You are on page 1of 6

ITEM CODE REV. TITLE MATERIAL QTY.

REMARK
NO.

1 108400359 Bong ceramic 128Kg/m3 Bong ceramic 1 Gia công theo thực
day 25mm 128Kg/m3 day 25mm tế

2 108400668 Co han sat phi 49mm Thep 1

3 108403123 Dai oc han bam M8 - Thep 3


Vuong

4 GVN-YM8S_10T5-3-1001 00 VÁCH NGĂN 03 Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

5 GVN-YM8S_10T5-3-1003 00 VÁCH NGĂN 04 Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

6 GVN-YM8S_10T5-3-1004 00 VÁCH NGĂN 01 Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

7 GVN-YM8S_10T5-3-1006 00 NẮP VỎ PÔ 01 Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

8 GVN-YM8S_10T5-3-1007 00 VỎ PÔ Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

9 GVN-YM8S_10T5-3-1008 00 NẮP VỎ PÔ 02 Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

10 GVN-YM8S_10T5-3-1010 00 ĐƯỜNG PÔ 04 Sat ong tron phi 49mm 1


day 2.0mm

11 GVN-YM8S_10T5-3-1011 00 BÍCH CỐ ĐỊNH PÔ Ton den day 10,0mm 1


kho 6mx1,5m

12 GVN-YM8S_10T5-3-1012 00 ĐƯỜNG PÔ 05 Sat ong tron phi 49mm 1


day 2.0mm

13 GVN-YM8S_10T5-3-1013 00 ĐƯỜNG PÔ 08 Sat ong tron phi 49mm 1


day 2.0mm

14 GVN-YM8S_10T5-3-1002 00 VÁCH NGĂN 02 Ton PO day 2.0mm 2


kho 2,5mx1,25m

15 GVN-YM8S_10T5-3-1009 00 LƯỚI ỐP VỎ Luoi lo 4mm day 2


1.2mm kho 2mx1m

16 GVN-YM8S_10T5-3-1014 00 ĐƯỜNG PÔ 07 Sat ong tron phi 49mm 4


day 2.0mm

17 GVN-YM8S_10T5-3-1015 00 BÍCH ĐẦU RA PÔ Ton PO day 2.0mm 1


kho 2,5mx1,25m

18 GVN-YM8S_10T5-3-1016 00 ROAN BÍCH ĐẦU RA PÔ Roan cuoc me 1


(0.5mx1m)

19 GVN-YM8S_10T5-3-1023 00 LƯỚI ỐP Ống Luoi lo 4mm day 2


1.2mm kho 2mx1m

20 GVN-YM8S_10T5-3-1024 00 NÓN TÁN ÂM Luoi lo 4mm day 1


1.2mm kho 2mx1m

21 GVN-YM8S_10T5-3-1029 00 LƯỚI ỐP VỎ Luoi lo 4mm day 2


1.2mm kho 2mx1m

TITLE
ENGINEERING BOM THÂN PÔ

CODE
SHEET 1 / 6 REV 00 GVN-YM8S_10T5-3-1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

8
90.4
H H

A A
257
20

G 147.1 G
3

16
55
204.5 140
19
F F

3 TYP
18 14

Hàn 3-M8

E E
Bông ceramic

15 34
2
F F
22
15 121
15
D D
Lắp bông ceramic theo thực tế

21 121
137 15
480
C C
47.6
C 20
96
15
C
25
27.5
140
96 3

Hàn đồng tâm với ống vào


27.5
B SECTION A-A Bông ceramic B
3 TYP
47.6 119 250

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE


THÂN PÔ
138 SECTION C-C CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA
TCHT 1.001-mH APPLIES
ALL DIMENSIONS ARE IN MM
SURFACE
FINISH
SECTION F-F
CODE
GVN-YM8S_10T5-3-1
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000  R&D CHAMFER:
PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 10/10/2021 A2 ANGLE 1:4 2/6 00
Chú Ý: CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
- Áp dụng phương pháp hàn liên tục, kín góc đối với các chi tiết có giao tuyến các góc đường chấn.
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
- Hàn điểm đối với chi tiết có cạnh hàn <20mm và Đai ốc hàn. K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

H H

G G

20

F F
119
15

119
15
480
E E
94

94

D 20 D

C C

B B

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE

TCHT 1.001-mH APPLIES


THÂN PÔ
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
CODE
GVN-YM8S_10T5-3-1
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000  R&D CHAMFER:
PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 10/10/2021 A2 ANGLE 1:4 3/6 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

4 2X 51
14 6
H 240 H
240 240
1
2 22X 17
1
40
27.5

G 2X 52 G
27.5

47.6 47.6 47.6


47.6

VÁCH NGĂN 03
F Slg: 2
VÁCH NGĂN 02
F
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m VÁCH NGĂN 01
Slg: 2 Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m

E E
55
5 7
240 250

1
1
2X 51

D 0 263 D

168 47.6

37X 17 UP 90° R 3
32
34
C 16 16
C
2X 9 X 16
VÁCH NGĂN 04 125
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m NẮP VỎ PÔ 01
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m

B B

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE

TCHT 1.001-mH APPLIES


THÂN PÔ
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
CODE
GVN-YM8S_10T5-3-1
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000  R&D CHAMFER:
PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 10/10/2021 A2 ANGLE 1:4 4/6 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

766

H H

2 117

15

96

UP 359.77° R 120
G R100 G
476
627.3
121
UP 359.43° R 99

94

F F

LƯỚI ỐP VỎ
Slg: 2
Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m
8

E E
R122

21 9

250
2
1 1
R100
D D

262
VỎ PÔ
Slg: 1
2X 9 X 16 Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
DOWN 90° R 3

C C
627.3
25
12.5
UP 359.43° R 99

140

119 165

NẮP VỎ PÔ 02
B Slg: 1 B
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
LƯỚI ỐP VỎ
UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE
Slg: 2
Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m TCHT 1.001-mH APPLIES
THÂN PÔ
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
CODE
GVN-YM8S_10T5-3-1
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000  R&D CHAMFER:
PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 10/10/2021 A2 ANGLE 1:4 5/6 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

12 1 42
13
H R25.5
19
32 16 H
1
49
49 4
2 49

ĐƯỜNG PÔ 08
193 Slg: 1
G Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm G
ĐƯỜNG PÔ 07
ĐƯỜNG PÔ 05 Slg: 4
Slg: 1 Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm
159.2 Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm
UP 357.66° R 24.5

18 95
F 172
F
10
1 R37.5
118
1
49
51
LƯỚI ỐP Ống
Slg: 2
E Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m
3X 10 THRU
E
ĐƯỜNG PÔ 04
Slg: 1
Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm
ROAN BÍCH ĐẦU RA PÔ
Slg: 1
Roan cuoc me (0.5mx1m)

D 75
D
4X 10
55 17
92.6
20 1 R37.5

13.3
124.9° 30.8 1 75 55
C C
51
95
51 10
11 1
61.7
BÍCH ĐẦU RA PÔ
BÍCH CỐ ĐỊNH PÔ Slg: 1
NÓN TÁN ÂM Slg: 1 Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
B Slg: 1 Ton den day 10mm kho 6mx1,5m B
Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE

TCHT 1.001-mH APPLIES


THÂN PÔ
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
CODE
GVN-YM8S_10T5-3-1
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000  R&D CHAMFER:
PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 10/10/2021 A2 ANGLE 1:2 6/6 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

You might also like