Professional Documents
Culture Documents
GVN Ym8s - 10T5 3 1
GVN Ym8s - 10T5 3 1
REMARK
NO.
1 108400359 Bong ceramic 128Kg/m3 Bong ceramic 1 Gia công theo thực
day 25mm 128Kg/m3 day 25mm tế
TITLE
ENGINEERING BOM THÂN PÔ
CODE
SHEET 1 / 6 REV 00 GVN-YM8S_10T5-3-1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
8
90.4
H H
A A
257
20
G 147.1 G
3
16
55
204.5 140
19
F F
3 TYP
18 14
Hàn 3-M8
E E
Bông ceramic
15 34
2
F F
22
15 121
15
D D
Lắp bông ceramic theo thực tế
21 121
137 15
480
C C
47.6
C 20
96
15
C
25
27.5
140
96 3
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
H H
G G
20
F F
119
15
119
15
480
E E
94
94
D 20 D
C C
B B
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
4 2X 51
14 6
H 240 H
240 240
1
2 22X 17
1
40
27.5
G 2X 52 G
27.5
VÁCH NGĂN 03
F Slg: 2
VÁCH NGĂN 02
F
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m VÁCH NGĂN 01
Slg: 2 Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
E E
55
5 7
240 250
1
1
2X 51
D 0 263 D
168 47.6
37X 17 UP 90° R 3
32
34
C 16 16
C
2X 9 X 16
VÁCH NGĂN 04 125
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m NẮP VỎ PÔ 01
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
B B
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
766
H H
2 117
15
96
UP 359.77° R 120
G R100 G
476
627.3
121
UP 359.43° R 99
94
F F
LƯỚI ỐP VỎ
Slg: 2
Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m
8
E E
R122
21 9
250
2
1 1
R100
D D
262
VỎ PÔ
Slg: 1
2X 9 X 16 Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
DOWN 90° R 3
C C
627.3
25
12.5
UP 359.43° R 99
140
119 165
NẮP VỎ PÔ 02
B Slg: 1 B
Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
LƯỚI ỐP VỎ
UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE
Slg: 2
Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m TCHT 1.001-mH APPLIES
THÂN PÔ
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
CODE
GVN-YM8S_10T5-3-1
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000 R&D CHAMFER:
PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 10/10/2021 A2 ANGLE 1:4 5/6 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 1 42
13
H R25.5
19
32 16 H
1
49
49 4
2 49
ĐƯỜNG PÔ 08
193 Slg: 1
G Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm G
ĐƯỜNG PÔ 07
ĐƯỜNG PÔ 05 Slg: 4
Slg: 1 Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm
159.2 Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm
UP 357.66° R 24.5
18 95
F 172
F
10
1 R37.5
118
1
49
51
LƯỚI ỐP Ống
Slg: 2
E Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m
3X 10 THRU
E
ĐƯỜNG PÔ 04
Slg: 1
Sat ong tron phi 49mm day 2.0mm
ROAN BÍCH ĐẦU RA PÔ
Slg: 1
Roan cuoc me (0.5mx1m)
D 75
D
4X 10
55 17
92.6
20 1 R37.5
13.3
124.9° 30.8 1 75 55
C C
51
95
51 10
11 1
61.7
BÍCH ĐẦU RA PÔ
BÍCH CỐ ĐỊNH PÔ Slg: 1
NÓN TÁN ÂM Slg: 1 Ton PO day 2.0mm kho 2,5mx1,25m
B Slg: 1 Ton den day 10mm kho 6mx1,5m B
Luoi lo 4mm day 1.2mm kho 2mx1m
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1