You are on page 1of 5

ĐÁP ÁN PHẦN NGỮ PHÁP + ĐỌC HIỂU

문법 – 읽기 정답표

- 1 -
문법 + 읽기 영역 정답표 ĐÁP ÁN PHẦN NGỮ PHÁP + ĐỌC HIỂU

ĐÁP ÁN PHẦN NGỮ PHÁP:

I. 다음 ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르십시오. <32~34쪽>


CÂU SỐ ĐÁP ÁN CÂU SỐ ĐÁP ÁN
1 ④ 21 ①
2 ① 22 ①
3 ② 23 ②
4 ③ 24 ④
5 ③ 25 ③
6 ④ 26 ④
7 ① 27 ③
8 ③ 28 ①
9 ② 29 ②
10 ④ 30 ②
11 ② 31 ④
12 ① 32 ①
13 ② 33 ②
14 ① 34 ③
15 ② 35 ③
16 ① 36 ①
17 ③ 37 ②
18 ④ 38 ②
19 ① 39 ①
20 ② 40 ①

II. 다음 밑줄 친 부분과 의미가 비슷한 것을 고르십시오. <35~38쪽>


CÂU SỐ ĐÁP ÁN CÂU SỐ ĐÁP ÁN
1 ① 21 ④
2 ② 22 ③
3 ① 23 ①
4 ③ 24 ③
5 ② 25 ②
6 ④ 26 ④
7 ① 27 ④
8 ② 28 ①
9 ③ 29 ③
10 ① 30 ②
11 ④ 31 ④
12 ③ 32 ①
13 ① 33 ④
14 ① 34 ②
15 ② 35 ①
16 ① 36 ③
17 ② 37 ③
18 ① 38 ④
19 ④ 39 ②
20 ③ 40 ④

- 2 -
ĐÁP ÁN PHẦN LUYỆN KỸ NĂNG MÔN ĐỌC-HIỂU 읽기
DẠNG ĐỀ BÀI TẬP ÁP DỤNG ĐÁP ÁN
<5~8_1> 5.① 6.② 7.③ 8.④
<5~8_2> 5.④ 6.① 7.③ 8.②
DẠNG ĐỀ CÂU [5~8] <5~8_3> 5.① 6.④ 7.② 8.②
<5~8_4> 5.① 6.② 7.① 8.③
<5~8_5> 5.② 6.④ 7.① 8.②
9_1,2,3,4,5,6,7 1.④ 2.③ 3.② 4.① 5.② 6.① 7.③
1.③ 2.① 3.③ 4.③ 5.③ 6.① 7.①
10_1,2,3,4,5,6,7
8.④ 9.④ 10.④
1: 11.③ 12.②
2: 11.② 12.②
3: 11.③ 12.④
11~12_1,2,3,4,5
4: 11.③ 12.②
DẠNG ĐỀ [9, 10, 11, 12] &
5: 11.① 12.②
[32~34]
6: 11.④ 12.①
1: 32.③ 33.④ 34.③
2: 32.② 33.③ 34.②
3: 32.③ 33.③ 34.①
32~34_1,2,3,4,5
4: 32.③ 33.③ 34.②
5: 32.④ 33.② 34.④
6: 32.④ 33.③ 34.①
1: 13.② 14.③ 15.④
2: 13.① 14.③ 15.③
3: 13.④ 14.③ 15.②
4: 13.① 14.② 15.③
5: 13.② 14.④ 15.③
DẠNG ĐỀ CÂU [13~15] 13~15_1,2,3,4,5,6
6: 13.③ 14.② 15.③
7: 13.③ 14.② 15.④
8: 13.② 14.① 15.④
9: 13.② 14.④ 15.②
10: 13.④ 14.③ 15.①
1: 16.① 17.② 18.④
2: 16.① 17.① 18.①
3: 16.④ 17.② 18.④
DẠNG ĐỀ CÂU
16~18_1,2,3,4,5,6,7 4: 16.③ 17.④ 18.③
[16~18]
5: 16.③ 17.② 18.①
6: 16.② 17.④ 18.④
7: 16.① 17.① 18.②
1: ②
2: ④
DẠNG ĐỀ CÂU 3: ②
28~31_1,2,3,4,5,6
[28~31] 4: ①
5: ①
6: ①
DẠNG ĐỀ CÂU 1: 19.② 20.②
19~20_1,2,3,4,5,6
[19~20] 2: 19.④ 20.③

- 3 -
3: 19.① 20.③
4: 19.② 20.③
5: 19.③ 20.③
6: 19.① 20.③
1: 21.④ 22.③
2: 21.② 22.②
DẠNG ĐỀ CÂU
21~22_1,2,3,4,5 3: 21.① 22.③
[21~22]
4: 21.③ 22.③
5: 21.② 22.②
1: 35.③ 36.② 37.③ 38.②
2: 35.③ 36.② 37.④ 38.④
DẠNG ĐỀ CÂU [35~38] 35~38_1,2,3,4
3: 35.④ 36.④ 37.④ 38.③
4: 35.② 36.② 37.② 38.②
1: 25.① 26.④ 27.③
2: 25.③ 26.④ 27.④
[DẠNG ĐỀ CÂU] 3: 25.④ 26.③ 27.④
25~27_1,2,3,4,5,6
[25 ~ 27] 4: 25.① 26.① 27.②
5: 25.① 26.③ 27.②
6: 25.④ 26.② 27.①

[DẠNG ĐỀ CÂU] 1: 23.④ 42.② 50.④


23, 42, 50_1, 2
[23, 42, 50 ] 2: 23.① 42.① 50.②

1: 39.① 40.③ 41.①


2: 39.③ 40.② 41.③
DẠNG ĐỀ CÂU
39~41_1,2,3,4,5 3: 39.① 40.③ 41.④
[39 ~ 41] 4: 39.② 40.① 41.②
5: 39.④ 40.② 41.②

LUYỆN ĐỀ THỰC TẾ 실전 모의고사

1회

2회

- 4 -
- 5 -

You might also like