Professional Documents
Culture Documents
Thuật Ngữ Chuyên Ngành TQ
Thuật Ngữ Chuyên Ngành TQ
cước chuyên chở hàng hóa 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi
信用贷款
khoản cho vay không có đảm
xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
bảo 信用借款
cước chuyên chở hàng hóa 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi
chéngběn jiā
giá hàng hóa và cước phí 成本加运费 Không gồm bảo hiểm
yùnfèi
giá hàng hóa, bảo hiểm và
到岸价 dào àn jià
cước
gōngchǎng jiāo
giao hàng tại xưởng 工厂交货
huò
chuánshàng jiāo
giao hàng trên tàu 船上交货
huò
保险单
bǎoxiǎn dān
chứng nhận bảo hiểm
bǎodān
保单
(huòwù) pǐnzhí
chứng nhận chất lượng ( 货物) 品质证明书
zhèngmíng shū
chǎndì zhèngshū
产地证书
chứng nhận xuất xứ
yuán chǎndì
原产地证明书 zhèngmíng shū
bāozhuāng
danh sách đóng gói 包装清单
qīngdān
花色码单 huāsè mǎ dān
zhuāngzǎi huòwù
người bốc dỡ 装载货物工人
gōngrén
容器 róngqì
箱 xiāng
集装箱 jízhuāngxiāng
货柜 huòguì
路单 lù dān
vận đơn Cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi
运单 yùndān
货票 huòpiào
关税 guānshuì
thuế nhập khẩu, hải quan
海关 hǎiguān