You are on page 1of 34

Một số trang thiết bị & dụng cụ & thuật ngữ XNK dùng trong ngành Logistics

(Cập nhật tháng 10 năm 2021)


Lời nói đầu
Tập tài liệu ngắn này được thực hiện trong lúc 6 tài liệu gốc tiếng Anh dùng để giảng dạy qua Chương
trình Aus4Skills của Chính phủ Úc hỗ trợ Chính phủ Việt Nam về ngành Logistics được tôi xem xét, chỉnh
sửa lại sau khi phần tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt:
□ Learner Guide TLA15002 - Pick and process orders
□ Learner Guide TLA15008 - Receive and store stock
□ Learner Guide TLE15001 - Follow security procedures
□ Trainer-Assessor Guide - TLA15002 Pick and process orders
□ Trainer-Assessor Guide - TLA15008 Receive and store stock
□ Trainer-Assessor Guide - TLE15001 Follow security procedures
Tôi xin gởi lời cám ơn chân thành đến người bạn đang công tác ở một công ty Logistics đã dành thời gian
chỉnh sửa lại phần dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt tên gọi các thiết bị, dụng cụ và thuật ngữ XNK được
sử dụng trong ngành Logistics trong tập tài liệu này.
TP. Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 10 năm 2020
Đỗ Hữu Anh
Hand trolley Scissor lift table Pallet Jack
Xe kéo tay Bàn nâng Xe nâng tay

Fork stacker Platform trolley Drum handling


Xe nâng thủ công Xe đẩy hàng Xe nâng thùng thủ công
Skate kits Gravity conveyors
Con rùa nâng Băng tải con lăn
Semi-trailer
Rơ móc (Rơ móc sơ mi)

Dye Tag Detacher Goggles


Thiết bị chống trộm Kính bảo hộ
Floor warden
Giám sát viên tầng lầu

Cardiopulmonary Resuscitation (CPR)


Hồi phục Tim phổi
Container Reach-stacker Loaded container handler
(With top-lift spreader) (With top-lift spreader)
Xe nâng container hàng Xe nâng container hàng
(Loại chụp nóc) (Loại chụp nóc)
Empty container handler Empty container reach-stacker
(With top-lift spreader) (With side-lift spreader)
Xe nâng vỏ container Xe nâng vỏ container
(Loại chụp nóc) (Loại kẹp cạnh)
Container spreader Telescopic container spreader
Khung chụp container Khung chụp container
(Bán tự động) (Tự động)
Warehouse Equipment Straddle carrier gantry crane
Thiết bị dùng trong nhà kho Giàn cẩu khung vận chuyển
Ship crane Ship to shore crane
Cẩu tàu Giàn cẩu bờ
Straddle crane Container gantry crane
Cẩu khung Cẩu giàn
Multi-function crane Container stacking crane
Cẩu con cò Cẩu sắp xếp container
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu
English Vietnamese
import nhập khẩu
importer nhà nhập khẩu/ người nhập khẩu
export xuất khẩu
exporter nhà xuất khẩu/ người xuất khẩu
customer khách hàng
end user = consumer người tiêu dùng cuối cùng
consumption sự tiêu thụ
manufacturer nhà sản xuất
sole agent đại lý độc quyền
supplier nhà cung cấp
trader thương nhân
exclusive distributor nhà phân phối độc quyền
entrusted export/import xuất nhập khẩu ủy thác
commission based agent đại lý trung gian
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu
English Vietnamese
original equipment manufacturer (OEM) nhà sản xuất thiết bị gốc
original designs manufacturer (ODM) nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
export-import procedures thủ tục xuất nhập khẩu
export-import process quy trình xuất nhập khẩu
processing hoạt động gia công
export/import policy chính sách xuất/nhập khẩu
export processing zone khu chế xuất
temporary export/re-import tạm xuất-tái nhập
temporary import/re-export tạm nhập-tái xuất
customs declaration khai báo hải quan
export/import license giấy phép xuất/nhập khẩu
customs clearance thông quan
special consumption tax thuế tiêu thụ đặc biệt
customs declaration form/sheet tờ khai hải quan
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu
English Vietnamese
customs hải quan
customs broker agent đại lý thủ tục hải quan
franchise nhượng quyền
warehousing hoạt động kho bãi
outbound hàng xuất
inbound hàng nhập
retailer nhà bán lẻ
border gate cửa khẩu
bonded warehouse kho ngoại quan
documentation staff  nhân viên chứng từ
operations staff nhân viên hiện trường
customer service agent nhân viên dịch vụ khách hàng
logistics coodinator nhân viên điều vận
gateway cảng/điểm hàng hóa chuyển vào một nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
English Vietnamese
airlines hãng máy bay
air freight cước hàng không
addtional cost = sur-charges phụ phí
airway đường hàng không
as carrier người chuyên chở
as agent for the carrier đại lý của người chuyên chở
agency agreement hợp đồng đại lý
bearer bill of lading (BL) vận đơn vô danh
bulk vessel tàu rời
consolidator bên gom hàng
consignee người nhận hàng
container yard (CY) bãi container
cargo manifest bảng lược khai hàng hóa
connection vessel/feeder vessel tàu nối/tàu ăn hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
English Vietnamese
container packing list danh sách container lên tàu
cut-off time = closing time giờ cắt máng
dangerous goods hàng hóa nguy hiểm
delivery order lệnh giao hàng
documentation fees phí làm chứng từ
description of package, parcel and goods mô tả gói, kiện và hàng hóa
demurrrage phí lưu container tại bãi
detention phí lưu container tại kho riêng
departure date ngày khởi hành
door-to-door giao tận nơi
delay trì trệ, trì hoãn
elsewhere (thanh toán tại) nơi khác
flight number/no số chuyến bay
freight cước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
English Vietnamese
full container load (FCL) hàng nguyên container
full truck load (FTL) hàng giao nguyên xe tải
freight prepaid cước phí trả trước
freight to collect cước phí trả sau
freight as arranged cước phí theo thỏa thuận
frequency tần suất (số chuyến/tuần)
gross weight tổng trọng lượng kể cả bao bì, trọng lượng thô
general purpose container (GP) container bách hóa
handling fees phí làm hàng
house bill of lading (HBL) vận đơn nhà/gom hàng (forwarder phát hành)
inland waterway vận tải đường thủy nội địa
local charges phí nội địa
less than container load (LCL) hàng lẻ
lift on-lift off (LO-LO) (phí) nâng hạ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
English Vietnamese
laytime thời gian dỡ hàng
marks and number kí hiệu và số
master bill of lading (MBL) vận đơn chủ (hãng tàu phát hành)
measurement đơn vị đo lường
non-negotiable không chuyển nhượng được
notify party bên nhận thông báo
nominated (hàng) chỉ định
oversize quá khổ
overweight quá tải
ocean freight (O/F) cước đường biển
order party bên đặt lệnh
omit tàu không cập cảng
on deck trên boong, lên boong tàu
partial shipment giao hàng từng phần
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
English Vietnamese
port-to-port giao từ cảng đến cảng
place of receipt địa điểm nhận hàng để chở
port of transit cảng chuyển tải
pipelines đường ống
quantity of packages/parcels số lượng gói/kiện hàng
road transport vận tải đường bộ
shipper người gửi hàng
shipping lines hãng tàu
seaway đường biển
ship’s owner chủ tàu
straight BL (straight bill of lading) vận đơn đích danh
transit time thời gian trung chuyển
trucking fees phí vận tải nội địa
transhipment chuyển tải
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
English Vietnamese
through BL vận đơn chở suốt
volume số lượng hàng
voyage number/no số chuyến tàu
voyage tàu chuyến
railway vận tải đường sắt
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế
English Vietnamese
advising bank ngân hàng thông báo
accountee = applicant người yêu cầu (mở LC)
amendments chỉnh sửa
applicable rules quy tắc áp dụng
available with … được thanh toán tại …
account tài khoản
application for remittance yêu cầu chuyển tiền
beneficiary người thụ hưởng
blank endorsed ký hậu để trống
bill of exchange hối phiếu
bank receipt = bank slip biên lai chuyển tiền
cash tiền mặt
clean collection nhờ thu phiếu trơn
collection nhờ thu
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế
English Vietnamese
confirming bank ngân hàng xác nhận (LC)
collecting bank ngân hàng thu hộ
claiming bank ngân hàng đòi tiền
credit tín dụng
credit letter thư tín dụng
charges chi phí ngân hàng
currency code mã tiền tệ
cheque séc, ngân phiếu
correction các sửa đổi
copy bản sao
documentary credit tín dụng chứng từ
documentary collection nhờ thu kèm chứng từ
documents against acceptance (D/A) nhờ thu trả sau
documents against payment (D/P) nhờ thu trả ngay
down payment = advance = deposit tiền trả trước một phần
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế
English Vietnamese
deposit tiền ký gởi trong ngân hàng để hưởng lãi
discrepancy bất đồng chứng từ
delivery authorization ủy quyền nhận hàng
disclaimer miễn trách
duplicate/ triplicate/ quadricate hai/ ba/ bốn bản gốc như nhau
dispatch gửi hàng
drawing việc ký phát
exchange rate tỷ giá
financial documents chứng từ tài chính
form of documentary credit hình thức/loại thư tín dụng
first original bản gốc đầu tiên
field trường (thông tin)
honour = payment sự thanh toán
interest rate lãi suất
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế
English Vietnamese
issuing bank ngân hàng phát hành (LC)
intermediary bank ngân hàng trung gian
letter of credit (LC) thư tín dụng
maximum credit amount giá trị tối đa của tín dụng
message type (MT) mã lệnh
mispelling lỗi chính tả
mixed payment thanh toán hỗn hợp
nominated bank ngân hàng được chỉ định
originals bản gốc
open-account ghi sổ
ordering customer khách hàng đặt lệnh
terms of payment = payment method phương thức thanh toán (quốc tế)
paying bank ngân hàng trả tiền
presenting bank ngân hàng xuất trình
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế
English Vietnamese
presentation xuất trình
promissory note kỳ phiếu
reference number/no số tham chiếu
revolving letter of credit LC tuần hoàn
reimbursing bank ngân hàng bồi hoàn
remitting bank ngân hàng chuyển tiền/ nhờ thu
remittance chuyển tiền
signed ký (tươi)
sender người gửi
SWIFT code (Society for Worlwide Interbank Finance Telecommunication) mã định dạng ngân hàng
shipment period thời hạn giao hàng
tolerance dung sai
usance LC = defered LC thư tín dụng trả chậm
undertaking cam kết
Từ vựng tiếng Anh về tài liệu vận chuyển
English Vietnamese
back-to-back C/O C/O giáp lưng
bill of truck vận đơn ô tô
cargo insurance policy chính sách bảo hiểm hàng hóa
cargo receipt biên bản giao nhận hàng
commercial invoice hóa đơn thương mại
consular invoice hóa đơn lãnh sự
certified invoice hóa đơn xác nhận
certificate of fumigation chứng thư hun trùng
certificate of phytosanitary chứng thư kiểm dịch thực vật
change in tariff classification chuyển đổi mã số hàng hóa
certificate of quantity chứng nhận số lượng
certificate of weight chứng nhận trọng lượng hàng
certificate of quality chứng nhận chất lượng
debit note giấy báo nợ
Từ vựng tiếng Anh về tài liệu vận chuyển
English Vietnamese
delivery order lệnh giao hàng
direct consignment vận chuyển trực tiếp
express release giải phóng hàng nhanh
final invoice hóa đơn chính thức
goods consigned from hàng vận chuyển từ (ai)
goods consigned to hàng vận chuyển tới (ai)
house airway bill (HAWB) vận đơn (gom hàng) hàng không
inspection report biên bản giám định
issue retroactively (C/O) cấp sau
letter of guarantee thư đảm bảo
master airway bill (MAWB) vận đơn (chủ) hàng không
marine bill of lading = bill of lading (BL) vận đơn đường biển
MSDS (Material Safety Data Sheet) bản khai báo an toàn hóa chất
non-commercial invoice hóa đơn phi mậu dịch
Từ vựng tiếng Anh về tài liệu vận chuyển
English Vietnamese
notice of arrival = arrival notice thông báo hàng tới/đến
production list danh sách dữ liệu sản xuất
packing list phiếu đóng gói
purchase order đơn đặt hàng
proforma invoice hóa đơn chiếu lệ
provisional invoice hóa đơn tạm thời
Product Specific Rules (PSRs) Quy tắc Cụ thể Mặt hàng
railway bill vận đơn đường sắt
receipt for shipment BL vận đơn nhận hàng để chở
Regional Value Content (RVC) Hàm lượng Giá trị Khu vực
sea waybill giấy gửi hàng đường biển
switch bill of lading vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
shipping instruction hướng dẫn làm BL
shipping advice/shipment advice thông tin giao hàng
Từ vựng tiếng Anh về tài liệu vận chuyển
English Vietnamese
sales contract/purchase contract hợp đồng mua bán
survey report biên bản giám định
telex fees phí điện (giải phóng hàng)
telex release điện giải phóng hàng
tax invoice hóa đơn nộp thuế
test certificate giấy chứng nhận kiểm tra
tally sheet biên bản kiểm đếm
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành logistics
ABC Company is one of the most prestigious and traditional companies in Japan car manufacturing.
Công ty ABC là một trong những đơn vị có uy tín và lâu đời nhất ở lĩnh vực sản xuất ô tô tại Nhật Bản.

We have contracts with partners in Asia such as Korea, Japan, India, …


Công ty chúng tôi thường hợp tác với những đối tác ở khu vực Châu Á như Hàn Quốc,  Nhật Bản, Ấn Độ, …

Could you send me the brochure and sample for advanced reference?
Bạn có thể gửi cho tôi sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?

What mode of payment do you want to use?


Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào?

Let’s discuss about delay payment and its consequence.


Chúng ta hãy thảo luận về việc thanh toán chậm và hậu quả của nó.

We have known about your products in Paris Electric 2019 Exhibition and would like to find out more about
these.
Chúng tôi biết về các sản phẩm của bạn qua triển lãm Paris Electric 2019 và muốn tìm hiểu thêm về chúng.
Tham khảo

Chương trình Aus4Skills của Chính phủ Úc:


- Learner Guide TLA15002 Pick and process orders
- Learner Guide TLA15008 Receive and store stock
- Learner Guide TLE15001 Follow security procedures
- Trainer-Assessor Guide TLA15002 Pick and process orders
- Trainer-Assessor Guide TLA15008 Receive and store stock
- Trainer-Assessor Guide TLE15001 Follow security procedures

Thiết bị xếp dỡ container trong cảng


https://www.container-transportation.com/thiet-bi-xep-do-container.html
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics - Từ vựng thông dụng nhất
https://tienganh247.com.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-logistics-tu-vung-thong-dung-nhat/
Biên soạn: Đỗ Hữu Anh
□ Master of Supply Chain Management - IAE Paris - Sorbonne Business School - France, 2020
□ Master of Education - Major in TESOL - Southern Queensland University - Australia, 2015
□ Master of Business Administration - CFVG & HCMC University of Economics - Vietnam, 2005
□ Bachelor of Science - Major in International Economics - Foreign Trade University - Vietnam, 2002
□ Bacherlor of Arts - Major in English - Ho Chi Minh City University - Vietnam, 1990
□ Proficiency in English - Vietnamese American Association (VAA) - Saigon Vietnam, 1971

You might also like