You are on page 1of 1

THIẾT KẾ THI CÔNG

A1 A2 A3 2 A4 B B6 GHI CHÚ:
A
B1 B2 B3 B8
B3 B5
B4 C
CẤU KIỆN BÊ TÔNG CỐT THÉP (TƯỜNG, CỘT, DẦM, SÀN)
CONSTRUCTION DESIGN
GE-AR-4701
GE-AR-3002 GE-AR-3002 GE-AR-3002 GE-AR-3002 CONCRETE ELEMENTS (WALL, COLUMNS, BEAM, FLOOR)
KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE
79900
9200 9200 9200 8600 3750 7600 7650 16000 8700
900 31850 3450 500 3250 680 3670 2900 15200 2500 2680 4870 2250 4300 900
GH2.A GH2.B
VỆ SINH NỮ 04 LAB ENZYM KHO VẬT LIỆU BẾP THỊT CÂN THỬ BÁNH
VỆ SINH NAM 04
TOILET 04 (M) TOILET 04 (F) 2 ENZYM LAB
03-02-0105
MATERIAL STORAGE
03-02-0108
KITCHEN
03-02-0109
MEAT
03-02-0110
SAMPLE WEIGH
03-02-0111
BARKERY
03-02-0112
03-02-0102 03-02-0103
14.26 m² 15.63 m² 28.81 m² 31.35 m²
10.97 m² 11.17 m² GE-AR-4003 84.27 m² 8.01 m² GH2.1
RAIN WATER PIPE RAIN WATER PIPE RAIN WATER PIPE RAIN WATER PIPE RAIN WATER PIPE RAIN WATER PIPE

1A
2 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 23, 26a 10 11, 12, 14, 16, 24, 28, 29, 30, 31 opening on bàn làm việc/sink bàn làm việc/sink GH2.2
XAY THỊT

2400

2400
F2, F3
1
MILLING ROOM floor
opening on

3810
1 opening on

32, 33, 34

4250
F1 floor
03-02-0106 F3 floor

WC4 2.21 m²

1500
1370
22 17
FFL +3960

bàn làm mẫu

bàn làm mẫu


KHU PHỐI TRỘN

300
20
8000
15

A4 BLENDING GE-AR-4204 FFL +4000


FFL +3960

1960
600 2090 1860 3250 2900
03-02-0104
2

300 1200
3001200

1200
300 SẢNH 1 26b
FFL +3960
GE-AR-3001 FFL +3960 FFL +3960

1100
268.32 m² màn nhựa

4260
TƯỜNG GẠCH XÂY, DÀY 200MM
LOBBY

4000
35 to 43 19 18 VI
SINH
200MM THICK BRICK WALL SẢNH GE-AR-4004
FFL +4000 MICROBIOLOGY
03-02-0101 LOBBY

2260
1630
FFL +4000 03-02-0107 03-02-0113 GH2.3
96.11 m² 3.16 m² EI 60'
1 9.88 m²

F.
Phê Duyệt / ASSESSMENT APPROVAL

Lưu ý / WARNING
8000

• Bản vẽ này không được dùng để xây dựng nếu không được chứng nhận.
• Người thi công phải kiểm tra tất cả các kích thước tại hiện trường trước khi khởi công.
• Không theo tỉ lệ bản vẽ,chỉ dùng kích thước đã được ghi.
23300

• Bản vẽ này được xem là phù hợp với các chi tiết và điều kiện của hợp đồng.
• Đây là bản quyền tác giả,không được in lại nếu không được sự cho phép của Archetype.
GH2.4
• This drawing shall not be used for construction unless certified.
• Contractor to verify all dimensions of existing works on site before commencing any work or preparing
2 shop drawings.
C4 • Do not scale drawings , use written dimensions only.

18300
• This drawing is to be read in conjunction with the specifications and conditions of contract.
• This drawing and design is copyright and no portion may be reproduced without the permission of
GE-AR-4604 Archetype.

Mặt Bằng Chỉ Dẫn / KEY PLAN


9500

A3
GE-AR-3001

400
Tên chủ đầu tư / OWNER'S NAME
BẢNG THỐNG KÊ PHÒNG TẦNG 2

150
P. QUẢN LÝ 150
CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM

4090
private shelf
MANAGER
02-02-0103
27.82 m²
MÃ TÊN TÊN BEHN MEYER VIETNAM CO.,LTD
PHÒNG PHÒNG-VIE PHÒNG-EN DIỆN
10000

Số 36, Đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore


ROOM ROOM ROOM TÍCH P. An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
P. HỌP
MEETING
NO. NAME-VIE NAME-EN AREA No. 36, Road No. 6, VSIP
An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong province, Vietnam

5660
02-02-0102
Giám Đốc / Director
39.40 m²
490 THANG NÂNG GOODS LIFT 9 m²
HÀNG
4

600
I-OFFIE BUILDING .....................................
400 01-02-0101 SẢNH LOBBY 42 m²
A2 SẢNH GIẢI LAO 01-02-0102 BẾP PANTRY 21 m²
Tư vấn thiết kế Kiến trúc / ARCHITECTURE CONSULTANT

4800
GE-AR-3001 RELAX LOBBY
02-02-0101
01-02-0103 VỆ SINH NỮ 03 TOILET 03 (F) 14 m² Công ty TNHH
35.22 m² 01-02-0104 VỆ SINH NAM 03 TOILET 03 (M) 11 m² Archetype Việt Nam
9500
81450

01-02-0105 P.ĐỆM BUFFER 6 m² Archetype Vietnam Ltd.


Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
01-02-0106 VĂN PHÒNG OPEN OFFICE 108 m²
2 Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,

2550
TP HCM, Việt Nam
01-02-0107 P. IT IT ROOM 18 m² Tel: +84 (0) 8 3943 1256, Fax:+84 (0) 8 3943 1257
GE-AR-4002 Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
1990 4050 900 01-02-0108 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m²

1350
01-02-0109 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m² Tư vấn thiết kế hệ thống Kết Cấu / STRUCTURE CONSULTANT
5
01-02-0110 VĂN PHÒNG OFFICE 114 m² Công ty TNHH
01-02-0111 P. LẤY SỮA LACTATION 13 m² Archetype Việt Nam
01-02-0112 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m² Archetype Vietnam Ltd.
45450

Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,


01-02-0113 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m² Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
TP HCM, Việt Nam
01-02-0114 P. QUẢN LÝ MANAGER 13 m²
9670

Tel: +84 (0) 8 3943 1256, Fax:+84 (0) 8 3943 1257


Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
01-02-0115 P. HỌP MEETING ROOM 23 m²
01-02-0116 P. GIÁM ĐỐC DIRECTOR 20 m² Tư vấn thiết kế hệ thống Điện, Nước / M&E CONSULTANT
II-WAREHOUSE
Công ty TNHH
02-02-0101 SẢNH GIẢI LAO RELAX LOBBY 35 m²
Archetype Việt Nam
02-02-0102 P. HỌP MEETING 39 m² Archetype Vietnam Ltd.
6
02-02-0103 P. QUẢN LÝ MANAGER 28 m² Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
III-PRODUCTION-UTILITIES-LAB TP HCM, Việt Nam
Tel: +84 (0) 8 3943 1256, Fax:+84 (0) 8 3943 1257
03-02-0101 SẢNH LOBBY 96 m² Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com

03-02-0102 VỆ SINH NAM 04 TOILET 04 (M) 11 m²


7480

Tên Dự Án / PROJECT NAME


03-02-0103 VỆ SINH NỮ 04 TOILET 04 (F) 11 m²
03-02-0104 KHU PHỐI TRỘN BLENDING 268 m² CƠ SỞ MỚI TẠI VSIP (BMVN-02)
03-02-0105 LAB ENZYM ENZYM LAB 84 m² NEW FACILITY IN VSIP (BMVN-BD2)
7 03-02-0106 XAY THỊT MILLING ROOM 2 m²
Số 38, Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú,
03-02-0107 VI SINH MICROBIOLOGY 3 m² Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
TƯỜNG GẠCH XÂY, DÀY 200MM
200MM THICK BRICK WALL
03-02-0108 KHO VẬT LIỆU MATERIAL 14 m² No. 38, Doc Lap Avenue, Viet Nam - Singapore Industrial Park (VSIP), An Phu Ward,
Thuan An City, Binh Duong Province, Viet Nam
STORAGE
Ngày chỉnh
03-02-0109 BẾP KITCHEN 16 m² NO. Nội dung chỉnh sửa bổ sung/AMENDMENTS
sửa/DATE
9000

03-02-0110 THỊT MEAT 29 m² 00 Đệ trình lần đầu/ First Issue 12.08.2021


2 PAX 10 PAX 01 Đệ trình lần hai/ Second Issue 22.12.2021
P. IT P. QUẢN LÝ P. QUẢN LÝ VỆ SINH NỮ 03 VỆ SINH NAM 03 BẾP P. LẤY SỮA P. QUẢN LÝ P. QUẢN LÝ P. QUẢN LÝ P. HỌP 03-02-0111 CÂN THỬ SAMPLE WEIGH 8 m²
IT ROOM MANAGER MANAGER TOILET 03 (F) TOILET 03 (M) PANTRY LACTATION MANAGER MANAGER MANAGER MEETING ROOM 02 Dốc và hiển thị/ Ramp and presentation update 17.09.2021
01-02-0108 01-02-0109 01-02-0103 01-02-0104 01-02-0102 01-02-0111 01-02-0112 01-02-0113 01-02-0114 01-02-0115
03-02-0112 BÁNH BARKERY 31 m²
01-02-0107
13.28 m² 13.33 m²
18.10 m² 13.23 m² 13.07 m² 14.02 m² 10.78 m² 21.28 m² 13.03 m² 13.28 m² 22.70 m² 03-02-0113 SẢNH LOBBY 10 m²
150 7200 4200 4150 3570 3780 4380 2600 400 3400 500 4200 4200 4280 4340 1580
Grand total: 33
8
500
Cấp bởi / Issued by
FFL +3950 FFL +3950 GHI CHÚ GIÁ ĐỠ/ RACK LEGEND
private shelf

private shelf

private shelf

private shelf

private shelf
Công ty TNHH
3120

2800
4515

Archetype Việt Nam

5260
GIÁ ĐỠ 6 TẦNG
5780

RACK 6 LAYER
6710

House
Archetype Vietnam Ltd.
1200

keeping
FFL +4000 500 250 GLASS CURTAIN WALL

FFL +4000 GIÁ ĐỠ 6 TẦNG (BASE 3) Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
FFL +4000 RACK 6 LAYER (BASE 3) Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
10300

600

Ref
Share shelf
share shelf

GIÁ ĐỠ 7 TẦNG Giám Đốc Thiết Kế Tập Đoàn


IT table

IT table

EI 60' head shelf head shelf 20 PAX head shelf head shelf head shelf
Print P.ĐỆM RACK 7 LAYER Group Director Of Design
BUFFER
7000

VĂN PHÒNG
GIÁ ĐỠ 8 TẦNG
F.

OPEN OFFICE FFL +4000 01-02-0105 22 PAX


5785

head shelf head shelf head shelf head shelf


FFL +4000 RACK 8 LAYER
A1
SẢNH VĂN PHÒNG FFL +4000

5040
01-02-0106 5.71 m²
4520

LOBBY OFFICE
107.58 m² head shelf GIÁ ĐỠ 6 TẦNG CHỨA EMPTY PALLET
3590

head shelf head shelf head shelf head shelf

private shelf
800 200 200 200 200 01-02-0101 800 200 01-02-0110
RACK 6 LAYER FOR EMPTY PALLET
Share shelf

GE-AR-3001 41.90 m² 114.33 m²


800 JEAN .............................................
FRANCOIS CHEVANCE
share shelf
200

200

Bench share shelf Print share shelf private shelf

8A
Chức Danh/ DESIGNATION Tên/ NAME Ký Tên/ SIGNATURE
P. GIÁM ĐỐC
2200

DIRECTOR
01-02-0116 Chủ nhiệm thiết kế
NGUYỄN HỒNG MINH
DESIGN DIRECTOR
20.29 m²

C3 2 2
WC3 GE-AR-4001
Chủ trì thiết kế bộ môn
LEAD DESIGN DISCIPLINE
CAO XUÂN DIỆU QUYÊN

GE-AR-4603 GE-AR-4005
GE-AR-4203 Kiểm tra
REGIS ROBIN
CHECKED BY

Thể Hiện LÊ THỊ ANH THƯ


10900 DRAWN BY

Tên Bản Vẽ / Drawing Name


GH1.A GH1.B
MẶT BẰNG TẦNG 2
A A5 A6 A2' A7 A8 C2 B B6 C1 B7 B8 B5 C
GH1.1
GE-AR-4602 GE-AR-4601
LEVEL 2 - FLOOR PLAN

Tỉ lệ / SCALE Mã Dự Án / PROJECT REFERENCE

1 LEVEL 2 FLOOR PLAN 1 : 200 C-SGN-EXT-21-005-B00


GH1.2 GE-AR-0307 SCALE: 1 : 200 Ngày / DATE Số bản vẽ / DRAWING NO. Hiệu chỉnh/REV.
17.09.2021 DC-AR-GE-AR-0307 02
SHEET ISSUED DATE: 17.09.2021

You might also like