Professional Documents
Culture Documents
SÁCH TIẾNG NHẬT
SÁCH TIẾNG NHẬT
Trực tiếp Luyện tập GỢI Ý HỌC TẬP TIẾNG NHẬT N1 Nói có cảm xúc, dùng trong công việc
Nói chuyện tiếng nhật
Skype N2 Nói có cảm xúc, dùng trong công việc
CHỈ TAY
check hán tự
(từ vựng) 3 chú ý ĐỌC TO
check trợ từ
Học mới 5 quy tắc học hán tự LẶP ĐI LẶP LẠI NHIỀU LẦN
(ngữ pháp) 4 bước Kỹ năng Dịch
(đọc hiểu) học nhanh trong time ngắn nhất
tìm câu chính Hán tự
ghép -> dịch -JVC- làm song song: học mới + ôn luyện + ứng dụng
Luyện tập
Tra từ điển HỌC TIẾNG NHẬT lên kế hoạch học tập cụ thể
Học từ vựng
星座 Hoạt dụng
internet
日本文化
tuyệt đối chỉ học: ý nghĩa + cách chia + cách đọc (không học cách dùng)
Nghe vô thức
Học mới 3 quy tắc học từ vựng học nhanh trong thời gian ngắn nhất
しゃべくり007 Nghe
nói
ホンマでっか
平井堅
Vlog
Không chỉ nói, NGHE bạn mình nói cũng là một phần rất quan trọng của giao tiếp!
Nghe vô thức
GDM
với người yêu
tính cách
ngoại hình
..v..v..
tả về tính cách
về cuốn sách đã đọc
bạn thân
về phương pháp học tập của đối phương thói quen
mục tiêu của bản thân trong 6 tháng, 1 năm, 3 năm, 5,10 năm
con người Nhật
chủ đề Nhật Bản
hỏi về các điểm ngữ pháp
văn hoá Nhật ý kiến, phản biện về
..v..v..
lịch sử Nhật
chủ đề Nhật Bản
xã hội Nhật
..v..v..
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
thể lịch sự
∼てください。
thể て てもいいですか?(てはいけません)
∼てから
∼することができます。
∼前に、∼
Động Từ
thể thông thường 4 dạng ∼たことがあります。
から QK
Ngữ Pháp Đơn Giản ∼たり∼たりします。
PĐ
QKPĐ
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
あげます、もらいます、くれます ∼てあげます、∼てもらいます、∼てくれます。
これ、それ、あれ
chỉ thị từ 1(こそあ sự vật)
つ 枚 人
この、その、あの Danh Từ
Mở rộng
あります、います 回 年間 週間 日間 時間
こっち、そっち、あっち chỉ thị từ 2 (こそあnơi chốn) số đếm time
は chủ đề
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
tính từ ナ も cũng
∼たい か từ hỏi
biến thể từ động từ
では、とは、には、でも、とも、にも。。。
mở rộng
わ、よ、ね、ぞ、ぜ、よね、わよ。。。
∼でしょう。
∼んです。
∼つもりです。
∼予定です。
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
∼かもしれません。
∼ながら
∼から
thể lịch sự ∼ます→∼そうです。
∼通りに∼
∼ます→∼すぎます。
∼し∼し
∼てください。
∼後で
∼ています(∼てあります)
Ngữ pháp đơn giản
∼ように(ようにしています)
てもいいですか?(てはいけません)
∼ために
∼てから
thể て
∼ので
∼てしまう。
∼のに
∼ておきます。
∼場合
∼てみます。
∼はずです。
∼てきます。
∼そうです、∼ようです
∼することができます。
∼は∼が∼は∼
KĐ (thể từ điển) ∼することです。
∼のに
∼前に、∼
∼たことがあります。
Động Từ QKPĐ
tính từ イ HỆ THỐNG NGỮ PHÁP SƠ CẤP 4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
tính từ ナ N4 ∼しか∼ません
thể khả năng
∼たい ∼は∼が∼は∼
∼にくい と思います。
Tính Từ thể ý hướng
より ∼ましょう。
và
と
と nội dung
では、とは、には、でも、とも、にも。。。
mở rộng
わ、よ、ね、ぞ、ぜ、よね、わよ。。。