You are on page 1of 9

tả, kể Cấp độ 1

tả, kể có cảm xúc Cấp độ 2 Nói theo cấp độ

đánh giá, ý kiến, phản biện Cấp độ 3

cường độ hơi phát


Phát âm chuẩn
khẩu hình âm
Nói
Lặp lại Nói lặp lại
(Shadowing)
Nói đuổi

Trực tiếp Luyện tập GỢI Ý HỌC TẬP TIẾNG NHẬT N1 Nói có cảm xúc, dùng trong công việc
Nói chuyện tiếng nhật
Skype N2 Nói có cảm xúc, dùng trong công việc

GDM Tiếng nhật N3 Nói có cảm xúc, sử dụng thường nhật

N4 Nói đơn giản, sử dụng thường nhật

N5 Nói đơn giản, sử dụng thường nhật


Chép văn
Luyện tập
Học thuộc lòng

Sổ nhật ký Là bảng chữ cái của tiếng nhật


Viết nhật ký Viết
Stt Facebook Hỗ trợ học từ vựng
Vận dụng RẤT QUAN TRỌNG
Diễn đàn Hỗ trợ đọc hiểu
Chat tiếng nhật
Facebook → Là nền tảng rất quan trọng để học tiếng nhật

lên mục tiêu rõ ràng

CHỈ TAY
check hán tự
(từ vựng) 3 chú ý ĐỌC TO

check trợ từ
Học mới 5 quy tắc học hán tự LẶP ĐI LẶP LẠI NHIỀU LẦN
(ngữ pháp) 4 bước Kỹ năng Dịch
(đọc hiểu) học nhanh trong time ngắn nhất
tìm câu chính Hán tự
ghép -> dịch -JVC- làm song song: học mới + ôn luyện + ứng dụng

Luyện tập
Tra từ điển HỌC TIẾNG NHẬT lên kế hoạch học tập cụ thể

tóm tắt (要約)


THEO CÁCH CỦA BẠN!!! Lướt nhanh
Quizlet
Kỹ năng cứng
Ôn luyện Lướt chậm
(hiểu sâu)
dòng tư tưởng (思想の流れ) Đọc
Tưởng tượng
Kỹ năng mềm
Đọc sách
(hiểu sâu + nhanh)

Đọc Thư viện tiếng nhật JVC


Thư viện tiếng nhật JVC Ứng dụng
Đọc qua internet
ブログ

Học từ vựng
星座 Hoạt dụng
internet
日本文化

TỪ VỰNG = NGỮ PHÁP


経済
lên mục tiêu rõ ràng

tuyệt đối chỉ học: ý nghĩa + cách chia + cách đọc (không học cách dùng)

Nghe vô thức
Học mới 3 quy tắc học từ vựng học nhanh trong thời gian ngắn nhất

Memo Nghe có ý thức lên kế hoạch học tập cụ thể


Luyện tập
Tra từ điển Từ vựng (ngữ pháp) làm song song: học mới + ôn luyện + ứng dụng
Nghe hiểu
Lặp đi lặp lại
Lướt nhanh
Ôn luyện Quizlet
Youtube Lướt chậm

Radio Hoạt dụng đọc

Nghe trực tiếp


Ứng dụng nghe

しゃべくり007 Nghe
nói

世界番付 Chương trình tivi

ホンマでっか

Youtube rất hay!!!


AAA

EXILE Nghe Nhạc

平井堅

Vlog
Không chỉ nói, NGHE bạn mình nói cũng là một phần rất quan trọng của giao tiếp!
Nghe vô thức

Memo Nghe có ý thức


Luyện tập bản thân
Tra từ điển
Nghe hiểu gia đình
Lặp đi lặp lại
trường học
Youtube giới thiệu
quê hương
Radio Hoạt dụng
công ty
Nghe trực tiếp
..v..v..
luyện nghe
しゃべくり007
của bản thân
世界番付 Chương trình tivi
của bạn bè
kể lại một sự thực
ホンマでっか Cấp độ 1 (rất dễ)
của gia đình
phương pháp luyện tập tả, kể
AAA Youtube rất hay!!!
..v..v..

EXILE Nghe Nhạc hỏi về các điểm ngữ pháp

平井堅 từ vựng, câu nói hay


cùng nhau học tiếng Nhật
Vlog nói về những khó khăn trong học tập

Phát âm chuẩn ..v..v..

Lặp lại món ăn yêu thích


Nói lặp lại
(Shadowing)
Nói đuổi chủ đề Nhật Bản thông tin về Nhật mình biết
luyện nói
Trực tiếp ..v..v..
Nói chuyện tiếng nhật
Skype

GDM
với người yêu

với gia đình

không sợ sai kể về kỷ niệm ngày xưa với bạn bè


Hướng Dẫn Kaiwa
phát âm rõ ràng của cá nhân
Chú ý
không chỉ nói, mà còn nghe bạn nói ..v..v..

vừa hội thoại vừa sử dụng từ điển ngoại hình

tính cách

bản thân thói quen


về cuốn sách đã đọc
サブトピック 5
về phương pháp học tập của đối phương
đánh giá (nêu điểm tốt, điểm xấu)
..v..v..
vấn đề xã hội

ngoại hình
..v..v..
tả về tính cách
về cuốn sách đã đọc
bạn thân
về phương pháp học tập của đối phương thói quen

vấn đề xã hội ý kiến (đồng ý, không đồng ý) ..v..v..

về quan điểm của đối phương ngoại hình

..v..v.. tính cách


Cấp độ 3 (không dễ lắm) người thân (bố, mẹ..v..v..)
Cấp độ 2 (dễ bình thường)
phản biện (bảo vệ luận điểm của mình) ý kiến, đánh giá, phản biện thói quen
thuật lại câu chuyện có cảm xúc
hỏi về các điểm ngữ pháp ..v..v..

từ vựng, câu nói hay học tiếng Nhật


cùng nhau học tiếng Nhật
nói về những khó khăn trong học tập học tập nói chung
bí kíp
..v..v.. Giới thiệu về nấu ăn

vấn đề xã hội hiện nay ..v..v..

mục tiêu của bản thân trong 6 tháng, 1 năm, 3 năm, 5,10 năm
con người Nhật
chủ đề Nhật Bản
hỏi về các điểm ngữ pháp
văn hoá Nhật ý kiến, phản biện về

từ vựng, câu nói hay


..v..v..
cùng nhau học tiếng Nhật
nói về những khó khăn trong học tập

..v..v..

văn hoá Nhật

con người Nhật

lịch sử Nhật
chủ đề Nhật Bản
xã hội Nhật

đất nước Nhật

..v..v..
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)

thể lịch sự

∼てください。

thể て てもいいですか?(てはいけません)

∼てから

∼することができます。

các thể KĐ (thể từ điển) ∼することです。

∼前に、∼
Động Từ
thể thông thường 4 dạng ∼たことがあります。
から QK
Ngữ Pháp Đơn Giản ∼たり∼たりします。

QKPĐ
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
あげます、もらいます、くれます ∼てあげます、∼てもらいます、∼てくれます。
これ、それ、あれ
chỉ thị từ 1(こそあ sự vật)
つ 枚 人
この、その、あの Danh Từ
Mở rộng
あります、います 回 年間 週間 日間 時間
こっち、そっち、あっち chỉ thị từ 2 (こそあnơi chốn) số đếm time

thể thông thường HỆ THỐNG NGỮ PHÁP N5 đếm giờ 年 月 日 分 秒

は chủ đề
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)

tính từ イ が chủ ngữ

tính từ ナ も cũng

∼たい か từ hỏi
biến thể từ động từ

より ở đâu (tồn tại)



Tính Từ hướng hành động
∼と∼と∼どちらが∼ですか?
ứng dụng ở đâu
∼ほうが∼です。 Trợ Từ で
phương pháp
∼で∼一番∼です。
と và
thể thông thường
へ hướng hành động
とても、あまり、大変。。。(ちょう、めっちゃ、すごく。。。) phó từ mở rộng
を đối tượng của hành động

では、とは、には、でも、とも、にも。。。
mở rộng
わ、よ、ね、ぞ、ぜ、よね、わよ。。。
∼でしょう。

∼んです。

∼つもりです。

∼予定です。
4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)
∼かもしれません。
∼ながら
∼から
thể lịch sự ∼ます→∼そうです。
∼通りに∼
∼ます→∼すぎます。
∼し∼し
∼てください。
∼後で
∼ています(∼てあります)
Ngữ pháp đơn giản
∼ように(ようにしています)
てもいいですか?(てはいけません)
∼ために
∼てから
thể て
∼ので
∼てしまう。
∼のに
∼ておきます。

∼場合
∼てみます。
∼はずです。
∼てきます。
∼そうです、∼ようです
∼することができます。
∼は∼が∼は∼
KĐ (thể từ điển) ∼することです。
∼のに
∼前に、∼

∼たことがあります。

4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ) ∼たり∼たりします。


4 dạng
これ、それ、あれ thể thông thường QK ∼ところです。
chỉ thị từ 1(こそあ sự vật)
この、その、あの Danh Từ ∼ばかりです。
các thể
こっち、そっち、あっち chỉ thị từ 2 (こそあnơi chốn) ∼たほうがいいです。

thể thông thường


Động Từ QKPĐ

4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ) と nội dung 思います、言います。。。

tính từ イ HỆ THỐNG NGỮ PHÁP SƠ CẤP 4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)

tính từ ナ N4 ∼しか∼ません
thể khả năng
∼たい ∼は∼が∼は∼

∼やすい biến thể từ động từ 見えます、聞こえます、できます。

∼にくい と思います。
Tính Từ thể ý hướng
より ∼ましょう。

∼と∼と∼どちらが∼ですか? thể mệnh lệnh


ứng dụng
thể cấm chỉ
∼ほうが∼です。
∼れば
∼で∼一番∼です。
thể điều kiện ∼なら(∼たら)

thể thông thường ∼ば∼ほど∼

とても、あまり、大変。。。(ちょう、めっちゃ、すごく。。。) phó từ mở rộng 4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)


thể bị động
∼によって

4 dạng (KĐ, PĐ, QK, QKPĐ)


chủ đề は
thể sai khiến
∼させていただきます。
chủ ngữ が
Tự động từ, tha động từ
cũng も
∼てあげます、∼てもらいます、∼てくれます。
từ hỏi か あげます、もらいます、くれます
∼てやります、∼て差し上げます、∼ていただきます、∼てくださいます。
ở đâu (tồn tại) Mở rộng
に つ 枚 人
hướng hành động
あります、います số đếm time 回 年間 週間 日間 時間
ở đâu

Trợ Từ 年 月 日 分 秒
phương pháp đếm giờ



と nội dung

hướng hành động へ

đối tượng của hành động を

では、とは、には、でも、とも、にも。。。
mở rộng
わ、よ、ね、ぞ、ぜ、よね、わよ。。。

You might also like