Professional Documents
Culture Documents
Mẫu cán bộ
Mẫu cán bộ
3 Màu đen đậm Không bắt buộc nhập, không bắt buộc dạng danh
mục
4 Cột dữ liệu là câu hỏi Tích dấu x nếu đúng, để trắng nếu không đúng
Ví dụ
Tên, email, giới tính…
Dân tộc, tôn giáo, thành phần
gia đình…
kiểu dữ liệu
Ví dụ Dữ liệu ví dụ
Trường ngày sinh 05/09/2019
- Hệ số lương chức danh (P1): - 1050 - Một ngàn không trăm năm mươi
1050 - 1,46: một phảy bốn mươi sáu
- Hệ số lương đóng bảo hiểm:
1,46
097654321
- 1253648526
- 2536245852123
- 123456789
- 253625852632
- MNC - Đơn vị A - MNC
STT
Ngày cấp CMND
Mã nhân viên Họ tên Số CCCD
(dd/mm/yyyy)
1 2 3 4 5
1 040187033128 Phạm Thị Phương Thảo040175008638 10/05/2021
Ngày cấp hộ Ngày hết hạn hộ
Nơi cấp hộ
Nơi cấp CMND Số hộ chiếu chiếu chiếu
chiếu
(dd/mm/yyyy) (dd/mm/yyyy)
6 7 8 9 10
Cục CS QL ANCT và TTXH
Thông tin cá nhân
Ngày sinh
Mã số thuế cá nhân Giới tính ( Định dạng Nơi sinh
dd/mm/yyyy )
11 12 13 14
Nữ 07/03/1977 Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An
Số người phụ
Dân tộc Tôn giáo Quốc gia Tình trạng hôn nhân Tài khoản ngân hàng
thuộc
15 16 17 18 19 20
Kinh Không theoViệt Nam 2 Đã kết hôn
Nơi ở hiện nay
Số
Thành phần gia đình Thành phần bản thân nhà/đường/thôn/x Xã/phường
óm
21 22 23 24
Thông tin liên hệ
Nơi ở hiện nay Hộ khẩu thư
Nguyên quán Số
Quận/huyện Tỉnh/thành phố nhà/đường/thôn/xó
m
25 26 27 28
Nghi Đức Thành phố Vinh Xóm 5
ệ
Hộ khẩu thường trú
29 30 31 32
Xã Nghi Đức Thành Phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Thông tin hồ sơ
Mã thẻ nhân sự Số sổ lao động Tên gọi khác Loại cán bộ Email
33 34 35 36 37
4008011741 Viên chức phuongthao12612@gmail.com
Thông tin công tác
Người quản lý
SĐT cơ quan Số di động Đơn vị/phòng ban (Mã)
(Mã)
38 39 40 41
2612@gmail.com 0972302542
Thông tin công tác
Người hướng dẫn Là cán bộ Công việc chính Ngày tuyển dụng
Vị trí công việc hiện tại
(Mã) quản lý(X) được giao lần đầu
42 43 44 45 46
Thiết bị
Thông tin tuyển dụng
47 48 49 50
Trình độ chuyên môn
51 52 53 54 55
độ chuyên môn
Là Đảng
Kỹ năng mềm Lý luận chính trị Quản lý nhà nước Số thẻ Đảng
viên(X)
56 57 58 59 60
Thông tin Đảng
61 62 63 64
Thông tin đoàn
65 66 67 68
hông tin đoàn Thông tin quân đội
69 70 71 72 73
tin quân đội Danh hiệu phong tặng
Quân hàm cao nhất Lý do nhập ngũ Danh hiệu phong tặng Năm phong tặng
74 75 76 77
Thông tin gia đình chính sách
78 79 80 81 82
sách Thông tin y tế
83 84 85 86
Thông tin y tế Mục đích-sở thích
Cân nặng(kg) Nhóm máu Ghi chú Mục đích cá nhân Sở thích
87 88 89 90 91
Điểm mạnh / điểm yếu Lịch sử bản
92 93 94 95 96
Lịch sử bản thân
97 98 99 100
Nguồn thu nhập Nhà được cấp, thuê, Nhà được cấp, thuê Nhà tự mua, xây,
khác loại nhà (diện tích) loại nhà
Cao đẳng
Cơ sở đào tạo Hình thức đào tạo Loại đào tạo Danh hiệu đào tạo
Chính quy
Ngày tốt nghiệp Xếp loại tốt nghiệp Trình độ chính (x)
2011 Khá
Nhân viên
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Mối quan hệ Tên thân nhân
1 040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Chồng Nguyễn Văn Trung
Nguyễn Thị Khánh
2 040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Con Huyền
040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Em ruột Phạm Thị Ngọc Huế
040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Anh trai chồng Nguyễn Đức Quang
040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Chị gái chồng Nguyễn Thị Kim Dung
040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Chị gái chồng Nguyễn Thị Thành
040187033128
Thân nhân
1960
1948
1980 bộ đội
1978
ân nhân
Thuộc
Thành viên tổ Công ty Người phụ
Đơn vị công tác chức CT&XH (x) thuộc(x) Đã mất(x) Ghi chú
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Nghệ
An
Trường Tiểu học Nghi Đức x
x
Nhân viên
STT Mã nhân
viên Tên nhân viên Tên văn bằng/chứngLoại
chỉ chứng chỉ Lĩnh vực chứng chỉ
Thông tin văn bằng chứng chỉ
Hình thức đào tạo Chứng chỉ Thời gian áp dụng
Đơn vị cấp quốc tế(x) ( Bắt đầu)
ằng chứng chỉ
Thời gian áp dụng Cử đi đào Điểm/ Ngày cấp
( Kết thúc) Cơ sở đào tạo Địa điểm đào tạo tạo(X) kết quả chứng chỉ
Chú thích
Nhân viên
STT
Mã nhân viên Tên nhân viên Tên khoá đào tạo Ngày bắt đầu
Thông tin quá trình bồ
Hình thức đào tạo
Ngày kết thức Lĩnh vực đào tạo Nơi đào tạo Kết quả
Thông tin quá trình bồi dưỡng
Cấp chứng chỉ(x) Chứng chỉ Ngày cấp chứng chỉ Chứng chỉ quốc tế
Ngày hiệu lực
chứng chỉ (Từ Ngày hiệu lực chứng
ngày) chỉ (Đến ngày) Ghi chú
Nhân viên
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Đơn vị công tác Ngày bắt đầu
Trường THCS Nghi
040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Thịnh
Trường THCS Thịnh 10/08/2008
040187033128 Phạm Thị Phương Thảo Trường 15/08/2010
Thông tin quá trình công tác
15/08/2010 x
09/12/2022 x
Lý do nghỉ việc Mức thu nhập
Nhân viên
STT
Mã nhân viên Tên nhân viên Ngày quyết định
Quá trình khen thưởng
Năm khen thưởng Số quyết định Hình thức khen thưởng Danh hiệu khen thưởng
ởng
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Ngày hiệu lực Số quyết định
Quá trình kỷ luật
Năm quyết định Hình thức kỷ luật Nội dung kỷ luật Người kí
Nơi quyết định
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Đơn vị / Phòng ban
Số hợp đồng
Chi tiết hợp đồng
Chức vụ Loại cán bộ Loại hợp đồng lao động Cấu trúc lương
Đơn vị ký hợp đồng
Thời hạn hợp đồng Thời gian bắt đầu Thời gian kết thúc
(Mã)
Thông tin ký hợp đồng
Brao
Tày Hạt, I Đu**,
Trở về sheet Nhân sự
Danh mục tôn giáo
STT Tên
1 Không theo tôn giáo nào
2 Phật giáo
3 Công giáo
4 Đạo Tin lành
5 Đạo Cao Đài
6 Phật giáo Hoà Hảo
7 Hồi giáo
8 Tôn giáo Baha’i
9 Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam
10 Đạo Tứ Ân Hiếu nghĩa
11 Bửu Sơn Kỳ Hương
12 Giáo hội Phật đường Nam tông Minh sư đạo
13 Hội thánh Minh Lý đạo - Tam Tông Miếu
14 Chăm Bà-la-môn
15 Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky tô (Mặc Môn)
16 Tôn giáo khác
17 Chưa xác định
áo
Ghi chú
Trở về sheet Nhân sự
a Học Tự Nhiên
a Học Xã Hội Nhân Văn
g Nghệ Thông Tin
Danh mục Trình độ Lý luận chính trị
STT Tên
1 Cao cấp Trở về sheet Nhân sự
2 Trung cấp
3 Sơ cấp
4 Đại học
5 Cử nhân
Danh mục hình thức đào tạo
STT Mã Tên hình thức đào tạo Ghi chú
1 BN Bằng nghề
2 Bán tập trung Bán tập trung
3 BD Bồi dưỡng
4 CLC Chất lượng cao
5 CQ Chính quy
6 CQCC Chính quy (Chuyển cấp)
7 CQHCKT Chính quy (Hoàn chỉnh kiến thức)
8 CQKTT Chính quy không tập trung
9 CQLK Chính quy (liên kết đào tạo)
10 CQTT Chính quy tập trung
11 CQVB2 Chính quy (Văn bằng 2)
12 CQDT Chưa qua đào tạo
13 CCAP Chuyển cấp
14 CDOI Chuyển đổi
15 CT Chuyên tu
16 DH Dài hạn
17 ĐHTC Đại học tại chức
18 GH Ghi danh
19 HCKT VHVL Hoàn chỉnh kiến thức vừa học vừa làm
20 HTQT Hợp tác quốc tế
21 KHAC Khác
22 KCQ Không chính quy
23 KTT Không tập trung
24 LK Liên kết đào tạo
25 LT Liên thông
26 LTCQ Liên thông chính quy
27 MR Mở rộng
28 NH Ngắn hạn
29 SĐH Sau đại học
30 TC Tại chức
31 TCVB2 Tại chức (Văn bằng 2)
32 TAPHUAN Tập huấn
33 TT Tập trung
34 TTNG Tập trung - ngoài giờ
35 HD_01 Tập trung ngoài giờ
36 TX Từ xa
37 VB2 Văn bằng 2
38 VB2VHVL Văn bằng 2 (Vừa làm vừa học)
39 VHVL Vừa học vừa làm
Trở về Sheet Trình độ học vấn
Khác
Khác
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
Khai thác vận tải
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Vật lý kỹ thuật
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Khoa học vật chất
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Sinh học ứng dụng
Sinh học
Khu vực học
Nghệ thuật trình diễn
Quân sự
Xã hội học và Nhân học
Xây dựng
Xây dựng
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
Xây dựng
Khoa học chính trị
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
Khai thác vận tải
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Xuất bản - Phát hành
Khác
Y học
Y học
Khác
Khác
Y học
Khác
Y tế công cộng
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
Đào tạo giáo viên
Đào tạo giáo viên
Nghiên cứu sinh
Dịch vụ thẩm mỹ
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Khác
Dịch vụ y tế
Dịch vụ y tế
Y học cổ truyền
Dịch vụ y tế
Nghiên cứu sinh
Danh mục Lĩnh vực đào tạo
STT Mã Tên
1 TCNH Tài chính - Ngân hàng
2 KETOAN Kế toán
3 KTOAN Kiểm toán
4 KD Kinh doanh
5 KTE Kinh tế
6 ĐTVT Điện tử - Viễn thông
7 CNTT Công nghệ thông tin
8 NNGU Ngoại ngữ
9 MTHUAT Mỹ thuật
10 YTE Y tế
11 LUAT Luật
12 BAO Báo chí - Biên tập
13 KHAC Chuyên ngành khác
14 BC Bưu chính
15 HCVT Hành chính - Văn thư
16 KTXD Kiến trúc - Xây dựng
17 CD Cơ điện
18 XHH Xã hội học
19 NG Ngoại giao
20 KH Khoa học
21 QTKD Quản trị Kinh doanh
22 LX Lái xe
23 TT Toán - Tin học
24 SP Sư phạm
25 CK Cơ khí
26 XD Xây dựng
27 DS Dược sỹ
28 100 Phát luật Kinh tế
Trở về sheet Nhân sự
Danh mục Quân Hàm Quân đội
STT Tên
1 Hạ sĩ Trở về sheet Nhân sự
2 Trung sĩ
3 Thượng sĩ
4 Binh nhì
5 Binh nhất
6 Thiếu úy
7 Trung úy
8 Thượng úy
9 Đại úy
10 Thiếu tá
11 Trung tá
12 Thượng tá
13 Đại tá
14 Thiếu tướng
15 Trung tướng
16 Thượng tướng
17 Đại tướng
Nhóm máu
STT Mã Tên
1 O O Trở về sheet Nhân sự
2 A A
3 B B
4 AB AB
Danh mục Quan hệ gia đình
STT Tên
1 Cha đẻ
2 Mẹ đẻ
3 Con
4 Anh ruột
5 Chị ruột
6 Con dâu
7 Con rể
8 Cha nuôi
9 Mẹ nuôi
10 Cha trước
11 Mẹ trước
12 Cha dượng
13 Mẹ kế
14 Cha chồng
15 Mẹ chồng
16 Cha nuôi của chồng
17 Mẹ nuôi của chồng
18 Cha dượng của chồng
19 Mẹ kế của chồng
20 Cha trước của chồng Trở về sheet Quan hệ thân nhân
21 Mẹ trước của chồng
22 Cha vợ
23 Mẹ vợ
24 Cha nuôi của vợ
25 Mẹ nuôi của vợ
26 Cha dượng của vợ
27 Mẹ kế của vợ
28 Cha trước của vợ
29 Mẹ trước của vợ
30 Chồng
31 VỢ
32 Chồng (đã ly hôn)
33 Vợ (đã ly hôn)
34 Con gái
35 Con trai
36 Con đẻ
37 Con trai nuôi
38 Con gái nuôi
39 Con trai nuôi của chồng
40 Con gái nuôi của chồng
41 Con trai riêng của chồng
42 Con gái riêng của chồng
43 Con trai nuôi của vợ
44 Con gái nuôi của vợ
45 Con trai riêng của vợ
46 Con gái riêng của vợ
47 Anh trai
48 Chị gái
49 Em trai
50 Em gái
51 Em ruột
52 Anh cùng cha khác mẹ
53 Anh cùng mẹ khác cha
54 Em gái cùng cha khác mẹ
55 Em gái cùng mẹ khác cha
56 Em trai cùng cha khác mẹ
57 Em trai cùng mẹ khác cha
58 Anh cùng cha khác mẹ của chồng
59 Anh cùng cha khác mẹ của vợ
60 Anh cùng mẹ khác cha của chồng
61 Anh cùng mẹ khác cha của vợ
62 Anh trai chồng
63 Anh trai vợ
64 Chị gái chồng
65 Chị gái vợ
66 Em chồng
67 Em gái cùng cha khác mẹ của chồng
68 Em gái cùng cha khác mẹ của vợ
69 Em gái cùng mẹ khác cha của chồng
70 Em gái cùng mẹ khác cha của vợ
71 Em gái chồng
72 Em gái vợ
73 Em trai cùng cha khác mẹ của chồng
74 Em trai cùng cha khác mẹ của vợ
75 Em trai cùng mẹ khác cha của chồng
76 Em trai cùng mẹ khác cha của vợ
77 Em trai chồng
78 Em trai vợ
79 Em vợ
80 Chị cùng cha khác mẹ
81 Chị cùng cha khác mẹ của chồng
82 Chị cùng cha khác mẹ của vợ
83 Chị cùng mẹ khác cha của chồng
84 Chị cùng mẹ khác cha của vợ
85 Chị cùng mẹ khác cha
86 Chị Dâu
87 Ông nội
88 Bà nội
89 Ông ngoại
90 Bà ngoại
91 Bác
92 Cậu
93 Cô
94 Cháu
95 Cháu dâu
96 Cháu Nội
97 Cháu ngoại
98 Cháu rể
99 Chú
100 Dì
101 Khác
102 Người nuôi dưỡng
103 Ông nội chồng
104 Bà nội chồng
105 Ông ngoại chồng
106 Bà ngoại chồng
107 Ông nội vợ
108 Bà nội vợ
109 Ông ngoại vợ
110 Bà ngoại vợ
111 Bác chồng
112 Bác vợ
113 Cậu chồng
114 Cậu vợ
115 Cô chồng
116 Cô vợ
117 Chú chồng
118 Chú vợ
119 Dì chồng
120 Dì vợ
121 Người nuôi dưỡng chồng
122 Người nuôi dưỡng vợ
et Quan hệ thân nhân
Danh mục loại chứng chỉ
STT Mã loại Tên loại
1 NGOAINGU Ngoại ngữ Trở về sheet Nhân sự
2 CNTT Công nghệ thông tin
3 CMNV Chuyên môn nghiệp vụ
4 MARKETING Marketing Trở về sheet Văn bằng chứn
5 KDBH Kinh doanh, bán hàng
6 XD Xây dựng
7 KTDT Kinh tế đầu tư
8 DT Điện tử
9 KHAC Khác
10 CT_100 Chính trị
11 BD-NSQL Bồi dưỡng nhân sự quản lý
12 QLNN Quản lý nhà nước
13 KT Kỹ thuật
14 TH Tin học
15 CCN Chứng chỉ nghề
16 YT Y tế
17 QL Quản lý
18 NLQT Năng lực quản trị
19 ANQP An ninh quốc phòng
20 NGONNGU ngôn ngữ
21 ĐT Đấu Thầu
22 TINHOC Tin học
Trở về sheet Nhân sự
Khác
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
540 Thành phố Quy Nhơn Thành phố 52 Tỉnh Bình Định
542 Huyện An Lão Huyện 52 Tỉnh Bình Định
543 Thị xã Hoài Nhơn Thị xã 52 Tỉnh Bình Định
544 Huyện Hoài Ân Huyện 52 Tỉnh Bình Định
545 Huyện Phù Mỹ Huyện 52 Tỉnh Bình Định
546 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện 52 Tỉnh Bình Định
547 Huyện Tây Sơn Huyện 52 Tỉnh Bình Định
548 Huyện Phù Cát Huyện 52 Tỉnh Bình Định
549 Thị xã An Nhơn Thị xã 52 Tỉnh Bình Định
550 Huyện Tuy Phước Huyện 52 Tỉnh Bình Định
551 Huyện Vân Canh Huyện 52 Tỉnh Bình Định
555 Thành phố Tuy Hoà Thành phố 54 Tỉnh Phú Yên
557 Thị xã Sông Cầu Thị xã 54 Tỉnh Phú Yên
558 Huyện Đồng Xuân Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
559 Huyện Tuy An Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
560 Huyện Sơn Hòa Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
561 Huyện Sông Hinh Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
562 Huyện Tây Hoà Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
563 Huyện Phú Hoà Huyện 54 Tỉnh Phú Yên
564 Thị xã Đông Hòa Thị xã 54 Tỉnh Phú Yên
568 Thành phố Nha Trang Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
569 Thành phố Cam Ranh Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
570 Huyện Cam Lâm Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
571 Huyện Vạn Ninh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
572 Thị xã Ninh Hòa Thị xã 56 Tỉnh Khánh Hòa
573 Huyện Khánh Vĩnh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
574 Huyện Diên Khánh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
575 Huyện Khánh Sơn Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
576 Huyện Trường
Thành phố PhanSaRang-Tháp Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa
582 Chàm Thành phố 58 Tỉnh Ninh Thuận
584 Huyện Bác Ái Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
585 Huyện Ninh Sơn Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
586 Huyện Ninh Hải Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
587 Huyện Ninh Phước Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
588 Huyện Thuận Bắc Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
589 Huyện Thuận Nam Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận
593 Thành phố Phan Thiết Thành phố 60 Tỉnh Bình Thuận
594 Thị xã La Gi Thị xã 60 Tỉnh Bình Thuận
595 Huyện Tuy Phong Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
596 Huyện Bắc Bình Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
597 Huyện Hàm Thuận Bắc Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
598 Huyện Hàm Thuận Nam Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
599 Huyện Tánh Linh Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
600 Huyện Đức Linh Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
601 Huyện Hàm Tân Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
602 Huyện Phú Quí Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận
608 Thành phố Kon Tum Thành phố 62 Tỉnh Kon Tum
610 Huyện Đắk Glei Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
611 Huyện Ngọc Hồi Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
612 Huyện Đắk Tô Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
613 Huyện Kon Plông Huyện 62 Tỉnh Kon Tum
Thành phố
nh văn phòng
ại III, quận
STT Tên
1 Giáo sư
2 Phó Giáo sư Trở về sheet Nhân sự
3 Chuyên viên
4 Chuyên viên chính
5 Chuyên viên cao cấp
STT Tên
1 Điều chỉnh lương thường xuyên
2 Điều chỉnh lương trước hạn Trở về sheet Diễn biến lương
3 Nâng phụ cấp vượt khung
4 Điều chỉnh lương đột xuất
5 Chuyển xếp loại ngạch
6 Điều chỉnh lương tuyển dụng
7 Điều chỉnh lương hết tập sự
8 Xếp lương đối với hợp đồng NĐ68
9 Chuyển xếp lương
STT Mã ngạch
1 01.001
2 01.002
3 01.003
4 01.004
5 01.005
6 01.007
7 01a.003
8 02.006
9 02.007
10 02.008
11 02.012
12 02.016
13 03.017
14 03.018
15 03.019
16 03.230
17 03.231
18 03.232
19 03.299
20 03.300
21 03.301
22 03.302
23 03.303
24 04.023
25 04.024
26 04.025
27 06.029
28 06.030
29 06.031
30 06.032
31 06.033
32 06.034
33 06.035
34 06.036
35 06.037
36 06.038
37 06.039
38 06.040
39 06.041
40 06.042
41 06.043
42 06a.031
43 06a.038
44 07.044
45 07.045
46 07.046
47 07.047
48 07.048
49 08.049
50 08.050
51 08.051
52 08.052
53 08.053
54 08a.051
55 09.054
56 09.055
57 09.057
58 09.058
59 09.059
60 09.060
61 09.061
62 09.062
63 09.063
64 09.065
65 09.066
66 09.067
67 09.068
68 09.069
69 09.070
70 09.071
71 09.315
72 09.316
73 09.317
74 09.318
75 09.319
76 09.320
77 10.225
78 10.226
79 10.227
80 10.228
81 10.229
82 11.081
83 11.082
84 11.083
85 12.084
86 12.085
87 12.086
88 13.096
89 13.097
90 13.098
91 13.099
92 13.100
93 13.101
94 13.102
95 13.280
96 13.281
97 13.282
98 13.283
99 14.103
100 14.104
101 14.105
102 14.106
103 14.108
104 15.109
105 15.110
106 15.111
107 15.112
108 15.113
109 15.114
110 15.115
111 16.120
112 16.121
113 16.122
114 16.123
115 16.124
116 16.125
117 16.126
118 16.127
119 16.128
120 16.129
121 16.130
122 16.131
123 16.135
124 16.136
125 16.137
126 16.138
127 17.116
128 17.139
129 17.140
130 17.141
131 17.142
132 17.143
133 17.144
134 17.147
135 17.152
136 17.154
137 17.155
138 17.156
139 17.164
140 17.165
141 17.167
142 17.168
143 17.172
144 17.173
145 17.175
146 17.177
147 17.178
148 17a.195
149 17a.196
150 19.183
151 19.184
152 19.185
153 19.186
154 19.221
155 19.222
156 19.223
157 19.224
158 21.187
159 21.188
160 21.189
161 21.190
162 23.261
163 23.262
164 23.263
165 23.264
166 23.265
167 25.309
168 25.310
169 25.311
170 25.312
171 25.313
172 25.314
173 V.01.02.01
174 V.01.02.02
175 V.01.02.03
176 V02.01.01
177 V02.01.02
178 V.03.01.01
179 V.03.01.02
180 V.03.01.03
181 V.03.02.04
182 V.03.02.05
183 V.03.02.06
184 V.03.03.07
185 V.03.03.08
186 V.03.03.09
187 V.03.04.10
188 V.03.04.11
189 V.03.04.12
190 V.03.05.13
191 V.03.05.14
192 V.03.05.15
193 V.03.06.16
194 V.03.06.17
195 V.03.06.18
196 V.03.07.19
197 V.03.07.20
198 V.03.07.21
199 V.03.08.22
200 V.03.08.23
201 V.03.08.24
202 V.04.01.01
203 V.04.01.02
204 V.04.01.03
205 V.04.02.04
206 V.04.02.05
207 V.04.02.06
208 V.04.02.07
209 V.05.01.01
210 V.05.01.02
211 V.05.01.03
212 V.05.01.04
213 V.05.02.05
214 V.05.02.06
215 V.05.02.07
216 V.05.02.08
217 V.06.01.01
218 V.06.01.02
219 V.06.01.03
220 V.06.02.04
221 V.06.02.05
222 V.06.02.06
223 V.06.03.07
224 V.06.03.08
225 V.06.03.09
226 V.06.04.10
227 V.06.04.11
228 V.06.04.12
229 V.06.05.13
230 V.06.05.14
231 V.06.05.15
232 V.06.06.16
233 V.06.06.17
234 V.06.06.18
235 V.07.01.01
236 V.07.01.02
237 V.07.01.03
238 V.07.02.04
239 V. 07.02.05
240 V. 07.02.06
241 V.07.03.07
242 V. 07.03.08
243 V. 07.03.09
244 V.07.04.10
245 V.07.04.11
246 V.07.04.12
247 V.07.04.30
248 V.07.04.32
249 V.07.05.13
250 V.07.05.14
251 V.07.05.15
252 V.08.01.01
253 V.08.01.02
254 V.08.01.03
255 V.08.02.04
256 V.08.02.05
257 V.08.02.06
258 V.08.03.07
259 V.08.04.08
260 V.08.04.09
261 V.08.04.10
262 V.08.05.11
263 V.08.05.12
264 V.08.05.13
265 V.08.06.14
266 V.08.06.15
267 V.08.06.16
268 V.08.07.17
269 V.08.07.18
270 V.08.07.19
271 V.08.08.20
272 V.08.08.21
273 V.08.08.22
274 V.08.08.23
275 V.08.09.24
276 V.08.09.25
277 V.08.09.26
278 V.08.10.27
279 V.08.10.28
280 V.08.10.29
281 V.09.03.01
282 V.09.03.02
283 V.09.03.03
284 V.09.04.01
285 V.09.04.02
286 V.09.04.03
287 V.10.01.01
288 V.10.01.02
289 V.10.01.03
290 V.10.01.04
291 V.10.02.05
292 V.10.02.06
293 V.10.02.07
294 V.10.02.30
295 V.10.03.08
296 V.10.03.09
297 V.10.03.10
298 V.10.03.11
299 V.10.04.12
300 V.10.04.13
301 V.10.04.14
302 V.10.04.15
303 V.10.05.16
304 V.10.05.17
305 V.10.05.18
306 V.10.06.20
307 V.10.06.21
308 V.10.07.22
309 V.10.07.23
310 V.10.07.24
311 V.10.08.25
312 V.10.08.26
313 V.10.08.27
314 V.10.08.28
315 V.11.01.01
316 V.11.01.02
317 V.11.01.03
318 V.11.02.04
319 V.11.02.05
320 V.11.02.06
321 V.11.03.07
322 V.11.03.08
323 V.11.03.09
324 V.11.04.10
325 V.11.04.11
326 V.11.04.12
327 V11.05.09
328 V11.05.10
329 V11.05.11
330 V11.06.12
331 V11.06.13
332 V11.06.14
333 V11.06.15
334 V11.07.16
335 V11.07.17
336 V11.07.18
337 V11.08.19
338 V11.08.20
339 V11.08.21
340 V11.08.22
341 V11.09.23
342 V11.09.24
343 V11.09.25
344 V11.10.27
345 V11.10.28
346 V11.11.32
347 V11.11.33
348 V11.11.34
349 V11.12.35
350 V11.12.36
351 V11.12.37
Tên Bậc lương
Chuyên viên cao cấp 1
Chuyên viên chính 2
Chuyên viên 3
Cán sự 4
Nhân viên 5
Nhân viên kỹ thuật 6
Chuyên viên (cao đẳng) 7
Văn thư chính 8
Văn thư 9
Văn thư trung cấp 10
Lưu trữ viên cao cấp 11
Kỹ thuật viên lưu trữ 12
Chấp hành viên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương 13
Chấp hành viên quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Công chứng viên
Thẩm tra viên cao cấp
Thẩm tra viên chính
Thẩm tra viên
Chấp hành viên cao cấp
Chấp hành viên trung cấp
Chấp hành viên sơ cấp
Thư ký thi hành án
Thư ký trung cấp thi hành án
Thanh tra viên cao cấp
Thanh tra viên chính
Thanh tra viên
Kế toán viên cao cấp
Kế toán viên chính
Kế toán viên
Kế toán viên trung cấp
Ngạch kế toán viên sơ cấp
Thủ quỹ kho bạc, ngân hàng
Thủ quỹ cơ quan, đơn vị
Kiểm soát viên cao cấp thuế
Kiểm soát viên chính thuế
Kiểm soát viên thuế
Kiểm thu viên thuế
Nhân viên thuế
Kiểm toán viên cao cấp
Kiểm toán viên chính
Kiểm toán viên
Kế toán viên cao đẳng
Kiểm tra viên cao đẳng thuế
Kiểm soát viên cao cấp ngân hàng
Kiểm soát viên chính ngân hàng
Kiểm soát viên ngân hàng
Kiểm ngân viên
Thủ kho tiền, vàng bạc, đá quý (ngân hàng)
Kiểm tra viên cao cấp hải quan
Kiểm tra viên chính hải quan
Kiểm tra viên hải quan
Kiểm tra viên trung cấp hải quan
Nhân viên hải quan
Kiểm tra viên cao đẳng hải quan
Chẩn đoán viên cao cấp bệnh động vật
Chẩn đoán viên chính bệnh động vật
Kỹ thuật viên chẩn đoán bệnh động vật
Dự báo viên cao cấp bảo vệ thực vật
Dự báo viên chính bảo vệ thực vật
Dự báo viên bảo vệ thực vật
Kỹ thuật viên dự báo bảo vệ thực vật
Giám định viên cao cấp thuốc bảo vệ thực vật - thú y
Giám định viên chính thuốc bảo vệ thực vật - thú y
Kỹ thuật viên giám định thuốc bảo vệ thực vật - thú y
Kiểm dịch viên cao cấp động thực vật
Kiểm dịch viên chính động - thực vật
Kiểm dịch viên động - thực vật
Kỹ thuật viên kiểm dịch động - thực vật
Kiểm nghiệm viên cao cấp giống cây trồng
Kiểm nghiệm viên chính giống cây trồng
Kiểm dịch viên chính động vật
Kiểm dịch viên động vật
Kỹ thuật viên kiểm dịch động vật
Kiểm dịch viên chính thực vật
Kiểm dịch viên thực vật
Kỹ thuật viên kiểm dịch thực vật
Kiểm lâm viên chính
Kiểm lâm viên
Kiểm lâm viên trình độ cao đẳng
Kiểm lâm viên trung cấp
Kiểm lâm viên sơ cấp
Kiểm soát viên chính đê điều
Kiểm soát viên đê điều
Kiểm soát viên trung cấp đê điều
Thẩm kế viên cao cấp
Thẩm kế viên chính
Thẩm kế viên
Kỹ thuật viên
Định chuẩn viên cao cấp
Định chuẩn viên chính
Định chuẩn viên
Giám định viên cao cấp
Giám định viên chính
Giám định viên
Kiểm soát viên cao cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Kiểm soát viên chính chất lượng sản phẩm, hàng hoá
Kiểm soát viên chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Kiểm soát viên trung cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Dự báo viên cao cấp
Dự báo viên chính
Dự báo viên
Quan trắc viên chính
Quan trắc viên sơ cấp
Giáo sư - giảng viên cao cấp
Phó giáo sư - giảng viên chính
Giảng viên
GIáo viên trung học cao cấp
Giảng viên trung học
Giáo viên tiểu học
Giáo viên mầm non
Y tá cao cấp
Y tá chính
Y tá
Nữ hộ sinh cao cấp
Nữ hộ sinh chính
Nữ hộ sinh
Kỹ thuật viên cao cấp y
Kỹ thuật viên chính y
Kỹ thuật viên y
Ngạch y công
Hộ lý
Ngạch nhân viên nhà xác
Dược sĩ trung cấp
Dược tá
Kỹ thuật viên chính dược
Kỹ thuật viên dược
Bảo tàng viên
Biên tập - Biên kịch - Biên dịch viên cao cấp
Biên tập - Biên kịch - Biên dịch viên chính
Biên tập - Biên kịch - Biên dịch viên
Phóng viên - Bình luận viên cao cấp
Phóng viên - Bình luận viên chính
Phóng viên - Bình luận viên
Phát thanh viên
Dựng phim viên chính
Đạo diễn cao cấp
Đạo diễn chính
Đạo diễn
Bảo tàng viên cao cấp
Bảo tàng viên chính
Kỹ thuật viên bảo tồn, bảo tàng
Thư mục viên cao cấp
Phương pháp viên cao cấp
Phương pháp viên chính
Hướng dẫn viên chính
Tuyên truyền viên chính
Tuyên truyền viên
Thư mục viên chính
Thư mục viên
Kỹ thuật viên kiểm nghiệm bảo quản
Thủ kho bảo quản nhóm I
Thủ kho bảo quản nhóm II
Bảo vệ, tuần tra canh gác
Kỹ thuật viên bảo quản
Kỹ thuật viên bảo quản trung cấp
Thủ kho bảo quản nhóm I
Nhân viên bảo vệ kho dự trữ
Kiểm soát viên cao cấp thị trường
Kiểm soát viên chính thị trường
Kiểm soát viên thị trường
Kiểm soát viên trung cấp thị trường
Thống kê viên cao cấp
Thống kê viên chính
Thống kê viên
Thống kê viên trình độ cao đẳng
Thống kê viên trung cấp
Kiểm ngư viên chính
Kiểm ngư viên
Kiểm ngư viên trung cấp
Thuyền viên kiểm ngư chính
Thuyền viên kiểm ngư
Thuyền viên kiểm ngư trung cấp
Lưu trữ viên chính
Lưu trữ viên
Lưu trữ viên trung cấp
Trợ giúp viên pháp lý hạng II
Trợ giúp viên pháp lý hạng III
Dự báo viên chính bảo vệ thực vật
Dự báo viên bảo vệ thực vật
Kỹ thuật viên bảo vệ thực vật hạng IV
Giám định viên chính thuốc bảo vệ thực vật - thú y
Giám định viên thuốc bảo vệ thực vật - thú y
Kỹ thuật viên giám định thuốc bảo vệ thực vật hạng IV
Kiểm nghiệm viên chính giống cây trồng
Kiểm nghiệm viên giống cây trồng
Kỹ thuật viên kiểm nghiệm viên giống cây trồng
Chẩn đoán viên chính bệnh động vật
Chẩn đoán viên bệnh động vật
Kỹ thuật viên chẩn đoán bệnh động vật
Kiểm tra viên vệ sinh thú y hạng II
Kiểm tra viên vệ sinh thú y hạng III
Kỹ thuật viên kiểm tra vệ sinh thú y hạng IV
Kiểm nghiệm viên thuốc thú y hạng II
Kiểm nghiệm viên thuốc thú y hạng III
Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thuốc thú y hạng IV
Kiểm nghiệm viên chăn nuôi hạng II
Kiểm nghiệm viên chăn nuôi hạng III
Kỹ thuật viên kiểm nghiệm chăn nuôi hạng IV
Kiểm nghiệm viên thủy sản hạng II
Kiểm nghiệm viên thủy sản hạng III
Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thủy sản hạng IV
Kiến trúc sư cao cấp
Kiến trúc sư chính
Kiến trúc sư
Thẩm kế viên hạng I
Thẩm kế viên hạng II
Thẩm kế viên hạng III
Thẩm kế viên hạng IV
Nghiên cứu viên cao cấp
Nghiên cứu viên chính
Nghiên cứu viên
Trợ lý nghiên cứu (hạng IV)
Kỹ sư cao cấp
Kỹ sư chính
Kỹ sư
Kỹ thuật viên
Địa chính viên hạng II
Địa chính viên hạng III
Địa chính viên hạng IV
Điều tra tài nguyên môi trường hạng II
Điều tra tài nguyên môi trường hạng III
Điều tra tài nguyên môi trường hạng IV
Dự báo viên chính
Dự báo viên
Dự báo viên khí tượng thủy văn hạng IV
Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng II
Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng III
Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng IV
Quan trắc viên chính
Quan trắc viên
Quan trắc viên tài nguyên môi trường hạng IV
Đo đạc bản đồ viên hạng II
Đo đạc bản đồ viên hạng III
Đo đạc bản đồ viên hạng IV
Giáo sư - giảng viên cao cấp
Phó giáo sư - giảng viên chính
Giảng viên
Giáo viên mầm non hạng II
Giáo viên mầm non hạng III
Giáo viên mầm non hạng IV
Giáo viên tiểu học hạng II
Giáo viên tiểu học hạng III
Giáo viên tiểu học hạng IV
Giáo viên trung học phổ thông (hạng I)
Giáo viên trung học cơ sở hạng II
Giáo viên trung học cơ sở hạng III
Giáo viên trung học cơ sở hạng I
Giáo viên trung học cơ sở (cấp 2)
Giáo viên trung học phổ thông hạng I
Giáo viên trung học phổ thông hạng II
Giáo viên trung học phổ thông hạng III
Bác sĩ cao cấp
Bác sĩ chính
Bác sĩ (hạng III)
Bác sĩ y học dự phòng cao cấp (hạng I)
Bác sĩ y học dự phòng chính (hạng II)
Bác sĩ
Y sĩ
Y tế công cộng cao cấp (hạng I)
Y tế công cộng chính (hạng II)
Y tế công cộng (hạng III)
Điều dưỡng hạng II
Điều dưỡng hạng III
Điều dưỡng hạng IV
Hộ sinh hạng II
Hộ sinh hạng III
Hộ sinh hạng IV
Kỹ thuật y hạng II
Kỹ thuật y hạng III
Kỹ thuật y hạng IV
Dược sĩ cao cấp
Dược sĩ chính
Dược sĩ
Dược hạng IV
Dinh dưỡng hạng II
Dinh dưỡng hạng III
Dinh dưỡng hạng IV
Dân số viên hạng II
Dân số viên hạng III
Dân số viên hạng IV
Kiểm định viên chính kỹ thuật an toàn lao động (hạng II)
Kiểm định viên kỹ thuật an toàn lao động (hạng III)
Kỹ thuật viên kiểm định kỹ thuật an toàn lao động (hạng IV)
Công tác xã hội viên chính (hạng II)
Công tác xã hội viên (hạng III)
Nhân viên công tác xã hội (hạng IV)
Huấn luyện viên cao cấp
Huấn luyện viên chính
Huấn luyện viên
Hướng dẫn viên (ngành thể dục thể thao)
Thư viện viên chính
Thư viện viên
Thư viện viên trung cấp
Thư viện viên cao cấp
Đạo diễn nghệ thuật hạng 1
Đạo diễn nghệ thuật hạng II
Đạo diễn nghệ thuật hạng III
Đạo diễn nghệ thuật hạng IV
Diễn viên hạng I
Diễn viên hạng II
Diễn viên hạng III
Diễn viên hạng IV
Di sản viên hạng II
Di sản viên hạng III
Di sản viên hạng IV
Phương pháp viên
Phương pháp viên hạng IV
Hướng dẫn viên văn hóa hạng II
Hướng dẫn viên chính
Hướng dẫn viên (ngành văn hóa - thông tin)
Họa sĩ cao cấp
Họa sĩ chính
Họa sĩ
Họa sỹ trung cấp
Biên tập viên - Biên kịch viên cao cấp
Biên tập viên - Biên kịch viên chính
Biên tập viên- Biên kịch hạng III
Phóng viên - Bình luận viên cao cấp
Phóng viên - Bình luận viên chính
Phóng viên - Bình luận viên
Biên dịch viên cao cấp
Biên dịch viên chính
Biên dịch viên hạng III
Đạo diễn truyền hình hạng 1
Đạo diễn truyền hình hạng II
Đạo diễn truyền hình hạng III
An toàn thông tin hạng I
An toàn thông tin hạng II
An toàn thông tin hạng III
Quản trị viên hệ thống hạng I
Quản trị viên hệ thống hạng II
Quản trị viên hệ thống hạng III
Quản trị viên hệ thống hạng IV
Kiểm định viên công nghệ thông tin hạng I
Kiểm định viên công nghệ thông tin hạng II
Kiểm định viên công nghệ thông tin hạng III
Phát triển phần mềm hạng I
Phát triển phần mềm hạng II
Phát triển phần mềm hạng III
Phát triển phần mềm hạng IV
Âm thanh viên cao cấp
Âm thanh viên chính
Âm thanh viên
Phát thanh viên cao cấp
Phát thanh viên chính
Dựng phim viên cao cấp
Dựng phim viên chính
Dựng phim viên
Quay phim viên cao cấp
Quay phim viên chính
Quay phim viên
Trở về sheet Diễn biến lương
STT Tên
1 Tiến sĩ khoa học
2 Tiến sĩ
3 Thạc sĩ Trở về Sheet Trình độ học vấn
4 Cử nhân
5 Kỹ sư
6 Cao đẳng
7 Trung cấp
8 Sơ cấp
9 Chuyên ngành
10 Phó tiến sĩ
11 Đại học
12 Cao cấp
13 PTTH
14 PTCS
STT Tên
1 Khoa học giáo dục
2 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
3 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài Trở về Sheet Trình độ học vấn
4 Luật
5 Nghệ thuật trình diễn
6 Công nghệ thông tin
7 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
8 Quản lý tài nguyên và môi trường
9 Khoa học trái đất
10 Kinh doanh
11 Báo chí và truyền thông
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
13 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
14 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
15 Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm
16 Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
17 Kiến trúc và quy hoạch
18 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
19 Khác
20 Nông nghiệp
21 Xây dựng
22 Thủy sản
23 Thú y
24 Y học
25 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
26 Quân sự
27 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
28 Mỹ thuật ứng dụng
29 Dịch vụ thẩm mỹ
30 Dịch vụ xã hội
31 Khu vực học
32 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
33 Công nghệ sản xuất
34 Quản trị - Quản lý
35 Khoa học chính trị
36 Công nghệ dầu khí và khai thác
37 Khoa học vật chất
38 Toán học
39 Sinh học
40 Dịch vụ pháp lý
41 Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
42 Công nghệ kỹ thuật in
43 Sản xuất, chế biến khác
44 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
45 Dược học
46 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
47 Máy tính
48 Công nghệ kỹ thuật mỏ
49 Quản lý công nghiệp
50 Sinh học ứng dụng
51 Công tác xã hội
52 Du lịch
53 Dịch vụ y tế
54 Xã hội học và Nhân học
55 Khai thác vận tải
56 Lâm nghiệp
57 Địa lý học
58 Dịch vụ thú y
59 Điều dưỡng, hộ sinh
60 Y học cổ truyền
61 Mỹ thuật
62 An ninh - Quốc phòng
63 Dinh dưỡng
64 Khoa học môi trường
65 Đào tạo giáo viên
66 Thống kê
67 Kế toán - Kiểm toán
68 Kỹ thuật mỏ
69 Thông tin - Thư viện
70 Dịch vụ bưu chính
71 Xuất bản - Phát hành
72 Kinh tế học
73 Kinh tế gia đình
74 Quản lý xây dựng
75 Khách sạn, nhà hàng
76 Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
77 Vật lý kỹ thuật
78 Răng - Hàm - Mặt
79 Kỹ thuật Y học
80 Quản lý Y tế
81 Thể dục, thể thao
82 Sản xuất thuốc thú y
83 Tâm lý học
84 Y tế công cộng
85 Nghiên cứu sinh
eet Trình độ học vấn
STT Tên
1 Bác sĩ
2 Bác sĩ CKI
3 Bác sĩ CKII
4 Bác sĩ đa khoa
5 bác sĩ răng hàm mặt Trở về Sheet Trình độ học
6 Bác sĩ Thú y
7 Bác sĩ YHCT
8 Bác sĩ Y Khoa
9 bằng chuyên khoa cấp I
10 Bằng cử nhân
11 Bằng Đại học
12 Bằng Kỹ sư
13 Bằng nghề
14 Bằng Thạc sĩ
15 Bằng THPT
16 Bằng Tốt nghiệp
17 Bằng tốt nghiệp cao đẳng
18 Bằng tốt nghiệp đại học
19 Bằng tốt nghiệp THCN
20 Bằng tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp
21 Bằng tốt nghiệp trung cấp nghề
22 Bằng Tốt nghiệp Trung học
23 Bằng tốt nghiệp trung học chính trị
24 Bằng tốt nghiệp Trung học CN
25 Bằng Trung cấp
26 Bằng trung cấp chuyên nghiệp
27 Bằng Trung cấp nghề
28 Bồi dưỡng giải phẫu bệnh lý
29 Bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý nhà nước ngạch chuyên viên chính
30 Bồi dưỡng VLTL-PHCN
31 Cán sự
32 Cao cấp
33 Cao cấp Lý luận chính trị
34 Cao cấp Lý luận chính trị - Hành chính
35 Cao đẳng
36 Cao đẳng Chỉ huy thông tin
37 Cao đẳng công nghệ kỹ thuật môi trường
38 Cao đẳng công nghệ ôtô
39 Cao đẳng Công nghệ sinh học
40 Cao đẳng Công nghệ thông tin
41 cao đẳng điều dưỡng
42 Cao đẳng quản lý đất đai
43 Cao đẳng sư phạm
44 Cao đẳng Tài chính Ngân hàng
45 Cao đẳng tiếng Anh
46 Cao đẳng Việt Nam học
47 Cao học Kế toán quản trị
48 Chứng chỉ
49 Chứng chỉ A
50 Chứng chỉ B
51 Chứng Chỉ B Anh Văn
52 Chứng chỉ dạy nghề
53 Chứng chỉ ngoại ngữ
54 Chứng nhận
55 chứng nhận tương đương sơ cấp LLCT
56 Chuyên gia công nghệ thông tin (MCITP)
57 chuyên khoa cấp II
58 Chuyên Khoa I
59 Chuyên viên
60 Chuyên viên chính
61 Công nghệ môi trường
62 Công nhân
63 Công nhân Điện tử tin học
64 Công nhân khai thác bưu điện
65 Công nhân khai thác tổng hợp Bưu điện
66 Công nhân lành nghề
67 Cử nhân
68 Cử nhân Anh văn
69 Cử nhân Báo chí
70 Cử nhân Bảo hiểm
71 Cử nhân biên đạo múa
72 Cử nhân biên tập, xuất bản
73 Cử nhân Cao đẳng
74 Cử nhân Cao đẳng Công nghệ thông tin
75 Cử nhân Cao đẳng Điện tử Viễn thông
76 Cử nhân cao đẳng Khoa học cây trồng
77 Cử nhân Cao đẳng Kinh tế
78 Cử nhân Cao đẳng Nông học
79 Cử nhân Cao đẳng Tin học
80 Cử nhân CĐSP sư phạm
81 Cử nhân chính trị
82 cử nhân Công an
83 Cử nhân Công nghệ
84 Cử nhân Công nghệ Điện tử - Viễn thông
85 Cử nhân công nghệ sinh học
86 Cử nhân Công nghệ thông tin
87 Cử nhân Công nghệ thực phẩm
88 Cử nhân Công tác xã hội
89 Cử nhân đạo diễn sân khấu
90 Cử nhân địa lý Kinh tế và Phát triển vùng
91 Cử nhân Điều dưỡng
92 cử nhân điều dưỡng chuyên khoa 1
93 cử nhân điều dưỡng phụ sản
94 Cử nhân Dinh dưỡng
95 Cử nhân Đông phương học
96 Cử nhân Hành chính
97 Cử nhân hành chính học
98 Cử nhân Hệ thống thông tin quản lý
99 cử nhân hộ sinh
100 Cử nhân kế hoạch
101 Cử nhân Kế toán
102 Cử nhân Kế toán doanh nghiệp
103 Cử nhân Kế toán tài chính
104 Cử nhân Khoa học
105 Cử nhân Khoa học máy tính
106 Cử nhân Khoa học Thư viện
107 Cử nhân kinh tế
108 Cử nhân Kinh tế chính trị
109 Cử nhân kinh tế kỹ thuật
110 Cử nhân Kinh tế ngoại thương
111 Cử nhân kinh tế nông nghiệp
112 Cử nhân kinh tế thủy sản
113 cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học
114 Cử nhân kỹ thuật Hóa phân tích
115 Cử nhân Kỹ thuật và công nghệ
116 Cử nhân Luật
117 Cử nhân Lưu trữ Quản trị Văn phòng
118 Cử nhân Môi trường
119 Cử nhân mỹ thuật
120 Cử nhân nghành Luật học
121 Cử nhân Ngoại ngữ
122 Cử nhân Ngôn ngữ Anh
123 Cử nhân Ngữ văn
124 Cử nhân Nhân học
125 Cử nhân Nông nghiệp phát triển nông thôn
126 Cử nhân Phát triển nông thôn
127 Cử nhân Phát triển nông thôn và khuyến nông
128 Cử nhân phục hình răng
129 Cử nhân QTKD BCVT
130 Cử nhân Quan hệ công chúng
131 Cử nhân Quan hệ Quốc tế
132 Cử nhân Quản lý đất đai
133 Cử nhân Quản lý kinh doanh
134 Cử nhân quán lý nhà nước
135 cử nhân quản lý nhà nước
136 Cử nhân Quản lý Văn hóa
137 Cử nhân Quản trị Bệnh viện
138 Cử nhân Quản trị kinh doanh
139 Cử nhân Quản trị nhân lực
140 Cử nhân Spa - Y sinh học thể dục thể thao
141 Cử nhân Sư phạm kỹ thuật
142 Cử nhân sư phạm sử
143 Cử nhân Sư phạm Toán
144 Cử nhân sư phạm Vật lý
145 Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
146 Cử nhân Tài chính - Tín dụng
147 Cử nhân Tâm lý học
148 Cử nhân thanh nhạc
149 Cử nhân Thể dục thể thao
150 cử nhân thể thao
151 Cử nhân Thông tin thư viện
152 Cử nhân Thương mại
153 Cử nhân Tiếng Anh
154 Cử nhân Tiếng Nga sư phạm
155 Cử nhân tiếng Nhật
156 Cử nhân tin học
157 Cử nhân Toán học
158 Cử nhân văn hóa
159 cử nhân vật lý trị liệu
160 Cử nhân Vât lý Trị liệu
161 Cử nhân Xã hội học
162 Cử nhân Xét nghiệm
163 Cử nhân Y tế công cộng
164 Đại học
165 Đại học An ninh nhân dân
166 Đại học Hành chính
167 Đại học Quân sự
168 Đại học sư phạm
169 Đại học Thú y
170 Đại học văn thư lưu trữ
171 Điều dưỡng Cao đẳng
172 Điều dưỡng CKI
173 Điều dưỡng Đại học
174 Điều dưỡng Gây mê Hồi sức
175 Điều dưỡng sơ học
176 Điều dưỡng trung cấp
177 Điều dưỡng trung học
178 Dược sĩ
179 Dược sĩ Cao đẳng
180 Dược sĩ CKI
181 Dược sĩ Đại học
182 Dược sĩ Trung học
183 Dược sỹ Trung cấp
184 Dược tá
185 Giám sát thi công dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin
186 Giảng viên phần mềm nguồn mở
187 Giấy chứng nhận
188 Giấy phép lái xe hạng B2
189 Học viện chính trị Quốc gia
190 Hộ sinh Cao đẳng
191 Hộ sinh Đại học
192 Hộ sinh trung cấp
193 Hộ sinh Trung học
194 Kế toán Cao đẳng
195 Kế toán Đại học
196 kế toán sơ cấp
197 Kế toán trung cấp
198 Kế toán Trung học
199 Kế toán trưởng
200 khong cập nhật
201 Kiến trúc sư
202 Kinh tế thủy sản
203 Kinh tế xây dựng
204 Kỹ năng kinh doanh
205 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý cấp phòng
206 Kỹ năng quản lý
207 Kỹ sư
208 Kỹ sư an toàn thông tin
209 Kỹ sư bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
210 Kỹ sư cao đẳng Khoa học cây trồng
211 Kỹ sư cao đẳng Phát triển nông thôn
212 Kỹ sư cầu đường
213 Kỹ sư chăn nuôi
214 Kỹ sư Chăn nuôi Thú y
215 Kỹ sư chất lượng cao
216 Kỹ sư chất lượng cao hệ thống thông tin và truyền thông
217 Kỹ sư Chế tạo máy
218 Kỹ sư Cơ - Điện tử
219 kỹ sư cơ khí
220 Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
221 Kỹ sư cơ khí động lực
222 Kỷ sư cơ khí tàu thuyền
223 Kỹ sư công chánh
224 Kỹ sư công nghệ chế biến thuỷ sản
225 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trườg
226 Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng
227 Kỹ sư công nghệ lên men
228 Kỹ sư công nghệ môi trường
229 Kỹ sư công nghệ sinh học
230 Kỹ sư công nghệ thông tin
231 Kỹ sư công nghệ thực phẩm
232 Kỹ sư công nghệ tự động
233 Kỹ sư Công nghệ và Quản lý Môi trường
234 Kỹ sư công thôn
235 Kỹ sư địa kỹ thuật
236 Kỹ sư điện công nghiệp
237 Kỹ sư Điện - Điện tử
238 Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện
239 Kỹ sư điện tử
240 Kỹ sư Điện tử Viễn thông
241 Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật
242 Kỹ sư điều khiển tự động
243 Kỹ sư đo lường điều khiển
244 Kỹ sư Đường bộ
245 Kỹ sư giáo dục Nông nghiệp
246 Kỹ sư hệ thống điện
247 Kỹ sư hữu tuyến điện
248 Kỹ sư Khai thác Hải sản
249 Kỷ sư khai thác hàng hải thủy sản
250 Kỹ sư khai thác thủy sản
251 Kỹ sư Khoa học cây trồng
252 Kỹ sư Khoa học đất
253 Kỹ sư khoa học máy tính
254 Kỹ sư kinh tế
255 Kỹ sư Kinh tế Bưu chính Viễn thông
256 Kỹ sư Kinh tế thông tin
257 Kỹ sư Kinh tế thông tin bưu điện
258 Kỹ sư Kinh tế xây dựng
259 Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy
260 Kỹ sư Kỹ thuật điện
261 Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông
262 Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
263 Kỹ sư Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp
264 KỸ SƯ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
265 Kỹ sư kỹ thuật năng lượng
266 Kỹ sư Kỹ thuật phần mềm
267 Kỹ sư Kỹ thuật và công nghệ
268 Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông
269 Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng
270 Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng dân dụng & công nghiệp
271 Kỹ sư lâm nghiệp
272 Kỹ sư mạng máy tính
273 Kỹ sư máy tính điện tử
274 Kỹ sư môi trường
275 Kỹ sư nhiệt
276 Kỹ sư nhiệt lạnh
277 Kỹ sư nông học
278 Kỹ sư nông nghiệp
279 Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản
280 Kỹ sư phần mềm- Kỹ thuật Java
281 Kỹ sư Phát triển nông thôn
282 Kỹ sư Quản lý đất đai
283 Kỹ sư quản lý môi trường
284 Kỷ sư Quản lý nghề cá
285 Kỹ sư quân sự
286 Kỹ sư quản trị doanh nghiệp
287 Kỹ sư quản trị kinh doanh
288 Kỹ sư quy hoạch và quản lý GTVT Đô thị
289 Kỹ sư tài năng Cơ - Điện tử
290 Kỹ sư thiết bị điện - điện tử
291 Kỹ sư thông tin tín hiệu
292 Kỹ sư Thú y
293 Kỹ sư thủy công
294 Kỹ sư Thuỷ công đồng bằng
295 Kỹ sư thủy nông
296 Kỹ sư thủy sản
297 Kỹ sư tin học
298 Kỹ sư toán
299 Kỹ sư Toán - Tin học
300 Kỹ sư Toán - Tin ứng dụng
301 Kỹ sư trắc địa
302 Kỹ sư trồng trọt
303 Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp
304 Kỹ sư vật lý kỹ thuật
305 Kỹ sư vô tuyến điện
306 Kỹ sư xây dựng
307 Kỹ sư xây dựng cầu đường
308 Kỹ sư xây dựng DD&CN
309 Kỹ thuật môi trường
310 Kỹ thuật viên
311 Kỹ thuật viên cao đẳng
312 kỹ thuật viên công nghệ thông tin
313 Kỹ thuật viên môi trường
314 kỹ thuật viên răng hàm mặt
315 Kỹ thuật Viễn thông
316 Kỹ thuật viên tin học
317 Kỹ thuật viên trồng trọt
318 Kỹ thuật viên trung cấp
319 Kỹ Thuật Viên Trung Học
320 Kỹ thuật viên xét nghiệm
321 Kỹ thuật viên Y Cao đẳng
322 Kỹ thuật viên Y Đại học
323 Kỹ thuật viên Y Trung học
324 lái xe
325 Lập dự toán chi phí đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin
326 Lập trình viên quốc tế (SCJP)
327 Lập và quản lý dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin
328 Luật kinh tế / Quản trị kinh doanh
329 Lương Y
330 Ngạch chuyên viên
331 nghiệp vụ sư phạm
332 Nghiệp vụ Thanh tra
333 Nữ hộ sinh
334 Nữ hộ sinh Trung học
335 Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin
336 Phó Tiến sĩ Kỹ thuật
337 quản lý đất đai
338 Quản lý đấu thầu theo Luật đấu thầu
339 Quản lý dự án đầu tư
340 Quản lý dự án đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin
341 Quản lý y tế công cộng
342 Quản trị nhân lực
343 Sơ Cấp
344 Sơ cấp lý luận chính trị
345 sửa chữa điện
346 Tài xế
347 Thạc sĩ
348 Thạc sĩ Bác sĩ
349 Thạc sĩ chăn nuôi
350 Thạc sĩ Công nghệ Điện tử - Viễn thông
351 Thạc sĩ Công nghệ thông tin
352 Thạc sĩ Công nghệ tin học
353 Thạc sĩ Điện tử - Viễn thông
354 Thạc sĩ Dược
355 Thạc sĩ giáo dục học
356 Thạc sĩ Hệ thống thông tin
357 Thạc sĩ Khoa học
358 Thạc sĩ Khoa học cây trồng
359 thạc sĩ Khoa học đất
360 Thạc sĩ khoa học giáo dục
361 Thạc sĩ Khoa học máy tính
362 Thạc sĩ Kinh doanh và quản lý
363 Thạc sĩ Kinh tế
364 Thạc sĩ Kinh tế chính trị
365 Thạc sĩ Kỹ thuật công trình
366 Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử
367 Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
368 Thạc sĩ Kỹ thuật tự động hóa
369 Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông
370 Thạc sĩ Luật
371 Thạc sĩ môi trường
372 Thạc sĩ Nuôi trồng thuỷ sản
373 Thạc sĩ Phát triển nông thôn
374 Thạc sĩ Quản lý
375 Thạc sĩ Quản lý bệnh viện
376 Thạc sĩ Quản lý Khoa học - Công nghệ
377 Thạc sĩ Quản lý kinh tế
378 Thạc sĩ Quản lý nguồn lợi thủy sản
379 Thạc sĩ Quản lý xây dựng
380 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
381 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế
382 Thạc sĩ Tài chính ngân hàng
383 Thạc sĩ tổ chức chỉ huy kỹ thuật
384 thạc sĩ tôn giáo
385 Thạc sĩ Truyền dữ liệu và mạng máy tính
386 Thạc sĩ Truyền thông tiếp thị
387 Thạc sĩ Văn hóa học
388 Thạc sĩ y tế công cộng
389 thạc sỹ báo chí
390 Thạc sỹ Kinh tế Chính trị
391 Thạc sỹ Kỹ thuật
392 Thạc sỹ Kỹ thuật - Kỹ thuật điện
393 Thạc sỹ Marketing
394 Thạc sỹ Quản lý công
395 Thạc sỹ Quản lý tài nguyên môi trường
396 Thạc sỹ quản lý và công nghệ môi trường
397 Thạc sỹ Quy hoạch
398 Thạc sỹ Thú y
399 Thuế Nhà Nước
400 Tiến sĩ Bác sĩ
401 Tiến sĩ Khoa học
402 Tiến sĩ Kỹ thuật
403 Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
404 Tiến sĩ Toán học
405 tiến sĩ y khoa
406 tốt nghiệp
407 Tốt nghiệp nghề
408 Trng cấp Hành chính-Văn thư
409 Trung cấp
410 Trung cấp Chăn nuôi Thú y
411 Trung cấp chính trị
412 Trung cấp cơ khí ôtô
413 Trung cấp Công nghệ thông tin
414 Trung cấp công tác xã hội
415 Trung cấp điện tử
416 Trung cấp doanh thác BCVT
417 Trung cấp hành chính
418 Trung cấp Kế hoạch
419 Trung cấp Kế toán
420 trung cấp kiểm lâm
421 Trung Cấp Kỹ Thuật Điện
422 trung cấp lâm nghiệp
423 Trung cấp Luật
424 Trung cấp Lý luận chính trị
425 Trung cấp lý luận CN Mac-Lenin
426 Trung cấp nghiệp vụ công tác phụ nữ
427 Trung cấp Nuôi trồng thủy sản
428 Trung cấp Quản lý nhà nước
429 Trung cấp Quân sự cơ sở
430 Trung cấp quân sự địa phương
431 Trung cấp Quản trị Nhân Lực
432 Trung cấp thanh vận
433 Trung cấp Thống kê - Kế toán
434 Trung cấp Trồng trọt - Bảo vệ thực vật
435 Trung cấp Y tế
436 Trung Học Chuyên Nghiệp
437 Trung học phổ thông
438 Văn bằng
439 Văn học Việt Nam
440 vừa học vừa làm
441 Xây dựng chính phủ điện tử
442 Y sĩ
443 y sĩ đa khoa
444 Y sĩ sản nhi
445 Y sỹ chuyên sản phụ khoa
446 Y sỹ đa khoa
447 Y sỹ đa khoa định hướng y học cổ truyền
448 Y sỹ y học cổ truyền
449 Y tá sơ cấp
Trở về Sheet Trình độ học vấn
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
Tên
Chưa xác định
Phó Thủ tướng
Bộ trưởng
Thứ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ
Vụ trưởng và tương đương, Chánh Văn phòng Bộ, cơ quan ngang Bộ
Phó Vụ trưởng và tương đương, Phó chánh Văn phòng Bộ, cơ quan ngang bộ
Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương
Phó Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương
Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ
Phó Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ
Trưởng ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ
Phó chánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Phó chánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực
Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
Chánh thanh tra Huyện, thị xã và các quận còn lại
Phó Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
Phó Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Min
Phó Chánh thanh tra Huyện, thị xã và các quận còn lại
Chủ tịch Viện nghiên cứu khoa học
Phó Chủ tịch Viện nghiên cứu hoa học
Phó Trưởng ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ
Trưởng ban và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
Phó Trưởng ban và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
Trưởng phòng và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
Giám đốc
Phó Giám đốc
Hiệu trưởng
Phó hiệu trưởng
Trưởng khoa và tương đương
Phó Trưởng khoa và tương đương
Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ
Trưởng ban và tương đương
Phó Trưởng ban và tương đương
Trưởng phòng và tương đương
Phó Trưởng phòng và tương đương
Giám đốc tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
Phó Giám đốc tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
Trưởng phòng tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
Phó Trưởng phòng tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
Phó Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ
Trưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
Phó Trưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
Trưởng phòng (thuộc ban ) và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
Phó Trưởng phòng hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng II
Phó Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng II
Trưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng II
Phó Trưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng II
Chủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng I
Phó Chủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng I
Tổng Cục trưởng thuộc Bộ
Trưởng ban và tương đương hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng I
Phó Trưởng ban và tương đương hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng I
Chủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng II
Phó Chủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng II
Trưởng ban và tương đương hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng II
Phó Trưởng ban và tương đương hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng II
Bí thư đảng ủy xã
Phó Bí thư đảng ủy xã
Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã
Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã
Phó Tổng cục trưởng thuộc Bộ
Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc xã
Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã
Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh xã
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ xã
Chủ tịch Hội Nông dân xã
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh xã
Trưởng Công an xã
Chỉ huy trưởng Quân sự xã
Văn phòng – Thống kê
Trưởng Ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ
Địa chính - xây dựng - đô thị và môi trường (đối với phường, thị trấn )
Tài chính – Kế toán
Tư pháp – Hộ tịch
Văn hóa – Xã hội
Phó trưởng Ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ
Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ
Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ
Cục trưởng thuộc Bộ
Phó Cục trưởng thuộc Bộ
Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ
Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ
Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có)
Phó Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có)
Cục trưởng thuộc Tổng cục
Phó Cục trưởng thuộc Tổng cục
Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục
Phó Trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục
Trưởng ban Hạng I
Trưởng ban Hạng II
Phó Trưởng ban Hạng I
Phó Trưởng ban Hạng II
Trưởng phòng và tương đương Hạng I
Trưởng phòng và tương đương Hạng II
Phó Trưởng phòng và tương đương Hạng I
Phó Trưởng phòng và tương đương Hạng II
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thàn
Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc
Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt,Thành phố Hà N
Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố t
Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt,
Phó Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Min
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
Chánh văn phòng, Trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II C
Chánh văn phòng, Trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô th
Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô th
Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn
Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố H
Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc huyện, thị xã và các quận còn lại
Chi cục trưởng
Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị
Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án Huyện, thị xã và các quận còn lại
Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
Chánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
Chánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục
Phó Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
Phó Chánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
Phó chánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục
Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
Trưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
Phó Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
Phó Trưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
Chánh thanh tra Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Chánh thanh tra Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Chánh thanh tra Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Chánh thanh tra Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Phó Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Chánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Chánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Bí thư huyện ủy
Bí thư đoàn trường
Bí thư đoàn xã
Bí thư đảng ủy
Công chức Tư pháp
Công chức Văn phòng thống kê
Chánh thanh tra
Chỉ huy trưởng BCHQS
Chỉ huy trưởng quân sự xã
Chủ tịch UBND huyện
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh
Chủ tịch HĐND huyện
Chủ tịch HĐND xã
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ
Chủ tịch Hội Nông dân
Chủ tịch UBMTTQVN xã
Chủ tịch UBND xã
Chuyên viên
Chánh Văn phòng
Địa chính xây dựng
Giám đốc
Giáo viên
Hiệu trưởng
Kỹ sư
Kỹ thuật viên trưởng khoa
Nhân viên
Phó bí thư
Phó Bí thư huyện ủy
Phó Chủ tịch UBND huyện
Phó chủ tịch HDND xã
Phó chủ tịch UBND xã
Phó Chánh văn phòng
Phó Giám đốc
Phó Giám đốc phụ trách
Phó Chánh thanh tra
Phó hiệu trưởng
Phụ trách phòng
Phó Trưởng khoa
Phó Trưởng phòng
Trưởng Công an xã
Tài chính kế toán
Trưởng phòng
Tư pháp hộ tịch
Thủ quỹ cơ quan đơn vị
Trưởng phòng
Trưởng Ban
Thư viện viên
Văn hóa chính sách xã hội
Công chức VHXH
Văn phòng thống kê
Trở về sheet Hợp đồng lao động
phố Hồ Chí
Thành phố
nh văn phòng
ại III, quận
STT Tên
1 Lý luận chính trị
2 Quản lý nhà nước
3 Chuyên môn
4 Chức danh nghề nghiệp
5 Kiến thức kỹ năng chuyên ngành, vị trí việc làm Trở về sheet Đào tạo bồi dưỡng
6 Kỹ năng lãnh đạo quản lý
7 Quốc phòng An ninh
8 Ngoại ngữ
9 Tin học
10 Tiếng dân tộc
11 Quản lý, điều hành chương trình KT - XH
12 Quản lý hành chính công
13 Quản lý nhà nước, chuyên ngành, lĩnh vực
14 Xây dựng và phát triển nguồn nhân lực
15 Chính sách công, dịch vụ công
16 Kiến thức hội nhập
17 Phương pháp giảng dạy
18 Nội dung khác
STT Tên
1 Toiec
2 Lập trình
3 Chưa xác định
4 Chứng chỉ tiếng anh trình độ A1
5 Chứng chỉ tiếng anh trình độ A2
6 Chứng chỉ tiếng anh trình độ B1
7 Chứng chỉ tiếng anh trình độ B2 Trở về sheet Văn bằng chứ
8 Chứng chỉ tiếng anh trình độ C1
9 Chứng chỉ tiếng anh trình độ C2
10 Khác
11 Tiếng Anh
12 Tiếng Nga
13 Tiếng Pháp
14 Tiếng Đức
15 Tiếng Trung Quốc
16 CNTT Cơ bản (TT03)
17 CNTT Nâng cao (TT03)
18 Ứng dụng CNTT cơ bản
19 Chứng chỉ tiếng anh trình độ B
20 Chứng chỉ tin học trình độ B
21 Chứng chỉ tiếng anh trình độ C
22 Bồi dưỡng ngạch chuyên viên
23 Chứng chỉ quản lý tài chính và hội nhập dành cho lãnh đạo các cơ quan
24 Chứng chỉ đào tạo về quản lý công và phát triển địa phương
25 Đào tạo, bồi dưỡng lãnh đạo cấp phòng
26 Bồi dưỡng cán bộ quản lý cấp sở
27 Chứng chỉ quản lý nhà nước- Lãnh đạo cấp phòng
28 Chứng chỉ quản lý nhà nước- Chuyên viên chính
29 Bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng về CCHC
30 Chứng chỉ tiếng dân tộc thiểu số
31 Chứng chỉ Quốc phòng
32 Chứng chỉ quản lý nhà nước
33 Chứng chỉ tiếng dân tộc thiểu số
34 Quản lý tài chính và hội nhập
35 Nghiệp vụ sư phạm hành chính
36 Chưa xác định
37 A1
38 A2
39 B1
40 B2
41 C1
42 C2
43 Khác
44 Tiếng Anh
45 Tiếng Nga
46 Tiếng Pháp
47 Tiếng Đức
48 Tiếng Trung Quốc
Trở về sheet Văn bằng chứng chỉ
STTTên
1 Chưa xác định
2 Huân chương Sao vàng
3 Huân chương Hồ Chí Minh
4 Huân chương Độc lập hạng nhất
5 Huân chương Độc lập hạng nhì Trở về sheet Quá trình khen thưởng
6 Huân chương Độc lập hạng ba
7 Huân chương Quân công hạng nhất
8 Huân chương Quân công hạng nhì
9 Huân chương Quân công hạng ba
10 Huân chương Lao động hạng nhất
11 Huân chương Lao động hạng nhì
12 Huân chương Lao động hạng ba
13 Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng nhất
14 Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng nhì
15 Huân chương Bảo vệ Tổ quốc hạng ba
16 Huân chương Chiến công hạng nhất
17 Huân chương Chiến công hạng nhì
18 Huân chương Chiến công hạng ba
19 Huân chương Đại đoàn kết dân tộc
20 Huân chương Dũng cảm
21 Huân chương Hữu nghị
22 Huy chương Quân kỳ quyết thắng
23 Huy chương Vì an ninh Tổ quốc
24 Huy chương Chiến sỹ vẻ vang
25 Huy chương Hữu nghị
26 Bà mẹ Việt Nam Anh hùng
27 Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
28 Anh hùng Lao động
29 Nhà giáo nhân dân
30 Nhàgiáo ưu tú
31 Thầy thuốc nhân dân
32 Thầy thuốc ưu tú
33 Nghệ sĩ nhân dân
34 Nghệ sĩ ưu tú
35 Nghệ nhân nhân dân
36 Nghệ nhân ưu tú
37 Giải thưởng Hồ Chí Minh
38 Giải thưởng Nhànước
39 Kỷ niệm chương vàHuy hiệu
40 Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ
41 Bằng khen cấp Bộ, ngành, tỉnh, đoàn thể trung ương
42 Giấy khen
43 Chiến sỹ thi đua toàn quốc
44 Chiến sỹ thi đua cấp Bộ, ngành, tỉnh, đoàn thể trung ương
45 Chiến sỹ thi đua cơ sở
46 Lao động tiên tiến
47 Chiến sỹ tiên tiến
48 Cờ thi đua của Chính phủ
49 Cờ thi đua cấp Bộ, ngành, tỉnh, đoàn thể trung ương
50 Tập thể lao động xuất sắc
51 Đơn vị quyết thắng
52 Tập thể lao động tiên tiến
53 Đơn vị tiên tiến
54 Thôn văn hóa
55 Bản văn hóa
56 Làng văn hóa
57 Ấp văn hóa
58 Tổ dân phố văn hóa
59 Gia đình văn hóa
nh khen thưởng
STT Tên
1 Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
2 Hoàn thành tốt nhiệm vụ
3 Không hoàn thành nhiệm vụ Trở về sheet Đánh giá xếp loại
4 Chưa xác định (Không thuộc diện đánh giá do ốm dài ngày..)
5 Hoàn thành nhiệm vụ nhưng còn hạn chế về năng lực
6 Hoàn thành nhiệm vụ
eet Đánh giá xếp loại