You are on page 1of 762

Phiên bản mẫu 0.

1
MỤC LỤC
TÊN SHEET NHẬP LIỆU
Hướng dẫn
Danh sách cơ quan đơn vị x
1. Thông tin CBCCVC x
2. Quá trình công tác x
3. Phụ cấp x
4. Quá trình lương x
5.1 Trình độ chuyên môn x
5.2. Trình độ_QLNN x
5.3. Thông tin bồi dưỡng khác x
6. Khen thưởng x
7. Kỷ luật x
8. Quan hệ gia đình x
9. Xếp loại chất lượng x
10. Gián đoạn lao động x
11.1.Đặc điểm LS bản thân x
11.2.Đặc điểm LS bản thân x
12.1. Nhà ở x
12.2 Đất ở x
Ngạch chức danh
Phụ cấp
Cơ sở đào tạo
Chuyên ngành đào tạo
Trình độ đào tạo
Khen thưởng
Kỷ luật
Địa bàn hành chính
Dân tộc
Tôn giáo
Chức vụ
Cây tổ chức Đảng x
Quốc gia
Quan hệ gia đình
Danh mục khác
DANH MỤC

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
LƯU Ý: Để import được dữ liệu đầy đủ cần đánh số thứ tự đầy đủ. Nếu STT trống hệ thống s
Quy định chung
STT Mô tả màu cột dữ liệu Yêu cầu đữ liệu

1 Màu đỏ đậm Bắt buộc phải có dữ liệu


2 Có gạch chân Yêu cầu nhập theo dạng danh mục, lấy tại cột Mã trong
danh mục tương ứng (click vào tên cột sẽ hiển thị liên
kết sang danh mục tương ứng)

3 Màu đen đậm Không bắt buộc nhập, không bắt buộc dạng danh mục
4 Cột dữ liệu là câu hỏi Tích dấu x nếu đúng, để trắng nếu không đúng

Quy định về kiểu dữ liệu


STT Kiểu/Trường dữ liệu Yêu cầu định dạng
1 Ngày tháng - Định dạng: dd/mm/YYY
- Định dạng text
2 Số - Không sử dụng dấu phân cách ngàn
- Sử dụng dấu chấm "." để phân cách thập phân
3 Trường xuất hiện: (X) Chọn dữ liệu:
- x hoặc X : Có
- Để trống: Không
4 Chứng minh nhân dân/căn cước công - CMND 9 số (chữ số từ 0-9)/ CCCD 12 số (chữ số từ
dân 0-9)
- Định dạng text
- Bắt buộc nhập số CCCD hoặc CMND. Trường hợp
có thông tin cả số CCCD và CMND tại sheet số
"1.Thông tin CBCCVC" thì các sheet tiếp theo (2=>
12.2) sẽ nhập số CCCD để làm trường khóa xác định
các thông tin nhập liệu ở các sheet này là tương ứng
với 1 CBCCVC. Trường hợp chỉ có thông tin số
CMND tại sheet số "1.Thông tin CBCCVC" thì các
sheet tiếp theo (2=> 12.2) sẽ nhập số CMND để làm
trường khóa xác định các thông tin nhập liệu ở các
sheet này là tương ứng với 1 CBCCVC

5 Số điện thoại - Gồm 10 chữ số từ 0-9


- Chữ số đầu tiên phải là 0
- Định dạng text
6 Mã số thuế - Gồm 10 hoặc 13 chữ số từ 0-9
- Định dạng text
7 Đối với các trường dữ liệu cho phép - Điền mã phân cách nhau bằng dấu chấm phảy
chọn nhiều từ danh mục
TT trống hệ thống sẽ không đọc tiếp những phần còn lại

Ví dụ

Tên, email, giới tính…


Dân tộc, tôn giáo, thành
phần gia đình…

Là Đảng viên

uy định về kiểu dữ liệu


Ví dụ Dữ liệu ví dụ
Trường ngày sinh 05/09/2019

- Hệ số lương: 2.34 - 2.34

Là Đảng viên x (tương ứng là Đảng viên)

- 123456789
- 253625852632

097654321

- 1253648526
- 2536245852123
06-Nhà giáo ưu tú;02-Nhà Cột: Danh hiệu nhà nước phong tặng, Đối tượng chính sách
giáo nhân dân;07-Thầy
thuốc nhân dân
Mã đơn vị Tên đơn vị Mã đơn vị-Tên đơn vị
000.00.00.H62 UBND tỉnh Vĩnh Phúc 000.00.00.H62-UBND tỉnh Vĩnh P
Phân cấp đơn vị Mã đơn vị cấp trên liền kề Đơn vị cấp trên liền kề
Cấp 2 Cấp tỉnh và tương đ 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
Phân cấp đơn vị
Cấp 1 Cấp bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc chính phủ,…
Số CCCD
(Bắt buộc nhập ít Họ và tên khai sinh Họ và tên gọi
STT Ngày cấp CCCD Nơi cấp CCCD
nhất 1 số CMND (viết chữ in hoa) khác
hoặc CCCD)

0 1 2 3 4 5
1 026184002911 12/8/2021 Cục trưởng cục LÊ THỊ HUYỀN
cảnh sát quản lý
hành chính về
trật tự xã hội
Cơ quan quản lý Cơ quan/ Đơn vị sử dụng

6 7
000.00.00.H62-UBND tỉnh Vĩnh Phúc 000.00.00.H62-UBND tỉnh Vĩnh
Phúc
Số CMND(9 số)
Số hiệu CBCCVC(Đơn vị sử Số hiệu CBCCVC(cơ quan quản (Bắt buộc nhập ít
dụng) lý) nhất 1 số CMND
hoặc CCCD)

8 9 10
026184002911
Ngày cấp CMND Nơi cấp CMND Đối tượng Trạng thái hồ sơ

11 12 13 14
12/8/2021 Cục trưởng cục 05-Viên chức 1-Đang làm việc
cảnh sát quản lý
hành chính về trật
tự xã hội
Nơi sinh

Ngày sinh
Giới tính Tỉnh/ Thành phố Quận/ Huyện Xã/ Phường
(dd/mm/yyyy)

15 16 17 18 19
10/02/1984 02-Nữ Tỉnh Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô Thị trấn Tam Sơn
Quê quán theo đơn vị hành chính hiện nay

Xã/ Phường
(Không bắt buộc
Chi tiết Quê quán theo hồ sơ gốc Tỉnh/ Thành phố Quận/ Huyện
nhập khi Huyện
không có Xã)

20 21 22 23 24
Tam Sơn - Sông Lô - 26-Tỉnh Vĩnh Phúc 253-Huyện Sông 08809-Xã Phương
Vĩnh Phúc Lô-Tỉnh Vĩnh Khoan-Huyện
Phúc Sông Lô
hính hiện nay Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

Xã/ Phường
(Không bắt buộc
Chi tiết Tỉnh/ Thành phố Quận/ Huyện Chi tiết
nhập khi Huyện
không có Xã)

25 26 27 28 29
Thôn Ngạc Thị - 26-Tỉnh Vĩnh Phúc 253-Huyện Sông 08809-Xã Phương Thôn Ngạc Thị-
Phương Khoan- Lô-Tỉnh Vĩnh Khoan-Huyện Phương Khoan-
Sông Lô-Vĩnh Phúc Sông Lô Sông Lô-Vĩnh
Phúc Phúc
Nơi ở hiện nay

Xã/ Phường
(Không bắt buộc
Tỉnh/ Thành phố Quận/ Huyện Chi tiết Dân tộc
nhập khi Huyện
không có Xã)

30 31 32 33 34
26-Tỉnh Vĩnh Phúc 253-Huyện Sông 08809-Xã Phương Thôn Ngạc Thị - 01-Kinh
Lô-Tỉnh Vĩnh Khoan-Huyện Phương Khoan-
Phúc Sông Lô Sông Lô-Vĩnh
Phúc
Tôn giáo Tình trạng hôn nhân Thành phần gia đình xuất thân Số sổ BHXH

35 36 37 38
99-Không theo tôn 2-Đang có vợ/chồng 08-Khác 2609015317
giáo nào
Số điện thoại liên
Số thẻ BHYT Mã số thuế Thư điện tử(email)
hệ

39 40 41 42
HC4262609015317 0978770954

huyenlec1pk@gmail.com
Thông tin tuyển dụng

Ngày tuyển dụng Nghề nghiệp trước khi Cơ quan, Tổ chức,


Vị trị tuyển dụng
lần đầu được tuyển dụng Đơn vị tuyển dụng

43 44 45 46
04/09/2009 UBND huyện Vĩnh
Tường
tin tuyển dụng

Ngày vào cơ quan Công việc chính Năng lực, sở Công việc làm lâu
Chức vụ hiện tại
hiện nay được giao trường nhất

47 48 49 50 51
18/8/2011 Giáo viên giảng dạy
Thông tin lương

Chức vụ đang được quy


Ngày bổ nhiệm hoạch Chức vụ(chức danh) kiêm nhiệm
Ngày bổ nhiệm lại/phê chuẩn (Điền mã-tên Chức vụ, phân (Điền mã-tên Chức vụ, phân cách
(phê chuẩn) nhiệm kỳ tiếp cách nhau bằng dấu chấm nhau bằng dấu chấm phảy nếu có
theo phảy nếu có nhiều Chức vụ nhiều Chức vụ kiêm nhiệm)
đang được quy hoạch)
52 53 54 55
Trình độ đào tạo bồi dưỡng

Trình độ giáo dục phổ thông Học hàm Chuyên ngành học hàm

56 57 58
22-12/12 06-Đại học 7140202-Giáo dục Tiểu học
ộ đào tạo bồi dưỡng

Năm phong chức


Năm phong học hàm Chức danh khoa học
danh

59 60 61
2022
Đặc điểm lịch sử bản thân

Danh hiệu được nhà nước phong


tặng Khai rõ: bị bắt, bị tù(từ ngày tháng năm
(Điền mã-tên danh hiệu phân cách nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu), đã
nhau bằng dấu chấm phảy nếu có khai báo cho ai, những vấn đề gì
nhiều danh hiệu)

62 63
m lịch sử bản thân

Có thân nhân(cha, mẹ, vợ, Ngày tham gia tô chức chính


chồng,con,anh chị em ruột) trị- xã hội đầu tiên (ngày vào
Là Đảng viên Ngày vào Đảng
ở nước ngoài (làm gì, địa chỉ Đoàn TNCSHCM, Công đoàn,
…)? Hội)

64 65 66 67
Ngày vào Đảng Ngày ra khỏi Ngày kết nạp
Số thẻ Đảng Chức vụ Đảng hiện tại
chính thức Đảng Đảng lần 2

68 69 70 71 72
T

Chức vụ Đảng kiêm Ngày tham gia


Chi bộ sinh hoạt Đảng Ngày nhập ngũ
nhiệm cách mạng

73 74 75 76
Thông tin khác

Đối tượng chính sách


(Điền mã-tên đối tượng chính sách
Ngày xuất ngũ Quân hàm cao nhất
phân cách nhau bằng dấu chấm
phảy nếu có nhiều đối tượng)

77 78 79
Thương binh hạng Hình thức thương tật
(Bắt buộc nếu Đối (Bắt buộc nếu Đối tượng
Đại biểu HĐND Đại biểu quốc hội
tượng chính sách là chính sách là Thương
Thương binh) binh)

80 81 82 83
Tình trạng sức
Chiều cao(cm) Cân nặng(kg) Nhóm máu
khỏe

84 85 86 87
tốt 162 54
Hoàn cảnh kinh tế gia đình

Nguồn thu nhập từ Các nguồn thu


Đất sản xuất kinh doanh
Lương (hàng năm) khác

88 89 90
STT Số CCCD/CMND Họ và tên Loại thay đổi

0 1 2 3
1 026184002911 Lê Thị Huyền
Đơn vị công tác
Từ ngày Đến ngày Loại đơn vị công tác (Để trống nếu đơn vị công tác ngoài
danh mục)
4 5 6 7
04/9/2009 05-Khác
Chức danh, chức vụ, vị
Đơn vị công tác
Chức danh, chức vụ, vị trí việc làm trí việc làm
(Ngoài danh mục)
(Ngoài danh mục)
8 9 10
Trường Tiểu học Phương Khoan Giáo viên giảng dạy
STT Số CCCD/CMND Họ và tên Từ ngày Đến ngày
0 1 2 3 4
1 026184002911 Lê Thị Huyền 04/9/2009
9/2015
Phụ cấp Hệ số
5 6
10-Phụ cấp ưu đãi theo nghề
13-Phụ cấp thâm niên nhà giáo
Phần trăm Mức tiền
6 6
STT Số CCCD/CMND Họ và tên

0 1 2
1 26184002911 Lê Thị Huyền
2 26184002911 Lê Thị Huyền
26184002911 Lê Thị Huyền
26184002911 Lê Thị Huyền
26184002911 Lê Thị Huyền
26184002911 Lê Thị Huyền
Loại điều chỉnh lương Loại lương Đối tượng

3 4 5
05-Điều chỉnh lương tuyển dụng 0-Lương hệ số 05-Viên chức
06-Điều chỉnh lương hết tập sự 0-Lương hệ số 05-Viên chức
00-Điều chỉnh lương thường xuyên 0-Lương hệ số 05-Viên chức
00-Điều chỉnh lương thường xuyên 0-Lương hệ số 05-Viên chức
00-Điều chỉnh lương thường xuyên 0-Lương hệ số 05-Viên chức
00-Điều chỉnh lương thường xuyên 0-Lương hệ số 05-Viên chức
04-Chuyển xếp loại ngạch 0-Lương hệ số 05-Viên chức
Bậc lương
Ngạch/Chức danh nghề nghiệp/ Vị trí việc (Bắt buộc với
làm loại lương Hệ
số)
6 7
V.07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III 1
V.07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III 1
V.07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III 2
V.07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III 3
V.07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III 4
V.07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III 5
5
Hệ số lương/ Mức tiền lương Ngày hưởng lương Đến ngày

8 9 10
2,10 4/9/2009 1/9/2010
2,10 1/9/2010 1/9/2013
2,34 1/9/2013 1/9/2016
2,72 1/9/2016 1/9/2019
3,03 1/9/2019 1/3/2022
3,34 1/3/2022 1/10/2022
3,66 1/10/2022
Phụ cấp Phụ cấp chênh lệch bảo
Phần trăm hưởng Ngày hưởng Phụ cấp TNVK
TNVK(%) lưu

11 12 13 14
1
100
Ngày xét nâng lương lần sau

15
STT Họ và tên Từ ngày hoặc từ Đến Ngày hoặc đến
Tháng Tháng
(dd/mm/yyyy hoặc (dd/mm/yyyy hoặc
mm/yyyy) mm/yyyy)
Số CCCD/CMND

0 1 2 3 4
1 026184002911 Lê Thị Huyền 7/2006
026184002911 Lê Thị Huyền 26/1/2022
Cơ sở đào tạo Cơ sở đào tạo trường hợp Nước đào tạo
(chọn loại Khác hoặc bỏ trống nếu không thuộc danh mục (bắt
không tìm thấy CSĐT trong DM) buộc nhập nếu CSĐT ngoài
danh mục)

5 6 7
Trình độ đào tạo Hình thức đào tạo

8 9
06-Cao đẳng 00-Chính quy
04-Cử nhân 02-Liên thông
Chuyên ngành đào tạo Tốt nghiệp loại Văn bằng được cấp

10 11 12
7140206-Giáo dục Thể chất 06-Trung bình khá Cử nhân cao đẳng
7140206-Giáo dục Thể chất 02-Giỏi Cử nhân
Trình độ chính/ cao nhất
(Một CBCCVC cần được đánh
dấu 1 trình độ cao nhất)

13
x
STT Họ và tên Loại Từ ngày
(1: Lý luận chính trị, (dd/mm/yyyy)
2: Quản lý nhà nước)

Số CCCD/CMND

0 1 2 3 4
Đến ngày Cơ sở đào tạo Cơ sở đào tạo trường hợp Nước đào tạo
(dd/mm/yyyy) (chọn loại Khác nếu không tìm thấy không thuộc danh mục
CSĐT trong DM)

5 6 7 8
Trình độ đào tạo Hình thức đào tạo Văn bằng/ Chứng chỉ
được cấp

9 10 11
STT Họ và tên Loại Từ ngày hoặc
(-Bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp/ từ Tháng
nghiệp vụ chuyên ngành; - Bồi dưỡng (dd/mm/yyyy
kiến thức an ninh, quốc phòng; Tin hoặc mm/yyyy)
học; Ngoại ngữ; Tiếng dân tộc)
Số CCCD/CMND

0 1 2 3 4
1 026184002911 Lê Thị Huyền
2
3
Đến ngày hoặc từ Cơ sở đào tạo Cơ sở đào tạo trường hợp
Tháng (chọn loại Khác nếu không tìm thấy không thuộc danh mục
(dd/mm/yyyy hoặc CSĐT trong DM)
mm/yyyy)

5 6 7
Tên ngoại ngữ Tiếng dân tộc Trình độ tin học Trình độ ngoại ngữ
(Chọn "Tên ngoại ngữ" (Chọn "Tiếng dân tộc" (Chọn "Trình độ tin (Chọn "Trình độ ngoại ngữ"
nếu Loại = Ngoại ngữ) nếu Loại = Tiếng dân học" nếu Loại = Tin nếu Loại = Ngoại ngữ)
tộc) học)

8 9 10 10
Văn bằng/ Chứng chỉ Điểm số
được cấp (Nhập "điểm số" nếu
(Không bắt buộc đối Loại = Ngoại ngữ)
với Loại Tin học,
Ngoại ngữ)

11 12
STT Số CCCD/CMND Họ và tên Năm khen thưởng Ngày quyết định Số quyết định
0 1 2 3 4 5
1 026184002911 Lê Thị Huyền 2014-2015 23/7/2015 946/QĐ-CTUBND
2 026184002911 Lê Thị Huyền 2016-2017 24/7/2017 1489/QĐ-CTUBN
3 026184002911 Lê Thị Huyền 2017-2018 10/7/2018 1311/QĐ-CTUBN
Loại khen thưởng Cấp quyết định
6 7
01-Chính quyền 03-Cấp cơ sở
01-Chính quyền 03-Cấp cơ sở
01-Chính quyền 03-Cấp cơ sở
Danh hiệu khen thưởng Hình thức khen thưởng
8 9
06-Giấy khen
06-Giấy khen
06-Giấy khen
STT Số CCCD/CMND Họ và tên Từ ngày Đến ngày
0 1 2 3 4
Số quyết định Loại kỷ luật Cấp quyết định
5 6 7
Hình thức kỷ luật Hành vi vi phạm Cơ quan quyết định
8 9 10
Bên Vợ hoặc bên
Chồng
STT Số CCCD/CMND Họ và tên (Tích "x" nếu là mối Mối quan hệ
quan hệ bên
Vợ/Chồng)

0 1 2 3 4
1 026184002911 Lê Thị Huyền 06-Chồng
07-Con
07-Con
x 04-Mẹ
x 08-Anh
Năm sinh Họ và tên người thân

5 6
1979 Nguyễn Hữu Hảo
2008 Nguyễn Hải Yến
2013 Nguyễn Phương Anh
1953 Lê Thị Độ
1975 Nguyễn Trường Vinh
Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác,
học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức
chính trị - xã hội …?)

7
Quê quán Xã Phương Khoan huyện Sông Lô- Vĩnh Phúc
Quê quán Xã Phương Khoan huyện Sông Lô- Vĩnh Phúc
Quê quán Xã Phương Khoan huyện Sông Lô- Vĩnh Phúc
Quê quán Xã Phương Khoan huyện Sông Lô- Vĩnh Phúc
Quê quán Xã Phương Khoan huyện Sông Lô- Vĩnh Phúc
STT Số CCCD/CMND Họ và tên Năm

0 1 2 3
1 026184002911 Lê Thị Huyền 2020
2 026184002911 Lê Thị Huyền 2021
Kết quả đánh giá

4
02-Hoàn thành tốt nhiệm vụ
02-Hoàn thành tốt nhiệm vụ
STT Số CCCD/CMND Họ và tên Từ ngày
0 1 2 3
Đến ngày Lý do gián đoạn Số quyết định Người ký
4 5 6 7
STT Họ và tên Từ tháng năm bản Đến tháng năm
thân làm việc trong (mm/yyyy)
Số CCCD/CMND chế độ cũ?
(mm/yyyy)
0 1 2 3 4
1 026184002911 Lê Thị Huyền không
Chức danh, chức vụ, đơn vị địa điểm
đã làm việc

5
STT Họ và tên Loại nhà Mô tả loại nhà
(1: Được cấp, được thuê
Số CCCD/CMND 2: Tự mua, tự xây)

0 1 2 3 4
Tổng diện tích (m2) Giấy chứng nhận quyền sở hữu

5 6
STT Họ và tên
Số CCCD/CMND

0 1 2
1 026184002911 Lê Thị Huyền
Từ tháng năm tham gia hoặc có quan hệ Đến tháng năm Tên tổ chức, địa chỉ trụ sở, công việc
với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội,...ở (mm/yyyy) đã làm
nước ngoài?
(mm/yyyy)
3 4 5
không
STT Họ và tên Loại đất Diện tích (m2)
(1: Đất được cấp
2: Đất tự mua)

Số CCCD/CMND

0 1 2 3 4
Giấy chứng nhận quyền sử dụng

5
Ngạch/ chức danh nghề nghiệp
Mã Ngạch Tên Mã-Tên
V.03.06.18 Kỹ thuật viên kiểm nghi V.03.06.18-Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thuốc thú y hạng IV

V.03.07.21 Kỹ thuật viên kiểm ngh V.03.07.21-Kỹ thuật viên kiểm nghiệm chăn nuôi hạng IV
V.03.08.24 Kỹ thuật viên kiểm ngh V.03.08.24-Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thủy sản hạng IV
V.06.01.03 Địa chính viên hạng IV V.06.01.03-Địa chính viên hạng IV
V.06.02.06 Điều tra tài nguyên môi V.06.02.06-Điều tra tài nguyên môi trường hạng IV
V.06.03.09 Dự báo viên khí tượng t V.06.03.09-Dự báo viên khí tượng thủy văn hạng IV
V.06.04.12 Kiểm soát viên khí tượn V.06.04.12-Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng IV
V.06.05.15 Quan trắc viên tài nguy V.06.05.15-Quan trắc viên tài nguyên môi trường hạng IV
V.06.06.18 Đo đạc bản đồ viên hạngV.06.06.18-Đo đạc bản đồ viên hạng IV
V.10.05.18 Di sản viên hạng IV V.10.05.18-Di sản viên hạng IV
V.10.03.11 Đạo diễn nghệ thuật hạnV.10.03.11-Đạo diễn nghệ thuật hạng IV
V.10.04.15 Diễn viên hạng IV V.10.04.15-Diễn viên hạng IV
V.10.06.21 Phương pháp viên hạng V.10.06.21-Phương pháp viên hạng IV
V.08.10.29 Dân số viên hạng IV V.08.10.29-Dân số viên hạng IV
V.08.05.13 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13-Điều dưỡng hạng IV
V.08.06.16 Hộ sinh hạng IV V.08.06.16-Hộ sinh hạng IV
V.08.07.19 Kỹ thuật y hạng IV V.08.07.19-Kỹ thuật y hạng IV
V.08.09.26 Dinh dưỡng hạng IV V.08.09.26-Dinh dưỡng hạng IV
V.08.08.23 Dược hạng IV V.08.08.23-Dược hạng IV
V11.06.15 Quản trị viên hệ thống V11.06.15-Quản trị viên hệ thống hạng IV
V11.08.22 Phát triển phần mềm hạV11.08.22-Phát triển phần mềm hạng IV
V.04.02.07 Thẩm kế viên hạng IV V.04.02.07-Thẩm kế viên hạng IV
14.108 Quan trắc viên sơ cấp 14.108-Quan trắc viên sơ cấp
16.122 Y tá 16.122-Y tá
16.125 Nữ hộ sinh 16.125-Nữ hộ sinh
16.128 Kỹ thuật viên y 16.128-Kỹ thuật viên y
16.130 Hộ lý 16.130-Hộ lý
16.136 Dược tá 16.136-Dược tá
16.138 Kỹ thuật viên dược 16.138-Kỹ thuật viên dược
16.131 Ngạch nhân viên nhà xá16.131-Ngạch nhân viên nhà xác
16.129 Ngạch y công 16.129-Ngạch y công
0 Chưa xác định 0-Chưa xác định
01.006 Nhân viên đánh máy 01.006-Nhân viên đánh máy
01.007 Nhân viên kỹ thuật 01.007-Nhân viên kỹ thuật
01.008 Nhân viên văn thư 01.008-Nhân viên văn thư
01.009 Nhân viên Phục vụ 01.009-Nhân viên Phục vụ
01.010 Lái xe cơ quan 01.010-Lái xe cơ quan
01.011 Nhân viên bảo vệ 01.011-Nhân viên bảo vệ
14.250 Dự báo viên trung cấp k14.250-Dự báo viên trung cấp khí tượng thuỷ văn
14.253 Kiểm soát viên khí tượn 14.253-Kiểm soát viên khí tượng thuỷ văn
14.256 Quan trắc viên chính tà 14.256-Quan trắc viên chính tài nguyên môi trường
14.257 Quan trắc viên tài nguy 14.257-Quan trắc viên tài nguyên môi trường
17c.214 Phát thanh viên chưa đạ17c.214-Phát thanh viên chưa đạt chuẩn (chưa đạt trình độ cao đẳng)
19.223 Thủ kho bảo quản 19.223-Thủ kho bảo quản
V.03.09.26 Khuyến nông viên (hạngV.03.09.26-Khuyến
I nông viên (hạng III)
V.03.09.27 Kỹ thuật viên khuyến nôV.03.09.27-Kỹ thuật viên khuyến nông (hạng IV)
V.03.10.29 Quản lý bảo vệ rừng viênV.03.10.29-Quản lý bảo vệ rừng viên (hạng III)
V.03.10.30 Kỹ thuật viên quản lý bảV.03.10.30-Kỹ thuật viên quản lý bảo vệ rừng (hạng IV)
V.09.02.02 Giảng viên GDNN chính (V.09.02.02-Giảng viên GDNN chính (hạng II)
V.09.02.03 Giảng viên GDNN lý thuyế V.09.02.03-Giảng viên GDNN lý thuyết (hạng III)
V.09.02.07 Giáo viên GDNN lý thuyết V.09.02.07-Giáo viên GDNN lý thuyết hạng III
V.09.02.08 Giáo viên GDNN thực hàn V.09.02.08-Giáo viên GDNN thực hành hạng III
V.09.02.09 Giáo viên GDNN hạng IVV.09.02.09-Giáo viên GDNN hạng IV
V11.10.30 Phát thanh viên hạng IVV11.10.30-Phát thanh viên hạng IV
13.097 Định chuẩn viên cao cấp13.097-Định chuẩn viên cao cấp
13.100 Giám định viên cao cấp 13.100-Giám định viên cao cấp
14.103 Dự báo viên cao cấp 14.103-Dự báo viên cao cấp
V.07.01.01
V.08.01.01 Giáo sư - giảng viên cao V.08.01.01
V.07.01.01-Giáo sư - giảng viên cao cấp
V.08.08.20 Bác sĩ cao cấp -Bác sĩ cao cấp
V.08.08.20
Dược sĩ cao cấp -Dược sĩ cao cấp
17.139 Biên tập - Biên kịch - Bi 17.139-Biên tập - Biên kịch - Biên dịch viên cao cấp
V.11.01.01 Biên tập viên - Biên kịchV.11.01.01-Biên tập viên - Biên kịch viên cao cấp
V.11.03.07
V.11.02.04 Biên dịch viên cao cấp V.11.02.04
V.11.03.07-Biên dịch viên cao cấp
Phóng viên - Bình luận v-Phóng viên - Bình luận viên cao cấp
17.154 Đạo diễn cao cấp 17.154-Đạo diễn cao cấp
V.11.04.10 Đạo diễn truyền hình hạV.11.04.10-Đạo diễn truyền hình hạng 1
V.10.03.08
V.10.04.12 Đạo diễn nghệ thuật hạnV.10.04.12
V.10.03.08-Đạo diễn nghệ thuật hạng 1
Diễn viên hạng I -Diễn viên hạng I
V.10.08.25
V.10.01.01 Họa sĩ cao cấp V.10.08.25-Họa sĩ cao cấp
V.10.01.01
Huấn luyện viên cao cấp-Huấn luyện viên cao cấp
V.08.02.04 Bác sĩ y học dự phòng caV.08.02.04-Bác sĩ y học dự phòng cao cấp (hạng I)
V.08.02.05 Bác sĩ y học dự phòng chV.08.02.05-Bác sĩ y học dự phòng chính (hạng II)
V.08.04.08 Y tế công cộng cao cấp (V.08.04.08-Y tế công cộng cao cấp (hạng I)
V11.05.09 An toàn thông tin hạng IV11.05.09-An toàn thông tin hạng I
V11.06.12 Quản trị viên hệ thống hV11.06.12-Quản trị viên hệ thống hạng I
V11.07.16 Kiểm định viên công nghV11.07.16-Kiểm định viên công nghệ thông tin hạng I
V11.08.19 Phát triển phần mềm hạV11.08.19-Phát triển phần mềm hạng I
V.04.02.04 Thẩm kế viên hạng I V.04.02.04-Thẩm kế viên hạng I
02.012 Lưu trữ viên cao cấp 02.012-Lưu trữ viên cao cấp
09.054 Chẩn đoán viên cao cấp 09.054-Chẩn đoán viên cao cấp bệnh động vật
09.058 Dự báo viên cao cấp bảo09.058-Dự báo viên cao cấp bảo vệ thực vật
09.062 Giám định viên cao cấp t09.062-Giám định viên cao cấp thuốc bảo vệ thực vật - thú y
09.070 Kiểm nghiệm viên cao cấ09.070-Kiểm nghiệm viên cao cấp giống cây trồng
V11.10.27 Phát thanh viên cao cấpV11.10.27-Phát thanh viên cao cấp
V11.12.35 Quay phim viên cao cấpV11.12.35-Quay phim viên cao cấp
17.164 Bảo tàng viên cao cấp 17.164-Bảo tàng viên cao cấp
V.10.02.30 Thư viện viên cao cấp V.10.02.30-Thư viện viên cao cấp
17.172 Phương pháp viên cao c17.172-Phương pháp viên cao cấp
V11.09.23 Âm thanh viên cao cấp V11.09.23-Âm thanh viên cao cấp
17.168 Thư mục viên cao cấp 17.168-Thư mục viên cao cấp
V.04.01.02 Kiến trúc sư chính V.04.01.02-Kiến trúc sư chính
V.05.01.02 Nghiên cứu viên chính V.05.01.02-Nghiên cứu viên chính
V.05.02.06 Kỹ sư chính V.05.02.06-Kỹ sư chính
13.098 Định chuẩn viên chính 13.098-Định chuẩn viên chính
13.101 Giám định viên chính 13.101-Giám định viên chính
V.06.03.07 Dự báo viên chính V.06.03.07-Dự báo viên chính
V.07.01.02 Phó giáo sư - giảng viên V.07.01.02-Phó giáo sư - giảng viên chính
V.08.01.02 Bác sĩ chính V.08.01.02-Bác sĩ chính
V.08.08.21 Dược sĩ chính V.08.08.21-Dược sĩ chính
17.140 Biên tập - Biên kịch - Bi 17.140-Biên tập - Biên kịch - Biên dịch viên chính
V.11.01.02 Biên tập viên - Biên kịchV.11.01.02-Biên tập viên - Biên kịch viên chính
V.11.03.08 Biên dịch viên chính V.11.03.08-Biên dịch viên chính
V.11.02.05 Phóng viên - Bình luận vV.11.02.05-Phóng viên - Bình luận viên chính
17.155 Đạo diễn chính 17.155-Đạo diễn chính
V.11.04.11 Đạo diễn truyền hình hạn V.11.04.11-Đạo diễn truyền hình hạng II
V.10.03.09 Đạo diễn nghệ thuật hạnV.10.03.09-Đạo diễn nghệ thuật hạng II
V.10.08.26 Họa sĩ chính V.10.08.26-Họa sĩ chính
V.10.01.02 Huấn luyện viên chính V.10.01.02-Huấn luyện viên chính
V.01.02.01 Lưu trữ viên chính V.01.02.01-Lưu trữ viên chính
V.03.04.10 Chẩn đoán viên chính b V.03.04.10-Chẩn đoán viên chính bệnh động vật
V.03.01.01 Dự báo viên chính bảo vV.03.01.01-Dự báo viên chính bảo vệ thực vật
V.03.02.04 Giám định viên chính thuV.03.02.04-Giám định viên chính thuốc bảo vệ thực vật - thú y
V.03.03.07 Kiểm nghiệm viên chính V.03.03.07-Kiểm nghiệm viên chính giống cây trồng
15.112 GIáo viên trung học cao 15.112-GIáo viên trung học cao cấp
V.07.04.10 Giáo viên trung học phổV.07.04.10-Giáo viên trung học phổ thông (hạng I)
V.07.04.30 Giáo viên trung học cơ sV.07.04.30-Giáo viên trung học cơ sở hạng I
V.07.04.11 Giáo viên trung học cơ sơ V.07.04.11-Giáo viên trung học cơ sở hạng II
V.07.05.13 Giáo viên trung học phổV.07.05.13-Giáo viên trung học phổ thông hạng I
V.07.05.14 Giáo viên trung học phổV.07.05.14-Giáo viên trung học phổ thông hạng II
V.07.02.04 Giáo viên mầm non hạngV.07.02.04-Giáo viên mầm non hạng II
V.07.03.07 Giáo viên tiểu học hạng V I .07.03.07-Giáo viên tiểu học hạng II
V.05.01.04 Trợ lý nghiên cứu (hạng V.05.01.04-Trợ lý nghiên cứu (hạng IV)
V.09.03.01 Kiểm định viên chính kỹ V.09.03.01-Kiểm định viên chính kỹ thuật an toàn lao động (hạng II)
V.09.04.01 Công tác xã hội viên chínV.09.04.01-Công tác xã hội viên chính (hạng II)
V.03.05.13 Kiểm tra viên vệ sinh thúV.03.05.13-Kiểm tra viên vệ sinh thú y hạng II
V.03.06.16 Kiểm nghiệm viên thuốcV.03.06.16-Kiểm
t nghiệm viên thuốc thú y hạng II
V.03.07.19 Kiểm nghiệm viên chăn nV.03.07.19-Kiểm nghiệm viên chăn nuôi hạng II
V.03.08.22 Kiểm nghiệm viên thủy sV.03.08.22-Kiểm nghiệm viên thủy sản hạng II
V.06.01.01 Địa chính viên hạng II V.06.01.01-Địa chính viên hạng II
V.06.02.04 Điều tra tài nguyên môi V.06.02.04-Điều tra tài nguyên môi trường hạng II
V.06.04.10 Kiểm soát viên khí tượngV.06.04.10-Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng II
V.06.06.16 Đo đạc bản đồ viên hạngV.06.06.16-Đo đạc bản đồ viên hạng II
V.10.05.16 Di sản viên hạng II V.10.05.16-Di sản viên hạng II
V.10.04.13 Diễn viên hạng II V.10.04.13-Diễn viên hạng II
V.10.06.19 Phương pháp viên hạng V.10.06.19-Phương
I pháp viên hạng II
V.10.07.22 Hướng dẫn viên văn hóaV.10.07.22-Hướng dẫn viên văn hóa hạng II
V.08.10.27 Dân số viên hạng II V.08.10.27-Dân số viên hạng II
V.08.05.11 Điều dưỡng hạng II V.08.05.11-Điều dưỡng hạng II
V.08.06.14 Hộ sinh hạng II V.08.06.14-Hộ sinh hạng II
V.08.07.17 Kỹ thuật y hạng II V.08.07.17-Kỹ thuật y hạng II
V.08.09.24 Dinh dưỡng hạng II V.08.09.24-Dinh dưỡng hạng II
V.08.04.09 Y tế công cộng chính (hạn V.08.04.09-Y tế công cộng chính (hạng II)
V11.05.10 An toàn thông tin hạng IV11.05.10-An toàn thông tin hạng II
V11.06.13 Quản trị viên hệ thống hV11.06.13-Quản trị viên hệ thống hạng II
V11.07.17 Kiểm định viên công nghệ V11.07.17-Kiểm định viên công nghệ thông tin hạng II
V11.08.20 Phát triển phần mềm hạn V11.08.20-Phát triển phần mềm hạng II
V02.01.01 Trợ giúp viên pháp lý hạV02.01.01-Trợ giúp viên pháp lý hạng II
V.04.02.05 Thẩm kế viên hạng II V.04.02.05-Thẩm kế viên hạng II
V11.10.28 Phát thanh viên chính V11.10.28-Phát thanh viên chính
V11.12.36 Quay phim viên chính V11.12.36-Quay phim viên chính
V11.11.32 Dựng phim viên cao cấpV11.11.32-Dựng phim viên cao cấp
17.165 Bảo tàng viên chính 17.165-Bảo tàng viên chính
V.10.02.05
V.10.06.19 Thư viện viên chính V.10.02.05-Thư viện viên chính
V.10.06.19
Phương pháp viên chính-Phương pháp viên chính
V11.09.24 Âm thanh viên chính V11.09.24-Âm thanh viên chính
17a.195 Thư mục viên chính 17a.195-Thư mục viên chính
V.01.02.02 Lưu trữ viên V.01.02.02-Lưu trữ viên
V.03.04.11 Chẩn đoán viên bệnh độV.03.04.11-Chẩn đoán viên bệnh động vật
V.03.01.02 Dự báo viên bảo vệ thựcV.03.01.02-Dự báo viên bảo vệ thực vật
V.03.02.05 Giám định viên thuốc bảo V.03.02.05-Giám định viên thuốc bảo vệ thực vật - thú y
V.03.03.08 Kiểm nghiệm viên giống V.03.03.08-Kiểm nghiệm viên giống cây trồng
V.04.01.03 Kiến trúc sư V.04.01.03-Kiến trúc sư
V.05.01.03 Nghiên cứu viên V.05.01.03-Nghiên cứu viên
V.05.02.07 Kỹ sư V.05.02.07-Kỹ sư
13.099 Định chuẩn viên 13.099-Định chuẩn viên
13.102 Giám định viên 13.102-Giám định viên
V.06.03.08 Dự báo viên V.06.03.08-Dự báo viên
V.06.05.13 Quan trắc viên chính V.06.05.13-Quan trắc viên chính
V.07.01.03 Giảng viên V.07.01.03-Giảng viên
15.113 Giảng viên trung học 15.113-Giảng viên trung học
V.08.02.06 Bác sĩ V.08.02.06-Bác sĩ
16.120 Y tá cao cấp 16.120-Y tá cao cấp
16.123 Nữ hộ sinh cao cấp 16.123-Nữ hộ sinh cao cấp
16.126 Kỹ thuật viên cao cấp y 16.126-Kỹ thuật viên cao cấp y
V.08.08.22 Dược sĩ V.08.08.22-Dược sĩ
17.141 Biên tập - Biên kịch - Bi 17.141-Biên tập - Biên kịch - Biên dịch viên
V.11.01.03 Biên tập viên- Biên kịch V.11.01.03-Biên tập viên- Biên kịch hạng III
V.11.03.09 Biên dịch viên hạng III V.11.03.09-Biên dịch viên hạng III
V.11.02.06 Phóng viên - Bình luận vV.11.02.06-Phóng viên - Bình luận viên
V11.12.37 Quay phim viên V11.12.37-Quay phim viên
V11.11.33 Dựng phim viên chính V11.11.33-Dựng phim viên chính
17.156 Đạo diễn 17.156-Đạo diễn
V.11.04.12 Đạo diễn truyền hình hạn V.11.04.12-Đạo diễn truyền hình hạng III
V.10.03.10 Đạo diễn nghệ thuật hạng V.10.03.10-Đạo diễn nghệ thuật hạng III
V.10.08.27 Họa sĩ V.10.08.27-Họa sĩ
17.116 Bảo tàng viên 17.116-Bảo tàng viên
V.10.02.06 Thư viện viên V.10.02.06-Thư viện viên
V.10.06.20 Phương pháp viên V.10.06.20-Phương pháp viên
V.10.07.23 Hướng dẫn viên chính V.10.07.23-Hướng dẫn viên chính
17.177 Tuyên truyền viên chính17.177-Tuyên truyền viên chính
V.10.01.03 Huấn luyện viên V.10.01.03-Huấn luyện viên
V11.09.25 Âm thanh viên V11.09.25-Âm thanh viên
17a.196 Thư mục viên 17a.196-Thư mục viên
V.07.04.12 Giáo viên trung học cơ sơ V.07.04.12-Giáo viên trung học cơ sở hạng III
V.07.05.15 Giáo viên trung học phổV.07.05.15-Giáo viên trung học phổ thông hạng III
V.07.02.05 Giáo viên mầm non hạngV.07.02.05-Giáo viên mầm non hạng III
V.07.03.08 Giáo viên tiểu học hạng V I .07.03.08-Giáo viên tiểu học hạng III
V.09.03.02 Kiểm định viên kỹ thuật V.09.03.02-Kiểm định viên kỹ thuật an toàn lao động (hạng III)
V.09.04.02 Công tác xã hội viên (hạnV.09.04.02-Công tác xã hội viên (hạng III)
V.03.05.14 Kiểm tra viên vệ sinh thúV.03.05.14-Kiểm tra viên vệ sinh thú y hạng III
V.03.06.17 Kiểm nghiệm viên thuốcV.03.06.17-Kiểm
t nghiệm viên thuốc thú y hạng III
V.03.07.20 Kiểm nghiệm viên chăn nV.03.07.20-Kiểm nghiệm viên chăn nuôi hạng III
V.03.08.23 Kiểm nghiệm viên thủy sV.03.08.23-Kiểm nghiệm viên thủy sản hạng III
V.06.01.02 Địa chính viên hạng III V.06.01.02-Địa chính viên hạng III
V.06.02.05 Điều tra tài nguyên môi V.06.02.05-Điều tra tài nguyên môi trường hạng III
V.06.04.11 Kiểm soát viên khí tượngV.06.04.11-Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng III
V.06.06.17 Đo đạc bản đồ viên hạngV.06.06.17-Đo đạc bản đồ viên hạng III
V.10.05.17 Di sản viên hạng III V.10.05.17-Di sản viên hạng III
V.08.10.28 Dân số viên hạng III V.08.10.28-Dân số viên hạng III
V.08.05.12 Điều dưỡng hạng III V.08.05.12-Điều dưỡng hạng III
V.08.06.15 Hộ sinh hạng III V.08.06.15-Hộ sinh hạng III
V.08.07.18 Kỹ thuật y hạng III V.08.07.18-Kỹ thuật y hạng III
V.08.09.25 Dinh dưỡng hạng III V.08.09.25-Dinh dưỡng hạng III
V.08.01.03 Bác sĩ (hạng III) V.08.01.03-Bác sĩ (hạng III)
V.08.04.10 Y tế công cộng (hạng III)V.08.04.10-Y tế công cộng (hạng III)
V11.05.11 An toàn thông tin hạng IIV11.05.11-An toàn thông tin hạng III
V11.06.14 Quản trị viên hệ thống hV11.06.14-Quản trị viên hệ thống hạng III
V11.07.18 Kiểm định viên công nghệ V11.07.18-Kiểm định viên công nghệ thông tin hạng III
V11.08.21 Phát triển phần mềm hạn V11.08.21-Phát triển phần mềm hạng III
V02.01.02 Trợ giúp viên pháp lý hạnV02.01.02-Trợ giúp viên pháp lý hạng III
V.04.02.06 Thẩm kế viên hạng III V.04.02.06-Thẩm kế viên hạng III
V.07.04.32 Giáo viên trung học cơ sV.07.04.32-Giáo viên trung học cơ sở (cấp 2)
17.147 Phát thanh viên 17.147-Phát thanh viên
V.01.02.03 Lưu trữ viên trung cấp V.01.02.03-Lưu trữ viên trung cấp
02.016 Kỹ thuật viên lưu trữ 02.016-Kỹ thuật viên lưu trữ
V.03.04.12 Kỹ thuật viên chẩn đoánV.03.04.12-Kỹ thuật viên chẩn đoán bệnh động vật
09.061 Kỹ thuật viên dự báo bả09.061-Kỹ thuật viên dự báo bảo vệ thực vật
09.065 Kỹ thuật viên giám định 09.065-Kỹ thuật viên giám định thuốc bảo vệ thực vật - thú y
V.03.03.09 Kỹ thuật viên kiểm nghi V.03.03.09-Kỹ thuật viên kiểm nghiệm viên giống cây trồng
V.05.02.08 Kỹ thuật viên V.05.02.08-Kỹ thuật viên
V.06.05.14 Quan trắc viên V.06.05.14-Quan trắc viên
15.114 Giáo viên tiểu học 15.114-Giáo viên tiểu học
15.115 Giáo viên mầm non 15.115-Giáo viên mầm non
V.08.03.07 Y sĩ V.08.03.07-Y sĩ
16.121 Y tá chính 16.121-Y tá chính
16.124 Nữ hộ sinh chính 16.124-Nữ hộ sinh chính
16.127 Kỹ thuật viên chính y 16.127-Kỹ thuật viên chính y
16.135 Dược sĩ trung cấp 16.135-Dược sĩ trung cấp
16.137 Kỹ thuật viên chính dượ16.137-Kỹ thuật viên chính dược
V11.11.34 Dựng phim viên V11.11.34-Dựng phim viên
V.10.04.14 Diễn viên hạng III V.10.04.14-Diễn viên hạng III
V.10.08.28 Họa sỹ trung cấp V.10.08.28-Họa sỹ trung cấp
17.167 Kỹ thuật viên bảo tồn, b17.167-Kỹ thuật viên bảo tồn, bảo tàng
V.10.02.07 Thư viện viên trung cấp V.10.02.07-Thư viện viên trung cấp
V.10.07.24 Hướng dẫn viên (ngành V v .10.07.24-Hướng dẫn viên (ngành văn hóa - thông tin)
17.178 Tuyên truyền viên 17.178-Tuyên truyền viên
V.10.01.04 Hướng dẫn viên (ngành V t .10.01.04-Hướng dẫn viên (ngành thể dục thể thao)
V.07.02.06 Giáo viên mầm non hạngV.07.02.06-Giáo viên mầm non hạng IV
V.07.03.09 Giáo viên tiểu học hạng V.07.03.09-Giáo viên tiểu học hạng IV
V.09.03.03 Kỹ thuật viên kiểm định V.09.03.03-Kỹ thuật viên kiểm định kỹ thuật an toàn lao động (hạng IV)
V.09.04.03 Nhân viên công tác xã hộV.09.04.03-Nhân viên công tác xã hội (hạng IV)
V.03.01.03 Kỹ thuật viên bảo vệ thựV.03.01.03-Kỹ thuật viên bảo vệ thực vật hạng IV
V.03.02.06 Kỹ thuật viên giám định V.03.02.06-Kỹ thuật viên giám định thuốc bảo vệ thực vật hạng IV
V.03.05.15 Kỹ thuật viên kiểm tra v V.03.05.15-Kỹ thuật viên kiểm tra vệ sinh thú y hạng IV
01.001 Chuyên viên cao cấp 01.001-Chuyên viên cao cấp
04.023 Thanh tra viên cao cấp 04.023-Thanh tra viên cao cấp
06.036 Kiểm soát viên cao cấp 06.036-Kiểm soát viên cao cấp thuế
06.041 Kiểm toán viên cao cấp 06.041-Kiểm toán viên cao cấp
07.044 Kiểm soát viên cao cấp 07.044-Kiểm soát viên cao cấp ngân hàng
08.049 Kiểm tra viên cao cấp hả08.049-Kiểm tra viên cao cấp hải quan
12.084 Thẩm kế viên cao cấp 12.084-Thẩm kế viên cao cấp
21.187 Kiểm soát viên cao cấp t21.187-Kiểm soát viên cao cấp thị trường
23.261 Thống kê viên cao cấp 23.261-Thống kê viên cao cấp
13.280 Kiểm soát viên cao cấp c13.280-Kiểm soát viên cao cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa
03.299 Chấp hành viên cao cấp 03.299-Chấp hành viên cao cấp
03.230 Thẩm tra viên cao cấp 03.230-Thẩm tra viên cao cấp
06.029 Kế toán viên cao cấp 06.029-Kế toán viên cao cấp
09.066 Kiểm dịch viên cao cấp đ09.066-Kiểm dịch viên cao cấp động thực vật
01.002 Chuyên viên chính 01.002-Chuyên viên chính
03.017 Chấp hành viên tỉnh, th 03.017-Chấp hành viên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
04.024 Thanh tra viên chính 04.024-Thanh tra viên chính
06.037 Kiểm soát viên chính th 06.037-Kiểm soát viên chính thuế
06.042 Kiểm toán viên chính 06.042-Kiểm toán viên chính
07.045 Kiểm soát viên chính ng 07.045-Kiểm soát viên chính ngân hàng
08.050 Kiểm tra viên chính hải 08.050-Kiểm tra viên chính hải quan
12.085 Thẩm kế viên chính 12.085-Thẩm kế viên chính
21.188 Kiểm soát viên chính thị21.188-Kiểm soát viên chính thị trường
02.006 Văn thư chính 02.006-Văn thư chính
23.262 Thống kê viên chính 23.262-Thống kê viên chính
13.281 Kiểm soát viên chính ch 13.281-Kiểm soát viên chính chất lượng sản phẩm, hàng hoá
03.231 Thẩm tra viên chính 03.231-Thẩm tra viên chính
09.315 Kiểm dịch viên chính độn09.315-Kiểm dịch viên chính động vật
09.318 Kiểm dịch viên chính thự09.318-Kiểm dịch viên chính thực vật
25.309 Kiểm ngư viên chính 25.309-Kiểm ngư viên chính
25.312 Thuyền viên kiểm ngư c 25.312-Thuyền viên kiểm ngư chính
06.030 Kế toán viên chính 06.030-Kế toán viên chính
09.067 Kiểm dịch viên chính độn09.067-Kiểm dịch viên chính động - thực vật
11.081 Kiểm soát viên chính đê 11.081-Kiểm soát viên chính đê điều
01.003 Chuyên viên 01.003-Chuyên viên
03.018 Chấp hành viên quận, hu03.018-Chấp hành viên quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
03.019 Công chứng viên 03.019-Công chứng viên
04.025 Thanh tra viên 04.025-Thanh tra viên
06.031 Kế toán viên 06.031-Kế toán viên
06.038 Kiểm soát viên thuế 06.038-Kiểm soát viên thuế
06.043 Kiểm toán viên 06.043-Kiểm toán viên
07.046 Kiểm soát viên ngân hà 07.046-Kiểm soát viên ngân hàng
08.051 Kiểm tra viên hải quan 08.051-Kiểm tra viên hải quan
09.068 Kiểm dịch viên động - th09.068-Kiểm dịch viên động - thực vật
09.316 Kiểm dịch viên động vật09.316-Kiểm dịch viên động vật
09.319 Kiểm dịch viên thực vật 09.319-Kiểm dịch viên thực vật
25.310 Kiểm ngư viên 25.310-Kiểm ngư viên
25.313 Thuyền viên kiểm ngư 25.313-Thuyền viên kiểm ngư
23.263 Thống kê viên 23.263-Thống kê viên
10.225 Kiểm lâm viên chính 10.225-Kiểm lâm viên chính
11.082 Kiểm soát viên đê điều 11.082-Kiểm soát viên đê điều
12.086 Thẩm kế viên 12.086-Thẩm kế viên
21.189 Kiểm soát viên thị trườn21.189-Kiểm soát viên thị trường
02.007 Văn thư 02.007-Văn thư
01.004 Cán sự 01.004-Cán sự
06.032 Kế toán viên trung cấp 06.032-Kế toán viên trung cấp
06.039 Kiểm thu viên thuế 06.039-Kiểm thu viên thuế
13.282 Kiểm soát viên chất lượn13.282-Kiểm soát viên chất lượng sản phẩm, hàng hóa
07.048 Thủ kho tiền, vàng bạc, 07.048-Thủ kho tiền, vàng bạc, đá quý (ngân hàng)
08.052 Kiểm tra viên trung cấp 08.052-Kiểm tra viên trung cấp hải quan
09.069 Kỹ thuật viên kiểm dịch 09.069-Kỹ thuật viên kiểm dịch động - thực vật
10.226 Kiểm lâm viên 10.226-Kiểm lâm viên
03.302 Thư ký thi hành án 03.302-Thư ký thi hành án
03.232 Thẩm tra viên 03.232-Thẩm tra viên
19.221 Kỹ thuật viên bảo quản 19.221-Kỹ thuật viên bảo quản
23.265 Thống kê viên trung cấp23.265-Thống kê viên trung cấp
11.083 Kiểm soát viên trung cấ 11.083-Kiểm soát viên trung cấp đê điều
19.183 Kỹ thuật viên kiểm ngh 19.183-Kỹ thuật viên kiểm nghiệm bảo quản
21.190 Kiểm soát viên trung cấp21.190-Kiểm soát viên trung cấp thị trường
02.008 Văn thư trung cấp 02.008-Văn thư trung cấp
13.283 Kiểm soát viên trung cấp13.283-Kiểm soát viên trung cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa
03.300 Chấp hành viên trung cấ03.300-Chấp hành viên trung cấp
03.303 Thư ký trung cấp thi hà 03.303-Thư ký trung cấp thi hành án
10.228 Kiểm lâm viên trung cấp10.228-Kiểm lâm viên trung cấp
19.222 Kỹ thuật viên bảo quản 19.222-Kỹ thuật viên bảo quản trung cấp
23.264 Thống kê viên trình độ 23.264-Thống kê viên trình độ cao đẳng
06a.038 Kiểm tra viên cao đẳng 06a.038-Kiểm tra viên cao đẳng thuế
08a.051 Kiểm tra viên cao đẳng 08a.051-Kiểm tra viên cao đẳng hải quan
06a.031 Kế toán viên cao đẳng 06a.031-Kế toán viên cao đẳng
10.227 Kiểm lâm viên trình độ 10.227-Kiểm lâm viên trình độ cao đẳng
09.317 Kỹ thuật viên kiểm dịch 09.317-Kỹ thuật viên kiểm dịch động vật
09.320 Kỹ thuật viên kiểm dịch 09.320-Kỹ thuật viên kiểm dịch thực vật
25.311 Kiểm ngư viên trung cấp25.311-Kiểm ngư viên trung cấp
25.314 Thuyền viên kiểm ngư t 25.314-Thuyền viên kiểm ngư trung cấp
01.005 Nhân viên 01.005-Nhân viên
03.301 Chấp hành viên sơ cấp 03.301-Chấp hành viên sơ cấp
06.034 Thủ quỹ kho bạc, ngân 06.034-Thủ quỹ kho bạc, ngân hàng
07.047 Kiểm ngân viên 07.047-Kiểm ngân viên
08.053 Nhân viên hải quan 08.053-Nhân viên hải quan
10.229 Kiểm lâm viên sơ cấp 10.229-Kiểm lâm viên sơ cấp
19.224 Nhân viên bảo vệ kho dự19.224-Nhân viên bảo vệ kho dự trữ
19.184 Thủ kho bảo quản nhóm19.184-Thủ kho bảo quản nhóm I
19.185 Thủ kho bảo quản nhóm19.185-Thủ kho bảo quản nhóm II
19.186 Bảo vệ, tuần tra canh gá19.186-Bảo vệ, tuần tra canh gác
06.035 Thủ quỹ cơ quan, đơn vị06.035-Thủ quỹ cơ quan, đơn vị
06.040 Nhân viên thuế 06.040-Nhân viên thuế
06.033 Ngạch kế toán viên sơ c 06.033-Ngạch kế toán viên sơ cấp
V.04.01.01 Kiến trúc sư cao cấp V.04.01.01-Kiến trúc sư cao cấp
V.05.01.01 Nghiên cứu viên cao cấpV.05.01.01-Nghiên cứu viên cao cấp
V.05.02.05 Kỹ sư cao cấp V.05.02.05-Kỹ sư cao cấp
Loại lương
Mã Tên Mã-Tên
0 Lương hệ số 0-Lương hệ số

1 Lương thỏa thuận 1-Lương thỏa thuận

t trình độ cao đẳng)


c vật - thú y

ao động (hạng II)


àn lao động (hạng IV)

hực vật hạng IV

m, hàng hóa

Trung ương
phố thuộc tỉnh

hẩm, hàng hóa


Loại điều chỉnh lương
Mã Tên Mã-Tên
00 Điều chỉnh lương thường xuyên 00-Điều chỉnh lương thường xuyên

01 Điều chỉnh lương trước hạn 01-Điều chỉnh lương trước hạn
02 Nâng phụ cấp vượt khung 02-Nâng phụ cấp vượt khung
03 Điều chỉnh lương đột xuất 03-Điều chỉnh lương đột xuất
04 Chuyển xếp loại ngạch 04-Chuyển xếp loại ngạch
06 Điều chỉnh lương hết tập sự 06-Điều chỉnh lương hết tập sự
07 Xếp lương đối với hợp đồng NĐ68 07-Xếp lương đối với hợp đồng NĐ68
05 Điều chỉnh lương tuyển dụng 05-Điều chỉnh lương tuyển dụng
08 Chuyển xếp lương 08-Chuyển xếp lương
09 Không xác định 09-Không xác định
Mã Tên Mã-Tên
00 Chưa xác định 00-Chưa xác định
01 Phụ cấp công vụ 01-Phụ cấp công vụ
02 Phụ cấp lưu động 02-Phụ cấp lưu động
03 Phụ cấp kiêm nhiệm 03-Phụ cấp kiêm nhiệm
04 Phụ cấp độc hại, nguy hiểm 04-Phụ cấp độc hại, nguy hiểm
05 Phụ cấp đặc biệt 05-Phụ cấp đặc biệt
06 Phụ cấp khu vực 06-Phụ cấp khu vực
07 Phụ cấp thâm niên vượt khung 07-Phụ cấp thâm niên vượt khung
08 Phụ cấp chức vụ lãnh đạo 08-Phụ cấp chức vụ lãnh đạo
09 Phụ cấp thu hút 09-Phụ cấp thu hút
10 Phụ cấp ưu đãi theo nghề 10-Phụ cấp ưu đãi theo nghề
11 Phụ cấp ưu đãi đối với nhà giáo 11-Phụ cấp ưu đãi đối với nhà giáo
12 Phụ cấp trách nhiệm 12-Phụ cấp trách nhiệm
13 Phụ cấp thâm niên nhà giáo 13-Phụ cấp thâm niên nhà giáo
14 Phụ cấp kiêm nhiệm chức danh (14-Phụ cấp kiêm nhiệm chức danh (xã)
15 Phụ cấp theo loại xã 15-Phụ cấp theo loại xã
16 Phụ cấp thâm niên nghề 16-Phụ cấp thâm niên nghề
17 Phụ cấp khác 17-Phụ cấp khác
18 Phụ cấp công tác Đảng 18-Phụ cấp công tác Đảng
19 Phụ cấp chức vụ 19-Phụ cấp chức vụ
Mã Tên
ĐH.II.19.0 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
ĐH.II.20.0 Học Viện Quản Lý Giáo Dục
ĐH.II.21.0 Học Viện Tài Chính
ĐH.II.22.0 Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
ĐH.II.23.0 Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
ĐH.II.24.0 Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
ĐH.II.25.0 Trường Đại Học Công Đoàn
ĐH.II.26.0 Trường Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
ĐH.II.27.0 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
ĐH.II.28.0 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung
ĐH.II.29.0 Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam
ĐH.II.30.0 Trường Đại Học Điện Lực
ĐH.II.31.0 Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
ĐH.II.32.0 Trường Đại Học Dược Hà Nội
ĐH.II.33.0 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải
ĐH.II.34.0 Trường Đại Học Hà Nội
ĐH.II.35.0 Trường Đại Học Hải Dương
ĐH.II.36.0 Trường Đại Học Hải Phòng
ĐH.II.37.0 Trường Đại Học Hàng Hải
ĐH.II.38.0 Trường Đại Học Hoa Lư
ĐH.II.39.0 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
ĐH.II.40.0 Trường Đại Học Kiểm Sát Hà Nội
ĐH.II.41.0 Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
ĐH.II.42.0 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
ĐH.II.43.0 Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
ĐH.II.44.0 Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
ĐH.II.45.0 Trường Đại Học Lâm Nghiệp
ĐH.II.46.0 Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội
ĐH.II.47.0 Trường Đại Học Luật Hà Nội
ĐH.II.48.0 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
ĐH.II.49.0 Trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
ĐH.II.50.0 Trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
ĐH.II.51.0 Trường Đại Học Ngoại Thương
ĐH.II.53.0 Trường Đại Học Nông Nghiệp Hà Nội
ĐH.II.54.0 Trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
ĐH.II.55.0 Trường Đại Học Sao Đỏ
ĐH.II.56.0 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
ĐH.II.57.0 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
ĐH.II.58.0 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
ĐH.II.59.0 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
ĐH.II.60.0 Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
ĐH.II.61.0 Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
ĐH.II.62.0 Trường Đại Học Tài Chính - Quản Trị Kinh Doanh
ĐH.II.63.0 Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
ĐH.II.64.0 Trường Đại Học Thái Bình
ĐH.II.65.0 Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
ĐH.II.66.0 Trường Đại Học Thương Mại
ĐH.II.67.0 Trường Đại Học Thuỷ Lợi
ĐH.II.68.0 Trường Đại Học Văn Hoá Hà Nội
ĐH.II.69.0 Trường Đại Học Xây Dựng
ĐH.II.70.0 Trường Đại Học Y Hà Nội
ĐH.II.71.0 Trường Đại Học Y Hải Phòng
ĐH.II.72.0 Trường Đại Học Y Tế Công Cộng
ĐH.II.73.0 Trường Đại Học Y Thái Bình
ĐH.II.74.0 Viện Đại Học Mở Hà Nội
ĐH.II.8.0 Đại Học Quốc Gia Hà Nội (06 Trường Đh, 03 Khoa)
ĐH.II.8.1 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
ĐH.II.8.2 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Nhân
ĐH.II.8.3 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Ngoại Ngữ
ĐH.II.8.4 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Công Nghệ
ĐH.II.8.5 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Kinh Tế
ĐH.II.8.6 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Giáo Dục
ĐH.II.8.7 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Khoa Luật
ĐH.II.8.8 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Khoa Y Dược
ĐH.II.8.9 Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Khoa Quốc Tế
ĐH.III.75.0 Đại Học Huế (07 Trường Đh, 01 Phân Hiệu, 03 Khoa)
ĐH.III.75.1 Đại Học Huế - Trường Đại Học Sư Phạm
ĐH.III.75.10 Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
ĐH.III.75.11 Đại Học Huế - Khoa Du Lịch
ĐH.III.75.2 Đại Học Huế - Trường Đại Học Khoa Học
ĐH.III.75.3 Đại Học Huế - Trường Đại Học Nông Lâm
ĐH.III.75.4 Đại Học Huế - Trường Đại Học Y Dược
ĐH.III.75.5 Đại Học Huế - Trường Đại Học Ngoại Ngữ
ĐH.III.75.6 Đại Học Huế - Trường Đại Học Kinh Tế
ĐH.III.75.7 Đại Học Huế - Trường Đại Học Nghệ Thuật
ĐH.III.75.8 Đại Học Huế - Phân Hiệu Đại Học Huế Tại Quảng Trị
ĐH.III.75.9 Đại Học Huế - Khoa Luật
ĐH.II.17.0 Học Viện Ngân Hàng
ĐH.II.18.0 Học Viện Ngoại Giao
ĐH.III.76.0 Học Viện Âm Nhạc Huế
ĐH.III.77.0 Trường Đại Học Hà Tĩnh
ĐH.III.78.0 Trường Đại Học Hồng Đức
ĐH.III.79.0 Trường Đại Học Kinh Tế Nghệ An
ĐH.III.80.0 Trường Đại Học Quảng Bình
ĐH.III.81.0 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
ĐH.III.82.0 Trường Đại Học Văn Hoá, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hoá
ĐH.III.83.0 Trường Đại Học Vinh
ĐH.III.84.0 Trường Đại Học Y Khoa Vinh
ĐH.IV.85.0 Đại Học Đà Nẵng (04 Trường Đh, 02 Trường Cđ, 01 Phân Hiệu, 01
ĐH.IV.85.1 Đại Học Đà Nẵng- Trường Đại Học Bách Khoa
ĐH.IV.85.2 Đại Học Đà Nẵng- Trường Đại Học Kinh Tế
ĐH.IV.85.3 Đại Học Đà Nẵng - Trường Đại Học Sư Phạm
ĐH.IV.85.4 Đại Học Đà Nẵng- Trường Đại Học Ngoại Ngữ
ĐH.IV.85.5 Đại Học Đà Nẵng - Trường Cao Đẳng Công Nghệ
ĐH.IV.85.6 Đại Học Đà Nẵng - Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
ĐH.IV.85.7 Đại Học Đà Nẵng - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng Tại Kontum
ĐH.IV.85.8 Đại Học Đà Nẵng- Khoa Y Dược
ĐH.IV.86.0 Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Dược Đà Nẵng
ĐH.IV.87.0 Trường Đại Học Nha Trang
ĐH.IV.88.0 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng
ĐH.IV.89.0 Trường Đại Học Phú Yên
ĐH.IV.90.0 Trường Đại Học Quảng Nam
ĐH.IV.91.0 Trường Đại Học Quy Nhơn
ĐH.IV.93.0 Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
ĐH.IV.94.0 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
ĐH.IX.143.0 Học Viện An Ninh Nhân Dân
ĐH.IX.144.0 Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
ĐH.IX.145.0 Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
ĐH.IX.146.0 Học Viện Quốc Tế
ĐH.IX.147.0 Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
ĐH.IX.148.0 Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
ĐH.IX.149.0 Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân
ĐH.IX.150.0 Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy
ĐH.V.95.0 Trường Đại Học Đà Lạt
ĐH.V.96.0 Trường Đại Học Tây Nguyên
ĐH.VI.100.0 Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.101.0 Trường Đại Học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.102.0 Trường Đại Học Đồng Nai
ĐH.VI.103.0 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Đại học Giao thông Vận tải H
ĐH.VI.104.0 Trường Đại Học Kiến Trúc Thành Phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.105.0 Trường Đại Học Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.106.0 Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.107.0 Trường Đại Học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.108.0 Trường Đại Học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.109.0 Trường Đại Học Ngân Hàng Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.110.0 Trường Đại Học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.111.0 Trường Đại Học Sài Gòn
ĐH.VI.112.0 Trường Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.113.0 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.114.0 Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Thành phố Hồ Chí M
ĐH.VI.115.0 Trường Đại Học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.116.0 Trường Đại Học Tài Chính - Marketing
ĐH.VI.117.0 Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Thành phố Hồ Chí Mi
ĐH.VI.118.0 Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Thành Phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.119.0 Trường Đại Học Thủ Dầu Một
ĐH.VI.120.0 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
ĐH.VI.121.0 Trường Đại Học Văn Hoá Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.122.0 Trường Đại Học Việt Đức
ĐH.VI.123.0 Trường Đại Học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.124.0 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
ĐH.VI.97.0 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh (06 Trường Đh, 01 Kho
ĐH.VI.97.1 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Bách
ĐH.VI.97.2 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Khoa
ĐH.VI.97.3 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Khoa
ĐH.VI.97.4 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Công
ĐH.VI.97.5 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Quốc
ĐH.VI.97.6 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Kinh T
ĐH.VI.97.7 Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Khoa Y
ĐH.VI.98.0 Học Viện Hàng Không Việt Nam
ĐH.VI.99.0 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VII.125.0 Trường Đại Học An Giang
ĐH.VII.126.0 Trường Đại Học Bạc Liêu
ĐH.VII.127.0 Trường Đại Học Cần Thơ
ĐH.VII.128.0 Trường Đại Học Đồng Tháp
ĐH.VII.129.0 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
ĐH.VII.130.0 Trường Đại Học Tiền Giang
ĐH.VII.131.0 Trường Đại Học Trà Vinh
ĐH.VII.132.0 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
ĐH.VII.133.0 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây
ĐH.VII.134.0 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ
ĐH.VIII.135.0 Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
ĐH.VIII.136.0 Học Viện Quân Y
ĐH.VIII.137.0 Học Viện Khoa Học Quân Sự
ĐH.VIII.138.0 Học Viện Hậu Cần
ĐH.VIII.139.0 Trường Đại Học Văn Hóa - Nghệ Thuật Quân Đội
ĐH.VIII.141.0 Trường Đại Học Ngô Quyền
ĐH.VIII.142.0 Trường Đại Học Thông Tin Liên Lạc
BVS Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2
BPH Học viện Biên phòng
BVU Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
DCD Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
DCH Trường Sĩ quan Đặc công
DCL Trường Đại học Cửu Long
DDA Trường Đại học Công nghệ Đông Á
DDD Trường Đại học Dân lập Đông Đô
DDN Trường Đại học Đại Nam
DDT Trường Đại học Duy Tân
DKB Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương
DKC Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
DLA Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
DMD Trường Đại học Công nghệ miền Đông
DNC Trường Đại học nam Cần Thơ
DNT Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
DPC Trường Đại học Phan Châu Trinh
DPT Trường Đại học Phan Thiết
DQK Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
DSG Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
DTD Trường Đại học Tây Đô
DTH Trường Đại học Hoa Sen
DTP Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai
DVX Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
EIU Trường Đại học Quốc tế miền Đông
FBU Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
HIU Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
HNM Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
HQH Học viện Hải quân
HVC Học viện Cán bộ thành phố Hồ Chí Minh
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
IUQ Phân hiệu Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh tại Quảng
KGH Trường Sĩ quan Không quân
HTC0307 Trường Trung cấp Bách khoa Bình Dương
HTC0308 Trường Trung cấp Công nghiệp Bình Dương
HTC0309 Trường Trung cấp Kinh tế Bình Dương
HTC0310 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Đông Nam
HTC0311 Trường Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo
HTC0312 Trường Trung cấp Mỹ thuật Bình Dương
HTC0313 Trường Trung cấp Nông Lâm nghiệp
HTC0314 Trường Trung cấp Tài chính - Kế toán Bình Dương
HTC0315 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Bình Dương
HTC0317 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tân Bách khoa
HTC0318 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh
HTC0319 Trường Trung cấp Y tế Tây Ninh
HTC0321 Trường Trung cấp Miền Đông
HTC0322 Trường Trung cấp Bách khoa Đồng Nai
HTC0323 Trường Trung cấp Kinh tế Đồng Nai
HTC0324 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghiệp Đồng Nai
HTC0325 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đồng Nai
HTC0326 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đồng Nai
HTC0328 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Long An
HTC0329 Trường Trung cấp Y tế Long An
HTC0330 Trường Trung cấp Việt Nhật
HTC0331 Trường Chính trị Long An
HTC0335 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật An Giang
HTC0336 Trường Trung cấp Y tế An Giang
HTC0338 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Bà Rịa
HTC0339 Trường Trung cấp Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu
HTC0342 Trường Trung cấp Bách khoa Gò Công
HTC0343 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tiền Giang
HTC0344 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè
HTC0345 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Tiền Giang
HTC0347 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Cai Lậy
HTC0348 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Kiên Giang
HTC0353 Trường Chính trị Kiên Giang
HTC0354 Trường Trung cấp Bách nghệ Cần Thơ
HTC0355 Trường Trung cấp Đại Việt TP. Cần Thơ
HTC0356 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
HTC0357 Trường Trung cấp Hồng Hà Cần Thơ
CDD5501 Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
VH01 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ
CDD6401 Trường Cao đẳng nghề Trần Đại Nghĩa
CDD5901 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng
CDD6001 Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu
TCD0103 Trường Trung cấp nghề Dân lập Cờ Đỏ
TCD0104 Trường Trung cấp nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội
TCT0105 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thăng Long
TCD0106 Trường Trung cấp nghề Đồng Hồ - Điện tử - Tin học Hà Nội
TCD0107 Trường Trung cấp nghề Thăng Long
TCT0108 Trường Trung cấp nghề Cơ khí Xây dựng
TCD0109 Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội
TCT0110 Trường Trung cấp nghề Số 17 - Bộ Quốc phòng
TCD0111 Trường Trung cấp nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
TCD0112 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Thăng Long
TCD0113 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật VINAMOTOR
TCT0114 Trường Trung cấp nghề Số 10 - Bộ Quốc phòng
TCT0115 Trường Trung cấp nghề Công trình 1
TCD0116 Trường Trung cấp nghề Tư thục Dạy nghề Du lịch Hà Nội
TCD0117 Trường Trung cấp nghề Cơ khí 1 Hà Nội
TCD0118 Trường Trung cấp nghề May và Thời trang Hà Nội
TCD0119 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội
TCD0120 Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
TCD0121 Trường Trung cấp nghề Dân lập Quang Trung
TCD0122 Trường Trung cấp nghề DL Công nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà
TCD0123 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
TCD0124 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Việt - Úc
TCD0125 Trường Trung cấp nghề Tư thục Formach
TCT0126 Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Việt Nam
TCD0127 Trường Trung cấp nghề Công nghệ ô tô
TCD0129 Trường Trung cấp nghề Việt Tiệp
TCT0130 Trường Trung cấp nghề Số 18 - Bộ Quốc phòng
TCD0131 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội
TCD0132 Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội
TCD0133 Trường Trung cấp nghề Điện tử - Cơ khí và Xây dựng Việt Hàn
TCD0134 Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế Hà Nội
TCD0135 Trường Trung cấp nghề Âu Việt
TCD0136 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An
TCD0137 Trường Trung cấp nghề Sơn Tây
TCD0138 Trường Trung cấp nghề Vân Canh
TCD0139 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Công nghệ
TCD0141 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Quang Min
TCT0142 Trường Trung cấp nghề Đào tạo nhân lực VINACONEX
TCD0143 Trường Trung cấp nghề Phùng Khắc Khoan
TCT0144 Trường Trung cấp nghề Hội Cựu chiến binh Việt Nam
TCD0145 Trường Trung cấp nghề Thông tin và Truyền thông Hà Nội
TCD0146 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân
TCT0147 Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Hà Nội
TCT0148 Trường Trung cấp nghề Hội Nông dân Việt Nam
TCD0201 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Nghiệp vụ Tôn Đức Thắng
TCD0202 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Cơ khí giao thông
TCD0203 Trường Trung cấp nghề Tư thục Quản lý Khách sạn Việt Úc
TCD0204 Trường Trung cấp nghề Quang Trung
TCT0205 Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế
TCD0206 Trường Trung cấp nghề Du lịch Khôi Việt
TCT0207 Trường Trung cấp nghề Lê Thị Riêng
TCD0209 Trường Trung cấp nghề Thủ Đức
TCD0210 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương
TCD0211 Trường Trung cấp nghề Nhân Đạo
TCD0212 Trường Trung cấp nghề Tư thục Duy Tân
TCD0213 Trường Trung cấp nghề Ngọc Phước
TCD0214 Trường Trung cấp nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
TCT0215 Trường Trung cấp nghề Số 7 - Bộ Quốc phòng
TCD0216 Trường Trung cấp nghề Xây lắp điện
TCT0217 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp và Xây dựng FICO
TCT0218 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thuỷ 2
TCD0220 Trường Trung cấp nghề Củ Chi
TCD0221 Trường Trung cấp nghề An Đức
TCD0222 Trường Trung cấp nghề Tư thục Hoàn Cầu
TCD0223 Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Giao
TCD0224 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Bách khoa
TCD0225 Trường Trung cấp nghề Tư thục Kỹ thuật - Kinh tế Sài Gòn 3
TCD0226 Trường Trung cấp nghề Đông Sài Gòn
TCD0227 Trường Trung cấp nghề Suleco
TCD0228 Trường Trung cấp nghề Bình Thạnh
TCD0229 Trường Trung cấp nghề Trần Đại Nghĩa
TCT1601 Trường Trung cấp nghề Số 11 - Bộ Quốc phòng
TCT1603 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xây dựng và Nghiệp vụ
TCT1903 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
TCD1906 Trường Trung cấp nghề Âu Lạc
TCT1907 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Bắc Ninh
TCD1908 Trường Trung cấp nghề Đông Đô
TCD1909 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
TCD1910 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Đông Dương
TCD1911 Trường Trung cấp nghề Thuận Thành
TCD1915 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật và TC Mỹ nghệ truyền
TCT2101 Trường Trung cấp nghề Cơ giới đường bộ
TCD2102 Trường Trung cấp nghề Việt Nam - Canada, Tình Hải Dương
TCD2103 Trường Trung cấp nghề CNT Hải Dương
TCT2104 Trường Trung cấp nghề 8/3 Hải Dương
TCD0301 Trường Trung cấp nghề Thủy sản
TCD0302 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải
TCT0304 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Bạch Đằng
TCT0305 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng
TCD0306 Trường Trung cấp nghề Xây dựng
TCT0307 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng
TCD0308 Trường Trung cấp nghề An Dương
TCD0311 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp - Du lịch Thăng Long
TCD0312 Trường Trung cấp nghề Thủy Nguyên
TCD0313 Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ cảng
TCD3203 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp ASEAN
TCD3301 Trường Trung cấp nghề Huế
TCD4101 Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa
TCD4102 Trường Trung cấp nghề Cam Ranh
TCD4103 Trường Trung cấp nghề Nha Trang
TCD4105 Trường Trung cấp nghề Diên Khánh
TCD4106 Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh
TCD4107 Trường Trung cấp nghề Cam Lâm
TCD4108 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Khánh Sơn
TCT4701 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bình Thuận
TCD3601 Trường Trung cấp nghề Kon Tum
TCT3802 Trường Trung cấp nghề Số 15 - Bộ Quốc phòng
TCD4302 Trường Trung cấp nghề Tiên Phong
TCD4401 Trường Trung cấp nghề Bình Dương
TCD4403 Trường Trung cấp nghề Dĩ An
TCD4405 Trường Trung cấp nghề Khu công nghiệp Bình Dương
TCD4407 Trường Trung cấp nghề Việt - Hàn Bình Dương
TCD4801 Trường Trung cấp nghề 26/3
TCT4804 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2
TCD4806 Trường Trung cấp nghề Tân Mai
TCD4808 Trường Trung cấp nghề Tri Thức
TCD5202 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bà Rịa - Vũng Tàu
TCD5207 Trường Trung cấp nghề Công nghệ thông tin TM.COMPUTER
TCD4804 Trường Trung cấp nghề Cần Giuộc
TCT4806 Trường Trung cấp nghề Đào tạo Cán bộ Hợp tác xã miền Nam
TCD5302 Trường Trung cấp nghề Khu vực Cai Lậy
TCD5304 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Tiền Giang
TCT5305 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Tiền Giang
TCD5001 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp
TCD5003 Trường Trung cấp nghề Hồng Ngự
TCD5101 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn An Giang
TCD5103 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh An Giang
TCD5104 Trường Trung cấp nghề Tân Châu
TCD5403 Trường Trung cấp nghề Vùng U Minh Thượng
TCD5405 Trường Trung cấp nghề Tân Hiệp
TCD5503 Trường Trung cấp nghề Thới Lai - Thành phố Cần Thơ
TCD5506 Trường Trung cấp nghề Cần Thơ
TCD6001 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Bạc Liêu
TCD6101 Trường Trung cấp nghề Cà Mau
THCT Trường trung học kỹ thuật Cao Thắng
LN2 Trường trung học lâm nghiệp số 2
PLHN Trường Đại học pháp lý Hà Nội
CDMGTW3 Trường CĐ Sư phạm Mẫu giáo TW3
THGTVT Trường trung học giao thông vận tải khu vực 3
12345 Học viện chính trị Quận 6 TPHCM
QDY2 Trường trung học quân dân y 2
THYTCLG Trường trung học y tế cửu Long
THANND Trường Trung học An ninh nhân dân 2
TP Trần Phú
099 Đại học Hành chính
THCNT Trường Trung học chuyên nghiệp Tỉnh
CDSPCT Trường CĐ Sư phạm Cần Thơ
CDSPTG Trường CĐ Sư phạm Tiền Giang
HVQHQT Học viện Quan hệ Quốc tế
THMGT Trường Trung học Mẫu giáo Tỉnh
CDSPDAN Trường Cao đẳng sư phạm Đà Nẵng
CDSPAG Trường CĐ Sư phạm An Giang
CDSPDT Trường CĐ Sư phạm Đồng Tháp
CDTDTW1 Trường CĐ Sư phạm Thể dục TW1
TTHYTAG Trường Trung học Y tế An Giang
THSPVL Trường Trung học sư phạm Vĩnh Long
KHKT_DN Trường ĐH Kỹ thuật - ĐH Đà Nẵng
KTCNII Trường CĐ Kinh tế -Kỹ thuật CN II
CDSPBL Trường CĐ Sư phạm Bạc Liêu
DTBDCBYT Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng cán bộ Y tế
DHV Trường Đại học Dân lập Hùng Vương - Tp Hồ Chí Minh
CDSPTV Trường CĐ Sư phạm Trà Vinh
QLCBTW2 Trường Cán bộ quản lý GD&ĐT TW 2
CTU Đại học Cần Thơ
TCCN Trung cấp chuyên nghiệp dân lập công nghệ tin học viễn thông Đ
40 Trường Trung Cấp Đại Việt TP.HCM
SHU Sheffield Hallam University
11 Trường Trung học kinh tế tài chính tỉnh Vĩnh Long
12 Trường Trung học Giao thông vận tải 6
0088 Trường Đại học xã hội và nhân văn thành phố HỒ Chí Minh
909 Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương II
CDCNLadec Trường cao đẳng công nghệ Ladec
HVVN Học viện khoa học giáo dục Việt Nam
HVCTQGHCM Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Victoria Trường Đại học Victoria (Úc)
LL-PPDH Lý luận và Phương pháp dạy học tiếng Anh
DHRouen Trường Đại học Rouen (Pháp)
TCDL_VT Trường Trung cấp Du lịch Vũng Tàu
HCMA Học viện Chính trị - Hành chính khu vực II TP Hồ Chí Minh
CĐCTBT Trường Cao đẳng Chính trị Bến Tre
YDSG Trường Cao đẳng y dược Sài Gòn
TCTBT Trường Chính trị Bến Tre
TCTH Trường trung cấp tổng hợp TP.HCM
TCN Trường Trung Cấp Nghề Bến Tre
ĐHKTTC Trường Đại học Kế toán chính TPHCM
HTC0030 Trường Trung cấp Xây dựng
HTC0031 Trường Trung cấp Xây dựng số 4
HTC0032 Trường Trung cấp Xây dựng Thanh Hóa
HTC0047 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin I
HTC0048 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin
HTC0049 Trường Trung cấp Luật Thái Nguyên
HTC0050 Trường Trung cấp Luật Tây Bắc
HTC0051 Trường Trung cấp Công đoàn Nam Định
HTC0052 Trường Trung cấp Bách khoa Hải Phòng
HTC0053 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Hải Phòng
HTC0054 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hải Phòng
HTC0055 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng
HTC0056 Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
HTC0057 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Hải Phòng
HTC0060 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Hà Giang
HTC0061 Trường Trung cấp Y tế Hà Giang
HTC0062 Trường Chính trị tỉnh Hà Giang
HTC0064 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cao Bằng
HTC0065 Trường Trung cấp Y tế Cao Bằng
HTC0070 Trường Trung cấp Y tế Lai Châu
HTC0072 Trường Trung cấp Y tế Lào Cai
HTC0073 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai
HTC0076 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tuyên Quang
HTC0077 Trường Trung cấp Y tế Tuyên Quang
HTC0078 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Lạng Sơn
HTC0079 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn
HTC0082 Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh Lạng Sơn
HTC0083 Trường Trung cấp Y tế Bắc Kạn
HTC0085 Trường Trung cấp Thái Nguyên
HTC0086 Trường Trung cấp Y khoa Pasteur
HTC0087 Trường Trung cấp Y tế Thái Nguyên
HTC0091 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái
HTC0092 Trường Trung cấp Thể dục - Thể thao Yên Bái
HTC0097 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sơn La
HTC0100 Trường Trung cấp Nông Lâm nghiệp Phú Thọ
HTC0101 Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật Phú Thọ
HTC0104 Trường Trung cấp Kinh tế Quảng Ninh
HTC0107 Trường Trung cấp Asean
HTC0108 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Giang
HTC0109 Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang
HTC0110 Trường Trung cấp Y tế Bắc Giang
HTC0111 Trường Trung cấp Y Dược Bắc Giang
HTC0113 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hoà Bình
HTC0114 Trường Trung cấp Y tế Hoà Bình
HTC0116 Trường Trung cấp Công nghệ Vĩnh Phúc
HTC0117 Trường Trung cấp Kinh doanh và Quản lý Tâm Tín
HTC0118 Trường Trung cấp Kỹ thuật Vĩnh Phúc
HTC0119 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Vĩnh Phúc
HTC0120 Trường Trung cấp Y tế Vĩnh Phúc
HTC0123 Trường Trung cấp Y Dược Thăng Long
HTC0124 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Á Châu
HTC0125 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Công thương - CCI
HTC0126 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Dược Tuệ Tĩnh
HTC0127 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại số 1
HTC0128 Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Bắc Ninh
HTC0129 Trường Trung cấp Y tế Trung ương
HTC0130 Trường Trung cấp Y tế Bắc Ninh
HTC0131 Trường Trung cấp Y Dược Bạch Mai
HTC0133 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Công nghệ Hải Dương
HTC0134 Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dươ
HTC0135 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hải Dương
HTC0136 Trường Trung cấp Y tế Hải Dương
HTC0138 Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Đô
HTC0139 Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Việt - Hàn
HTC0141 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hưng Yên
HTC0144 Trường Trung cấp Y Dược Hà Nam
HTC0145 Trường Chính trị tỉnh Hà Nam
HTC0148 Trường Trung cấp Cơ điện Nam Định
HTC0149 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Nam Định
HTC0150 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nông nghiệp Nam Định
HTC0151 Trường Trung cấp Công nghệ và Truyền thông Nam Định
HTC0152 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Nam Định
HTC0153 Trường Trung cấp Y tế Nam Định
HTC0156 Trường Chính trị Trường Chinh Nam Định
HTC0157 Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình
HTC0158 Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non
HTC0159 Trường Trung cấp Xây dựng Thái Bình
HTC0160 Trường Chính trị Thái Bình
HTC0164 Trường Trung cấp Công nghệ và Y tế Pasteur
HTC0165 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Tại chức Ninh Bình
HTC0166 Trường Trung cấp Y Dược Tôn Thất Tùng
HTC0168 Trường Trung cấp Bách nghệ Thanh Hoá
HTC0169 Trường Trung cấp Kỹ thuật Y Dược Thanh Hóa
HTC0170 Trường Trung cấp Đức Thiện
HTC0171 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật VISTCO
HTC0173 Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và PTNT Thanh Hoá
THCNN Trường Đại học Tổng hợp Công nghệ Quốc gia Nga
KTTTLLLX Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc Matxcơva - Liên Xô
MACQUARIE Trường Đại học Macquarie, Úc
SPHH Cao đẳng sư phạm nhạc hoạ trung ương
CDCNDM Liên kết giữa Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội và Viện Dougl
QGAILEN Trường Đại học Quốc gia Ailen
TCKTQN Trường Đại học Tài chính Kế toán - Quảng Ngãi
SQTTG Trường Sỹ quan tăng thiết giáp
NMH Trường Đại học Birmingham - Vương quốc Anh
DHLJM Trường Đại học Liverpool John Moores
BEDFORDSHRIETrường Đại học Bedfordshrie - Vương quốc Anh
CARDIFF Trường Đại học Cardiff Metropolitan - Vương quốc Anh
AUSTONSGP Học viện Công nghệ và Quản lý Auston - Singapore
ASSUMPTION Trường Đại học Assumption - Thái Lan
NHSDL Liên kết giữa Học viện Ngân hàng và University of Sunderland -
MIRAMAR Trường Đại học California Miramar
CDCNHN Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội
VB Trường Đại học Sư phạm Việt Bắc
KTQTKDDNG Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Đà Nẵng
OXFORD Đại học Oxford Brookes
TTLH Trung tâm đào tạo Lạc Hồng
THSP Trường Trung học Sư phạm
NEWCASTLE Trường ĐH Newcastle (Úc)
LK2 Liên kết giữa Trường ĐH Bách khoa HN và Viện quốc gia bách kh
DHTS1 Trường Đại học Thủy sản Nha Trang
ĐHSPĐN Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
CĐCN IV trường CĐ công nghiệp IV
TĐ Trường Đảng Trấn Phú
THTW Trường Tuyên huấn Trung ương
THĐC Trường Trung học Địa chính Trung ương III
TCKTBT Trường Trung cấp kỹ thuật Bến Tre
13 Cao Đẳng Việt Nam Học
27 Trường Cảnh sát nhân dân II
PTTHBT Trường Trung học Phát thanh Truyền hình
DHTDTT Trường Đại học Thể dục Thể thao
NAQ Trường Nguyễn Ái Quốc II
TKTWII Trường thống kê TW II
THKTDNBL Trung hoc kỹ thuật dạy nghề Bảo Lộc
CTKVII Trường Học viện Chính trị Khu vực II
TKTL Trường Kinh tế Luật
TDBT Trường Đảng tỉnh Bến Tre
TSQLQ Trường Sĩ quân lục quân 2
VTLT Trường Trung cấp Văn thư Lưu trữ Tp.HCM
THAN Trường Trung học An Ninh
ĐHLN Đại học Nông Lâm Nghiệp
KTKTBTE Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Bến Tre
DHLDL Trường Đại học Luật Đà Lạt
KTTC Trường Cán bộ Khí tượng thủy văn TP.HCM
CN4 Trường Cao đẳng Công nghiệp 4 HCM
81 Trung học Thống kê Trung ương 2
CDSPBTE Trường Cao đẳng Sư phạm Bến Tre
CDSPKTKT Trường Sư phạm Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Long
200.3 Phân viện Miền Nam
TDC Trường Trung học Kỹ Thuật và Nghiệp Vụ Thủ Đức
THKTCNBT Trường Trung học Kỹ thuật Công nghiệp Bến Tre
TPO_CSDT_3 Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TP Hồ Chí Minh
TPO_CSDT_4 Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Bến Tre
UHM Trường Đại học Hawaii, USA
00041 Bệnh viện Chợ Rẫy
TTYT Trung tâm y tế Ba Tri
ĐHYKHUE Trường đại học y khoa Huế
HVNIIT Học viện quốc tế NIIT
HVHLKHXH Học viện Hàn lâm khoa học xã hội
KTYTTW3 Trường Kỹ thuật Y tế Trung ương III
C Trường Cao đẳng Công nghiệp 2
100 Trường TC TT điều dưỡng & KT y tế Hồng Đức
00070 Viện nghiên cứu khoa Y Dược Lâm sàng 108
TRƯỜNG TRUNGTrường trung học GTVT khu vực III - Quận 6 - TP HCM
AIT Viện kỹ thuật Châu Á
OUM Đại học Mở Malaysia
HVCT4 Học viện chính trị khu vực IV
TCTL3 Trường Trung cấp Thuỷ lợi 3
TRƯỜNG ĐIỆN Trường Điện toán và ngoại ngữ Cadasa
THTKTW2 Trường Trung học Thống kê TW 2
2643-VTLT CTCP Giáo dục Việt Nam
CDMT Trường Cao Đẳng Xây dựng Miền Tây
HVYHDT Học viện y học dân tộc TPHCM
1221 Trường Trung học Lao động Thương binh và Xã hội
TCYT TCYT Đặng Văn Ngữ
ĐIỆN CN Trường trung học giao thông công chính
NG Trường Cao Đẳng Nguyễn Tất Thành
TH Trường Trung học Văn hoá nghệ thuật Bến Tre
TTCT Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
001 Trường Thương mại Trung ương III
232421 Trường Đại học Y Phạm Ngoc Thạch
4533555 Trường TH XD Miền Tây
SPĐT Trường Đại học Sư phạm Đồng Tháp
ĐHCC Trường Đại học Y tế Công cộng Hà Nội
HB Trường Đại học Hồng Bàng
1578 Trung tâm huấn luyện cán bộ Y tế quân khu 9 Cần Thơ
123445 Trường Đại học Y huế
95 Trường Trung Học Y Học Cổ Truyền - Tuệ Tĩnh II
96 Trường Trung Học Y Tế Trà Vinh
TTN0012 Trường APTECH
TTN0013 Trường Bán Công Nguyễn Đình Chiểu
SGDBDG Sở Giáo dục - Đào tạo Bình Dương
SGDHCM Sở Giáo dục - Đào tạo TP. HCM
KTCNHCM Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP. HCM
TTNBDG Trung tâm Dạy nghề Tư thục Bình Dương
TTNDNI Trường Trung học Chuyên nghiệp Dân lập Công nghệ, Tin học, Vi
SLSU Soutthernn Leyte State University (Philippines)
VDTM Viện Đào tạo mở và Nghiên cứu phát triển
FLAI Trung tâm Đào tạo và Phát triển Công nghệ FLAI
NLDNA Viện Nghiên cứu Phát triển và Đào tạo Nhân lực Đông Nam Á
HTH Hội Tin học Việt Nam
CTQG Học viện Chính trị Quốc gia HCM - Phân viện Hà Nội
DHKTTTLL Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc
CTHCQG Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
THLTNVVP Trường Trung học Lưu trữ và Nghiệp vụ Văn phòng
KTSTK Trường Đại học Kỹ thuật Slovakia - Tiệp Khắc
DHNN Trường Đại học Ngoại ngữ
HKTVN Hội Kế toán Việt Nam - Thành hội TP. Hồ Chí Minh
DTBCVTI Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông I
THGTVTKVI Trường Trung học Giao thông Vận tải Khu vực I
SPNNHN Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội
QLPR Viện thuộc Trường Đại học Quản lý Paris
SPH Trường Đại học Sư phạm Huế
QGHN Trường Đại học Quốc gia Hà Nội
KTQDTTPV Liên kết giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Phòng Thương
ĐH.IV.92.0 Trường Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội
THKTHN Trường Trung học Kinh tế Hà Nội
DTNCKH Trung tâm Đào tạo và NCKH Ngân hàng
TTKTD Trường Đại học Thông tin Kỹ thuật Điện NOVOSIBIRSK - Liên Xô
BKCNM Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Đại h
QGIMPAC Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học
TTDN277 Trung tâm Dạy nghề 27-7
NVDLHN Trường Trung học Nghiệp vụ Du lịch Hà Nội
YTLC Trường Trung học Y tế Lai Châu
THKTB Trường Đại học Tổng hợp Kỹ thuật Berlin - CHLB Đức
DTBCVT2 Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông 2
DHKTHCM Trường Đại học Kỹ thuật TP. HCM
TCKTHCM Trường Đại học Tài chính Kế toán TP. HCM
KTCT Trường Trung học Kỹ thuật Cần Thơ
CNPMCT Trung tâm Công nghệ Phần mềm TP Cần Thơ
CNKTCT Trường Trung cấp Công nghệ Kỹ thuật Cần thơ
BKMATI Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Đại
ASTON Trường Đại học ASTON - Vương Quốc Anh
BDTD Trường Bưu Điện Thủ Đức
CCNHHCM Trường Cao cấp Ngân hàng TP. HCM
CN4DN Trường Cao đẳng Công nghiệp 4 Đồng Nai
CNBDTG Trường Công nhân Bưu điện III Tiền Giang
DNQK9 Trường Dạy nghề Quân Khu 9
LNHCM Trường Đại học Lâm Nghiệp TP. HCM
DHSPDN Trường Đại học Sư phạm Đồng Nai
DHTHHCM Trường Đại học Tổng hợp TP. HCM
K Không
AOTS_HCM The Association for Overseas Technical Scholarship (Hiệp hội họ
CICC_BKHCN Center for The International Cooperation for computerization, Ja
DNPACE Trường Doanh nhân PACE
VCLTTTT Đại sứ quán Israel và Viện Chiến lược Thông tin và Truyền thông
MICROSOFT Microsoft
UDCNTT Cục ứng dụng công nghệ thông tin - Bộ Thông tin và Truyền thôn
HVQGKV2 Học viện Chính trị Quốc gia – KV 2
QTKD Viện quản trị doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
CDTG Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Tiền Giang
TCNV Trường Trung cấp nghiệp vụ kế hoạch III
QSBT Trường Quân sự tỉnh Bến Tre
444 TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÁP LÝ TƯ PHÁP HỒ CHÍ MINH
1111 Trường Trung học và Dạy nghề Bảo Lộc
1324 Trường Đo đạc và Bản đồ II Đồng Nai
CDKTVL Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Vĩnh Long
CDSPKTIV Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
TBTĐ Trường DN Thương Binh Thủ Đức
TCKT Trường TH Tài Chánh Kế Toán IV
CDNDK Trường Cao đẳng Nghề Đồng Khởi Bến Tre
THTL Trường Trung học Thủy lợi 3 –Tiền Giang
THS8 Trường Trung học số 8
THXDS8 Trường Trung học xây dựng số 8
DLKT Trường Đại học Dân lập Kỹ thuật Công nghệ
TCSPBT Trường Trung học sư phạm Bến Tre
TCSPBRVT Trường Trung cấp Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu
CDKTKTCNII Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp II
TCSPBTE Trường Trung cấp Sư phạm Bến Tre
SPKTSCĐ Trường sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long IV
QK 9 Trường kỹ thuật quân khu 9
THQY Trường Trung Học Quân Y II
QUÂN Quân Y Quân khu 9
THYT CT Trường Trung cấp y tế Cần Thơ
18 Trường trung học Âu Việt TP.HCM
CNKTCL Trường Trung cấp Công nghệ Kỹ thuật Cửu Long
TCPN Trường Trung Cấp Phương Nam
TTĐT Trung tâm đào tạo và bồi dưỡng y tế TP HCM
VTLT2 trường trung học văn thư lưu trữ trung ương I
VTLLT2 Trung học văn thư lưu trữ trung ương II
THYTVL Trường Trung học Y tế Vĩnh Long
TTHYTTG Trường trung học y tế Tiền Giang
TP HCM Viện Pasteur TP HCM
300 Trường kỹ thuật thiết bị y tế
CBCC Trường Đào tạo, Bồi dưỡng CBCC
THYDDT Trường THYDDT Thành phố HCM
TCQY2 Trung cấp Quân Y 2 Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh.
BTG Ban Tuyên giáo – Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh
TRẦN ĐÌNH CỬCông ty TNHH Tư vấn Trần Đình Cửu
0 Trường Trung cấp Cảnh sát Nhân dân II
ĐHCNTP Trường Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM
TR-KTT Trường Kinh tế lao động và bảo trợ xã hội
TC Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ Thuật Bến Tre
HCM Tp HCM
HVHCII Học Viện hành chính khu vực II
PTNT Trường Cán bộ QLNN và PTNTII
TV Cty TNHH Tư vấn Quản lý Quốc tế và Hỗ trợ kỹ thuật cao
CC Cục QLCL NLS&TS
VYTCC Viện Y tế công cộng
HỒNG Trung cấp Y tế Hồng Đức
THPT Trường THPT Bán công Thị xã
TTHTPT Trung tâm Hỗ trợ và Phát triển công nghệ thông tin - CADIT
CATPHCM Công an thành phố Hồ Chí Minh
80 Trường Trung học Bưu chính viễn thông và CNTT 3
003 Đại học Đà Nẳng (Đại học Ngoại ngữ)
TVTLT Trường Văn thư - Lưu trữ II
PNT Trường đại học phạm ngọc thạch
002 Trường Trung học Lưu trữ và Nghiệp vụ Văn phòng II
NT Nguyễn Tấn
SEAFDEC SEAFDEC
CĐSPKT Trường CĐSP kỹ thuật Vĩnh Long
TCTT Trung cấp Trồng trọt Bảo vệ thực vật - Tiền Giang
TDHBCTDT Trường Đại học Bán Công Tôn Đức Thắng
NNLĐ Trường Nông nghiệp Long Định
0001 Trường trung học dạy nghề nông nghiệp và Phát triển nông thôn
313 Trường Trung học và dạy nghề nông nghiệp và PTNT Nam Bộ
CĐN CĐ HN Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội
NNLD Trường Trung họ kỹ thuật Nông nghiệp Long Định
GDTX TG Trung tâm GDTX Tỉnh Tiền Giang
YTGT trường ban y tế giồng trôm
CĐKTKTVL Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Vĩnh Long
TTHKTTU3 Trường Trung học Kỹ thuật Y tế Trung ương 3
KTKH Trường Kinh tế - Kế hoạch
THKTHSTW1 Trường TH kỹ thuật hải sản TW1 Hải Phòng
THKTNVTS2 Trường Trung học kỷ thuật NV Thủy sản 2 TPHCM
9887 Đại học Trung Y Dược Thiên Tân, Trung Quốc
THLD Trường Trung học Nông nghiệp Long Định
ĐHTS Trường Đại học Thủy sản
THPTTH2 Trường Trung học Phát thanh Truyền hình 2
THTS1 Trường Trung học Thủy sản 1
TCDN Tổng cục dạy nghề
THTC Trường Trung học Tài chính Kế toán IV
0021 Trường Nghiệp vụ Phát thanh - Truyền hình Tp.HCM
CNKT3 Trường Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp số 3
TRUONG THHHTrường Trung học hàng Hải 2
TRUONG THNVTrường Trung học Nghiệp vụ thủy sản TPHCM
BTC Bộ Tài chính
TNVQLKHCN Trường NV Quản lý khoa học và Công nghệ
SD Trường Quân sự quân khu 9
TTKTBT Trường trung học kinh tế Bến Tre
YDDT Trường Trung học Y Dược dân tộc TP.HCM
CQV6 Cơ Quan Thú y vùng VI
STEC Viện đào tạo STEC
CỤC THÚ Y Cục Thú y
TTKKN TT Khảo kiểm nghiệm phân bón vùng Nam bộ
TTKNQG Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia
VKHKT Viện KHKT Nông Lâm nghiệp miền núi Phía Bắc
THLDXH Trường Trung học lao động xã hội
10003 Trung tâm GDTX Châu Thành, Tiền Giang
IIII Trường Cảnh sát nhân dân III
WEW Phân hiệu học viện Phụ nữ
VNCCAQMN Viện Nghiên cứu CAQ Miền Nam
THPQLSTH ASPS/PHHC Tiểu hợp phần quản lý sau thu hoạch ĐBSCL
VNCPTDBSCL Viện nghiên cứu phát triển ĐBSCL Hợp phần xử lý sau thu
HELVETAS Helvetas Vietnam
CTTROT Cục Trồng trọt
GQS Global Quality Solutions
VNCRQ Viện nghiên cứu rau quả
PYTCT Phòng y tế Châu Thành
UTZ Tổ chức UTZ Certified
SEED Tổ chức Seed to Table
THLN Trường Trung học Lâm nghiệp Trung ương 4
QSBV Quân sự ba vát
10006 Trường THPT Bán Công A Châu Thành
100071 Trường Cán bộ Phụ nữ Trung ương
THSPTG Trường Trung học sư phạm Tiền Giang
MAHIDOL Trường Đại học Mahidol
SUN Sun Microsystems Inc.
TCD0314 Trường Trung cấp nghề Phát triển nông thôn Thành Phát
TCD2201 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Hưng Yên
TCD2202 Trường Trung cấp nghề Hưng Yên
TCD2203 Trường Trung cấp nghề Việt Thanh
TCD2204 Trường Trung cấp nghề Châu Hưng
TCD2205 Trường Trung cấp nghề CIENCO 8
TCD2206 Trường Trung cấp nghề Á Châu
TCD2601 Trường Trung cấp nghề Thái Bình
TCD2603 Trường Trung cấp nghề cho người khuyết tật
TCD2604 Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Đức
TCD2605 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Bình
TCD2606 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
TCT2607 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Thái Bình
TCD2608 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Kiến Xương
TCT2401 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam
TCD2402 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Quốc tế
TCD2403 Trường Trung cấp nghề Giao thông - Xây dựng Việt Úc
TCD2404 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Hà Nam
TCT2501 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy IV
TCT2503 Trường Trung cấp nghề Số 8
TCD2504 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghiệp Nam Định
TCD2505 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ truyền thống Nam Địn
TCD2506 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Nam Định
TCD2507 Trường Trung cấp nghề Đại Lâm
TCD2508 Trường Trung cấp nghề Thương mại - Du lịch - Dịch vụ Nam Định
TCT2701 Trường Trung cấp nghề số 14 - Bộ Quốc phòng
TCD2703 Trường Trung cấp nghề Thành Nam
TCD2704 Trường Trung cấp nghề Nho Quan
TCD2705 Trường Trung cấp nghề Tư thục Mỹ thuật xây dựng cơ khí Thanh
TCD2706 Trường Trung cấp nghề Việt Nam - Canada, Tình Ninh Bình
TCD2707 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Ninh Bình
TCD0501 Trường Trung cấp nghề Bắc Quang
TCD0601 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Cao Bằng
TCD1101 Trường Trung cấp nghề Bắc Kạn
TCD0901 Trường Trung cấp nghề Tiến bộ Quốc tế
TCD0902 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tuyên Quang
TCT0801 Trường Trung cấp nghề Công ty Apatit Lào Cai
TCD1301 Trường Trung cấp nghề Nghĩa Lộ
TCD1302 Trường Trung cấp nghề Lục Yên
TCT1303 Trường Trung cấp nghề 20/10 khu vực Tây Bắc
TCT1201 Trường Trung cấp nghề Thái Nguyên
TCD1203 Trường Trung cấp nghề Tiến bộ
TCD1204 Trường Trung cấp nghề Nam Thái Nguyên
TCD1206 Trường Trung cấp nghề Thái Hà
TCD1207 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Nguyên
TCD1208 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Thái Nguyên
TCD1210 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật 3D
TCD1701 Trường Trung cấp nghề Xây dựng và Công nghiệp Quảng Ninh
TCD1702 Trường Trung cấp nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh
TCD1703 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Hạ Long
TCT1801 Trường Trung cấp nghề Số 12
TCD1802 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bắc Giang
TCT1803 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy VII
TCD1804 Trường Trung cấp nghề Miền núi Yên Thế
TCD1805 Trường Trung cấp nghề Số 1 Bắc Giang
TCD1806 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ 19/5 Bắc Giang
TCD1807 Trường Trung cấp nghề Xương Giang
TCD1501 Trường Trung cấp nghề Herman Gmerner Việt Trì
TCD1502 Trường Trung cấp nghề Công nghệ và vận tải Phú Thọ
TCD1503 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ
TCD1504 Trường Trung cấp nghề Bách khoa - Phú Thọ
TCD1505 Trường Trung cấp nghề Công nghệ - Dịch vụ và Du lịch Phú Nam
TCD0701 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Lai Châu
TCD2301 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Hoà Bình
TCD2302 Trường Trung cấp nghề Tất Thành
TCD2801 Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa
TCD2802 Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa
TCD2803 Trường Trung cấp nghề Thương Mại - Du lịch Thanh Hoá
TCD2804 Trường Trung cấp nghề Phát thanh - Truyền hình Thanh Hoá
TCD2805 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hoá
TCD2806 Trường Trung cấp nghề Xây dựng Thanh Hoá
TCD2807 Trường Trung cấp nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Th
TCD2808 Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn
TCD2809 Trường Trung cấp nghề Nghi Sơn
TCD2811 Trường Trung cấp nghề Vinashin 9
TCD2812 Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Trung
TCD2813 Trường Trung cấp nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn
TCD2814 Trường Trung cấp nghề Hưng Đô
TCD2815 Trường Trung cấp nghề Nga Sơn
TCD2816 Trường Trung cấp nghề Quảng Xương
TCD2817 Trường Trung cấp nghề Số 1 Thành phố Thanh Hóa
TCD2818 Trường Trung cấp nghề Thạch Thành
TCD2901 Trường Trung cấp nghề Việt - Úc
TCD2902 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật miền Tây Nghệ An
TCD2904 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Công nghiệp - Thủ công nghiệp
TCD2905 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Vinh
TCD2907 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành
TCD2908 Trường Trung cấp nghề Dân tộc miền núi Nghệ An
TCD2909 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
TCD2910 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
TCD2911 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc
TCD3002 Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
TCD3003 Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng
TCD3004 Trường Trung cấp nghề Việt Nhật
TCD3005 Trường Trung cấp nghề Mitraco
TCT3101 Trường Trung cấp nghề Số 9
TCD3102 Trường Trung cấp nghề Quảng Bình
TCD3103 Trường Trung cấp nghề Bắc Miền Trung
TCD3201 Trường Trung cấp nghề Quảng Trị
TCD3202 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Quảng Trị
TCD3302 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Huế Star
TCD3303 Trường Trung cấp nghề Số 10
TCD3304 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Huế
TCD3305 Trường Trung cấp nghề Quảng Điền
TCD3306 Trường Trung cấp nghề số 23 - Bộ Quốc phòng
TCD0401 Trường Trung cấp nghề Việt Á
TCT0402 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy 3
TCT0403 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải đường bộ
TCD0405 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật - Công nghệ Đà Nẵng
TCD0406 Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Đà Nẵng
TCD0407 Trường Trung cấp nghề Cao Thắng - Đà Nẵng
TCD3402 Trường Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam
TCD3403 Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
TCD3404 Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc - Miền núi Quảng Na
TCT3405 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật miền Trung - Tây Nguy
TCD3405 Trường Trung cấp nghề Tư thục ASEAN
TCD3503 Trường Trung cấp nghề Quảng Ngãi
TCD3504 Trường Trung cấp nghề Đức Phổ
TCD3505 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Công nghệ Dung Quất
TCT3701 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy 5
TCD3702 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Bình Định
TCD3703 Trường Trung cấp nghề Hoài Nhơn
TCD3901 Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên
TCD3803 Trường Trung cấp nghề An Khê
TCD3804 Trường Trung cấp nghề AyunPa
TCT3805 Trường Trung cấp nghề Số 21 - Bộ Quốc phòng
TCD4002 Trường Trung cấp nghề Vinasme Tây Nguyên
TCD4003 Trường Trung cấp nghề Bình Minh
TCD4005 Trường Trung cấp nghề Việt Mỹ
TCD6301 Trường Trung cấp nghề Đắk Nông
TCD4201 Trường Trung cấp nghề Bảo Lộc
TCD4202 Trường Trung cấp nghề Tư thục Tân Tiến
TCD4602 Trường Trung cấp nghề Khu vực Nam Tây Ninh
TCD4402 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Công đoàn Tỉnh B
TCD4404 Trường Trung cấp nghề Tân Uyên
TCD4406 Trường Trung cấp nghề Thủ Dầu Một
TCD4409 Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương
TCD4803 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Nai
TCT4805 Trường Trung cấp nghề Cơ điện Đông Nam Bộ
TCD48071 Trường Trung cấp nghề Hòa Bình
TCD4809 Trường Trung cấp nghề Đinh Tiên Hoàng
TCD5206 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bà Rịa - Vũn
TCD4902 Trường Trung cấp nghề Đức Hoà
TCD48031 Trường Trung cấp nghề Đồng Tháp Mười
TCD4805 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Nam Sài Gòn
TCD4807 Trường Trung cấp nghề Savina
TCD5303 Trường Trung cấp nghề Khu vực Gò Công
TCD5602 Trường Trung cấp nghề Khu vực Cù Lao Minh huyện Mỏ Cày Bắc
TCD5802 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh Trà Vinh
TCD5002 Trường Trung cấp nghề Tháp Mười
TCD5004 Trường Trung cấp nghề Thanh Bình
TCD5102 Trường Trung cấp nghề Châu Đốc
TCD5105 Trường Trung cấp nghề Chợ Mới
TCD5402 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh Kiên Giang
TCD5404 Trường Trung cấp nghề Vùng Tứ giác Long Xuyên
TCD5501 Trường Trung cấp nghề Đông Dương
TCD5504 Trường Trung cấp nghề Khu vực Đồng Bằng sông Cửu Long
TCD6401 Trường Trung cấp nghề Ngã Bảy
TCD6402 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Hậu Giang
TCD6002 Trường Trung cấp nghề Tư thục STC
RMIT Trường Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam
DTDLHN Trung học Điện tử - Điện lạnh Hà Nội (thuộc SLĐ TBXH Hà Nội )
CDSPBDG Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Dương
KNDLHCM Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dân lập TP. HCM
SOLVAY Trường Đại học Solvay - Bỉ
TTNNHCM Trung tâm Ngoại ngữ - HV CTQG HCM
CTBDG Trường Chính trị Bình Dương
HTC0174 Trường Trung cấp Tuệ Tĩnh Thanh Hóa
HTC0175 Trường Trung cấp Văn Hiến
HTC0176 Trường Trung cấp Y - Dược Hợp Lực
HTC0177 Trường Chính trị tỉnh Thanh Hóa
HTC0184 Trường Trung cấp Lâm nghiệp Tây Nguyên
HTC0190 Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Vinh
HTC0191 Trường Trung cấp Xây dựng miền Trung
HTC0192 Trường Cao Đẳng Kỹ thuật Y tế II
HTC0193 Viện Pasteur Nha Trang
HTC0194 Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn
HTC0196 Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương (Phân hiệu Đà Lạt)
HTC0202 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến
HTC0203 Trường Cao đẳng Đức Trí
HTC0205 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Đông Du Đà Nẵng
HTC0208 Trường Cao đẳng Phương Đông - Đà Nẵng
HTC0209 Trường Cao đẳng Phương Đông - Quảng Nam
HTC0213 Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột
HTC0214 Trường Trung cấp Luật Đồng Hới
HTC0215 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin I
HTC0217 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Nha Trang
HTC0218 Trường Trung cấp Du lịch miền Trung
HTC0219 Trường Trung cấp Việt - Anh
HTC0220 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hồng Lam
HTC0221 Trường Trung cấp Y khoa miền Trung
HTC0222 Trường Trung cấp Việt - Úc
HTC0225 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Hà Tĩnh
HTC0226 Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
HTC0229 Trường Trung cấp Kinh tế Quảng Bình
HTC0230 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công Nông nghiệp Quảng Bình
HTC0231 Trường Trung cấp Y tế Quảng Bình
HTC0232 Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị
HTC0233 Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Tr
HTC0235 Trường Trung cấp Bùi Dục Tài
HTC0237 Trường Trung cấp Âu Lạc - Huế
HTC0238 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Huế
HTC0239 Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân
HTC0240 Trường Trung cấp Thể dục Thể thao Huế
HTC0241 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Thừa Thiên Huế
HTC0244 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đức Minh
HTC0245 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật miền Trung
HTC0246 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Thăng Long
HTC0247 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Việt Á
HTC0248 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng
HTC0249 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Ý Việt
HTC0250 Trường Trung cấp Bách khoa Quảng Nam
HTC0251 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông, Tỉnh Quảng N
HTC0252 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Quảng Nam
HTC0256 Trường Chính trị tỉnh Quảng Ngãi
HTC0257 Trường Trung cấp Y tế Kon Tum
HTC0260 Trường Trung cấp Kinh tế kỹ thuật Bình Định
HTC0261 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bình Định
HTC0264 Trường Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Gia Lai
HTC0265 Trường Trung cấp Y tế Gia Lai
HTC0267 Trường Trung cấp Y tế Phú Yên
HTC0268 Trường Trung cấp Đắk Lắk
HTC0269 Trường Trung cấp Đam San
HTC0270 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Tây Nguyên
HTC0271 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk
HTC0272 Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non Đắk Lắk
HTC0273 Trường Trung cấp Trường Sơn
HTC0274 Trường Trung cấp Y tế Đắk Lắk
HTC0276 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phương Nam
HTC0277 Trường Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa
HTC0278 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa
HTC0282 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quốc Việt
HTC0286 Trường Chính trị Lâm Đồng
HTC0287 Trường Trung cấp Việt Thuận
HTC0289 Trường Trung cấp Y tế Ninh Thuận
HTC0290 Trường Trung cấp Du lịch Mũi Né
HTC0297 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Nam
HTC0298 Trường Trung cấp Thống kê
HTC0302 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin II
HTC0303 Trường Trung cấp Luật Vị Thanh
HTC0304 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bình Phước
HTC0305 Trường Trung cấp Y tế Bình Phước
HTC0358 Trường Trung cấp Miền Tây
HTC0359 Trường Trung cấp Phạm Ngọc Thạch
HTC0360 Trường Trung cấp Thể dục Thể thao
HTC0361 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ
HTC0362 Trường Trung cấp Y Dược MeKong
HTC0366 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bến Tre
HTC0367 Trường Trung cấp Y tế Bến Tre
HTC0369 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tân Bách khoa Cửu Long
HTC0371 Trường Chính trị Phạm Hùng tỉnh Vĩnh Long
HTC0375 Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật Trà Vinh
HTC0377 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Sóc Trăng
HTC0378 Trường Trung cấp Y tế Sóc Trăng
HTC0382 Trường Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu
HTC0384 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cà Mau
HTC0385 Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Cà Mau
HTC0386 Trường Chính trị tỉnh Cà Mau
HTC0389 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật
HTC0407 Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ)
HTC0411 Trường Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây)
CDD1001 Trường Cao đẳng nghề An ninh - Công nghệ
CDD1002 Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa
CDD1003 Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
CDD1004 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội
CDD1005 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
CDD1006 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
CDD1008 Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện Hà Nội
CDD1009 Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội
CDD1010 Trường Cao đẳng nghề Điện
CDD1011 Trường Cao đẳng nghề Đường sắt
CDD1012 Trường Cao đẳng nghề FPT (FPT Polytechnic)
CDD1013 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương I
CDD1014 Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương
CDD1015 Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
CDD1016 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ
CDD1017 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ - Kinh tế Simco Sông
CDD1018 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Mỹ nghệ Việt Nam
CDD1019 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế
CDD1020 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
CDD1021 Trường Cao đẳng nghề Long Biên
CDD1022 Trường Cao đẳng nghề Phú Châu
CDD1023 Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội
CDD1024 Trường Cao đẳng nghề số 17 - Bộ Quốc phòng
CDD1025 Trường Cao đẳng nghề Thăng Long
CDD1026 Trường Cao đẳng nghề Thiết kế thời trang LONDON
CDD1027 Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo
CDD1028 Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội
CDD1029 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
CDD1101 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE
CDD1102 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn
CDD1103 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải đường thủy II
CDD1104 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương III
CDD1105 Trường Cao đẳng nghề Hàng Hải TP. Hồ Chí Minh
CDD1106 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
CDD1107 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
CDD1108 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trường Tộ
CDD1109 Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn
CDD1110 Trường Cao đẳng nghề số 7 - Bộ Quốc phòng
CDD1111 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
CDD1112 Trường Cao đẳng nghề Thủ Đức
CDD1113 Trường Cao đẳng nghề Thủ Thiêm
CDD1114 Trường Cao đẳng nghề Việt Mỹ
CDD1601 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc
CDT1602 Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp
CDT1603 Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1
CDT1604 Trường Cao đẳng nghề Số 2 - Bộ Quốc phòng
CDT1901 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh
CDD1902 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
CDD1903 Trường Cao đẳng nghề Quản lý và Công nghệ
CDT0116 Trường Cao đẳng nghề Viglacera
CDD2101 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương
CDT2102 Trường Cao đẳng nghề Thương mại và Công nghiệp
CDT2103 Trường Cao đẳng nghề LICOGI
CDT2104 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Đường thủy I
CDD2105 Trường Cao đẳng nghề Đại An
CDD0301 Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải
CDT0302 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II
CDT0303 Trường Cao đẳng nghề số 3 - Bộ Quốc phòng
CDD0304 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng
CDD0305 Trường Cao đẳng nghề Bách nghệ Hải Phòng
CDD0306 Trường Cao đẳng nghề Bắc Nam
CDT0307 Trường Cao đẳng nghề VMU
CDT0308 Trường Cao đẳng nghề Du lịch và dịch vụ Hải Phòng
CDT0309 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản
CDT0310 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ
CDD0311 Trường Cao đẳng nghề Lao Động - Xã hội Hải Phòng
CDT2201 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi
CDT2202 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu
CDD2203 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ LOD
CDT2301 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình
CDT2302 Trường Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng
CDT2401 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản
CDD2402 Trường Cao đẳng nghề Hà Nam
CDD2501 Trường Cao đẳng nghề Nam Định
CDT2502 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex
CDT2503 Trường Cao đẳng nghề Số 20 - Bộ Quốc phòng
CDT2701 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô
CDT2702 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Ninh Bình
CDT2703 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1
CDT2704 Trường Cao đẳng nghề số 13 - Bộ Quốc phòng
CDD0501 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Hà Giang
CDD0901 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
CDD0801 Trường Cao đẳng nghề Lào Cai
CDD1301 Trường Cao đẳng nghề Âu Lạc
CDD1302 Trường Cao đẳng nghề Yên Bái
CDT1201 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện - Luyện kim Thái Nguyên
CDT1202 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc - Vinacomin
CDT1203 Trường Cao đẳng nghề Số 1 - Bộ Quốc phòng
CDD1204 Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam
CDT1001 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc
CDT1002 Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn
CDT1701 Trường Cao đẳng nghề Than - Khoáng sản Việt Nam
CDT1702 Trường Cao đẳng nghề Xây dựng
CDT1703 Trường Cao đẳng nghề Giao thông Cơ điện Quảng Ninh
CDD1801 Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang
CDD1802 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang
CDT1501 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Phú Thọ
CDT1502 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Giấy và Cơ điện
CDD1503 Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ
CDT1504 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông Lâm Phú Thọ
CDD6201 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Điện Biên
CDD1401 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Sơn La
CDT23011 Trường Cao đẳng nghề Sông Đà
CDT23021 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Tây Bắc
CDD2303 Trường Cao đẳng nghề Hòa Bình
CDD2801 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hoá
CDD2802 Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh
CDT2803 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI
CDD2804 Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh
CDD2805 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Công nghệ VICET
CDD2901 Trường Cao đẳng nghề Việt - Đức Nghệ An
CDD2902 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quố
CDD2903 Trường Cao đẳng nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
CDT2904 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 1 Nghệ An
CDT2905 Trường Cao đẳng nghề Số 4 - Bộ Quốc Phòng
CDT2906 Trường Cao đẳng nghề Hàng hải Vinalines
CDD3001 Trường Cao đẳng nghề Việt - Đức Hà Tĩnh
CDT3002 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh
CDD3101 Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình
CDT3301 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
CDD3302 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương
CDD3303 Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế
CDD0401 Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng
CDD0402 Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen
CDD0403 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi
CDT0404 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
CDT0405 Trường Cao đẳng nghề Số 5 - Bộ Quốc phòng
CDD0406 Trường Cao đẳng nghề Việt - Úc
CDD3401 Trường Cao đẳng nghề Chu Lai - Trường Hải
CDD3402 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Quảng Nam
CDT3501 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ Dung Quất
CDT3502 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi
CDT3503 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc Quảng Ngãi
CDT3701 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện - Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ
CDD3702 Trường Cao đẳng nghề Quy Nhơn
CDD3901 Trường Cao đẳng nghề Phú Yên
CDD4101 Trường Cao đẳng nghề Nha Trang
CDD4102 Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt
CDT4103 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang
CDD4501 Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận
CDD4701 Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận
CDD3801 Trường Cao đẳng nghề Gia Lai
CDD4001 Trường Cao đẳng nghề Thanh niên Dân tộc Tây Nguyên
CDD4002 Trường Cao đẳng nghề Đắk Lắk
CDD4201 Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt
CDT4202 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt
CDD4401 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Singapore
CDD4402 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An
CDT4403 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Nam Bộ
CDD4404 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế Bình Dương
CDD4405 Trường Cao đẳng nghề số 22 - Bộ Quốc phòng
CDD4406 Trường Cao đẳng nghề Bình Phước
CDD4407 Trường Cao đẳng nghề Tây Ninh
CDT4801 Trường Cao đẳng nghề LiLama 2
CDT4802 Trường Cao đẳng nghề số 8 - Bộ Quốc phòng
CDD4803 Trường Cao đẳng nghề Đồng Nai
CDT4804 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và Thủy lợi
CDD4805 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
CDT5201 Trường Cao đẳng nghề Dầu Khí
CDT5202 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
CDD5203 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
CDD4902 Trường Cao đẳng nghề Long An
CDD4903 Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn
CDD5301 Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang
CDD5602 Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh
CDD5603 Trường Cao đẳng nghề số 9 - Bộ Quốc phòng
CDD5604 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long
CDD5001 Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp
CDD5101 Trường Cao đẳng nghề An Giang
CDD5401 Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang
TTGDBDG Trung tâm Giáo Dục Tỉnh Bình Dương
TTNNVM Trung tâm Ngôn ngữ Việt Mỹ
VDTNC Viện Đào tạo và Nâng cao TP. HCM
DTPTNNL Trung tâm Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực - ĐHQG TP. HC
UDPTCN Trung tâm Ứng dụng và Phát triển Công nghệ Tự động hóa
DHQGA Liên kết giữa Đại học Quốc gia và Đại học Andrews Hoa Kỳ
DHTHHN Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
DHHW Trường Đại học Hawai
DHXDHN Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
HVCTKVI Học viện Chính trị Khu vực I
DNNNHN Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
KTQDTDBB Liên kết giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Trường Đại học T
CNBDI Trường Công nhân Bưu Điện I
KTKC Trường Đại học Kinh tế Khắc Cốp - Liên Xô cũ
QGIRVINE Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học
DLQLKD Trường Đại học Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội
QGMRM Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học
CDNVHN Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội
TCKTI Trường Trung học Tài chính Kế toán I
DHTN Trường Đại học Thương nghiệp
TMDLHN Trường Trung học Thương mại Du lịch Hà Nội
KTYTTWI Trường Trung học Kỹ thuật Y tế Trung ương I
CNBDTN Trường Công nhân Bưu điện miền núi Thái Nguyên
DHHHT Trường Đại học Hà Hoa Tiên
CNTTTN Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyê
GTVTST Sở Giao thông Vận tải tỉnh Sóc Trăng
KTKTCN2 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật CN II
CNTTSG Trường Trung học Dân lập Công nghệ thông tin Sài Gòn
KTKTBL Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Bạc Liêu
KTKTCT Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ
APTDBSCL Trung tâm Aptech Đồng Bằng Sông Cửu Long
NVPTTT Trường Nghiệp vụ Phát thanh Truyền hình TP. HCM
KTQTCCA Viện Kế toán Quản trị Công chứng Anh - Vương Quốc Anh
LDVQA Trường Đại học London Metropolitan - Vương quốc Anh
CLNY Trường Đại học Công lập New York tại Binghamton - Mỹ
CDSPDN Trường Cao đẳng Sư phạm Đồng Nai
CDMKT Trường Cao đẳng Marketing
LEYTE Trường Đại học Bang miền Nam LEYTE
DHKT Trường Đại học Kỹ thuật
LHDN Trường Đại học Lạc Hồng Đồng Nai
TDTT2 Trường Đại học Thể dục Thể thao 2
BCVTDN Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông - Đà Nẵng
TKTW2 Trường Trung cấp Thống kê Trung ương 2
THKT Trường Trung học Kinh tế
THTK_2 Trường Trung học Thống kê II
CNBDII Trường Công nhân Bưu điện II
CNKTCD Trường Công nhân Kỹ thuật Cơ điện
CDD5204 Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Vabis Hồng Lam
CDD4901 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ LaDec
KTKTTD Trường Kinh tế Kỹ thuật - Thủ Đức
CDXD Trường Trung học và Dạy nghề Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và
OHIO Trường Đại học Quốc gia Ohio - Mỹ
WESLEYAN Trường Đại học Ohio Wesleyan - Mỹ
CLTQ Trường Đại học Cát Lâm - Trung Quốc
QGQTKD Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Viện Quản trị Kin
THDT Trường THCS Đông Thạnh
LQDHCM Trường THPT Lê Quý Đôn - TP. HCM
THDDN Trường THCS Trần Hưng Đạo - Đồng Nai
KTNVBH Trường Trung học Kỹ thuật - Nghiệp vụ Biên Hòa
BTVHDN Trường Bổ túc Văn hóa Dân Chính Đồng Nai
KTCNI Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp I
CNTHDN Trường Trung cấp Công nghệ Tin học - Viễn thông Đồng Nai
CTDN Trường Chính trị Tỉnh Đồng Nai
FULDA Đại học Fulda
SHU-TE Đại học SHU-TE
CDKS Trường Cao đẳng Kiểm sát
VNCTM Viện nghiên cứu thương mại
MATI Đại học MaTi - Nga
LEED Đại học Leeds Metropolitan
NIIT Học viện Công nghệ thông tin NIIT
WMT Trường Đại học WESTMINSTER - Vương quốc Anh
HNN Trường Trung học Kinh tế Hà Nam Ninh
THYTBM Trường Trung học Y tế Bạch Mai
BKSGP Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Máy tí
SQTC Trường Sĩ quan Tài chính
DHSPV Trường Đại học Sư phạm Vinh
CDLDXH Trường Cao đẳng Lao động Xã hội
VHNTQD Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Quân đội
CĐ.I.151.0 Trường Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
CĐ.I.152.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
CĐ.I.153.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
CĐ.I.154.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai
CĐ.I.155.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Công Nghiệp
CĐ.I.156.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
CĐ.I.158.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
CĐ.I.159.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
CĐ.I.160.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng
CĐ.I.161.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
CĐ.I.162.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Tài Chính Thái Nguyên
CĐ.I.163.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
CĐ.I.164.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
CĐ.I.165.0 Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
CĐ.I.167.0 Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
CĐ.I.168.0 Trường Cao Đẳng Sơn La
CĐ.I.169.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
CĐ.I.170.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
CĐ.I.171.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
CĐ.I.172.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hoà Bình
CĐ.I.173.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
CĐ.I.174.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
CĐ.I.175.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
CĐ.I.176.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
CĐ.I.177.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
CĐ.I.178.0 Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch
CĐ.I.179.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
CĐ.I.180.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tây Bắc
CĐ.I.181.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Hạ Long
CĐ.I.182.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Việt Bắc
CĐ.I.183.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
CĐ.I.184.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
CĐ.I.185.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
CĐ.I.186.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
CĐ.I.187.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Sơn La
CĐ.I.188.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
CĐ.I.189.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Yên Bái
CĐ.II.190.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
CĐ.II.191.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
CĐ.II.192.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
CĐ.II.193.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
CĐ.II.194.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
CĐ.II.196.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
CĐ.II.197.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp In
CĐ.II.198.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
CĐ.II.199.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
CĐ.II.200.0 Trường Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội
CĐ.II.201.0 Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
CĐ.II.202.0 Trường Cao Đẳng Du Lịch Và Thương Mại
CĐ.II.203.0 Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương
CĐ.II.204.0 Trường Cao Đẳng Hải Dương
CĐ.II.205.0 Trường Cao Đẳng Hàng Hải I
CĐ.II.206.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thương Mại
CĐ.II.207.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương
CĐ.II.208.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
CĐ.II.209.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
CĐ.II.210.0 Trường Cao Đẳng Múa Việt Nam
CĐ.II.211.0 Trường Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
CĐ.II.212.0 Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
CĐ.II.213.0 Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
CĐ.II.214.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
CĐ.II.215.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
CĐ.II.216.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội
CĐ.II.217.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
CĐ.II.218.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
CĐ.II.219.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
CĐ.II.220.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
CĐ.II.221.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
CĐ.II.222.0 Trường Cao Đẳng Thống Kê
CĐ.II.223.0 Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
CĐ.II.224.0 Trường Cao Đẳng Thuỷ Lợi Bắc Bộ
CĐ.II.225.0 Trường Cao Đẳng Thuỷ Sản
CĐ.II.226.0 Trường Cao Đẳng Truyền Hình
CĐ.II.227.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thái Bình
CĐ.II.228.0 Trường Cao Đẳng Vĩnh Phúc
CĐ.II.229.0 Trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
CĐ.II.230.0 Trường Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
CĐ.II.231.0 Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
CĐ.II.232.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
CĐ.II.233.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
CĐ.II.234.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
CĐ.II.235.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
CĐ.II.236.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
CĐ.II.237.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
CĐ.II.238.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
CĐ.II.239.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
CĐ.III.240.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
CĐ.III.241.0 Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
CĐ.III.242.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Công Thương
CĐ.III.243.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
CĐ.III.244.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
CĐ.III.245.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
CĐ.III.246.0 Trường Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Trung
CĐ.III.247.0 Trường Cao Đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hoá
CĐ.III.250.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
CĐ.III.251.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Huế
CĐ.IV.253.0 Trường Cao Đẳng Bình Định
CĐ.IV.254.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
CĐ.IV.255.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ - Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
CĐ.IV.256.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt - Hàn
CĐ.IV.257.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hoà
CĐ.IV.258.0 Trường Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
CĐ.IV.259.0 Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
CĐ.IV.260.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kế Hoạch Đà Nẵng
CĐ.IV.261.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Quảng Nam
CĐ.IV.262.0 Trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
CĐ.IV.263.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
CĐ.IV.264.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
CĐ.IV.265.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương Nha Trang
CĐ.IV.266.0 Trường Cao Đẳng Thương Mại
CĐ.IV.267.0 Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Và Du Lịch Nha Trang
CĐ.IV.268.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định
CĐ.IV.269.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
CĐ.IV.270.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Đặng Thùy Trâm
CĐ.IV.272.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Phú Yên
CĐ.IV.273.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
CĐ.IX.335.0 Trường Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân I
CĐ.IX.336.0 Trường Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân II
CĐ.IX.337.0 Trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân I
CĐ.IX.338.0 Trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân II
CĐ.V.275.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Kon Tum
CĐ.V.277.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
CĐ.V.278.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
CĐ.V.279.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
CĐ.V.280.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
CĐ.V.281.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Đăk Lăk
CĐ.V.282.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
CĐ.VI.283.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa – Vũng Tàu
CĐ.VI.284.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
CĐ.VI.286.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
CĐ.VI.287.0 Trường Cao Đẳng Công Thương Thành Phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.288.0 Trường Cao Đẳng Điện Lực Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.289.0 Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải III
CĐ.VI.290.0 Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.291.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Phú Lâm
CĐ.VI.292.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Vinatex Thành phố Hồ Chí M
CĐ.VI.293.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
CĐ.VI.295.0 Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
CĐ.VI.296.0 Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.297.0 TrườNg Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
CĐ.VI.298.0 Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
CĐ.VI.299.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa-Vũng Tàu
CĐ.VI.300.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
CĐ.VI.301.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
CĐ.VI.302.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.303.0 Trường Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan
CĐ.VI.304.0 Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.305.0 Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 2
CĐ.VI.306.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
CĐ.VI.307.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
CĐ.VII.308.0 Trường Cao Đẳng Bến Tre
CĐ.VII.309.0 Trường Cao Đẳng Cần Thơ
CĐ.VII.310.0 Trường Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
CĐ.VII.311.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
CĐ.VII.312.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
CĐ.VII.313.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
CĐ.VII.314.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
CĐ.VII.315.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
CĐ.VII.316.0 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
CĐ.VII.317.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Cần Thơ
CĐ.VII.318.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Tài Chính Vĩnh Long
CĐ.VII.319.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
CĐ.VII.320.0 Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
CĐ.VII.321.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
CĐ.VII.322.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
CĐ.VII.324.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
CĐ.VII.325.0 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
CĐ.VII.326.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
CĐ.VII.327.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
CĐ.VII.328.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
CĐ.VII.329.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
CĐ.VII.330.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
CĐ.VII.331.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
CĐ.VII.332.0 Trường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
CĐ.VIII.333.0 Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
CĐ.VIII.334.0 Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
ĐH.I.1.0 Đại Học Thái Nguyên (7 Trường Đh, 2 Khoa, 1 Trường Cđ)
ĐH.I.1.1 Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Sư Phạm
ĐH.I.1.10 Đại Học Thái Nguyên - Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật
ĐH.I.1.2 Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp
ĐH.I.1.3 Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Nông Lâm
ĐH.I.1.4 Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Y Dược
ĐH.I.1.5 Đại Học Thái Nguyên -Trường Đại Học Kinh Tế Và Quản Trị Kinh
ĐH.I.1.6 Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Khoa Học
ĐH.I.1.7 Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin Và
ĐH.I.1.8 Đại Học Thái Nguyên
ĐH.I.1.9 Đại Học Thái Nguyên - Khoa Quốc Tế
ĐH.I.2.0 Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
ĐH.I.3.0 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
ĐH.I.4.0 Trường Đại Học Hùng Vương
ĐH.I.5.0 Trường Đại Học Nông Lâm Bắc Giang
ĐH.I.6.0 Trường Đại Học Tân Trào
ĐH.I.7.0 Trường Đại Học Tây Bắc
ĐH.II.10.0 Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
ĐH.II.11.0 Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
ĐH.II.12.0 Học Viện Chính Sách Và Phát Triển
ĐH.II.13.0 Học Viện Chính Trị - Hành Chính Khu Vực I
ĐH.II.14.0 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
ĐH.II.15.0 Học Viện Hành Chính Quốc Gia
ĐH.II.16.0 Học Viện Khoa Học Xã Hội
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội
KTD Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
LNS Phân hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp
NLG Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Gi
NTS Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Nam
NTT Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
PBH Trường Sĩ quan Pháo binh
PCS Đại học Phòng cháy Chữa cháy phía Nam
PKH Học viện Phòng không - Không quân
SNH Trường Sĩ quan Công binh
TBD Trường Đại học Thái Bình Dương
TDD Trường Đại học Thành Đô
THU Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
TKG Trường Đại học Kiên Giang
TLS Trường Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam
TTH Trường Sĩ quan Thông tin
TTU Trường Đại học Tân Tạo
UKH Trường Đại học Khánh Hoà
VTT Trường Đại học Võ Trường Toản
206 Trường Trung cấp Đông Dương
CSDT_KHAC Khác
KMA Học viện Kỹ thuật Mật mã
CĐ.II.195.0 Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
ĐH.VIII.140.0 Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự Vinhempich (Đại học Trần Đại N
CĐ.VI.294.0 Trường Cao Đẳng Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.III.252.0 Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa
CĐ.V.276.0 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng
CĐ.III.248.0 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An
CĐ.III.249.0 Trường Cao đẳng Văn hóa Thể thao và Du lịch Nguyễn Du
CĐ.VII.323.0 Trương Cao đẳng Sư phạm Long An
ĐH.II.52.0 Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội
DLV Trường Đại học Dân lập Văn Lang
CĐ.VI.285.0 Trường Cao đẳng Công nghệ - Quản trị Sonadezi
DVH Trường Đại học Dân lập Văn Hiến
DBD Trường Đại học Dân lập Bình Dương
MCA Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu
DPD Trường Đại học Phương Đông
DTL Trường Đại học Thăng Long
FPT Trường Đại học FPT
HBU Trường Đại học Hòa Bình
NTU Trường Đại học Nguyễn Trãi
DBH Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
DTA Trường Đại học Thành Tây
DCQ Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị
GSA Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2
DLS Trường Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở TP. HCM
DCG Trường Đại học Công nghệ Thông tin Gia Định
TTQ Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
DTF Khoa Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên)
HLU Trường Đại học Hạ Long
DVD Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
DVB Trường Đại học Việt Bắc
DCA Trường Đại học Chu Văn An
DHP Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
DTV Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh
UKB Trường Đại học Kinh Bắc
DDB Trường Đại học Thành Đông
DVP Trường Đại học Trưng Vương
BMTU Trường Đại học Buôn Ma Thuột
DCV Trường Đại học Công nghiệp Vinh
DAD Trường Đại học Đông Á
DPX Trường Đại học Dân lập Phú Xuân
DYD Trường Đại học Dân lập Yersin Đà Lạt
DQT Trường Đại học Quang Trung
DLH Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng
LCH Trường Đại học Chính trị (Trường Sĩ quan Chính trị)
LAH Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Đại học Trần Quốc Tuấn)
LBH Trường Sĩ quan Lục quân 2 (Đại học Nguyễn Huệ)
HGH Trường Sĩ quan Phòng Hóa
CMT Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội
CTW Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương
CKN Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
CNH Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội
CBT Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
CCG Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
CEO Trường Cao đẳng Đại Việt
CBV Trường Cao đẳng Bách Việt
CBC Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
CDC Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. HCM
CSG Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
CET Trường Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP. HCM
CKM Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Miền Nam
CVX Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân
CKP Trường Cao đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
CVS Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
CDV Trường Cao đẳng Viễn Đông
CHD Trường Cao đẳng Y Dược Hồng Đức
CCA Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất
CHH Trường Cao đẳng Hàng Hải
DTU Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật (Đại học Thái Nguyên)
CKA Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc
CCT Trường Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ Thực phẩm
CSL Trường Cao đẳng Nông Lâm Sơn La
CNL Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa
CTO Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa
CTL Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ
CSB Trường Cao đẳng Thủy sản
C23 Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình
C18 Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang
C09 Trường Cao đẳng Sư phạm Tuyên Quang
CVB Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc
VNB Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình
CNV Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
CBK Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên
CNC Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật
CBH Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
CDU Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ
CSA Trường Cao đẳng ASEAN
CKB Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng
CDQ Trường Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á
DDC Trường Cao đẳng Công nghệ (Đại học Đà Nẵng)
CEM Trường Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thủy lợi miền Trung
DDI Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin (Đại học Đà Nẵng)
CHV Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Hữu nghị Việt Hàn
CĐ.V.274.0 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
CCP Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa
CCZ Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
CDD Trường Cao đẳng Đông Du Đà Nẵng
CNA Trường Cao đẳng Hoan Châu - Nghệ An
CEA1 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An
CCQ Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp Quảng Ngãi
CLV Trường Cao đẳng Lạc Việt
PIC Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus
CDA Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí
CPN Trường Cao đẳng Tư thục Phương Đông - Đà Nẵng
CPD Trường Cao đẳng Tư thục Phương Đông - Quảng Nam
CVL Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk
CĐ.IV.271.0 Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
YQT Trường Cao đẳng Y tế Quảng Trị
BLC Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu
LQD Trường Cao đẳng Lê Quý Đôn
CT01 Trường Trung cấp Công nghệ Chế tạo máy
GT04 Trường Cán bộ Quản lý Giao thông Vận tải
GT01 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Bắc
YT02 Trường Trung cấp Y tế Đặng Văn Ngữ
VH05 Trường Trung cấp Nghệ thuật Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
QP01 Trường Trung cấp Cầu đường và Dạy nghề
QP021 Trường Trung Cấp Kỹ thuật Xe - Máy
QP04 Trường Trung cấp Quân Y I
TL06 Trường Trung cấp Nghiệp vụ Công đoàn Giao thông vận tải
TL07 Trường Trung cấp Công đoàn TP. Hà Nội
ND01 Trường Cán bộ Hội Nông dân Việt Nam
GT15 Trường Trung cấp Hà Nội
101 Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội
151 Trường Trung cấp Bách khoa Hà Nội
111 Trường Trung cấp Công nghệ Bách khoa Hà Nội
103 Trường Trung cấp Công nghệ Hà Nội
104 Trường Trung cấp Công nghệ Thăng Long
105 Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại
106 Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Đông Đô
107 Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Kinh doanh Hà Nội
108 Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội
153 Trường Trung cấp Công nghiệp Hà Nội
109 Trường Trung cấp Công thương Hà Nội
110 Trường Trung cấp Dược Hà Nội
170 Trường Trung cấp Đa ngành Hà Nội
112 Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Nguyễn Bỉnh Khiêm
113 Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Hoa Sữa
114 Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội
115 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Ba Đình
116 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Thăng Long
117 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Công nghệ Hà Nội
152 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đa ngành Sóc Sơn
118 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đông Á
119 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I
120 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh
121 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quang Trung
123 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thăng Long
122 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Hà Nội
124 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại
102 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại Hà Nội
125 Trường Trung cấp Kinh tế - Tài chính Hà Nội
126 Trường Trung cấp Kinh tế - Tài nguyên và Môi trường
127 Trường Trung cấp Kỹ thuật Đa ngành Hà Nội
155 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ Lê Quý Đôn
128 Trường Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội
129 Trường Trung cấp Kỹ thuật Y - Dược Hà Nội
130 Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường
131 Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu giáo Nhà trẻ Hà Nội
158 Trường Trung cấp Tài chính Hà Nội
156 Trường Trung cấp Thông tin Truyền thông Hà Nội
132 Trường Trung cấp Tin học - Tài chính Kế toán Hà Nội
133 Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội
134 Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội
159 Trường Trung cấp Y Dược Bảo Long Hà Nội
135 Trường Trung cấp Y Dược Hà Nội
136 Trường Trung cấp Y Dược Lê Hữu Trác
137 Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch
138 Trường Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội
150 Trường Trung cấp Y Hà Nội
139 Trường Trung cấp Y khoa Hà Nội
157 Trường Trung cấp Y tế Hà Nội
140 Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
NN01 Trường Trung cấp Công nghệ Lương thực Thực phẩm
NN04 Trường Trung cấp Thủy sản
YT12 Viện Vệ sinh Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh
NV1A Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương
VH04 Trường Trung cấp Múa TP. Hồ Chí Minh
GD20 Trường Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Sài Gòn
QP02 Trường Trung cấp Kỹ thuật Hải Quân
QP05 Trường Trung cấp Quân Y II
TL04 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Tôn Đức Thắng
TL08 Trường Trung cấp Công đoàn TP. Hồ Chí MInh
201 Trường Trung cấp Ánh Sáng
202 Trường Trung cấp Âu Việt
220 Trường Trung cấp Bách khoa Sài Gòn
240 Trường Trung cấp Bến Thành
204 Trường Trung cấp Công nghệ Thông tin Sài Gòn
205 Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist
207 Trường Trung cấp Đại Việt
208 Trường Trung cấp Hồng Hà
224 Trường Trung cấp Nguyễn Tất Thành
242 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hóc Môn
209 Trường Trung cấp Quang Trung
210 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh
211 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Sài Gòn
212 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Nam Á
243 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Quận 12
213 Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
214 Trường Trung cấp Kỹ thuật và Công nghệ Cửu Long
215 Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Nam Sài Gòn
216 Trường Trung cấp Mai Linh
217 Trường Trung cấp Phương Đông
218 Trường Trung cấp Phương Nam
219 Trường Trung cấp Tài chính Kế toán Tin học Sài Gòn
221 Trường Trung cấp Tây Sài Gòn
222 Trường Trung cấp Tin học Kinh tế Sài Gòn
241 Trường Trung cấp Thông tin - Truyền thông TP. HCM
225 Trường Trung cấp Kinh tế và Du lịch TP. Hồ Chí Minh
227 Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á
226 Trường Trung cấp Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
228 Trường Trung cấp Vạn Tường
229 Trường Trung cấp Việt Khoa
244 Trường Trung cấp Y Dược Vạn Hạnh
231 Trường Cán bộ TP. Hồ Chí Minh
HTC0020 Trường Cao đẳng nghề Thủy Sản miền Bắc
HTC0024 Trường Cao đẳng Tài chính Quản trị kinh doanh
HTC0028 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Hải Phòng
HTC0029 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Sông Hồng
Mã-Tên
ĐH.II.19.0-Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
ĐH.II.20.0-Học Viện Quản Lý Giáo Dục
ĐH.II.21.0-Học Viện Tài Chính
ĐH.II.22.0-Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
ĐH.II.23.0-Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
ĐH.II.24.0-Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
ĐH.II.25.0-Trường Đại Học Công Đoàn
ĐH.II.26.0-Trường Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
ĐH.II.27.0-Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
ĐH.II.28.0-Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung
ĐH.II.29.0-Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam
ĐH.II.30.0-Trường Đại Học Điện Lực
ĐH.II.31.0-Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
ĐH.II.32.0-Trường Đại Học Dược Hà Nội
ĐH.II.33.0-Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải
ĐH.II.34.0-Trường Đại Học Hà Nội
ĐH.II.35.0-Trường Đại Học Hải Dương
ĐH.II.36.0-Trường Đại Học Hải Phòng
ĐH.II.37.0-Trường Đại Học Hàng Hải
ĐH.II.38.0-Trường Đại Học Hoa Lư
ĐH.II.39.0-Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
ĐH.II.40.0-Trường Đại Học Kiểm Sát Hà Nội
ĐH.II.41.0-Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
ĐH.II.42.0-Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
ĐH.II.43.0-Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
ĐH.II.44.0-Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
ĐH.II.45.0-Trường Đại Học Lâm Nghiệp
ĐH.II.46.0-Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội
ĐH.II.47.0-Trường Đại Học Luật Hà Nội
ĐH.II.48.0-Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
ĐH.II.49.0-Trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
ĐH.II.50.0-Trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
ĐH.II.51.0-Trường Đại Học Ngoại Thương
ĐH.II.53.0-Trường Đại Học Nông Nghiệp Hà Nội
ĐH.II.54.0-Trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
ĐH.II.55.0-Trường Đại Học Sao Đỏ
ĐH.II.56.0-Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
ĐH.II.57.0-Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
ĐH.II.58.0-Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
ĐH.II.59.0-Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
ĐH.II.60.0-Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
ĐH.II.61.0-Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
ĐH.II.62.0-Trường Đại Học Tài Chính - Quản Trị Kinh Doanh
ĐH.II.63.0-Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
ĐH.II.64.0-Trường Đại Học Thái Bình
ĐH.II.65.0-Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
ĐH.II.66.0-Trường Đại Học Thương Mại
ĐH.II.67.0-Trường Đại Học Thuỷ Lợi
ĐH.II.68.0-Trường Đại Học Văn Hoá Hà Nội
ĐH.II.69.0-Trường Đại Học Xây Dựng
ĐH.II.70.0-Trường Đại Học Y Hà Nội
ĐH.II.71.0-Trường Đại Học Y Hải Phòng
ĐH.II.72.0-Trường Đại Học Y Tế Công Cộng
ĐH.II.73.0-Trường Đại Học Y Thái Bình
ĐH.II.74.0-Viện Đại Học Mở Hà Nội
ĐH.II.8.0-Đại Học Quốc Gia Hà Nội (06 Trường Đh, 03 Khoa)
ĐH.II.8.1-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
ĐH.II.8.2-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Nhân Văn
ĐH.II.8.3-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Ngoại Ngữ
ĐH.II.8.4-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Công Nghệ
ĐH.II.8.5-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Kinh Tế
ĐH.II.8.6-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Đại Học Giáo Dục
ĐH.II.8.7-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Khoa Luật
ĐH.II.8.8-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Khoa Y Dược
ĐH.II.8.9-Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Khoa Quốc Tế
ĐH.III.75.0-Đại Học Huế (07 Trường Đh, 01 Phân Hiệu, 03 Khoa)
ĐH.III.75.1-Đại Học Huế - Trường Đại Học Sư Phạm
ĐH.III.75.10-Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
ĐH.III.75.11-Đại Học Huế - Khoa Du Lịch
ĐH.III.75.2-Đại Học Huế - Trường Đại Học Khoa Học
ĐH.III.75.3-Đại Học Huế - Trường Đại Học Nông Lâm
ĐH.III.75.4-Đại Học Huế - Trường Đại Học Y Dược
ĐH.III.75.5-Đại Học Huế - Trường Đại Học Ngoại Ngữ
ĐH.III.75.6-Đại Học Huế - Trường Đại Học Kinh Tế
ĐH.III.75.7-Đại Học Huế - Trường Đại Học Nghệ Thuật
ĐH.III.75.8-Đại Học Huế - Phân Hiệu Đại Học Huế Tại Quảng Trị
ĐH.III.75.9-Đại Học Huế - Khoa Luật
ĐH.II.17.0-Học Viện Ngân Hàng
ĐH.II.18.0-Học Viện Ngoại Giao
ĐH.III.76.0-Học Viện Âm Nhạc Huế
ĐH.III.77.0-Trường Đại Học Hà Tĩnh
ĐH.III.78.0-Trường Đại Học Hồng Đức
ĐH.III.79.0-Trường Đại Học Kinh Tế Nghệ An
ĐH.III.80.0-Trường Đại Học Quảng Bình
ĐH.III.81.0-Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
ĐH.III.82.0-Trường Đại Học Văn Hoá, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hoá
ĐH.III.83.0-Trường Đại Học Vinh
ĐH.III.84.0-Trường Đại Học Y Khoa Vinh
ĐH.IV.85.0-Đại Học Đà Nẵng (04 Trường Đh, 02 Trường Cđ, 01 Phân Hiệu, 01 Khoa)
ĐH.IV.85.1-Đại Học Đà Nẵng- Trường Đại Học Bách Khoa
ĐH.IV.85.2-Đại Học Đà Nẵng- Trường Đại Học Kinh Tế
ĐH.IV.85.3-Đại Học Đà Nẵng - Trường Đại Học Sư Phạm
ĐH.IV.85.4-Đại Học Đà Nẵng- Trường Đại Học Ngoại Ngữ
ĐH.IV.85.5-Đại Học Đà Nẵng - Trường Cao Đẳng Công Nghệ
ĐH.IV.85.6-Đại Học Đà Nẵng - Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
ĐH.IV.85.7-Đại Học Đà Nẵng - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng Tại Kontum
ĐH.IV.85.8-Đại Học Đà Nẵng- Khoa Y Dược
ĐH.IV.86.0-Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Dược Đà Nẵng
ĐH.IV.87.0-Trường Đại Học Nha Trang
ĐH.IV.88.0-Trường Đại Học Phạm Văn Đồng
ĐH.IV.89.0-Trường Đại Học Phú Yên
ĐH.IV.90.0-Trường Đại Học Quảng Nam
ĐH.IV.91.0-Trường Đại Học Quy Nhơn
ĐH.IV.93.0-Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
ĐH.IV.94.0-Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
ĐH.IX.143.0-Học Viện An Ninh Nhân Dân
ĐH.IX.144.0-Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
ĐH.IX.145.0-Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
ĐH.IX.146.0-Học Viện Quốc Tế
ĐH.IX.147.0-Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
ĐH.IX.148.0-Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
ĐH.IX.149.0-Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân
ĐH.IX.150.0-Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy
ĐH.V.95.0-Trường Đại Học Đà Lạt
ĐH.V.96.0-Trường Đại Học Tây Nguyên
ĐH.VI.100.0-Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.101.0-Trường Đại Học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.102.0-Trường Đại Học Đồng Nai
ĐH.VI.103.0-Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Đại học Giao thông Vận tải Hồ Chí Minh
ĐH.VI.104.0-Trường Đại Học Kiến Trúc Thành Phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.105.0-Trường Đại Học Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.106.0-Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.107.0-Trường Đại Học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.108.0-Trường Đại Học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.109.0-Trường Đại Học Ngân Hàng Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.110.0-Trường Đại Học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.111.0-Trường Đại Học Sài Gòn
ĐH.VI.112.0-Trường Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.113.0-Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.114.0-Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.115.0-Trường Đại Học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.116.0-Trường Đại Học Tài Chính - Marketing
ĐH.VI.117.0-Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.118.0-Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Thành Phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.119.0-Trường Đại Học Thủ Dầu Một
ĐH.VI.120.0-Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
ĐH.VI.121.0-Trường Đại Học Văn Hoá Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.122.0-Trường Đại Học Việt Đức
ĐH.VI.123.0-Trường Đại Học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VI.124.0-Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
ĐH.VI.97.0-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh (06 Trường Đh, 01 Khoa)
ĐH.VI.97.1-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Bách Khoa
ĐH.VI.97.2-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
ĐH.VI.97.3-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Nhân Văn
ĐH.VI.97.4-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin
ĐH.VI.97.5-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Quốc Tế
ĐH.VI.97.6-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Trường Đại Học Kinh Tế - Luật
ĐH.VI.97.7-Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh - Khoa Y
ĐH.VI.98.0-Học Viện Hàng Không Việt Nam
ĐH.VI.99.0-Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh
ĐH.VII.125.0-Trường Đại Học An Giang
ĐH.VII.126.0-Trường Đại Học Bạc Liêu
ĐH.VII.127.0-Trường Đại Học Cần Thơ
ĐH.VII.128.0-Trường Đại Học Đồng Tháp
ĐH.VII.129.0-Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
ĐH.VII.130.0-Trường Đại Học Tiền Giang
ĐH.VII.131.0-Trường Đại Học Trà Vinh
ĐH.VII.132.0-Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
ĐH.VII.133.0-Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây
ĐH.VII.134.0-Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ
ĐH.VIII.135.0-Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
ĐH.VIII.136.0-Học Viện Quân Y
ĐH.VIII.137.0-Học Viện Khoa Học Quân Sự
ĐH.VIII.138.0-Học Viện Hậu Cần
ĐH.VIII.139.0-Trường Đại Học Văn Hóa - Nghệ Thuật Quân Đội
ĐH.VIII.141.0-Trường Đại Học Ngô Quyền
ĐH.VIII.142.0-Trường Đại Học Thông Tin Liên Lạc
BVS-Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2
BPH-Học viện Biên phòng
BVU-Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
DCD-Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
DCH-Trường Sĩ quan Đặc công
DCL-Trường Đại học Cửu Long
DDA-Trường Đại học Công nghệ Đông Á
DDD-Trường Đại học Dân lập Đông Đô
DDN-Trường Đại học Đại Nam
DDT-Trường Đại học Duy Tân
DKB-Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương
DKC-Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
DLA-Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
DMD-Trường Đại học Công nghệ miền Đông
DNC-Trường Đại học nam Cần Thơ
DNT-Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
DPC-Trường Đại học Phan Châu Trinh
DPT-Trường Đại học Phan Thiết
DQK-Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
DSG-Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
DTD-Trường Đại học Tây Đô
DTH-Trường Đại học Hoa Sen
DTP-Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai
DVX-Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
EIU-Trường Đại học Quốc tế miền Đông
FBU-Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
HIU-Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
HNM-Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
HQH-Học viện Hải quân
HVC-Học viện Cán bộ thành phố Hồ Chí Minh
HVN-Học viện Nông nghiệp Việt Nam
IUQ-Phân hiệu Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh tại Quảng Ngãi
KGH-Trường Sĩ quan Không quân
HTC0307-Trường Trung cấp Bách khoa Bình Dương
HTC0308-Trường Trung cấp Công nghiệp Bình Dương
HTC0309-Trường Trung cấp Kinh tế Bình Dương
HTC0310-Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Đông Nam
HTC0311-Trường Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo
HTC0312-Trường Trung cấp Mỹ thuật Bình Dương
HTC0313-Trường Trung cấp Nông Lâm nghiệp
HTC0314-Trường Trung cấp Tài chính - Kế toán Bình Dương
HTC0315-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Bình Dương
HTC0317-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tân Bách khoa
HTC0318-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh
HTC0319-Trường Trung cấp Y tế Tây Ninh
HTC0321-Trường Trung cấp Miền Đông
HTC0322-Trường Trung cấp Bách khoa Đồng Nai
HTC0323-Trường Trung cấp Kinh tế Đồng Nai
HTC0324-Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghiệp Đồng Nai
HTC0325-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đồng Nai
HTC0326-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đồng Nai
HTC0328-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Long An
HTC0329-Trường Trung cấp Y tế Long An
HTC0330-Trường Trung cấp Việt Nhật
HTC0331-Trường Chính trị Long An
HTC0335-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật An Giang
HTC0336-Trường Trung cấp Y tế An Giang
HTC0338-Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Bà Rịa
HTC0339-Trường Trung cấp Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu
HTC0342-Trường Trung cấp Bách khoa Gò Công
HTC0343-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tiền Giang
HTC0344-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè
HTC0345-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Tiền Giang
HTC0347-Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Cai Lậy
HTC0348-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Kiên Giang
HTC0353-Trường Chính trị Kiên Giang
HTC0354-Trường Trung cấp Bách nghệ Cần Thơ
HTC0355-Trường Trung cấp Đại Việt TP. Cần Thơ
HTC0356-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
HTC0357-Trường Trung cấp Hồng Hà Cần Thơ
CDD5501-Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
VH01-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ
CDD6401-Trường Cao đẳng nghề Trần Đại Nghĩa
CDD5901-Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng
CDD6001-Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu
TCD0103-Trường Trung cấp nghề Dân lập Cờ Đỏ
TCD0104-Trường Trung cấp nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội
TCT0105-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thăng Long
TCD0106-Trường Trung cấp nghề Đồng Hồ - Điện tử - Tin học Hà Nội
TCD0107-Trường Trung cấp nghề Thăng Long
TCT0108-Trường Trung cấp nghề Cơ khí Xây dựng
TCD0109-Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội
TCT0110-Trường Trung cấp nghề Số 17 - Bộ Quốc phòng
TCD0111-Trường Trung cấp nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
TCD0112-Trường Trung cấp nghề Công nghệ Thăng Long
TCD0113-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật VINAMOTOR
TCT0114-Trường Trung cấp nghề Số 10 - Bộ Quốc phòng
TCT0115-Trường Trung cấp nghề Công trình 1
TCD0116-Trường Trung cấp nghề Tư thục Dạy nghề Du lịch Hà Nội
TCD0117-Trường Trung cấp nghề Cơ khí 1 Hà Nội
TCD0118-Trường Trung cấp nghề May và Thời trang Hà Nội
TCD0119-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội
TCD0120-Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
TCD0121-Trường Trung cấp nghề Dân lập Quang Trung
TCD0122-Trường Trung cấp nghề DL Công nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội
TCD0123-Trường Trung cấp nghề Quốc tế Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
TCD0124-Trường Trung cấp nghề Quốc tế Việt - Úc
TCD0125-Trường Trung cấp nghề Tư thục Formach
TCT0126-Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Việt Nam
TCD0127-Trường Trung cấp nghề Công nghệ ô tô
TCD0129-Trường Trung cấp nghề Việt Tiệp
TCT0130-Trường Trung cấp nghề Số 18 - Bộ Quốc phòng
TCD0131-Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội
TCD0132-Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội
TCD0133-Trường Trung cấp nghề Điện tử - Cơ khí và Xây dựng Việt Hàn
TCD0134-Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế Hà Nội
TCD0135-Trường Trung cấp nghề Âu Việt
TCD0136-Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An
TCD0137-Trường Trung cấp nghề Sơn Tây
TCD0138-Trường Trung cấp nghề Vân Canh
TCD0139-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Công nghệ
TCD0141-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Quang Minh
TCT0142-Trường Trung cấp nghề Đào tạo nhân lực VINACONEX
TCD0143-Trường Trung cấp nghề Phùng Khắc Khoan
TCT0144-Trường Trung cấp nghề Hội Cựu chiến binh Việt Nam
TCD0145-Trường Trung cấp nghề Thông tin và Truyền thông Hà Nội
TCD0146-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân
TCT0147-Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Hà Nội
TCT0148-Trường Trung cấp nghề Hội Nông dân Việt Nam
TCD0201-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Nghiệp vụ Tôn Đức Thắng
TCD0202-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Cơ khí giao thông
TCD0203-Trường Trung cấp nghề Tư thục Quản lý Khách sạn Việt Úc
TCD0204-Trường Trung cấp nghề Quang Trung
TCT0205-Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế
TCD0206-Trường Trung cấp nghề Du lịch Khôi Việt
TCT0207-Trường Trung cấp nghề Lê Thị Riêng
TCD0209-Trường Trung cấp nghề Thủ Đức
TCD0210-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương
TCD0211-Trường Trung cấp nghề Nhân Đạo
TCD0212-Trường Trung cấp nghề Tư thục Duy Tân
TCD0213-Trường Trung cấp nghề Ngọc Phước
TCD0214-Trường Trung cấp nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
TCT0215-Trường Trung cấp nghề Số 7 - Bộ Quốc phòng
TCD0216-Trường Trung cấp nghề Xây lắp điện
TCT0217-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp và Xây dựng FICO
TCT0218-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thuỷ 2
TCD0220-Trường Trung cấp nghề Củ Chi
TCD0221-Trường Trung cấp nghề An Đức
TCD0222-Trường Trung cấp nghề Tư thục Hoàn Cầu
TCD0223-Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Giao
TCD0224-Trường Trung cấp nghề Công nghệ Bách khoa
TCD0225-Trường Trung cấp nghề Tư thục Kỹ thuật - Kinh tế Sài Gòn 3
TCD0226-Trường Trung cấp nghề Đông Sài Gòn
TCD0227-Trường Trung cấp nghề Suleco
TCD0228-Trường Trung cấp nghề Bình Thạnh
TCD0229-Trường Trung cấp nghề Trần Đại Nghĩa
TCT1601-Trường Trung cấp nghề Số 11 - Bộ Quốc phòng
TCT1603-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xây dựng và Nghiệp vụ
TCT1903-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
TCD1906-Trường Trung cấp nghề Âu Lạc
TCT1907-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Bắc Ninh
TCD1908-Trường Trung cấp nghề Đông Đô
TCD1909-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
TCD1910-Trường Trung cấp nghề Quốc tế Đông Dương
TCD1911-Trường Trung cấp nghề Thuận Thành
TCD1915-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật và TC Mỹ nghệ truyền thống Thuận Thành
TCT2101-Trường Trung cấp nghề Cơ giới đường bộ
TCD2102-Trường Trung cấp nghề Việt Nam - Canada, Tình Hải Dương
TCD2103-Trường Trung cấp nghề CNT Hải Dương
TCT2104-Trường Trung cấp nghề 8/3 Hải Dương
TCD0301-Trường Trung cấp nghề Thủy sản
TCD0302-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải
TCT0304-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Bạch Đằng
TCT0305-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng
TCD0306-Trường Trung cấp nghề Xây dựng
TCT0307-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng
TCD0308-Trường Trung cấp nghề An Dương
TCD0311-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp - Du lịch Thăng Long
TCD0312-Trường Trung cấp nghề Thủy Nguyên
TCD0313-Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ cảng
TCD3203-Trường Trung cấp nghề Tổng hợp ASEAN
TCD3301-Trường Trung cấp nghề Huế
TCD4101-Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa
TCD4102-Trường Trung cấp nghề Cam Ranh
TCD4103-Trường Trung cấp nghề Nha Trang
TCD4105-Trường Trung cấp nghề Diên Khánh
TCD4106-Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh
TCD4107-Trường Trung cấp nghề Cam Lâm
TCD4108-Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Khánh Sơn
TCT4701-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bình Thuận
TCD3601-Trường Trung cấp nghề Kon Tum
TCT3802-Trường Trung cấp nghề Số 15 - Bộ Quốc phòng
TCD4302-Trường Trung cấp nghề Tiên Phong
TCD4401-Trường Trung cấp nghề Bình Dương
TCD4403-Trường Trung cấp nghề Dĩ An
TCD4405-Trường Trung cấp nghề Khu công nghiệp Bình Dương
TCD4407-Trường Trung cấp nghề Việt - Hàn Bình Dương
TCD4801-Trường Trung cấp nghề 26/3
TCT4804-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2
TCD4806-Trường Trung cấp nghề Tân Mai
TCD4808-Trường Trung cấp nghề Tri Thức
TCD5202-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bà Rịa - Vũng Tàu
TCD5207-Trường Trung cấp nghề Công nghệ thông tin TM.COMPUTER
TCD4804-Trường Trung cấp nghề Cần Giuộc
TCT4806-Trường Trung cấp nghề Đào tạo Cán bộ Hợp tác xã miền Nam
TCD5302-Trường Trung cấp nghề Khu vực Cai Lậy
TCD5304-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Tiền Giang
TCT5305-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Tiền Giang
TCD5001-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp
TCD5003-Trường Trung cấp nghề Hồng Ngự
TCD5101-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn An Giang
TCD5103-Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh An Giang
TCD5104-Trường Trung cấp nghề Tân Châu
TCD5403-Trường Trung cấp nghề Vùng U Minh Thượng
TCD5405-Trường Trung cấp nghề Tân Hiệp
TCD5503-Trường Trung cấp nghề Thới Lai - Thành phố Cần Thơ
TCD5506-Trường Trung cấp nghề Cần Thơ
TCD6001-Trường Trung cấp nghề Tỉnh Bạc Liêu
TCD6101-Trường Trung cấp nghề Cà Mau
THCT-Trường trung học kỹ thuật Cao Thắng
LN2-Trường trung học lâm nghiệp số 2
PLHN-Trường Đại học pháp lý Hà Nội
CDMGTW3-Trường CĐ Sư phạm Mẫu giáo TW3
THGTVT-Trường trung học giao thông vận tải khu vực 3
12345-Học viện chính trị Quận 6 TPHCM
QDY2-Trường trung học quân dân y 2
THYTCLG-Trường trung học y tế cửu Long
THANND-Trường Trung học An ninh nhân dân 2
TP-Trần Phú
099-Đại học Hành chính
THCNT-Trường Trung học chuyên nghiệp Tỉnh
CDSPCT-Trường CĐ Sư phạm Cần Thơ
CDSPTG-Trường CĐ Sư phạm Tiền Giang
HVQHQT-Học viện Quan hệ Quốc tế
THMGT-Trường Trung học Mẫu giáo Tỉnh
CDSPDAN-Trường Cao đẳng sư phạm Đà Nẵng
CDSPAG-Trường CĐ Sư phạm An Giang
CDSPDT-Trường CĐ Sư phạm Đồng Tháp
CDTDTW1-Trường CĐ Sư phạm Thể dục TW1
TTHYTAG-Trường Trung học Y tế An Giang
THSPVL-Trường Trung học sư phạm Vĩnh Long
KHKT_DN-Trường ĐH Kỹ thuật - ĐH Đà Nẵng
KTCNII-Trường CĐ Kinh tế -Kỹ thuật CN II
CDSPBL-Trường CĐ Sư phạm Bạc Liêu
DTBDCBYT-Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng cán bộ Y tế
DHV-Trường Đại học Dân lập Hùng Vương - Tp Hồ Chí Minh
CDSPTV-Trường CĐ Sư phạm Trà Vinh
QLCBTW2-Trường Cán bộ quản lý GD&ĐT TW 2
CTU-Đại học Cần Thơ
TCCN-Trung cấp chuyên nghiệp dân lập công nghệ tin học viễn thông Đồng Nai
40-Trường Trung Cấp Đại Việt TP.HCM
SHU-Sheffield Hallam University
11-Trường Trung học kinh tế tài chính tỉnh Vĩnh Long
12-Trường Trung học Giao thông vận tải 6
0088-Trường Đại học xã hội và nhân văn thành phố HỒ Chí Minh
909-Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương II
CDCNLadec-Trường cao đẳng công nghệ Ladec
HVVN-Học viện khoa học giáo dục Việt Nam
HVCTQGHCM-Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Victoria-Trường Đại học Victoria (Úc)
LL-PPDH-Lý luận và Phương pháp dạy học tiếng Anh
DHRouen-Trường Đại học Rouen (Pháp)
TCDL_VT-Trường Trung cấp Du lịch Vũng Tàu
HCMA-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực II TP Hồ Chí Minh
CĐCTBT-Trường Cao đẳng Chính trị Bến Tre
YDSG-Trường Cao đẳng y dược Sài Gòn
TCTBT-Trường Chính trị Bến Tre
TCTH-Trường trung cấp tổng hợp TP.HCM
TCN-Trường Trung Cấp Nghề Bến Tre
ĐHKTTC-Trường Đại học Kế toán chính TPHCM
HTC0030-Trường Trung cấp Xây dựng
HTC0031-Trường Trung cấp Xây dựng số 4
HTC0032-Trường Trung cấp Xây dựng Thanh Hóa
HTC0047-Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin I
HTC0048-Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin miền núi
HTC0049-Trường Trung cấp Luật Thái Nguyên
HTC0050-Trường Trung cấp Luật Tây Bắc
HTC0051-Trường Trung cấp Công đoàn Nam Định
HTC0052-Trường Trung cấp Bách khoa Hải Phòng
HTC0053-Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Hải Phòng
HTC0054-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hải Phòng
HTC0055-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng
HTC0056-Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
HTC0057-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Hải Phòng
HTC0060-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Hà Giang
HTC0061-Trường Trung cấp Y tế Hà Giang
HTC0062-Trường Chính trị tỉnh Hà Giang
HTC0064-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cao Bằng
HTC0065-Trường Trung cấp Y tế Cao Bằng
HTC0070-Trường Trung cấp Y tế Lai Châu
HTC0072-Trường Trung cấp Y tế Lào Cai
HTC0073-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai
HTC0076-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tuyên Quang
HTC0077-Trường Trung cấp Y tế Tuyên Quang
HTC0078-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Lạng Sơn
HTC0079-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn
HTC0082-Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh Lạng Sơn
HTC0083-Trường Trung cấp Y tế Bắc Kạn
HTC0085-Trường Trung cấp Thái Nguyên
HTC0086-Trường Trung cấp Y khoa Pasteur
HTC0087-Trường Trung cấp Y tế Thái Nguyên
HTC0091-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái
HTC0092-Trường Trung cấp Thể dục - Thể thao Yên Bái
HTC0097-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sơn La
HTC0100-Trường Trung cấp Nông Lâm nghiệp Phú Thọ
HTC0101-Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật Phú Thọ
HTC0104-Trường Trung cấp Kinh tế Quảng Ninh
HTC0107-Trường Trung cấp Asean
HTC0108-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Giang
HTC0109-Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang
HTC0110-Trường Trung cấp Y tế Bắc Giang
HTC0111-Trường Trung cấp Y Dược Bắc Giang
HTC0113-Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hoà Bình
HTC0114-Trường Trung cấp Y tế Hoà Bình
HTC0116-Trường Trung cấp Công nghệ Vĩnh Phúc
HTC0117-Trường Trung cấp Kinh doanh và Quản lý Tâm Tín
HTC0118-Trường Trung cấp Kỹ thuật Vĩnh Phúc
HTC0119-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Vĩnh Phúc
HTC0120-Trường Trung cấp Y tế Vĩnh Phúc
HTC0123-Trường Trung cấp Y Dược Thăng Long
HTC0124-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Á Châu
HTC0125-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Công thương - CCI
HTC0126-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Dược Tuệ Tĩnh
HTC0127-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại số 1
HTC0128-Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Bắc Ninh
HTC0129-Trường Trung cấp Y tế Trung ương
HTC0130-Trường Trung cấp Y tế Bắc Ninh
HTC0131-Trường Trung cấp Y Dược Bạch Mai
HTC0133-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Công nghệ Hải Dương
HTC0134-Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương
HTC0135-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hải Dương
HTC0136-Trường Trung cấp Y tế Hải Dương
HTC0138-Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Đô
HTC0139-Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Việt - Hàn
HTC0141-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hưng Yên
HTC0144-Trường Trung cấp Y Dược Hà Nam
HTC0145-Trường Chính trị tỉnh Hà Nam
HTC0148-Trường Trung cấp Cơ điện Nam Định
HTC0149-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Nam Định
HTC0150-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nông nghiệp Nam Định
HTC0151-Trường Trung cấp Công nghệ và Truyền thông Nam Định
HTC0152-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Nam Định
HTC0153-Trường Trung cấp Y tế Nam Định
HTC0156-Trường Chính trị Trường Chinh Nam Định
HTC0157-Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình
HTC0158-Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non
HTC0159-Trường Trung cấp Xây dựng Thái Bình
HTC0160-Trường Chính trị Thái Bình
HTC0164-Trường Trung cấp Công nghệ và Y tế Pasteur
HTC0165-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Tại chức Ninh Bình
HTC0166-Trường Trung cấp Y Dược Tôn Thất Tùng
HTC0168-Trường Trung cấp Bách nghệ Thanh Hoá
HTC0169-Trường Trung cấp Kỹ thuật Y Dược Thanh Hóa
HTC0170-Trường Trung cấp Đức Thiện
HTC0171-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật VISTCO
HTC0173-Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và PTNT Thanh Hoá
THCNN-Trường Đại học Tổng hợp Công nghệ Quốc gia Nga
KTTTLLLX-Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc Matxcơva - Liên Xô
MACQUARIE-Trường Đại học Macquarie, Úc
SPHH-Cao đẳng sư phạm nhạc hoạ trung ương
CDCNDM-Liên kết giữa Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội và Viện Douglas Mawson - Ôxtrâylia
QGAILEN-Trường Đại học Quốc gia Ailen
TCKTQN-Trường Đại học Tài chính Kế toán - Quảng Ngãi
SQTTG-Trường Sỹ quan tăng thiết giáp
NMH-Trường Đại học Birmingham - Vương quốc Anh
DHLJM-Trường Đại học Liverpool John Moores
BEDFORDSHRIE-Trường Đại học Bedfordshrie - Vương quốc Anh
CARDIFF-Trường Đại học Cardiff Metropolitan - Vương quốc Anh
AUSTONSGP-Học viện Công nghệ và Quản lý Auston - Singapore
ASSUMPTION-Trường Đại học Assumption - Thái Lan
NHSDL-Liên kết giữa Học viện Ngân hàng và University of Sunderland - Anh Quốc
MIRAMAR-Trường Đại học California Miramar
CDCNHN-Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội
VB-Trường Đại học Sư phạm Việt Bắc
KTQTKDDNG-Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Đà Nẵng
OXFORD-Đại học Oxford Brookes
TTLH-Trung tâm đào tạo Lạc Hồng
THSP-Trường Trung học Sư phạm
NEWCASTLE-Trường ĐH Newcastle (Úc)
LK2-Liên kết giữa Trường ĐH Bách khoa HN và Viện quốc gia bách khoa Grenoble
DHTS1-Trường Đại học Thủy sản Nha Trang
ĐHSPĐN-Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
CĐCN IV-trường CĐ công nghiệp IV
TĐ-Trường Đảng Trấn Phú
THTW-Trường Tuyên huấn Trung ương
THĐC-Trường Trung học Địa chính Trung ương III
TCKTBT-Trường Trung cấp kỹ thuật Bến Tre
13-Cao Đẳng Việt Nam Học
27-Trường Cảnh sát nhân dân II
PTTHBT-Trường Trung học Phát thanh Truyền hình
DHTDTT-Trường Đại học Thể dục Thể thao
NAQ-Trường Nguyễn Ái Quốc II
TKTWII-Trường thống kê TW II
THKTDNBL-Trung hoc kỹ thuật dạy nghề Bảo Lộc
CTKVII-Trường Học viện Chính trị Khu vực II
TKTL-Trường Kinh tế Luật
TDBT-Trường Đảng tỉnh Bến Tre
TSQLQ-Trường Sĩ quân lục quân 2
VTLT-Trường Trung cấp Văn thư Lưu trữ Tp.HCM
THAN-Trường Trung học An Ninh
ĐHLN-Đại học Nông Lâm Nghiệp
KTKTBTE-Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Bến Tre
DHLDL-Trường Đại học Luật Đà Lạt
KTTC-Trường Cán bộ Khí tượng thủy văn TP.HCM
CN4-Trường Cao đẳng Công nghiệp 4 HCM
81-Trung học Thống kê Trung ương 2
CDSPBTE-Trường Cao đẳng Sư phạm Bến Tre
CDSPKTKT-Trường Sư phạm Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Long
200.3-Phân viện Miền Nam
TDC-Trường Trung học Kỹ Thuật và Nghiệp Vụ Thủ Đức
THKTCNBT-Trường Trung học Kỹ thuật Công nghiệp Bến Tre
TPO_CSDT_3-Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TP Hồ Chí Minh
TPO_CSDT_4-Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Bến Tre
UHM-Trường Đại học Hawaii, USA
00041-Bệnh viện Chợ Rẫy
TTYT-Trung tâm y tế Ba Tri
ĐHYKHUE-Trường đại học y khoa Huế
HVNIIT-Học viện quốc tế NIIT
HVHLKHXH-Học viện Hàn lâm khoa học xã hội
KTYTTW3-Trường Kỹ thuật Y tế Trung ương III
C-Trường Cao đẳng Công nghiệp 2
100-Trường TC TT điều dưỡng & KT y tế Hồng Đức
00070-Viện nghiên cứu khoa Y Dược Lâm sàng 108
TRƯỜNG TRUNG HỌC GTVT KHU VỰC II-Trường trung học GTVT khu vực III - Quận 6 - TP HCM
AIT-Viện kỹ thuật Châu Á
OUM-Đại học Mở Malaysia
HVCT4-Học viện chính trị khu vực IV
TCTL3-Trường Trung cấp Thuỷ lợi 3
TRƯỜNG ĐIỆN TOÁN VÀ NGOẠI NGỮ CA-Trường Điện toán và ngoại ngữ Cadasa
THTKTW2-Trường Trung học Thống kê TW 2
2643-VTLT-CTCP Giáo dục Việt Nam
CDMT-Trường Cao Đẳng Xây dựng Miền Tây
HVYHDT-Học viện y học dân tộc TPHCM
1221-Trường Trung học Lao động Thương binh và Xã hội
TCYT-TCYT Đặng Văn Ngữ
ĐIỆN CN-Trường trung học giao thông công chính
NG-Trường Cao Đẳng Nguyễn Tất Thành
TH-Trường Trung học Văn hoá nghệ thuật Bến Tre
TTCT-Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
001-Trường Thương mại Trung ương III
232421-Trường Đại học Y Phạm Ngoc Thạch
4533555-Trường TH XD Miền Tây
SPĐT-Trường Đại học Sư phạm Đồng Tháp
ĐHCC-Trường Đại học Y tế Công cộng Hà Nội
HB-Trường Đại học Hồng Bàng
1578-Trung tâm huấn luyện cán bộ Y tế quân khu 9 Cần Thơ
123445-Trường Đại học Y huế
95-Trường Trung Học Y Học Cổ Truyền - Tuệ Tĩnh II
96-Trường Trung Học Y Tế Trà Vinh
TTN0012-Trường APTECH
TTN0013-Trường Bán Công Nguyễn Đình Chiểu
SGDBDG-Sở Giáo dục - Đào tạo Bình Dương
SGDHCM-Sở Giáo dục - Đào tạo TP. HCM
KTCNHCM-Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP. HCM
TTNBDG-Trung tâm Dạy nghề Tư thục Bình Dương
TTNDNI-Trường Trung học Chuyên nghiệp Dân lập Công nghệ, Tin học, Viễn thông Đồng Nai
SLSU-Soutthernn Leyte State University (Philippines)
VDTM-Viện Đào tạo mở và Nghiên cứu phát triển
FLAI-Trung tâm Đào tạo và Phát triển Công nghệ FLAI
NLDNA-Viện Nghiên cứu Phát triển và Đào tạo Nhân lực Đông Nam Á
HTH-Hội Tin học Việt Nam
CTQG-Học viện Chính trị Quốc gia HCM - Phân viện Hà Nội
DHKTTTLL-Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc
CTHCQG-Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
THLTNVVP-Trường Trung học Lưu trữ và Nghiệp vụ Văn phòng
KTSTK-Trường Đại học Kỹ thuật Slovakia - Tiệp Khắc
DHNN-Trường Đại học Ngoại ngữ
HKTVN-Hội Kế toán Việt Nam - Thành hội TP. Hồ Chí Minh
DTBCVTI-Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông I
THGTVTKVI-Trường Trung học Giao thông Vận tải Khu vực I
SPNNHN-Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội
QLPR-Viện thuộc Trường Đại học Quản lý Paris
SPH-Trường Đại học Sư phạm Huế
QGHN-Trường Đại học Quốc gia Hà Nội
KTQDTTPV-Liên kết giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris (Trung tâm Pháp Việt Đ
ĐH.IV.92.0-Trường Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội
THKTHN-Trường Trung học Kinh tế Hà Nội
DTNCKH-Trung tâm Đào tạo và NCKH Ngân hàng
TTKTD-Trường Đại học Thông tin Kỹ thuật Điện NOVOSIBIRSK - Liên Xô
BKCNM-Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Đại học Chuyên ngành Nam California Mỹ
QGIMPAC-Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học IMPAC - Hoa Kỳ
TTDN277-Trung tâm Dạy nghề 27-7
NVDLHN-Trường Trung học Nghiệp vụ Du lịch Hà Nội
YTLC-Trường Trung học Y tế Lai Châu
THKTB-Trường Đại học Tổng hợp Kỹ thuật Berlin - CHLB Đức
DTBCVT2-Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông 2
DHKTHCM-Trường Đại học Kỹ thuật TP. HCM
TCKTHCM-Trường Đại học Tài chính Kế toán TP. HCM
KTCT-Trường Trung học Kỹ thuật Cần Thơ
CNPMCT-Trung tâm Công nghệ Phần mềm TP Cần Thơ
CNKTCT-Trường Trung cấp Công nghệ Kỹ thuật Cần thơ
BKMATI-Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Đại học Công nghệ Quốc gia Nga TSIONKOVSKY (MATI)
ASTON-Trường Đại học ASTON - Vương Quốc Anh
BDTD-Trường Bưu Điện Thủ Đức
CCNHHCM-Trường Cao cấp Ngân hàng TP. HCM
CN4DN-Trường Cao đẳng Công nghiệp 4 Đồng Nai
CNBDTG-Trường Công nhân Bưu điện III Tiền Giang
DNQK9-Trường Dạy nghề Quân Khu 9
LNHCM-Trường Đại học Lâm Nghiệp TP. HCM
DHSPDN-Trường Đại học Sư phạm Đồng Nai
DHTHHCM-Trường Đại học Tổng hợp TP. HCM
K-Không
AOTS_HCM-The Association for Overseas Technical Scholarship (Hiệp hội học bổng công nghệ nước ngoài của Nhật - AOTS) và
CICC_BKHCN-Center for The International Cooperation for computerization, Japan (Trung tâm hợp tác quốc tế về tin học của N
DNPACE-Trường Doanh nhân PACE
VCLTTTT-Đại sứ quán Israel và Viện Chiến lược Thông tin và Truyền thông
MICROSOFT-Microsoft
UDCNTT-Cục ứng dụng công nghệ thông tin - Bộ Thông tin và Truyền thông
HVQGKV2-Học viện Chính trị Quốc gia – KV 2
QTKD-Viện quản trị doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
CDTG-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Tiền Giang
TCNV-Trường Trung cấp nghiệp vụ kế hoạch III
QSBT-Trường Quân sự tỉnh Bến Tre
444-TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÁP LÝ TƯ PHÁP HỒ CHÍ MINH
1111-Trường Trung học và Dạy nghề Bảo Lộc
1324-Trường Đo đạc và Bản đồ II Đồng Nai
CDKTVL-Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Vĩnh Long
CDSPKTIV-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
TBTĐ-Trường DN Thương Binh Thủ Đức
TCKT-Trường TH Tài Chánh Kế Toán IV
CDNDK-Trường Cao đẳng Nghề Đồng Khởi Bến Tre
THTL-Trường Trung học Thủy lợi 3 –Tiền Giang
THS8-Trường Trung học số 8
THXDS8-Trường Trung học xây dựng số 8
DLKT-Trường Đại học Dân lập Kỹ thuật Công nghệ
TCSPBT-Trường Trung học sư phạm Bến Tre
TCSPBRVT-Trường Trung cấp Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu
CDKTKTCNII-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp II
TCSPBTE-Trường Trung cấp Sư phạm Bến Tre
SPKTSCĐ-Trường sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long IV
QK 9-Trường kỹ thuật quân khu 9
THQY-Trường Trung Học Quân Y II
QUÂN-Quân Y Quân khu 9
THYT CT-Trường Trung cấp y tế Cần Thơ
18-Trường trung học Âu Việt TP.HCM
CNKTCL-Trường Trung cấp Công nghệ Kỹ thuật Cửu Long
TCPN-Trường Trung Cấp Phương Nam
TTĐT-Trung tâm đào tạo và bồi dưỡng y tế TP HCM
VTLT2-trường trung học văn thư lưu trữ trung ương I
VTLLT2-Trung học văn thư lưu trữ trung ương II
THYTVL-Trường Trung học Y tế Vĩnh Long
TTHYTTG-Trường trung học y tế Tiền Giang
TP HCM-Viện Pasteur TP HCM
300-Trường kỹ thuật thiết bị y tế
CBCC-Trường Đào tạo, Bồi dưỡng CBCC
THYDDT-Trường THYDDT Thành phố HCM
TCQY2-Trung cấp Quân Y 2 Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh.
BTG-Ban Tuyên giáo – Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh
TRẦN ĐÌNH CỬU-Công ty TNHH Tư vấn Trần Đình Cửu
0-Trường Trung cấp Cảnh sát Nhân dân II
ĐHCNTP-Trường Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM
TR-KTT-Trường Kinh tế lao động và bảo trợ xã hội
TC-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ Thuật Bến Tre
HCM-Tp HCM
HVHCII-Học Viện hành chính khu vực II
PTNT-Trường Cán bộ QLNN và PTNTII
TV-Cty TNHH Tư vấn Quản lý Quốc tế và Hỗ trợ kỹ thuật cao
CC-Cục QLCL NLS&TS
VYTCC-Viện Y tế công cộng
HỒNG-Trung cấp Y tế Hồng Đức
THPT-Trường THPT Bán công Thị xã
TTHTPT-Trung tâm Hỗ trợ và Phát triển công nghệ thông tin - CADIT
CATPHCM-Công an thành phố Hồ Chí Minh
80-Trường Trung học Bưu chính viễn thông và CNTT 3
003-Đại học Đà Nẳng (Đại học Ngoại ngữ)
TVTLT-Trường Văn thư - Lưu trữ II
PNT-Trường đại học phạm ngọc thạch
002-Trường Trung học Lưu trữ và Nghiệp vụ Văn phòng II
NT-Nguyễn Tấn
SEAFDEC-SEAFDEC
CĐSPKT-Trường CĐSP kỹ thuật Vĩnh Long
TCTT-Trung cấp Trồng trọt Bảo vệ thực vật - Tiền Giang
TDHBCTDT-Trường Đại học Bán Công Tôn Đức Thắng
NNLĐ-Trường Nông nghiệp Long Định
0001-Trường trung học dạy nghề nông nghiệp và Phát triển nông thôn
313-Trường Trung học và dạy nghề nông nghiệp và PTNT Nam Bộ
CĐN CĐ HN-Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội
NNLD-Trường Trung họ kỹ thuật Nông nghiệp Long Định
GDTX TG-Trung tâm GDTX Tỉnh Tiền Giang
YTGT-trường ban y tế giồng trôm
CĐKTKTVL-Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Vĩnh Long
TTHKTTU3-Trường Trung học Kỹ thuật Y tế Trung ương 3
KTKH-Trường Kinh tế - Kế hoạch
THKTHSTW1-Trường TH kỹ thuật hải sản TW1 Hải Phòng
THKTNVTS2-Trường Trung học kỷ thuật NV Thủy sản 2 TPHCM
9887-Đại học Trung Y Dược Thiên Tân, Trung Quốc
THLD-Trường Trung học Nông nghiệp Long Định
ĐHTS-Trường Đại học Thủy sản
THPTTH2-Trường Trung học Phát thanh Truyền hình 2
THTS1-Trường Trung học Thủy sản 1
TCDN-Tổng cục dạy nghề
THTC-Trường Trung học Tài chính Kế toán IV
0021-Trường Nghiệp vụ Phát thanh - Truyền hình Tp.HCM
CNKT3-Trường Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp số 3
TRUONG THHH2-Trường Trung học hàng Hải 2
TRUONG THNVTSHCM-Trường Trung học Nghiệp vụ thủy sản TPHCM
BTC-Bộ Tài chính
TNVQLKHCN-Trường NV Quản lý khoa học và Công nghệ
SD-Trường Quân sự quân khu 9
TTKTBT-Trường trung học kinh tế Bến Tre
YDDT-Trường Trung học Y Dược dân tộc TP.HCM
CQV6-Cơ Quan Thú y vùng VI
STEC-Viện đào tạo STEC
CỤC THÚ Y-Cục Thú y
TTKKN-TT Khảo kiểm nghiệm phân bón vùng Nam bộ
TTKNQG-Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia
VKHKT-Viện KHKT Nông Lâm nghiệp miền núi Phía Bắc
THLDXH-Trường Trung học lao động xã hội
10003-Trung tâm GDTX Châu Thành, Tiền Giang
IIII-Trường Cảnh sát nhân dân III
WEW-Phân hiệu học viện Phụ nữ
VNCCAQMN-Viện Nghiên cứu CAQ Miền Nam
THPQLSTH-ASPS/PHHC Tiểu hợp phần quản lý sau thu hoạch ĐBSCL
VNCPTDBSCL-Viện nghiên cứu phát triển ĐBSCL Hợp phần xử lý sau thu
HELVETAS-Helvetas Vietnam
CTTROT-Cục Trồng trọt
GQS-Global Quality Solutions
VNCRQ-Viện nghiên cứu rau quả
PYTCT-Phòng y tế Châu Thành
UTZ-Tổ chức UTZ Certified
SEED-Tổ chức Seed to Table
THLN-Trường Trung học Lâm nghiệp Trung ương 4
QSBV-Quân sự ba vát
10006-Trường THPT Bán Công A Châu Thành
100071-Trường Cán bộ Phụ nữ Trung ương
THSPTG-Trường Trung học sư phạm Tiền Giang
MAHIDOL-Trường Đại học Mahidol
SUN-Sun Microsystems Inc.
TCD0314-Trường Trung cấp nghề Phát triển nông thôn Thành Phát
TCD2201-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Hưng Yên
TCD2202-Trường Trung cấp nghề Hưng Yên
TCD2203-Trường Trung cấp nghề Việt Thanh
TCD2204-Trường Trung cấp nghề Châu Hưng
TCD2205-Trường Trung cấp nghề CIENCO 8
TCD2206-Trường Trung cấp nghề Á Châu
TCD2601-Trường Trung cấp nghề Thái Bình
TCD2603-Trường Trung cấp nghề cho người khuyết tật
TCD2604-Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Đức
TCD2605-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Bình
TCD2606-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
TCT2607-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Thái Bình
TCD2608-Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Kiến Xương
TCT2401-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam
TCD2402-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Quốc tế
TCD2403-Trường Trung cấp nghề Giao thông - Xây dựng Việt Úc
TCD2404-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Hà Nam
TCT2501-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy IV
TCT2503-Trường Trung cấp nghề Số 8
TCD2504-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghiệp Nam Định
TCD2505-Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ truyền thống Nam Định
TCD2506-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Nam Định
TCD2507-Trường Trung cấp nghề Đại Lâm
TCD2508-Trường Trung cấp nghề Thương mại - Du lịch - Dịch vụ Nam Định
TCT2701-Trường Trung cấp nghề số 14 - Bộ Quốc phòng
TCD2703-Trường Trung cấp nghề Thành Nam
TCD2704-Trường Trung cấp nghề Nho Quan
TCD2705-Trường Trung cấp nghề Tư thục Mỹ thuật xây dựng cơ khí Thanh Bình
TCD2706-Trường Trung cấp nghề Việt Nam - Canada, Tình Ninh Bình
TCD2707-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Ninh Bình
TCD0501-Trường Trung cấp nghề Bắc Quang
TCD0601-Trường Trung cấp nghề Tỉnh Cao Bằng
TCD1101-Trường Trung cấp nghề Bắc Kạn
TCD0901-Trường Trung cấp nghề Tiến bộ Quốc tế
TCD0902-Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tuyên Quang
TCT0801-Trường Trung cấp nghề Công ty Apatit Lào Cai
TCD1301-Trường Trung cấp nghề Nghĩa Lộ
TCD1302-Trường Trung cấp nghề Lục Yên
TCT1303-Trường Trung cấp nghề 20/10 khu vực Tây Bắc
TCT1201-Trường Trung cấp nghề Thái Nguyên
TCD1203-Trường Trung cấp nghề Tiến bộ
TCD1204-Trường Trung cấp nghề Nam Thái Nguyên
TCD1206-Trường Trung cấp nghề Thái Hà
TCD1207-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Nguyên
TCD1208-Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Thái Nguyên
TCD1210-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật 3D
TCD1701-Trường Trung cấp nghề Xây dựng và Công nghiệp Quảng Ninh
TCD1702-Trường Trung cấp nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh
TCD1703-Trường Trung cấp nghề Công nghệ Hạ Long
TCT1801-Trường Trung cấp nghề Số 12
TCD1802-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bắc Giang
TCT1803-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy VII
TCD1804-Trường Trung cấp nghề Miền núi Yên Thế
TCD1805-Trường Trung cấp nghề Số 1 Bắc Giang
TCD1806-Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ 19/5 Bắc Giang
TCD1807-Trường Trung cấp nghề Xương Giang
TCD1501-Trường Trung cấp nghề Herman Gmerner Việt Trì
TCD1502-Trường Trung cấp nghề Công nghệ và vận tải Phú Thọ
TCD1503-Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ
TCD1504-Trường Trung cấp nghề Bách khoa - Phú Thọ
TCD1505-Trường Trung cấp nghề Công nghệ - Dịch vụ và Du lịch Phú Nam
TCD0701-Trường Trung cấp nghề Tỉnh Lai Châu
TCD2301-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Hoà Bình
TCD2302-Trường Trung cấp nghề Tất Thành
TCD2801-Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa
TCD2802-Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa
TCD2803-Trường Trung cấp nghề Thương Mại - Du lịch Thanh Hoá
TCD2804-Trường Trung cấp nghề Phát thanh - Truyền hình Thanh Hoá
TCD2805-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hoá
TCD2806-Trường Trung cấp nghề Xây dựng Thanh Hoá
TCD2807-Trường Trung cấp nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hoá
TCD2808-Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn
TCD2809-Trường Trung cấp nghề Nghi Sơn
TCD2811-Trường Trung cấp nghề Vinashin 9
TCD2812-Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Trung
TCD2813-Trường Trung cấp nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn
TCD2814-Trường Trung cấp nghề Hưng Đô
TCD2815-Trường Trung cấp nghề Nga Sơn
TCD2816-Trường Trung cấp nghề Quảng Xương
TCD2817-Trường Trung cấp nghề Số 1 Thành phố Thanh Hóa
TCD2818-Trường Trung cấp nghề Thạch Thành
TCD2901-Trường Trung cấp nghề Việt - Úc
TCD2902-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật miền Tây Nghệ An
TCD2904-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Công nghiệp - Thủ công nghiệp Nghệ An
TCD2905-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Vinh
TCD2907-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành
TCD2908-Trường Trung cấp nghề Dân tộc miền núi Nghệ An
TCD2909-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
TCD2910-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
TCD2911-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc
TCD3002-Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
TCD3003-Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng
TCD3004-Trường Trung cấp nghề Việt Nhật
TCD3005-Trường Trung cấp nghề Mitraco
TCT3101-Trường Trung cấp nghề Số 9
TCD3102-Trường Trung cấp nghề Quảng Bình
TCD3103-Trường Trung cấp nghề Bắc Miền Trung
TCD3201-Trường Trung cấp nghề Quảng Trị
TCD3202-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Quảng Trị
TCD3302-Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Huế Star
TCD3303-Trường Trung cấp nghề Số 10
TCD3304-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Huế
TCD3305-Trường Trung cấp nghề Quảng Điền
TCD3306-Trường Trung cấp nghề số 23 - Bộ Quốc phòng
TCD0401-Trường Trung cấp nghề Việt Á
TCT0402-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy 3
TCT0403-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải đường bộ
TCD0405-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật - Công nghệ Đà Nẵng
TCD0406-Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Đà Nẵng
TCD0407-Trường Trung cấp nghề Cao Thắng - Đà Nẵng
TCD3402-Trường Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam
TCD3403-Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
TCD3404-Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc - Miền núi Quảng Nam
TCT3405-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật miền Trung - Tây Nguyên
TCD3405-Trường Trung cấp nghề Tư thục ASEAN
TCD3503-Trường Trung cấp nghề Quảng Ngãi
TCD3504-Trường Trung cấp nghề Đức Phổ
TCD3505-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Công nghệ Dung Quất
TCT3701-Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy 5
TCD3702-Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Bình Định
TCD3703-Trường Trung cấp nghề Hoài Nhơn
TCD3901-Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên
TCD3803-Trường Trung cấp nghề An Khê
TCD3804-Trường Trung cấp nghề AyunPa
TCT3805-Trường Trung cấp nghề Số 21 - Bộ Quốc phòng
TCD4002-Trường Trung cấp nghề Vinasme Tây Nguyên
TCD4003-Trường Trung cấp nghề Bình Minh
TCD4005-Trường Trung cấp nghề Việt Mỹ
TCD6301-Trường Trung cấp nghề Đắk Nông
TCD4201-Trường Trung cấp nghề Bảo Lộc
TCD4202-Trường Trung cấp nghề Tư thục Tân Tiến
TCD4602-Trường Trung cấp nghề Khu vực Nam Tây Ninh
TCD4402-Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Công đoàn Tỉnh Bình Dương
TCD4404-Trường Trung cấp nghề Tân Uyên
TCD4406-Trường Trung cấp nghề Thủ Dầu Một
TCD4409-Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương
TCD4803-Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Nai
TCT4805-Trường Trung cấp nghề Cơ điện Đông Nam Bộ
TCD48071-Trường Trung cấp nghề Hòa Bình
TCD4809-Trường Trung cấp nghề Đinh Tiên Hoàng
TCD5206-Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bà Rịa - Vũng Tàu
TCD4902-Trường Trung cấp nghề Đức Hoà
TCD48031-Trường Trung cấp nghề Đồng Tháp Mười
TCD4805-Trường Trung cấp nghề Quốc tế Nam Sài Gòn
TCD4807-Trường Trung cấp nghề Savina
TCD5303-Trường Trung cấp nghề Khu vực Gò Công
TCD5602-Trường Trung cấp nghề Khu vực Cù Lao Minh huyện Mỏ Cày Bắc
TCD5802-Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh Trà Vinh
TCD5002-Trường Trung cấp nghề Tháp Mười
TCD5004-Trường Trung cấp nghề Thanh Bình
TCD5102-Trường Trung cấp nghề Châu Đốc
TCD5105-Trường Trung cấp nghề Chợ Mới
TCD5402-Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh Kiên Giang
TCD5404-Trường Trung cấp nghề Vùng Tứ giác Long Xuyên
TCD5501-Trường Trung cấp nghề Đông Dương
TCD5504-Trường Trung cấp nghề Khu vực Đồng Bằng sông Cửu Long
TCD6401-Trường Trung cấp nghề Ngã Bảy
TCD6402-Trường Trung cấp nghề Tỉnh Hậu Giang
TCD6002-Trường Trung cấp nghề Tư thục STC
RMIT-Trường Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam
DTDLHN-Trung học Điện tử - Điện lạnh Hà Nội (thuộc SLĐ TBXH Hà Nội )
CDSPBDG-Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Dương
KNDLHCM-Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dân lập TP. HCM
SOLVAY-Trường Đại học Solvay - Bỉ
TTNNHCM-Trung tâm Ngoại ngữ - HV CTQG HCM
CTBDG-Trường Chính trị Bình Dương
HTC0174-Trường Trung cấp Tuệ Tĩnh Thanh Hóa
HTC0175-Trường Trung cấp Văn Hiến
HTC0176-Trường Trung cấp Y - Dược Hợp Lực
HTC0177-Trường Chính trị tỉnh Thanh Hóa
HTC0184-Trường Trung cấp Lâm nghiệp Tây Nguyên
HTC0190-Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Vinh
HTC0191-Trường Trung cấp Xây dựng miền Trung
HTC0192-Trường Cao Đẳng Kỹ thuật Y tế II
HTC0193-Viện Pasteur Nha Trang
HTC0194-Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn
HTC0196-Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương (Phân hiệu Đà Lạt)
HTC0202-Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến
HTC0203-Trường Cao đẳng Đức Trí
HTC0205-Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Đông Du Đà Nẵng
HTC0208-Trường Cao đẳng Phương Đông - Đà Nẵng
HTC0209-Trường Cao đẳng Phương Đông - Quảng Nam
HTC0213-Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột
HTC0214-Trường Trung cấp Luật Đồng Hới
HTC0215-Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin II
HTC0217-Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Nha Trang
HTC0218-Trường Trung cấp Du lịch miền Trung
HTC0219-Trường Trung cấp Việt - Anh
HTC0220-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hồng Lam
HTC0221-Trường Trung cấp Y khoa miền Trung
HTC0222-Trường Trung cấp Việt - Úc
HTC0225-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Hà Tĩnh
HTC0226-Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Tĩnh
HTC0229-Trường Trung cấp Kinh tế Quảng Bình
HTC0230-Trường Trung cấp Kỹ thuật Công Nông nghiệp Quảng Bình
HTC0231-Trường Trung cấp Y tế Quảng Bình
HTC0232-Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị
HTC0233-Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị
HTC0235-Trường Trung cấp Bùi Dục Tài
HTC0237-Trường Trung cấp Âu Lạc - Huế
HTC0238-Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Huế
HTC0239-Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân
HTC0240-Trường Trung cấp Thể dục Thể thao Huế
HTC0241-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Thừa Thiên Huế
HTC0244-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đức Minh
HTC0245-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật miền Trung
HTC0246-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Thăng Long
HTC0247-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Việt Á
HTC0248-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng
HTC0249-Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Ý Việt
HTC0250-Trường Trung cấp Bách khoa Quảng Nam
HTC0251-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông, Tỉnh Quảng Nam
HTC0252-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Quảng Nam
HTC0256-Trường Chính trị tỉnh Quảng Ngãi
HTC0257-Trường Trung cấp Y tế Kon Tum
HTC0260-Trường Trung cấp Kinh tế kỹ thuật Bình Định
HTC0261-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bình Định
HTC0264-Trường Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Gia Lai
HTC0265-Trường Trung cấp Y tế Gia Lai
HTC0267-Trường Trung cấp Y tế Phú Yên
HTC0268-Trường Trung cấp Đắk Lắk
HTC0269-Trường Trung cấp Đam San
HTC0270-Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Tây Nguyên
HTC0271-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk
HTC0272-Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non Đắk Lắk
HTC0273-Trường Trung cấp Trường Sơn
HTC0274-Trường Trung cấp Y tế Đắk Lắk
HTC0276-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phương Nam
HTC0277-Trường Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa
HTC0278-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa
HTC0282-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quốc Việt
HTC0286-Trường Chính trị Lâm Đồng
HTC0287-Trường Trung cấp Việt Thuận
HTC0289-Trường Trung cấp Y tế Ninh Thuận
HTC0290-Trường Trung cấp Du lịch Mũi Né
HTC0297-Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Nam
HTC0298-Trường Trung cấp Thống kê
HTC0302-Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin III
HTC0303-Trường Trung cấp Luật Vị Thanh
HTC0304-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bình Phước
HTC0305-Trường Trung cấp Y tế Bình Phước
HTC0358-Trường Trung cấp Miền Tây
HTC0359-Trường Trung cấp Phạm Ngọc Thạch
HTC0360-Trường Trung cấp Thể dục Thể thao
HTC0361-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ
HTC0362-Trường Trung cấp Y Dược MeKong
HTC0366-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bến Tre
HTC0367-Trường Trung cấp Y tế Bến Tre
HTC0369-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tân Bách khoa Cửu Long
HTC0371-Trường Chính trị Phạm Hùng tỉnh Vĩnh Long
HTC0375-Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật Trà Vinh
HTC0377-Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Sóc Trăng
HTC0378-Trường Trung cấp Y tế Sóc Trăng
HTC0382-Trường Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu
HTC0384-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cà Mau
HTC0385-Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Cà Mau
HTC0386-Trường Chính trị tỉnh Cà Mau
HTC0389-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật
HTC0407-Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ)
HTC0411-Trường Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây)
CDD1001-Trường Cao đẳng nghề An ninh - Công nghệ
CDD1002-Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa
CDD1003-Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
CDD1004-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội
CDD1005-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
CDD1006-Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
CDD1008-Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện Hà Nội
CDD1009-Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội
CDD1010-Trường Cao đẳng nghề Điện
CDD1011-Trường Cao đẳng nghề Đường sắt
CDD1012-Trường Cao đẳng nghề FPT (FPT Polytechnic)
CDD1013-Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương I
CDD1014-Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương
CDD1015-Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
CDD1016-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ
CDD1017-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ - Kinh tế Simco Sông Đà
CDD1018-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Mỹ nghệ Việt Nam
CDD1019-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế
CDD1020-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
CDD1021-Trường Cao đẳng nghề Long Biên
CDD1022-Trường Cao đẳng nghề Phú Châu
CDD1023-Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội
CDD1024-Trường Cao đẳng nghề số 17 - Bộ Quốc phòng
CDD1025-Trường Cao đẳng nghề Thăng Long
CDD1026-Trường Cao đẳng nghề Thiết kế thời trang LONDON
CDD1027-Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo
CDD1028-Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội
CDD1029-Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
CDD1101-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE
CDD1102-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn
CDD1103-Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải đường thủy II
CDD1104-Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương III
CDD1105-Trường Cao đẳng nghề Hàng Hải TP. Hồ Chí Minh
CDD1106-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
CDD1107-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
CDD1108-Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trường Tộ
CDD1109-Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn
CDD1110-Trường Cao đẳng nghề số 7 - Bộ Quốc phòng
CDD1111-Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
CDD1112-Trường Cao đẳng nghề Thủ Đức
CDD1113-Trường Cao đẳng nghề Thủ Thiêm
CDD1114-Trường Cao đẳng nghề Việt Mỹ
CDD1601-Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc
CDT1602-Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp
CDT1603-Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1
CDT1604-Trường Cao đẳng nghề Số 2 - Bộ Quốc phòng
CDT1901-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh
CDD1902-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
CDD1903-Trường Cao đẳng nghề Quản lý và Công nghệ
CDT0116-Trường Cao đẳng nghề Viglacera
CDD2101-Trường Cao đẳng nghề Hải Dương
CDT2102-Trường Cao đẳng nghề Thương mại và Công nghiệp
CDT2103-Trường Cao đẳng nghề LICOGI
CDT2104-Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Đường thủy I
CDD2105-Trường Cao đẳng nghề Đại An
CDD0301-Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải
CDT0302-Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II
CDT0303-Trường Cao đẳng nghề số 3 - Bộ Quốc phòng
CDD0304-Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng
CDD0305-Trường Cao đẳng nghề Bách nghệ Hải Phòng
CDD0306-Trường Cao đẳng nghề Bắc Nam
CDT0307-Trường Cao đẳng nghề VMU
CDT0308-Trường Cao đẳng nghề Du lịch và dịch vụ Hải Phòng
CDT0309-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản
CDT0310-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ
CDD0311-Trường Cao đẳng nghề Lao Động - Xã hội Hải Phòng
CDT2201-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi
CDT2202-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu
CDD2203-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ LOD
CDT2301-Trường Cao đẳng nghề Thái Bình
CDT2302-Trường Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng
CDT2401-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản
CDD2402-Trường Cao đẳng nghề Hà Nam
CDD2501-Trường Cao đẳng nghề Nam Định
CDT2502-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex
CDT2503-Trường Cao đẳng nghề Số 20 - Bộ Quốc phòng
CDT2701-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô
CDT2702-Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Ninh Bình
CDT2703-Trường Cao đẳng nghề LiLama 1
CDT2704-Trường Cao đẳng nghề số 13 - Bộ Quốc phòng
CDD0501-Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Hà Giang
CDD0901-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
CDD0801-Trường Cao đẳng nghề Lào Cai
CDD1301-Trường Cao đẳng nghề Âu Lạc
CDD1302-Trường Cao đẳng nghề Yên Bái
CDT1201-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện - Luyện kim Thái Nguyên
CDT1202-Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc - Vinacomin
CDT1203-Trường Cao đẳng nghề Số 1 - Bộ Quốc phòng
CDD1204-Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam
CDT1001-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc
CDT1002-Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn
CDT1701-Trường Cao đẳng nghề Than - Khoáng sản Việt Nam
CDT1702-Trường Cao đẳng nghề Xây dựng
CDT1703-Trường Cao đẳng nghề Giao thông Cơ điện Quảng Ninh
CDD1801-Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang
CDD1802-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang
CDT1501-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Phú Thọ
CDT1502-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Giấy và Cơ điện
CDD1503-Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ
CDT1504-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông Lâm Phú Thọ
CDD6201-Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Điện Biên
CDD1401-Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Sơn La
CDT23011-Trường Cao đẳng nghề Sông Đà
CDT23021-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Tây Bắc
CDD2303-Trường Cao đẳng nghề Hòa Bình
CDD2801-Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hoá
CDD2802-Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh
CDT2803-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI
CDD2804-Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh
CDD2805-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Công nghệ VICET
CDD2901-Trường Cao đẳng nghề Việt - Đức Nghệ An
CDD2902-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
CDD2903-Trường Cao đẳng nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
CDT2904-Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 1 Nghệ An
CDT2905-Trường Cao đẳng nghề Số 4 - Bộ Quốc Phòng
CDT2906-Trường Cao đẳng nghề Hàng hải Vinalines
CDD3001-Trường Cao đẳng nghề Việt - Đức Hà Tĩnh
CDT3002-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh
CDD3101-Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình
CDT3301-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
CDD3302-Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương
CDD3303-Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế
CDD0401-Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng
CDD0402-Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen
CDD0403-Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi
CDT0404-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
CDT0405-Trường Cao đẳng nghề Số 5 - Bộ Quốc phòng
CDD0406-Trường Cao đẳng nghề Việt - Úc
CDD3401-Trường Cao đẳng nghề Chu Lai - Trường Hải
CDD3402-Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Quảng Nam
CDT3501-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ Dung Quất
CDT3502-Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi
CDT3503-Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc Quảng Ngãi
CDT3701-Trường Cao đẳng nghề Cơ điện - Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ
CDD3702-Trường Cao đẳng nghề Quy Nhơn
CDD3901-Trường Cao đẳng nghề Phú Yên
CDD4101-Trường Cao đẳng nghề Nha Trang
CDD4102-Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt
CDT4103-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang
CDD4501-Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận
CDD4701-Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận
CDD3801-Trường Cao đẳng nghề Gia Lai
CDD4001-Trường Cao đẳng nghề Thanh niên Dân tộc Tây Nguyên
CDD4002-Trường Cao đẳng nghề Đắk Lắk
CDD4201-Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt
CDT4202-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt
CDD4401-Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Singapore
CDD4402-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An
CDT4403-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Nam Bộ
CDD4404-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế Bình Dương
CDD4405-Trường Cao đẳng nghề số 22 - Bộ Quốc phòng
CDD4406-Trường Cao đẳng nghề Bình Phước
CDD4407-Trường Cao đẳng nghề Tây Ninh
CDT4801-Trường Cao đẳng nghề LiLama 2
CDT4802-Trường Cao đẳng nghề số 8 - Bộ Quốc phòng
CDD4803-Trường Cao đẳng nghề Đồng Nai
CDT4804-Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và Thủy lợi
CDD4805-Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
CDT5201-Trường Cao đẳng nghề Dầu Khí
CDT5202-Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
CDD5203-Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
CDD4902-Trường Cao đẳng nghề Long An
CDD4903-Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn
CDD5301-Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang
CDD5602-Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh
CDD5603-Trường Cao đẳng nghề số 9 - Bộ Quốc phòng
CDD5604-Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long
CDD5001-Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp
CDD5101-Trường Cao đẳng nghề An Giang
CDD5401-Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang
TTGDBDG-Trung tâm Giáo Dục Tỉnh Bình Dương
TTNNVM-Trung tâm Ngôn ngữ Việt Mỹ
VDTNC-Viện Đào tạo và Nâng cao TP. HCM
DTPTNNL-Trung tâm Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực - ĐHQG TP. HCM
UDPTCN-Trung tâm Ứng dụng và Phát triển Công nghệ Tự động hóa
DHQGA-Liên kết giữa Đại học Quốc gia và Đại học Andrews Hoa Kỳ
DHTHHN-Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
DHHW-Trường Đại học Hawai
DHXDHN-Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
HVCTKVI-Học viện Chính trị Khu vực I
DNNNHN-Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
KTQDTDBB-Liên kết giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Trường Đại học Tự do Bruxelles Bỉ (Cao học Việt - Bỉ)
CNBDI-Trường Công nhân Bưu Điện I
KTKC-Trường Đại học Kinh tế Khắc Cốp - Liên Xô cũ
QGIRVINE-Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học IRVINE Bang California - Mỹ
DLQLKD-Trường Đại học Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội
QGMRM-Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học MIRAMAR Bang California - Mỹ
CDNVHN-Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội
TCKTI-Trường Trung học Tài chính Kế toán I
DHTN-Trường Đại học Thương nghiệp
TMDLHN-Trường Trung học Thương mại Du lịch Hà Nội
KTYTTWI-Trường Trung học Kỹ thuật Y tế Trung ương I
CNBDTN-Trường Công nhân Bưu điện miền núi Thái Nguyên
DHHHT-Trường Đại học Hà Hoa Tiên
CNTTTN-Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
GTVTST-Sở Giao thông Vận tải tỉnh Sóc Trăng
KTKTCN2-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật CN II
CNTTSG-Trường Trung học Dân lập Công nghệ thông tin Sài Gòn
KTKTBL-Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Bạc Liêu
KTKTCT-Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ
APTDBSCL-Trung tâm Aptech Đồng Bằng Sông Cửu Long
NVPTTT-Trường Nghiệp vụ Phát thanh Truyền hình TP. HCM
KTQTCCA-Viện Kế toán Quản trị Công chứng Anh - Vương Quốc Anh
LDVQA-Trường Đại học London Metropolitan - Vương quốc Anh
CLNY-Trường Đại học Công lập New York tại Binghamton - Mỹ
CDSPDN-Trường Cao đẳng Sư phạm Đồng Nai
CDMKT-Trường Cao đẳng Marketing
LEYTE-Trường Đại học Bang miền Nam LEYTE
DHKT-Trường Đại học Kỹ thuật
LHDN-Trường Đại học Lạc Hồng Đồng Nai
TDTT2-Trường Đại học Thể dục Thể thao 2
BCVTDN-Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông - Đà Nẵng
TKTW2-Trường Trung cấp Thống kê Trung ương 2
THKT-Trường Trung học Kinh tế
THTK_2-Trường Trung học Thống kê II
CNBDII-Trường Công nhân Bưu điện II
CNKTCD-Trường Công nhân Kỹ thuật Cơ điện
CDD5204-Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Vabis Hồng Lam
CDD4901-Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ LaDec
KTKTTD-Trường Kinh tế Kỹ thuật - Thủ Đức
CDXD-Trường Trung học và Dạy nghề Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
OHIO-Trường Đại học Quốc gia Ohio - Mỹ
WESLEYAN-Trường Đại học Ohio Wesleyan - Mỹ
CLTQ-Trường Đại học Cát Lâm - Trung Quốc
QGQTKD-Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Viện Quản trị Kinh doanh Bruxelles - Bỉ
THDT-Trường THCS Đông Thạnh
LQDHCM-Trường THPT Lê Quý Đôn - TP. HCM
THDDN-Trường THCS Trần Hưng Đạo - Đồng Nai
KTNVBH-Trường Trung học Kỹ thuật - Nghiệp vụ Biên Hòa
BTVHDN-Trường Bổ túc Văn hóa Dân Chính Đồng Nai
KTCNI-Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp I
CNTHDN-Trường Trung cấp Công nghệ Tin học - Viễn thông Đồng Nai
CTDN-Trường Chính trị Tỉnh Đồng Nai
FULDA-Đại học Fulda
SHU-TE-Đại học SHU-TE
CDKS-Trường Cao đẳng Kiểm sát
VNCTM-Viện nghiên cứu thương mại
MATI-Đại học MaTi - Nga
LEED-Đại học Leeds Metropolitan
NIIT-Học viện Công nghệ thông tin NIIT
WMT-Trường Đại học WESTMINSTER - Vương quốc Anh
HNN-Trường Trung học Kinh tế Hà Nam Ninh
THYTBM-Trường Trung học Y tế Bạch Mai
BKSGP-Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Máy tính Genetic - Singapore
SQTC-Trường Sĩ quan Tài chính
DHSPV-Trường Đại học Sư phạm Vinh
CDLDXH-Trường Cao đẳng Lao động Xã hội
VHNTQD-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Quân đội
CĐ.I.151.0-Trường Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
CĐ.I.152.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
CĐ.I.153.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
CĐ.I.154.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai
CĐ.I.155.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Công Nghiệp
CĐ.I.156.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
CĐ.I.158.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
CĐ.I.159.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
CĐ.I.160.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng
CĐ.I.161.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
CĐ.I.162.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Tài Chính Thái Nguyên
CĐ.I.163.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
CĐ.I.164.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
CĐ.I.165.0-Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
CĐ.I.167.0-Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
CĐ.I.168.0-Trường Cao Đẳng Sơn La
CĐ.I.169.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
CĐ.I.170.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
CĐ.I.171.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
CĐ.I.172.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hoà Bình
CĐ.I.173.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
CĐ.I.174.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
CĐ.I.175.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
CĐ.I.176.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
CĐ.I.177.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
CĐ.I.178.0-Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch
CĐ.I.179.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
CĐ.I.180.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tây Bắc
CĐ.I.181.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Hạ Long
CĐ.I.182.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Việt Bắc
CĐ.I.183.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
CĐ.I.184.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
CĐ.I.185.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
CĐ.I.186.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
CĐ.I.187.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Sơn La
CĐ.I.188.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
CĐ.I.189.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Yên Bái
CĐ.II.190.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
CĐ.II.191.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
CĐ.II.192.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
CĐ.II.193.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
CĐ.II.194.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
CĐ.II.196.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
CĐ.II.197.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp In
CĐ.II.198.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
CĐ.II.199.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
CĐ.II.200.0-Trường Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội
CĐ.II.201.0-Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
CĐ.II.202.0-Trường Cao Đẳng Du Lịch Và Thương Mại
CĐ.II.203.0-Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương
CĐ.II.204.0-Trường Cao Đẳng Hải Dương
CĐ.II.205.0-Trường Cao Đẳng Hàng Hải I
CĐ.II.206.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thương Mại
CĐ.II.207.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương
CĐ.II.208.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
CĐ.II.209.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
CĐ.II.210.0-Trường Cao Đẳng Múa Việt Nam
CĐ.II.211.0-Trường Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
CĐ.II.212.0-Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
CĐ.II.213.0-Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
CĐ.II.214.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
CĐ.II.215.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
CĐ.II.216.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội
CĐ.II.217.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
CĐ.II.218.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
CĐ.II.219.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
CĐ.II.220.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
CĐ.II.221.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
CĐ.II.222.0-Trường Cao Đẳng Thống Kê
CĐ.II.223.0-Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
CĐ.II.224.0-Trường Cao Đẳng Thuỷ Lợi Bắc Bộ
CĐ.II.225.0-Trường Cao Đẳng Thuỷ Sản
CĐ.II.226.0-Trường Cao Đẳng Truyền Hình
CĐ.II.227.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thái Bình
CĐ.II.228.0-Trường Cao Đẳng Vĩnh Phúc
CĐ.II.229.0-Trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
CĐ.II.230.0-Trường Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
CĐ.II.231.0-Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
CĐ.II.232.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
CĐ.II.233.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
CĐ.II.234.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
CĐ.II.235.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
CĐ.II.236.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
CĐ.II.237.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
CĐ.II.238.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
CĐ.II.239.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
CĐ.III.240.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
CĐ.III.241.0-Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
CĐ.III.242.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Công Thương
CĐ.III.243.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
CĐ.III.244.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
CĐ.III.245.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
CĐ.III.246.0-Trường Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Trung
CĐ.III.247.0-Trường Cao Đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hoá
CĐ.III.250.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
CĐ.III.251.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Huế
CĐ.IV.253.0-Trường Cao Đẳng Bình Định
CĐ.IV.254.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
CĐ.IV.255.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ - Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
CĐ.IV.256.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt - Hàn
CĐ.IV.257.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hoà
CĐ.IV.258.0-Trường Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
CĐ.IV.259.0-Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
CĐ.IV.260.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kế Hoạch Đà Nẵng
CĐ.IV.261.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Quảng Nam
CĐ.IV.262.0-Trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
CĐ.IV.263.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
CĐ.IV.264.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
CĐ.IV.265.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương Nha Trang
CĐ.IV.266.0-Trường Cao Đẳng Thương Mại
CĐ.IV.267.0-Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Và Du Lịch Nha Trang
CĐ.IV.268.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định
CĐ.IV.269.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
CĐ.IV.270.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Đặng Thùy Trâm
CĐ.IV.272.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Phú Yên
CĐ.IV.273.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
CĐ.IX.335.0-Trường Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân I
CĐ.IX.336.0-Trường Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân II
CĐ.IX.337.0-Trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân I
CĐ.IX.338.0-Trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân II
CĐ.V.275.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Kon Tum
CĐ.V.277.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
CĐ.V.278.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
CĐ.V.279.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
CĐ.V.280.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
CĐ.V.281.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Đăk Lăk
CĐ.V.282.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
CĐ.VI.283.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa – Vũng Tàu
CĐ.VI.284.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
CĐ.VI.286.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
CĐ.VI.287.0-Trường Cao Đẳng Công Thương Thành Phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.288.0-Trường Cao Đẳng Điện Lực Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.289.0-Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải III
CĐ.VI.290.0-Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.291.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Phú Lâm
CĐ.VI.292.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Vinatex Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.293.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
CĐ.VI.295.0-Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
CĐ.VI.296.0-Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.297.0-TrườNg Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
CĐ.VI.298.0-Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
CĐ.VI.299.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa-Vũng Tàu
CĐ.VI.300.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
CĐ.VI.301.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
CĐ.VI.302.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.303.0-Trường Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan
CĐ.VI.304.0-Trường Cao Đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.VI.305.0-Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 2
CĐ.VI.306.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
CĐ.VI.307.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
CĐ.VII.308.0-Trường Cao Đẳng Bến Tre
CĐ.VII.309.0-Trường Cao Đẳng Cần Thơ
CĐ.VII.310.0-Trường Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
CĐ.VII.311.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
CĐ.VII.312.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
CĐ.VII.313.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
CĐ.VII.314.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
CĐ.VII.315.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
CĐ.VII.316.0-Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
CĐ.VII.317.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Cần Thơ
CĐ.VII.318.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Tài Chính Vĩnh Long
CĐ.VII.319.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
CĐ.VII.320.0-Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
CĐ.VII.321.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
CĐ.VII.322.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
CĐ.VII.324.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
CĐ.VII.325.0-Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
CĐ.VII.326.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
CĐ.VII.327.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
CĐ.VII.328.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
CĐ.VII.329.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
CĐ.VII.330.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
CĐ.VII.331.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
CĐ.VII.332.0-Trường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
CĐ.VIII.333.0-Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
CĐ.VIII.334.0-Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
ĐH.I.1.0-Đại Học Thái Nguyên (7 Trường Đh, 2 Khoa, 1 Trường Cđ)
ĐH.I.1.1-Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Sư Phạm
ĐH.I.1.10-Đại Học Thái Nguyên - Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật
ĐH.I.1.2-Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp
ĐH.I.1.3-Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Nông Lâm
ĐH.I.1.4-Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Y Dược
ĐH.I.1.5-Đại Học Thái Nguyên -Trường Đại Học Kinh Tế Và Quản Trị Kinh Doanh
ĐH.I.1.6-Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Khoa Học
ĐH.I.1.7-Đại Học Thái Nguyên - Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
ĐH.I.1.8-Đại Học Thái Nguyên
ĐH.I.1.9-Đại Học Thái Nguyên - Khoa Quốc Tế
ĐH.I.2.0-Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
ĐH.I.3.0-Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
ĐH.I.4.0-Trường Đại Học Hùng Vương
ĐH.I.5.0-Trường Đại Học Nông Lâm Bắc Giang
ĐH.I.6.0-Trường Đại Học Tân Trào
ĐH.I.7.0-Trường Đại Học Tây Bắc
ĐH.II.10.0-Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
ĐH.II.11.0-Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
ĐH.II.12.0-Học Viện Chính Sách Và Phát Triển
ĐH.II.13.0-Học Viện Chính Trị - Hành Chính Khu Vực I
ĐH.II.14.0-Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
ĐH.II.15.0-Học Viện Hành Chính Quốc Gia
ĐH.II.16.0-Học Viện Khoa Học Xã Hội
KTA-Đại học Kiến trúc Hà Nội
KTD-Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
LNS-Phân hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp
NLG-Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Gia Lai
NTS-Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Nam
NTT-Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
PBH-Trường Sĩ quan Pháo binh
PCS-Đại học Phòng cháy Chữa cháy phía Nam
PKH-Học viện Phòng không - Không quân
SNH-Trường Sĩ quan Công binh
TBD-Trường Đại học Thái Bình Dương
TDD-Trường Đại học Thành Đô
THU-Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
TKG-Trường Đại học Kiên Giang
TLS-Trường Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam
TTH-Trường Sĩ quan Thông tin
TTU-Trường Đại học Tân Tạo
UKH-Trường Đại học Khánh Hoà
VTT-Trường Đại học Võ Trường Toản
206-Trường Trung cấp Đông Dương
CSDT_KHAC-Khác
KMA-Học viện Kỹ thuật Mật mã
CĐ.II.195.0-Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
ĐH.VIII.140.0-Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự Vinhempich (Đại học Trần Đại Nghĩa)
CĐ.VI.294.0-Trường Cao Đẳng Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh
CĐ.III.252.0-Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa
CĐ.V.276.0-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng
CĐ.III.248.0-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An
CĐ.III.249.0-Trường Cao đẳng Văn hóa Thể thao và Du lịch Nguyễn Du
CĐ.VII.323.0-Trương Cao đẳng Sư phạm Long An
ĐH.II.52.0-Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội
DLV-Trường Đại học Dân lập Văn Lang
CĐ.VI.285.0-Trường Cao đẳng Công nghệ - Quản trị Sonadezi
DVH-Trường Đại học Dân lập Văn Hiến
DBD-Trường Đại học Dân lập Bình Dương
MCA-Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu
DPD-Trường Đại học Phương Đông
DTL-Trường Đại học Thăng Long
FPT-Trường Đại học FPT
HBU-Trường Đại học Hòa Bình
NTU-Trường Đại học Nguyễn Trãi
DBH-Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
DTA-Trường Đại học Thành Tây
DCQ-Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị
GSA-Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2
DLS-Trường Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở TP. HCM
DCG-Trường Đại học Công nghệ Thông tin Gia Định
TTQ-Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
DTF-Khoa Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên)
HLU-Trường Đại học Hạ Long
DVD-Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
DVB-Trường Đại học Việt Bắc
DCA-Trường Đại học Chu Văn An
DHP-Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
DTV-Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh
UKB-Trường Đại học Kinh Bắc
DDB-Trường Đại học Thành Đông
DVP-Trường Đại học Trưng Vương
BMTU-Trường Đại học Buôn Ma Thuột
DCV-Trường Đại học Công nghiệp Vinh
DAD-Trường Đại học Đông Á
DPX-Trường Đại học Dân lập Phú Xuân
DYD-Trường Đại học Dân lập Yersin Đà Lạt
DQT-Trường Đại học Quang Trung
DLH-Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng
LCH-Trường Đại học Chính trị (Trường Sĩ quan Chính trị)
LAH-Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Đại học Trần Quốc Tuấn)
LBH-Trường Sĩ quan Lục quân 2 (Đại học Nguyễn Huệ)
HGH-Trường Sĩ quan Phòng Hóa
CMT-Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội
CTW-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương
CKN-Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
CNH-Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội
CBT-Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
CCG-Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
CEO-Trường Cao đẳng Đại Việt
CBV-Trường Cao đẳng Bách Việt
CBC-Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
CDC-Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. HCM
CSG-Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
CET-Trường Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP. HCM
CKM-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Miền Nam
CVX-Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân
CKP-Trường Cao đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
CVS-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
CDV-Trường Cao đẳng Viễn Đông
CHD-Trường Cao đẳng Y Dược Hồng Đức
CCA-Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất
CHH-Trường Cao đẳng Hàng Hải
DTU-Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật (Đại học Thái Nguyên)
CKA-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc
CCT-Trường Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ Thực phẩm
CSL-Trường Cao đẳng Nông Lâm Sơn La
CNL-Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa
CTO-Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa
CTL-Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ
CSB-Trường Cao đẳng Thủy sản
C23-Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình
C18-Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang
C09-Trường Cao đẳng Sư phạm Tuyên Quang
CVB-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc
VNB-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình
CNV-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
CBK-Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên
CNC-Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật
CBH-Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
CDU-Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ
CSA-Trường Cao đẳng ASEAN
CKB-Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng
CDQ-Trường Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á
DDC-Trường Cao đẳng Công nghệ (Đại học Đà Nẵng)
CEM-Trường Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thủy lợi miền Trung
DDI-Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin (Đại học Đà Nẵng)
CHV-Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Hữu nghị Việt Hàn
CĐ.V.274.0-Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
CCP-Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa
CCZ-Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
CDD-Trường Cao đẳng Đông Du Đà Nẵng
CNA-Trường Cao đẳng Hoan Châu - Nghệ An
CEA1-Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An
CCQ-Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp Quảng Ngãi
CLV-Trường Cao đẳng Lạc Việt
PIC-Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus
CDA-Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí
CPN-Trường Cao đẳng Tư thục Phương Đông - Đà Nẵng
CPD-Trường Cao đẳng Tư thục Phương Đông - Quảng Nam
CVL-Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk
CĐ.IV.271.0-Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
YQT-Trường Cao đẳng Y tế Quảng Trị
BLC-Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu
LQD-Trường Cao đẳng Lê Quý Đôn
CT01-Trường Trung cấp Công nghệ Chế tạo máy
GT04-Trường Cán bộ Quản lý Giao thông Vận tải
GT01-Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Bắc
YT02-Trường Trung cấp Y tế Đặng Văn Ngữ
VH05-Trường Trung cấp Nghệ thuật Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
QP01-Trường Trung cấp Cầu đường và Dạy nghề
QP021-Trường Trung Cấp Kỹ thuật Xe - Máy
QP04-Trường Trung cấp Quân Y I
TL06-Trường Trung cấp Nghiệp vụ Công đoàn Giao thông vận tải
TL07-Trường Trung cấp Công đoàn TP. Hà Nội
ND01-Trường Cán bộ Hội Nông dân Việt Nam
GT15-Trường Trung cấp Hà Nội
101-Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội
151-Trường Trung cấp Bách khoa Hà Nội
111-Trường Trung cấp Công nghệ Bách khoa Hà Nội
103-Trường Trung cấp Công nghệ Hà Nội
104-Trường Trung cấp Công nghệ Thăng Long
105-Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại
106-Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Đông Đô
107-Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Kinh doanh Hà Nội
108-Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội
153-Trường Trung cấp Công nghiệp Hà Nội
109-Trường Trung cấp Công thương Hà Nội
110-Trường Trung cấp Dược Hà Nội
170-Trường Trung cấp Đa ngành Hà Nội
112-Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Nguyễn Bỉnh Khiêm
113-Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Hoa Sữa
114-Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội
115-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Ba Đình
116-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Thăng Long
117-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Công nghệ Hà Nội
152-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đa ngành Sóc Sơn
118-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đông Á
119-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I
120-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh
121-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quang Trung
123-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thăng Long
122-Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Hà Nội
124-Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại
102-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại Hà Nội
125-Trường Trung cấp Kinh tế - Tài chính Hà Nội
126-Trường Trung cấp Kinh tế - Tài nguyên và Môi trường
127-Trường Trung cấp Kỹ thuật Đa ngành Hà Nội
155-Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ Lê Quý Đôn
128-Trường Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội
129-Trường Trung cấp Kỹ thuật Y - Dược Hà Nội
130-Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường
131-Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu giáo Nhà trẻ Hà Nội
158-Trường Trung cấp Tài chính Hà Nội
156-Trường Trung cấp Thông tin Truyền thông Hà Nội
132-Trường Trung cấp Tin học - Tài chính Kế toán Hà Nội
133-Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội
134-Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội
159-Trường Trung cấp Y Dược Bảo Long Hà Nội
135-Trường Trung cấp Y Dược Hà Nội
136-Trường Trung cấp Y Dược Lê Hữu Trác
137-Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch
138-Trường Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội
150-Trường Trung cấp Y Hà Nội
139-Trường Trung cấp Y khoa Hà Nội
157-Trường Trung cấp Y tế Hà Nội
140-Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
NN01-Trường Trung cấp Công nghệ Lương thực Thực phẩm
NN04-Trường Trung cấp Thủy sản
YT12-Viện Vệ sinh Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh
NV1A-Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương
VH04-Trường Trung cấp Múa TP. Hồ Chí Minh
GD20-Trường Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Sài Gòn
QP02-Trường Trung cấp Kỹ thuật Hải Quân
QP05-Trường Trung cấp Quân Y II
TL04-Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Tôn Đức Thắng
TL08-Trường Trung cấp Công đoàn TP. Hồ Chí MInh
201-Trường Trung cấp Ánh Sáng
202-Trường Trung cấp Âu Việt
220-Trường Trung cấp Bách khoa Sài Gòn
240-Trường Trung cấp Bến Thành
204-Trường Trung cấp Công nghệ Thông tin Sài Gòn
205-Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist
207-Trường Trung cấp Đại Việt
208-Trường Trung cấp Hồng Hà
224-Trường Trung cấp Nguyễn Tất Thành
242-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hóc Môn
209-Trường Trung cấp Quang Trung
210-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh
211-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Sài Gòn
212-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Nam Á
243-Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Quận 12
213-Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
214-Trường Trung cấp Kỹ thuật và Công nghệ Cửu Long
215-Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Nam Sài Gòn
216-Trường Trung cấp Mai Linh
217-Trường Trung cấp Phương Đông
218-Trường Trung cấp Phương Nam
219-Trường Trung cấp Tài chính Kế toán Tin học Sài Gòn
221-Trường Trung cấp Tây Sài Gòn
222-Trường Trung cấp Tin học Kinh tế Sài Gòn
241-Trường Trung cấp Thông tin - Truyền thông TP. HCM
225-Trường Trung cấp Kinh tế và Du lịch TP. Hồ Chí Minh
227-Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á
226-Trường Trung cấp Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
228-Trường Trung cấp Vạn Tường
229-Trường Trung cấp Việt Khoa
244-Trường Trung cấp Y Dược Vạn Hạnh
231-Trường Cán bộ TP. Hồ Chí Minh
HTC0020-Trường Cao đẳng nghề Thủy Sản miền Bắc
HTC0024-Trường Cao đẳng Tài chính Quản trị kinh doanh
HTC0028-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Hải Phòng
HTC0029-Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Sông Hồng
(Trung tâm Pháp Việt Đào tạo về Quản lý)

SIONKOVSKY (MATI)

goài của Nhật - AOTS) và Sở Khoa học và Cô


quốc tế về tin học của Nhật – CICC) và Bộ
học Việt - Bỉ)
Mã Tên Mã-Tên
6420203 Vi sinh - hóa sinh 6420203-Vi sinh - hóa sinh
9420107 Vi sinh vật học 9420107-Vi sinh vật học
9310630 Việt Nam học 9310630-Việt Nam học
5210223 Violon 5210223-Violon
5860214 Vũ khí bộ binh 5860214-Vũ khí bộ binh
9310301 Xã hội học 9310301-Xã hội học
5580203 Xây dựng cầu đường 5580203-Xây dựng cầu đường
6580205 Xây dựng cầu đường bộ 6580205-Xây dựng cầu đường bộ
5510115 Xây dựng công trình mỏ 5510115-Xây dựng công trình mỏ
6510109 Xây dựng công trình thủy6510109-Xây dựng công trình thủy
5510114 Xây dựng công trình thủy5510114-Xây dựng công trình thủy điện
5580202 Xây dựng dân dụng và cô5580202-Xây dựng dân dụng và công nghiệp
9310202 Xây dựng Đảng và Chính 9q310202-Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
6510110 Xây dựng và bảo dưỡng c6510110-Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
6510108 Xây dựng và hoàn thiện c6510108-Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
5520242 Xây lắp đường dây và tr 5520242-Xây lắp đường dây và trạm điện
6840117 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 6840117-Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
5520306 Xử lý chất thải công nghiệ5520306-Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
6520307 Xử lý chất thải trong côn 6520307-Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
6520310 Xử lý chất thải trong sản 6520310-Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
6520308 Xử lý chất thải trong sản 6520308-Xử lý chất thải trong sản xuất thép
6850109 Xử lý dầu tràn trên biển 6850109-Xử lý dầu tràn trên biển
6480207 Xử lý dữ liệu 6480207-Xử lý dữ liệu
6520309 Xử lý nước thải công ngh6520309-Xử lý nước thải công nghiệp
6850110 Xử lý rác thải 6850110-Xử lý rác thải
9320401 Xuất bản 9320401-Xuất bản
8729004 Y học biển 8729004-Y học biển
9720113 Y học cổ truyền 9720113-Y học cổ truyền
9720163 Y học dự phòng 9720163-Y học dự phòng
8729001 Y học gia đình 8729001-Y học gia đình
8729003 Y học Quân sự 8729003-Y học Quân sự
7720101 Y khoa 7720101-Y khoa
7729001 Y sinh học thể dục thể th7729001-Y sinh học thể dục thể thao
5720302 Y sỹ 5720302-Y sỹ
6720302 Y sỹ đa khoa 6720302-Y sỹ đa khoa
5720201 Y sỹ y học cổ truyền 5720201-Y sỹ y học cổ truyền
5720303 Y sỹ y học dự phòng 5720303-Y sỹ y học dự phòng
5480213 Vẽ thiết kế mỹ thuật có 5480213-Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
6480214 Vẽ và thiết kế trên máy t6480214-Vẽ và thiết kế trên máy tính
9229001 Triết học 9229001-Triết học
5860207 Trinh sát 5860207-Trinh sát
9860101 Trinh sát an ninh 9860101-Trinh sát an ninh
5860208 Trinh sát biên phòng 5860208-Trinh sát biên phòng
9860102 Trinh sát cảnh sát 9860102-Trinh sát cảnh sát
5860209 Trinh sát đặc nhiệm 5860209-Trinh sát đặc nhiệm
5860210 Trinh sát kỹ thuật 5860210-Trinh sát kỹ thuật
7860231 Trình sát kỹ thuật 7860231-Trình sát kỹ thuật
9860221 Trinh sát quân sự 9860221-Trinh sát quân sự
6620114 Trồng cây ăn quả 6620114-Trồng cây ăn quả
6620113 Trồng cây công nghiệp 6620113-Trồng cây công nghiệp
6620111 Trồng cây lương thực, th6620111-Trồng cây lương thực, thực phẩm
5620112 Trồng rau 5620112-Trồng rau
5620109 Trồng trọt 5620109-Trồng trọt
5620110 Trồng trọt và bảo vệ thực5620110-Trồng trọt và bảo vệ thực vật
9310612 Trung Quốc học 9310612-Trung Quốc học
6510117 Trùng tu di tích lịch sử 6510117-Trùng tu di tích lịch sử
7320104 Truyền thông đa phương7320104-Truyền thông đa phương tiện
9320105 Truyền thông đại chúng 9320105-Truyền thông đại chúng
7320107 Truyền thông quốc tế 7320107-Truyền thông quốc tế
6480104 Truyền thông và mạng m6480104-Truyền thông và mạng máy tính
6520264 Tự động hóa công nghiệp6520264-Tự động hóa công nghiệp
9720108 Ung thư 9720108-Ung thư
6520182 Vận hành cần, cầu trục 6520182-Vận hành cần, cầu trục
6520245 Vận hành điện trong nha6520245-Vận hành điện trong nhà máy điện
6520251 Vận hành điện trong nha6520251-Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
6840113 Vận hành khai thác máy 6840113-Vận hành khai thác máy tàu
5520186 Vận hành máy đóng cọc v5520186-Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
5520187 Vận hành máy nông nghi5520187-Vận hành máy nông nghiệp
5840113 Vận hành máy tàu thủy 5840113-Vận hành máy tàu thủy
6520184 Vận hành máy thi công 6520184-Vận hành máy thi công mặt đường
6520183 Vận hành máy thi công n6520183-Vận hành máy thi công nền
6520190 Vận hành máy và thiết b 6520190-Vận hành máy và thiết bị hóa chất
6520185 Vận hành máy xây dựng 6520185-Vận hành máy xây dựng
6520254 Vận hành nhà máy điện 6520254-Vận hành nhà máy điện hạt nhân
6520247 Vận hành nhà máy nhiệt 6520247-Vận hành nhà máy nhiệt điện
6520246 Vận hành nhà máy thủy 6520246-Vận hành nhà máy thủy điện
6510712 Vận hành thiết bị chế bi 6510712-Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
6520252 Vận hành thiết bị điện v 6520252-Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
6510709 Vận hành thiết bị hóa dầ 6510709-Vận hành thiết bị hóa dầu
6510713 Vận hành thiết bị khai th 6510713-Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
6510714 Vận hành thiết bị lọc dầu6510714-Vận hành thiết bị lọc dầu
6511011 Vận hành thiết bị mỏ hầ 6511011-Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
6510715 Vận hành thiết bị sản x 6510715-Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
6511007 Vận hành thiết bị sàng 6511007-Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
6511006 Vận hành thiết bị sàng 6511006-Vận hành thiết bị sàng tuyển than
6840116 Vận hành thiết bị xếp dỡ6840116-Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
6520253 Vận hành tổ máy phát đi6520253-Vận hành tổ máy phát điện Diesel
6511012 Vận hành trạm khí hóa t 6511012-Vận hành trạm khí hóa than
6510710 Vận hành trạm phân phố6510710-Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
6510711 Vận hành trạm sản xuất k6510711-Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
5510716 Vận hành trạm và đường5510716-Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
6520250 Vận hành trạm, mạng đi 6520250-Vận hành trạm, mạng điện
6520249 Vận hành và sửa chữa 6520249-Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
6520248 Vận hành và sửa chữa t 6520248-Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
6520189 Vận hành, sửa chữa máy6520189-Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
6520188 Vận hành, sửa chữa máy6520188-Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
6520255 Vận hành, sửa chữa thiết6520255-Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
6511013 Vận hành, sửa chữa trạ 6511013-Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu7220112-Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
6510910 Trắc địa công trình 6510910-Trắc địa công trình
6210418 Trang trí nội thất 6210418-Trang trí nội thất
9229041 Văn hóa dân gian 9229041-Văn hóa dân gian
9229040 Văn hóa học 9229040-Văn hóa học
8319043 Văn hóa so sánh 8319043-Văn hóa so sánh
5210236 Văn hóa, văn nghệ quần 5210236-Văn hóa, văn nghệ quần chúng
9229030 Văn học 9229030-Văn học
9220125 Văn học dân gian 9220125-Văn học dân gian
9220242 Văn học nước ngoài 9220242-Văn học nước ngoài
8229031 Văn học so sánh 8229031-Văn học so sánh
9220121 Văn học Việt Nam 9220121-Văn học Việt Nam
6840130 Vận tải hành khách, hà 6840130-Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
5320302 Văn thư - lưu trữ 5320302-Văn thư - lưu trữ
6320301 Văn thư hành chính 6320301-Văn thư hành chính
9440125 Vật liệu cao phân tử và t 9440125-Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
9440123 Vật liệu điện tử 9440123-Vật liệu điện tử
9440127 Vật liệu quang học, quan9440127-Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử
9440104 Vật lý chất rắn 9440104-Vật lý chất rắn
9440111 Vật lý địa cầu 9440111-Vật lý địa cầu
7440102 Vật lý học 7440102-Vật lý học
9520401 Vật lý kỹ thuật 9520401-Vật lý kỹ thuật
9440103 Vật lý lý thuyết và vật lý 9440103-Vật lý lý thuyết và vật lý toán
9440106 Vật lý nguyên tử và hạt 9440106-Vật lý nguyên tử và hạt nhân
9440105 Vật lý vô tuyến và điện t 9440105-Vật lý vô tuyến và điện tử
6869001 Vệ sỹ 6869001-Vệ sỹ
9310108 Toán kinh tế 9310108-Toán kinh tế
9460117 Toán tin 9460117-Toán tin
9460112 Toán ứng dụng 9460112-Toán ứng dụng
9380105 Tội phạm học và phòng 9380105-Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
9229009 Tôn giáo học 9229009-Tôn giáo học
6510907 Trắc địa - địa hình - địa c 6510907-Trắc địa - địa hình - địa chính
9460102 Toán giải tích 9460102-Toán giải tích
9460101 Toán học 9460101-Toán học
7860229 Chỉ huy kỹ thuật Hóa học7860229-Chỉ huy kỹ thuật Hóa học
7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng 7860226-Chỉ huy kỹ thuật Phòng không
7860233 Chỉ huy kỹ thuật tác chiế 7860233-Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử
7860227 Chỉ huy kỹ thuật Tăng - t 7860227-Chỉ huy kỹ thuật Tăng - thiết giáp
7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc c 7860207-Chỉ huy tham mưu Đặc công
7860202 Chỉ huy tham mưu Hải q 7860202-Chỉ huy tham mưu Hải quân
7860203 Chỉ huy tham mưu Không7860203-Chỉ huy tham mưu Không quân
7860201 Chỉ huy tham mưu Lục q 7860201-Chỉ huy tham mưu Lục quân
7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo 7860205-Chỉ huy tham mưu Pháo binh
7860204 Chỉ huy tham mưu Phòng7860204-Chỉ huy tham mưu Phòng không
7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng -7860206-Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp
7860220 Chỉ huy tham mưu thông7860220-Chỉ huy tham mưu thông tin
9860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật9860220-Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
9860210 Chiến lược quân sự 9860210-Chiến lược quân sự
9860211 Chiến lược quốc phòng 9860211-Chiến lược quốc phòng
9860213 Chiến thuật 9860213-Chiến thuật
9340402 Chính sách công 9340402-Chính sách công
9310201 Chính trị học 9310201-Chính trị học
6510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm6510717-Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
6620123 Chọn và nhân giống cây 6620123-Chọn và nhân giống cây trồng
9229002 Chủ nghĩa duy vật biện ch9229002-Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
9229008 Chủ nghĩa xã hội khoa họ9229008-Chủ nghĩa xã hội khoa học
5520118 Cơ - Điện mỏ 5520118-Cơ - Điện mỏ
5520120 Cơ - Điện nông nghiệp 5520120-Cơ - Điện nông nghiệp
5520119 Cơ - Điện tuyển khoáng 5520119-Cơ - Điện tuyển khoáng
6520261 Cơ điện lạnh thủy sản 6520261-Cơ điện lạnh thủy sản
6520262 Cơ điện nông thôn 6520262-Cơ điện nông thôn
6520263 Cơ điện tử 6520263-Cơ điện tử
9440109 Cơ học 9440109-Cơ học
9440108 Cơ học chất lỏng và chất 9440108-Cơ học chất lỏng và chất khí
9440107 Cơ học vật rắn 9440107-Cơ học vật rắn
5520117 Cơ khí chế tạo 5520117-Cơ khí chế tạo
5520115 Cơ khí động lực 5520115-Cơ khí động lực
5520116 Cơ khí hóa chất 5520116-Cơ khí hóa chất
9520101 Cơ kỹ thuật 9520101-Cơ kỹ thuật
9460110 Cơ sở toán học cho tin h 9460110-Cơ sở toán học cho tin học
9420106 Côn trùng học 9420106-Côn trùng học
6380202 Công chứng 6380202-Công chứng
6510419 Công nghệ cán, kéo kim l6510419-Công nghệ cán, kéo kim loại
7549001 Công nghệ chế biến lâm 7549001-Công nghệ chế biến lâm sản
9540105 Công nghệ chế biến thủy9540105-Công nghệ chế biến thủy sản
5540303 Công nghệ chế biến tinh 5540303-Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
5510212 Công nghệ chế tạo dụng 5510212-Công nghệ chế tạo dụng cụ
6510801 Công nghệ chế tạo khuôn6510801-Công nghệ chế tạo khuôn in
7510202 Công nghệ chế tạo máy 7510202-Công nghệ chế tạo máy
6510213 Công nghệ chế tạo vỏ tà 6510213-Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
6510215 Công nghệ chế tạo, bảo 6510215-Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
6510214 Công nghệ chế tạo, bảo 6510214-Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
6510409 Công nghệ chống ăn mòn6510409-Công nghệ chống ăn mòn kim loại
7540206 Công nghệ da giày 7540206-Công nghệ da giày
5540209 Công nghệ da giày và sả 5540209-Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da
7510701 Công nghệ dầu khí và kha7510701-Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
6540202 Công nghệ dệt 6540202-Công nghệ dệt
9540204 Công nghệ dệt, may 9540204-Công nghệ dệt, may
5510408 Công nghệ điện hóa 5510408-Công nghệ điện hóa
6510418 Công nghệ đúc kim loại 6510418-Công nghệ đúc kim loại
9720202 Công nghệ dược phẩm và9720202-Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
5510420 Công nghệ gia công kim l5510420-Công nghệ gia công kim loại
6510506 Công nghệ gia công kính 6510506-Công nghệ gia công kính xây dựng
5540208 Công nghệ giặt - là 5540208-Công nghệ giặt - là
5510217 Công nghệ hàn 5510217-Công nghệ hàn
5510402 Công nghệ hóa hữu cơ 5510402-Công nghệ hóa hữu cơ
5510405 Công nghệ hóa nhựa 5510405-Công nghệ hóa nhựa
6510406 Công nghệ hóa nhuộm 6510406-Công nghệ hóa nhuộm
7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công bi 7860228-Chỉ huy kỹ thuật Công binh
7860232 Chỉ huy kỹ thuật Hải quâ 7860232-Chỉ huy kỹ thuật Hải quân
5510407 Công nghệ hóa Silicat 5510407-Công nghệ hóa Silicat
5510403 Công nghệ hóa vô cơ 5510403-Công nghệ hóa vô cơ
6510802 Công nghệ in 6510802-Công nghệ in
5540120 Công nghệ kỹ thuật chế b5540120-Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
5540301 Công nghệ kỹ thuật chế 5540301-Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
5540302 Công nghệ kỹ thuật chế 5540302-Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
5620102 Công nghệ kỹ thuật chế b5620102-Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
5540101 Công nghệ kỹ thuật chế 5540101-Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
5620101 Công nghệ kỹ thuật chế 5620101-Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
5620104 Công nghệ kỹ thuật chế 5620104-Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
5620103 Công nghệ kỹ thuật chế 5620103-Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệ
5540108 Công nghệ kỹ thuật chế 5540108-Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
5510306 Công nghệ kỹ thuật chiếu5510306-Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ đ 7510203-Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ kh7510201-Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510102 Công nghệ kỹ thuật công5510102-Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông
7510102 Công nghệ kỹ thuật công7510102-Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5510203 Công nghệ kỹ thuật đầu 5510203-Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
6510901 Công nghệ kỹ thuật địa c6510901-Công nghệ kỹ thuật địa chất
5510308 Công nghệ kỹ thuật điện 5510308-Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
5510309 Công nghệ kỹ thuật điện 5510309-Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
5510310 Công nghệ kỹ thuật điệ 5510310-Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
5510307 Công nghệ kỹ thuật điện 5510307-Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện 7510302-Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
6510312 Công nghệ kỹ thuật điện 6510312-Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,7510301-Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510305 Công nghệ kỹ thuật điề 5510305-Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều 7510303-Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
5510210 Công nghệ kỹ thuật đo l 5510210-Công nghệ kỹ thuật đo lường
7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt 7510407-Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
5510701 Công nghệ kỹ thuật hóa 5510701-Công nghệ kỹ thuật hóa dầu
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa 7510401-Công nghệ kỹ thuật hóa học
5510209 Công nghệ kỹ thuật kết 5510209-Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
5540127 Công nghệ kỹ thuật kiể 5540127-Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến t7510101-Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
5540116 Công nghệ kỹ thuật lên 5540116-Công nghệ kỹ thuật lên men
5510206 Công nghệ kỹ thuật máy 5510206-Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy 7480108-Công nghệ kỹ thuật máy tính
5510207 Công nghệ kỹ thuật máy v5510207-Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
6511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ 6511001-Công nghệ kỹ thuật mỏ
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi 7510406-Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt7510206-Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510106 Công nghệ kỹ thuật nội t 5510106-Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205-Công nghệ kỹ thuật ô tô
5510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô 5510202-Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo
5540111 Công nghệ kỹ thuật sản 5540111-Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
5540113 Công nghệ kỹ thuật sản x5540113-Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
6510422 Công nghệ kỹ thuật tài 6510422-Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
7510207 Công nghệ kỹ thuật tàu 7510207-Công nghệ kỹ thuật tàu thủy
5510311 Công nghệ kỹ thuật thiết 5510311-Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
5540210 Công nghệ kỹ thuật thuộ5540210-Công nghệ kỹ thuật thuộc da
5510208 Công nghệ kỹ thuật thủy 5510208-Công nghệ kỹ thuật thủy lực
6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc 6510902-Công nghệ kỹ thuật trắc địa
5510416 Công nghệ kỹ thuật vật l 5510416-Công nghệ kỹ thuật vật liệu
7510105 Công nghệ kỹ thuật vật 7510105-Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
5510205 Công nghệ kỹ thuật vỏ ta5510205-Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây 7510103-Công nghệ kỹ thuật xây dựng
6510410 Công nghệ mạ 6510410-Công nghệ mạ
6540203 Công nghệ may 6540203-Công nghệ may
5540203 Công nghệ may và thời t 5540203-Công nghệ may và thời trang
6540206 Công nghệ may Veston 6540206-Công nghệ may Veston
6510417 Công nghệ nhiệt luyện 6510417-Công nghệ nhiệt luyện
6510216 Công nghệ ô tô 6510216-Công nghệ ô tô
5320104 Công nghệ phát thanh - t5320104-Công nghệ phát thanh - truyền hình
5510602 Công nghệ quản lý chất 5510602-Công nghệ quản lý chất lượng
7620113 Công nghệ rau hoa quả va7620113-Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
6510502 Công nghệ sản xuất alum6510502-Công nghệ sản xuất alumin
6510501 Công nghệ sản xuất bột gi6510501-Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
6510504 Công nghệ sản xuất chất 6510504-Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
6510503 Công nghệ sản xuất sản p6510503-Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
6510505 Công nghệ sản xuất ván 6510505-Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
9540104 Công nghệ sau thu hoạch9540104-Công nghệ sau thu hoạch
9420201 Công nghệ sinh học 9420201-Công nghệ sinh học
6540201 Công nghệ sợi 6540201-Công nghệ sợi
7540202 Công nghệ sợi, dệt 7540202-Công nghệ sợi, dệt
5510411 Công nghệ sơn 5510411-Công nghệ sơn
5510413 Công nghệ sơn điện di 5510413-Công nghệ sơn điện di
5510414 Công nghệ sơn ô tô 5510414-Công nghệ sơn ô tô
6510415 Công nghệ sơn tàu thủy 6510415-Công nghệ sơn tàu thủy
6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện 6510412-Công nghệ sơn tĩnh điện
9480201 Công nghệ thông tin 9480201-Công nghệ thông tin
6480202 Công nghệ thông tin (ứn 6480202-Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
9540101 Công nghệ thực phẩm 9540101-Công nghệ thực phẩm
7320106 Công nghệ truyền thông 7320106-Công nghệ truyền thông
6511002 Công nghệ tuyển khoáng6511002-Công nghệ tuyển khoáng
7510402 Công nghệ vật liệu 7510402-Công nghệ vật liệu
9540203 Công nghệ vật liệu dệt, 9540203-Công nghệ vật liệu dệt, may
5760103 Công tác công đoàn 5760103-Công tác công đoàn
7760102 Công tác thanh thiếu niê 7760102-Công tác thanh thiếu niên
9760101 Công tác xã hội 9760101-Công tác xã hội
5510107 Công trình thủy lợi 5510107-Công trình thủy lợi
5580207 Cốp pha - giàn giáo 5580207-Cốp pha - giàn giáo
5580208 Cốt thép - hàn 5580208-Cốt thép - hàn
5860202 Đặc công 5860202-Đặc công
5810109 Đại lý lữ hành 5810109-Đại lý lữ hành
9460104 Đại số và lí thuyết số 9460104-Đại số và lí thuyết số
8540106 Đảm bảo chất lượng và a8540106-Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
5720304 Dân số y tế 5720304-Dân số y tế
9310310 Dân tộc học 9310310-Dân tộc học
6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng6510204-Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
7510104 Công nghệ kỹ thuật giao 7510104-Công nghệ kỹ thuật giao thông
7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyề7210235-Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
7210227 Đạo diễn sân khấu 7210227-Đạo diễn sân khấu
9229006 Đạo đức học 9229006-Đạo đức học
5840118 Đặt chỗ bán vé 5840118-Đặt chỗ bán vé
5810108 Đặt giữ chỗ du lịch 5810108-Đặt giữ chỗ du lịch
9420121 Di truyền học 9420121-Di truyền học
9620207 Di truyền và chọn giống 9620207-Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp
9620111 Di truyền và chọn giống 9620111-Di truyền và chọn giống cây trồng
9620108 Di truyền và chọn giống v9620108-Di truyền và chọn giống vật nuôi
5510903 Địa chất công trình 5510903-Địa chất công trình
5510906 Địa chất dầu khí 5510906-Địa chất dầu khí
9440201 Địa chất học 9440201-Địa chất học
5510905 Địa chất thăm dò khoáng5510905-Địa chất thăm dò khoáng sản
5510904 Địa chất thủy văn 5510904-Địa chất thủy văn
9580211 Địa kỹ thuật xây dựng 9580211-Địa kỹ thuật xây dựng
9440217 Địa lí tự nhiên 9440217-Địa lí tự nhiên
9310501 Địa lý học 9310501-Địa lý học
9440220 Địa lý tài nguyên và môi 9440220-Địa lý tài nguyên và môi trường
7440217 Địa lý tự nhiên 7440217-Địa lý tự nhiên
9440218 Địa mạo và cổ địa lý 9440218-Địa mạo và cổ địa lý
9440210 Địa vật lí 9440210-Địa vật lí
9720117 Dịch tễ học 9720117-Dịch tễ học
9640108 Dịch tễ học thú y 9640108-Dịch tễ học thú y
6760203 Dịch vụ chăm sóc gia đìn 6760203-Dịch vụ chăm sóc gia đình
6380201 Dịch vụ pháp lý 6380201-Dịch vụ pháp lý
5810401 Dịch vụ thẩm mỹ 5810401-Dịch vụ thẩm mỹ
6640201 Dịch vụ thú y 6640201-Dịch vụ thú y
6340134 Dịch vụ thương mại hàn 6340134-Dịch vụ thương mại hàng không
5840119 Dịch vụ trên tàu bay 5840119-Dịch vụ trên tàu bay
5840114 Dịch vụ trên tàu biển 5840114-Dịch vụ trên tàu biển
5340112 Kinh doanh vận tải hàng 5340112-Kinh doanh vận tải hàng không
5340107 Kinh doanh vật liệu xây 5340107-Kinh doanh vật liệu xây dựng
5340105 Kinh doanh xăng dầu và k5340105-Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
7320402 Kinh doanh xuất bản phâ7320402-Kinh doanh xuất bản phẩm
6340113 Kinh doanh xuất bản phâ6340113-Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
5340102 Kinh doanh xuất nhập khâ 5340102-Kinh doanh xuất nhập khẩu
9310102 Kinh tế chính trị 9310102-Kinh tế chính trị
7510604 Kinh tế công nghiệp 7510604-Kinh tế công nghiệp
9310104 Kinh tế đầu tư 9310104-Kinh tế đầu tư
7810501 Kinh tế gia đình 7810501-Kinh tế gia đình
9310101 Kinh tế học 9310101-Kinh tế học
9620115 Kinh tế nông nghiệp 9620115-Kinh tế nông nghiệp
9310105 Kinh tế phát triển 9310105-Kinh tế phát triển
9310106 Kinh tế quốc tế 9310106-Kinh tế quốc tế
7850102 Kinh tế tài nguyên thiên 7850102-Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
7840104 Kinh tế vận tải 7840104-Kinh tế vận tải
8580301 Kinh tế xây dựng 8580301-Kinh tế xây dựng
9420105 Ký sinh trùng học 9420105-Ký sinh trùng học
9640104 Ký sinh trùng và vi sinh vâ9640104-Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y
6520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ k6520101-Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
7520206 Kỹ thuật biển 7520206-Kỹ thuật biển
9580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 9580213-Kỹ thuật cấp thoát nước
6620204 Kỹ thuật cây cao su 6620204-Kỹ thuật cây cao su
5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc 5810403-Kỹ thuật chăm sóc tóc
9549001 Kỹ thuật chế biến lâm sả 9549001-Kỹ thuật chế biến lâm sản
6810207 Kỹ thuật chế biến món ă 6810207-Kỹ thuật chế biến món ăn
6520203 Kỹ thuật cơ điện chế biế 6520203-Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
6520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm6520204-Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
6520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuấ 6520202-Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
5520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuấ 5520202-Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
5860215 Kỹ thuật cơ điện tăng thi5860215-Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
8520114 Kỹ thuật cơ điện tử 8520114-Kỹ thuật cơ điện tử
9520103 Kỹ thuật cơ khí 9520103-Kỹ thuật cơ khí
9520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 9520116-Kỹ thuật cơ khí động lực
9580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 9580210-Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
8520117 Kỹ thuật công nghiệp 8520117-Kỹ thuật công nghiệp
6520218 Kỹ thuật đài trạm viễn t 6520218-Kỹ thuật đài trạm viễn thông
6520213 Kỹ thuật dẫn đường hàn 6520213-Kỹ thuật dẫn đường hàng không
9520604 Kỹ thuật dầu khí 9520604-Kỹ thuật dầu khí
6620122 Kỹ thuật dâu tằm tơ 6620122-Kỹ thuật dâu tằm tơ
7520312 Kỹ thuật dệt 7520312-Kỹ thuật dệt
9520501 Kỹ thuật địa chất 9520501-Kỹ thuật địa chất
9520502 Kỹ thuật địa vật lý 9520502-Kỹ thuật địa vật lý
9520201 Kỹ thuật điện 9520201-Kỹ thuật điện
6520206 Kỹ thuật điện cảng hàng 6520206-Kỹ thuật điện cảng hàng không
6520208 Kỹ thuật điện tàu bay 6520208-Kỹ thuật điện tàu bay
9520203 Kỹ thuật điện tử 9520203-Kỹ thuật điện tử
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn t 7520207-Kỹ thuật điện tử - viễn thông
6520207 Kỹ thuật điện tử cảng h 6520207-Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
6520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay 6520209-Kỹ thuật điện tử tàu bay
6520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy6520211-Kỹ thuật điện tử tàu thủy
6520210 Kỹ thuật điện, điện tử tà 6520210-Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
6210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ 6210101-Kỹ thuật điêu khắc gỗ
9520216 Kỹ thuật điều khiển và 9520216-Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
6720402 Kỹ thuật dược 6720402-Kỹ thuật dược
8520120 Kỹ thuật hàng không 8520120-Kỹ thuật hàng không
9520402 Kỹ thuật hạt nhân 9520402-Kỹ thuật hạt nhân
9520118 Kỹ thuật hệ thống công 9520118-Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
6720305 Kỹ thuật hình ảnh y học 6720305-Kỹ thuật hình ảnh y học
9860108 Kỹ thuật hình sự 9860108-Kỹ thuật hình sự
9520305 Kỹ thuật hóa dầu và lọc 9520305-Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
9520301 Kỹ thuật hóa học 9520301-Kỹ thuật hóa học
9520137 Kỹ thuật in 9520137-Kỹ thuật in
6511004 Kỹ thuật khai thác mỏ h 6511004-Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5511005 Kỹ thuật khai thác mỏ lộ 5511005-Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
9520121 Kỹ thuật không gian 9520121-Kỹ thuật không gian
6720403 Kỹ thuật kiểm nghiệm thu6720403-Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
6810210 Kỹ thuật làm bánh 6810210-Kỹ thuật làm bánh
6520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạ 6520219-Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
6520201 Kỹ thuật lắp đặt điện va 6520201-Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
6520103 Kỹ thuật lắp đặt ống cô 6520103-Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
6529001 Kỹ thuật lò hơi 6529001-Kỹ thuật lò hơi
6520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi va6520217-Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
5520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi va5520217-Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
9520209 Kỹ thuật mật mã 9520209-Kỹ thuật mật mã
5860212 Kỹ thuật mật mã quân sự5860212-Kỹ thuật mật mã quân sự
5520205 Kỹ thuật máy lạnh và điê5520205-Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
6520205 Kỹ thuật máy lạnh và đi 6520205-Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà khôngkhí
6520102 Kỹ thuật máy nông nghiệ6520102-Kỹ thuật máy nông nghiệp
9480106 Kỹ thuật máy tính 9480106-Kỹ thuật máy tính
9520320 Kỹ thuật môi trường 9520320-Kỹ thuật môi trường
5760201 Dịch vụ xã hội 5760201-Dịch vụ xã hội
5580212 Điện - nước 5580212-Điện - nước
8520135 Kỹ thuật năng lượng 8520135-Kỹ thuật năng lượng
5520216 Kỹ thuật nguồn điện thôn5520216-Kỹ thuật nguồn điện thông tin
9520115 Kỹ thuật nhiệt 9520115-Kỹ thuật nhiệt
9520130 Kỹ thuật ô tô 9520130-Kỹ thuật ô tô
6810209 Kỹ thuật pha chế đồ uốn 6810209-Kỹ thuật pha chế đồ uống
5810208 Kỹ thuật pha chế và phụ 5810208-Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
9480103 Kỹ thuật phần mềm 9480103-Kỹ thuật phần mềm
5510705 Kỹ thuật phân tích các s 5510705-Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
6510118 Kỹ thuật phục chế, gia c 6510118-Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
7720502 Kỹ thuật phục hình răng 7720502-Kỹ thuật phục hình răng
9720603 Kỹ thuật phục hồi chức 9720603-Kỹ thuật phục hồi chức năng
7520204 Kỹ thuật ra đa- dẫn đườ 7520204-Kỹ thuật ra đa- dẫn đường
9520204 Kỹ thuật rađa - dẫn đườ 9520204-Kỹ thuật rađa - dẫn đường
6620124 Kỹ thuật rau, hoa công 6620124-Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
7420202 Kỹ thuật sinh học 7420202-Kỹ thuật sinh học
6210413 Kỹ thuật sơn mài và khả 6210413-Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp r 6480102-Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
7210208 Piano 7210208-Piano
9440110 Quang học 9440110-Quang học
7210236 Quay phim 7210236-Quay phim
9310601 Quốc tế học 9310601-Quốc tế học
9580105 Quy hoạch vùng và đô th9580105-Quy hoạch vùng và đô thị
8310317 Quyền con người 8310317-Quyền con người
9720501 Răng - Hàm - Mặt 9720501-Răng - Hàm - Mặt
6520124 Rèn, dập 6520124-Rèn, dập
9720105 Sản phụ khoa 9720105-Sản phụ khoa
6540112 Sản xuất bánh, kẹo 6540112-Sản xuất bánh, kẹo
5510515 Sản xuất bao bì xi măng 5510515-Sản xuất bao bì xi măng
5510521 Sản xuất bê tông nhựa n 5510521-Sản xuất bê tông nhựa nóng
5540110 Sản xuất bột ngọt, gia vị 5540110-Sản xuất bột ngọt, gia vị
6510509 Sản xuất các chất vô cơ 6510509-Sản xuất các chất vô cơ
6510704 Sản xuất các sản phẩm l 6510704-Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
6510530 Sản xuất cáp điện và thiết6510530-Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
6540117 Sản xuất cồn 6540117-Sản xuất cồn
5510518 Sản xuất đá bằng cơ giới 5510518-Sản xuất đá bằng cơ giới
6510529 Sản xuất động cơ điện 6510529-Sản xuất động cơ điện
6510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh h6510531-Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
6510528 Sản xuất dụng cụ đo điện6510528-Sản xuất dụng cụ đo điện
6510532 Sản xuất dụng cụ phục h 6510532-Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
6510533 Sản xuất dụng cụ thể tha6510533-Sản xuất dụng cụ thể thao
5540122 Sản xuất đường glucoza 5540122-Sản xuất đường glucoza
5540123 Sản xuất đường mía 5540123-Sản xuất đường mía
5510516 Sản xuất gạch Ceramic 5510516-Sản xuất gạch Ceramic
5510517 Sản xuất gạch Granit 5510517-Sản xuất gạch Granit
6510536 Sản xuất gốm xây dựng 6510536-Sản xuất gốm xây dựng
6540212 Sản xuất hàng da, giầy 6540212-Sản xuất hàng da, giầy
5210416 Sản xuất hàng mây tre đ 5210416-Sản xuất hàng mây tre đan
6510526 Sản xuất khí cụ điện 6510526-Sản xuất khí cụ điện
5540115 Sản xuất muối công nghi 5540115-Sản xuất muối công nghiệp
5540114 Sản xuất muối từ nước b5540114-Sản xuất muối từ nước biển
6210235 Sản xuất nhạc cụ 6210235-Sản xuất nhạc cụ
6540119 Sản xuất nước giải khát 6540119-Sản xuất nước giải khát
6510511 Sản xuất phân bón 6510511-Sản xuất phân bón
6210230 Sản xuất phim 6210230-Sản xuất phim
6210231 Sản xuất phim hoạt hình 6210231-Sản xuất phim hoạt hình
6510525 Sản xuất pin, ắc quy 6510525-Sản xuất pin, ắc quy
6540118 Sản xuất rượu bia 6540118-Sản xuất rượu bia
6510527 Sản xuất sản phẩm cách 6510527-Sản xuất sản phẩm cách điện
6510510 Sản xuất sản phẩm giặt tâ6510510-Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
6510537 Sản xuất sản phẩm gốm 6510537-Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
6510524 Sản xuất sản phẩm kính, 6510524-Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
6510523 Sản xuất sản phẩm sứ d 6510523-Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
6510513 Sản xuất sơn 6510513-Sản xuất sơn
6510522 Sản xuất sứ xây dựng 6510522-Sản xuất sứ xây dựng
5510535 Sản xuất tấm lợp Fibro x 5510535-Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
5620106 Sản xuất thức ăn chăn nu5620106-Sản xuất thức ăn chăn nuôi
6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thự6510512-Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
6640301 Sản xuất thuốc thú y 6640301-Sản xuất thuốc thú y
6640302 Sản xuất thuốc thủy y 6640302-Sản xuất thuốc thủy y
5210417 Sản xuất tranh 5210417-Sản xuất tranh
5510519 Sản xuất vật liệu chịu lửa5510519-Sản xuất vật liệu chịu lửa
6510507 Sản xuất vật liệu hàn 6510507-Sản xuất vật liệu hàn
6510534 Sản xuất vật liệu không n6510534-Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
6510508 Sản xuất vật liệu nổ côn 6510508-Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510520 Sản xuất vật liệu phụ tr 5510520-Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
6510514 Sản xuất xi măng 6510514-Sản xuất xi măng
7210203 Sáng tác âm nhạc 7210203-Sáng tác âm nhạc
7220110 Sáng tác văn học 7220110-Sáng tác văn học
9420101 Sinh học 9420101-Sinh học
8420114 Sinh học thực nghiệm 8420114-Sinh học thực nghiệm
7420203 Sinh học ứng dụng 7420203-Sinh học ứng dụng
9420104 Sinh lý học người và động9420104-Sinh lý học người và động vật
9420112 Sinh lý học thực vật 9420112-Sinh lý học thực vật
9640106 Sinh sản và bệnh sinh sản9640106-Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
9420120 Sinh thái học 9420120-Sinh thái học
9580212 Kỹ thuật tài nguyên nướ 9580212-Kỹ thuật tài nguyên nước
9520122 Kỹ thuật tàu thủy 9520122-Kỹ thuật tàu thủy
6620205 Sinh vật cảnh 6620205-Sinh vật cảnh
5210412 Sơn mài 5210412-Sơn mài
5860216 Sử dụng và sửa chữa thi 5860216-Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
7140221 Sư phạm Âm nhạc 7140221-Sư phạm Âm nhạc
7140246 Sư phạm công nghệ 7140246-Sư phạm công nghệ
6140201 Sư phạm dạy nghề 6140201-Sư phạm dạy nghề
7140219 Sư phạm Địa lý 7140219-Sư phạm Địa lý
5850201 An toàn lao động 5850201-An toàn lao động
5850111 An toàn phóng xạ 5850111-An toàn phóng xạ
9480202 An toàn thông tin 9480202-An toàn thông tin
9440212 Bản đồ học 9440212-Bản đồ học
9440214 Bản đồ, viễn thám và hệ t9440214-Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
5340139 Bán hàng trong siêu thị 5340139-Bán hàng trong siêu thị
7320101 Báo chí 7320101-Báo chí
9320101 Báo chí học 9320101-Báo chí học
7510211 Bảo dưỡng công nghiệp 7510211-Bảo dưỡng công nghiệp
6510111 Bảo dưỡng, sửa chữa côn6510111-Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
6520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu6520163-Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
9340204 Bảo hiểm 9340204-Bảo hiểm
6340205 Bảo hiểm xã hội 6340205-Bảo hiểm xã hội
7850201 Bảo hộ lao động 7850201-Bảo hộ lao động
5850202 Bảo hộ lao động và môi 5850202-Bảo hộ lao động và môi trường
6320309 Bảo tàng 6320309-Bảo tàng
9320305 Bảo tàng học 9320305-Bảo tàng học
7580111 Bảo tồn di sản kiến trúc -7580111-Bảo tồn di sản kiến trúc - đô thị
5320310 Bảo tồn và khai thác di tí5320310-Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa
5850108 Bảo tồn và phát triển đa 5850108-Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
6520154 Bảo trì hệ thống thiết bị 6520154-Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
6520151 Bảo trì hệ thống thiết bị 6520151-Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
6520155 Bảo trì hệ thống thiết bị 6520155-Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
6520149 Bảo trì thiết bị cơ điện 6520149-Bảo trì thiết bị cơ điện
6520269 Bảo trì thiết bị điện tro 6520269-Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
5520164 Bảo trì và sửa chữa đầu 5520164-Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
5520168 Bảo trì và sửa chữa hệ th5520168-Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
5520160 Bảo trì và sửa chữa khung5520160-Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
5520165 Bảo trì và sửa chữa máy 5520165-Bảo trì và sửa chữa máy bay
5520158 Bảo trì và sửa chữa máy 5520158-Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
5520173 Bảo trì và sửa chữa máy 5520173-Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
5520171 Bảo trì và sửa chữa máy 5520171-Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
5520166 Bảo trì và sửa chữa máy t5520166-Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
5520169 Bảo trì và sửa chữa máy 5520169-Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
5520170 Bảo trì và sửa chữa máy,5520170-Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
5520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô 5520159-Bảo trì và sửa chữa ô tô
5520178 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520178-Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520172 Bảo trì và sửa chữa thiế 5520172-Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520150 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520150-Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
5520161 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520161-Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
5520152 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520152-Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
5520176 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520176-Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
5520180 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520180-Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
5520177 Bảo trì và sửa chữa thiế 5520177-Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520153 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520153-Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
5520175 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520175-Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
5520157 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520157-Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
5520179 Bảo trì và sửa chữa thiế 5520179-Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
5520174 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520174-Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt
5520167 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520167-Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
5520181 Bảo trì và sửa chữa thiết 5520181-Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
5520162 Bảo trì và sửa chữa xe m5520162-Bảo trì và sửa chữa xe máy
6869002 Bảo vệ 6869002-Bảo vệ
6850106 Bảo vệ môi trường biển 6850106-Bảo vệ môi trường biển
6850105 Bảo vệ môi trường công 6850105-Bảo vệ môi trường công nghiệp
6850104 Bảo vệ môi trường đô thị6850104-Bảo vệ môi trường đô thị
9620112 Bảo vệ thực vật 9620112-Bảo vệ thực vật
7340116 Bất động sản 7340116-Bất động sản
5580206 Bê tông 5580206-Bê tông
9620302 Bệnh học thủy sản 9620302-Bệnh học thủy sản
9640102 Bệnh lý học và chữa bệnh9640102-Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
9720109 Bệnh truyền nhiễm và cá9720109-Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
5510916 Biên chế bản đồ 5510916-Biên chế bản đồ
7210243 Biên đạo múa 7210243-Biên đạo múa
9440221 Biến đổi khí hậu 9440221-Biến đổi khí hậu
9210201 Âm nhạc học 9210201-Âm nhạc học
6480219 An ninh mạng 6480219-An ninh mạng
7210233 Biên kịch điện ảnh, truyề7210233-Biên kịch điện ảnh, truyền hình
7210225 Biên kịch sân khấu 7210225-Biên kịch sân khấu
9860215 Biên phòng 9860215-Biên phòng
5210229 Biên tập và dàn dựng ca 5210229-Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
7210207 Biểu diễn nhạc cụ phươn7210207-Biểu diễn nhạc cụ phương tây
7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền7210210-Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
6520312 Cấp thoát nước 6520312-Cấp thoát nước
5520312 Cấp, thoát nước 5520312-Cấp, thoát nước
6520121 Cắt gọt kim loại 6520121-Cắt gọt kim loại
6210409 Chạm khắc đá 6210409-Chạm khắc đá
6810404 Chăm sóc sắc đẹp 6810404-Chăm sóc sắc đẹp
5760202 Chăm sóc và hỗ trợ gia đ5760202-Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
9620105 Chăn nuôi 9620105-Chăn nuôi
5620119 Chăn nuôi - Thú y 5620119-Chăn nuôi - Thú y
6620116 Chăn nuôi gia súc, gia cầ 6620116-Chăn nuôi gia súc, gia cầm
6620117 Chăn nuôi và chế biến th6620117-Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
8310602 Châu Á học 8310602-Châu Á học
6540125 Chế biến cà phê, ca cao 6540125-Chế biến cà phê, ca cao
6540105 Chế biến dầu thực vật 6540105-Chế biến dầu thực vật
5540107 Chế biến hạt điều 5540107-Chế biến hạt điều
6540102 Chế biến lương thực 6540102-Chế biến lương thực
6510538 Chế biến mủ cao su 6510538-Chế biến mủ cao su
6620105 Chế biến nông lâm sản 6620105-Chế biến nông lâm sản
5540121 Chế biến nước quả cô đặ5540121-Chế biến nước quả cô đặc
6540106 Chế biến rau quả 6540106-Chế biến rau quả
5540109 Chế biến sữa 5540109-Chế biến sữa
6540104 Chế biến thực phẩm 6540104-Chế biến thực phẩm
6540126 Chế biến thuốc lá 6540126-Chế biến thuốc lá
6620301 Chế biến và bảo quản th 6620301-Chế biến và bảo quản thủy sản
6520105 Chế tạo khuôn mẫu 6520105-Chế tạo khuôn mẫu
7210110 Mỹ thuật đô thị 7210110-Mỹ thuật đô thị
6520104 Chế tạo thiết bị cơ khí 6520104-Chế tạo thiết bị cơ khí
9229007 Mỹ học 9229007-Mỹ học
8210102 Mỹ thuật tạo hình 8210102-Mỹ thuật tạo hình
8210410 Mỹ thuật ứng dụng 8210410-Mỹ thuật ứng dụng
5580209 Nề - Hoàn thiện 5580209-Nề - Hoàn thiện
8210202 Nghệ thuật âm nhạc 8210202-Nghệ thuật âm nhạc
5210201 Nghệ thuật biểu diễn ca 5210201-Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
5210205 Nghệ thuật biểu diễn cải 5210205-Nghệ thuật biểu diễn cải lương
5210203 Nghệ thuật biểu diễn ch 5210203-Nghệ thuật biểu diễn chèo
5210202 Nghệ thuật biểu diễn dân5210202-Nghệ thuật biểu diễn dân ca
5210209 Nghệ thuật biểu diễn dâ 5210209-Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
5210206 Nghệ thuật biểu diễn kịc 5210206-Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
5210210 Nghệ thuật biểu diễn kịc 5210210-Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
5210207 Nghệ thuật biểu diễn mú5210207-Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
5210204 Nghệ thuật biểu diễn tu 5210204-Nghệ thuật biểu diễn tuồng
5210208 Nghệ thuật biểu diễn xiế 5210208-Nghệ thuật biểu diễn xiếc
9860212 Nghệ thuật chiến dịch 9860212-Nghệ thuật chiến dịch
8210232 Nghệ thuật điện ảnh, tru8210232-Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
8860208 Nghệ thuật quân sự 8860208-Nghệ thuật quân sự
8210222 Nghệ thuật sân khấu 8210222-Nghệ thuật sân khấu
5340138 Nghiệp vụ bán hàng 5340138-Nghiệp vụ bán hàng
5810203 Nghiệp vụ lễ tân 5810203-Nghiệp vụ lễ tân
5810204 Nghiệp vụ lưu trú 5810204-Nghiệp vụ lưu trú
5810206 Nghiệp vụ nhà hàng 5810206-Nghiệp vụ nhà hàng
5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khá5810205-Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
9720104 Ngoại khoa 9720104-Ngoại khoa
9220201 Ngôn ngữ Anh 9220201-Ngôn ngữ Anh
7220211 Ngôn ngữ Ảrập 7220211-Ngôn ngữ Ảrập
7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 7220207-Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
9220109 Ngôn ngữ các dân tộc thi9220109-Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
7220108 Ngôn ngữ Chăm 7220108-Ngôn ngữ Chăm
9220205 Ngôn ngữ Đức 9220205-Ngôn ngữ Đức
9220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9220210-Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220107 Ngôn ngữ H mong 7220107-Ngôn ngữ H mong
9229020 Ngôn ngữ học 9229020-Ngôn ngữ học
6222024 Ngôn ngữ học so sánh, đô6222024-Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
7220208 Ngôn ngữ Italia 7220208-Ngôn ngữ Italia
5220106 Ngôn ngữ Jrai 5220106-Ngôn ngữ Jrai
5220107 Ngôn ngữ Khme 5220107-Ngôn ngữ Khme
7220106 Ngôn ngữ Khmer 7220106-Ngôn ngữ Khmer
9220202 Ngôn ngữ Nga 9220202-Ngôn ngữ Nga
9220209 Ngôn ngữ Nhật 9220209-Ngôn ngữ Nhật
9220203 Ngôn ngữ Pháp 9220203-Ngôn ngữ Pháp
7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206-Ngôn ngữ Tây Ban Nha
9220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9220204-Ngôn ngữ Trung Quốc
9220102 Ngôn ngữ Việt Nam 9220102-Ngôn ngữ Việt Nam
6520125 Nguội chế tạo 6520125-Nguội chế tạo
6520127 Nguội lắp ráp cơ khí 6520127-Nguội lắp ráp cơ khí
6520126 Nguội sửa chữa máy côn6520126-Nguội sửa chữa máy công cụ
5210219 Nhạc công kịch hát dân t5210219-Nhạc công kịch hát dân tộc
5210220 Nhạc công truyền thống 5210220-Nhạc công truyền thống Huế
7210209 Nhạc Jazz 7210209-Nhạc Jazz
9420102 Nhân chủng học 9420102-Nhân chủng học
9310302 Nhân học 9310302-Nhân học
9310613 Nhật Bản học 9310613-Nhật Bản học
9720106 Nhi khoa 9720106-Nhi khoa
5510301 Nhiệt điện 5510301-Nhiệt điện
9720107 Nội khoa 9720107-Nội khoa
7620109 Nông học 7620109-Nông học
7620101 Nông nghiệp 7620101-Nông nghiệp
5620107 Nông vụ mía đường 5620107-Nông vụ mía đường
9620301 Nuôi trồng thủy sản 9620301-Nuôi trồng thủy sản
6620304 Nuôi trồng thủy sản nướ 6620304-Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
6620303 Nuôi trồng thủy sản nướ 6620303-Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
5210224 Organ 5210224-Organ
6510608 Phân tích các sản phẩm a6510608-Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
6510707 Phân tích các sản phẩm l 6510707-Phân tích các sản phẩm lọc dầu
5860220 Phân tích chất độc quân 5860220-Phân tích chất độc quân sự
6510607 Phân tích cơ lý hóa xi mă6510607-Phân tích cơ lý hóa xi măng
6320401 Phát hành xuất bản phẩ 6320401-Phát hành xuất bản phẩm
8310313 Phát triển bền vững 8310313-Phát triển bền vững
8310315 Phát triển con người 8310315-Phát triển con người
9620116 Phát triển nông thôn 9620116-Phát triển nông thôn
9720119 Phẫu thuật tạo hình, tái t9720119-Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
6220203 Phiên dịch tiếng Anh du l6220203-Phiên dịch tiếng Anh du lịch
6220201 Phiên dịch tiếng Anh hà 6220201-Phiên dịch tiếng Anh hàng không
6220202 Phiên dịch tiếng Anh th 6220202-Phiên dịch tiếng Anh thương mại
6220205 Phiên dịch tiếng Đức kin 6220205-Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
6220204 Phiên dịch tiếng Nhật ki 6220204-Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
9860113 Phòng cháy chữa cháy va9860113-Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
6620309 Phòng và chữa bệnh thủy6620309-Phòng và chữa bệnh thủy sản
5320103 Phóng viên, biên tập 5320103-Phóng viên, biên tập
6320101 Phóng viên, biên tập đài 6320101-Phóng viên, biên tập đài cơ sở
6210233 Phục vụ điện ảnh, sân kh6210233-Phục vụ điện ảnh, sân khấu
8460113 Phương pháp toán sơ cấ 8460113-Phương pháp toán sơ cấp
9460103 Phương trình vi phân và 9460103-Phương trình vi phân và tích phân
9720802 Quản lý bệnh viện 9720802-Quản lý bệnh viện
8850104 Quản lý biển đảo và đới 8850104-Quản lý biển đảo và đới bờ
9860216 Quản lý biên giới và cửa 9860216-Quản lý biên giới và cửa khẩu
6340411 Quản lý cây xanh đô thị 6340411-Quản lý cây xanh đô thị
5540128 Quản lý chất lượng lương5540128-Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
9340403 Quản lý công 9340403-Quản lý công
8480204 Quản lý công nghệ thông8480204-Quản lý công nghệ thông tin
9510601 Quản lý công nghiệp 9510601-Quản lý công nghiệp
6340413 Quản lý công trình biển 6340413-Quản lý công trình biển
5340407 Quản lý công trình đô thị5340407-Quản lý công trình đô thị
6340412 Quản lý công trình đườn 6340412-Quản lý công trình đường thủy
9850103 Quản lý đất đai 9850103-Quản lý đất đai
9580106 Quản lý đô thị và công tr9580106-Quản lý đô thị và công trình
5340128 Quản lý doanh nghiệp 5340128-Quản lý doanh nghiệp
7340409 Quản lý dự án 7340409-Quản lý dự án
9140114 Quản lý giáo dục 9140114-Quản lý giáo dục
6340408 Quản lý giao thông đô thị6340408-Quản lý giao thông đô thị
8480205 Quản lý Hệ thống thông t8480205-Quản lý Hệ thống thông tin
7840102 Quản lý hoạt động bay 7840102-Quản lý hoạt động bay
6340409 Quản lý khai thác công tr6340409-Quản lý khai thác công trình thủy lợi
5340133 Quản lý kho hàng 5340133-Quản lý kho hàng
6340127 Quản lý kinh doanh điện 6340127-Quản lý kinh doanh điện
9340410 Quản lý kinh tế 9340410-Quản lý kinh tế
5340415 Quản lý lao động tiền lươ5340415-Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
8510602 Quản lý năng lượng 8510602-Quản lý năng lượng
6340406 Quản lý nhà đất 6340406-Quản lý nhà đất
9860109 Quản lý nhà nước về an n9860109-Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
5620127 Quản lý nông trại 5620127-Quản lý nông trại
5510601 Quản lý sản xuất công ng5510601-Quản lý sản xuất công nghiệp
5850107 Quản lý tài nguyên biển 5850107-Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
5850101 Quản lý tài nguyên nước 5850101-Quản lý tài nguyên nước
9620211 Quản lý tài nguyên rừng 9620211-Quản lý tài nguyên rừng
9850101 Quản lý tài nguyên và m 9850101-Quản lý tài nguyên và môi trường
8810301 Quản lý thể dục thể thao8810301-Quản lý thể dục thể thao
5340416 Quản lý thiết bị trường h5340416-Quản lý thiết bị trường học
7320205 Quản lý thông tin 7320205-Quản lý thông tin
5510918 Quản lý thông tin tư liệu 5510918-Quản lý thông tin tư liệu địa chính
5620126 Quản lý thủy nông 5620126-Quản lý thủy nông
9620305 Quản lý thủy sản 9620305-Quản lý thủy sản
6340414 Quản lý tòa nhà 6340414-Quản lý tòa nhà
9860110 Quản lý trật tự an toàn 9860110-Quản lý trật tự an toàn giao thông
5340132 Quản lý và bán hàng siêu5340132-Quản lý và bán hàng siêu thị
5340129 Quản lý và kinh doanh du5340129-Quản lý và kinh doanh du lịch
5340130 Quản lý và kinh doanh k 5340130-Quản lý và kinh doanh khách sạn
5340131 Quản lý và kinh doanh nha 5340131-Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
6620129 Quản lý và kinh doanh n 6620129-Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
5520266 Quản lý và vận hành lướ 5520266-Quản lý và vận hành lưới điện
6520257 Quản lý vận hành, sửa c 6520257-Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp
6520256 Quản lý vận hành, sửa c 6520256-Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp
7229042 Quản lý văn hoá 7229042-Quản lý văn hoá
9319042 Quản lý văn hóa 9319042-Quản lý văn hóa
9580302 Quản lý xây dựng 9580302-Quản lý xây dựng
5320403 Quản lý xuất bản phẩm 5320403-Quản lý xuất bản phẩm
9720801 Quản lý Y tế 9720801-Quản lý Y tế
7860222 Quân sự cơ sở 7860222-Quân sự cơ sở
6440203 Quan trắc hải văn 6440203-Quan trắc hải văn
6510911 Quan trắc khí tượng 6510911-Quan trắc khí tượng
6440204 Quan trắc khí tượng bề 6440204-Quan trắc khí tượng bề mặt
6440201 Quan trắc khí tượng hàn 6440201-Quan trắc khí tượng hàng không
6440202 Quan trắc khí tượng nôn6440202-Quan trắc khí tượng nông nghiệp
6340138 Quản trị bán hàng 6340138-Quản trị bán hàng
6810204 Quản trị buồng phòng 6810204-Quản trị buồng phòng
6480209 Quản trị cơ sở dữ liệu 6480209-Quản trị cơ sở dữ liệu
8810103 Quản trị dịch vụ du lịch và8810103-Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, 6810106-Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
6340404 Quản trị doanh nghiệp v 6340404-Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
6810105 Quản trị du lịch MICE 6810105-Quản trị du lịch MICE
5480211 Quản trị hệ thống 5480211-Quản trị hệ thống
7810201 Quản trị khách sạn 7810201-Quản trị khách sạn
6810202 Quản trị khu Resort 6810202-Quản trị khu Resort
9340101 Quản trị kinh doanh 9340101-Quản trị kinh doanh
6340126 Quản trị kinh doanh bất 6340126-Quản trị kinh doanh bất động sản
6340120 Quản trị kinh doanh lươn6340120-Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
6340124 Quản trị kinh doanh thiết6340124-Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
6840101 Quản trị kinh doanh vận 6840101-Quản trị kinh doanh vận tải biển
6340117 Quản trị kinh doanh vận 6340117-Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
6340118 Quản trị kinh doanh vận 6340118-Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
6340116 Quản trị kinh doanh vận 6340116-Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
6340119 Quản trị kinh doanh vận 6340119-Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
6340122 Quản trị kinh doanh vật 6340122-Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
6340121 Quản trị kinh doanh vật 6340121-Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
6340123 Quản trị kinh doanh vật 6340123-Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
6340125 Quản trị kinh doanh xăng6340125-Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
6810203 Quản trị lễ tân 6810203-Quản trị lễ tân
6810104 Quản trị lữ hành 6810104-Quản trị lữ hành
6480210 Quản trị mạng máy tính 6480210-Quản trị mạng máy tính
6810206 Quản trị nhà hàng 6810206-Quản trị nhà hàng
7810202 Quản trị nhà hàng và dịc 7810202-Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
6340405 Quản trị nhà máy sản xu 6340405-Quản trị nhà máy sản xuất may
9340404 Quản trị nhân lực 9340404-Quản trị nhân lực
6340401 Quản trị nhân sự 6340401-Quản trị nhân sự
8340406 Quản trị văn phòng 8340406-Quản trị văn phòng
7140211 Sư phạm Vật lý 7140211-Sư phạm Vật lý
5520148 Sửa chữa cơ khí động lực5520148-Sửa chữa cơ khí động lực
6520137 Sửa chữa cơ khí ngành g 6520137-Sửa chữa cơ khí ngành giấy
6520140 Sửa chữa cơ máy mỏ 6520140-Sửa chữa cơ máy mỏ
6520232 Sửa chữa điện máy công 6520232-Sửa chữa điện máy công trình
9340412 Quản lý khoa học và côn 9340412-Quản lý khoa học và công nghệ
6340410 Quản lý khu đô thị 6340410-Quản lý khu đô thị
6520231 Sửa chữa điện máy mỏ 6520231-Sửa chữa điện máy mỏ
6520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện 6520237-Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
5520236 Sửa chữa đồng hồ đo thờ5520236-Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
6520234 Sửa chữa đường dây tải 6520234-Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
6520145 Sửa chữa máy nâng chuy6520145-Sửa chữa máy nâng chuyển
6520130 Sửa chữa máy tàu biển 6520130-Sửa chữa máy tàu biển
6520131 Sửa chữa máy tàu thủy 6520131-Sửa chữa máy tàu thủy
6520146 Sửa chữa máy thi công x 6520146-Sửa chữa máy thi công xây dựng
6520144 Sửa chữa thiết bị chế biế6520144-Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
6520135 Sửa chữa thiết bị chế bi 6520135-Sửa chữa thiết bị chế biến đường
6520134 Sửa chữa thiết bị chế biế6520134-Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
6520136 Sửa chữa thiết bị chế bi 6520136-Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
6520132 Sửa chữa thiết bị dệt 6520132-Sửa chữa thiết bị dệt
6520238 Sửa chữa thiết bị đo lườ 6520238-Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
6520141 Sửa chữa thiết bị hóa ch 6520141-Sửa chữa thiết bị hóa chất
6520138 Sửa chữa thiết bị in 6520138-Sửa chữa thiết bị in
6510718 Sửa chữa thiết bị khai th 6510718-Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
7140214 Sư phạm Kỹ thuật công 7140214-Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông 7140215-Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
7140218 Sư phạm Lịch sử 7140218-Sư phạm Lịch sử
7140222 Sư phạm Mỹ thuật 7140222-Sư phạm Mỹ thuật
7140245 Sư phạm nghệ thuật 7140245-Sư phạm nghệ thuật
7140217 Sư phạm Ngữ văn 7140217-Sư phạm Ngữ văn
7140213 Sư phạm Sinh học 7140213-Sư phạm Sinh học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 7140231-Sư phạm Tiếng Anh
7140223 Sư phạm Tiếng Bana 7140223-Sư phạm Tiếng Bana
7140228 Sư phạm Tiếng Chăm 7140228-Sư phạm Tiếng Chăm
7140235 Sư phạm Tiếng Đức 7140235-Sư phạm Tiếng Đức
7140224 Sư phạm Tiếng Êđê 7140224-Sư phạm Tiếng Êđê
7140237 Sư phạm Tiếng Hàn Quốc7140237-Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
7140227 Sư phạm Tiếng H mong 7140227-Sư phạm Tiếng H mong
7140225 Sư phạm Tiếng Jrai 7140225-Sư phạm Tiếng Jrai
7140226 Sư phạm Tiếng Khmer 7140226-Sư phạm Tiếng Khmer
7140229 Sư phạm Tiếng M nông 7140229-Sư phạm Tiếng M nông
7140232 Sư phạm Tiếng Nga 7140232-Sư phạm Tiếng Nga
7140236 Sư phạm Tiếng Nhật 7140236-Sư phạm Tiếng Nhật
7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233-Sư phạm Tiếng Pháp
7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quô 7140234-Sư phạm Tiếng Trung Quốc
7140230 Sư phạm Tiếng Xê đăng 7140230-Sư phạm Tiếng Xê đăng
7140210 Sư phạm Tin học 7140210-Sư phạm Tin học
7140209 Sư phạm Toán học 7140209-Sư phạm Toán học
6520143 Sửa chữa thiết bị khoan 6520143-Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
6520142 Sửa chữa thiết bị luyện 6520142-Sửa chữa thiết bị luyện kim
6520133 Sửa chữa thiết bị may 6520133-Sửa chữa thiết bị may
6520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm6520139-Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
6520235 Sửa chữa thiết bị tự độn 6520235-Sửa chữa thiết bị tự động hóa
5860218 Sửa chữa và khai thác khí5860218-Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học
5860217 Sửa chữa xe máy công bi5860217-Sửa chữa xe máy công binh
6510119 Sửa chữa, bảo trì cảng 6510119-Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
6520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết b6520147-Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
6520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết b6520233-Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
5520128 Sửa chữa, lắp ráp xe máy5520128-Sửa chữa, lắp ráp xe máy
5520129 Sửa chữa, vận hành tàu 5520129-Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
9720155 Tai - Mũi - Họng 9720155-Tai - Mũi - Họng
9340201 Tài chính - Ngân hàng 9340201-Tài chính - Ngân hàng
6340201 Tài chính doanh nghiệp 6340201-Tài chính doanh nghiệp
6340203 Tài chính tín dụng 6340203-Tài chính tín dụng
9310401 Tâm lý học 9310401-Tâm lý học
5810402 Tạo mẫu và chăm sóc sắ 5810402-Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
9860112 Tham mưu, chỉ huy công9860112-Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
7210205 Thanh nhạc 7210205-Thanh nhạc
5810301 Thể dục thể thao 5810301-Thể dục thể thao
5210415 Thêu ren mỹ thuật 5210415-Thêu ren mỹ thuật
9860111 Thi hành án hình sự và h 9860111-Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
6510708 Thí nghiệm các sản phẩ 6510708-Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
6520260 Thí nghiệm điện 6520260-Thí nghiệm điện
6510606 Thí nghiệm và kiểm tra 6510606-Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
5510120 Thí nghiệm và kiểm tra c 5510120-Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
9440101 Thiên văn học 9440101-Thiên văn học
5580103 Thiết kế cảnh quan, hoa 5580103-Thiết kế cảnh quan, hoa viên
8210402 Thiết kế công nghiệp 8210402-Thiết kế công nghiệp
5210421 Thiết kế đồ gỗ 5210421-Thiết kế đồ gỗ
8210403 Thiết kế đồ họa 8210403-Thiết kế đồ họa
5580101 Thiết kế kiến trúc 5580101-Thiết kế kiến trúc
6480103 Thiết kế mạch điện tử tr 6480103-Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
5540207 Thiết kế may đo áo dài 5540207-Thiết kế may đo áo dài
6210405 Thiết kế mỹ thuật sân kh6210405-Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
8210406 Thiết kế mỹ thuật sân k 8210406-Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
8580408 Thiết kế nội thất 8580408-Thiết kế nội thất
9140116 Thiết kế phương tiện giá 9140116-Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
6210420 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫ6210420-Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
8210404 Thiết kế thời trang 8210404-Thiết kế thời trang
6210419 Thiết kế trang trí sản phâ6210419-Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
6480217 Thiết kế trang Web 6480217-Thiết kế trang Web
5480218 Thiết kế và quản lý Webs5480218-Thiết kế và quản lý Website
7140212 Sư phạm Hóa học 7140212-Sư phạm Hóa học
7140247 Sư phạm khoa học tự nhi7140247-Sư phạm khoa học tự nhiên
9460201 Thống kê 9460201-Thống kê
6460202 Thống kê doanh nghiệp 6460202-Thống kê doanh nghiệp
9310107 Thống kê kinh tế 9310107-Thống kê kinh tế
7320201 Thông tin - thư viện 7320201-Thông tin - thư viện
5320204 Thông tin đối ngoại 5320204-Thông tin đối ngoại
9320202 Thông tin học 9320202-Thông tin học
6840123 Thông tin tín hiệu đường6840123-Thông tin tín hiệu đường sắt
6320306 Thư ký 6320306-Thư ký
6320308 Thư ký văn phòng 6320308-Thư ký văn phòng
6320201 Thư viện 6320201-Thư viện
5320203 Thư viện - Thiết bị trườn 5320203-Thư viện - Thiết bị trường học
9640101 Thú y 9640101-Thú y
9420111 Thực vật học 9420111-Thực vật học
6540211 Thuộc da 6540211-Thuộc da
7340122 Thương mại điện tử 7340122-Thương mại điện tử
5510302 Thủy điện 5510302-Thủy điện
5620125 Thủy lợi tổng hợp 5620125-Thủy lợi tổng hợp
9420108 Thủy sinh vật học 9420108-Thủy sinh vật học
6440207 Thủy văn 6440207-Thủy văn
9440224 Thủy văn học 9440224-Thủy văn học
6220206 Tiếng Anh 6220206-Tiếng Anh
5220210 Tiếng Đức 5220210-Tiếng Đức
6220211 Tiếng Hàn Quốc 6220211-Tiếng Hàn Quốc
6220214 Tiếng Khơ me 6220214-Tiếng Khơ me
6220215 Tiếng Lào 6220215-Tiếng Lào
5220207 Tiếng Nga 5220207-Tiếng Nga
6220212 Tiếng Nhật 6220212-Tiếng Nhật
6220208 Tiếng Pháp 6220208-Tiếng Pháp
6220213 Tiếng Thái 6220213-Tiếng Thái
6220209 Tiếng Trung Quốc 6220209-Tiếng Trung Quốc
7220101 Tiếng Việt và văn hóa Vi 7220101-Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
6480206 Tin học ứng dụng 6480206-Tin học ứng dụng
6480204 Tin học văn phòng 6480204-Tin học văn phòng
6480205 Tin học viễn thông ứng d6480205-Tin học viễn thông ứng dụng
9860117 Tình báo an ninh 9860117-Tình báo an ninh
9860217 Tình báo quân sự 9860217-Tình báo quân sự
6272041 Tổ chức quản lý dược 6272041-Tổ chức quản lý dược
5210237 Tổ chức sự kiện 5210237-Tổ chức sự kiện
9840103 Tổ chức và quản lý vận tả9840103-Tổ chức và quản lý vận tải
7720801 Tổ chức và quản lý y tế 7720801-Tổ chức và quản lý y tế
7460115 Toán cơ 7460115-Toán cơ
9440119 Hóa lí thuyết và hóa lí 9440119-Hóa lí thuyết và hóa lí
9440120 Hóa môi trường 9440120-Hóa môi trường
9440118 Hóa phân tích 9440118-Hóa phân tích
9720208 Hóa sinh dược 9720208-Hóa sinh dược
9420116 Hóa sinh học 9420116-Hóa sinh học
5580102 Họa viên kiến trúc 5580102-Họa viên kiến trúc
9440113 Hóa vô cơ 9440113-Hóa vô cơ
7210103 Hội hoạ 7210103-Hội hoạ
9720103 Hồi sức cấp cứu và chốn 9720103-Hồi sức cấp cứu và chống độc
5860211 Huấn luyện động vật ngh5860211-Huấn luyện động vật nghiệp vụ
7210244 Huấn luyện múa 7210244-Huấn luyện múa
7140207 Huấn luyện thể thao 7140207-Huấn luyện thể thao
6810103 Hướng dẫn du lịch 6810103-Hướng dẫn du lịch
5340142 Kế hoạch đầu tư 5340142-Kế hoạch đầu tư
9340301 Kế toán 9340301-Kế toán
6340302 Kế toán doanh nghiệp 6340302-Kế toán doanh nghiệp
5340307 Kế toán hành chính sự n 5340307-Kế toán hành chính sự nghiệp
5340308 Kế toán hợp tác xã 5340308-Kế toán hợp tác xã
6340303 Kế toán lao động, tiền l 6340303-Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
6340305 Kế toán ngân hàng 6340305-Kế toán ngân hàng
5340306 Kế toán tin học 5340306-Kế toán tin học
6340304 Kế toán vật tư 6340304-Kế toán vật tư
5340309 Kế toán xây dựng 5340309-Kế toán xây dựng
91490 Khác 91490-Khác
5840103 Khai thác cảng hàng khô 5840103-Khai thác cảng hàng không
5620307 Khai thác hàng hải thủy 5620307-Khai thác hàng hải thủy sản
6840111 Khai thác máy tàu biển 6840111-Khai thác máy tàu biển
6840112 Khai thác máy tàu thủy 6840112-Khai thác máy tàu thủy
9520603 Khai thác mỏ 9520603-Khai thác mỏ
6520268 Khai thác thiết bị dẫn đ 6520268-Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
9620304 Khai thác thủy sản 9620304-Khai thác thủy sản
5620306 Khai thác và bảo vệ nguồn 5620306-Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
6840102 Khai thác vận tải 6840102-Khai thác vận tải
5840104 Khai thác vận tải đường 5840104-Khai thác vận tải đường biển
5840106 Khai thác vận tải đường 5840106-Khai thác vận tải đường bộ
5840107 Khai thác vận tải đường 5840107-Khai thác vận tải đường không
5840108 Khai thác vận tải đường 5840108-Khai thác vận tải đường sắt
5840105 Khai thác vận tải thủy nội5840105-Khai thác vận tải thủy nội địa
6620305 Khai thác, đánh bắt hải s 6620305-Khai thác, đánh bắt hải sản
9229017 Khảo cổ học 9229017-Khảo cổ học
6510913 Khảo sát địa chất 6510913-Khảo sát địa chất
6510912 Khảo sát địa hình 6510912-Khảo sát địa hình
6510914 Khảo sát thủy văn 6510914-Khảo sát thủy văn
5860219 Khí tài quang học 5860219-Khí tài quang học
5440206 Khí tượng 5440206-Khí tượng
6440206 Khí tượng học 6440206-Khí tượng học
9440222 Khí tượng và khí hậu học9440222-Khí tượng và khí hậu học
9620110 Khoa học cây trồng 9620110-Khoa học cây trồng
9620103 Khoa học đất 9620103-Khoa học đất
9840106 Khoa học hàng hải 9840106-Khoa học hàng hải
9480101 Khoa học máy tính 9480101-Khoa học máy tính
9440301 Khoa học môi trường 9440301-Khoa học môi trường
8340401 Khoa học quản lý 8340401-Khoa học quản lý
8720159 Khoa học thần kinh 8720159-Khoa học thần kinh
9320203 Khoa học thư viện 9320203-Khoa học thư viện
7620303 Khoa học thủy sản 7620303-Khoa học thủy sản
8460107 Khoa học tính toán 8460107-Khoa học tính toán
9440122 Khoa học vật liệu 9440122-Khoa học vật liệu
9720101 Khoa học y sinh 9720101-Khoa học y sinh
6511009 Khoan đào đường hầm 6511009-Khoan đào đường hầm
6510702 Khoan khai thác dầu khí 6510702-Khoan khai thác dầu khí
6511010 Khoan khai thác mỏ 6511010-Khoan khai thác mỏ
7210204 Chỉ huy âm nhạc 7210204-Chỉ huy âm nhạc
5210228 Chỉ huy hợp xướng 5210228-Chỉ huy hợp xướng
6511008 Khoan nổ mìn 6511008-Khoan nổ mìn
6510703 Khoan thăm dò dầu khí 6510703-Khoan thăm dò dầu khí
6510915 Khoan thăm dò địa chất 6510915-Khoan thăm dò địa chất
9440205 Khoáng vật học và địa h 9440205-Khoáng vật học và địa hóa học
5620310 Khuyến ngư 5620310-Khuyến ngư
7620102 Khuyến nông 7620102-Khuyến nông
6620121 Khuyến nông lâm 6620121-Khuyến nông lâm
6620208 Kiểm lâm 6620208-Kiểm lâm
6510605 Kiểm nghiệm bột giấy và 6510605-Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
6510614 Kiểm nghiệm chất lượng 6510614-Kiểm nghiệm chất lượng cao su
6510603 Kiểm nghiệm chất lượng 6510603-Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
6510604 Kiểm nghiệm đường mía6510604-Kiểm nghiệm đường mía
9720210 Kiểm nghiệm thuốc và đ 9720210-Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
6510615 Kiểm nghiệm, phân tích gô 6510615-Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
6620311 Kiểm ngư 6620311-Kiểm ngư
6840122 Kiểm soát không lưu 6840122-Kiểm soát không lưu
7340302 Kiểm toán 7340302-Kiểm toán
6510612 Kiểm tra phân tích kết cấ6510612-Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
6510609 Kiểm tra và phân tích hó 6510609-Kiểm tra và phân tích hóa chất
9580101 Kiến trúc 9580101-Kiến trúc
7580102 Kiến trúc cảnh quan 7580102-Kiến trúc cảnh quan
7580104 Kiến trúc đô thị 7580104-Kiến trúc đô thị
8580103 Kiến trúc nội thất 8580103-Kiến trúc nội thất
6210411 Kim hoàn 6210411-Kim hoàn
9440129 Kim loại học 9440129-Kim loại học
5340108 Kinh doanh bất động sản5340108-Kinh doanh bất động sản
5340104 Kinh doanh bưu chính vi 5340104-Kinh doanh bưu chính viễn thông
6840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu c6840203-Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
5340103 Kinh doanh ngân hàng 5340103-Kinh doanh ngân hàng
7620114 Kinh doanh nông nghiệp 7620114-Kinh doanh nông nghiệp
7340120 Kinh doanh quốc tế 7340120-Kinh doanh quốc tế
6840202 Kinh doanh thiết bị viễn 6840202-Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
7340123 Kinh doanh thời trang va7340123-Kinh doanh thời trang và dệt may
9340121 Kinh doanh thương mại 9340121-Kinh doanh thương mại
5340101 Kinh doanh thương mại va 5340101-Kinh doanh thương mại và dịch vụ
5340110 Kinh doanh vận tải đườn5340110-Kinh doanh vận tải đường bộ
5340111 Kinh doanh vận tải đườn5340111-Kinh doanh vận tải đường sắt
5340109 Kinh doanh vận tải đườn5340109-Kinh doanh vận tải đường thủy
9520602 Kỹ thuật thăm dò và khả 9520602-Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
6580204 Kỹ thuật thi công lắp d 6580204-Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
6529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện 6529008-Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
6529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử 6529006-Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
6529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh6529005-Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
5520215 Kỹ thuật thiết bị radar 5520215-Kỹ thuật thiết bị radar
6529009 Kỹ thuật thiết bị sản xu 6529009-Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
6520212 Kỹ thuật thiết bị thông 6520212-Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
6520226 Điện dân dụng 6520226-Điện dân dụng
6520229 Điện đầu máy đường sắt6520229-Điện đầu máy đường sắt
9720111 Điện quang và y học hạt 9720111-Điện quang và y học hạt nhân
6520228 Điện tàu thủy 6520228-Điện tàu thủy
5520230 Điện toa xe đường sắt 5520230-Điện toa xe đường sắt
6520225 Điện tử công nghiệp 6520225-Điện tử công nghiệp
5520222 Điện tử công nghiệp và 5520222-Điện tử công nghiệp và dân dụng
6520224 Điện tử dân dụng 6520224-Điện tử dân dụng
6210211 Diễn viên kịch - điện ảnh 6210211-Diễn viên kịch - điện ảnh
7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh -7210234-Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
7210242 Diễn viên múa 7210242-Diễn viên múa
7210226 Diễn viên sân khấu kịch h7210226-Diễn viên sân khấu kịch hát
5860205 Điệp báo chiến dịch 5860205-Điệp báo chiến dịch
6520258 Điều độ lưới điện phân ph 6520258-Điều độ lưới điện phân phối
9720301 Điều dưỡng 9720301-Điều dưỡng
6720202 Điều dưỡng y học cổ truy6720202-Điều dưỡng y học cổ truyền
6840121 Điều hành bay 6840121-Điều hành bay
6840126 Điều hành chạy tàu hỏa 6840126-Điều hành chạy tàu hỏa
6840129 Điều hành đường sắt đô 6840129-Điều hành đường sắt đô thị
6810107 Điều hành tour du lịch 6810107-Điều hành tour du lịch
7210105 Điêu khắc 7210105-Điêu khắc
6840109 Điều khiển phương tiện t6840109-Điều khiển phương tiện thủy nội địa
6840110 Điều khiển tàu biển 6840110-Điều khiển tàu biển
6520191 Điều khiển tàu cuốc 6520191-Điều khiển tàu cuốc
5840124 Điều khiển tàu hỏa 5840124-Điều khiển tàu hỏa
9860104 Điều tra hình sự 9860104-Điều tra hình sự
9620208 Điều tra và quy hoạch rừ9620208-Điều tra và quy hoạch rừng
9720401 Dinh dưỡng 9720401-Dinh dưỡng
9620107 Dinh dưỡng và thức ăn c9620107-Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
6510908 Đo đạc bản đồ 6510908-Đo đạc bản đồ
6510909 Đo đạc địa chính 6510909-Đo đạc địa chính
6210414 Đồ gốm mỹ thuật 6210414-Đồ gốm mỹ thuật
7210104 Đồ hoạ 7210104-Đồ hoạ
6510611 Đo lường dao động và c 6510611-Đo lường dao động và cân bằng động
6520259 Đo lường điện 6520259-Đo lường điện
9140115 Đo lường và đánh giá tro9140115-Đo lường và đánh giá trong giáo dục
6510613 Đo lường và phân tích cá6510613-Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
8580112 Đô thị học 8580112-Đô thị học
9440305 Độc học môi trường 9440305-Độc học môi trường
5210218 Đờn ca nhạc tài tử Nam 5210218-Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
6520227 Điện công nghiệp 6520227-Điện công nghiệp
5520223 Điện công nghiệp và dân5520223-Điện công nghiệp và dân dụng
9310620 Đông Nam Á học 9310620-Đông Nam Á học
9310608 Đông phương học 9310608-Đông phương học
9420103 Động vật học 9420103-Động vật học
9810101 Du lịch 9810101-Du lịch
5810101 Du lịch lữ hành 5810101-Du lịch lữ hành
5810102 Du lịch sinh thái 5810102-Du lịch sinh thái
6210408 Đúc, dát đồng mỹ nghệ 6210408-Đúc, dát đồng mỹ nghệ
7720201 Dược học 7720201-Dược học
9720206 Dược liệu - Dược học cổ 9720206-Dược liệu - Dược học cổ truyền
9720118 Dược lý và độc chất 9720118-Dược lý và độc chất
9720205 Dược lý và dược lâm sàn9720205-Dược lý và dược lâm sàng
6720401 Dược sỹ cao đẳng 6720401-Dược sỹ cao đẳng
5720401 Dược sỹ trung cấp 5720401-Dược sỹ trung cấp
5640202 Dược thú y 5640202-Dược thú y
9720102 Gây mê hồi sức 9720102-Gây mê hồi sức
6210410 Gia công đá quý 6210410-Gia công đá quý
6520108 Gia công khuôn dưỡng và6520108-Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
6520109 Gia công lắp ráp hệ thống6520109-Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
6520106 Gia công ống công nghệ 6520106-Gia công ống công nghệ
6520107 Gia công và lắp dựng kết6520107-Gia công và lắp dựng kết cấu thép
6520110 Gia công và lắp ráp nội t 6520110-Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
6210423 Gia công và thiết kế sản 6210423-Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
7229045 Gia đình học 7229045-Gia đình học
6510610 Giám định khối lượng, c 6510610-Giám định khối lượng, chất lượng than
7140205 Giáo dục Chính trị 7140205-Giáo dục Chính trị
7140204 Giáo dục Công dân 7140204-Giáo dục Công dân
9140118 Giáo dục đặc biệt 9140118-Giáo dục đặc biệt
6310301 Giáo dục đồng đẳng 6310301-Giáo dục đồng đẳng
9140101 Giáo dục học 9140101-Giáo dục học
7140201 Giáo dục Mầm non 7140201-Giáo dục Mầm non
7140248 Giáo dục pháp luật 7140248-Giáo dục pháp luật
7140208 Giáo dục Quốc phòng - A7140208-Giáo dục Quốc phòng - An ninh
9140117 Giáo dục quốc tế và so s 9140117-Giáo dục quốc tế và so sánh
7140206 Giáo dục Thể chất 7140206-Giáo dục Thể chất
7140202 Giáo dục Tiểu học 7140202-Giáo dục Tiểu học
8729002 Giáo dục y học 8729002-Giáo dục y học
6520122 Gò 6520122-Gò
7210107 Gốm 7210107-Gốm
9440228 Hải dương học 9440228-Hải dương học
6520123 Hàn 6520123-Hàn
9220104 Hán Nôm 9220104-Hán Nôm
9860116 Hậu cần công an nhân d 9860116-Hậu cần công an nhân dân
9860218 Hậu cần quân sự 9860218-Hậu cần quân sự
5520265 Hệ thống điện 5520265-Hệ thống điện
6520267 Hệ thống điện đường sắt6520267-Hệ thống điện đường sắt đô thị
8620118 Hệ thống nông nghiệp 8620118-Hệ thống nông nghiệp
9480104 Hệ thống thông tin 9480104-Hệ thống thông tin
5510917 Hệ thống thông tin địa lý5510917-Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
6460203 Hệ thống thông tin kinh 6460203-Hệ thống thông tin kinh tế
9340405 Hệ thống thông tin quản 9340405-Hệ thống thông tin quản lý
9460105 Hình học và tôpô 9460105-Hình học và tôpô
9310204 Hồ Chí Minh học 9310204-Hồ Chí Minh học
9720302 Hộ sinh 9720302-Hộ sinh
8760103 Hỗ trợ giáo dục người khu 8760103-Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
9720203 Hóa dược 9720203-Hóa dược
9440112 Hóa học 9440112-Hóa học
9440117 Hóa học các hợp chất thi9440117-Hóa học các hợp chất thiên nhiên
9440114 Hóa hữu cơ 9440114-Hóa hữu cơ
6520214 Kỹ thuật thiết bị viễn th 6520214-Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
6529007 Kỹ thuật thiết bị xét ngh 6529007-Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
6520311 Kỹ thuật thoát nước và x6520311-Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
7540102 Kỹ thuật thực phẩm 7540102-Kỹ thuật thực phẩm
7520205 Kỹ thuật thủy âm 7520205-Kỹ thuật thủy âm
9520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đ 9520503-Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
6520221 Kỹ thuật truyền dẫn qua 6520221-Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
6520220 Kỹ thuật truyền hình cáp6520220-Kỹ thuật truyền hình cáp
6529002 Kỹ thuật tua bin 6529002-Kỹ thuật tua bin
5529004 Kỹ thuật tua bin khí 5529004-Kỹ thuật tua bin khí
5529003 Kỹ thuật tua bin nước 5529003-Kỹ thuật tua bin nước
9520607 Kỹ thuật tuyển khoáng 9520607-Kỹ thuật tuyển khoáng
9520309 Kỹ thuật vật liệu 9520309-Kỹ thuật vật liệu
7520310 Kỹ thuật vật liệu kim loại7520310-Kỹ thuật vật liệu kim loại
6720307 Kỹ thuật vật lý trị liệu 6720307-Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
9520208 Kỹ thuật viễn thông 9520208-Kỹ thuật viễn thông
5510706 Kỹ thuật xăng dầu 5510706-Kỹ thuật xăng dầu
9580201 Kỹ thuật xây dựng 9580201-Kỹ thuật xây dựng
9580203 Kỹ thuật xây dựng công t9580203-Kỹ thuật xây dựng công trình biển
9580206 Kỹ thuật xây dựng công t9580206-Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
9580205 Kỹ thuật xây dựng công 9580205-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
9580204 Kỹ thuật xây dựng công 9580204-Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
7580202 Kỹ thuật xây dựng công t7580202-Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
9580202 Kỹ thuật xây dựng công t9580202-Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ 6510116-Kỹ thuật xây dựng mỏ
9720601 Kỹ thuật xét nghiệm y họ9720601-Kỹ thuật xét nghiệm y học
6720306 Kỹ thuật xét nghiệm y tế 6720306-Kỹ thuật xét nghiệm y tế
9520212 Kỹ thuật y sinh 9520212-Kỹ thuật y sinh
6840120 Lái tàu bay dân dụng 6840120-Lái tàu bay dân dụng
6840128 Lái tàu điện 6840128-Lái tàu điện
6840125 Lái tàu đường sắt 6840125-Lái tàu đường sắt
6840127 Lái xe chuyên dụng 6840127-Lái xe chuyên dụng
8620201 Lâm học 8620201-Lâm học
5620201 Lâm nghiệp 5620201-Lâm nghiệp
7620202 Lâm nghiệp đô thị 7620202-Lâm nghiệp đô thị
9620205 Lâm sinh 9620205-Lâm sinh
6620203 Làm vườn - cây cảnh 6620203-Làm vườn - cây cảnh
5529014 Lặn hướng dẫn tham quan 5529014-Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
6529013 Lặn nghiên cứu khảo sát 6529013-Lặn nghiên cứu khảo sát
6529015 Lặn thi công 6529015-Lặn thi công
6529012 Lặn trục vớt 6529012-Lặn trục vớt
5760104 Lao động - Xã hội 5760104-Lao động - Xã hội
6510112 Lắp đặt cầu 6510112-Lắp đặt cầu
6520239 Lắp đặt điện công trình 6520239-Lắp đặt điện công trình
6520244 Lắp đặt đường dây tải điệ6520244-Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV tr
6520243 Lắp đặt đường dây tải điệ6520243-Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV tr
6510113 Lắp đặt giàn khoan 6510113-Lắp đặt giàn khoan
6520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí 6520113-Lắp đặt thiết bị cơ khí
6520240 Lắp đặt thiết bị điện 6520240-Lắp đặt thiết bị điện
6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh 6520114-Lắp đặt thiết bị lạnh
6520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thô6520241-Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
6529010 Lắp đặt, vận hành và s 6529010-Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
6520112 Lắp ráp hệ thống động lự6520112-Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
6520111 Lắp ráp ô tô 6520111-Lắp ráp ô tô
6529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò6529011-Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
6480208 Lập trình máy tính 6480208-Lập trình máy tính
5480212 Lập trình/Phân tích hệ th5480212-Lập trình/Phân tích hệ thống
9460106 Lí thuyết xác suất và thô 9460106-Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
7229010 Lịch sử 7229010-Lịch sử
9229015 Lịch sử Đảng Cộng sản V 9229015-Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
9860209 Lịch sử nghệ thuật quân 9860209-Lịch sử nghệ thuật quân sự
9229012 Lịch sử phong trào cộng 9229012-Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân
9229011 Lịch sử thế giới 9229011-Lịch sử thế giới
9229013 Lịch sử Việt Nam 9229013-Lịch sử Việt Nam
9229004 Logic học 9229004-Logic học
6340141 Logistic 6340141-Logistic
9510605 Logistics và quản lý chuỗ9510605-Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7380101 Luật 7380101-Luật
9380103 Luật dân sự và tố tụng d 9380103-Luật dân sự và tố tụng dân sự
9380102 Luật hiến pháp và luật h 9380102-Luật hiến pháp và luật hành chính
9380104 Luật hình sự và tố tụng 9380104-Luật hình sự và tố tụng hình sự
9380107 Luật kinh tế 9380107-Luật kinh tế
9380108 Luật quốc tế 9380108-Luật quốc tế
6320305 Lưu trữ 6320305-Lưu trữ
9320303 Lưu trữ học 9320303-Lưu trữ học
5320303 Lưu trữ và quản lý thông 5320303-Lưu trữ và quản lý thông tin
6520305 Luyện Ferro hợp kim 6520305-Luyện Ferro hợp kim
6520301 Luyện gang 6520301-Luyện gang
5520303 Luyện kim đen 5520303-Luyện kim đen
6520304 Luyện kim màu 6520304-Luyện kim màu
6520302 Luyện thép 6520302-Luyện thép
9210231 Lý luận và lịch sử điện ả 9210231-Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
9140102 Lý luận và lịch sử giáo dụ9140102-Lý luận và lịch sử giáo dục
9210101 Lý luận và lịch sử mỹ thuâ9210101-Lý luận và lịch sử mỹ thuật
8210401 Lý luận và lịch sử mỹ th 8210401-Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
9380106 Lý luận và lịch sử nhà nươ9380106-Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
9210221 Lý luận và lịch sử sân kh 9210221-Lý luận và lịch sử sân khấu
9140110 Lý luận và phương pháp 9140110-Lý luận và phương pháp dạy học
9140111 Lý luận và phương pháp 9140111-Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
9220120 Lý luận văn học 9220120-Lý luận văn học
7210231 Lý luận, lịch sử và phê b 7210231-Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình
7210241 Lý luận, lịch sử và phê b 7210241-Lý luận, lịch sử và phê bình múa
7210101 Lý luận, lịch sử và phê bì 7210101-Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
7210221 Lý luận, lịch sử và phê b 7210221-Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu
9420115 Lý sinh học 9420115-Lý sinh học
5210226 Lý thuyết âm nhạc 5210226-Lý thuyết âm nhạc
9480102 Mạng máy tính và truyền9480102-Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
7340115 Marketing 7340115-Marketing
6340136 Marketing du lịch 6340136-Marketing du lịch
6340137 Marketing thương mại 6340137-Marketing thương mại
9720157 Mắt (Nhãn khoa) 9720157-Mắt (Nhãn khoa)
6540204 May thời trang 6540204-May thời trang
5580211 Mộc dân dụng 5580211-Mộc dân dụng
5210422 Mộc mỹ nghệ 5210422-Mộc mỹ nghệ
6580210 Mộc xây dựng và trang tr6580210-Mộc xây dựng và trang trí nội thất
9440303 Môi trường đất và nước 9440303-Môi trường đất và nước
8320108 Quan hệ công chúng 8320108-Quan hệ công chúng
7340408 Quan hệ lao động 7340408-Quan hệ lao động
9310206 Quan hệ quốc tế 9310206-Quan hệ quốc tế
5860213 Quân khí 5860213-Quân khí
8340417 Quản lý an toàn và sức 8340417-Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
9720701 Y tế công cộng 9720701-Y tế công cộng
5511003 Công nghệ hoàn thiện xu5511003-Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
6540301 Công nghệ chế bản điện 6540301-Công nghệ chế bản điện tử
ng đường sắt
ển trên tàu thủy
và nước giải khát

ản phẩm cây ăn quả


ản phẩm cây công nghiệp

g lương thực, thực phẩm


đường sắt đô thị
yến khí tượng

âng chuyển

thực, thực phẩm


trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
đất hàng không
có điện áp từ 110 KV trở xuống
có điện áp từ 220 KV trở lên

n đường sắt
máy nén khí

ốc tế và giải phóng dân tộc


Trình độ chuyên môn Trình độ tin học
Mã Tên Mã-Tên Mã

01 Tiến sĩ khoa học 01-Tiến sĩ khoa học 01

02 Tiến sĩ 02-Tiến sĩ 02

03 Thạc sĩ 03-Thạc sĩ 03

04 Cử nhân 04-Cử nhân IU01

05 Kỹ sư 05-Kỹ sư IU02

06 Cao đẳng 06-Cao đẳng IU03

07 Trung cấp 07-Trung cấp IU04

08 Sơ cấp 08-Sơ cấp IU05

09 Chưa xác định 09-Chưa xác định IU06

IU07

IU08

IU09

IU10

IU11

IU12

IU13

IU14

IU15

CB

NC
00
Trình độ ngoại ngữ
Tên Mã-Tên Mã Tên

Tiến sĩ 01-Tiến sĩ 00 Chưa xác đ

Thạc sĩ 02-Thạc sĩ 01 A1 (Bậc 1)

Đại học 03-Đại học 02 A2 (Bậc 2)

Hiểu biết về CNTT c IU01-Hiểu biết về CNTT cơ bản 03 B1 (Bậc 3)

Sử dụng máy tính c IU02-Sử dụng máy tính cơ bản 04 B2 (Bậc 4)

Xử lý văn bản cơ bả IU03-Xử lý văn bản cơ bản 05 C1 (Bậc 5)

Sử dụng bảng tính cIU04-Sử dụng bảng tính cơ bản 06 C2 (Bậc 6)

Sử dụng trình chiếu IU05-Sử dụng trình chiếu cơ bản 07 Tiến sĩ

Sử dụng Internet cơIU06-Sử dụng Internet cơ bản 08 Thạc sĩ

Xử lý văn bản nâng IU07-Xử lý văn bản nâng cao 09 Đại học

Sử dụng bảng tính nIU08-Sử dụng bảng tính nâng cao 10 Khác

Sử dụng trình chiếu IU09-Sử dụng trình chiếu nâng cao

Sử dụng hệ quản trị IU10-Sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Thiết kế đồ họa hai IU11-Thiết kế đồ họa hai chiều

Biên tập ảnh IU12-Biên tập ảnh

Biên tập trang thôngIU13-Biên tập trang thông tin điện tử

An toàn, bảo mật thIU14-An toàn, bảo mật thông tin

Sử dụng phần mềm IU15-Sử dụng phần mềm kế hoạch dự án

A A-A

B B-B

C C-C

Cơ bản (TT03) CB-Cơ bản (TT03)

Nâng cao (TT03) NC-Nâng cao (TT03)


Khác 00-Khác
Trình độ lý luận chính trị, Quản lý nhà nước
Mã-Tên Mã Tên Tên đơn vị cha

00-Chưa xác định 01 Cử nhân Lý luận chính trị

01-A1 (Bậc 1) 02 Cao cấp Lý luận chính trị

02-A2 (Bậc 2) 03 Trung cấp Lý luận chính trị

03-B1 (Bậc 3) 04 Sơ cấp Lý luận chính trị

04-B2 (Bậc 4) 05 Chưa xác định Lý luận chính trị

05-C1 (Bậc 5) 01 Cán sự Quản lý nhà nước

06-C2 (Bậc 6) 02 Chuyên viên Quản lý nhà nước

07-Tiến sĩ 03 Chuyên viên chính Quản lý nhà nước

08-Thạc sĩ 04 Chuyên viên cao cấp Quản lý nhà nước

09-Đại học 00 Chưa xác định Quản lý nhà nước

10-Khác
Mã-Tên Mã-Tên đơn vị cha

01-Cử nhân 1-Lý luận chính trị

02-Cao cấp 1-Lý luận chính trị

03-Trung cấp 1-Lý luận chính trị

04-Sơ cấp 1-Lý luận chính trị

05-Chưa xác định 1-Lý luận chính trị

01-Cán sự 2-Quản lý nhà nước

02-Chuyên viên 2-Quản lý nhà nước

03-Chuyên viên chính 2-Quản lý nhà nước

04-Chuyên viên cao cấp 2-Quản lý nhà nước

00-Chưa xác định 2-Quản lý nhà nước


Trình độ giáo dục phổ thông Học hàm, học vị
Mã Tên Mã-Tên Mã

01 1/10 01-1/10 01

02 2/10 02-2/10 02

03 3/10 03-3/10 03

04 4/10 04-4/10 04

05 5/10 05-5/10 05

06 6/10 06-6/10 06

07 7/10 07-7/10 07

08 8/10 08-8/10

09 9/10 09-9/10

10 10/10 10-10/10

11 1/12 11-1/12

12 2/12 12-2/12

13 3/12 13-3/12

14 4/12 14-4/12

15 5/12 15-5/12

16 6/12 16-6/12

17 7/12 17-7/12

18 8/12 18-8/12

19 9/12 19-9/12

20 10/12 20-10/12

21 11/12 21-11/12

22 12/12 22-12/12

00 Chưa xác định 00-Chưa xác định


23 1/10 Bổ túc 23-1/10 Bổ túc

24 2/10 Bổ túc 24-2/10 Bổ túc

25 3/10 Bổ túc 25-3/10 Bổ túc

26 4/10 Bổ túc 26-4/10 Bổ túc

27 5/10 Bổ túc 27-5/10 Bổ túc

28 6/10 Bổ túc 28-6/10 Bổ túc

29 7/10 Bổ túc 29-7/10 Bổ túc

30 8/10 Bổ túc 30-8/10 Bổ túc

31 9/10 Bổ túc 31-9/10 Bổ túc

32 10/10 Bổ túc 32-10/10 Bổ túc

33 1/12 Bổ túc 33-1/12 Bổ túc

34 2/12 Bổ túc 34-2/12 Bổ túc

35 3/12 Bổ túc 35-3/12 Bổ túc

36 4/12 Bổ túc 36-4/12 Bổ túc

37 5/12 Bổ túc 37-5/12 Bổ túc

38 6/12 Bổ túc 38-6/12 Bổ túc

39 7/12 Bổ túc 39-7/12 Bổ túc

40 8/12 Bổ túc 40-8/12 Bổ túc

41 9/12 Bổ túc 41-9/12 Bổ túc

42 10/12 Bổ túc 42-10/12 Bổ túc

43 11/12 Bổ túc 43-11/12 Bổ túc

44 12/12 Bổ túc 44-12/12 Bổ túc


Chức danh khoa học
Tên Mã-Tên Mã Tên

Giáo sư 01-Giáo sư 01 Giáo sư

Phó giáo sư 02-Phó giáo sư 02 Phó giáo sư

Tiến sĩ 03-Tiến sĩ 00 Chưa xác định

Tiến sĩ khoa học 04-Tiến sĩ khoa học

Thạc sĩ 05-Thạc sĩ

Đại học 06-Đại học

Cao đẳng 07-Cao đẳng


Loại đào tạo
Mã-Tên Mã Tên

01-Giáo sư 1 Bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành

02-Phó giáo sư 2 Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng

00-Chưa xác định 3 Tin học

4 Ngoại ngữ

5 Tiếng dân tộc


Hình thức đào tạo
Mã-Tên Mã

1-Bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành BT

2-Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng MR

3-Tin học CXD

4-Ngoại ngữ 00

5-Tiếng dân tộc 01

02

03

TC

BD

CT

DTTX

VHVL
Xếp loại tốt nghiệp (DM_LOAITOTNGHIEP)
Tên Mã-Tên Mã Tên

Bổ túc văn hóa BT-Bổ túc văn hóa 00 Không xác định

Mở rộng MR-Mở rộng 01 Xuất sắc

Chưa xác định CXD-Chưa xác định 02 Giỏi

Chính quy 00-Chính quy 03 Khá

Chuyển đổi 01-Chuyển đổi 04 Khá giỏi

Liên thông 02-Liên thông 05 Đạt

Văn bằng 2 03-Văn bằng 2 06 Trung bình khá

Tại Chức TC-Tại Chức 07 Trung bình

Bồi dưỡng BD-Bồi dưỡng 08 Yếu

Chuyên tu CT-Chuyên tu

Đào tạo từ xa DTTX-Đào tạo từ xa

Vừa học vừa làmVHVL-Vừa học vừa làm


OAITOTNGHIEP) Trình độ đào tạo
Mã-Tên Mã Tên Mã-Tên

00-Không xác định 01 Tiến sĩ kho 01-Tiến sĩ khoa học

01-Xuất sắc 02 Tiến sĩ 02-Tiến sĩ

02-Giỏi 03 Thạc sĩ 03-Thạc sĩ

03-Khá 04 Cử nhân 04-Cử nhân

04-Khá giỏi 05 Kỹ sư 05-Kỹ sư

05-Đạt 06 Cao đẳng 06-Cao đẳng

06-Trung bình khá 07 Trung cấp 07-Trung cấp

07-Trung bình 08 Sơ cấp 08-Sơ cấp

08-Yếu 09 Chưa xác đ 09-Chưa xác định


01-Tiến sĩ khoa học

04-Cử nhân

06-Cao đẳng

07-Trung cấp

09-Chưa xác định


Hình thức khen thưởng Danh hiệu khen thưởng
Mã Tên Mã-Tên Mã
00 Huân chươ00-Huân chương
01 Huy chươn 01-Huy chương
02 Danh hiệu 02-Danh hiệu vinh dự nhà nước
03 Giải thưởng03-Giải thưởng Hồ Chí Minh", "Giải thưởng nhà nước"
04 Kỷ niệm ch 04-Kỷ niệm chương
05 Bằng khen 05-Bằng khen
06 Giấy khen 06-Giấy khen
07 Chưa xác đ 07-Chưa xác định
Danh hiệu khen thưởng Danh hiệu được nhà nước phon
Tên Mã-Tên Mã
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
Danh hiệu được nhà nước phong tặng
Tên Mã-Tên
Anh hùng lao động 00-Anh hùng lao động
Anh hùng lực lượng vũ trang 01-Anh hùng lực lượng vũ trang
Nhà giáo nhân dân 02-Nhà giáo nhân dân
Thầy thuốc ưu tú 03-Thầy thuốc ưu tú
Nghệ sĩ ưu tú 04-Nghệ sĩ ưu tú
Nghệ sĩ nhân dân 05-Nghệ sĩ nhân dân
Nhà giáo ưu tú 06-Nhà giáo ưu tú
Thầy thuốc nhân dân 07-Thầy thuốc nhân dân
Chiến sỹ thi đua 08-Chiến sỹ thi đua
Chưa xác đinh 09-Chưa xác đinh
Cấp khen thưởng/ kỷ luật
Mã Tên Mã-Tên
01 Cấp Bộ 01-Cấp Bộ
03 Cấp cơ sở 03-Cấp cơ sở
02 Cấp Tỉnh 02-Cấp Tỉnh
04 Khác 04-Khác
Hình thức kỷ luật
Mã Tên Mã-Tên
Tỉnh Huyện
Tên đơn
Mã Tên Mã-Tên Mã Tên
vị cha
01 Thành phố 01-Thành phố Hà Nội 001 Quận Ba ĐìThành phố
02 Tỉnh Hà Gia02-Tỉnh Hà Giang 002 Quận HoànThành phố
04 Tỉnh Cao B 04-Tỉnh Cao Bằng 282 Huyện Mỹ Thành phố
06 Tỉnh Bắc Kạ06-Tỉnh Bắc Kạn 281 Huyện ỨngThành phố
08 Tỉnh Tuyên 08-Tỉnh Tuyên Quang 280 Huyện Phú Thành phố
10 Tỉnh Lào Ca10-Tỉnh Lào Cai 279 Huyện ThườThành phố
11 Tỉnh Điện B11-Tỉnh Điện Biên 278 Huyện ThanThành phố
12 Tỉnh Lai Ch 12-Tỉnh Lai Châu 277 Huyện ChưThành phố
15 Tỉnh Yên Bá15-Tỉnh Yên Bái 276 Huyện ThạcThành phố
17 Tỉnh Hòa Bì17-Tỉnh Hòa Bình 275 Huyện QuốcThành phố
19 Tỉnh Thái 19-Tỉnh Thái Nguyên 274 Huyện HoàiThành phố
24 Tỉnh Bắc Gi24-Tỉnh Bắc Giang 273 Huyện Đan Thành phố
25 Tỉnh Phú T 25-Tỉnh Phú Thọ 272 Huyện PhúcThành phố
30 Tỉnh Hải D 30-Tỉnh Hải Dương 271 Huyện Ba VThành phố
34 Tỉnh Thái B 34-Tỉnh Thái Bình 269 Thị xã Sơn Thành phố
35 Tỉnh Hà Na 35-Tỉnh Hà Nam 268 Quận Hà Đ Thành phố
36 Tỉnh Nam Đ36-Tỉnh Nam Định 250 Huyện Mê LThành phố
44 Tỉnh Quảng44-Tỉnh Quảng Bình 021 Quận Bắc TThành phố
51 Tỉnh Quảng51-Tỉnh Quảng Ngãi 020 Huyện ThanThành phố
52 Tỉnh Bình Đ52-Tỉnh Bình Định 019 Quận Nam Thành phố
60 Tỉnh Bình T60-Tỉnh Bình Thuận 018 Huyện Gia Thành phố
62 Tỉnh Kon T 62-Tỉnh Kon Tum 017 Huyện ĐônThành phố
66 Tỉnh Đắk Lắ66-Tỉnh Đắk Lắk 003 Quận Tây HThành phố
68 Tỉnh Lâm Đ68-Tỉnh Lâm Đồng 004 Quận Long Thành phố
72 Tỉnh Tây Ni72-Tỉnh Tây Ninh 005 Quận Cầu GThành phố
74 Tỉnh Bình 74-Tỉnh Bình Dương 006 Quận ĐốngThành phố
80 Tỉnh Long A80-Tỉnh Long An 007 Quận Hai BThành phố
83 Tỉnh Bến Tr83-Tỉnh Bến Tre 008 Quận HoàngThành phố
86 Tỉnh Vĩnh L 86-Tỉnh Vĩnh Long 009 Quận ThanhThành phố
87 Tỉnh Đồng 87-Tỉnh Đồng Tháp 016 Huyện Sóc Thành phố
89 Tỉnh An Gia89-Tỉnh An Giang 028 Huyện Yên Tỉnh Hà Gi
94 Tỉnh Sóc Tr 94-Tỉnh Sóc Trăng 035 Huyện QuanTỉnh Hà Gi
96 Tỉnh Cà Ma96-Tỉnh Cà Mau 029 Huyện QuảnTỉnh Hà Gi
14 Tỉnh Sơn La14-Tỉnh Sơn La 030 Huyện Vị X Tỉnh Hà Gi
20 Tỉnh Lạng S20-Tỉnh Lạng Sơn 031 Huyện Bắc Tỉnh Hà Gi
22 Tỉnh Quảng22-Tỉnh Quảng Ninh 026 Huyện ĐồngTỉnh Hà Gi
26 Tỉnh Vĩnh P26-Tỉnh Vĩnh Phúc 033 Huyện Xín Tỉnh Hà Gi
27 Tỉnh Bắc Ni27-Tỉnh Bắc Ninh 034 Huyện Bắc Tỉnh Hà Gi
31 Thành phố 31-Thành phố Hải Phòng 024 Thành phố Tỉnh Hà Gi
33 Tỉnh Hưng 33-Tỉnh Hưng Yên 027 Huyện MèoTỉnh Hà Gi
37 Tỉnh Ninh B37-Tỉnh Ninh Bình 032 Huyện HoànTỉnh Hà Gi
38 Tỉnh Thanh38-Tỉnh Thanh Hóa 049 Huyện QuảTỉnh Cao B
40 Tỉnh Nghệ 40-Tỉnh Nghệ An 040 Thành phố Tỉnh Cao B
42 Tỉnh Hà Tĩn42-Tỉnh Hà Tĩnh 042 Huyện Bảo Tỉnh Cao B
45 Tỉnh Quảng45-Tỉnh Quảng Trị 043 Huyện Bảo Tỉnh Cao B
46 Tỉnh Thừa 46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 047 Huyện TrùnTỉnh Cao B
48 Thành phố 48-Thành phố Đà Nẵng 051 Huyện Hoà Tỉnh Cao B
49 Tỉnh Quảng49-Tỉnh Quảng Nam 052 Huyện NguyTỉnh Cao B
54 Tỉnh Phú Y 54-Tỉnh Phú Yên 053 Huyện ThạcTỉnh Cao B
56 Tỉnh Khánh56-Tỉnh Khánh Hòa 048 Huyện Hạ LTỉnh Cao B
58 Tỉnh Ninh 58-Tỉnh Ninh Thuận 045 Huyện Hà Tỉnh Cao B
64 Tỉnh Gia Lai64-Tỉnh Gia Lai 058 Thành Phố Tỉnh Bắc K
67 Tỉnh Đắk N 67-Tỉnh Đắk Nông 061 Huyện Ba BTỉnh Bắc K
70 Tỉnh Bình 70-Tỉnh Bình Phước 062 Huyện NgânTỉnh Bắc K
75 Tỉnh Đồng 75-Tỉnh Đồng Nai 064 Huyện ChợTỉnh Bắc K
77 Tỉnh Bà Rịa77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 066 Huyện Na RTỉnh Bắc K
79 Thành phố 79-Thành phố Hồ Chí Minh 060 Huyện Pác Tỉnh Bắc K
82 Tỉnh Tiền G82-Tỉnh Tiền Giang 063 Huyện BạchTỉnh Bắc K
84 Tỉnh Trà Vi 84-Tỉnh Trà Vinh 065 Huyện ChợTỉnh Bắc K
91 Tỉnh Kiên G91-Tỉnh Kiên Giang 070 Thành phố Tỉnh Tuyên
92 Thành phố 92-Thành phố Cần Thơ 073 Huyện ChiêTỉnh Tuyên
93 Tỉnh Hậu G 93-Tỉnh Hậu Giang 071 Huyện Lâm Tỉnh Tuyên
95 Tỉnh Bạc Li 95-Tỉnh Bạc Liêu 076 Huyện Sơn Tỉnh Tuyên
074 Huyện HàmTỉnh Tuyên
075 Huyện Yên Tỉnh Tuyên
072 Huyện Na HTỉnh Tuyên
085 Huyện Bắc Tỉnh Lào Ca
087 Huyện Bảo Tỉnh Lào Ca
082 Huyện Bát Tỉnh Lào Ca
086 Huyện Bảo Tỉnh Lào Ca
088 Thị xã Sa PaTỉnh Lào Ca
089 Huyện Văn Tỉnh Lào Ca
080 Thành phố LTỉnh Lào Ca
083 Huyện MườTỉnh Lào Ca
084 Huyện Si Ma Tỉnh Lào Ca
094 Thành phố Tỉnh Điện B
100 Huyện ĐiệnTỉnh Điện B
097 Huyện MườTỉnh Điện B
098 Huyện Tủa Tỉnh Điện B
099 Huyện TuầnTỉnh Điện B
096 Huyện MườTỉnh Điện B
095 Thị Xã MườTỉnh Điện B
101 Huyện ĐiệnTỉnh Điện B
102 Huyện MườTỉnh Điện B
103 Huyện NậmTỉnh Điện B
108 Huyện Sìn Tỉnh Lai Ch
107 Huyện MườTỉnh Lai Ch
106 Huyện TamTỉnh Lai Ch
105 Thành phố Tỉnh Lai Ch
109 Huyện PhonTỉnh Lai Ch
110 Huyện ThanTỉnh Lai Ch
111 Huyện Tân Tỉnh Lai Ch
112 Huyện NậmTỉnh Lai Ch
128 Huyện Vân Tỉnh Sơn La
127 Huyện Sốp Tỉnh Sơn La
126 Huyện Sôn Tỉnh Sơn La
125 Huyện Mai Tỉnh Sơn La
123 Huyện MộcTỉnh Sơn La
124 Huyện Yên Tỉnh Sơn La
122 Huyện Phù Tỉnh Sơn La
121 Huyện Bắc Tỉnh Sơn La
120 Huyện MườTỉnh Sơn La
119 Huyện ThuậTỉnh Sơn La
118 Huyện QuỳnTỉnh Sơn La
116 Thành phố Tỉnh Sơn La
137 Huyện Mù CTỉnh Yên Bá
138 Huyện TrấnTỉnh Yên Bá
139 Huyện TrạmTỉnh Yên Bá
140 Huyện Văn Tỉnh Yên Bá
132 Thành phố Tỉnh Yên Bá
136 Huyện Văn Tỉnh Yên Bá
135 Huyện Lục Tỉnh Yên Bá
133 Thị xã Nghĩ Tỉnh Yên Bá
141 Huyện Yên Tỉnh Yên Bá
148 Thành phố Tỉnh Hòa B
150 Huyện Đà BTỉnh Hòa B
152 Huyện LươnTỉnh Hòa B
153 Huyện Kim Tỉnh Hòa B
154 Huyện Cao Tỉnh Hòa B
155 Huyện Tân Tỉnh Hòa B
156 Huyện Mai Tỉnh Hòa B
157 Huyện Lạc Tỉnh Hòa B
159 Huyện Lạc Tỉnh Hòa B
158 Huyện Yên Tỉnh Hòa B
171 Huyện Đại Tỉnh Thái
170 Huyện Võ NTỉnh Thái
169 Huyện ĐồngTỉnh Thái
168 Huyện Phú Tỉnh Thái
173 Huyện Phú Tỉnh Thái
165 Thành phố Tỉnh Thái
164 Thành phố Tỉnh Thái
172 Thành phố Tỉnh Thái
167 Huyện ĐịnhTỉnh Thái
189 Huyện ĐìnhTỉnh Lạng
180 Huyện TrànTỉnh Lạng
178 Thành phố Tỉnh Lạng
187 Huyện Chi Tỉnh Lạng
186 Huyện HữuTỉnh Lạng
181 Huyện BìnhTỉnh Lạng
188 Huyện Lộc Tỉnh Lạng
184 Huyện Văn Tỉnh Lạng
183 Huyện Cao Tỉnh Lạng
182 Huyện Văn Tỉnh Lạng
185 Huyện Bắc Tỉnh Lạng
194 Thành phố Tỉnh Quảng
196 Thành phố Tỉnh Quảng
199 Huyện TiênTỉnh Quảng
201 Huyện Hải Tỉnh Quảng
203 Huyện Vân Tỉnh Quảng
206 Thị xã QuảnTỉnh Quảng
193 Thành phố Tỉnh Quảng
195 Thành phố Tỉnh Quảng
198 Huyện BìnhTỉnh Quảng
200 Huyện ĐầmTỉnh Quảng
205 Thị xã ĐôngTỉnh Quảng
207 Huyện Cô TTỉnh Quảng
202 Huyện Ba CTỉnh Quảng
216 Huyện Tân Tỉnh Bắc Gi
223 Huyện HiệpTỉnh Bắc Gi
221 Huyện Yên Tỉnh Bắc Gi
219 Huyện Lục Tỉnh Bắc Gi
217 Huyện LạngTỉnh Bắc Gi
215 Huyện Yên Tỉnh Bắc Gi
222 Huyện Việt Tỉnh Bắc Gi
220 Huyện Sơn Tỉnh Bắc Gi
218 Huyện Lục Tỉnh Bắc Gi
213 Thành phố Tỉnh Bắc Gi
231 Huyện Hạ HTỉnh Phú T
227 Thành phố VTỉnh Phú T
228 Thị xã Phú Tỉnh Phú T
233 Huyện Phù Tỉnh Phú T
234 Huyện Yên Tỉnh Phú T
235 Huyện CẩmTỉnh Phú T
236 Huyện TamTỉnh Phú T
237 Huyện Lâm Tỉnh Phú T
238 Huyện ThanTỉnh Phú T
239 Huyện ThanTỉnh Phú T
240 Huyện Tân Tỉnh Phú T
232 Huyện ThanTỉnh Phú T
230 Huyện Đoa Tỉnh Phú T
243 Thành phố Tỉnh Vĩnh
251 Huyện Yên Tỉnh Vĩnh
246 Huyện Lập Tỉnh Vĩnh
247 Huyện TamTỉnh Vĩnh
249 Huyện BìnhTỉnh Vĩnh
244 Thành phố Tỉnh Vĩnh
252 Huyện VĩnhTỉnh Vĩnh
253 Huyện SôngTỉnh Vĩnh
248 Huyện TamTỉnh Vĩnh
264 Huyện LươnTỉnh Bắc N
262 Huyện ThuậTỉnh Bắc N
260 Huyện TiênTỉnh Bắc N
258 Huyện Yên Tỉnh Bắc N
256 Thành phố Tỉnh Bắc N
261 Thành phố Tỉnh Bắc N
263 Huyện Gia Tỉnh Bắc N
259 Huyện Quế Tỉnh Bắc N
291 Huyện NamTỉnh Hải D
292 Thị xã Kinh Tỉnh Hải D
293 Huyện Kim Tỉnh Hải D
294 Huyện ThanTỉnh Hải D
288 Thành phố Tỉnh Hải D
300 Huyện ThanTỉnh Hải D
295 Huyện CẩmTỉnh Hải D
296 Huyện BìnhTỉnh Hải D
297 Huyện Gia Tỉnh Hải D
298 Huyện Tứ KTỉnh Hải D
299 Huyện NinhTỉnh Hải D
290 Thành phố C Tỉnh Hải D
303 Quận HồngThành phố
318 Huyện BạchThành phố
305 Quận Lê ChThành phố
306 Quận Hải AThành phố
307 Quận Kiến Thành phố
308 Quận Đồ SơThành phố
309 Quận Dương Thành phố
311 Huyện ThuỷThành phố
312 Huyện An Thành phố
313 Huyện An LThành phố
314 Huyện KiếnThành phố
315 Huyện TiênThành phố
316 Huyện VĩnhThành phố
317 Huyện Cát Thành phố
304 Quận Ngô Thành phố
323 Thành phố Tỉnh Hưng
325 Huyện Văn Tỉnh Hưng
326 Huyện Văn Tỉnh Hưng
327 Huyện Yên Tỉnh Hưng
333 Huyện Phù Tỉnh Hưng
329 Huyện Ân TTỉnh Hưng
330 Huyện KhoáTỉnh Hưng
331 Huyện Kim Tỉnh Hưng
332 Huyện TiênTỉnh Hưng
328 Thị xã Mỹ Tỉnh Hưng
336 Thành phố Tỉnh Thái B
338 Huyện QuỳTỉnh Thái B
339 Huyện HưnTỉnh Thái B
344 Huyện Vũ TTỉnh Thái B
341 Huyện TháiTỉnh Thái B
342 Huyện TiềnTỉnh Thái B
343 Huyện KiếnTỉnh Thái B
340 Huyện ĐônTỉnh Thái B
347 Thành phố Tỉnh Hà N
349 Thị xã Duy Tỉnh Hà N
353 Huyện Lý NTỉnh Hà N
351 Huyện ThanTỉnh Hà N
352 Huyện BìnhTỉnh Hà N
350 Huyện Kim Tỉnh Hà N
356 Thành phố Tỉnh Nam Đ
358 Huyện Mỹ LTỉnh Nam Đ
359 Huyện Vụ BTỉnh Nam Đ
360 Huyện Ý YêTỉnh Nam Đ
366 Huyện Hải Tỉnh Nam Đ
362 Huyện NamTỉnh Nam Đ
363 Huyện TrựcTỉnh Nam Đ
364 Huyện XuânTỉnh Nam Đ
365 Huyện GiaoTỉnh Nam Đ
361 Huyện NghĩTỉnh Nam Đ
369 Thành phố Tỉnh Ninh B
370 Thành phố Tỉnh Ninh B
372 Huyện NhoTỉnh Ninh B
377 Huyện Yên Tỉnh Ninh B
374 Huyện Hoa Tỉnh Ninh B
375 Huyện Yên Tỉnh Ninh B
376 Huyện Kim Tỉnh Ninh B
373 Huyện Gia Tỉnh Ninh B
393 Huyện VĩnhTỉnh Thanh
394 Huyện Yên Tỉnh Thanh
395 Huyện Thọ Tỉnh Thanh
396 Huyện Thư Tỉnh Thanh
397 Huyện Triệ Tỉnh Thanh
398 Huyện ThiệTỉnh Thanh
399 Huyện Hoằ Tỉnh Thanh
400 Huyện Hậu Tỉnh Thanh
401 Huyện Nga Tỉnh Thanh
402 Huyện NhưTỉnh Thanh
403 Huyện NhưTỉnh Thanh
404 Huyện NôngTỉnh Thanh
405 Huyện ĐôngTỉnh Thanh
406 Huyện QuảTỉnh Thanh
407 Thị xã Nghi Tỉnh Thanh
380 Thành phố Tỉnh Thanh
381 Thị xã Bỉm Tỉnh Thanh
382 Thành phố Tỉnh Thanh
384 Huyện MườTỉnh Thanh
385 Huyện QuaTỉnh Thanh
386 Huyện Bá TTỉnh Thanh
387 Huyện QuaTỉnh Thanh
388 Huyện LangTỉnh Thanh
389 Huyện NgọcTỉnh Thanh
390 Huyện CẩmTỉnh Thanh
391 Huyện ThạcTỉnh Thanh
392 Huyện Hà TTỉnh Thanh
412 Thành phố Tỉnh Nghệ
419 Huyện NghĩTỉnh Nghệ
414 Thị xã Thái Tỉnh Nghệ
421 Huyện QuỳnTỉnh Nghệ
422 Huyện Con Tỉnh Nghệ
423 Huyện Tân Tỉnh Nghệ
424 Huyện Anh Tỉnh Nghệ
425 Huyện DiễnTỉnh Nghệ
426 Huyện Yên Tỉnh Nghệ
427 Huyện Đô LTỉnh Nghệ
428 Huyện Tha Tỉnh Nghệ
429 Huyện NghiTỉnh Nghệ
430 Huyện NamTỉnh Nghệ
431 Huyện HưnTỉnh Nghệ
432 Thị xã HoànTỉnh Nghệ
416 Huyện Quỳ Tỉnh Nghệ
418 Huyện TươTỉnh Nghệ
420 Huyện QuỳTỉnh Nghệ
415 Huyện QuếTỉnh Nghệ
417 Huyện Kỳ STỉnh Nghệ
413 Thị xã Cửa Tỉnh Nghệ
436 Thành phố Tỉnh Hà Tĩn
437 Thị xã HồngTỉnh Hà Tĩn
439 Huyện HươTỉnh Hà Tĩn
440 Huyện Đức Tỉnh Hà Tĩn
441 Huyện Vũ QTỉnh Hà Tĩn
442 Huyện NghiTỉnh Hà Tĩn
443 Huyện Can Tỉnh Hà Tĩn
444 Huyện HươTỉnh Hà Tĩn
445 Huyện ThạcTỉnh Hà Tĩn
446 Huyện CẩmTỉnh Hà Tĩn
447 Huyện Kỳ ATỉnh Hà Tĩn
448 Huyện Lộc Tỉnh Hà Tĩn
449 Thị xã Kỳ A Tỉnh Hà Tĩn
450 Thành Phố Tỉnh Quảng
452 Huyện MinhTỉnh Quảng
454 Huyện QuảnTỉnh Quảng
456 Huyện QuảnTỉnh Quảng
458 Thị xã Ba Đ Tỉnh Quảng
453 Huyện TuyêTỉnh Quảng
457 Huyện Lệ T Tỉnh Quảng
455 Huyện Bố TTỉnh Quảng
469 Huyện Triệ Tỉnh Quảng
470 Huyện Hải Tỉnh Quảng
468 Huyện CamTỉnh Quảng
462 Thị xã QuảnTỉnh Quảng
466 Huyện Gio LTỉnh Quảng
467 Huyện Đa KTỉnh Quảng
464 Huyện VĩnhTỉnh Quảng
465 Huyện HướTỉnh Quảng
461 Thành phố Tỉnh Quảng
471 Huyện Cồn Tỉnh Quảng
483 Huyện NamTỉnh Thừa
480 Thị xã HươnTỉnh Thừa
482 Huyện Phú Tỉnh Thừa
479 Thị xã Hươ Tỉnh Thừa
477 Huyện QuảnTỉnh Thừa
478 Huyện Phú Tỉnh Thừa
474 Thành phố Tỉnh Thừa
476 Huyện PhonTỉnh Thừa
481 Huyện A LưTỉnh Thừa
498 Huyện HoànThành phố
495 Quận Cẩm Thành phố
491 Quận ThanhThành phố
492 Quận Hải CThành phố
493 Quận Sơn TThành phố
497 Huyện Hòa Thành phố
494 Quận Ngũ HThành phố
490 Quận Liên Thành phố
516 Huyện NamTỉnh Quản
515 Huyện Bắc Tỉnh Quản
512 Huyện HiệpTỉnh Quản
510 Huyện NamTỉnh Quản
507 Thị xã Điện Tỉnh Quản
506 Huyện Đại Tỉnh Quản
505 Huyện ĐôngTỉnh Quản
502 Thành phố Tỉnh Quản
519 Huyện NôngTỉnh Quản
517 Huyện Núi Tỉnh Quản
514 Huyện TiênTỉnh Quản
513 Huyện ThănTỉnh Quản
511 Huyện PhướTỉnh Quản
509 Huyện Quế Tỉnh Quản
508 Huyện Duy Tỉnh Quản
504 Huyện Tây Tỉnh Quản
503 Thành phố Tỉnh Quản
518 Huyện Phú Tỉnh Quản
533 Huyện Mộ Tỉnh Quảng
535 Huyện Ba TTỉnh Quảng
524 Huyện BìnhTỉnh Quảng
527 Huyện Sơn Tỉnh Quảng
522 Thành phố Tỉnh Quảng
525 Huyện Trà Tỉnh Quảng
536 Huyện Lý S Tỉnh Quảng
530 Huyện Sơn Tỉnh Quảng
531 Huyện MinhTỉnh Quảng
534 Thị xã Đức Tỉnh Quảng
532 Huyện NghĩTỉnh Quảng
528 Huyện Tư NTỉnh Quảng
529 Huyện Sơn Tỉnh Quảng
546 Huyện VĩnhTỉnh Bình Đ
548 Huyện Phù Tỉnh Bình Đ
550 Huyện Tuy Tỉnh Bình Đ
551 Huyện Vân Tỉnh Bình Đ
543 Thị xã Hoài Tỉnh Bình Đ
544 Huyện HoàiTỉnh Bình Đ
545 Huyện Phù Tỉnh Bình Đ
547 Huyện Tây Tỉnh Bình Đ
549 Thị xã An Tỉnh Bình Đ
542 Huyện An LTỉnh Bình Đ
540 Thành phố Tỉnh Bình Đ
564 Thị xã Đôn Tỉnh Phú Y
563 Huyện Phú Tỉnh Phú Y
562 Huyện Tây Tỉnh Phú Y
561 Huyện SôngTỉnh Phú Y
560 Huyện Sơn Tỉnh Phú Y
557 Thị xã SôngTỉnh Phú Y
558 Huyện ĐồngTỉnh Phú Y
559 Huyện Tuy Tỉnh Phú Y
555 Thành phố Tỉnh Phú Y
576 Huyện TrườTỉnh Khánh
568 Thành phố Tỉnh Khánh
569 Thành phố Tỉnh Khánh
570 Huyện CamTỉnh Khánh
573 Huyện KhánTỉnh Khánh
572 Thị xã NinhTỉnh Khánh
575 Huyện KhánTỉnh Khánh
574 Huyện DiênTỉnh Khánh
571 Huyện Vạn Tỉnh Khánh
588 Huyện ThuậTỉnh Ninh
582 Thành phố Tỉnh Ninh
584 Huyện Bác Tỉnh Ninh
585 Huyện NinhTỉnh Ninh
589 Huyện Thu Tỉnh Ninh
587 Huyện NinhTỉnh Ninh
586 Huyện NinhTỉnh Ninh
600 Huyện Đức Tỉnh Bình
599 Huyện TánhTỉnh Bình
602 Huyện Phú Tỉnh Bình
601 Huyện HàmTỉnh Bình
593 Thành phố Tỉnh Bình
594 Thị xã La GiTỉnh Bình
595 Huyện Tuy Tỉnh Bình
596 Huyện Bắc Tỉnh Bình
597 Huyện HàmTỉnh Bình
598 Huyện HàmTỉnh Bình
616 Huyện Sa TTỉnh Kon T
615 Huyện Đắk Tỉnh Kon T
618 Huyện Ia H Tỉnh Kon T
614 Huyện Kon Tỉnh Kon T
617 Huyện Tu Tỉnh Kon T
612 Huyện Đắk Tỉnh Kon T
611 Huyện NgọcTỉnh Kon T
610 Huyện Đắk Tỉnh Kon T
608 Thành phố Tỉnh Kon T
613 Huyện Kon Tỉnh Kon T
630 Huyện KôngTỉnh Gia La
629 Huyện ManTỉnh Gia La
628 Huyện Ia GrTỉnh Gia La
627 Huyện Chư Tỉnh Gia La
626 Huyện Đăk Tỉnh Gia La
625 Huyện KBa Tỉnh Gia La
623 Thị xã An K Tỉnh Gia La
622 Thành phố P Tỉnh Gia La
624 Thị xã AyunTỉnh Gia La
631 Huyện Đức Tỉnh Gia La
639 Huyện ChưTỉnh Gia La
638 Huyện Phú Tỉnh Gia La
637 Huyện KrônTỉnh Gia La
635 Huyện Ia PaTỉnh Gia La
634 Huyện Đăk Tỉnh Gia La
633 Huyện Chư Tỉnh Gia La
632 Huyện Chư Tỉnh Gia La
643 Thành phố Tỉnh Đắk Lắ
644 Thị Xã Buô Tỉnh Đắk Lắ
657 Huyện Cư KTỉnh Đắk Lắ
656 Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắ
655 Huyện KrônTỉnh Đắk Lắ
654 Huyện KrônTỉnh Đắk Lắ
653 Huyện KrônTỉnh Đắk Lắ
652 Huyện M ĐrTỉnh Đắk Lắ
651 Huyện Ea KTỉnh Đắk Lắ
645 Huyện Ea HTỉnh Đắk Lắ
646 Huyện Ea STỉnh Đắk Lắ
647 Huyện Buô Tỉnh Đắk Lắ
648 Huyện Cư MTỉnh Đắk Lắ
649 Huyện KrônTỉnh Đắk Lắ
650 Huyện KrônTỉnh Đắk Lắ
666 Huyện Đắk Tỉnh Đắk N
660 Thành phố Tỉnh Đắk N
661 Huyện Đăk Tỉnh Đắk N
662 Huyện Cư JTỉnh Đắk N
663 Huyện Đắk Tỉnh Đắk N
664 Huyện KrônTỉnh Đắk N
665 Huyện Đắk Tỉnh Đắk N
667 Huyện Tuy Tỉnh Đắk N
676 Huyện LâmTỉnh Lâm Đ
677 Huyện ĐơnTỉnh Lâm Đ
678 Huyện Đức Tỉnh Lâm Đ
679 Huyện Di LiTỉnh Lâm Đ
680 Huyện Bảo Tỉnh Lâm Đ
681 Huyện Đạ HTỉnh Lâm Đ
682 Huyện Đạ TTỉnh Lâm Đ
683 Huyện Cát Tỉnh Lâm Đ
672 Thành phố Tỉnh Lâm Đ
673 Thành phố Tỉnh Lâm Đ
674 Huyện ĐamTỉnh Lâm Đ
675 Huyện Lạc Tỉnh Lâm Đ
693 Huyện Bù ĐTỉnh Bình
694 Huyện HớnTỉnh Bình
695 Huyện ĐồngTỉnh Bình
696 Huyện Bù ĐTỉnh Bình
697 Huyện ChơnTỉnh Bình
690 Thị xã Bình Tỉnh Bình
691 Huyện Bù GTỉnh Bình
698 Huyện Phú Tỉnh Bình
688 Thị xã PhướTỉnh Bình
689 Thành phố Tỉnh Bình
692 Huyện Lộc Tỉnh Bình
712 Thị xã Trản Tỉnh Tây Ni
710 Huyện Gò DTỉnh Tây Ni
708 Huyện ChâuTỉnh Tây Ni
707 Huyện DươTỉnh Tây Ni
706 Huyện Tân Tỉnh Tây Ni
705 Huyện Tân Tỉnh Tây Ni
703 Thành phố Tỉnh Tây Ni
709 Thị xã Hòa Tỉnh Tây Ni
711 Huyện Bến Tỉnh Tây Ni
724 Thành phố Tỉnh Bình
725 Thành phố Tỉnh Bình
726 Huyện Bắc Tỉnh Bình
721 Thị xã Bến Tỉnh Bình
722 Huyện Phú Tỉnh Bình
719 Huyện Bàu Tỉnh Bình
718 Thành phố Tỉnh Bình
723 Thị xã Tân Tỉnh Bình
720 Huyện Dầu Tỉnh Bình
739 Huyện CẩmTỉnh Đồng
741 Huyện XuânTỉnh Đồng
736 Huyện ĐịnhTỉnh Đồng
737 Huyện TrảnTỉnh Đồng
738 Huyện ThốnTỉnh Đồng
740 Huyện LongTỉnh Đồng
742 Huyện Nhơn Tỉnh Đồng
731 Thành phố Tỉnh Đồng
732 Thành phố Tỉnh Đồng
734 Huyện Tân Tỉnh Đồng
735 Huyện VĩnhTỉnh Đồng
747 Thành phố Tỉnh Bà Rịa
748 Thành phố Tỉnh Bà Rịa
754 Thị xã Phú Tỉnh Bà Rịa
750 Huyện ChâuTỉnh Bà Rịa
755 Huyện Côn Tỉnh Bà Rịa
753 Huyện Đất Tỉnh Bà Rịa
752 Huyện LongTỉnh Bà Rịa
751 Huyện Xuy Tỉnh Bà Rịa
770 Quận 3 Thành phố
771 Quận 10 Thành phố
772 Quận 11 Thành phố
773 Quận 4 Thành phố
774 Quận 5 Thành phố
775 Quận 6 Thành phố
776 Quận 8 Thành phố
777 Quận Bình Thành phố
778 Quận 7 Thành phố
783 Huyện Củ CThành phố
784 Huyện Hóc Thành phố
785 Huyện BìnhThành phố
786 Huyện Nhà Thành phố
769 Thành phố Thành phố
787 Huyện Cần Thành phố
767 Quận Tân PThành phố
766 Quận Tân BThành phố
765 Quận Bình Thành phố
764 Quận Gò VấThành phố
761 Quận 12 Thành phố
760 Quận 1 Thành phố
768 Quận Phú Thành phố
799 Huyện Tân Tỉnh Long
800 Huyện ThạnTỉnh Long
797 Huyện VĩnhTỉnh Long
796 Huyện Tân Tỉnh Long
795 Thị xã Kiến Tỉnh Long
794 Thành phố Tỉnh Long
807 Huyện Cần Tỉnh Long
808 Huyện ChâuTỉnh Long
806 Huyện Cần Tỉnh Long
805 Huyện Tân Tỉnh Long
804 Huyện Thủ Tỉnh Long
803 Huyện Bến Tỉnh Long
802 Huyện ĐứcTỉnh Long
801 Huyện ĐứcTỉnh Long
798 Huyện MộcTỉnh Long
825 Huyện Tân Tỉnh Tiền G
823 Huyện Gò CTỉnh Tiền G
821 Huyện ChâuTỉnh Tiền G
820 Huyện Cai LTỉnh Tiền G
818 Huyện Tân Tỉnh Tiền G
816 Thị xã Gò CTỉnh Tiền G
815 Thành phố Tỉnh Tiền G
824 Huyện Gò CTỉnh Tiền G
822 Huyện ChợTỉnh Tiền G
819 Huyện Cái Tỉnh Tiền G
817 Thị xã Cai LTỉnh Tiền G
831 Huyện ChâuTỉnh Bến Tr
833 Huyện Mỏ Tỉnh Bến Tr
837 Huyện ThạnTỉnh Bến Tr
835 Huyện BìnhTỉnh Bến Tr
832 Huyện Chợ Tỉnh Bến Tr
838 Huyện Mỏ CTỉnh Bến Tr
829 Thành phố Tỉnh Bến Tr
836 Huyện Ba TrTỉnh Bến Tr
834 Huyện GiồnTỉnh Bến Tr
850 Huyện DuyêTỉnh Trà Vi
844 Huyện CàngTỉnh Trà Vi
851 Thị xã DuyêTỉnh Trà Vi
842 Thành phố Tỉnh Trà Vi
849 Huyện Trà Tỉnh Trà Vi
848 Huyện Cầu Tỉnh Trà Vi
847 Huyện ChâuTỉnh Trà Vi
846 Huyện TiểuTỉnh Trà Vi
845 Huyện Cầu Tỉnh Trà Vi
861 Thị xã Bình Tỉnh Vĩnh L
857 Huyện LongTỉnh Vĩnh L
859 Huyện VũnTỉnh Vĩnh L
863 Huyện BìnhTỉnh Vĩnh L
862 Huyện Trà Tỉnh Vĩnh L
855 Thành phố Tỉnh Vĩnh L
858 Huyện Mang Tỉnh Vĩnh L
860 Huyện TamTỉnh Vĩnh L
868 Thành phố Tỉnh Đồng
870 Huyện HồnTỉnh Đồng
872 Huyện Thá Tỉnh Đồng
874 Huyện ThanTỉnh Đồng
876 Huyện Lai Tỉnh Đồng
867 Thành phố Tỉnh Đồng
869 Huyện Tân Tỉnh Đồng
871 Huyện TamTỉnh Đồng
873 Huyện Cao Tỉnh Đồng
875 Huyện Lấp Tỉnh Đồng
877 Huyện ChâuTỉnh Đồng
866 Thành phố Tỉnh Đồng
883 Thành phố Tỉnh An Gi
886 Huyện An PTỉnh An Gi
888 Huyện Phú Tỉnh An Gi
890 Huyện TịnhTỉnh An Gi
892 Huyện ChâuTỉnh An Gi
893 Huyện ChợTỉnh An Gi
884 Thành phố Tỉnh An Gi
887 Thị xã Tân Tỉnh An Gi
889 Huyện ChâuTỉnh An Gi
891 Huyện Tri TTỉnh An Gi
894 Huyện ThoạTỉnh An Gi
899 Thành phố Tỉnh Kiên G
902 Huyện KiênTỉnh Kiên G
913 Huyện U MiTỉnh Kiên G
911 Thành phố Tỉnh Kiên G
909 Huyện An MTỉnh Kiên G
907 Huyện Gò Tỉnh Kiên G
905 Huyện ChâuTỉnh Kiên G
903 Huyện Hòn Tỉnh Kiên G
900 Thành phố Tỉnh Kiên G
914 Huyện GianTỉnh Kiên G
912 Huyện KiênTỉnh Kiên G
910 Huyện VĩnhTỉnh Kiên G
908 Huyện An BTỉnh Kiên G
906 Huyện GiồnTỉnh Kiên G
904 Huyện Tân Tỉnh Kiên G
916 Quận Ninh Thành phố
927 Huyện ThớiThành phố
923 Quận Thốt Thành phố
925 Huyện Cờ ĐThành phố
918 Quận Bình Thành phố
926 Huyện PhonThành phố
924 Huyện VĩnhThành phố
919 Quận Cái R Thành phố
917 Quận Ô MôThành phố
930 Thành phố Tỉnh Hậu G
932 Huyện ChâuTỉnh Hậu G
934 Huyện PhụnTỉnh Hậu G
931 Thành phố Tỉnh Hậu G
933 Huyện ChâuTỉnh Hậu G
935 Huyện Vị T Tỉnh Hậu G
937 Thị xã LongTỉnh Hậu G
936 Huyện LongTỉnh Hậu G
949 Huyện ThạnTỉnh Sóc Tr
947 Huyện Mỹ Tỉnh Sóc Tr
945 Huyện Cù LTỉnh Sóc Tr
943 Huyện Kế STỉnh Sóc Tr
941 Thành phố Tỉnh Sóc Tr
942 Huyện ChâuTỉnh Sóc Tr
944 Huyện Mỹ Tỉnh Sóc Tr
946 Huyện LongTỉnh Sóc Tr
948 Thị xã Ngã Tỉnh Sóc Tr
950 Thị xã Vĩnh Tỉnh Sóc Tr
951 Huyện TrầnTỉnh Sóc Tr
954 Thành phố Tỉnh Bạc Li
957 Huyện PhướTỉnh Bạc Li
959 Thị xã Giá RTỉnh Bạc Li
960 Huyện ĐôngTỉnh Bạc Li
958 Huyện VĩnhTỉnh Bạc Li
956 Huyện HồnTỉnh Bạc Li
961 Huyện Hoà Tỉnh Bạc Li
969 Huyện Cái Tỉnh Cà Ma
967 Huyện ThớiTỉnh Cà Ma
964 Thành phố Tỉnh Cà Ma
973 Huyện NgọcTỉnh Cà Ma
966 Huyện U MiTỉnh Cà Ma
968 Huyện TrầnTỉnh Cà Ma
971 Huyện NămTỉnh Cà Ma
972 Huyện Phú Tỉnh Cà Ma
970 Huyện ĐầmTỉnh Cà Ma

Tên đơn
Mã-Tên Mã-Tên đơn vị cha Mã Tên
vị cha
001-Quận Ba Đình-Thành ph01-Thành phố Hà Nội 00006 Phường Vĩnh Phúc Quận Ba Đì
002-Quận Hoàn Kiếm-Thành01-Thành phố Hà Nội 00007 Phường Cống Vị Quận Ba Đì
282-Huyện Mỹ Đức-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00008 Phường Liễu Giai Quận Ba Đì
281-Huyện Ứng Hòa-Thành 01-Thành phố Hà Nội 00010 Phường Nguyễn Trung TrQuận Ba Đì
280-Huyện Phú Xuyên-Thàn01-Thành phố Hà Nội 00013 Phường Quán Thánh Quận Ba Đì
279-Huyện Thường Tín-Thàn01-Thành phố Hà Nội 00016 Phường Ngọc Hà Quận Ba Đì
278-Huyện Thanh Oai-Thành01-Thành phố Hà Nội 00019 Phường Điện Biên Quận Ba Đì
277-Huyện Chương Mỹ-Thàn 01-Thành phố Hà Nội 00022 Phường Đội Cấn Quận Ba Đì
276-Huyện Thạch Thất-Thàn01-Thành phố Hà Nội 00025 Phường Ngọc Khánh Quận Ba Đì
275-Huyện Quốc Oai-Thành01-Thành phố Hà Nội 00028 Phường Kim Mã Quận Ba Đì
274-Huyện Hoài Đức-Thành01-Thành phố Hà Nội 00031 Phường Giảng Võ Quận Ba Đì
273-Huyện Đan Phượng-Thà01-Thành phố Hà Nội 00034 Phường Thành Công Quận Ba Đì
272-Huyện Phúc Thọ-Thành01-Thành phố Hà Nội 00001 Phường Phúc Xá Quận Ba Đì
271-Huyện Ba Vì-Thành phố01-Thành phố Hà Nội 00004 Phường Trúc Bạch Quận Ba Đì
269-Thị xã Sơn Tây-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00037 Phường Phúc Tân Quận Hoàn
268-Quận Hà Đông-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00040 Phường Đồng Xuân Quận Hoàn
250-Huyện Mê Linh-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00043 Phường Hàng Mã Quận Hoàn
021-Quận Bắc Từ Liêm-Thàn01-Thành phố Hà Nội 00046 Phường Hàng Buồm Quận Hoàn
020-Huyện Thanh Trì-Thành01-Thành phố Hà Nội 00049 Phường Hàng Đào Quận Hoàn
019-Quận Nam Từ Liêm-Thà01-Thành phố Hà Nội 00052 Phường Hàng Bồ Quận Hoàn
018-Huyện Gia Lâm-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00055 Phường Cửa Đông Quận Hoàn
017-Huyện Đông Anh-Thành01-Thành phố Hà Nội 00058 Phường Lý Thái Tổ Quận Hoàn
003-Quận Tây Hồ-Thành phố01-Thành phố Hà Nội 00061 Phường Hàng Bạc Quận Hoàn
004-Quận Long Biên-Thành 01-Thành phố Hà Nội 00064 Phường Hàng Gai Quận Hoàn
005-Quận Cầu Giấy-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00067 Phường Chương Dương Quận Hoàn
006-Quận Đống Đa-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00070 Phường Hàng Trống Quận Hoàn
007-Quận Hai Bà Trưng-Thà01-Thành phố Hà Nội 00073 Phường Cửa Nam Quận Hoàn
008-Quận Hoàng Mai-Thành01-Thành phố Hà Nội 00076 Phường Hàng Bông Quận Hoàn
009-Quận Thanh Xuân-Thàn01-Thành phố Hà Nội 00079 Phường Tràng Tiền Quận Hoàn
016-Huyện Sóc Sơn-Thành p01-Thành phố Hà Nội 00082 Phường Trần Hưng Đạo Quận Hoàn
028-Huyện Yên Minh-Tỉnh H02-Tỉnh Hà Giang 00085 Phường Phan Chu Trinh Quận Hoàn
035-Huyện Quang Bình-Tỉnh02-Tỉnh Hà Giang 00088 Phường Hàng Bài Quận Hoàn
029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà02-Tỉnh Hà Giang 00091 Phường Phú Thượng Quận Tây H
030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh H 02-Tỉnh Hà Giang 00094 Phường Nhật Tân Quận Tây H
031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà 02-Tỉnh Hà Giang 00097 Phường Tứ Liên Quận Tây H
026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh H02-Tỉnh Hà Giang 00100 Phường Quảng An Quận Tây H
033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà02-Tỉnh Hà Giang 00103 Phường Xuân La Quận Tây H
034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh 02-Tỉnh Hà Giang 00106 Phường Yên Phụ Quận Tây H
024-Thành phố Hà Giang-Tỉ 02-Tỉnh Hà Giang 00109 Phường Bưởi Quận Tây H
027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà02-Tỉnh Hà Giang 00112 Phường Thụy Khuê Quận Tây H
032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉ 02-Tỉnh Hà Giang 00115 Phường Thượng Thanh Quận Long
049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh04-Tỉnh Cao Bằng 00118 Phường Ngọc Thụy Quận Long
040-Thành phố Cao Bằng-Tỉ04-Tỉnh Cao Bằng 00121 Phường Giang Biên Quận Long
042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Ca04-Tỉnh Cao Bằng 00124 Phường Đức Giang Quận Long
043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Ca 04-Tỉnh Cao Bằng 00127 Phường Việt Hưng Quận Long
047-Huyện Trùng Khánh-Tỉn04-Tỉnh Cao Bằng 00130 Phường Gia Thụy Quận Long
051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao04-Tỉnh Cao Bằng 00133 Phường Ngọc Lâm Quận Long
052-Huyện Nguyên Bình-Tỉn04-Tỉnh Cao Bằng 00136 Phường Phúc Lợi Quận Long
053-Huyện Thạch An-Tỉnh C04-Tỉnh Cao Bằng 00139 Phường Bồ Đề Quận Long
048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Ca04-Tỉnh Cao Bằng 00142 Phường Sài Đồng Quận Long
045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh 04-Tỉnh Cao Bằng 00145 Phường Long Biên Quận Long
058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉn 06-Tỉnh Bắc Kạn 00148 Phường Thạch Bàn Quận Long
061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc 06-Tỉnh Bắc Kạn 00151 Phường Phúc Đồng Quận Long
062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh B06-Tỉnh Bắc Kạn 00154 Phường Cự Khối Quận Long
064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắ06-Tỉnh Bắc Kạn 00157 Phường Nghĩa Đô Quận Cầu G
066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc K06-Tỉnh Bắc Kạn 00160 Phường Nghĩa Tân Quận Cầu G
060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắ06-Tỉnh Bắc Kạn 00163 Phường Mai Dịch Quận Cầu G
063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh06-Tỉnh Bắc Kạn 00166 Phường Dịch Vọng Quận Cầu G
065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắ06-Tỉnh Bắc Kạn 00167 Phường Dịch Vọng Hậu Quận Cầu G
070-Thành phố Tuyên Quan08-Tỉnh Tuyên Quang 00169 Phường Quan Hoa Quận Cầu G
073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh08-Tỉnh Tuyên Quang 00172 Phường Yên Hoà Quận Cầu G
071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh 08-Tỉnh Tuyên Quang 00175 Phường Trung Hoà Quận Cầu G
076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh08-Tỉnh Tuyên Quang 00178 Phường Cát Linh Quận Đống
074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh T 08-Tỉnh Tuyên Quang 00181 Phường Văn Miếu Quận Đống
075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh T 08-Tỉnh Tuyên Quang 00184 Phường Quốc Tử Giám Quận Đống
072-Huyện Na Hang-Tỉnh T 08-Tỉnh Tuyên Quang 00187 Phường Láng Thượng Quận Đống
085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào 10-Tỉnh Lào Cai 00190 Phường Ô Chợ Dừa Quận Đống
087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào10-Tỉnh Lào Cai 00193 Phường Văn Chương Quận Đống
082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào10-Tỉnh Lào Cai 00196 Phường Hàng Bột Quận Đống
086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh 10-Tỉnh Lào Cai 00199 Phường Láng Hạ Quận Đống
088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Ca10-Tỉnh Lào Cai 00202 Phường Khâm Thiên Quận Đống
089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào10-Tỉnh Lào Cai 00205 Phường Thổ Quan Quận Đống
080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh10-Tỉnh Lào Cai 00208 Phường Nam Đồng Quận Đống
083-Huyện Mường Khương-T 10-Tỉnh Lào Cai 00211 Phường Trung Phụng Quận Đống
084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Là10-Tỉnh Lào Cai 00214 Phường Quang Trung Quận Đống
094-Thành phố Điện Biên Ph11-Tỉnh Điện Biên 00217 Phường Trung Liệt Quận Đống
100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Đ11-Tỉnh Điện Biên 00220 Phường Phương Liên Quận Đống
097-Huyện Mường Chà-Tỉnh11-Tỉnh Điện Biên 00223 Phường Thịnh Quang Quận Đống
098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Đ11-Tỉnh Điện Biên 00226 Phường Trung Tự Quận Đống
099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Đ11-Tỉnh Điện Biên 00229 Phường Kim Liên Quận Đống
096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh11-Tỉnh Điện Biên 00232 Phường Phương Mai Quận Đống
095-Thị Xã Mường Lay-Tỉnh 11-Tỉnh Điện Biên 00235 Phường Ngã Tư Sở Quận Đống
101-Huyện Điện Biên Đông-T11-Tỉnh Điện Biên 00238 Phường Khương Thượng Quận Đống
102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh11-Tỉnh Điện Biên 00244 Phường Bạch Đằng Quận Hai B
103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điệ11-Tỉnh Điện Biên 00247 Phường Phạm Đình Hổ Quận Hai B
108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai 12-Tỉnh Lai Châu 00256 Phường Lê Đại Hành Quận Hai B
107-Huyện Mường Tè-Tỉnh L12-Tỉnh Lai Châu 00259 Phường Đồng Nhân Quận Hai B
106-Huyện Tam Đường-Tỉnh12-Tỉnh Lai Châu 00262 Phường Phố Huế Quận Hai B
105-Thành phố Lai Châu-Tỉn12-Tỉnh Lai Châu 00265 Phường Đống Mác Quận Hai B
109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh 12-Tỉnh Lai Châu 00268 Phường Thanh Lương Quận Hai B
110-Huyện Than Uyên-Tỉnh 12-Tỉnh Lai Châu 00271 Phường Thanh Nhàn Quận Hai B
111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh L12-Tỉnh Lai Châu 00274 Phường Cầu Dền Quận Hai B
112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh 12-Tỉnh Lai Châu 00277 Phường Bách Khoa Quận Hai B
128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn14-Tỉnh Sơn La 00280 Phường Đồng Tâm Quận Hai B
127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơ14-Tỉnh Sơn La 00283 Phường Vĩnh Tuy Quận Hai B
126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơ14-Tỉnh Sơn La 00286 Phường Bạch Mai Quận Hai B
125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơ14-Tỉnh Sơn La 00289 Phường Quỳnh Mai Quận Hai B
123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh S14-Tỉnh Sơn La 00292 Phường Quỳnh Lôi Quận Hai B
124-Huyện Yên Châu-Tỉnh S14-Tỉnh Sơn La 00295 Phường Minh Khai Quận Hai B
122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơ14-Tỉnh Sơn La 00298 Phường Trương Định Quận Hai B
121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơ14-Tỉnh Sơn La 00241 Phường Nguyễn Du Quận Hai B
120-Huyện Mường La-Tỉnh 14-Tỉnh Sơn La 00301 Phường Thanh Trì Quận Hoàn
119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh14-Tỉnh Sơn La 00304 Phường Vĩnh Hưng Quận Hoàn
118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh14-Tỉnh Sơn La 00340 Phường Yên Sở Quận Hoàn
116-Thành phố Sơn La-Tỉnh 14-Tỉnh Sơn La 00337 Phường Hoàng Liệt Quận Hoàn
137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉ15-Tỉnh Yên Bái 00334 Phường Trần Phú Quận Hoàn
138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yê15-Tỉnh Yên Bái 00331 Phường Thịnh Liệt Quận Hoàn
139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Y15-Tỉnh Yên Bái 00328 Phường Lĩnh Nam Quận Hoàn
140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Y15-Tỉnh Yên Bái 00325 Phường Giáp Bát Quận Hoàn
132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh15-Tỉnh Yên Bái 00322 Phường Hoàng Văn Thụ Quận Hoàn
136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yê15-Tỉnh Yên Bái 00319 Phường Tân Mai Quận Hoàn
135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên15-Tỉnh Yên Bái 00316 Phường Đại Kim Quận Hoàn
133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yê15-Tỉnh Yên Bái 00313 Phường Tương Mai Quận Hoàn
141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yê15-Tỉnh Yên Bái 00307 Phường Định Công Quận Hoàn
148-Thành phố Hòa Bình-Tỉ 17-Tỉnh Hòa Bình 00310 Phường Mai Động Quận Hoàn
150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa17-Tỉnh Hòa Bình 00364 Phường Khương Đình Quận Than
152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh 17-Tỉnh Hòa Bình 00361 Phường Hạ Đình Quận Than
153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hò17-Tỉnh Hòa Bình 00358 Phường Phương Liệt Quận Than
154-Huyện Cao Phong-Tỉnh 17-Tỉnh Hòa Bình 00355 Phường Thanh Xuân TrunQuận Than
155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hò17-Tỉnh Hòa Bình 00352 Phường Khương Mai Quận Than
156-Huyện Mai Châu-Tỉnh H17-Tỉnh Hòa Bình 00373 Phường Kim Giang Quận Than
157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hò17-Tỉnh Hòa Bình 00346 Phường Thượng Đình Quận Than
159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh H 17-Tỉnh Hòa Bình 00343 Phường Nhân Chính Quận Than
158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh H17-Tỉnh Hòa Bình 00370 Phường Thanh Xuân NamQuận Than
171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thá 19-Tỉnh Thái Nguyên 00367 Phường Thanh Xuân Bắc Quận Than
170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Th19-Tỉnh Thái Nguyên 00349 Phường Khương Trung Quận Than
169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Th19-Tỉnh Thái Nguyên 00379 Xã Bắc Sơn Huyện Sóc
168-Huyện Phú Lương-Tỉnh 19-Tỉnh Thái Nguyên 00451 Xã Xuân Thu Huyện Sóc
173-Huyện Phú Bình-Tỉnh T 19-Tỉnh Thái Nguyên 00376 Thị trấn Sóc Sơn Huyện Sóc
165-Thành phố Sông Công-T19-Tỉnh Thái Nguyên 00385 Xã Hồng Kỳ Huyện Sóc
164-Thành phố Thái Nguyên19-Tỉnh Thái Nguyên 00388 Xã Nam Sơn Huyện Sóc
172-Thành phố Phổ Yên-Tỉn19-Tỉnh Thái Nguyên 00391 Xã Trung Giã Huyện Sóc
167-Huyện Định Hóa-Tỉnh T19-Tỉnh Thái Nguyên 00394 Xã Tân Hưng Huyện Sóc
189-Huyện Đình Lập-Tỉnh L 20-Tỉnh Lạng Sơn 00397 Xã Minh Phú Huyện Sóc
180-Huyện Tràng Định-Tỉnh20-Tỉnh Lạng Sơn 00400 Xã Phù Linh Huyện Sóc
178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉ 20-Tỉnh Lạng Sơn 00403 Xã Bắc Phú Huyện Sóc
187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạ20-Tỉnh Lạng Sơn 00406 Xã Tân Minh Huyện Sóc
186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh L20-Tỉnh Lạng Sơn 00409 Xã Quang Tiến Huyện Sóc
181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạ20-Tỉnh Lạng Sơn 00412 Xã Hiền Ninh Huyện Sóc
188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạ20-Tỉnh Lạng Sơn 00415 Xã Tân Dân Huyện Sóc
184-Huyện Văn Quan-Tỉnh L20-Tỉnh Lạng Sơn 00418 Xã Tiên Dược Huyện Sóc
183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạ 20-Tỉnh Lạng Sơn 00421 Xã Việt Long Huyện Sóc
182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh L 20-Tỉnh Lạng Sơn 00424 Xã Xuân Giang Huyện Sóc
185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạ 20-Tỉnh Lạng Sơn 00427 Xã Mai Đình Huyện Sóc
194-Thành phố Móng Cái-Tỉ22-Tỉnh Quảng Ninh 00430 Xã Đức Hoà Huyện Sóc
196-Thành phố Uông Bí-Tỉn 22-Tỉnh Quảng Ninh 00433 Xã Thanh Xuân Huyện Sóc
199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Q 22-Tỉnh Quảng Ninh 00436 Xã Đông Xuân Huyện Sóc
201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quả22-Tỉnh Quảng Ninh 00439 Xã Kim Lũ Huyện Sóc
203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Q 22-Tỉnh Quảng Ninh 00442 Xã Phú Cường Huyện Sóc
206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh 22-Tỉnh Quảng Ninh 00445 Xã Phú Minh Huyện Sóc
193-Thành phố Hạ Long-Tỉn22-Tỉnh Quảng Ninh 00448 Xã Phù Lỗ Huyện Sóc
195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉ 22-Tỉnh Quảng Ninh 00382 Xã Minh Trí Huyện Sóc
198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh 22-Tỉnh Quảng Ninh 00454 Thị trấn Đông Anh Huyện Đôn
200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Qu22-Tỉnh Quảng Ninh 00457 Xã Xuân Nộn Huyện Đôn
205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh 22-Tỉnh Quảng Ninh 00460 Xã Thuỵ Lâm Huyện Đôn
207-Huyện Cô Tô-Tỉnh Quản22-Tỉnh Quảng Ninh 00463 Xã Bắc Hồng Huyện Đôn
202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quả22-Tỉnh Quảng Ninh 00466 Xã Nguyên Khê Huyện Đôn
216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắ24-Tỉnh Bắc Giang 00469 Xã Nam Hồng Huyện Đôn
223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh B24-Tỉnh Bắc Giang 00472 Xã Tiên Dương Huyện Đôn
221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh B24-Tỉnh Bắc Giang 00475 Xã Vân Hà Huyện Đôn
219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh B24-Tỉnh Bắc Giang 00478 Xã Uy Nỗ Huyện Đôn
217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh 24-Tỉnh Bắc Giang 00481 Xã Vân Nội Huyện Đôn
215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắ24-Tỉnh Bắc Giang 00484 Xã Liên Hà Huyện Đôn
222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắ24-Tỉnh Bắc Giang 00487 Xã Việt Hùng Huyện Đôn
220-Huyện Sơn Động-Tỉnh B24-Tỉnh Bắc Giang 00490 Xã Kim Nỗ Huyện Đôn
218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắ24-Tỉnh Bắc Giang 00493 Xã Kim Chung Huyện Đôn
213-Thành phố Bắc Giang-Tỉ24-Tỉnh Bắc Giang 00496 Xã Dục Tú Huyện Đôn
231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú25-Tỉnh Phú Thọ 00499 Xã Đại Mạch Huyện Đôn
227-Thành phố Việt Trì-Tỉn 25-Tỉnh Phú Thọ 00502 Xã Vĩnh Ngọc Huyện Đôn
228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Ph 25-Tỉnh Phú Thọ 00505 Xã Cổ Loa Huyện Đôn
233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh P25-Tỉnh Phú Thọ 00508 Xã Hải Bối Huyện Đôn
234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Ph25-Tỉnh Phú Thọ 00511 Xã Xuân Canh Huyện Đôn
235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh P 25-Tỉnh Phú Thọ 00514 Xã Võng La Huyện Đôn
236-Huyện Tam Nông-Tỉnh 25-Tỉnh Phú Thọ 00517 Xã Tàm Xá Huyện Đôn
237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh P25-Tỉnh Phú Thọ 00520 Xã Mai Lâm Huyện Đôn
238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh 25-Tỉnh Phú Thọ 00523 Xã Đông Hội Huyện Đôn
239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh25-Tỉnh Phú Thọ 00526 Thị trấn Yên Viên Huyện Gia
240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Ph25-Tỉnh Phú Thọ 00529 Xã Yên Thường Huyện Gia
232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh P25-Tỉnh Phú Thọ 00589 Xã Văn Đức Huyện Gia
230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh25-Tỉnh Phú Thọ 00586 Xã Kim Lan Huyện Gia
243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉn26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00583 Xã Bát Tràng Huyện Gia
251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩn26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00580 Xã Kiêu Kỵ Huyện Gia
246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh 26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00577 Xã Đa Tốn Huyện Gia
247-Huyện Tam Dương-Tỉnh26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00574 Xã Đông Dư Huyện Gia
249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00571 Xã Dương Xá Huyện Gia
244-Thành phố Phúc Yên-Tỉ26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00568 Xã Dương Quang Huyện Gia
252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00565 Thị trấn Trâu Quỳ Huyện Gia
253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩ 26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00532 Xã Yên Viên Huyện Gia
248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩ26-Tỉnh Vĩnh Phúc 00535 Xã Ninh Hiệp Huyện Gia
264-Huyện Lương Tài-Tỉnh 27-Tỉnh Bắc Ninh 00538 Xã Đình Xuyên Huyện Gia
262-Huyện Thuận Thành-Tỉn27-Tỉnh Bắc Ninh 00541 Xã Dương Hà Huyện Gia
260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc27-Tỉnh Bắc Ninh 00544 Xã Phù Đổng Huyện Gia
258-Huyện Yên Phong-Tỉnh 27-Tỉnh Bắc Ninh 00547 Xã Trung Mầu Huyện Gia
256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉn27-Tỉnh Bắc Ninh 00550 Xã Lệ Chi Huyện Gia
261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh27-Tỉnh Bắc Ninh 00553 Xã Cổ Bi Huyện Gia
263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắ27-Tỉnh Bắc Ninh 00556 Xã Đặng Xá Huyện Gia
259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc27-Tỉnh Bắc Ninh 00559 Xã Phú Thị Huyện Gia
291-Huyện Nam Sách-Tỉnh 30-Tỉnh Hải Dương 00562 Xã Kim Sơn Huyện Gia
292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh H30-Tỉnh Hải Dương 00631 Phường Mễ Trì Quận Nam
293-Huyện Kim Thành-Tỉnh 30-Tỉnh Hải Dương 00628 Phường Tây Mỗ Quận Nam
294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh 30-Tỉnh Hải Dương 00626 Phường Mỹ Đình 2 Quận Nam
288-Thành phố Hải Dương-T30-Tỉnh Hải Dương 00625 Phường Mỹ Đình 1 Quận Nam
300-Huyện Thanh Miện-Tỉn 30-Tỉnh Hải Dương 00637 Phường Trung Văn Quận Nam
295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh 30-Tỉnh Hải Dương 00622 Phường Xuân Phương Quận Nam
296-Huyện Bình Giang-Tỉnh 30-Tỉnh Hải Dương 00592 Phường Cầu Diễn Quận Nam
297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hả 30-Tỉnh Hải Dương 00634 Phường Đại Mỗ Quận Nam
298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải 30-Tỉnh Hải Dương 00632 Phường Phú Đô Quận Nam
299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh30-Tỉnh Hải Dương 00623 Phường Phương Canh Quận Nam
290-Thành phố Chí Linh-Tỉn30-Tỉnh Hải Dương 00652 Xã Hữu Hoà Huyện Than
303-Quận Hồng Bàng-Thành31-Thành phố Hải Phòng 00655 Xã Tam Hiệp Huyện Than
318-Huyện Bạch Long Vĩ-Th31-Thành phố Hải Phòng 00658 Xã Tứ Hiệp Huyện Than
305-Quận Lê Chân-Thành ph31-Thành phố Hải Phòng 00661 Xã Yên Mỹ Huyện Than
306-Quận Hải An-Thành phố31-Thành phố Hải Phòng 00664 Xã Vĩnh Quỳnh Huyện Than
307-Quận Kiến An-Thành ph31-Thành phố Hải Phòng 00667 Xã Ngũ Hiệp Huyện Than
308-Quận Đồ Sơn-Thành ph31-Thành phố Hải Phòng 00670 Xã Duyên Hà Huyện Than
309-Quận Dương Kinh-Thàn31-Thành phố Hải Phòng 00673 Xã Ngọc Hồi Huyện Than
311-Huyện Thuỷ Nguyên-Th31-Thành phố Hải Phòng 00676 Xã Vạn Phúc Huyện Than
312-Huyện An Dương-Thành31-Thành phố Hải Phòng 00679 Xã Đại áng Huyện Than
313-Huyện An Lão-Thành ph31-Thành phố Hải Phòng 00682 Xã Liên Ninh Huyện Than
314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành31-Thành phố Hải Phòng 00685 Xã Đông Mỹ Huyện Than
315-Huyện Tiên Lãng-Thành31-Thành phố Hải Phòng 00640 Thị trấn Văn Điển Huyện Than
316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành 31-Thành phố Hải Phòng 00643 Xã Tân Triều Huyện Than
317-Huyện Cát Hải-Thành p31-Thành phố Hải Phòng 00646 Xã Thanh Liệt Huyện Than
304-Quận Ngô Quyền-Thành31-Thành phố Hải Phòng 00649 Xã Tả Thanh Oai Huyện Than
323-Thành phố Hưng Yên-T33-Tỉnh Hưng Yên 00595 Phường Thượng Cát Quận Bắc T
325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh H 33-Tỉnh Hưng Yên 00598 Phường Liên Mạc Quận Bắc T
326-Huyện Văn Giang-Tỉnh 33-Tỉnh Hưng Yên 00601 Phường Đông Ngạc Quận Bắc T
327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hư33-Tỉnh Hưng Yên 00602 Phường Đức Thắng Quận Bắc T
333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hư 33-Tỉnh Hưng Yên 00604 Phường Thụy Phương Quận Bắc T
329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưn33-Tỉnh Hưng Yên 00607 Phường Tây Tựu Quận Bắc T
330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh33-Tỉnh Hưng Yên 00610 Phường Xuân Đỉnh Quận Bắc T
331-Huyện Kim Động-Tỉnh 33-Tỉnh Hưng Yên 00611 Phường Xuân Tảo Quận Bắc T
332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hư33-Tỉnh Hưng Yên 00613 Phường Minh Khai Quận Bắc T
328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hư 33-Tỉnh Hưng Yên 00616 Phường Cổ Nhuế 1 Quận Bắc T
336-Thành phố Thái Bình-Tỉ34-Tỉnh Thái Bình 00617 Phường Cổ Nhuế 2 Quận Bắc T
338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh34-Tỉnh Thái Bình 00619 Phường Phú Diễn Quận Bắc T
339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Th34-Tỉnh Thái Bình 00620 Phường Phúc Diễn Quận Bắc T
344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái34-Tỉnh Thái Bình 00688 Phường Quang Trung Thành phố
341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh T34-Tỉnh Thái Bình 00691 Phường Trần Phú Thành phố
342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Th34-Tỉnh Thái Bình 00692 Phường Ngọc Hà Thành phố
343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh34-Tỉnh Thái Bình 00694 Phường Nguyễn Trãi Thành phố
340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh34-Tỉnh Thái Bình 00697 Phường Minh Khai Thành phố
347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh 35-Tỉnh Hà Nam 00700 Xã Ngọc Đường Thành phố
349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh H 35-Tỉnh Hà Nam 00946 Xã Phương Độ Thành phố
353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh H 35-Tỉnh Hà Nam 00949 Xã Phương Thiện Thành phố
351-Huyện Thanh Liêm-Tỉn 35-Tỉnh Hà Nam 00712 Thị trấn Phó Bảng Huyện Đồn
352-Huyện Bình Lục-Tỉnh H 35-Tỉnh Hà Nam 00715 Xã Lũng Cú Huyện Đồn
350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh 35-Tỉnh Hà Nam 00718 Xã Má Lé Huyện Đồn
356-Thành phố Nam Định-T36-Tỉnh Nam Định 00721 Thị trấn Đồng Văn Huyện Đồn
358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Na 36-Tỉnh Nam Định 00724 Xã Lũng Táo Huyện Đồn
359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Na 36-Tỉnh Nam Định 00727 Xã Phố Là Huyện Đồn
360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam 36-Tỉnh Nam Định 00730 Xã Thài Phìn Tủng Huyện Đồn
366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Na36-Tỉnh Nam Định 00733 Xã Sủng Là Huyện Đồn
362-Huyện Nam Trực-Tỉnh 36-Tỉnh Nam Định 00736 Xã Xà Phìn Huyện Đồn
363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh 36-Tỉnh Nam Định 00739 Xã Tả Phìn Huyện Đồn
364-Huyện Xuân Trường-Tỉ 36-Tỉnh Nam Định 00742 Xã Tả Lủng Huyện Đồn
365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh 36-Tỉnh Nam Định 00745 Xã Phố Cáo Huyện Đồn
361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉn 36-Tỉnh Nam Định 00748 Xã Sính Lủng Huyện Đồn
369-Thành phố Ninh Bình-Tỉ37-Tỉnh Ninh Bình 00751 Xã Sảng Tủng Huyện Đồn
370-Thành phố Tam Điệp-Tỉ37-Tỉnh Ninh Bình 00754 Xã Lũng Thầu Huyện Đồn
372-Huyện Nho Quan-Tỉnh N37-Tỉnh Ninh Bình 00757 Xã Hố Quáng Phìn Huyện Đồn
377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Nin37-Tỉnh Ninh Bình 00760 Xã Vần Chải Huyện Đồn
374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Nin37-Tỉnh Ninh Bình 00763 Xã Lũng Phìn Huyện Đồn
375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh 37-Tỉnh Ninh Bình 00766 Xã Sủng Trái Huyện Đồn
376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ni37-Tỉnh Ninh Bình 00769 Thị trấn Mèo Vạc Huyện Mèo
373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ni37-Tỉnh Ninh Bình 00772 Xã Thượng Phùng Huyện Mèo
393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh T 38-Tỉnh Thanh Hóa 00775 Xã Pải Lủng Huyện Mèo
394-Huyện Yên Định-Tỉnh T 38-Tỉnh Thanh Hóa 00778 Xã Xín Cái Huyện Mèo
395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00781 Xã Pả Vi Huyện Mèo
396-Huyện Thường Xuân-Tỉ38-Tỉnh Thanh Hóa 00784 Xã Giàng Chu Phìn Huyện Mèo
397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00787 Xã Sủng Trà Huyện Mèo
398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00790 Xã Sủng Máng Huyện Mèo
399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh38-Tỉnh Thanh Hóa 00793 Xã Sơn Vĩ Huyện Mèo
400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Th38-Tỉnh Thanh Hóa 00796 Xã Tả Lủng Huyện Mèo
401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh T 38-Tỉnh Thanh Hóa 00799 Xã Cán Chu Phìn Huyện Mèo
402-Huyện Như Xuân-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00802 Xã Lũng Pù Huyện Mèo
403-Huyện Như Thanh-Tỉnh38-Tỉnh Thanh Hóa 00805 Xã Lũng Chinh Huyện Mèo
404-Huyện Nông Cống-Tỉnh38-Tỉnh Thanh Hóa 00808 Xã Tát Ngà Huyện Mèo
405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00811 Xã Nậm Ban Huyện Mèo
406-Huyện Quảng Xương-Tỉ38-Tỉnh Thanh Hóa 00814 Xã Khâu Vai Huyện Mèo
407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh T 38-Tỉnh Thanh Hóa 00815 Xã Niêm Tòng Huyện Mèo
380-Thành phố Thanh Hóa- 38-Tỉnh Thanh Hóa 00817 Xã Niêm Sơn Huyện Mèo
381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Th 38-Tỉnh Thanh Hóa 00820 Thị trấn Yên Minh Huyện Yên
382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉ 38-Tỉnh Thanh Hóa 00823 Xã Thắng Mố Huyện Yên
384-Huyện Mường Lát-Tỉnh38-Tỉnh Thanh Hóa 00826 Xã Phú Lũng Huyện Yên
385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00829 Xã Sủng Tráng Huyện Yên
386-Huyện Bá Thước-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00832 Xã Bạch Đích Huyện Yên
387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00835 Xã Na Khê Huyện Yên
388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh38-Tỉnh Thanh Hóa 00838 Xã Sủng Thài Huyện Yên
389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh T 38-Tỉnh Thanh Hóa 00841 Xã Hữu Vinh Huyện Yên
390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh 38-Tỉnh Thanh Hóa 00844 Xã Lao Và Chải Huyện Yên
391-Huyện Thạch Thành-Tỉ 38-Tỉnh Thanh Hóa 00847 Xã Mậu Duệ Huyện Yên
392-Huyện Hà Trung-Tỉnh T38-Tỉnh Thanh Hóa 00850 Xã Đông Minh Huyện Yên
412-Thành phố Vinh-Tỉnh N40-Tỉnh Nghệ An 00853 Xã Mậu Long Huyện Yên
419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00856 Xã Ngam La Huyện Yên
414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh N 40-Tỉnh Nghệ An 00859 Xã Ngọc Long Huyện Yên
421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh40-Tỉnh Nghệ An 00862 Xã Đường Thượng Huyện Yên
422-Huyện Con Cuông-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00865 Xã Lũng Hồ Huyện Yên
423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Ngh40-Tỉnh Nghệ An 00868 Xã Du Tiến Huyện Yên
424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh N 40-Tỉnh Nghệ An 00871 Xã Du Già Huyện Yên
425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00874 Thị trấn Tam Sơn Huyện Quả
426-Huyện Yên Thành-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00877 Xã Bát Đại Sơn Huyện Quả
427-Huyện Đô Lương-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00880 Xã Nghĩa Thuận Huyện Quả
428-Huyện Thanh Chương-T40-Tỉnh Nghệ An 00883 Xã Cán Tỷ Huyện Quả
429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh N 40-Tỉnh Nghệ An 00886 Xã Cao Mã Pờ Huyện Quả
430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh N40-Tỉnh Nghệ An 00889 Xã Thanh Vân Huyện Quả
431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉ40-Tỉnh Nghệ An 00892 Xã Tùng Vài Huyện Quả
432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00895 Xã Đông Hà Huyện Quả
416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh 40-Tỉnh Nghệ An 00898 Xã Quản Bạ Huyện Quả
418-Huyện Tương Dương-Tỉ40-Tỉnh Nghệ An 00901 Xã Lùng Tám Huyện Quả
420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh N40-Tỉnh Nghệ An 00904 Xã Quyết Tiến Huyện Quả
415-Huyện Quế Phong-Tỉnh40-Tỉnh Nghệ An 00907 Xã Tả Ván Huyện Quả
417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Ngh40-Tỉnh Nghệ An 00910 Xã Thái An Huyện Quả
413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Ngh40-Tỉnh Nghệ An 00967 Xã Việt Lâm Huyện Vị X
436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh42-Tỉnh Hà Tĩnh 00970 Xã Ngọc Linh Huyện Vị X
437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh H42-Tỉnh Hà Tĩnh 00973 Xã Ngọc Minh Huyện Vị X
439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh42-Tỉnh Hà Tĩnh 00976 Xã Bạch Ngọc Huyện Vị X
440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà42-Tỉnh Hà Tĩnh 00979 Xã Trung Thành Huyện Vị X
441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh H42-Tỉnh Hà Tĩnh 00703 Xã Kim Thạch Huyện Vị X
442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh 42-Tỉnh Hà Tĩnh 00706 Xã Phú Linh Huyện Vị X
443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà 42-Tỉnh Hà Tĩnh 00709 Xã Kim Linh Huyện Vị X
444-Huyện Hương Khê-Tỉnh42-Tỉnh Hà Tĩnh 00913 Thị trấn Vị Xuyên Huyện Vị X
445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh H42-Tỉnh Hà Tĩnh 00916 Thị trấn Nông Trường ViệHuyện Vị X
446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh42-Tỉnh Hà Tĩnh 00919 Xã Minh Tân Huyện Vị X
447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà 42-Tỉnh Hà Tĩnh 00922 Xã Thuận Hoà Huyện Vị X
448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà T42-Tỉnh Hà Tĩnh 00925 Xã Tùng Bá Huyện Vị X
449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà T42-Tỉnh Hà Tĩnh 00928 Xã Thanh Thủy Huyện Vị X
450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉ44-Tỉnh Quảng Bình 00931 Xã Thanh Đức Huyện Vị X
452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh 44-Tỉnh Quảng Bình 00934 Xã Phong Quang Huyện Vị X
454-Huyện Quảng Trạch-Tỉn44-Tỉnh Quảng Bình 00937 Xã Xín Chải Huyện Vị X
456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh44-Tỉnh Quảng Bình 00940 Xã Phương Tiến Huyện Vị X
458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quả44-Tỉnh Quảng Bình 00943 Xã Lao Chải Huyện Vị X
453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh 44-Tỉnh Quảng Bình 00952 Xã Cao Bồ Huyện Vị X
457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Qu44-Tỉnh Quảng Bình 00955 Xã Đạo Đức Huyện Vị X
455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Q44-Tỉnh Quảng Bình 00958 Xã Thượng Sơn Huyện Vị X
469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh45-Tỉnh Quảng Trị 00961 Xã Linh Hồ Huyện Vị X
470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Qu45-Tỉnh Quảng Trị 00964 Xã Quảng Ngần Huyện Vị X
468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quả45-Tỉnh Quảng Trị 00982 Xã Minh Sơn Huyện Bắc
462-Thị xã Quảng Trị-Tỉnh Q45-Tỉnh Quảng Trị 00985 Xã Giáp Trung Huyện Bắc
466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Qu45-Tỉnh Quảng Trị 00988 Xã Yên Định Huyện Bắc
467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Q45-Tỉnh Quảng Trị 00991 Thị trấn Yên Phú Huyện Bắc
464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Q45-Tỉnh Quảng Trị 00994 Xã Minh Ngọc Huyện Bắc
465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh45-Tỉnh Quảng Trị 00997 Xã Yên Phong Huyện Bắc
461-Thành phố Đông Hà-Tỉn45-Tỉnh Quảng Trị 01000 Xã Lạc Nông Huyện Bắc
471-Huyện Cồn Cỏ-Tỉnh Quả45-Tỉnh Quảng Trị 01003 Xã Phú Nam Huyện Bắc
483-Huyện Nam Đông-Tỉnh 46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01006 Xã Yên Cường Huyện Bắc
480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh 46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01009 Xã Thượng Tân Huyện Bắc
482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Th46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01012 Xã Đường Âm Huyện Bắc
479-Thị xã Hương Thủy-Tỉn 46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01015 Xã Đường Hồng Huyện Bắc
477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01018 Xã Phiêng Luông Huyện Bắc
478-Huyện Phú Vang-Tỉnh T46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01021 Thị trấn Vinh Quang Huyện Hoàn
474-Thành phố Huế-Tỉnh Th46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01024 Xã Bản Máy Huyện Hoàn
476-Huyện Phong Điền-Tỉnh46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01027 Xã Thàng Tín Huyện Hoàn
481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừ46-Tỉnh Thừa Thiên Huế 01030 Xã Thèn Chu Phìn Huyện Hoàn
498-Huyện Hoàng Sa-Thành48-Thành phố Đà Nẵng 01033 Xã Pố Lồ Huyện Hoàn
495-Quận Cẩm Lệ-Thành ph48-Thành phố Đà Nẵng 01036 Xã Bản Phùng Huyện Hoàn
491-Quận Thanh Khê-Thành48-Thành phố Đà Nẵng 01039 Xã Túng Sán Huyện Hoàn
492-Quận Hải Châu-Thành 48-Thành phố Đà Nẵng 01042 Xã Chiến Phố Huyện Hoàn
493-Quận Sơn Trà-Thành p 48-Thành phố Đà Nẵng 01045 Xã Đản Ván Huyện Hoàn
497-Huyện Hòa Vang-Thành48-Thành phố Đà Nẵng 01048 Xã Tụ Nhân Huyện Hoàn
494-Quận Ngũ Hành Sơn-Th48-Thành phố Đà Nẵng 01051 Xã Tân Tiến Huyện Hoàn
490-Quận Liên Chiểu-Thành48-Thành phố Đà Nẵng 01054 Xã Nàng Đôn Huyện Hoàn
516-Huyện Nam Trà My-Tỉn49-Tỉnh Quảng Nam 01057 Xã Pờ Ly Ngài Huyện Hoàn
515-Huyện Bắc Trà My-Tỉn 49-Tỉnh Quảng Nam 01060 Xã Sán Xả Hồ Huyện Hoàn
512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01063 Xã Bản Luốc Huyện Hoàn
510-Huyện Nam Giang-Tỉnh49-Tỉnh Quảng Nam 01066 Xã Ngàm Đăng Vài Huyện Hoàn
507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01069 Xã Bản Nhùng Huyện Hoàn
506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Q 49-Tỉnh Quảng Nam 01072 Xã Tả Sử Choóng Huyện Hoàn
505-Huyện Đông Giang-Tỉn 49-Tỉnh Quảng Nam 01075 Xã Nậm Dịch Huyện Hoàn
502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉn 49-Tỉnh Quảng Nam 01081 Xã Hồ Thầu Huyện Hoàn
519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01084 Xã Nam Sơn Huyện Hoàn
517-Huyện Núi Thành-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01087 Xã Nậm Tỵ Huyện Hoàn
514-Huyện Tiên Phước-Tỉn 49-Tỉnh Quảng Nam 01090 Xã Thông Nguyên Huyện Hoàn
513-Huyện Thăng Bình-Tỉn 49-Tỉnh Quảng Nam 01093 Xã Nậm Khòa Huyện Hoàn
511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh49-Tỉnh Quảng Nam 01096 Thị trấn Cốc Pài Huyện Xín
509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Q 49-Tỉnh Quảng Nam 01099 Xã Nàn Xỉn Huyện Xín
508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01102 Xã Bản Díu Huyện Xín
504-Huyện Tây Giang-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01105 Xã Chí Cà Huyện Xín
503-Thành phố Hội An-Tỉn 49-Tỉnh Quảng Nam 01108 Xã Xín Mần Huyện Xín
518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh 49-Tỉnh Quảng Nam 01114 Xã Thèn Phàng Huyện Xín
533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Qu51-Tỉnh Quảng Ngãi 01117 Xã Trung Thịnh Huyện Xín
535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quản51-Tỉnh Quảng Ngãi 01120 Xã Pà Vầy Sủ Huyện Xín
524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Q51-Tỉnh Quảng Ngãi 01123 Xã Cốc Rế Huyện Xín
527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Q51-Tỉnh Quảng Ngãi 01126 Xã Thu Tà Huyện Xín
522-Thành phố Quảng Ngãi-51-Tỉnh Quảng Ngãi 01129 Xã Nàn Ma Huyện Xín
525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Q51-Tỉnh Quảng Ngãi 01132 Xã Tả Nhìu Huyện Xín
536-Huyện Lý Sơn-Tỉnh Quả51-Tỉnh Quảng Ngãi 01135 Xã Bản Ngò Huyện Xín
530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Qu51-Tỉnh Quảng Ngãi 01138 Xã Chế Là Huyện Xín
531-Huyện Minh Long-Tỉnh 51-Tỉnh Quảng Ngãi 01141 Xã Nấm Dẩn Huyện Xín
534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Qu51-Tỉnh Quảng Ngãi 01144 Xã Quảng Nguyên Huyện Xín
532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh51-Tỉnh Quảng Ngãi 01147 Xã Nà Chì Huyện Xín
528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Q51-Tỉnh Quảng Ngãi 01150 Xã Khuôn Lùng Huyện Xín
529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quả51-Tỉnh Quảng Ngãi 01153 Thị trấn Việt Quang Huyện Bắc
546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh52-Tỉnh Bình Định 01156 Thị trấn Vĩnh Tuy Huyện Bắc
548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bìn52-Tỉnh Bình Định 01159 Xã Tân Lập Huyện Bắc
550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh 52-Tỉnh Bình Định 01162 Xã Tân Thành Huyện Bắc
551-Huyện Vân Canh-Tỉnh B52-Tỉnh Bình Định 01165 Xã Đồng Tiến Huyện Bắc
543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh 52-Tỉnh Bình Định 01168 Xã Đồng Tâm Huyện Bắc
544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bìn52-Tỉnh Bình Định 01171 Xã Tân Quang Huyện Bắc
545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bìn52-Tỉnh Bình Định 01174 Xã Thượng Bình Huyện Bắc
547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bì 52-Tỉnh Bình Định 01177 Xã Hữu Sản Huyện Bắc
549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bì 52-Tỉnh Bình Định 01180 Xã Kim Ngọc Huyện Bắc
542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình52-Tỉnh Bình Định 01183 Xã Việt Vinh Huyện Bắc
540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉ52-Tỉnh Bình Định 01186 Xã Bằng Hành Huyện Bắc
564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh P54-Tỉnh Phú Yên 01189 Xã Quang Minh Huyện Bắc
563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Ph54-Tỉnh Phú Yên 01192 Xã Liên Hiệp Huyện Bắc
562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Ph54-Tỉnh Phú Yên 01195 Xã Vô Điếm Huyện Bắc
561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh 54-Tỉnh Phú Yên 01198 Xã Việt Hồng Huyện Bắc
560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Ph54-Tỉnh Phú Yên 01201 Xã Hùng An Huyện Bắc
557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh P 54-Tỉnh Phú Yên 01204 Xã Đức Xuân Huyện Bắc
558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh 54-Tỉnh Phú Yên 01207 Xã Tiên Kiều Huyện Bắc
559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú54-Tỉnh Phú Yên 01210 Xã Vĩnh Hảo Huyện Bắc
555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉn54-Tỉnh Phú Yên 01213 Xã Vĩnh Phúc Huyện Bắc
576-Huyện Trường Sa-Tỉnh 56-Tỉnh Khánh Hòa 01216 Xã Đồng Yên Huyện Bắc
568-Thành phố Nha Trang-T56-Tỉnh Khánh Hòa 01219 Xã Đông Thành Huyện Bắc
569-Thành phố Cam Ranh-T56-Tỉnh Khánh Hòa 01222 Xã Xuân Minh Huyện Quan
570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh K56-Tỉnh Khánh Hòa 01225 Xã Tiên Nguyên Huyện Quan
573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh56-Tỉnh Khánh Hòa 01228 Xã Tân Nam Huyện Quan
572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh K 56-Tỉnh Khánh Hòa 01231 Xã Bản Rịa Huyện Quan
575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh 56-Tỉnh Khánh Hòa 01234 Xã Yên Thành Huyện Quan
574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh56-Tỉnh Khánh Hòa 01237 Thị trấn Yên Bình Huyện Quan
571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh K56-Tỉnh Khánh Hòa 01240 Xã Tân Trịnh Huyện Quan
588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh 58-Tỉnh Ninh Thuận 01243 Xã Tân Bắc Huyện Quan
582-Thành phố Phan Rang- 58-Tỉnh Ninh Thuận 01246 Xã Bằng Lang Huyện Quan
584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Nin 58-Tỉnh Ninh Thuận 01249 Xã Yên Hà Huyện Quan
585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh N58-Tỉnh Ninh Thuận 01252 Xã Hương Sơn Huyện Quan
589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh58-Tỉnh Ninh Thuận 01255 Xã Xuân Giang Huyện Quan
587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh58-Tỉnh Ninh Thuận 01258 Xã Nà Khương Huyện Quan
586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh N 58-Tỉnh Ninh Thuận 01261 Xã Tiên Yên Huyện Quan
600-Huyện Đức Linh-Tỉnh B 60-Tỉnh Bình Thuận 01264 Xã Vĩ Thượng Huyện Quan
599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh 60-Tỉnh Bình Thuận 01267 Phường Sông Hiến Thành phố
602-Huyện Phú Quí-Tỉnh Bì 60-Tỉnh Bình Thuận 01270 Phường Sông Bằng Thành phố
601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh B 60-Tỉnh Bình Thuận 01273 Phường Hợp Giang Thành phố
593-Thành phố Phan Thiết-T60-Tỉnh Bình Thuận 01276 Phường Tân Giang Thành phố
594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình 60-Tỉnh Bình Thuận 01279 Phường Ngọc Xuân Thành phố
595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh 60-Tỉnh Bình Thuận 01282 Phường Đề Thám Thành phố
596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh B 60-Tỉnh Bình Thuận 01285 Phường Hoà Chung Thành phố
597-Huyện Hàm Thuận Bắc-T 60-Tỉnh Bình Thuận 01288 Phường Duyệt Trung Thành phố
598-Huyện Hàm Thuận Nam- 60-Tỉnh Bình Thuận 01693 Xã Vĩnh Quang Thành phố
616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Ko 62-Tỉnh Kon Tum 01705 Xã Hưng Đạo Thành phố
615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Ko 62-Tỉnh Kon Tum 01720 Xã Chu Trinh Thành phố
618-Huyện Ia H Drai-Tỉnh 62-Tỉnh Kon Tum 01297 Xã Nam Quang Huyện Bảo
614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh K 62-Tỉnh Kon Tum 01300 Xã Vĩnh Quang Huyện Bảo
617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉn62-Tỉnh Kon Tum 01303 Xã Quảng Lâm Huyện Bảo
612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Ko 62-Tỉnh Kon Tum 01304 Xã Thạch Lâm Huyện Bảo
611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh K62-Tỉnh Kon Tum 01309 Xã Vĩnh Phong Huyện Bảo
610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh K 62-Tỉnh Kon Tum 01312 Xã Mông Ân Huyện Bảo
608-Thành phố Kon Tum-Tỉ 62-Tỉnh Kon Tum 01315 Xã Thái Học Huyện Bảo
613-Huyện Kon Plông-Tỉnh 62-Tỉnh Kon Tum 01316 Xã Thái Sơn Huyện Bảo
630-Huyện Kông Chro-Tỉnh G 64-Tỉnh Gia Lai 01318 Xã Yên Thổ Huyện Bảo
629-Huyện Mang Yang-Tỉnh64-Tỉnh Gia Lai 01290 Thị trấn Pác Miầu Huyện Bảo
628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia 64-Tỉnh Gia Lai 01291 Xã Đức Hạnh Huyện Bảo
627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia64-Tỉnh Gia Lai 01294 Xã Lý Bôn Huyện Bảo
626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia64-Tỉnh Gia Lai 01296 Xã Nam Cao Huyện Bảo
625-Huyện KBang-Tỉnh Gia L64-Tỉnh Gia Lai 01333 Xã Bảo Toàn Huyện Bảo
623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia 64-Tỉnh Gia Lai 01336 Xã Khánh Xuân Huyện Bảo
622-Thành phố Pleiku-Tỉnh G64-Tỉnh Gia Lai 01339 Xã Xuân Trường Huyện Bảo
624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia64-Tỉnh Gia Lai 01342 Xã Hồng Trị Huyện Bảo
631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia64-Tỉnh Gia Lai 01343 Xã Kim Cúc Huyện Bảo
639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia 64-Tỉnh Gia Lai 01345 Xã Phan Thanh Huyện Bảo
638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh G64-Tỉnh Gia Lai 01348 Xã Hồng An Huyện Bảo
637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gi64-Tỉnh Gia Lai 01351 Xã Hưng Đạo Huyện Bảo
635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia La64-Tỉnh Gia Lai 01352 Xã Hưng Thịnh Huyện Bảo
634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia 64-Tỉnh Gia Lai 01354 Xã Huy Giáp Huyện Bảo
633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia 64-Tỉnh Gia Lai 01357 Xã Đình Phùng Huyện Bảo
632-Huyện Chư Prông-Tỉnh G 64-Tỉnh Gia Lai 01359 Xã Sơn Lập Huyện Bảo
643-Thành phố Buôn Ma Thu 66-Tỉnh Đắk Lắk 01360 Xã Sơn Lộ Huyện Bảo
644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắ66-Tỉnh Đắk Lắk 01321 Thị trấn Bảo Lạc Huyện Bảo
657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắ66-Tỉnh Đắk Lắk 01324 Xã Cốc Pàng Huyện Bảo
656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk66-Tỉnh Đắk Lắk 01327 Xã Thượng Hà Huyện Bảo
655-Huyện Krông A Na-Tỉnh66-Tỉnh Đắk Lắk 01330 Xã Cô Ba Huyện Bảo
654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh 66-Tỉnh Đắk Lắk 01363 Thị trấn Thông Nông Huyện Hà
653-Huyện Krông Bông-Tỉnh66-Tỉnh Đắk Lắk 01366 Xã Cần Yên Huyện Hà
652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk66-Tỉnh Đắk Lắk 01367 Xã Cần Nông Huyện Hà
651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk 66-Tỉnh Đắk Lắk 01372 Xã Lương Thông Huyện Hà
645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắ66-Tỉnh Đắk Lắk 01375 Xã Đa Thông Huyện Hà
646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk66-Tỉnh Đắk Lắk 01378 Xã Ngọc Động Huyện Hà
647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đ66-Tỉnh Đắk Lắk 01381 Xã Yên Sơn Huyện Hà
648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đ66-Tỉnh Đắk Lắk 01384 Xã Lương Can Huyện Hà
649-Huyện Krông Búk-Tỉnh 66-Tỉnh Đắk Lắk 01387 Xã Thanh Long Huyện Hà
650-Huyện Krông Năng-Tỉnh66-Tỉnh Đắk Lắk 01392 Thị trấn Xuân Hòa Huyện Hà
666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh 67-Tỉnh Đắk Nông 01393 Xã Lũng Nặm Huyện Hà
660-Thành phố Gia Nghĩa-T 67-Tỉnh Đắk Nông 01399 Xã Trường Hà Huyện Hà
661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh 67-Tỉnh Đắk Nông 01402 Xã Cải Viên Huyện Hà
662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk 67-Tỉnh Đắk Nông 01411 Xã Nội Thôn Huyện Hà
663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắ67-Tỉnh Đắk Nông 01414 Xã Tổng Cọt Huyện Hà
664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đ67-Tỉnh Đắk Nông 01417 Xã Sóc Hà Huyện Hà
665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đ67-Tỉnh Đắk Nông 01420 Xã Thượng Thôn Huyện Hà
667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đ 67-Tỉnh Đắk Nông 01429 Xã Hồng Sỹ Huyện Hà
676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâ 68-Tỉnh Lâm Đồng 01432 Xã Quý Quân Huyện Hà
677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh68-Tỉnh Lâm Đồng 01435 Xã Mã Ba Huyện Hà
678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh 68-Tỉnh Lâm Đồng 01438 Xã Ngọc Đào Huyện Hà
679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâ 68-Tỉnh Lâm Đồng 01447 Thị trấn Trà Lĩnh Huyện Trùn
680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh L 68-Tỉnh Lâm Đồng 01453 Xã Tri Phương Huyện Trùn
681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh 68-Tỉnh Lâm Đồng 01456 Xã Quang Hán Huyện Trùn
682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâ 68-Tỉnh Lâm Đồng 01462 Xã Xuân Nội Huyện Trùn
683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh L 68-Tỉnh Lâm Đồng 01465 Xã Quang Trung Huyện Trùn
672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh 68-Tỉnh Lâm Đồng 01468 Xã Quang Vinh Huyện Trùn
673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉn 68-Tỉnh Lâm Đồng 01471 Xã Cao Chương Huyện Trùn
674-Huyện Đam Rông-Tỉnh 68-Tỉnh Lâm Đồng 01477 Thị trấn Trùng Khánh Huyện Trùn
675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh 68-Tỉnh Lâm Đồng 01480 Xã Ngọc Khê Huyện Trùn
693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bìn70-Tỉnh Bình Phước 01481 Xã Ngọc Côn Huyện Trùn
694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh 70-Tỉnh Bình Phước 01483 Xã Phong Nậm Huyện Trùn
695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh B70-Tỉnh Bình Phước 01489 Xã Đình Phong Huyện Trùn
696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bì 70-Tỉnh Bình Phước 01495 Xã Đàm Thuỷ Huyện Trùn
697-Huyện Chơn Thành-Tỉn70-Tỉnh Bình Phước 01498 Xã Khâm Thành Huyện Trùn
690-Thị xã Bình Long-Tỉnh 70-Tỉnh Bình Phước 01501 Xã Chí Viễn Huyện Trùn
691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh70-Tỉnh Bình Phước 01504 Xã Lăng Hiếu Huyện Trùn
698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh 70-Tỉnh Bình Phước 01507 Xã Phong Châu Huyện Trùn
688-Thị xã Phước Long-Tỉnh70-Tỉnh Bình Phước 01516 Xã Trung Phúc Huyện Trùn
689-Thành phố Đồng Xoài-T70-Tỉnh Bình Phước 01519 Xã Cao Thăng Huyện Trùn
692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh B 70-Tỉnh Bình Phước 01522 Xã Đức Hồng Huyện Trùn
712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh 72-Tỉnh Tây Ninh 01525 Xã Đoài Dương Huyện Trùn
710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây72-Tỉnh Tây Ninh 01534 Xã Minh Long Huyện Hạ L
708-Huyện Châu Thành-Tỉnh72-Tỉnh Tây Ninh 01537 Xã Lý Quốc Huyện Hạ L
707-Huyện Dương Minh Châ72-Tỉnh Tây Ninh 01540 Xã Thắng Lợi Huyện Hạ L
706-Huyện Tân Châu-Tỉnh T72-Tỉnh Tây Ninh 01543 Xã Đồng Loan Huyện Hạ L
705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tâ72-Tỉnh Tây Ninh 01546 Xã Đức Quang Huyện Hạ L
703-Thành phố Tây Ninh-Tỉn72-Tỉnh Tây Ninh 01549 Xã Kim Loan Huyện Hạ L
709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh 72-Tỉnh Tây Ninh 01552 Xã Quang Long Huyện Hạ L
711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tâ72-Tỉnh Tây Ninh 01555 Xã An Lạc Huyện Hạ L
724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh 74-Tỉnh Bình Dương 01558 Thị trấn Thanh Nhật Huyện Hạ L
725-Thành phố Thuận An-Tỉ74-Tỉnh Bình Dương 01561 Xã Vinh Quý Huyện Hạ L
726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉ74-Tỉnh Bình Dương 01564 Xã Thống Nhất Huyện Hạ L
721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bì 74-Tỉnh Bình Dương 01567 Xã Cô Ngân Huyện Hạ L
722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh B74-Tỉnh Bình Dương 01573 Xã Thị Hoa Huyện Hạ L
719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh B74-Tỉnh Bình Dương 01582 Xã Quảng Hưng Huyện Quả
718-Thành phố Thủ Dầu Mộ74-Tỉnh Bình Dương 01594 Xã Độc Lập Huyện Quả
723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh B 74-Tỉnh Bình Dương 01597 Xã Cai Bộ Huyện Quả
720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh 74-Tỉnh Bình Dương 01603 Xã Phúc Sen Huyện Quả
739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồ75-Tỉnh Đồng Nai 01606 Xã Chí Thảo Huyện Quả
741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đ75-Tỉnh Đồng Nai 01609 Xã Tự Do Huyện Quả
736-Huyện Định Quán-Tỉnh 75-Tỉnh Đồng Nai 01615 Xã Hồng Quang Huyện Quả
737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh 75-Tỉnh Đồng Nai 01618 Xã Ngọc Động Huyện Quả
738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh75-Tỉnh Đồng Nai 01624 Xã Hạnh Phúc Huyện Quả
740-Huyện Long Thành-Tỉnh75-Tỉnh Đồng Nai 01627 Thị trấn Tà Lùng Huyện Quả
742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh75-Tỉnh Đồng Nai 01630 Xã Bế Văn Đàn Huyện Quả
731-Thành phố Biên Hòa-Tỉ 75-Tỉnh Đồng Nai 01636 Xã Cách Linh Huyện Quả
732-Thành phố Long Khánh-75-Tỉnh Đồng Nai 01639 Xã Đại Sơn Huyện Quả
734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồ75-Tỉnh Đồng Nai 01645 Xã Tiên Thành Huyện Quả
735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đ75-Tỉnh Đồng Nai 01648 Thị trấn Hoà Thuận Huyện Quả
747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉn 77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01651 Xã Mỹ Hưng Huyện Quả
748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh 77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01474 Xã Quốc Toản Huyện Quả
754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà R77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01576 Thị trấn Quảng Uyên Huyện Quả
750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà 77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01579 Xã Phi Hải Huyện Quả
755-Huyện Côn Đảo-Tỉnh Bà77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01714 Xã Lê Chung Huyện Hoà
753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà R77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01708 Xã Bạch Đằng Huyện Hoà
752-Huyện Long Điền-Tỉnh B77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01723 Xã Hồng Nam Huyện Hoà
751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh77-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 01702 Xã Quang Trung Huyện Hoà
770-Quận 3-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01699 Xã Nguyễn Huệ Huyện Hoà
771-Quận 10-Thành phố Hồ79-Thành phố Hồ Chí Minh 01696 Xã Hoàng Tung Huyện Hoà
772-Quận 11-Thành phố Hồ79-Thành phố Hồ Chí Minh 01687 Xã Hồng Việt Huyện Hoà
773-Quận 4-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01675 Xã Trương Lương Huyện Hoà
774-Quận 5-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01672 Xã Ngũ Lão Huyện Hoà
775-Quận 6-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01669 Xã Đức Long Huyện Hoà
776-Quận 8-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01666 Xã Đại Tiến Huyện Hoà
777-Quận Bình Tân-Thành p79-Thành phố Hồ Chí Minh 01660 Xã Nam Tuấn Huyện Hoà
778-Quận 7-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01657 Xã Dân Chủ Huyện Hoà
783-Huyện Củ Chi-Thành ph79-Thành phố Hồ Chí Minh 01654 Thị trấn Nước Hai Huyện Hoà
784-Huyện Hóc Môn-Thành79-Thành phố Hồ Chí Minh 01711 Xã Bình Dương Huyện Hoà
785-Huyện Bình Chánh-Thàn79-Thành phố Hồ Chí Minh 01774 Xã Tam Kim Huyện Nguy
786-Huyện Nhà Bè-Thành p79-Thành phố Hồ Chí Minh 01726 Thị trấn Nguyên Bình Huyện Nguy
769-Thành phố Thủ Đức-Thà79-Thành phố Hồ Chí Minh 01780 Xã Thịnh Vượng Huyện Nguy
787-Huyện Cần Giờ-Thành p79-Thành phố Hồ Chí Minh 01783 Xã Hưng Đạo Huyện Nguy
767-Quận Tân Phú-Thành ph79-Thành phố Hồ Chí Minh 01777 Xã Thành Công Huyện Nguy
766-Quận Tân Bình-Thành p79-Thành phố Hồ Chí Minh 01729 Thị trấn Tĩnh Túc Huyện Nguy
765-Quận Bình Thạnh-Thành79-Thành phố Hồ Chí Minh 01732 Xã Yên Lạc Huyện Nguy
764-Quận Gò Vấp-Thành ph79-Thành phố Hồ Chí Minh 01735 Xã Triệu Nguyên Huyện Nguy
761-Quận 12-Thành phố Hồ79-Thành phố Hồ Chí Minh 01738 Xã Ca Thành Huyện Nguy
760-Quận 1-Thành phố Hồ C79-Thành phố Hồ Chí Minh 01744 Xã Vũ Nông Huyện Nguy
768-Quận Phú Nhuận-Thành79-Thành phố Hồ Chí Minh 01747 Xã Minh Tâm Huyện Nguy
799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh 80-Tỉnh Long An 01750 Xã Thể Dục Huyện Nguy
800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh 80-Tỉnh Long An 01756 Xã Mai Long Huyện Nguy
797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh 80-Tỉnh Long An 01762 Xã Vũ Minh Huyện Nguy
796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh L80-Tỉnh Long An 01765 Xã Hoa Thám Huyện Nguy
795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh80-Tỉnh Long An 01768 Xã Phan Thanh Huyện Nguy
794-Thành phố Tân An-Tỉnh80-Tỉnh Long An 01771 Xã Quang Thành Huyện Nguy
807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh 80-Tỉnh Long An 01831 Xã Đức Xuân Huyện Thạc
808-Huyện Châu Thành-Tỉnh80-Tỉnh Long An 01822 Xã Đức Long Huyện Thạc
806-Huyện Cần Đước-Tỉnh L80-Tỉnh Long An 01789 Xã Canh Tân Huyện Thạc
805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Lo 80-Tỉnh Long An 01792 Xã Kim Đồng Huyện Thạc
804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh L80-Tỉnh Long An 01795 Xã Minh Khai Huyện Thạc
803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Lo80-Tỉnh Long An 01801 Xã Đức Thông Huyện Thạc
802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Lo80-Tỉnh Long An 01804 Xã Thái Cường Huyện Thạc
801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Lo80-Tỉnh Long An 01807 Xã Vân Trình Huyện Thạc
798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh L 80-Tỉnh Long An 01810 Xã Thụy Hùng Huyện Thạc
825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉ82-Tỉnh Tiền Giang 01828 Xã Lê Lợi Huyện Thạc
823-Huyện Gò Công Tây-Tỉn82-Tỉnh Tiền Giang 01786 Thị trấn Đông Khê Huyện Thạc
821-Huyện Châu Thành-Tỉnh82-Tỉnh Tiền Giang 01819 Xã Lê Lai Huyện Thạc
820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiề 82-Tỉnh Tiền Giang 01816 Xã Trọng Con Huyện Thạc
818-Huyện Tân Phước-Tỉnh 82-Tỉnh Tiền Giang 01813 Xã Quang Trọng Huyện Thạc
816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Ti 82-Tỉnh Tiền Giang 01855 Phường Xuất Hóa Thành Phố
815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh82-Tỉnh Tiền Giang 01852 Xã Nông Thượng Thành Phố
824-Huyện Gò Công Đông-Tỉ82-Tỉnh Tiền Giang 01849 Xã Dương Quang Thành Phố
822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Ti82-Tỉnh Tiền Giang 01846 Phường Huyền Tụng Thành Phố
819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền82-Tỉnh Tiền Giang 01843 Phường Phùng Chí Kiên Thành Phố
817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền82-Tỉnh Tiền Giang 01840 Phường Đức Xuân Thành Phố
831-Huyện Châu Thành-Tỉnh83-Tỉnh Bến Tre 01837 Phường Sông Cầu Thành Phố
833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉn83-Tỉnh Bến Tre 01834 Phường Nguyễn Thị MinhThành Phố
837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh 83-Tỉnh Bến Tre 01858 Xã Bằng Thành Huyện Pác
835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bế83-Tỉnh Bến Tre 01861 Xã Nhạn Môn Huyện Pác
832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh B83-Tỉnh Bến Tre 01864 Xã Bộc Bố Huyện Pác
838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh83-Tỉnh Bến Tre 01867 Xã Công Bằng Huyện Pác
829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh83-Tỉnh Bến Tre 01885 Xã Cao Tân Huyện Pác
836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến 83-Tỉnh Bến Tre 01873 Xã Xuân La Huyện Pác
834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh83-Tỉnh Bến Tre 01876 Xã An Thắng Huyện Pác
850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh T84-Tỉnh Trà Vinh 01879 Xã Cổ Linh Huyện Pác
844-Huyện Càng Long-Tỉnh T84-Tỉnh Trà Vinh 01882 Xã Nghiên Loan Huyện Pác
851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh T84-Tỉnh Trà Vinh 01870 Xã Giáo Hiệu Huyện Pác
842-Thành phố Trà Vinh-Tỉn84-Tỉnh Trà Vinh 01924 Xã Quảng Khê Huyện Ba B
849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà 84-Tỉnh Trà Vinh 01927 Xã Mỹ Phương Huyện Ba B
848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh 84-Tỉnh Trà Vinh 01930 Xã Hoàng Trĩ Huyện Ba B
847-Huyện Châu Thành-Tỉnh84-Tỉnh Trà Vinh 01933 Xã Đồng Phúc Huyện Ba B
846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Tr84-Tỉnh Trà Vinh 01921 Xã Chu Hương Huyện Ba B
845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà 84-Tỉnh Trà Vinh 01918 Xã Yến Dương Huyện Ba B
861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh 86-Tỉnh Vĩnh Long 01915 Xã Địa Linh Huyện Ba B
857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩ 86-Tỉnh Vĩnh Long 01912 Xã Thượng Giáo Huyện Ba B
859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh86-Tỉnh Vĩnh Long 01909 Xã Nam Mẫu Huyện Ba B
863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩ86-Tỉnh Vĩnh Long 01906 Xã Khang Ninh Huyện Ba B
862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩn 86-Tỉnh Vĩnh Long 01900 Xã Cao Thượng Huyện Ba B
855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉ86-Tỉnh Vĩnh Long 01897 Xã Hà Hiệu Huyện Ba B
858-Huyện Mang Thít-Tỉnh 86-Tỉnh Vĩnh Long 01894 Xã Phúc Lộc Huyện Ba B
860-Huyện Tam Bình-Tỉnh V86-Tỉnh Vĩnh Long 01888 Thị trấn Chợ Rã Huyện Ba B
868-Thành phố Hồng Ngự-T87-Tỉnh Đồng Tháp 01891 Xã Bành Trạch Huyện Ba B
870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh 87-Tỉnh Đồng Tháp 01936 Thị trấn Nà Phặc Huyện Ngâ
872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh87-Tỉnh Đồng Tháp 01939 Xã Thượng Ân Huyện Ngâ
874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh87-Tỉnh Đồng Tháp 01942 Xã Bằng Vân Huyện Ngâ
876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đ 87-Tỉnh Đồng Tháp 01945 Xã Cốc Đán Huyện Ngâ
867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh87-Tỉnh Đồng Tháp 01963 Xã Thuần Mang Huyện Ngâ
869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh 87-Tỉnh Đồng Tháp 01951 Xã Đức Vân Huyện Ngâ
871-Huyện Tam Nông-Tỉnh 87-Tỉnh Đồng Tháp 01954 Xã Vân Tùng Huyện Ngâ
873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đ87-Tỉnh Đồng Tháp 01957 Xã Thượng Quan Huyện Ngâ
875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồn87-Tỉnh Đồng Tháp 01960 Xã Hiệp Lực Huyện Ngâ
877-Huyện Châu Thành-Tỉn 87-Tỉnh Đồng Tháp 01948 Xã Trung Hoà Huyện Ngâ
866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉ 87-Tỉnh Đồng Tháp 02011 Xã Mỹ Thanh Huyện Bạch
883-Thành phố Long Xuyên-89-Tỉnh An Giang 02014 Xã Dương Phong Huyện Bạch
886-Huyện An Phú-Tỉnh An 89-Tỉnh An Giang 02017 Xã Quang Thuận Huyện Bạch
888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An89-Tỉnh An Giang 02008 Xã Cẩm Giàng Huyện Bạch
890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh A89-Tỉnh An Giang 02005 Xã Quân Hà Huyện Bạch
892-Huyện Châu Thành-Tỉnh89-Tỉnh An Giang 02002 Xã Cao Sơn Huyện Bạch
893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An89-Tỉnh An Giang 01999 Xã Nguyên Phúc Huyện Bạch
884-Thành phố Châu Đốc-Tỉ89-Tỉnh An Giang 01993 Xã Tân Tú Huyện Bạch
887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh A 89-Tỉnh An Giang 01990 Xã Lục Bình Huyện Bạch
889-Huyện Châu Phú-Tỉnh A89-Tỉnh An Giang 01984 Xã Đôn Phong Huyện Bạch
891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An 89-Tỉnh An Giang 01981 Xã Vũ Muộn Huyện Bạch
894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh 89-Tỉnh An Giang 01978 Xã Sĩ Bình Huyện Bạch
899-Thành phố Rạch Giá-Tỉn91-Tỉnh Kiên Giang 01969 Thị trấn Phủ Thông Huyện Bạch
902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh91-Tỉnh Kiên Giang 01975 Xã Vi Hương Huyện Bạch
913-Huyện U Minh Thượng-T 91-Tỉnh Kiên Giang 02068 Xã Đại Sảo Huyện Chợ
911-Thành phố Phú Quốc-Tỉ91-Tỉnh Kiên Giang 02071 Xã Nghĩa Tá Huyện Chợ
909-Huyện An Minh-Tỉnh Ki91-Tỉnh Kiên Giang 02077 Xã Yên Mỹ Huyện Chợ
907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Ki91-Tỉnh Kiên Giang 02080 Xã Bình Trung Huyện Chợ
905-Huyện Châu Thành-Tỉnh91-Tỉnh Kiên Giang 02083 Xã Yên Phong Huyện Chợ
903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Ki 91-Tỉnh Kiên Giang 02020 Thị trấn Bằng Lũng Huyện Chợ
900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh91-Tỉnh Kiên Giang 02023 Xã Xuân Lạc Huyện Chợ
914-Huyện Giang Thành-Tỉn91-Tỉnh Kiên Giang 02026 Xã Nam Cường Huyện Chợ
912-Huyện Kiên Hải-Tỉnh Ki 91-Tỉnh Kiên Giang 02029 Xã Đồng Lạc Huyện Chợ
910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh91-Tỉnh Kiên Giang 02032 Xã Tân Lập Huyện Chợ
908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiê91-Tỉnh Kiên Giang 02035 Xã Bản Thi Huyện Chợ
906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh91-Tỉnh Kiên Giang 02038 Xã Quảng Bạch Huyện Chợ
904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Ki91-Tỉnh Kiên Giang 02041 Xã Bằng Phúc Huyện Chợ
916-Quận Ninh Kiều-Thành 92-Thành phố Cần Thơ 02044 Xã Yên Thịnh Huyện Chợ
927-Huyện Thới Lai-Thành 92-Thành phố Cần Thơ 02047 Xã Yên Thượng Huyện Chợ
923-Quận Thốt Nốt-Thành p92-Thành phố Cần Thơ 02050 Xã Phương Viên Huyện Chợ
925-Huyện Cờ Đỏ-Thành ph92-Thành phố Cần Thơ 02053 Xã Ngọc Phái Huyện Chợ
918-Quận Bình Thuỷ-Thành 92-Thành phố Cần Thơ 02059 Xã Đồng Thắng Huyện Chợ
926-Huyện Phong Điền-Thà 92-Thành phố Cần Thơ 02062 Xã Lương Bằng Huyện Chợ
924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thà 92-Thành phố Cần Thơ 02065 Xã Bằng Lãng Huyện Chợ
919-Quận Cái Răng-Thành p92-Thành phố Cần Thơ 02089 Xã Tân Sơn Huyện Chợ
917-Quận Ô Môn-Thành phố92-Thành phố Cần Thơ 02086 Thị trấn Đồng Tâm Huyện Chợ
930-Thành phố Vị Thanh-Tỉ 93-Tỉnh Hậu Giang 02131 Xã Quảng Chu Huyện Chợ
932-Huyện Châu Thành A-Tỉ93-Tỉnh Hậu Giang 02125 Xã Bình Văn Huyện Chợ
934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh93-Tỉnh Hậu Giang 02122 Xã Như Cố Huyện Chợ
931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉn93-Tỉnh Hậu Giang 02116 Xã Yên Hân Huyện Chợ
933-Huyện Châu Thành-Tỉnh93-Tỉnh Hậu Giang 02092 Xã Thanh Vận Huyện Chợ
935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậ 93-Tỉnh Hậu Giang 02110 Xã Yên Cư Huyện Chợ
937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậ93-Tỉnh Hậu Giang 02107 Xã Nông Hạ Huyện Chợ
936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậ93-Tỉnh Hậu Giang 02104 Xã Cao Kỳ Huyện Chợ
949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh S94-Tỉnh Sóc Trăng 02101 Xã Thanh Mai Huyện Chợ
947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh S94-Tỉnh Sóc Trăng 02098 Xã Hoà Mục Huyện Chợ
945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉn94-Tỉnh Sóc Trăng 02095 Xã Mai Lạp Huyện Chợ
943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc94-Tỉnh Sóc Trăng 02113 Xã Thanh Thịnh Huyện Chợ
941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉ94-Tỉnh Sóc Trăng 02191 Xã Xuân Dương Huyện Na R
942-Huyện Châu Thành-Tỉnh94-Tỉnh Sóc Trăng 02194 Xã Đổng Xá Huyện Na R
944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc 94-Tỉnh Sóc Trăng 02188 Xã Dương Sơn Huyện Na R
946-Huyện Long Phú-Tỉnh S94-Tỉnh Sóc Trăng 02185 Xã Quang Phong Huyện Na R
948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Só94-Tỉnh Sóc Trăng 02179 Xã Trần Phú Huyện Na R
950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh S94-Tỉnh Sóc Trăng 02176 Xã Cư Lễ Huyện Na R
951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc94-Tỉnh Sóc Trăng 02173 Xã Côn Minh Huyện Na R
954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉn95-Tỉnh Bạc Liêu 02170 Xã Văn Minh Huyện Na R
957-Huyện Phước Long-Tỉnh95-Tỉnh Bạc Liêu 02161 Xã Sơn Thành Huyện Na R
959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc 95-Tỉnh Bạc Liêu 02158 Xã Kim Lư Huyện Na R
960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạ95-Tỉnh Bạc Liêu 02155 Thị trấn Yến Lạc Huyện Na R
958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạ95-Tỉnh Bạc Liêu 02152 Xã Cường Lợi Huyện Na R
956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh B95-Tỉnh Bạc Liêu 02146 Xã Kim Hỷ Huyện Na R
961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạ95-Tỉnh Bạc Liêu 02143 Xã Lương Thượng Huyện Na R
969-Huyện Cái Nước-Tỉnh C96-Tỉnh Cà Mau 02197 Xã Liêm Thuỷ Huyện Na R
967-Huyện Thới Bình-Tỉnh 96-Tỉnh Cà Mau 02137 Xã Văn Vũ Huyện Na R
964-Thành phố Cà Mau-Tỉn 96-Tỉnh Cà Mau 02140 Xã Văn Lang Huyện Na R
973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh 96-Tỉnh Cà Mau 02200 Phường Phan Thiết Thành phố
966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà 96-Tỉnh Cà Mau 02524 Phường Đội Cấn Thành phố
968-Huyện Trần Văn Thời-T96-Tỉnh Cà Mau 02206 Phường Tân Quang Thành phố
971-Huyện Năm Căn-Tỉnh C96-Tỉnh Cà Mau 02209 Xã Tràng Đà Thành phố
972-Huyện Phú Tân-Tỉnh C 96-Tỉnh Cà Mau 02212 Phường Nông Tiến Thành phố
970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh C 96-Tỉnh Cà Mau 02215 Phường Ỷ La Thành phố
02216 Phường Tân Hà Thành phố
02218 Phường Hưng Thành Thành phố
02497 Xã Kim Phú Thành phố
02503 Xã An Khang Thành phố
02509 Phường Mỹ Lâm Thành phố
02512 Phường An Tường Thành phố
02515 Xã Lưỡng Vượng Thành phố
02521 Xã Thái Long Thành phố
02203 Phường Minh Xuân Thành phố
02299 Xã Phúc Sơn Huyện Lâm
02302 Xã Minh Quang Huyện Lâm
02233 Xã Phúc Yên Huyện Lâm
02242 Xã Xuân Lập Huyện Lâm
02251 Xã Khuôn Hà Huyện Lâm
02266 Thị trấn Lăng Can Huyện Lâm
02269 Xã Thượng Lâm Huyện Lâm
02290 Xã Bình An Huyện Lâm
02293 Xã Hồng Quang Huyện Lâm
02296 Xã Thổ Bình Huyện Lâm
02221 Thị trấn Na Hang Huyện Na
02284 Xã Thanh Tương Huyện Na
02281 Xã Năng Khả Huyện Na
02275 Xã Sơn Phú Huyện Na
02263 Xã Khau Tinh Huyện Na
02227 Xã Sinh Long Huyện Na
02254 Xã Hồng Thái Huyện Na
02248 Xã Yên Hoa Huyện Na
02245 Xã Côn Lôn Huyện Na
02239 Xã Thượng Nông Huyện Na
02230 Xã Thượng Giáp Huyện Na
02260 Xã Đà Vị Huyện Na
02368 Xã Linh Phú Huyện Chi
02371 Xã Bình Nhân Huyện Chi
02365 Xã Yên Nguyên Huyện Chi
02362 Xã Nhân Lý Huyện Chi
02359 Xã Tri Phú Huyện Chi
02356 Xã Vinh Quang Huyện Chi
02353 Xã Hòa An Huyện Chi
02350 Xã Kim Bình Huyện Chi
02347 Xã Trung Hòa Huyện Chi
02344 Xã Tân Thịnh Huyện Chi
02341 Xã Kiên Đài Huyện Chi
02338 Xã Phúc Thịnh Huyện Chi
02335 Xã Hòa Phú Huyện Chi
02332 Xã Phú Bình Huyện Chi
02329 Xã Ngọc Hội Huyện Chi
02326 Xã Xuân Quang Huyện Chi
02323 Xã Bình Phú Huyện Chi
02320 Xã Tân An Huyện Chi
02317 Xã Yên Lập Huyện Chi
02287 Thị trấn Vĩnh Lộc Huyện Chi
02305 Xã Trung Hà Huyện Chi
02308 Xã Tân Mỹ Huyện Chi
02311 Xã Hà Lang Huyện Chi
02314 Xã Hùng Mỹ Huyện Chi
02416 Xã Bằng Cốc Huyện Hàm
02407 Xã Thái Sơn Huyện Hàm
02422 Xã Đức Ninh Huyện Hàm
02419 Xã Thái Hòa Huyện Hàm
02425 Xã Hùng Đức Huyện Hàm
02374 Thị trấn Tân Yên Huyện Hàm
02377 Xã Yên Thuận Huyện Hàm
02380 Xã Bạch Xa Huyện Hàm
02383 Xã Minh Khương Huyện Hàm
02386 Xã Yên Lâm Huyện Hàm
02389 Xã Minh Dân Huyện Hàm
02392 Xã Phù Lưu Huyện Hàm
02395 Xã Minh Hương Huyện Hàm
02398 Xã Yên Phú Huyện Hàm
02401 Xã Tân Thành Huyện Hàm
02404 Xã Bình Xa Huyện Hàm
02410 Xã Nhân Mục Huyện Hàm
02413 Xã Thành Long Huyện Hàm
02431 Xã Quí Quân Huyện Yên
02434 Xã Lực Hành Huyện Yên
02437 Xã Kiến Thiết Huyện Yên
02440 Xã Trung Minh Huyện Yên
02443 Xã Chiêu Yên Huyện Yên
02446 Xã Trung Trực Huyện Yên
02449 Xã Xuân Vân Huyện Yên
02452 Xã Phúc Ninh Huyện Yên
02455 Xã Hùng Lợi Huyện Yên
02458 Xã Trung Sơn Huyện Yên
02461 Xã Tân Tiến Huyện Yên
02464 Xã Tứ Quận Huyện Yên
02467 Xã Đạo Viện Huyện Yên
02470 Xã Tân Long Huyện Yên
02473 Thị trấn Yên Sơn Huyện Yên
02476 Xã Kim Quan Huyện Yên
02479 Xã Lang Quán Huyện Yên
02482 Xã Phú Thịnh Huyện Yên
02485 Xã Công Đa Huyện Yên
02488 Xã Trung Môn Huyện Yên
02491 Xã Chân Sơn Huyện Yên
02494 Xã Thái Bình Huyện Yên
02500 Xã Tiến Bộ Huyện Yên
02506 Xã Mỹ Bằng Huyện Yên
02518 Xã Hoàng Khai Huyện Yên
02527 Xã Nhữ Hán Huyện Yên
02530 Xã Nhữ Khê Huyện Yên
02533 Xã Đội Bình Huyện Yên
02536 Thị trấn Sơn Dương Huyện Sơn
02632 Xã Trường Sinh Huyện Sơn
02542 Xã Minh Thanh Huyện Sơn
02545 Xã Tân Trào Huyện Sơn
02548 Xã Vĩnh Lợi Huyện Sơn
02551 Xã Thượng Ấm Huyện Sơn
02554 Xã Bình Yên Huyện Sơn
02557 Xã Lương Thiện Huyện Sơn
02560 Xã Tú Thịnh Huyện Sơn
02563 Xã Cấp Tiến Huyện Sơn
02566 Xã Hợp Thành Huyện Sơn
02569 Xã Phúc Ứng Huyện Sơn
02572 Xã Đông Thọ Huyện Sơn
02575 Xã Kháng Nhật Huyện Sơn
02578 Xã Hợp Hòa Huyện Sơn
02584 Xã Quyết Thắng Huyện Sơn
02587 Xã Đồng Quý Huyện Sơn
02590 Xã Tân Thanh Huyện Sơn
02593 Xã Vân Sơn Huyện Sơn
02596 Xã Văn Phú Huyện Sơn
02599 Xã Chi Thiết Huyện Sơn
02602 Xã Đông Lợi Huyện Sơn
02605 Xã Thiện Kế Huyện Sơn
02608 Xã Hồng Lạc Huyện Sơn
02611 Xã Phú Lương Huyện Sơn
02614 Xã Ninh Lai Huyện Sơn
02617 Xã Đại Phú Huyện Sơn
02620 Xã Sơn Nam Huyện Sơn
02623 Xã Hào Phú Huyện Sơn
02626 Xã Tam Đa Huyện Sơn
02539 Xã Trung Yên Huyện Sơn
02644 Phường Cốc Lếu Thành phố
02641 Phường Lào Cai Thành phố
02668 Phường Bắc Cường Thành phố
02671 Phường Nam Cường Thành phố
02674 Xã Cam Đường Thành phố
02677 Xã Tả Phời Thành phố
02680 Xã Hợp Thành Thành phố
02746 Xã Cốc San Thành phố
02650 Phường Bắc Lệnh Thành phố
02653 Phường Pom Hán Thành phố
02656 Phường Xuân Tăng Thành phố
02658 Phường Bình Minh Thành phố
02659 Xã Thống Nhất Thành phố
02662 Xã Đồng Tuyển Thành phố
02665 Xã Vạn Hoà Thành phố
02635 Phường Duyên Hải Thành phố
02647 Phường Kim Tân Thành phố
02683 Thị trấn Bát Xát Huyện Bát
02695 Xã Trịnh Tường Huyện Bát
02701 Xã Y Tý Huyện Bát
02686 Xã A Mú Sung Huyện Bát
02689 Xã Nậm Chạc Huyện Bát
02692 Xã A Lù Huyện Bát
02743 Xã Phìn Ngan Huyện Bát
02740 Xã Nậm Pung Huyện Bát
02737 Xã Pa Cheo Huyện Bát
02734 Xã Quang Kim Huyện Bát
02731 Xã Trung Lèng Hồ Huyện Bát
02728 Xã Mường Hum Huyện Bát
02704 Xã Cốc Mỳ Huyện Bát
02722 Xã Dền Thàng Huyện Bát
02719 Xã Mường Vi Huyện Bát
02716 Xã Bản Qua Huyện Bát
02713 Xã Sàng Ma Sáo Huyện Bát
02710 Xã Bản Vược Huyện Bát
02749 Xã Tòng Sành Huyện Bát
02707 Xã Dền Sáng Huyện Bát
02725 Xã Bản Xèo Huyện Bát
02797 Xã Bản Sen Huyện Mườ
02782 Xã Cao Sơn Huyện Mườ
02779 Xã Thanh Bình Huyện Mườ
02776 Xã Lùng Khấu Nhin Huyện Mườ
02773 Xã Nấm Lư Huyện Mườ
02770 Xã Nậm Chảy Huyện Mườ
02767 Xã Tả Gia Khâu Huyện Mườ
02764 Xã Dìn Chin Huyện Mườ
02761 Thị trấn Mường Khương Huyện Mườ
02758 Xã Tung Chung Phố Huyện Mườ
02755 Xã Tả Ngải Chồ Huyện Mườ
02752 Xã Pha Long Huyện Mườ
02791 Xã La Pan Tẩn Huyện Mườ
02794 Xã Tả Thàng Huyện Mườ
02788 Xã Bản Lầu Huyện Mườ
02785 Xã Lùng Vai Huyện Mườ
02818 Xã Lùng Thẩn Huyện Si M
02812 Xã Sán Chải Huyện Si M
02809 Thị trấn Si Ma Cai Huyện Si M
02806 Xã Bản Mế Huyện Si M
02836 Xã Nàn Xín Huyện Si M
02800 Xã Nàn Sán Huyện Si M
02821 Xã Cán Cấu Huyện Si M
02824 Xã Sín Chéng Huyện Si M
02827 Xã Quan Hồ Thẩn Huyện Si M
02803 Xã Thào Chư Phìn Huyện Si M
02839 Thị trấn Bắc Hà Huyện Bắc
02842 Xã Lùng Cải Huyện Bắc
02848 Xã Lùng Phình Huyện Bắc
02851 Xã Tả Van Chư Huyện Bắc
02854 Xã Tả Củ Tỷ Huyện Bắc
02857 Xã Thải Giàng Phố Huyện Bắc
02863 Xã Hoàng Thu Phố Huyện Bắc
02866 Xã Bản Phố Huyện Bắc
02869 Xã Bản Liền Huyện Bắc
02872 Xã Tà Chải Huyện Bắc
02875 Xã Na Hối Huyện Bắc
02878 Xã Cốc Ly Huyện Bắc
02881 Xã Nậm Mòn Huyện Bắc
02884 Xã Nậm Đét Huyện Bắc
02887 Xã Nậm Khánh Huyện Bắc
02890 Xã Bảo Nhai Huyện Bắc
02893 Xã Nậm Lúc Huyện Bắc
02896 Xã Cốc Lầu Huyện Bắc
02899 Xã Bản Cái Huyện Bắc
02902 Thị trấn N.T Phong Hải Huyện Bảo
02905 Thị trấn Phố Lu Huyện Bảo
02908 Thị trấn Tằng Loỏng Huyện Bảo
02911 Xã Bản Phiệt Huyện Bảo
02914 Xã Bản Cầm Huyện Bảo
02917 Xã Thái Niên Huyện Bảo
02920 Xã Phong Niên Huyện Bảo
02923 Xã Gia Phú Huyện Bảo
02926 Xã Xuân Quang Huyện Bảo
02929 Xã Sơn Hải Huyện Bảo
02932 Xã Xuân Giao Huyện Bảo
02935 Xã Trì Quang Huyện Bảo
02938 Xã Sơn Hà Huyện Bảo
02944 Xã Phú Nhuận Huyện Bảo
02947 Thị trấn Phố Ràng Huyện Bảo
02950 Xã Tân Tiến Huyện Bảo
02953 Xã Nghĩa Đô Huyện Bảo
02956 Xã Vĩnh Yên Huyện Bảo
02959 Xã Điện Quan Huyện Bảo
02962 Xã Xuân Hoà Huyện Bảo
02965 Xã Tân Dương Huyện Bảo
02968 Xã Thượng Hà Huyện Bảo
02971 Xã Kim Sơn Huyện Bảo
02974 Xã Cam Cọn Huyện Bảo
02977 Xã Minh Tân Huyện Bảo
02980 Xã Xuân Thượng Huyện Bảo
02983 Xã Việt Tiến Huyện Bảo
02986 Xã Yên Sơn Huyện Bảo
02989 Xã Bảo Hà Huyện Bảo
02992 Xã Lương Sơn Huyện Bảo
02998 Xã Phúc Khánh Huyện Bảo
03016 Phường Hàm Rồng Thị xã Sa P
03019 Xã Hoàng Liên Thị xã Sa P
03022 Xã Thanh Bình Thị xã Sa P
03028 Phường Cầu Mây Thị xã Sa P
03037 Xã Mường Hoa Thị xã Sa P
03040 Xã Tả Van Thị xã Sa P
03043 Xã Mường Bo Thị xã Sa P
03046 Xã Bản Hồ Thị xã Sa P
03052 Xã Liên Minh Thị xã Sa P
03001 Phường Sa Pa Thị xã Sa P
03002 Phường Sa Pả Thị xã Sa P
03003 Phường Ô Quý Hồ Thị xã Sa P
03004 Xã Ngũ Chỉ Sơn Thị xã Sa P
03006 Phường Phan Si Păng Thị xã Sa P
03010 Xã Trung Chải Thị xã Sa P
03013 Xã Tả Phìn Thị xã Sa P
03055 Thị trấn Khánh Yên Huyện Văn
03061 Xã Võ Lao Huyện Văn
03064 Xã Sơn Thuỷ Huyện Văn
03067 Xã Nậm Mả Huyện Văn
03070 Xã Tân Thượng Huyện Văn
03073 Xã Nậm Rạng Huyện Văn
03076 Xã Nậm Chầy Huyện Văn
03079 Xã Tân An Huyện Văn
03082 Xã Khánh Yên Thượng Huyện Văn
03085 Xã Nậm Xé Huyện Văn
03088 Xã Dần Thàng Huyện Văn
03091 Xã Chiềng Ken Huyện Văn
03094 Xã Làng Giàng Huyện Văn
03097 Xã Hoà Mạc Huyện Văn
03100 Xã Khánh Yên Trung Huyện Văn
03103 Xã Khánh Yên Hạ Huyện Văn
03106 Xã Dương Quỳ Huyện Văn
03109 Xã Nậm Tha Huyện Văn
03112 Xã Minh Lương Huyện Văn
03115 Xã Thẩm Dương Huyện Văn
03118 Xã Liêm Phú Huyện Văn
03121 Xã Nậm Xây Huyện Văn
03130 Phường Thanh Bình Thành phố
03127 Phường Him Lam Thành phố
03326 Xã Pá Khoang Thành phố
03325 Xã Mường Phăng Thành phố
03317 Xã Nà Nhạn Thành phố
03316 Xã Nà Tấu Thành phố
03145 Xã Thanh Minh Thành phố
03142 Phường Thanh Trường Thành phố
03139 Phường Nam Thanh Thành phố
03136 Phường Mường Thanh Thành phố
03133 Phường Tân Thanh Thành phố
03124 Phường Noong Bua Thành phố
03151 Phường Na Lay Thị Xã Mườ
03184 Xã Lay Nưa Thị Xã Mườ
03148 Phường Sông Đà Thị Xã Mườ
03161 Xã Nậm Vì Huyện Mườ
03160 Xã Mường Nhé Huyện Mườ
03162 Xã Nậm Kè Huyện Mườ
03158 Xã Leng Su Sìn Huyện Mườ
03157 Xã Chung Chải Huyện Mườ
03155 Xã Sen Thượng Huyện Mườ
03154 Xã Sín Thầu Huyện Mườ
03163 Xã Mường Toong Huyện Mườ
03177 Xã Huổi Lếnh Huyện Mườ
03164 Xã Quảng Lâm Huyện Mườ
03159 Xã Pá Mỳ Huyện Mườ
03202 Xã Mường Mươn Huyện Mườ
03200 Xã Ma Thì Hồ Huyện Mườ
03197 Xã Sa Lông Huyện Mườ
03196 Xã Huổi Lèng Huyện Mườ
03194 Xã Nậm Nèn Huyện Mườ
03193 Xã Pa Ham Huyện Mườ
03191 Xã Huổi Mí Huyện Mườ
03190 Xã Hừa Ngài Huyện Mườ
03181 Xã Mường Tùng Huyện Mườ
03178 Xã Xá Tổng Huyện Mườ
03172 Thị Trấn Mường Chà Huyện Mườ
03201 Xã Na Sang Huyện Mườ
03235 Xã Tủa Thàng Huyện Tủa
03232 Xã Tả Phìn Huyện Tủa
03229 Xã Lao Xả Phình Huyện Tủa
03226 Xã Tả Sìn Thàng Huyện Tủa
03223 Xã Xín Chải Huyện Tủa
03238 Xã Trung Thu Huyện Tủa
03217 Thị trấn Tủa Chùa Huyện Tủa
03250 Xã Mường Báng Huyện Tủa
03241 Xã Sính Phình Huyện Tủa
03244 Xã Sáng Nhè Huyện Tủa
03247 Xã Mường Đun Huyện Tủa
03220 Xã Huổi Só Huyện Tủa
03289 Xã Quài Cang Huyện Tuần
03295 Xã Quài Tở Huyện Tuần
03298 Xã Chiềng Sinh Huyện Tuần
03299 Xã Chiềng Đông Huyện Tuần
03304 Xã Tênh Phông Huyện Tuần
03253 Thị trấn Tuần Giáo Huyện Tuần
03259 Xã Phình Sáng Huyện Tuần
03260 Xã Rạng Đông Huyện Tuần
03262 Xã Mùn Chung Huyện Tuần
03263 Xã Nà Tòng Huyện Tuần
03265 Xã Ta Ma Huyện Tuần
03268 Xã Mường Mùn Huyện Tuần
03269 Xã Pú Xi Huyện Tuần
03271 Xã Pú Nhung Huyện Tuần
03274 Xã Quài Nưa Huyện Tuần
03277 Xã Mường Thín Huyện Tuần
03280 Xã Tỏa Tình Huyện Tuần
03283 Xã Nà Sáy Huyện Tuần
03284 Xã Mường Khong Huyện Tuần
03359 Xã Hẹ Muông Huyện Điện
03368 Xã Phu Luông Huyện Điện
03364 Xã Mường Nhà Huyện Điện
03365 Xã Na Tông Huyện Điện
03367 Xã Mường Lói Huyện Điện
03319 Xã Mường Pồn Huyện Điện
03322 Xã Thanh Nưa Huyện Điện
03323 Xã Hua Thanh Huyện Điện
03328 Xã Thanh Luông Huyện Điện
03331 Xã Thanh Hưng Huyện Điện
03334 Xã Thanh Xương Huyện Điện
03337 Xã Thanh Chăn Huyện Điện
03340 Xã Pa Thơm Huyện Điện
03343 Xã Thanh An Huyện Điện
03346 Xã Thanh Yên Huyện Điện
03349 Xã Noong Luống Huyện Điện
03352 Xã Noọng Hẹt Huyện Điện
03355 Xã Sam Mứn Huyện Điện
03356 Xã Pom Lót Huyện Điện
03358 Xã Núa Ngam Huyện Điện
03361 Xã Na Ư Huyện Điện
03203 Thị trấn Điện Biên Đông Huyện Điện
03205 Xã Na Son Huyện Điện
03208 Xã Phì Nhừ Huyện Điện
03211 Xã Chiềng Sơ Huyện Điện
03214 Xã Mường Luân Huyện Điện
03370 Xã Pú Nhi Huyện Điện
03371 Xã Nong U Huyện Điện
03373 Xã Xa Dung Huyện Điện
03376 Xã Keo Lôm Huyện Điện
03379 Xã Luân Giới Huyện Điện
03382 Xã Phình Giàng Huyện Điện
03383 Xã Pú Hồng Huyện Điện
03384 Xã Tìa Dình Huyện Điện
03385 Xã Háng Lìa Huyện Điện
03256 Thị trấn Mường Ảng Huyện Mườ
03286 Xã Mường Đăng Huyện Mườ
03287 Xã Ngối Cáy Huyện Mườ
03292 Xã Ẳng Tở Huyện Mườ
03301 Xã Búng Lao Huyện Mườ
03302 Xã Xuân Lao Huyện Mườ
03307 Xã Ẳng Nưa Huyện Mườ
03310 Xã Ẳng Cang Huyện Mườ
03312 Xã Nặm Lịch Huyện Mườ
03313 Xã Mường Lạn Huyện Mườ
03156 Xã Nậm Tin Huyện Nậm
03165 Xã Pa Tần Huyện Nậm
03166 Xã Chà Cang Huyện Nậm
03167 Xã Na Cô Sa Huyện Nậm
03168 Xã Nà Khoa Huyện Nậm
03169 Xã Nà Hỳ Huyện Nậm
03170 Xã Nà Bủng Huyện Nậm
03171 Xã Nậm Nhừ Huyện Nậm
03173 Xã Nậm Chua Huyện Nậm
03174 Xã Nậm Khăn Huyện Nậm
03175 Xã Chà Tở Huyện Nậm
03176 Xã Vàng Đán Huyện Nậm
03187 Xã Chà Nưa Huyện Nậm
03198 Xã Phìn Hồ Huyện Nậm
03199 Xã Si Pa Phìn Huyện Nậm
03386 Phường Quyết Thắng Thành phố
03387 Phường Tân Phong Thành phố
03388 Phường Quyết Tiến Thành phố
03389 Phường Đoàn Kết Thành phố
03403 Xã Sùng Phài Thành phố
03408 Phường Đông Phong Thành phố
03409 Xã San Thàng Thành phố
03390 Thị trấn Tam Đường Huyện Tam
03394 Xã Thèn Sin Huyện Tam
03400 Xã Tả Lèng Huyện Tam
03405 Xã Giang Ma Huyện Tam
03406 Xã Hồ Thầu Huyện Tam
03412 Xã Bình Lư Huyện Tam
03413 Xã Sơn Bình Huyện Tam
03415 Xã Nùng Nàng Huyện Tam
03418 Xã Bản Giang Huyện Tam
03421 Xã Bản Hon Huyện Tam
03424 Xã Bản Bo Huyện Tam
03427 Xã Nà Tăm Huyện Tam
03430 Xã Khun Há Huyện Tam
03433 Thị trấn Mường Tè Huyện Mườ
03436 Xã Thu Lũm Huyện Mườ
03439 Xã Ka Lăng Huyện Mườ
03440 Xã Tá Bạ Huyện Mườ
03442 Xã Pa ủ Huyện Mườ
03445 Xã Mường Tè Huyện Mườ
03448 Xã Pa Vệ Sử Huyện Mườ
03451 Xã Mù Cả Huyện Mườ
03454 Xã Bum Tở Huyện Mườ
03457 Xã Nậm Khao Huyện Mườ
03463 Xã Tà Tổng Huyện Mườ
03466 Xã Bum Nưa Huyện Mườ
03467 Xã Vàng San Huyện Mườ
03469 Xã Kan Hồ Huyện Mườ
03517 Xã Nậm Tăm Huyện Sìn
03520 Xã Tả Ngảo Huyện Sìn
03523 Xã Pu Sam Cáp Huyện Sìn
03526 Xã Nậm Cha Huyện Sìn
03527 Xã Pa Khoá Huyện Sìn
03529 Xã Làng Mô Huyện Sìn
03532 Xã Noong Hẻo Huyện Sìn
03535 Xã Nậm Mạ Huyện Sìn
03538 Xã Căn Co Huyện Sìn
03541 Xã Tủa Sín Chải Huyện Sìn
03544 Xã Nậm Cuổi Huyện Sìn
03547 Xã Nậm Hăn Huyện Sìn
03508 Xã Ma Quai Huyện Sìn
03509 Xã Lùng Thàng Huyện Sìn
03511 Xã Tả Phìn Huyện Sìn
03514 Xã Sà Dề Phìn Huyện Sìn
03478 Thị trấn Sìn Hồ Huyện Sìn
03487 Xã Chăn Nưa Huyện Sìn
03493 Xã Pa Tần Huyện Sìn
03496 Xã Phìn Hồ Huyện Sìn
03499 Xã Hồng Thu Huyện Sìn
03505 Xã Phăng Sô Lin Huyện Sìn
03391 Xã Lả Nhì Thàng Huyện Pho
03490 Xã Huổi Luông Huyện Pho
03549 Thị trấn Phong Thổ Huyện Pho
03550 Xã Sì Lở Lầu Huyện Pho
03553 Xã Mồ Sì San Huyện Pho
03559 Xã Pa Vây Sử Huyện Pho
03562 Xã Vàng Ma Chải Huyện Pho
03565 Xã Tông Qua Lìn Huyện Pho
03568 Xã Mù Sang Huyện Pho
03571 Xã Dào San Huyện Pho
03574 Xã Ma Ly Pho Huyện Pho
03577 Xã Bản Lang Huyện Pho
03580 Xã Hoang Thèn Huyện Pho
03583 Xã Khổng Lào Huyện Pho
03586 Xã Nậm Xe Huyện Pho
03589 Xã Mường So Huyện Pho
03592 Xã Sin Suối Hồ Huyện Pho
03595 Thị trấn Than Uyên Huyện Tha
03618 Xã Phúc Than Huyện Tha
03643 Xã Khoen On Huyện Tha
03640 Xã Tà Gia Huyện Tha
03638 Xã Tà Mung Huyện Tha
03637 Xã Mường Kim Huyện Tha
03634 Xã Tà Hừa Huyện Tha
03632 Xã Hua Nà Huyện Tha
03631 Xã Mường Cang Huyện Tha
03628 Xã Pha Mu Huyện Tha
03625 Xã Mường Mít Huyện Tha
03619 Xã Mường Than Huyện Tha
03613 Xã Nậm Sỏ Huyện Tân
03610 Xã Nậm Cần Huyện Tân
03607 Xã Hố Mít Huyện Tân
03605 Xã Trung Đồng Huyện Tân
03622 Xã Tà Mít Huyện Tân
03602 Xã Phúc Khoa Huyện Tân
03601 Xã Mường Khoa Huyện Tân
03598 Thị trấn Tân Uyên Huyện Tân
03616 Xã Pắc Ta Huyện Tân
03604 Xã Thân Thuộc Huyện Tân
03503 Xã Trung Chải Huyện Nậm
03434 Thị trấn Nậm Nhùn Huyện Nậm
03460 Xã Hua Bun Huyện Nậm
03472 Xã Mường Mô Huyện Nậm
03473 Xã Nậm Chà Huyện Nậm
03474 Xã Nậm Manh Huyện Nậm
03475 Xã Nậm Hàng Huyện Nậm
03481 Xã Lê Lợi Huyện Nậm
03484 Xã Pú Đao Huyện Nậm
03488 Xã Nậm Pì Huyện Nậm
03502 Xã Nậm Ban Huyện Nậm
03646 Phường Chiềng Lề Thành phố
03649 Phường Tô Hiệu Thành phố
03679 Phường Chiềng Sinh Thành phố
03676 Xã Hua La Thành phố
03673 Xã Chiềng Ngần Thành phố
03670 Phường Chiềng Cơi Thành phố
03667 Phường Chiềng An Thành phố
03664 Xã Chiềng Xôm Thành phố
03661 Xã Chiềng Đen Thành phố
03658 Xã Chiềng Cọ Thành phố
03655 Phường Quyết Tâm Thành phố
03652 Phường Quyết Thắng Thành phố
03712 Xã Nậm ét Huyện Quỳ
03709 Xã Mường Sại Huyện Quỳ
03706 Xã Chiềng Bằng Huyện Quỳ
03703 Xã Mường Giàng Huyện Quỳ
03700 Xã Chiềng Ơn Huyện Quỳ
03718 Xã Chiềng Khoang Huyện Quỳ
03694 Xã Mường Giôn Huyện Quỳ
03688 Xã Chiềng Khay Huyện Quỳ
03685 Xã Cà Nàng Huyện Quỳ
03682 Xã Mường Chiên Huyện Quỳ
03697 Xã Pá Ma Pha Khinh Huyện Quỳ
03730 Xã Chiềng Pha Huyện Thu
03733 Xã Chiềng La Huyện Thu
03736 Xã Chiềng Ngàm Huyện Thu
03739 Xã Liệp Tè Huyện Thu
03742 Xã é Tòng Huyện Thu
03745 Xã Phổng Lập Huyện Thu
03748 Xã Phổng Lăng Huyện Thu
03781 Xã Co Mạ Huyện Thu
03778 Xã Bó Mười Huyện Thu
03775 Xã Tông Cọ Huyện Thu
03772 Xã Tông Lạnh Huyện Thu
03769 Xã Thôm Mòn Huyện Thu
03766 Xã Chiềng Bôm Huyện Thu
03763 Xã Long Hẹ Huyện Thu
03760 Xã Mường Bám Huyện Thu
03757 Xã Mường Khiêng Huyện Thu
03754 Xã Noong Lay Huyện Thu
03727 Xã Mường é Huyện Thu
03724 Xã Phổng Lái Huyện Thu
03721 Thị trấn Thuận Châu Huyện Thu
03805 Xã Bản Lầm Huyện Thu
03802 Xã Pá Lông Huyện Thu
03799 Xã Muổi Nọi Huyện Thu
03796 Xã Co Tòng Huyện Thu
03793 Xã Bon Phặng Huyện Thu
03790 Xã Nậm Lầu Huyện Thu
03751 Xã Chiềng Ly Huyện Thu
03784 Xã Púng Tra Huyện Thu
03787 Xã Chiềng Pấc Huyện Thu
03826 Xã Nậm Păm Huyện Mườ
03829 Xã Chiềng Muôn Huyện Mườ
03832 Xã Chiềng Ân Huyện Mườ
03835 Xã Pi Toong Huyện Mườ
03838 Xã Chiềng Công Huyện Mườ
03841 Xã Tạ Bú Huyện Mườ
03844 Xã Chiềng San Huyện Mườ
03847 Xã Mường Bú Huyện Mườ
03850 Xã Chiềng Hoa Huyện Mườ
03853 Xã Mường Chùm Huyện Mườ
03808 Thị trấn Ít Ong Huyện Mườ
03811 Xã Nậm Giôn Huyện Mườ
03814 Xã Chiềng Lao Huyện Mườ
03817 Xã Hua Trai Huyện Mườ
03820 Xã Ngọc Chiến Huyện Mườ
03823 Xã Mường Trai Huyện Mườ
03856 Thị trấn Bắc Yên Huyện Bắc
03859 Xã Phiêng Ban Huyện Bắc
03862 Xã Hang Chú Huyện Bắc
03865 Xã Xím Vàng Huyện Bắc
03868 Xã Tà Xùa Huyện Bắc
03869 Xã Háng Đồng Huyện Bắc
03871 Xã Pắc Ngà Huyện Bắc
03874 Xã Làng Chếu Huyện Bắc
03877 Xã Chim Vàn Huyện Bắc
03880 Xã Mường Khoa Huyện Bắc
03883 Xã Song Pe Huyện Bắc
03886 Xã Hồng Ngài Huyện Bắc
03889 Xã Tạ Khoa Huyện Bắc
03890 Xã Hua Nhàn Huyện Bắc
03892 Xã Phiêng Côn Huyện Bắc
03895 Xã Chiềng Sại Huyện Bắc
03898 Thị trấn Phù Yên Huyện Phù
03901 Xã Suối Tọ Huyện Phù
03904 Xã Mường Thải Huyện Phù
03907 Xã Mường Cơi Huyện Phù
03910 Xã Quang Huy Huyện Phù
03913 Xã Huy Bắc Huyện Phù
03916 Xã Huy Thượng Huyện Phù
03919 Xã Tân Lang Huyện Phù
03922 Xã Gia Phù Huyện Phù
03925 Xã Tường Phù Huyện Phù
03928 Xã Huy Hạ Huyện Phù
03931 Xã Huy Tân Huyện Phù
03934 Xã Mường Lang Huyện Phù
03937 Xã Suối Bau Huyện Phù
03940 Xã Huy Tường Huyện Phù
03943 Xã Mường Do Huyện Phù
03946 Xã Sập Xa Huyện Phù
03949 Xã Tường Thượng Huyện Phù
03952 Xã Tường Tiến Huyện Phù
03955 Xã Tường Phong Huyện Phù
03958 Xã Tường Hạ Huyện Phù
03961 Xã Kim Bon Huyện Phù
03964 Xã Mường Bang Huyện Phù
03967 Xã Đá Đỏ Huyện Phù
03970 Xã Tân Phong Huyện Phù
03973 Xã Nam Phong Huyện Phù
03976 Xã Bắc Phong Huyện Phù
03979 Thị trấn Mộc Châu Huyện Mộc
03982 Thị trấn NT Mộc Châu Huyện Mộc
03985 Xã Chiềng Sơn Huyện Mộc
03988 Xã Tân Hợp Huyện Mộc
03991 Xã Qui Hướng Huyện Mộc
03997 Xã Tân Lập Huyện Mộc
04000 Xã Nà Mường Huyện Mộc
04003 Xã Tà Lai Huyện Mộc
04012 Xã Chiềng Hắc Huyện Mộc
04015 Xã Hua Păng Huyện Mộc
04024 Xã Chiềng Khừa Huyện Mộc
04027 Xã Mường Sang Huyện Mộc
04030 Xã Đông Sang Huyện Mộc
04033 Xã Phiêng Luông Huyện Mộc
04045 Xã Lóng Sập Huyện Mộc
04060 Thị trấn Yên Châu Huyện Yên
04063 Xã Chiềng Đông Huyện Yên
04066 Xã Sập Vạt Huyện Yên
04069 Xã Chiềng Sàng Huyện Yên
04072 Xã Chiềng Pằn Huyện Yên
04075 Xã Viêng Lán Huyện Yên
04078 Xã Chiềng Hặc Huyện Yên
04081 Xã Mường Lựm Huyện Yên
04084 Xã Chiềng On Huyện Yên
04087 Xã Yên Sơn Huyện Yên
04090 Xã Chiềng Khoi Huyện Yên
04093 Xã Tú Nang Huyện Yên
04096 Xã Lóng Phiêng Huyện Yên
04099 Xã Phiêng Khoài Huyện Yên
04102 Xã Chiềng Tương Huyện Yên
04126 Xã Mường Bon Huyện Mai
04123 Xã Chiềng Mung Huyện Mai
04132 Xã Chiềng Mai Huyện Mai
04135 Xã Hát Lót Huyện Mai
04136 Xã Nà Pó Huyện Mai
04138 Xã Cò Nòi Huyện Mai
04129 Xã Chiềng Chung Huyện Mai
04120 Xã Chiềng Ban Huyện Mai
04117 Xã Mương Chanh Huyện Mai
04114 Xã Chiềng Chăn Huyện Mai
04111 Xã Mường Bằng Huyện Mai
04108 Xã Chiềng Sung Huyện Mai
04105 Thị trấn Hát Lót Huyện Mai
04165 Xã Tà Hộc Huyện Mai
04162 Xã Nà Ơt Huyện Mai
04159 Xã Phiêng Pằn Huyện Mai
04156 Xã Chiềng Lương Huyện Mai
04153 Xã Chiềng Ve Huyện Mai
04150 Xã Chiềng Kheo Huyện Mai
04147 Xã Chiềng Dong Huyện Mai
04144 Xã Phiêng Cằm Huyện Mai
04141 Xã Chiềng Nơi Huyện Mai
04219 Xã Mường Hung Huyện Sôn
04204 Xã Chiềng Khoong Huyện Sôn
04171 Xã Bó Sinh Huyện Sôn
04216 Xã Mường Cai Huyện Sôn
04213 Xã Mường Sai Huyện Sôn
04210 Xã Huổi Một Huyện Sôn
04207 Xã Chiềng Cang Huyện Sôn
04174 Xã Pú Pẩu Huyện Sôn
04222 Xã Chiềng Khương Huyện Sôn
04177 Xã Chiềng Phung Huyện Sôn
04180 Xã Chiềng En Huyện Sôn
04183 Xã Mường Lầm Huyện Sôn
04186 Xã Nậm Ty Huyện Sôn
04189 Xã Đứa Mòn Huyện Sôn
04192 Xã Yên Hưng Huyện Sôn
04195 Xã Chiềng Sơ Huyện Sôn
04198 Xã Nà Nghịu Huyện Sôn
04201 Xã Nậm Mằn Huyện Sôn
04168 Thị trấn Sông Mã Huyện Sôn
04246 Xã Mường Lạn Huyện Sốp
04243 Xã Mường Và Huyện Sốp
04240 Xã Mường Lèo Huyện Sốp
04237 Xã Nậm Lạnh Huyện Sốp
04234 Xã Dồm Cang Huyện Sốp
04231 Xã Sốp Cộp Huyện Sốp
04228 Xã Púng Bánh Huyện Sốp
04225 Xã Sam Kha Huyện Sốp
04057 Xã Xuân Nha Huyện Vân
04056 Xã Chiềng Xuân Huyện Vân
04054 Xã Chiềng Yên Huyện Vân
04051 Xã Lóng Luông Huyện Vân
04048 Xã Vân Hồ Huyện Vân
04042 Xã Quang Minh Huyện Vân
04058 Xã Tân Xuân Huyện Vân
04036 Xã Chiềng Khoa Huyện Vân
04021 Xã Mường Tè Huyện Vân
04018 Xã Tô Múa Huyện Vân
04009 Xã Liên Hoà Huyện Vân
04006 Xã Song Khủa Huyện Vân
03994 Xã Suối Bàng Huyện Vân
04039 Xã Mường Men Huyện Vân
04273 Phường Nam Cường Thành phố
04279 Xã Tân Thịnh Thành phố
04267 Phường Hồng Hà Thành phố
04264 Phường Nguyễn Phúc Thành phố
04261 Phường Đồng Tâm Thành phố
04258 Phường Nguyễn Thái HọcThành phố
04255 Phường Minh Tân Thành phố
04252 Phường Yên Ninh Thành phố
04249 Phường Yên Thịnh Thành phố
04558 Xã Văn Phú Thành phố
04546 Phường Hợp Minh Thành phố
04543 Xã Giới Phiên Thành phố
04540 Xã Âu Lâu Thành phố
04276 Xã Tuy Lộc Thành phố
04270 Xã Minh Bảo Thành phố
04660 Xã Sơn A Thị xã Nghĩ
04624 Xã Nghĩa Lộ Thị xã Nghĩ
04300 Xã Nghĩa An Thị xã Nghĩ
04297 Xã Nghĩa Phúc Thị xã Nghĩ
04294 Xã Nghĩa Lợi Thị xã Nghĩ
04291 Phường Cầu Thia Thị xã Nghĩ
04288 Phường Tân An Thị xã Nghĩ
04285 Phường Trung Tâm Thị xã Nghĩ
04282 Phường Pú Trạng Thị xã Nghĩ
04684 Xã Thạch Lương Thị xã Nghĩ
04681 Xã Phúc Sơn Thị xã Nghĩ
04663 Xã Phù Nham Thị xã Nghĩ
04675 Xã Thanh Lương Thị xã Nghĩ
04678 Xã Hạnh Sơn Thị xã Nghĩ
04315 Xã Minh Chuẩn Huyện Lục
04318 Xã Mai Sơn Huyện Lục
04321 Xã Khai Trung Huyện Lục
04324 Xã Mường Lai Huyện Lục
04327 Xã An Lạc Huyện Lục
04330 Xã Minh Xuân Huyện Lục
04333 Xã Tô Mậu Huyện Lục
04336 Xã Tân Lĩnh Huyện Lục
04339 Xã Yên Thắng Huyện Lục
04342 Xã Khánh Hoà Huyện Lục
04345 Xã Vĩnh Lạc Huyện Lục
04348 Xã Liễu Đô Huyện Lục
04351 Xã Động Quan Huyện Lục
04354 Xã Tân Lập Huyện Lục
04357 Xã Minh Tiến Huyện Lục
04360 Xã Trúc Lâu Huyện Lục
04363 Xã Phúc Lợi Huyện Lục
04366 Xã Phan Thanh Huyện Lục
04369 Xã An Phú Huyện Lục
04372 Xã Trung Tâm Huyện Lục
04303 Thị trấn Yên Thế Huyện Lục
04306 Xã Tân Phượng Huyện Lục
04309 Xã Lâm Thượng Huyện Lục
04312 Xã Khánh Thiện Huyện Lục
04375 Thị trấn Mậu A Huyện Văn
04378 Xã Lang Thíp Huyện Văn
04381 Xã Lâm Giang Huyện Văn
04384 Xã Châu Quế Thượng Huyện Văn
04387 Xã Châu Quế Hạ Huyện Văn
04390 Xã An Bình Huyện Văn
04393 Xã Quang Minh Huyện Văn
04396 Xã Đông An Huyện Văn
04399 Xã Đông Cuông Huyện Văn
04402 Xã Phong Dụ Hạ Huyện Văn
04405 Xã Mậu Đông Huyện Văn
04408 Xã Ngòi A Huyện Văn
04411 Xã Xuân Tầm Huyện Văn
04414 Xã Tân Hợp Huyện Văn
04417 Xã An Thịnh Huyện Văn
04420 Xã Yên Thái Huyện Văn
04423 Xã Phong Dụ Thượng Huyện Văn
04426 Xã Yên Hợp Huyện Văn
04429 Xã Đại Sơn Huyện Văn
04435 Xã Đại Phác Huyện Văn
04438 Xã Yên Phú Huyện Văn
04441 Xã Xuân Ái Huyện Văn
04447 Xã Viễn Sơn Huyện Văn
04450 Xã Mỏ Vàng Huyện Văn
04453 Xã Nà Hẩu Huyện Văn
04456 Thị trấn Mù Căng Chải Huyện Mù C
04459 Xã Hồ Bốn Huyện Mù C
04462 Xã Nậm Có Huyện Mù C
04465 Xã Khao Mang Huyện Mù C
04468 Xã Mồ Dề Huyện Mù C
04471 Xã Chế Cu Nha Huyện Mù C
04474 Xã Lao Chải Huyện Mù C
04477 Xã Kim Nọi Huyện Mù C
04480 Xã Cao Phạ Huyện Mù C
04483 Xã La Pán Tẩn Huyện Mù C
04486 Xã Dế Su Phình Huyện Mù C
04489 Xã Chế Tạo Huyện Mù C
04492 Xã Púng Luông Huyện Mù C
04495 Xã Nậm Khắt Huyện Mù C
04498 Thị trấn Cổ Phúc Huyện Trấn
04501 Xã Tân Đồng Huyện Trấn
04504 Xã Báo Đáp Huyện Trấn
04507 Xã Đào Thịnh Huyện Trấn
04510 Xã Việt Thành Huyện Trấn
04513 Xã Hòa Cuông Huyện Trấn
04516 Xã Minh Quán Huyện Trấn
04519 Xã Quy Mông Huyện Trấn
04522 Xã Cường Thịnh Huyện Trấn
04525 Xã Kiên Thành Huyện Trấn
04528 Xã Nga Quán Huyện Trấn
04531 Xã Y Can Huyện Trấn
04537 Xã Lương Thịnh Huyện Trấn
04561 Xã Bảo Hưng Huyện Trấn
04564 Xã Việt Cường Huyện Trấn
04567 Xã Minh Quân Huyện Trấn
04570 Xã Hồng Ca Huyện Trấn
04573 Xã Hưng Thịnh Huyện Trấn
04576 Xã Hưng Khánh Huyện Trấn
04579 Xã Việt Hồng Huyện Trấn
04582 Xã Vân Hội Huyện Trấn
04585 Thị trấn Trạm Tấu Huyện Trạ
04588 Xã Túc Đán Huyện Trạ
04591 Xã Pá Lau Huyện Trạ
04594 Xã Xà Hồ Huyện Trạ
04597 Xã Phình Hồ Huyện Trạ
04600 Xã Trạm Tấu Huyện Trạ
04603 Xã Tà Si Láng Huyện Trạ
04606 Xã Pá Hu Huyện Trạ
04609 Xã Làng Nhì Huyện Trạ
04612 Xã Bản Công Huyện Trạ
04615 Xã Bản Mù Huyện Trạ
04618 Xã Hát Lìu Huyện Trạ
04621 Thị trấn NT Liên Sơn Huyện Văn
04627 Thị trấn NT Trần Phú Huyện Văn
04630 Xã Tú Lệ Huyện Văn
04633 Xã Nậm Búng Huyện Văn
04636 Xã Gia Hội Huyện Văn
04639 Xã Sùng Đô Huyện Văn
04642 Xã Nậm Mười Huyện Văn
04645 Xã An Lương Huyện Văn
04648 Xã Nậm Lành Huyện Văn
04651 Xã Sơn Lương Huyện Văn
04654 Xã Suối Quyền Huyện Văn
04657 Xã Suối Giàng Huyện Văn
04666 Xã Nghĩa Sơn Huyện Văn
04669 Xã Suối Bu Huyện Văn
04672 Thị trấn Sơn Thịnh Huyện Văn
04687 Xã Đại Lịch Huyện Văn
04690 Xã Đồng Khê Huyện Văn
04693 Xã Cát Thịnh Huyện Văn
04696 Xã Tân Thịnh Huyện Văn
04699 Xã Chấn Thịnh Huyện Văn
04702 Xã Bình Thuận Huyện Văn
04705 Xã Thượng Bằng La Huyện Văn
04708 Xã Minh An Huyện Văn
04711 Xã Nghĩa Tâm Huyện Văn
04744 Xã Xuân Lai Huyện Yên
04741 Xã Mỹ Gia Huyện Yên
04750 Xã Cảm Ân Huyện Yên
04753 Xã Yên Thành Huyện Yên
04756 Xã Tân Hương Huyện Yên
04759 Xã Phúc An Huyện Yên
04762 Xã Bạch Hà Huyện Yên
04765 Xã Vũ Linh Huyện Yên
04768 Xã Đại Đồng Huyện Yên
04771 Xã Vĩnh Kiên Huyện Yên
04774 Xã Yên Bình Huyện Yên
04777 Xã Thịnh Hưng Huyện Yên
04780 Xã Hán Đà Huyện Yên
04783 Xã Phú Thịnh Huyện Yên
04786 Xã Đại Minh Huyện Yên
04747 Xã Mông Sơn Huyện Yên
04738 Xã Bảo Ái Huyện Yên
04735 Xã Phúc Ninh Huyện Yên
04732 Xã Tân Nguyên Huyện Yên
04729 Xã Ngọc Chấn Huyện Yên
04726 Xã Cảm Nhân Huyện Yên
04720 Xã Xuân Long Huyện Yên
04717 Thị trấn Thác Bà Huyện Yên
04714 Thị trấn Yên Bình Huyện Yên
04819 Phường Dân Chủ Thành phố
04789 Phường Thái Bình Thành phố
04828 Phường Thống Nhất Thành phố
04894 Phường Kỳ Sơn Thành phố
04897 Xã Thịnh Minh Thành phố
04903 Xã Hợp Thành Thành phố
04906 Xã Quang Tiến Thành phố
04912 Xã Mông Hóa Thành phố
04918 Phường Trung Minh Thành phố
04921 Xã Độc Lập Thành phố
04816 Phường Quỳnh Lâm Thành phố
04813 Xã Yên Mông Thành phố
04807 Phường Phương Lâm Thành phố
04804 Phường Đồng Tiến Thành phố
04801 Phường Tân Thịnh Thành phố
04798 Phường Hữu Nghị Thành phố
04795 Phường Thịnh Lang Thành phố
04792 Phường Tân Hòa Thành phố
04825 Xã Hòa Bình Thành phố
04831 Thị trấn Đà Bắc Huyện Đà B
04840 Xã Giáp Đắt Huyện Đà B
04891 Xã Vầy Nưa Huyện Đà B
04888 Xã Tiền Phong Huyện Đà B
04885 Xã Hiền Lương Huyện Đà B
04879 Xã Toàn Sơn Huyện Đà B
04876 Xã Cao Sơn Huyện Đà B
04873 Xã Yên Hòa Huyện Đà B
04870 Xã Trung Thành Huyện Đà B
04867 Xã Tú Lý Huyện Đà B
04861 Xã Đồng Ruộng Huyện Đà B
04858 Xã Đoàn Kết Huyện Đà B
04855 Xã Tân Minh Huyện Đà B
04852 Xã Đồng Chum Huyện Đà B
04849 Xã Tân Pheo Huyện Đà B
04846 Xã Mường Chiềng Huyện Đà B
04834 Xã Nánh Nghê Huyện Đà B
05008 Xã Cao Dương Huyện Lươ
05041 Xã Thanh Sơn Huyện Lươ
05047 Xã Thanh Cao Huyện Lươ
04969 Xã Liên Sơn Huyện Lươ
04960 Xã Cư Yên Huyện Lươ
04957 Xã Cao Sơn Huyện Lươ
04954 Xã Nhuận Trạch Huyện Lươ
04951 Xã Tân Vinh Huyện Lươ
04945 Xã Hòa Sơn Huyện Lươ
04942 Xã Lâm Sơn Huyện Lươ
04924 Thị trấn Lương Sơn Huyện Lươ
05083 Xã Mi Hòa Huyện Kim
05035 Xã Kim Lập Huyện Kim
05077 Xã Cuối Hạ Huyện Kim
05068 Xã Nam Thượng Huyện Kim
05065 Xã Kim Bôi Huyện Kim
05038 Xã Hợp Tiến Huyện Kim
04984 Xã Đú Sáng Huyện Kim
04978 Thị trấn Bo Huyện Kim
05086 Xã Nuông Dăm Huyện Kim
04987 Xã Hùng Sơn Huyện Kim
04990 Xã Bình Sơn Huyện Kim
04999 Xã Tú Sơn Huyện Kim
05005 Xã Vĩnh Tiến Huyện Kim
05014 Xã Đông Bắc Huyện Kim
05017 Xã Xuân Thủy Huyện Kim
05026 Xã Vĩnh Đồng Huyện Kim
05080 Xã Sào Báy Huyện Kim
05089 Thị trấn Cao Phong Huyện Cao
05092 Xã Bình Thanh Huyện Cao
05095 Xã Thung Nai Huyện Cao
05098 Xã Bắc Phong Huyện Cao
05101 Xã Thu Phong Huyện Cao
05104 Xã Hợp Phong Huyện Cao
05110 Xã Tây Phong Huyện Cao
05116 Xã Dũng Phong Huyện Cao
05119 Xã Nam Phong Huyện Cao
05125 Xã Thạch Yên Huyện Cao
05128 Thị trấn Mãn Đức Huyện Tân
05134 Xã Suối Hoa Huyện Tân
05137 Xã Phú Vinh Huyện Tân
05140 Xã Phú Cường Huyện Tân
05143 Xã Mỹ Hòa Huyện Tân
05152 Xã Quyết Chiến Huyện Tân
05158 Xã Phong Phú Huyện Tân
05164 Xã Tử Nê Huyện Tân
05167 Xã Thanh Hối Huyện Tân
05170 Xã Ngọc Mỹ Huyện Tân
05173 Xã Đông Lai Huyện Tân
05176 Xã Vân Sơn Huyện Tân
05182 Xã Nhân Mỹ Huyện Tân
05191 Xã Lỗ Sơn Huyện Tân
05194 Xã Ngổ Luông Huyện Tân
05197 Xã Gia Mô Huyện Tân
04882 Xã Tân Thành Huyện Mai
05200 Thị trấn Mai Châu Huyện Mai
05206 Xã Sơn Thủy Huyện Mai
05209 Xã Pà Cò Huyện Mai
05212 Xã Hang Kia Huyện Mai
05221 Xã Đồng Tân Huyện Mai
05224 Xã Cun Pheo Huyện Mai
05227 Xã Bao La Huyện Mai
05233 Xã Tòng Đậu Huyện Mai
05242 Xã Nà Phòn Huyện Mai
05245 Xã Săm Khóe Huyện Mai
05248 Xã Chiềng Châu Huyện Mai
05251 Xã Mai Hạ Huyện Mai
05254 Xã Thành Sơn Huyện Mai
05257 Xã Mai Hịch Huyện Mai
05263 Xã Vạn Mai Huyện Mai
05293 Xã Thượng Cốc Huyện Lạc
05299 Xã Quyết Thắng Huyện Lạc
05302 Xã Xuất Hóa Huyện Lạc
05305 Xã Yên Phú Huyện Lạc
05308 Xã Bình Hẻm Huyện Lạc
05320 Xã Định Cư Huyện Lạc
05323 Xã Chí Đạo Huyện Lạc
05329 Xã Ngọc Sơn Huyện Lạc
05332 Xã Hương Nhượng Huyện Lạc
05335 Xã Vũ Bình Huyện Lạc
05338 Xã Tự Do Huyện Lạc
05341 Xã Yên Nghiệp Huyện Lạc
05344 Xã Tân Mỹ Huyện Lạc
05347 Xã Ân Nghĩa Huyện Lạc
05350 Xã Ngọc Lâu Huyện Lạc
05266 Thị trấn Vụ Bản Huyện Lạc
05269 Xã Quý Hòa Huyện Lạc
05272 Xã Miền Đồi Huyện Lạc
05275 Xã Mỹ Thành Huyện Lạc
05278 Xã Tuân Đạo Huyện Lạc
05281 Xã Văn Nghĩa Huyện Lạc
05284 Xã Văn Sơn Huyện Lạc
05287 Xã Tân Lập Huyện Lạc
05290 Xã Nhân Nghĩa Huyện Lạc
05353 Thị trấn Hàng Trạm Huyện Yên
05356 Xã Lạc Sỹ Huyện Yên
05362 Xã Lạc Lương Huyện Yên
05365 Xã Bảo Hiệu Huyện Yên
05368 Xã Đa Phúc Huyện Yên
05371 Xã Hữu Lợi Huyện Yên
05374 Xã Lạc Thịnh Huyện Yên
05380 Xã Đoàn Kết Huyện Yên
05383 Xã Phú Lai Huyện Yên
05386 Xã Yên Trị Huyện Yên
05389 Xã Ngọc Lương Huyện Yên
04981 Thị trấn Ba Hàng Đồi Huyện Lạc
05392 Thị trấn Chi Nê Huyện Lạc
05395 Xã Phú Nghĩa Huyện Lạc
05398 Xã Phú Thành Huyện Lạc
05404 Xã Hưng Thi Huyện Lạc
05413 Xã Khoan Dụ Huyện Lạc
05419 Xã Đồng Tâm Huyện Lạc
05422 Xã Yên Bồng Huyện Lạc
05425 Xã Thống Nhất Huyện Lạc
05428 Xã An Bình Huyện Lạc
05431 Phường Quán Triều Thành phố
05914 Xã Đồng Liên Thành phố
05437 Phường Túc Duyên Thành phố
05440 Phường Hoàng Văn Thụ Thành phố
05443 Phường Trưng Vương Thành phố
05446 Phường Quang Trung Thành phố
05449 Phường Phan Đình PhùngThành phố
05452 Phường Tân Thịnh Thành phố
05455 Phường Thịnh Đán Thành phố
05458 Phường Đồng Quang Thành phố
05461 Phường Gia Sàng Thành phố
05464 Phường Tân Lập Thành phố
05467 Phường Cam Giá Thành phố
05470 Phường Phú Xá Thành phố
05473 Phường Hương Sơn Thành phố
05476 Phường Trung Thành Thành phố
05479 Phường Tân Thành Thành phố
05482 Phường Tân Long Thành phố
05485 Xã Phúc Hà Thành phố
05488 Xã Phúc Xuân Thành phố
05491 Xã Quyết Thắng Thành phố
05494 Xã Phúc Trìu Thành phố
05497 Xã Thịnh Đức Thành phố
05500 Phường Tích Lương Thành phố
05503 Xã Tân Cương Thành phố
05653 Xã Sơn Cẩm Thành phố
05659 Phường Chùa Hang Thành phố
05695 Xã Cao Ngạn Thành phố
05701 Xã Linh Sơn Thành phố
05710 Phường Đồng Bẩm Thành phố
05713 Xã Huống Thượng Thành phố
05434 Phường Quang Vinh Thành phố
05530 Xã Bình Sơn Thành phố
05533 Xã Bá Xuyên Thành phố
05506 Phường Lương Sơn Thành phố
05509 Phường Châu Sơn Thành phố
05512 Phường Mỏ Chè Thành phố
05515 Phường Cải Đan Thành phố
05518 Phường Thắng Lợi Thành phố
05521 Phường Phố Cò Thành phố
05527 Xã Tân Quang Thành phố
05528 Phường Bách Quang Thành phố
05542 Xã Lam Vỹ Huyện Định
05605 Xã Bình Thành Huyện Định
05536 Thị trấn Chợ Chu Huyện Định
05545 Xã Quy Kỳ Huyện Định
05548 Xã Tân Thịnh Huyện Định
05551 Xã Kim Phượng Huyện Định
05554 Xã Bảo Linh Huyện Định
05560 Xã Phúc Chu Huyện Định
05563 Xã Tân Dương Huyện Định
05566 Xã Phượng Tiến Huyện Định
05569 Xã Bảo Cường Huyện Định
05572 Xã Đồng Thịnh Huyện Định
05575 Xã Định Biên Huyện Định
05578 Xã Thanh Định Huyện Định
05581 Xã Trung Hội Huyện Định
05584 Xã Trung Lương Huyện Định
05587 Xã Bình Yên Huyện Định
05590 Xã Điềm Mặc Huyện Định
05593 Xã Phú Tiến Huyện Định
05596 Xã Bộc Nhiêu Huyện Định
05599 Xã Sơn Phú Huyện Định
05602 Xã Phú Đình Huyện Định
05539 Xã Linh Thông Huyện Định
05614 Xã Yên Ninh Huyện Phú
05611 Thị trấn Đu Huyện Phú
05608 Thị trấn Giang Tiên Huyện Phú
05617 Xã Yên Trạch Huyện Phú
05650 Xã Cổ Lũng Huyện Phú
05647 Xã Vô Tranh Huyện Phú
05644 Xã Phấn Mễ Huyện Phú
05641 Xã Tức Tranh Huyện Phú
05638 Xã Hợp Thành Huyện Phú
05635 Xã Phú Đô Huyện Phú
05632 Xã Phủ Lý Huyện Phú
05629 Xã Động Đạt Huyện Phú
05626 Xã Ôn Lương Huyện Phú
05623 Xã Yên Lạc Huyện Phú
05620 Xã Yên Đổ Huyện Phú
05656 Thị trấn Sông Cầu Huyện Đồn
05707 Xã Nam Hòa Huyện Đồn
05665 Xã Văn Lăng Huyện Đồn
05704 Xã Tân Lợi Huyện Đồn
05698 Xã Hợp Tiến Huyện Đồn
05692 Xã Hóa Thượng Huyện Đồn
05689 Xã Cây Thị Huyện Đồn
05686 Xã Khe Mo Huyện Đồn
05683 Xã Hóa Trung Huyện Đồn
05680 Xã Văn Hán Huyện Đồn
05677 Xã Minh Lập Huyện Đồn
05674 Xã Quang Sơn Huyện Đồn
05671 Xã Hòa Bình Huyện Đồn
05668 Xã Tân Long Huyện Đồn
05662 Thị trấn Trại Cau Huyện Đồn
05737 Xã Cúc Đường Huyện Võ N
05740 Xã La Hiên Huyện Võ N
05743 Xã Lâu Thượng Huyện Võ N
05746 Xã Tràng Xá Huyện Võ N
05749 Xã Phương Giao Huyện Võ N
05752 Xã Liên Minh Huyện Võ N
05755 Xã Dân Tiến Huyện Võ N
05758 Xã Bình Long Huyện Võ N
05716 Thị trấn Đình Cả Huyện Võ N
05719 Xã Sảng Mộc Huyện Võ N
05722 Xã Nghinh Tường Huyện Võ N
05725 Xã Thần Xa Huyện Võ N
05728 Xã Vũ Chấn Huyện Võ N
05731 Xã Thượng Nung Huyện Võ N
05734 Xã Phú Thượng Huyện Võ N
05761 Thị trấn Hùng Sơn Huyện Đại
05764 Thị trấn Quân Chu Huyện Đại
05767 Xã Phúc Lương Huyện Đại
05770 Xã Minh Tiến Huyện Đại
05773 Xã Yên Lãng Huyện Đại
05776 Xã Đức Lương Huyện Đại
05779 Xã Phú Cường Huyện Đại
05782 Xã Na Mao Huyện Đại
05785 Xã Phú Lạc Huyện Đại
05788 Xã Tân Linh Huyện Đại
05791 Xã Phú Thịnh Huyện Đại
05794 Xã Phục Linh Huyện Đại
05797 Xã Phú Xuyên Huyện Đại
05800 Xã Bản Ngoại Huyện Đại
05803 Xã Tiên Hội Huyện Đại
05809 Xã Cù Vân Huyện Đại
05812 Xã Hà Thượng Huyện Đại
05815 Xã La Bằng Huyện Đại
05818 Xã Hoàng Nông Huyện Đại
05821 Xã Khôi Kỳ Huyện Đại
05824 Xã An Khánh Huyện Đại
05827 Xã Tân Thái Huyện Đại
05830 Xã Bình Thuận Huyện Đại
05833 Xã Lục Ba Huyện Đại
05836 Xã Mỹ Yên Huyện Đại
05839 Xã Vạn Thọ Huyện Đại
05842 Xã Văn Yên Huyện Đại
05845 Xã Ký Phú Huyện Đại
05848 Xã Cát Nê Huyện Đại
05851 Xã Quân Chu Huyện Đại
05854 Phường Bãi Bông Thành phố
05857 Phường Bắc Sơn Thành phố
05860 Phường Ba Hàng Thành phố
05863 Xã Phúc Tân Thành phố
05866 Xã Phúc Thuận Thành phố
05869 Phường Hồng Tiến Thành phố
05872 Xã Minh Đức Thành phố
05875 Phường Đắc Sơn Thành phố
05878 Phường Đồng Tiến Thành phố
05881 Xã Thành Công Thành phố
05884 Phường Tiên Phong Thành phố
05887 Xã Vạn Phái Thành phố
05890 Phường Nam Tiến Thành phố
05893 Phường Tân Hương Thành phố
05896 Phường Đông Cao Thành phố
05899 Phường Trung Thành Thành phố
05902 Phường Tân Phú Thành phố
05905 Phường Thuận Thành Thành phố
05908 Thị trấn Hương Sơn Huyện Phú
05911 Xã Bàn Đạt Huyện Phú
05917 Xã Tân Khánh Huyện Phú
05920 Xã Tân Kim Huyện Phú
05923 Xã Tân Thành Huyện Phú
05926 Xã Đào Xá Huyện Phú
05929 Xã Bảo Lý Huyện Phú
05932 Xã Thượng Đình Huyện Phú
05935 Xã Tân Hòa Huyện Phú
05938 Xã Nhã Lộng Huyện Phú
05941 Xã Điềm Thụy Huyện Phú
05944 Xã Xuân Phương Huyện Phú
05947 Xã Tân Đức Huyện Phú
05950 Xã Úc Kỳ Huyện Phú
05953 Xã Lương Phú Huyện Phú
05956 Xã Nga My Huyện Phú
05959 Xã Kha Sơn Huyện Phú
05962 Xã Thanh Ninh Huyện Phú
05965 Xã Dương Thành Huyện Phú
05968 Xã Hà Châu Huyện Phú
05971 Phường Hoàng Văn Thụ Thành phố
05974 Phường Tam Thanh Thành phố
05977 Phường Vĩnh Trại Thành phố
05980 Phường Đông Kinh Thành phố
05983 Phường Chi Lăng Thành phố
05986 Xã Hoàng Đồng Thành phố
05989 Xã Quảng Lạc Thành phố
05992 Xã Mai Pha Thành phố
06058 Xã Quốc Việt Huyện Tràn
06061 Xã Hùng Việt Huyện Tràn
06016 Xã Tri Phương Huyện Tràn
06019 Xã Tân Tiến Huyện Tràn
06022 Xã Tân Yên Huyện Tràn
06025 Xã Đội Cấn Huyện Tràn
06028 Xã Tân Minh Huyện Tràn
06031 Xã Kim Đồng Huyện Tràn
06034 Xã Chi Lăng Huyện Tràn
06037 Xã Trung Thành Huyện Tràn
06040 Xã Đại Đồng Huyện Tràn
06043 Xã Đào Viên Huyện Tràn
06046 Xã Đề Thám Huyện Tràn
06049 Xã Kháng Chiến Huyện Tràn
06055 Xã Hùng Sơn Huyện Tràn
05995 Thị trấn Thất Khê Huyện Tràn
05998 Xã Khánh Long Huyện Tràn
06001 Xã Đoàn Kết Huyện Tràn
06004 Xã Quốc Khánh Huyện Tràn
06007 Xã Vĩnh Tiến Huyện Tràn
06010 Xã Cao Minh Huyện Tràn
06013 Xã Chí Minh Huyện Tràn
06067 Xã Hưng Đạo Huyện Bình
06070 Xã Vĩnh Yên Huyện Bình
06073 Xã Hoa Thám Huyện Bình
06076 Xã Quý Hòa Huyện Bình
06079 Xã Hồng Phong Huyện Bình
06082 Xã Yên Lỗ Huyện Bình
06085 Xã Thiện Hòa Huyện Bình
06088 Xã Quang Trung Huyện Bình
06091 Xã Thiện Thuật Huyện Bình
06094 Xã Minh Khai Huyện Bình
06097 Xã Thiện Long Huyện Bình
06100 Xã Hoàng Văn Thụ Huyện Bình
06103 Xã Hòa Bình Huyện Bình
06106 Xã Mông Ân Huyện Bình
06109 Xã Tân Hòa Huyện Bình
06112 Thị trấn Bình Gia Huyện Bình
06115 Xã Hồng Thái Huyện Bình
06118 Xã Bình La Huyện Bình
06121 Xã Tân Văn Huyện Bình
06124 Thị trấn Na Sầm Huyện Văn
06127 Xã Trùng Khánh Huyện Văn
06133 Xã Bắc La Huyện Văn
06136 Xã Thụy Hùng Huyện Văn
06139 Xã Bắc Hùng Huyện Văn
06142 Xã Tân Tác Huyện Văn
06148 Xã Thanh Long Huyện Văn
06151 Xã Hội Hoan Huyện Văn
06154 Xã Bắc Việt Huyện Văn
06157 Xã Hoàng Việt Huyện Văn
06160 Xã Gia Miễn Huyện Văn
06163 Xã Thành Hòa Huyện Văn
06166 Xã Tân Thanh Huyện Văn
06172 Xã Tân Mỹ Huyện Văn
06175 Xã Hồng Thái Huyện Văn
06178 Xã Hoàng Văn Thụ Huyện Văn
06181 Xã Nhạc Kỳ Huyện Văn
06184 Thị trấn Đồng Đăng Huyện Cao
06187 Thị trấn Cao Lộc Huyện Cao
06190 Xã Bảo Lâm Huyện Cao
06193 Xã Thanh Lòa Huyện Cao
06196 Xã Cao Lâu Huyện Cao
06199 Xã Thạch Đạn Huyện Cao
06202 Xã Xuất Lễ Huyện Cao
06205 Xã Hồng Phong Huyện Cao
06208 Xã Thụy Hùng Huyện Cao
06211 Xã Lộc Yên Huyện Cao
06214 Xã Phú Xá Huyện Cao
06217 Xã Bình Trung Huyện Cao
06220 Xã Hải Yến Huyện Cao
06223 Xã Hòa Cư Huyện Cao
06226 Xã Hợp Thành Huyện Cao
06232 Xã Công Sơn Huyện Cao
06235 Xã Gia Cát Huyện Cao
06238 Xã Mẫu Sơn Huyện Cao
06241 Xã Xuân Long Huyện Cao
06244 Xã Tân Liên Huyện Cao
06247 Xã Yên Trạch Huyện Cao
06250 Xã Tân Thành Huyện Cao
06253 Thị trấn Văn Quan Huyện Văn
06256 Xã Trấn Ninh Huyện Văn
06268 Xã Liên Hội Huyện Văn
06274 Xã Hòa Bình Huyện Văn
06277 Xã Tú Xuyên Huyện Văn
06280 Xã Điềm He Huyện Văn
06283 Xã An Sơn Huyện Văn
06286 Xã Khánh Khê Huyện Văn
06292 Xã Lương Năng Huyện Văn
06295 Xã Đồng Giáp Huyện Văn
06298 Xã Bình Phúc Huyện Văn
06301 Xã Tràng Các Huyện Văn
06307 Xã Tân Đoàn Huyện Văn
06313 Xã Tri Lễ Huyện Văn
06316 Xã Tràng Phái Huyện Văn
06319 Xã Yên Phúc Huyện Văn
06322 Xã Hữu Lễ Huyện Văn
06376 Xã Nhất Hòa Huyện Bắc
06379 Xã Tân Thành Huyện Bắc
06382 Xã Nhất Tiến Huyện Bắc
06325 Thị trấn Bắc Sơn Huyện Bắc
06328 Xã Long Đống Huyện Bắc
06331 Xã Vạn Thủy Huyện Bắc
06337 Xã Đồng ý Huyện Bắc
06340 Xã Tân Tri Huyện Bắc
06343 Xã Bắc Quỳnh Huyện Bắc
06349 Xã Hưng Vũ Huyện Bắc
06352 Xã Tân Lập Huyện Bắc
06355 Xã Vũ Sơn Huyện Bắc
06358 Xã Chiêu Vũ Huyện Bắc
06361 Xã Tân Hương Huyện Bắc
06364 Xã Chiến Thắng Huyện Bắc
06367 Xã Vũ Lăng Huyện Bắc
06370 Xã Trấn Yên Huyện Bắc
06373 Xã Vũ Lễ Huyện Bắc
06385 Thị trấn Hữu Lũng Huyện Hữu
06388 Xã Hữu Liên Huyện Hữu
06391 Xã Yên Bình Huyện Hữu
06394 Xã Quyết Thắng Huyện Hữu
06397 Xã Hòa Bình Huyện Hữu
06442 Xã Tân Thành Huyện Hữu
06445 Xã Hòa Sơn Huyện Hữu
06448 Xã Minh Sơn Huyện Hữu
06451 Xã Hồ Sơn Huyện Hữu
06454 Xã Sơn Hà Huyện Hữu
06457 Xã Minh Hòa Huyện Hữu
06460 Xã Hòa Thắng Huyện Hữu
06400 Xã Yên Thịnh Huyện Hữu
06403 Xã Yên Sơn Huyện Hữu
06406 Xã Thiện Tân Huyện Hữu
06412 Xã Yên Vượng Huyện Hữu
06415 Xã Minh Tiến Huyện Hữu
06418 Xã Nhật Tiến Huyện Hữu
06421 Xã Thanh Sơn Huyện Hữu
06424 Xã Đồng Tân Huyện Hữu
06427 Xã Cai Kinh Huyện Hữu
06430 Xã Hòa Lạc Huyện Hữu
06433 Xã Vân Nham Huyện Hữu
06436 Xã Đồng Tiến Huyện Hữu
06463 Thị trấn Đồng Mỏ Huyện Chi
06466 Thị trấn Chi Lăng Huyện Chi
06469 Xã Vân An Huyện Chi
06472 Xã Vân Thủy Huyện Chi
06475 Xã Gia Lộc Huyện Chi
06478 Xã Bắc Thủy Huyện Chi
06481 Xã Chiến Thắng Huyện Chi
06484 Xã Mai Sao Huyện Chi
06487 Xã Bằng Hữu Huyện Chi
06490 Xã Thượng Cường Huyện Chi
06493 Xã Bằng Mạc Huyện Chi
06496 Xã Nhân Lý Huyện Chi
06499 Xã Lâm Sơn Huyện Chi
06502 Xã Liên Sơn Huyện Chi
06505 Xã Vạn Linh Huyện Chi
06508 Xã Hòa Bình Huyện Chi
06514 Xã Hữu Kiên Huyện Chi
06517 Xã Quan Sơn Huyện Chi
06520 Xã Y Tịch Huyện Chi
06523 Xã Chi Lăng Huyện Chi
06526 Thị trấn Na Dương Huyện Lộc
06529 Thị trấn Lộc Bình Huyện Lộc
06532 Xã Mẫu Sơn Huyện Lộc
06541 Xã Yên Khoái Huyện Lộc
06544 Xã Khánh Xuân Huyện Lộc
06547 Xã Tú Mịch Huyện Lộc
06550 Xã Hữu Khánh Huyện Lộc
06553 Xã Đồng Bục Huyện Lộc
06559 Xã Tam Gia Huyện Lộc
06562 Xã Tú Đoạn Huyện Lộc
06565 Xã Khuất Xá Huyện Lộc
06574 Xã Tĩnh Bắc Huyện Lộc
06577 Xã Thống Nhất Huyện Lộc
06589 Xã Sàn Viên Huyện Lộc
06592 Xã Đông Quan Huyện Lộc
06595 Xã Minh Hiệp Huyện Lộc
06598 Xã Hữu Lân Huyện Lộc
06601 Xã Lợi Bác Huyện Lộc
06604 Xã Nam Quan Huyện Lộc
06607 Xã Xuân Dương Huyện Lộc
06610 Xã Ái Quốc Huyện Lộc
06613 Thị trấn Đình Lập Huyện Đình
06616 Thị trấn NT Thái Bình Huyện Đình
06619 Xã Bắc Xa Huyện Đình
06622 Xã Bính Xá Huyện Đình
06625 Xã Kiên Mộc Huyện Đình
06628 Xã Đình Lập Huyện Đình
06631 Xã Thái Bình Huyện Đình
06634 Xã Cường Lợi Huyện Đình
06637 Xã Châu Sơn Huyện Đình
06640 Xã Lâm Ca Huyện Đình
06643 Xã Đồng Thắng Huyện Đình
06646 Xã Bắc Lãng Huyện Đình
06649 Phường Hà Khánh Thành phố
07066 Xã Lê Lợi Thành phố
06655 Phường Hà Khẩu Thành phố
06658 Phường Cao Xanh Thành phố
06661 Phường Giếng Đáy Thành phố
06664 Phường Hà Tu Thành phố
06667 Phường Hà Trung Thành phố
06670 Phường Hà Lầm Thành phố
06673 Phường Bãi Cháy Thành phố
06676 Phường Cao Thắng Thành phố
06679 Phường Hùng Thắng Thành phố
06682 Phường Yết Kiêu Thành phố
06685 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
06688 Phường Hồng Hải Thành phố
06691 Phường Hồng Gai Thành phố
06694 Phường Bạch Đằng Thành phố
06697 Phường Hồng Hà Thành phố
06700 Phường Tuần Châu Thành phố
06703 Phường Việt Hưng Thành phố
06706 Phường Đại Yên Thành phố
07030 Phường Hoành Bồ Thành phố
07033 Xã Kỳ Thượng Thành phố
07036 Xã Đồng Sơn Thành phố
07039 Xã Tân Dân Thành phố
07042 Xã Đồng Lâm Thành phố
07045 Xã Hòa Bình Thành phố
07048 Xã Vũ Oai Thành phố
07051 Xã Dân Chủ Thành phố
07054 Xã Quảng La Thành phố
07057 Xã Bằng Cả Thành phố
07060 Xã Thống Nhất Thành phố
07063 Xã Sơn Dương Thành phố
06652 Phường Hà Phong Thành phố
06727 Xã Bắc Sơn Thành phố
06730 Xã Hải Đông Thành phố
06733 Xã Hải Tiến Thành phố
06736 Phường Hải Yên Thành phố
06739 Xã Quảng Nghĩa Thành phố
06742 Phường Hải Hoà Thành phố
06745 Xã Hải Xuân Thành phố
06748 Xã Vạn Ninh Thành phố
06751 Phường Bình Ngọc Thành phố
06754 Xã Vĩnh Trung Thành phố
06757 Xã Vĩnh Thực Thành phố
06709 Phường Ka Long Thành phố
06712 Phường Trần Phú Thành phố
06715 Phường Ninh Dương Thành phố
06718 Phường Hoà Lạc Thành phố
06721 Phường Trà Cổ Thành phố
06724 Xã Hải Sơn Thành phố
06772 Phường Cẩm Phú Thành phố
06805 Xã Dương Huy Thành phố
06766 Phường Cẩm Sơn Thành phố
06763 Phường Cửa Ông Thành phố
06760 Phường Mông Dương Thành phố
06775 Phường Cẩm Tây Thành phố
06778 Phường Quang Hanh Thành phố
06781 Phường Cẩm Thịnh Thành phố
06784 Phường Cẩm Thủy Thành phố
06787 Phường Cẩm Thạch Thành phố
06790 Phường Cẩm Thành Thành phố
06793 Phường Cẩm Trung Thành phố
06796 Phường Cẩm Bình Thành phố
06799 Xã Cộng Hòa Thành phố
06802 Xã Cẩm Hải Thành phố
06769 Phường Cẩm Đông Thành phố
06820 Phường Trưng Vương Thành phố
06817 Phường Quang Trung Thành phố
06814 Phường Bắc Sơn Thành phố
06811 Phường Thanh Sơn Thành phố
06808 Phường Vàng Danh Thành phố
06823 Phường Nam Khê Thành phố
06835 Phường Phương Nam Thành phố
06832 Phường Phương Đông Thành phố
06829 Xã Thượng Yên Công Thành phố
06826 Phường Yên Thanh Thành phố
06844 Xã Đồng Tâm Huyện Bình
06841 Xã Hoành Mô Huyện Bình
06838 Thị trấn Bình Liêu Huyện Bình
06859 Xã Húc Động Huyện Bình
06856 Xã Lục Hồn Huyện Bình
06853 Xã Vô Ngại Huyện Bình
06847 Xã Đồng Văn Huyện Bình
06886 Xã Hải Lạng Huyện Tiên
06883 Xã Đông Hải Huyện Tiên
06880 Xã Yên Than Huyện Tiên
06889 Xã Tiên Lãng Huyện Tiên
06877 Xã Đông Ngũ Huyện Tiên
06874 Xã Điền Xá Huyện Tiên
06871 Xã Phong Dụ Huyện Tiên
06868 Xã Đại Dực Huyện Tiên
06892 Xã Đồng Rui Huyện Tiên
06862 Thị trấn Tiên Yên Huyện Tiên
06865 Xã Hà Lâu Huyện Tiên
06904 Xã Tân Bình Huyện Đầm
06901 Xã Quảng An Huyện Đầm
06895 Thị trấn Đầm Hà Huyện Đầm
06898 Xã Quảng Lâm Huyện Đầm
06919 Xã Đại Bình Huyện Đầm
06913 Xã Quảng Tân Huyện Đầm
06916 Xã Đầm Hà Huyện Đầm
06917 Xã Tân Lập Huyện Đầm
06910 Xã Dực Yên Huyện Đầm
06931 Xã Quảng Thành Huyện Hải
06928 Xã Quảng Sơn Huyện Hải
06925 Xã Quảng Đức Huyện Hải
06922 Thị trấn Quảng Hà Huyện Hải
06937 Xã Quảng Thịnh Huyện Hải
06967 Xã Cái Chiên Huyện Hải
06952 Xã Quảng Phong Huyện Hải
06949 Xã Đường Hoa Huyện Hải
06946 Xã Quảng Long Huyện Hải
06943 Xã Quảng Chính Huyện Hải
06940 Xã Quảng Minh Huyện Hải
06970 Thị trấn Ba Chẽ Huyện Ba C
06988 Xã Đồn Đạc Huyện Ba C
06985 Xã Lương Mông Huyện Ba C
06982 Xã Nam Sơn Huyện Ba C
06979 Xã Đạp Thanh Huyện Ba C
06976 Xã Thanh Lâm Huyện Ba C
06973 Xã Thanh Sơn Huyện Ba C
06991 Xã Minh Cầm Huyện Ba C
06997 Xã Đài Xuyên Huyện Vân
06994 Thị trấn Cái Rồng Huyện Vân
07000 Xã Bình Dân Huyện Vân
07027 Xã Ngọc Vừng Huyện Vân
07024 Xã Quan Lạn Huyện Vân
07021 Xã Thắng Lợi Huyện Vân
07018 Xã Bản Sen Huyện Vân
07015 Xã Đông Xá Huyện Vân
07012 Xã Hạ Long Huyện Vân
07009 Xã Đoàn Kết Huyện Vân
07006 Xã Minh Châu Huyện Vân
07003 Xã Vạn Yên Huyện Vân
07069 Phường Mạo Khê Thị xã Đông
07129 Xã Yên Đức Thị xã Đông
07075 Xã An Sinh Thị xã Đông
07078 Xã Tràng Lương Thị xã Đông
07081 Xã Bình Khê Thị xã Đông
07084 Xã Việt Dân Thị xã Đông
07087 Xã Tân Việt Thị xã Đông
07090 Xã Bình Dương Thị xã Đông
07093 Phường Đức Chính Thị xã Đông
07096 Phường Tràng An Thị xã Đông
07099 Xã Nguyễn Huệ Thị xã Đông
07126 Phường Hưng Đạo Thị xã Đông
07123 Phường Kim Sơn Thị xã Đông
07120 Phường Hồng Phong Thị xã Đông
07117 Phường Yên Thọ Thị xã Đông
07114 Phường Hoàng Quế Thị xã Đông
07111 Xã Hồng Thái Đông Thị xã Đông
07108 Xã Hồng Thái Tây Thị xã Đông
07105 Phường Xuân Sơn Thị xã Đông
07102 Xã Thủy An Thị xã Đông
07072 Phường Đông Triều Thị xã Đông
07144 Xã Sông Khoai Thị xã Quả
07147 Xã Hiệp Hòa Thị xã Quả
07150 Phường Cộng Hòa Thị xã Quả
07153 Xã Tiền An Thị xã Quả
07156 Xã Hoàng Tân Thị xã Quả
07159 Phường Tân An Thị xã Quả
07162 Phường Yên Giang Thị xã Quả
07165 Phường Nam Hoà Thị xã Quả
07168 Phường Hà An Thị xã Quả
07171 Xã Cẩm La Thị xã Quả
07174 Phường Phong Hải Thị xã Quả
07177 Phường Yên Hải Thị xã Quả
07180 Xã Liên Hòa Thị xã Quả
07183 Phường Phong Cốc Thị xã Quả
07186 Xã Liên Vị Thị xã Quả
07189 Xã Tiền Phong Thị xã Quả
07132 Phường Quảng Yên Thị xã Quả
07135 Phường Đông Mai Thị xã Quả
07138 Phường Minh Thành Thị xã Quả
07192 Thị trấn Cô Tô Huyện Cô T
07198 Xã Thanh Lân Huyện Cô T
07195 Xã Đồng Tiến Huyện Cô T
07204 Phường Trần Nguyên HãnThành phố
07207 Phường Ngô Quyền Thành phố
07705 Xã Song Khê Thành phố
07699 Xã Tân Tiến Thành phố
07696 Xã Đồng Sơn Thành phố
07687 Xã Tân Mỹ Thành phố
07441 Xã Dĩnh Trì Thành phố
07231 Phường Dĩnh Kế Thành phố
07228 Phường Đa Mai Thành phố
07225 Phường Xương Giang Thành phố
07222 Xã Song Mai Thành phố
07219 Phường Lê Lợi Thành phố
07216 Phường Mỹ Độ Thành phố
07213 Phường Trần Phú Thành phố
07210 Phường Hoàng Văn Thụ Thành phố
07201 Phường Thọ Xương Thành phố
07288 Thị trấn Phồn Xương Huyện Yên
07291 Xã Tân Sỏi Huyện Yên
07285 Xã An Thượng Huyện Yên
07282 Xã Đồng Kỳ Huyện Yên
07279 Xã Hương Vĩ Huyện Yên
07276 Xã Tân Hiệp Huyện Yên
07273 Xã Đông Sơn Huyện Yên
07270 Xã Đồng Lạc Huyện Yên
07267 Xã Hồng Kỳ Huyện Yên
07264 Xã Tiến Thắng Huyện Yên
07261 Xã Tam Hiệp Huyện Yên
07260 Xã Đồng Tâm Huyện Yên
07258 Xã Đồng Hưu Huyện Yên
07255 Xã Đồng Vương Huyện Yên
07252 Xã Tam Tiến Huyện Yên
07249 Xã Xuân Lương Huyện Yên
07294 Thị trấn Bố Hạ Huyện Yên
07243 Xã Đồng Tiến Huyện Yên
07246 Xã Canh Nậu Huyện Yên
07339 Thị trấn Cao Thượng Huyện Tân
07342 Xã Việt Ngọc Huyện Tân
07345 Xã Song Vân Huyện Tân
07348 Xã Ngọc Châu Huyện Tân
07303 Xã Lan Giới Huyện Tân
07306 Thị trấn Nhã Nam Huyện Tân
07309 Xã Tân Trung Huyện Tân
07312 Xã Đại Hóa Huyện Tân
07315 Xã Quang Tiến Huyện Tân
07318 Xã Phúc Sơn Huyện Tân
07321 Xã An Dương Huyện Tân
07324 Xã Phúc Hòa Huyện Tân
07327 Xã Liên Sơn Huyện Tân
07330 Xã Hợp Đức Huyện Tân
07333 Xã Lam Cốt Huyện Tân
07336 Xã Cao Xá Huyện Tân
07351 Xã Ngọc Vân Huyện Tân
07354 Xã Việt Lập Huyện Tân
07357 Xã Liên Chung Huyện Tân
07360 Xã Ngọc Thiện Huyện Tân
07363 Xã Ngọc Lý Huyện Tân
07366 Xã Quế Nham Huyện Tân
07375 Thị trấn Vôi Huyện Lạng
07378 Xã Nghĩa Hòa Huyện Lạng
07381 Xã Nghĩa Hưng Huyện Lạng
07384 Xã Quang Thịnh Huyện Lạng
07387 Xã Hương Sơn Huyện Lạng
07390 Xã Đào Mỹ Huyện Lạng
07393 Xã Tiên Lục Huyện Lạng
07396 Xã An Hà Huyện Lạng
07399 Thị trấn Kép Huyện Lạng
07402 Xã Mỹ Hà Huyện Lạng
07405 Xã Hương Lạc Huyện Lạng
07408 Xã Dương Đức Huyện Lạng
07411 Xã Tân Thanh Huyện Lạng
07414 Xã Yên Mỹ Huyện Lạng
07417 Xã Tân Hưng Huyện Lạng
07420 Xã Mỹ Thái Huyện Lạng
07426 Xã Xương Lâm Huyện Lạng
07429 Xã Xuân Hương Huyện Lạng
07432 Xã Tân Dĩnh Huyện Lạng
07435 Xã Đại Lâm Huyện Lạng
07438 Xã Thái Đào Huyện Lạng
07504 Xã Huyền Sơn Huyện Lục
07507 Xã Trường Sơn Huyện Lục
07510 Xã Lục Sơn Huyện Lục
07513 Xã Bắc Lũng Huyện Lục
07516 Xã Vũ Xá Huyện Lục
07519 Xã Cẩm Lý Huyện Lục
07522 Xã Đan Hội Huyện Lục
07444 Thị trấn Đồi Ngô Huyện Lục
07450 Xã Đông Hưng Huyện Lục
07453 Xã Đông Phú Huyện Lục
07456 Xã Tam Dị Huyện Lục
07459 Xã Bảo Sơn Huyện Lục
07462 Xã Bảo Đài Huyện Lục
07465 Xã Thanh Lâm Huyện Lục
07468 Xã Tiên Nha Huyện Lục
07471 Xã Trường Giang Huyện Lục
07477 Thị trấn Phương Sơn Huyện Lục
07480 Xã Chu Điện Huyện Lục
07483 Xã Cương Sơn Huyện Lục
07486 Xã Nghĩa Phương Huyện Lục
07489 Xã Vô Tranh Huyện Lục
07492 Xã Bình Sơn Huyện Lục
07495 Xã Lan Mẫu Huyện Lục
07498 Xã Yên Sơn Huyện Lục
07501 Xã Khám Lạng Huyện Lục
07525 Thị trấn Chũ Huyện Lục
07528 Xã Cấm Sơn Huyện Lục
07531 Xã Tân Sơn Huyện Lục
07534 Xã Phong Minh Huyện Lục
07537 Xã Phong Vân Huyện Lục
07540 Xã Xa Lý Huyện Lục
07543 Xã Hộ Đáp Huyện Lục
07546 Xã Sơn Hải Huyện Lục
07549 Xã Thanh Hải Huyện Lục
07552 Xã Kiên Lao Huyện Lục
07555 Xã Biên Sơn Huyện Lục
07558 Xã Kiên Thành Huyện Lục
07561 Xã Hồng Giang Huyện Lục
07564 Xã Kim Sơn Huyện Lục
07567 Xã Tân Hoa Huyện Lục
07570 Xã Giáp Sơn Huyện Lục
07573 Xã Biển Động Huyện Lục
07576 Xã Quý Sơn Huyện Lục
07579 Xã Trù Hựu Huyện Lục
07582 Xã Phì Điền Huyện Lục
07588 Xã Tân Quang Huyện Lục
07591 Xã Đồng Cốc Huyện Lục
07594 Xã Tân Lập Huyện Lục
07597 Xã Phú Nhuận Huyện Lục
07600 Xã Mỹ An Huyện Lục
07603 Xã Nam Dương Huyện Lục
07606 Xã Tân Mộc Huyện Lục
07609 Xã Đèo Gia Huyện Lục
07612 Xã Phượng Sơn Huyện Lục
07616 Thị trấn Tây Yên Tử Huyện Sơn
07621 Xã Vân Sơn Huyện Sơn
07624 Xã Hữu Sản Huyện Sơn
07627 Xã Đại Sơn Huyện Sơn
07630 Xã Phúc Sơn Huyện Sơn
07636 Xã Giáo Liêm Huyện Sơn
07642 Xã Cẩm Đàn Huyện Sơn
07645 Xã An Lạc Huyện Sơn
07648 Xã Vĩnh An Huyện Sơn
07651 Xã Yên Định Huyện Sơn
07654 Xã Lệ Viễn Huyện Sơn
07660 Xã An Bá Huyện Sơn
07663 Xã Tuấn Đạo Huyện Sơn
07666 Xã Dương Hưu Huyện Sơn
07672 Xã Long Sơn Huyện Sơn
07678 Xã Thanh Luận Huyện Sơn
07615 Thị trấn An Châu Huyện Sơn
07681 Thị trấn Nham Biền Huyện Yên
07682 Thị trấn Tân An Huyện Yên
07684 Xã Lão Hộ Huyện Yên
07690 Xã Hương Gián Huyện Yên
07702 Xã Quỳnh Sơn Huyện Yên
07708 Xã Nội Hoàng Huyện Yên
07711 Xã Tiền Phong Huyện Yên
07714 Xã Xuân Phú Huyện Yên
07717 Xã Tân Liễu Huyện Yên
07720 Xã Trí Yên Huyện Yên
07723 Xã Lãng Sơn Huyện Yên
07726 Xã Yên Lư Huyện Yên
07729 Xã Tiến Dũng Huyện Yên
07735 Xã Đức Giang Huyện Yên
07738 Xã Cảnh Thụy Huyện Yên
07741 Xã Tư Mại Huyện Yên
07747 Xã Đồng Việt Huyện Yên
07750 Xã Đồng Phúc Huyện Yên
07759 Xã Thượng Lan Huyện Việt
07762 Xã Việt Tiến Huyện Việt
07765 Xã Nghĩa Trung Huyện Việt
07768 Xã Minh Đức Huyện Việt
07771 Xã Hương Mai Huyện Việt
07774 Xã Tự Lạn Huyện Việt
07777 Thị trấn Bích Động Huyện Việt
07780 Xã Trung Sơn Huyện Việt
07783 Xã Hồng Thái Huyện Việt
07786 Xã Tiên Sơn Huyện Việt
07789 Xã Tăng Tiến Huyện Việt
07792 Xã Quảng Minh Huyện Việt
07795 Thị trấn Nếnh Huyện Việt
07798 Xã Ninh Sơn Huyện Việt
07801 Xã Vân Trung Huyện Việt
07804 Xã Vân Hà Huyện Việt
07807 Xã Quang Châu Huyện Việt
07813 Xã Đồng Tân Huyện Hiệp
07816 Xã Thanh Vân Huyện Hiệp
07819 Xã Hoàng Lương Huyện Hiệp
07822 Xã Hoàng Vân Huyện Hiệp
07825 Xã Hoàng Thanh Huyện Hiệp
07828 Xã Hoàng An Huyện Hiệp
07831 Xã Ngọc Sơn Huyện Hiệp
07834 Xã Thái Sơn Huyện Hiệp
07837 Xã Hòa Sơn Huyện Hiệp
07840 Thị trấn Thắng Huyện Hiệp
07843 Xã Quang Minh Huyện Hiệp
07846 Xã Lương Phong Huyện Hiệp
07849 Xã Hùng Sơn Huyện Hiệp
07852 Xã Đại Thành Huyện Hiệp
07855 Xã Thường Thắng Huyện Hiệp
07858 Xã Hợp Thịnh Huyện Hiệp
07861 Xã Danh Thắng Huyện Hiệp
07864 Xã Mai Trung Huyện Hiệp
07867 Xã Đoan Bái Huyện Hiệp
07870 Thị trấn Bắc Lý Huyện Hiệp
07873 Xã Xuân Cẩm Huyện Hiệp
07876 Xã Hương Lâm Huyện Hiệp
07879 Xã Đông Lỗ Huyện Hiệp
07882 Xã Châu Minh Huyện Hiệp
07885 Xã Mai Đình Huyện Hiệp
07888 Phường Dữu Lâu Thành phố V
07891 Phường Vân Cơ Thành phố V
07894 Phường Nông Trang Thành phố V
07897 Phường Tân Dân Thành phố V
07900 Phường Gia Cẩm Thành phố V
07903 Phường Tiên Cát Thành phố V
07906 Phường Thọ Sơn Thành phố V
07909 Phường Thanh Miếu Thành phố V
07912 Phường Bạch Hạc Thành phố V
07915 Phường Bến Gót Thành phố V
07918 Phường Vân Phú Thành phố V
07921 Xã Phượng Lâu Thành phố V
07924 Xã Thụy Vân Thành phố V
07927 Phường Minh Phương Thành phố V
07930 Xã Trưng Vương Thành phố V
07933 Phường Minh Nông Thành phố V
07936 Xã Sông Lô Thành phố V
08281 Xã Kim Đức Thành phố V
08287 Xã Hùng Lô Thành phố V
08503 Xã Hy Cương Thành phố V
08506 Xã Chu Hóa Thành phố V
08515 Xã Thanh Đình Thành phố V
07942 Phường Hùng Vương Thị xã Phú
07945 Phường Phong Châu Thị xã Phú
07948 Phường Âu Cơ Thị xã Phú
07951 Xã Hà Lộc Thị xã Phú
07954 Xã Phú Hộ Thị xã Phú
07957 Xã Văn Lung Thị xã Phú
07960 Xã Thanh Minh Thị xã Phú
07963 Xã Hà Thạch Thị xã Phú
07966 Phường Thanh Vinh Thị xã Phú
08044 Xã Minh Phú Huyện Đoa
08047 Xã Chân Mộng Huyện Đoa
08050 Xã Ca Đình Huyện Đoa
07969 Thị trấn Đoan Hùng Huyện Đoa
07975 Xã Hùng Xuyên Huyện Đoa
07981 Xã Bằng Luân Huyện Đoa
07984 Xã Vân Du Huyện Đoa
07987 Xã Phú Lâm Huyện Đoa
07993 Xã Minh Lương Huyện Đoa
07996 Xã Bằng Doãn Huyện Đoa
07999 Xã Chí Đám Huyện Đoa
08005 Xã Phúc Lai Huyện Đoa
08008 Xã Ngọc Quan Huyện Đoa
08014 Xã Hợp Nhất Huyện Đoa
08017 Xã Sóc Đăng Huyện Đoa
08023 Xã Tây Cốc Huyện Đoa
08026 Xã Yên Kiện Huyện Đoa
08029 Xã Hùng Long Huyện Đoa
08032 Xã Vụ Quang Huyện Đoa
08035 Xã Vân Đồn Huyện Đoa
08038 Xã Tiêu Sơn Huyện Đoa
08041 Xã Minh Tiến Huyện Đoa
08053 Thị trấn Hạ Hoà Huyện Hạ
08056 Xã Đại Phạm Huyện Hạ
08062 Xã Đan Thượng Huyện Hạ
08065 Xã Hà Lương Huyện Hạ
08071 Xã Tứ Hiệp Huyện Hạ
08080 Xã Hiền Lương Huyện Hạ
08089 Xã Phương Viên Huyện Hạ
08092 Xã Gia Điền Huyện Hạ
08095 Xã Ấm Hạ Huyện Hạ
08104 Xã Hương Xạ Huyện Hạ
08110 Xã Xuân Áng Huyện Hạ
08113 Xã Yên Kỳ Huyện Hạ
08119 Xã Minh Hạc Huyện Hạ
08122 Xã Lang Sơn Huyện Hạ
08125 Xã Bằng Giã Huyện Hạ
08128 Xã Yên Luật Huyện Hạ
08131 Xã Vô Tranh Huyện Hạ
08134 Xã Văn Lang Huyện Hạ
08140 Xã Minh Côi Huyện Hạ
08143 Xã Vĩnh Chân Huyện Hạ
08152 Thị trấn Thanh Ba Huyện Than
08156 Xã Vân Lĩnh Huyện Than
08158 Xã Đông Lĩnh Huyện Than
08161 Xã Đại An Huyện Than
08164 Xã Hanh Cù Huyện Than
08170 Xã Đồng Xuân Huyện Than
08173 Xã Quảng Yên Huyện Than
08179 Xã Ninh Dân Huyện Than
08194 Xã Võ Lao Huyện Than
08197 Xã Khải Xuân Huyện Than
08200 Xã Mạn Lạn Huyện Than
08203 Xã Hoàng Cương Huyện Than
08206 Xã Chí Tiên Huyện Than
08209 Xã Đông Thành Huyện Than
08215 Xã Sơn Cương Huyện Than
08218 Xã Thanh Hà Huyện Than
08221 Xã Đỗ Sơn Huyện Than
08224 Xã Đỗ Xuyên Huyện Than
08227 Xã Lương Lỗ Huyện Than
08230 Thị trấn Phong Châu Huyện Phù
08233 Xã Phú Mỹ Huyện Phù
08234 Xã Lệ Mỹ Huyện Phù
08236 Xã Liên Hoa Huyện Phù
08239 Xã Trạm Thản Huyện Phù
08242 Xã Trị Quận Huyện Phù
08245 Xã Trung Giáp Huyện Phù
08248 Xã Tiên Phú Huyện Phù
08251 Xã Hạ Giáp Huyện Phù
08254 Xã Bảo Thanh Huyện Phù
08257 Xã Phú Lộc Huyện Phù
08260 Xã Gia Thanh Huyện Phù
08263 Xã Tiên Du Huyện Phù
08266 Xã Phú Nham Huyện Phù
08272 Xã An Đạo Huyện Phù
08275 Xã Bình Phú Huyện Phù
08278 Xã Phù Ninh Huyện Phù
08290 Thị trấn Yên Lập Huyện Yên
08293 Xã Mỹ Lung Huyện Yên
08296 Xã Mỹ Lương Huyện Yên
08299 Xã Lương Sơn Huyện Yên
08302 Xã Xuân An Huyện Yên
08305 Xã Xuân Viên Huyện Yên
08308 Xã Xuân Thủy Huyện Yên
08311 Xã Trung Sơn Huyện Yên
08314 Xã Hưng Long Huyện Yên
08317 Xã Nga Hoàng Huyện Yên
08320 Xã Đồng Lạc Huyện Yên
08323 Xã Thượng Long Huyện Yên
08326 Xã Đồng Thịnh Huyện Yên
08329 Xã Phúc Khánh Huyện Yên
08332 Xã Minh Hòa Huyện Yên
08335 Xã Ngọc Lập Huyện Yên
08338 Xã Ngọc Đồng Huyện Yên
08404 Xã Tạ Xá Huyện Cẩm
08407 Xã Phú Lạc Huyện Cẩm
08413 Xã Chương Xá Huyện Cẩm
08416 Xã Hùng Việt Huyện Cẩm
08419 Xã Văn Khúc Huyện Cẩm
08422 Xã Yên Dưỡng Huyện Cẩm
08428 Xã Điêu Lương Huyện Cẩm
08431 Xã Đồng Lương Huyện Cẩm
08341 Thị trấn Cẩm Khê Huyện Cẩm
08344 Xã Tiên Lương Huyện Cẩm
08347 Xã Tuy Lộc Huyện Cẩm
08350 Xã Ngô Xá Huyện Cẩm
08353 Xã Minh Tân Huyện Cẩm
08356 Xã Phượng Vĩ Huyện Cẩm
08362 Xã Thụy Liễu Huyện Cẩm
08374 Xã Tùng Khê Huyện Cẩm
08377 Xã Tam Sơn Huyện Cẩm
08380 Xã Văn Bán Huyện Cẩm
08383 Xã Cấp Dẫn Huyện Cẩm
08389 Xã Xương Thịnh Huyện Cẩm
08392 Xã Phú Khê Huyện Cẩm
08395 Xã Sơn Tình Huyện Cẩm
08398 Xã Yên Tập Huyện Cẩm
08401 Xã Hương Lung Huyện Cẩm
08434 Thị trấn Hưng Hoá Huyện Tam
08440 Xã Hiền Quan Huyện Tam
08443 Xã Bắc Sơn Huyện Tam
08446 Xã Thanh Uyên Huyện Tam
08461 Xã Lam Sơn Huyện Tam
08467 Xã Vạn Xuân Huyện Tam
08470 Xã Quang Húc Huyện Tam
08473 Xã Hương Nộn Huyện Tam
08476 Xã Tề Lễ Huyện Tam
08479 Xã Thọ Văn Huyện Tam
08482 Xã Dị Nậu Huyện Tam
08491 Xã Dân Quyền Huyện Tam
08536 Xã Tứ Xã Huyện Lâm
08539 Xã Bản Nguyên Huyện Lâm
08494 Thị trấn Lâm Thao Huyện Lâm
08497 Xã Tiên Kiên Huyện Lâm
08498 Thị trấn Hùng Sơn Huyện Lâm
08500 Xã Xuân Lũng Huyện Lâm
08509 Xã Xuân Huy Huyện Lâm
08512 Xã Thạch Sơn Huyện Lâm
08518 Xã Sơn Vi Huyện Lâm
08521 Xã Phùng Nguyên Huyện Lâm
08527 Xã Cao Xá Huyện Lâm
08533 Xã Vĩnh Lại Huyện Lâm
08542 Thị trấn Thanh Sơn Huyện Tha
08563 Xã Sơn Hùng Huyện Tha
08572 Xã Địch Quả Huyện Tha
08575 Xã Giáp Lai Huyện Tha
08581 Xã Thục Luyện Huyện Tha
08584 Xã Võ Miếu Huyện Tha
08587 Xã Thạch Khoán Huyện Tha
08602 Xã Cự Thắng Huyện Tha
08605 Xã Tất Thắng Huyện Tha
08611 Xã Văn Miếu Huyện Tha
08614 Xã Cự Đồng Huyện Tha
08623 Xã Thắng Sơn Huyện Tha
08629 Xã Tân Minh Huyện Tha
08632 Xã Hương Cần Huyện Tha
08635 Xã Khả Cửu Huyện Tha
08638 Xã Đông Cửu Huyện Tha
08641 Xã Tân Lập Huyện Tha
08644 Xã Yên Lãng Huyện Tha
08647 Xã Yên Lương Huyện Tha
08650 Xã Thượng Cửu Huyện Tha
08653 Xã Lương Nha Huyện Tha
08656 Xã Yên Sơn Huyện Tha
08659 Xã Tinh Nhuệ Huyện Tha
08662 Xã Đào Xá Huyện Tha
08665 Xã Thạch Đồng Huyện Tha
08668 Xã Xuân Lộc Huyện Tha
08671 Xã Tân Phương Huyện Tha
08674 Thị trấn Thanh Thủy Huyện Tha
08677 Xã Sơn Thủy Huyện Tha
08680 Xã Bảo Yên Huyện Tha
08683 Xã Đoan Hạ Huyện Tha
08686 Xã Đồng Trung Huyện Tha
08689 Xã Hoàng Xá Huyện Tha
08701 Xã Tu Vũ Huyện Tha
08545 Xã Thu Cúc Huyện Tân
08626 Xã Vinh Tiền Huyện Tân
08551 Xã Thu Ngạc Huyện Tân
08554 Xã Kiệt Sơn Huyện Tân
08557 Xã Đồng Sơn Huyện Tân
08560 Xã Lai Đồng Huyện Tân
08566 Xã Tân Phú Huyện Tân
08569 Xã Mỹ Thuận Huyện Tân
08578 Xã Tân Sơn Huyện Tân
08590 Xã Xuân Đài Huyện Tân
08593 Xã Minh Đài Huyện Tân
08596 Xã Văn Luông Huyện Tân
08599 Xã Xuân Sơn Huyện Tân
08608 Xã Long Cốc Huyện Tân
08617 Xã Kim Thượng Huyện Tân
08620 Xã Tam Thanh Huyện Tân
08548 Xã Thạch Kiệt Huyện Tân
08710 Phường Liên Bảo Thành phố
08713 Phường Hội Hợp Thành phố
08716 Phường Đống Đa Thành phố
08719 Phường Ngô Quyền Thành phố
08722 Phường Đồng Tâm Thành phố
08725 Xã Định Trung Thành phố
08728 Phường Khai Quang Thành phố
08731 Xã Thanh Trù Thành phố
08707 Phường Tích Sơn Thành phố
08734 Phường Trưng Trắc Thành phố
08737 Phường Hùng Vương Thành phố
08740 Phường Trưng Nhị Thành phố
08743 Phường Phúc Thắng Thành phố
08746 Phường Xuân Hoà Thành phố
08747 Phường Đồng Xuân Thành phố
08749 Xã Ngọc Thanh Thành phố
08752 Xã Cao Minh Thành phố
08755 Phường Nam Viêm Thành phố
08758 Phường Tiền Châu Thành phố
08770 Xã Hợp Lý Huyện Lập
08785 Xã Bắc Bình Huyện Lập
08788 Xã Thái Hòa Huyện Lập
08789 Thị trấn Hoa Sơn Huyện Lập
08791 Xã Liễn Sơn Huyện Lập
08794 Xã Xuân Hòa Huyện Lập
08797 Xã Vân Trục Huyện Lập
08812 Xã Liên Hòa Huyện Lập
08815 Xã Tử Du Huyện Lập
08833 Xã Bàn Giản Huyện Lập
08836 Xã Xuân Lôi Huyện Lập
08839 Xã Đồng Ích Huyện Lập
08842 Xã Tiên Lữ Huyện Lập
08845 Xã Văn Quán Huyện Lập
08857 Xã Đình Chu Huyện Lập
08863 Xã Triệu Đề Huyện Lập
08866 Xã Sơn Đông Huyện Lập
08761 Thị trấn Lập Thạch Huyện Lập
08764 Xã Quang Sơn Huyện Lập
08767 Xã Ngọc Mỹ Huyện Lập
08869 Thị trấn Hợp Hòa Huyện Tam
08872 Xã Hoàng Hoa Huyện Tam
08875 Xã Đồng Tĩnh Huyện Tam
08878 Xã Kim Long Huyện Tam
08881 Xã Hướng Đạo Huyện Tam
08884 Xã Đạo Tú Huyện Tam
08887 Xã An Hòa Huyện Tam
08890 Xã Thanh Vân Huyện Tam
08893 Xã Duy Phiên Huyện Tam
08896 Xã Hoàng Đan Huyện Tam
08899 Xã Hoàng Lâu Huyện Tam
08902 Xã Vân Hội Huyện Tam
08905 Xã Hợp Thịnh Huyện Tam
08908 Thị trấn Tam Đảo Huyện Tam
08911 Thị trấn Hợp Châu Huyện Tam
08914 Xã Đạo Trù Huyện Tam
08917 Xã Yên Dương Huyện Tam
08920 Xã Bồ Lý Huyện Tam
08923 Thị trấn Đại Đình Huyện Tam
08926 Xã Tam Quan Huyện Tam
08929 Xã Hồ Sơn Huyện Tam
08932 Xã Minh Quang Huyện Tam
08935 Thị trấn Hương Canh Huyện Bình
08936 Thị trấn Gia Khánh Huyện Bình
08938 Xã Trung Mỹ Huyện Bình
08944 Thị trấn Bá Hiến Huyện Bình
08947 Xã Thiện Kế Huyện Bình
08950 Xã Hương Sơn Huyện Bình
08953 Xã Tam Hợp Huyện Bình
08956 Xã Quất Lưu Huyện Bình
08959 Xã Sơn Lôi Huyện Bình
08962 Thị trấn Đạo Đức Huyện Bình
08965 Xã Tân Phong Huyện Bình
08968 Thị trấn Thanh Lãng Huyện Bình
08971 Xã Phú Xuân Huyện Bình
09007 Xã Tiến Thịnh Huyện Mê L
09010 Xã Mê Linh Huyện Mê L
09013 Xã Văn Khê Huyện Mê L
09016 Xã Hoàng Kim Huyện Mê L
09019 Xã Tiền Phong Huyện Mê L
09022 Xã Tráng Việt Huyện Mê L
08973 Thị trấn Chi Đông Huyện Mê L
08974 Xã Đại Thịnh Huyện Mê L
08977 Xã Kim Hoa Huyện Mê L
08980 Xã Thạch Đà Huyện Mê L
08983 Xã Tiến Thắng Huyện Mê L
08986 Xã Tự Lập Huyện Mê L
08989 Thị trấn Quang Minh Huyện Mê L
08992 Xã Thanh Lâm Huyện Mê L
08995 Xã Tam Đồng Huyện Mê L
08998 Xã Liên Mạc Huyện Mê L
09001 Xã Vạn Yên Huyện Mê L
09004 Xã Chu Phan Huyện Mê L
09061 Xã Trung Kiên Huyện Yên
09064 Xã Liên Châu Huyện Yên
09067 Xã Đại Tự Huyện Yên
09070 Xã Hồng Châu Huyện Yên
09073 Xã Trung Hà Huyện Yên
09025 Thị trấn Yên Lạc Huyện Yên
09028 Xã Đồng Cương Huyện Yên
09031 Xã Đồng Văn Huyện Yên
09034 Xã Bình Định Huyện Yên
09037 Xã Trung Nguyên Huyện Yên
09040 Xã Tề Lỗ Huyện Yên
09043 Xã Tam Hồng Huyện Yên
09046 Xã Yên Đồng Huyện Yên
09049 Xã Văn Tiến Huyện Yên
09052 Xã Nguyệt Đức Huyện Yên
09055 Xã Yên Phương Huyện Yên
09058 Xã Hồng Phương Huyện Yên
09157 Xã Phú Đa Huyện Vĩnh
09160 Xã Vĩnh Ninh Huyện Vĩnh
09076 Thị trấn Vĩnh Tường Huyện Vĩnh
09079 Xã Kim Xá Huyện Vĩnh
09082 Xã Yên Bình Huyện Vĩnh
09085 Xã Chấn Hưng Huyện Vĩnh
09088 Xã Nghĩa Hưng Huyện Vĩnh
09091 Xã Yên Lập Huyện Vĩnh
09094 Xã Việt Xuân Huyện Vĩnh
09097 Xã Bồ Sao Huyện Vĩnh
09100 Xã Đại Đồng Huyện Vĩnh
09103 Xã Tân Tiến Huyện Vĩnh
09106 Xã Lũng Hoà Huyện Vĩnh
09109 Xã Cao Đại Huyện Vĩnh
09112 Thị Trấn Thổ Tang Huyện Vĩnh
09115 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh
09118 Xã Bình Dương Huyện Vĩnh
09124 Xã Tân Phú Huyện Vĩnh
09127 Xã Thượng Trưng Huyện Vĩnh
09130 Xã Vũ Di Huyện Vĩnh
09133 Xã Lý Nhân Huyện Vĩnh
09136 Xã Tuân Chính Huyện Vĩnh
09139 Xã Vân Xuân Huyện Vĩnh
09142 Xã Tam Phúc Huyện Vĩnh
09145 Thị trấn Tứ Trưng Huyện Vĩnh
09148 Xã Ngũ Kiên Huyện Vĩnh
09151 Xã An Tường Huyện Vĩnh
09154 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh
08773 Xã Lãng Công Huyện Sông
08776 Xã Quang Yên Huyện Sông
08779 Xã Bạch Lưu Huyện Sông
08782 Xã Hải Lựu Huyện Sông
08800 Xã Đồng Quế Huyện Sông
08803 Xã Nhân Đạo Huyện Sông
08806 Xã Đôn Nhân Huyện Sông
08809 Xã Phương Khoan Huyện Sông
08818 Xã Tân Lập Huyện Sông
08821 Xã Nhạo Sơn Huyện Sông
08824 Thị trấn Tam Sơn Huyện Sông
08827 Xã Như Thụy Huyện Sông
08830 Xã Yên Thạch Huyện Sông
08848 Xã Đồng Thịnh Huyện Sông
08851 Xã Tứ Yên Huyện Sông
08854 Xã Đức Bác Huyện Sông
08860 Xã Cao Phong Huyện Sông
09172 Phường Kinh Bắc Thành phố
09175 Phường Vệ An Thành phố
09163 Phường Vũ Ninh Thành phố
09166 Phường Đáp Cầu Thành phố
09169 Phường Thị Cầu Thành phố
09178 Phường Tiền An Thành phố
09181 Phường Đại Phúc Thành phố
09184 Phường Ninh Xá Thành phố
09187 Phường Suối Hoa Thành phố
09190 Phường Võ Cường Thành phố
09214 Phường Hòa Long Thành phố
09226 Phường Vạn An Thành phố
09235 Phường Khúc Xuyên Thành phố
09244 Phường Phong Khê Thành phố
09256 Phường Kim Chân Thành phố
09271 Phường Vân Dương Thành phố
09286 Phường Nam Sơn Thành phố
09325 Phường Khắc Niệm Thành phố
09331 Phường Hạp Lĩnh Thành phố
09193 Thị trấn Chờ Huyện Yên
09196 Xã Dũng Liệt Huyện Yên
09199 Xã Tam Đa Huyện Yên
09202 Xã Tam Giang Huyện Yên
09205 Xã Yên Trung Huyện Yên
09208 Xã Thụy Hòa Huyện Yên
09211 Xã Hòa Tiến Huyện Yên
09217 Xã Đông Tiến Huyện Yên
09220 Xã Yên Phụ Huyện Yên
09223 Xã Trung Nghĩa Huyện Yên
09229 Xã Đông Phong Huyện Yên
09232 Xã Long Châu Huyện Yên
09238 Xã Văn Môn Huyện Yên
09241 Xã Đông Thọ Huyện Yên
09292 Xã Châu Phong Huyện Quế
09295 Xã Bồng Lai Huyện Quế
09298 Xã Cách Bi Huyện Quế
09301 Xã Đào Viên Huyện Quế
09304 Xã Yên Giả Huyện Quế
09307 Xã Mộ Đạo Huyện Quế
09310 Xã Đức Long Huyện Quế
09313 Xã Chi Lăng Huyện Quế
09316 Xã Hán Quảng Huyện Quế
09247 Thị trấn Phố Mới Huyện Quế
09250 Xã Việt Thống Huyện Quế
09253 Xã Đại Xuân Huyện Quế
09259 Xã Nhân Hòa Huyện Quế
09262 Xã Bằng An Huyện Quế
09265 Xã Phương Liễu Huyện Quế
09268 Xã Quế Tân Huyện Quế
09274 Xã Phù Lương Huyện Quế
09277 Xã Phù Lãng Huyện Quế
09280 Xã Phượng Mao Huyện Quế
09283 Xã Việt Hùng Huyện Quế
09289 Xã Ngọc Xá Huyện Quế
09319 Thị trấn Lim Huyện Tiên
09322 Xã Phú Lâm Huyện Tiên
09364 Xã Cảnh Hưng Huyện Tiên
09361 Xã Minh Đạo Huyện Tiên
09358 Xã Tri Phương Huyện Tiên
09355 Xã Đại Đồng Huyện Tiên
09352 Xã Tân Chi Huyện Tiên
09349 Xã Phật Tích Huyện Tiên
09346 Xã Việt Đoàn Huyện Tiên
09343 Xã Lạc Vệ Huyện Tiên
09340 Xã Hoàn Sơn Huyện Tiên
09337 Xã Hiên Vân Huyện Tiên
09334 Xã Liên Bão Huyện Tiên
09328 Xã Nội Duệ Huyện Tiên
09391 Phường Tân Hồng Thành phố
09388 Phường Châu Khê Thành phố
09385 Phường Đồng Nguyên Thành phố
09383 Phường Trang Hạ Thành phố
09382 Phường Đồng Kỵ Thành phố
09397 Phường Phù Chẩn Thành phố
09376 Phường Tương Giang Thành phố
09373 Phường Hương Mạc Thành phố
09370 Phường Tam Sơn Thành phố
09367 Phường Đông Ngàn Thành phố
09394 Phường Đình Bảng Thành phố
09379 Phường Phù Khê Thành phố
09418 Xã An Bình Huyện Thu
09421 Xã Trí Quả Huyện Thu
09424 Xã Gia Đông Huyện Thu
09427 Xã Thanh Khương Huyện Thu
09430 Xã Trạm Lộ Huyện Thu
09433 Xã Xuân Lâm Huyện Thu
09436 Xã Hà Mãn Huyện Thu
09439 Xã Ngũ Thái Huyện Thu
09442 Xã Nguyệt Đức Huyện Thu
09445 Xã Ninh Xá Huyện Thu
09448 Xã Nghĩa Đạo Huyện Thu
09400 Thị trấn Hồ Huyện Thu
09451 Xã Song Liễu Huyện Thu
09403 Xã Hoài Thượng Huyện Thu
09406 Xã Đại Đồng Thành Huyện Thu
09409 Xã Mão Điền Huyện Thu
09412 Xã Song Hồ Huyện Thu
09415 Xã Đình Tổ Huyện Thu
09457 Xã Vạn Ninh Huyện Gia
09460 Xã Thái Bảo Huyện Gia
09454 Thị trấn Gia Bình Huyện Gia
09493 Xã Quỳnh Phú Huyện Gia
09490 Xã Đại Bái Huyện Gia
09487 Xã Đông Cứu Huyện Gia
09463 Xã Giang Sơn Huyện Gia
09481 Xã Nhân Thắng Huyện Gia
09478 Xã Lãng Ngâm Huyện Gia
09475 Xã Bình Dương Huyện Gia
09472 Xã Song Giang Huyện Gia
09469 Xã Đại Lai Huyện Gia
09466 Xã Cao Đức Huyện Gia
09484 Xã Xuân Lai Huyện Gia
09535 Xã Lâm Thao Huyện Lươn
09532 Xã Phú Lương Huyện Lươn
09529 Xã Bình Định Huyện Lươn
09526 Xã Minh Tân Huyện Lươn
09523 Xã Trung Chính Huyện Lươn
09520 Xã Lai Hạ Huyện Lươn
09517 Xã Trừng Xá Huyện Lươn
09514 Xã Quảng Phú Huyện Lươn
09511 Xã Tân Lãng Huyện Lươn
09508 Xã Mỹ Hương Huyện Lươn
09505 Xã Phú Hòa Huyện Lươn
09502 Xã Trung Kênh Huyện Lươn
09499 Xã An Thịnh Huyện Lươn
09496 Thị trấn Thứa Huyện Lươn
09542 Phường Văn Quán Quận Hà Đ
09571 Phường Phú Lương Quận Hà Đ
09886 Phường Dương Nội Quận Hà Đ
10117 Phường Đồng Mai Quận Hà Đ
10123 Phường Biên Giang Quận Hà Đ
09538 Phường Nguyễn Trãi Quận Hà Đ
09541 Phường Mộ Lao Quận Hà Đ
09568 Phường Phú Lãm Quận Hà Đ
09544 Phường Vạn Phúc Quận Hà Đ
09547 Phường Yết Kiêu Quận Hà Đ
09550 Phường Quang Trung Quận Hà Đ
09551 Phường La Khê Quận Hà Đ
09552 Phường Phú La Quận Hà Đ
09553 Phường Phúc La Quận Hà Đ
09556 Phường Hà Cầu Quận Hà Đ
09565 Phường Kiến Hưng Quận Hà Đ
09562 Phường Yên Nghĩa Quận Hà Đ
09583 Phường Quang Trung Thị xã Sơn
09601 Phường Trung Hưng Thị xã Sơn
09589 Phường Xuân Khanh Thị xã Sơn
09592 Xã Đường Lâm Thị xã Sơn
09595 Phường Viên Sơn Thị xã Sơn
09598 Xã Xuân Sơn Thị xã Sơn
09574 Phường Lê Lợi Thị xã Sơn
09577 Phường Phú Thịnh Thị xã Sơn
09580 Phường Ngô Quyền Thị xã Sơn
09616 Xã Cổ Đông Thị xã Sơn
09613 Xã Sơn Đông Thị xã Sơn
09610 Xã Kim Sơn Thị xã Sơn
09607 Phường Trung Sơn Trầm Thị xã Sơn
09604 Xã Thanh Mỹ Thị xã Sơn
09586 Phường Sơn Lộc Thị xã Sơn
09637 Xã Châu Sơn Huyện Ba V
09640 Xã Phong Vân Huyện Ba V
09643 Xã Phú Đông Huyện Ba V
09646 Xã Phú Phương Huyện Ba V
09649 Xã Phú Châu Huyện Ba V
09652 Xã Thái Hòa Huyện Ba V
09655 Xã Đồng Thái Huyện Ba V
09658 Xã Phú Sơn Huyện Ba V
09661 Xã Minh Châu Huyện Ba V
09664 Xã Vật Lại Huyện Ba V
09667 Xã Chu Minh Huyện Ba V
09670 Xã Tòng Bạt Huyện Ba V
09673 Xã Cẩm Lĩnh Huyện Ba V
09676 Xã Sơn Đà Huyện Ba V
09679 Xã Đông Quang Huyện Ba V
09682 Xã Tiên Phong Huyện Ba V
09685 Xã Thụy An Huyện Ba V
09688 Xã Cam Thượng Huyện Ba V
09691 Xã Thuần Mỹ Huyện Ba V
09694 Xã Tản Lĩnh Huyện Ba V
09697 Xã Ba Trại Huyện Ba V
09619 Thị trấn Tây Đằng Huyện Ba V
09625 Xã Phú Cường Huyện Ba V
09628 Xã Cổ Đô Huyện Ba V
09631 Xã Tản Hồng Huyện Ba V
09634 Xã Vạn Thắng Huyện Ba V
09700 Xã Minh Quang Huyện Ba V
09703 Xã Ba Vì Huyện Ba V
09706 Xã Vân Hòa Huyện Ba V
09709 Xã Yên Bài Huyện Ba V
09712 Xã Khánh Thượng Huyện Ba V
09715 Thị trấn Phúc Thọ Huyện Phúc
09718 Xã Vân Hà Huyện Phúc
09721 Xã Vân Phúc Huyện Phúc
09724 Xã Vân Nam Huyện Phúc
09727 Xã Xuân Đình Huyện Phúc
09733 Xã Sen Phương Huyện Phúc
09739 Xã Võng Xuyên Huyện Phúc
09742 Xã Thọ Lộc Huyện Phúc
09745 Xã Long Xuyên Huyện Phúc
09748 Xã Thượng Cốc Huyện Phúc
09751 Xã Hát Môn Huyện Phúc
09754 Xã Tích Giang Huyện Phúc
09757 Xã Thanh Đa Huyện Phúc
09760 Xã Trạch Mỹ Lộc Huyện Phúc
09763 Xã Phúc Hòa Huyện Phúc
09766 Xã Ngọc Tảo Huyện Phúc
09769 Xã Phụng Thượng Huyện Phúc
09772 Xã Tam Thuấn Huyện Phúc
09775 Xã Tam Hiệp Huyện Phúc
09778 Xã Hiệp Thuận Huyện Phúc
09781 Xã Liên Hiệp Huyện Phúc
09784 Thị trấn Phùng Huyện Đan
09787 Xã Trung Châu Huyện Đan
09790 Xã Thọ An Huyện Đan
09793 Xã Thọ Xuân Huyện Đan
09796 Xã Hồng Hà Huyện Đan
09799 Xã Liên Hồng Huyện Đan
09802 Xã Liên Hà Huyện Đan
09805 Xã Hạ Mỗ Huyện Đan
09808 Xã Liên Trung Huyện Đan
09811 Xã Phương Đình Huyện Đan
09814 Xã Thượng Mỗ Huyện Đan
09817 Xã Tân Hội Huyện Đan
09820 Xã Tân Lập Huyện Đan
09823 Xã Đan Phượng Huyện Đan
09826 Xã Đồng Tháp Huyện Đan
09829 Xã Song Phượng Huyện Đan
09832 Thị trấn Trạm Trôi Huyện Hoài
09835 Xã Đức Thượng Huyện Hoài
09838 Xã Minh Khai Huyện Hoài
09841 Xã Dương Liễu Huyện Hoài
09844 Xã Di Trạch Huyện Hoài
09847 Xã Đức Giang Huyện Hoài
09850 Xã Cát Quế Huyện Hoài
09853 Xã Kim Chung Huyện Hoài
09856 Xã Yên Sở Huyện Hoài
09859 Xã Sơn Đồng Huyện Hoài
09862 Xã Vân Canh Huyện Hoài
09865 Xã Đắc Sở Huyện Hoài
09868 Xã Lại Yên Huyện Hoài
09871 Xã Tiền Yên Huyện Hoài
09874 Xã Song Phương Huyện Hoài
09877 Xã An Khánh Huyện Hoài
09880 Xã An Thượng Huyện Hoài
09883 Xã Vân Côn Huyện Hoài
09889 Xã La Phù Huyện Hoài
09892 Xã Đông La Huyện Hoài
04939 Xã Đông Xuân Huyện Quốc
09895 Thị trấn Quốc Oai Huyện Quốc
09913 Xã Liệp Tuyết Huyện Quốc
09916 Xã Thạch Thán Huyện Quốc
09919 Xã Đồng Quang Huyện Quốc
09922 Xã Phú Cát Huyện Quốc
09925 Xã Tuyết Nghĩa Huyện Quốc
09928 Xã Nghĩa Hương Huyện Quốc
09931 Xã Cộng Hòa Huyện Quốc
09934 Xã Tân Phú Huyện Quốc
09937 Xã Đại Thành Huyện Quốc
09940 Xã Phú Mãn Huyện Quốc
09943 Xã Cấn Hữu Huyện Quốc
09946 Xã Tân Hòa Huyện Quốc
09949 Xã Hòa Thạch Huyện Quốc
09952 Xã Đông Yên Huyện Quốc
09898 Xã Sài Sơn Huyện Quốc
09901 Xã Phượng Cách Huyện Quốc
09904 Xã Yên Sơn Huyện Quốc
09907 Xã Ngọc Liệp Huyện Quốc
09910 Xã Ngọc Mỹ Huyện Quốc
04927 Xã Yên Trung Huyện Thạc
04930 Xã Yên Bình Huyện Thạc
04936 Xã Tiến Xuân Huyện Thạc
09955 Thị trấn Liên Quan Huyện Thạc
09958 Xã Đại Đồng Huyện Thạc
09961 Xã Cẩm Yên Huyện Thạc
09964 Xã Lại Thượng Huyện Thạc
09967 Xã Phú Kim Huyện Thạc
09970 Xã Hương Ngải Huyện Thạc
09973 Xã Canh Nậu Huyện Thạc
09976 Xã Kim Quan Huyện Thạc
09979 Xã Dị Nậu Huyện Thạc
09982 Xã Bình Yên Huyện Thạc
09985 Xã Chàng Sơn Huyện Thạc
09988 Xã Thạch Hoà Huyện Thạc
09991 Xã Cần Kiệm Huyện Thạc
09994 Xã Hữu Bằng Huyện Thạc
09997 Xã Phùng Xá Huyện Thạc
10000 Xã Tân Xã Huyện Thạc
10003 Xã Thạch Xá Huyện Thạc
10006 Xã Bình Phú Huyện Thạc
10009 Xã Hạ Bằng Huyện Thạc
10012 Xã Đồng Trúc Huyện Thạc
10015 Thị trấn Chúc Sơn Huyện Chư
10018 Thị trấn Xuân Mai Huyện Chư
10021 Xã Phụng Châu Huyện Chư
10024 Xã Tiên Phương Huyện Chư
10027 Xã Đông Sơn Huyện Chư
10030 Xã Đông Phương Yên Huyện Chư
10033 Xã Phú Nghĩa Huyện Chư
10039 Xã Trường Yên Huyện Chư
10042 Xã Ngọc Hòa Huyện Chư
10045 Xã Thủy Xuân Tiên Huyện Chư
10048 Xã Thanh Bình Huyện Chư
10051 Xã Trung Hòa Huyện Chư
10054 Xã Đại Yên Huyện Chư
10057 Xã Thụy Hương Huyện Chư
10060 Xã Tốt Động Huyện Chư
10063 Xã Lam Điền Huyện Chư
10066 Xã Tân Tiến Huyện Chư
10069 Xã Nam Phương Tiến Huyện Chư
10072 Xã Hợp Đồng Huyện Chư
10075 Xã Hoàng Văn Thụ Huyện Chư
10078 Xã Hoàng Diệu Huyện Chư
10081 Xã Hữu Văn Huyện Chư
10084 Xã Quảng Bị Huyện Chư
10087 Xã Mỹ Lương Huyện Chư
10090 Xã Thượng Vực Huyện Chư
10093 Xã Hồng Phong Huyện Chư
10096 Xã Đồng Phú Huyện Chư
10099 Xã Trần Phú Huyện Chư
10102 Xã Văn Võ Huyện Chư
10105 Xã Đồng Lạc Huyện Chư
10108 Xã Hòa Chính Huyện Chư
10111 Xã Phú Nam An Huyện Chư
10114 Thị trấn Kim Bài Huyện Than
10120 Xã Cự Khê Huyện Than
10126 Xã Bích Hòa Huyện Than
10129 Xã Mỹ Hưng Huyện Than
10132 Xã Cao Viên Huyện Than
10135 Xã Bình Minh Huyện Than
10138 Xã Tam Hưng Huyện Than
10141 Xã Thanh Cao Huyện Than
10144 Xã Thanh Thùy Huyện Than
10147 Xã Thanh Mai Huyện Than
10150 Xã Thanh Văn Huyện Than
10153 Xã Đỗ Động Huyện Than
10156 Xã Kim An Huyện Than
10159 Xã Kim Thư Huyện Than
10162 Xã Phương Trung Huyện Than
10165 Xã Tân Ước Huyện Than
10168 Xã Dân Hòa Huyện Than
10171 Xã Liên Châu Huyện Than
10174 Xã Cao Dương Huyện Than
10177 Xã Xuân Dương Huyện Than
10180 Xã Hồng Dương Huyện Than
10267 Xã Minh Cường Huyện Thườ
10183 Thị trấn Thường Tín Huyện Thườ
10186 Xã Ninh Sở Huyện Thườ
10189 Xã Nhị Khê Huyện Thườ
10192 Xã Duyên Thái Huyện Thườ
10195 Xã Khánh Hà Huyện Thườ
10198 Xã Hòa Bình Huyện Thườ
10201 Xã Văn Bình Huyện Thườ
10204 Xã Hiền Giang Huyện Thườ
10207 Xã Hồng Vân Huyện Thườ
10210 Xã Vân Tảo Huyện Thườ
10213 Xã Liên Phương Huyện Thườ
10216 Xã Văn Phú Huyện Thườ
10219 Xã Tự Nhiên Huyện Thườ
10222 Xã Tiền Phong Huyện Thườ
10225 Xã Hà Hồi Huyện Thườ
10228 Xã Thư Phú Huyện Thườ
10231 Xã Nguyễn Trãi Huyện Thườ
10234 Xã Quất Động Huyện Thườ
10237 Xã Chương Dương Huyện Thườ
10240 Xã Tân Minh Huyện Thườ
10243 Xã Lê Lợi Huyện Thườ
10246 Xã Thắng Lợi Huyện Thườ
10249 Xã Dũng Tiến Huyện Thườ
10252 Xã Thống Nhất Huyện Thườ
10255 Xã Nghiêm Xuyên Huyện Thườ
10258 Xã Tô Hiệu Huyện Thườ
10261 Xã Văn Tự Huyện Thườ
10264 Xã Vạn Điểm Huyện Thườ
10351 Xã Minh Tân Huyện Phú
10270 Thị trấn Phú Minh Huyện Phú
10273 Thị trấn Phú Xuyên Huyện Phú
10276 Xã Hồng Minh Huyện Phú
10279 Xã Phượng Dực Huyện Phú
10282 Xã Nam Tiến Huyện Phú
10288 Xã Tri Trung Huyện Phú
10291 Xã Đại Thắng Huyện Phú
10294 Xã Phú Túc Huyện Phú
10297 Xã Văn Hoàng Huyện Phú
10300 Xã Hồng Thái Huyện Phú
10303 Xã Hoàng Long Huyện Phú
10306 Xã Quang Trung Huyện Phú
10309 Xã Nam Phong Huyện Phú
10312 Xã Nam Triều Huyện Phú
10315 Xã Tân Dân Huyện Phú
10318 Xã Sơn Hà Huyện Phú
10321 Xã Chuyên Mỹ Huyện Phú
10324 Xã Khai Thái Huyện Phú
10327 Xã Phúc Tiến Huyện Phú
10330 Xã Vân Từ Huyện Phú
10333 Xã Tri Thủy Huyện Phú
10336 Xã Đại Xuyên Huyện Phú
10339 Xã Phú Yên Huyện Phú
10342 Xã Bạch Hạ Huyện Phú
10345 Xã Quang Lãng Huyện Phú
10348 Xã Châu Can Huyện Phú
10354 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng
10357 Xã Viên An Huyện Ứng
10360 Xã Viên Nội Huyện Ứng
10363 Xã Hoa Sơn Huyện Ứng
10366 Xã Quảng Phú Cầu Huyện Ứng
10369 Xã Trường Thịnh Huyện Ứng
10372 Xã Cao Thành Huyện Ứng
10375 Xã Liên Bạt Huyện Ứng
10378 Xã Sơn Công Huyện Ứng
10381 Xã Đồng Tiến Huyện Ứng
10384 Xã Phương Tú Huyện Ứng
10387 Xã Trung Tú Huyện Ứng
10390 Xã Đồng Tân Huyện Ứng
10393 Xã Tảo Dương Văn Huyện Ứng
10396 Xã Vạn Thái Huyện Ứng
10399 Xã Minh Đức Huyện Ứng
10402 Xã Hòa Lâm Huyện Ứng
10405 Xã Hòa Xá Huyện Ứng
10408 Xã Trầm Lộng Huyện Ứng
10411 Xã Kim Đường Huyện Ứng
10414 Xã Hòa Nam Huyện Ứng
10417 Xã Hòa Phú Huyện Ứng
10420 Xã Đội Bình Huyện Ứng
10423 Xã Đại Hùng Huyện Ứng
10426 Xã Đông Lỗ Huyện Ứng
10429 Xã Phù Lưu Huyện Ứng
10432 Xã Đại Cường Huyện Ứng
10435 Xã Lưu Hoàng Huyện Ứng
10438 Xã Hồng Quang Huyện Ứng
10441 Thị trấn Đại Nghĩa Huyện Mỹ
10444 Xã Đồng Tâm Huyện Mỹ
10447 Xã Thượng Lâm Huyện Mỹ
10450 Xã Tuy Lai Huyện Mỹ
10453 Xã Phúc Lâm Huyện Mỹ
10456 Xã Mỹ Thành Huyện Mỹ
10459 Xã Bột Xuyên Huyện Mỹ
10462 Xã An Mỹ Huyện Mỹ
10465 Xã Hồng Sơn Huyện Mỹ
10468 Xã Lê Thanh Huyện Mỹ
10471 Xã Xuy Xá Huyện Mỹ
10474 Xã Phùng Xá Huyện Mỹ
10477 Xã Phù Lưu Tế Huyện Mỹ
10480 Xã Đại Hưng Huyện Mỹ
10483 Xã Vạn Kim Huyện Mỹ
10486 Xã Đốc Tín Huyện Mỹ
10489 Xã Hương Sơn Huyện Mỹ
10492 Xã Hùng Tiến Huyện Mỹ
10495 Xã An Tiến Huyện Mỹ
10498 Xã Hợp Tiến Huyện Mỹ
10501 Xã Hợp Thanh Huyện Mỹ
10504 Xã An Phú Huyện Mỹ
10507 Phường Cẩm Thượng Thành phố
10510 Phường Bình Hàn Thành phố
10513 Phường Ngọc Châu Thành phố
10514 Phường Nhị Châu Thành phố
10516 Phường Quang Trung Thành phố
10519 Phường Nguyễn Trãi Thành phố
10522 Phường Phạm Ngũ Lão Thành phố
10525 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
10528 Phường Trần Phú Thành phố
10531 Phường Thanh Bình Thành phố
10532 Phường Tân Bình Thành phố
10534 Phường Lê Thanh Nghị Thành phố
10537 Phường Hải Tân Thành phố
10540 Phường Tứ Minh Thành phố
10543 Phường Việt Hoà Thành phố
10660 Phường Ái Quốc Thành phố
10663 Xã An Thượng Thành phố
10672 Phường Nam Đồng Thành phố
10822 Xã Quyết Thắng Thành phố
10837 Xã Tiền Tiến Thành phố
11002 Phường Thạch Khôi Thành phố
11005 Xã Liên Hồng Thành phố
11011 Phường Tân Hưng Thành phố
11017 Xã Gia Xuyên Thành phố
11077 Xã Ngọc Sơn Thành phố
10582 Phường Chí Minh Thành phố
10546 Phường Phả Lại Thành phố
10588 Phường Thái Học Thành phố
10591 Xã Nhân Huệ Thành phố
10594 Phường An Lạc Thành phố
10600 Phường Đồng Lạc Thành phố
10603 Phường Tân Dân Thành phố
10579 Phường Văn An Thành phố
10576 Phường Cổ Thành Thành phố
10573 Phường Hoàng Tân Thành phố
10570 Phường Cộng Hoà Thành phố
10567 Phường Hoàng Tiến Thành phố
10564 Xã Lê Lợi Thành phố
10561 Xã Hưng Đạo Thành phố
10558 Xã Bắc An Thành phố
10555 Xã Hoàng Hoa Thám Thành phố
10552 Phường Bến Tắm Thành phố
10549 Phường Sao Đỏ Thành phố
10585 Phường Văn Đức Thành phố
10666 Xã Minh Tân Huyện Nam
10657 Xã Đồng Lạc Huyện Nam
10654 Xã Hồng Phong Huyện Nam
10651 Xã Nam Hồng Huyện Nam
10648 Xã Phú Điền Huyện Nam
10645 Xã An Lâm Huyện Nam
10639 Xã Cộng Hòa Huyện Nam
10642 Xã Thái Tân Huyện Nam
10636 Xã An Sơn Huyện Nam
10633 Xã Nam Trung Huyện Nam
10630 Xã An Bình Huyện Nam
10627 Xã Nam Chính Huyện Nam
10624 Xã Quốc Tuấn Huyện Nam
10621 Xã Thanh Quang Huyện Nam
10618 Xã Hiệp Cát Huyện Nam
10615 Xã Hợp Tiến Huyện Nam
10612 Xã Nam Tân Huyện Nam
10609 Xã Nam Hưng Huyện Nam
10606 Thị trấn Nam Sách Huyện Nam
10708 Xã Hiệp Hòa Thị xã Kin
10735 Phường Hiệp An Thị xã Kin
10702 Phường Minh Tân Thị xã Kin
10699 Phường Tân Dân Thị xã Kin
10696 Phường Duy Tân Thị xã Kin
10693 Phường Phạm Thái Thị xã Kin
10687 Xã Hoành Sơn Thị xã Kin
10684 Xã Lê Ninh Thị xã Kin
10681 Phường Thất Hùng Thị xã Kin
10678 Xã Bạch Đằng Thị xã Kin
10675 Phường An Lưu Thị xã Kin
10714 Phường Phú Thứ Thị xã Kin
10717 Xã Thăng Long Thị xã Kin
10720 Xã Lạc Long Thị xã Kin
10723 Phường An Sinh Thị xã Kin
10726 Phường Hiệp Sơn Thị xã Kin
10729 Xã Thượng Quận Thị xã Kin
10732 Phường An Phụ Thị xã Kin
10747 Xã Minh Hòa Thị xã Kin
10744 Phường Hiến Thành Thị xã Kin
10741 Phường Thái Thịnh Thị xã Kin
10738 Phường Long Xuyên Thị xã Kin
10705 Xã Quang Thành Thị xã Kin
10753 Xã Lai Vu Huyện Kim
10750 Thị trấn Phú Thái Huyện Kim
10756 Xã Cộng Hòa Huyện Kim
10759 Xã Thượng Vũ Huyện Kim
10762 Xã Cổ Dũng Huyện Kim
10768 Xã Tuấn Việt Huyện Kim
10771 Xã Kim Xuyên Huyện Kim
10774 Xã Phúc Thành A Huyện Kim
10777 Xã Ngũ Phúc Huyện Kim
10780 Xã Kim Anh Huyện Kim
10792 Xã Kim Đính Huyện Kim
10798 Xã Bình Dân Huyện Kim
10801 Xã Tam Kỳ Huyện Kim
10804 Xã Đồng Cẩm Huyện Kim
10807 Xã Liên Hòa Huyện Kim
10810 Xã Đại Đức Huyện Kim
10783 Xã Kim Liên Huyện Kim
10786 Xã Kim Tân Huyện Kim
10876 Xã Thanh Quang Huyện Tha
10879 Xã Thanh Hồng Huyện Tha
10882 Xã Thanh Cường Huyện Tha
10885 Xã Vĩnh Lập Huyện Tha
10813 Thị trấn Thanh Hà Huyện Tha
10816 Xã Hồng Lạc Huyện Tha
10819 Xã Việt Hồng Huyện Tha
10825 Xã Tân Việt Huyện Tha
10828 Xã Cẩm Chế Huyện Tha
10831 Xã Thanh An Huyện Tha
10834 Xã Thanh Lang Huyện Tha
10840 Xã Tân An Huyện Tha
10843 Xã Liên Mạc Huyện Tha
10846 Xã Thanh Hải Huyện Tha
10849 Xã Thanh Khê Huyện Tha
10852 Xã Thanh Xá Huyện Tha
10855 Xã Thanh Xuân Huyện Tha
10861 Xã Thanh Thủy Huyện Tha
10864 Xã An Phượng Huyện Tha
10867 Xã Thanh Sơn Huyện Tha
10888 Thị trấn Cẩm Giang Huyện Cẩm
10891 Thị trấn Lai Cách Huyện Cẩm
10894 Xã Cẩm Hưng Huyện Cẩm
10897 Xã Cẩm Hoàng Huyện Cẩm
10900 Xã Cẩm Văn Huyện Cẩm
10903 Xã Ngọc Liên Huyện Cẩm
10906 Xã Thạch Lỗi Huyện Cẩm
10909 Xã Cẩm Vũ Huyện Cẩm
10912 Xã Đức Chính Huyện Cẩm
10918 Xã Định Sơn Huyện Cẩm
10924 Xã Lương Điền Huyện Cẩm
10927 Xã Cao An Huyện Cẩm
10930 Xã Tân Trường Huyện Cẩm
10933 Xã Cẩm Phúc Huyện Cẩm
10936 Xã Cẩm Điền Huyện Cẩm
10939 Xã Cẩm Đông Huyện Cẩm
10942 Xã Cẩm Đoài Huyện Cẩm
10945 Thị trấn Kẻ Sặt Huyện Bình
10951 Xã Vĩnh Hưng Huyện Bình
10954 Xã Hùng Thắng Huyện Bình
10960 Xã Vĩnh Hồng Huyện Bình
10963 Xã Long Xuyên Huyện Bình
10966 Xã Tân Việt Huyện Bình
10969 Xã Thúc Kháng Huyện Bình
10972 Xã Tân Hồng Huyện Bình
10975 Xã Bình Minh Huyện Bình
10978 Xã Hồng Khê Huyện Bình
10981 Xã Thái Học Huyện Bình
10984 Xã Cổ Bì Huyện Bình
10987 Xã Nhân Quyền Huyện Bình
10990 Xã Thái Dương Huyện Bình
10993 Xã Thái Hòa Huyện Bình
10996 Xã Bình Xuyên Huyện Bình
10999 Thị trấn Gia Lộc Huyện Gia
11008 Xã Thống Nhất Huyện Gia
11020 Xã Yết Kiêu Huyện Gia
11029 Xã Gia Tân Huyện Gia
11032 Xã Tân Tiến Huyện Gia
11035 Xã Gia Khánh Huyện Gia
11038 Xã Gia Lương Huyện Gia
11041 Xã Lê Lợi Huyện Gia
11044 Xã Toàn Thắng Huyện Gia
11047 Xã Hoàng Diệu Huyện Gia
11050 Xã Hồng Hưng Huyện Gia
11053 Xã Phạm Trấn Huyện Gia
11056 Xã Đoàn Thượng Huyện Gia
11059 Xã Thống Kênh Huyện Gia
11062 Xã Quang Minh Huyện Gia
11065 Xã Đồng Quang Huyện Gia
11068 Xã Nhật Tân Huyện Gia
11071 Xã Đức Xương Huyện Gia
11113 Xã Tân Kỳ Huyện Tứ K
11116 Xã Quang Khải Huyện Tứ K
11119 Xã Đại Hợp Huyện Tứ K
11122 Xã Quảng Nghiệp Huyện Tứ K
11125 Xã An Thanh Huyện Tứ K
11128 Xã Minh Đức Huyện Tứ K
11131 Xã Văn Tố Huyện Tứ K
11134 Xã Quang Trung Huyện Tứ K
11137 Xã Phượng Kỳ Huyện Tứ K
11140 Xã Cộng Lạc Huyện Tứ K
11143 Xã Tiên Động Huyện Tứ K
11146 Xã Nguyên Giáp Huyện Tứ K
11149 Xã Hà Kỳ Huyện Tứ K
11152 Xã Hà Thanh Huyện Tứ K
11074 Thị trấn Tứ Kỳ Huyện Tứ K
11083 Xã Đại Sơn Huyện Tứ K
11086 Xã Hưng Đạo Huyện Tứ K
11089 Xã Ngọc Kỳ Huyện Tứ K
11092 Xã Bình Lăng Huyện Tứ K
11095 Xã Chí Minh Huyện Tứ K
11098 Xã Tái Sơn Huyện Tứ K
11101 Xã Quang Phục Huyện Tứ K
11110 Xã Dân Chủ Huyện Tứ K
11155 Thị trấn Ninh Giang Huyện Ninh
11161 Xã Ứng Hoè Huyện Ninh
11164 Xã Nghĩa An Huyện Ninh
11167 Xã Hồng Đức Huyện Ninh
11173 Xã An Đức Huyện Ninh
11176 Xã Vạn Phúc Huyện Ninh
11179 Xã Tân Hương Huyện Ninh
11185 Xã Vĩnh Hòa Huyện Ninh
11188 Xã Đông Xuyên Huyện Ninh
11197 Xã Tân Phong Huyện Ninh
11200 Xã Ninh Hải Huyện Ninh
11203 Xã Đồng Tâm Huyện Ninh
11206 Xã Tân Quang Huyện Ninh
11209 Xã Kiến Quốc Huyện Ninh
11215 Xã Hồng Dụ Huyện Ninh
11218 Xã Văn Hội Huyện Ninh
11224 Xã Hồng Phong Huyện Ninh
11227 Xã Hiệp Lực Huyện Ninh
11230 Xã Hồng Phúc Huyện Ninh
11233 Xã Hưng Long Huyện Ninh
11239 Thị trấn Thanh Miện Huyện Tha
11293 Xã Hồng Phong Huyện Tha
11245 Xã Phạm Kha Huyện Tha
11248 Xã Ngô Quyền Huyện Tha
11251 Xã Đoàn Tùng Huyện Tha
11254 Xã Hồng Quang Huyện Tha
11257 Xã Tân Trào Huyện Tha
11260 Xã Lam Sơn Huyện Tha
11263 Xã Đoàn Kết Huyện Tha
11266 Xã Lê Hồng Huyện Tha
11269 Xã Tứ Cường Huyện Tha
11275 Xã Ngũ Hùng Huyện Tha
11278 Xã Cao Thắng Huyện Tha
11281 Xã Chi Lăng Bắc Huyện Tha
11284 Xã Chi Lăng Nam Huyện Tha
11287 Xã Thanh Giang Huyện Tha
11242 Xã Thanh Tùng Huyện Tha
11299 Phường Hùng Vương Quận Hồng
11302 Phường Sở Dầu Quận Hồng
11305 Phường Thượng Lý Quận Hồng
11308 Phường Hạ Lý Quận Hồng
11311 Phường Minh Khai Quận Hồng
11314 Phường Trại Chuối Quận Hồng
11320 Phường Hoàng Văn Thụ Quận Hồng
11323 Phường Phan Bội Châu Quận Hồng
11296 Phường Quán Toan Quận Hồng
11365 Phường Đổng Quốc Bình Quận Ngô
11332 Phường Máy Tơ Quận Ngô
11329 Phường Máy Chai Quận Ngô
11362 Phường Lạch Tray Quận Ngô
11359 Phường Đằng Giang Quận Ngô
11335 Phường Vạn Mỹ Quận Ngô
11350 Phường Đông Khê Quận Ngô
11347 Phường Gia Viên Quận Ngô
11344 Phường Cầu Đất Quận Ngô
11341 Phường Lạc Viên Quận Ngô
11338 Phường Cầu Tre Quận Ngô
11356 Phường Lê Lợi Quận Ngô
11407 Phường Vĩnh Niệm Quận Lê Ch
11405 Phường Kênh Dương Quận Lê Ch
11404 Phường Dư Hàng Kênh Quận Lê Ch
11401 Phường Nghĩa Xá Quận Lê Ch
11398 Phường Niệm Nghĩa Quận Lê Ch
11395 Phường Đông Hải Quận Lê Ch
11392 Phường Hàng Kênh Quận Lê Ch
11389 Phường Dư Hàng Quận Lê Ch
11386 Phường Trại Cau Quận Lê Ch
11383 Phường Hồ Nam Quận Lê Ch
11380 Phường Trần Nguyên HãnQuận Lê Ch
11377 Phường An Dương Quận Lê Ch
11374 Phường Lam Sơn Quận Lê Ch
11368 Phường Cát Dài Quận Lê Ch
11371 Phường An Biên Quận Lê Ch
11414 Phường Thành Tô Quận Hải A
11411 Phường Đông Hải 2 Quận Hải A
11419 Phường Nam Hải Quận Hải A
11422 Phường Cát Bi Quận Hải A
11425 Phường Tràng Cát Quận Hải A
11416 Phường Đằng Hải Quận Hải A
11413 Phường Đằng Lâm Quận Hải A
11410 Phường Đông Hải 1 Quận Hải A
11434 Phường Bắc Sơn Quận Kiến
11428 Phường Quán Trữ Quận Kiến
11440 Phường Ngọc Sơn Quận Kiến
11443 Phường Trần Thành Ngọ Quận Kiến
11446 Phường Văn Đẩu Quận Kiến
11449 Phường Phù Liễn Quận Kiến
11452 Phường Tràng Minh Quận Kiến
11437 Phường Nam Sơn Quận Kiến
11429 Phường Lãm Hà Quận Kiến
11431 Phường Đồng Hoà Quận Kiến
11458 Phường Hải Sơn Quận Đồ S
11461 Phường Vạn Hương Quận Đồ S
11467 Phường Bàng La Quận Đồ S
11465 Phường Minh Đức Quận Đồ S
11737 Phường Hợp Đức Quận Đồ S
11455 Phường Ngọc Xuyên Quận Đồ S
11740 Phường Tân Thành Quận Dươn
11707 Phường Hoà Nghĩa Quận Dươn
11692 Phường Hải Thành Quận Dươn
11686 Phường Hưng Đạo Quận Dươn
11683 Phường Đa Phúc Quận Dươn
11689 Phường Anh Dũng Quận Dươn
11533 Xã An Lư Huyện Thu
11536 Xã Thuỷ Triều Huyện Thu
11539 Xã Ngũ Lão Huyện Thu
11542 Xã Phục Lễ Huyện Thu
11545 Xã Tam Hưng Huyện Thu
11548 Xã Phả Lễ Huyện Thu
11551 Xã Lập Lễ Huyện Thu
11554 Xã Kiền Bái Huyện Thu
11557 Xã Thiên Hương Huyện Thu
11560 Xã Thuỷ Sơn Huyện Thu
11563 Xã Thuỷ Đường Huyện Thu
11566 Xã Hoàng Động Huyện Thu
11569 Xã Lâm Động Huyện Thu
11572 Xã Hoa Động Huyện Thu
11575 Xã Tân Dương Huyện Thu
11578 Xã Dương Quan Huyện Thu
11470 Thị trấn Núi Đèo Huyện Thu
11473 Thị trấn Minh Đức Huyện Thu
11476 Xã Lại Xuân Huyện Thu
11479 Xã An Sơn Huyện Thu
11482 Xã Kỳ Sơn Huyện Thu
11485 Xã Liên Khê Huyện Thu
11488 Xã Lưu Kiếm Huyện Thu
11491 Xã Lưu Kỳ Huyện Thu
11494 Xã Gia Minh Huyện Thu
11497 Xã Gia Đức Huyện Thu
11500 Xã Minh Tân Huyện Thu
11503 Xã Phù Ninh Huyện Thu
11506 Xã Quảng Thanh Huyện Thu
11509 Xã Chính Mỹ Huyện Thu
11512 Xã Kênh Giang Huyện Thu
11515 Xã Hợp Thành Huyện Thu
11518 Xã Cao Nhân Huyện Thu
11521 Xã Mỹ Đồng Huyện Thu
11524 Xã Đông Sơn Huyện Thu
11527 Xã Hoà Bình Huyện Thu
11530 Xã Trung Hà Huyện Thu
11581 Thị trấn An Dương Huyện An
11584 Xã Lê Thiện Huyện An
11587 Xã Đại Bản Huyện An
11590 Xã An Hoà Huyện An
11593 Xã Hồng Phong Huyện An
11596 Xã Tân Tiến Huyện An
11599 Xã An Hưng Huyện An
11602 Xã An Hồng Huyện An
11605 Xã Bắc Sơn Huyện An
11608 Xã Nam Sơn Huyện An
11611 Xã Lê Lợi Huyện An
11614 Xã Đặng Cương Huyện An
11617 Xã Đồng Thái Huyện An
11620 Xã Quốc Tuấn Huyện An
11623 Xã An Đồng Huyện An
11626 Xã Hồng Thái Huyện An
11644 Xã Quang Hưng Huyện An L
11647 Xã Quang Trung Huyện An L
11650 Xã Quốc Tuấn Huyện An L
11653 Xã An Thắng Huyện An L
11656 Thị trấn Trường Sơn Huyện An L
11659 Xã Tân Dân Huyện An L
11662 Xã Thái Sơn Huyện An L
11665 Xã Tân Viên Huyện An L
11668 Xã Mỹ Đức Huyện An L
11671 Xã Chiến Thắng Huyện An L
11674 Xã An Thọ Huyện An L
11677 Xã An Thái Huyện An L
11632 Xã Bát Trang Huyện An L
11635 Xã Trường Thọ Huyện An L
11638 Xã Trường Thành Huyện An L
11641 Xã An Tiến Huyện An L
11629 Thị trấn An Lão Huyện An L
11680 Thị trấn Núi Đối Huyện Kiến
11695 Xã Đông Phương Huyện Kiến
11698 Xã Thuận Thiên Huyện Kiến
11701 Xã Hữu Bằng Huyện Kiến
11704 Xã Đại Đồng Huyện Kiến
11710 Xã Ngũ Phúc Huyện Kiến
11713 Xã Kiến Quốc Huyện Kiến
11716 Xã Du Lễ Huyện Kiến
11719 Xã Thuỵ Hương Huyện Kiến
11722 Xã Thanh Sơn Huyện Kiến
11725 Xã Minh Tân Huyện Kiến
11746 Xã Đoàn Xá Huyện Kiến
11749 Xã Tú Sơn Huyện Kiến
11752 Xã Đại Hợp Huyện Kiến
11728 Xã Đại Hà Huyện Kiến
11731 Xã Ngũ Đoan Huyện Kiến
11734 Xã Tân Phong Huyện Kiến
11743 Xã Tân Trào Huyện Kiến
11785 Xã Đoàn Lập Huyện Tiên
11821 Xã Vinh Quang Huyện Tiên
11779 Xã Cấp Tiến Huyện Tiên
11776 Xã Tiên Thanh Huyện Tiên
11773 Xã Khởi Nghĩa Huyện Tiên
11770 Xã Quyết Tiến Huyện Tiên
11764 Xã Tự Cường Huyện Tiên
11761 Xã Tiên Cường Huyện Tiên
11758 Xã Đại Thắng Huyện Tiên
11755 Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên
11788 Xã Bạch Đằng Huyện Tiên
11791 Xã Quang Phục Huyện Tiên
11794 Xã Toàn Thắng Huyện Tiên
11797 Xã Tiên Thắng Huyện Tiên
11800 Xã Tiên Minh Huyện Tiên
11803 Xã Bắc Hưng Huyện Tiên
11806 Xã Nam Hưng Huyện Tiên
11809 Xã Hùng Thắng Huyện Tiên
11812 Xã Tây Hưng Huyện Tiên
11815 Xã Đông Hưng Huyện Tiên
11782 Xã Kiến Thiết Huyện Tiên
11851 Xã Hùng Tiến Huyện Vĩnh
11848 Xã Hiệp Hoà Huyện Vĩnh
11845 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh
11842 Xã Vĩnh An Huyện Vĩnh
11839 Xã Việt Tiến Huyện Vĩnh
11836 Xã Trung Lập Huyện Vĩnh
11833 Xã Thắng Thuỷ Huyện Vĩnh
11830 Xã Giang Biên Huyện Vĩnh
11827 Xã Dũng Tiến Huyện Vĩnh
11824 Thị trấn Vĩnh Bảo Huyện Vĩnh
11854 Xã An Hoà Huyện Vĩnh
11911 Xã Trấn Dương Huyện Vĩnh
11908 Xã Vĩnh Tiến Huyện Vĩnh
11905 Xã Cổ Am Huyện Vĩnh
11902 Xã Cao Minh Huyện Vĩnh
11899 Xã Cộng Hiền Huyện Vĩnh
11896 Xã Vĩnh Phong Huyện Vĩnh
11893 Xã Tiền Phong Huyện Vĩnh
11890 Xã Hoà Bình Huyện Vĩnh
11887 Xã Tam Cường Huyện Vĩnh
11884 Xã Lý Học Huyện Vĩnh
11881 Xã Liên Am Huyện Vĩnh
11857 Xã Tân Hưng Huyện Vĩnh
11860 Xã Tân Liên Huyện Vĩnh
11863 Xã Nhân Hoà Huyện Vĩnh
11866 Xã Tam Đa Huyện Vĩnh
11869 Xã Hưng Nhân Huyện Vĩnh
11872 Xã Vinh Quang Huyện Vĩnh
11875 Xã Đồng Minh Huyện Vĩnh
11878 Xã Thanh Lương Huyện Vĩnh
11920 Xã Nghĩa Lộ Huyện Cát
11917 Thị trấn Cát Hải Huyện Cát
11914 Thị trấn Cát Bà Huyện Cát
11944 Xã Việt Hải Huyện Cát
11941 Xã Trân Châu Huyện Cát
11947 Xã Xuân Đám Huyện Cát
11935 Xã Gia Luận Huyện Cát
11932 Xã Phù Long Huyện Cát
11929 Xã Văn Phong Huyện Cát
11926 Xã Hoàng Châu Huyện Cát
11923 Xã Đồng Bài Huyện Cát
11938 Xã Hiền Hào Huyện Cát
11950 Phường Lam Sơn Thành phố
12388 Xã Hoàng Hanh Thành phố
11953 Phường Hiến Nam Thành phố
11956 Phường An Tảo Thành phố
11962 Phường Minh Khai Thành phố
11965 Phường Quang Trung Thành phố
11968 Phường Hồng Châu Thành phố
11971 Xã Trung Nghĩa Thành phố
11974 Xã Liên Phương Thành phố
11977 Xã Hồng Nam Thành phố
11980 Xã Quảng Châu Thành phố
11983 Xã Bảo Khê Thành phố
12331 Xã Phú Cường Thành phố
12334 Xã Hùng Cường Thành phố
12382 Xã Phương Chiểu Thành phố
12385 Xã Tân Hưng Thành phố
11959 Phường Lê Lợi Thành phố
11989 Xã Lạc Đạo Huyện Văn
11986 Thị trấn Như Quỳnh Huyện Văn
11992 Xã Chỉ Đạo Huyện Văn
12016 Xã Lạc Hồng Huyện Văn
12013 Xã Trưng Trắc Huyện Văn
12010 Xã Lương Tài Huyện Văn
12007 Xã Minh Hải Huyện Văn
12004 Xã Đình Dù Huyện Văn
12001 Xã Tân Quang Huyện Văn
11998 Xã Việt Hưng Huyện Văn
11995 Xã Đại Đồng Huyện Văn
12019 Thị trấn Văn Giang Huyện Văn
12022 Xã Xuân Quan Huyện Văn
12046 Xã Thắng Lợi Huyện Văn
12043 Xã Tân Tiến Huyện Văn
12040 Xã Liên Nghĩa Huyện Văn
12049 Xã Mễ Sở Huyện Văn
12034 Xã Long Hưng Huyện Văn
12031 Xã Nghĩa Trụ Huyện Văn
12028 Xã Phụng Công Huyện Văn
12025 Xã Cửu Cao Huyện Văn
12037 Xã Vĩnh Khúc Huyện Văn
12079 Xã Yên Phú Huyện Yên
12082 Xã Việt Cường Huyện Yên
12085 Xã Trung Hòa Huyện Yên
12088 Xã Yên Hòa Huyện Yên
12091 Xã Minh Châu Huyện Yên
12094 Xã Trung Hưng Huyện Yên
12097 Xã Lý Thường Kiệt Huyện Yên
12100 Xã Tân Việt Huyện Yên
12058 Xã Nghĩa Hiệp Huyện Yên
12061 Xã Đồng Than Huyện Yên
12052 Thị trấn Yên Mỹ Huyện Yên
12055 Xã Giai Phạm Huyện Yên
12064 Xã Ngọc Long Huyện Yên
12067 Xã Liêu Xá Huyện Yên
12070 Xã Hoàn Long Huyện Yên
12073 Xã Tân Lập Huyện Yên
12076 Xã Thanh Long Huyện Yên
12121 Phường Dị Sử Thị xã Mỹ
12118 Phường Nhân Hòa Thị xã Mỹ
12115 Xã Hòa Phong Thị xã Mỹ
12112 Xã Dương Quang Thị xã Mỹ
12109 Xã Cẩm Xá Thị xã Mỹ
12106 Phường Phan Đình PhùngThị xã Mỹ
12124 Phường Bạch Sam Thị xã Mỹ
12139 Xã Hưng Long Thị xã Mỹ
12136 Xã Ngọc Lâm Thị xã Mỹ
12133 Xã Xuân Dục Thị xã Mỹ
12130 Phường Phùng Chí Kiên Thị xã Mỹ
12127 Phường Minh Đức Thị xã Mỹ
12103 Phường Bần Yên Nhân Thị xã Mỹ
12181 Xã Cẩm Ninh Huyện Ân T
12184 Xã Nguyễn Trãi Huyện Ân T
12187 Xã Đa Lộc Huyện Ân T
12190 Xã Hồ Tùng Mậu Huyện Ân T
12193 Xã Tiền Phong Huyện Ân T
12196 Xã Hồng Vân Huyện Ân T
12199 Xã Hồng Quang Huyện Ân T
12178 Xã Đặng Lễ Huyện Ân T
12175 Xã Văn Nhuệ Huyện Ân T
12172 Xã Quảng Lãng Huyện Ân T
12169 Xã Hoàng Hoa Thám Huyện Ân T
12166 Xã Xuân Trúc Huyện Ân T
12163 Xã Quang Vinh Huyện Ân T
12160 Xã Vân Du Huyện Ân T
12157 Xã Tân Phúc Huyện Ân T
12154 Xã Đào Dương Huyện Ân T
12202 Xã Hạ Lễ Huyện Ân T
12148 Xã Bắc Sơn Huyện Ân T
12145 Xã Phù Ủng Huyện Ân T
12142 Thị trấn Ân Thi Huyện Ân T
12151 Xã Bãi Sậy Huyện Ân T
12244 Xã Hồng Tiến Huyện Khoá
12247 Xã Tân Châu Huyện Khoá
12250 Xã Liên Khê Huyện Khoá
12253 Xã Phùng Hưng Huyện Khoá
12256 Xã Việt Hòa Huyện Khoá
12259 Xã Đông Ninh Huyện Khoá
12262 Xã Đại Tập Huyện Khoá
12265 Xã Chí Tân Huyện Khoá
12268 Xã Đại Hưng Huyện Khoá
12271 Xã Thuần Hưng Huyện Khoá
12274 Xã Thành Công Huyện Khoá
12277 Xã Nhuế Dương Huyện Khoá
12205 Thị trấn Khoái Châu Huyện Khoá
12208 Xã Đông Tảo Huyện Khoá
12211 Xã Bình Minh Huyện Khoá
12214 Xã Dạ Trạch Huyện Khoá
12217 Xã Hàm Tử Huyện Khoá
12220 Xã Ông Đình Huyện Khoá
12223 Xã Tân Dân Huyện Khoá
12226 Xã Tứ Dân Huyện Khoá
12229 Xã An Vĩ Huyện Khoá
12232 Xã Đông Kết Huyện Khoá
12235 Xã Bình Kiều Huyện Khoá
12238 Xã Dân Tiến Huyện Khoá
12241 Xã Đồng Tiến Huyện Khoá
12280 Thị trấn Lương Bằng Huyện Kim
12283 Xã Nghĩa Dân Huyện Kim
12286 Xã Toàn Thắng Huyện Kim
12289 Xã Vĩnh Xá Huyện Kim
12292 Xã Phạm Ngũ Lão Huyện Kim
12295 Xã Thọ Vinh Huyện Kim
12298 Xã Đồng Thanh Huyện Kim
12301 Xã Song Mai Huyện Kim
12304 Xã Chính Nghĩa Huyện Kim
12307 Xã Nhân La Huyện Kim
12310 Xã Phú Thịnh Huyện Kim
12313 Xã Mai Động Huyện Kim
12316 Xã Đức Hợp Huyện Kim
12319 Xã Hùng An Huyện Kim
12322 Xã Ngọc Thanh Huyện Kim
12325 Xã Vũ Xá Huyện Kim
12328 Xã Hiệp Cường Huyện Kim
12337 Thị trấn Vương Huyện Tiên
12340 Xã Hưng Đạo Huyện Tiên
12343 Xã Ngô Quyền Huyện Tiên
12346 Xã Nhật Tân Huyện Tiên
12349 Xã Dị Chế Huyện Tiên
12352 Xã Lệ Xá Huyện Tiên
12355 Xã An Viên Huyện Tiên
12358 Xã Đức Thắng Huyện Tiên
12361 Xã Trung Dũng Huyện Tiên
12364 Xã Hải Triều Huyện Tiên
12367 Xã Thủ Sỹ Huyện Tiên
12370 Xã Thiện Phiến Huyện Tiên
12373 Xã Thụy Lôi Huyện Tiên
12376 Xã Cương Chính Huyện Tiên
12379 Xã Minh Phượng Huyện Tiên
12391 Thị trấn Trần Cao Huyện Phù
12394 Xã Minh Tân Huyện Phù
12397 Xã Phan Sào Nam Huyện Phù
12400 Xã Quang Hưng Huyện Phù
12403 Xã Minh Hoàng Huyện Phù
12406 Xã Đoàn Đào Huyện Phù
12409 Xã Tống Phan Huyện Phù
12412 Xã Đình Cao Huyện Phù
12415 Xã Nhật Quang Huyện Phù
12418 Xã Tiền Tiến Huyện Phù
12421 Xã Tam Đa Huyện Phù
12424 Xã Minh Tiến Huyện Phù
12427 Xã Nguyên Hòa Huyện Phù
12430 Xã Tống Trân Huyện Phù
12433 Phường Lê Hồng Phong Thành phố
12436 Phường Bồ Xuyên Thành phố
12439 Phường Đề Thám Thành phố
12442 Phường Kỳ Bá Thành phố
12445 Phường Quang Trung Thành phố
12448 Phường Phú Khánh Thành phố
12451 Phường Tiền Phong Thành phố
12452 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
12454 Phường Trần Lãm Thành phố
12457 Xã Đông Hòa Thành phố
12460 Phường Hoàng Diệu Thành phố
12463 Xã Phú Xuân Thành phố
12466 Xã Vũ Phúc Thành phố
12469 Xã Vũ Chính Thành phố
12817 Xã Đông Mỹ Thành phố
12820 Xã Đông Thọ Thành phố
13084 Xã Vũ Đông Thành phố
13108 Xã Vũ Lạc Thành phố
13225 Xã Tân Bình Thành phố
12493 Xã Quỳnh Hoàng Huyện Quỳ
12496 Xã Quỳnh Giao Huyện Quỳ
12499 Xã An Thái Huyện Quỳ
12502 Xã An Cầu Huyện Quỳ
12505 Xã Quỳnh Hồng Huyện Quỳ
12508 Xã Quỳnh Khê Huyện Quỳ
12511 Xã Quỳnh Minh Huyện Quỳ
12520 Xã Quỳnh Hải Huyện Quỳ
12523 Thị trấn An Bài Huyện Quỳ
12526 Xã An Ấp Huyện Quỳ
12529 Xã Quỳnh Hội Huyện Quỳ
12532 Xã Châu Sơn Huyện Quỳ
12535 Xã Quỳnh Mỹ Huyện Quỳ
12538 Xã An Quí Huyện Quỳ
12472 Thị trấn Quỳnh Côi Huyện Quỳ
12475 Xã An Khê Huyện Quỳ
12478 Xã An Đồng Huyện Quỳ
12481 Xã Quỳnh Hoa Huyện Quỳ
12484 Xã Quỳnh Lâm Huyện Quỳ
12487 Xã Quỳnh Thọ Huyện Quỳ
12490 Xã An Hiệp Huyện Quỳ
12541 Xã An Thanh Huyện Quỳ
12547 Xã An Vũ Huyện Quỳ
12550 Xã An Lễ Huyện Quỳ
12553 Xã Quỳnh Hưng Huyện Quỳ
12556 Xã Quỳnh Bảo Huyện Quỳ
12559 Xã An Mỹ Huyện Quỳ
12562 Xã Quỳnh Nguyên Huyện Quỳ
12565 Xã An Vinh Huyện Quỳ
12568 Xã Quỳnh Xá Huyện Quỳ
12571 Xã An Dục Huyện Quỳ
12574 Xã Đông Hải Huyện Quỳ
12577 Xã Quỳnh Trang Huyện Quỳ
12580 Xã An Tràng Huyện Quỳ
12583 Xã Đồng Tiến Huyện Quỳ
12514 Xã An Ninh Huyện Quỳ
12517 Xã Quỳnh Ngọc Huyện Quỳ
12637 Xã Liên Hiệp Huyện Hưn
12634 Xã Phúc Khánh Huyện Hưn
12643 Xã Thống Nhất Huyện Hưn
12646 Xã Tiến Đức Huyện Hưn
12649 Xã Thái Hưng Huyện Hưn
12652 Xã Thái Phương Huyện Hưn
12655 Xã Hòa Bình Huyện Hưn
12656 Xã Chi Lăng Huyện Hưn
12658 Xã Minh Khai Huyện Hưn
12661 Xã Hồng An Huyện Hưn
12664 Xã Kim Chung Huyện Hưn
12667 Xã Hồng Lĩnh Huyện Hưn
12670 Xã Minh Tân Huyện Hưn
12673 Xã Văn Lang Huyện Hưn
12676 Xã Độc Lập Huyện Hưn
12679 Xã Chí Hòa Huyện Hưn
12682 Xã Minh Hòa Huyện Hưn
12685 Xã Hồng Minh Huyện Hưn
12586 Thị trấn Hưng Hà Huyện Hưn
12589 Xã Điệp Nông Huyện Hưn
12592 Xã Tân Lễ Huyện Hưn
12595 Xã Cộng Hòa Huyện Hưn
12598 Xã Dân Chủ Huyện Hưn
12601 Xã Canh Tân Huyện Hưn
12604 Xã Hòa Tiến Huyện Hưn
12607 Xã Hùng Dũng Huyện Hưn
12610 Xã Tân Tiến Huyện Hưn
12613 Thị trấn Hưng Nhân Huyện Hưn
12616 Xã Đoan Hùng Huyện Hưn
12619 Xã Duyên Hải Huyện Hưn
12622 Xã Tân Hòa Huyện Hưn
12625 Xã Văn Cẩm Huyện Hưn
12628 Xã Bắc Sơn Huyện Hưn
12631 Xã Đông Đô Huyện Hưn
12640 Xã Tây Đô Huyện Hưn
12715 Xã Lô Giang Huyện Đôn
12712 Xã Mê Linh Huyện Đôn
12721 Xã Minh Tân Huyện Đôn
12724 Xã Đông Xá Huyện Đôn
12727 Xã Chương Dương Huyện Đôn
12730 Xã Nguyên Xá Huyện Đôn
12733 Xã Phong Châu Huyện Đôn
12736 Xã Hợp Tiến Huyện Đôn
12739 Xã Hồng Việt Huyện Đôn
12745 Xã Hà Giang Huyện Đôn
12748 Xã Đông Kinh Huyện Đôn
12751 Xã Đông Hợp Huyện Đôn
12754 Xã Thăng Long Huyện Đôn
12757 Xã Đông Các Huyện Đôn
12760 Xã Phú Châu Huyện Đôn
12763 Xã Liên Hoa Huyện Đôn
12769 Xã Đông Tân Huyện Đôn
12772 Xã Đông Vinh Huyện Đôn
12775 Xã Đông Động Huyện Đôn
12778 Xã Hồng Bạch Huyện Đôn
12784 Xã Trọng Quan Huyện Đôn
12790 Xã Hồng Giang Huyện Đôn
12793 Xã Đông Quan Huyện Đôn
12796 Xã Đông Quang Huyện Đôn
12799 Xã Đông Xuân Huyện Đôn
12802 Xã Đông Á Huyện Đôn
12808 Xã Đông Hoàng Huyện Đôn
12811 Xã Đông Dương Huyện Đôn
12823 Xã Minh Phú Huyện Đôn
12688 Thị trấn Đông Hưng Huyện Đôn
12691 Xã Đô Lương Huyện Đôn
12694 Xã Đông Phương Huyện Đôn
12697 Xã Liên Giang Huyện Đôn
12700 Xã An Châu Huyện Đôn
12703 Xã Đông Sơn Huyện Đôn
12706 Xã Đông Cường Huyện Đôn
12709 Xã Phú Lương Huyện Đôn
12718 Xã Đông La Huyện Đôn
12856 Xã Thụy Việt Huyện Thái
12859 Xã Thụy Văn Huyện Thái
12862 Xã Thụy Xuân Huyện Thái
12865 Xã Dương Phúc Huyện Thái
12868 Xã Thụy Trình Huyện Thái
12871 Xã Thụy Bình Huyện Thái
12874 Xã Thụy Chính Huyện Thái
12877 Xã Thụy Dân Huyện Thái
12880 Xã Thụy Hải Huyện Thái
12889 Xã Thụy Liên Huyện Thái
12892 Xã Thụy Duyên Huyện Thái
12898 Xã Thụy Thanh Huyện Thái
12901 Xã Thụy Sơn Huyện Thái
12904 Xã Thụy Phong Huyện Thái
12907 Xã Thái Thượng Huyện Thái
12910 Xã Thái Nguyên Huyện Thái
12916 Xã Dương Hồng Thủy Huyện Thái
12919 Xã Thái Giang Huyện Thái
12922 Xã Hòa An Huyện Thái
12925 Xã Sơn Hà Huyện Thái
12934 Xã Thái Phúc Huyện Thái
12937 Xã Thái Hưng Huyện Thái
12940 Xã Thái Đô Huyện Thái
12943 Xã Thái Xuyên Huyện Thái
12949 Xã Mỹ Lộc Huyện Thái
12958 Xã Tân Học Huyện Thái
12961 Xã Thái Thịnh Huyện Thái
12964 Xã Thuần Thành Huyện Thái
12967 Xã Thái Thọ Huyện Thái
12826 Thị trấn Diêm Điền Huyện Thái
12832 Xã Thụy Trường Huyện Thái
12841 Xã Hồng Dũng Huyện Thái
12844 Xã Thụy Quỳnh Huyện Thái
12847 Xã An Tân Huyện Thái
12850 Xã Thụy Ninh Huyện Thái
12853 Xã Thụy Hưng Huyện Thái
13051 Xã Nam Thịnh Huyện Tiền
13054 Xã Nam Hà Huyện Tiền
13057 Xã Nam Thanh Huyện Tiền
13060 Xã Nam Trung Huyện Tiền
13063 Xã Nam Hồng Huyện Tiền
13066 Xã Nam Hưng Huyện Tiền
13069 Xã Nam Hải Huyện Tiền
13072 Xã Nam Phú Huyện Tiền
12970 Thị trấn Tiền Hải Huyện Tiền
12976 Xã Đông Trà Huyện Tiền
12979 Xã Đông Long Huyện Tiền
12982 Xã Đông Quí Huyện Tiền
12985 Xã Vũ Lăng Huyện Tiền
12988 Xã Đông Xuyên Huyện Tiền
12991 Xã Tây Lương Huyện Tiền
12994 Xã Tây Ninh Huyện Tiền
12997 Xã Đông Trung Huyện Tiền
13000 Xã Đông Hoàng Huyện Tiền
13003 Xã Đông Minh Huyện Tiền
13009 Xã Đông Phong Huyện Tiền
13012 Xã An Ninh Huyện Tiền
13018 Xã Đông Cơ Huyện Tiền
13021 Xã Tây Giang Huyện Tiền
13024 Xã Đông Lâm Huyện Tiền
13027 Xã Phương Công Huyện Tiền
13030 Xã Tây Phong Huyện Tiền
13033 Xã Tây Tiến Huyện Tiền
13036 Xã Nam Cường Huyện Tiền
13039 Xã Vân Trường Huyện Tiền
13042 Xã Nam Thắng Huyện Tiền
13045 Xã Nam Chính Huyện Tiền
13048 Xã Bắc Hải Huyện Tiền
13177 Xã Minh Tân Huyện Kiến
13180 Xã Nam Bình Huyện Kiến
13183 Xã Bình Thanh Huyện Kiến
13186 Xã Bình Định Huyện Kiến
13189 Xã Hồng Tiến Huyện Kiến
13075 Thị trấn Kiến Xương Huyện Kiến
13078 Xã Trà Giang Huyện Kiến
13081 Xã Quốc Tuấn Huyện Kiến
13087 Xã An Bình Huyện Kiến
13090 Xã Tây Sơn Huyện Kiến
13093 Xã Hồng Thái Huyện Kiến
13096 Xã Bình Nguyên Huyện Kiến
13102 Xã Lê Lợi Huyện Kiến
13111 Xã Vũ Lễ Huyện Kiến
13114 Xã Thanh Tân Huyện Kiến
13117 Xã Thượng Hiền Huyện Kiến
13120 Xã Nam Cao Huyện Kiến
13123 Xã Đình Phùng Huyện Kiến
13126 Xã Vũ Ninh Huyện Kiến
13129 Xã Vũ An Huyện Kiến
13132 Xã Quang Lịch Huyện Kiến
13135 Xã Hòa Bình Huyện Kiến
13138 Xã Bình Minh Huyện Kiến
13141 Xã Vũ Quí Huyện Kiến
13144 Xã Quang Bình Huyện Kiến
13150 Xã Vũ Trung Huyện Kiến
13153 Xã Vũ Thắng Huyện Kiến
13156 Xã Vũ Công Huyện Kiến
13159 Xã Vũ Hòa Huyện Kiến
13162 Xã Quang Minh Huyện Kiến
13165 Xã Quang Trung Huyện Kiến
13171 Xã Minh Quang Huyện Kiến
13174 Xã Vũ Bình Huyện Kiến
13192 Thị trấn Vũ Thư Huyện Vũ
13195 Xã Hồng Lý Huyện Vũ
13198 Xã Đồng Thanh Huyện Vũ
13201 Xã Xuân Hòa Huyện Vũ
13204 Xã Hiệp Hòa Huyện Vũ
13207 Xã Phúc Thành Huyện Vũ
13210 Xã Tân Phong Huyện Vũ
13213 Xã Song Lãng Huyện Vũ
13216 Xã Tân Hòa Huyện Vũ
13219 Xã Việt Hùng Huyện Vũ
13222 Xã Minh Lãng Huyện Vũ
13228 Xã Minh Khai Huyện Vũ
13231 Xã Dũng Nghĩa Huyện Vũ
13234 Xã Minh Quang Huyện Vũ
13237 Xã Tam Quang Huyện Vũ
13240 Xã Tân Lập Huyện Vũ
13243 Xã Bách Thuận Huyện Vũ
13246 Xã Tự Tân Huyện Vũ
13249 Xã Song An Huyện Vũ
13252 Xã Trung An Huyện Vũ
13255 Xã Vũ Hội Huyện Vũ
13258 Xã Hòa Bình Huyện Vũ
13261 Xã Nguyên Xá Huyện Vũ
13264 Xã Việt Thuận Huyện Vũ
13267 Xã Vũ Vinh Huyện Vũ
13270 Xã Vũ Đoài Huyện Vũ
13273 Xã Vũ Tiến Huyện Vũ
13276 Xã Vũ Vân Huyện Vũ
13279 Xã Duy Nhất Huyện Vũ
13282 Xã Hồng Phong Huyện Vũ
13318 Phường Châu Sơn Thành phố
13366 Xã Tiên Tân Thành phố
13372 Xã Tiên Hiệp Thành phố
13381 Xã Tiên Hải Thành phố
13426 Xã Kim Bình Thành phố
13444 Xã Liêm Tuyền Thành phố
13447 Xã Liêm Tiết Thành phố
13459 Phường Thanh Tuyền Thành phố
13507 Xã Đinh Xá Thành phố
13513 Xã Trịnh Xá Thành phố
13285 Phường Quang Trung Thành phố
13288 Phường Lương Khánh ThiThành phố
13291 Phường Lê Hồng Phong Thành phố
13294 Phường Minh Khai Thành phố
13297 Phường Hai Bà Trưng Thành phố
13300 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
13303 Phường Lam Hạ Thành phố
13306 Xã Phù Vân Thành phố
13309 Phường Liêm Chính Thành phố
13312 Xã Liêm Chung Thành phố
13315 Phường Thanh Châu Thành phố
13321 Phường Đồng Văn Thị xã Duy
13324 Phường Hòa Mạc Thị xã Duy
13327 Xã Mộc Bắc Thị xã Duy
13330 Phường Châu Giang Thị xã Duy
13333 Phường Bạch Thượng Thị xã Duy
13336 Phường Duy Minh Thị xã Duy
13339 Xã Mộc Nam Thị xã Duy
13342 Phường Duy Hải Thị xã Duy
13345 Xã Chuyên Ngoại Thị xã Duy
13348 Phường Yên Bắc Thị xã Duy
13351 Xã Trác Văn Thị xã Duy
13354 Phường Tiên Nội Thị xã Duy
13357 Phường Hoàng Đông Thị xã Duy
13360 Xã Yên Nam Thị xã Duy
13363 Xã Tiên Ngoại Thị xã Duy
13369 Xã Tiên Sơn Thị xã Duy
13384 Thị trấn Quế Huyện Kim
13387 Xã Nguyễn Úy Huyện Kim
13390 Xã Đại Cương Huyện Kim
13393 Xã Lê Hồ Huyện Kim
13396 Xã Tượng Lĩnh Huyện Kim
13399 Xã Nhật Tựu Huyện Kim
13402 Xã Nhật Tân Huyện Kim
13405 Xã Đồng Hóa Huyện Kim
13408 Xã Hoàng Tây Huyện Kim
13411 Xã Tân Sơn Huyện Kim
13414 Xã Thụy Lôi Huyện Kim
13417 Xã Văn Xá Huyện Kim
13420 Xã Khả Phong Huyện Kim
13423 Xã Ngọc Sơn Huyện Kim
13429 Thị trấn Ba Sao Huyện Kim
13432 Xã Liên Sơn Huyện Kim
13435 Xã Thi Sơn Huyện Kim
13438 Xã Thanh Sơn Huyện Kim
13441 Thị trấn Kiện Khê Huyện Than
13450 Xã Liêm Phong Huyện Than
13453 Xã Thanh Hà Huyện Than
13456 Xã Liêm Cần Huyện Than
13465 Xã Liêm Thuận Huyện Than
13468 Xã Thanh Thủy Huyện Than
13471 Xã Thanh Phong Huyện Than
13474 Thị trấn Tân Thanh Huyện Than
13477 Xã Thanh Tân Huyện Than
13480 Xã Liêm Túc Huyện Than
13483 Xã Liêm Sơn Huyện Than
13486 Xã Thanh Hương Huyện Than
13489 Xã Thanh Nghị Huyện Than
13492 Xã Thanh Tâm Huyện Than
13495 Xã Thanh Nguyên Huyện Than
13498 Xã Thanh Hải Huyện Than
13543 Xã Vũ Bản Huyện Bình
13546 Xã Trung Lương Huyện Bình
13552 Xã An Đổ Huyện Bình
13555 Xã La Sơn Huyện Bình
13558 Xã Tiêu Động Huyện Bình
13561 Xã An Lão Huyện Bình
13519 Xã Ngọc Lũ Huyện Bình
13522 Xã Hưng Công Huyện Bình
13525 Xã Đồn Xá Huyện Bình
13528 Xã An Ninh Huyện Bình
13531 Xã Bồ Đề Huyện Bình
13534 Xã Bối Cầu Huyện Bình
13540 Xã An Nội Huyện Bình
13501 Thị trấn Bình Mỹ Huyện Bình
13504 Xã Bình Nghĩa Huyện Bình
13510 Xã Tràng An Huyện Bình
13516 Xã Đồng Du Huyện Bình
13567 Xã Hợp Lý Huyện Lý N
13570 Xã Nguyên Lý Huyện Lý N
13573 Xã Chính Lý Huyện Lý N
13576 Xã Chân Lý Huyện Lý N
13579 Xã Đạo Lý Huyện Lý N
13582 Xã Công Lý Huyện Lý N
13585 Xã Văn Lý Huyện Lý N
13588 Xã Bắc Lý Huyện Lý N
13591 Xã Đức Lý Huyện Lý N
13594 Xã Trần Hưng Đạo Huyện Lý N
13597 Thị trấn Vĩnh Trụ Huyện Lý N
13600 Xã Nhân Thịnh Huyện Lý N
13606 Xã Nhân Khang Huyện Lý N
13609 Xã Nhân Mỹ Huyện Lý N
13612 Xã Nhân Nghĩa Huyện Lý N
13615 Xã Nhân Chính Huyện Lý N
13618 Xã Nhân Bình Huyện Lý N
13621 Xã Phú Phúc Huyện Lý N
13624 Xã Xuân Khê Huyện Lý N
13627 Xã Tiến Thắng Huyện Lý N
13630 Xã Hòa Hậu Huyện Lý N
13666 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
13669 Phường Trần Đăng Ninh Thành phố
13672 Phường Năng Tĩnh Thành phố
13675 Phường Văn Miếu Thành phố
13678 Phường Trần Quang Khải Thành phố
13681 Phường Thống Nhất Thành phố
13684 Phường Lộc Hạ Thành phố
13687 Phường Lộc Vượng Thành phố
13690 Phường Cửa Nam Thành phố
13693 Phường Lộc Hòa Thành phố
13696 Xã Nam Phong Thành phố
13699 Phường Mỹ Xá Thành phố
13702 Xã Lộc An Thành phố
13705 Xã Nam Vân Thành phố
13633 Phường Hạ Long Thành phố
13636 Phường Trần Tế Xương Thành phố
13639 Phường Vị Hoàng Thành phố
13642 Phường Vị Xuyên Thành phố
13645 Phường Quang Trung Thành phố
13648 Phường Cửa Bắc Thành phố
13651 Phường Nguyễn Du Thành phố
13654 Phường Bà Triệu Thành phố
13657 Phường Trường Thi Thành phố
13660 Phường Phan Đình PhùngThành phố
13663 Phường Ngô Quyền Thành phố
13708 Thị trấn Mỹ Lộc Huyện Mỹ
13711 Xã Mỹ Hà Huyện Mỹ
13714 Xã Mỹ Tiến Huyện Mỹ
13717 Xã Mỹ Thắng Huyện Mỹ
13720 Xã Mỹ Trung Huyện Mỹ
13738 Xã Mỹ Thành Huyện Mỹ
13726 Xã Mỹ Phúc Huyện Mỹ
13729 Xã Mỹ Hưng Huyện Mỹ
13732 Xã Mỹ Thuận Huyện Mỹ
13735 Xã Mỹ Thịnh Huyện Mỹ
13723 Xã Mỹ Tân Huyện Mỹ
13741 Thị trấn Gôi Huyện Vụ
13744 Xã Minh Thuận Huyện Vụ
13747 Xã Hiển Khánh Huyện Vụ
13750 Xã Tân Khánh Huyện Vụ
13753 Xã Hợp Hưng Huyện Vụ
13756 Xã Đại An Huyện Vụ
13759 Xã Tân Thành Huyện Vụ
13762 Xã Cộng Hòa Huyện Vụ
13765 Xã Trung Thành Huyện Vụ
13768 Xã Quang Trung Huyện Vụ
13771 Xã Minh Tân Huyện Vụ
13774 Xã Liên Bảo Huyện Vụ
13777 Xã Thành Lợi Huyện Vụ
13780 Xã Kim Thái Huyện Vụ
13783 Xã Liên Minh Huyện Vụ
13786 Xã Đại Thắng Huyện Vụ
13789 Xã Tam Thanh Huyện Vụ
13792 Xã Vĩnh Hào Huyện Vụ
13825 Xã Yên Bình Huyện Ý Yê
13828 Xã Yên Phú Huyện Ý Yê
13888 Xã Yên Trị Huyện Ý Yê
13885 Xã Yên Nhân Huyện Ý Yê
13882 Xã Yên Khang Huyện Ý Yê
13879 Xã Yên Đồng Huyện Ý Yê
13876 Xã Yên Bằng Huyện Ý Yê
13873 Xã Yên Lộc Huyện Ý Yê
13870 Xã Yên Cường Huyện Ý Yê
13867 Xã Yên Phúc Huyện Ý Yê
13864 Xã Yên Thắng Huyện Ý Yê
13861 Xã Yên Tiến Huyện Ý Yê
13858 Xã Yên Quang Huyện Ý Yê
13855 Xã Yên Hồng Huyện Ý Yê
13822 Xã Yên Chính Huyện Ý Yê
13819 Xã Yên Phương Huyện Ý Yê
13816 Xã Yên Minh Huyện Ý Yê
13813 Xã Yên Nghĩa Huyện Ý Yê
13810 Xã Yên Thọ Huyện Ý Yê
13807 Xã Yên Lợi Huyện Ý Yê
13804 Xã Yên Tân Huyện Ý Yê
13801 Xã Yên Thành Huyện Ý Yê
13798 Xã Yên Trung Huyện Ý Yê
13795 Thị trấn Lâm Huyện Ý Yê
13852 Xã Yên Lương Huyện Ý Yê
13831 Xã Yên Mỹ Huyện Ý Yê
13834 Xã Yên Dương Huyện Ý Yê
13840 Xã Yên Hưng Huyện Ý Yê
13843 Xã Yên Khánh Huyện Ý Yê
13846 Xã Yên Phong Huyện Ý Yê
13849 Xã Yên Ninh Huyện Ý Yê
13957 Xã Nghĩa Hải Huyện Ngh
13915 Xã Nghĩa Trung Huyện Ngh
13951 Xã Phúc Thắng Huyện Ngh
13948 Xã Nghĩa Thành Huyện Ngh
13945 Xã Nghĩa Lâm Huyện Ngh
13942 Xã Nghĩa Hùng Huyện Ngh
13939 Xã Nghĩa Tân Huyện Ngh
13936 Thị trấn Quỹ Nhất Huyện Ngh
13933 Xã Nghĩa Bình Huyện Ngh
13930 Xã Nghĩa Phú Huyện Ngh
13927 Xã Nghĩa Phong Huyện Ngh
13924 Xã Nghĩa Hồng Huyện Ngh
13921 Xã Nghĩa Lạc Huyện Ngh
13918 Xã Nghĩa Sơn Huyện Ngh
13900 Xã Nghĩa Thịnh Huyện Ngh
13897 Xã Nghĩa Đồng Huyện Ngh
13894 Thị trấn Rạng Đông Huyện Ngh
13891 Thị trấn Liễu Đề Huyện Ngh
13912 Xã Nghĩa Châu Huyện Ngh
13909 Xã Hoàng Nam Huyện Ngh
13906 Xã Nghĩa Thái Huyện Ngh
13903 Xã Nghĩa Minh Huyện Ngh
13963 Xã Nam Điền Huyện Ngh
13954 Xã Nghĩa Lợi Huyện Ngh
13966 Thị trấn Nam Giang Huyện Nam
13969 Xã Nam Mỹ Huyện Nam
13972 Xã Điền Xá Huyện Nam
13975 Xã Nghĩa An Huyện Nam
13978 Xã Nam Thắng Huyện Nam
13981 Xã Nam Toàn Huyện Nam
13984 Xã Hồng Quang Huyện Nam
13987 Xã Tân Thịnh Huyện Nam
13990 Xã Nam Cường Huyện Nam
13993 Xã Nam Hồng Huyện Nam
13996 Xã Nam Hùng Huyện Nam
13999 Xã Nam Hoa Huyện Nam
14002 Xã Nam Dương Huyện Nam
14005 Xã Nam Thanh Huyện Nam
14008 Xã Nam Lợi Huyện Nam
14011 Xã Bình Minh Huyện Nam
14014 Xã Đồng Sơn Huyện Nam
14017 Xã Nam Tiến Huyện Nam
14020 Xã Nam Hải Huyện Nam
14023 Xã Nam Thái Huyện Nam
14026 Thị trấn Cổ Lễ Huyện Trực
14029 Xã Phương Định Huyện Trực
14032 Xã Trực Chính Huyện Trực
14035 Xã Trung Đông Huyện Trực
14038 Xã Liêm Hải Huyện Trực
14041 Xã Trực Tuấn Huyện Trực
14044 Xã Việt Hùng Huyện Trực
14047 Xã Trực Đạo Huyện Trực
14050 Xã Trực Hưng Huyện Trực
14053 Xã Trực Nội Huyện Trực
14056 Thị trấn Cát Thành Huyện Trực
14059 Xã Trực Thanh Huyện Trực
14062 Xã Trực Khang Huyện Trực
14065 Xã Trực Thuận Huyện Trực
14068 Xã Trực Mỹ Huyện Trực
14071 Xã Trực Đại Huyện Trực
14074 Xã Trực Cường Huyện Trực
14077 Thị trấn Ninh Cường Huyện Trực
14080 Xã Trực Thái Huyện Trực
14083 Xã Trực Hùng Huyện Trực
14086 Xã Trực Thắng Huyện Trực
14089 Thị trấn Xuân Trường Huyện Xuâ
14092 Xã Xuân Châu Huyện Xuâ
14095 Xã Xuân Hồng Huyện Xuâ
14098 Xã Xuân Thành Huyện Xuâ
14101 Xã Xuân Thượng Huyện Xuâ
14104 Xã Xuân Phong Huyện Xuâ
14107 Xã Xuân Đài Huyện Xuâ
14110 Xã Xuân Tân Huyện Xuâ
14113 Xã Xuân Thủy Huyện Xuâ
14116 Xã Xuân Ngọc Huyện Xuâ
14119 Xã Xuân Bắc Huyện Xuâ
14122 Xã Xuân Phương Huyện Xuâ
14125 Xã Thọ Nghiệp Huyện Xuâ
14128 Xã Xuân Phú Huyện Xuâ
14131 Xã Xuân Trung Huyện Xuâ
14134 Xã Xuân Vinh Huyện Xuâ
14137 Xã Xuân Kiên Huyện Xuâ
14140 Xã Xuân Tiến Huyện Xuâ
14143 Xã Xuân Ninh Huyện Xuâ
14146 Xã Xuân Hòa Huyện Xuâ
14158 Xã Hồng Thuận Huyện Giao
14161 Xã Giao Thiện Huyện Giao
14164 Xã Giao Thanh Huyện Giao
14167 Xã Hoành Sơn Huyện Giao
14170 Xã Bình Hòa Huyện Giao
14173 Xã Giao Tiến Huyện Giao
14176 Xã Giao Hà Huyện Giao
14179 Xã Giao Nhân Huyện Giao
14182 Xã Giao An Huyện Giao
14185 Xã Giao Lạc Huyện Giao
14188 Xã Giao Châu Huyện Giao
14191 Xã Giao Tân Huyện Giao
14194 Xã Giao Yến Huyện Giao
14197 Xã Giao Xuân Huyện Giao
14200 Xã Giao Thịnh Huyện Giao
14203 Xã Giao Hải Huyện Giao
14206 Xã Bạch Long Huyện Giao
14209 Xã Giao Long Huyện Giao
14212 Xã Giao Phong Huyện Giao
14149 Thị trấn Ngô Đồng Huyện Giao
14152 Thị trấn Quất Lâm Huyện Giao
14155 Xã Giao Hương Huyện Giao
14215 Thị trấn Yên Định Huyện Hải
14218 Thị trấn Cồn Huyện Hải
14221 Thị trấn Thịnh Long Huyện Hải
14224 Xã Hải Nam Huyện Hải
14227 Xã Hải Trung Huyện Hải
14230 Xã Hải Vân Huyện Hải
14233 Xã Hải Minh Huyện Hải
14236 Xã Hải Anh Huyện Hải
14239 Xã Hải Hưng Huyện Hải
14242 Xã Hải Bắc Huyện Hải
14245 Xã Hải Phúc Huyện Hải
14248 Xã Hải Thanh Huyện Hải
14251 Xã Hải Hà Huyện Hải
14254 Xã Hải Long Huyện Hải
14257 Xã Hải Phương Huyện Hải
14260 Xã Hải Đường Huyện Hải
14263 Xã Hải Lộc Huyện Hải
14266 Xã Hải Quang Huyện Hải
14269 Xã Hải Đông Huyện Hải
14272 Xã Hải Sơn Huyện Hải
14275 Xã Hải Tân Huyện Hải
14281 Xã Hải Phong Huyện Hải
14284 Xã Hải An Huyện Hải
14287 Xã Hải Tây Huyện Hải
14290 Xã Hải Lý Huyện Hải
14293 Xã Hải Phú Huyện Hải
14296 Xã Hải Giang Huyện Hải
14299 Xã Hải Cường Huyện Hải
14302 Xã Hải Ninh Huyện Hải
14305 Xã Hải Chính Huyện Hải
14308 Xã Hải Xuân Huyện Hải
14311 Xã Hải Châu Huyện Hải
14314 Xã Hải Triều Huyện Hải
14317 Xã Hải Hòa Huyện Hải
14320 Phường Đông Thành Thành phố
14323 Phường Tân Thành Thành phố
14326 Phường Thanh Bình Thành phố
14329 Phường Vân Giang Thành phố
14332 Phường Bích Đào Thành phố
14335 Phường Phúc Thành Thành phố
14338 Phường Nam Bình Thành phố
14341 Phường Nam Thành Thành phố
14344 Phường Ninh Khánh Thành phố
14347 Xã Ninh Nhất Thành phố
14350 Xã Ninh Tiến Thành phố
14353 Xã Ninh Phúc Thành phố
14356 Phường Ninh Sơn Thành phố
14359 Phường Ninh Phong Thành phố
14377 Xã Quang Sơn Thành phố
14375 Phường Tân Bình Thành phố
14374 Phường Yên Bình Thành phố
14371 Xã Yên Sơn Thành phố
14380 Xã Đông Sơn Thành phố
14368 Phường Nam Sơn Thành phố
14365 Phường Trung Sơn Thành phố
14362 Phường Bắc Sơn Thành phố
14369 Phường Tây Sơn Thành phố
14410 Xã Đức Long Huyện Nho
14413 Xã Lạc Vân Huyện Nho
14416 Xã Đồng Phong Huyện Nho
14419 Xã Yên Quang Huyện Nho
14422 Xã Lạng Phong Huyện Nho
14425 Xã Thượng Hòa Huyện Nho
14428 Xã Văn Phong Huyện Nho
14431 Xã Văn Phương Huyện Nho
14434 Xã Thanh Lạc Huyện Nho
14437 Xã Sơn Lai Huyện Nho
14440 Xã Sơn Thành Huyện Nho
14443 Xã Văn Phú Huyện Nho
14446 Xã Phú Lộc Huyện Nho
14449 Xã Kỳ Phú Huyện Nho
14452 Xã Quỳnh Lưu Huyện Nho
14455 Xã Sơn Hà Huyện Nho
14458 Xã Phú Long Huyện Nho
14461 Xã Quảng Lạc Huyện Nho
14404 Xã Cúc Phương Huyện Nho
14401 Xã Gia Tường Huyện Nho
14398 Xã Gia Thủy Huyện Nho
14395 Xã Thạch Bình Huyện Nho
14392 Xã Gia Sơn Huyện Nho
14389 Xã Gia Lâm Huyện Nho
14386 Xã Xích Thổ Huyện Nho
14383 Thị trấn Nho Quan Huyện Nho
14407 Xã Phú Sơn Huyện Nho
14485 Xã Gia Xuân Huyện Gia
14464 Thị trấn Me Huyện Gia
14467 Xã Gia Hòa Huyện Gia
14470 Xã Gia Hưng Huyện Gia
14473 Xã Liên Sơn Huyện Gia
14476 Xã Gia Thanh Huyện Gia
14479 Xã Gia Vân Huyện Gia
14482 Xã Gia Phú Huyện Gia
14488 Xã Gia Lập Huyện Gia
14491 Xã Gia Vượng Huyện Gia
14494 Xã Gia Trấn Huyện Gia
14497 Xã Gia Thịnh Huyện Gia
14500 Xã Gia Phương Huyện Gia
14503 Xã Gia Tân Huyện Gia
14506 Xã Gia Thắng Huyện Gia
14509 Xã Gia Trung Huyện Gia
14512 Xã Gia Minh Huyện Gia
14515 Xã Gia Lạc Huyện Gia
14518 Xã Gia Tiến Huyện Gia
14521 Xã Gia Sinh Huyện Gia
14524 Xã Gia Phong Huyện Gia
14527 Thị trấn Thiên Tôn Huyện Hoa
14530 Xã Ninh Giang Huyện Hoa
14533 Xã Trường Yên Huyện Hoa
14536 Xã Ninh Khang Huyện Hoa
14539 Xã Ninh Mỹ Huyện Hoa
14542 Xã Ninh Hòa Huyện Hoa
14545 Xã Ninh Xuân Huyện Hoa
14548 Xã Ninh Hải Huyện Hoa
14551 Xã Ninh Thắng Huyện Hoa
14554 Xã Ninh Vân Huyện Hoa
14557 Xã Ninh An Huyện Hoa
14560 Thị trấn Yên Ninh Huyện Yên
14563 Xã Khánh Tiên Huyện Yên
14566 Xã Khánh Phú Huyện Yên
14569 Xã Khánh Hòa Huyện Yên
14572 Xã Khánh Lợi Huyện Yên
14575 Xã Khánh An Huyện Yên
14578 Xã Khánh Cường Huyện Yên
14581 Xã Khánh Cư Huyện Yên
14584 Xã Khánh Thiện Huyện Yên
14587 Xã Khánh Hải Huyện Yên
14590 Xã Khánh Trung Huyện Yên
14593 Xã Khánh Mậu Huyện Yên
14596 Xã Khánh Vân Huyện Yên
14599 Xã Khánh Hội Huyện Yên
14602 Xã Khánh Công Huyện Yên
14608 Xã Khánh Thành Huyện Yên
14611 Xã Khánh Nhạc Huyện Yên
14614 Xã Khánh Thủy Huyện Yên
14617 Xã Khánh Hồng Huyện Yên
14620 Thị trấn Phát Diệm Huyện Kim
14623 Thị trấn Bình Minh Huyện Kim
14629 Xã Hồi Ninh Huyện Kim
14632 Xã Xuân Chính Huyện Kim
14635 Xã Kim Định Huyện Kim
14638 Xã Ân Hòa Huyện Kim
14641 Xã Hùng Tiến Huyện Kim
14647 Xã Quang Thiện Huyện Kim
14650 Xã Như Hòa Huyện Kim
14653 Xã Chất Bình Huyện Kim
14656 Xã Đồng Hướng Huyện Kim
14659 Xã Kim Chính Huyện Kim
14662 Xã Thượng Kiệm Huyện Kim
14665 Xã Lưu Phương Huyện Kim
14668 Xã Tân Thành Huyện Kim
14671 Xã Yên Lộc Huyện Kim
14674 Xã Lai Thành Huyện Kim
14677 Xã Định Hóa Huyện Kim
14680 Xã Văn Hải Huyện Kim
14683 Xã Kim Tân Huyện Kim
14686 Xã Kim Mỹ Huyện Kim
14689 Xã Cồn Thoi Huyện Kim
14692 Xã Kim Hải Huyện Kim
14695 Xã Kim Trung Huyện Kim
14698 Xã Kim Đông Huyện Kim
14701 Thị trấn Yên Thịnh Huyện Yên
14704 Xã Khánh Thượng Huyện Yên
14707 Xã Khánh Dương Huyện Yên
14710 Xã Mai Sơn Huyện Yên
14713 Xã Khánh Thịnh Huyện Yên
14719 Xã Yên Phong Huyện Yên
14722 Xã Yên Hòa Huyện Yên
14725 Xã Yên Thắng Huyện Yên
14728 Xã Yên Từ Huyện Yên
14731 Xã Yên Hưng Huyện Yên
14734 Xã Yên Thành Huyện Yên
14737 Xã Yên Nhân Huyện Yên
14740 Xã Yên Mỹ Huyện Yên
14743 Xã Yên Mạc Huyện Yên
14746 Xã Yên Đồng Huyện Yên
14749 Xã Yên Thái Huyện Yên
14752 Xã Yên Lâm Huyện Yên
14767 Phường Điện Biên Thành phố
14770 Phường Phú Sơn Thành phố
14773 Phường Lam Sơn Thành phố
14776 Phường Ba Đình Thành phố
14779 Phường Ngọc Trạo Thành phố
14782 Phường Đông Vệ Thành phố
14785 Phường Đông Sơn Thành phố
14788 Phường Tân Sơn Thành phố
14791 Phường Đông Cương Thành phố
14794 Phường Đông Hương Thành phố
14797 Phường Đông Hải Thành phố
14800 Phường Quảng Hưng Thành phố
14803 Phường Quảng Thắng Thành phố
14806 Phường Quảng Thành Thành phố
15850 Xã Thiệu Vân Thành phố
15856 Phường Thiệu Khánh Thành phố
15859 Phường Thiệu Dương Thành phố
15913 Phường Tào Xuyên Thành phố
15922 Phường Long Anh Thành phố
15925 Xã Hoằng Quang Thành phố
15970 Xã Hoằng Đại Thành phố
16396 Phường Đông Lĩnh Thành phố
16429 Xã Đông Vinh Thành phố
16432 Phường Đông Tân Thành phố
16435 Phường An Hưng Thành phố
16441 Phường Quảng Thịnh Thành phố
16459 Phường Quảng Đông Thành phố
16507 Phường Quảng Cát Thành phố
16522 Phường Quảng Phú Thành phố
16525 Phường Quảng Tâm Thành phố
14755 Phường Hàm Rồng Thành phố
14758 Phường Đông Thọ Thành phố
14761 Phường Nam Ngạn Thành phố
14764 Phường Trường Thi Thành phố
14809 Phường Bắc Sơn Thị xã Bỉm
14812 Phường Ba Đình Thị xã Bỉm
14815 Phường Lam Sơn Thị xã Bỉm
14818 Phường Ngọc Trạo Thị xã Bỉm
14821 Phường Đông Sơn Thị xã Bỉm
14823 Phường Phú Sơn Thị xã Bỉm
14824 Xã Quang Trung Thị xã Bỉm
14833 Phường Bắc Sơn Thành phố
14836 Phường Trường Sơn Thành phố
14839 Phường Quảng Cư Thành phố
14842 Phường Quảng Tiến Thành phố
16513 Xã Quảng Minh Thành phố
16516 Xã Quảng Hùng Thành phố
16528 Phường Quảng Thọ Thành phố
16531 Phường Quảng Châu Thành phố
16534 Phường Quảng Vinh Thành phố
16537 Xã Quảng Đại Thành phố
14830 Phường Trung Sơn Thành phố
14845 Thị trấn Mường Lát Huyện Mườ
14848 Xã Tam Chung Huyện Mườ
14854 Xã Mường Lý Huyện Mườ
14857 Xã Trung Lý Huyện Mườ
14860 Xã Quang Chiểu Huyện Mườ
14863 Xã Pù Nhi Huyện Mườ
14864 Xã Nhi Sơn Huyện Mườ
14866 Xã Mường Chanh Huyện Mườ
14869 Thị trấn Hồi Xuân Huyện Qua
14872 Xã Thành Sơn Huyện Qua
14875 Xã Trung Sơn Huyện Qua
14878 Xã Phú Thanh Huyện Qua
14881 Xã Trung Thành Huyện Qua
14884 Xã Phú Lệ Huyện Qua
14887 Xã Phú Sơn Huyện Qua
14890 Xã Phú Xuân Huyện Qua
14896 Xã Hiền Chung Huyện Qua
14899 Xã Hiền Kiệt Huyện Qua
14902 Xã Nam Tiến Huyện Qua
14908 Xã Thiên Phủ Huyện Qua
14911 Xã Phú Nghiêm Huyện Qua
14914 Xã Nam Xuân Huyện Qua
14917 Xã Nam Động Huyện Qua
14932 Xã Điền Quang Huyện Bá
14935 Xã Điền Trung Huyện Bá
14938 Xã Thành Sơn Huyện Bá
14941 Xã Lương Ngoại Huyện Bá
14944 Xã Ái Thượng Huyện Bá
14947 Xã Lương Nội Huyện Bá
14950 Xã Điền Lư Huyện Bá
14953 Xã Lương Trung Huyện Bá
14956 Xã Lũng Niêm Huyện Bá
14959 Xã Lũng Cao Huyện Bá
14962 Xã Hạ Trung Huyện Bá
14965 Xã Cổ Lũng Huyện Bá
14968 Xã Thành Lâm Huyện Bá
14971 Xã Ban Công Huyện Bá
14974 Xã Kỳ Tân Huyện Bá
14977 Xã Văn Nho Huyện Bá
14980 Xã Thiết Ống Huyện Bá
14986 Xã Thiết Kế Huyện Bá
14923 Thị trấn Cành Nàng Huyện Bá
14926 Xã Điền Thượng Huyện Bá
14929 Xã Điền Hạ Huyện Bá
15016 Thị trấn Sơn Lư Huyện Qua
15013 Xã Na Mèo Huyện Qua
15010 Xã Sơn Thủy Huyện Qua
15007 Xã Tam Thanh Huyện Qua
15004 Xã Sơn Hà Huyện Qua
15025 Xã Mường Mìn Huyện Qua
14999 Xã Trung Tiến Huyện Qua
14998 Xã Trung Thượng Huyện Qua
14995 Xã Trung Xuân Huyện Qua
15019 Xã Tam Lư Huyện Qua
15022 Xã Sơn Điện Huyện Qua
15001 Xã Trung Hạ Huyện Qua
15055 Thị trấn Lang Chánh Huyện Lang
15052 Xã Lâm Phú Huyện Lang
15049 Xã Tam Văn Huyện Lang
15046 Xã Tân Phúc Huyện Lang
15043 Xã Giao Thiện Huyện Lang
15040 Xã Giao An Huyện Lang
15037 Xã Trí Nang Huyện Lang
15034 Xã Yên Thắng Huyện Lang
15031 Xã Yên Khương Huyện Lang
15058 Xã Đồng Lương Huyện Lang
15061 Thị Trấn Ngọc Lặc Huyện Ngọc
15124 Xã Minh Sơn Huyện Ngọc
15067 Xã Mỹ Tân Huyện Ngọc
15070 Xã Thúy Sơn Huyện Ngọc
15073 Xã Thạch Lập Huyện Ngọc
15076 Xã Vân Âm Huyện Ngọc
15079 Xã Cao Ngọc Huyện Ngọc
15085 Xã Quang Trung Huyện Ngọc
15088 Xã Đồng Thịnh Huyện Ngọc
15091 Xã Ngọc Liên Huyện Ngọc
15094 Xã Ngọc Sơn Huyện Ngọc
15097 Xã Lộc Thịnh Huyện Ngọc
15100 Xã Cao Thịnh Huyện Ngọc
15103 Xã Ngọc Trung Huyện Ngọc
15106 Xã Phùng Giáo Huyện Ngọc
15109 Xã Phùng Minh Huyện Ngọc
15112 Xã Phúc Thịnh Huyện Ngọc
15115 Xã Nguyệt Ấn Huyện Ngọc
15118 Xã Kiên Thọ Huyện Ngọc
15121 Xã Minh Tiến Huyện Ngọc
15064 Xã Lam Sơn Huyện Ngọc
15139 Xã Cẩm Lương Huyện Cẩm
15142 Xã Cẩm Thạch Huyện Cẩm
15145 Xã Cẩm Liên Huyện Cẩm
15148 Xã Cẩm Giang Huyện Cẩm
15151 Xã Cẩm Bình Huyện Cẩm
15154 Xã Cẩm Tú Huyện Cẩm
15160 Xã Cẩm Châu Huyện Cẩm
15163 Xã Cẩm Tâm Huyện Cẩm
15169 Xã Cẩm Ngọc Huyện Cẩm
15172 Xã Cẩm Long Huyện Cẩm
15175 Xã Cẩm Yên Huyện Cẩm
15178 Xã Cẩm Tân Huyện Cẩm
15181 Xã Cẩm Phú Huyện Cẩm
15184 Xã Cẩm Vân Huyện Cẩm
15127 Thị trấn Phong Sơn Huyện Cẩm
15133 Xã Cẩm Thành Huyện Cẩm
15136 Xã Cẩm Quý Huyện Cẩm
15187 Thị trấn Kim Tân Huyện Thạc
15190 Thị trấn Vân Du Huyện Thạc
15196 Xã Thạch Lâm Huyện Thạc
15199 Xã Thạch Quảng Huyện Thạc
15202 Xã Thạch Tượng Huyện Thạc
15205 Xã Thạch Cẩm Huyện Thạc
15208 Xã Thạch Sơn Huyện Thạc
15211 Xã Thạch Bình Huyện Thạc
15214 Xã Thạch Định Huyện Thạc
15217 Xã Thạch Đồng Huyện Thạc
15220 Xã Thạch Long Huyện Thạc
15223 Xã Thành Mỹ Huyện Thạc
15226 Xã Thành Yên Huyện Thạc
15229 Xã Thành Vinh Huyện Thạc
15232 Xã Thành Minh Huyện Thạc
15235 Xã Thành Công Huyện Thạc
15238 Xã Thành Tân Huyện Thạc
15241 Xã Thành Trực Huyện Thạc
15247 Xã Thành Tâm Huyện Thạc
15250 Xã Thành An Huyện Thạc
15253 Xã Thành Thọ Huyện Thạc
15256 Xã Thành Tiến Huyện Thạc
15259 Xã Thành Long Huyện Thạc
15265 Xã Thành Hưng Huyện Thạc
15268 Xã Ngọc Trạo Huyện Thạc
15271 Thị trấn Hà Trung Huyện Hà T
15274 Xã Hà Long Huyện Hà T
15277 Xã Hà Vinh Huyện Hà T
15280 Xã Hà Bắc Huyện Hà T
15283 Xã Hoạt Giang Huyện Hà T
15286 Xã Yên Dương Huyện Hà T
15292 Xã Hà Giang Huyện Hà T
15298 Xã Lĩnh Toại Huyện Hà T
15304 Xã Hà Ngọc Huyện Hà T
15307 Xã Yến Sơn Huyện Hà T
15313 Xã Hà Sơn Huyện Hà T
15316 Xã Hà Lĩnh Huyện Hà T
15319 Xã Hà Đông Huyện Hà T
15322 Xã Hà Tân Huyện Hà T
15325 Xã Hà Tiến Huyện Hà T
15328 Xã Hà Bình Huyện Hà T
15331 Xã Hà Lai Huyện Hà T
15334 Xã Hà Châu Huyện Hà T
15340 Xã Hà Thái Huyện Hà T
15343 Xã Hà Hải Huyện Hà T
15358 Xã Vĩnh Tiến Huyện Vĩnh
15361 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh
15364 Xã Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh
15367 Xã Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh
15376 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh
15379 Xã Vĩnh Hùng Huyện Vĩnh
15382 Xã Minh Tân Huyện Vĩnh
15385 Xã Ninh Khang Huyện Vĩnh
15388 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh
15391 Xã Vĩnh An Huyện Vĩnh
15349 Thị trấn Vĩnh Lộc Huyện Vĩnh
15352 Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh
15355 Xã Vĩnh Yên Huyện Vĩnh
15397 Thị trấn Thống Nhất Huyện Yên
15403 Thị trấn Yên Lâm Huyện Yên
15406 Xã Yên Tâm Huyện Yên
15409 Xã Yên Phú Huyện Yên
15412 Thị trấn Quý Lộc Huyện Yên
15415 Xã Yên Thọ Huyện Yên
15418 Xã Yên Trung Huyện Yên
15421 Xã Yên Trường Huyện Yên
15427 Xã Yên Phong Huyện Yên
15430 Xã Yên Thái Huyện Yên
15433 Xã Yên Hùng Huyện Yên
15436 Xã Yên Thịnh Huyện Yên
15439 Xã Yên Ninh Huyện Yên
15442 Xã Yên Lạc Huyện Yên
15445 Xã Định Tăng Huyện Yên
15448 Xã Định Hòa Huyện Yên
15451 Xã Định Thành Huyện Yên
15454 Xã Định Công Huyện Yên
15457 Xã Định Tân Huyện Yên
15460 Xã Định Tiến Huyện Yên
15463 Xã Định Long Huyện Yên
15466 Xã Định Liên Huyện Yên
15469 Thị trấn Quán Lào Huyện Yên
15472 Xã Định Hưng Huyện Yên
15475 Xã Định Hải Huyện Yên
15478 Xã Định Bình Huyện Yên
15505 Xã Nam Giang Huyện Thọ
15508 Xã Xuân Phong Huyện Thọ
15511 Xã Thọ Lộc Huyện Thọ
15514 Xã Xuân Trường Huyện Thọ
15517 Xã Xuân Hòa Huyện Thọ
15520 Xã Thọ Hải Huyện Thọ
15523 Xã Tây Hồ Huyện Thọ
15526 Xã Xuân Giang Huyện Thọ
15532 Xã Xuân Sinh Huyện Thọ
15535 Xã Xuân Hưng Huyện Thọ
15538 Xã Thọ Diên Huyện Thọ
15541 Xã Thọ Lâm Huyện Thọ
15544 Xã Thọ Xương Huyện Thọ
15547 Xã Xuân Bái Huyện Thọ
15550 Xã Xuân Phú Huyện Thọ
15553 Thị trấn Sao Vàng Huyện Thọ
15556 Thị trấn Lam Sơn Huyện Thọ
15559 Xã Xuân Thiên Huyện Thọ
15565 Xã Thuận Minh Huyện Thọ
15568 Xã Thọ Lập Huyện Thọ
15571 Xã Quảng Phú Huyện Thọ
15574 Xã Xuân Tín Huyện Thọ
15577 Xã Phú Xuân Huyện Thọ
15583 Xã Xuân Lai Huyện Thọ
15586 Xã Xuân Lập Huyện Thọ
15592 Xã Xuân Minh Huyện Thọ
15598 Xã Trường Xuân Huyện Thọ
15493 Xã Xuân Hồng Huyện Thọ
15499 Thị trấn Thọ Xuân Huyện Thọ
15502 Xã Bắc Lương Huyện Thọ
15607 Xã Bát Mọt Huyện Thư
15610 Xã Yên Nhân Huyện Thư
15619 Xã Xuân Lẹ Huyện Thư
15622 Xã Vạn Xuân Huyện Thư
15628 Xã Lương Sơn Huyện Thư
15631 Xã Xuân Cao Huyện Thư
15634 Xã Luận Thành Huyện Thư
15637 Xã Luận Khê Huyện Thư
15640 Xã Xuân Thắng Huyện Thư
15643 Xã Xuân Lộc Huyện Thư
15646 Thị trấn Thường Xuân Huyện Thư
15649 Xã Xuân Dương Huyện Thư
15652 Xã Thọ Thanh Huyện Thư
15655 Xã Ngọc Phụng Huyện Thư
15658 Xã Xuân Chinh Huyện Thư
15661 Xã Tân Thành Huyện Thư
15733 Xã Khuyến Nông Huyện Triệ
15736 Xã Xuân Thịnh Huyện Triệ
15739 Xã Xuân Lộc Huyện Triệ
15742 Xã Thọ Dân Huyện Triệ
15745 Xã Xuân Thọ Huyện Triệ
15748 Xã Thọ Tân Huyện Triệ
15751 Xã Thọ Ngọc Huyện Triệ
15754 Xã Thọ Cường Huyện Triệ
15757 Xã Thọ Phú Huyện Triệ
15760 Xã Thọ Vực Huyện Triệ
15763 Xã Thọ Thế Huyện Triệ
15766 Xã Nông Trường Huyện Triệ
15769 Xã Bình Sơn Huyện Triệ
15664 Thị trấn Triệu Sơn Huyện Triệ
15667 Xã Thọ Sơn Huyện Triệ
15670 Xã Thọ Bình Huyện Triệ
15673 Xã Thọ Tiến Huyện Triệ
15676 Xã Hợp Lý Huyện Triệ
15679 Xã Hợp Tiến Huyện Triệ
15682 Xã Hợp Thành Huyện Triệ
15685 Xã Triệu Thành Huyện Triệ
15688 Xã Hợp Thắng Huyện Triệ
15691 Xã Minh Sơn Huyện Triệ
15700 Xã Dân Lực Huyện Triệ
15703 Xã Dân Lý Huyện Triệ
15706 Xã Dân Quyền Huyện Triệ
15709 Xã An Nông Huyện Triệ
15712 Xã Văn Sơn Huyện Triệ
15715 Xã Thái Hòa Huyện Triệ
15718 Thị trấn Nưa Huyện Triệ
15721 Xã Đồng Lợi Huyện Triệ
15724 Xã Đồng Tiến Huyện Triệ
15727 Xã Đồng Thắng Huyện Triệ
15730 Xã Tiến Nông Huyện Triệ
15772 Thị trấn Thiệu Hóa Huyện Thiệ
15775 Xã Thiệu Ngọc Huyện Thiệ
15778 Xã Thiệu Vũ Huyện Thiệ
15781 Xã Thiệu Phúc Huyện Thiệ
15784 Xã Thiệu Tiến Huyện Thiệ
15787 Xã Thiệu Công Huyện Thiệ
15790 Xã Thiệu Phú Huyện Thiệ
15793 Xã Thiệu Long Huyện Thiệ
15796 Xã Thiệu Giang Huyện Thiệ
15799 Xã Thiệu Duy Huyện Thiệ
15802 Xã Thiệu Nguyên Huyện Thiệ
15805 Xã Thiệu Hợp Huyện Thiệ
15808 Xã Thiệu Thịnh Huyện Thiệ
15811 Xã Thiệu Quang Huyện Thiệ
15814 Xã Thiệu Thành Huyện Thiệ
15817 Xã Thiệu Toán Huyện Thiệ
15820 Xã Thiệu Chính Huyện Thiệ
15823 Xã Thiệu Hòa Huyện Thiệ
15829 Xã Minh Tâm Huyện Thiệ
15832 Xã Thiệu Viên Huyện Thiệ
15835 Xã Thiệu Lý Huyện Thiệ
15838 Xã Thiệu Vận Huyện Thiệ
15841 Xã Thiệu Trung Huyện Thiệ
15847 Xã Tân Châu Huyện Thiệ
15853 Xã Thiệu Giao Huyện Thiệ
15865 Thị trấn Bút Sơn Huyện Hoằ
15871 Xã Hoằng Giang Huyện Hoằ
15877 Xã Hoằng Xuân Huyện Hoằ
15880 Xã Hoằng Phượng Huyện Hoằ
15883 Xã Hoằng Phú Huyện Hoằ
15886 Xã Hoằng Quỳ Huyện Hoằ
15889 Xã Hoằng Kim Huyện Hoằ
15892 Xã Hoằng Trung Huyện Hoằ
15895 Xã Hoằng Trinh Huyện Hoằ
15901 Xã Hoằng Sơn Huyện Hoằ
15907 Xã Hoằng Cát Huyện Hoằ
15910 Xã Hoằng Xuyên Huyện Hoằ
15916 Xã Hoằng Quý Huyện Hoằ
15919 Xã Hoằng Hợp Huyện Hoằ
15928 Xã Hoằng Đức Huyện Hoằ
15937 Xã Hoằng Hà Huyện Hoằ
15940 Xã Hoằng Đạt Huyện Hoằ
15946 Xã Hoằng Đạo Huyện Hoằ
15949 Xã Hoằng Thắng Huyện Hoằ
15952 Xã Hoằng Đồng Huyện Hoằ
15955 Xã Hoằng Thái Huyện Hoằ
15958 Xã Hoằng Thịnh Huyện Hoằ
15961 Xã Hoằng Thành Huyện Hoằ
15964 Xã Hoằng Lộc Huyện Hoằ
15967 Xã Hoằng Trạch Huyện Hoằ
15973 Xã Hoằng Phong Huyện Hoằ
15976 Xã Hoằng Lưu Huyện Hoằ
15979 Xã Hoằng Châu Huyện Hoằ
15982 Xã Hoằng Tân Huyện Hoằ
15985 Xã Hoằng Yến Huyện Hoằ
15988 Xã Hoằng Tiến Huyện Hoằ
15991 Xã Hoằng Hải Huyện Hoằ
15994 Xã Hoằng Ngọc Huyện Hoằ
15997 Xã Hoằng Đông Huyện Hoằ
16000 Xã Hoằng Thanh Huyện Hoằ
16003 Xã Hoằng Phụ Huyện Hoằ
16006 Xã Hoằng Trường Huyện Hoằ
16066 Xã Liên Lộc Huyện Hậu
16063 Xã Hoa Lộc Huyện Hậu
16072 Xã Phú Lộc Huyện Hậu
16075 Xã Hòa Lộc Huyện Hậu
16078 Xã Minh Lộc Huyện Hậu
16081 Xã Hưng Lộc Huyện Hậu
16084 Xã Hải Lộc Huyện Hậu
16087 Xã Đa Lộc Huyện Hậu
16090 Xã Ngư Lộc Huyện Hậu
16069 Xã Quang Lộc Huyện Hậu
16057 Xã Xuân Lộc Huyện Hậu
16048 Xã Thuần Lộc Huyện Hậu
16045 Xã Mỹ Lộc Huyện Hậu
16042 Xã Phong Lộc Huyện Hậu
16039 Xã Tuy Lộc Huyện Hậu
16036 Xã Thành Lộc Huyện Hậu
16033 Xã Cầu Lộc Huyện Hậu
16030 Xã Lộc Sơn Huyện Hậu
16027 Xã Tiến Lộc Huyện Hậu
16021 Xã Triệu Lộc Huyện Hậu
16018 Xã Đại Lộc Huyện Hậu
16015 Xã Đồng Lộc Huyện Hậu
16012 Thị trấn Hậu Lộc Huyện Hậu
16144 Xã Nga An Huyện Nga
16093 Thị trấn Nga Sơn Huyện Nga
16150 Xã Nga Điền Huyện Nga
16153 Xã Nga Tân Huyện Nga
16156 Xã Nga Thủy Huyện Nga
16159 Xã Nga Liên Huyện Nga
16162 Xã Nga Thái Huyện Nga
16165 Xã Nga Thạch Huyện Nga
16168 Xã Nga Thắng Huyện Nga
16171 Xã Nga Trường Huyện Nga
16147 Xã Nga Phú Huyện Nga
16096 Xã Ba Đình Huyện Nga
16099 Xã Nga Vịnh Huyện Nga
16102 Xã Nga Văn Huyện Nga
16105 Xã Nga Thiện Huyện Nga
16108 Xã Nga Tiến Huyện Nga
16114 Xã Nga Phượng Huyện Nga
16117 Xã Nga Trung Huyện Nga
16120 Xã Nga Bạch Huyện Nga
16123 Xã Nga Thanh Huyện Nga
16132 Xã Nga Yên Huyện Nga
16135 Xã Nga Giáp Huyện Nga
16138 Xã Nga Hải Huyện Nga
16141 Xã Nga Thành Huyện Nga
16222 Xã Thanh Sơn Huyện Như
16174 Thị trấn Yên Cát Huyện Như
16219 Xã Thanh Lâm Huyện Như
16216 Xã Thanh Phong Huyện Như
16213 Xã Thanh Hòa Huyện Như
16210 Xã Thanh Xuân Huyện Như
16207 Xã Thanh Quân Huyện Như
16204 Xã Bình Lương Huyện Như
16201 Xã Tân Bình Huyện Như
16198 Xã Cát Tân Huyện Như
16195 Xã Cát Vân Huyện Như
16186 Xã Hóa Quỳ Huyện Như
16183 Xã Xuân Bình Huyện Như
16180 Xã Xuân Hòa Huyện Như
16177 Xã Bãi Trành Huyện Như
16225 Xã Thượng Ninh Huyện Như
16261 Xã Xuân Phúc Huyện Như
16264 Xã Yên Thọ Huyện Như
16267 Xã Yên Lạc Huyện Như
16273 Xã Thanh Tân Huyện Như
16276 Xã Thanh Kỳ Huyện Như
16228 Thị trấn Bến Sung Huyện Như
16231 Xã Cán Khê Huyện Như
16234 Xã Xuân Du Huyện Như
16240 Xã Phượng Nghi Huyện Như
16243 Xã Mậu Lâm Huyện Như
16246 Xã Xuân Khang Huyện Như
16249 Xã Phú Nhuận Huyện Như
16252 Xã Hải Long Huyện Như
16258 Xã Xuân Thái Huyện Như
16279 Thị trấn Nông Cống Huyện Nôn
16282 Xã Tân Phúc Huyện Nôn
16285 Xã Tân Thọ Huyện Nôn
16288 Xã Hoàng Sơn Huyện Nôn
16291 Xã Tân Khang Huyện Nôn
16294 Xã Hoàng Giang Huyện Nôn
16297 Xã Trung Chính Huyện Nôn
16303 Xã Trung Thành Huyện Nôn
16309 Xã Tế Thắng Huyện Nôn
16315 Xã Tế Lợi Huyện Nôn
16318 Xã Tế Nông Huyện Nôn
16321 Xã Minh Nghĩa Huyện Nôn
16324 Xã Minh Khôi Huyện Nôn
16327 Xã Vạn Hòa Huyện Nôn
16330 Xã Trường Trung Huyện Nôn
16333 Xã Vạn Thắng Huyện Nôn
16336 Xã Trường Giang Huyện Nôn
16339 Xã Vạn Thiện Huyện Nôn
16342 Xã Thăng Long Huyện Nôn
16345 Xã Trường Minh Huyện Nôn
16348 Xã Trường Sơn Huyện Nôn
16351 Xã Thăng Bình Huyện Nôn
16354 Xã Công Liêm Huyện Nôn
16357 Xã Tượng Văn Huyện Nôn
16360 Xã Thăng Thọ Huyện Nôn
16363 Xã Tượng Lĩnh Huyện Nôn
16366 Xã Tượng Sơn Huyện Nôn
16369 Xã Công Chính Huyện Nôn
16375 Xã Yên Mỹ Huyện Nôn
16378 Thị trấn Rừng Thông Huyện Đôn
16381 Xã Đông Hoàng Huyện Đôn
16384 Xã Đông Ninh Huyện Đôn
16390 Xã Đông Hòa Huyện Đôn
16393 Xã Đông Yên Huyện Đôn
16399 Xã Đông Minh Huyện Đôn
16402 Xã Đông Thanh Huyện Đôn
16405 Xã Đông Tiến Huyện Đôn
16408 Xã Đông Khê Huyện Đôn
16414 Xã Đông Thịnh Huyện Đôn
16417 Xã Đông Văn Huyện Đôn
16420 Xã Đông Phú Huyện Đôn
16423 Xã Đông Nam Huyện Đôn
16426 Xã Đông Quang Huyện Đôn
16438 Thị trấn Tân Phong Huyện Quả
16447 Xã Quảng Trạch Huyện Quả
16453 Xã Quảng Đức Huyện Quả
16456 Xã Quảng Định Huyện Quả
16462 Xã Quảng Nhân Huyện Quả
16465 Xã Quảng Ninh Huyện Quả
16468 Xã Quảng Bình Huyện Quả
16471 Xã Quảng Hợp Huyện Quả
16474 Xã Quảng Văn Huyện Quả
16477 Xã Quảng Long Huyện Quả
16480 Xã Quảng Yên Huyện Quả
16483 Xã Quảng Hòa Huyện Quả
16489 Xã Quảng Khê Huyện Quả
16492 Xã Quảng Trung Huyện Quả
16495 Xã Quảng Chính Huyện Quả
16498 Xã Quảng Ngọc Huyện Quả
16501 Xã Quảng Trường Huyện Quả
16510 Xã Quảng Phúc Huyện Quả
16519 Xã Quảng Giao Huyện Quả
16540 Xã Quảng Hải Huyện Quả
16543 Xã Quảng Lưu Huyện Quả
16546 Xã Quảng Lộc Huyện Quả
16549 Xã Tiên Trang Huyện Quả
16552 Xã Quảng Nham Huyện Quả
16555 Xã Quảng Thạch Huyện Quả
16558 Xã Quảng Thái Huyện Quả
16657 Xã Nghi Sơn Thị xã Nghi
16660 Xã Hải Hà Thị xã Nghi
16561 Phường Hải Hòa Thị xã Nghi
16564 Phường Hải Châu Thị xã Nghi
16567 Xã Thanh Thủy Thị xã Nghi
16570 Xã Thanh Sơn Thị xã Nghi
16576 Phường Hải Ninh Thị xã Nghi
16579 Xã Anh Sơn Thị xã Nghi
16582 Xã Ngọc Lĩnh Thị xã Nghi
16585 Phường Hải An Thị xã Nghi
16591 Xã Các Sơn Thị xã Nghi
16594 Phường Tân Dân Thị xã Nghi
16597 Phường Hải Lĩnh Thị xã Nghi
16600 Xã Định Hải Thị xã Nghi
16603 Xã Phú Sơn Thị xã Nghi
16606 Phường Ninh Hải Thị xã Nghi
16609 Phường Nguyên Bình Thị xã Nghi
16612 Xã Hải Nhân Thị xã Nghi
16618 Phường Bình Minh Thị xã Nghi
16621 Phường Hải Thanh Thị xã Nghi
16624 Xã Phú Lâm Thị xã Nghi
16627 Phường Xuân Lâm Thị xã Nghi
16630 Phường Trúc Lâm Thị xã Nghi
16633 Phường Hải Bình Thị xã Nghi
16636 Xã Tân Trường Thị xã Nghi
16639 Xã Tùng Lâm Thị xã Nghi
16642 Phường Tĩnh Hải Thị xã Nghi
16645 Phường Mai Lâm Thị xã Nghi
16648 Xã Trường Lâm Thị xã Nghi
16651 Xã Hải Yến Thị xã Nghi
16654 Phường Hải Thượng Thị xã Nghi
16675 Phường Hưng Dũng Thành phố
16673 Phường Hưng Phúc Thành phố
18013 Xã Hưng Chính Thành phố
17923 Xã Nghi Đức Thành phố
17920 Xã Nghi Kim Thành phố
17914 Xã Nghi Ân Thành phố
17908 Xã Nghi Liên Thành phố
16714 Phường Vinh Tân Thành phố
16711 Xã Hưng Hòa Thành phố
16708 Xã Hưng Lộc Thành phố
16705 Xã Hưng Đông Thành phố
16702 Xã Nghi Phú Thành phố
16699 Phường Trung Đô Thành phố
16696 Phường Hồng Sơn Thành phố
16693 Phường Bến Thủy Thành phố
16690 Phường Trường Thi Thành phố
16687 Phường Lê Mao Thành phố
16672 Phường Hưng Bình Thành phố
16670 Phường Quán Bàu Thành phố
16669 Phường Lê Lợi Thành phố
16666 Phường Hà Huy Tập Thành phố
16663 Phường Đông Vĩnh Thành phố
16678 Phường Cửa Nam Thành phố
16681 Phường Quang Trung Thành phố
16684 Phường Đội Cung Thành phố
16729 Phường Nghi Hải Thị xã Cửa
16732 Phường Nghi Hương Thị xã Cửa
16735 Phường Nghi Thu Thị xã Cửa
16717 Phường Nghi Thuỷ Thị xã Cửa
16720 Phường Nghi Tân Thị xã Cửa
16723 Phường Thu Thuỷ Thị xã Cửa
16726 Phường Nghi Hòa Thị xã Cửa
16939 Phường Hoà Hiếu Thị xã Thái
16993 Phường Quang Phong Thị xã Thái
16994 Phường Quang Tiến Thị xã Thái
17017 Xã Đông Hiếu Thị xã Thái
17014 Xã Nghĩa Thuận Thị xã Thái
17003 Phường Long Sơn Thị xã Thái
17008 Xã Nghĩa Mỹ Thị xã Thái
17005 Xã Nghĩa Tiến Thị xã Thái
17011 Xã Tây Hiếu Thị xã Thái
16771 Xã Quang Phong Huyện Quế
16768 Xã Nậm Nhoóng Huyện Quế
16765 Xã Châu Thôn Huyện Quế
16747 Xã Hạnh Dịch Huyện Quế
16744 Xã Đồng Văn Huyện Quế
16741 Xã Thông Thụ Huyện Quế
16738 Thị trấn Kim Sơn Huyện Quế
16763 Xã Mường Nọc Huyện Quế
16759 Xã Châu Kim Huyện Quế
16756 Xã Tri Lễ Huyện Quế
16774 Xã Căm Muộn Huyện Quế
16750 Xã Tiền Phong Huyện Quế
16753 Xã Nậm Giải Huyện Quế
16795 Xã Châu Hạnh Huyện Quỳ
16798 Xã Châu Thắng Huyện Quỳ
16801 Xã Châu Phong Huyện Quỳ
16804 Xã Châu Bình Huyện Quỳ
16807 Xã Châu Hoàn Huyện Quỳ
16810 Xã Diên Lãm Huyện Quỳ
16777 Thị trấn Tân Lạc Huyện Quỳ
16780 Xã Châu Bính Huyện Quỳ
16783 Xã Châu Thuận Huyện Quỳ
16786 Xã Châu Hội Huyện Quỳ
16789 Xã Châu Nga Huyện Quỳ
16792 Xã Châu Tiến Huyện Quỳ
16825 Xã Đoọc Mạy Huyện Kỳ S
16858 Xã Mường Típ Huyện Kỳ S
16831 Xã Mường Lống Huyện Kỳ S
16834 Xã Na Loi Huyện Kỳ S
16837 Xã Nậm Cắn Huyện Kỳ S
16840 Xã Bảo Nam Huyện Kỳ S
16843 Xã Phà Đánh Huyện Kỳ S
16846 Xã Bảo Thắng Huyện Kỳ S
16849 Xã Hữu Lập Huyện Kỳ S
16852 Xã Tà Cạ Huyện Kỳ S
16855 Xã Chiêu Lưu Huyện Kỳ S
16822 Xã Keng Đu Huyện Kỳ S
16819 Xã Bắc Lý Huyện Kỳ S
16816 Xã Mỹ Lý Huyện Kỳ S
16813 Thị trấn Mường Xén Huyện Kỳ S
16873 Xã Nậm Càn Huyện Kỳ S
16870 Xã Na Ngoi Huyện Kỳ S
16867 Xã Mường Ải Huyện Kỳ S
16864 Xã Tây Sơn Huyện Kỳ S
16861 Xã Hữu Kiệm Huyện Kỳ S
16828 Xã Huồi Tụ Huyện Kỳ S
16936 Xã Tam Hợp Huyện Tươ
16933 Xã Tam Quang Huyện Tươ
16930 Xã Yên Thắng Huyện Tươ
16927 Xã Tam Đình Huyện Tươ
16924 Xã Tam Thái Huyện Tươ
16921 Xã Xá Lượng Huyện Tươ
16915 Xã Lưu Kiền Huyện Tươ
16912 Xã Yên Na Huyện Tươ
16909 Xã Yên Hòa Huyện Tươ
16906 Xã Lưỡng Minh Huyện Tươ
16903 Xã Nga My Huyện Tươ
16904 Xã Xiêng My Huyện Tươ
16900 Xã Yên Tĩnh Huyện Tươ
16885 Xã Hữu Khuông Huyện Tươ
16882 Xã Nhôn Mai Huyện Tươ
16879 Xã Mai Sơn Huyện Tươ
16876 Thị trấn Thạch Giám Huyện Tươ
16987 Xã Nghĩa Thành Huyện Nghĩ
17026 Xã Nghĩa Long Huyện Nghĩ
16981 Xã Nghĩa Trung Huyện Nghĩ
16978 Xã Nghĩa Thịnh Huyện Nghĩ
16975 Xã Nghĩa Hồng Huyện Nghĩ
16972 Xã Nghĩa Hưng Huyện Nghĩ
16969 Xã Nghĩa Phú Huyện Nghĩ
16966 Xã Nghĩa Minh Huyện Nghĩ
16963 Xã Nghĩa Thọ Huyện Nghĩ
16960 Xã Nghĩa Bình Huyện Nghĩ
16957 Xã Nghĩa Lợi Huyện Nghĩ
16954 Xã Nghĩa Sơn Huyện Nghĩ
16951 Xã Nghĩa Lâm Huyện Nghĩ
16948 Xã Nghĩa Lạc Huyện Nghĩ
16942 Xã Nghĩa Mai Huyện Nghĩ
16941 Thị trấn Nghĩa Đàn Huyện Nghĩ
16945 Xã Nghĩa Yên Huyện Nghĩ
16996 Xã Nghĩa Hiếu Huyện Nghĩ
17020 Xã Nghĩa Đức Huyện Nghĩ
17023 Xã Nghĩa An Huyện Nghĩ
17032 Xã Nghĩa Khánh Huyện Nghĩ
17029 Xã Nghĩa Lộc Huyện Nghĩ
16984 Xã Nghĩa Hội Huyện Nghĩ
17089 Xã Châu Lý Huyện Quỳ
17092 Xã Hạ Sơn Huyện Quỳ
17095 Xã Bắc Sơn Huyện Quỳ
17056 Xã Châu Lộc Huyện Quỳ
17059 Xã Tam Hợp Huyện Quỳ
17062 Xã Châu Cường Huyện Quỳ
17065 Xã Châu Quang Huyện Quỳ
17068 Xã Thọ Hợp Huyện Quỳ
17071 Xã Minh Hợp Huyện Quỳ
17074 Xã Nghĩa Xuân Huyện Quỳ
17077 Xã Châu Thái Huyện Quỳ
17080 Xã Châu Đình Huyện Quỳ
17083 Xã Văn Lợi Huyện Quỳ
17086 Xã Nam Sơn Huyện Quỳ
17035 Thị trấn Quỳ Hợp Huyện Quỳ
17038 Xã Yên Hợp Huyện Quỳ
17041 Xã Châu Tiến Huyện Quỳ
17044 Xã Châu Hồng Huyện Quỳ
17047 Xã Đồng Hợp Huyện Quỳ
17050 Xã Châu Thành Huyện Quỳ
17053 Xã Liên Hợp Huyện Quỳ
17221 Xã Quỳnh Long Huyện Quỳ
17224 Xã Tân Thắng Huyện Quỳ
17098 Thị trấn Cầu Giát Huyện Quỳ
17101 Xã Quỳnh Thắng Huyện Quỳ
17119 Xã Quỳnh Tân Huyện Quỳ
17122 Xã Quỳnh Châu Huyện Quỳ
17140 Xã Tân Sơn Huyện Quỳ
17143 Xã Quỳnh Văn Huyện Quỳ
17146 Xã Ngọc Sơn Huyện Quỳ
17149 Xã Quỳnh Tam Huyện Quỳ
17152 Xã Quỳnh Hoa Huyện Quỳ
17155 Xã Quỳnh Thạch Huyện Quỳ
17158 Xã Quỳnh Bảng Huyện Quỳ
17161 Xã Quỳnh Mỹ Huyện Quỳ
17164 Xã Quỳnh Thanh Huyện Quỳ
17167 Xã Quỳnh Hậu Huyện Quỳ
17170 Xã Quỳnh Lâm Huyện Quỳ
17173 Xã Quỳnh Đôi Huyện Quỳ
17176 Xã Quỳnh Lương Huyện Quỳ
17179 Xã Quỳnh Hồng Huyện Quỳ
17182 Xã Quỳnh Yên Huyện Quỳ
17185 Xã Quỳnh Bá Huyện Quỳ
17188 Xã Quỳnh Minh Huyện Quỳ
17191 Xã Quỳnh Diễn Huyện Quỳ
17194 Xã Quỳnh Hưng Huyện Quỳ
17197 Xã Quỳnh Giang Huyện Quỳ
17200 Xã Quỳnh Ngọc Huyện Quỳ
17203 Xã Quỳnh Nghĩa Huyện Quỳ
17206 Xã An Hòa Huyện Quỳ
17209 Xã Tiến Thủy Huyện Quỳ
17212 Xã Sơn Hải Huyện Quỳ
17215 Xã Quỳnh Thọ Huyện Quỳ
17218 Xã Quỳnh Thuận Huyện Quỳ
17227 Thị trấn Con Cuông Huyện Con
17230 Xã Bình Chuẩn Huyện Con
17233 Xã Lạng Khê Huyện Con
17236 Xã Cam Lâm Huyện Con
17239 Xã Thạch Ngàn Huyện Con
17242 Xã Đôn Phục Huyện Con
17245 Xã Mậu Đức Huyện Con
17248 Xã Châu Khê Huyện Con
17251 Xã Chi Khê Huyện Con
17254 Xã Bồng Khê Huyện Con
17257 Xã Yên Khê Huyện Con
17260 Xã Lục Dạ Huyện Con
17263 Xã Môn Sơn Huyện Con
17266 Thị trấn Tân Kỳ Huyện Tân
17269 Xã Tân Hợp Huyện Tân
17272 Xã Tân Phú Huyện Tân
17275 Xã Tân Xuân Huyện Tân
17278 Xã Giai Xuân Huyện Tân
17281 Xã Nghĩa Bình Huyện Tân
17284 Xã Nghĩa Đồng Huyện Tân
17287 Xã Đồng Văn Huyện Tân
17290 Xã Nghĩa Thái Huyện Tân
17293 Xã Nghĩa Hợp Huyện Tân
17296 Xã Nghĩa Hoàn Huyện Tân
17299 Xã Nghĩa Phúc Huyện Tân
17302 Xã Tiên Kỳ Huyện Tân
17305 Xã Tân An Huyện Tân
17308 Xã Nghĩa Dũng Huyện Tân
17311 Xã Tân Long Huyện Tân
17314 Xã Kỳ Sơn Huyện Tân
17317 Xã Hương Sơn Huyện Tân
17320 Xã Kỳ Tân Huyện Tân
17323 Xã Phú Sơn Huyện Tân
17325 Xã Tân Hương Huyện Tân
17326 Xã Nghĩa Hành Huyện Tân
17329 Thị trấn Anh Sơn Huyện Anh
17332 Xã Thọ Sơn Huyện Anh
17335 Xã Thành Sơn Huyện Anh
17338 Xã Bình Sơn Huyện Anh
17341 Xã Tam Sơn Huyện Anh
17344 Xã Đỉnh Sơn Huyện Anh
17347 Xã Hùng Sơn Huyện Anh
17350 Xã Cẩm Sơn Huyện Anh
17353 Xã Đức Sơn Huyện Anh
17356 Xã Tường Sơn Huyện Anh
17357 Xã Hoa Sơn Huyện Anh
17359 Xã Tào Sơn Huyện Anh
17362 Xã Vĩnh Sơn Huyện Anh
17365 Xã Lạng Sơn Huyện Anh
17368 Xã Hội Sơn Huyện Anh
17371 Xã Thạch Sơn Huyện Anh
17374 Xã Phúc Sơn Huyện Anh
17377 Xã Long Sơn Huyện Anh
17380 Xã Khai Sơn Huyện Anh
17383 Xã Lĩnh Sơn Huyện Anh
17386 Xã Cao Sơn Huyện Anh
17407 Xã Diễn Hùng Huyện Diễn
17410 Xã Diễn Mỹ Huyện Diễn
17413 Xã Diễn Hồng Huyện Diễn
17416 Xã Diễn Phong Huyện Diễn
17419 Xã Diễn Hải Huyện Diễn
17422 Xã Diễn Tháp Huyện Diễn
17425 Xã Diễn Liên Huyện Diễn
17428 Xã Diễn Vạn Huyện Diễn
17431 Xã Diễn Kim Huyện Diễn
17434 Xã Diễn Kỷ Huyện Diễn
17437 Xã Diễn Xuân Huyện Diễn
17440 Xã Diễn Thái Huyện Diễn
17443 Xã Diễn Đồng Huyện Diễn
17446 Xã Diễn Bích Huyện Diễn
17449 Xã Diễn Hạnh Huyện Diễn
17452 Xã Diễn Ngọc Huyện Diễn
17455 Xã Diễn Quảng Huyện Diễn
17458 Xã Diễn Nguyên Huyện Diễn
17461 Xã Diễn Hoa Huyện Diễn
17464 Xã Diễn Thành Huyện Diễn
17467 Xã Diễn Phúc Huyện Diễn
17476 Xã Diễn Cát Huyện Diễn
17479 Xã Diễn Thịnh Huyện Diễn
17482 Xã Diễn Tân Huyện Diễn
17485 Xã Minh Châu Huyện Diễn
17488 Xã Diễn Thọ Huyện Diễn
17491 Xã Diễn Lợi Huyện Diễn
17494 Xã Diễn Lộc Huyện Diễn
17497 Xã Diễn Trung Huyện Diễn
17500 Xã Diễn An Huyện Diễn
17389 Thị trấn Diễn Châu Huyện Diễn
17392 Xã Diễn Lâm Huyện Diễn
17395 Xã Diễn Đoài Huyện Diễn
17398 Xã Diễn Trường Huyện Diễn
17401 Xã Diễn Yên Huyện Diễn
17404 Xã Diễn Hoàng Huyện Diễn
17503 Xã Diễn Phú Huyện Diễn
17599 Xã Đại Thành Huyện Yên
17602 Xã Liên Thành Huyện Yên
17605 Xã Bảo Thành Huyện Yên
17608 Xã Mỹ Thành Huyện Yên
17611 Xã Công Thành Huyện Yên
17614 Xã Sơn Thành Huyện Yên
17506 Thị trấn Yên Thành Huyện Yên
17509 Xã Mã Thành Huyện Yên
17510 Xã Tiến Thành Huyện Yên
17512 Xã Lăng Thành Huyện Yên
17515 Xã Tân Thành Huyện Yên
17518 Xã Đức Thành Huyện Yên
17521 Xã Kim Thành Huyện Yên
17524 Xã Hậu Thành Huyện Yên
17525 Xã Hùng Thành Huyện Yên
17527 Xã Đô Thành Huyện Yên
17530 Xã Thọ Thành Huyện Yên
17533 Xã Quang Thành Huyện Yên
17536 Xã Tây Thành Huyện Yên
17539 Xã Phúc Thành Huyện Yên
17542 Xã Hồng Thành Huyện Yên
17545 Xã Đồng Thành Huyện Yên
17548 Xã Phú Thành Huyện Yên
17551 Xã Hoa Thành Huyện Yên
17554 Xã Tăng Thành Huyện Yên
17557 Xã Văn Thành Huyện Yên
17560 Xã Thịnh Thành Huyện Yên
17563 Xã Hợp Thành Huyện Yên
17566 Xã Xuân Thành Huyện Yên
17569 Xã Bắc Thành Huyện Yên
17572 Xã Nhân Thành Huyện Yên
17575 Xã Trung Thành Huyện Yên
17578 Xã Long Thành Huyện Yên
17581 Xã Minh Thành Huyện Yên
17584 Xã Nam Thành Huyện Yên
17587 Xã Vĩnh Thành Huyện Yên
17590 Xã Lý Thành Huyện Yên
17593 Xã Khánh Thành Huyện Yên
17596 Xã Viên Thành Huyện Yên
17617 Thị trấn Đô Lương Huyện Đô
17619 Xã Giang Sơn Đông Huyện Đô
17620 Xã Giang Sơn Tây Huyện Đô
17623 Xã Lam Sơn Huyện Đô
17626 Xã Bồi Sơn Huyện Đô
17629 Xã Hồng Sơn Huyện Đô
17632 Xã Bài Sơn Huyện Đô
17635 Xã Ngọc Sơn Huyện Đô
17638 Xã Bắc Sơn Huyện Đô
17641 Xã Tràng Sơn Huyện Đô
17644 Xã Thượng Sơn Huyện Đô
17647 Xã Hòa Sơn Huyện Đô
17650 Xã Đặng Sơn Huyện Đô
17653 Xã Đông Sơn Huyện Đô
17656 Xã Nam Sơn Huyện Đô
17659 Xã Lưu Sơn Huyện Đô
17662 Xã Yên Sơn Huyện Đô
17665 Xã Văn Sơn Huyện Đô
17668 Xã Đà Sơn Huyện Đô
17671 Xã Lạc Sơn Huyện Đô
17674 Xã Tân Sơn Huyện Đô
17677 Xã Thái Sơn Huyện Đô
17680 Xã Quang Sơn Huyện Đô
17683 Xã Thịnh Sơn Huyện Đô
17710 Xã Đại Sơn Huyện Đô
17686 Xã Trung Sơn Huyện Đô
17689 Xã Xuân Sơn Huyện Đô
17692 Xã Minh Sơn Huyện Đô
17695 Xã Thuận Sơn Huyện Đô
17698 Xã Nhân Sơn Huyện Đô
17701 Xã Hiến Sơn Huyện Đô
17704 Xã Mỹ Sơn Huyện Đô
17707 Xã Trù Sơn Huyện Đô
17713 Thị trấn Thanh Chương Huyện Tha
17716 Xã Cát Văn Huyện Tha
17719 Xã Thanh Nho Huyện Tha
17722 Xã Hạnh Lâm Huyện Tha
17723 Xã Thanh Sơn Huyện Tha
17725 Xã Thanh Hòa Huyện Tha
17728 Xã Phong Thịnh Huyện Tha
17731 Xã Thanh Phong Huyện Tha
17734 Xã Thanh Mỹ Huyện Tha
17737 Xã Thanh Tiên Huyện Tha
17743 Xã Thanh Liên Huyện Tha
17749 Xã Đại Đồng Huyện Tha
17752 Xã Thanh Đồng Huyện Tha
17755 Xã Thanh Ngọc Huyện Tha
17758 Xã Thanh Hương Huyện Tha
17759 Xã Ngọc Lâm Huyện Tha
17761 Xã Thanh Lĩnh Huyện Tha
17764 Xã Đồng Văn Huyện Tha
17767 Xã Ngọc Sơn Huyện Tha
17770 Xã Thanh Thịnh Huyện Tha
17773 Xã Thanh An Huyện Tha
17776 Xã Thanh Chi Huyện Tha
17779 Xã Xuân Tường Huyện Tha
17782 Xã Thanh Dương Huyện Tha
17785 Xã Thanh Lương Huyện Tha
17788 Xã Thanh Khê Huyện Tha
17791 Xã Võ Liệt Huyện Tha
17794 Xã Thanh Long Huyện Tha
17797 Xã Thanh Thủy Huyện Tha
17800 Xã Thanh Khai Huyện Tha
17803 Xã Thanh Yên Huyện Tha
17806 Xã Thanh Hà Huyện Tha
17809 Xã Thanh Giang Huyện Tha
17812 Xã Thanh Tùng Huyện Tha
17815 Xã Thanh Lâm Huyện Tha
17818 Xã Thanh Mai Huyện Tha
17821 Xã Thanh Xuân Huyện Tha
17824 Xã Thanh Đức Huyện Tha
17827 Thị trấn Quán Hành Huyện Nghi
17830 Xã Nghi Văn Huyện Nghi
17833 Xã Nghi Yên Huyện Nghi
17836 Xã Nghi Tiến Huyện Nghi
17839 Xã Nghi Hưng Huyện Nghi
17842 Xã Nghi Đồng Huyện Nghi
17845 Xã Nghi Thiết Huyện Nghi
17848 Xã Nghi Lâm Huyện Nghi
17851 Xã Nghi Quang Huyện Nghi
17854 Xã Nghi Kiều Huyện Nghi
17857 Xã Nghi Mỹ Huyện Nghi
17860 Xã Nghi Phương Huyện Nghi
17863 Xã Nghi Thuận Huyện Nghi
17866 Xã Nghi Long Huyện Nghi
17869 Xã Nghi Xá Huyện Nghi
17875 Xã Nghi Hoa Huyện Nghi
17878 Xã Khánh Hợp Huyện Nghi
17881 Xã Nghi Thịnh Huyện Nghi
17884 Xã Nghi Công Bắc Huyện Nghi
17887 Xã Nghi Công Nam Huyện Nghi
17890 Xã Nghi Thạch Huyện Nghi
17893 Xã Nghi Trung Huyện Nghi
17896 Xã Nghi Trường Huyện Nghi
17899 Xã Nghi Diên Huyện Nghi
17902 Xã Nghi Phong Huyện Nghi
17905 Xã Nghi Xuân Huyện Nghi
17911 Xã Nghi Vạn Huyện Nghi
17917 Xã Phúc Thọ Huyện Nghi
17926 Xã Nghi Thái Huyện Nghi
17962 Xã Hùng Tiến Huyện Nam
17968 Xã Thượng Tân Lộc Huyện Nam
17971 Xã Kim Liên Huyện Nam
17977 Xã Hồng Long Huyện Nam
17980 Xã Xuân Lâm Huyện Nam
17983 Xã Nam Cát Huyện Nam
17986 Xã Khánh Sơn Huyện Nam
17989 Xã Trung Phúc Cường Huyện Nam
17998 Xã Nam Kim Huyện Nam
17932 Xã Nam Hưng Huyện Nam
17935 Xã Nam Nghĩa Huyện Nam
17938 Xã Nam Thanh Huyện Nam
17941 Xã Nam Anh Huyện Nam
17944 Xã Nam Xuân Huyện Nam
17947 Xã Nam Thái Huyện Nam
17950 Thị trấn Nam Đàn Huyện Nam
17953 Xã Nam Lĩnh Huyện Nam
17956 Xã Nam Giang Huyện Nam
17959 Xã Xuân Hòa Huyện Nam
18001 Thị trấn Hưng Nguyên Huyện Hưn
18004 Xã Hưng Trung Huyện Hưn
18007 Xã Hưng Yên Huyện Hưn
18008 Xã Hưng Yên Bắc Huyện Hưn
18010 Xã Hưng Tây Huyện Hưn
18016 Xã Hưng Đạo Huyện Hưn
18019 Xã Hưng Mỹ Huyện Hưn
18022 Xã Hưng Thịnh Huyện Hưn
18025 Xã Hưng Lĩnh Huyện Hưn
18028 Xã Hưng Thông Huyện Hưn
18031 Xã Hưng Tân Huyện Hưn
18034 Xã Hưng Lợi Huyện Hưn
18037 Xã Hưng Nghĩa Huyện Hưn
18040 Xã Hưng Phúc Huyện Hưn
18043 Xã Long Xá Huyện Hưn
18052 Xã Châu Nhân Huyện Hưn
18055 Xã Xuân Lam Huyện Hưn
18064 Xã Hưng Thành Huyện Hưn
17113 Xã Quỳnh Lập Thị xã Hoà
17116 Xã Quỳnh Trang Thị xã Hoà
17125 Phường Mai Hùng Thị xã Hoà
17128 Phường Quỳnh Dị Thị xã Hoà
17131 Phường Quỳnh Xuân Thị xã Hoà
17134 Phường Quỳnh Phương Thị xã Hoà
17137 Xã Quỳnh Liên Thị xã Hoà
17104 Xã Quỳnh Vinh Thị xã Hoà
17107 Xã Quỳnh Lộc Thị xã Hoà
17110 Phường Quỳnh Thiện Thị xã Hoà
18070 Phường Trần Phú Thành phố
18073 Phường Nam Hà Thành phố
18076 Phường Bắc Hà Thành phố
18077 Phường Nguyễn Du Thành phố
18079 Phường Tân Giang Thành phố
18082 Phường Đại Nài Thành phố
18085 Phường Hà Huy Tập Thành phố
18088 Xã Thạch Trung Thành phố
18091 Phường Thạch Quý Thành phố
18094 Phường Thạch Linh Thành phố
18097 Phường Văn Yên Thành phố
18100 Xã Thạch Hạ Thành phố
18103 Xã Đồng Môn Thành phố
18109 Xã Thạch Hưng Thành phố
18112 Xã Thạch Bình Thành phố
18115 Phường Bắc Hồng Thị xã Hồng
18118 Phường Nam Hồng Thị xã Hồng
18121 Phường Trung Lương Thị xã Hồng
18124 Phường Đức Thuận Thị xã Hồng
18127 Phường Đậu Liêu Thị xã Hồng
18130 Xã Thuận Lộc Thị xã Hồng
18133 Thị trấn Phố Châu Huyện Hươ
18136 Thị trấn Tây Sơn Huyện Hươ
18139 Xã Sơn Hồng Huyện Hươ
18142 Xã Sơn Tiến Huyện Hươ
18145 Xã Sơn Lâm Huyện Hươ
18148 Xã Sơn Lễ Huyện Hươ
18157 Xã Sơn Giang Huyện Hươ
18160 Xã Sơn Lĩnh Huyện Hươ
18163 Xã An Hòa Thịnh Huyện Hươ
18172 Xã Sơn Tây Huyện Hươ
18175 Xã Sơn Ninh Huyện Hươ
18178 Xã Sơn Châu Huyện Hươ
18181 Xã Tân Mỹ Hà Huyện Hươ
18184 Xã Quang Diệm Huyện Hươ
18187 Xã Sơn Trung Huyện Hươ
18190 Xã Sơn Bằng Huyện Hươ
18193 Xã Sơn Bình Huyện Hươ
18196 Xã Sơn Kim 1 Huyện Hươ
18199 Xã Sơn Kim 2 Huyện Hươ
18202 Xã Sơn Trà Huyện Hươ
18205 Xã Sơn Long Huyện Hươ
18211 Xã Kim Hoa Huyện Hươ
18214 Xã Sơn Hàm Huyện Hươ
18217 Xã Sơn Phú Huyện Hươ
18223 Xã Sơn Trường Huyện Hươ
18229 Thị trấn Đức Thọ Huyện Đức
18235 Xã Quang Vĩnh Huyện Đức
18241 Xã Tùng Châu Huyện Đức
18244 Xã Trường Sơn Huyện Đức
18247 Xã Liên Minh Huyện Đức
18253 Xã Yên Hồ Huyện Đức
18259 Xã Tùng Ảnh Huyện Đức
18262 Xã Bùi La Nhân Huyện Đức
18274 Xã Thanh Bình Thịnh Huyện Đức
18277 Xã Lâm Trung Thủy Huyện Đức
18280 Xã Hòa Lạc Huyện Đức
18283 Xã Tân Dân Huyện Đức
18298 Xã An Dũng Huyện Đức
18304 Xã Đức Đồng Huyện Đức
18307 Xã Đức Lạng Huyện Đức
18310 Xã Tân Hương Huyện Đức
18313 Thị trấn Vũ Quang Huyện Vũ
18316 Xã Ân Phú Huyện Vũ
18319 Xã Đức Giang Huyện Vũ
18322 Xã Đức Lĩnh Huyện Vũ
18325 Xã Thọ Điền Huyện Vũ
18328 Xã Đức Hương Huyện Vũ
18331 Xã Đức Bồng Huyện Vũ
18334 Xã Đức Liên Huyện Vũ
18340 Xã Hương Minh Huyện Vũ
18343 Xã Quang Thọ Huyện Vũ
18352 Thị trấn Xuân An Huyện Nghi
18355 Xã Xuân Hội Huyện Nghi
18358 Xã Đan Trường Huyện Nghi
18364 Xã Xuân Phổ Huyện Nghi
18367 Xã Xuân Hải Huyện Nghi
18370 Xã Xuân Giang Huyện Nghi
18373 Thị trấn Tiên Điền Huyện Nghi
18376 Xã Xuân Yên Huyện Nghi
18379 Xã Xuân Mỹ Huyện Nghi
18382 Xã Xuân Thành Huyện Nghi
18385 Xã Xuân Viên Huyện Nghi
18388 Xã Xuân Hồng Huyện Nghi
18391 Xã Cỗ Đạm Huyện Nghi
18394 Xã Xuân Liên Huyện Nghi
18397 Xã Xuân Lĩnh Huyện Nghi
18400 Xã Xuân Lam Huyện Nghi
18403 Xã Cương Gián Huyện Nghi
18415 Xã Thiên Lộc Huyện Can
18418 Xã Thuần Thiện Huyện Can
18427 Xã Vượng Lộc Huyện Can
18433 Xã Thanh Lộc Huyện Can
18436 Xã Kim Song Trường Huyện Can
18439 Xã Thường Nga Huyện Can
18445 Xã Tùng Lộc Huyện Can
18454 Xã Phú Lộc Huyện Can
18463 Xã Gia Hanh Huyện Can
18466 Xã Khánh Vĩnh Yên Huyện Can
18472 Xã Trung Lộc Huyện Can
18475 Xã Xuân Lộc Huyện Can
18478 Xã Thượng Lộc Huyện Can
18481 Xã Quang Lộc Huyện Can
18484 Thị trấn Đồng Lộc Huyện Can
18487 Xã Mỹ Lộc Huyện Can
18490 Xã Sơn Lộc Huyện Can
18406 Thị trấn Nghèn Huyện Can
18496 Thị trấn Hương Khê Huyện Hươ
18499 Xã Điền Mỹ Huyện Hươ
18502 Xã Hà Linh Huyện Hươ
18505 Xã Hương Thủy Huyện Hươ
18508 Xã Hòa Hải Huyện Hươ
18514 Xã Phúc Đồng Huyện Hươ
18517 Xã Hương Giang Huyện Hươ
18520 Xã Lộc Yên Huyện Hươ
18523 Xã Hương Bình Huyện Hươ
18526 Xã Hương Long Huyện Hươ
18529 Xã Phú Gia Huyện Hươ
18532 Xã Gia Phố Huyện Hươ
18535 Xã Phú Phong Huyện Hươ
18538 Xã Hương Đô Huyện Hươ
18541 Xã Hương Vĩnh Huyện Hươ
18544 Xã Hương Xuân Huyện Hươ
18547 Xã Phúc Trạch Huyện Hươ
18550 Xã Hương Trà Huyện Hươ
18553 Xã Hương Trạch Huyện Hươ
18556 Xã Hương Lâm Huyện Hươ
18559 Xã Hương Liên Huyện Hươ
18562 Thị trấn Thạch Hà Huyện Thạc
18565 Xã Ngọc Sơn Huyện Thạc
18571 Xã Thạch Hải Huyện Thạc
18586 Xã Thạch Kênh Huyện Thạc
18589 Xã Thạch Sơn Huyện Thạc
18592 Xã Thạch Liên Huyện Thạc
18595 Xã Đỉnh Bàn Huyện Thạc
18601 Xã Việt Tiến Huyện Thạc
18604 Xã Thạch Khê Huyện Thạc
18607 Xã Thạch Long Huyện Thạc
18619 Xã Thạch Trị Huyện Thạc
18622 Xã Thạch Lạc Huyện Thạc
18625 Xã Thạch Ngọc Huyện Thạc
18628 Xã Tượng Sơn Huyện Thạc
18631 Xã Thạch Văn Huyện Thạc
18634 Xã Lưu Vĩnh Sơn Huyện Thạc
18637 Xã Thạch Thắng Huyện Thạc
18643 Xã Thạch Đài Huyện Thạc
18649 Xã Thạch Hội Huyện Thạc
18652 Xã Tân Lâm Hương Huyện Thạc
18658 Xã Thạch Xuân Huyện Thạc
18667 Xã Nam Điền Huyện Thạc
18685 Xã Cẩm Bình Huyện Cẩm
18691 Xã Cẩm Vĩnh Huyện Cẩm
18694 Xã Cẩm Thành Huyện Cẩm
18697 Xã Cẩm Quang Huyện Cẩm
18706 Xã Cẩm Thạch Huyện Cẩm
18709 Xã Cẩm Nhượng Huyện Cẩm
18712 Xã Nam Phúc Thăng Huyện Cẩm
18715 Xã Cẩm Duệ Huyện Cẩm
18721 Xã Cẩm Lĩnh Huyện Cẩm
18724 Xã Cẩm Quan Huyện Cẩm
18727 Xã Cẩm Hà Huyện Cẩm
18730 Xã Cẩm Lộc Huyện Cẩm
18733 Xã Cẩm Hưng Huyện Cẩm
18736 Xã Cẩm Thịnh Huyện Cẩm
18739 Xã Cẩm Mỹ Huyện Cẩm
18742 Xã Cẩm Trung Huyện Cẩm
18745 Xã Cẩm Sơn Huyện Cẩm
18748 Xã Cẩm Lạc Huyện Cẩm
18751 Xã Cẩm Minh Huyện Cẩm
18673 Thị trấn Cẩm Xuyên Huyện Cẩm
18676 Thị trấn Thiên Cầm Huyện Cẩm
18679 Xã Yên Hòa Huyện Cẩm
18682 Xã Cẩm Dương Huyện Cẩm
18757 Xã Kỳ Xuân Huyện Kỳ A
18850 Xã Kỳ Lạc Huyện Kỳ A
18763 Xã Kỳ Phú Huyện Kỳ A
18766 Xã Kỳ Phong Huyện Kỳ A
18769 Xã Kỳ Tiến Huyện Kỳ A
18772 Xã Kỳ Giang Huyện Kỳ A
18775 Xã Kỳ Đồng Huyện Kỳ A
18778 Xã Kỳ Khang Huyện Kỳ A
18784 Xã Kỳ Văn Huyện Kỳ A
18787 Xã Kỳ Trung Huyện Kỳ A
18790 Xã Kỳ Thọ Huyện Kỳ A
18793 Xã Kỳ Tây Huyện Kỳ A
18799 Xã Kỳ Thượng Huyện Kỳ A
18802 Xã Kỳ Hải Huyện Kỳ A
18805 Xã Kỳ Thư Huyện Kỳ A
18811 Xã Kỳ Châu Huyện Kỳ A
18814 Xã Kỳ Tân Huyện Kỳ A
18838 Xã Lâm Hợp Huyện Kỳ A
18844 Xã Kỳ Sơn Huyện Kỳ A
18760 Xã Kỳ Bắc Huyện Kỳ A
18409 Xã Tân Lộc Huyện Lộc
18412 Xã Hồng Lộc Huyện Lộc
18670 Xã Mai Phụ Huyện Lộc
18598 Xã Hộ Độ Huyện Lộc
18583 Xã Thạch Châu Huyện Lộc
18580 Xã Thạch Kim Huyện Lộc
18577 Xã Thạch Mỹ Huyện Lộc
18568 Thị trấn Lộc Hà Huyện Lộc
18493 Xã Phù Lưu Huyện Lộc
18457 Xã Ích Hậu Huyện Lộc
18430 Xã Bình An Huyện Lộc
18421 Xã Thịnh Lộc Huyện Lộc
18841 Phường Kỳ Liên Thị xã Kỳ A
18835 Phường Kỳ Long Thị xã Kỳ A
18832 Phường Kỳ Phương Thị xã Kỳ A
18829 Xã Kỳ Hoa Thị xã Kỳ A
18823 Phường Kỳ Thịnh Thị xã Kỳ A
18847 Xã Kỳ Nam Thị xã Kỳ A
18808 Xã Kỳ Hà Thị xã Kỳ A
18796 Xã Kỳ Lợi Thị xã Kỳ A
18781 Xã Kỳ Ninh Thị xã Kỳ A
18754 Phường Hưng Trí Thị xã Kỳ A
18820 Phường Kỳ Trinh Thị xã Kỳ A
18853 Phường Hải Thành Thành Phố
18856 Phường Đồng Phú Thành Phố
18859 Phường Bắc Lý Thành Phố
18865 Phường Nam Lý Thành Phố
18868 Phường Đồng Hải Thành Phố
18871 Phường Đồng Sơn Thành Phố
18874 Phường Phú Hải Thành Phố
18877 Phường Bắc Nghĩa Thành Phố
18880 Phường Đức Ninh Đông Thành Phố
18883 Xã Quang Phú Thành Phố
18886 Xã Lộc Ninh Thành Phố
18889 Xã Bảo Ninh Thành Phố
18892 Xã Nghĩa Ninh Thành Phố
18895 Xã Thuận Đức Thành Phố
18898 Xã Đức Ninh Thành Phố
18901 Thị trấn Quy Đạt Huyện Min
18904 Xã Dân Hóa Huyện Min
18907 Xã Trọng Hóa Huyện Min
18910 Xã Hóa Phúc Huyện Min
18913 Xã Hồng Hóa Huyện Min
18916 Xã Hóa Thanh Huyện Min
18919 Xã Hóa Tiến Huyện Min
18922 Xã Hóa Hợp Huyện Min
18925 Xã Xuân Hóa Huyện Min
18928 Xã Yên Hóa Huyện Min
18931 Xã Minh Hóa Huyện Min
18934 Xã Tân Hóa Huyện Min
18937 Xã Hóa Sơn Huyện Min
18943 Xã Trung Hóa Huyện Min
18946 Xã Thượng Hóa Huyện Min
18958 Xã Thanh Hóa Huyện Tuy
18961 Xã Thanh Thạch Huyện Tuy
18964 Xã Thuận Hóa Huyện Tuy
18967 Xã Lâm Hóa Huyện Tuy
18970 Xã Lê Hóa Huyện Tuy
18973 Xã Sơn Hóa Huyện Tuy
18976 Xã Đồng Hóa Huyện Tuy
18979 Xã Ngư Hóa Huyện Tuy
18985 Xã Thạch Hóa Huyện Tuy
18988 Xã Đức Hóa Huyện Tuy
18991 Xã Phong Hóa Huyện Tuy
18994 Xã Mai Hóa Huyện Tuy
18997 Xã Tiến Hóa Huyện Tuy
19000 Xã Châu Hóa Huyện Tuy
19003 Xã Cao Quảng Huyện Tuy
19006 Xã Văn Hóa Huyện Tuy
18949 Thị trấn Đồng Lê Huyện Tuy
18952 Xã Hương Hóa Huyện Tuy
18955 Xã Kim Hóa Huyện Tuy
19012 Xã Quảng Hợp Huyện Quản
19015 Xã Quảng Kim Huyện Quản
19018 Xã Quảng Đông Huyện Quản
19021 Xã Quảng Phú Huyện Quản
19024 Xã Quảng Châu Huyện Quản
19027 Xã Quảng Thạch Huyện Quản
19030 Xã Quảng Lưu Huyện Quản
19033 Xã Quảng Tùng Huyện Quản
19036 Xã Cảnh Dương Huyện Quản
19039 Xã Quảng Tiến Huyện Quản
19042 Xã Quảng Hưng Huyện Quản
19045 Xã Quảng Xuân Huyện Quản
19048 Xã Cảnh Hóa Huyện Quản
19051 Xã Liên Trường Huyện Quản
19057 Xã Quảng Phương Huyện Quản
19063 Xã Phù Hóa Huyện Quản
19072 Xã Quảng Thanh Huyện Quản
19126 Xã Bắc Trạch Huyện Bố T
19129 Xã Lâm Trạch Huyện Bố T
19132 Xã Thanh Trạch Huyện Bố T
19135 Xã Liên Trạch Huyện Bố T
19138 Xã Phúc Trạch Huyện Bố T
19141 Xã Cự Nẫm Huyện Bố T
19144 Xã Hải Phú Huyện Bố T
19147 Xã Thượng Trạch Huyện Bố T
19150 Xã Sơn Lộc Huyện Bố T
19156 Xã Hưng Trạch Huyện Bố T
19159 Xã Đồng Trạch Huyện Bố T
19162 Xã Đức Trạch Huyện Bố T
19165 Thị trấn Phong Nha Huyện Bố T
19168 Xã Vạn Trạch Huyện Bố T
19174 Xã Phú Định Huyện Bố T
19177 Xã Trung Trạch Huyện Bố T
19180 Xã Tây Trạch Huyện Bố T
19183 Xã Hòa Trạch Huyện Bố T
19186 Xã Đại Trạch Huyện Bố T
19189 Xã Nhân Trạch Huyện Bố T
19192 Xã Tân Trạch Huyện Bố T
19195 Xã Nam Trạch Huyện Bố T
19198 Xã Lý Trạch Huyện Bố T
19111 Thị trấn Hoàn Lão Huyện Bố T
19114 Thị trấn NT Việt Trung Huyện Bố T
19117 Xã Xuân Trạch Huyện Bố T
19120 Xã Mỹ Trạch Huyện Bố T
19123 Xã Hạ Trạch Huyện Bố T
19201 Thị trấn Quán Hàu Huyện Quả
19204 Xã Trường Sơn Huyện Quả
19207 Xã Lương Ninh Huyện Quả
19210 Xã Vĩnh Ninh Huyện Quả
19213 Xã Võ Ninh Huyện Quả
19216 Xã Hải Ninh Huyện Quả
19219 Xã Hàm Ninh Huyện Quả
19222 Xã Duy Ninh Huyện Quả
19225 Xã Gia Ninh Huyện Quả
19228 Xã Trường Xuân Huyện Quả
19231 Xã Hiền Ninh Huyện Quả
19234 Xã Tân Ninh Huyện Quả
19237 Xã Xuân Ninh Huyện Quả
19240 Xã An Ninh Huyện Quả
19243 Xã Vạn Ninh Huyện Quả
19276 Xã Sơn Thủy Huyện Lệ T
19279 Xã Lộc Thủy Huyện Lệ T
19285 Xã Liên Thủy Huyện Lệ T
19288 Xã Hưng Thủy Huyện Lệ T
19291 Xã Dương Thủy Huyện Lệ T
19294 Xã Tân Thủy Huyện Lệ T
19297 Xã Phú Thủy Huyện Lệ T
19300 Xã Xuân Thủy Huyện Lệ T
19246 Thị trấn NT Lệ Ninh Huyện Lệ T
19249 Thị trấn Kiến Giang Huyện Lệ T
19252 Xã Hồng Thủy Huyện Lệ T
19255 Xã Ngư Thủy Bắc Huyện Lệ T
19258 Xã Hoa Thủy Huyện Lệ T
19261 Xã Thanh Thủy Huyện Lệ T
19264 Xã An Thủy Huyện Lệ T
19267 Xã Phong Thủy Huyện Lệ T
19270 Xã Cam Thủy Huyện Lệ T
19273 Xã Ngân Thủy Huyện Lệ T
19303 Xã Mỹ Thủy Huyện Lệ T
19306 Xã Ngư Thủy Huyện Lệ T
19309 Xã Mai Thủy Huyện Lệ T
19312 Xã Sen Thủy Huyện Lệ T
19315 Xã Thái Thủy Huyện Lệ T
19318 Xã Kim Thủy Huyện Lệ T
19321 Xã Trường Thủy Huyện Lệ T
19327 Xã Lâm Thủy Huyện Lệ T
19009 Phường Ba Đồn Thị xã Ba Đ
19108 Xã Quảng Minh Thị xã Ba Đ
19066 Phường Quảng Thọ Thị xã Ba Đ
19069 Xã Quảng Tiên Thị xã Ba Đ
19075 Xã Quảng Trung Thị xã Ba Đ
19078 Phường Quảng Phong Thị xã Ba Đ
19081 Phường Quảng Thuận Thị xã Ba Đ
19084 Xã Quảng Tân Thị xã Ba Đ
19087 Xã Quảng Hải Thị xã Ba Đ
19090 Xã Quảng Sơn Thị xã Ba Đ
19093 Xã Quảng Lộc Thị xã Ba Đ
19096 Xã Quảng Thủy Thị xã Ba Đ
19099 Xã Quảng Văn Thị xã Ba Đ
19102 Phường Quảng Phúc Thị xã Ba Đ
19105 Xã Quảng Hòa Thị xã Ba Đ
19060 Phường Quảng Long Thị xã Ba Đ
19330 Phường Đông Giang Thành phố
19333 Phường 1 Thành phố
19336 Phường Đông Lễ Thành phố
19339 Phường Đông Thanh Thành phố
19342 Phường 2 Thành phố
19345 Phường 4 Thành phố
19348 Phường 5 Thành phố
19351 Phường Đông Lương Thành phố
19354 Phường 3 Thành phố
19357 Phường 1 Thị xã Quản
19358 Phường An Đôn Thị xã Quản
19360 Phường 2 Thị xã Quản
19361 Phường 3 Thị xã Quản
19705 Xã Hải Lệ Thị xã Quản
19384 Xã Kim Thạch Huyện Vĩnh
19387 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh
19393 Xã Vĩnh Khê Huyện Vĩnh
19396 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh
19402 Xã Vĩnh Thủy Huyện Vĩnh
19405 Xã Vĩnh Lâm Huyện Vĩnh
19408 Xã Hiền Thành Huyện Vĩnh
19414 Thị trấn Cửa Tùng Huyện Vĩnh
19417 Xã Vĩnh Hà Huyện Vĩnh
19420 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh
19423 Xã Vĩnh Giang Huyện Vĩnh
19426 Xã Vĩnh Ô Huyện Vĩnh
19363 Thị trấn Hồ Xá Huyện Vĩnh
19366 Thị trấn Bến Quan Huyện Vĩnh
19369 Xã Vĩnh Thái Huyện Vĩnh
19372 Xã Vĩnh Tú Huyện Vĩnh
19375 Xã Vĩnh Chấp Huyện Vĩnh
19378 Xã Trung Nam Huyện Vĩnh
19429 Thị trấn Khe Sanh Huyện Hướ
19432 Thị trấn Lao Bảo Huyện Hướ
19435 Xã Hướng Lập Huyện Hướ
19438 Xã Hướng Việt Huyện Hướ
19441 Xã Hướng Phùng Huyện Hướ
19444 Xã Hướng Sơn Huyện Hướ
19447 Xã Hướng Linh Huyện Hướ
19450 Xã Tân Hợp Huyện Hướ
19453 Xã Hướng Tân Huyện Hướ
19456 Xã Tân Thành Huyện Hướ
19459 Xã Tân Long Huyện Hướ
19462 Xã Tân Lập Huyện Hướ
19465 Xã Tân Liên Huyện Hướ
19468 Xã Húc Huyện Hướ
19471 Xã Thuận Huyện Hướ
19474 Xã Hướng Lộc Huyện Hướ
19477 Xã Ba Tầng Huyện Hướ
19480 Xã Thanh Huyện Hướ
19483 Xã A Dơi Huyện Hướ
19489 Xã Lìa Huyện Hướ
19492 Xã Xy Huyện Hướ
19495 Thị trấn Gio Linh Huyện Gio
19496 Thị trấn Cửa Việt Huyện Gio
19498 Xã Trung Giang Huyện Gio
19501 Xã Trung Hải Huyện Gio
19504 Xã Trung Sơn Huyện Gio
19507 Xã Phong Bình Huyện Gio
19510 Xã Gio Mỹ Huyện Gio
19519 Xã Gio Hải Huyện Gio
19522 Xã Gio An Huyện Gio
19525 Xã Gio Châu Huyện Gio
19531 Xã Gio Việt Huyện Gio
19534 Xã Linh Trường Huyện Gio
19537 Xã Gio Sơn Huyện Gio
19543 Xã Gio Mai Huyện Gio
19546 Xã Hải Thái Huyện Gio
19549 Xã Linh Hải Huyện Gio
19552 Xã Gio Quang Huyện Gio
19555 Thị trấn Krông Klang Huyện Đa K
19558 Xã Mò Ó Huyện Đa K
19561 Xã Hướng Hiệp Huyện Đa K
19564 Xã Đa Krông Huyện Đa K
19567 Xã Triệu Nguyên Huyện Đa K
19570 Xã Ba Lòng Huyện Đa K
19576 Xã Ba Nang Huyện Đa K
19579 Xã Tà Long Huyện Đa K
19582 Xã Húc Nghì Huyện Đa K
19585 Xã A Vao Huyện Đa K
19588 Xã Tà Rụt Huyện Đa K
19591 Xã A Bung Huyện Đa K
19594 Xã A Ngo Huyện Đa K
19597 Thị trấn Cam Lộ Huyện Cam
19600 Xã Cam Tuyền Huyện Cam
19603 Xã Thanh An Huyện Cam
19606 Xã Cam Thủy Huyện Cam
19612 Xã Cam Thành Huyện Cam
19615 Xã Cam Hiếu Huyện Cam
19618 Xã Cam Chính Huyện Cam
19621 Xã Cam Nghĩa Huyện Cam
19675 Xã Triệu Giang Huyện Triệ
19678 Xã Triệu Thành Huyện Triệ
19624 Thị Trấn Ái Tử Huyện Triệ
19627 Xã Triệu An Huyện Triệ
19630 Xã Triệu Vân Huyện Triệ
19633 Xã Triệu Phước Huyện Triệ
19636 Xã Triệu Độ Huyện Triệ
19639 Xã Triệu Trạch Huyện Triệ
19642 Xã Triệu Thuận Huyện Triệ
19645 Xã Triệu Đại Huyện Triệ
19648 Xã Triệu Hòa Huyện Triệ
19651 Xã Triệu Lăng Huyện Triệ
19654 Xã Triệu Sơn Huyện Triệ
19657 Xã Triệu Long Huyện Triệ
19660 Xã Triệu Tài Huyện Triệ
19666 Xã Triệu Trung Huyện Triệ
19669 Xã Triệu Ái Huyện Triệ
19672 Xã Triệu Thượng Huyện Triệ
19714 Xã Hải Định Huyện Hải
19711 Xã Hải Dương Huyện Hải
19726 Xã Hải Phong Huyện Hải
19729 Xã Hải Trường Huyện Hải
19735 Xã Hải Sơn Huyện Hải
19738 Xã Hải Chánh Huyện Hải
19741 Xã Hải Khê Huyện Hải
19681 Thị trấn Diên Sanh Huyện Hải
19684 Xã Hải An Huyện Hải
19687 Xã Hải Ba Huyện Hải
19693 Xã Hải Quy Huyện Hải
19696 Xã Hải Quế Huyện Hải
19699 Xã Hải Hưng Huyện Hải
19702 Xã Hải Phú Huyện Hải
19708 Xã Hải Thượng Huyện Hải
19717 Xã Hải Lâm Huyện Hải
19750 Phường Tây Lộc Thành phố
19753 Phường Thuận Lộc Thành phố
19756 Phường Gia Hội Thành phố
19759 Phường Phú Hậu Thành phố
19762 Phường Thuận Hòa Thành phố
19768 Phường Đông Ba Thành phố
19774 Phường Kim Long Thành phố
19777 Phường Vỹ Dạ Thành phố
19780 Phường Phường Đúc Thành phố
19783 Phường Vĩnh Ninh Thành phố
19786 Phường Phú Hội Thành phố
19789 Phường Phú Nhuận Thành phố
19792 Phường Xuân Phú Thành phố
19795 Phường Trường An Thành phố
19798 Phường Phước Vĩnh Thành phố
19801 Phường An Cựu Thành phố
19803 Phường An Hòa Thành phố
19804 Phường Hương Sơ Thành phố
19807 Phường Thuỷ Biều Thành phố
19810 Phường Hương Long Thành phố
19813 Phường Thuỷ Xuân Thành phố
19815 Phường An Đông Thành phố
19816 Phường An Tây Thành phố
19900 Phường Thuận An Thành phố
19906 Xã Phú Dương Thành phố
19909 Xã Phú Mậu Thành phố
19924 Xã Phú Thanh Thành phố
19930 Phường Phú Thượng Thành phố
19963 Phường Thủy Vân Thành phố
19981 Xã Thủy Bằng Thành phố
19999 Xã Hải Dương Thành phố
20002 Xã Hương Phong Thành phố
20014 Phường Hương Vinh Thành phố
20023 Phường Hương An Thành phố
20029 Phường Hương Hồ Thành phố
20032 Xã Hương Thọ Thành phố
19843 Xã Điền Hải Huyện Phon
19864 Xã Phong Sơn Huyện Phon
19837 Xã Phong Chương Huyện Phon
19834 Xã Điền Hòa Huyện Phon
19831 Xã Phong Bình Huyện Phon
19828 Xã Điền Lộc Huyện Phon
19825 Xã Điền Môn Huyện Phon
19822 Xã Điền Hương Huyện Phon
19819 Thị trấn Phong Điền Huyện Phon
19846 Xã Phong Hòa Huyện Phon
19849 Xã Phong Thu Huyện Phon
19852 Xã Phong Hiền Huyện Phon
19855 Xã Phong Mỹ Huyện Phon
19858 Xã Phong An Huyện Phon
19861 Xã Phong Xuân Huyện Phon
19840 Xã Phong Hải Huyện Phon
19891 Xã Quảng Thành Huyện Quả
19888 Xã Quảng An Huyện Quả
19885 Xã Quảng Vinh Huyện Quả
19882 Xã Quảng Phước Huyện Quả
19879 Xã Quảng Công Huyện Quả
19876 Xã Quảng Lợi Huyện Quả
19873 Xã Quảng Ngạn Huyện Quả
19870 Xã Quảng Thái Huyện Quả
19867 Thị trấn Sịa Huyện Quả
19894 Xã Quảng Thọ Huyện Quả
19897 Xã Quảng Phú Huyện Quả
19903 Xã Phú Thuận Huyện Phú
19912 Xã Phú An Huyện Phú
19957 Xã Vinh Hà Huyện Phú
19954 Xã Phú Gia Huyện Phú
19948 Xã Vinh An Huyện Phú
19945 Xã Vinh Thanh Huyện Phú
19942 Thị trấn Phú Đa Huyện Phú
19939 Xã Phú Lương Huyện Phú
19936 Xã Vinh Xuân Huyện Phú
19933 Xã Phú Hồ Huyện Phú
19927 Xã Phú Mỹ Huyện Phú
19915 Xã Phú Hải Huyện Phú
19918 Xã Phú Xuân Huyện Phú
19921 Xã Phú Diên Huyện Phú
19978 Phường Thủy Lương Thị xã Hươ
19975 Phường Thủy Châu Thị xã Hươ
19972 Phường Thủy Phương Thị xã Hươ
19969 Phường Thủy Dương Thị xã Hươ
19993 Xã Dương Hòa Thị xã Hươ
19960 Phường Phú Bài Thị xã Hươ
19990 Xã Phú Sơn Thị xã Hươ
19987 Xã Thủy Phù Thị xã Hươ
19984 Xã Thủy Tân Thị xã Hươ
19966 Xã Thủy Thanh Thị xã Hươ
20026 Xã Hương Bình Thị xã Hươ
20020 Phường Hương Chữ Thị xã Hươ
20041 Xã Bình Thành Thị xã Hươ
20035 Xã Bình Tiến Thị xã Hươ
20017 Phường Hương Xuân Thị xã Hươ
20011 Phường Hương Văn Thị xã Hươ
20008 Phường Hương Vân Thị xã Hươ
20005 Xã Hương Toàn Thị xã Hươ
19996 Phường Tứ Hạ Thị xã Hươ
20065 Xã Hồng Bắc Huyện A Lư
20044 Thị trấn A Lưới Huyện A Lư
20071 Xã Sơn Thủy Huyện A Lư
20074 Xã Phú Vinh Huyện A Lư
20080 Xã Hương Phong Huyện A Lư
20083 Xã Quảng Nhâm Huyện A Lư
20086 Xã Hồng Thượng Huyện A Lư
20089 Xã Hồng Thái Huyện A Lư
20095 Xã A Roàng Huyện A Lư
20098 Xã Đông Sơn Huyện A Lư
20101 Xã Lâm Đớt Huyện A Lư
20104 Xã Hồng Thủy Huyện A Lư
20068 Xã A Ngo Huyện A Lư
20047 Xã Hồng Vân Huyện A Lư
20050 Xã Hồng Hạ Huyện A Lư
20053 Xã Hồng Kim Huyện A Lư
20056 Xã Trung Sơn Huyện A Lư
20059 Xã Hương Nguyên Huyện A Lư
20128 Xã Lộc Bổn Huyện Phú
20107 Thị trấn Phú Lộc Huyện Phú
20134 Xã Lộc Bình Huyện Phú
20137 Xã Lộc Vĩnh Huyện Phú
20140 Xã Lộc An Huyện Phú
20143 Xã Lộc Điền Huyện Phú
20146 Xã Lộc Thủy Huyện Phú
20149 Xã Lộc Trì Huyện Phú
20152 Xã Lộc Tiến Huyện Phú
20155 Xã Lộc Hòa Huyện Phú
20158 Xã Xuân Lộc Huyện Phú
20131 Xã Lộc Sơn Huyện Phú
20110 Thị trấn Lăng Cô Huyện Phú
20113 Xã Vinh Mỹ Huyện Phú
20116 Xã Vinh Hưng Huyện Phú
20122 Xã Giang Hải Huyện Phú
20125 Xã Vinh Hiền Huyện Phú
20182 Xã Hương Hữu Huyện Nam
20185 Xã Thượng Lộ Huyện Nam
20188 Xã Thượng Long Huyện Nam
20191 Xã Thượng Nhật Huyện Nam
20161 Thị trấn Khe Tre Huyện Nam
20173 Xã Thượng Quảng Huyện Nam
20170 Xã Hương Lộc Huyện Nam
20167 Xã Hương Sơn Huyện Nam
20164 Xã Hương Phú Huyện Nam
20179 Xã Hương Xuân Huyện Nam
20198 Phường Hòa Khánh Nam Quận Liên
20197 Phường Hòa Khánh Bắc Quận Liên
20195 Phường Hòa Hiệp Nam Quận Liên
20194 Phường Hòa Hiệp Bắc Quận Liên
20200 Phường Hòa Minh Quận Liên
20225 Phường Hòa Khê Quận Than
20224 Phường An Khê Quận Than
20221 Phường Thạc Gián Quận Than
20218 Phường Vĩnh Trung Quận Than
20215 Phường Chính Gián Quận Than
20203 Phường Tam Thuận Quận Than
20212 Phường Tân Chính Quận Than
20209 Phường Xuân Hà Quận Than
20207 Phường Thanh Khê Đông Quận Than
20206 Phường Thanh Khê Tây Quận Than
20245 Phường Hòa Thuận Tây Quận Hải C
20246 Phường Hòa Thuận ĐôngQuận Hải C
20248 Phường Nam Dương Quận Hải C
20251 Phường Bình Hiên Quận Hải C
20254 Phường Bình Thuận Quận Hải C
20257 Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải C
20227 Phường Thanh Bình Quận Hải C
20242 Phường Phước Ninh Quận Hải C
20239 Phường Hải Châu II Quận Hải C
20236 Phường Hải Châu I Quận Hải C
20233 Phường Thạch Thang Quận Hải C
20230 Phường Thuận Phước Quận Hải C
20258 Phường Hòa Cường Nam Quận Hải C
20281 Phường An Hải Đông Quận Sơn T
20275 Phường Phước Mỹ Quận Sơn T
20272 Phường An Hải Bắc Quận Sơn T
20269 Phường Mân Thái Quận Sơn T
20266 Phường Nại Hiên Đông Quận Sơn T
20263 Phường Thọ Quang Quận Sơn T
20278 Phường An Hải Tây Quận Sơn T
20284 Phường Mỹ An Quận Ngũ
20290 Phường Hoà Hải Quận Ngũ
20287 Phường Hoà Quý Quận Ngũ
20285 Phường Khuê Mỹ Quận Ngũ
20305 Phường Hòa Phát Quận Cẩm
20260 Phường Khuê Trung Quận Cẩm
20312 Phường Hòa Thọ Đông Quận Cẩm
20314 Phường Hòa Xuân Quận Cẩm
20306 Phường Hòa An Quận Cẩm
20311 Phường Hòa Thọ Tây Quận Cẩm
20326 Xã Hòa Tiến Huyện Hòa
20323 Xã Hòa Châu Huyện Hòa
20332 Xã Hòa Khương Huyện Hòa
20329 Xã Hòa Phước Huyện Hòa
20317 Xã Hòa Phú Huyện Hòa
20308 Xã Hòa Nhơn Huyện Hòa
20302 Xã Hòa Sơn Huyện Hòa
20299 Xã Hòa Ninh Huyện Hòa
20296 Xã Hòa Liên Huyện Hòa
20293 Xã Hòa Bắc Huyện Hòa
20320 Xã Hòa Phong Huyện Hòa
20335 Phường Tân Thạnh Thành phố
20338 Phường Phước Hòa Thành phố
20341 Phường An Mỹ Thành phố
20344 Phường Hòa Hương Thành phố
20347 Phường An Xuân Thành phố
20350 Phường An Sơn Thành phố
20353 Phường Trường Xuân Thành phố
20356 Phường An Phú Thành phố
20359 Xã Tam Thanh Thành phố
20362 Xã Tam Thăng Thành phố
20371 Xã Tam Phú Thành phố
20375 Phường Hoà Thuận Thành phố
20389 Xã Tam Ngọc Thành phố
20398 Phường Minh An Thành phố
20401 Phường Tân An Thành phố
20404 Phường Cẩm Phô Thành phố
20407 Phường Thanh Hà Thành phố
20410 Phường Sơn Phong Thành phố
20413 Phường Cẩm Châu Thành phố
20416 Phường Cửa Đại Thành phố
20419 Phường Cẩm An Thành phố
20422 Xã Cẩm Hà Thành phố
20425 Xã Cẩm Kim Thành phố
20428 Phường Cẩm Nam Thành phố
20431 Xã Cẩm Thanh Thành phố
20434 Xã Tân Hiệp Thành phố
20437 Xã Ch ơm Huyện Tây
20440 Xã Ga Ri Huyện Tây
20443 Xã A Xan Huyện Tây
20446 Xã Tr Hy Huyện Tây
20449 Xã Lăng Huyện Tây
20452 Xã A Nông Huyện Tây
20455 Xã A Tiêng Huyện Tây
20458 Xã Bha Lê Huyện Tây
20461 Xã A Vương Huyện Tây
20464 Xã Dang Huyện Tây
20467 Thị trấn P Rao Huyện Đông
20470 Xã Tà Lu Huyện Đông
20473 Xã Sông Kôn Huyện Đông
20476 Xã Jơ Ngây Huyện Đông
20479 Xã A Ting Huyện Đông
20482 Xã Tư Huyện Đông
20485 Xã Ba Huyện Đông
20488 Xã A Rooi Huyện Đông
20491 Xã Za Hung Huyện Đông
20494 Xã Mà Cooi Huyện Đông
20497 Xã Ka Dăng Huyện Đông
20500 Thị Trấn Ái Nghĩa Huyện Đại
20503 Xã Đại Sơn Huyện Đại
20506 Xã Đại Lãnh Huyện Đại
20509 Xã Đại Hưng Huyện Đại
20512 Xã Đại Hồng Huyện Đại
20515 Xã Đại Đồng Huyện Đại
20518 Xã Đại Quang Huyện Đại
20521 Xã Đại Nghĩa Huyện Đại
20524 Xã Đại Hiệp Huyện Đại
20527 Xã Đại Thạnh Huyện Đại
20530 Xã Đại Chánh Huyện Đại
20533 Xã Đại Tân Huyện Đại
20536 Xã Đại Phong Huyện Đại
20539 Xã Đại Minh Huyện Đại
20542 Xã Đại Thắng Huyện Đại
20545 Xã Đại Cường Huyện Đại
20547 Xã Đại An Huyện Đại
20548 Xã Đại Hòa Huyện Đại
20566 Xã Điện Hồng Thị xã Điện
20569 Xã Điện Thọ Thị xã Điện
20572 Xã Điện Phước Thị xã Điện
20575 Phường Điện An Thị xã Điện
20578 Phường Điện Nam Bắc Thị xã Điện
20579 Phường Điện Nam Trung Thị xã Điện
20580 Phường Điện Nam Đông Thị xã Điện
20581 Phường Điện Dương Thị xã Điện
20584 Xã Điện Quang Thị xã Điện
20587 Xã Điện Trung Thị xã Điện
20590 Xã Điện Phong Thị xã Điện
20593 Xã Điện Minh Thị xã Điện
20596 Xã Điện Phương Thị xã Điện
20551 Phường Vĩnh Điện Thị xã Điện
20554 Xã Điện Tiến Thị xã Điện
20557 Xã Điện Hòa Thị xã Điện
20560 Xã Điện Thắng Bắc Thị xã Điện
20561 Xã Điện Thắng Trung Thị xã Điện
20562 Xã Điện Thắng Nam Thị xã Điện
20563 Phường Điện Ngọc Thị xã Điện
20632 Xã Duy Vinh Huyện Duy
20629 Xã Duy Thành Huyện Duy
20638 Xã Duy Hải Huyện Duy
20635 Xã Duy Nghĩa Huyện Duy
20626 Xã Duy Phước Huyện Duy
20623 Xã Duy Trung Huyện Duy
20620 Xã Duy Sơn Huyện Duy
20617 Xã Duy Trinh Huyện Duy
20614 Xã Duy Châu Huyện Duy
20611 Xã Duy Hòa Huyện Duy
20608 Xã Duy Tân Huyện Duy
20605 Xã Duy Phú Huyện Duy
20602 Xã Duy Thu Huyện Duy
20599 Thị trấn Nam Phước Huyện Duy
20686 Xã Quế An Huyện Quế
20689 Xã Quế Minh Huyện Quế
20683 Xã Quế Phong Huyện Quế
20680 Xã Quế Châu Huyện Quế
20677 Xã Quế Long Huyện Quế
20665 Xã Quế Mỹ Huyện Quế
20641 Thị trấn Đông Phú Huyện Quế
20659 Xã Quế Hiệp Huyện Quế
20651 Thị trấn Hương An Huyện Quế
20650 Xã Quế Phú Huyện Quế
20647 Xã Quế Xuân 2 Huyện Quế
20644 Xã Quế Xuân 1 Huyện Quế
20662 Xã Quế Thuận Huyện Quế
20695 Thị trấn Thạnh Mỹ Huyện Nam
20698 Xã Laêê Huyện Nam
20699 Xã Chơ Chun Huyện Nam
20701 Xã Zuôich Huyện Nam
20702 Xã Tà Pơơ Huyện Nam
20704 Xã La Dêê Huyện Nam
20705 Xã Đắc Tôi Huyện Nam
20707 Xã Chà Vàl Huyện Nam
20710 Xã Tà Bhinh Huyện Nam
20713 Xã Cà Dy Huyện Nam
20716 Xã Đắc Pre Huyện Nam
20719 Xã Đắc Pring Huyện Nam
20722 Thị trấn Khâm Đức Huyện Phư
20725 Xã Phước Xuân Huyện Phư
20728 Xã Phước Hiệp Huyện Phư
20729 Xã Phước Hoà Huyện Phư
20731 Xã Phước Đức Huyện Phư
20734 Xã Phước Năng Huyện Phư
20737 Xã Phước Mỹ Huyện Phư
20740 Xã Phước Chánh Huyện Phư
20743 Xã Phước Công Huyện Phư
20746 Xã Phước Kim Huyện Phư
20749 Xã Phước Lộc Huyện Phư
20752 Xã Phước Thành Huyện Phư
20767 Xã Bình Lâm Huyện Hiệp
20770 Xã Sông Trà Huyện Hiệp
20773 Xã Phước Trà Huyện Hiệp
20776 Xã Phước Gia Huyện Hiệp
20779 Thị trấn Tân Bình Huyện Hiệp
20782 Xã Quế Lưu Huyện Hiệp
20785 Xã Thăng Phước Huyện Hiệp
20788 Xã Bình Sơn Huyện Hiệp
20758 Xã Hiệp Hòa Huyện Hiệp
20761 Xã Hiệp Thuận Huyện Hiệp
20764 Xã Quế Thọ Huyện Hiệp
20791 Thị trấn Hà Lam Huyện Thăn
20794 Xã Bình Dương Huyện Thăn
20797 Xã Bình Giang Huyện Thăn
20800 Xã Bình Nguyên Huyện Thăn
20803 Xã Bình Phục Huyện Thăn
20806 Xã Bình Triều Huyện Thăn
20809 Xã Bình Đào Huyện Thăn
20812 Xã Bình Minh Huyện Thăn
20815 Xã Bình Lãnh Huyện Thăn
20818 Xã Bình Trị Huyện Thăn
20821 Xã Bình Định Bắc Huyện Thăn
20822 Xã Bình Định Nam Huyện Thăn
20824 Xã Bình Quý Huyện Thăn
20827 Xã Bình Phú Huyện Thăn
20830 Xã Bình Chánh Huyện Thăn
20833 Xã Bình Tú Huyện Thăn
20836 Xã Bình Sa Huyện Thăn
20839 Xã Bình Hải Huyện Thăn
20842 Xã Bình Quế Huyện Thăn
20845 Xã Bình An Huyện Thăn
20848 Xã Bình Trung Huyện Thăn
20851 Xã Bình Nam Huyện Thăn
20854 Thị trấn Tiên Kỳ Huyện Tiên
20857 Xã Tiên Sơn Huyện Tiên
20860 Xã Tiên Hà Huyện Tiên
20863 Xã Tiên Cẩm Huyện Tiên
20866 Xã Tiên Châu Huyện Tiên
20869 Xã Tiên Lãnh Huyện Tiên
20872 Xã Tiên Ngọc Huyện Tiên
20875 Xã Tiên Hiệp Huyện Tiên
20878 Xã Tiên Cảnh Huyện Tiên
20881 Xã Tiên Mỹ Huyện Tiên
20884 Xã Tiên Phong Huyện Tiên
20887 Xã Tiên Thọ Huyện Tiên
20890 Xã Tiên An Huyện Tiên
20893 Xã Tiên Lộc Huyện Tiên
20896 Xã Tiên Lập Huyện Tiên
20899 Thị trấn Trà My Huyện Bắc
20900 Xã Trà Sơn Huyện Bắc
20902 Xã Trà Kót Huyện Bắc
20905 Xã Trà Nú Huyện Bắc
20908 Xã Trà Đông Huyện Bắc
20911 Xã Trà Dương Huyện Bắc
20914 Xã Trà Giang Huyện Bắc
20917 Xã Trà Bui Huyện Bắc
20920 Xã Trà Đốc Huyện Bắc
20923 Xã Trà Tân Huyện Bắc
20926 Xã Trà Giác Huyện Bắc
20929 Xã Trà Giáp Huyện Bắc
20932 Xã Trà Ka Huyện Bắc
20950 Xã Trà Linh Huyện Nam
20935 Xã Trà Leng Huyện Nam
20938 Xã Trà Dơn Huyện Nam
20941 Xã Trà Tập Huyện Nam
20944 Xã Trà Mai Huyện Nam
20947 Xã Trà Cang Huyện Nam
20953 Xã Trà Nam Huyện Nam
20956 Xã Trà Don Huyện Nam
20959 Xã Trà Vân Huyện Nam
20962 Xã Trà Vinh Huyện Nam
20965 Thị trấn Núi Thành Huyện Núi
21007 Xã Tam Trà Huyện Núi
21005 Xã Tam Mỹ Đông Huyện Núi
21004 Xã Tam Mỹ Tây Huyện Núi
21001 Xã Tam Nghĩa Huyện Núi
20998 Xã Tam Quang Huyện Núi
20995 Xã Tam Giang Huyện Núi
20992 Xã Tam Hải Huyện Núi
20989 Xã Tam Hiệp Huyện Núi
20986 Xã Tam Hòa Huyện Núi
20984 Xã Tam Anh Nam Huyện Núi
20983 Xã Tam Anh Bắc Huyện Núi
20980 Xã Tam Thạnh Huyện Núi
20977 Xã Tam Sơn Huyện Núi
20974 Xã Tam Tiến Huyện Núi
20971 Xã Tam Xuân II Huyện Núi
20968 Xã Tam Xuân I Huyện Núi
20392 Xã Tam Dân Huyện Phú
20395 Xã Tam Lãnh Huyện Phú
20364 Thị trấn Phú Thịnh Huyện Phú
20365 Xã Tam Thành Huyện Phú
20368 Xã Tam An Huyện Phú
20374 Xã Tam Đàn Huyện Phú
20386 Xã Tam Thái Huyện Phú
20383 Xã Tam Vinh Huyện Phú
20380 Xã Tam Phước Huyện Phú
20377 Xã Tam Lộc Huyện Phú
20387 Xã Tam Đại Huyện Phú
20672 Xã Sơn Viên Huyện Nôn
20671 Xã Quế Lộc Huyện Nôn
20656 Xã Quế Trung Huyện Nôn
20692 Xã Quế Lâm Huyện Nôn
20669 Xã Phước Ninh Huyện Nôn
20668 Xã Ninh Phước Huyện Nôn
21010 Phường Lê Hồng Phong Thành phố
21013 Phường Trần Phú Thành phố
21262 Xã Nghĩa An Thành phố
21256 Xã Nghĩa Hà Thành phố
21253 Xã Nghĩa Phú Thành phố
21232 Xã Tịnh An Thành phố
21223 Xã Tịnh Ấn Tây Thành phố
21214 Xã Tịnh Long Thành phố
21211 Xã Tịnh Khê Thành phố
21208 Xã Tịnh Châu Thành phố
21202 Xã Tịnh Ấn Đông Thành phố
21199 Xã Tịnh Thiện Thành phố
21190 Xã Tịnh Kỳ Thành phố
21187 Xã Tịnh Hòa Thành phố
21172 Phường Trương Quang TrThành phố
21037 Xã Nghĩa Dõng Thành phố
21034 Xã Nghĩa Dũng Thành phố
21031 Phường Chánh Lộ Thành phố
21028 Phường Nghĩa Lộ Thành phố
21025 Phường Nguyễn Nghiêm Thành phố
21022 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
21019 Phường Nghĩa Chánh Thành phố
21016 Phường Quảng Phú Thành phố
21109 Xã Bình Tân Phú Huyện Bình
21112 Xã Bình Châu Huyện Bình
21103 Xã Bình Hiệp Huyện Bình
21100 Xã Bình Chương Huyện Bình
21091 Xã Bình Thanh Huyện Bình
21088 Xã Bình Long Huyện Bình
21085 Xã Bình Minh Huyện Bình
21082 Xã Bình Trung Huyện Bình
21079 Xã Bình Hòa Huyện Bình
21073 Xã Bình Phước Huyện Bình
21070 Xã Bình Dương Huyện Bình
21067 Xã Bình Hải Huyện Bình
21064 Xã Bình An Huyện Bình
21061 Xã Bình Trị Huyện Bình
21058 Xã Bình Khương Huyện Bình
21055 Xã Bình Nguyên Huyện Bình
21052 Xã Bình Chánh Huyện Bình
21049 Xã Bình Đông Huyện Bình
21046 Xã Bình Thạnh Huyện Bình
21043 Xã Bình Thuận Huyện Bình
21040 Thị Trấn Châu Ổ Huyện Bình
21106 Xã Bình Mỹ Huyện Bình
21115 Thị trấn Trà Xuân Huyện Trà
21118 Xã Trà Giang Huyện Trà
21121 Xã Trà Thủy Huyện Trà
21124 Xã Trà Hiệp Huyện Trà
21127 Xã Trà Bình Huyện Trà
21130 Xã Trà Phú Huyện Trà
21133 Xã Trà Lâm Huyện Trà
21136 Xã Trà Tân Huyện Trà
21139 Xã Trà Sơn Huyện Trà
21142 Xã Trà Bùi Huyện Trà
21154 Xã Trà Phong Huyện Trà
21157 Xã Hương Trà Huyện Trà
21163 Xã Trà Xinh Huyện Trà
21166 Xã Trà Tây Huyện Trà
21145 Xã Trà Thanh Huyện Trà
21148 Xã Sơn Trà Huyện Trà
21217 Xã Tịnh Sơn Huyện Sơn
21205 Xã Tịnh Bắc Huyện Sơn
21196 Xã Tịnh Đông Huyện Sơn
21193 Xã Tịnh Bình Huyện Sơn
21184 Xã Tịnh Hiệp Huyện Sơn
21229 Xã Tịnh Minh Huyện Sơn
21178 Xã Tịnh Trà Huyện Sơn
21175 Xã Tịnh Thọ Huyện Sơn
21220 Xã Tịnh Hà Huyện Sơn
21226 Xã Tịnh Giang Huyện Sơn
21181 Xã Tịnh Phong Huyện Sơn
21268 Xã Nghĩa Hòa Huyện Tư N
21259 Xã Nghĩa Sơn Huyện Tư N
21250 Xã Nghĩa Kỳ Huyện Tư N
21247 Xã Nghĩa Thuận Huyện Tư N
21244 Xã Nghĩa Thắng Huyện Tư N
21241 Xã Nghĩa Lâm Huyện Tư N
21238 Thị trấn Sông Vệ Huyện Tư N
21235 Thị trấn La Hà Huyện Tư N
21271 Xã Nghĩa Điền Huyện Tư N
21286 Xã Nghĩa Mỹ Huyện Tư N
21283 Xã Nghĩa Phương Huyện Tư N
21280 Xã Nghĩa Hiệp Huyện Tư N
21277 Xã Nghĩa Trung Huyện Tư N
21274 Xã Nghĩa Thương Huyện Tư N
21289 Thị trấn Di Lăng Huyện Sơn
21292 Xã Sơn Hạ Huyện Sơn
21295 Xã Sơn Thành Huyện Sơn
21298 Xã Sơn Nham Huyện Sơn
21301 Xã Sơn Bao Huyện Sơn
21304 Xã Sơn Linh Huyện Sơn
21328 Xã Sơn Ba Huyện Sơn
21310 Xã Sơn Trung Huyện Sơn
21325 Xã Sơn Kỳ Huyện Sơn
21322 Xã Sơn Thủy Huyện Sơn
21319 Xã Sơn Hải Huyện Sơn
21316 Xã Sơn Cao Huyện Sơn
21313 Xã Sơn Thượng Huyện Sơn
21307 Xã Sơn Giang Huyện Sơn
21341 Xã Sơn Long Huyện Sơn
21343 Xã Sơn Tinh Huyện Sơn
21346 Xã Sơn Lập Huyện Sơn
21337 Xã Sơn Tân Huyện Sơn
21335 Xã Sơn Liên Huyện Sơn
21331 Xã Sơn Bua Huyện Sơn
21340 Xã Sơn Dung Huyện Sơn
21334 Xã Sơn Mùa Huyện Sơn
21338 Xã Sơn Màu Huyện Sơn
21349 Xã Long Sơn Huyện Min
21352 Xã Long Mai Huyện Min
21355 Xã Thanh An Huyện Min
21361 Xã Long Hiệp Huyện Min
21358 Xã Long Môn Huyện Min
21397 Xã Hành Tín Đông Huyện Nghĩ
21394 Xã Hành Tín Tây Huyện Nghĩ
21391 Xã Hành Thịnh Huyện Nghĩ
21382 Xã Hành Minh Huyện Nghĩ
21385 Xã Hành Phước Huyện Nghĩ
21388 Xã Hành Thiện Huyện Nghĩ
21379 Xã Hành Đức Huyện Nghĩ
21376 Xã Hành Nhân Huyện Nghĩ
21373 Xã Hành Trung Huyện Nghĩ
21370 Xã Hành Dũng Huyện Nghĩ
21367 Xã Hành Thuận Huyện Nghĩ
21364 Thị trấn Chợ Chùa Huyện Nghĩ
21421 Xã Đức Thạnh Huyện Mộ
21424 Xã Đức Hòa Huyện Mộ
21427 Xã Đức Tân Huyện Mộ
21430 Xã Đức Phú Huyện Mộ
21433 Xã Đức Phong Huyện Mộ
21436 Xã Đức Lân Huyện Mộ
21418 Xã Đức Minh Huyện Mộ
21403 Xã Đức Lợi Huyện Mộ
21406 Xã Đức Thắng Huyện Mộ
21409 Xã Đức Nhuận Huyện Mộ
21412 Xã Đức Chánh Huyện Mộ
21415 Xã Đức Hiệp Huyện Mộ
21400 Thị trấn Mộ Đức Huyện Mộ
21445 Xã Phổ Phong Thị xã Đức
21448 Xã Phổ Thuận Thị xã Đức
21451 Phường Phổ Văn Thị xã Đức
21454 Phường Phổ Quang Thị xã Đức
21457 Xã Phổ Nhơn Thị xã Đức
21460 Phường Phổ Ninh Thị xã Đức
21439 Phường Nguyễn Nghiêm Thị xã Đức
21481 Xã Phổ Châu Thị xã Đức
21478 Phường Phổ Thạnh Thị xã Đức
21475 Xã Phổ Khánh Thị xã Đức
21472 Xã Phổ Cường Thị xã Đức
21469 Phường Phổ Hòa Thị xã Đức
21442 Xã Phổ An Thị xã Đức
21463 Phường Phổ Minh Thị xã Đức
21466 Phường Phổ Vinh Thị xã Đức
21511 Xã Ba Cung Huyện Ba T
21517 Xã Ba Tiêu Huyện Ba T
21520 Xã Ba Trang Huyện Ba T
21523 Xã Ba Tô Huyện Ba T
21526 Xã Ba Bích Huyện Ba T
21529 Xã Ba Vì Huyện Ba T
21532 Xã Ba Lế Huyện Ba T
21535 Xã Ba Nam Huyện Ba T
21538 Xã Ba Xa Huyện Ba T
21484 Thị trấn Ba Tơ Huyện Ba T
21487 Xã Ba Điền Huyện Ba T
21490 Xã Ba Vinh Huyện Ba T
21493 Xã Ba Thành Huyện Ba T
21496 Xã Ba Động Huyện Ba T
21499 Xã Ba Dinh Huyện Ba T
21500 Xã Ba Giang Huyện Ba T
21502 Xã Ba Liên Huyện Ba T
21505 Xã Ba Ngạc Huyện Ba T
21508 Xã Ba Khâm Huyện Ba T
21601 Xã Nhơn Hội Thành phố
21598 Xã Nhơn Lý Thành phố
21607 Xã Nhơn Châu Thành phố
21991 Xã Phước Mỹ Thành phố
21550 Phường Nhơn Bình Thành phố
21553 Phường Nhơn Phú Thành phố
21556 Phường Đống Đa Thành phố
21559 Phường Trần Quang DiệuThành phố
21562 Phường Hải Cảng Thành phố
21565 Phường Quang Trung Thành phố
21568 Phường Thị Nại Thành phố
21571 Phường Lê Hồng Phong Thành phố
21574 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
21577 Phường Ngô Mây Thành phố
21580 Phường Lý Thường Kiệt Thành phố
21583 Phường Lê Lợi Thành phố
21586 Phường Trần Phú Thành phố
21589 Phường Bùi Thị Xuân Thành phố
21592 Phường Nguyễn Văn Cừ Thành phố
21595 Phường Ghềnh Ráng Thành phố
21604 Xã Nhơn Hải Thành phố
21609 Thị trấn An Lão Huyện An L
21610 Xã An Hưng Huyện An L
21613 Xã An Trung Huyện An L
21616 Xã An Dũng Huyện An L
21619 Xã An Vinh Huyện An L
21622 Xã An Toàn Huyện An L
21625 Xã An Tân Huyện An L
21628 Xã An Hòa Huyện An L
21631 Xã An Quang Huyện An L
21634 Xã An Nghĩa Huyện An L
21655 Phường Tam Quan Bắc Thị xã Hoà
21658 Phường Tam Quan Nam Thị xã Hoà
21661 Phường Hoài Hảo Thị xã Hoà
21664 Phường Hoài Thanh Tây Thị xã Hoà
21667 Phường Hoài Thanh Thị xã Hoà
21670 Phường Hoài Hương Thị xã Hoà
21673 Phường Hoài Tân Thị xã Hoà
21676 Xã Hoài Hải Thị xã Hoà
21679 Phường Hoài Xuân Thị xã Hoà
21682 Xã Hoài Mỹ Thị xã Hoà
21685 Phường Hoài Đức Thị xã Hoà
21637 Phường Tam Quan Thị xã Hoà
21640 Phường Bồng Sơn Thị xã Hoà
21643 Xã Hoài Sơn Thị xã Hoà
21646 Xã Hoài Châu Bắc Thị xã Hoà
21649 Xã Hoài Châu Thị xã Hoà
21652 Xã Hoài Phú Thị xã Hoà
21688 Thị trấn Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài
21690 Xã Ân Hảo Tây Huyện Hoài
21691 Xã Ân Hảo Đông Huyện Hoài
21694 Xã Ân Sơn Huyện Hoài
21697 Xã Ân Mỹ Huyện Hoài
21700 Xã Đak Mang Huyện Hoài
21703 Xã Ân Tín Huyện Hoài
21706 Xã Ân Thạnh Huyện Hoài
21709 Xã Ân Phong Huyện Hoài
21712 Xã Ân Đức Huyện Hoài
21715 Xã Ân Hữu Huyện Hoài
21718 Xã Bok Tới Huyện Hoài
21721 Xã Ân Tường Tây Huyện Hoài
21724 Xã Ân Tường Đông Huyện Hoài
21727 Xã Ân Nghĩa Huyện Hoài
21730 Thị trấn Phù Mỹ Huyện Phù
21733 Thị trấn Bình Dương Huyện Phù
21736 Xã Mỹ Đức Huyện Phù
21739 Xã Mỹ Châu Huyện Phù
21742 Xã Mỹ Thắng Huyện Phù
21745 Xã Mỹ Lộc Huyện Phù
21748 Xã Mỹ Lợi Huyện Phù
21751 Xã Mỹ An Huyện Phù
21754 Xã Mỹ Phong Huyện Phù
21757 Xã Mỹ Trinh Huyện Phù
21760 Xã Mỹ Thọ Huyện Phù
21763 Xã Mỹ Hòa Huyện Phù
21766 Xã Mỹ Thành Huyện Phù
21769 Xã Mỹ Chánh Huyện Phù
21772 Xã Mỹ Quang Huyện Phù
21775 Xã Mỹ Hiệp Huyện Phù
21778 Xã Mỹ Tài Huyện Phù
21781 Xã Mỹ Cát Huyện Phù
21784 Xã Mỹ Chánh Tây Huyện Phù
21786 Thị trấn Vĩnh Thạnh Huyện Vĩnh
21787 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh
21790 Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh
21796 Xã Vĩnh Hiệp Huyện Vĩnh
21799 Xã Vĩnh Hảo Huyện Vĩnh
21801 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh
21802 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh
21804 Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh
21805 Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh
21808 Thị trấn Phú Phong Huyện Tây
21811 Xã Bình Tân Huyện Tây
21814 Xã Tây Thuận Huyện Tây
21817 Xã Bình Thuận Huyện Tây
21820 Xã Tây Giang Huyện Tây
21823 Xã Bình Thành Huyện Tây
21826 Xã Tây An Huyện Tây
21829 Xã Bình Hòa Huyện Tây
21832 Xã Tây Bình Huyện Tây
21835 Xã Bình Tường Huyện Tây
21838 Xã Tây Vinh Huyện Tây
21841 Xã Vĩnh An Huyện Tây
21844 Xã Tây Xuân Huyện Tây
21847 Xã Bình Nghi Huyện Tây
21850 Xã Tây Phú Huyện Tây
21853 Thị trấn Ngô Mây Huyện Phù
21856 Xã Cát Sơn Huyện Phù
21859 Xã Cát Minh Huyện Phù
21862 Xã Cát Khánh Huyện Phù
21865 Xã Cát Tài Huyện Phù
21868 Xã Cát Lâm Huyện Phù
21871 Xã Cát Hanh Huyện Phù
21874 Xã Cát Thành Huyện Phù
21877 Xã Cát Trinh Huyện Phù
21880 Xã Cát Hải Huyện Phù
21883 Xã Cát Hiệp Huyện Phù
21886 Xã Cát Nhơn Huyện Phù
21889 Xã Cát Hưng Huyện Phù
21892 Xã Cát Tường Huyện Phù
21895 Xã Cát Tân Huyện Phù
21898 Thị trấn Cát Tiến Huyện Phù
21901 Xã Cát Thắng Huyện Phù
21904 Xã Cát Chánh Huyện Phù
21928 Xã Nhơn An Thị xã An
21931 Xã Nhơn Phúc Thị xã An
21943 Phường Nhơn Hoà Thị xã An
21946 Xã Nhơn Tân Thị xã An
21949 Xã Nhơn Thọ Thị xã An
21907 Phường Bình Định Thị xã An
21910 Phường Đập Đá Thị xã An
21913 Xã Nhơn Mỹ Thị xã An
21916 Phường Nhơn Thành Thị xã An
21919 Xã Nhơn Hạnh Thị xã An
21922 Xã Nhơn Hậu Thị xã An
21925 Xã Nhơn Phong Thị xã An
21934 Phường Nhơn Hưng Thị xã An
21937 Xã Nhơn Khánh Thị xã An
21940 Xã Nhơn Lộc Thị xã An
21961 Xã Phước Hưng Huyện Tuy
21958 Xã Phước Thắng Huyện Tuy
21988 Xã Phước Thành Huyện Tuy
21985 Xã Phước An Huyện Tuy
21982 Xã Phước Thuận Huyện Tuy
21979 Xã Phước Nghĩa Huyện Tuy
21976 Xã Phước Lộc Huyện Tuy
21973 Xã Phước Hiệp Huyện Tuy
21955 Thị trấn Diêu Trì Huyện Tuy
21952 Thị trấn Tuy Phước Huyện Tuy
21964 Xã Phước Quang Huyện Tuy
21967 Xã Phước Hòa Huyện Tuy
21970 Xã Phước Sơn Huyện Tuy
21994 Thị trấn Vân Canh Huyện Vân
22009 Xã Canh Thuận Huyện Vân
22006 Xã Canh Hiển Huyện Vân
22003 Xã Canh Vinh Huyện Vân
22000 Xã Canh Hiệp Huyện Vân
21997 Xã Canh Liên Huyện Vân
22012 Xã Canh Hòa Huyện Vân
22024 Phường 9 Thành phố
22021 Phường 2 Thành phố
22018 Phường 8 Thành phố
22015 Phường 1 Thành phố
22027 Phường 3 Thành phố
22240 Phường Phú Lâm Thành phố
22162 Xã An Phú Thành phố
22048 Xã Bình Ngọc Thành phố
22045 Xã Bình Kiến Thành phố
22042 Xã Hòa Kiến Thành phố
22041 Phường Phú Đông Thành phố
22040 Phường Phú Thạnh Thành phố
22039 Phường 6 Thành phố
22036 Phường 7 Thành phố
22033 Phường 5 Thành phố
22030 Phường 4 Thành phố
22051 Phường Xuân Phú Thị xã Sông
22076 Phường Xuân Đài Thị xã Sông
22075 Xã Xuân Thọ 1 Thị xã Sông
22073 Phường Xuân Yên Thị xã Sông
22072 Xã Xuân Phương Thị xã Sông
22069 Xã Xuân Thịnh Thị xã Sông
22078 Xã Xuân Thọ 2 Thị xã Sông
22060 Xã Xuân Bình Thị xã Sông
22057 Xã Xuân Lộc Thị xã Sông
22054 Xã Xuân Hải Thị xã Sông
22053 Phường Xuân Thành Thị xã Sông
22052 Xã Xuân Lâm Thị xã Sông
22066 Xã Xuân Cảnh Thị xã Sông
22084 Xã Đa Lộc Huyện Đồn
22087 Xã Phú Mỡ Huyện Đồn
22090 Xã Xuân Lãnh Huyện Đồn
22093 Xã Xuân Long Huyện Đồn
22096 Xã Xuân Quang 1 Huyện Đồn
22099 Xã Xuân Sơn Bắc Huyện Đồn
22102 Xã Xuân Quang 2 Huyện Đồn
22105 Xã Xuân Sơn Nam Huyện Đồn
22108 Xã Xuân Quang 3 Huyện Đồn
22111 Xã Xuân Phước Huyện Đồn
22081 Thị trấn La Hai Huyện Đồn
22114 Thị trấn Chí Thạnh Huyện Tuy
22159 Xã An Thọ Huyện Tuy
22120 Xã An Ninh Tây Huyện Tuy
22123 Xã An Ninh Đông Huyện Tuy
22126 Xã An Thạch Huyện Tuy
22129 Xã An Định Huyện Tuy
22132 Xã An Nghiệp Huyện Tuy
22138 Xã An Cư Huyện Tuy
22141 Xã An Xuân Huyện Tuy
22144 Xã An Lĩnh Huyện Tuy
22147 Xã An Hòa Hải Huyện Tuy
22150 Xã An Hiệp Huyện Tuy
22153 Xã An Mỹ Huyện Tuy
22156 Xã An Chấn Huyện Tuy
22117 Xã An Dân Huyện Tuy
22165 Thị trấn Củng Sơn Huyện Sơn
22168 Xã Phước Tân Huyện Sơn
22171 Xã Sơn Hội Huyện Sơn
22174 Xã Sơn Định Huyện Sơn
22177 Xã Sơn Long Huyện Sơn
22180 Xã Cà Lúi Huyện Sơn
22204 Xã Suối Trai Huyện Sơn
22186 Xã Sơn Xuân Huyện Sơn
22189 Xã Sơn Nguyên Huyện Sơn
22192 Xã Eachà Rang Huyện Sơn
22195 Xã Krông Pa Huyện Sơn
22198 Xã Suối Bạc Huyện Sơn
22201 Xã Sơn Hà Huyện Sơn
22183 Xã Sơn Phước Huyện Sơn
22216 Xã Ea Bá Huyện Sông
22219 Xã Sơn Giang Huyện Sông
22222 Xã Đức Bình Đông Huyện Sông
22225 Xã EaBar Huyện Sông
22228 Xã EaBia Huyện Sông
22231 Xã EaTrol Huyện Sông
22234 Xã Sông Hinh Huyện Sông
22237 Xã Ealy Huyện Sông
22207 Thị trấn Hai Riêng Huyện Sông
22210 Xã Ea Lâm Huyện Sông
22213 Xã Đức Bình Tây Huyện Sông
22249 Xã Sơn Thành Tây Huyện Tây
22250 Xã Sơn Thành Đông Huyện Tây
22252 Xã Hòa Bình 1 Huyện Tây
22255 Thị trấn Phú Thứ Huyện Tây
22264 Xã Hòa Phong Huyện Tây
22270 Xã Hòa Phú Huyện Tây
22273 Xã Hòa Tân Tây Huyện Tây
22276 Xã Hòa Đồng Huyện Tây
22285 Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây
22288 Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây
22294 Xã Hòa Thịnh Huyện Tây
22303 Xã Hòa Quang Bắc Huyện Phú
22306 Xã Hòa Quang Nam Huyện Phú
22309 Xã Hòa Hội Huyện Phú
22312 Xã Hòa Trị Huyện Phú
22315 Xã Hòa An Huyện Phú
22318 Xã Hòa Định Đông Huyện Phú
22319 Thị Trấn Phú Hoà Huyện Phú
22321 Xã Hòa Định Tây Huyện Phú
22324 Xã Hòa Thắng Huyện Phú
22243 Xã Hòa Thành Thị xã Đôn
22246 Phường Hòa Hiệp Bắc Thị xã Đôn
22258 Phường Hoà Vinh Thị xã Đôn
22261 Phường Hoà Hiệp Trung Thị xã Đôn
22267 Xã Hòa Tân Đông Thị xã Đôn
22279 Phường Hòa Xuân Tây Thị xã Đôn
22282 Phường Hòa Hiệp Nam Thị xã Đôn
22291 Xã Hòa Xuân Đông Thị xã Đôn
22297 Xã Hòa Tâm Thị xã Đôn
22300 Xã Hòa Xuân Nam Thị xã Đôn
22366 Phường Phước Tiến Thành phố
22369 Phường Tân Lập Thành phố
22372 Phường Phước Hòa Thành phố
22375 Phường Vĩnh Nguyên Thành phố
22378 Phường Phước Long Thành phố
22381 Phường Vĩnh Trường Thành phố
22384 Xã Vĩnh Lương Thành phố
22387 Xã Vĩnh Phương Thành phố
22390 Xã Vĩnh Ngọc Thành phố
22393 Xã Vĩnh Thạnh Thành phố
22396 Xã Vĩnh Trung Thành phố
22399 Xã Vĩnh Hiệp Thành phố
22402 Xã Vĩnh Thái Thành phố
22405 Xã Phước Đồng Thành phố
22327 Phường Vĩnh Hòa Thành phố
22330 Phường Vĩnh Hải Thành phố
22333 Phường Vĩnh Phước Thành phố
22336 Phường Ngọc Hiệp Thành phố
22339 Phường Vĩnh Thọ Thành phố
22342 Phường Xương Huân Thành phố
22345 Phường Vạn Thắng Thành phố
22348 Phường Vạn Thạnh Thành phố
22351 Phường Phương Sài Thành phố
22354 Phường Phương Sơn Thành phố
22357 Phường Phước Hải Thành phố
22360 Phường Phước Tân Thành phố
22363 Phường Lộc Thọ Thành phố
22408 Phường Cam Nghĩa Thành phố
22411 Phường Cam Phúc Bắc Thành phố
22414 Phường Cam Phúc Nam Thành phố
22417 Phường Cam Lộc Thành phố
22420 Phường Cam Phú Thành phố
22423 Phường Ba Ngòi Thành phố
22426 Phường Cam Thuận Thành phố
22429 Phường Cam Lợi Thành phố
22432 Phường Cam Linh Thành phố
22468 Xã Cam Thành Nam Thành phố
22474 Xã Cam Phước Đông Thành phố
22477 Xã Cam Thịnh Tây Thành phố
22480 Xã Cam Thịnh Đông Thành phố
22483 Xã Cam Lập Thành phố
22486 Xã Cam Bình Thành phố
22471 Xã Cam An Nam Huyện Cam
22465 Xã Cam An Bắc Huyện Cam
22462 Xã Cam Thành Bắc Huyện Cam
22459 Xã Cam Phước Tây Huyện Cam
22456 Xã Cam Hiệp Nam Huyện Cam
22453 Thị trấn Cam Đức Huyện Cam
22711 Xã Suối Tân Huyện Cam
22447 Xã Sơn Tân Huyện Cam
22444 Xã Cam Hải Tây Huyện Cam
22441 Xã Cam Hải Đông Huyện Cam
22438 Xã Cam Hòa Huyện Cam
22435 Xã Cam Tân Huyện Cam
22708 Xã Suối Cát Huyện Cam
22450 Xã Cam Hiệp Bắc Huyện Cam
22522 Xã Xuân Sơn Huyện Vạn
22519 Xã Vạn Thạnh Huyện Vạn
22516 Xã Vạn Thắng Huyện Vạn
22513 Xã Vạn Lương Huyện Vạn
22510 Xã Vạn Phú Huyện Vạn
22507 Xã Vạn Khánh Huyện Vạn
22504 Xã Vạn Thọ Huyện Vạn
22501 Xã Vạn Bình Huyện Vạn
22498 Xã Vạn Long Huyện Vạn
22495 Xã Vạn Phước Huyện Vạn
22492 Xã Đại Lãnh Huyện Vạn
22489 Thị trấn Vạn Giã Huyện Vạn
22525 Xã Vạn Hưng Huyện Vạn
22528 Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh
22606 Xã Ninh Vân Thị xã Ninh
22534 Xã Ninh Tây Thị xã Ninh
22537 Xã Ninh Thượng Thị xã Ninh
22540 Xã Ninh An Thị xã Ninh
22543 Phường Ninh Hải Thị xã Ninh
22546 Xã Ninh Thọ Thị xã Ninh
22549 Xã Ninh Trung Thị xã Ninh
22552 Xã Ninh Sim Thị xã Ninh
22555 Xã Ninh Xuân Thị xã Ninh
22558 Xã Ninh Thân Thị xã Ninh
22561 Phường Ninh Diêm Thị xã Ninh
22564 Xã Ninh Đông Thị xã Ninh
22567 Phường Ninh Thủy Thị xã Ninh
22570 Phường Ninh Đa Thị xã Ninh
22573 Xã Ninh Phụng Thị xã Ninh
22576 Xã Ninh Bình Thị xã Ninh
22579 Xã Ninh Phước Thị xã Ninh
22582 Xã Ninh Phú Thị xã Ninh
22585 Xã Ninh Tân Thị xã Ninh
22588 Xã Ninh Quang Thị xã Ninh
22591 Phường Ninh Giang Thị xã Ninh
22594 Phường Ninh Hà Thị xã Ninh
22597 Xã Ninh Hưng Thị xã Ninh
22600 Xã Ninh Lộc Thị xã Ninh
22603 Xã Ninh Ích Thị xã Ninh
22531 Xã Ninh Sơn Thị xã Ninh
22624 Xã Khánh Thượng Huyện Khán
22627 Xã Khánh Nam Huyện Khán
22630 Xã Sông Cầu Huyện Khán
22633 Xã Giang Ly Huyện Khán
22636 Xã Cầu Bà Huyện Khán
22639 Xã Liên Sang Huyện Khán
22642 Xã Khánh Thành Huyện Khán
22645 Xã Khánh Phú Huyện Khán
22648 Xã Sơn Thái Huyện Khán
22609 Thị trấn Khánh Vĩnh Huyện Khán
22612 Xã Khánh Hiệp Huyện Khán
22615 Xã Khánh Bình Huyện Khán
22618 Xã Khánh Trung Huyện Khán
22621 Xã Khánh Đông Huyện Khán
22660 Xã Diên Xuân Huyện Diên
22657 Xã Diên Điền Huyện Diên
22666 Xã Diên Đồng Huyện Diên
22669 Xã Diên Phú Huyện Diên
22672 Xã Diên Thọ Huyện Diên
22675 Xã Diên Phước Huyện Diên
22678 Xã Diên Lạc Huyện Diên
22681 Xã Diên Tân Huyện Diên
22684 Xã Diên Hòa Huyện Diên
22687 Xã Diên Thạnh Huyện Diên
22690 Xã Diên Toàn Huyện Diên
22693 Xã Diên An Huyện Diên
22696 Xã Bình Lộc Huyện Diên
22702 Xã Suối Hiệp Huyện Diên
22705 Xã Suối Tiên Huyện Diên
22663 Xã Diên Sơn Huyện Diên
22654 Xã Diên Lâm Huyện Diên
22651 Thị trấn Diên Khánh Huyện Diên
22717 Xã Thành Sơn Huyện Khá
22720 Xã Sơn Lâm Huyện Khá
22729 Xã Sơn Trung Huyện Khá
22732 Xã Ba Cụm Bắc Huyện Khá
22735 Xã Ba Cụm Nam Huyện Khá
22714 Thị trấn Tô Hạp Huyện Khá
22723 Xã Sơn Hiệp Huyện Khá
22726 Xã Sơn Bình Huyện Khá
22739 Xã Sinh Tồn Huyện Trườ
22737 Xã Song Tử Tây Huyện Trườ
22736 Thị trấn Trường Sa Huyện Trườ
22738 Phường Đô Vinh Thành phố
22780 Phường Mỹ Hải Thành phố
22744 Phường Bảo An Thành phố
22747 Phường Phủ Hà Thành phố
22750 Phường Thanh Sơn Thành phố
22753 Phường Mỹ Hương Thành phố
22756 Phường Tấn Tài Thành phố
22759 Phường Kinh Dinh Thành phố
22762 Phường Đạo Long Thành phố
22765 Phường Đài Sơn Thành phố
22768 Phường Đông Hải Thành phố
22771 Phường Mỹ Đông Thành phố
22774 Xã Thành Hải Thành phố
22777 Phường Văn Hải Thành phố
22779 Phường Mỹ Bình Thành phố
22741 Phường Phước Mỹ Thành phố
22783 Xã Phước Bình Huyện Bác
22786 Xã Phước Hòa Huyện Bác
22789 Xã Phước Tân Huyện Bác
22792 Xã Phước Tiến Huyện Bác
22795 Xã Phước Thắng Huyện Bác
22798 Xã Phước Thành Huyện Bác
22801 Xã Phước Đại Huyện Bác
22804 Xã Phước Chính Huyện Bác
22807 Xã Phước Trung Huyện Bác
22831 Xã Nhơn Sơn Huyện Ninh
22828 Xã Ma Nới Huyện Ninh
22825 Xã Hòa Sơn Huyện Ninh
22822 Xã Mỹ Sơn Huyện Ninh
22819 Xã Quảng Sơn Huyện Ninh
22816 Xã Lương Sơn Huyện Ninh
22810 Thị trấn Tân Sơn Huyện Ninh
22813 Xã Lâm Sơn Huyện Ninh
22867 Xã Nhơn Hải Huyện Ninh
22864 Xã Tri Hải Huyện Ninh
22861 Xã Hộ Hải Huyện Ninh
22858 Xã Xuân Hải Huyện Ninh
22855 Xã Tân Hải Huyện Ninh
22852 Xã Phương Hải Huyện Ninh
22846 Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh
22868 Xã Thanh Hải Huyện Ninh
22834 Thị trấn Khánh Hải Huyện Ninh
22873 Xã Phước Sơn Huyện Nin
22870 Thị trấn Phước Dân Huyện Nin
22876 Xã Phước Thái Huyện Nin
22912 Xã Phước Vinh Huyện Nin
22894 Xã Phước Hải Huyện Nin
22891 Xã Phước Hữu Huyện Nin
22888 Xã An Hải Huyện Nin
22882 Xã Phước Thuận Huyện Nin
22879 Xã Phước Hậu Huyện Nin
22837 Xã Phước Chiến Huyện Thuậ
22856 Xã Bắc Phong Huyện Thuậ
22853 Xã Bắc Sơn Huyện Thuậ
22849 Xã Lợi Hải Huyện Thuậ
22843 Xã Phước Kháng Huyện Thuậ
22840 Xã Công Hải Huyện Thuậ
22897 Xã Phước Nam Huyện Thu
22898 Xã Phước Ninh Huyện Thu
22900 Xã Nhị Hà Huyện Thu
22903 Xã Phước Dinh Huyện Thu
22906 Xã Phước Minh Huyện Thu
22909 Xã Phước Diêm Huyện Thu
22910 Xã Cà Ná Huyện Thu
22885 Xã Phước Hà Huyện Thu
22933 Phường Xuân An Thành phố
22924 Phường Phú Thủy Thành phố
22927 Phường Phú Tài Thành phố
22966 Xã Tiến Thành Thành phố
22963 Xã Tiến Lợi Thành phố
22960 Xã Phong Nẫm Thành phố
22957 Xã Thiện Nghiệp Thành phố
22954 Phường Đức Long Thành phố
22951 Phường Hưng Long Thành phố
22948 Phường Đức Thắng Thành phố
22945 Phường Lạc Đạo Thành phố
22942 Phường Đức Nghĩa Thành phố
22939 Phường Bình Hưng Thành phố
22936 Phường Thanh Hải Thành phố
22915 Phường Mũi Né Thành phố
22918 Phường Hàm Tiến Thành phố
22921 Phường Phú Hài Thành phố
22930 Phường Phú Trinh Thành phố
23268 Xã Tân Phước Thị xã La Gi
23245 Xã Tân Hải Thị xã La Gi
23246 Xã Tân Tiến Thị xã La Gi
23248 Xã Tân Bình Thị xã La Gi
23237 Phường Bình Tân Thị xã La Gi
23235 Phường Tân An Thị xã La Gi
23234 Phường Tân Thiện Thị xã La Gi
23232 Phường Phước Lộc Thị xã La Gi
23231 Phường Phước Hội Thị xã La Gi
22981 Xã Vĩnh Hảo Huyện Tuy
22978 Xã Phong Phú Huyện Tuy
22975 Xã Phan Dũng Huyện Tuy
22972 Thị trấn Phan Rí Cửa Huyện Tuy
22969 Thị trấn Liên Hương Huyện Tuy
22999 Xã Bình Thạnh Huyện Tuy
22987 Xã Phú Lạc Huyện Tuy
22990 Xã Phước Thể Huyện Tuy
22993 Xã Hòa Minh Huyện Tuy
22996 Xã Chí Công Huyện Tuy
22984 Xã Vĩnh Tân Huyện Tuy
23005 Thị trấn Chợ Lầu Huyện Bắc
23008 Xã Phan Sơn Huyện Bắc
23011 Xã Phan Lâm Huyện Bắc
23014 Xã Bình An Huyện Bắc
23017 Xã Phan Điền Huyện Bắc
23020 Xã Hải Ninh Huyện Bắc
23023 Xã Sông Lũy Huyện Bắc
23026 Xã Phan Tiến Huyện Bắc
23029 Xã Sông Bình Huyện Bắc
23032 Thị trấn Lương Sơn Huyện Bắc
23035 Xã Phan Hòa Huyện Bắc
23038 Xã Phan Thanh Huyện Bắc
23041 Xã Hồng Thái Huyện Bắc
23044 Xã Phan Hiệp Huyện Bắc
23047 Xã Bình Tân Huyện Bắc
23050 Xã Phan Rí Thành Huyện Bắc
23053 Xã Hòa Thắng Huyện Bắc
23056 Xã Hồng Phong Huyện Bắc
23059 Thị trấn Ma Lâm Huyện Hàm
23074 Xã Đông Giang Huyện Hàm
23104 Xã Hàm Thắng Huyện Hàm
23101 Xã Hàm Hiệp Huyện Hàm
23098 Xã Hàm Chính Huyện Hàm
23095 Xã Hàm Liêm Huyện Hàm
23092 Xã Hàm Đức Huyện Hàm
23089 Xã Hàm Trí Huyện Hàm
23086 Xã Hồng Sơn Huyện Hàm
23083 Xã Thuận Minh Huyện Hàm
23080 Xã Hồng Liêm Huyện Hàm
23077 Xã Hàm Phú Huyện Hàm
23062 Thị trấn Phú Long Huyện Hàm
23065 Xã La Dạ Huyện Hàm
23068 Xã Đông Tiến Huyện Hàm
23071 Xã Thuận Hòa Huyện Hàm
23107 Xã Đa Mi Huyện Hàm
23110 Thị trấn Thuận Nam Huyện Hàm
23116 Xã Hàm Cần Huyện Hàm
23119 Xã Mương Mán Huyện Hàm
23122 Xã Hàm Thạnh Huyện Hàm
23125 Xã Hàm Kiệm Huyện Hàm
23128 Xã Hàm Cường Huyện Hàm
23131 Xã Hàm Mỹ Huyện Hàm
23134 Xã Tân Lập Huyện Hàm
23137 Xã Hàm Minh Huyện Hàm
23140 Xã Thuận Quí Huyện Hàm
23143 Xã Tân Thuận Huyện Hàm
23113 Xã Mỹ Thạnh Huyện Hàm
23146 Xã Tân Thành Huyện Hàm
23149 Thị trấn Lạc Tánh Huyện Tánh
23188 Xã Suối Kiết Huyện Tánh
23185 Xã Đức Thuận Huyện Tánh
23182 Xã Gia Huynh Huyện Tánh
23179 Xã Đức Bình Huyện Tánh
23176 Xã Gia An Huyện Tánh
23173 Xã Đồng Kho Huyện Tánh
23170 Xã Đức Phú Huyện Tánh
23167 Xã Măng Tố Huyện Tánh
23164 Xã Huy Khiêm Huyện Tánh
23152 Xã Bắc Ruộng Huyện Tánh
23158 Xã Nghị Đức Huyện Tánh
23161 Xã La Ngâu Huyện Tánh
23191 Thị trấn Võ Xu Huyện Đức
23194 Thị trấn Đức Tài Huyện Đức
23197 Xã Đa Kai Huyện Đức
23200 Xã Sùng Nhơn Huyện Đức
23203 Xã Mê Pu Huyện Đức
23224 Xã Đông Hà Huyện Đức
23212 Xã Đức Hạnh Huyện Đức
23215 Xã Đức Tín Huyện Đức
23218 Xã Vũ Hoà Huyện Đức
23221 Xã Tân Hà Huyện Đức
23227 Xã Trà Tân Huyện Đức
23206 Xã Nam Chính Huyện Đức
23251 Xã Tân Đức Huyện Hàm
23266 Xã Sơn Mỹ Huyện Hàm
23260 Xã Tân Xuân Huyện Hàm
23257 Xã Tân Hà Huyện Hàm
23255 Xã Thắng Hải Huyện Hàm
23254 Xã Tân Thắng Huyện Hàm
23242 Xã Tân Phúc Huyện Hàm
23239 Xã Sông Phan Huyện Hàm
23236 Thị trấn Tân Nghĩa Huyện Hàm
23230 Thị trấn Tân Minh Huyện Hàm
23275 Xã Long Hải Huyện Phú
23272 Xã Ngũ Phụng Huyện Phú
23278 Xã Tam Thanh Huyện Phú
23314 Xã Kroong Thành phố
23317 Xã Ngọk Bay Thành phố
23320 Xã Vinh Quang Thành phố
23281 Phường Quang Trung Thành phố
23284 Phường Duy Tân Thành phố
23287 Phường Quyết Thắng Thành phố
23290 Phường Trường Chinh Thành phố
23293 Phường Thắng Lợi Thành phố
23305 Phường Nguyễn Trãi Thành phố
23302 Phường Lê Lợi Thành phố
23299 Phường Thống Nhất Thành phố
23296 Phường Ngô Mây Thành phố
23326 Xã Ia Chim Thành phố
23327 Xã Đăk Năng Thành phố
23338 Xã Hòa Bình Thành phố
23335 Xã Đắk Rơ Wa Thành phố
23332 Xã Chư Hreng Thành phố
23311 Xã Đắk Cấm Thành phố
23329 Xã Đoàn Kết Thành phố
23323 Xã Đắk Blà Thành phố
23308 Phường Trần Hưng Đạo Thành phố
23356 Xã Đắk Choong Huyện Đắk
23353 Xã Đắk Pék Huyện Đắk
23350 Xã Đắk Nhoong Huyện Đắk
23347 Xã Đắk Man Huyện Đắk
23344 Xã Đắk Blô Huyện Đắk
23374 Xã Đắk Môn Huyện Đắk
23359 Xã Xốp Huyện Đắk
23362 Xã Mường Hoong Huyện Đắk
23365 Xã Ngọc Linh Huyện Đắk
23368 Xã Đắk Long Huyện Đắk
23371 Xã Đắk KRoong Huyện Đắk
23341 Thị trấn Đắk Glei Huyện Đắk
23392 Xã Đắk Kan Huyện Ngọc
23389 Xã Đắk Xú Huyện Ngọc
23386 Xã Đắk Nông Huyện Ngọc
23383 Xã Đắk Dục Huyện Ngọc
23380 Xã Đắk Ang Huyện Ngọc
23377 Thị trấn Plei Kần Huyện Ngọc
23395 Xã Bờ Y Huyện Ngọc
23398 Xã Sa Loong Huyện Ngọc
23401 Thị trấn Đắk Tô Huyện Đắk
23427 Xã Đắk Rơ Nga Huyện Đắk
23443 Xã Pô Kô Huyện Đắk
23440 Xã Diên Bình Huyện Đắk
23437 Xã Tân Cảnh Huyện Đắk
23434 Xã Kon Đào Huyện Đắk
23431 Xã Văn Lem Huyện Đắk
23430 Xã Đắk Trăm Huyện Đắk
23428 Xã Ngọk Tụ Huyện Đắk
23452 Xã Đắk Nên Huyện Kon
23473 Thị trấn Măng Đen Huyện Kon
23470 Xã Măng Cành Huyện Kon
23467 Xã Pờ Ê Huyện Kon
23476 Xã Hiếu Huyện Kon
23461 Xã Đắk Tăng Huyện Kon
23458 Xã Măng Buk Huyện Kon
23455 Xã Đắk Ring Huyện Kon
23464 Xã Ngok Tem Huyện Kon
23488 Xã Đắk Ruồng Huyện Kon
23491 Xã Đắk Pne Huyện Kon
23494 Xã Đắk Tờ Re Huyện Kon
23497 Xã Tân Lập Huyện Kon
23479 Thị trấn Đắk Rve Huyện Kon
23482 Xã Đắk Kôi Huyện Kon
23485 Xã Đắk Tơ Lung Huyện Kon
23509 Xã Đắk Ui Huyện Đắk
23506 Xã Đắk HRing Huyện Đắk
23504 Xã Đăk Long Huyện Đắk
23503 Xã Đắk PXi Huyện Đắk
23500 Thị trấn Đắk Hà Huyện Đắk
23524 Xã Đắk La Huyện Đắk
23512 Xã Đắk Mar Huyện Đắk
23515 Xã Ngok Wang Huyện Đắk
23518 Xã Ngok Réo Huyện Đắk
23521 Xã Hà Mòn Huyện Đắk
23510 Xã Đăk Ngọk Huyện Đắk
23554 Xã Ya ly Huyện Sa T
23551 Xã Ya Tăng Huyện Sa T
23548 Xã Ya Xiêr Huyện Sa T
23530 Xã Rơ Kơi Huyện Sa T
23527 Thị trấn Sa Thầy Huyện Sa T
23542 Xã Sa Nghĩa Huyện Sa T
23545 Xã Sa Bình Huyện Sa T
23539 Xã Sa Sơn Huyện Sa T
23536 Xã Mô Rai Huyện Sa T
23534 Xã Hơ Moong Huyện Sa T
23533 Xã Sa Nhơn Huyện Sa T
23407 Xã Đắk Na Huyện Tu
23410 Xã Măng Ri Huyện Tu
23425 Xã Đắk Hà Huyện Tu
23446 Xã Tê Xăng Huyện Tu
23449 Xã Văn Xuôi Huyện Tu
23413 Xã Ngọc Yêu Huyện Tu
23404 Xã Ngọc Lây Huyện Tu
23422 Xã Tu Mơ Rông Huyện Tu
23417 Xã Đắk Rơ Ông Huyện Tu
23416 Xã Đắk Sao Huyện Tu
23419 Xã Đắk Tờ Kan Huyện Tu
23538 Xã Ia Tơi Huyện Ia H
23535 Xã Ia Đal Huyện Ia H
23537 Xã Ia Dom Huyện Ia H
23569 Phường Hội Phú Thành phố
23570 Phường Phù Đổng Thành phố
23572 Phường Hoa Lư Thành phố
23575 Phường Tây Sơn Thành phố
23578 Phường Thống Nhất Thành phố
23579 Phường Đống Đa Thành phố
23581 Phường Trà Bá Thành phố
23582 Phường Thắng Lợi Thành phố
23584 Phường Yên Thế Thành phố
23586 Phường Chi Lăng Thành phố
23590 Xã Biển Hồ Thành phố
23593 Xã Tân Sơn Thành phố
23596 Xã Trà Đa Thành phố
23599 Xã Chư Á Thành phố
23602 Xã An Phú Thành phố
23605 Xã Diên Phú Thành phố
23608 Xã Ia Kênh Thành phố
23611 Xã Gào Thành phố
23557 Phường Yên Đỗ Thành phố
23560 Phường Diên Hồng Thành phố
23563 Phường Ia Kring Thành phố
23566 Phường Hội Thương Thành phố
23614 Phường An Bình Thị xã An K
23617 Phường Tây Sơn Thị xã An K
23620 Phường An Phú Thị xã An K
23623 Phường An Tân Thị xã An K
23626 Xã Tú An Thị xã An K
23627 Xã Xuân An Thị xã An K
23629 Xã Cửu An Thị xã An K
23630 Phường An Phước Thị xã An K
23632 Xã Song An Thị xã An K
23633 Phường Ngô Mây Thị xã An K
23635 Xã Thành An Thị xã An K
24041 Phường Cheo Reo Thị xã Ayun
24042 Phường Hòa Bình Thị xã Ayun
24044 Phường Đoàn Kết Thị xã Ayun
24045 Phường Sông Bờ Thị xã Ayun
24064 Xã Ia RBol Thị xã Ayun
24065 Xã Chư Băh Thị xã Ayun
24070 Xã Ia RTô Thị xã Ayun
24073 Xã Ia Sao Thị xã Ayun
23638 Thị trấn KBang Huyện KBa
23641 Xã Kon Pne Huyện KBa
23644 Xã Đăk Roong Huyện KBa
23647 Xã Sơn Lang Huyện KBa
23650 Xã KRong Huyện KBa
23653 Xã Sơ Pai Huyện KBa
23656 Xã Lơ Ku Huyện KBa
23659 Xã Đông Huyện KBa
23660 Xã Đak SMar Huyện KBa
23662 Xã Nghĩa An Huyện KBa
23665 Xã Tơ Tung Huyện KBa
23668 Xã Kông Lơng Khơng Huyện KBa
23671 Xã Kông Pla Huyện KBa
23674 Xã Đăk HLơ Huyện KBa
23677 Thị trấn Đăk Đoa Huyện Đăk
23680 Xã Hà Đông Huyện Đăk
23683 Xã Đăk Sơmei Huyện Đăk
23684 Xã Đăk Krong Huyện Đăk
23686 Xã Hải Yang Huyện Đăk
23689 Xã Kon Gang Huyện Đăk
23692 Xã Hà Bầu Huyện Đăk
23695 Xã Nam Yang Huyện Đăk
23698 Xã K Dang Huyện Đăk
23701 Xã H Neng Huyện Đăk
23704 Xã Tân Bình Huyện Đăk
23707 Xã Glar Huyện Đăk
23710 Xã A Dơk Huyện Đăk
23713 Xã Trang Huyện Đăk
23714 Xã HNol Huyện Đăk
23716 Xã Ia Pết Huyện Đăk
23719 Xã Ia Băng Huyện Đăk
23752 Xã Ia Nhin Huyện Chư
23755 Xã Nghĩa Hòa Huyện Chư
23761 Xã Nghĩa Hưng Huyện Chư
23722 Thị trấn Phú Hòa Huyện Chư
23725 Xã Hà Tây Huyện Chư
23728 Xã Ia Khươl Huyện Chư
23731 Xã Ia Phí Huyện Chư
23734 Thị trấn Ia Ly Huyện Chư
23737 Xã Ia Mơ Nông Huyện Chư
23738 Xã Ia Kreng Huyện Chư
23740 Xã Đăk Tơ Ver Huyện Chư
23743 Xã Hòa Phú Huyện Chư
23746 Xã Chư Đăng Ya Huyện Chư
23749 Xã Ia Ka Huyện Chư
23764 Thị trấn Ia Kha Huyện Ia Gr
23767 Xã Ia Sao Huyện Ia Gr
23768 Xã Ia Yok Huyện Ia Gr
23770 Xã Ia Hrung Huyện Ia Gr
23771 Xã Ia Bă Huyện Ia Gr
23773 Xã Ia Khai Huyện Ia Gr
23776 Xã Ia KRai Huyện Ia Gr
23778 Xã Ia Grăng Huyện Ia Gr
23779 Xã Ia Tô Huyện Ia Gr
23782 Xã Ia O Huyện Ia Gr
23785 Xã Ia Dêr Huyện Ia Gr
23788 Xã Ia Chia Huyện Ia Gr
23791 Xã Ia Pếch Huyện Ia Gr
23794 Thị trấn Kon Dơng Huyện Man
23797 Xã Ayun Huyện Man
23798 Xã Đak Jơ Ta Huyện Man
23799 Xã Đak Ta Ley Huyện Man
23800 Xã Hra Huyện Man
23803 Xã Đăk Yă Huyện Man
23806 Xã Đăk Djrăng Huyện Man
23809 Xã Lơ Pang Huyện Man
23812 Xã Kon Thụp Huyện Man
23815 Xã Đê Ar Huyện Man
23818 Xã Kon Chiêng Huyện Man
23821 Xã Đăk Trôi Huyện Man
23836 Xã Đăk Tơ Pang Huyện Kông
23833 Xã Kông Yang Huyện Kông
23854 Xã Yang Nam Huyện Kông
23851 Xã Chơ Long Huyện Kông
23848 Xã Ya Ma Huyện Kông
23846 Xã Đăk Pơ Pho Huyện Kông
23845 Xã Yang Trung Huyện Kông
23843 Xã Đăk Pling Huyện Kông
23842 Xã Đăk Song Huyện Kông
23840 Xã Đắk Kơ Ning Huyện Kông
23839 Xã SRó Huyện Kông
23830 Xã An Trung Huyện Kông
23827 Xã Chư Krêy Huyện Kông
23824 Thị trấn Kông Chro Huyện Kông
23872 Xã Ia Dom Huyện Đức
23869 Xã Ia Kla Huyện Đức
23866 Xã Ia Din Huyện Đức
23863 Xã Ia Krêl Huyện Đức
23884 Xã Ia Nan Huyện Đức
23857 Thị trấn Chư Ty Huyện Đức
23881 Xã Ia Pnôn Huyện Đức
23878 Xã Ia Kriêng Huyện Đức
23875 Xã Ia Lang Huyện Đức
23860 Xã Ia Dơk Huyện Đức
23896 Xã Thăng Hưng Huyện Chư
23893 Xã Ia Drăng Huyện Chư
23890 Xã Bình Giáo Huyện Chư
23888 Xã Ia Kly Huyện Chư
23887 Thị trấn Chư Prông Huyện Chư
23899 Xã Bàu Cạn Huyện Chư
23938 Xã Ia Mơ Huyện Chư
23935 Xã Ia Piơr Huyện Chư
23932 Xã Ia Lâu Huyện Chư
23929 Xã Ia Ga Huyện Chư
23926 Xã Ia Pia Huyện Chư
23924 Xã Ia Bang Huyện Chư
23923 Xã Ia Vê Huyện Chư
23920 Xã Ia Me Huyện Chư
23917 Xã Ia Púch Huyện Chư
23914 Xã Ia O Huyện Chư
23911 Xã Ia Boòng Huyện Chư
23908 Xã Ia Tôr Huyện Chư
23905 Xã Ia Băng Huyện Chư
23902 Xã Ia Phìn Huyện Chư
23968 Xã H Bông Huyện Chư
23977 Xã Ia Ko Huyện Chư
23965 Xã Dun Huyện Chư
23962 Xã Ia Blang Huyện Chư
23959 Xã Ia HLốp Huyện Chư
23956 Xã AYun Huyện Chư
23954 Xã Kông HTok Huyện Chư
23953 Xã AL Bá Huyện Chư
23950 Xã Ia Glai Huyện Chư
23947 Xã Bờ Ngoong Huyện Chư
23946 Xã Bar Măih Huyện Chư
23945 Xã Chư Pơng Huyện Chư
23944 Xã Ia Tiêm Huyện Chư
23941 Thị trấn Chư Sê Huyện Chư
23966 Xã Ia Pal Huyện Chư
24001 Xã Cư An Huyện Đăk
24004 Xã Tân An Huyện Đăk
24007 Xã Phú An Huyện Đăk
24010 Xã Ya Hội Huyện Đăk
23989 Xã Hà Tam Huyện Đăk
23992 Xã An Thành Huyện Đăk
23995 Thị trấn Đak Pơ Huyện Đăk
23998 Xã Yang Bắc Huyện Đăk
24016 Xã Chư Răng Huyện Ia P
24013 Xã Pờ Tó Huyện Ia P
24037 Xã Ia Trok Huyện Ia P
24034 Xã Ia Broăi Huyện Ia P
24019 Xã Ia KDăm Huyện Ia P
24028 Xã Ia Tul Huyện Ia P
24025 Xã Chư Mố Huyện Ia P
24022 Xã Kim Tân Huyện Ia P
24031 Xã Ia Ma Rơn Huyện Ia P
24103 Xã Ia RMok Huyện Krôn
24106 Xã Chư Ngọc Huyện Krôn
24100 Xã Ia HDreh Huyện Krôn
24097 Xã Phú Cần Huyện Krôn
24094 Xã Chư Drăng Huyện Krôn
24091 Xã Ia Mláh Huyện Krôn
24088 Xã Đất Bằng Huyện Krôn
24085 Xã Chư Gu Huyện Krôn
24082 Xã Ia RSươm Huyện Krôn
24079 Xã Ia RSai Huyện Krôn
24076 Thị trấn Phú Túc Huyện Krôn
24109 Xã Uar Huyện Krôn
24115 Xã Krông Năng Huyện Krôn
24112 Xã Chư Rcăm Huyện Krôn
24043 Thị trấn Phú Thiện Huyện Phú
24046 Xã Chư A Thai Huyện Phú
24067 Xã Ia Yeng Huyện Phú
24061 Xã Ia Hiao Huyện Phú
24060 Xã Chrôh Pơnan Huyện Phú
24058 Xã Ia Peng Huyện Phú
24055 Xã Ia Piar Huyện Phú
24052 Xã Ia Sol Huyện Phú
24049 Xã Ia Ake Huyện Phú
24048 Xã Ayun Hạ Huyện Phú
23983 Xã Ia Phang Huyện Chư
23986 Xã Ia Le Huyện Chư
23980 Xã Chư Don Huyện Chư
23978 Xã Ia Hla Huyện Chư
23987 Xã Ia BLứ Huyện Chư
23972 Xã Ia Rong Huyện Chư
23971 Xã Ia Hrú Huyện Chư
23942 Thị trấn Nhơn Hoà Huyện Chư
23974 Xã Ia Dreng Huyện Chư
24139 Phường Thành Công Thành phố
24151 Phường Ea Tam Thành phố
24133 Phường Thắng Lợi Thành phố
24130 Phường Thành Nhất Thành phố
24127 Phường Thống Nhất Thành phố
24124 Phường Tân An Thành phố
24121 Phường Tân Hòa Thành phố
24118 Phường Tân Lập Thành phố
24142 Phường Tân Thành Thành phố
24145 Phường Tân Tiến Thành phố
24148 Phường Tự An Thành phố
24178 Xã Hòa Xuân Thành phố
24175 Xã Hòa Khánh Thành phố
24172 Xã Hòa Phú Thành phố
24169 Xã Ea Kao Thành phố
24166 Xã Hòa Thắng Thành phố
24163 Xã Ea Tu Thành phố
24160 Xã Cư ÊBur Thành phố
24157 Xã Hòa Thuận Thành phố
24154 Phường Khánh Xuân Thành phố
24136 Phường Tân Lợi Thành phố
24340 Xã Cư Bao Thị Xã Buô
24337 Xã Bình Thuận Thị Xã Buô
24334 Xã Ea Siên Thị Xã Buô
24332 Phường Bình Tân Thị Xã Buô
24331 Phường Thống Nhất Thị Xã Buô
24328 Xã Ea Drông Thị Xã Buô
24325 Xã Ea Blang Thị Xã Buô
24322 Phường Đoàn Kết Thị Xã Buô
24318 Phường Đạt Hiếu Thị Xã Buô
24311 Phường Thiện An Thị Xã Buô
24305 Phường An Lạc Thị Xã Buô
24308 Phường An Bình Thị Xã Buô
24207 Xã Ea Tir Huyện Ea H
24205 Xã Dliê Yang Huyện Ea H
24202 Xã Ea Khal Huyện Ea H
24199 Xã Ea Hiao Huyện Ea H
24196 Xã Cư Mốt Huyện Ea H
24208 Xã Ea Nam Huyện Ea H
24193 Xã Ea Wy Huyện Ea H
24190 Xã Ea Ral Huyện Ea H
24187 Xã Ea Sol Huyện Ea H
24184 Xã Ea H leo Huyện Ea H
24181 Thị trấn Ea Drăng Huyện Ea H
24194 Xã Cư A Mung Huyện Ea H
24211 Thị trấn Ea Súp Huyện Ea S
24214 Xã Ia Lốp Huyện Ea S
24215 Xã Ia JLơi Huyện Ea S
24217 Xã Ea Rốk Huyện Ea S
24220 Xã Ya Tờ Mốt Huyện Ea S
24221 Xã Ia RVê Huyện Ea S
24223 Xã Ea Lê Huyện Ea S
24226 Xã Cư KBang Huyện Ea S
24229 Xã Ea Bung Huyện Ea S
24232 Xã Cư M Lan Huyện Ea S
24253 Xã Ea Nuôl Huyện Buô
24235 Xã Krông Na Huyện Buô
24238 Xã Ea Huar Huyện Buô
24241 Xã Ea Wer Huyện Buô
24244 Xã Tân Hoà Huyện Buô
24247 Xã Cuôr KNia Huyện Buô
24250 Xã Ea Bar Huyện Buô
24274 Xã Ea H đinh Huyện Cư M
24301 Xã Cuor Đăng Huyện Cư M
24298 Xã Cư Suê Huyện Cư M
24295 Xã Ea M nang Huyện Cư M
24292 Xã Ea D Rơng Huyện Cư M
24289 Xã Cư M gar Huyện Cư M
24286 Xã Quảng Hiệp Huyện Cư M
24256 Thị trấn Ea Pốk Huyện Cư M
24259 Thị trấn Quảng Phú Huyện Cư M
24262 Xã Quảng Tiến Huyện Cư M
24264 Xã Ea Kuêh Huyện Cư M
24265 Xã Ea Kiết Huyện Cư M
24268 Xã Ea Tar Huyện Cư M
24271 Xã Cư Dliê M nông Huyện Cư M
24277 Xã Ea Tul Huyện Cư M
24280 Xã Ea KPam Huyện Cư M
24283 Xã Ea M DRóh Huyện Cư M
24316 Xã Pơng Drang Huyện Krôn
24314 Xã Ea Sin Huyện Krôn
24313 Xã Cư Pơng Huyện Krôn
24310 Xã Chư KBô Huyện Krôn
24317 Xã Tân Lập Huyện Krôn
24307 Xã Cư Né Huyện Krôn
24319 Xã Ea Ngai Huyện Krôn
24349 Xã Ea Tóh Huyện Krôn
24346 Xã ĐLiê Ya Huyện Krôn
24343 Thị trấn Krông Năng Huyện Krôn
24370 Xã Ea Tân Huyện Krôn
24367 Xã Cư Klông Huyện Krôn
24352 Xã Ea Tam Huyện Krôn
24361 Xã Ea Hồ Huyện Krôn
24360 Xã Ea Dăh Huyện Krôn
24359 Xã Ea Puk Huyện Krôn
24358 Xã Tam Giang Huyện Krôn
24355 Xã Phú Lộc Huyện Krôn
24364 Xã Phú Xuân Huyện Krôn
24403 Xã Ea Ô Huyện Ea K
24404 Xã Cư ELang Huyện Ea K
24406 Xã Cư Bông Huyện Ea K
24401 Xã Cư Prông Huyện Ea K
24400 Xã Ea Păl Huyện Ea K
24397 Xã Cư Ni Huyện Ea K
24394 Xã Ea Kmút Huyện Ea K
24391 Xã Ea Đar Huyện Ea K
24388 Xã Ea Tih Huyện Ea K
24385 Xã Cư Huê Huyện Ea K
24382 Xã Xuân Phú Huyện Ea K
24380 Xã Ea Sar Huyện Ea K
24379 Xã Ea Sô Huyện Ea K
24409 Xã Cư Jang Huyện Ea K
24373 Thị trấn Ea Kar Huyện Ea K
24376 Thị trấn Ea Knốp Huyện Ea K
24415 Xã Cư Prao Huyện M Đ
24418 Xã Ea Pil Huyện M Đ
24421 Xã Ea Lai Huyện M Đ
24424 Xã Ea H MLay Huyện M Đ
24427 Xã Krông Jing Huyện M Đ
24430 Xã Ea M Doal Huyện M Đ
24433 Xã Ea Riêng Huyện M Đ
24436 Xã Cư M ta Huyện M Đ
24439 Xã Cư K Róa Huyện M Đ
24442 Xã Krông Á Huyện M Đ
24444 Xã Cư San Huyện M Đ
24445 Xã Ea Trang Huyện M Đ
24412 Thị trấn M Đrắk Huyện M Đ
24448 Thị trấn Krông Kmar Huyện Krôn
24487 Xã Yang Mao Huyện Krôn
24484 Xã Cư Drăm Huyện Krôn
24481 Xã Hòa Sơn Huyện Krôn
24478 Xã Cư Pui Huyện Krôn
24475 Xã Khuê Ngọc Điền Huyện Krôn
24451 Xã Dang Kang Huyện Krôn
24469 Xã Yang Reh Huyện Krôn
24466 Xã Hòa Lễ Huyện Krôn
24463 Xã Hòa Phong Huyện Krôn
24460 Xã Hòa Tân Huyện Krôn
24457 Xã Hòa Thành Huyện Krôn
24454 Xã Cư KTy Huyện Krôn
24472 Xã Ea Trul Huyện Krôn
24517 Xã Hòa Đông Huyện Krôn
24520 Xã Ea Hiu Huyện Krôn
24523 Xã Hòa Tiến Huyện Krôn
24526 Xã Tân Tiến Huyện Krôn
24529 Xã Vụ Bổn Huyện Krôn
24532 Xã Ea Uy Huyện Krôn
24535 Xã Ea Yiêng Huyện Krôn
24511 Xã Hòa An Huyện Krôn
24508 Xã Ea Yông Huyện Krôn
24505 Xã Ea KNuec Huyện Krôn
24502 Xã Ea Phê Huyện Krôn
24499 Xã Ea Kênh Huyện Krôn
24496 Xã Ea Kly Huyện Krôn
24493 Xã KRông Búk Huyện Krôn
24514 Xã Ea Kuăng Huyện Krôn
24490 Thị trấn Phước An Huyện Krôn
24568 Xã Băng A Drênh Huyện Krôn
24571 Xã Dur KMăl Huyện Krôn
24565 Xã Ea Bông Huyện Krôn
24559 Xã Ea Na Huyện Krôn
24556 Xã Dray Sáp Huyện Krôn
24538 Thị trấn Buôn Trấp Huyện Krôn
24577 Xã Quảng Điền Huyện Krôn
24574 Xã Bình Hòa Huyện Krôn
24589 Xã Đắk Liêng Huyện Lắk
24592 Xã Buôn Triết Huyện Lắk
24595 Xã Buôn Tría Huyện Lắk
24598 Xã Đắk Phơi Huyện Lắk
24601 Xã Đắk Nuê Huyện Lắk
24604 Xã Krông Nô Huyện Lắk
24607 Xã Nam Ka Huyện Lắk
24583 Xã Yang Tao Huyện Lắk
24610 Xã Ea R Bin Huyện Lắk
24586 Xã Bông Krang Huyện Lắk
24580 Thị trấn Liên Sơn Huyện Lắk
24547 Xã Ea Tiêu Huyện Cư K
24550 Xã Ea BHốk Huyện Cư K
24553 Xã Ea Hu Huyện Cư K
24561 Xã Dray Bhăng Huyện Cư K
24540 Xã Ea Ning Huyện Cư K
24541 Xã Cư Ê Wi Huyện Cư K
24544 Xã Ea Ktur Huyện Cư K
24562 Xã Hòa Hiệp Huyện Cư K
24614 Phường Nghĩa Phú Thành phố
24628 Xã Đắk Nia Thành phố
24619 Phường Quảng Thành Thành phố
24615 Phường Nghĩa Tân Thành phố
24617 Phường Nghĩa Trung Thành phố
24618 Xã Đăk R Moan Thành phố
24611 Phường Nghĩa Đức Thành phố
24612 Phường Nghĩa Thành Thành phố
24616 Xã Quảng Sơn Huyện Đăk
24631 Xã Quảng Khê Huyện Đăk
24625 Xã Đắk R Măng Huyện Đăk
24620 Xã Quảng Hoà Huyện Đăk
24637 Xã Đắk Som Huyện Đăk
24634 Xã Đắk Plao Huyện Đăk
24622 Xã Đắk Ha Huyện Đăk
24640 Thị trấn Ea T Ling Huyện Cư J
24643 Xã Đắk Wil Huyện Cư J
24646 Xã Ea Pô Huyện Cư J
24649 Xã Nam Dong Huyện Cư J
24658 Xã Cư Knia Huyện Cư J
24655 Xã Tâm Thắng Huyện Cư J
24652 Xã Đắk DRông Huyện Cư J
24661 Xã Trúc Sơn Huyện Cư J
24678 Xã Long Sơn Huyện Đắk
24679 Xã Đắk Sắk Huyện Đắk
24682 Xã Thuận An Huyện Đắk
24685 Xã Đức Minh Huyện Đắk
24664 Thị trấn Đắk Mil Huyện Đắk
24667 Xã Đắk Lao Huyện Đắk
24670 Xã Đắk R La Huyện Đắk
24673 Xã Đắk Gằn Huyện Đắk
24676 Xã Đức Mạnh Huyện Đắk
24677 Xã Đắk N Drót Huyện Đắk
24699 Xã Tân Thành Huyện Krôn
24697 Xã Nam Đà Huyện Krôn
24694 Xã Buôn Choah Huyện Krôn
24692 Xã Nam Xuân Huyện Krôn
24691 Xã Đắk Sôr Huyện Krôn
24715 Xã Nâm N Đir Huyện Krôn
24700 Xã Đắk Drô Huyện Krôn
24703 Xã Nâm Nung Huyện Krôn
24706 Xã Đức Xuyên Huyện Krôn
24709 Xã Đắk Nang Huyện Krôn
24712 Xã Quảng Phú Huyện Krôn
24688 Thị trấn Đắk Mâm Huyện Krôn
24724 Xã Thuận Hạnh Huyện Đắk
24722 Xã Thuận Hà Huyện Đắk
24721 Xã Nam Bình Huyện Đắk
24719 Xã Đắk Hòa Huyện Đắk
24718 Xã Đắk Môl Huyện Đắk
24717 Thị trấn Đức An Huyện Đắk
24727 Xã Đắk N Dung Huyện Đắk
24730 Xã Trường Xuân Huyện Đắk
24728 Xã Nâm N Jang Huyện Đắk
24733 Thị trấn Kiến Đức Huyện Đắk
24745 Xã Quảng Tín Huyện Đắk
24766 Xã Nhân Đạo Huyện Đắk
24763 Xã Đắk Ru Huyện Đắk
24761 Xã Hưng Bình Huyện Đắk
24760 Xã Đắk Sin Huyện Đắk
24757 Xã Đạo Nghĩa Huyện Đắk
24750 Xã Đắk Wer Huyện Đắk
24751 Xã Nhân Cơ Huyện Đắk
24754 Xã Kiến Thành Huyện Đắk
24756 Xã Nghĩa Thắng Huyện Đắk
24736 Xã Quảng Trực Huyện Tuy
24742 Xã Đắk R Tíh Huyện Tuy
24746 Xã Đắk Ngo Huyện Tuy
24740 Xã Quảng Tâm Huyện Tuy
24739 Xã Đắk Búk So Huyện Tuy
24748 Xã Quảng Tân Huyện Tuy
24769 Phường 7 Thành phố
24772 Phường 8 Thành phố
24775 Phường 12 Thành phố
24778 Phường 9 Thành phố
24781 Phường 2 Thành phố
24784 Phường 1 Thành phố
24787 Phường 6 Thành phố
24790 Phường 5 Thành phố
24793 Phường 4 Thành phố
24796 Phường 10 Thành phố
24799 Phường 11 Thành phố
24802 Phường 3 Thành phố
24805 Xã Xuân Thọ Thành phố
24808 Xã Tà Nung Thành phố
24810 Xã Trạm Hành Thành phố
24811 Xã Xuân Trường Thành phố
24814 Phường Lộc Phát Thành phố
24817 Phường Lộc Tiến Thành phố
24820 Phường 2 Thành phố
24823 Phường 1 Thành phố
24826 Phường B lao Thành phố
24829 Phường Lộc Sơn Thành phố
24832 Xã Đạm Bri Thành phố
24835 Xã Lộc Thanh Thành phố
24838 Xã Lộc Nga Thành phố
24841 Xã Lộc Châu Thành phố
24844 Xã Đại Lào Thành phố
24853 Xã Đạ Tông Huyện Đam
24856 Xã Đạ Long Huyện Đam
24859 Xã Đạ M Rong Huyện Đam
24874 Xã Liêng Srônh Huyện Đam
24875 Xã Đạ Rsal Huyện Đam
24877 Xã Rô Men Huyện Đam
24886 Xã Phi Liêng Huyện Đam
24889 Xã Đạ K Nàng Huyện Đam
24846 Thị trấn Lạc Dương Huyện Lạc
24847 Xã Đạ Chais Huyện Lạc
24848 Xã Đạ Nhim Huyện Lạc
24850 Xã Đưng KNớ Huyện Lạc
24862 Xã Lát Huyện Lạc
24865 Xã Đạ Sar Huyện Lạc
24868 Thị trấn Nam Ban Huyện Lâm
24871 Thị trấn Đinh Văn Huyện Lâm
24880 Xã Phú Sơn Huyện Lâm
24883 Xã Phi Tô Huyện Lâm
24892 Xã Mê Linh Huyện Lâm
24895 Xã Đạ Đờn Huyện Lâm
24898 Xã Phúc Thọ Huyện Lâm
24901 Xã Đông Thanh Huyện Lâm
24904 Xã Gia Lâm Huyện Lâm
24907 Xã Tân Thanh Huyện Lâm
24910 Xã Tân Văn Huyện Lâm
24913 Xã Hoài Đức Huyện Lâm
24916 Xã Tân Hà Huyện Lâm
24919 Xã Liên Hà Huyện Lâm
24922 Xã Đan Phượng Huyện Lâm
24925 Xã Nam Hà Huyện Lâm
24928 Thị trấn D Ran Huyện Đơn
24931 Thị trấn Thạnh Mỹ Huyện Đơn
24934 Xã Lạc Xuân Huyện Đơn
24937 Xã Đạ Ròn Huyện Đơn
24940 Xã Lạc Lâm Huyện Đơn
24943 Xã Ka Đô Huyện Đơn
24946 Xã Quảng Lập Huyện Đơn
24949 Xã Ka Đơn Huyện Đơn
24952 Xã Tu Tra Huyện Đơn
24955 Xã Pró Huyện Đơn
24958 Thị trấn Liên Nghĩa Huyện Đức
24961 Xã Hiệp An Huyện Đức
24964 Xã Liên Hiệp Huyện Đức
24967 Xã Hiệp Thạnh Huyện Đức
24970 Xã Bình Thạnh Huyện Đức
24973 Xã N Thol Hạ Huyện Đức
24976 Xã Tân Hội Huyện Đức
24979 Xã Tân Thành Huyện Đức
24982 Xã Phú Hội Huyện Đức
24985 Xã Ninh Gia Huyện Đức
24988 Xã Tà Năng Huyện Đức
24989 Xã Đa Quyn Huyện Đức
24991 Xã Tà Hine Huyện Đức
24994 Xã Đà Loan Huyện Đức
24997 Xã Ninh Loan Huyện Đức
25003 Xã Đinh Trang Thượng Huyện Di L
25009 Xã Tân Châu Huyện Di L
25012 Xã Tân Nghĩa Huyện Di L
25015 Xã Gia Hiệp Huyện Di L
25018 Xã Đinh Lạc Huyện Di L
25021 Xã Tam Bố Huyện Di L
25024 Xã Đinh Trang Hòa Huyện Di L
25027 Xã Liên Đầm Huyện Di L
25006 Xã Tân Thượng Huyện Di L
25007 Xã Tân Lâm Huyện Di L
25030 Xã Gung Ré Huyện Di L
25033 Xã Bảo Thuận Huyện Di L
25036 Xã Hòa Ninh Huyện Di L
25039 Xã Hòa Trung Huyện Di L
25042 Xã Hòa Nam Huyện Di L
25045 Xã Hòa Bắc Huyện Di L
25048 Xã Sơn Điền Huyện Di L
25051 Xã Gia Bắc Huyện Di L
25000 Thị trấn Di Linh Huyện Di L
25063 Xã Lộc Phú Huyện Bảo
25060 Xã Lộc Lâm Huyện Bảo
25093 Xã Lộc Nam Huyện Bảo
25090 Xã Lộc Thành Huyện Bảo
25087 Xã Tân Lạc Huyện Bảo
25084 Xã Lộc An Huyện Bảo
25081 Xã Lộc Đức Huyện Bảo
25078 Xã Lộc Tân Huyện Bảo
25075 Xã Lộc Quảng Huyện Bảo
25072 Xã Lộc Ngãi Huyện Bảo
25057 Xã Lộc Bảo Huyện Bảo
25054 Thị trấn Lộc Thắng Huyện Bảo
25066 Xã Lộc Bắc Huyện Bảo
25069 Xã B Lá Huyện Bảo
25108 Xã Đạ Tồn Huyện Đạ H
25105 Xã Hà Lâm Huyện Đạ H
25099 Thị trấn Ma Đa Guôi Huyện Đạ H
25096 Thị trấn Đạ M ri Huyện Đạ H
25123 Xã Phước Lộc Huyện Đạ H
25117 Xã Ma Đa Guôi Huyện Đạ H
25114 Xã Đạ Ploa Huyện Đạ H
25111 Xã Đạ Oai Huyện Đạ H
25120 Xã Đoàn Kết Huyện Đạ H
25135 Xã Mỹ Đức Huyện Đạ T
25132 Xã Quốc Oai Huyện Đạ T
25129 Xã An Nhơn Huyện Đạ T
25126 Thị trấn Đạ Tẻh Huyện Đạ T
25138 Xã Quảng Trị Huyện Đạ T
25156 Xã Đạ Pal Huyện Đạ T
25153 Xã Đạ Kho Huyện Đạ T
25147 Xã Triệu Hải Huyện Đạ T
25141 Xã Đạ Lây Huyện Đạ T
25162 Xã Tiên Hoàng Huyện Cát
25159 Thị trấn Cát Tiên Huyện Cát
25165 Xã Phước Cát 2 Huyện Cát
25168 Xã Gia Viễn Huyện Cát
25192 Xã Đồng Nai Thượng Huyện Cát
25180 Thị trấn Phước Cát Huyện Cát
25183 Xã Đức Phổ Huyện Cát
25189 Xã Quảng Ngãi Huyện Cát
25171 Xã Nam Ninh Huyện Cát
25217 Phường Long Thủy Thị xã Phư
25216 Phường Thác Mơ Thị xã Phư
25219 Phường Phước Bình Thị xã Phư
25249 Xã Phước Tín Thị xã Phư
25245 Xã Long Giang Thị xã Phư
25237 Phường Sơn Giang Thị xã Phư
25220 Phường Long Phước Thị xã Phư
25195 Phường Tân Phú Thành phố
25198 Phường Tân Đồng Thành phố
25201 Phường Tân Bình Thành phố
25204 Phường Tân Xuân Thành phố
25205 Phường Tân Thiện Thành phố
25207 Xã Tân Thành Thành phố
25210 Phường Tiến Thành Thành phố
25213 Xã Tiến Hưng Thành phố
25325 Phường Phú Thịnh Thị xã Bình
25326 Phường Phú Đức Thị xã Bình
25333 Xã Thanh Lương Thị xã Bình
25336 Xã Thanh Phú Thị xã Bình
25324 Phường An Lộc Thị xã Bình
25320 Phường Hưng Chiến Thị xã Bình
25222 Xã Bù Gia Mập Huyện Bù G
25225 Xã Đak Ơ Huyện Bù G
25229 Xã Phú Văn Huyện Bù G
25231 Xã Đa Kia Huyện Bù G
25232 Xã Phước Minh Huyện Bù G
25234 Xã Bình Thắng Huyện Bù G
25267 Xã Phú Nghĩa Huyện Bù G
25228 Xã Đức Hạnh Huyện Bù G
25305 Xã Lộc Thịnh Huyện Lộc
25303 Xã Lộc Hưng Huyện Lộc
25300 Xã Lộc Điền Huyện Lộc
25297 Xã Lộc Thái Huyện Lộc
25294 Xã Lộc Thành Huyện Lộc
25292 Xã Lộc Phú Huyện Lộc
25291 Xã Lộc Quang Huyện Lộc
25288 Xã Lộc Thuận Huyện Lộc
25285 Xã Lộc Thiện Huyện Lộc
25282 Xã Lộc Hiệp Huyện Lộc
25280 Xã Lộc Thạnh Huyện Lộc
25279 Xã Lộc Tấn Huyện Lộc
25276 Xã Lộc An Huyện Lộc
25273 Xã Lộc Hòa Huyện Lộc
25306 Xã Lộc Khánh Huyện Lộc
25270 Thị trấn Lộc Ninh Huyện Lộc
25308 Thị trấn Thanh Bình Huyện Bù
25309 Xã Hưng Phước Huyện Bù
25310 Xã Phước Thiện Huyện Bù
25312 Xã Thiện Hưng Huyện Bù
25315 Xã Thanh Hòa Huyện Bù
25318 Xã Tân Thành Huyện Bù
25321 Xã Tân Tiến Huyện Bù
25438 Xã Tân Quan Huyện Hớn
25327 Xã Thanh An Huyện Hớn
25330 Xã An Khương Huyện Hớn
25339 Xã An Phú Huyện Hớn
25342 Xã Tân Lợi Huyện Hớn
25345 Xã Tân Hưng Huyện Hớn
25348 Xã Minh Đức Huyện Hớn
25349 Xã Minh Tâm Huyện Hớn
25351 Xã Phước An Huyện Hớn
25354 Xã Thanh Bình Huyện Hớn
25357 Thị trấn Tân Khai Huyện Hớn
25361 Xã Tân Hiệp Huyện Hớn
25360 Xã Đồng Nơ Huyện Hớn
25381 Xã Tân Lập Huyện Đồn
25378 Xã Tân Lợi Huyện Đồn
25375 Xã Tân Hưng Huyện Đồn
25372 Xã Tân Phước Huyện Đồn
25369 Xã Đồng Tâm Huyện Đồn
25363 Thị trấn Tân Phú Huyện Đồn
25390 Xã Đồng Tiến Huyện Đồn
25387 Xã Thuận Phú Huyện Đồn
25384 Xã Tân Hòa Huyện Đồn
25393 Xã Tân Tiến Huyện Đồn
25366 Xã Thuận Lợi Huyện Đồn
25429 Xã Phước Sơn Huyện Bù
25426 Xã Đăng Hà Huyện Bù
25424 Xã Nghĩa Bình Huyện Bù
25423 Xã Nghĩa Trung Huyện Bù
25420 Xã Thống Nhất Huyện Bù
25417 Xã Đức Liễu Huyện Bù
25414 Xã Đồng Nai Huyện Bù
25405 Xã Bom Bo Huyện Bù
25411 Xã Đoàn Kết Huyện Bù
25402 Xã Thọ Sơn Huyện Bù
25400 Xã Phú Sơn Huyện Bù
25399 Xã Đak Nhau Huyện Bù
25398 Xã Đường 10 Huyện Bù
25396 Thị trấn Đức Phong Huyện Bù
25404 Xã Bình Minh Huyện Bù
25408 Xã Minh Hưng Huyện Bù
25435 Xã Minh Lập Huyện Chơ
25432 Thị trấn Chơn Thành Huyện Chơ
25441 Xã Minh Hưng Huyện Chơ
25444 Xã Minh Long Huyện Chơ
25447 Xã Minh Thành Huyện Chơ
25450 Xã Nha Bích Huyện Chơ
25453 Xã Minh Thắng Huyện Chơ
25439 Xã Quang Minh Huyện Chơ
25433 Xã Thành Tâm Huyện Chơ
25244 Xã Bình Sơn Huyện Phú
25246 Xã Long Hưng Huyện Phú
25250 Xã Phước Tân Huyện Phú
25252 Xã Bù Nho Huyện Phú
25240 Xã Long Bình Huyện Phú
25258 Xã Long Tân Huyện Phú
25261 Xã Phú Trung Huyện Phú
25264 Xã Phú Riềng Huyện Phú
25243 Xã Bình Tân Huyện Phú
25255 Xã Long Hà Huyện Phú
25456 Phường 1 Thành phố
25459 Phường 3 Thành phố
25483 Phường Ninh Thạnh Thành phố
25480 Phường Ninh Sơn Thành phố
25477 Xã Bình Minh Thành phố
25474 Xã Tân Bình Thành phố
25471 Xã Thạnh Tân Thành phố
25468 Phường 2 Thành phố
25465 Phường Hiệp Ninh Thành phố
25462 Phường 4 Thành phố
25486 Thị trấn Tân Biên Huyện Tân
25510 Xã Mỏ Công Huyện Tân
25507 Xã Tân Phong Huyện Tân
25504 Xã Hòa Hiệp Huyện Tân
25513 Xã Trà Vong Huyện Tân
25498 Xã Thạnh Bình Huyện Tân
25495 Xã Tân Bình Huyện Tân
25492 Xã Thạnh Bắc Huyện Tân
25489 Xã Tân Lập Huyện Tân
25501 Xã Thạnh Tây Huyện Tân
25516 Thị trấn Tân Châu Huyện Tân
25519 Xã Tân Hà Huyện Tân
25549 Xã Tân Hưng Huyện Tân
25546 Xã Tân Phú Huyện Tân
25543 Xã Tân Thành Huyện Tân
25540 Xã Thạnh Đông Huyện Tân
25537 Xã Tân Hiệp Huyện Tân
25534 Xã Suối Dây Huyện Tân
25531 Xã Suối Ngô Huyện Tân
25528 Xã Tân Hòa Huyện Tân
25525 Xã Tân Hội Huyện Tân
25522 Xã Tân Đông Huyện Tân
25579 Xã Lộc Ninh Huyện Dươ
25576 Xã Bến Củi Huyện Dươ
25573 Xã Cầu Khởi Huyện Dươ
25570 Xã Chà Là Huyện Dươ
25567 Xã Bàu Năng Huyện Dươ
25582 Xã Truông Mít Huyện Dươ
25561 Xã Phước Ninh Huyện Dươ
25558 Xã Phan Huyện Dươ
25555 Xã Suối Đá Huyện Dươ
25552 Thị trấn Dương Minh ChâHuyện Dươ
25564 Xã Phước Minh Huyện Dươ
25588 Xã Hảo Đước Huyện Châ
25591 Xã Phước Vinh Huyện Châ
25621 Xã Thành Long Huyện Châ
25624 Xã Ninh Điền Huyện Châ
25627 Xã Long Vĩnh Huyện Châ
25594 Xã Đồng Khởi Huyện Châ
25597 Xã Thái Bình Huyện Châ
25600 Xã An Cơ Huyện Châ
25603 Xã Biên Giới Huyện Châ
25606 Xã Hòa Thạnh Huyện Châ
25609 Xã Trí Bình Huyện Châ
25612 Xã Hòa Hội Huyện Châ
25615 Xã An Bình Huyện Châ
25618 Xã Thanh Điền Huyện Châ
25585 Thị trấn Châu Thành Huyện Châ
25630 Phường Long Hoa Thị xã Hòa
25633 Phường Hiệp Tân Thị xã Hòa
25636 Phường Long Thành Bắc Thị xã Hòa
25651 Xã Long Thành Nam Thị xã Hòa
25642 Xã Trường Đông Thị xã Hòa
25645 Phường Long Thành TrunThị xã Hòa
25648 Xã Trường Tây Thị xã Hòa
25639 Xã Trường Hòa Thị xã Hòa
25672 Xã Phước Đông Huyện Gò
25669 Xã Phước Thạnh Huyện Gò
25678 Xã Thanh Phước Huyện Gò
25675 Xã Phước Trạch Huyện Gò
25666 Xã Bàu Đồn Huyện Gò
25663 Xã Hiệp Thạnh Huyện Gò
25660 Xã Cẩm Giang Huyện Gò
25657 Xã Thạnh Đức Huyện Gò
25654 Thị trấn Gò Dầu Huyện Gò
25699 Xã Lợi Thuận Huyện Bến
25681 Thị trấn Bến Cầu Huyện Bến
25705 Xã An Thạnh Huyện Bến
25702 Xã Long Thuận Huyện Bến
25684 Xã Long Chữ Huyện Bến
25687 Xã Long Phước Huyện Bến
25690 Xã Long Giang Huyện Bến
25693 Xã Tiên Thuận Huyện Bến
25696 Xã Long Khánh Huyện Bến
25729 Xã Phước Bình Thị xã Trản
25708 Phường Trảng Bàng Thị xã Trản
25735 Phường An Hòa Thị xã Trản
25738 Xã Phước Chỉ Thị xã Trản
25732 Phường An Tịnh Thị xã Trản
25711 Xã Đôn Thuận Thị xã Trản
25714 Xã Hưng Thuận Thị xã Trản
25717 Phường Lộc Hưng Thị xã Trản
25720 Phường Gia Lộc Thị xã Trản
25723 Phường Gia Bình Thị xã Trản
25759 Phường Định Hoà Thành phố
25741 Phường Hiệp Thành Thành phố
25762 Phường Phú Mỹ Thành phố
25763 Phường Phú Tân Thành phố
25765 Phường Tân An Thành phố
25768 Phường Hiệp An Thành phố
25771 Phường Tương Bình HiệpThành phố
25774 Phường Chánh Mỹ Thành phố
25760 Phường Hoà Phú Thành phố
25744 Phường Phú Lợi Thành phố
25747 Phường Phú Cường Thành phố
25750 Phường Phú Hòa Thành phố
25753 Phường Phú Thọ Thành phố
25756 Phường Chánh Nghĩa Thành phố
25834 Xã Lai Hưng Huyện Bàu
25831 Xã Hưng Hòa Huyện Bàu
25828 Xã Long Nguyên Huyện Bàu
25825 Xã Tân Hưng Huyện Bàu
25822 Thị trấn Lai Uyên Huyện Bàu
25819 Xã Cây Trường II Huyện Bàu
25816 Xã Trừ Văn Thố Huyện Bàu
25804 Xã Long Tân Huyện Dầu
25777 Thị trấn Dầu Tiếng Huyện Dầu
25798 Xã Định Hiệp Huyện Dầu
25795 Xã Định Thành Huyện Dầu
25792 Xã Long Hoà Huyện Dầu
25789 Xã Định An Huyện Dầu
25786 Xã Minh Tân Huyện Dầu
25783 Xã Minh Thạnh Huyện Dầu
25780 Xã Minh Hoà Huyện Dầu
25801 Xã An Lập Huyện Dầu
25807 Xã Thanh An Huyện Dầu
25810 Xã Thanh Tuyền Huyện Dầu
25846 Phường Thới Hòa Thị xã Bến
25843 Xã An Tây Thị xã Bến
25840 Xã An Điền Thị xã Bến
25837 Phường Chánh Phú Hòa Thị xã Bến
25813 Phường Mỹ Phước Thị xã Bến
25849 Phường Hòa Lợi Thị xã Bến
25852 Phường Tân Định Thị xã Bến
25855 Xã Phú An Thị xã Bến
25885 Xã Phước Hoà Huyện Phú
25882 Xã Vĩnh Hoà Huyện Phú
25879 Xã Tân Long Huyện Phú
25876 Xã Tam Lập Huyện Phú
25873 Xã Tân Hiệp Huyện Phú
25870 Xã An Bình Huyện Phú
25867 Xã An Long Huyện Phú
25865 Xã An Thái Huyện Phú
25861 Xã An Linh Huyện Phú
25864 Xã Phước Sang Huyện Phú
25858 Thị trấn Phước Vĩnh Huyện Phú
25924 Phường Phú Chánh Thị xã Tân
25933 Phường Tân Vĩnh Hiệp Thị xã Tân
25920 Phường Tân Hiệp Thị xã Tân
25915 Phường Hội Nghĩa Thị xã Tân
25912 Phường Vĩnh Tân Thị xã Tân
25891 Phường Tân Phước Khán Thị xã Tân
25888 Phường Uyên Hưng Thị xã Tân
25921 Phường Khánh Bình Thị xã Tân
25930 Xã Bạch Đằng Thị xã Tân
25939 Phường Thái Hòa Thị xã Tân
25937 Xã Thạnh Hội Thị xã Tân
25936 Phường Thạnh Phước Thị xã Tân
25945 Phường Tân Bình Thành phố
25942 Phường Dĩ An Thành phố
25960 Phường An Bình Thành phố
25957 Phường Đông Hòa Thành phố
25954 Phường Bình Thắng Thành phố
25951 Phường Bình An Thành phố
25948 Phường Tân Đông Hiệp Thành phố
25978 Phường Hưng Định Thành phố
25987 Phường Bình Hòa Thành phố
25981 Xã An Sơn Thành phố
25984 Phường Bình Nhâm Thành phố
25975 Phường An Phú Thành phố
25972 Phường Thuận Giao Thành phố
25969 Phường Bình Chuẩn Thành phố
25990 Phường Vĩnh Phú Thành phố
25963 Phường An Thạnh Thành phố
25966 Phường Lái Thiêu Thành phố
25906 Thị trấn Tân Thành Huyện Bắc
25907 Xã Đất Cuốc Huyện Bắc
25908 Xã Hiếu Liêm Huyện Bắc
25909 Xã Lạc An Huyện Bắc
25918 Xã Tân Mỹ Huyện Bắc
25927 Xã Thường Tân Huyện Bắc
25894 Xã Tân Định Huyện Bắc
25897 Xã Bình Mỹ Huyện Bắc
25900 Thị trấn Tân Bình Huyện Bắc
25903 Xã Tân Lập Huyện Bắc
26047 Phường Bình Đa Thành phố
26050 Phường An Bình Thành phố
26053 Phường Bửu Hòa Thành phố
26056 Phường Long Bình Tân Thành phố
26059 Phường Tân Vạn Thành phố
26062 Phường Tân Hạnh Thành phố
26065 Phường Hiệp Hòa Thành phố
26068 Phường Hóa An Thành phố
26371 Phường An Hòa Thành phố
26374 Phường Tam Phước Thành phố
26377 Phường Phước Tân Thành phố
26380 Xã Long Hưng Thành phố
25993 Phường Trảng Dài Thành phố
25996 Phường Tân Phong Thành phố
25999 Phường Tân Biên Thành phố
26002 Phường Hố Nai Thành phố
26005 Phường Tân Hòa Thành phố
26008 Phường Tân Hiệp Thành phố
26011 Phường Bửu Long Thành phố
26014 Phường Tân Tiến Thành phố
26017 Phường Tam Hiệp Thành phố
26020 Phường Long Bình Thành phố
26023 Phường Quang Vinh Thành phố
26026 Phường Tân Mai Thành phố
26029 Phường Thống Nhất Thành phố
26032 Phường Trung Dũng Thành phố
26035 Phường Tam Hòa Thành phố
26038 Phường Hòa Bình Thành phố
26041 Phường Quyết Thắng Thành phố
26044 Phường Thanh Bình Thành phố
26083 Phường Xuân Hoà Thành phố
26080 Phường Xuân An Thành phố
26089 Xã Bình Lộc Thành phố
26101 Phường Xuân Lập Thành phố
26092 Xã Bảo Quang Thành phố
26095 Phường Suối Tre Thành phố
26113 Xã Hàng Gòn Thành phố
26110 Phường Xuân Tân Thành phố
26107 Xã Bàu Trâm Thành phố
26104 Phường Bàu Sen Thành phố
26098 Phường Bảo Vinh Thành phố
26071 Phường Xuân Trung Thành phố
26074 Phường Xuân Thanh Thành phố
26077 Phường Xuân Bình Thành phố
26086 Phường Phú Bình Thành phố
26128 Xã Núi Tượng Huyện Tân
26131 Xã Tà Lài Huyện Tân
26125 Xã Phú An Huyện Tân
26122 Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân
26119 Xã Dak Lua Huyện Tân
26116 Thị trấn Tân Phú Huyện Tân
26140 Xã Phú Thịnh Huyện Tân
26137 Xã Phú Sơn Huyện Tân
26158 Xã Phú Bình Huyện Tân
26155 Xã Phú Lâm Huyện Tân
26152 Xã Phú Lộc Huyện Tân
26134 Xã Phú Lập Huyện Tân
26146 Xã Phú Trung Huyện Tân
26143 Xã Thanh Sơn Huyện Tân
26167 Xã Phú Điền Huyện Tân
26164 Xã Trà Cổ Huyện Tân
26161 Xã Phú Thanh Huyện Tân
26149 Xã Phú Xuân Huyện Tân
26188 Xã Thạnh Phú Huyện Vĩnh
26185 Xã Bình Lợi Huyện Vĩnh
26182 Xã Vĩnh Tân Huyện Vĩnh
26179 Xã Tân An Huyện Vĩnh
26176 Xã Trị An Huyện Vĩnh
26173 Xã Phú Lý Huyện Vĩnh
26170 Thị trấn Vĩnh An Huyện Vĩnh
26200 Xã Mã Đà Huyện Vĩnh
26197 Xã Bình Hòa Huyện Vĩnh
26191 Xã Thiện Tân Huyện Vĩnh
26194 Xã Tân Bình Huyện Vĩnh
26203 Xã Hiếu Liêm Huyện Vĩnh
26206 Thị trấn Định Quán Huyện Địn
26209 Xã Thanh Sơn Huyện Địn
26212 Xã Phú Tân Huyện Địn
26215 Xã Phú Vinh Huyện Địn
26218 Xã Phú Lợi Huyện Địn
26221 Xã Phú Hòa Huyện Địn
26245 Xã Suối Nho Huyện Địn
26227 Xã La Ngà Huyện Địn
26230 Xã Gia Canh Huyện Địn
26233 Xã Phú Ngọc Huyện Địn
26236 Xã Phú Cường Huyện Địn
26239 Xã Túc Trưng Huyện Địn
26242 Xã Phú Túc Huyện Địn
26224 Xã Ngọc Định Huyện Địn
26248 Thị trấn Trảng Bom Huyện Trả
26251 Xã Thanh Bình Huyện Trả
26254 Xã Cây Gáo Huyện Trả
26257 Xã Bàu Hàm Huyện Trả
26260 Xã Sông Thao Huyện Trả
26263 Xã Sông Trầu Huyện Trả
26266 Xã Đông Hoà Huyện Trả
26269 Xã Bắc Sơn Huyện Trả
26272 Xã Hố Nai 3 Huyện Trả
26275 Xã Tây Hoà Huyện Trả
26278 Xã Bình Minh Huyện Trả
26281 Xã Trung Hoà Huyện Trả
26284 Xã Đồi 61 Huyện Trả
26287 Xã Hưng Thịnh Huyện Trả
26290 Xã Quảng Tiến Huyện Trả
26293 Xã Giang Điền Huyện Trả
26296 Xã An Viễn Huyện Trả
26302 Xã Gia Tân 2 Huyện Thốn
26299 Xã Gia Tân 1 Huyện Thốn
26326 Thị trấn Dầu Giây Huyện Thốn
26323 Xã Xuân Thiện Huyện Thốn
26305 Xã Gia Tân 3 Huyện Thốn
26317 Xã Hưng Lộc Huyện Thốn
26314 Xã Bàu Hàm 2 Huyện Thốn
26311 Xã Quang Trung Huyện Thốn
26308 Xã Gia Kiệm Huyện Thốn
26320 Xã Lộ 25 Huyện Thốn
26359 Xã Xuân Đông Huyện Cẩm
26362 Xã Sông Ray Huyện Cẩm
26356 Xã Xuân Tây Huyện Cẩm
26353 Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm
26350 Xã Bảo Bình Huyện Cẩm
26347 Xã Thừa Đức Huyện Cẩm
26344 Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm
26341 Thị trấn Long Giao Huyện Cẩm
26338 Xã Xuân Đường Huyện Cẩm
26335 Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm
26365 Xã Lâm San Huyện Cẩm
26329 Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm
26332 Xã Xuân Quế Huyện Cẩm
26392 Xã Lộc An Huyện Long
26395 Xã Bình Sơn Huyện Long
26398 Xã Tam An Huyện Long
26401 Xã Cẩm Đường Huyện Long
26404 Xã Long An Huyện Long
26410 Xã Bàu Cạn Huyện Long
26413 Xã Long Phước Huyện Long
26416 Xã Phước Bình Huyện Long
26419 Xã Tân Hiệp Huyện Long
26422 Xã Phước Thái Huyện Long
26368 Thị trấn Long Thành Huyện Long
26383 Xã An Phước Huyện Long
26386 Xã Bình An Huyện Long
26389 Xã Long Đức Huyện Long
26425 Thị trấn Gia Ray Huyện Xuân
26428 Xã Xuân Bắc Huyện Xuân
26467 Xã Lang Minh Huyện Xuân
26464 Xã Bảo Hoà Huyện Xuân
26461 Xã Xuân Định Huyện Xuân
26458 Xã Xuân Phú Huyện Xuân
26455 Xã Xuân Hiệp Huyện Xuân
26452 Xã Suối Cát Huyện Xuân
26449 Xã Xuân Tâm Huyện Xuân
26446 Xã Xuân Hưng Huyện Xuân
26443 Xã Xuân Hòa Huyện Xuân
26440 Xã Xuân Trường Huyện Xuân
26437 Xã Xuân Thọ Huyện Xuân
26431 Xã Suối Cao Huyện Xuân
26434 Xã Xuân Thành Huyện Xuân
26494 Xã Long Thọ Huyện Nhơ
26491 Xã Phú Đông Huyện Nhơ
26488 Xã Phú Thạnh Huyện Nhơ
26485 Xã Phú Hội Huyện Nhơ
26482 Xã Phú Hữu Huyện Nhơ
26503 Xã Phước An Huyện Nhơ
26476 Xã Đại Phước Huyện Nhơ
26473 Xã Long Tân Huyện Nhơ
26470 Xã Phước Thiền Huyện Nhơ
26500 Xã Phước Khánh Huyện Nhơ
26497 Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơ
26479 Thị trấn Hiệp Phước Huyện Nhơ
26506 Phường 1 Thành phố
26545 Xã Long Sơn Thành phố
26542 Phường 12 Thành phố
26539 Phường 11 Thành phố
26536 Phường 10 Thành phố
26535 Phường Rạch Dừa Thành phố
26533 Phường Thắng Nhất Thành phố
26530 Phường 9 Thành phố
26527 Phường 8 Thành phố
26526 Phường Nguyễn An Ninh Thành phố
26524 Phường 7 Thành phố
26508 Phường Thắng Tam Thành phố
26509 Phường 2 Thành phố
26512 Phường 3 Thành phố
26515 Phường 4 Thành phố
26518 Phường 5 Thành phố
26521 Phường Thắng Nhì Thành phố
26557 Phường Long Toàn Thành phố
26554 Phường Phước Nguyên Thành phố
26551 Phường Phước Hiệp Thành phố
26548 Phường Phước Hưng Thành phố
26569 Xã Long Phước Thành phố
26572 Xã Hoà Long Thành phố
26566 Phường Kim Dinh Thành phố
26563 Phường Long Hương Thành phố
26560 Phường Phước Trung Thành phố
26558 Phường Long Tâm Thành phố
26567 Xã Tân Hưng Thành phố
26584 Xã Xuân Sơn Huyện Châ
26581 Xã Suối Nghệ Huyện Châ
26590 Xã Bình Giã Huyện Châ
26593 Xã Bình Trung Huyện Châ
26596 Xã Xà Bang Huyện Châ
26599 Xã Cù Bị Huyện Châ
26602 Xã Láng Lớn Huyện Châ
26605 Xã Quảng Thành Huyện Châ
26608 Xã Kim Long Huyện Châ
26611 Xã Suối Rao Huyện Châ
26614 Xã Đá Bạc Huyện Châ
26617 Xã Nghĩa Thành Huyện Châ
26587 Xã Sơn Bình Huyện Châ
26578 Xã Bình Ba Huyện Châ
26575 Thị trấn Ngãi Giao Huyện Châ
26574 Xã Bàu Chinh Huyện Châ
26638 Xã Bàu Lâm Huyện Xuy
26620 Thị trấn Phước Bửu Huyện Xuy
26644 Xã Hòa Hưng Huyện Xuy
26647 Xã Hòa Hiệp Huyện Xuy
26650 Xã Hòa Hội Huyện Xuy
26653 Xã Bưng Riềng Huyện Xuy
26656 Xã Bình Châu Huyện Xuy
26641 Xã Hòa Bình Huyện Xuy
26623 Xã Phước Thuận Huyện Xuy
26626 Xã Phước Tân Huyện Xuy
26635 Xã Tân Lâm Huyện Xuy
26632 Xã Bông Trang Huyện Xuy
26629 Xã Xuyên Mộc Huyện Xuy
26674 Xã Phước Tỉnh Huyện Long
26671 Xã An Nhứt Huyện Long
26668 Xã Tam Phước Huyện Long
26665 Xã An Ngãi Huyện Long
26662 Thị trấn Long Hải Huyện Long
26677 Xã Phước Hưng Huyện Long
26659 Thị trấn Long Điền Huyện Long
26701 Xã Lộc An Huyện Đất
26698 Xã Láng Dài Huyện Đất
26695 Xã Long Tân Huyện Đất
26692 Thị trấn Phước Hải Huyện Đất
26689 Xã Long Mỹ Huyện Đất
26686 Xã Phước Hội Huyện Đất
26683 Xã Phước Long Thọ Huyện Đất
26680 Thị trấn Đất Đỏ Huyện Đất
26722 Xã Sông Xoài Thị xã Phú
26725 Phường Hắc Dịch Thị xã Phú
26728 Xã Châu Pha Thị xã Phú
26731 Xã Tóc Tiên Thị xã Phú
26719 Phường Mỹ Xuân Thị xã Phú
26713 Phường Phước Hoà Thị xã Phú
26710 Xã Tân Hải Thị xã Phú
26707 Xã Tân Hoà Thị xã Phú
26704 Phường Phú Mỹ Thị xã Phú
26716 Phường Tân Phước Thị xã Phú
26743 Phường Bến Thành Quận 1
26740 Phường Bến Nghé Quận 1
26737 Phường Đa Kao Quận 1
26734 Phường Tân Định Quận 1
26746 Phường Nguyễn Thái Bìn Quận 1
26758 Phường Nguyễn Cư TrinhQuận 1
26755 Phường Cô Giang Quận 1
26752 Phường Cầu Ông Lãnh Quận 1
26749 Phường Phạm Ngũ Lão Quận 1
26761 Phường Cầu Kho Quận 1
26788 Phường Đông Hưng ThuậQuận 12
26787 Phường Tân Hưng Thuận Quận 12
26767 Phường Thạnh Lộc Quận 12
26764 Phường Thạnh Xuân Quận 12
26770 Phường Hiệp Thành Quận 12
26773 Phường Thới An Quận 12
26776 Phường Tân Chánh Hiệp Quận 12
26779 Phường An Phú Đông Quận 12
26782 Phường Tân Thới Hiệp Quận 12
26791 Phường Tân Thới Nhất Quận 12
26785 Phường Trung Mỹ Tây Quận 12
26882 Phường 14 Quận Gò V
26881 Phường 12 Quận Gò V
26878 Phường 16 Quận Gò V
26876 Phường 6 Quận Gò V
26875 Phường 17 Quận Gò V
26872 Phường 13 Quận Gò V
26869 Phường 15 Quận Gò V
26884 Phường 10 Quận Gò V
26902 Phường 03 Quận Gò V
26899 Phường 11 Quận Gò V
26898 Phường 8 Quận Gò V
26897 Phường 9 Quận Gò V
26896 Phường 01 Quận Gò V
26893 Phường 04 Quận Gò V
26890 Phường 07 Quận Gò V
26887 Phường 05 Quận Gò V
26905 Phường 13 Quận Bình
26962 Phường 28 Quận Bình
26911 Phường 27 Quận Bình
26914 Phường 26 Quận Bình
26917 Phường 12 Quận Bình
26920 Phường 25 Quận Bình
26923 Phường 05 Quận Bình
26926 Phường 07 Quận Bình
26929 Phường 24 Quận Bình
26932 Phường 06 Quận Bình
26935 Phường 14 Quận Bình
26959 Phường 19 Quận Bình
26956 Phường 22 Quận Bình
26953 Phường 21 Quận Bình
26950 Phường 17 Quận Bình
26947 Phường 03 Quận Bình
26944 Phường 01 Quận Bình
26941 Phường 02 Quận Bình
26938 Phường 15 Quận Bình
26908 Phường 11 Quận Bình
26977 Phường 01 Quận Tân B
26980 Phường 03 Quận Tân B
26983 Phường 11 Quận Tân B
26986 Phường 07 Quận Tân B
26989 Phường 05 Quận Tân B
26992 Phường 10 Quận Tân B
26995 Phường 06 Quận Tân B
26998 Phường 08 Quận Tân B
27001 Phường 09 Quận Tân B
27004 Phường 14 Quận Tân B
27007 Phường 15 Quận Tân B
26965 Phường 02 Quận Tân B
26968 Phường 04 Quận Tân B
26971 Phường 12 Quận Tân B
26974 Phường 13 Quận Tân B
27034 Phường Hòa Thạnh Quận Tân
27037 Phường Hiệp Tân Quận Tân
27028 Phường Phú Thạnh Quận Tân
27025 Phường Phú Thọ Hòa Quận Tân
27022 Phường Tân Thành Quận Tân
27019 Phường Tân Quý Quận Tân
27016 Phường Sơn Kỳ Quận Tân
27013 Phường Tây Thạnh Quận Tân
27010 Phường Tân Sơn Nhì Quận Tân
27031 Phường Phú Trung Quận Tân
27040 Phường Tân Thới Hòa Quận Tân
27073 Phường 11 Quận Phú
27070 Phường 10 Quận Phú
27067 Phường 15 Quận Phú
27064 Phường 08 Quận Phú
27061 Phường 02 Quận Phú
27058 Phường 01 Quận Phú
27085 Phường 13 Quận Phú
27052 Phường 07 Quận Phú
27049 Phường 09 Quận Phú
27046 Phường 05 Quận Phú
27043 Phường 04 Quận Phú
27076 Phường 17 Quận Phú
27055 Phường 03 Quận Phú
26830 Phường Long Bình Thành phố
26833 Phường Long Thạnh Mỹ Thành phố
26836 Phường Tân Phú Thành phố
26839 Phường Hiệp Phú Thành phố
26842 Phường Tăng Nhơn Phú AThành phố
26845 Phường Tăng Nhơn Phú BThành phố
26848 Phường Phước Long B Thành phố
26851 Phường Phước Long A Thành phố
26854 Phường Trường Thạnh Thành phố
26827 Phường Trường Thọ Thành phố
26824 Phường Bình Thọ Thành phố
26821 Phường Linh Đông Thành phố
26818 Phường Linh Tây Thành phố
26815 Phường Linh Chiểu Thành phố
26812 Phường Hiệp Bình Chánh Thành phố
26809 Phường Hiệp Bình PhướcThành phố
26806 Phường Tam Phú Thành phố
26803 Phường Tam Bình Thành phố
26800 Phường Linh Trung Thành phố
26797 Phường Bình Chiểu Thành phố
27118 Phường Thủ Thiêm Thành phố
27115 Phường An Lợi Đông Thành phố
27112 Phường Thạnh Mỹ Lợi Thành phố
27109 Phường Cát Lái Thành phố
27100 Phường Bình Trưng Tây Thành phố
27097 Phường Bình Trưng ĐôngThành phố
27094 Phường An Khánh Thành phố
27091 Phường An Phú Thành phố
26857 Phường Long Phước Thành phố
26866 Phường Phú Hữu Thành phố
26863 Phường Phước Bình Thành phố
26860 Phường Long Trường Thành phố
26794 Phường Linh Xuân Thành phố
27088 Phường Thảo Điền Thành phố
27127 Phường 14 Quận 3
27160 Phường 01 Quận 3
27157 Phường 02 Quận 3
27154 Phường 03 Quận 3
27151 Phường 05 Quận 3
27130 Phường 12 Quận 3
27145 Phường 10 Quận 3
27142 Phường 09 Quận 3
27139 Phường Võ Thị Sáu Quận 3
27136 Phường 13 Quận 3
27133 Phường 11 Quận 3
27148 Phường 04 Quận 3
27199 Phường 05 Quận 10
27196 Phường 07 Quận 10
27193 Phường 04 Quận 10
27190 Phường 02 Quận 10
27187 Phường 08 Quận 10
27184 Phường 01 Quận 10
27181 Phường 09 Quận 10
27178 Phường 10 Quận 10
27175 Phường 11 Quận 10
27172 Phường 12 Quận 10
27169 Phường 14 Quận 10
27166 Phường 13 Quận 10
27202 Phường 06 Quận 10
27163 Phường 15 Quận 10
27208 Phường 15 Quận 11
27211 Phường 05 Quận 11
27253 Phường 16 Quận 11
27250 Phường 02 Quận 11
27247 Phường 01 Quận 11
27244 Phường 04 Quận 11
27241 Phường 06 Quận 11
27238 Phường 07 Quận 11
27235 Phường 12 Quận 11
27232 Phường 09 Quận 11
27229 Phường 08 Quận 11
27226 Phường 13 Quận 11
27223 Phường 10 Quận 11
27220 Phường 03 Quận 11
27214 Phường 14 Quận 11
27217 Phường 11 Quận 11
27289 Phường 16 Quận 4
27286 Phường 03 Quận 4
27283 Phường 04 Quận 4
27280 Phường 14 Quận 4
27277 Phường 18 Quận 4
27271 Phường 10 Quận 4
27298 Phường 01 Quận 4
27265 Phường 06 Quận 4
27262 Phường 09 Quận 4
27259 Phường 13 Quận 4
27295 Phường 15 Quận 4
27292 Phường 02 Quận 4
27268 Phường 08 Quận 4
27343 Phường 13 Quận 5
27301 Phường 04 Quận 5
27304 Phường 09 Quận 5
27307 Phường 03 Quận 5
27310 Phường 12 Quận 5
27313 Phường 02 Quận 5
27316 Phường 08 Quận 5
27322 Phường 07 Quận 5
27325 Phường 01 Quận 5
27328 Phường 11 Quận 5
27331 Phường 14 Quận 5
27334 Phường 05 Quận 5
27337 Phường 06 Quận 5
27340 Phường 10 Quận 5
27373 Phường 04 Quận 6
27376 Phường 08 Quận 6
27379 Phường 03 Quận 6
27382 Phường 07 Quận 6
27385 Phường 10 Quận 6
27349 Phường 13 Quận 6
27358 Phường 12 Quận 6
27370 Phường 01 Quận 6
27367 Phường 02 Quận 6
27364 Phường 11 Quận 6
27361 Phường 05 Quận 6
27352 Phường 09 Quận 6
27355 Phường 06 Quận 6
27346 Phường 14 Quận 6
27433 Phường 07 Quận 8
27430 Phường 16 Quận 8
27427 Phường 15 Quận 8
27424 Phường 06 Quận 8
27421 Phường 14 Quận 8
27418 Phường 05 Quận 8
27415 Phường 12 Quận 8
27412 Phường 13 Quận 8
27409 Phường 04 Quận 8
27406 Phường 10 Quận 8
27403 Phường 09 Quận 8
27397 Phường 03 Quận 8
27400 Phường 11 Quận 8
27394 Phường 01 Quận 8
27391 Phường 02 Quận 8
27388 Phường 08 Quận 8
27454 Phường Tân Tạo Quận Bình
27457 Phường Tân Tạo A Quận Bình
27460 Phường An Lạc Quận Bình
27463 Phường An Lạc A Quận Bình
27451 Phường Bình Trị Đông B Quận Bình
27439 Phường Bình Hưng Hoà AQuận Bình
27442 Phường Bình Hưng Hoà BQuận Bình
27445 Phường Bình Trị Đông Quận Bình
27448 Phường Bình Trị Đông A Quận Bình
27436 Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình
27493 Phường Phú Mỹ Quận 7
27490 Phường Tân Phong Quận 7
27487 Phường Tân Phú Quận 7
27484 Phường Phú Thuận Quận 7
27481 Phường Tân Quy Quận 7
27478 Phường Bình Thuận Quận 7
27475 Phường Tân Hưng Quận 7
27472 Phường Tân Kiểng Quận 7
27466 Phường Tân Thuận Đông Quận 7
27469 Phường Tân Thuận Tây Quận 7
27496 Thị trấn Củ Chi Huyện Củ C
27508 Xã An Nhơn Tây Huyện Củ C
27502 Xã An Phú Huyện Củ C
27505 Xã Trung Lập Thượng Huyện Củ C
27556 Xã Tân Thông Hội Huyện Củ C
27553 Xã Tân Phú Trung Huyện Củ C
27550 Xã Bình Mỹ Huyện Củ C
27547 Xã Tân Thạnh Đông Huyện Củ C
27544 Xã Hòa Phú Huyện Củ C
27541 Xã Tân Thạnh Tây Huyện Củ C
27538 Xã Thái Mỹ Huyện Củ C
27535 Xã Phước Vĩnh An Huyện Củ C
27532 Xã Tân An Hội Huyện Củ C
27529 Xã Phước Hiệp Huyện Củ C
27526 Xã Phước Thạnh Huyện Củ C
27523 Xã Trung An Huyện Củ C
27520 Xã Trung Lập Hạ Huyện Củ C
27517 Xã Phú Hòa Đông Huyện Củ C
27514 Xã Phạm Văn Cội Huyện Củ C
27511 Xã Nhuận Đức Huyện Củ C
27499 Xã Phú Mỹ Hưng Huyện Củ C
27592 Xã Bà Điểm Huyện Hóc
27589 Xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc
27580 Xã Tân Xuân Huyện Hóc
27583 Xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc
27586 Xã Trung Chánh Huyện Hóc
27577 Xã Xuân Thới Sơn Huyện Hóc
27574 Xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc
27571 Xã Tân Thới Nhì Huyện Hóc
27568 Xã Đông Thạnh Huyện Hóc
27565 Xã Nhị Bình Huyện Hóc
27562 Xã Tân Hiệp Huyện Hóc
27559 Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc
27598 Xã Phạm Văn Hai Huyện Bình
27613 Xã Tân Nhựt Huyện Bình
27604 Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình
27607 Xã Bình Lợi Huyện Bình
27610 Xã Lê Minh Xuân Huyện Bình
27595 Thị trấn Tân Túc Huyện Bình
27640 Xã Quy Đức Huyện Bình
27637 Xã Bình Chánh Huyện Bình
27634 Xã Tân Quý Tây Huyện Bình
27631 Xã Đa Phước Huyện Bình
27628 Xã Hưng Long Huyện Bình
27625 Xã An Phú Tây Huyện Bình
27622 Xã Phong Phú Huyện Bình
27619 Xã Bình Hưng Huyện Bình
27616 Xã Tân Kiên Huyện Bình
27601 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình
27643 Thị trấn Nhà Bè Huyện Nhà
27646 Xã Phước Kiển Huyện Nhà
27655 Xã Phú Xuân Huyện Nhà
27658 Xã Long Thới Huyện Nhà
27652 Xã Nhơn Đức Huyện Nhà
27661 Xã Hiệp Phước Huyện Nhà
27649 Xã Phước Lộc Huyện Nhà
27682 Xã Lý Nhơn Huyện Cần
27679 Xã Long Hòa Huyện Cần
27676 Xã Thạnh An Huyện Cần
27673 Xã An Thới Đông Huyện Cần
27670 Xã Tam Thôn Hiệp Huyện Cần
27667 Xã Bình Khánh Huyện Cần
27664 Thị trấn Cần Thạnh Huyện Cần
27712 Xã Bình Tâm Thành phố
27694 Phường 1 Thành phố
27692 Phường Tân Khánh Thành phố
27691 Phường 4 Thành phố
27688 Phường 2 Thành phố
27685 Phường 5 Thành phố
27718 Xã An Vĩnh Ngãi Thành phố
27715 Phường Khánh Hậu Thành phố
27697 Phường 3 Thành phố
27709 Xã Lợi Bình Nhơn Thành phố
27706 Xã Nhơn Thạnh Trung Thành phố
27703 Xã Hướng Thọ Phú Thành phố
27700 Phường 6 Thành phố
27698 Phường 7 Thành phố
27793 Xã Bình Hiệp Thị xã Kiến
27790 Xã Thạnh Trị Thị xã Kiến
27799 Xã Bình Tân Thị xã Kiến
27805 Xã Tuyên Thạnh Thị xã Kiến
27806 Phường 3 Thị xã Kiến
27817 Xã Thạnh Hưng Thị xã Kiến
27787 Phường 1 Thị xã Kiến
27788 Phường 2 Thị xã Kiến
27754 Xã Vĩnh Bửu Huyện Tân
27742 Xã Vĩnh Châu B Huyện Tân
27739 Xã Vĩnh Thạnh Huyện Tân
27736 Xã Hưng Thạnh Huyện Tân
27745 Xã Vĩnh Lợi Huyện Tân
27733 Xã Thạnh Hưng Huyện Tân
27724 Xã Hưng Hà Huyện Tân
27727 Xã Hưng Điền B Huyện Tân
27730 Xã Hưng Điền Huyện Tân
27751 Xã Vĩnh Châu A Huyện Tân
27748 Xã Vĩnh Đại Huyện Tân
27721 Thị trấn Tân Hưng Huyện Tân
27766 Xã Thái Trị Huyện Vĩnh
27763 Xã Khánh Hưng Huyện Vĩnh
27760 Xã Hưng Điền A Huyện Vĩnh
27757 Thị trấn Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh
27772 Xã Thái Bình Trung Huyện Vĩnh
27769 Xã Vĩnh Trị Huyện Vĩnh
27775 Xã Vĩnh Bình Huyện Vĩnh
27778 Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh
27781 Xã Tuyên Bình Huyện Vĩnh
27784 Xã Tuyên Bình Tây Huyện Vĩnh
27808 Xã Bình Hòa Trung Huyện Mộc
27811 Xã Bình Hòa Đông Huyện Mộc
27814 Thị trấn Bình Phong ThạnHuyện Mộc
27820 Xã Tân Lập Huyện Mộc
27823 Xã Tân Thành Huyện Mộc
27796 Xã Bình Hòa Tây Huyện Mộc
27802 Xã Bình Thạnh Huyện Mộc
27847 Xã Kiến Bình Huyện Tân
27850 Xã Tân Thành Huyện Tân
27853 Xã Tân Bình Huyện Tân
27856 Xã Tân Ninh Huyện Tân
27859 Xã Nhơn Ninh Huyện Tân
27826 Thị trấn Tân Thạnh Huyện Tân
27829 Xã Bắc Hòa Huyện Tân
27832 Xã Hậu Thạnh Tây Huyện Tân
27835 Xã Nhơn Hòa Lập Huyện Tân
27838 Xã Tân Lập Huyện Tân
27862 Xã Tân Hòa Huyện Tân
27844 Xã Nhơn Hoà Huyện Tân
27841 Xã Hậu Thạnh Đông Huyện Tân
27865 Thị trấn Thạnh Hóa Huyện Thạ
27868 Xã Tân Hiệp Huyện Thạ
27871 Xã Thuận Bình Huyện Thạ
27874 Xã Thạnh Phước Huyện Thạ
27877 Xã Thạnh Phú Huyện Thạ
27895 Xã Thạnh An Huyện Thạ
27883 Xã Thủy Đông Huyện Thạ
27886 Xã Thủy Tây Huyện Thạ
27889 Xã Tân Tây Huyện Thạ
27892 Xã Tân Đông Huyện Thạ
27880 Xã Thuận Nghĩa Hòa Huyện Thạ
27898 Thị trấn Đông Thành Huyện Đức
27901 Xã Mỹ Quý Đông Huyện Đức
27904 Xã Mỹ Thạnh Bắc Huyện Đức
27907 Xã Mỹ Quý Tây Huyện Đức
27910 Xã Mỹ Thạnh Tây Huyện Đức
27913 Xã Mỹ Thạnh Đông Huyện Đức
27916 Xã Bình Thành Huyện Đức
27919 Xã Bình Hòa Bắc Huyện Đức
27922 Xã Bình Hòa Hưng Huyện Đức
27925 Xã Bình Hòa Nam Huyện Đức
27928 Xã Mỹ Bình Huyện Đức
27931 Thị trấn Hậu Nghĩa Huyện Đức
27934 Thị trấn Hiệp Hòa Huyện Đức
27937 Thị trấn Đức Hòa Huyện Đức
27940 Xã Lộc Giang Huyện Đức
27943 Xã An Ninh Đông Huyện Đức
27946 Xã An Ninh Tây Huyện Đức
27949 Xã Tân Mỹ Huyện Đức
27952 Xã Hiệp Hòa Huyện Đức
27955 Xã Đức Lập Thượng Huyện Đức
27958 Xã Đức Lập Hạ Huyện Đức
27961 Xã Tân Phú Huyện Đức
27964 Xã Mỹ Hạnh Bắc Huyện Đức
27967 Xã Đức Hòa Thượng Huyện Đức
27970 Xã Hòa Khánh Tây Huyện Đức
27973 Xã Hòa Khánh Đông Huyện Đức
27976 Xã Mỹ Hạnh Nam Huyện Đức
27979 Xã Hòa Khánh Nam Huyện Đức
27982 Xã Đức Hòa Đông Huyện Đức
27985 Xã Đức Hòa Hạ Huyện Đức
27988 Xã Hựu Thạnh Huyện Đức
27991 Thị trấn Bến Lức Huyện Bến
27994 Xã Thạnh Lợi Huyện Bến
27997 Xã Lương Bình Huyện Bến
28000 Xã Thạnh Hòa Huyện Bến
28003 Xã Lương Hòa Huyện Bến
28006 Xã Tân Hòa Huyện Bến
28009 Xã Tân Bửu Huyện Bến
28012 Xã An Thạnh Huyện Bến
28015 Xã Bình Đức Huyện Bến
28018 Xã Mỹ Yên Huyện Bến
28021 Xã Thanh Phú Huyện Bến
28024 Xã Long Hiệp Huyện Bến
28027 Xã Thạnh Đức Huyện Bến
28030 Xã Phước Lợi Huyện Bến
28033 Xã Nhựt Chánh Huyện Bến
28036 Thị trấn Thủ Thừa Huyện Thủ
28039 Xã Long Thạnh Huyện Thủ
28042 Xã Tân Thành Huyện Thủ
28045 Xã Long Thuận Huyện Thủ
28048 Xã Mỹ Lạc Huyện Thủ
28051 Xã Mỹ Thạnh Huyện Thủ
28054 Xã Bình An Huyện Thủ
28057 Xã Nhị Thành Huyện Thủ
28060 Xã Mỹ An Huyện Thủ
28063 Xã Bình Thạnh Huyện Thủ
28066 Xã Mỹ Phú Huyện Thủ
28072 Xã Tân Long Huyện Thủ
28075 Thị trấn Tân Trụ Huyện Tân
28078 Xã Tân Bình Huyện Tân
28084 Xã Quê Mỹ Thạnh Huyện Tân
28087 Xã Lạc Tấn Huyện Tân
28090 Xã Bình Trinh Đông Huyện Tân
28093 Xã Tân Phước Tây Huyện Tân
28096 Xã Bình Lãng Huyện Tân
28099 Xã Bình Tịnh Huyện Tân
28102 Xã Đức Tân Huyện Tân
28105 Xã Nhựt Ninh Huyện Tân
28108 Thị trấn Cần Đước Huyện Cần
28111 Xã Long Trạch Huyện Cần
28114 Xã Long Khê Huyện Cần
28117 Xã Long Định Huyện Cần
28120 Xã Phước Vân Huyện Cần
28123 Xã Long Hòa Huyện Cần
28126 Xã Long Cang Huyện Cần
28129 Xã Long Sơn Huyện Cần
28132 Xã Tân Trạch Huyện Cần
28135 Xã Mỹ Lệ Huyện Cần
28138 Xã Tân Lân Huyện Cần
28141 Xã Phước Tuy Huyện Cần
28144 Xã Long Hựu Đông Huyện Cần
28147 Xã Tân Ân Huyện Cần
28150 Xã Phước Đông Huyện Cần
28153 Xã Long Hựu Tây Huyện Cần
28156 Xã Tân Chánh Huyện Cần
28204 Xã Đông Thạnh Huyện Cần
28207 Xã Tân Tập Huyện Cần
28159 Thị trấn Cần Giuộc Huyện Cần
28162 Xã Phước Lý Huyện Cần
28165 Xã Long Thượng Huyện Cần
28168 Xã Long Hậu Huyện Cần
28174 Xã Phước Hậu Huyện Cần
28177 Xã Mỹ Lộc Huyện Cần
28180 Xã Phước Lại Huyện Cần
28183 Xã Phước Lâm Huyện Cần
28189 Xã Thuận Thành Huyện Cần
28192 Xã Phước Vĩnh Tây Huyện Cần
28195 Xã Phước Vĩnh Đông Huyện Cần
28198 Xã Long An Huyện Cần
28201 Xã Long Phụng Huyện Cần
28210 Thị trấn Tầm Vu Huyện Châ
28213 Xã Bình Quới Huyện Châ
28216 Xã Hòa Phú Huyện Châ
28219 Xã Phú Ngãi Trị Huyện Châ
28222 Xã Vĩnh Công Huyện Châ
28225 Xã Thuận Mỹ Huyện Châ
28228 Xã Hiệp Thạnh Huyện Châ
28231 Xã Phước Tân Hưng Huyện Châ
28234 Xã Thanh Phú Long Huyện Châ
28237 Xã Dương Xuân Hội Huyện Châ
28240 Xã An Lục Long Huyện Châ
28243 Xã Long Trì Huyện Châ
28246 Xã Thanh Vĩnh Đông Huyện Châ
28279 Phường Tân Long Thành phố
28591 Xã Thới Sơn Thành phố
28273 Phường 9 Thành phố
28270 Phường 6 Thành phố
28267 Phường 8 Thành phố
28264 Phường 2 Thành phố
28261 Phường 1 Thành phố
28258 Phường 3 Thành phố
28255 Phường 7 Thành phố
28252 Phường 4 Thành phố
28249 Phường 5 Thành phố
28282 Xã Đạo Thạnh Thành phố
28285 Xã Trung An Thành phố
28288 Xã Mỹ Phong Thành phố
28291 Xã Tân Mỹ Chánh Thành phố
28567 Xã Phước Thạnh Thành phố
28276 Phường 10 Thành phố
28717 Xã Bình Xuân Thị xã Gò
28708 Xã Bình Đông Thị xã Gò
28318 Xã Long Hòa Thị xã Gò
28315 Xã Long Chánh Thị xã Gò
28312 Xã Long Thuận Thị xã Gò
28309 Xã Long Hưng Thị xã Gò
28306 Phường 5 Thị xã Gò
28303 Phường 1 Thị xã Gò
28300 Phường 4 Thị xã Gò
28297 Phường 2 Thị xã Gò
28294 Phường 3 Thị xã Gò
28729 Xã Tân Trung Thị xã Gò
28435 Phường 1 Thị xã Cai L
28436 Phường 2 Thị xã Cai L
28486 Xã Long Khánh Thị xã Cai L
28483 Xã Phú Quý Thị xã Cai L
28480 Xã Thanh Hòa Thị xã Cai L
28477 Xã Nhị Quý Thị xã Cai L
28474 Phường Nhị Mỹ Thị xã Cai L
28468 Xã Tân Hội Thị xã Cai L
28462 Xã Tân Bình Thị xã Cai L
28459 Xã Tân Phú Thị xã Cai L
28453 Xã Mỹ Hạnh Trung Thị xã Cai L
28450 Xã Mỹ Hạnh Đông Thị xã Cai L
28447 Xã Mỹ Phước Tây Thị xã Cai L
28437 Phường 3 Thị xã Cai L
28439 Phường 4 Thị xã Cai L
28440 Phường 5 Thị xã Cai L
28342 Xã Hưng Thạnh Huyện Tân
28339 Xã Tân Hòa Thành Huyện Tân
28336 Xã Phú Mỹ Huyện Tân
28333 Xã Thạnh Hoà Huyện Tân
28330 Xã Thạnh Mỹ Huyện Tân
28357 Xã Phước Lập Huyện Tân
28324 Xã Tân Hòa Đông Huyện Tân
28321 Thị trấn Mỹ Phước Huyện Tân
28354 Xã Tân Lập 2 Huyện Tân
28348 Xã Tân Hòa Tây Huyện Tân
28345 Xã Tân Lập 1 Huyện Tân
28327 Xã Thạnh Tân Huyện Tân
28381 Xã Mỹ Lợi B Huyện Cái
28384 Xã Thiện Trung Huyện Cái
28387 Xã Mỹ Hội Huyện Cái
28390 Xã An Cư Huyện Cái
28393 Xã Hậu Thành Huyện Cái
28396 Xã Mỹ Lợi A Huyện Cái
28399 Xã Hòa Khánh Huyện Cái
28402 Xã Thiện Trí Huyện Cái
28405 Xã Mỹ Đức Đông Huyện Cái
28408 Xã Mỹ Đức Tây Huyện Cái
28411 Xã Đông Hòa Hiệp Huyện Cái
28414 Xã An Thái Đông Huyện Cái
28417 Xã Tân Hưng Huyện Cái
28420 Xã Mỹ Lương Huyện Cái
28423 Xã Tân Thanh Huyện Cái
28426 Xã An Thái Trung Huyện Cái
28429 Xã An Hữu Huyện Cái
28432 Xã Hòa Hưng Huyện Cái
28360 Thị trấn Cái Bè Huyện Cái
28363 Xã Hậu Mỹ Bắc B Huyện Cái
28366 Xã Hậu Mỹ Bắc A Huyện Cái
28369 Xã Mỹ Trung Huyện Cái
28372 Xã Hậu Mỹ Trinh Huyện Cái
28375 Xã Hậu Mỹ Phú Huyện Cái
28378 Xã Mỹ Tân Huyện Cái
28438 Xã Thạnh Lộc Huyện Cai
28516 Xã Ngũ Hiệp Huyện Cai
28444 Xã Phú Cường Huyện Cai
28456 Xã Mỹ Thành Nam Huyện Cai
28465 Xã Phú Nhuận Huyện Cai
28471 Xã Bình Phú Huyện Cai
28489 Xã Cẩm Sơn Huyện Cai
28492 Xã Phú An Huyện Cai
28495 Xã Mỹ Long Huyện Cai
28498 Xã Long Tiên Huyện Cai
28501 Xã Hiệp Đức Huyện Cai
28504 Xã Long Trung Huyện Cai
28507 Xã Hội Xuân Huyện Cai
28510 Xã Tân Phong Huyện Cai
28513 Xã Tam Bình Huyện Cai
28441 Xã Mỹ Thành Bắc Huyện Cai
28555 Xã Hữu Đạo Huyện Châ
28558 Xã Long An Huyện Châ
28561 Xã Long Hưng Huyện Châ
28564 Xã Bình Trưng Huyện Châ
28570 Xã Thạnh Phú Huyện Châ
28573 Xã Bàn Long Huyện Châ
28576 Xã Vĩnh Kim Huyện Châ
28579 Xã Bình Đức Huyện Châ
28582 Xã Song Thuận Huyện Châ
28585 Xã Kim Sơn Huyện Châ
28588 Xã Phú Phong Huyện Châ
28519 Thị trấn Tân Hiệp Huyện Châ
28522 Xã Tân Hội Đông Huyện Châ
28525 Xã Tân Hương Huyện Châ
28528 Xã Tân Lý Đông Huyện Châ
28531 Xã Tân Lý Tây Huyện Châ
28534 Xã Thân Cửu Nghĩa Huyện Châ
28537 Xã Tam Hiệp Huyện Châ
28540 Xã Điềm Hy Huyện Châ
28543 Xã Nhị Bình Huyện Châ
28546 Xã Dưỡng Điềm Huyện Châ
28549 Xã Đông Hòa Huyện Châ
28552 Xã Long Định Huyện Châ
28594 Thị trấn Chợ Gạo Huyện Chợ
28597 Xã Trung Hòa Huyện Chợ
28600 Xã Hòa Tịnh Huyện Chợ
28603 Xã Mỹ Tịnh An Huyện Chợ
28606 Xã Tân Bình Thạnh Huyện Chợ
28609 Xã Phú Kiết Huyện Chợ
28612 Xã Lương Hòa Lạc Huyện Chợ
28615 Xã Thanh Bình Huyện Chợ
28618 Xã Quơn Long Huyện Chợ
28621 Xã Bình Phục Nhứt Huyện Chợ
28624 Xã Đăng Hưng Phước Huyện Chợ
28627 Xã Tân Thuận Bình Huyện Chợ
28630 Xã Song Bình Huyện Chợ
28633 Xã Bình Phan Huyện Chợ
28636 Xã Long Bình Điền Huyện Chợ
28639 Xã An Thạnh Thủy Huyện Chợ
28642 Xã Xuân Đông Huyện Chợ
28645 Xã Hòa Định Huyện Chợ
28648 Xã Bình Ninh Huyện Chợ
28651 Thị trấn Vĩnh Bình Huyện Gò C
28654 Xã Đồng Sơn Huyện Gò C
28657 Xã Bình Phú Huyện Gò C
28660 Xã Đồng Thạnh Huyện Gò C
28663 Xã Thành Công Huyện Gò C
28666 Xã Bình Nhì Huyện Gò C
28669 Xã Yên Luông Huyện Gò C
28672 Xã Thạnh Trị Huyện Gò C
28675 Xã Thạnh Nhựt Huyện Gò C
28678 Xã Long Vĩnh Huyện Gò C
28681 Xã Bình Tân Huyện Gò C
28684 Xã Vĩnh Hựu Huyện Gò C
28687 Xã Long Bình Huyện Gò C
28744 Xã Phước Trung Huyện Gò
28747 Xã Tân Thành Huyện Gò
28702 Thị trấn Tân Hòa Huyện Gò
28705 Xã Tăng Hoà Huyện Gò
28711 Xã Tân Phước Huyện Gò
28714 Xã Gia Thuận Huyện Gò
28720 Thị trấn Vàm Láng Huyện Gò
28723 Xã Tân Tây Huyện Gò
28735 Xã Bình Ân Huyện Gò
28738 Xã Tân Điền Huyện Gò
28741 Xã Bình Nghị Huyện Gò
28726 Xã Kiểng Phước Huyện Gò
28732 Xã Tân Đông Huyện Gò
28690 Xã Tân Thới Huyện Tân
28693 Xã Tân Phú Huyện Tân
28696 Xã Phú Thạnh Huyện Tân
28699 Xã Tân Thạnh Huyện Tân
28750 Xã Phú Đông Huyện Tân
28753 Xã Phú Tân Huyện Tân
28756 Phường Phú Khương Thành phố
28757 Phường Phú Tân Thành phố
28759 Phường 8 Thành phố
28762 Phường 6 Thành phố
28765 Phường 4 Thành phố
28768 Phường 5 Thành phố
28777 Phường An Hội Thành phố
28780 Phường 7 Thành phố
28783 Xã Sơn Đông Thành phố
28786 Xã Phú Hưng Thành phố
28789 Xã Bình Phú Thành phố
28792 Xã Mỹ Thạnh An Thành phố
28795 Xã Nhơn Thạnh Thành phố
28798 Xã Phú Nhuận Thành phố
28804 Xã Tân Thạch Huyện Châ
28807 Xã Qưới Sơn Huyện Châ
28801 Thị trấn Châu Thành Huyện Châ
28864 Xã Sơn Hòa Huyện Châ
28861 Xã Tiên Thủy Huyện Châ
28858 Xã Hữu Định Huyện Châ
28855 Xã An Hiệp Huyện Châ
28852 Xã Tiên Long Huyện Châ
28849 Xã An Hóa Huyện Châ
28846 Xã Phước Thạnh Huyện Châ
28843 Xã Quới Thành Huyện Châ
28840 Xã Tân Phú Huyện Châ
28837 Xã Tường Đa Huyện Châ
28834 Xã Thành Triệu Huyện Châ
28831 Xã Tam Phước Huyện Châ
28828 Xã An Phước Huyện Châ
28825 Xã Phú An Hòa Huyện Châ
28822 Xã Phú Đức Huyện Châ
28819 Xã Phú Túc Huyện Châ
28813 Xã Giao Long Huyện Châ
28810 Xã An Khánh Huyện Châ
28876 Xã Sơn Định Huyện Chợ
28873 Xã Phú Phụng Huyện Chợ
28870 Thị trấn Chợ Lách Huyện Chợ
28888 Xã Phú Sơn Huyện Chợ
28891 Xã Tân Thiềng Huyện Chợ
28879 Xã Vĩnh Bình Huyện Chợ
28897 Xã Vĩnh Hòa Huyện Chợ
28900 Xã Hưng Khánh Trung B Huyện Chợ
28885 Xã Long Thới Huyện Chợ
28882 Xã Hòa Nghĩa Huyện Chợ
28894 Xã Vĩnh Thành Huyện Chợ
28945 Xã Bình Khánh Huyện Mỏ
28942 Xã Phước Hiệp Huyện Mỏ
28940 Xã Tân Hội Huyện Mỏ
28939 Xã Đa Phước Hội Huyện Mỏ
28951 Xã An Thạnh Huyện Mỏ
28957 Xã An Định Huyện Mỏ
28960 Xã Thành Thới B Huyện Mỏ
28963 Xã Tân Trung Huyện Mỏ
28966 Xã An Thới Huyện Mỏ
28969 Xã Thành Thới A Huyện Mỏ
28972 Xã Minh Đức Huyện Mỏ
28975 Xã Ngãi Đăng Huyện Mỏ
28930 Xã Định Thủy Huyện Mỏ
28981 Xã Hương Mỹ Huyện Mỏ
28903 Thị trấn Mỏ Cày Huyện Mỏ
28978 Xã Cẩm Sơn Huyện Mỏ
28984 Thị trấn Giồng Trôm Huyện Giồn
28987 Xã Phong Nẫm Huyện Giồn
28993 Xã Mỹ Thạnh Huyện Giồn
28996 Xã Châu Hòa Huyện Giồn
28999 Xã Lương Hòa Huyện Giồn
29002 Xã Lương Quới Huyện Giồn
29005 Xã Lương Phú Huyện Giồn
29008 Xã Châu Bình Huyện Giồn
29011 Xã Thuận Điền Huyện Giồn
29014 Xã Sơn Phú Huyện Giồn
29017 Xã Bình Hoà Huyện Giồn
29020 Xã Phước Long Huyện Giồn
29023 Xã Hưng Phong Huyện Giồn
29026 Xã Long Mỹ Huyện Giồn
29029 Xã Tân Hào Huyện Giồn
29032 Xã Bình Thành Huyện Giồn
29035 Xã Tân Thanh Huyện Giồn
29038 Xã Tân Lợi Thạnh Huyện Giồn
29041 Xã Thạnh Phú Đông Huyện Giồn
29044 Xã Hưng Nhượng Huyện Giồn
29047 Xã Hưng Lễ Huyện Giồn
29053 Xã Tam Hiệp Huyện Bình
29080 Xã Định Trung Huyện Bình
29056 Xã Long Định Huyện Bình
29059 Xã Long Hòa Huyện Bình
29062 Xã Phú Thuận Huyện Bình
29065 Xã Vang Quới Tây Huyện Bình
29068 Xã Vang Quới Đông Huyện Bình
29071 Xã Châu Hưng Huyện Bình
29074 Xã Phú Vang Huyện Bình
29077 Xã Lộc Thuận Huyện Bình
29107 Xã Thới Thuận Huyện Bình
29104 Xã Thạnh Phước Huyện Bình
29101 Xã Thừa Đức Huyện Bình
29098 Xã Đại Hòa Lộc Huyện Bình
29095 Xã Thạnh Trị Huyện Bình
29092 Xã Bình Thắng Huyện Bình
29089 Xã Phú Long Huyện Bình
29086 Xã Bình Thới Huyện Bình
29083 Xã Thới Lai Huyện Bình
29050 Thị trấn Bình Đại Huyện Bình
29179 Xã An Thủy Huyện Ba T
29176 Xã An Hòa Tây Huyện Ba T
29173 Xã An Đức Huyện Ba T
29170 Xã Vĩnh An Huyện Ba T
29167 Xã Tân Thủy Huyện Ba T
29164 Xã Vĩnh Hòa Huyện Ba T
29161 Xã An Hiệp Huyện Ba T
29158 Xã An Ngãi Tây Huyện Ba T
29149 Xã An Bình Tây Huyện Ba T
29152 Xã Bảo Thuận Huyện Ba T
29155 Xã Tân Hưng Huyện Ba T
29146 Xã Phú Lễ Huyện Ba T
29143 Xã An Ngãi Trung Huyện Ba T
29137 Xã Phước Ngãi Huyện Ba T
29134 Xã Mỹ Nhơn Huyện Ba T
29131 Xã Mỹ Thạnh Huyện Ba T
29128 Xã An Phú Trung Huyện Ba T
29125 Xã Bảo Thạnh Huyện Ba T
29122 Xã Mỹ Chánh Huyện Ba T
29119 Xã Tân Xuân Huyện Ba T
29116 Xã Mỹ Hòa Huyện Ba T
29113 Xã Tân Mỹ Huyện Ba T
29110 Thị trấn Ba Tri Huyện Ba T
29194 Xã Tân Phong Huyện Thạ
29233 Xã Mỹ An Huyện Thạ
29188 Xã Đại Điền Huyện Thạ
29185 Xã Phú Khánh Huyện Thạ
29182 Thị trấn Thạnh Phú Huyện Thạ
29197 Xã Mỹ Hưng Huyện Thạ
29200 Xã An Thạnh Huyện Thạ
29203 Xã Thới Thạnh Huyện Thạ
29206 Xã Hòa Lợi Huyện Thạ
29209 Xã An Điền Huyện Thạ
29212 Xã Bình Thạnh Huyện Thạ
29215 Xã An Thuận Huyện Thạ
29218 Xã An Quy Huyện Thạ
29221 Xã Thạnh Hải Huyện Thạ
29224 Xã An Nhơn Huyện Thạ
29227 Xã Giao Thạnh Huyện Thạ
29230 Xã Thạnh Phong Huyện Thạ
29191 Xã Quới Điền Huyện Thạ
28889 Xã Phú Mỹ Huyện Mỏ C
28901 Xã Hưng Khánh Trung A Huyện Mỏ C
28906 Xã Thanh Tân Huyện Mỏ C
28909 Xã Thạnh Ngãi Huyện Mỏ C
28912 Xã Tân Phú Tây Huyện Mỏ C
28915 Xã Phước Mỹ Trung Huyện Mỏ C
28918 Xã Tân Thành Bình Huyện Mỏ C
28921 Xã Thành An Huyện Mỏ C
28924 Xã Hòa Lộc Huyện Mỏ C
28927 Xã Tân Thanh Tây Huyện Mỏ C
28933 Xã Tân Bình Huyện Mỏ C
28936 Xã Nhuận Phú Tân Huyện Mỏ C
28948 Xã Khánh Thạnh Tân Huyện Mỏ C
29236 Phường 4 Thành phố
29239 Phường 1 Thành phố
29242 Phường 3 Thành phố
29245 Phường 2 Thành phố
29248 Phường 5 Thành phố
29251 Phường 6 Thành phố
29254 Phường 7 Thành phố
29257 Phường 8 Thành phố
29260 Phường 9 Thành phố
29263 Xã Long Đức Thành phố
29266 Thị trấn Càng Long Huyện Càng
29269 Xã Mỹ Cẩm Huyện Càng
29272 Xã An Trường A Huyện Càng
29275 Xã An Trường Huyện Càng
29278 Xã Huyền Hội Huyện Càng
29281 Xã Tân An Huyện Càng
29284 Xã Tân Bình Huyện Càng
29287 Xã Bình Phú Huyện Càng
29290 Xã Phương Thạnh Huyện Càng
29293 Xã Đại Phúc Huyện Càng
29296 Xã Đại Phước Huyện Càng
29299 Xã Nhị Long Phú Huyện Càng
29302 Xã Nhị Long Huyện Càng
29305 Xã Đức Mỹ Huyện Càng
29308 Thị trấn Cầu Kè Huyện Cầu
29311 Xã Hòa Ân Huyện Cầu
29314 Xã Châu Điền Huyện Cầu
29317 Xã An Phú Tân Huyện Cầu
29320 Xã Hoà Tân Huyện Cầu
29323 Xã Ninh Thới Huyện Cầu
29326 Xã Phong Phú Huyện Cầu
29329 Xã Phong Thạnh Huyện Cầu
29332 Xã Tam Ngãi Huyện Cầu
29335 Xã Thông Hòa Huyện Cầu
29338 Xã Thạnh Phú Huyện Cầu
29341 Thị trấn Tiểu Cần Huyện Tiểu
29344 Thị trấn Cầu Quan Huyện Tiểu
29347 Xã Phú Cần Huyện Tiểu
29350 Xã Hiếu Tử Huyện Tiểu
29353 Xã Hiếu Trung Huyện Tiểu
29356 Xã Long Thới Huyện Tiểu
29359 Xã Hùng Hòa Huyện Tiểu
29362 Xã Tân Hùng Huyện Tiểu
29365 Xã Tập Ngãi Huyện Tiểu
29368 Xã Ngãi Hùng Huyện Tiểu
29371 Xã Tân Hòa Huyện Tiểu
29374 Thị trấn Châu Thành Huyện Châ
29377 Xã Đa Lộc Huyện Châ
29380 Xã Mỹ Chánh Huyện Châ
29383 Xã Thanh Mỹ Huyện Châ
29386 Xã Lương Hoà A Huyện Châ
29389 Xã Lương Hòa Huyện Châ
29392 Xã Song Lộc Huyện Châ
29395 Xã Nguyệt Hóa Huyện Châ
29398 Xã Hòa Thuận Huyện Châ
29401 Xã Hòa Lợi Huyện Châ
29404 Xã Phước Hảo Huyện Châ
29407 Xã Hưng Mỹ Huyện Châ
29410 Xã Hòa Minh Huyện Châ
29413 Xã Long Hòa Huyện Châ
29416 Thị trấn Cầu Ngang Huyện Cầu
29419 Thị trấn Mỹ Long Huyện Cầu
29422 Xã Mỹ Long Bắc Huyện Cầu
29425 Xã Mỹ Long Nam Huyện Cầu
29428 Xã Mỹ Hòa Huyện Cầu
29431 Xã Vĩnh Kim Huyện Cầu
29434 Xã Kim Hòa Huyện Cầu
29437 Xã Hiệp Hòa Huyện Cầu
29440 Xã Thuận Hòa Huyện Cầu
29443 Xã Long Sơn Huyện Cầu
29446 Xã Nhị Trường Huyện Cầu
29449 Xã Trường Thọ Huyện Cầu
29452 Xã Hiệp Mỹ Đông Huyện Cầu
29455 Xã Hiệp Mỹ Tây Huyện Cầu
29458 Xã Thạnh Hòa Sơn Huyện Cầu
29485 Xã Thanh Sơn Huyện Trà
29488 Xã Hàm Giang Huyện Trà
29489 Xã Hàm Tân Huyện Trà
29491 Xã Đại An Huyện Trà
29494 Xã Định An Huyện Trà
29503 Xã Ngọc Biên Huyện Trà
29506 Xã Long Hiệp Huyện Trà
29509 Xã Tân Hiệp Huyện Trà
29461 Thị trấn Trà Cú Huyện Trà
29462 Thị trấn Định An Huyện Trà
29464 Xã Phước Hưng Huyện Trà
29467 Xã Tập Sơn Huyện Trà
29470 Xã Tân Sơn Huyện Trà
29473 Xã An Quảng Hữu Huyện Trà
29476 Xã Lưu Nghiệp Anh Huyện Trà
29479 Xã Ngãi Xuyên Huyện Trà
29482 Xã Kim Sơn Huyện Trà
29497 Xã Đôn Xuân Huyện Duyê
29500 Xã Đôn Châu Huyện Duyê
29513 Thị trấn Long Thành Huyện Duyê
29521 Xã Long Khánh Huyện Duyê
29530 Xã Ngũ Lạc Huyện Duyê
29533 Xã Long Vĩnh Huyện Duyê
29536 Xã Đông Hải Huyện Duyê
29512 Phường 1 Thị xã Duyê
29515 Xã Long Toàn Thị xã Duyê
29516 Phường 2 Thị xã Duyê
29518 Xã Long Hữu Thị xã Duyê
29524 Xã Dân Thành Thị xã Duyê
29527 Xã Trường Long Hòa Thị xã Duyê
29539 Xã Hiệp Thạnh Thị xã Duyê
29542 Phường 9 Thành phố
29545 Phường 5 Thành phố
29548 Phường 1 Thành phố
29551 Phường 2 Thành phố
29554 Phường 4 Thành phố
29557 Phường 3 Thành phố
29560 Phường 8 Thành phố
29563 Phường Tân Ngãi Thành phố
29566 Phường Tân Hòa Thành phố
29569 Phường Tân Hội Thành phố
29572 Phường Trường An Thành phố
29584 Xã Hòa Ninh Huyện Long
29608 Xã Long An Huyện Long
29578 Xã Đồng Phú Huyện Long
29575 Thị trấn Long Hồ Huyện Long
29581 Xã Bình Hòa Phước Huyện Long
29605 Xã Lộc Hòa Huyện Long
29602 Xã Phú Đức Huyện Long
29599 Xã Long Phước Huyện Long
29596 Xã Phước Hậu Huyện Long
29593 Xã Tân Hạnh Huyện Long
29590 Xã Thanh Đức Huyện Long
29587 Xã An Bình Huyện Long
29611 Xã Phú Quới Huyện Long
29614 Xã Thạnh Quới Huyện Long
29617 Xã Hòa Phú Huyện Long
29623 Xã Mỹ An Huyện Mang
29626 Xã Mỹ Phước Huyện Mang
29629 Xã An Phước Huyện Mang
29632 Xã Nhơn Phú Huyện Mang
29635 Xã Long Mỹ Huyện Mang
29656 Xã Tân Long Hội Huyện Mang
29641 Thị trấn Cái Nhum Huyện Mang
29644 Xã Bình Phước Huyện Mang
29647 Xã Chánh An Huyện Mang
29650 Xã Tân An Hội Huyện Mang
29653 Xã Tân Long Huyện Mang
29638 Xã Hòa Tịnh Huyện Mang
29668 Xã Quới An Huyện Vũn
29665 Xã Quới Thiện Huyện Vũn
29662 Xã Tân Quới Trung Huyện Vũn
29659 Thị trấn Vũng Liêm Huyện Vũn
29716 Xã Hiếu Nghĩa Huyện Vũn
29713 Xã Hiếu Thành Huyện Vũn
29710 Xã Hiếu Nhơn Huyện Vũn
29707 Xã Trung An Huyện Vũn
29704 Xã Trung Nghĩa Huyện Vũn
29701 Xã Hiếu Thuận Huyện Vũn
29698 Xã Trung Ngãi Huyện Vũn
29695 Xã Trung Hiếu Huyện Vũn
29692 Xã Trung Thành Huyện Vũn
29689 Xã Trung Thành Đông Huyện Vũn
29686 Xã Hiếu Phụng Huyện Vũn
29683 Xã Trung Hiệp Huyện Vũn
29680 Xã Trung Thành Tây Huyện Vũn
29671 Xã Trung Chánh Huyện Vũn
29674 Xã Tân An Luông Huyện Vũn
29677 Xã Thanh Bình Huyện Vũn
29722 Xã Tân Lộc Huyện Tam
29767 Xã Bình Ninh Huyện Tam
29725 Xã Phú Thịnh Huyện Tam
29728 Xã Hậu Lộc Huyện Tam
29731 Xã Hòa Thạnh Huyện Tam
29734 Xã Hoà Lộc Huyện Tam
29737 Xã Phú Lộc Huyện Tam
29740 Xã Song Phú Huyện Tam
29743 Xã Hòa Hiệp Huyện Tam
29746 Xã Mỹ Lộc Huyện Tam
29749 Xã Tân Phú Huyện Tam
29752 Xã Long Phú Huyện Tam
29755 Xã Mỹ Thạnh Trung Huyện Tam
29758 Xã Tường Lộc Huyện Tam
29761 Xã Loan Mỹ Huyện Tam
29764 Xã Ngãi Tứ Huyện Tam
29719 Thị trấn Tam Bình Huyện Tam
29771 Phường Thành Phước Thị xã Bình
29770 Phường Cái Vồn Thị xã Bình
29806 Xã Thuận An Thị xã Bình
29818 Xã Đông Thành Thị xã Bình
29815 Xã Mỹ Hòa Thị xã Bình
29813 Phường Đông Thuận Thị xã Bình
29812 Xã Đông Bình Thị xã Bình
29809 Xã Đông Thạnh Thị xã Bình
29821 Thị trấn Trà Ôn Huyện Trà
29824 Xã Xuân Hiệp Huyện Trà
29827 Xã Nhơn Bình Huyện Trà
29830 Xã Hòa Bình Huyện Trà
29833 Xã Thới Hòa Huyện Trà
29836 Xã Trà Côn Huyện Trà
29860 Xã Tích Thiện Huyện Trà
29842 Xã Hựu Thành Huyện Trà
29857 Xã Lục Sỹ Thành Huyện Trà
29854 Xã Thiện Mỹ Huyện Trà
29851 Xã Phú Thành Huyện Trà
29848 Xã Thuận Thới Huyện Trà
29845 Xã Vĩnh Xuân Huyện Trà
29839 Xã Tân Mỹ Huyện Trà
29788 Xã Nguyễn Văn Thảnh Huyện Bình
29791 Xã Thành Lợi Huyện Bình
29794 Xã Mỹ Thuận Huyện Bình
29797 Xã Tân Bình Huyện Bình
29800 Thị trấn Tân Quới Huyện Bình
29773 Xã Tân Hưng Huyện Bình
29776 Xã Tân Thành Huyện Bình
29779 Xã Thành Trung Huyện Bình
29782 Xã Tân An Thạnh Huyện Bình
29785 Xã Tân Lược Huyện Bình
29872 Phường 4 Thành phố
29899 Xã Tịnh Thới Thành phố
29866 Phường 1 Thành phố
29863 Phường 11 Thành phố
29875 Phường 3 Thành phố
29878 Phường 6 Thành phố
29881 Xã Mỹ Ngãi Thành phố
29884 Xã Mỹ Tân Thành phố
29887 Xã Mỹ Trà Thành phố
29888 Phường Mỹ Phú Thành phố
29890 Xã Tân Thuận Tây Thành phố
29892 Phường Hoà Thuận Thành phố
29893 Xã Hòa An Thành phố
29896 Xã Tân Thuận Đông Thành phố
29869 Phường 2 Thành phố
29911 Phường 2 Thành phố
29908 Phường 4 Thành phố
29905 Phường 1 Thành phố
29902 Phường 3 Thành phố
29914 Xã Tân Khánh Đông Thành phố
29923 Xã Tân Phú Đông Thành phố
29920 Xã Tân Quy Tây Thành phố
29919 Phường An Hoà Thành phố
29917 Phường Tân Quy Đông Thành phố
29954 Phường An Lộc Thành phố
29989 Phường An Bình A Thành phố
29986 Phường An Bình B Thành phố
29978 Phường An Lạc Thành phố
29965 Xã Tân Hội Thành phố
29959 Xã Bình Thạnh Thành phố
29955 Phường An Thạnh Thành phố
29938 Xã Tân Thành A Huyện Tân
29941 Xã Tân Thành B Huyện Tân
29944 Xã Tân Phước Huyện Tân
29947 Xã Tân Công Chí Huyện Tân
29935 Xã Bình Phú Huyện Tân
29932 Xã Thông Bình Huyện Tân
29929 Xã Tân Hộ Cơ Huyện Tân
29950 Xã An Phước Huyện Tân
29926 Thị trấn Sa Rài Huyện Tân
29980 Xã Long Khánh A Huyện Hồn
29983 Xã Long Khánh B Huyện Hồn
29992 Xã Long Thuận Huyện Hồn
29995 Xã Phú Thuận B Huyện Hồn
29998 Xã Phú Thuận A Huyện Hồn
29956 Xã Thường Phước 1 Huyện Hồn
29962 Xã Thường Thới Hậu A Huyện Hồn
29971 Thị trấn Thường Thới Tiề Huyện Hồn
29974 Xã Thường Phước 2 Huyện Hồn
29977 Xã Thường Lạc Huyện Hồn
30001 Thị trấn Tràm Chim Huyện Tam
30004 Xã Hoà Bình Huyện Tam
30007 Xã Tân Công Sính Huyện Tam
30010 Xã Phú Hiệp Huyện Tam
30013 Xã Phú Đức Huyện Tam
30016 Xã Phú Thành B Huyện Tam
30019 Xã An Hòa Huyện Tam
30022 Xã An Long Huyện Tam
30025 Xã Phú Cường Huyện Tam
30028 Xã Phú Ninh Huyện Tam
30031 Xã Phú Thọ Huyện Tam
30034 Xã Phú Thành A Huyện Tam
30037 Thị trấn Mỹ An Huyện Thá
30040 Xã Thạnh Lợi Huyện Thá
30043 Xã Hưng Thạnh Huyện Thá
30046 Xã Trường Xuân Huyện Thá
30049 Xã Tân Kiều Huyện Thá
30052 Xã Mỹ Hòa Huyện Thá
30055 Xã Mỹ Quý Huyện Thá
30058 Xã Mỹ Đông Huyện Thá
30061 Xã Đốc Binh Kiều Huyện Thá
30064 Xã Mỹ An Huyện Thá
30067 Xã Phú Điền Huyện Thá
30070 Xã Láng Biển Huyện Thá
30073 Xã Thanh Mỹ Huyện Thá
30079 Xã Gáo Giồng Huyện Cao
30082 Xã Phương Thịnh Huyện Cao
30085 Xã Ba Sao Huyện Cao
30088 Xã Phong Mỹ Huyện Cao
30091 Xã Tân Nghĩa Huyện Cao
30094 Xã Phương Trà Huyện Cao
30097 Xã Nhị Mỹ Huyện Cao
30100 Xã Mỹ Thọ Huyện Cao
30103 Xã Tân Hội Trung Huyện Cao
30106 Xã An Bình Huyện Cao
30109 Xã Mỹ Hội Huyện Cao
30112 Xã Mỹ Hiệp Huyện Cao
30115 Xã Mỹ Long Huyện Cao
30118 Xã Bình Hàng Trung Huyện Cao
30121 Xã Mỹ Xương Huyện Cao
30124 Xã Bình Hàng Tây Huyện Cao
30127 Xã Bình Thạnh Huyện Cao
30076 Thị trấn Mỹ Thọ Huyện Cao
30130 Thị trấn Thanh Bình Huyện Than
30133 Xã Tân Quới Huyện Than
30136 Xã Tân Hòa Huyện Than
30139 Xã An Phong Huyện Than
30142 Xã Phú Lợi Huyện Than
30145 Xã Tân Mỹ Huyện Than
30148 Xã Bình Tấn Huyện Than
30151 Xã Tân Huề Huyện Than
30154 Xã Tân Bình Huyện Than
30157 Xã Tân Thạnh Huyện Than
30160 Xã Tân Phú Huyện Than
30163 Xã Bình Thành Huyện Than
30166 Xã Tân Long Huyện Than
30169 Thị trấn Lấp Vò Huyện Lấp
30172 Xã Mỹ An Hưng A Huyện Lấp
30175 Xã Tân Mỹ Huyện Lấp
30178 Xã Mỹ An Hưng B Huyện Lấp
30181 Xã Tân Khánh Trung Huyện Lấp
30184 Xã Long Hưng A Huyện Lấp
30187 Xã Vĩnh Thạnh Huyện Lấp
30190 Xã Long Hưng B Huyện Lấp
30193 Xã Bình Thành Huyện Lấp
30196 Xã Định An Huyện Lấp
30199 Xã Định Yên Huyện Lấp
30202 Xã Hội An Đông Huyện Lấp
30205 Xã Bình Thạnh Trung Huyện Lấp
30217 Xã Long Hậu Huyện Lai
30220 Xã Tân Phước Huyện Lai
30223 Xã Hòa Long Huyện Lai
30226 Xã Tân Thành Huyện Lai
30229 Xã Long Thắng Huyện Lai
30232 Xã Vĩnh Thới Huyện Lai
30235 Xã Tân Hòa Huyện Lai
30238 Xã Định Hòa Huyện Lai
30241 Xã Phong Hòa Huyện Lai
30208 Thị trấn Lai Vung Huyện Lai
30211 Xã Tân Dương Huyện Lai
30214 Xã Hòa Thành Huyện Lai
30244 Thị trấn Cái Tàu Hạ Huyện Châ
30247 Xã An Hiệp Huyện Châ
30250 Xã An Nhơn Huyện Châ
30253 Xã Tân Nhuận Đông Huyện Châ
30256 Xã Tân Bình Huyện Châ
30259 Xã Tân Phú Trung Huyện Châ
30262 Xã Phú Long Huyện Châ
30265 Xã An Phú Thuận Huyện Châ
30268 Xã Phú Hựu Huyện Châ
30271 Xã An Khánh Huyện Châ
30274 Xã Tân Phú Huyện Châ
30277 Xã Hòa Tân Huyện Châ
30280 Phường Mỹ Bình Thành phố
30283 Phường Mỹ Long Thành phố
30285 Phường Đông Xuyên Thành phố
30286 Phường Mỹ Xuyên Thành phố
30289 Phường Bình Đức Thành phố
30292 Phường Bình Khánh Thành phố
30295 Phường Mỹ Phước Thành phố
30298 Phường Mỹ Quý Thành phố
30301 Phường Mỹ Thới Thành phố
30304 Phường Mỹ Thạnh Thành phố
30307 Phường Mỹ Hòa Thành phố
30310 Xã Mỹ Khánh Thành phố
30313 Xã Mỹ Hoà Hưng Thành phố
30316 Phường Châu Phú B Thành phố
30319 Phường Châu Phú A Thành phố
30322 Phường Vĩnh Mỹ Thành phố
30325 Phường Núi Sam Thành phố
30328 Phường Vĩnh Ngươn Thành phố
30331 Xã Vĩnh Tế Thành phố
30334 Xã Vĩnh Châu Thành phố
30337 Thị trấn An Phú Huyện An
30340 Xã Khánh An Huyện An
30341 Thị Trấn Long Bình Huyện An
30343 Xã Khánh Bình Huyện An
30346 Xã Quốc Thái Huyện An
30349 Xã Nhơn Hội Huyện An
30352 Xã Phú Hữu Huyện An
30355 Xã Phú Hội Huyện An
30358 Xã Phước Hưng Huyện An
30361 Xã Vĩnh Lộc Huyện An
30364 Xã Vĩnh Hậu Huyện An
30367 Xã Vĩnh Trường Huyện An
30370 Xã Vĩnh Hội Đông Huyện An
30373 Xã Đa Phước Huyện An
30376 Phường Long Thạnh Thị xã Tân
30377 Phường Long Hưng Thị xã Tân
30378 Phường Long Châu Thị xã Tân
30379 Xã Phú Lộc Thị xã Tân
30382 Xã Vĩnh Xương Thị xã Tân
30385 Xã Vĩnh Hòa Thị xã Tân
30387 Xã Tân Thạnh Thị xã Tân
30388 Xã Tân An Thị xã Tân
30391 Xã Long An Thị xã Tân
30394 Phường Long Phú Thị xã Tân
30397 Xã Châu Phong Thị xã Tân
30400 Xã Phú Vĩnh Thị xã Tân
30403 Xã Lê Chánh Thị xã Tân
30412 Phường Long Sơn Thị xã Tân
30406 Thị trấn Phú Mỹ Huyện Phú
30409 Thị trấn Chợ Vàm Huyện Phú
30415 Xã Long Hoà Huyện Phú
30418 Xã Phú Long Huyện Phú
30421 Xã Phú Lâm Huyện Phú
30424 Xã Phú Hiệp Huyện Phú
30427 Xã Phú Thạnh Huyện Phú
30430 Xã Hoà Lạc Huyện Phú
30433 Xã Phú Thành Huyện Phú
30436 Xã Phú An Huyện Phú
30439 Xã Phú Xuân Huyện Phú
30442 Xã Hiệp Xương Huyện Phú
30445 Xã Phú Bình Huyện Phú
30448 Xã Phú Thọ Huyện Phú
30451 Xã Phú Hưng Huyện Phú
30454 Xã Bình Thạnh Đông Huyện Phú
30457 Xã Tân Hòa Huyện Phú
30460 Xã Tân Trung Huyện Phú
30472 Xã Mỹ Phú Huyện Châ
30475 Xã Ô Long Vỹ Huyện Châ
30478 Thị trấn Vĩnh Thạnh Trun Huyện Châ
30481 Xã Thạnh Mỹ Tây Huyện Châ
30484 Xã Bình Long Huyện Châ
30487 Xã Bình Mỹ Huyện Châ
30490 Xã Bình Thủy Huyện Châ
30493 Xã Đào Hữu Cảnh Huyện Châ
30496 Xã Bình Phú Huyện Châ
30499 Xã Bình Chánh Huyện Châ
30463 Thị trấn Cái Dầu Huyện Châ
30466 Xã Khánh Hòa Huyện Châ
30469 Xã Mỹ Đức Huyện Châ
30502 Thị trấn Nhà Bàng Huyện Tịnh
30505 Thị trấn Chi Lăng Huyện Tịnh
30508 Xã Núi Voi Huyện Tịnh
30511 Xã Nhơn Hưng Huyện Tịnh
30514 Xã An Phú Huyện Tịnh
30517 Xã Thới Sơn Huyện Tịnh
30520 Thị trấn Tịnh Biên Huyện Tịnh
30523 Xã Văn Giáo Huyện Tịnh
30526 Xã An Cư Huyện Tịnh
30529 Xã An Nông Huyện Tịnh
30532 Xã Vĩnh Trung Huyện Tịnh
30535 Xã Tân Lợi Huyện Tịnh
30538 Xã An Hảo Huyện Tịnh
30541 Xã Tân Lập Huyện Tịnh
30544 Thị trấn Tri Tôn Huyện Tri
30547 Thị trấn Ba Chúc Huyện Tri
30550 Xã Lạc Quới Huyện Tri
30553 Xã Lê Trì Huyện Tri
30556 Xã Vĩnh Gia Huyện Tri
30559 Xã Vĩnh Phước Huyện Tri
30562 Xã Châu Lăng Huyện Tri
30565 Xã Lương Phi Huyện Tri
30568 Xã Lương An Trà Huyện Tri
30571 Xã Tà Đảnh Huyện Tri
30574 Xã Núi Tô Huyện Tri
30577 Xã An Tức Huyện Tri
30580 Thị trấn Cô Tô Huyện Tri
30583 Xã Tân Tuyến Huyện Tri
30586 Xã Ô Lâm Huyện Tri
30589 Thị trấn An Châu Huyện Châ
30592 Xã An Hòa Huyện Châ
30595 Xã Cần Đăng Huyện Châ
30598 Xã Vĩnh Hanh Huyện Châ
30601 Xã Bình Thạnh Huyện Châ
30604 Thị trấn Vĩnh Bình Huyện Châ
30607 Xã Bình Hòa Huyện Châ
30610 Xã Vĩnh An Huyện Châ
30613 Xã Hòa Bình Thạnh Huyện Châ
30616 Xã Vĩnh Lợi Huyện Châ
30619 Xã Vĩnh Nhuận Huyện Châ
30622 Xã Tân Phú Huyện Châ
30625 Xã Vĩnh Thành Huyện Châ
30664 Xã Long Kiến Huyện Chợ
30667 Xã Bình Phước Xuân Huyện Chợ
30670 Xã An Thạnh Trung Huyện Chợ
30673 Xã Hội An Huyện Chợ
30676 Xã Hòa Bình Huyện Chợ
30679 Xã Hòa An Huyện Chợ
30628 Thị trấn Chợ Mới Huyện Chợ
30631 Thị trấn Mỹ Luông Huyện Chợ
30634 Xã Kiến An Huyện Chợ
30637 Xã Mỹ Hội Đông Huyện Chợ
30640 Xã Long Điền A Huyện Chợ
30643 Xã Tấn Mỹ Huyện Chợ
30646 Xã Long Điền B Huyện Chợ
30649 Xã Kiến Thành Huyện Chợ
30652 Xã Mỹ Hiệp Huyện Chợ
30655 Xã Mỹ An Huyện Chợ
30658 Xã Nhơn Mỹ Huyện Chợ
30661 Xã Long Giang Huyện Chợ
30682 Thị trấn Núi Sập Huyện Thoạ
30685 Thị trấn Phú Hoà Huyện Thoạ
30688 Thị Trấn Óc Eo Huyện Thoạ
30691 Xã Tây Phú Huyện Thoạ
30692 Xã An Bình Huyện Thoạ
30694 Xã Vĩnh Phú Huyện Thoạ
30697 Xã Vĩnh Trạch Huyện Thoạ
30700 Xã Phú Thuận Huyện Thoạ
30703 Xã Vĩnh Chánh Huyện Thoạ
30706 Xã Định Mỹ Huyện Thoạ
30709 Xã Định Thành Huyện Thoạ
30712 Xã Mỹ Phú Đông Huyện Thoạ
30715 Xã Vọng Đông Huyện Thoạ
30718 Xã Vĩnh Khánh Huyện Thoạ
30721 Xã Thoại Giang Huyện Thoạ
30724 Xã Bình Thành Huyện Thoạ
30727 Xã Vọng Thê Huyện Thoạ
30763 Xã Phi Thông Thành phố
30730 Phường Vĩnh Thanh Vân Thành phố
30733 Phường Vĩnh Thanh Thành phố
30736 Phường Vĩnh Quang Thành phố
30739 Phường Vĩnh Hiệp Thành phố
30742 Phường Vĩnh Bảo Thành phố
30745 Phường Vĩnh Lạc Thành phố
30748 Phường An Hòa Thành phố
30751 Phường An Bình Thành phố
30754 Phường Rạch Sỏi Thành phố
30757 Phường Vĩnh Lợi Thành phố
30760 Phường Vĩnh Thông Thành phố
30784 Xã Thuận Yên Thành phố
30781 Xã Tiên Hải Thành phố
30778 Phường Mỹ Đức Thành phố
30775 Phường Pháo Đài Thành phố
30772 Phường Bình San Thành phố
30769 Phường Đông Hồ Thành phố
30766 Phường Tô Châu Thành phố
30811 Xã Sơn Hải Huyện Kiên
30809 Xã Bình Trị Huyện Kiên
30808 Xã Bình An Huyện Kiên
30805 Xã Dương Hòa Huyện Kiên
30802 Xã Hòa Điền Huyện Kiên
30790 Xã Kiên Bình Huyện Kiên
30814 Xã Hòn Nghệ Huyện Kiên
30787 Thị trấn Kiên Lương Huyện Kiên
30847 Xã Mỹ Phước Huyện Hòn
30817 Thị trấn Hòn Đất Huyện Hòn
30820 Thị trấn Sóc Sơn Huyện Hòn
30823 Xã Bình Sơn Huyện Hòn
30826 Xã Bình Giang Huyện Hòn
30828 Xã Mỹ Thái Huyện Hòn
30829 Xã Nam Thái Sơn Huyện Hòn
30832 Xã Mỹ Hiệp Sơn Huyện Hòn
30835 Xã Sơn Kiên Huyện Hòn
30836 Xã Sơn Bình Huyện Hòn
30838 Xã Mỹ Thuận Huyện Hòn
30840 Xã Lình Huỳnh Huyện Hòn
30841 Xã Thổ Sơn Huyện Hòn
30844 Xã Mỹ Lâm Huyện Hòn
30850 Thị trấn Tân Hiệp Huyện Tân
30853 Xã Tân Hội Huyện Tân
30856 Xã Tân Thành Huyện Tân
30859 Xã Tân Hiệp B Huyện Tân
30860 Xã Tân Hoà Huyện Tân
30862 Xã Thạnh Đông B Huyện Tân
30865 Xã Thạnh Đông Huyện Tân
30868 Xã Tân Hiệp A Huyện Tân
30871 Xã Tân An Huyện Tân
30874 Xã Thạnh Đông A Huyện Tân
30877 Xã Thạnh Trị Huyện Tân
30880 Thị trấn Minh Lương Huyện Châ
30883 Xã Mong Thọ A Huyện Châ
30886 Xã Mong Thọ B Huyện Châ
30887 Xã Mong Thọ Huyện Châ
30889 Xã Giục Tượng Huyện Châ
30892 Xã Vĩnh Hòa Hiệp Huyện Châ
30893 Xã Vĩnh Hoà Phú Huyện Châ
30895 Xã Minh Hòa Huyện Châ
30898 Xã Bình An Huyện Châ
30901 Xã Thạnh Lộc Huyện Châ
30904 Thị Trấn Giồng Riềng Huyện Giồn
30907 Xã Thạnh Hưng Huyện Giồn
30910 Xã Thạnh Phước Huyện Giồn
30913 Xã Thạnh Lộc Huyện Giồn
30916 Xã Thạnh Hòa Huyện Giồn
30917 Xã Thạnh Bình Huyện Giồn
30919 Xã Bàn Thạch Huyện Giồn
30922 Xã Bàn Tân Định Huyện Giồn
30925 Xã Ngọc Thành Huyện Giồn
30928 Xã Ngọc Chúc Huyện Giồn
30931 Xã Ngọc Thuận Huyện Giồn
30934 Xã Hòa Hưng Huyện Giồn
30937 Xã Hoà Lợi Huyện Giồn
30940 Xã Hoà An Huyện Giồn
30943 Xã Long Thạnh Huyện Giồn
30946 Xã Vĩnh Thạnh Huyện Giồn
30947 Xã Vĩnh Phú Huyện Giồn
30949 Xã Hòa Thuận Huyện Giồn
30950 Xã Ngọc Hoà Huyện Giồn
30952 Thị trấn Gò Quao Huyện Gò
30955 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Huyện Gò
30958 Xã Định Hòa Huyện Gò
30961 Xã Thới Quản Huyện Gò
30964 Xã Định An Huyện Gò
30967 Xã Thủy Liễu Huyện Gò
30970 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam Huyện Gò
30973 Xã Vĩnh Phước A Huyện Gò
30976 Xã Vĩnh Phước B Huyện Gò
30979 Xã Vĩnh Tuy Huyện Gò
30982 Xã Vĩnh Thắng Huyện Gò
30985 Thị trấn Thứ Ba Huyện An B
30988 Xã Tây Yên Huyện An B
30991 Xã Tây Yên A Huyện An B
30994 Xã Nam Yên Huyện An B
30997 Xã Hưng Yên Huyện An B
31000 Xã Nam Thái Huyện An B
31003 Xã Nam Thái A Huyện An B
31006 Xã Đông Thái Huyện An B
31009 Xã Đông Yên Huyện An B
31018 Thị trấn Thứ Mười Một Huyện An
31021 Xã Thuận Hoà Huyện An
31024 Xã Đông Hòa Huyện An
31030 Xã Đông Thạnh Huyện An
31031 Xã Tân Thạnh Huyện An
31033 Xã Đông Hưng Huyện An
31036 Xã Đông Hưng A Huyện An
31039 Xã Đông Hưng B Huyện An
31042 Xã Vân Khánh Huyện An
31045 Xã Vân Khánh Đông Huyện An
31048 Xã Vân Khánh Tây Huyện An
31069 Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh
31064 Xã Bình Minh Huyện Vĩnh
31063 Xã Vĩnh Bình Nam Huyện Vĩnh
31060 Xã Vĩnh Bình Bắc Huyện Vĩnh
31051 Thị trấn Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh
31072 Xã Tân Thuận Huyện Vĩnh
31074 Xã Phong Đông Huyện Vĩnh
31075 Xã Vĩnh Phong Huyện Vĩnh
31090 Xã Cửa Dương Thành phố
31087 Xã Gành Dầu Thành phố
31084 Xã Cửa Cạn Thành phố
31081 Phường An Thới Thành phố
31078 Phường Dương Đông Thành phố
31093 Xã Hàm Ninh Thành phố
31105 Xã Thổ Châu Thành phố
31102 Xã Bãi Thơm Thành phố
31096 Xã Dương Tơ Thành phố
31108 Xã Hòn Tre Huyện Kiên
31115 Xã Nam Du Huyện Kiên
31114 Xã An Sơn Huyện Kiên
31111 Xã Lại Sơn Huyện Kiên
31027 Xã An Minh Bắc Huyện U M
31054 Xã Vĩnh Hòa Huyện U M
31057 Xã Hoà Chánh Huyện U M
31015 Xã Thạnh Yên A Huyện U M
31066 Xã Minh Thuận Huyện U M
31012 Xã Thạnh Yên Huyện U M
30791 Xã Vĩnh Phú Huyện Gian
30793 Xã Vĩnh Điều Huyện Gian
30796 Xã Tân Khánh Hòa Huyện Gian
30797 Xã Phú Lợi Huyện Gian
30799 Xã Phú Mỹ Huyện Gian
31129 Phường An Cư Quận Ninh
31126 Phường An Nghiệp Quận Ninh
31123 Phường Thới Bình Quận Ninh
31120 Phường An Hòa Quận Ninh
31117 Phường Cái Khế Quận Ninh
31150 Phường An Bình Quận Ninh
31141 Phường An Phú Quận Ninh
31144 Phường Xuân Khánh Quận Ninh
31147 Phường Hưng Lợi Quận Ninh
31149 Phường An Khánh Quận Ninh
31135 Phường Tân An Quận Ninh
31159 Phường Thới An Quận Ô Mô
31157 Phường Long Hưng Quận Ô Mô
31156 Phường Thới Long Quận Ô Mô
31154 Phường Thới Hòa Quận Ô Mô
31153 Phường Châu Văn Liêm Quận Ô Mô
31162 Phường Phước Thới Quận Ô Mô
31165 Phường Trường Lạc Quận Ô Mô
31168 Phường Bình Thủy Quận Bình
31169 Phường Trà An Quận Bình
31183 Phường Long Tuyền Quận Bình
31180 Phường Long Hòa Quận Bình
31178 Phường Bùi Hữu Nghĩa Quận Bình
31177 Phường An Thới Quận Bình
31174 Phường Thới An Đông Quận Bình
31171 Phường Trà Nóc Quận Bình
31201 Phường Phú Thứ Quận Cái R
31198 Phường Thường Thạnh Quận Cái R
31195 Phường Ba Láng Quận Cái R
31192 Phường Hưng Thạnh Quận Cái R
31189 Phường Hưng Phú Quận Cái R
31186 Phường Lê Bình Quận Cái R
31204 Phường Tân Phú Quận Cái R
31207 Phường Thốt Nốt Quận Thốt
31213 Phường Tân Lộc Quận Thốt
31212 Phường Thuận An Quận Thốt
31210 Phường Thới Thuận Quận Thốt
31216 Phường Trung Nhứt Quận Thốt
31217 Phường Thạnh Hoà Quận Thốt
31219 Phường Trung Kiên Quận Thốt
31227 Phường Tân Hưng Quận Thốt
31228 Phường Thuận Hưng Quận Thốt
31237 Xã Vĩnh Trinh Huyện Vĩnh
31234 Xã Thạnh Mỹ Huyện Vĩnh
31232 Thị trấn Vĩnh Thạnh Huyện Vĩnh
31231 Thị trấn Thanh An Huyện Vĩnh
31211 Xã Vĩnh Bình Huyện Vĩnh
31252 Xã Thạnh Lộc Huyện Vĩnh
31241 Xã Thạnh Tiến Huyện Vĩnh
31243 Xã Thạnh Thắng Huyện Vĩnh
31244 Xã Thạnh Lợi Huyện Vĩnh
31246 Xã Thạnh Qưới Huyện Vĩnh
31240 Xã Thạnh An Huyện Vĩnh
31277 Xã Thới Xuân Huyện Cờ
31273 Xã Đông Hiệp Huyện Cờ
31274 Xã Đông Thắng Huyện Cờ
31276 Xã Thới Đông Huyện Cờ
31264 Xã Thới Hưng Huyện Cờ
31261 Thị trấn Cờ Đỏ Huyện Cờ
31255 Xã Trung Hưng Huyện Cờ
31249 Xã Thạnh Phú Huyện Cờ
31225 Xã Trung Thạnh Huyện Cờ
31222 Xã Trung An Huyện Cờ
31300 Xã Nhơn Ái Huyện Phon
31303 Xã Giai Xuân Huyện Phon
31306 Xã Tân Thới Huyện Phon
31309 Xã Trường Long Huyện Phon
31312 Xã Mỹ Khánh Huyện Phon
31315 Xã Nhơn Nghĩa Huyện Phon
31299 Thị trấn Phong Điền Huyện Phon
31286 Xã Trường Thắng Huyện Thới
31288 Xã Định Môn Huyện Thới
31291 Xã Trường Thành Huyện Thới
31294 Xã Trường Xuân Huyện Thới
31297 Xã Trường Xuân A Huyện Thới
31285 Xã Thới Tân Huyện Thới
31258 Thị trấn Thới Lai Huyện Thới
31267 Xã Thới Thạnh Huyện Thới
31268 Xã Tân Thạnh Huyện Thới
31270 Xã Xuân Thắng Huyện Thới
31298 Xã Trường Xuân B Huyện Thới
31282 Xã Đông Thuận Huyện Thới
31279 Xã Đông Bình Huyện Thới
31324 Phường IV Thành phố
31321 Phường III Thành phố
31318 Phường I Thành phố
31327 Phường V Thành phố
31339 Xã Hoả Tiến Thành phố
31333 Xã Vị Tân Thành phố
31336 Xã Hoả Lựu Thành phố
31338 Xã Tân Tiến Thành phố
31330 Phường VII Thành phố
31343 Phường Hiệp Thành Thành phố
31341 Phường Lái Hiếu Thành phố
31340 Phường Ngã Bảy Thành phố
31344 Phường Hiệp Lợi Thành phố
31414 Xã Tân Thành Thành phố
31411 Xã Đại Thành Thành phố
31342 Thị trấn Một Ngàn Huyện Châu
31345 Xã Tân Hoà Huyện Châu
31346 Thị trấn Bảy Ngàn Huyện Châu
31348 Xã Trường Long Tây Huyện Châu
31363 Xã Tân Phú Thạnh Huyện Châu
31357 Xã Nhơn Nghĩa A Huyện Châu
31359 Thị trấn Rạch Gòi Huyện Châu
31362 Thị trấn Cái Tắc Huyện Châu
31360 Xã Thạnh Xuân Huyện Châu
31351 Xã Trường Long A Huyện Châu
31381 Thị trấn Mái Dầm Huyện Châ
31384 Xã Đông Phước Huyện Châ
31387 Xã Đông Phước A Huyện Châ
31366 Thị Trấn Ngã Sáu Huyện Châ
31369 Xã Đông Thạnh Huyện Châ
31375 Xã Đông Phú Huyện Châ
31378 Xã Phú Hữu Huyện Châ
31379 Xã Phú Tân Huyện Châ
31423 Xã Hòa An Huyện Phụn
31417 Xã Phụng Hiệp Huyện Phụn
31429 Xã Hiệp Hưng Huyện Phụn
31432 Xã Tân Phước Hưng Huyện Phụn
31433 Thị trấn Búng Tàu Huyện Phụn
31435 Xã Phương Phú Huyện Phụn
31438 Xã Tân Long Huyện Phụn
31420 Xã Hòa Mỹ Huyện Phụn
31393 Thị trấn Kinh Cùng Huyện Phụn
31396 Thị trấn Cây Dương Huyện Phụn
31399 Xã Tân Bình Huyện Phụn
31402 Xã Bình Thành Huyện Phụn
31405 Xã Thạnh Hòa Huyện Phụn
31408 Xã Long Thạnh Huyện Phụn
31426 Xã Phương Bình Huyện Phụn
31468 Xã Vị Bình Huyện Vị T
31465 Xã Vị Thanh Huyện Vị T
31462 Xã Vị Đông Huyện Vị T
31459 Xã Vĩnh Tường Huyện Vị T
31456 Xã Vĩnh Trung Huyện Vị T
31453 Xã Vĩnh Thuận Tây Huyện Vị T
31450 Xã Vị Thắng Huyện Vị T
31447 Xã Vị Thuỷ Huyện Vị T
31441 Thị trấn Nàng Mau Huyện Vị T
31444 Xã Vị Trung Huyện Vị T
31495 Xã Xà Phiên Huyện Lon
31483 Xã Thuận Hưng Huyện Lon
31484 Xã Thuận Hòa Huyện Lon
31486 Xã Vĩnh Thuận Đông Huyện Lon
31489 Thị trấn Vĩnh Viễn Huyện Lon
31490 Xã Vĩnh Viễn A Huyện Lon
31492 Xã Lương Tâm Huyện Lon
31493 Xã Lương Nghĩa Huyện Lon
31471 Phường Thuận An Thị xã Lon
31481 Xã Tân Phú Thị xã Lon
31480 Xã Long Phú Thị xã Lon
31478 Xã Long Trị A Thị xã Lon
31477 Xã Long Trị Thị xã Lon
31475 Phường Vĩnh Tường Thị xã Lon
31474 Xã Long Bình Thị xã Lon
31472 Phường Trà Lồng Thị xã Lon
31473 Phường Bình Thạnh Thị xã Lon
31498 Phường 5 Thành phố
31501 Phường 7 Thành phố
31525 Phường 10 Thành phố
31522 Phường 9 Thành phố
31519 Phường 3 Thành phố
31516 Phường 4 Thành phố
31513 Phường 1 Thành phố
31510 Phường 2 Thành phố
31507 Phường 6 Thành phố
31504 Phường 8 Thành phố
31585 Xã Thiện Mỹ Huyện Châ
31582 Xã Phú Tân Huyện Châ
31576 Xã Thuận Hòa Huyện Châ
31573 Xã Phú Tâm Huyện Châ
31570 Xã Hồ Đắc Kiện Huyện Châ
31569 Thị trấn Châu Thành Huyện Châ
31594 Xã An Hiệp Huyện Châ
31600 Xã An Ninh Huyện Châ
31543 Xã Trinh Phú Huyện Kế S
31546 Xã Ba Trinh Huyện Kế S
31549 Xã Thới An Hội Huyện Kế S
31552 Xã Nhơn Mỹ Huyện Kế S
31555 Xã Kế Thành Huyện Kế S
31558 Xã Kế An Huyện Kế S
31561 Xã Đại Hải Huyện Kế S
31564 Xã An Mỹ Huyện Kế S
31528 Thị trấn Kế Sách Huyện Kế S
31531 Thị trấn An Lạc Thôn Huyện Kế S
31534 Xã Xuân Hòa Huyện Kế S
31537 Xã Phong Nẫm Huyện Kế S
31540 Xã An Lạc Tây Huyện Kế S
31591 Xã Mỹ Hương Huyện Mỹ
31588 Xã Hưng Phú Huyện Mỹ
31579 Xã Long Hưng Huyện Mỹ
31567 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩ Huyện Mỹ
31612 Xã Phú Mỹ Huyện Mỹ
31603 Xã Mỹ Phước Huyện Mỹ
31606 Xã Thuận Hưng Huyện Mỹ
31609 Xã Mỹ Thuận Huyện Mỹ
31597 Xã Mỹ Tú Huyện Mỹ
31624 Xã An Thạnh Đông Huyện Cù L
31621 Xã An Thạnh Tây Huyện Cù L
31618 Xã An Thạnh 1 Huyện Cù L
31615 Thị trấn Cù Lao Dung Huyện Cù L
31627 Xã Đại Ân 1 Huyện Cù L
31636 Xã An Thạnh Nam Huyện Cù L
31633 Xã An Thạnh 3 Huyện Cù L
31630 Xã An Thạnh 2 Huyện Cù L
31639 Thị trấn Long Phú Huyện Long
31642 Xã Song Phụng Huyện Long
31645 Thị trấn Đại Ngãi Huyện Long
31648 Xã Hậu Thạnh Huyện Long
31651 Xã Long Đức Huyện Long
31669 Xã Long Phú Huyện Long
31657 Xã Phú Hữu Huyện Long
31666 Xã Tân Thạnh Huyện Long
31663 Xã Châu Khánh Huyện Long
31660 Xã Tân Hưng Huyện Long
31654 Xã Trường Khánh Huyện Long
31684 Thị trấn Mỹ Xuyên Huyện Mỹ
31729 Xã Hòa Tú II Huyện Mỹ
31726 Xã Gia Hòa 2 Huyện Mỹ
31723 Xã Ngọc Tố Huyện Mỹ
31720 Xã Gia Hòa 1 Huyện Mỹ
31717 Xã Hòa Tú 1 Huyện Mỹ
31714 Xã Thạnh Quới Huyện Mỹ
31711 Xã Ngọc Đông Huyện Mỹ
31708 Xã Thạnh Phú Huyện Mỹ
31693 Xã Tham Đôn Huyện Mỹ
31690 Xã Đại Tâm Huyện Mỹ
31732 Phường 1 Thị xã Ngã
31735 Phường 2 Thị xã Ngã
31753 Xã Mỹ Quới Thị xã Ngã
31750 Xã Mỹ Bình Thị xã Ngã
31747 Phường 3 Thị xã Ngã
31744 Xã Long Bình Thị xã Ngã
31741 Xã Tân Long Thị xã Ngã
31738 Xã Vĩnh Quới Thị xã Ngã
31774 Xã Thạnh Trị Huyện Thạn
31771 Xã Vĩnh Thành Huyện Thạn
31768 Xã Tuân Tức Huyện Thạn
31777 Xã Vĩnh Lợi Huyện Thạn
31780 Xã Châu Hưng Huyện Thạn
31757 Thị trấn Hưng Lợi Huyện Thạn
31759 Xã Lâm Tân Huyện Thạn
31762 Xã Thạnh Tân Huyện Thạn
31765 Xã Lâm Kiết Huyện Thạn
31756 Thị trấn Phú Lộc Huyện Thạn
31795 Xã Vĩnh Hải Thị xã Vĩnh
31792 Xã Vĩnh Hiệp Thị xã Vĩnh
31789 Phường Khánh Hòa Thị xã Vĩnh
31786 Xã Hòa Đông Thị xã Vĩnh
31810 Xã Lai Hòa Thị xã Vĩnh
31798 Xã Lạc Hòa Thị xã Vĩnh
31801 Phường 2 Thị xã Vĩnh
31804 Phường Vĩnh Phước Thị xã Vĩnh
31807 Xã Vĩnh Tân Thị xã Vĩnh
31783 Phường 1 Thị xã Vĩnh
31679 Thị trấn Lịch Hội Thượng Huyện Trần
31678 Xã Lịch Hội Thượng Huyện Trần
31675 Xã Liêu Tú Huyện Trần
31673 Thị trấn Trần Đề Huyện Trần
31672 Xã Đại Ân 2 Huyện Trần
31681 Xã Trung Bình Huyện Trần
31705 Xã Viên Bình Huyện Trần
31702 Xã Thạnh Thới Thuận Huyện Trần
31699 Xã Thạnh Thới An Huyện Trần
31696 Xã Viên An Huyện Trần
31687 Xã Tài Văn Huyện Trần
31813 Phường 2 Thành phố
31816 Phường 3 Thành phố
31819 Phường 5 Thành phố
31822 Phường 7 Thành phố
31840 Xã Hiệp Thành Thành phố
31834 Xã Vĩnh Trạch Thành phố
31831 Phường Nhà Mát Thành phố
31828 Phường 8 Thành phố
31825 Phường 1 Thành phố
31837 Xã Vĩnh Trạch Đông Thành phố
31843 Thị trấn Ngan Dừa Huyện Hồn
31846 Xã Ninh Quới Huyện Hồn
31849 Xã Ninh Quới A Huyện Hồn
31852 Xã Ninh Hòa Huyện Hồn
31855 Xã Lộc Ninh Huyện Hồn
31858 Xã Vĩnh Lộc Huyện Hồn
31861 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Hồn
31863 Xã Ninh Thạnh Lợi A Huyện Hồn
31864 Xã Ninh Thạnh Lợi Huyện Hồn
31876 Xã Phước Long Huyện Phư
31873 Xã Vĩnh Phú Tây Huyện Phư
31870 Xã Vĩnh Phú Đông Huyện Phư
31867 Thị trấn Phước Long Huyện Phư
31879 Xã Hưng Phú Huyện Phư
31882 Xã Vĩnh Thanh Huyện Phư
31885 Xã Phong Thạnh Tây A Huyện Phư
31888 Xã Phong Thạnh Tây B Huyện Phư
31903 Xã Châu Hưng A Huyện Vĩnh
31900 Thị trấn Châu Hưng Huyện Vĩnh
31897 Xã Vĩnh Hưng A Huyện Vĩnh
31894 Xã Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh
31906 Xã Hưng Thành Huyện Vĩnh
31921 Xã Long Thạnh Huyện Vĩnh
31912 Xã Châu Thới Huyện Vĩnh
31909 Xã Hưng Hội Huyện Vĩnh
31942 Phường 1 Thị xã Giá R
31945 Phường Hộ Phòng Thị xã Giá R
31948 Xã Phong Thạnh Đông Thị xã Giá R
31951 Phường Láng Tròn Thị xã Giá R
31969 Xã Tân Thạnh Thị xã Giá R
31957 Xã Tân Phong Thị xã Giá R
31966 Xã Phong Thạnh Tây Thị xã Giá R
31963 Xã Phong Thạnh A Thị xã Giá R
31960 Xã Phong Thạnh Thị xã Giá R
31954 Xã Phong Tân Thị xã Giá R
31972 Thị trấn Gành Hào Huyện Đông
31975 Xã Long Điền Đông Huyện Đông
31996 Xã Định Thành A Huyện Đông
31993 Xã Định Thành Huyện Đông
31990 Xã An Phúc Huyện Đông
31988 Xã An Trạch A Huyện Đông
31987 Xã An Trạch Huyện Đông
31985 Xã Điền Hải Huyện Đông
31984 Xã Long Điền Tây Huyện Đông
31978 Xã Long Điền Đông A Huyện Đông
31981 Xã Long Điền Huyện Đông
31927 Xã Vĩnh Hậu Huyện Hoà
31924 Xã Vĩnh Mỹ B Huyện Hoà
31918 Xã Vĩnh Bình Huyện Hoà
31915 Xã Minh Diệu Huyện Hoà
31891 Thị trấn Hòa Bình Huyện Hoà
31933 Xã Vĩnh Mỹ A Huyện Hoà
31930 Xã Vĩnh Hậu A Huyện Hoà
31936 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Hoà
32014 Phường 8 Thành phố
32017 Phường 6 Thành phố
32020 Phường 7 Thành phố
32022 Phường Tân Xuyên Thành phố
32023 Xã An Xuyên Thành phố
32025 Phường Tân Thành Thành phố
32026 Xã Tân Thành Thành phố
32029 Xã Tắc Vân Thành phố
32032 Xã Lý Văn Lâm Thành phố
32035 Xã Định Bình Thành phố
32038 Xã Hòa Thành Thành phố
32041 Xã Hòa Tân Thành phố
31999 Phường 9 Thành phố
32002 Phường 4 Thành phố
32005 Phường 1 Thành phố
32008 Phường 5 Thành phố
32011 Phường 2 Thành phố
32048 Xã Khánh Thuận Huyện U M
32047 Xã Khánh Hòa Huyện U M
32044 Thị trấn U Minh Huyện U M
32062 Xã Khánh Hội Huyện U M
32059 Xã Khánh An Huyện U M
32056 Xã Khánh Lâm Huyện U M
32053 Xã Nguyễn Phích Huyện U M
32050 Xã Khánh Tiến Huyện U M
32083 Xã Tân Lộc Bắc Huyện Thới
32086 Xã Tân Lộc Huyện Thới
32089 Xã Tân Lộc Đông Huyện Thới
32080 Xã Tân Phú Huyện Thới
32077 Xã Thới Bình Huyện Thới
32074 Xã Biển Bạch Đông Huyện Thới
32072 Xã Trí Lực Huyện Thới
32071 Xã Trí Phải Huyện Thới
32069 Xã Tân Bằng Huyện Thới
32092 Xã Hồ Thị Kỷ Huyện Thới
32065 Thị trấn Thới Bình Huyện Thới
32068 Xã Biển Bạch Huyện Thới
32095 Thị trấn Trần Văn Thời Huyện Trần
32098 Thị trấn Sông Đốc Huyện Trần
32125 Xã Phong Lạc Huyện Trần
32124 Xã Phong Điền Huyện Trần
32122 Xã Lợi An Huyện Trần
32119 Xã Khánh Hải Huyện Trần
32116 Xã Khánh Bình Đông Huyện Trần
32113 Xã Khánh Hưng Huyện Trần
32110 Xã Khánh Bình Huyện Trần
32108 Xã Khánh Lộc Huyện Trần
32107 Xã Trần Hợi Huyện Trần
32104 Xã Khánh Bình Tây Huyện Trần
32101 Xã Khánh Bình Tây Bắc Huyện Trần
32143 Xã Đông Thới Huyện Cái
32142 Xã Đông Hưng Huyện Cái
32141 Xã Hoà Mỹ Huyện Cái
32140 Xã Hưng Mỹ Huyện Cái
32137 Xã Tân Hưng Huyện Cái
32149 Xã Trần Thới Huyện Cái
32131 Xã Lương Thế Trân Huyện Cái
32130 Xã Thạnh Phú Huyện Cái
32128 Thị trấn Cái Nước Huyện Cái
32146 Xã Tân Hưng Đông Huyện Cái
32134 Xã Phú Hưng Huyện Cái
32188 Xã Nguyễn Huân Huyện Đầm
32152 Thị trấn Đầm Dơi Huyện Đầm
32185 Xã Thanh Tùng Huyện Đầm
32182 Xã Quách Phẩm Huyện Đầm
32179 Xã Quách Phẩm Bắc Huyện Đầm
32176 Xã Tân Tiến Huyện Đầm
32174 Xã Tân Dân Huyện Đầm
32173 Xã Tân Duyệt Huyện Đầm
32170 Xã Tạ An Khương Nam Huyện Đầm
32167 Xã Tân Thuận Huyện Đầm
32164 Xã Tân Đức Huyện Đầm
32162 Xã Tân Trung Huyện Đầm
32161 Xã Trần Phán Huyện Đầm
32158 Xã Tạ An Khương Đông Huyện Đầm
32155 Xã Tạ An Khương Huyện Đầm
32186 Xã Ngọc Chánh Huyện Đầm
32206 Xã Tam Giang Huyện Năm
32209 Xã Tam Giang Đông Huyện Năm
32203 Xã Hàng Vịnh Huyện Năm
32201 Xã Lâm Hải Huyện Năm
32200 Xã Đất Mới Huyện Năm
32197 Xã Hiệp Tùng Huyện Năm
32194 Xã Hàm Rồng Huyện Năm
32191 Thị Trấn Năm Căn Huyện Năm
32228 Xã Rạch Chèo Huyện Phú
32227 Xã Tân Hưng Tây Huyện Phú
32230 Xã Nguyễn Việt Khái Huyện Phú
32212 Thị trấn Cái Đôi Vàm Huyện Phú
32214 Xã Phú Thuận Huyện Phú
32215 Xã Phú Mỹ Huyện Phú
32218 Xã Phú Tân Huyện Phú
32221 Xã Tân Hải Huyện Phú
32224 Xã Việt Thắng Huyện Phú
32244 Thị trấn Rạch Gốc Huyện Ngọc
32242 Xã Viên An Huyện Ngọc
32239 Xã Viên An Đông Huyện Ngọc
32236 Xã Tân Ân Tây Huyện Ngọc
32233 Xã Tam Giang Tây Huyện Ngọc
32245 Xã Tân Ân Huyện Ngọc
32248 Xã Đất Mũi Huyện Ngọc
Mã-Tên Mã-Tên đơn vị cha
00006-Phường Vĩnh Ph001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00007-Phường Cống Vị001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00008-Phường Liễu Gia001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00010-Phường Nguyễn001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00013-Phường Quán Th001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00016-Phường Ngọc Hà001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00019-Phường Điện Bi 001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00022-Phường Đội Cấn001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00025-Phường Ngọc Kh001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00028-Phường Kim Mã-001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00031-Phường Giảng V001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00034-Phường Thành C001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00001-Phường Phúc Xá001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00004-Phường Trúc Bạ001-Quận Ba Đình-Thành phố Hà Nội
00037-Phường Phúc Tâ002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00040-Phường Đồng X 002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00043-Phường Hàng M002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00046-Phường Hàng B 002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00049-Phường Hàng Đ 002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00052-Phường Hàng Bồ002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00055-Phường Cửa Đô002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00058-Phường Lý Thái 002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00061-Phường Hàng Bạ002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00064-Phường Hàng Ga002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00067-Phường Chương002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00070-Phường Hàng Tr002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00073-Phường Cửa Na 002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00076-Phường Hàng B 002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00079-Phường Tràng T002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00082-Phường Trần Hư002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00085-Phường Phan Ch002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00088-Phường Hàng Bà002-Quận Hoàn Kiếm-Thành phố Hà Nội
00091-Phường Phú Thư003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00094-Phường Nhật Tâ003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00097-Phường Tứ Liên003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00100-Phường Quảng A003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00103-Phường Xuân La003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00106-Phường Yên Phụ003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00109-Phường Bưởi-Qu003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00112-Phường Thụy Kh003-Quận Tây Hồ-Thành phố Hà Nội
00115-Phường Thượng004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00118-Phường Ngọc Th004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00121-Phường Giang Bi004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00124-Phường Đức Gia004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00127-Phường Việt Hư004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00130-Phường Gia Thụ004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00133-Phường Ngọc Lâ004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00136-Phường Phúc Lợi004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00139-Phường Bồ Đề-Q004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00142-Phường Sài Đồn004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00145-Phường Long Bi 004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00148-Phường Thạch B004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00151-Phường Phúc Đồ004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00154-Phường Cự Khối004-Quận Long Biên-Thành phố Hà Nội
00157-Phường Nghĩa Đ005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00160-Phường Nghĩa T005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00163-Phường Mai Dịc005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00166-Phường Dịch Vọ005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00167-Phường Dịch Vọ005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00169-Phường Quan Ho 005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00172-Phường Yên Hoà005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00175-Phường Trung H005-Quận Cầu Giấy-Thành phố Hà Nội
00178-Phường Cát Lin 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00181-Phường Văn Mi 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00184-Phường Quốc T 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00187-Phường Láng Th006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00190-Phường Ô Chợ 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00193-Phường Văn Ch 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00196-Phường Hàng Bộ006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00199-Phường Láng Hạ006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00202-Phường Khâm Th006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00205-Phường Thổ Qu 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00208-Phường Nam Đồ006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00211-Phường Trung P006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00214-Phường Quang T006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00217-Phường Trung L006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00220-Phường Phương006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00223-Phường Thịnh Q006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00226-Phường Trung T006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00229-Phường Kim Liê 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00232-Phường Phương006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00235-Phường Ngã Tư 006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00238-Phường Khương006-Quận Đống Đa-Thành phố Hà Nội
00244-Phường Bạch Đằ007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00247-Phường Phạm Đì007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00256-Phường Lê Đại H007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00259-Phường Đồng Nh007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00262-Phường Phố Huế007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00265-Phường Đống Má 007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00268-Phường Thanh L007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00271-Phường Thanh N007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00274-Phường Cầu Dền007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00277-Phường Bách Kh007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00280-Phường Đồng Tâ007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00283-Phường Vĩnh Tuy007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00286-Phường Bạch Ma007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00289-Phường Quỳnh M 007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00292-Phường Quỳnh L007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00295-Phường Minh Kh007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00298-Phường Trương 007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00241-Phường Nguyễn007-Quận Hai Bà Trưng-Thành phố Hà Nội
00301-Phường Thanh T008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00304-Phường Vĩnh Hư008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00340-Phường Yên Sở-008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00337-Phường Hoàng L008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00334-Phường Trần Ph008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00331-Phường Thịnh L 008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00328-Phường Lĩnh Na008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00325-Phường Giáp Bá008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00322-Phường Hoàng V008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00319-Phường Tân Mai008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00316-Phường Đại Kim008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00313-Phường Tương 008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00307-Phường Định Cô008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00310-Phường Mai Độ 008-Quận Hoàng Mai-Thành phố Hà Nội
00364-Phường Khương009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00361-Phường Hạ Đình009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00358-Phường Phương009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00355-Phường Thanh X009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00352-Phường Khương009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00373-Phường Kim Gia009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00346-Phường Thượng009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00343-Phường Nhân Ch009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00370-Phường Thanh 009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00367-Phường Thanh X009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00349-Phường Khương009-Quận Thanh Xuân-Thành phố Hà Nội
00379-Xã Bắc Sơn-Huyệ016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00451-Xã Xuân Thu-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00376-Thị trấn Sóc Sơ 016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00385-Xã Hồng Kỳ-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00388-Xã Nam Sơn-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00391-Xã Trung Giã-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00394-Xã Tân Hưng-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00397-Xã Minh Phú-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00400-Xã Phù Linh-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00403-Xã Bắc Phú-Huyệ016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00406-Xã Tân Minh-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00409-Xã Quang Tiến-H016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00412-Xã Hiền Ninh-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00415-Xã Tân Dân-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00418-Xã Tiên Dược-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00421-Xã Việt Long-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00424-Xã Xuân Giang-H016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00427-Xã Mai Đình-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00430-Xã Đức Hoà-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00433-Xã Thanh Xuân- 016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00436-Xã Đông Xuân-H016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00439-Xã Kim Lũ-Huyện016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00442-Xã Phú Cường-H016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00445-Xã Phú Minh-Hu016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00448-Xã Phù Lỗ-Huyện016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00382-Xã Minh Trí-Huy016-Huyện Sóc Sơn-Thành phố Hà Nội
00454-Thị trấn Đông 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00457-Xã Xuân Nộn-Hu017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00460-Xã Thuỵ Lâm-Hu017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00463-Xã Bắc Hồng-Hu017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00466-Xã Nguyên Khê-017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00469-Xã Nam Hồng-H017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00472-Xã Tiên Dương- 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00475-Xã Vân Hà-Huyệ017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00478-Xã Uy Nỗ-Huyện017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00481-Xã Vân Nội-Huy 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00484-Xã Liên Hà-Huy 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00487-Xã Việt Hùng-H 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00490-Xã Kim Nỗ-Huyệ017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00493-Xã Kim Chung-H017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00496-Xã Dục Tú-Huyệ017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00499-Xã Đại Mạch-Hu017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00502-Xã Vĩnh Ngọc-H 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00505-Xã Cổ Loa-Huyệ 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00508-Xã Hải Bối-Huyệ017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00511-Xã Xuân Canh-H017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00514-Xã Võng La-Huy 017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00517-Xã Tàm Xá-Huyệ017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00520-Xã Mai Lâm-Huy017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00523-Xã Đông Hội-Hu017-Huyện Đông Anh-Thành phố Hà Nội
00526-Thị trấn Yên Vi 018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00529-Xã Yên Thường-018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00589-Xã Văn Đức-Huy018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00586-Xã Kim Lan-Huyệ018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00583-Xã Bát Tràng-Hu018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00580-Xã Kiêu Kỵ-Huyệ018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00577-Xã Đa Tốn-Huyệ018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00574-Xã Đông Dư-Huy018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00571-Xã Dương Xá-Hu018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00568-Xã Dương Quang018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00565-Thị trấn Trâu Q 018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00532-Xã Yên Viên-Huy018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00535-Xã Ninh Hiệp-Hu018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00538-Xã Đình Xuyên- 018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00541-Xã Dương Hà-Hu018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00544-Xã Phù Đổng-Hu018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00547-Xã Trung Mầu-H018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00550-Xã Lệ Chi-Huyện018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00553-Xã Cổ Bi-Huyện 018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00556-Xã Đặng Xá-Huy018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00559-Xã Phú Thị-Huyệ018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00562-Xã Kim Sơn-Huy018-Huyện Gia Lâm-Thành phố Hà Nội
00631-Phường Mễ Trì- 019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00628-Phường Tây Mỗ019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00626-Phường Mỹ Đình019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00625-Phường Mỹ Đình019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00637-Phường Trung V019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00622-Phường Xuân P 019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00592-Phường Cầu Diễ019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00634-Phường Đại Mỗ 019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00632-Phường Phú Đô 019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00623-Phường Phương019-Quận Nam Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00652-Xã Hữu Hoà-Huy020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00655-Xã Tam Hiệp-Huy020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00658-Xã Tứ Hiệp-Huyệ020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00661-Xã Yên Mỹ-Huyện 020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00664-Xã Vĩnh Quỳnh-H020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00667-Xã Ngũ Hiệp-Huy020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00670-Xã Duyên Hà-Huy 020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00673-Xã Ngọc Hồi-Huy020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00676-Xã Vạn Phúc-Huy020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00679-Xã Đại áng-Huyệ020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00682-Xã Liên Ninh-Hu020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00685-Xã Đông Mỹ-Huy020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00640-Thị trấn Văn Điể020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00643-Xã Tân Triều-Hu020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00646-Xã Thanh Liệt-H 020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00649-Xã Tả Thanh Oai020-Huyện Thanh Trì-Thành phố Hà Nội
00595-Phường Thượng021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00598-Phường Liên Mạ021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00601-Phường Đông Ng021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00602-Phường Đức Thắ021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00604-Phường Thụy Ph021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00607-Phường Tây Tựu021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00610-Phường Xuân Đỉ021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00611-Phường Xuân Tả021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00613-Phường Minh Kh021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00616-Phường Cổ Nhuế021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00617-Phường Cổ Nhuế021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00619-Phường Phú Diễ021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00620-Phường Phúc Di021-Quận Bắc Từ Liêm-Thành phố Hà Nội
00688-Phường Quang T024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00691-Phường Trần Ph024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00692-Phường Ngọc Hà024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00694-Phường Nguyễn024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00697-Phường Minh Kh024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00700-Xã Ngọc Đường-024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00946-Xã Phương Độ-T024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00949-Xã Phương Thiệ 024-Thành phố Hà Giang-Tỉnh Hà Giang
00712-Thị trấn Phó Bả 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00715-Xã Lũng Cú-Huy 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00718-Xã Má Lé-Huyện026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00721-Thị trấn Đồng V 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00724-Xã Lũng Táo-Hu 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00727-Xã Phố Là-Huyệ 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00730-Xã Thài Phìn Tủ 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00733-Xã Sủng Là-Huy 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00736-Xã Xà Phìn-Huy 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00739-Xã Tả Phìn-Huyệ026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00742-Xã Tả Lủng-Huy 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00745-Xã Phố Cáo-Huy026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00748-Xã Sính Lủng-Hu026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00751-Xã Sảng Tủng-H 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00754-Xã Lũng Thầu-H 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00757-Xã Hố Quáng Ph026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00760-Xã Vần Chải-Hu 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00763-Xã Lũng Phìn-H 026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00766-Xã Sủng Trái-Hu026-Huyện Đồng Văn-Tỉnh Hà Giang
00769-Thị trấn Mèo V 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00772-Xã Thượng Phùn027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00775-Xã Pải Lủng-Hu 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00778-Xã Xín Cái-Huyệ 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00781-Xã Pả Vi-Huyện 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00784-Xã Giàng Chu P 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00787-Xã Sủng Trà-Hu 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00790-Xã Sủng Máng-H027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00793-Xã Sơn Vĩ-Huyệ 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00796-Xã Tả Lủng-Huy 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00799-Xã Cán Chu Phì 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00802-Xã Lũng Pù-Huy 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00805-Xã Lũng Chinh- 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00808-Xã Tát Ngà-Huy 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00811-Xã Nậm Ban-Hu 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00814-Xã Khâu Vai-Hu 027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00815-Xã Niêm Tòng-H027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00817-Xã Niêm Sơn-Hu027-Huyện Mèo Vạc-Tỉnh Hà Giang
00820-Thị trấn Yên Mi 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00823-Xã Thắng Mố-Hu028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00826-Xã Phú Lũng-Hu028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00829-Xã Sủng Tráng- 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00832-Xã Bạch Đích-H 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00835-Xã Na Khê-Huyệ028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00838-Xã Sủng Thài-Hu028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00841-Xã Hữu Vinh-Hu028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00844-Xã Lao Và Chải- 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00847-Xã Mậu Duệ-Huy028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00850-Xã Đông Minh-H028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00853-Xã Mậu Long-Hu028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00856-Xã Ngam La-Huy028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00859-Xã Ngọc Long-H 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00862-Xã Đường Thượn028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00865-Xã Lũng Hồ-Huy028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00868-Xã Du Tiến-Huy 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00871-Xã Du Già-Huyệ 028-Huyện Yên Minh-Tỉnh Hà Giang
00874-Thị trấn Tam Sơ029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00877-Xã Bát Đại Sơn- 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00880-Xã Nghĩa Thuận 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00883-Xã Cán Tỷ-Huyệ 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00886-Xã Cao Mã Pờ-H029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00889-Xã Thanh Vân-H029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00892-Xã Tùng Vài-Hu 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00895-Xã Đông Hà-Huy029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00898-Xã Quản Bạ-Huy029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00901-Xã Lùng Tám-Hu029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00904-Xã Quyết Tiến- 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00907-Xã Tả Ván-Huyệ 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00910-Xã Thái An-Huy 029-Huyện Quản Bạ-Tỉnh Hà Giang
00967-Xã Việt Lâm-Huy030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00970-Xã Ngọc Linh-Hu030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00973-Xã Ngọc Minh-H030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00976-Xã Bạch Ngọc-Hu030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00979-Xã Trung Thành-030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00703-Xã Kim Thạch-Hu030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00706-Xã Phú Linh-Huy030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00709-Xã Kim Linh-Huy030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00913-Thị trấn Vị Xuyê 030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00916-Thị trấn Nông T 030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00919-Xã Minh Tân-Huy030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00922-Xã Thuận Hoà-H030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00925-Xã Tùng Bá-Huyệ030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00928-Xã Thanh Thủy-H030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00931-Xã Thanh Đức-H030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00934-Xã Phong Quang030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00937-Xã Xín Chải-Huy 030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00940-Xã Phương Tiến-030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00943-Xã Lao Chải-Huy030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00952-Xã Cao Bồ-Huyện030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00955-Xã Đạo Đức-Huy030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00958-Xã Thượng Sơn-030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00961-Xã Linh Hồ-Huyệ030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00964-Xã Quảng Ngần-030-Huyện Vị Xuyên-Tỉnh Hà Giang
00982-Xã Minh Sơn-Hu031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
00985-Xã Giáp Trung- 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
00988-Xã Yên Định-Hu 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
00991-Thị trấn Yên Ph 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
00994-Xã Minh Ngọc-H031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
00997-Xã Yên Phong-H031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01000-Xã Lạc Nông-Hu 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01003-Xã Phú Nam-Hu 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01006-Xã Yên Cường-H031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01009-Xã Thượng Tân-031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01012-Xã Đường Âm-H031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01015-Xã Đường Hồng 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01018-Xã Phiêng Luôn 031-Huyện Bắc Mê-Tỉnh Hà Giang
01021-Thị trấn Vinh Q 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01024-Xã Bản Máy-Huy032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01027-Xã Thàng Tín-Hu032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01030-Xã Thèn Chu Phì032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01033-Xã Pố Lồ-Huyện 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01036-Xã Bản Phùng-Hu 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01039-Xã Túng Sán-Huy032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01042-Xã Chiến Phố-Hu032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01045-Xã Đản Ván-Huyệ 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01048-Xã Tụ Nhân-Huyệ 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01051-Xã Tân Tiến-Huy032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01054-Xã Nàng Đôn-Hu032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01057-Xã Pờ Ly Ngài-H 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01060-Xã Sán Xả Hồ-Hu032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01063-Xã Bản Luốc-Huy032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01066-Xã Ngàm Đăng V032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01069-Xã Bản Nhùng-H032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01072-Xã Tả Sử Choóng032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01075-Xã Nậm Dịch-Hu032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01081-Xã Hồ Thầu-Huyệ 032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01084-Xã Nam Sơn-Huy032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01087-Xã Nậm Tỵ-Huyệ032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01090-Xã Thông Nguyê032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01093-Xã Nậm Khòa-Hu032-Huyện Hoàng Su Phì-Tỉnh Hà Giang
01096-Thị trấn Cốc Pài 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01099-Xã Nàn Xỉn-Huy 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01102-Xã Bản Díu-Huy 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01105-Xã Chí Cà-Huyện033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01108-Xã Xín Mần-Huy033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01114-Xã Thèn Phàng- 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01117-Xã Trung Thịnh- 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01120-Xã Pà Vầy Sủ-Hu033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01123-Xã Cốc Rế-Huyệ 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01126-Xã Thu Tà-Huyệ 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01129-Xã Nàn Ma-Huyệ033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01132-Xã Tả Nhìu-Huyệ033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01135-Xã Bản Ngò-Huy033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01138-Xã Chế Là-Huyệ 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01141-Xã Nấm Dẩn-Huy033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01144-Xã Quảng Nguyê033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01147-Xã Nà Chì-Huyện033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01150-Xã Khuôn Lùng- 033-Huyện Xín Mần-Tỉnh Hà Giang
01153-Thị trấn Việt Q 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01156-Thị trấn Vĩnh T 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01159-Xã Tân Lập-Huy 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01162-Xã Tân Thành-H034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01165-Xã Đồng Tiến-H 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01168-Xã Đồng Tâm-Hu034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01171-Xã Tân Quang-H034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01174-Xã Thượng Bình034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01177-Xã Hữu Sản-Huy034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01180-Xã Kim Ngọc-Hu034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01183-Xã Việt Vinh-Hu 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01186-Xã Bằng Hành-H034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01189-Xã Quang Minh-034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01192-Xã Liên Hiệp-Hu034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01195-Xã Vô Điếm-Huy034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01198-Xã Việt Hồng-H 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01201-Xã Hùng An-Huy034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01204-Xã Đức Xuân-Hu034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01207-Xã Tiên Kiều-Hu034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01210-Xã Vĩnh Hảo-Hu 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01213-Xã Vĩnh Phúc-H 034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01216-Xã Đồng Yên-Hu034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01219-Xã Đông Thành-034-Huyện Bắc Quang-Tỉnh Hà Giang
01222-Xã Xuân Minh-H035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01225-Xã Tiên Nguyên 035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01228-Xã Tân Nam-Huy035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01231-Xã Bản Rịa-Huyệ035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01234-Xã Yên Thành-H035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01237-Thị trấn Yên Bì 035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01240-Xã Tân Trịnh-Hu035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01243-Xã Tân Bắc-Huy 035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01246-Xã Bằng Lang-H 035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01249-Xã Yên Hà-Huyệ035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01252-Xã Hương Sơn-H035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01255-Xã Xuân Giang- 035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01258-Xã Nà Khương-H035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01261-Xã Tiên Yên-Huy035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01264-Xã Vĩ Thượng-H 035-Huyện Quang Bình-Tỉnh Hà Giang
01267-Phường Sông Hi040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01270-Phường Sông Bằ040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01273-Phường Hợp Gia040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01276-Phường Tân Gia040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01279-Phường Ngọc Xu040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01282-Phường Đề Thám 040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01285-Phường Hoà Chu040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01288-Phường Duyệt T040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01693-Xã Vĩnh Quang- 040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01705-Xã Hưng Đạo-Th040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01720-Xã Chu Trinh-Th040-Thành phố Cao Bằng-Tỉnh Cao Bằng
01297-Xã Nam Quang- 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01300-Xã Vĩnh Quang- 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01303-Xã Quảng Lâm-H042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01304-Xã Thạch Lâm-H042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01309-Xã Vĩnh Phong- 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01312-Xã Mông Ân-Huy042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01315-Xã Thái Học-Hu 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01316-Xã Thái Sơn-Hu 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01318-Xã Yên Thổ-Huy042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01290-Thị trấn Pác Mi 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01291-Xã Đức Hạnh-Hu042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01294-Xã Lý Bôn-Huyệ 042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01296-Xã Nam Cao-Huy042-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Cao Bằng
01333-Xã Bảo Toàn-Huy043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01336-Xã Khánh Xuân- 043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01339-Xã Xuân Trường043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01342-Xã Hồng Trị-Huy043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01343-Xã Kim Cúc-Huyệ043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01345-Xã Phan Thanh- 043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01348-Xã Hồng An-Huy043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01351-Xã Hưng Đạo-Hu043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01352-Xã Hưng Thịnh-H043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01354-Xã Huy Giáp-Huy043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01357-Xã Đình Phùng-H043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01359-Xã Sơn Lập-Huyệ043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01360-Xã Sơn Lộ-Huyện043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01321-Thị trấn Bảo Lạc043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01324-Xã Cốc Pàng-Huy043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01327-Xã Thượng Hà-H043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01330-Xã Cô Ba-Huyện 043-Huyện Bảo Lạc-Tỉnh Cao Bằng
01363-Thị trấn Thông 045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01366-Xã Cần Yên-Huy045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01367-Xã Cần Nông-Hu045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01372-Xã Lương Thông045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01375-Xã Đa Thông-Hu045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01378-Xã Ngọc Động-H045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01381-Xã Yên Sơn-Huy045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01384-Xã Lương Can-H045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01387-Xã Thanh Long- 045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01392-Thị trấn Xuân H 045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01393-Xã Lũng Nặm-Hu045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01399-Xã Trường Hà-H045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01402-Xã Cải Viên-Huy045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01411-Xã Nội Thôn-Hu 045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01414-Xã Tổng Cọt-Hu 045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01417-Xã Sóc Hà-Huyệ 045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01420-Xã Thượng Thôn045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01429-Xã Hồng Sỹ-Huy045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01432-Xã Quý Quân-Hu045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01435-Xã Mã Ba-Huyện045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01438-Xã Ngọc Đào-Hu045-Huyện Hà Quảng-Tỉnh Cao Bằng
01447-Thị trấn Trà Lĩn 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01453-Xã Tri Phương-H047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01456-Xã Quang Hán-H047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01462-Xã Xuân Nội-Hu 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01465-Xã Quang Trung047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01468-Xã Quang Vinh- 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01471-Xã Cao Chương-047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01477-Thị trấn Trùng 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01480-Xã Ngọc Khê-Hu047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01481-Xã Ngọc Côn-Hu047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01483-Xã Phong Nậm-H047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01489-Xã Đình Phong- 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01495-Xã Đàm Thuỷ-Hu047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01498-Xã Khâm Thành-047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01501-Xã Chí Viễn-Huy047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01504-Xã Lăng Hiếu-Hu047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01507-Xã Phong Châu- 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01516-Xã Trung Phúc- 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01519-Xã Cao Thăng-H047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01522-Xã Đức Hồng-Hu047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01525-Xã Đoài Dương- 047-Huyện Trùng Khánh-Tỉnh Cao Bằng
01534-Xã Minh Long-H048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01537-Xã Lý Quốc-Huyệ048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01540-Xã Thắng Lợi-Hu048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01543-Xã Đồng Loan-H048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01546-Xã Đức Quang-H048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01549-Xã Kim Loan-Huy048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01552-Xã Quang Long- 048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01555-Xã An Lạc-Huyện048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01558-Thị trấn Thanh 048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01561-Xã Vinh Quý-Huy048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01564-Xã Thống Nhất- 048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01567-Xã Cô Ngân-Huy048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01573-Xã Thị Hoa-Huyệ048-Huyện Hạ Lang-Tỉnh Cao Bằng
01582-Xã Quảng Hưng 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01594-Xã Độc Lập-Huy 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01597-Xã Cai Bộ-Huyệ 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01603-Xã Phúc Sen-Hu 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01606-Xã Chí Thảo-Hu 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01609-Xã Tự Do-Huyện049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01615-Xã Hồng Quang-049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01618-Xã Ngọc Động-H049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01624-Xã Hạnh Phúc-H049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01627-Thị trấn Tà Lùn 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01630-Xã Bế Văn Đàn- 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01636-Xã Cách Linh-H 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01639-Xã Đại Sơn-Huy 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01645-Xã Tiên Thành- 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01648-Thị trấn Hoà T 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01651-Xã Mỹ Hưng-Hu049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01474-Xã Quốc Toản-H049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01576-Thị trấn Quảng 049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01579-Xã Phi Hải-Huyệ049-Huyện Quảng Hòa-Tỉnh Cao Bằng
01714-Xã Lê Chung-Hu 051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01708-Xã Bạch Đằng-H051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01723-Xã Hồng Nam-H051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01702-Xã Quang Trung051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01699-Xã Nguyễn Huệ-051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01696-Xã Hoàng Tung- 051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01687-Xã Hồng Việt-H 051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01675-Xã Trương Lươn051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01672-Xã Ngũ Lão-Huy051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01669-Xã Đức Long-Hu051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01666-Xã Đại Tiến-Huy051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01660-Xã Nam Tuấn-Hu051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01657-Xã Dân Chủ-Huy051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01654-Thị trấn Nước H051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01711-Xã Bình Dương- 051-Huyện Hoà An-Tỉnh Cao Bằng
01774-Xã Tam Kim-Huy052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01726-Thị trấn Nguyên052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01780-Xã Thịnh Vượng052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01783-Xã Hưng Đạo-Hu052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01777-Xã Thành Công- 052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01729-Thị trấn Tĩnh T 052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01732-Xã Yên Lạc-Huyệ052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01735-Xã Triệu Nguyên052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01738-Xã Ca Thành-Hu052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01744-Xã Vũ Nông-Huy052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01747-Xã Minh Tâm-Hu052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01750-Xã Thể Dục-Huy052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01756-Xã Mai Long-Hu 052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01762-Xã Vũ Minh-Huy052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01765-Xã Hoa Thám-Hu052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01768-Xã Phan Thanh- 052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01771-Xã Quang Thành052-Huyện Nguyên Bình-Tỉnh Cao Bằng
01831-Xã Đức Xuân-Hu053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01822-Xã Đức Long-Hu053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01789-Xã Canh Tân-Hu053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01792-Xã Kim Đồng-Hu053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01795-Xã Minh Khai-H 053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01801-Xã Đức Thông-H053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01804-Xã Thái Cường- 053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01807-Xã Vân Trình-Hu053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01810-Xã Thụy Hùng-H053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01828-Xã Lê Lợi-Huyện053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01786-Thị trấn Đông K 053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01819-Xã Lê Lai-Huyện053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01816-Xã Trọng Con-H 053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01813-Xã Quang Trọng053-Huyện Thạch An-Tỉnh Cao Bằng
01855-Phường Xuất Hó058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01852-Xã Nông Thượng058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01849-Xã Dương Quang058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01846-Phường Huyền T058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01843-Phường Phùng Ch 058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01840-Phường Đức Xuâ058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01837-Phường Sông Cầ058-Thành Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01834-Phường Nguyễn058-Thành
T Phố Bắc Kạn-Tỉnh Bắc Kạn
01858-Xã Bằng Thành- 060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01861-Xã Nhạn Môn-H060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01864-Xã Bộc Bố-Huyệ060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01867-Xã Công Bằng-H060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01885-Xã Cao Tân-Huy 060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01873-Xã Xuân La-Huy 060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01876-Xã An Thắng-Hu060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01879-Xã Cổ Linh-Huy 060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01882-Xã Nghiên Loan 060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01870-Xã Giáo Hiệu-H 060-Huyện Pác Nặm-Tỉnh Bắc Kạn
01924-Xã Quảng Khê-H061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01927-Xã Mỹ Phương-H061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01930-Xã Hoàng Trĩ-Hu061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01933-Xã Đồng Phúc-H061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01921-Xã Chu Hương-H061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01918-Xã Yến Dương-H061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01915-Xã Địa Linh-Huy 061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01912-Xã Thượng Giáo061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01909-Xã Nam Mẫu-Hu061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01906-Xã Khang Ninh- 061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01900-Xã Cao Thượng-061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01897-Xã Hà Hiệu-Huyệ061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01894-Xã Phúc Lộc-Huy061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01888-Thị trấn Chợ Rã 061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01891-Xã Bành Trạch-H061-Huyện Ba Bể-Tỉnh Bắc Kạn
01936-Thị trấn Nà Phặ 062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01939-Xã Thượng Ân-H062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01942-Xã Bằng Vân-Hu062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01945-Xã Cốc Đán-Huy062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01963-Xã Thuần Mang-062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01951-Xã Đức Vân-Huy062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01954-Xã Vân Tùng-Hu062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01957-Xã Thượng Quan062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01960-Xã Hiệp Lực-Hu 062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
01948-Xã Trung Hoà-H 062-Huyện Ngân Sơn-Tỉnh Bắc Kạn
02011-Xã Mỹ Thanh-Hu063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
02014-Xã Dương Phong063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
02017-Xã Quang Thuận063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
02008-Xã Cẩm Giàng-H063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
02005-Xã Quân Hà-Huy063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
02002-Xã Cao Sơn-Huy063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01999-Xã Nguyên Phúc063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01993-Xã Tân Tú-Huyệ 063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01990-Xã Lục Bình-Huy063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01984-Xã Đôn Phong-H063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01981-Xã Vũ Muộn-Huy063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01978-Xã Sĩ Bình-Huyệ 063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01969-Thị trấn Phủ Th 063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
01975-Xã Vi Hương-Hu063-Huyện Bạch Thông-Tỉnh Bắc Kạn
02068-Xã Đại Sảo-Huy 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02071-Xã Nghĩa Tá-Hu 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02077-Xã Yên Mỹ-Huyệ064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02080-Xã Bình Trung- 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02083-Xã Yên Phong-H064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02020-Thị trấn Bằng L 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02023-Xã Xuân Lạc-Hu 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02026-Xã Nam Cường- 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02029-Xã Đồng Lạc-Hu 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02032-Xã Tân Lập-Huy 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02035-Xã Bản Thi-Huy 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02038-Xã Quảng Bạch- 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02041-Xã Bằng Phúc-H 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02044-Xã Yên Thịnh-H 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02047-Xã Yên Thượng-064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02050-Xã Phương Viên064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02053-Xã Ngọc Phái-H 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02059-Xã Đồng Thắng- 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02062-Xã Lương Bằng- 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02065-Xã Bằng Lãng-H 064-Huyện Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn
02089-Xã Tân Sơn-Huy065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02086-Thị trấn Đồng 065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02131-Xã Quảng Chu-H065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02125-Xã Bình Văn-Hu 065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02122-Xã Như Cố-Huyệ065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02116-Xã Yên Hân-Huy065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02092-Xã Thanh Vận-H065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02110-Xã Yên Cư-Huyệ065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02107-Xã Nông Hạ-Huy065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02104-Xã Cao Kỳ-Huyệ 065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02101-Xã Thanh Mai-H065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02098-Xã Hoà Mục-Huy065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02095-Xã Mai Lạp-Huy 065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02113-Xã Thanh Thịnh 065-Huyện Chợ Mới-Tỉnh Bắc Kạn
02191-Xã Xuân Dương-066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02194-Xã Đổng Xá-Huyệ066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02188-Xã Dương Sơn-H066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02185-Xã Quang Phong066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02179-Xã Trần Phú-Huy066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02176-Xã Cư Lễ-Huyện 066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02173-Xã Côn Minh-Hu066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02170-Xã Văn Minh-Hu066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02161-Xã Sơn Thành-Hu 066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02158-Xã Kim Lư-Huyện066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02155-Thị trấn Yến Lạc066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02152-Xã Cường Lợi-Hu066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02146-Xã Kim Hỷ-Huyện066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02143-Xã Lương Thượn066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02197-Xã Liêm Thuỷ-Hu066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02137-Xã Văn Vũ-Huyện 066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02140-Xã Văn Lang-Huy066-Huyện Na Rì-Tỉnh Bắc Kạn
02200-Phường Phan Th070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02524-Phường Đội Cấn070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02206-Phường Tân Qua070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02209-Xã Tràng Đà-Th 070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02212-Phường Nông Ti070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02215-Phường Ỷ La-Th 070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02216-Phường Tân Hà-070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02218-Phường Hưng Th070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02497-Xã Kim Phú-Thà 070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02503-Xã An Khang-Th 070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02509-Phường Mỹ Lâm070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02512-Phường An Tườn070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02515-Xã Lưỡng Vượng070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02521-Xã Thái Long-Th070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02203-Phường Minh Xu070-Thành phố Tuyên Quang-Tỉnh Tuyên Quang
02299-Xã Phúc Sơn-Hu071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02302-Xã Minh Quang-071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02233-Xã Phúc Yên-Hu071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02242-Xã Xuân Lập-Hu 071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02251-Xã Khuôn Hà-Hu071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02266-Thị trấn Lăng C 071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02269-Xã Thượng Lâm-071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02290-Xã Bình An-Huyệ071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02293-Xã Hồng Quang-071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02296-Xã Thổ Bình-Huy071-Huyện Lâm Bình-Tỉnh Tuyên Quang
02221-Thị trấn Na Han 072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02284-Xã Thanh Tương072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02281-Xã Năng Khả-Hu072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02275-Xã Sơn Phú-Huy072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02263-Xã Khau Tinh-H 072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02227-Xã Sinh Long-Hu072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02254-Xã Hồng Thái-H 072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02248-Xã Yên Hoa-Huy072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02245-Xã Côn Lôn-Huy072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02239-Xã Thượng Nông072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02230-Xã Thượng Giáp072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02260-Xã Đà Vị-Huyện 072-Huyện Na Hang-Tỉnh Tuyên Quang
02368-Xã Linh Phú-Hu 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02371-Xã Bình Nhân-H 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02365-Xã Yên Nguyên- 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02362-Xã Nhân Lý-Huy 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02359-Xã Tri Phú-Huyệ073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02356-Xã Vinh Quang- 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02353-Xã Hòa An-Huyệ073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02350-Xã Kim Bình-Hu 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02347-Xã Trung Hòa-H 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02344-Xã Tân Thịnh-H 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02341-Xã Kiên Đài-Huy073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02338-Xã Phúc Thịnh- 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02335-Xã Hòa Phú-Huy073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02332-Xã Phú Bình-Hu 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02329-Xã Ngọc Hội-Hu 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02326-Xã Xuân Quang-073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02323-Xã Bình Phú-Hu 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02320-Xã Tân An-Huyệ073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02317-Xã Yên Lập-Huy 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02287-Thị trấn Vĩnh L 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02305-Xã Trung Hà-Hu 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02308-Xã Tân Mỹ-Huyệ073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02311-Xã Hà Lang-Huy 073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02314-Xã Hùng Mỹ-Huy073-Huyện Chiêm Hóa-Tỉnh Tuyên Quang
02416-Xã Bằng Cốc-Hu074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02407-Xã Thái Sơn-Hu 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02422-Xã Đức Ninh-Hu074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02419-Xã Thái Hòa-Hu 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02425-Xã Hùng Đức-Hu074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02374-Thị trấn Tân Yê 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02377-Xã Yên Thuận-H074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02380-Xã Bạch Xa-Huy 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02383-Xã Minh Khươn 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02386-Xã Yên Lâm-Huy074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02389-Xã Minh Dân-Hu074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02392-Xã Phù Lưu-Huy074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02395-Xã Minh Hương 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02398-Xã Yên Phú-Huy074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02401-Xã Tân Thành-H074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02404-Xã Bình Xa-Huy 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02410-Xã Nhân Mục-H 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02413-Xã Thành Long- 074-Huyện Hàm Yên-Tỉnh Tuyên Quang
02431-Xã Quí Quân-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02434-Xã Lực Hành-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02437-Xã Kiến Thiết-H 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02440-Xã Trung Minh- 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02443-Xã Chiêu Yên-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02446-Xã Trung Trực-H075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02449-Xã Xuân Vân-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02452-Xã Phúc Ninh-H 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02455-Xã Hùng Lợi-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02458-Xã Trung Sơn-H 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02461-Xã Tân Tiến-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02464-Xã Tứ Quận-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02467-Xã Đạo Viện-Hu 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02470-Xã Tân Long-Hu 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02473-Thị trấn Yên Sơ 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02476-Xã Kim Quan-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02479-Xã Lang Quán-H075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02482-Xã Phú Thịnh-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02485-Xã Công Đa-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02488-Xã Trung Môn-H075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02491-Xã Chân Sơn-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02494-Xã Thái Bình-Hu075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02500-Xã Tiến Bộ-Huyệ075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02506-Xã Mỹ Bằng-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02518-Xã Hoàng Khai- 075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02527-Xã Nhữ Hán-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02530-Xã Nhữ Khê-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02533-Xã Đội Bình-Huy075-Huyện Yên Sơn-Tỉnh Tuyên Quang
02536-Thị trấn Sơn D 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02632-Xã Trường Sinh 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02542-Xã Minh Thanh-076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02545-Xã Tân Trào-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02548-Xã Vĩnh Lợi-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02551-Xã Thượng Ấm- 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02554-Xã Bình Yên-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02557-Xã Lương Thiện 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02560-Xã Tú Thịnh-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02563-Xã Cấp Tiến-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02566-Xã Hợp Thành-H076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02569-Xã Phúc Ứng-Hu076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02572-Xã Đông Thọ-Hu076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02575-Xã Kháng Nhật- 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02578-Xã Hợp Hòa-Huy076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02584-Xã Quyết Thắng076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02587-Xã Đồng Quý-Hu076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02590-Xã Tân Thanh-H076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02593-Xã Vân Sơn-Huy076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02596-Xã Văn Phú-Huy076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02599-Xã Chi Thiết-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02602-Xã Đông Lợi-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02605-Xã Thiện Kế-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02608-Xã Hồng Lạc-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02611-Xã Phú Lương-H076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02614-Xã Ninh Lai-Huy 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02617-Xã Đại Phú-Huy 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02620-Xã Sơn Nam-Hu 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02623-Xã Hào Phú-Huy076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02626-Xã Tam Đa-Huyệ076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02539-Xã Trung Yên-H 076-Huyện Sơn Dương-Tỉnh Tuyên Quang
02644-Phường Cốc Lếu-080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02641-Phường Lào Cai-080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02668-Phường Bắc Cườ080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02671-Phường Nam Cườ 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02674-Xã Cam Đường-T080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02677-Xã Tả Phời-Thàn080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02680-Xã Hợp Thành-Th 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02746-Xã Cốc San-Thàn080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02650-Phường Bắc Lệnh 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02653-Phường Pom Hán 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02656-Phường Xuân Tă080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02658-Phường Bình Min 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02659-Xã Thống Nhất-T080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02662-Xã Đồng Tuyển-T080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02665-Xã Vạn Hoà-Thàn080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02635-Phường Duyên Hả 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02647-Phường Kim Tân- 080-Thành phố Lào Cai-Tỉnh Lào Cai
02683-Thị trấn Bát Xát 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02695-Xã Trịnh Tường-082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02701-Xã Y Tý-Huyện B082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02686-Xã A Mú Sung-Hu 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02689-Xã Nậm Chạc-Hu082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02692-Xã A Lù-Huyện B082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02743-Xã Phìn Ngan-Hu082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02740-Xã Nậm Pung-Hu082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02737-Xã Pa Cheo-Huyệ082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02734-Xã Quang Kim-Hu 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02731-Xã Trung Lèng H082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02728-Xã Mường Hum-H 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02704-Xã Cốc Mỳ-Huyện 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02722-Xã Dền Thàng-Hu 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02719-Xã Mường Vi-Hu082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02716-Xã Bản Qua-Huyệ 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02713-Xã Sàng Ma Sáo-082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02710-Xã Bản Vược-Huy 082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02749-Xã Tòng Sành-Hu082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02707-Xã Dền Sáng-Huy082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02725-Xã Bản Xèo-Huyệ082-Huyện Bát Xát-Tỉnh Lào Cai
02797-Xã Bản Sen-Hu 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02782-Xã Cao Sơn-Hu 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02779-Xã Thanh Bình- 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02776-Xã Lùng Khấu N 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02773-Xã Nấm Lư-Huy 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02770-Xã Nậm Chảy-H 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02767-Xã Tả Gia Khâu 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02764-Xã Dìn Chin-Hu 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02761-Thị trấn Mườn 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02758-Xã Tung Chung 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02755-Xã Tả Ngải Chồ 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02752-Xã Pha Long-H 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02791-Xã La Pan Tẩn- 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02794-Xã Tả Thàng-H 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02788-Xã Bản Lầu-Hu 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02785-Xã Lùng Vai-Hu 083-Huyện Mường Khương-Tỉnh Lào Cai
02818-Xã Lùng Thẩn-Hu084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02812-Xã Sán Chải-Huy084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02809-Thị trấn Si Ma C 084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02806-Xã Bản Mế-Huyện 084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02836-Xã Nàn Xín-Huyệ084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02800-Xã Nàn Sán-Huyệ084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02821-Xã Cán Cấu-Huyệ084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02824-Xã Sín Chéng-Hu084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02827-Xã Quan Hồ Thẩn 084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02803-Xã Thào Chư Phì084-Huyện Si Ma Cai-Tỉnh Lào Cai
02839-Thị trấn Bắc Hà 085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02842-Xã Lùng Cải-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02848-Xã Lùng Phình-H085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02851-Xã Tả Van Chư- 085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02854-Xã Tả Củ Tỷ-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02857-Xã Thải Giàng P 085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02863-Xã Hoàng Thu P 085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02866-Xã Bản Phố-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02869-Xã Bản Liền-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02872-Xã Tà Chải-Huyệ085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02875-Xã Na Hối-Huyện085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02878-Xã Cốc Ly-Huyện085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02881-Xã Nậm Mòn-Hu085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02884-Xã Nậm Đét-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02887-Xã Nậm Khánh-H085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02890-Xã Bảo Nhai-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02893-Xã Nậm Lúc-Huy085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02896-Xã Cốc Lầu-Huyệ085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02899-Xã Bản Cái-Huyệ085-Huyện Bắc Hà-Tỉnh Lào Cai
02902-Thị trấn N.T Ph 086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02905-Thị trấn Phố Lu 086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02908-Thị trấn Tằng L 086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02911-Xã Bản Phiệt-Hu086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02914-Xã Bản Cầm-Huy086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02917-Xã Thái Niên-Hu086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02920-Xã Phong Niên- 086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02923-Xã Gia Phú-Huyệ086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02926-Xã Xuân Quang-086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02929-Xã Sơn Hải-Huyệ086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02932-Xã Xuân Giao-H 086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02935-Xã Trì Quang-Hu086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02938-Xã Sơn Hà-Huyệ086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02944-Xã Phú Nhuận-H086-Huyện Bảo Thắng-Tỉnh Lào Cai
02947-Thị trấn Phố Rà 087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02950-Xã Tân Tiến-Huy087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02953-Xã Nghĩa Đô-Hu 087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02956-Xã Vĩnh Yên-Huy087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02959-Xã Điện Quan-H087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02962-Xã Xuân Hoà-Hu087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02965-Xã Tân Dương-H087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02968-Xã Thượng Hà-H087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02971-Xã Kim Sơn-Huy087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02974-Xã Cam Cọn-Huy087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02977-Xã Minh Tân-Hu087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02980-Xã Xuân Thượng087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02983-Xã Việt Tiến-Hu 087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02986-Xã Yên Sơn-Huy087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02989-Xã Bảo Hà-Huyệ087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02992-Xã Lương Sơn-H087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
02998-Xã Phúc Khánh- 087-Huyện Bảo Yên-Tỉnh Lào Cai
03016-Phường Hàm Rồn 088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03019-Xã Hoàng Liên-Th088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03022-Xã Thanh Bình-Th088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03028-Phường Cầu Mây- 088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03037-Xã Mường Hoa-Th 088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03040-Xã Tả Van-Thị xã088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03043-Xã Mường Bo-Thị 088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03046-Xã Bản Hồ-Thị xã088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03052-Xã Liên Minh-Thị088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03001-Phường Sa Pa-Th088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03002-Phường Sa Pả-Th088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03003-Phường Ô Quý Hồ 088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03004-Xã Ngũ Chỉ Sơn-T088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03006-Phường Phan Si 088-Thị
P xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03010-Xã Trung Chải-Th088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03013-Xã Tả Phìn-Thị x088-Thị xã Sa Pa-Tỉnh Lào Cai
03055-Thị trấn Khánh 089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03061-Xã Võ Lao-Huyệ 089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03064-Xã Sơn Thuỷ-Hu089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03067-Xã Nậm Mả-Huy089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03070-Xã Tân Thượng-089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03073-Xã Nậm Rạng-Hu089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03076-Xã Nậm Chầy-Hu089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03079-Xã Tân An-Huyệ089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03082-Xã Khánh Yên T 089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03085-Xã Nậm Xé-Huyệ089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03088-Xã Dần Thàng-H089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03091-Xã Chiềng Ken- 089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03094-Xã Làng Giàng-H089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03097-Xã Hoà Mạc-Huy089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03100-Xã Khánh Yên T 089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03103-Xã Khánh Yên H 089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03106-Xã Dương Quỳ-H089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03109-Xã Nậm Tha-Huy089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03112-Xã Minh Lương-089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03115-Xã Thẩm Dương-089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03118-Xã Liêm Phú-Hu089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03121-Xã Nậm Xây-Huy089-Huyện Văn Bàn-Tỉnh Lào Cai
03130-Phường Thanh Bì094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03127-Phường Him Lam 094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03326-Xã Pá Khoang-Th094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03325-Xã Mường Phăng094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03317-Xã Nà Nhạn-Thàn 094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03316-Xã Nà Tấu-Thành094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03145-Xã Thanh Minh-T094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03142-Phường Thanh T094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03139-Phường Nam Tha 094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03136-Phường Mường 094-Thành
T phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03133-Phường Tân Tha094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03124-Phường Noong B094-Thành phố Điện Biên Phủ-Tỉnh Điện Biên
03151-Phường Na Lay-095-Thị Xã Mường Lay-Tỉnh Điện Biên
03184-Xã Lay Nưa-Thị 095-Thị Xã Mường Lay-Tỉnh Điện Biên
03148-Phường Sông Đà095-Thị Xã Mường Lay-Tỉnh Điện Biên
03161-Xã Nậm Vì-Huy 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03160-Xã Mường Nhé-096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03162-Xã Nậm Kè-Huy 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03158-Xã Leng Su Sìn 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03157-Xã Chung Chải- 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03155-Xã Sen Thượng 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03154-Xã Sín Thầu-Hu 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03163-Xã Mường Toon096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03177-Xã Huổi Lếnh-H 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03164-Xã Quảng Lâm- 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03159-Xã Pá Mỳ-Huyệ 096-Huyện Mường Nhé-Tỉnh Điện Biên
03202-Xã Mường Mươ097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03200-Xã Ma Thì Hồ-H 097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03197-Xã Sa Lông-Huy 097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03196-Xã Huổi Lèng-H 097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03194-Xã Nậm Nèn-Hu097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03193-Xã Pa Ham-Huy 097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03191-Xã Huổi Mí-Huy 097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03190-Xã Hừa Ngài-Hu097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03181-Xã Mường Tùng097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03178-Xã Xá Tổng-Huy 097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03172-Thị Trấn Mường097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03201-Xã Na Sang-Huy097-Huyện Mường Chà-Tỉnh Điện Biên
03235-Xã Tủa Thàng-H 098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03232-Xã Tả Phìn-Huyệ098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03229-Xã Lao Xả Phình098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03226-Xã Tả Sìn Thàng 098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03223-Xã Xín Chải-Huy 098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03238-Xã Trung Thu-H 098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03217-Thị trấn Tủa Ch 098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03250-Xã Mường Báng-098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03241-Xã Sính Phình-H098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03244-Xã Sáng Nhè-Hu098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03247-Xã Mường Đun-098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03220-Xã Huổi Só-Huyệ098-Huyện Tủa Chùa-Tỉnh Điện Biên
03289-Xã Quài Cang-Hu099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03295-Xã Quài Tở-Huyệ099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03298-Xã Chiềng Sinh- 099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03299-Xã Chiềng Đông 099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03304-Xã Tênh Phông- 099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03253-Thị trấn Tuần G 099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03259-Xã Phình Sáng-H099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03260-Xã Rạng Đông-H099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03262-Xã Mùn Chung-H099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03263-Xã Nà Tòng-Huy099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03265-Xã Ta Ma-Huyện099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03268-Xã Mường Mùn-099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03269-Xã Pú Xi-Huyện 099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03271-Xã Pú Nhung-Hu099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03274-Xã Quài Nưa-Hu099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03277-Xã Mường Thín-099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03280-Xã Tỏa Tình-Huy099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03283-Xã Nà Sáy-Huyện099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03284-Xã Mường Khong 099-Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên
03359-Xã Hẹ Muông-Hu100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03368-Xã Phu Luông-Hu100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03364-Xã Mường Nhà-H 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03365-Xã Na Tông-Huyệ100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03367-Xã Mường Lói-Hu 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03319-Xã Mường Pồn-H100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03322-Xã Thanh Nưa-H100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03323-Xã Hua Thanh-Hu 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03328-Xã Thanh Luông-100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03331-Xã Thanh Hưng-100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03334-Xã Thanh Xương100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03337-Xã Thanh Chăn-H100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03340-Xã Pa Thơm-Huy100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03343-Xã Thanh An-Huy 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03346-Xã Thanh Yên-Hu100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03349-Xã Noong Luống100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03352-Xã Noọng Hẹt-Hu 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03355-Xã Sam Mứn-Huy 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03356-Xã Pom Lót-Huyệ100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03358-Xã Núa Ngam-Hu100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03361-Xã Na Ư-Huyện Đ 100-Huyện Điện Biên-Tỉnh Điện Biên
03203-Thị trấn Điện B 101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03205-Xã Na Son-Huyện 101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03208-Xã Phì Nhừ-Huyệ101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03211-Xã Chiềng Sơ-Hu101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03214-Xã Mường Luân-101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03370-Xã Pú Nhi-Huyện101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03371-Xã Nong U-Huyệ101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03373-Xã Xa Dung-Huyệ101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03376-Xã Keo Lôm-Huy101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03379-Xã Luân Giới-Hu101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03382-Xã Phình Giàng- 101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03383-Xã Pú Hồng-Huyệ 101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03384-Xã Tìa Dình-Huy101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03385-Xã Háng Lìa-Huy101-Huyện Điện Biên Đông-Tỉnh Điện Biên
03256-Thị trấn Mường 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03286-Xã Mường Đăng102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03287-Xã Ngối Cáy-Hu 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03292-Xã Ẳng Tở-Huy 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03301-Xã Búng Lao-Hu 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03302-Xã Xuân Lao-Hu 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03307-Xã Ẳng Nưa-Hu 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03310-Xã Ẳng Cang-Hu102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03312-Xã Nặm Lịch-Hu102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03313-Xã Mường Lạn- 102-Huyện Mường Ảng-Tỉnh Điện Biên
03156-Xã Nậm Tin-Huy103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03165-Xã Pa Tần-Huyệ 103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03166-Xã Chà Cang-Hu103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03167-Xã Na Cô Sa-Hu 103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03168-Xã Nà Khoa-Huy103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03169-Xã Nà Hỳ-Huyện103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03170-Xã Nà Bủng-Huy103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03171-Xã Nậm Nhừ-Hu103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03173-Xã Nậm Chua-H 103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03174-Xã Nậm Khăn-H 103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03175-Xã Chà Tở-Huyệ103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03176-Xã Vàng Đán-Hu103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03187-Xã Chà Nưa-Huy103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03198-Xã Phìn Hồ-Huy 103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03199-Xã Si Pa Phìn-H 103-Huyện Nậm Pồ-Tỉnh Điện Biên
03386-Phường Quyết T105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03387-Phường Tân Pho105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03388-Phường Quyết Ti105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03389-Phường Đoàn Kế105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03403-Xã Sùng Phài-Th105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03408-Phường Đông Ph105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03409-Xã San Thàng-Th105-Thành phố Lai Châu-Tỉnh Lai Châu
03390-Thị trấn Tam Đ 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03394-Xã Thèn Sin-Hu 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03400-Xã Tả Lèng-Huy 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03405-Xã Giang Ma-H 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03406-Xã Hồ Thầu-Hu 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03412-Xã Bình Lư-Huy 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03413-Xã Sơn Bình-Hu 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03415-Xã Nùng Nàng- 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03418-Xã Bản Giang-H 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03421-Xã Bản Hon-Hu 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03424-Xã Bản Bo-Huyệ106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03427-Xã Nà Tăm-Huy 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03430-Xã Khun Há-Hu 106-Huyện Tam Đường-Tỉnh Lai Châu
03433-Thị trấn Mường 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03436-Xã Thu Lũm-Hu 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03439-Xã Ka Lăng-Huy 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03440-Xã Tá Bạ-Huyện 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03442-Xã Pa ủ-Huyện 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03445-Xã Mường Tè-H 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03448-Xã Pa Vệ Sử-Hu 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03451-Xã Mù Cả-Huyệ 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03454-Xã Bum Tở-Huy 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03457-Xã Nậm Khao-H 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03463-Xã Tà Tổng-Huy 107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03466-Xã Bum Nưa-Hu107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03467-Xã Vàng San-Hu107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03469-Xã Kan Hồ-Huyệ107-Huyện Mường Tè-Tỉnh Lai Châu
03517-Xã Nậm Tăm-Huy 108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03520-Xã Tả Ngảo-Huyệ108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03523-Xã Pu Sam Cáp-H108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03526-Xã Nậm Cha-Huy108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03527-Xã Pa Khoá-Huyệ108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03529-Xã Làng Mô-Huy108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03532-Xã Noong Hẻo-H108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03535-Xã Nậm Mạ-Huyệ 108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03538-Xã Căn Co-Huyện108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03541-Xã Tủa Sín Chải-108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03544-Xã Nậm Cuổi-Hu108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03547-Xã Nậm Hăn-Huy108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03508-Xã Ma Quai-Huy108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03509-Xã Lùng Thàng-H108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03511-Xã Tả Phìn-Huyệ108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03514-Xã Sà Dề Phìn-H108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03478-Thị trấn Sìn Hồ- 108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03487-Xã Chăn Nưa-Hu108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03493-Xã Pa Tần-Huyện108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03496-Xã Phìn Hồ-Huyệ108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03499-Xã Hồng Thu-Hu108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03505-Xã Phăng Sô Lin 108-Huyện Sìn Hồ-Tỉnh Lai Châu
03391-Xã Lả Nhì Thàng109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03490-Xã Huổi Luông- 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03549-Thị trấn Phong 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03550-Xã Sì Lở Lầu-Hu 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03553-Xã Mồ Sì San-Hu109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03559-Xã Pa Vây Sử-H 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03562-Xã Vàng Ma Chả109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03565-Xã Tông Qua Lìn109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03568-Xã Mù Sang-Huy109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03571-Xã Dào San-Huy109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03574-Xã Ma Ly Pho-H 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03577-Xã Bản Lang-Hu 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03580-Xã Hoang Thèn-109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03583-Xã Khổng Lào-H 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03586-Xã Nậm Xe-Huyệ109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03589-Xã Mường So-Hu109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03592-Xã Sin Suối Hồ- 109-Huyện Phong Thổ-Tỉnh Lai Châu
03595-Thị trấn Than U 110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03618-Xã Phúc Than-H 110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03643-Xã Khoen On-Hu110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03640-Xã Tà Gia-Huyện110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03638-Xã Tà Mung-Huy110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03637-Xã Mường Kim- 110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03634-Xã Tà Hừa-Huyệ110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03632-Xã Hua Nà-Huyệ110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03631-Xã Mường Cang110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03628-Xã Pha Mu-Huyệ110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03625-Xã Mường Mít-H110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03619-Xã Mường Than110-Huyện Than Uyên-Tỉnh Lai Châu
03613-Xã Nậm Sỏ-Huyệ111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03610-Xã Nậm Cần-Huy111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03607-Xã Hố Mít-Huyệ111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03605-Xã Trung Đồng- 111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03622-Xã Tà Mít-Huyện111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03602-Xã Phúc Khoa-H111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03601-Xã Mường Khoa111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03598-Thị trấn Tân Uy 111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03616-Xã Pắc Ta-Huyện111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03604-Xã Thân Thuộc- 111-Huyện Tân Uyên-Tỉnh Lai Châu
03503-Xã Trung Chải- 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03434-Thị trấn Nậm N 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03460-Xã Hua Bun-Hu 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03472-Xã Mường Mô-H112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03473-Xã Nậm Chà-Hu 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03474-Xã Nậm Manh-H112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03475-Xã Nậm Hàng-H 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03481-Xã Lê Lợi-Huyệ 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03484-Xã Pú Đao-Huy 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03488-Xã Nậm Pì-Huy 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03502-Xã Nậm Ban-Hu 112-Huyện Nậm Nhùn-Tỉnh Lai Châu
03646-Phường Chiềng L116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03649-Phường Tô Hiệu116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03679-Phường Chiềng S116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03676-Xã Hua La-Thành116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03673-Xã Chiềng Ngần-116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03670-Phường Chiềng C116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03667-Phường Chiềng 116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03664-Xã Chiềng Xôm- 116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03661-Xã Chiềng Đen-T116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03658-Xã Chiềng Cọ-Th116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03655-Phường Quyết T116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03652-Phường Quyết T116-Thành phố Sơn La-Tỉnh Sơn La
03712-Xã Nậm ét-Huyệ118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03709-Xã Mường Sại-H118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03706-Xã Chiềng Bằng 118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03703-Xã Mường Giàng118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03700-Xã Chiềng Ơn-H 118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03718-Xã Chiềng Khoa 118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03694-Xã Mường Giôn-118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03688-Xã Chiềng Khay 118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03685-Xã Cà Nàng-Huy118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03682-Xã Mường Chiên118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03697-Xã Pá Ma Pha K 118-Huyện Quỳnh Nhai-Tỉnh Sơn La
03730-Xã Chiềng Pha- 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03733-Xã Chiềng La-Hu119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03736-Xã Chiềng Ngàm119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03739-Xã Liệp Tè-Huyệ119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03742-Xã é Tòng-Huyệ 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03745-Xã Phổng Lập-H 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03748-Xã Phổng Lăng- 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03781-Xã Co Mạ-Huyện119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03778-Xã Bó Mười-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03775-Xã Tông Cọ-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03772-Xã Tông Lạnh-H 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03769-Xã Thôm Mòn-H119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03766-Xã Chiềng Bôm- 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03763-Xã Long Hẹ-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03760-Xã Mường Bám-119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03757-Xã Mường Khiên119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03754-Xã Noong Lay-H119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03727-Xã Mường é-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03724-Xã Phổng Lái-Hu119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03721-Thị trấn Thuận 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03805-Xã Bản Lầm-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03802-Xã Pá Lông-Huy 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03799-Xã Muổi Nọi-Hu119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03796-Xã Co Tòng-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03793-Xã Bon Phặng-H119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03790-Xã Nậm Lầu-Huy119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03751-Xã Chiềng Ly-Hu119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03784-Xã Púng Tra-Hu 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03787-Xã Chiềng Pấc- 119-Huyện Thuận Châu-Tỉnh Sơn La
03826-Xã Nậm Păm-Hu120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03829-Xã Chiềng Muôn120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03832-Xã Chiềng Ân-H 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03835-Xã Pi Toong-Hu 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03838-Xã Chiềng Công 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03841-Xã Tạ Bú-Huyện120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03844-Xã Chiềng San- 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03847-Xã Mường Bú-H120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03850-Xã Chiềng Hoa- 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03853-Xã Mường Chùm120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03808-Thị trấn Ít Ong 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03811-Xã Nậm Giôn-H 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03814-Xã Chiềng Lao- 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03817-Xã Hua Trai-Hu 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03820-Xã Ngọc Chiến- 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03823-Xã Mường Trai- 120-Huyện Mường La-Tỉnh Sơn La
03856-Thị trấn Bắc Yê 121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03859-Xã Phiêng Ban-H121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03862-Xã Hang Chú-Hu121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03865-Xã Xím Vàng-Hu121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03868-Xã Tà Xùa-Huyện121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03869-Xã Háng Đồng-H121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03871-Xã Pắc Ngà-Huyệ121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03874-Xã Làng Chếu-Hu121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03877-Xã Chim Vàn-Hu121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03880-Xã Mường Khoa-121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03883-Xã Song Pe-Huyệ121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03886-Xã Hồng Ngài-Hu121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03889-Xã Tạ Khoa-Huyệ121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03890-Xã Hua Nhàn-Hu121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03892-Xã Phiêng Côn-H121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03895-Xã Chiềng Sại-H 121-Huyện Bắc Yên-Tỉnh Sơn La
03898-Thị trấn Phù Yê 122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03901-Xã Suối Tọ-Huyệ122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03904-Xã Mường Thải-122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03907-Xã Mường Cơi-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03910-Xã Quang Huy-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03913-Xã Huy Bắc-Huy122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03916-Xã Huy Thượng-122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03919-Xã Tân Lang-Huy122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03922-Xã Gia Phù-Huyệ122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03925-Xã Tường Phù-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03928-Xã Huy Hạ-Huyệ122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03931-Xã Huy Tân-Huy122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03934-Xã Mường Lang-122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03937-Xã Suối Bau-Huy122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03940-Xã Huy Tường-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03943-Xã Mường Do-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03946-Xã Sập Xa-Huyện122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03949-Xã Tường Thượn122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03952-Xã Tường Tiến- 122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03955-Xã Tường Phong122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03958-Xã Tường Hạ-Hu122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03961-Xã Kim Bon-Huy122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03964-Xã Mường Bang-122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03967-Xã Đá Đỏ-Huyện122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03970-Xã Tân Phong-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03973-Xã Nam Phong-H122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03976-Xã Bắc Phong-H 122-Huyện Phù Yên-Tỉnh Sơn La
03979-Thị trấn Mộc C 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
03982-Thị trấn NT Mộ 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
03985-Xã Chiềng Sơn- 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
03988-Xã Tân Hợp-Huy123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
03991-Xã Qui Hướng-H123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
03997-Xã Tân Lập-Huy 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04000-Xã Nà Mường-H123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04003-Xã Tà Lai-Huyện123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04012-Xã Chiềng Hắc- 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04015-Xã Hua Păng-Hu123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04024-Xã Chiềng Khừa 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04027-Xã Mường Sang123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04030-Xã Đông Sang-H123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04033-Xã Phiêng Luôn 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04045-Xã Lóng Sập-Hu 123-Huyện Mộc Châu-Tỉnh Sơn La
04060-Thị trấn Yên Ch 124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04063-Xã Chiềng Đông 124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04066-Xã Sập Vạt-Huyệ124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04069-Xã Chiềng Sàng-124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04072-Xã Chiềng Pằn- 124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04075-Xã Viêng Lán-Hu124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04078-Xã Chiềng Hặc- 124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04081-Xã Mường Lựm-124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04084-Xã Chiềng On-H 124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04087-Xã Yên Sơn-Huy124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04090-Xã Chiềng Khoi- 124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04093-Xã Tú Nang-Huy124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04096-Xã Lóng Phiêng-124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04099-Xã Phiêng Khoài124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04102-Xã Chiềng Tươn124-Huyện Yên Châu-Tỉnh Sơn La
04126-Xã Mường Bon- 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04123-Xã Chiềng Mung125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04132-Xã Chiềng Mai- 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04135-Xã Hát Lót-Huyệ125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04136-Xã Nà Pó-Huyện125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04138-Xã Cò Nòi-Huyệ125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04129-Xã Chiềng Chun 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04120-Xã Chiềng Ban- 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04117-Xã Mương Chan125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04114-Xã Chiềng Chăn 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04111-Xã Mường Bằng-125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04108-Xã Chiềng Sung 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04105-Thị trấn Hát Ló 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04165-Xã Tà Hộc-Huyệ 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04162-Xã Nà Ơt-Huyện125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04159-Xã Phiêng Pằn-H125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04156-Xã Chiềng Lươn 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04153-Xã Chiềng Ve-H 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04150-Xã Chiềng Kheo 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04147-Xã Chiềng Dong 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04144-Xã Phiêng Cằm- 125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04141-Xã Chiềng Nơi-H125-Huyện Mai Sơn-Tỉnh Sơn La
04219-Xã Mường Hung126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04204-Xã Chiềng Khoo 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04171-Xã Bó Sinh-Huy 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04216-Xã Mường Cai-H126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04213-Xã Mường Sai-H126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04210-Xã Huổi Một-Hu126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04207-Xã Chiềng Cang 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04174-Xã Pú Pẩu-Huyệ126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04222-Xã Chiềng Khươ126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04177-Xã Chiềng Phun 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04180-Xã Chiềng En-H 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04183-Xã Mường Lầm-126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04186-Xã Nậm Ty-Huyệ126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04189-Xã Đứa Mòn-Hu126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04192-Xã Yên Hưng-Hu126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04195-Xã Chiềng Sơ-H 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04198-Xã Nà Nghịu-Hu126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04201-Xã Nậm Mằn-Hu126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04168-Thị trấn Sông 126-Huyện Sông Mã-Tỉnh Sơn La
04246-Xã Mường Lạn-H127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04243-Xã Mường Và-Hu127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04240-Xã Mường Lèo-H127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04237-Xã Nậm Lạnh-Hu127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04234-Xã Dồm Cang-Hu127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04231-Xã Sốp Cộp-Huy127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04228-Xã Púng Bánh-H127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04225-Xã Sam Kha-Huy127-Huyện Sốp Cộp-Tỉnh Sơn La
04057-Xã Xuân Nha-Hu128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04056-Xã Chiềng Xuân 128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04054-Xã Chiềng Yên- 128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04051-Xã Lóng Luông- 128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04048-Xã Vân Hồ-Huyệ128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04042-Xã Quang Minh-128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04058-Xã Tân Xuân-Hu128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04036-Xã Chiềng Khoa 128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04021-Xã Mường Tè-Hu128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04018-Xã Tô Múa-Huyệ128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04009-Xã Liên Hoà-Huy128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04006-Xã Song Khủa-H128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
03994-Xã Suối Bàng-Hu128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04039-Xã Mường Men-128-Huyện Vân Hồ-Tỉnh Sơn La
04273-Phường Nam Cườ 132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04279-Xã Tân Thịnh-Th132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04267-Phường Hồng Hà132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04264-Phường Nguyễn132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04261-Phường Đồng Tâ132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04258-Phường Nguyễn132-Thành
T phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04255-Phường Minh Tâ132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04252-Phường Yên Ninh132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04249-Phường Yên Thịn132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04558-Xã Văn Phú-Thàn132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04546-Phường Hợp Min132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04543-Xã Giới Phiên-T 132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04540-Xã Âu Lâu-Thành132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04276-Xã Tuy Lộc-Thàn132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04270-Xã Minh Bảo-Thà132-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái
04660-Xã Sơn A-Thị xã 133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04624-Xã Nghĩa Lộ-Thị 133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04300-Xã Nghĩa An-Thị 133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04297-Xã Nghĩa Phúc-Th133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04294-Xã Nghĩa Lợi-Thị133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04291-Phường Cầu Thia133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04288-Phường Tân An-T 133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04285-Phường Trung Tâ133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04282-Phường Pú Trạng 133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04684-Xã Thạch Lương-133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04681-Xã Phúc Sơn-Thị133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04663-Xã Phù Nham-Thị 133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04675-Xã Thanh Lương-133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04678-Xã Hạnh Sơn-Thị133-Thị xã Nghĩa Lộ-Tỉnh Yên Bái
04315-Xã Minh Chuẩn-135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04318-Xã Mai Sơn-Huyệ135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04321-Xã Khai Trung-H135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04324-Xã Mường Lai-H135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04327-Xã An Lạc-Huyện135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04330-Xã Minh Xuân-H135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04333-Xã Tô Mậu-Huyệ135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04336-Xã Tân Lĩnh-Huy135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04339-Xã Yên Thắng-Hu135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04342-Xã Khánh Hoà-H135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04345-Xã Vĩnh Lạc-Huy135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04348-Xã Liễu Đô-Huyệ135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04351-Xã Động Quan-H135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04354-Xã Tân Lập-Huyệ135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04357-Xã Minh Tiến-Hu135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04360-Xã Trúc Lâu-Huy135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04363-Xã Phúc Lợi-Huy135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04366-Xã Phan Thanh- 135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04369-Xã An Phú-Huyện 135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04372-Xã Trung Tâm-H135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04303-Thị trấn Yên Th 135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04306-Xã Tân Phượng-135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04309-Xã Lâm Thượng-135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04312-Xã Khánh Thiện-135-Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái
04375-Thị trấn Mậu A- 136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04378-Xã Lang Thíp-Hu136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04381-Xã Lâm Giang-H 136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04384-Xã Châu Quế Th136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04387-Xã Châu Quế Hạ136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04390-Xã An Bình-Huyệ136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04393-Xã Quang Minh-136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04396-Xã Đông An-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04399-Xã Đông Cuông-136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04402-Xã Phong Dụ Hạ136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04405-Xã Mậu Đông-Hu136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04408-Xã Ngòi A-Huyện136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04411-Xã Xuân Tầm-Hu136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04414-Xã Tân Hợp-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04417-Xã An Thịnh-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04420-Xã Yên Thái-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04423-Xã Phong Dụ Th 136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04426-Xã Yên Hợp-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04429-Xã Đại Sơn-Huyệ136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04435-Xã Đại Phác-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04438-Xã Yên Phú-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04441-Xã Xuân Ái-Huyệ136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04447-Xã Viễn Sơn-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04450-Xã Mỏ Vàng-Huy136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04453-Xã Nà Hẩu-Huyệ136-Huyện Văn Yên-Tỉnh Yên Bái
04456-Thị trấn Mù Căn137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04459-Xã Hồ Bốn-Huyệ137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04462-Xã Nậm Có-Huyệ137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04465-Xã Khao Mang-H137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04468-Xã Mồ Dề-Huyện137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04471-Xã Chế Cu Nha- 137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04474-Xã Lao Chải-Huy137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04477-Xã Kim Nọi-Huyệ137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04480-Xã Cao Phạ-Huy137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04483-Xã La Pán Tẩn-H137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04486-Xã Dế Su Phình- 137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04489-Xã Chế Tạo-Huy137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04492-Xã Púng Luông- 137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04495-Xã Nậm Khắt-Hu137-Huyện Mù Căng Chải-Tỉnh Yên Bái
04498-Thị trấn Cổ Phú 138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04501-Xã Tân Đồng-Hu138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04504-Xã Báo Đáp-Huy138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04507-Xã Đào Thịnh-Hu138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04510-Xã Việt Thành-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04513-Xã Hòa Cuông-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04516-Xã Minh Quán-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04519-Xã Quy Mông-Hu138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04522-Xã Cường Thịnh138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04525-Xã Kiên Thành-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04528-Xã Nga Quán-Hu138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04531-Xã Y Can-Huyện 138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04537-Xã Lương Thịnh-138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04561-Xã Bảo Hưng-Hu138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04564-Xã Việt Cường-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04567-Xã Minh Quân-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04570-Xã Hồng Ca-Huy138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04573-Xã Hưng Thịnh-H138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04576-Xã Hưng Khánh-138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04579-Xã Việt Hồng-Hu138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04582-Xã Vân Hội-Huyệ138-Huyện Trấn Yên-Tỉnh Yên Bái
04585-Thị trấn Trạm T 139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04588-Xã Túc Đán-Huy139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04591-Xã Pá Lau-Huyện139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04594-Xã Xà Hồ-Huyện139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04597-Xã Phình Hồ-Hu 139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04600-Xã Trạm Tấu-Hu139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04603-Xã Tà Si Láng-H 139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04606-Xã Pá Hu-Huyện139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04609-Xã Làng Nhì-Huy139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04612-Xã Bản Công-Hu139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04615-Xã Bản Mù-Huyệ139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04618-Xã Hát Lìu-Huyệ139-Huyện Trạm Tấu-Tỉnh Yên Bái
04621-Thị trấn NT Liê 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04627-Thị trấn NT Trầ 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04630-Xã Tú Lệ-Huyện 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04633-Xã Nậm Búng-Hu140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04636-Xã Gia Hội-Huyệ140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04639-Xã Sùng Đô-Huy140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04642-Xã Nậm Mười-H140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04645-Xã An Lương-Hu140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04648-Xã Nậm Lành-Hu140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04651-Xã Sơn Lương-H140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04654-Xã Suối Quyền- 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04657-Xã Suối Giàng-H140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04666-Xã Nghĩa Sơn-H 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04669-Xã Suối Bu-Huyệ140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04672-Thị trấn Sơn Th 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04687-Xã Đại Lịch-Huy 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04690-Xã Đồng Khê-Hu140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04693-Xã Cát Thịnh-Hu140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04696-Xã Tân Thịnh-H 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04699-Xã Chấn Thịnh- 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04702-Xã Bình Thuận- 140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04705-Xã Thượng Bằng140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04708-Xã Minh An-Huy140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04711-Xã Nghĩa Tâm-H140-Huyện Văn Chấn-Tỉnh Yên Bái
04744-Xã Xuân Lai-Huy141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04741-Xã Mỹ Gia-Huyện 141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04750-Xã Cảm Ân-Huyệ141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04753-Xã Yên Thành-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04756-Xã Tân Hương-H141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04759-Xã Phúc An-Huyệ141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04762-Xã Bạch Hà-Huyệ141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04765-Xã Vũ Linh-Huyệ141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04768-Xã Đại Đồng-Huy141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04771-Xã Vĩnh Kiên-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04774-Xã Yên Bình-Huy141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04777-Xã Thịnh Hưng-H141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04780-Xã Hán Đà-Huyệ141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04783-Xã Phú Thịnh-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04786-Xã Đại Minh-Huy141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04747-Xã Mông Sơn-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04738-Xã Bảo Ái-Huyện141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04735-Xã Phúc Ninh-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04732-Xã Tân Nguyên- 141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04729-Xã Ngọc Chấn-H141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04726-Xã Cảm Nhân-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04720-Xã Xuân Long-Hu141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04717-Thị trấn Thác B 141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04714-Thị trấn Yên Bìn141-Huyện Yên Bình-Tỉnh Yên Bái
04819-Phường Dân Chủ148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04789-Phường Thái Bìn148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04828-Phường Thống N148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04894-Phường Kỳ Sơn-148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04897-Xã Thịnh Minh-T148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04903-Xã Hợp Thành-T148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04906-Xã Quang Tiến-T148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04912-Xã Mông Hóa-Th148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04918-Phường Trung M148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04921-Xã Độc Lập-Thàn148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04816-Phường Quỳnh L148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04813-Xã Yên Mông-Th148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04807-Phường Phương148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04804-Phường Đồng Ti148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04801-Phường Tân Thị148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04798-Phường Hữu Ngh 148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04795-Phường Thịnh L 148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04792-Phường Tân Hòa148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04825-Xã Hòa Bình-Thà148-Thành phố Hòa Bình-Tỉnh Hòa Bình
04831-Thị trấn Đà Bắc 150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04840-Xã Giáp Đắt-Huy150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04891-Xã Vầy Nưa-Huy150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04888-Xã Tiền Phong-H150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04885-Xã Hiền Lương- 150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04879-Xã Toàn Sơn-Hu150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04876-Xã Cao Sơn-Huy150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04873-Xã Yên Hòa-Huy150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04870-Xã Trung Thành 150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04867-Xã Tú Lý-Huyện 150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04861-Xã Đồng Ruộng-150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04858-Xã Đoàn Kết-Hu150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04855-Xã Tân Minh-Hu150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04852-Xã Đồng Chum-H150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04849-Xã Tân Pheo-Hu150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04846-Xã Mường Chiền150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
04834-Xã Nánh Nghê-H150-Huyện Đà Bắc-Tỉnh Hòa Bình
05008-Xã Cao Dương-H152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05041-Xã Thanh Sơn-H152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05047-Xã Thanh Cao-H152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04969-Xã Liên Sơn-Huy152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04960-Xã Cư Yên-Huyệ152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04957-Xã Cao Sơn-Huy152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04954-Xã Nhuận Trạch152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04951-Xã Tân Vinh-Hu 152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04945-Xã Hòa Sơn-Huy152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04942-Xã Lâm Sơn-Huy152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
04924-Thị trấn Lương 152-Huyện Lương Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05083-Xã Mi Hòa-Huyện 153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05035-Xã Kim Lập-Huyệ153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05077-Xã Cuối Hạ-Huyệ153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05068-Xã Nam Thượng-153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05065-Xã Kim Bôi-Huyệ153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05038-Xã Hợp Tiến-Huy153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
04984-Xã Đú Sáng-Huyệ153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
04978-Thị trấn Bo-Huy 153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05086-Xã Nuông Dăm-H153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
04987-Xã Hùng Sơn-Hu153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
04990-Xã Bình Sơn-Huy153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
04999-Xã Tú Sơn-Huyện153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05005-Xã Vĩnh Tiến-Hu153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05014-Xã Đông Bắc-Huy153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05017-Xã Xuân Thủy-Hu153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05026-Xã Vĩnh Đồng-Hu153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05080-Xã Sào Báy-Huyệ153-Huyện Kim Bôi-Tỉnh Hòa Bình
05089-Thị trấn Cao Ph 154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05092-Xã Bình Thanh- 154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05095-Xã Thung Nai-H 154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05098-Xã Bắc Phong-H 154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05101-Xã Thu Phong-H154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05104-Xã Hợp Phong-H154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05110-Xã Tây Phong-H 154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05116-Xã Dũng Phong-154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05119-Xã Nam Phong-H154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05125-Xã Thạch Yên-H 154-Huyện Cao Phong-Tỉnh Hòa Bình
05128-Thị trấn Mãn Đứ155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05134-Xã Suối Hoa-Huy155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05137-Xã Phú Vinh-Huy155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05140-Xã Phú Cường-H155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05143-Xã Mỹ Hòa-Huyệ155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05152-Xã Quyết Chiến-155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05158-Xã Phong Phú-Hu 155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05164-Xã Tử Nê-Huyện155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05167-Xã Thanh Hối-Hu155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05170-Xã Ngọc Mỹ-Huy155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05173-Xã Đông Lai-Huy155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05176-Xã Vân Sơn-Huyệ155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05182-Xã Nhân Mỹ-Huy155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05191-Xã Lỗ Sơn-Huyện155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05194-Xã Ngổ Luông-Hu 155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
05197-Xã Gia Mô-Huyện 155-Huyện Tân Lạc-Tỉnh Hòa Bình
04882-Xã Tân Thành-H156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05200-Thị trấn Mai Ch 156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05206-Xã Sơn Thủy-Hu156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05209-Xã Pà Cò-Huyện156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05212-Xã Hang Kia-Huy156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05221-Xã Đồng Tân-Hu156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05224-Xã Cun Pheo-Hu156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05227-Xã Bao La-Huyệ 156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05233-Xã Tòng Đậu-Hu156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05242-Xã Nà Phòn-Huy156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05245-Xã Săm Khóe-Hu156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05248-Xã Chiềng Châu 156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05251-Xã Mai Hạ-Huyệ156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05254-Xã Thành Sơn-H156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05257-Xã Mai Hịch-Hu 156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05263-Xã Vạn Mai-Huy156-Huyện Mai Châu-Tỉnh Hòa Bình
05293-Xã Thượng Cốc-157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05299-Xã Quyết Thắng-157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05302-Xã Xuất Hóa-Huy157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05305-Xã Yên Phú-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05308-Xã Bình Hẻm-Hu157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05320-Xã Định Cư-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05323-Xã Chí Đạo-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05329-Xã Ngọc Sơn-Hu157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05332-Xã Hương Nhượn 157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05335-Xã Vũ Bình-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05338-Xã Tự Do-Huyện157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05341-Xã Yên Nghiệp-H157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05344-Xã Tân Mỹ-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05347-Xã Ân Nghĩa-Huy157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05350-Xã Ngọc Lâu-Huy157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05266-Thị trấn Vụ Bản 157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05269-Xã Quý Hòa-Huy157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05272-Xã Miền Đồi-Huy157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05275-Xã Mỹ Thành-Hu157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05278-Xã Tuân Đạo-Hu157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05281-Xã Văn Nghĩa-Hu157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05284-Xã Văn Sơn-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05287-Xã Tân Lập-Huyệ157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05290-Xã Nhân Nghĩa-H157-Huyện Lạc Sơn-Tỉnh Hòa Bình
05353-Thị trấn Hàng T 158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05356-Xã Lạc Sỹ-Huyện158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05362-Xã Lạc Lương-H 158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05365-Xã Bảo Hiệu-Huy158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05368-Xã Đa Phúc-Huy158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05371-Xã Hữu Lợi-Huyệ158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05374-Xã Lạc Thịnh-Hu158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05380-Xã Đoàn Kết-Hu158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05383-Xã Phú Lai-Huyệ158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05386-Xã Yên Trị-Huyệ158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05389-Xã Ngọc Lương-158-Huyện Yên Thủy-Tỉnh Hòa Bình
04981-Thị trấn Ba Hàn 159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05392-Thị trấn Chi Nê- 159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05395-Xã Phú Nghĩa-Hu159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05398-Xã Phú Thành-H159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05404-Xã Hưng Thi-Huy159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05413-Xã Khoan Dụ-Hu159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05419-Xã Đồng Tâm-Hu159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05422-Xã Yên Bồng-Huy159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05425-Xã Thống Nhất-H159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05428-Xã An Bình-Huyệ159-Huyện Lạc Thủy-Tỉnh Hòa Bình
05431-Phường Quán Tr164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05914-Xã Đồng Liên-Th164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05437-Phường Túc Duy164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05440-Phường Hoàng V164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05443-Phường Trưng V164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05446-Phường Quang T164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05449-Phường Phan Đì164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05452-Phường Tân Thị164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05455-Phường Thịnh Đ164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05458-Phường Đồng Qu 164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05461-Phường Gia Sàn164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05464-Phường Tân Lập164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05467-Phường Cam Giá164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05470-Phường Phú Xá-164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05473-Phường Hương S164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05476-Phường Trung T164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05479-Phường Tân Thà164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05482-Phường Tân Lon164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05485-Xã Phúc Hà-Thàn164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05488-Xã Phúc Xuân-Th164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05491-Xã Quyết Thắng164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05494-Xã Phúc Trìu-Th 164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05497-Xã Thịnh Đức-Th164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05500-Phường Tích Lư 164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05503-Xã Tân Cương-T164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05653-Xã Sơn Cẩm-Thà164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05659-Phường Chùa Ha164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05695-Xã Cao Ngạn-Th164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05701-Xã Linh Sơn-Thà164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05710-Phường Đồng Bẩ164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05713-Xã Huống Thượn164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05434-Phường Quang V164-Thành phố Thái Nguyên-Tỉnh Thái Nguyên
05530-Xã Bình Sơn-Thà165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05533-Xã Bá Xuyên-Th 165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05506-Phường Lương S165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05509-Phường Châu Sơ165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05512-Phường Mỏ Chè-165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05515-Phường Cải Đan165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05518-Phường Thắng L165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05521-Phường Phố Cò-165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05527-Xã Tân Quang-T165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05528-Phường Bách Qu165-Thành phố Sông Công-Tỉnh Thái Nguyên
05542-Xã Lam Vỹ-Huyệ167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05605-Xã Bình Thành- 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05536-Thị trấn Chợ Ch 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05545-Xã Quy Kỳ-Huyệ167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05548-Xã Tân Thịnh-Hu167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05551-Xã Kim Phượng-167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05554-Xã Bảo Linh-Huy167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05560-Xã Phúc Chu-Hu167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05563-Xã Tân Dương-H167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05566-Xã Phượng Tiến 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05569-Xã Bảo Cường-H167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05572-Xã Đồng Thịnh- 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05575-Xã Định Biên-Hu167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05578-Xã Thanh Định- 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05581-Xã Trung Hội-Hu167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05584-Xã Trung Lương 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05587-Xã Bình Yên-Huy167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05590-Xã Điềm Mặc-Hu167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05593-Xã Phú Tiến-Huy167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05596-Xã Bộc Nhiêu-H 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05599-Xã Sơn Phú-Huy167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05602-Xã Phú Đình-Hu 167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05539-Xã Linh Thông-H167-Huyện Định Hóa-Tỉnh Thái Nguyên
05614-Xã Yên Ninh-Hu 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05611-Thị trấn Đu-Huy168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05608-Thị trấn Giang 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05617-Xã Yên Trạch-H 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05650-Xã Cổ Lũng-Huy 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05647-Xã Vô Tranh-Hu 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05644-Xã Phấn Mễ-Huy168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05641-Xã Tức Tranh-H 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05638-Xã Hợp Thành-H168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05635-Xã Phú Đô-Huyệ168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05632-Xã Phủ Lý-Huyệ 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05629-Xã Động Đạt-Hu168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05626-Xã Ôn Lương-Hu168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05623-Xã Yên Lạc-Huy 168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05620-Xã Yên Đổ-Huyệ168-Huyện Phú Lương-Tỉnh Thái Nguyên
05656-Thị trấn Sông C 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05707-Xã Nam Hòa-Hu169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05665-Xã Văn Lăng-Hu 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05704-Xã Tân Lợi-Huyệ169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05698-Xã Hợp Tiến-Hu 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05692-Xã Hóa Thượng-169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05689-Xã Cây Thị-Huyệ169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05686-Xã Khe Mo-Huyệ169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05683-Xã Hóa Trung-H 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05680-Xã Văn Hán-Huy169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05677-Xã Minh Lập-Hu169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05674-Xã Quang Sơn-H169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05671-Xã Hòa Bình-Hu 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05668-Xã Tân Long-Hu 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05662-Thị trấn Trại C 169-Huyện Đồng Hỷ-Tỉnh Thái Nguyên
05737-Xã Cúc Đường-H170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05740-Xã La Hiên-Huyệ170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05743-Xã Lâu Thượng- 170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05746-Xã Tràng Xá-Huy170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05749-Xã Phương Giao170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05752-Xã Liên Minh-Hu170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05755-Xã Dân Tiến-Huy170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05758-Xã Bình Long-Hu170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05716-Thị trấn Đình C 170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05719-Xã Sảng Mộc-Hu170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05722-Xã Nghinh Tườn170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05725-Xã Thần Xa-Huyệ170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05728-Xã Vũ Chấn-Huy170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05731-Xã Thượng Nung170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05734-Xã Phú Thượng-170-Huyện Võ Nhai-Tỉnh Thái Nguyên
05761-Thị trấn Hùng S 171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05764-Thị trấn Quân C 171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05767-Xã Phúc Lương- 171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05770-Xã Minh Tiến-Hu171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05773-Xã Yên Lãng-Huy171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05776-Xã Đức Lương-H171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05779-Xã Phú Cường-H171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05782-Xã Na Mao-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05785-Xã Phú Lạc-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05788-Xã Tân Linh-Huy171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05791-Xã Phú Thịnh-Hu171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05794-Xã Phục Linh-Hu171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05797-Xã Phú Xuyên-H171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05800-Xã Bản Ngoại-Hu171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05803-Xã Tiên Hội-Huy171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05809-Xã Cù Vân-Huyện 171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05812-Xã Hà Thượng-H171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05815-Xã La Bằng-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05818-Xã Hoàng Nông-171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05821-Xã Khôi Kỳ-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05824-Xã An Khánh-Hu171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05827-Xã Tân Thái-Huy171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05830-Xã Bình Thuận-H171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05833-Xã Lục Ba-Huyện171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05836-Xã Mỹ Yên-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05839-Xã Vạn Thọ-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05842-Xã Văn Yên-Huyệ171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05845-Xã Ký Phú-Huyện171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05848-Xã Cát Nê-Huyện171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05851-Xã Quân Chu-Hu171-Huyện Đại Từ-Tỉnh Thái Nguyên
05854-Phường Bãi Bôn172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05857-Phường Bắc Sơn172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05860-Phường Ba Hàng172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05863-Xã Phúc Tân-Thà172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05866-Xã Phúc Thuận- 172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05869-Phường Hồng Ti172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05872-Xã Minh Đức-Th172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05875-Phường Đắc Sơn172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05878-Phường Đồng Ti172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05881-Xã Thành Công- 172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05884-Phường Tiên Ph172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05887-Xã Vạn Phái-Thà172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05890-Phường Nam Tiế172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05893-Phường Tân Hươ172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05896-Phường Đông Ca172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05899-Phường Trung T172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05902-Phường Tân Phú172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05905-Phường Thuận T172-Thành phố Phổ Yên-Tỉnh Thái Nguyên
05908-Thị trấn Hương 173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05911-Xã Bàn Đạt-Huyệ173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05917-Xã Tân Khánh-H173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05920-Xã Tân Kim-Huyệ173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05923-Xã Tân Thành-H173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05926-Xã Đào Xá-Huyện173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05929-Xã Bảo Lý-Huyện173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05932-Xã Thượng Đình173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05935-Xã Tân Hòa-Huy173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05938-Xã Nhã Lộng-Hu173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05941-Xã Điềm Thụy-H173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05944-Xã Xuân Phương173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05947-Xã Tân Đức-Huy173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05950-Xã Úc Kỳ-Huyện 173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05953-Xã Lương Phú-H173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05956-Xã Nga My-Huyệ173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05959-Xã Kha Sơn-Huyệ173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05962-Xã Thanh Ninh-H173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05965-Xã Dương Thành173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05968-Xã Hà Châu-Huy173-Huyện Phú Bình-Tỉnh Thái Nguyên
05971-Phường Hoàng V178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05974-Phường Tam Tha178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05977-Phường Vĩnh Trạ178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05980-Phường Đông Ki178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05983-Phường Chi Lăng178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05986-Xã Hoàng Đồng-178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05989-Xã Quảng Lạc-Th178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
05992-Xã Mai Pha-Thàn178-Thành phố Lạng Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06058-Xã Quốc Việt-Hu180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06061-Xã Hùng Việt-Hu180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06016-Xã Tri Phương-H180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06019-Xã Tân Tiến-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06022-Xã Tân Yên-Huyệ180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06025-Xã Đội Cấn-Huyệ180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06028-Xã Tân Minh-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06031-Xã Kim Đồng-Hu180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06034-Xã Chi Lăng-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06037-Xã Trung Thành-180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06040-Xã Đại Đồng-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06043-Xã Đào Viên-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06046-Xã Đề Thám-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06049-Xã Kháng Chiến-180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06055-Xã Hùng Sơn-Hu180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
05995-Thị trấn Thất Kh180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
05998-Xã Khánh Long-H180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06001-Xã Đoàn Kết-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06004-Xã Quốc Khánh-180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06007-Xã Vĩnh Tiến-Hu180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06010-Xã Cao Minh-Hu180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06013-Xã Chí Minh-Huy180-Huyện Tràng Định-Tỉnh Lạng Sơn
06067-Xã Hưng Đạo-Hu181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06070-Xã Vĩnh Yên-Huy181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06073-Xã Hoa Thám-Hu181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06076-Xã Quý Hòa-Huyệ 181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06079-Xã Hồng Phong-H 181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06082-Xã Yên Lỗ-Huyện181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06085-Xã Thiện Hòa-Hu181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06088-Xã Quang Trung-181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06091-Xã Thiện Thuật- 181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06094-Xã Minh Khai-Hu181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06097-Xã Thiện Long-H181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06100-Xã Hoàng Văn Th181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06103-Xã Hòa Bình-Huy181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06106-Xã Mông Ân-Huy181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06109-Xã Tân Hòa-Huyệ181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06112-Thị trấn Bình Gi 181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06115-Xã Hồng Thái-Hu181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06118-Xã Bình La-Huyệ181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06121-Xã Tân Văn-Huyệ181-Huyện Bình Gia-Tỉnh Lạng Sơn
06124-Thị trấn Na Sầm182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06127-Xã Trùng Khánh 182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06133-Xã Bắc La-Huyện182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06136-Xã Thụy Hùng-H182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06139-Xã Bắc Hùng-Hu182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06142-Xã Tân Tác-Huyệ182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06148-Xã Thanh Long- 182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06151-Xã Hội Hoan-Hu182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06154-Xã Bắc Việt-Huy182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06157-Xã Hoàng Việt-H182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06160-Xã Gia Miễn-Huy182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06163-Xã Thành Hòa-H182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06166-Xã Tân Thanh-H182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06172-Xã Tân Mỹ-Huyệ182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06175-Xã Hồng Thái-Hu182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06178-Xã Hoàng Văn T182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06181-Xã Nhạc Kỳ-Huy 182-Huyện Văn Lãng-Tỉnh Lạng Sơn
06184-Thị trấn Đồng Đ 183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06187-Thị trấn Cao Lộc183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06190-Xã Bảo Lâm-Huy183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06193-Xã Thanh Lòa-Hu183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06196-Xã Cao Lâu-Huyệ183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06199-Xã Thạch Đạn-H183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06202-Xã Xuất Lễ-Huyệ183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06205-Xã Hồng Phong-183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06208-Xã Thụy Hùng-H183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06211-Xã Lộc Yên-Huyệ183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06214-Xã Phú Xá-Huyện183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06217-Xã Bình Trung-H183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06220-Xã Hải Yến-Huyệ183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06223-Xã Hòa Cư-Huyệ183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06226-Xã Hợp Thành-H183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06232-Xã Công Sơn-Hu183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06235-Xã Gia Cát-Huyệ183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06238-Xã Mẫu Sơn-Huy183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06241-Xã Xuân Long-Hu183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06244-Xã Tân Liên-Huy183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06247-Xã Yên Trạch-Hu183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06250-Xã Tân Thành-Hu183-Huyện Cao Lộc-Tỉnh Lạng Sơn
06253-Thị trấn Văn Qu 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06256-Xã Trấn Ninh-H 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06268-Xã Liên Hội-Huy 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06274-Xã Hòa Bình-Hu 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06277-Xã Tú Xuyên-Hu184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06280-Xã Điềm He-Huy184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06283-Xã An Sơn-Huyệ184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06286-Xã Khánh Khê-H184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06292-Xã Lương Năng-184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06295-Xã Đồng Giáp-H 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06298-Xã Bình Phúc-H 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06301-Xã Tràng Các-H 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06307-Xã Tân Đoàn-Hu184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06313-Xã Tri Lễ-Huyện 184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06316-Xã Tràng Phái-H184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06319-Xã Yên Phúc-Hu184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06322-Xã Hữu Lễ-Huyệ184-Huyện Văn Quan-Tỉnh Lạng Sơn
06376-Xã Nhất Hòa-Hu185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06379-Xã Tân Thành-H185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06382-Xã Nhất Tiến-Hu185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06325-Thị trấn Bắc Sơ 185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06328-Xã Long Đống-H185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06331-Xã Vạn Thủy-Hu185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06337-Xã Đồng ý-Huyệ185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06340-Xã Tân Tri-Huyệ185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06343-Xã Bắc Quỳnh-H185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06349-Xã Hưng Vũ-Huy185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06352-Xã Tân Lập-Huyệ185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06355-Xã Vũ Sơn-Huyệ185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06358-Xã Chiêu Vũ-Huy185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06361-Xã Tân Hương-H185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06364-Xã Chiến Thắng-185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06367-Xã Vũ Lăng-Huyệ185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06370-Xã Trấn Yên-Huy185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06373-Xã Vũ Lễ-Huyện 185-Huyện Bắc Sơn-Tỉnh Lạng Sơn
06385-Thị trấn Hữu Lũ 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06388-Xã Hữu Liên-Hu 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06391-Xã Yên Bình-Hu 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06394-Xã Quyết Thắng186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06397-Xã Hòa Bình-Hu 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06442-Xã Tân Thành-H186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06445-Xã Hòa Sơn-Huy186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06448-Xã Minh Sơn-Hu186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06451-Xã Hồ Sơn-Huyệ186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06454-Xã Sơn Hà-Huyệ186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06457-Xã Minh Hòa-Hu186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06460-Xã Hòa Thắng-H186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06400-Xã Yên Thịnh-H 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06403-Xã Yên Sơn-Huy186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06406-Xã Thiện Tân-H 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06412-Xã Yên Vượng-H186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06415-Xã Minh Tiến-H 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06418-Xã Nhật Tiến-Hu186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06421-Xã Thanh Sơn-H186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06424-Xã Đồng Tân-Hu186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06427-Xã Cai Kinh-Huy 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06430-Xã Hòa Lạc-Huy 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06433-Xã Vân Nham-Hu186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06436-Xã Đồng Tiến-H 186-Huyện Hữu Lũng-Tỉnh Lạng Sơn
06463-Thị trấn Đồng M187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06466-Thị trấn Chi Lăn 187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06469-Xã Vân An-Huyện 187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06472-Xã Vân Thủy-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06475-Xã Gia Lộc-Huyệ187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06478-Xã Bắc Thủy-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06481-Xã Chiến Thắng-187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06484-Xã Mai Sao-Huyệ187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06487-Xã Bằng Hữu-Huy 187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06490-Xã Thượng Cườn187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06493-Xã Bằng Mạc-Hu187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06496-Xã Nhân Lý-Huyệ187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06499-Xã Lâm Sơn-Huyệ 187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06502-Xã Liên Sơn-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06505-Xã Vạn Linh-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06508-Xã Hòa Bình-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06514-Xã Hữu Kiên-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06517-Xã Quan Sơn-Huy 187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06520-Xã Y Tịch-Huyện187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06523-Xã Chi Lăng-Huy187-Huyện Chi Lăng-Tỉnh Lạng Sơn
06526-Thị trấn Na Dươ188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06529-Thị trấn Lộc Bìn 188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06532-Xã Mẫu Sơn-Huy188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06541-Xã Yên Khoái-Hu188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06544-Xã Khánh Xuân-H188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06547-Xã Tú Mịch-Huyệ188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06550-Xã Hữu Khánh-H188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06553-Xã Đồng Bục-Huy188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06559-Xã Tam Gia-Huyệ188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06562-Xã Tú Đoạn-Huyệ 188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06565-Xã Khuất Xá-Huy188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06574-Xã Tĩnh Bắc-Huy188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06577-Xã Thống Nhất-H188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06589-Xã Sàn Viên-Huy188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06592-Xã Đông Quan-H188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06595-Xã Minh Hiệp-Hu188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06598-Xã Hữu Lân-Huyệ 188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06601-Xã Lợi Bác-Huyệ188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06604-Xã Nam Quan-Hu 188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06607-Xã Xuân Dương-188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06610-Xã Ái Quốc-Huyệ188-Huyện Lộc Bình-Tỉnh Lạng Sơn
06613-Thị trấn Đình Lậ 189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06616-Thị trấn NT Thái189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06619-Xã Bắc Xa-Huyện189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06622-Xã Bính Xá-Huyệ189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06625-Xã Kiên Mộc-Huy189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06628-Xã Đình Lập-Huy189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06631-Xã Thái Bình-Hu189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06634-Xã Cường Lợi-Hu189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06637-Xã Châu Sơn-Hu189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06640-Xã Lâm Ca-Huyện 189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06643-Xã Đồng Thắng- 189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06646-Xã Bắc Lãng-Huy189-Huyện Đình Lập-Tỉnh Lạng Sơn
06649-Phường Hà Khán193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07066-Xã Lê Lợi-Thành193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06655-Phường Hà Khẩu193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06658-Phường Cao Xan193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06661-Phường Giếng Đ193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06664-Phường Hà Tu-T193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06667-Phường Hà Trun193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06670-Phường Hà Lầm-193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06673-Phường Bãi Chá193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06676-Phường Cao Thắ193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06679-Phường Hùng Th193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06682-Phường Yết Kiêu193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06685-Phường Trần Hư193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06688-Phường Hồng Hả193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06691-Phường Hồng Ga193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06694-Phường Bạch Đằ193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06697-Phường Hồng Hà193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06700-Phường Tuần Ch193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06703-Phường Việt Hư193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06706-Phường Đại Yên193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07030-Phường Hoành B193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07033-Xã Kỳ Thượng-T 193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07036-Xã Đồng Sơn-Th193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07039-Xã Tân Dân-Thà 193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07042-Xã Đồng Lâm-Th193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07045-Xã Hòa Bình-Thà193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07048-Xã Vũ Oai-Thành193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07051-Xã Dân Chủ-Thà193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07054-Xã Quảng La-Th 193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07057-Xã Bằng Cả-Thàn193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07060-Xã Thống Nhất- 193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
07063-Xã Sơn Dương-T193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06652-Phường Hà Phon193-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
06727-Xã Bắc Sơn-Thà 194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06730-Xã Hải Đông-Th 194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06733-Xã Hải Tiến-Thà 194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06736-Phường Hải Yên194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06739-Xã Quảng Nghĩa194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06742-Phường Hải Hoà194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06745-Xã Hải Xuân-Thà194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06748-Xã Vạn Ninh-Th 194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06751-Phường Bình Ng194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06754-Xã Vĩnh Trung-T194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06757-Xã Vĩnh Thực-Th194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06709-Phường Ka Long194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06712-Phường Trần Ph194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06715-Phường Ninh Dư194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06718-Phường Hoà Lạc194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06721-Phường Trà Cổ- 194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06724-Xã Hải Sơn-Thàn194-Thành phố Móng Cái-Tỉnh Quảng Ninh
06772-Phường Cẩm Ph195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06805-Xã Dương Huy-T195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06766-Phường Cẩm Sơ195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06763-Phường Cửa Ông195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06760-Phường Mông D195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06775-Phường Cẩm Tây195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06778-Phường Quang 195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06781-Phường Cẩm Thị195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06784-Phường Cẩm Thủ 195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06787-Phường Cẩm Thạ195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06790-Phường Cẩm Th195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06793-Phường Cẩm Tru195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06796-Phường Cẩm Bìn195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06799-Xã Cộng Hòa-Th195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06802-Xã Cẩm Hải-Thà 195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06769-Phường Cẩm Đô195-Thành phố Cẩm Phả-Tỉnh Quảng Ninh
06820-Phường Trưng V196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06817-Phường Quang T196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06814-Phường Bắc Sơn196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06811-Phường Thanh S196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06808-Phường Vàng Da196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06823-Phường Nam Khê 196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06835-Phường Phương196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06832-Phường Phương196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06829-Xã Thượng Yên 196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06826-Phường Yên Tha196-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
06844-Xã Đồng Tâm-Huy 198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06841-Xã Hoành Mô-Hu198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06838-Thị trấn Bình Li 198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06859-Xã Húc Động-Huy 198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06856-Xã Lục Hồn-Huyệ198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06853-Xã Vô Ngại-Huyệ198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06847-Xã Đồng Văn-Huy 198-Huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
06886-Xã Hải Lạng-Huy199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06883-Xã Đông Hải-Huy199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06880-Xã Yên Than-Huy199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06889-Xã Tiên Lãng-Hu199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06877-Xã Đông Ngũ-Hu199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06874-Xã Điền Xá-Huyệ199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06871-Xã Phong Dụ-Hu199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06868-Xã Đại Dực-Huyệ199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06892-Xã Đồng Rui-Huy199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06862-Thị trấn Tiên Yê 199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06865-Xã Hà Lâu-Huyện199-Huyện Tiên Yên-Tỉnh Quảng Ninh
06904-Xã Tân Bình-Hu 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06901-Xã Quảng An-H 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06895-Thị trấn Đầm H 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06898-Xã Quảng Lâm- 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06919-Xã Đại Bình-Hu 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06913-Xã Quảng Tân-H200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06916-Xã Đầm Hà-Huy 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06917-Xã Tân Lập-Huy 200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06910-Xã Dực Yên-Huy200-Huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06931-Xã Quảng Thành201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06928-Xã Quảng Sơn-H201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06925-Xã Quảng Đức-H201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06922-Thị trấn Quảng 201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06937-Xã Quảng Thịnh-201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06967-Xã Cái Chiên-Hu201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06952-Xã Quảng Phong201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06949-Xã Đường Hoa-H201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06946-Xã Quảng Long- 201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06943-Xã Quảng Chính201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06940-Xã Quảng Minh-201-Huyện Hải Hà-Tỉnh Quảng Ninh
06970-Thị trấn Ba Chẽ 202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06988-Xã Đồn Đạc-Huy202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06985-Xã Lương Mông-202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06982-Xã Nam Sơn-Huy202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06979-Xã Đạp Thanh-H202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06976-Xã Thanh Lâm-H202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06973-Xã Thanh Sơn-H202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06991-Xã Minh Cầm-Hu202-Huyện Ba Chẽ-Tỉnh Quảng Ninh
06997-Xã Đài Xuyên-H 203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
06994-Thị trấn Cái Rồ 203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07000-Xã Bình Dân-Hu 203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07027-Xã Ngọc Vừng-H203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07024-Xã Quan Lạn-Hu203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07021-Xã Thắng Lợi-H 203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07018-Xã Bản Sen-Huy 203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07015-Xã Đông Xá-Huy203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07012-Xã Hạ Long-Huy 203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07009-Xã Đoàn Kết-Hu203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07006-Xã Minh Châu-H203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07003-Xã Vạn Yên-Huy203-Huyện Vân Đồn-Tỉnh Quảng Ninh
07069-Phường Mạo Khê- 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07129-Xã Yên Đức-Thị 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07075-Xã An Sinh-Thị x205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07078-Xã Tràng Lương-205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07081-Xã Bình Khê-Thị 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07084-Xã Việt Dân-Thị 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07087-Xã Tân Việt-Thị 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07090-Xã Bình Dương-T205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07093-Phường Đức Chín 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07096-Phường Tràng An 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07099-Xã Nguyễn Huệ-T 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07126-Phường Hưng Đạo 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07123-Phường Kim Sơn- 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07120-Phường Hồng Pho 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07117-Phường Yên Thọ- 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07114-Phường Hoàng Qu 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07111-Xã Hồng Thái Đô205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07108-Xã Hồng Thái Tây205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07105-Phường Xuân Sơn 205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07102-Xã Thủy An-Thị x205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07072-Phường Đông Tri205-Thị xã Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh
07144-Xã Sông Khoai-T206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07147-Xã Hiệp Hòa-Thị206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07150-Phường Cộng Hò206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07153-Xã Tiền An-Thị 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07156-Xã Hoàng Tân-Th206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07159-Phường Tân An-T 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07162-Phường Yên Gian 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07165-Phường Nam Hoà 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07168-Phường Hà An-T206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07171-Xã Cẩm La-Thị x 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07174-Phường Phong Hả 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07177-Phường Yên Hải-206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07180-Xã Liên Hòa-Thị 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07183-Phường Phong C206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07186-Xã Liên Vị-Thị x 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07189-Xã Tiền Phong-T206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07132-Phường Quảng Y206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07135-Phường Đông Ma 206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07138-Phường Minh Th206-Thị xã Quảng Yên-Tỉnh Quảng Ninh
07192-Thị trấn Cô Tô- 207-Huyện Cô Tô-Tỉnh Quảng Ninh
07198-Xã Thanh Lân-H 207-Huyện Cô Tô-Tỉnh Quảng Ninh
07195-Xã Đồng Tiến-Hu207-Huyện Cô Tô-Tỉnh Quảng Ninh
07204-Phường Trần Ng213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07207-Phường Ngô Quy213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07705-Xã Song Khê-Thà213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07699-Xã Tân Tiến-Thà213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07696-Xã Đồng Sơn-Thà213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07687-Xã Tân Mỹ-Thành 213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07441-Xã Dĩnh Trì-Thà 213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07231-Phường Dĩnh Kế213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07228-Phường Đa Mai-213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07225-Phường Xương G213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07222-Xã Song Mai-Thà213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07219-Phường Lê Lợi-T213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07216-Phường Mỹ Độ-T213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07213-Phường Trần Ph213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07210-Phường Hoàng V213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07201-Phường Thọ Xươ213-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang
07288-Thị trấn Phồn X 215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07291-Xã Tân Sỏi-Huyệ215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07285-Xã An Thượng-H215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07282-Xã Đồng Kỳ-Huy215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07279-Xã Hương Vĩ-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07276-Xã Tân Hiệp-Huy215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07273-Xã Đông Sơn-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07270-Xã Đồng Lạc-Huy215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07267-Xã Hồng Kỳ-Huy215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07264-Xã Tiến Thắng-H215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07261-Xã Tam Hiệp-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07260-Xã Đồng Tâm-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07258-Xã Đồng Hưu-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07255-Xã Đồng Vương-215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07252-Xã Tam Tiến-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07249-Xã Xuân Lương- 215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07294-Thị trấn Bố Hạ- 215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07243-Xã Đồng Tiến-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07246-Xã Canh Nậu-Hu215-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang
07339-Thị trấn Cao Th 216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07342-Xã Việt Ngọc-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07345-Xã Song Vân-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07348-Xã Ngọc Châu-H216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07303-Xã Lan Giới-Huy216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07306-Thị trấn Nhã Na 216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07309-Xã Tân Trung-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07312-Xã Đại Hóa-Huyệ216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07315-Xã Quang Tiến- 216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07318-Xã Phúc Sơn-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07321-Xã An Dương-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07324-Xã Phúc Hòa-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07327-Xã Liên Sơn-Huy216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07330-Xã Hợp Đức-Huy216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07333-Xã Lam Cốt-Huy216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07336-Xã Cao Xá-Huyện216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07351-Xã Ngọc Vân-Hu216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07354-Xã Việt Lập-Huy 216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07357-Xã Liên Chung-H216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07360-Xã Ngọc Thiện-H216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07363-Xã Ngọc Lý-Huyệ216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07366-Xã Quế Nham-Hu 216-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang
07375-Thị trấn Vôi-Huy217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07378-Xã Nghĩa Hòa-Hu217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07381-Xã Nghĩa Hưng- 217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07384-Xã Quang Thịnh-217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07387-Xã Hương Sơn-H217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07390-Xã Đào Mỹ-Huyệ217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07393-Xã Tiên Lục-Huy217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07396-Xã An Hà-Huyện217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07399-Thị trấn Kép-Hu 217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07402-Xã Mỹ Hà-Huyện217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07405-Xã Hương Lạc-H217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07408-Xã Dương Đức-H217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07411-Xã Tân Thanh-Hu217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07414-Xã Yên Mỹ-Huyệ217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07417-Xã Tân Hưng-Hu217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07420-Xã Mỹ Thái-Huyệ217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07426-Xã Xương Lâm-H217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07429-Xã Xuân Hương-217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07432-Xã Tân Dĩnh-Huy217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07435-Xã Đại Lâm-Huyệ217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07438-Xã Thái Đào-Huy217-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang
07504-Xã Huyền Sơn-H218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07507-Xã Trường Sơn- 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07510-Xã Lục Sơn-Huy 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07513-Xã Bắc Lũng-Hu 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07516-Xã Vũ Xá-Huyện218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07519-Xã Cẩm Lý-Huyệ218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07522-Xã Đan Hội-Huy 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07444-Thị trấn Đồi Ng 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07450-Xã Đông Hưng-H218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07453-Xã Đông Phú-Hu218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07456-Xã Tam Dị-Huyệ218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07459-Xã Bảo Sơn-Huy218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07462-Xã Bảo Đài-Huy 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07465-Xã Thanh Lâm-H218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07468-Xã Tiên Nha-Hu 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07471-Xã Trường Gian 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07477-Thị trấn Phươn 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07480-Xã Chu Điện-Hu 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07483-Xã Cương Sơn-H218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07486-Xã Nghĩa Phươn218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07489-Xã Vô Tranh-Hu 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07492-Xã Bình Sơn-Hu 218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07495-Xã Lan Mẫu-Huy218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07498-Xã Yên Sơn-Huy218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07501-Xã Khám Lạng-H218-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang
07525-Thị trấn Chũ-Hu219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07528-Xã Cấm Sơn-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07531-Xã Tân Sơn-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07534-Xã Phong Minh-219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07537-Xã Phong Vân-H219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07540-Xã Xa Lý-Huyện 219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07543-Xã Hộ Đáp-Huyệ219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07546-Xã Sơn Hải-Huyệ219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07549-Xã Thanh Hải-Hu219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07552-Xã Kiên Lao-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07555-Xã Biên Sơn-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07558-Xã Kiên Thành-H219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07561-Xã Hồng Giang- 219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07564-Xã Kim Sơn-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07567-Xã Tân Hoa-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07570-Xã Giáp Sơn-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07573-Xã Biển Động-H 219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07576-Xã Quý Sơn-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07579-Xã Trù Hựu-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07582-Xã Phì Điền-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07588-Xã Tân Quang-H219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07591-Xã Đồng Cốc-Hu219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07594-Xã Tân Lập-Huyệ219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07597-Xã Phú Nhuận-H219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07600-Xã Mỹ An-Huyện219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07603-Xã Nam Dương-H 219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07606-Xã Tân Mộc-Huy219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07609-Xã Đèo Gia-Huyệ219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07612-Xã Phượng Sơn-219-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang
07616-Thị trấn Tây Yê 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07621-Xã Vân Sơn-Huy220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07624-Xã Hữu Sản-Huy220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07627-Xã Đại Sơn-Huy 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07630-Xã Phúc Sơn-Hu220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07636-Xã Giáo Liêm-H 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07642-Xã Cẩm Đàn-Huy220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07645-Xã An Lạc-Huyệ 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07648-Xã Vĩnh An-Huy 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07651-Xã Yên Định-Hu 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07654-Xã Lệ Viễn-Huyệ220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07660-Xã An Bá-Huyện220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07663-Xã Tuấn Đạo-Hu220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07666-Xã Dương Hưu- 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07672-Xã Long Sơn-Hu220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07678-Xã Thanh Luận- 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07615-Thị trấn An Châ 220-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang
07681-Thị trấn Nham B221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07682-Thị trấn Tân An 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07684-Xã Lão Hộ-Huyệ221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07690-Xã Hương Gián-221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07702-Xã Quỳnh Sơn-H221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07708-Xã Nội Hoàng-H 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07711-Xã Tiền Phong- 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07714-Xã Xuân Phú-Hu221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07717-Xã Tân Liễu-Huy221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07720-Xã Trí Yên-Huyệ221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07723-Xã Lãng Sơn-Hu 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07726-Xã Yên Lư-Huyệ 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07729-Xã Tiến Dũng-H 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07735-Xã Đức Giang-H 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07738-Xã Cảnh Thụy-H221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07741-Xã Tư Mại-Huyệ221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07747-Xã Đồng Việt-H 221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07750-Xã Đồng Phúc-H221-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang
07759-Xã Thượng Lan-H222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07762-Xã Việt Tiến-Huy222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07765-Xã Nghĩa Trung-222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07768-Xã Minh Đức-Huy 222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07771-Xã Hương Mai-H222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07774-Xã Tự Lạn-Huyện222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07777-Thị trấn Bích Độ222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07780-Xã Trung Sơn-Hu222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07783-Xã Hồng Thái-Hu222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07786-Xã Tiên Sơn-Huy222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07789-Xã Tăng Tiến-Hu222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07792-Xã Quảng Minh-222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07795-Thị trấn Nếnh-H222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07798-Xã Ninh Sơn-Huy222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07801-Xã Vân Trung-Hu222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07804-Xã Vân Hà-Huyện 222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07807-Xã Quang Châu-222-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang
07813-Xã Đồng Tân-Hu223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07816-Xã Thanh Vân-H223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07819-Xã Hoàng Lương223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07822-Xã Hoàng Vân-H223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07825-Xã Hoàng Thanh223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07828-Xã Hoàng An-Hu223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07831-Xã Ngọc Sơn-Hu223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07834-Xã Thái Sơn-Huy223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07837-Xã Hòa Sơn-Huy223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07840-Thị trấn Thắng- 223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07843-Xã Quang Minh-223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07846-Xã Lương Phong223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07849-Xã Hùng Sơn-Hu223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07852-Xã Đại Thành-Hu223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07855-Xã Thường Thắn223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07858-Xã Hợp Thịnh-H 223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07861-Xã Danh Thắng- 223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07864-Xã Mai Trung-H 223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07867-Xã Đoan Bái-Huy223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07870-Thị trấn Bắc Lý- 223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07873-Xã Xuân Cẩm-Hu223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07876-Xã Hương Lâm-H223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07879-Xã Đông Lỗ-Huy223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07882-Xã Châu Minh-H223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07885-Xã Mai Đình-Hu 223-Huyện Hiệp Hòa-Tỉnh Bắc Giang
07888-Phường Dữu Lâu- 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07891-Phường Vân Cơ-T 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07894-Phường Nông Tra 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07897-Phường Tân Dân- 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07900-Phường Gia Cẩm- 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07903-Phường Tiên Cát-227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07906-Phường Thọ Sơn- 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07909-Phường Thanh Mi 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07912-Phường Bạch Hạc 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07915-Phường Bến Gót- 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07918-Phường Vân Phú- 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07921-Xã Phượng Lâu-T227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07924-Xã Thụy Vân-Thàn227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07927-Phường Minh Phư 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07930-Xã Trưng Vương-227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07933-Phường Minh Nôn 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07936-Xã Sông Lô-Thành227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
08281-Xã Kim Đức-Thàn227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
08287-Xã Hùng Lô-Thành227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
08503-Xã Hy Cương-Thà 227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
08506-Xã Chu Hóa-Thàn227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
08515-Xã Thanh Đình-Th227-Thành phố Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ
07942-Phường Hùng Vư228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07945-Phường Phong C228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07948-Phường Âu Cơ-Th 228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07951-Xã Hà Lộc-Thị xã228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07954-Xã Phú Hộ-Thị x 228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07957-Xã Văn Lung-Thị228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07960-Xã Thanh Minh-T228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07963-Xã Hà Thạch-Thị228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
07966-Phường Thanh Vi 228-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
08044-Xã Minh Phú-Hu230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08047-Xã Chân Mộng- 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08050-Xã Ca Đình-Huy 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07969-Thị trấn Đoan 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07975-Xã Hùng Xuyên-230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07981-Xã Bằng Luân-H 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07984-Xã Vân Du-Huyệ230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07987-Xã Phú Lâm-Huy230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07993-Xã Minh Lương-230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07996-Xã Bằng Doãn-H230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
07999-Xã Chí Đám-Huy230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08005-Xã Phúc Lai-Hu 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08008-Xã Ngọc Quan-H230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08014-Xã Hợp Nhất-Hu230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08017-Xã Sóc Đăng-Hu230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08023-Xã Tây Cốc-Huy 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08026-Xã Yên Kiện-Hu 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08029-Xã Hùng Long-H230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08032-Xã Vụ Quang-Hu230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08035-Xã Vân Đồn-Huy230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08038-Xã Tiêu Sơn-Hu 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08041-Xã Minh Tiến-H 230-Huyện Đoan Hùng-Tỉnh Phú Thọ
08053-Thị trấn Hạ Hoà 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08056-Xã Đại Phạm-Hu231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08062-Xã Đan Thượng-231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08065-Xã Hà Lương-Hu231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08071-Xã Tứ Hiệp-Huy 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08080-Xã Hiền Lương- 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08089-Xã Phương Viên231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08092-Xã Gia Điền-Huy231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08095-Xã Ấm Hạ-Huyện231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08104-Xã Hương Xạ-Hu231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08110-Xã Xuân Áng-Hu231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08113-Xã Yên Kỳ-Huyệ 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08119-Xã Minh Hạc-Hu231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08122-Xã Lang Sơn-Hu 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08125-Xã Bằng Giã-Hu 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08128-Xã Yên Luật-Huy231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08131-Xã Vô Tranh-Hu 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08134-Xã Văn Lang-Hu 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08140-Xã Minh Côi-Hu 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08143-Xã Vĩnh Chân-H 231-Huyện Hạ Hoà-Tỉnh Phú Thọ
08152-Thị trấn Thanh 232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08156-Xã Vân Lĩnh-Huy232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08158-Xã Đông Lĩnh-Hu232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08161-Xã Đại An-Huyện232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08164-Xã Hanh Cù-Huy232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08170-Xã Đồng Xuân-H232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08173-Xã Quảng Yên-H232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08179-Xã Ninh Dân-Hu232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08194-Xã Võ Lao-Huyệ 232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08197-Xã Khải Xuân-Hu232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08200-Xã Mạn Lạn-Huy232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08203-Xã Hoàng Cương232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08206-Xã Chí Tiên-Huy 232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08209-Xã Đông Thành-232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08215-Xã Sơn Cương-H232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08218-Xã Thanh Hà-Hu232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08221-Xã Đỗ Sơn-Huyệ232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08224-Xã Đỗ Xuyên-Hu232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08227-Xã Lương Lỗ-Hu232-Huyện Thanh Ba-Tỉnh Phú Thọ
08230-Thị trấn Phong 233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08233-Xã Phú Mỹ-Huyệ233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08234-Xã Lệ Mỹ-Huyện233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08236-Xã Liên Hoa-Huy233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08239-Xã Trạm Thản-H233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08242-Xã Trị Quận-Huy233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08245-Xã Trung Giáp-H233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08248-Xã Tiên Phú-Huy233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08251-Xã Hạ Giáp-Huyệ233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08254-Xã Bảo Thanh-H233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08257-Xã Phú Lộc-Huyệ233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08260-Xã Gia Thanh-Hu233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08263-Xã Tiên Du-Huyệ233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08266-Xã Phú Nham-Hu233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08272-Xã An Đạo-Huyệ233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08275-Xã Bình Phú-Huy233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08278-Xã Phù Ninh-Hu 233-Huyện Phù Ninh-Tỉnh Phú Thọ
08290-Thị trấn Yên Lậ 234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08293-Xã Mỹ Lung-Huy234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08296-Xã Mỹ Lương-Hu234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08299-Xã Lương Sơn-H234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08302-Xã Xuân An-Huy234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08305-Xã Xuân Viên-Hu234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08308-Xã Xuân Thủy-H234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08311-Xã Trung Sơn-Hu234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08314-Xã Hưng Long-H234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08317-Xã Nga Hoàng-H234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08320-Xã Đồng Lạc-Huy234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08323-Xã Thượng Long234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08326-Xã Đồng Thịnh-H234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08329-Xã Phúc Khánh- 234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08332-Xã Minh Hòa-Hu234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08335-Xã Ngọc Lập-Huy234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08338-Xã Ngọc Đồng-H234-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ
08404-Xã Tạ Xá-Huyện 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08407-Xã Phú Lạc-Huy 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08413-Xã Chương Xá-H235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08416-Xã Hùng Việt-H 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08419-Xã Văn Khúc-Hu235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08422-Xã Yên Dưỡng-H235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08428-Xã Điêu Lương- 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08431-Xã Đồng Lương-235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08341-Thị trấn Cẩm K 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08344-Xã Tiên Lương- 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08347-Xã Tuy Lộc-Huy 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08350-Xã Ngô Xá-Huyệ235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08353-Xã Minh Tân-Hu235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08356-Xã Phượng Vĩ-H 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08362-Xã Thụy Liễu-H 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08374-Xã Tùng Khê-Hu235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08377-Xã Tam Sơn-Huy235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08380-Xã Văn Bán-Huy235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08383-Xã Cấp Dẫn-Huy235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08389-Xã Xương Thịnh235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08392-Xã Phú Khê-Huy235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08395-Xã Sơn Tình-Hu 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08398-Xã Yên Tập-Huy 235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08401-Xã Hương Lung-235-Huyện Cẩm Khê-Tỉnh Phú Thọ
08434-Thị trấn Hưng 236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08440-Xã Hiền Quan-H236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08443-Xã Bắc Sơn-Huy 236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08446-Xã Thanh Uyên-236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08461-Xã Lam Sơn-Huy236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08467-Xã Vạn Xuân-Hu236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08470-Xã Quang Húc-H236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08473-Xã Hương Nộn- 236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08476-Xã Tề Lễ-Huyện 236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08479-Xã Thọ Văn-Huy236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08482-Xã Dị Nậu-Huyệ 236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08491-Xã Dân Quyền- 236-Huyện Tam Nông-Tỉnh Phú Thọ
08536-Xã Tứ Xã-Huyện237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08539-Xã Bản Nguyên-237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08494-Thị trấn Lâm Th 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08497-Xã Tiên Kiên-Hu237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08498-Thị trấn Hùng S 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08500-Xã Xuân Lũng-H 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08509-Xã Xuân Huy-Hu237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08512-Xã Thạch Sơn-H 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08518-Xã Sơn Vi-Huyệ 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08521-Xã Phùng Nguyê237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08527-Xã Cao Xá-Huyệ 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08533-Xã Vĩnh Lại-Huy 237-Huyện Lâm Thao-Tỉnh Phú Thọ
08542-Thị trấn Thanh 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08563-Xã Sơn Hùng-Hu238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08572-Xã Địch Quả-Hu 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08575-Xã Giáp Lai-Huy 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08581-Xã Thục Luyện- 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08584-Xã Võ Miếu-Huy238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08587-Xã Thạch Khoán238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08602-Xã Cự Thắng-Hu238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08605-Xã Tất Thắng-H 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08611-Xã Văn Miếu-Hu238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08614-Xã Cự Đồng-Huy238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08623-Xã Thắng Sơn-H238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08629-Xã Tân Minh-Hu238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08632-Xã Hương Cần-H238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08635-Xã Khả Cửu-Huy238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08638-Xã Đông Cửu-Hu238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08641-Xã Tân Lập-Huy 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08644-Xã Yên Lãng-Hu 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08647-Xã Yên Lương-H238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08650-Xã Thượng Cửu-238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08653-Xã Lương Nha-H238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08656-Xã Yên Sơn-Huy238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08659-Xã Tinh Nhuệ-H 238-Huyện Thanh Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08662-Xã Đào Xá-Huyệ239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08665-Xã Thạch Đồng- 239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08668-Xã Xuân Lộc-Hu 239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08671-Xã Tân Phương-239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08674-Thị trấn Thanh 239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08677-Xã Sơn Thủy-Hu239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08680-Xã Bảo Yên-Huy239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08683-Xã Đoan Hạ-Huy239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08686-Xã Đồng Trung- 239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08689-Xã Hoàng Xá-Hu239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08701-Xã Tu Vũ-Huyện239-Huyện Thanh Thuỷ-Tỉnh Phú Thọ
08545-Xã Thu Cúc-Huy 240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08626-Xã Vinh Tiền-Hu240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08551-Xã Thu Ngạc-Hu240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08554-Xã Kiệt Sơn-Huy240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08557-Xã Đồng Sơn-Hu240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08560-Xã Lai Đồng-Huy240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08566-Xã Tân Phú-Huy240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08569-Xã Mỹ Thuận-Hu240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08578-Xã Tân Sơn-Huy240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08590-Xã Xuân Đài-Huy240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08593-Xã Minh Đài-Hu 240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08596-Xã Văn Luông-H240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08599-Xã Xuân Sơn-Hu240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08608-Xã Long Cốc-Huy240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08617-Xã Kim Thượng-240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08620-Xã Tam Thanh-H240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08548-Xã Thạch Kiệt-H 240-Huyện Tân Sơn-Tỉnh Phú Thọ
08710-Phường Liên Bảo243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08713-Phường Hội Hợp243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08716-Phường Đống Đa243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08719-Phường Ngô Quy243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08722-Phường Đồng Tâ243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08725-Xã Định Trung-T243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08728-Phường Khai Qu243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08731-Xã Thanh Trù-Th243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08707-Phường Tích Sơn243-Thành phố Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08734-Phường Trưng T244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08737-Phường Hùng Vư244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08740-Phường Trưng N244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08743-Phường Phúc Th244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08746-Phường Xuân Ho244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08747-Phường Đồng Xu244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08749-Xã Ngọc Thanh- 244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08752-Xã Cao Minh-Th244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08755-Phường Nam Viê244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08758-Phường Tiền Ch244-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08770-Xã Hợp Lý-Huyện246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08785-Xã Bắc Bình-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08788-Xã Thái Hòa-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08789-Thị trấn Hoa Sơ 246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08791-Xã Liễn Sơn-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08794-Xã Xuân Hòa-Hu246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08797-Xã Vân Trục-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08812-Xã Liên Hòa-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08815-Xã Tử Du-Huyện246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08833-Xã Bàn Giản-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08836-Xã Xuân Lôi-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08839-Xã Đồng Ích-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08842-Xã Tiên Lữ-Huyệ246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08845-Xã Văn Quán-Hu246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08857-Xã Đình Chu-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08863-Xã Triệu Đề-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08866-Xã Sơn Đông-Hu246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08761-Thị trấn Lập Th 246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08764-Xã Quang Sơn-H246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08767-Xã Ngọc Mỹ-Huy246-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc
08869-Thị trấn Hợp H 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08872-Xã Hoàng Hoa- 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08875-Xã Đồng Tĩnh-H 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08878-Xã Kim Long-Hu 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08881-Xã Hướng Đạo- 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08884-Xã Đạo Tú-Huyệ247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08887-Xã An Hòa-Huy 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08890-Xã Thanh Vân-H247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08893-Xã Duy Phiên-H 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08896-Xã Hoàng Đan- 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08899-Xã Hoàng Lâu-H247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08902-Xã Vân Hội-Huy 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08905-Xã Hợp Thịnh-H 247-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc
08908-Thị trấn Tam Đ 248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08911-Thị trấn Hợp C 248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08914-Xã Đạo Trù-Huy 248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08917-Xã Yên Dương-H248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08920-Xã Bồ Lý-Huyện 248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08923-Thị trấn Đại Đì 248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08926-Xã Tam Quan-H 248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08929-Xã Hồ Sơn-Huyệ248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08932-Xã Minh Quang-248-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc
08935-Thị trấn Hương 249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08936-Thị trấn Gia Kh 249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08938-Xã Trung Mỹ-Hu249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08944-Thị trấn Bá Hiế 249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08947-Xã Thiện Kế-Huy249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08950-Xã Hương Sơn-H249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08953-Xã Tam Hợp-Huy249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08956-Xã Quất Lưu-Hu249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08959-Xã Sơn Lôi-Huyệ249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08962-Thị trấn Đạo Đứ249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08965-Xã Tân Phong-H249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08968-Thị trấn Thanh 249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
08971-Xã Phú Xuân-Hu249-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc
09007-Xã Tiến Thịnh-H250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09010-Xã Mê Linh-Huy 250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09013-Xã Văn Khê-Huy250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09016-Xã Hoàng Kim-H250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09019-Xã Tiền Phong-H250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09022-Xã Tráng Việt-H 250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08973-Thị trấn Chi Đô 250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08974-Xã Đại Thịnh-Hu250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08977-Xã Kim Hoa-Huy250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08980-Xã Thạch Đà-Hu250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08983-Xã Tiến Thắng-H250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08986-Xã Tự Lập-Huyện250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08989-Thị trấn Quang 250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08992-Xã Thanh Lâm-H250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08995-Xã Tam Đồng-Hu250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
08998-Xã Liên Mạc-Huy250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09001-Xã Vạn Yên-Huy250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09004-Xã Chu Phan-Hu250-Huyện Mê Linh-Thành phố Hà Nội
09061-Xã Trung Kiên-H251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09064-Xã Liên Châu-Hu251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09067-Xã Đại Tự-Huyện251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09070-Xã Hồng Châu-H251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09073-Xã Trung Hà-Huy251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09025-Thị trấn Yên Lạc251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09028-Xã Đồng Cương-251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09031-Xã Đồng Văn-Hu251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09034-Xã Bình Định-Hu251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09037-Xã Trung Nguyên251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09040-Xã Tề Lỗ-Huyện 251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09043-Xã Tam Hồng-Hu251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09046-Xã Yên Đồng-Huy 251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09049-Xã Văn Tiến-Huy251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09052-Xã Nguyệt Đức-H251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09055-Xã Yên Phương-251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09058-Xã Hồng Phương251-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc
09157-Xã Phú Đa-Huyệ252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09160-Xã Vĩnh Ninh-Hu252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09076-Thị trấn Vĩnh T 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09079-Xã Kim Xá-Huyệ 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09082-Xã Yên Bình-Huy252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09085-Xã Chấn Hưng-H252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09088-Xã Nghĩa Hưng- 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09091-Xã Yên Lập-Huy 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09094-Xã Việt Xuân-Hu252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09097-Xã Bồ Sao-Huyệ 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09100-Xã Đại Đồng-Hu 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09103-Xã Tân Tiến-Huy252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09106-Xã Lũng Hoà-Hu252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09109-Xã Cao Đại-Huyệ252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09112-Thị Trấn Thổ Ta 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09115-Xã Vĩnh Sơn-Hu 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09118-Xã Bình Dương- 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09124-Xã Tân Phú-Huy252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09127-Xã Thượng Trưn252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09130-Xã Vũ Di-Huyện 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09133-Xã Lý Nhân-Huy 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09136-Xã Tuân Chính- 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09139-Xã Vân Xuân-Hu252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09142-Xã Tam Phúc-Hu252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09145-Thị trấn Tứ Trư 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09148-Xã Ngũ Kiên-Hu 252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09151-Xã An Tường-Hu252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
09154-Xã Vĩnh Thịnh-H252-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc
08773-Xã Lãng Công-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08776-Xã Quang Yên-H253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08779-Xã Bạch Lưu-Huy253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08782-Xã Hải Lựu-Huyệ253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08800-Xã Đồng Quế-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08803-Xã Nhân Đạo-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08806-Xã Đôn Nhân-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08809-Xã Phương Khoa253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08818-Xã Tân Lập-Huyệ253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08821-Xã Nhạo Sơn-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08824-Thị trấn Tam Sơ253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08827-Xã Như Thụy-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08830-Xã Yên Thạch-Hu253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08848-Xã Đồng Thịnh-H253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08851-Xã Tứ Yên-Huyện253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08854-Xã Đức Bác-Huyệ253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
08860-Xã Cao Phong-H253-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc
09172-Phường Kinh Bắc256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09175-Phường Vệ An-T256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09163-Phường Vũ Ninh256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09166-Phường Đáp Cầu256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09169-Phường Thị Cầu-256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09178-Phường Tiền An256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09181-Phường Đại Phú256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09184-Phường Ninh Xá256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09187-Phường Suối Ho256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09190-Phường Võ Cườn256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09214-Phường Hòa Lon256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09226-Phường Vạn An-256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09235-Phường Khúc Xu256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09244-Phường Phong K256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09256-Phường Kim Châ256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09271-Phường Vân Dươ 256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09286-Phường Nam Sơn 256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09325-Phường Khắc Ni256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09331-Phường Hạp Lĩn256-Thành phố Bắc Ninh-Tỉnh Bắc Ninh
09193-Thị trấn Chờ-Hu258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09196-Xã Dũng Liệt-Hu258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09199-Xã Tam Đa-Huyệ258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09202-Xã Tam Giang-H258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09205-Xã Yên Trung-H 258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09208-Xã Thụy Hòa-Hu258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09211-Xã Hòa Tiến-Hu 258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09217-Xã Đông Tiến-H 258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09220-Xã Yên Phụ-Huy258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09223-Xã Trung Nghĩa-258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09229-Xã Đông Phong-258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09232-Xã Long Châu-H 258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09238-Xã Văn Môn-Huy258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09241-Xã Đông Thọ-Hu258-Huyện Yên Phong-Tỉnh Bắc Ninh
09292-Xã Châu Phong- 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09295-Xã Bồng Lai-Huy259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09298-Xã Cách Bi-Huyệ259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09301-Xã Đào Viên-Hu 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09304-Xã Yên Giả-Huy 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09307-Xã Mộ Đạo-Huyệ259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09310-Xã Đức Long-Hu259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09313-Xã Chi Lăng-Huy259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09316-Xã Hán Quảng-H259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09247-Thị trấn Phố Mớ259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09250-Xã Việt Thống-H259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09253-Xã Đại Xuân-Hu 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09259-Xã Nhân Hòa-Hu259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09262-Xã Bằng An-Huy259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09265-Xã Phương Liễu 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09268-Xã Quế Tân-Huy259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09274-Xã Phù Lương-H259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09277-Xã Phù Lãng-Hu 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09280-Xã Phượng Mao259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09283-Xã Việt Hùng-H 259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09289-Xã Ngọc Xá-Huy259-Huyện Quế Võ-Tỉnh Bắc Ninh
09319-Thị trấn Lim-Huy260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09322-Xã Phú Lâm-Huy260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09364-Xã Cảnh Hưng-H260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09361-Xã Minh Đạo-Hu260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09358-Xã Tri Phương-H260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09355-Xã Đại Đồng-Huy260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09352-Xã Tân Chi-Huyệ260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09349-Xã Phật Tích-Hu260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09346-Xã Việt Đoàn-Hu260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09343-Xã Lạc Vệ-Huyện260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09340-Xã Hoàn Sơn-Hu260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09337-Xã Hiên Vân-Huy260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09334-Xã Liên Bão-Huy260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09328-Xã Nội Duệ-Huyệ260-Huyện Tiên Du-Tỉnh Bắc Ninh
09391-Phường Tân Hồn261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09388-Phường Châu Kh261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09385-Phường Đồng Ng261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09383-Phường Trang H261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09382-Phường Đồng Kỵ261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09397-Phường Phù Chẩ261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09376-Phường Tương G261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09373-Phường Hương 261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09370-Phường Tam Sơn261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09367-Phường Đông Ng261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09394-Phường Đình Bả261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09379-Phường Phù Khê261-Thành phố Từ Sơn-Tỉnh Bắc Ninh
09418-Xã An Bình-Huy 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09421-Xã Trí Quả-Huyệ262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09424-Xã Gia Đông-Hu 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09427-Xã Thanh Khươn262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09430-Xã Trạm Lộ-Huy262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09433-Xã Xuân Lâm-Hu262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09436-Xã Hà Mãn-Huyệ262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09439-Xã Ngũ Thái-Hu 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09442-Xã Nguyệt Đức- 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09445-Xã Ninh Xá-Huy 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09448-Xã Nghĩa Đạo-H 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09400-Thị trấn Hồ-Huy262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09451-Xã Song Liễu-Hu262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09403-Xã Hoài Thượng262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09406-Xã Đại Đồng Th 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09409-Xã Mão Điền-Hu262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09412-Xã Song Hồ-Huy262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09415-Xã Đình Tổ-Huy 262-Huyện Thuận Thành-Tỉnh Bắc Ninh
09457-Xã Vạn Ninh-Huy263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09460-Xã Thái Bảo-Huy263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09454-Thị trấn Gia Bìn 263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09493-Xã Quỳnh Phú-H263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09490-Xã Đại Bái-Huyện263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09487-Xã Đông Cứu-Hu263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09463-Xã Giang Sơn-Hu263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09481-Xã Nhân Thắng-H 263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09478-Xã Lãng Ngâm-H263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09475-Xã Bình Dương-H263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09472-Xã Song Giang-H263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09469-Xã Đại Lai-Huyện263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09466-Xã Cao Đức-Huyệ 263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09484-Xã Xuân Lai-Huy263-Huyện Gia Bình-Tỉnh Bắc Ninh
09535-Xã Lâm Thao-Hu264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09532-Xã Phú Lương-H264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09529-Xã Bình Định-Hu264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09526-Xã Minh Tân-Huy264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09523-Xã Trung Chính-264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09520-Xã Lai Hạ-Huyện264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09517-Xã Trừng Xá-Huy264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09514-Xã Quảng Phú-H264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09511-Xã Tân Lãng-Huy264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09508-Xã Mỹ Hương-Hu 264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09505-Xã Phú Hòa-Huy264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09502-Xã Trung Kênh-H264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09499-Xã An Thịnh-Huy264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09496-Thị trấn Thứa-H 264-Huyện Lương Tài-Tỉnh Bắc Ninh
09542-Phường Văn Qu268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09571-Phường Phú Lư 268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09886-Phường Dương 268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
10117-Phường Đồng M268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
10123-Phường Biên Gi 268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09538-Phường Nguyễn268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09541-Phường Mộ Lao268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09568-Phường Phú Lã 268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09544-Phường Vạn Phú268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09547-Phường Yết Kiê 268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09550-Phường Quang T268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09551-Phường La Khê-268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09552-Phường Phú La-268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09553-Phường Phúc La268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09556-Phường Hà Cầu-268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09565-Phường Kiến Hư268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09562-Phường Yên Ngh268-Quận Hà Đông-Thành phố Hà Nội
09583-Phường Quang Tr 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09601-Phường Trung Hư 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09589-Phường Xuân Kha 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09592-Xã Đường Lâm-Th 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09595-Phường Viên Sơn 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09598-Xã Xuân Sơn-Thị269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09574-Phường Lê Lợi-Th269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09577-Phường Phú Thịn269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09580-Phường Ngô Quy269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09616-Xã Cổ Đông-Thị 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09613-Xã Sơn Đông-Thị269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09610-Xã Kim Sơn-Thị 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09607-Phường Trung Sơ 269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09604-Xã Thanh Mỹ-Thị269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09586-Phường Sơn Lộc-269-Thị xã Sơn Tây-Thành phố Hà Nội
09637-Xã Châu Sơn-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09640-Xã Phong Vân-Hu 271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09643-Xã Phú Đông-Huy 271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09646-Xã Phú Phương-271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09649-Xã Phú Châu-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09652-Xã Thái Hòa-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09655-Xã Đồng Thái-Hu271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09658-Xã Phú Sơn-Huyệ271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09661-Xã Minh Châu-Hu 271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09664-Xã Vật Lại-Huyện271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09667-Xã Chu Minh-Huy 271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09670-Xã Tòng Bạt-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09673-Xã Cẩm Lĩnh-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09676-Xã Sơn Đà-Huyện 271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09679-Xã Đông Quang-271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09682-Xã Tiên Phong-H271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09685-Xã Thụy An-Huyệ271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09688-Xã Cam Thượng-271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09691-Xã Thuần Mỹ-Hu271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09694-Xã Tản Lĩnh-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09697-Xã Ba Trại-Huyện271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09619-Thị trấn Tây Đằn271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09625-Xã Phú Cường-H271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09628-Xã Cổ Đô-Huyện271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09631-Xã Tản Hồng-Huy271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09634-Xã Vạn Thắng-Hu271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09700-Xã Minh Quang-271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09703-Xã Ba Vì-Huyện B271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09706-Xã Vân Hòa-Huyệ 271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09709-Xã Yên Bài-Huyệ271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09712-Xã Khánh Thượn271-Huyện Ba Vì-Thành phố Hà Nội
09715-Thị trấn Phúc T 272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09718-Xã Vân Hà-Huyệ272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09721-Xã Vân Phúc-Hu272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09724-Xã Vân Nam-Huy272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09727-Xã Xuân Đình-H 272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09733-Xã Sen Phương-272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09739-Xã Võng Xuyên- 272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09742-Xã Thọ Lộc-Huyệ272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09745-Xã Long Xuyên- 272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09748-Xã Thượng Cốc-272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09751-Xã Hát Môn-Huy272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09754-Xã Tích Giang-H 272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09757-Xã Thanh Đa-Hu272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09760-Xã Trạch Mỹ Lộc272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09763-Xã Phúc Hòa-Hu272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09766-Xã Ngọc Tảo-Hu272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09769-Xã Phụng Thượn272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09772-Xã Tam Thuấn-H272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09775-Xã Tam Hiệp-Hu272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09778-Xã Hiệp Thuận- 272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09781-Xã Liên Hiệp-Hu272-Huyện Phúc Thọ-Thành phố Hà Nội
09784-Thị trấn Phùng 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09787-Xã Trung Châu- 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09790-Xã Thọ An-Huyệ273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09793-Xã Thọ Xuân-Hu273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09796-Xã Hồng Hà-Huy273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09799-Xã Liên Hồng-H 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09802-Xã Liên Hà-Huy 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09805-Xã Hạ Mỗ-Huyệ 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09808-Xã Liên Trung- 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09811-Xã Phương Đình273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09814-Xã Thượng Mỗ- 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09817-Xã Tân Hội-Huy 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09820-Xã Tân Lập-Huy 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09823-Xã Đan Phượng 273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09826-Xã Đồng Tháp-H273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09829-Xã Song Phượng273-Huyện Đan Phượng-Thành phố Hà Nội
09832-Thị trấn Trạm T 274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09835-Xã Đức Thượng-274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09838-Xã Minh Khai-Hu274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09841-Xã Dương Liễu- 274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09844-Xã Di Trạch-Huy274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09847-Xã Đức Giang-H 274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09850-Xã Cát Quế-Huy 274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09853-Xã Kim Chung-H274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09856-Xã Yên Sở-Huyệ274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09859-Xã Sơn Đồng-Hu274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09862-Xã Vân Canh-Hu274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09865-Xã Đắc Sở-Huyệ274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09868-Xã Lại Yên-Huyệ274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09871-Xã Tiền Yên-Huy274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09874-Xã Song Phương274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09877-Xã An Khánh-Hu274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09880-Xã An Thượng-H274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09883-Xã Vân Côn-Huy274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09889-Xã La Phù-Huyện274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
09892-Xã Đông La-Huy 274-Huyện Hoài Đức-Thành phố Hà Nội
04939-Xã Đông Xuân-H275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09895-Thị trấn Quốc O275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09913-Xã Liệp Tuyết-H 275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09916-Xã Thạch Thán- 275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09919-Xã Đồng Quang-275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09922-Xã Phú Cát-Huyệ275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09925-Xã Tuyết Nghĩa- 275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09928-Xã Nghĩa Hương275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09931-Xã Cộng Hòa-Hu275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09934-Xã Tân Phú-Huy275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09937-Xã Đại Thành-Hu275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09940-Xã Phú Mãn-Huy275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09943-Xã Cấn Hữu-Huy275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09946-Xã Tân Hòa-Huy275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09949-Xã Hòa Thạch-H275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09952-Xã Đông Yên-Hu275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09898-Xã Sài Sơn-Huyệ275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09901-Xã Phượng Cách275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09904-Xã Yên Sơn-Huy275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09907-Xã Ngọc Liệp-Hu275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
09910-Xã Ngọc Mỹ-Huy275-Huyện Quốc Oai-Thành phố Hà Nội
04927-Xã Yên Trung-Hu276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
04930-Xã Yên Bình-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
04936-Xã Tiến Xuân-Hu276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09955-Thị trấn Liên Q 276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09958-Xã Đại Đồng-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09961-Xã Cẩm Yên-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09964-Xã Lại Thượng-H276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09967-Xã Phú Kim-Huyệ276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09970-Xã Hương Ngải- 276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09973-Xã Canh Nậu-Hu276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09976-Xã Kim Quan-Hu276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09979-Xã Dị Nậu-Huyện276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09982-Xã Bình Yên-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09985-Xã Chàng Sơn-H276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09988-Xã Thạch Hoà-H276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09991-Xã Cần Kiệm-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09994-Xã Hữu Bằng-Hu276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
09997-Xã Phùng Xá-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
10000-Xã Tân Xã-Huyện276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
10003-Xã Thạch Xá-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
10006-Xã Bình Phú-Huy276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
10009-Xã Hạ Bằng-Huyệ276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
10012-Xã Đồng Trúc-Hu276-Huyện Thạch Thất-Thành phố Hà Nội
10015-Thị trấn Chúc 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10018-Thị trấn Xuân 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10021-Xã Phụng Châu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10024-Xã Tiên Phương 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10027-Xã Đông Sơn-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10030-Xã Đông Phươn 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10033-Xã Phú Nghĩa-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10039-Xã Trường Yên- 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10042-Xã Ngọc Hòa-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10045-Xã Thủy Xuân T 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10048-Xã Thanh Bình- 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10051-Xã Trung Hòa-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10054-Xã Đại Yên-Huy 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10057-Xã Thụy Hương 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10060-Xã Tốt Động-Hu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10063-Xã Lam Điền-Hu277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10066-Xã Tân Tiến-Hu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10069-Xã Nam Phương277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10072-Xã Hợp Đồng-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10075-Xã Hoàng Văn T 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10078-Xã Hoàng Diệu- 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10081-Xã Hữu Văn-Hu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10084-Xã Quảng Bị-Hu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10087-Xã Mỹ Lương-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10090-Xã Thượng Vực 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10093-Xã Hồng Phong 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10096-Xã Đồng Phú-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10099-Xã Trần Phú-Hu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10102-Xã Văn Võ-Huyệ277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10105-Xã Đồng Lạc-Hu 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10108-Xã Hòa Chính-H 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10111-Xã Phú Nam An 277-Huyện Chương Mỹ-Thành phố Hà Nội
10114-Thị trấn Kim Bài 278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10120-Xã Cự Khê-Huyệ278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10126-Xã Bích Hòa-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10129-Xã Mỹ Hưng-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10132-Xã Cao Viên-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10135-Xã Bình Minh-Hu278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10138-Xã Tam Hưng-Hu278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10141-Xã Thanh Cao-H278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10144-Xã Thanh Thùy- 278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10147-Xã Thanh Mai-H278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10150-Xã Thanh Văn-H278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10153-Xã Đỗ Động-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10156-Xã Kim An-Huyệ278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10159-Xã Kim Thư-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10162-Xã Phương Trun278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10165-Xã Tân Ước-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10168-Xã Dân Hòa-Huy278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10171-Xã Liên Châu-Hu278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10174-Xã Cao Dương-H278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10177-Xã Xuân Dương-278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10180-Xã Hồng Dương-278-Huyện Thanh Oai-Thành phố Hà Nội
10267-Xã Minh Cường-279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10183-Thị trấn Thường279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10186-Xã Ninh Sở-Huyệ279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10189-Xã Nhị Khê-Huyệ279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10192-Xã Duyên Thái-H279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10195-Xã Khánh Hà-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10198-Xã Hòa Bình-Hu 279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10201-Xã Văn Bình-Huy279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10204-Xã Hiền Giang-H279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10207-Xã Hồng Vân-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10210-Xã Vân Tảo-Huy279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10213-Xã Liên Phương 279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10216-Xã Văn Phú-Huy279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10219-Xã Tự Nhiên-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10222-Xã Tiền Phong-H279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10225-Xã Hà Hồi-Huyện279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10228-Xã Thư Phú-Huy279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10231-Xã Nguyễn Trãi-279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10234-Xã Quất Động-H279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10237-Xã Chương Dươn279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10240-Xã Tân Minh-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10243-Xã Lê Lợi-Huyện279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10246-Xã Thắng Lợi-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10249-Xã Dũng Tiến-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10252-Xã Thống Nhất- 279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10255-Xã Nghiêm Xuyê279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10258-Xã Tô Hiệu-Huyệ279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10261-Xã Văn Tự-Huyệ279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10264-Xã Vạn Điểm-Hu279-Huyện Thường Tín-Thành phố Hà Nội
10351-Xã Minh Tân-Hu280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10270-Thị trấn Phú Mi 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10273-Thị trấn Phú Xu 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10276-Xã Hồng Minh-H280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10279-Xã Phượng Dực-280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10282-Xã Nam Tiến-Hu280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10288-Xã Tri Trung-Hu 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10291-Xã Đại Thắng-H 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10294-Xã Phú Túc-Huy 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10297-Xã Văn Hoàng-H280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10300-Xã Hồng Thái-H 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10303-Xã Hoàng Long- 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10306-Xã Quang Trung280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10309-Xã Nam Phong-H280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10312-Xã Nam Triều-H 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10315-Xã Tân Dân-Huy280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10318-Xã Sơn Hà-Huyệ280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10321-Xã Chuyên Mỹ-H280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10324-Xã Khai Thái-Hu 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10327-Xã Phúc Tiến-Hu280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10330-Xã Vân Từ-Huyệ280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10333-Xã Tri Thủy-Huy280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10336-Xã Đại Xuyên-H 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10339-Xã Phú Yên-Huy280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10342-Xã Bạch Hạ-Huy280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10345-Xã Quang Lãng- 280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10348-Xã Châu Can-Hu280-Huyện Phú Xuyên-Thành phố Hà Nội
10354-Thị trấn Vân Đì 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10357-Xã Viên An-Huy 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10360-Xã Viên Nội-Hu 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10363-Xã Hoa Sơn-Huy281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10366-Xã Quảng Phú C281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10369-Xã Trường Thịn 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10372-Xã Cao Thành-H281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10375-Xã Liên Bạt-Huy 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10378-Xã Sơn Công-Hu281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10381-Xã Đồng Tiến-H 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10384-Xã Phương Tú-H281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10387-Xã Trung Tú-Hu 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10390-Xã Đồng Tân-Hu281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10393-Xã Tảo Dương V281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10396-Xã Vạn Thái-Hu 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10399-Xã Minh Đức-Hu281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10402-Xã Hòa Lâm-Huy281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10405-Xã Hòa Xá-Huyệ281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10408-Xã Trầm Lộng-H281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10411-Xã Kim Đường-H281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10414-Xã Hòa Nam-Hu281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10417-Xã Hòa Phú-Huy281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10420-Xã Đội Bình-Hu 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10423-Xã Đại Hùng-Hu 281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10426-Xã Đông Lỗ-Huy281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10429-Xã Phù Lưu-Huy281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10432-Xã Đại Cường-H281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10435-Xã Lưu Hoàng-H281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10438-Xã Hồng Quang-281-Huyện Ứng Hòa-Thành phố Hà Nội
10441-Thị trấn Đại Ng 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10444-Xã Đồng Tâm-H 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10447-Xã Thượng Lâm 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10450-Xã Tuy Lai-Huyệ282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10453-Xã Phúc Lâm-Hu282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10456-Xã Mỹ Thành-H 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10459-Xã Bột Xuyên-H 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10462-Xã An Mỹ-Huyệ 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10465-Xã Hồng Sơn-Hu282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10468-Xã Lê Thanh-Hu 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10471-Xã Xuy Xá-Huyệ 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10474-Xã Phùng Xá-Hu282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10477-Xã Phù Lưu Tế- 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10480-Xã Đại Hưng-Hu282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10483-Xã Vạn Kim-Huy282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10486-Xã Đốc Tín-Huy 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10489-Xã Hương Sơn- 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10492-Xã Hùng Tiến-H 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10495-Xã An Tiến-Huy 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10498-Xã Hợp Tiến-Hu 282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10501-Xã Hợp Thanh-H282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10504-Xã An Phú-Huyệ282-Huyện Mỹ Đức-Thành phố Hà Nội
10507-Phường Cẩm Th288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10510-Phường Bình Hà288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10513-Phường Ngọc Ch288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10514-Phường Nhị Châ288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10516-Phường Quang T288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10519-Phường Nguyễn288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10522-Phường Phạm Ng 288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10525-Phường Trần Hư288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10528-Phường Trần Ph288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10531-Phường Thanh B288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10532-Phường Tân Bìn288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10534-Phường Lê Than288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10537-Phường Hải Tân288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10540-Phường Tứ Minh288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10543-Phường Việt Ho288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10660-Phường Ái Quốc288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10663-Xã An Thượng-T288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10672-Phường Nam Đồ288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10822-Xã Quyết Thắng288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10837-Xã Tiền Tiến-Th 288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
11002-Phường Thạch K288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
11005-Xã Liên Hồng-Th288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
11011-Phường Tân Hưn288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
11017-Xã Gia Xuyên-Th288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
11077-Xã Ngọc Sơn-Th 288-Thành phố Hải Dương-Tỉnh Hải Dương
10582-Phường Chí Minh 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10546-Phường Phả Lại-290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10588-Phường Thái Học290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10591-Xã Nhân Huệ-Thà 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10594-Phường An Lạc-T290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10600-Phường Đồng Lạc 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10603-Phường Tân Dân- 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10579-Phường Văn An-T 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10576-Phường Cổ Thành 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10573-Phường Hoàng Tâ 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10570-Phường Cộng Hoà 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10567-Phường Hoàng Ti 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10564-Xã Lê Lợi-Thành 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10561-Xã Hưng Đạo-Thà 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10558-Xã Bắc An-Thành290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10555-Xã Hoàng Hoa Th290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10552-Phường Bến Tắm290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10549-Phường Sao Đỏ-T 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10585-Phường Văn Đức- 290-Thành phố Chí Linh-Tỉnh Hải Dương
10666-Xã Minh Tân-Hu291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10657-Xã Đồng Lạc-Hu 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10654-Xã Hồng Phong-291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10651-Xã Nam Hồng-H291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10648-Xã Phú Điền-Hu 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10645-Xã An Lâm-Huyệ291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10639-Xã Cộng Hòa-Hu291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10642-Xã Thái Tân-Hu 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10636-Xã An Sơn-Huyệ291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10633-Xã Nam Trung-H291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10630-Xã An Bình-Huy 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10627-Xã Nam Chính-H291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10624-Xã Quốc Tuấn-H291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10621-Xã Thanh Quang291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10618-Xã Hiệp Cát-Hu 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10615-Xã Hợp Tiến-Hu 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10612-Xã Nam Tân-Huy291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10609-Xã Nam Hưng-H291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10606-Thị trấn Nam S 291-Huyện Nam Sách-Tỉnh Hải Dương
10708-Xã Hiệp Hòa-Thị292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10735-Phường Hiệp An-292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10702-Phường Minh Tâ292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10699-Phường Tân Dân292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10696-Phường Duy Tân- 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10693-Phường Phạm Th292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10687-Xã Hoành Sơn-Th 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10684-Xã Lê Ninh-Thị 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10681-Phường Thất Hùn 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10678-Xã Bạch Đằng-Th292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10675-Phường An Lưu-T 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10714-Phường Phú Thứ292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10717-Xã Thăng Long-T292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10720-Xã Lạc Long-Thị 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10723-Phường An Sinh-292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10726-Phường Hiệp Sơn 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10729-Xã Thượng Quận292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10732-Phường An Phụ-292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10747-Xã Minh Hòa-Thị292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10744-Phường Hiến Thà 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10741-Phường Thái Thị292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10738-Phường Long Xuy 292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10705-Xã Quang Thành-292-Thị xã Kinh Môn-Tỉnh Hải Dương
10753-Xã Lai Vu-Huyện293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10750-Thị trấn Phú Th 293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10756-Xã Cộng Hòa-Hu293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10759-Xã Thượng Vũ-H293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10762-Xã Cổ Dũng-Huy293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10768-Xã Tuấn Việt-Hu293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10771-Xã Kim Xuyên-H293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10774-Xã Phúc Thành 293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10777-Xã Ngũ Phúc-Hu293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10780-Xã Kim Anh-Huy293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10792-Xã Kim Đính-Hu 293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10798-Xã Bình Dân-Hu 293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10801-Xã Tam Kỳ-Huyệ293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10804-Xã Đồng Cẩm-Hu293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10807-Xã Liên Hòa-Huy293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10810-Xã Đại Đức-Huy 293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10783-Xã Kim Liên-Huy293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10786-Xã Kim Tân-Huy 293-Huyện Kim Thành-Tỉnh Hải Dương
10876-Xã Thanh Quang294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10879-Xã Thanh Hồng-294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10882-Xã Thanh Cường294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10885-Xã Vĩnh Lập-Huy294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10813-Thị trấn Thanh 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10816-Xã Hồng Lạc-Hu 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10819-Xã Việt Hồng-H 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10825-Xã Tân Việt-Huy294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10828-Xã Cẩm Chế-Huy294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10831-Xã Thanh An-Hu294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10834-Xã Thanh Lang- 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10840-Xã Tân An-Huyệ294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10843-Xã Liên Mạc-Hu 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10846-Xã Thanh Hải-H 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10849-Xã Thanh Khê-H294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10852-Xã Thanh Xá-Hu294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10855-Xã Thanh Xuân- 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10861-Xã Thanh Thủy- 294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10864-Xã An Phượng-H294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10867-Xã Thanh Sơn-H294-Huyện Thanh Hà-Tỉnh Hải Dương
10888-Thị trấn Cẩm Gi 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10891-Thị trấn Lai Cá 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10894-Xã Cẩm Hưng-Hu295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10897-Xã Cẩm Hoàng-H295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10900-Xã Cẩm Văn-Huy295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10903-Xã Ngọc Liên-H 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10906-Xã Thạch Lỗi-Hu295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10909-Xã Cẩm Vũ-Huyệ295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10912-Xã Đức Chính-H 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10918-Xã Định Sơn-Hu 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10924-Xã Lương Điền- 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10927-Xã Cao An-Huyệ295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10930-Xã Tân Trường- 295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10933-Xã Cẩm Phúc-Hu295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10936-Xã Cẩm Điền-Hu295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10939-Xã Cẩm Đông-Hu295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10942-Xã Cẩm Đoài-Hu295-Huyện Cẩm Giàng-Tỉnh Hải Dương
10945-Thị trấn Kẻ Sặt- 296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10951-Xã Vĩnh Hưng-Hu296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10954-Xã Hùng Thắng- 296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10960-Xã Vĩnh Hồng-Hu296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10963-Xã Long Xuyên-H296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10966-Xã Tân Việt-Huy296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10969-Xã Thúc Kháng-H296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10972-Xã Tân Hồng-Huy296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10975-Xã Bình Minh-Hu296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10978-Xã Hồng Khê-Huy 296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10981-Xã Thái Học-Huy296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10984-Xã Cổ Bì-Huyện 296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10987-Xã Nhân Quyền-296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10990-Xã Thái Dương-H296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10993-Xã Thái Hòa-Huy296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10996-Xã Bình Xuyên-H296-Huyện Bình Giang-Tỉnh Hải Dương
10999-Thị trấn Gia Lộc 297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11008-Xã Thống Nhất-H297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11020-Xã Yết Kiêu-Huyệ297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11029-Xã Gia Tân-Huyệ297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11032-Xã Tân Tiến-Huy297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11035-Xã Gia Khánh-Hu297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11038-Xã Gia Lương-Hu297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11041-Xã Lê Lợi-Huyện297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11044-Xã Toàn Thắng-H297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11047-Xã Hoàng Diệu-H297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11050-Xã Hồng Hưng-H297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11053-Xã Phạm Trấn-Hu 297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11056-Xã Đoàn Thượng297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11059-Xã Thống Kênh-H297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11062-Xã Quang Minh-297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11065-Xã Đồng Quang-297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11068-Xã Nhật Tân-Huy297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11071-Xã Đức Xương-H297-Huyện Gia Lộc-Tỉnh Hải Dương
11113-Xã Tân Kỳ-Huyện298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11116-Xã Quang Khải-H298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11119-Xã Đại Hợp-Huyệ298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11122-Xã Quảng Nghiệ298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11125-Xã An Thanh-Hu298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11128-Xã Minh Đức-Hu298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11131-Xã Văn Tố-Huyện298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11134-Xã Quang Trung298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11137-Xã Phượng Kỳ-H298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11140-Xã Cộng Lạc-Huy298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11143-Xã Tiên Động-Hu298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11146-Xã Nguyên Giáp298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11149-Xã Hà Kỳ-Huyện 298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11152-Xã Hà Thanh-Hu298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11074-Thị trấn Tứ Kỳ- 298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11083-Xã Đại Sơn-Huyệ298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11086-Xã Hưng Đạo-Hu298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11089-Xã Ngọc Kỳ-Huyệ298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11092-Xã Bình Lăng-Hu298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11095-Xã Chí Minh-Huy298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11098-Xã Tái Sơn-Huyệ298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11101-Xã Quang Phục-298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11110-Xã Dân Chủ-Huy298-Huyện Tứ Kỳ-Tỉnh Hải Dương
11155-Thị trấn Ninh G 299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11161-Xã Ứng Hoè-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11164-Xã Nghĩa An-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11167-Xã Hồng Đức-Hu299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11173-Xã An Đức-Huyệ299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11176-Xã Vạn Phúc-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11179-Xã Tân Hương-H299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11185-Xã Vĩnh Hòa-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11188-Xã Đông Xuyên-299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11197-Xã Tân Phong-Hu299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11200-Xã Ninh Hải-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11203-Xã Đồng Tâm-Hu299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11206-Xã Tân Quang-H299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11209-Xã Kiến Quốc-Hu299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11215-Xã Hồng Dụ-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11218-Xã Văn Hội-Huyệ299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11224-Xã Hồng Phong-299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11227-Xã Hiệp Lực-Huy299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11230-Xã Hồng Phúc-H299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11233-Xã Hưng Long-H299-Huyện Ninh Giang-Tỉnh Hải Dương
11239-Thị trấn Thanh 300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11293-Xã Hồng Phong-300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11245-Xã Phạm Kha-Hu300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11248-Xã Ngô Quyền-H300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11251-Xã Đoàn Tùng-H300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11254-Xã Hồng Quang-300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11257-Xã Tân Trào-Hu 300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11260-Xã Lam Sơn-Huy300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11263-Xã Đoàn Kết-Hu300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11266-Xã Lê Hồng-Huy300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11269-Xã Tứ Cường-Hu300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11275-Xã Ngũ Hùng-Hu300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11278-Xã Cao Thắng-H300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11281-Xã Chi Lăng Bắc 300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11284-Xã Chi Lăng Na 300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11287-Xã Thanh Giang 300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11242-Xã Thanh Tùng- 300-Huyện Thanh Miện-Tỉnh Hải Dương
11299-Phường Hùng V 303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11302-Phường Sở Dầu-303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11305-Phường Thượng303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11308-Phường Hạ Lý-Q303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11311-Phường Minh Kh303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11314-Phường Trại Ch 303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11320-Phường Hoàng V303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11323-Phường Phan Bộ303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11296-Phường Quán T 303-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng
11365-Phường Đổng Qu 304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11332-Phường Máy Tơ304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11329-Phường Máy Ch304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11362-Phường Lạch Tr 304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11359-Phường Đằng Gi304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11335-Phường Vạn Mỹ304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11350-Phường Đông K 304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11347-Phường Gia Viê 304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11344-Phường Cầu Đất304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11341-Phường Lạc Viê 304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11338-Phường Cầu Tre304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11356-Phường Lê Lợi- 304-Quận Ngô Quyền-Thành phố Hải Phòng
11407-Phường Vĩnh Ni 305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11405-Phường Kênh Dư305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11404-Phường Dư Hàng305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11401-Phường Nghĩa X305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11398-Phường Niệm Ng305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11395-Phường Đông Hả305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11392-Phường Hàng Kê305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11389-Phường Dư Hàng305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11386-Phường Trại Cau305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11383-Phường Hồ Nam305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11380-Phường Trần Ng305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11377-Phường An Dươn 305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11374-Phường Lam Sơn305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11368-Phường Cát Dài 305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11371-Phường An Biên305-Quận Lê Chân-Thành phố Hải Phòng
11414-Phường Thành T306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11411-Phường Đông Hả306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11419-Phường Nam Hải306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11422-Phường Cát Bi-Q306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11425-Phường Tràng C306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11416-Phường Đằng Hả306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11413-Phường Đằng Lâ306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11410-Phường Đông Hả306-Quận Hải An-Thành phố Hải Phòng
11434-Phường Bắc Sơn307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11428-Phường Quán Tr307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11440-Phường Ngọc Sơ307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11443-Phường Trần Th307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11446-Phường Văn Đẩu307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11449-Phường Phù Liễ 307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11452-Phường Tràng M307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11437-Phường Nam Sơn 307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11429-Phường Lãm Hà-307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11431-Phường Đồng Ho307-Quận Kiến An-Thành phố Hải Phòng
11458-Phường Hải Sơn308-Quận Đồ Sơn-Thành phố Hải Phòng
11461-Phường Vạn Hư308-Quận Đồ Sơn-Thành phố Hải Phòng
11467-Phường Bàng La308-Quận Đồ Sơn-Thành phố Hải Phòng
11465-Phường Minh Đ308-Quận Đồ Sơn-Thành phố Hải Phòng
11737-Phường Hợp Đứ308-Quận Đồ Sơn-Thành phố Hải Phòng
11455-Phường Ngọc Xu308-Quận Đồ Sơn-Thành phố Hải Phòng
11740-Phường Tân Thà309-Quận Dương Kinh-Thành phố Hải Phòng
11707-Phường Hoà Ngh309-Quận Dương Kinh-Thành phố Hải Phòng
11692-Phường Hải Thà309-Quận Dương Kinh-Thành phố Hải Phòng
11686-Phường Hưng Đ309-Quận Dương Kinh-Thành phố Hải Phòng
11683-Phường Đa Phúc309-Quận Dương Kinh-Thành phố Hải Phòng
11689-Phường Anh Dũ309-Quận Dương Kinh-Thành phố Hải Phòng
11533-Xã An Lư-Huyện311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11536-Xã Thuỷ Triều-H311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11539-Xã Ngũ Lão-Huy311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11542-Xã Phục Lễ-Huy 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11545-Xã Tam Hưng-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11548-Xã Phả Lễ-Huyệ 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11551-Xã Lập Lễ-Huyệ 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11554-Xã Kiền Bái-Huy 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11557-Xã Thiên Hương311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11560-Xã Thuỷ Sơn-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11563-Xã Thuỷ Đường-311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11566-Xã Hoàng Động-311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11569-Xã Lâm Động-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11572-Xã Hoa Động-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11575-Xã Tân Dương-H311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11578-Xã Dương Quan-311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11470-Thị trấn Núi Đè 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11473-Thị trấn Minh Đ 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11476-Xã Lại Xuân-Huy311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11479-Xã An Sơn-Huyệ311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11482-Xã Kỳ Sơn-Huyệ 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11485-Xã Liên Khê-Huy311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11488-Xã Lưu Kiếm-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11491-Xã Lưu Kỳ-Huyệ 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11494-Xã Gia Minh-Hu 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11497-Xã Gia Đức-Huy 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11500-Xã Minh Tân-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11503-Xã Phù Ninh-Hu 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11506-Xã Quảng Thanh311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11509-Xã Chính Mỹ-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11512-Xã Kênh Giang- 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11515-Xã Hợp Thành-H311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11518-Xã Cao Nhân-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11521-Xã Mỹ Đồng-Huy311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11524-Xã Đông Sơn-Hu311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11527-Xã Hoà Bình-Hu 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11530-Xã Trung Hà-Hu 311-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng
11581-Thị trấn An Dư 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11584-Xã Lê Thiện-Hu 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11587-Xã Đại Bản-Huy 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11590-Xã An Hoà-Huyệ312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11593-Xã Hồng Phong-312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11596-Xã Tân Tiến-Hu 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11599-Xã An Hưng-Huy312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11602-Xã An Hồng-Huy312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11605-Xã Bắc Sơn-Huy 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11608-Xã Nam Sơn-Hu 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11611-Xã Lê Lợi-Huyện312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11614-Xã Đặng Cương 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11617-Xã Đồng Thái-H 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11620-Xã Quốc Tuấn-H312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11623-Xã An Đồng-Huy312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11626-Xã Hồng Thái-H 312-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng
11644-Xã Quang Hưng-313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11647-Xã Quang Trung313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11650-Xã Quốc Tuấn-H313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11653-Xã An Thắng-Hu313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11656-Thị trấn Trường 313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11659-Xã Tân Dân-Huy313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11662-Xã Thái Sơn-Huy313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11665-Xã Tân Viên-Huy313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11668-Xã Mỹ Đức-Huyệ313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11671-Xã Chiến Thắng-313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11674-Xã An Thọ-Huyệ313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11677-Xã An Thái-Huyệ313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11632-Xã Bát Trang-Hu313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11635-Xã Trường Thọ- 313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11638-Xã Trường Thàn313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11641-Xã An Tiến-Huyệ313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11629-Thị trấn An Lão 313-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng
11680-Thị trấn Núi Đối 314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11695-Xã Đông Phương314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11698-Xã Thuận Thiên-314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11701-Xã Hữu Bằng-Hu314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11704-Xã Đại Đồng-Huy314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11710-Xã Ngũ Phúc-Huy314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11713-Xã Kiến Quốc-Hu314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11716-Xã Du Lễ-Huyện 314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11719-Xã Thuỵ Hương-314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11722-Xã Thanh Sơn-H314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11725-Xã Minh Tân-Huy314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11746-Xã Đoàn Xá-Huyệ 314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11749-Xã Tú Sơn-Huyện314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11752-Xã Đại Hợp-Huyệ314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11728-Xã Đại Hà-Huyện314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11731-Xã Ngũ Đoan-Hu314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11734-Xã Tân Phong-Hu314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11743-Xã Tân Trào-Huy314-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng
11785-Xã Đoàn Lập-Huy315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11821-Xã Vinh Quang-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11779-Xã Cấp Tiến-Huy315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11776-Xã Tiên Thanh-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11773-Xã Khởi Nghĩa-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11770-Xã Quyết Tiến-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11764-Xã Tự Cường-Hu315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11761-Xã Tiên Cường-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11758-Xã Đại Thắng-Hu315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11755-Thị trấn Tiên Lã 315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11788-Xã Bạch Đằng-Hu315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11791-Xã Quang Phục-H 315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11794-Xã Toàn Thắng-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11797-Xã Tiên Thắng-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11800-Xã Tiên Minh-Hu315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11803-Xã Bắc Hưng-Huy 315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11806-Xã Nam Hưng-Hu 315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11809-Xã Hùng Thắng-H 315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11812-Xã Tây Hưng-Huy315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11815-Xã Đông Hưng-H315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11782-Xã Kiến Thiết-Hu315-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng
11851-Xã Hùng Tiến-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11848-Xã Hiệp Hoà-Huy316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11845-Xã Vĩnh Long-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11842-Xã Vĩnh An-Huyệ316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11839-Xã Việt Tiến-Hu 316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11836-Xã Trung Lập-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11833-Xã Thắng Thuỷ- 316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11830-Xã Giang Biên-H316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11827-Xã Dũng Tiến-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11824-Thị trấn Vĩnh B 316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11854-Xã An Hoà-Huyệ316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11911-Xã Trấn Dương- 316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11908-Xã Vĩnh Tiến-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11905-Xã Cổ Am-Huyện316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11902-Xã Cao Minh-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11899-Xã Cộng Hiền-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11896-Xã Vĩnh Phong-H316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11893-Xã Tiền Phong-H316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11890-Xã Hoà Bình-Huy316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11887-Xã Tam Cường-H316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11884-Xã Lý Học-Huyện316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11881-Xã Liên Am-Huyệ316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11857-Xã Tân Hưng-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11860-Xã Tân Liên-Huy316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11863-Xã Nhân Hoà-Hu316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11866-Xã Tam Đa-Huyệ316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11869-Xã Hưng Nhân-H316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11872-Xã Vinh Quang- 316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11875-Xã Đồng Minh-H316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11878-Xã Thanh Lương316-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng
11920-Xã Nghĩa Lộ-Huy317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11917-Thị trấn Cát Hải 317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11914-Thị trấn Cát Bà- 317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11944-Xã Việt Hải-Huyệ317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11941-Xã Trân Châu-Hu317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11947-Xã Xuân Đám-Hu317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11935-Xã Gia Luận-Huy317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11932-Xã Phù Long-Huy317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11929-Xã Văn Phong-Hu 317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11926-Xã Hoàng Châu-H 317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11923-Xã Đồng Bài-Huy317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11938-Xã Hiền Hào-Huy317-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng
11950-Phường Lam Sơn323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
12388-Xã Hoàng Hanh-323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11953-Phường Hiến Na323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11956-Phường An Tảo-323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11962-Phường Minh Kh323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11965-Phường Quang T323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11968-Phường Hồng Ch323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11971-Xã Trung Nghĩa 323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11974-Xã Liên Phương 323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11977-Xã Hồng Nam-Th323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11980-Xã Quảng Châu-323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11983-Xã Bảo Khê-Thà 323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
12331-Xã Phú Cường-T323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
12334-Xã Hùng Cường-323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
12382-Xã Phương Chiể323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
12385-Xã Tân Hưng-Th323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11959-Phường Lê Lợi- 323-Thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
11989-Xã Lạc Đạo-Huy 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
11986-Thị trấn Như Q 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
11992-Xã Chỉ Đạo-Huy 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12016-Xã Lạc Hồng-Hu 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12013-Xã Trưng Trắc- 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12010-Xã Lương Tài-H 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12007-Xã Minh Hải-Hu 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12004-Xã Đình Dù-Huy 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12001-Xã Tân Quang-H325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
11998-Xã Việt Hưng-H 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
11995-Xã Đại Đồng-Hu 325-Huyện Văn Lâm-Tỉnh Hưng Yên
12019-Thị trấn Văn Gi 326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12022-Xã Xuân Quan-H326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12046-Xã Thắng Lợi-Hu326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12043-Xã Tân Tiến-Huy326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12040-Xã Liên Nghĩa-H 326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12049-Xã Mễ Sở-Huyện326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12034-Xã Long Hưng-H326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12031-Xã Nghĩa Trụ-Hu326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12028-Xã Phụng Công- 326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12025-Xã Cửu Cao-Huy326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12037-Xã Vĩnh Khúc-Hu326-Huyện Văn Giang-Tỉnh Hưng Yên
12079-Xã Yên Phú-Huy327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12082-Xã Việt Cường- 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12085-Xã Trung Hòa-H 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12088-Xã Yên Hòa-Huy327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12091-Xã Minh Châu-H327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12094-Xã Trung Hưng- 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12097-Xã Lý Thường Ki327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12100-Xã Tân Việt-Huy327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12058-Xã Nghĩa Hiệp- 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12061-Xã Đồng Than-H327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12052-Thị trấn Yên Mỹ327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12055-Xã Giai Phạm-H 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12064-Xã Ngọc Long-H 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12067-Xã Liêu Xá-Huyệ327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12070-Xã Hoàn Long-H327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12073-Xã Tân Lập-Huy 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12076-Xã Thanh Long- 327-Huyện Yên Mỹ-Tỉnh Hưng Yên
12121-Phường Dị Sử-Th328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12118-Phường Nhân Hò328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12115-Xã Hòa Phong-Th328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12112-Xã Dương Quang328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12109-Xã Cẩm Xá-Thị x328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12106-Phường Phan Đì328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12124-Phường Bạch Sa328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12139-Xã Hưng Long-Th328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12136-Xã Ngọc Lâm-Thị328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12133-Xã Xuân Dục-Thị328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12130-Phường Phùng Ch 328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12127-Phường Minh Đứ 328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12103-Phường Bần Yên328-Thị xã Mỹ Hào-Tỉnh Hưng Yên
12181-Xã Cẩm Ninh-Hu329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12184-Xã Nguyễn Trãi-329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12187-Xã Đa Lộc-Huyện329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12190-Xã Hồ Tùng Mậu329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12193-Xã Tiền Phong-H329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12196-Xã Hồng Vân-Hu329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12199-Xã Hồng Quang-329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12178-Xã Đặng Lễ-Huyệ329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12175-Xã Văn Nhuệ-Hu329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12172-Xã Quảng Lãng-H329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12169-Xã Hoàng Hoa T329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12166-Xã Xuân Trúc-Hu329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12163-Xã Quang Vinh-H329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12160-Xã Vân Du-Huyện 329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12157-Xã Tân Phúc-Huy329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12154-Xã Đào Dương-H329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12202-Xã Hạ Lễ-Huyện 329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12148-Xã Bắc Sơn-Huyệ329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12145-Xã Phù Ủng-Huyệ 329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12142-Thị trấn Ân Thi- 329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12151-Xã Bãi Sậy-Huyệ329-Huyện Ân Thi-Tỉnh Hưng Yên
12244-Xã Hồng Tiến-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12247-Xã Tân Châu-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12250-Xã Liên Khê-Huy330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12253-Xã Phùng Hưng-330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12256-Xã Việt Hòa-Huy330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12259-Xã Đông Ninh-H330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12262-Xã Đại Tập-Huyệ330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12265-Xã Chí Tân-Huyệ330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12268-Xã Đại Hưng-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12271-Xã Thuần Hưng-330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12274-Xã Thành Công- 330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12277-Xã Nhuế Dương-330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12205-Thị trấn Khoái 330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12208-Xã Đông Tảo-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12211-Xã Bình Minh-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12214-Xã Dạ Trạch-Huy330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12217-Xã Hàm Tử-Huyệ330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12220-Xã Ông Đình-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12223-Xã Tân Dân-Huy330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12226-Xã Tứ Dân-Huyệ330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12229-Xã An Vĩ-Huyện 330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12232-Xã Đông Kết-Huy330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12235-Xã Bình Kiều-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12238-Xã Dân Tiến-Huy330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12241-Xã Đồng Tiến-Hu330-Huyện Khoái Châu-Tỉnh Hưng Yên
12280-Thị trấn Lương 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12283-Xã Nghĩa Dân-H 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12286-Xã Toàn Thắng- 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12289-Xã Vĩnh Xá-Huy 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12292-Xã Phạm Ngũ Lã331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12295-Xã Thọ Vinh-Hu 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12298-Xã Đồng Thanh-331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12301-Xã Song Mai-Hu331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12304-Xã Chính Nghĩa 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12307-Xã Nhân La-Huy331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12310-Xã Phú Thịnh-H 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12313-Xã Mai Động-Hu331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12316-Xã Đức Hợp-Huy331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12319-Xã Hùng An-Huy331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12322-Xã Ngọc Thanh- 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12325-Xã Vũ Xá-Huyện331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12328-Xã Hiệp Cường- 331-Huyện Kim Động-Tỉnh Hưng Yên
12337-Thị trấn Vương-332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12340-Xã Hưng Đạo-Hu332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12343-Xã Ngô Quyền-H332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12346-Xã Nhật Tân-Huy332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12349-Xã Dị Chế-Huyện332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12352-Xã Lệ Xá-Huyện 332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12355-Xã An Viên-Huyệ332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12358-Xã Đức Thắng-Hu 332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12361-Xã Trung Dũng-H332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12364-Xã Hải Triều-Huy332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12367-Xã Thủ Sỹ-Huyện332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12370-Xã Thiện Phiến- 332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12373-Xã Thụy Lôi-Huy332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12376-Xã Cương Chính-332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12379-Xã Minh Phượng332-Huyện Tiên Lữ-Tỉnh Hưng Yên
12391-Thị trấn Trần C 333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12394-Xã Minh Tân-Hu333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12397-Xã Phan Sào Na 333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12400-Xã Quang Hưng-333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12403-Xã Minh Hoàng-333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12406-Xã Đoàn Đào-Hu333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12409-Xã Tống Phan-H333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12412-Xã Đình Cao-Hu 333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12415-Xã Nhật Quang-333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12418-Xã Tiền Tiến-Hu 333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12421-Xã Tam Đa-Huyệ333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12424-Xã Minh Tiến-H 333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12427-Xã Nguyên Hòa-333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12430-Xã Tống Trân-H 333-Huyện Phù Cừ-Tỉnh Hưng Yên
12433-Phường Lê Hồng336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12436-Phường Bồ Xuyê336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12439-Phường Đề Thám 336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12442-Phường Kỳ Bá-Th336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12445-Phường Quang T336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12448-Phường Phú Khá336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12451-Phường Tiền Pho336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12452-Phường Trần Hư336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12454-Phường Trần Lãm 336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12457-Xã Đông Hòa-Thà 336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12460-Phường Hoàng Di 336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12463-Xã Phú Xuân-Thà336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12466-Xã Vũ Phúc-Thàn336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12469-Xã Vũ Chính-Thà336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12817-Xã Đông Mỹ-Thàn 336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12820-Xã Đông Thọ-Thà336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
13084-Xã Vũ Đông-Thàn 336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
13108-Xã Vũ Lạc-Thành336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
13225-Xã Tân Bình-Thà336-Thành phố Thái Bình-Tỉnh Thái Bình
12493-Xã Quỳnh Hoàng338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12496-Xã Quỳnh Giao- 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12499-Xã An Thái-Huy 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12502-Xã An Cầu-Huyệ338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12505-Xã Quỳnh Hồng-338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12508-Xã Quỳnh Khê-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12511-Xã Quỳnh Minh-338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12520-Xã Quỳnh Hải-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12523-Thị trấn An Bài 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12526-Xã An Ấp-Huyện338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12529-Xã Quỳnh Hội-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12532-Xã Châu Sơn-Hu338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12535-Xã Quỳnh Mỹ-H 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12538-Xã An Quí-Huyệ 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12472-Thị trấn Quỳnh 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12475-Xã An Khê-Huyệ338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12478-Xã An Đồng-Huy338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12481-Xã Quỳnh Hoa-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12484-Xã Quỳnh Lâm-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12487-Xã Quỳnh Thọ-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12490-Xã An Hiệp-Huy 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12541-Xã An Thanh-Hu338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12547-Xã An Vũ-Huyện338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12550-Xã An Lễ-Huyện 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12553-Xã Quỳnh Hưng 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12556-Xã Quỳnh Bảo-H338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12559-Xã An Mỹ-Huyện338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12562-Xã Quỳnh Nguyê338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12565-Xã An Vinh-Huy 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12568-Xã Quỳnh Xá-Hu338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12571-Xã An Dục-Huyệ338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12574-Xã Đông Hải-Hu 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12577-Xã Quỳnh Trang338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12580-Xã An Tràng-Hu 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12583-Xã Đồng Tiến-H 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12514-Xã An Ninh-Huy 338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12517-Xã Quỳnh Ngọc-338-Huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình
12637-Xã Liên Hiệp-Hu339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12634-Xã Phúc Khánh- 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12643-Xã Thống Nhất- 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12646-Xã Tiến Đức-Hu 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12649-Xã Thái Hưng-H 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12652-Xã Thái Phương 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12655-Xã Hòa Bình-Hu 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12656-Xã Chi Lăng-Hu 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12658-Xã Minh Khai-H 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12661-Xã Hồng An-Huy339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12664-Xã Kim Chung-H339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12667-Xã Hồng Lĩnh-H 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12670-Xã Minh Tân-Hu339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12673-Xã Văn Lang-Hu 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12676-Xã Độc Lập-Huy 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12679-Xã Chí Hòa-Huy 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12682-Xã Minh Hòa-Hu339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12685-Xã Hồng Minh-H339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12586-Thị trấn Hưng 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12589-Xã Điệp Nông-H339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12592-Xã Tân Lễ-Huyệ 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12595-Xã Cộng Hòa-Hu339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12598-Xã Dân Chủ-Huy339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12601-Xã Canh Tân-Hu339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12604-Xã Hòa Tiến-Hu 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12607-Xã Hùng Dũng-H339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12610-Xã Tân Tiến-Hu 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12613-Thị trấn Hưng 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12616-Xã Đoan Hùng-H339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12619-Xã Duyên Hải-H 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12622-Xã Tân Hòa-Huy339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12625-Xã Văn Cẩm-Huy339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12628-Xã Bắc Sơn-Huy 339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12631-Xã Đông Đô-Huy339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12640-Xã Tây Đô-Huyệ339-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình
12715-Xã Lô Giang-Hu 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12712-Xã Mê Linh-Huy 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12721-Xã Minh Tân-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12724-Xã Đông Xá-Huy340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12727-Xã Chương Dươ340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12730-Xã Nguyên Xá-H340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12733-Xã Phong Châu- 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12736-Xã Hợp Tiến-Hu 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12739-Xã Hồng Việt-H 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12745-Xã Hà Giang-Hu 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12748-Xã Đông Kinh-H 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12751-Xã Đông Hợp-H 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12754-Xã Thăng Long- 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12757-Xã Đông Các-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12760-Xã Phú Châu-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12763-Xã Liên Hoa-Hu 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12769-Xã Đông Tân-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12772-Xã Đông Vinh-H 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12775-Xã Đông Động-H340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12778-Xã Hồng Bạch-H340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12784-Xã Trọng Quan- 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12790-Xã Hồng Giang- 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12793-Xã Đông Quan- 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12796-Xã Đông Quang 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12799-Xã Đông Xuân-H340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12802-Xã Đông Á-Huyệ340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12808-Xã Đông Hoàng-340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12811-Xã Đông Dương 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12823-Xã Minh Phú-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12688-Thị trấn Đông 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12691-Xã Đô Lương-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12694-Xã Đông Phươn 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12697-Xã Liên Giang- 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12700-Xã An Châu-Huy340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12703-Xã Đông Sơn-Hu340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12706-Xã Đông Cường 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12709-Xã Phú Lương-H340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12718-Xã Đông La-Huy 340-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình
12856-Xã Thụy Việt-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12859-Xã Thụy Văn-Huy341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12862-Xã Thụy Xuân-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12865-Xã Dương Phúc-341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12868-Xã Thụy Trình-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12871-Xã Thụy Bình-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12874-Xã Thụy Chính-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12877-Xã Thụy Dân-Huy341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12880-Xã Thụy Hải-Huy341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12889-Xã Thụy Liên-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12892-Xã Thụy Duyên- 341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12898-Xã Thụy Thanh-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12901-Xã Thụy Sơn-Huy341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12904-Xã Thụy Phong-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12907-Xã Thái Thượng-341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12910-Xã Thái Nguyên-341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12916-Xã Dương Hồng 341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12919-Xã Thái Giang-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12922-Xã Hòa An-Huyện 341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12925-Xã Sơn Hà-Huyện 341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12934-Xã Thái Phúc-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12937-Xã Thái Hưng-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12940-Xã Thái Đô-Huyệ341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12943-Xã Thái Xuyên-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12949-Xã Mỹ Lộc-Huyệ341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12958-Xã Tân Học-Huyệ341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12961-Xã Thái Thịnh-H 341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12964-Xã Thuần Thành341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12967-Xã Thái Thọ-Huy341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12826-Thị trấn Diêm Đ 341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12832-Xã Thụy Trường-341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12841-Xã Hồng Dũng-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12844-Xã Thụy Quỳnh-341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12847-Xã An Tân-Huyện341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12850-Xã Thụy Ninh-Hu341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
12853-Xã Thụy Hưng-H341-Huyện Thái Thụy-Tỉnh Thái Bình
13051-Xã Nam Thịnh-Hu 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13054-Xã Nam Hà-Huyệ342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13057-Xã Nam Thanh-H342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13060-Xã Nam Trung-Hu 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13063-Xã Nam Hồng-Hu342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13066-Xã Nam Hưng-Hu 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13069-Xã Nam Hải-Huyệ 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13072-Xã Nam Phú-Huy342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12970-Thị trấn Tiền Hả342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12976-Xã Đông Trà-Huy342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12979-Xã Đông Long-Hu342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12982-Xã Đông Quí-Huy342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12985-Xã Vũ Lăng-Huyệ342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12988-Xã Đông Xuyên-H 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12991-Xã Tây Lương-Hu342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12994-Xã Tây Ninh-Huy342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
12997-Xã Đông Trung-H342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13000-Xã Đông Hoàng-H 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13003-Xã Đông Minh-Hu 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13009-Xã Đông Phong-H 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13012-Xã An Ninh-Huyệ342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13018-Xã Đông Cơ-Huyệ 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13021-Xã Tây Giang-Hu342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13024-Xã Đông Lâm-Huy 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13027-Xã Phương Công342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13030-Xã Tây Phong-Hu342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13033-Xã Tây Tiến-Huyệ342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13036-Xã Nam Cường-H 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13039-Xã Vân Trường-H342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13042-Xã Nam Thắng-H342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13045-Xã Nam Chính-Hu 342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13048-Xã Bắc Hải-Huyệ342-Huyện Tiền Hải-Tỉnh Thái Bình
13177-Xã Minh Tân-Hu343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13180-Xã Nam Bình-Hu343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13183-Xã Bình Thanh- 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13186-Xã Bình Định-Hu343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13189-Xã Hồng Tiến-H 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13075-Thị trấn Kiến X 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13078-Xã Trà Giang-Hu343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13081-Xã Quốc Tuấn-H343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13087-Xã An Bình-Huyệ343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13090-Xã Tây Sơn-Huy 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13093-Xã Hồng Thái-H 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13096-Xã Bình Nguyên 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13102-Xã Lê Lợi-Huyện343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13111-Xã Vũ Lễ-Huyện 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13114-Xã Thanh Tân-H343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13117-Xã Thượng Hiền343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13120-Xã Nam Cao-Huy343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13123-Xã Đình Phùng- 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13126-Xã Vũ Ninh-Huy 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13129-Xã Vũ An-Huyện343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13132-Xã Quang Lịch-H343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13135-Xã Hòa Bình-Hu 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13138-Xã Bình Minh-H 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13141-Xã Vũ Quí-Huyệ 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13144-Xã Quang Bình- 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13150-Xã Vũ Trung-Hu 343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13153-Xã Vũ Thắng-Hu343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13156-Xã Vũ Công-Huy343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13159-Xã Vũ Hòa-Huyệ343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13162-Xã Quang Minh-343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13165-Xã Quang Trung343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13171-Xã Minh Quang-343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13174-Xã Vũ Bình-Huyệ343-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình
13192-Thị trấn Vũ Thư 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13195-Xã Hồng Lý-Huy 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13198-Xã Đồng Thanh-344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13201-Xã Xuân Hòa-Hu344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13204-Xã Hiệp Hòa-Hu344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13207-Xã Phúc Thành- 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13210-Xã Tân Phong-H344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13213-Xã Song Lãng-H 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13216-Xã Tân Hòa-Huy344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13219-Xã Việt Hùng-Hu344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13222-Xã Minh Lãng-H 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13228-Xã Minh Khai-H 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13231-Xã Dũng Nghĩa- 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13234-Xã Minh Quang-344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13237-Xã Tam Quang-H344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13240-Xã Tân Lập-Huy 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13243-Xã Bách Thuận- 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13246-Xã Tự Tân-Huyệ344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13249-Xã Song An-Huy344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13252-Xã Trung An-Hu 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13255-Xã Vũ Hội-Huyệ 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13258-Xã Hòa Bình-Hu 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13261-Xã Nguyên Xá-H344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13264-Xã Việt Thuận-H344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13267-Xã Vũ Vinh-Huy 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13270-Xã Vũ Đoài-Huy 344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13273-Xã Vũ Tiến-Huyệ344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13276-Xã Vũ Vân-Huyệ344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13279-Xã Duy Nhất-Hu344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13282-Xã Hồng Phong-344-Huyện Vũ Thư-Tỉnh Thái Bình
13318-Phường Châu Sơ347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13366-Xã Tiên Tân-Thà347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13372-Xã Tiên Hiệp-Th 347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13381-Xã Tiên Hải-Thà 347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13426-Xã Kim Bình-Thà347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13444-Xã Liêm Tuyền-T347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13447-Xã Liêm Tiết-Th 347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13459-Phường Thanh T347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13507-Xã Đinh Xá-Thàn347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13513-Xã Trịnh Xá-Thà 347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13285-Phường Quang T347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13288-Phường Lương K347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13291-Phường Lê Hồng347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13294-Phường Minh Kh347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13297-Phường Hai Bà T347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13300-Phường Trần Hư347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13303-Phường Lam Hạ-347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13306-Xã Phù Vân-Thàn347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13309-Phường Liêm Ch347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13312-Xã Liêm Chung-T347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13315-Phường Thanh C347-Thành phố Phủ Lý-Tỉnh Hà Nam
13321-Phường Đồng Văn 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13324-Phường Hòa Mạc- 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13327-Xã Mộc Bắc-Thị 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13330-Phường Châu Gia 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13333-Phường Bạch Thư 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13336-Phường Duy Minh 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13339-Xã Mộc Nam-Thị349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13342-Phường Duy Hải-349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13345-Xã Chuyên Ngoại349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13348-Phường Yên Bắc-349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13351-Xã Trác Văn-Thị 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13354-Phường Tiên Nội349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13357-Phường Hoàng Đô 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13360-Xã Yên Nam-Thị 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13363-Xã Tiên Ngoại-Th349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13369-Xã Tiên Sơn-Thị 349-Thị xã Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam
13384-Thị trấn Quế-Hu350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13387-Xã Nguyễn Úy-H350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13390-Xã Đại Cương-H350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13393-Xã Lê Hồ-Huyện350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13396-Xã Tượng Lĩnh- 350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13399-Xã Nhật Tựu-Hu350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13402-Xã Nhật Tân-Hu 350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13405-Xã Đồng Hóa-Hu350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13408-Xã Hoàng Tây-H350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13411-Xã Tân Sơn-Huy350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13414-Xã Thụy Lôi-Huy350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13417-Xã Văn Xá-Huyệ350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13420-Xã Khả Phong-H350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13423-Xã Ngọc Sơn-Hu350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13429-Thị trấn Ba Sao 350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13432-Xã Liên Sơn-Huy350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13435-Xã Thi Sơn-Huyệ350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13438-Xã Thanh Sơn-H350-Huyện Kim Bảng-Tỉnh Hà Nam
13441-Thị trấn Kiện K 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13450-Xã Liêm Phong- 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13453-Xã Thanh Hà-Hu351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13456-Xã Liêm Cần-Hu 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13465-Xã Liêm Thuận- 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13468-Xã Thanh Thủy- 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13471-Xã Thanh Phong351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13474-Thị trấn Tân Th 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13477-Xã Thanh Tân-H351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13480-Xã Liêm Túc-Huy351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13483-Xã Liêm Sơn-Hu351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13486-Xã Thanh Hương351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13489-Xã Thanh Nghị- 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13492-Xã Thanh Tâm-H351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13495-Xã Thanh Nguyê351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13498-Xã Thanh Hải-H 351-Huyện Thanh Liêm-Tỉnh Hà Nam
13543-Xã Vũ Bản-Huyện 352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13546-Xã Trung Lương-352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13552-Xã An Đổ-Huyện352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13555-Xã La Sơn-Huyện352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13558-Xã Tiêu Động-Hu352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13561-Xã An Lão-Huyện352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13519-Xã Ngọc Lũ-Huyệ352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13522-Xã Hưng Công-H352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13525-Xã Đồn Xá-Huyện 352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13528-Xã An Ninh-Huyệ352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13531-Xã Bồ Đề-Huyện352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13534-Xã Bối Cầu-Huyệ352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13540-Xã An Nội-Huyện352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13501-Thị trấn Bình M 352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13504-Xã Bình Nghĩa-H352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13510-Xã Tràng An-Huy352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13516-Xã Đồng Du-Huyệ 352-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà Nam
13567-Xã Hợp Lý-Huyệ353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13570-Xã Nguyên Lý-H 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13573-Xã Chính Lý-Huy353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13576-Xã Chân Lý-Huyệ353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13579-Xã Đạo Lý-Huyện353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13582-Xã Công Lý-Huyệ353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13585-Xã Văn Lý-Huyện353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13588-Xã Bắc Lý-Huyện353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13591-Xã Đức Lý-Huyện353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13594-Xã Trần Hưng Đ 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13597-Thị trấn Vĩnh Tr 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13600-Xã Nhân Thịnh- 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13606-Xã Nhân Khang-353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13609-Xã Nhân Mỹ-Huy353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13612-Xã Nhân Nghĩa- 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13615-Xã Nhân Chính- 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13618-Xã Nhân Bình-H 353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13621-Xã Phú Phúc-Hu353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13624-Xã Xuân Khê-Hu353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13627-Xã Tiến Thắng-H353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13630-Xã Hòa Hậu-Huy353-Huyện Lý Nhân-Tỉnh Hà Nam
13666-Phường Trần Hư356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13669-Phường Trần Đă356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13672-Phường Năng Tĩ356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13675-Phường Văn Miế356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13678-Phường Trần Qu356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13681-Phường Thống N356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13684-Phường Lộc Hạ-356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13687-Phường Lộc Vượ356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13690-Phường Cửa Na 356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13693-Phường Lộc Hòa356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13696-Xã Nam Phong-T356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13699-Phường Mỹ Xá-T356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13702-Xã Lộc An-Thàn 356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13705-Xã Nam Vân-Thà356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13633-Phường Hạ Long356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13636-Phường Trần Tế356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13639-Phường Vị Hoàn356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13642-Phường Vị Xuyê356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13645-Phường Quang T356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13648-Phường Cửa Bắc356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13651-Phường Nguyễn356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13654-Phường Bà Triệ 356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13657-Phường Trường 356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13660-Phường Phan Đì356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13663-Phường Ngô Qu356-Thành phố Nam Định-Tỉnh Nam Định
13708-Thị trấn Mỹ Lộc 358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13711-Xã Mỹ Hà-Huyện358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13714-Xã Mỹ Tiến-Huy358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13717-Xã Mỹ Thắng-Hu358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13720-Xã Mỹ Trung-Hu358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13738-Xã Mỹ Thành-Hu358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13726-Xã Mỹ Phúc-Huy358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13729-Xã Mỹ Hưng-Huy358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13732-Xã Mỹ Thuận-Hu358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13735-Xã Mỹ Thịnh-Hu358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13723-Xã Mỹ Tân-Huyệ358-Huyện Mỹ Lộc-Tỉnh Nam Định
13741-Thị trấn Gôi-Hu 359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13744-Xã Minh Thuận-359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13747-Xã Hiển Khánh- 359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13750-Xã Tân Khánh-H359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13753-Xã Hợp Hưng-Hu359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13756-Xã Đại An-Huyện359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13759-Xã Tân Thành-H359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13762-Xã Cộng Hòa-Hu359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13765-Xã Trung Thành 359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13768-Xã Quang Trung359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13771-Xã Minh Tân-Hu359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13774-Xã Liên Bảo-Huy359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13777-Xã Thành Lợi-Hu359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13780-Xã Kim Thái-Huy359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13783-Xã Liên Minh-Hu359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13786-Xã Đại Thắng-Hu359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13789-Xã Tam Thanh-H359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13792-Xã Vĩnh Hào-Hu 359-Huyện Vụ Bản-Tỉnh Nam Định
13825-Xã Yên Bình-Huy360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13828-Xã Yên Phú-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13888-Xã Yên Trị-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13885-Xã Yên Nhân-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13882-Xã Yên Khang-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13879-Xã Yên Đồng-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13876-Xã Yên Bằng-Huy360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13873-Xã Yên Lộc-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13870-Xã Yên Cường-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13867-Xã Yên Phúc-Huy360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13864-Xã Yên Thắng-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13861-Xã Yên Tiến-Huy360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13858-Xã Yên Quang-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13855-Xã Yên Hồng-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13822-Xã Yên Chính-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13819-Xã Yên Phương-360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13816-Xã Yên Minh-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13813-Xã Yên Nghĩa-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13810-Xã Yên Thọ-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13807-Xã Yên Lợi-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13804-Xã Yên Tân-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13801-Xã Yên Thành-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13798-Xã Yên Trung-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13795-Thị trấn Lâm-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13852-Xã Yên Lương-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13831-Xã Yên Mỹ-Huyệ360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13834-Xã Yên Dương-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13840-Xã Yên Hưng-Hu360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13843-Xã Yên Khánh-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13846-Xã Yên Phong-H360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13849-Xã Yên Ninh-Huy360-Huyện Ý Yên-Tỉnh Nam Định
13957-Xã Nghĩa Hải-Hu361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13915-Xã Nghĩa Trung 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13951-Xã Phúc Thắng- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13948-Xã Nghĩa Thành 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13945-Xã Nghĩa Lâm-H361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13942-Xã Nghĩa Hùng- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13939-Xã Nghĩa Tân-H 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13936-Thị trấn Quỹ Nh361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13933-Xã Nghĩa Bình-H361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13930-Xã Nghĩa Phú-H 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13927-Xã Nghĩa Phong 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13924-Xã Nghĩa Hồng- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13921-Xã Nghĩa Lạc-Hu361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13918-Xã Nghĩa Sơn-H 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13900-Xã Nghĩa Thịnh- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13897-Xã Nghĩa Đồng- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13894-Thị trấn Rạng Đ 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13891-Thị trấn Liễu Đ 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13912-Xã Nghĩa Châu- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13909-Xã Hoàng Nam-H361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13906-Xã Nghĩa Thái-H361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13903-Xã Nghĩa Minh- 361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13963-Xã Nam Điền-Hu361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13954-Xã Nghĩa Lợi-Hu361-Huyện Nghĩa Hưng-Tỉnh Nam Định
13966-Thị trấn Nam G 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13969-Xã Nam Mỹ-Huy362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13972-Xã Điền Xá-Huy 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13975-Xã Nghĩa An-Hu 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13978-Xã Nam Thắng-H362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13981-Xã Nam Toàn-Hu362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13984-Xã Hồng Quang-362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13987-Xã Tân Thịnh-H 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13990-Xã Nam Cường- 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13993-Xã Nam Hồng-H362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13996-Xã Nam Hùng-H362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
13999-Xã Nam Hoa-Hu362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14002-Xã Nam Dương-362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14005-Xã Nam Thanh- 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14008-Xã Nam Lợi-Huy362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14011-Xã Bình Minh-H 362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14014-Xã Đồng Sơn-Hu362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14017-Xã Nam Tiến-Hu362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14020-Xã Nam Hải-Huy362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14023-Xã Nam Thái-Hu362-Huyện Nam Trực-Tỉnh Nam Định
14026-Thị trấn Cổ Lễ-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14029-Xã Phương Định363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14032-Xã Trực Chính-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14035-Xã Trung Đông-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14038-Xã Liêm Hải-Huy363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14041-Xã Trực Tuấn-Hu363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14044-Xã Việt Hùng-Hu363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14047-Xã Trực Đạo-Huy363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14050-Xã Trực Hưng-Hu363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14053-Xã Trực Nội-Huy363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14056-Thị trấn Cát Th 363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14059-Xã Trực Thanh-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14062-Xã Trực Khang-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14065-Xã Trực Thuận-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14068-Xã Trực Mỹ-Huyệ 363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14071-Xã Trực Đại-Huy363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14074-Xã Trực Cường- 363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14077-Thị trấn Ninh C 363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14080-Xã Trực Thái-Hu363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14083-Xã Trực Hùng-Hu363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14086-Xã Trực Thắng-H363-Huyện Trực Ninh-Tỉnh Nam Định
14089-Thị trấn Xuân T 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14092-Xã Xuân Châu-H364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14095-Xã Xuân Hồng-H364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14098-Xã Xuân Thành- 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14101-Xã Xuân Thượng364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14104-Xã Xuân Phong- 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14107-Xã Xuân Đài-Hu 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14110-Xã Xuân Tân-Hu364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14113-Xã Xuân Thủy-H364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14116-Xã Xuân Ngọc-H364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14119-Xã Xuân Bắc-Hu 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14122-Xã Xuân Phương364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14125-Xã Thọ Nghiệp- 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14128-Xã Xuân Phú-Hu364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14131-Xã Xuân Trung- 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14134-Xã Xuân Vinh-H 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14137-Xã Xuân Kiên-H 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14140-Xã Xuân Tiến-H 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14143-Xã Xuân Ninh-H 364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14146-Xã Xuân Hòa-Hu364-Huyện Xuân Trường-Tỉnh Nam Định
14158-Xã Hồng Thuận-365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14161-Xã Giao Thiện-H365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14164-Xã Giao Thanh-H365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14167-Xã Hoành Sơn-H365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14170-Xã Bình Hòa-Huy365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14173-Xã Giao Tiến-Hu365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14176-Xã Giao Hà-Huyệ365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14179-Xã Giao Nhân-H365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14182-Xã Giao An-Huyệ365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14185-Xã Giao Lạc-Huy365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14188-Xã Giao Châu-Hu365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14191-Xã Giao Tân-Huy365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14194-Xã Giao Yến-Huy365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14197-Xã Giao Xuân-Hu365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14200-Xã Giao Thịnh-H365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14203-Xã Giao Hải-Huy365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14206-Xã Bạch Long-Hu365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14209-Xã Giao Long-Hu365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14212-Xã Giao Phong-H365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14149-Thị trấn Ngô Đồ 365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14152-Thị trấn Quất L 365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14155-Xã Giao Hương-365-Huyện Giao Thủy-Tỉnh Nam Định
14215-Thị trấn Yên Đị 366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14218-Thị trấn Cồn-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14221-Thị trấn Thịnh 366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14224-Xã Hải Nam-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14227-Xã Hải Trung-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14230-Xã Hải Vân-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14233-Xã Hải Minh-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14236-Xã Hải Anh-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14239-Xã Hải Hưng-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14242-Xã Hải Bắc-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14245-Xã Hải Phúc-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14248-Xã Hải Thanh-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14251-Xã Hải Hà-Huyện366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14254-Xã Hải Long-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14257-Xã Hải Phương- 366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14260-Xã Hải Đường-H366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14263-Xã Hải Lộc-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14266-Xã Hải Quang-H 366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14269-Xã Hải Đông-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14272-Xã Hải Sơn-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14275-Xã Hải Tân-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14281-Xã Hải Phong-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14284-Xã Hải An-Huyện366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14287-Xã Hải Tây-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14290-Xã Hải Lý-Huyện366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14293-Xã Hải Phú-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14296-Xã Hải Giang-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14299-Xã Hải Cường-H366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14302-Xã Hải Ninh-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14305-Xã Hải Chính-Hu366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14308-Xã Hải Xuân-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14311-Xã Hải Châu-Huy366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14314-Xã Hải Triều-Hu 366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14317-Xã Hải Hòa-Huyệ366-Huyện Hải Hậu-Tỉnh Nam Định
14320-Phường Đông Th369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14323-Phường Tân Thà369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14326-Phường Thanh B369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14329-Phường Vân Gia369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14332-Phường Bích Đào 369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14335-Phường Phúc Th369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14338-Phường Nam Bìn369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14341-Phường Nam Thà 369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14344-Phường Ninh Kh369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14347-Xã Ninh Nhất-Th369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14350-Xã Ninh Tiến-Th369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14353-Xã Ninh Phúc-Th369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14356-Phường Ninh Sơ369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14359-Phường Ninh Ph369-Thành phố Ninh Bình-Tỉnh Ninh Bình
14377-Xã Quang Sơn-T370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14375-Phường Tân Bìn370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14374-Phường Yên Bìn370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14371-Xã Yên Sơn-Thà 370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14380-Xã Đông Sơn-Th370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14368-Phường Nam Sơn 370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14365-Phường Trung S370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14362-Phường Bắc Sơn370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14369-Phường Tây Sơn370-Thành phố Tam Điệp-Tỉnh Ninh Bình
14410-Xã Đức Long-Hu372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14413-Xã Lạc Vân-Huy 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14416-Xã Đồng Phong-372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14419-Xã Yên Quang-H372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14422-Xã Lạng Phong- 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14425-Xã Thượng Hòa 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14428-Xã Văn Phong-H372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14431-Xã Văn Phương-372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14434-Xã Thanh Lạc-H 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14437-Xã Sơn Lai-Huy 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14440-Xã Sơn Thành-H372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14443-Xã Văn Phú-Huy372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14446-Xã Phú Lộc-Huy 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14449-Xã Kỳ Phú-Huyệ 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14452-Xã Quỳnh Lưu-H372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14455-Xã Sơn Hà-Huyệ372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14458-Xã Phú Long-Hu372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14461-Xã Quảng Lạc-H 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14404-Xã Cúc Phương-372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14401-Xã Gia Tường-H 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14398-Xã Gia Thủy-Hu 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14395-Xã Thạch Bình- 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14392-Xã Gia Sơn-Huy 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14389-Xã Gia Lâm-Huy 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14386-Xã Xích Thổ-Hu 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14383-Thị trấn Nho Q 372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14407-Xã Phú Sơn-Huy372-Huyện Nho Quan-Tỉnh Ninh Bình
14485-Xã Gia Xuân-Huy373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14464-Thị trấn Me-Huy373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14467-Xã Gia Hòa-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14470-Xã Gia Hưng-Huy373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14473-Xã Liên Sơn-Huy373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14476-Xã Gia Thanh-Hu373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14479-Xã Gia Vân-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14482-Xã Gia Phú-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14488-Xã Gia Lập-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14491-Xã Gia Vượng-Hu373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14494-Xã Gia Trấn-Huy373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14497-Xã Gia Thịnh-Hu373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14500-Xã Gia Phương-H373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14503-Xã Gia Tân-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14506-Xã Gia Thắng-Hu373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14509-Xã Gia Trung-Hu373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14512-Xã Gia Minh-Huy373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14515-Xã Gia Lạc-Huyện373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14518-Xã Gia Tiến-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14521-Xã Gia Sinh-Huyệ373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14524-Xã Gia Phong-Hu373-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình
14527-Thị trấn Thiên 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14530-Xã Ninh Giang-H374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14533-Xã Trường Yên- 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14536-Xã Ninh Khang- 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14539-Xã Ninh Mỹ-Huy374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14542-Xã Ninh Hòa-Hu374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14545-Xã Ninh Xuân-H 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14548-Xã Ninh Hải-Huy374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14551-Xã Ninh Thắng- 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14554-Xã Ninh Vân-Hu 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14557-Xã Ninh An-Huy 374-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình
14560-Thị trấn Yên Ni 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14563-Xã Khánh Tiên- 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14566-Xã Khánh Phú-H375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14569-Xã Khánh Hòa-H375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14572-Xã Khánh Lợi-H 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14575-Xã Khánh An-Hu375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14578-Xã Khánh Cường375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14581-Xã Khánh Cư-Hu375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14584-Xã Khánh Thiện 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14587-Xã Khánh Hải-H 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14590-Xã Khánh Trung 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14593-Xã Khánh Mậu-H375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14596-Xã Khánh Vân-H375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14599-Xã Khánh Hội-H 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14602-Xã Khánh Công- 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14608-Xã Khánh Thành375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14611-Xã Khánh Nhạc- 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14614-Xã Khánh Thủy- 375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14617-Xã Khánh Hồng-375-Huyện Yên Khánh-Tỉnh Ninh Bình
14620-Thị trấn Phát D 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14623-Thị trấn Bình M 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14629-Xã Hồi Ninh-Huy376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14632-Xã Xuân Chính- 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14635-Xã Kim Định-Hu 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14638-Xã Ân Hòa-Huyệ376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14641-Xã Hùng Tiến-H 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14647-Xã Quang Thiện 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14650-Xã Như Hòa-Huy376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14653-Xã Chất Bình-Hu376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14656-Xã Đồng Hướng-376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14659-Xã Kim Chính-H 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14662-Xã Thượng Kiệm376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14665-Xã Lưu Phương-376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14668-Xã Tân Thành-H376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14671-Xã Yên Lộc-Huyệ376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14674-Xã Lai Thành-Hu376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14677-Xã Định Hóa-Hu376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14680-Xã Văn Hải-Huyệ376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14683-Xã Kim Tân-Huy 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14686-Xã Kim Mỹ-Huyệ376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14689-Xã Cồn Thoi-Huy376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14692-Xã Kim Hải-Huyệ376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14695-Xã Kim Trung-H 376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14698-Xã Kim Đông-Hu376-Huyện Kim Sơn-Tỉnh Ninh Bình
14701-Thị trấn Yên Th 377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14704-Xã Khánh Thượn377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14707-Xã Khánh Dươn 377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14710-Xã Mai Sơn-Huy377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14713-Xã Khánh Thịnh 377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14719-Xã Yên Phong-H377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14722-Xã Yên Hòa-Huy377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14725-Xã Yên Thắng-H 377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14728-Xã Yên Từ-Huyệ377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14731-Xã Yên Hưng-Hu377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14734-Xã Yên Thành-H377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14737-Xã Yên Nhân-Hu377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14740-Xã Yên Mỹ-Huyệ377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14743-Xã Yên Mạc-Huy377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14746-Xã Yên Đồng-Hu377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14749-Xã Yên Thái-Hu 377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14752-Xã Yên Lâm-Huy377-Huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình
14767-Phường Điện Bi 380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14770-Phường Phú Sơn380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14773-Phường Lam Sơn380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14776-Phường Ba Đình380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14779-Phường Ngọc Tr380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14782-Phường Đông Vệ380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14785-Phường Đông Sơ380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14788-Phường Tân Sơn380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14791-Phường Đông Cư380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14794-Phường Đông H380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14797-Phường Đông Hả380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14800-Phường Quảng H380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14803-Phường Quảng T380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14806-Phường Quảng T380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15850-Xã Thiệu Vân-T 380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15856-Phường Thiệu K380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15859-Phường Thiệu D380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15913-Phường Tào Xuy380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15922-Phường Long An380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15925-Xã Hoằng Quang380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15970-Xã Hoằng Đại-T 380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16396-Phường Đông Lĩ380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16429-Xã Đông Vinh-T 380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16432-Phường Đông Tâ380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16435-Phường An Hưng380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16441-Phường Quảng T380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16459-Phường Quảng Đ380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16507-Phường Quảng C380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16522-Phường Quảng P380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16525-Phường Quảng 380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14755-Phường Hàm Rồ380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14758-Phường Đông Th380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14761-Phường Nam Ng380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14764-Phường Trường 380-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14809-Phường Bắc Sơn-381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14812-Phường Ba Đình-381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14815-Phường Lam Sơn381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14818-Phường Ngọc Trạ 381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14821-Phường Đông Sơ381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14823-Phường Phú Sơn- 381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14824-Xã Quang Trung-381-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14833-Phường Bắc Sơn382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14836-Phường Trường 382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14839-Phường Quảng C382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14842-Phường Quảng T382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16513-Xã Quảng Minh-382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16516-Xã Quảng Hùng-382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16528-Phường Quảng T382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16531-Phường Quảng C382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16534-Phường Quảng V382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16537-Xã Quảng Đại-T 382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14830-Phường Trung S382-Thành phố Sầm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14845-Thị trấn Mường 384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14848-Xã Tam Chung-H384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14854-Xã Mường Lý-Hu384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14857-Xã Trung Lý-Hu 384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14860-Xã Quang Chiểu384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14863-Xã Pù Nhi-Huyệ 384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14864-Xã Nhi Sơn-Huy 384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14866-Xã Mường Chan384-Huyện Mường Lát-Tỉnh Thanh Hóa
14869-Thị trấn Hồi Xu 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14872-Xã Thành Sơn-H385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14875-Xã Trung Sơn-H 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14878-Xã Phú Thanh-H385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14881-Xã Trung Thành 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14884-Xã Phú Lệ-Huyệ 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14887-Xã Phú Sơn-Huy385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14890-Xã Phú Xuân-Hu385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14896-Xã Hiền Chung- 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14899-Xã Hiền Kiệt-Hu 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14902-Xã Nam Tiến-Hu385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14908-Xã Thiên Phủ-H 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14911-Xã Phú Nghiêm-385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14914-Xã Nam Xuân-H 385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14917-Xã Nam Động-H385-Huyện Quan Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
14932-Xã Điền Quang- 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14935-Xã Điền Trung- 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14938-Xã Thành Sơn-H386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14941-Xã Lương Ngoại 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14944-Xã Ái Thượng-H 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14947-Xã Lương Nội-H 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14950-Xã Điền Lư-Huy 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14953-Xã Lương Trung 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14956-Xã Lũng Niêm-H386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14959-Xã Lũng Cao-Hu 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14962-Xã Hạ Trung-Hu 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14965-Xã Cổ Lũng-Huy 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14968-Xã Thành Lâm-H386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14971-Xã Ban Công-Hu386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14974-Xã Kỳ Tân-Huyệ 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14977-Xã Văn Nho-Huy386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14980-Xã Thiết Ống-Hu386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14986-Xã Thiết Kế-Huy386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14923-Thị trấn Cành N 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14926-Xã Điền Thượng386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
14929-Xã Điền Hạ-Huy 386-Huyện Bá Thước-Tỉnh Thanh Hóa
15016-Thị trấn Sơn Lư 387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15013-Xã Na Mèo-Huy 387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15010-Xã Sơn Thủy-Hu387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15007-Xã Tam Thanh-H387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15004-Xã Sơn Hà-Huyệ387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15025-Xã Mường Mìn- 387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14999-Xã Trung Tiến-H387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14998-Xã Trung Thượn387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
14995-Xã Trung Xuân- 387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15019-Xã Tam Lư-Huyệ387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15022-Xã Sơn Điện-Hu 387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15001-Xã Trung Hạ-Hu 387-Huyện Quan Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15055-Thị trấn Lang C 388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15052-Xã Lâm Phú-Huy388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15049-Xã Tam Văn-Huy388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15046-Xã Tân Phúc-Hu 388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15043-Xã Giao Thiện-H388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15040-Xã Giao An-Huy 388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15037-Xã Trí Nang-Huy388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15034-Xã Yên Thắng-H 388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15031-Xã Yên Khương-388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15058-Xã Đồng Lương-388-Huyện Lang Chánh-Tỉnh Thanh Hóa
15061-Thị Trấn Ngọc L 389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15124-Xã Minh Sơn-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15067-Xã Mỹ Tân-Huyệ389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15070-Xã Thúy Sơn-Huy389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15073-Xã Thạch Lập-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15076-Xã Vân Âm-Huyệ389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15079-Xã Cao Ngọc-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15085-Xã Quang Trung389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15088-Xã Đồng Thịnh-H389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15091-Xã Ngọc Liên-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15094-Xã Ngọc Sơn-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15097-Xã Lộc Thịnh-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15100-Xã Cao Thịnh-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15103-Xã Ngọc Trung-H389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15106-Xã Phùng Giáo-H389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15109-Xã Phùng Minh-389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15112-Xã Phúc Thịnh-H389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15115-Xã Nguyệt Ấn-H389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15118-Xã Kiên Thọ-Huy389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15121-Xã Minh Tiến-Hu389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15064-Xã Lam Sơn-Huy389-Huyện Ngọc Lặc-Tỉnh Thanh Hóa
15139-Xã Cẩm Lương- 390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15142-Xã Cẩm Thạch-H390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15145-Xã Cẩm Liên-Hu 390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15148-Xã Cẩm Giang-H390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15151-Xã Cẩm Bình-Hu390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15154-Xã Cẩm Tú-Huyệ390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15160-Xã Cẩm Châu-Hu390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15163-Xã Cẩm Tâm-Hu390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15169-Xã Cẩm Ngọc-Hu390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15172-Xã Cẩm Long-Hu390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15175-Xã Cẩm Yên-Huy390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15178-Xã Cẩm Tân-Huy390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15181-Xã Cẩm Phú-Huy390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15184-Xã Cẩm Vân-Huy390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15127-Thị trấn Phong 390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15133-Xã Cẩm Thành-H390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15136-Xã Cẩm Quý-Hu 390-Huyện Cẩm Thủy-Tỉnh Thanh Hóa
15187-Thị trấn Kim Tâ 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15190-Thị trấn Vân Du 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15196-Xã Thạch Lâm-H391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15199-Xã Thạch Quảng391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15202-Xã Thạch Tượng391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15205-Xã Thạch Cẩm-H391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15208-Xã Thạch Sơn-H 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15211-Xã Thạch Bình- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15214-Xã Thạch Định- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15217-Xã Thạch Đồng- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15220-Xã Thạch Long- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15223-Xã Thành Mỹ-Hu391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15226-Xã Thành Yên-H391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15229-Xã Thành Vinh- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15232-Xã Thành Minh-391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15235-Xã Thành Công- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15238-Xã Thành Tân-H391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15241-Xã Thành Trực- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15247-Xã Thành Tâm-H391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15250-Xã Thành An-Hu391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15253-Xã Thành Thọ-H391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15256-Xã Thành Tiến- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15259-Xã Thành Long- 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15265-Xã Thành Hưng-391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15268-Xã Ngọc Trạo-H 391-Huyện Thạch Thành-Tỉnh Thanh Hóa
15271-Thị trấn Hà Tru 392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15274-Xã Hà Long-Huy 392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15277-Xã Hà Vinh-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15280-Xã Hà Bắc-Huyện392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15283-Xã Hoạt Giang-H392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15286-Xã Yên Dương-H392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15292-Xã Hà Giang-Huy392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15298-Xã Lĩnh Toại-Hu 392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15304-Xã Hà Ngọc-Huy392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15307-Xã Yến Sơn-Huy392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15313-Xã Hà Sơn-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15316-Xã Hà Lĩnh-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15319-Xã Hà Đông-Huy392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15322-Xã Hà Tân-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15325-Xã Hà Tiến-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15328-Xã Hà Bình-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15331-Xã Hà Lai-Huyện392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15334-Xã Hà Châu-Huy392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15340-Xã Hà Thái-Huyệ392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15343-Xã Hà Hải-Huyện392-Huyện Hà Trung-Tỉnh Thanh Hóa
15358-Xã Vĩnh Tiến-Hu393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15361-Xã Vĩnh Long-Hu393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15364-Xã Vĩnh Phúc-Hu393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15367-Xã Vĩnh Hưng-Hu393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15376-Xã Vĩnh Hòa-Huy393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15379-Xã Vĩnh Hùng-Hu393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15382-Xã Minh Tân-Huy393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15385-Xã Ninh Khang-H393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15388-Xã Vĩnh Thịnh-H393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15391-Xã Vĩnh An-Huyệ393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15349-Thị trấn Vĩnh Lộ 393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15352-Xã Vĩnh Quang-H393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15355-Xã Vĩnh Yên-Huy393-Huyện Vĩnh Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
15397-Thị trấn Thống 394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15403-Thị trấn Yên Lâ 394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15406-Xã Yên Tâm-Huy394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15409-Xã Yên Phú-Huyệ394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15412-Thị trấn Quý Lộ 394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15415-Xã Yên Thọ-Huyệ394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15418-Xã Yên Trung-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15421-Xã Yên Trường- 394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15427-Xã Yên Phong-H394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15430-Xã Yên Thái-Huy394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15433-Xã Yên Hùng-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15436-Xã Yên Thịnh-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15439-Xã Yên Ninh-Huy394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15442-Xã Yên Lạc-Huyệ394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15445-Xã Định Tăng-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15448-Xã Định Hòa-Huy394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15451-Xã Định Thành-H394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15454-Xã Định Công-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15457-Xã Định Tân-Huy394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15460-Xã Định Tiến-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15463-Xã Định Long-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15466-Xã Định Liên-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15469-Thị trấn Quán L 394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15472-Xã Định Hưng-H394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15475-Xã Định Hải-Huy394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15478-Xã Định Bình-Hu394-Huyện Yên Định-Tỉnh Thanh Hóa
15505-Xã Nam Giang-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15508-Xã Xuân Phong- 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15511-Xã Thọ Lộc-Huyệ395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15514-Xã Xuân Trường395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15517-Xã Xuân Hòa-Hu395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15520-Xã Thọ Hải-Huyệ395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15523-Xã Tây Hồ-Huyệ395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15526-Xã Xuân Giang- 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15532-Xã Xuân Sinh-Hu395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15535-Xã Xuân Hưng-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15538-Xã Thọ Diên-Hu 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15541-Xã Thọ Lâm-Huy395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15544-Xã Thọ Xương-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15547-Xã Xuân Bái-Huy395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15550-Xã Xuân Phú-Hu395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15553-Thị trấn Sao Và 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15556-Thị trấn Lam Sơ 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15559-Xã Xuân Thiên- 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15565-Xã Thuận Minh-395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15568-Xã Thọ Lập-Huy 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15571-Xã Quảng Phú-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15574-Xã Xuân Tín-Huy395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15577-Xã Phú Xuân-Hu395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15583-Xã Xuân Lai-Huy395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15586-Xã Xuân Lập-Hu 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15592-Xã Xuân Minh-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15598-Xã Trường Xuân395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15493-Xã Xuân Hồng-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15499-Thị trấn Thọ Xu 395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15502-Xã Bắc Lương-H395-Huyện Thọ Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15607-Xã Bát Mọt-Huy396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15610-Xã Yên Nhân-Hu396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15619-Xã Xuân Lẹ-Huy 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15622-Xã Vạn Xuân-Hu396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15628-Xã Lương Sơn-H396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15631-Xã Xuân Cao-Hu396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15634-Xã Luận Thành- 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15637-Xã Luận Khê-Hu 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15640-Xã Xuân Thắng- 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15643-Xã Xuân Lộc-Hu 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15646-Thị trấn Thườn 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15649-Xã Xuân Dương-396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15652-Xã Thọ Thanh-H396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15655-Xã Ngọc Phụng- 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15658-Xã Xuân Chinh- 396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15661-Xã Tân Thành-H396-Huyện Thường Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
15733-Xã Khuyến Nông397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15736-Xã Xuân Thịnh-H397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15739-Xã Xuân Lộc-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15742-Xã Thọ Dân-Huyệ 397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15745-Xã Xuân Thọ-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15748-Xã Thọ Tân-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15751-Xã Thọ Ngọc-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15754-Xã Thọ Cường-H397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15757-Xã Thọ Phú-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15760-Xã Thọ Vực-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15763-Xã Thọ Thế-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15766-Xã Nông Trường397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15769-Xã Bình Sơn-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15664-Thị trấn Triệu S 397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15667-Xã Thọ Sơn-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15670-Xã Thọ Bình-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15673-Xã Thọ Tiến-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15676-Xã Hợp Lý-Huyện397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15679-Xã Hợp Tiến-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15682-Xã Hợp Thành-H397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15685-Xã Triệu Thành- 397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15688-Xã Hợp Thắng-H397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15691-Xã Minh Sơn-Huy 397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15700-Xã Dân Lực-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15703-Xã Dân Lý-Huyện397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15706-Xã Dân Quyền-H397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15709-Xã An Nông-Huyệ 397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15712-Xã Văn Sơn-Huyệ397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15715-Xã Thái Hòa-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15718-Thị trấn Nưa-Hu397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15721-Xã Đồng Lợi-Huy397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15724-Xã Đồng Tiến-Hu397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15727-Xã Đồng Thắng-H 397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15730-Xã Tiến Nông-Hu397-Huyện Triệu Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
15772-Thị trấn Thiệu 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15775-Xã Thiệu Ngọc-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15778-Xã Thiệu Vũ-Huy398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15781-Xã Thiệu Phúc-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15784-Xã Thiệu Tiến-H 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15787-Xã Thiệu Công-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15790-Xã Thiệu Phú-Hu398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15793-Xã Thiệu Long-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15796-Xã Thiệu Giang- 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15799-Xã Thiệu Duy-Hu398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15802-Xã Thiệu Nguyê 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15805-Xã Thiệu Hợp-H 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15808-Xã Thiệu Thịnh- 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15811-Xã Thiệu Quang 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15814-Xã Thiệu Thành-398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15817-Xã Thiệu Toán-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15820-Xã Thiệu Chính- 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15823-Xã Thiệu Hòa-Hu398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15829-Xã Minh Tâm-Hu398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15832-Xã Thiệu Viên-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15835-Xã Thiệu Lý-Huy398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15838-Xã Thiệu Vận-Hu398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15841-Xã Thiệu Trung- 398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15847-Xã Tân Châu-Hu398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15853-Xã Thiệu Giao-H398-Huyện Thiệu Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15865-Thị trấn Bút Sơ 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15871-Xã Hoằng Giang 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15877-Xã Hoằng Xuân-399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15880-Xã Hoằng Phượn399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15883-Xã Hoằng Phú-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15886-Xã Hoằng Quỳ-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15889-Xã Hoằng Kim-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15892-Xã Hoằng Trung399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15895-Xã Hoằng Trinh 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15901-Xã Hoằng Sơn-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15907-Xã Hoằng Cát-H 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15910-Xã Hoằng Xuyên399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15916-Xã Hoằng Quý-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15919-Xã Hoằng Hợp-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15928-Xã Hoằng Đức-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15937-Xã Hoằng Hà-Hu399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15940-Xã Hoằng Đạt-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15946-Xã Hoằng Đạo-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15949-Xã Hoằng Thắng399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15952-Xã Hoằng Đồng-399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15955-Xã Hoằng Thái- 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15958-Xã Hoằng Thịnh 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15961-Xã Hoằng Thành399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15964-Xã Hoằng Lộc-H 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15967-Xã Hoằng Trạch 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15973-Xã Hoằng Phong399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15976-Xã Hoằng Lưu-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15979-Xã Hoằng Châu-399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15982-Xã Hoằng Tân-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15985-Xã Hoằng Yến-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15988-Xã Hoằng Tiến- 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15991-Xã Hoằng Hải-H 399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15994-Xã Hoằng Ngọc-399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
15997-Xã Hoằng Đông-399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16000-Xã Hoằng Thanh399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16003-Xã Hoằng Phụ-H399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16006-Xã Hoằng Trườn399-Huyện Hoằng Hóa-Tỉnh Thanh Hóa
16066-Xã Liên Lộc-Huy 400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16063-Xã Hoa Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16072-Xã Phú Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16075-Xã Hòa Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16078-Xã Minh Lộc-Huy400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16081-Xã Hưng Lộc-Hu400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16084-Xã Hải Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16087-Xã Đa Lộc-Huyện400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16090-Xã Ngư Lộc-Huy400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16069-Xã Quang Lộc-H400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16057-Xã Xuân Lộc-Huy400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16048-Xã Thuần Lộc-Hu400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16045-Xã Mỹ Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16042-Xã Phong Lộc-Hu400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16039-Xã Tuy Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16036-Xã Thành Lộc-Hu400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16033-Xã Cầu Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16030-Xã Lộc Sơn-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16027-Xã Tiến Lộc-Huy400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16021-Xã Triệu Lộc-Hu 400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16018-Xã Đại Lộc-Huyệ400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16015-Xã Đồng Lộc-Hu400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16012-Thị trấn Hậu Lộ 400-Huyện Hậu Lộc-Tỉnh Thanh Hóa
16144-Xã Nga An-Huyệ401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16093-Thị trấn Nga Sơ 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16150-Xã Nga Điền-Hu 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16153-Xã Nga Tân-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16156-Xã Nga Thủy-Hu401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16159-Xã Nga Liên-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16162-Xã Nga Thái-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16165-Xã Nga Thạch-H401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16168-Xã Nga Thắng-H401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16171-Xã Nga Trường- 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16147-Xã Nga Phú-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16096-Xã Ba Đình-Huy 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16099-Xã Nga Vịnh-Hu 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16102-Xã Nga Văn-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16105-Xã Nga Thiện-H 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16108-Xã Nga Tiến-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16114-Xã Nga Phượng-401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16117-Xã Nga Trung-H 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16120-Xã Nga Bạch-Hu401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16123-Xã Nga Thanh-H401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16132-Xã Nga Yên-Huy401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16135-Xã Nga Giáp-Hu 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16138-Xã Nga Hải-Huy 401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16141-Xã Nga Thành-H401-Huyện Nga Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16222-Xã Thanh Sơn-H402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16174-Thị trấn Yên Cá 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16219-Xã Thanh Lâm-H402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16216-Xã Thanh Phong402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16213-Xã Thanh Hòa-H402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16210-Xã Thanh Xuân- 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16207-Xã Thanh Quân-402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16204-Xã Bình Lương- 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16201-Xã Tân Bình-Hu 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16198-Xã Cát Tân-Huy 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16195-Xã Cát Vân-Huy 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16186-Xã Hóa Quỳ-Huy402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16183-Xã Xuân Bình-H 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16180-Xã Xuân Hòa-Hu402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16177-Xã Bãi Trành-H 402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16225-Xã Thượng Ninh402-Huyện Như Xuân-Tỉnh Thanh Hóa
16261-Xã Xuân Phúc-H403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16264-Xã Yên Thọ-Huy403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16267-Xã Yên Lạc-Huy 403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16273-Xã Thanh Tân-H403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16276-Xã Thanh Kỳ-Hu403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16228-Thị trấn Bến Su 403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16231-Xã Cán Khê-Huy403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16234-Xã Xuân Du-Huy403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16240-Xã Phượng Nghi403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16243-Xã Mậu Lâm-Hu403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16246-Xã Xuân Khang- 403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16249-Xã Phú Nhuận-H403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16252-Xã Hải Long-Hu 403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16258-Xã Xuân Thái-H 403-Huyện Như Thanh-Tỉnh Thanh Hóa
16279-Thị trấn Nông C 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16282-Xã Tân Phúc-Hu 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16285-Xã Tân Thọ-Huy 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16288-Xã Hoàng Sơn-H404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16291-Xã Tân Khang-H 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16294-Xã Hoàng Giang 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16297-Xã Trung Chính 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16303-Xã Trung Thành 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16309-Xã Tế Thắng-Hu 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16315-Xã Tế Lợi-Huyện404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16318-Xã Tế Nông-Huy404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16321-Xã Minh Nghĩa- 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16324-Xã Minh Khôi-H 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16327-Xã Vạn Hòa-Huy404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16330-Xã Trường Trun 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16333-Xã Vạn Thắng-H404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16336-Xã Trường Gian 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16339-Xã Vạn Thiện-H 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16342-Xã Thăng Long- 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16345-Xã Trường Minh404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16348-Xã Trường Sơn- 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16351-Xã Thăng Bình- 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16354-Xã Công Liêm-H 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16357-Xã Tượng Văn-H404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16360-Xã Thăng Thọ-H404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16363-Xã Tượng Lĩnh- 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16366-Xã Tượng Sơn-H404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16369-Xã Công Chính- 404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16375-Xã Yên Mỹ-Huyệ404-Huyện Nông Cống-Tỉnh Thanh Hóa
16378-Thị trấn Rừng T 405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16381-Xã Đông Hoàng-405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16384-Xã Đông Ninh-H405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16390-Xã Đông Hòa-Hu405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16393-Xã Đông Yên-Hu405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16399-Xã Đông Minh-H405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16402-Xã Đông Thanh-405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16405-Xã Đông Tiến-H 405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16408-Xã Đông Khê-Hu405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16414-Xã Đông Thịnh- 405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16417-Xã Đông Văn-Hu405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16420-Xã Đông Phú-Hu405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16423-Xã Đông Nam-H405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16426-Xã Đông Quang-405-Huyện Đông Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16438-Thị trấn Tân P 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16447-Xã Quảng Trạch 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16453-Xã Quảng Đức- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16456-Xã Quảng Định- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16462-Xã Quảng Nhân 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16465-Xã Quảng Ninh- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16468-Xã Quảng Bình- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16471-Xã Quảng Hợp- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16474-Xã Quảng Văn-H406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16477-Xã Quảng Long- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16480-Xã Quảng Yên-H406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16483-Xã Quảng Hòa- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16489-Xã Quảng Khê-H406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16492-Xã Quảng Trung406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16495-Xã Quảng Chính406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16498-Xã Quảng Ngọc-406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16501-Xã Quảng Trườn406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16510-Xã Quảng Phúc-406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16519-Xã Quảng Giao- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16540-Xã Quảng Hải-H 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16543-Xã Quảng Lưu-H406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16546-Xã Quảng Lộc-H406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16549-Xã Tiên Trang- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16552-Xã Quảng Nham406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16555-Xã Quảng Thạch406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16558-Xã Quảng Thái- 406-Huyện Quảng Xương-Tỉnh Thanh Hóa
16657-Xã Nghi Sơn-Thị 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16660-Xã Hải Hà-Thị xã407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16561-Phường Hải Hòa-407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16564-Phường Hải Châu 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16567-Xã Thanh Thủy-T407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16570-Xã Thanh Sơn-Th407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16576-Phường Hải Ninh407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16579-Xã Anh Sơn-Thị 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16582-Xã Ngọc Lĩnh-Thị407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16585-Phường Hải An-T407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16591-Xã Các Sơn-Thị x407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16594-Phường Tân Dân- 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16597-Phường Hải Lĩnh407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16600-Xã Định Hải-Thị 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16603-Xã Phú Sơn-Thị 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16606-Phường Ninh Hải407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16609-Phường Nguyên407-Thị
B xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16612-Xã Hải Nhân-Thị407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16618-Phường Bình Min 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16621-Phường Hải Than 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16624-Xã Phú Lâm-Thị 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16627-Phường Xuân Lâm 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16630-Phường Trúc Lâm 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16633-Phường Hải Bình407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16636-Xã Tân Trường-T407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16639-Xã Tùng Lâm-Thị407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16642-Phường Tĩnh Hải407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16645-Phường Mai Lâm- 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16648-Xã Trường Lâm-T407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16651-Xã Hải Yến-Thị x407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16654-Phường Hải Thượ 407-Thị xã Nghi Sơn-Tỉnh Thanh Hóa
16675-Phường Hưng Dũ 412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16673-Phường Hưng Ph412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
18013-Xã Hưng Chính- 412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
17923-Xã Nghi Đức-Thà412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
17920-Xã Nghi Kim-Thà412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
17914-Xã Nghi Ân-Thàn412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
17908-Xã Nghi Liên-Th 412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16714-Phường Vinh Tâ412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16711-Xã Hưng Hòa-Th412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16708-Xã Hưng Lộc-Thà412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16705-Xã Hưng Đông-T412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16702-Xã Nghi Phú-Thà412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16699-Phường Trung Đ412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16696-Phường Hồng Sơ412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16693-Phường Bến Thủ412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16690-Phường Trường 412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16687-Phường Lê Mao-412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16672-Phường Hưng Bì412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16670-Phường Quán Bà412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16669-Phường Lê Lợi-T412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16666-Phường Hà Huy 412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16663-Phường Đông Vĩ412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16678-Phường Cửa Nam 412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16681-Phường Quang T412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16684-Phường Đội Cun412-Thành phố Vinh-Tỉnh Nghệ An
16729-Phường Nghi Hải413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16732-Phường Nghi Hươ 413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16735-Phường Nghi Thu 413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16717-Phường Nghi Thu 413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16720-Phường Nghi Tân 413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16723-Phường Thu Thuỷ 413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16726-Phường Nghi Hòa 413-Thị xã Cửa Lò-Tỉnh Nghệ An
16939-Phường Hoà Hiếu 414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
16993-Phường Quang Ph 414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
16994-Phường Quang Ti 414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
17017-Xã Đông Hiếu-Th414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
17014-Xã Nghĩa Thuận-414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
17003-Phường Long Sơn 414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
17008-Xã Nghĩa Mỹ-Thị414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
17005-Xã Nghĩa Tiến-Th414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
17011-Xã Tây Hiếu-Thị 414-Thị xã Thái Hoà-Tỉnh Nghệ An
16771-Xã Quang Phong415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16768-Xã Nậm Nhoóng415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16765-Xã Châu Thôn-H415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16747-Xã Hạnh Dịch-H 415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16744-Xã Đồng Văn-Hu415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16741-Xã Thông Thụ-H415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16738-Thị trấn Kim Sơ 415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16763-Xã Mường Nọc- 415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16759-Xã Châu Kim-Hu415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16756-Xã Tri Lễ-Huyện 415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16774-Xã Căm Muộn-H415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16750-Xã Tiền Phong- 415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16753-Xã Nậm Giải-Hu 415-Huyện Quế Phong-Tỉnh Nghệ An
16795-Xã Châu Hạnh-H416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16798-Xã Châu Thắng- 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16801-Xã Châu Phong- 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16804-Xã Châu Bình-H 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16807-Xã Châu Hoàn-H416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16810-Xã Diên Lãm-Hu416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16777-Thị trấn Tân Lạ 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16780-Xã Châu Bính-H 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16783-Xã Châu Thuận- 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16786-Xã Châu Hội-Hu 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16789-Xã Châu Nga-Hu416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16792-Xã Châu Tiến-H 416-Huyện Quỳ Châu-Tỉnh Nghệ An
16825-Xã Đoọc Mạy-Hu417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16858-Xã Mường Típ-H417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16831-Xã Mường Lống-417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16834-Xã Na Loi-Huyện417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16837-Xã Nậm Cắn-Huy417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16840-Xã Bảo Nam-Huy417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16843-Xã Phà Đánh-Hu417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16846-Xã Bảo Thắng-H417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16849-Xã Hữu Lập-Huy417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16852-Xã Tà Cạ-Huyện 417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16855-Xã Chiêu Lưu-Hu417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16822-Xã Keng Đu-Huy417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16819-Xã Bắc Lý-Huyện417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16816-Xã Mỹ Lý-Huyện417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16813-Thị trấn Mường 417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16873-Xã Nậm Càn-Huy417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16870-Xã Na Ngoi-Huyệ417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16867-Xã Mường Ải-Hu417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16864-Xã Tây Sơn-Huyệ417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16861-Xã Hữu Kiệm-Hu417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16828-Xã Huồi Tụ-Huyệ417-Huyện Kỳ Sơn-Tỉnh Nghệ An
16936-Xã Tam Hợp-Hu 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16933-Xã Tam Quang- 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16930-Xã Yên Thắng-H 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16927-Xã Tam Đình-Hu418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16924-Xã Tam Thái-Hu 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16921-Xã Xá Lượng-Hu418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16915-Xã Lưu Kiền-Hu 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16912-Xã Yên Na-Huyệ418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16909-Xã Yên Hòa-Huy418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16906-Xã Lưỡng Minh 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16903-Xã Nga My-Huy 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16904-Xã Xiêng My-Hu418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16900-Xã Yên Tĩnh-Hu 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16885-Xã Hữu Khuông 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16882-Xã Nhôn Mai-H 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16879-Xã Mai Sơn-Huy418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16876-Thị trấn Thạch 418-Huyện Tương Dương-Tỉnh Nghệ An
16987-Xã Nghĩa Thành 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
17026-Xã Nghĩa Long-H419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16981-Xã Nghĩa Trung-419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16978-Xã Nghĩa Thịnh- 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16975-Xã Nghĩa Hồng- 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16972-Xã Nghĩa Hưng- 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16969-Xã Nghĩa Phú-H 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16966-Xã Nghĩa Minh- 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16963-Xã Nghĩa Thọ-Hu419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16960-Xã Nghĩa Bình-H419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16957-Xã Nghĩa Lợi-Hu419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16954-Xã Nghĩa Sơn-H 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16951-Xã Nghĩa Lâm-H419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16948-Xã Nghĩa Lạc-Hu419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16942-Xã Nghĩa Mai-H 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16941-Thị trấn Nghĩa 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16945-Xã Nghĩa Yên-Hu419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16996-Xã Nghĩa Hiếu-H419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
17020-Xã Nghĩa Đức-H 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
17023-Xã Nghĩa An-Hu 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
17032-Xã Nghĩa Khánh 419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
17029-Xã Nghĩa Lộc-Hu419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
16984-Xã Nghĩa Hội-Hu419-Huyện Nghĩa Đàn-Tỉnh Nghệ An
17089-Xã Châu Lý-Huy 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17092-Xã Hạ Sơn-Huyệ420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17095-Xã Bắc Sơn-Huy 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17056-Xã Châu Lộc-Hu 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17059-Xã Tam Hợp-Hu 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17062-Xã Châu Cường-420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17065-Xã Châu Quang-420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17068-Xã Thọ Hợp-Huy420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17071-Xã Minh Hợp-Hu420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17074-Xã Nghĩa Xuân- 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17077-Xã Châu Thái-H 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17080-Xã Châu Đình-H 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17083-Xã Văn Lợi-Huy 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17086-Xã Nam Sơn-Hu 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17035-Thị trấn Quỳ H 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17038-Xã Yên Hợp-Huy420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17041-Xã Châu Tiến-H 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17044-Xã Châu Hồng-H420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17047-Xã Đồng Hợp-H 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17050-Xã Châu Thành- 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17053-Xã Liên Hợp-Hu 420-Huyện Quỳ Hợp-Tỉnh Nghệ An
17221-Xã Quỳnh Long- 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17224-Xã Tân Thắng-H 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17098-Thị trấn Cầu Gi 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17101-Xã Quỳnh Thắng421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17119-Xã Quỳnh Tân-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17122-Xã Quỳnh Châu-421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17140-Xã Tân Sơn-Huy421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17143-Xã Quỳnh Văn-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17146-Xã Ngọc Sơn-Hu421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17149-Xã Quỳnh Tam- 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17152-Xã Quỳnh Hoa-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17155-Xã Quỳnh Thạch421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17158-Xã Quỳnh Bảng-421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17161-Xã Quỳnh Mỹ-H 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17164-Xã Quỳnh Thanh421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17167-Xã Quỳnh Hậu-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17170-Xã Quỳnh Lâm-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17173-Xã Quỳnh Đôi-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17176-Xã Quỳnh Lương421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17179-Xã Quỳnh Hồng-421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17182-Xã Quỳnh Yên-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17185-Xã Quỳnh Bá-Hu421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17188-Xã Quỳnh Minh-421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17191-Xã Quỳnh Diễn- 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17194-Xã Quỳnh Hưng-421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17197-Xã Quỳnh Giang421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17200-Xã Quỳnh Ngọc-421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17203-Xã Quỳnh Nghĩa421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17206-Xã An Hòa-Huyệ421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17209-Xã Tiến Thủy-H 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17212-Xã Sơn Hải-Huy 421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17215-Xã Quỳnh Thọ-H421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17218-Xã Quỳnh Thuận421-Huyện Quỳnh Lưu-Tỉnh Nghệ An
17227-Thị trấn Con Cu 422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17230-Xã Bình Chuẩn- 422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17233-Xã Lạng Khê-Hu 422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17236-Xã Cam Lâm-Huy422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17239-Xã Thạch Ngàn- 422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17242-Xã Đôn Phục-Hu422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17245-Xã Mậu Đức-Huy422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17248-Xã Châu Khê-Hu422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17251-Xã Chi Khê-Huy 422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17254-Xã Bồng Khê-Hu422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17257-Xã Yên Khê-Huy422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17260-Xã Lục Dạ-Huyệ 422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17263-Xã Môn Sơn-Huy422-Huyện Con Cuông-Tỉnh Nghệ An
17266-Thị trấn Tân Kỳ- 423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17269-Xã Tân Hợp-Huy423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17272-Xã Tân Phú-Huyệ423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17275-Xã Tân Xuân-Huy423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17278-Xã Giai Xuân-Hu423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17281-Xã Nghĩa Bình-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17284-Xã Nghĩa Đồng- 423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17287-Xã Đồng Văn-Hu423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17290-Xã Nghĩa Thái-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17293-Xã Nghĩa Hợp-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17296-Xã Nghĩa Hoàn- 423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17299-Xã Nghĩa Phúc-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17302-Xã Tiên Kỳ-Huyệ423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17305-Xã Tân An-Huyện423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17308-Xã Nghĩa Dũng-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17311-Xã Tân Long-Huy423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17314-Xã Kỳ Sơn-Huyện423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17317-Xã Hương Sơn-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17320-Xã Kỳ Tân-Huyện423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17323-Xã Phú Sơn-Huy423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17325-Xã Tân Hương-H423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17326-Xã Nghĩa Hành- 423-Huyện Tân Kỳ-Tỉnh Nghệ An
17329-Thị trấn Anh Sơ 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17332-Xã Thọ Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17335-Xã Thành Sơn-H424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17338-Xã Bình Sơn-Hu 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17341-Xã Tam Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17344-Xã Đỉnh Sơn-Hu 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17347-Xã Hùng Sơn-Hu424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17350-Xã Cẩm Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17353-Xã Đức Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17356-Xã Tường Sơn-H424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17357-Xã Hoa Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17359-Xã Tào Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17362-Xã Vĩnh Sơn-Hu 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17365-Xã Lạng Sơn-Hu 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17368-Xã Hội Sơn-Huy 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17371-Xã Thạch Sơn-H 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17374-Xã Phúc Sơn-Hu424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17377-Xã Long Sơn-Hu424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17380-Xã Khai Sơn-Hu 424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17383-Xã Lĩnh Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17386-Xã Cao Sơn-Huy424-Huyện Anh Sơn-Tỉnh Nghệ An
17407-Xã Diễn Hùng-H 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17410-Xã Diễn Mỹ-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17413-Xã Diễn Hồng-H 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17416-Xã Diễn Phong- 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17419-Xã Diễn Hải-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17422-Xã Diễn Tháp-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17425-Xã Diễn Liên-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17428-Xã Diễn Vạn-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17431-Xã Diễn Kim-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17434-Xã Diễn Kỷ-Huyệ425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17437-Xã Diễn Xuân-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17440-Xã Diễn Thái-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17443-Xã Diễn Đồng-H 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17446-Xã Diễn Bích-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17449-Xã Diễn Hạnh-H 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17452-Xã Diễn Ngọc-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17455-Xã Diễn Quảng- 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17458-Xã Diễn Nguyên425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17461-Xã Diễn Hoa-Hu 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17464-Xã Diễn Thành- 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17467-Xã Diễn Phúc-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17476-Xã Diễn Cát-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17479-Xã Diễn Thịnh-H425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17482-Xã Diễn Tân-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17485-Xã Minh Châu-H425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17488-Xã Diễn Thọ-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17491-Xã Diễn Lợi-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17494-Xã Diễn Lộc-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17497-Xã Diễn Trung-H425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17500-Xã Diễn An-Huyệ425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17389-Thị trấn Diễn C 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17392-Xã Diễn Lâm-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17395-Xã Diễn Đoài-Hu425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17398-Xã Diễn Trường 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17401-Xã Diễn Yên-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17404-Xã Diễn Hoàng- 425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17503-Xã Diễn Phú-Huy425-Huyện Diễn Châu-Tỉnh Nghệ An
17599-Xã Đại Thành-H 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17602-Xã Liên Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17605-Xã Bảo Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17608-Xã Mỹ Thành-Hu426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17611-Xã Công Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17614-Xã Sơn Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17506-Thị trấn Yên Th 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17509-Xã Mã Thành-Hu426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17510-Xã Tiến Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17512-Xã Lăng Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17515-Xã Tân Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17518-Xã Đức Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17521-Xã Kim Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17524-Xã Hậu Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17525-Xã Hùng Thành-426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17527-Xã Đô Thành-Hu426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17530-Xã Thọ Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17533-Xã Quang Thành426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17536-Xã Tây Thành-H 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17539-Xã Phúc Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17542-Xã Hồng Thành-426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17545-Xã Đồng Thành-426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17548-Xã Phú Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17551-Xã Hoa Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17554-Xã Tăng Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17557-Xã Văn Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17560-Xã Thịnh Thành 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17563-Xã Hợp Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17566-Xã Xuân Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17569-Xã Bắc Thành-H 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17572-Xã Nhân Thành-426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17575-Xã Trung Thành 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17578-Xã Long Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17581-Xã Minh Thành-426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17584-Xã Nam Thành-H426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17587-Xã Vĩnh Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17590-Xã Lý Thành-Hu 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17593-Xã Khánh Thành426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17596-Xã Viên Thành- 426-Huyện Yên Thành-Tỉnh Nghệ An
17617-Thị trấn Đô Lươ 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17619-Xã Giang Sơn Đ 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17620-Xã Giang Sơn T 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17623-Xã Lam Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17626-Xã Bồi Sơn-Huy 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17629-Xã Hồng Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17632-Xã Bài Sơn-Huy 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17635-Xã Ngọc Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17638-Xã Bắc Sơn-Huy 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17641-Xã Tràng Sơn-H 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17644-Xã Thượng Sơn-427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17647-Xã Hòa Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17650-Xã Đặng Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17653-Xã Đông Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17656-Xã Nam Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17659-Xã Lưu Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17662-Xã Yên Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17665-Xã Văn Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17668-Xã Đà Sơn-Huyệ427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17671-Xã Lạc Sơn-Huy 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17674-Xã Tân Sơn-Huy427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17677-Xã Thái Sơn-Hu 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17680-Xã Quang Sơn-H427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17683-Xã Thịnh Sơn-H 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17710-Xã Đại Sơn-Huy 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17686-Xã Trung Sơn-H 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17689-Xã Xuân Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17692-Xã Minh Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17695-Xã Thuận Sơn-H427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17698-Xã Nhân Sơn-Hu427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17701-Xã Hiến Sơn-Hu 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17704-Xã Mỹ Sơn-Huyệ427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17707-Xã Trù Sơn-Huy 427-Huyện Đô Lương-Tỉnh Nghệ An
17713-Thị trấn Thanh 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17716-Xã Cát Văn-Huy 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17719-Xã Thanh Nho-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17722-Xã Hạnh Lâm-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17723-Xã Thanh Sơn-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17725-Xã Thanh Hòa-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17728-Xã Phong Thịnh 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17731-Xã Thanh Phong428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17734-Xã Thanh Mỹ-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17737-Xã Thanh Tiên- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17743-Xã Thanh Liên- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17749-Xã Đại Đồng-Hu 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17752-Xã Thanh Đồng-428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17755-Xã Thanh Ngọc- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17758-Xã Thanh Hươn 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17759-Xã Ngọc Lâm-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17761-Xã Thanh Lĩnh- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17764-Xã Đồng Văn-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17767-Xã Ngọc Sơn-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17770-Xã Thanh Thịnh 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17773-Xã Thanh An-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17776-Xã Thanh Chi-H 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17779-Xã Xuân Tường-428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17782-Xã Thanh Dươn 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17785-Xã Thanh Lương428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17788-Xã Thanh Khê-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17791-Xã Võ Liệt-Huy 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17794-Xã Thanh Long- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17797-Xã Thanh Thủy- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17800-Xã Thanh Khai- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17803-Xã Thanh Yên-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17806-Xã Thanh Hà-Hu428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17809-Xã Thanh Giang 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17812-Xã Thanh Tùng- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17815-Xã Thanh Lâm-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17818-Xã Thanh Mai-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17821-Xã Thanh Xuân- 428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17824-Xã Thanh Đức-H428-Huyện Thanh Chương-Tỉnh Nghệ An
17827-Thị trấn Quán H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17830-Xã Nghi Văn-Huy429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17833-Xã Nghi Yên-Huy429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17836-Xã Nghi Tiến-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17839-Xã Nghi Hưng-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17842-Xã Nghi Đồng-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17845-Xã Nghi Thiết-H 429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17848-Xã Nghi Lâm-Huy429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17851-Xã Nghi Quang-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17854-Xã Nghi Kiều-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17857-Xã Nghi Mỹ-Huyệ 429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17860-Xã Nghi Phương-429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17863-Xã Nghi Thuận-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17866-Xã Nghi Long-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17869-Xã Nghi Xá-Huyệ429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17875-Xã Nghi Hoa-Huy429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17878-Xã Khánh Hợp-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17881-Xã Nghi Thịnh-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17884-Xã Nghi Công Bắ429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17887-Xã Nghi Công N 429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17890-Xã Nghi Thạch-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17893-Xã Nghi Trung-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17896-Xã Nghi Trường-429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17899-Xã Nghi Diên-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17902-Xã Nghi Phong-H429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17905-Xã Nghi Xuân-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17911-Xã Nghi Vạn-Huy429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17917-Xã Phúc Thọ-Huy429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17926-Xã Nghi Thái-Hu429-Huyện Nghi Lộc-Tỉnh Nghệ An
17962-Xã Hùng Tiến-H 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17968-Xã Thượng Tân 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17971-Xã Kim Liên-Hu 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17977-Xã Hồng Long-H430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17980-Xã Xuân Lâm-H 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17983-Xã Nam Cát-Hu 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17986-Xã Khánh Sơn-H430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17989-Xã Trung Phúc 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17998-Xã Nam Kim-Hu 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17932-Xã Nam Hưng-H430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17935-Xã Nam Nghĩa- 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17938-Xã Nam Thanh- 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17941-Xã Nam Anh-Hu430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17944-Xã Nam Xuân-H 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17947-Xã Nam Thái-Hu430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17950-Thị trấn Nam Đ 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17953-Xã Nam Lĩnh-Hu430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17956-Xã Nam Giang- 430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
17959-Xã Xuân Hòa-Hu430-Huyện Nam Đàn-Tỉnh Nghệ An
18001-Thị trấn Hưng 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18004-Xã Hưng Trung- 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18007-Xã Hưng Yên-Hu431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18008-Xã Hưng Yên Bắ431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18010-Xã Hưng Tây-Hu431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18016-Xã Hưng Đạo-H 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18019-Xã Hưng Mỹ-Hu431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18022-Xã Hưng Thịnh- 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18025-Xã Hưng Lĩnh-H 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18028-Xã Hưng Thông-431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18031-Xã Hưng Tân-Hu431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18034-Xã Hưng Lợi-Hu 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18037-Xã Hưng Nghĩa- 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18040-Xã Hưng Phúc-H431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18043-Xã Long Xá-Huy 431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18052-Xã Châu Nhân-H431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18055-Xã Xuân Lam-Hu431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
18064-Xã Hưng Thành-431-Huyện Hưng Nguyên-Tỉnh Nghệ An
17113-Xã Quỳnh Lập-Th432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17116-Xã Quỳnh Trang-432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17125-Phường Mai Hùn432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17128-Phường Quỳnh D432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17131-Phường Quỳnh X432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17134-Phường Quỳnh P432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17137-Xã Quỳnh Liên-T432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17104-Xã Quỳnh Vinh-T432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17107-Xã Quỳnh Lộc-Th432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
17110-Phường Quỳnh T432-Thị xã Hoàng Mai-Tỉnh Nghệ An
18070-Phường Trần Ph436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18073-Phường Nam Hà-436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18076-Phường Bắc Hà-436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18077-Phường Nguyễn436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18079-Phường Tân Gia436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18082-Phường Đại Nài-436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18085-Phường Hà Huy 436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18088-Xã Thạch Trung-436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18091-Phường Thạch Q436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18094-Phường Thạch Li436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18097-Phường Văn Yên436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18100-Xã Thạch Hạ-Thà436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18103-Xã Đồng Môn-Th436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18109-Xã Thạch Hưng-436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18112-Xã Thạch Bình-T436-Thành phố Hà Tĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18115-Phường Bắc Hồng437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18118-Phường Nam Hồn 437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18121-Phường Trung Lư437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18124-Phường Đức Thuậ437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18127-Phường Đậu Liêu437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18130-Xã Thuận Lộc-Thị437-Thị xã Hồng Lĩnh-Tỉnh Hà Tĩnh
18133-Thị trấn Phố C 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18136-Thị trấn Tây S 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18139-Xã Sơn Hồng-Hu439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18142-Xã Sơn Tiến-Hu 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18145-Xã Sơn Lâm-Huy439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18148-Xã Sơn Lễ-Huyệ 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18157-Xã Sơn Giang-H 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18160-Xã Sơn Lĩnh-Hu 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18163-Xã An Hòa Thịn 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18172-Xã Sơn Tây-Huy 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18175-Xã Sơn Ninh-Hu 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18178-Xã Sơn Châu-Hu439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18181-Xã Tân Mỹ Hà-H439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18184-Xã Quang Diệm 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18187-Xã Sơn Trung-H 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18190-Xã Sơn Bằng-Hu439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18193-Xã Sơn Bình-Hu 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18196-Xã Sơn Kim 1-H 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18199-Xã Sơn Kim 2-H 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18202-Xã Sơn Trà-Huy 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18205-Xã Sơn Long-Hu439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18211-Xã Kim Hoa-Huy439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18214-Xã Sơn Hàm-Hu 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18217-Xã Sơn Phú-Huy439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18223-Xã Sơn Trường- 439-Huyện Hương Sơn-Tỉnh Hà Tĩnh
18229-Thị trấn Đức Th 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18235-Xã Quang Vĩnh- 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18241-Xã Tùng Châu-H440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18244-Xã Trường Sơn- 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18247-Xã Liên Minh-H 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18253-Xã Yên Hồ-Huyệ440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18259-Xã Tùng Ảnh-Hu440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18262-Xã Bùi La Nhân- 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18274-Xã Thanh Bình T440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18277-Xã Lâm Trung T 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18280-Xã Hòa Lạc-Huy 440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18283-Xã Tân Dân-Huy440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18298-Xã An Dũng-Huy440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18304-Xã Đức Đồng-Hu440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18307-Xã Đức Lạng-Hu440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18310-Xã Tân Hương-H440-Huyện Đức Thọ-Tỉnh Hà Tĩnh
18313-Thị trấn Vũ Qua 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18316-Xã Ân Phú-Huyệ441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18319-Xã Đức Giang-H 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18322-Xã Đức Lĩnh-Hu 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18325-Xã Thọ Điền-Hu 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18328-Xã Đức Hương- 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18331-Xã Đức Bồng-Hu441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18334-Xã Đức Liên-Hu 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18340-Xã Hương Minh 441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18343-Xã Quang Thọ-H441-Huyện Vũ Quang-Tỉnh Hà Tĩnh
18352-Thị trấn Xuân A 442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18355-Xã Xuân Hội-Huy442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18358-Xã Đan Trường- 442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18364-Xã Xuân Phổ-Hu442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18367-Xã Xuân Hải-Huy442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18370-Xã Xuân Giang-H442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18373-Thị trấn Tiên Đi 442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18376-Xã Xuân Yên-Hu442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18379-Xã Xuân Mỹ-Huy442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18382-Xã Xuân Thành- 442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18385-Xã Xuân Viên-Hu442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18388-Xã Xuân Hồng-H442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18391-Xã Cỗ Đạm-Huyệ442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18394-Xã Xuân Liên-Hu442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18397-Xã Xuân Lĩnh-Hu442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18400-Xã Xuân Lam-Hu442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18403-Xã Cương Gián- 442-Huyện Nghi Xuân-Tỉnh Hà Tĩnh
18415-Xã Thiên Lộc-Hu443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18418-Xã Thuần Thiện-443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18427-Xã Vượng Lộc-H443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18433-Xã Thanh Lộc-Hu443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18436-Xã Kim Song Trư443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18439-Xã Thường Nga-443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18445-Xã Tùng Lộc-Huy443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18454-Xã Phú Lộc-Huyệ443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18463-Xã Gia Hanh-Huy443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18466-Xã Khánh Vĩnh Y443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18472-Xã Trung Lộc-Hu443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18475-Xã Xuân Lộc-Huy443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18478-Xã Thượng Lộc- 443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18481-Xã Quang Lộc-Hu443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18484-Thị trấn Đồng L 443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18487-Xã Mỹ Lộc-Huyệ443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18490-Xã Sơn Lộc-Huyệ443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18406-Thị trấn Nghèn- 443-Huyện Can Lộc-Tỉnh Hà Tĩnh
18496-Thị trấn Hương 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18499-Xã Điền Mỹ-Huy444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18502-Xã Hà Linh-Huy 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18505-Xã Hương Thủy-444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18508-Xã Hòa Hải-Huy 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18514-Xã Phúc Đồng-H444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18517-Xã Hương Giang444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18520-Xã Lộc Yên-Huy 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18523-Xã Hương Bình- 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18526-Xã Hương Long-444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18529-Xã Phú Gia-Huy 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18532-Xã Gia Phố-Huy 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18535-Xã Phú Phong-H444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18538-Xã Hương Đô-H 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18541-Xã Hương Vĩnh- 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18544-Xã Hương Xuân 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18547-Xã Phúc Trạch- 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18550-Xã Hương Trà-H444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18553-Xã Hương Trạch444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18556-Xã Hương Lâm- 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18559-Xã Hương Liên- 444-Huyện Hương Khê-Tỉnh Hà Tĩnh
18562-Thị trấn Thạch 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18565-Xã Ngọc Sơn-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18571-Xã Thạch Hải-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18586-Xã Thạch Kênh- 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18589-Xã Thạch Sơn-H 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18592-Xã Thạch Liên-H445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18595-Xã Đỉnh Bàn-Hu 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18601-Xã Việt Tiến-Hu 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18604-Xã Thạch Khê-H 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18607-Xã Thạch Long- 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18619-Xã Thạch Trị-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18622-Xã Thạch Lạc-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18625-Xã Thạch Ngọc- 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18628-Xã Tượng Sơn-H445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18631-Xã Thạch Văn-H 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18634-Xã Lưu Vĩnh Sơn445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18637-Xã Thạch Thắng 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18643-Xã Thạch Đài-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18649-Xã Thạch Hội-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18652-Xã Tân Lâm Hươ445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18658-Xã Thạch Xuân- 445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18667-Xã Nam Điền-Hu445-Huyện Thạch Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18685-Xã Cẩm Bình-Hu446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18691-Xã Cẩm Vĩnh-Hu446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18694-Xã Cẩm Thành- 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18697-Xã Cẩm Quang- 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18706-Xã Cẩm Thạch-H446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18709-Xã Cẩm Nhượng446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18712-Xã Nam Phúc Th446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18715-Xã Cẩm Duệ-Hu 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18721-Xã Cẩm Lĩnh-Hu446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18724-Xã Cẩm Quan-H 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18727-Xã Cẩm Hà-Huy 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18730-Xã Cẩm Lộc-Huy446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18733-Xã Cẩm Hưng-H446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18736-Xã Cẩm Thịnh-H446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18739-Xã Cẩm Mỹ-Huy446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18742-Xã Cẩm Trung-H446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18745-Xã Cẩm Sơn-Huy446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18748-Xã Cẩm Lạc-Huy446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18751-Xã Cẩm Minh-H 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18673-Thị trấn Cẩm X 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18676-Thị trấn Thiên 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18679-Xã Yên Hòa-Huy446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18682-Xã Cẩm Dương- 446-Huyện Cẩm Xuyên-Tỉnh Hà Tĩnh
18757-Xã Kỳ Xuân-Huy 447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18850-Xã Kỳ Lạc-Huyện447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18763-Xã Kỳ Phú-Huyệ 447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18766-Xã Kỳ Phong-Hu447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18769-Xã Kỳ Tiến-Huyệ447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18772-Xã Kỳ Giang-Huy447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18775-Xã Kỳ Đồng-Huy447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18778-Xã Kỳ Khang-Hu 447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18784-Xã Kỳ Văn-Huyệ 447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18787-Xã Kỳ Trung-Huy447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18790-Xã Kỳ Thọ-Huyện447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18793-Xã Kỳ Tây-Huyện447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18799-Xã Kỳ Thượng-H447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18802-Xã Kỳ Hải-Huyện447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18805-Xã Kỳ Thư-Huyệ447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18811-Xã Kỳ Châu-Huy 447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18814-Xã Kỳ Tân-Huyện447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18838-Xã Lâm Hợp-Huy447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18844-Xã Kỳ Sơn-Huyệ 447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18760-Xã Kỳ Bắc-Huyện447-Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18409-Xã Tân Lộc-Huyệ448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18412-Xã Hồng Lộc-Huy448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18670-Xã Mai Phụ-Huy448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18598-Xã Hộ Độ-Huyện448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18583-Xã Thạch Châu- 448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18580-Xã Thạch Kim-Hu448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18577-Xã Thạch Mỹ-Hu448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18568-Thị trấn Lộc Hà- 448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18493-Xã Phù Lưu-Huy448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18457-Xã Ích Hậu-Huyệ448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18430-Xã Bình An-Huyệ448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18421-Xã Thịnh Lộc-Hu448-Huyện Lộc Hà-Tỉnh Hà Tĩnh
18841-Phường Kỳ Liên-449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18835-Phường Kỳ Long-449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18832-Phường Kỳ Phươn 449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18829-Xã Kỳ Hoa-Thị x 449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18823-Phường Kỳ Thịnh449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18847-Xã Kỳ Nam-Thị x449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18808-Xã Kỳ Hà-Thị xã 449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18796-Xã Kỳ Lợi-Thị xã 449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18781-Xã Kỳ Ninh-Thị x449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18754-Phường Hưng Trí449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18820-Phường Kỳ Trinh449-Thị xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
18853-Phường Hải Thà450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18856-Phường Đồng Ph450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18859-Phường Bắc Lý- 450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18865-Phường Nam Lý-450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18868-Phường Đồng Hả450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18871-Phường Đồng Sơ450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18874-Phường Phú Hải450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18877-Phường Bắc Ngh450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18880-Phường Đức Nin450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18883-Xã Quang Phú-T450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18886-Xã Lộc Ninh-Thà450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18889-Xã Bảo Ninh-Thà450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18892-Xã Nghĩa Ninh-T450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18895-Xã Thuận Đức-T450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18898-Xã Đức Ninh-Th 450-Thành Phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình
18901-Thị trấn Quy Đạ 452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18904-Xã Dân Hóa-Huy452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18907-Xã Trọng Hóa-H 452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18910-Xã Hóa Phúc-Hu452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18913-Xã Hồng Hóa-Hu452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18916-Xã Hóa Thanh-H452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18919-Xã Hóa Tiến-Hu 452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18922-Xã Hóa Hợp-Huy452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18925-Xã Xuân Hóa-Hu452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18928-Xã Yên Hóa-Huy452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18931-Xã Minh Hóa-Hu452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18934-Xã Tân Hóa-Huy452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18937-Xã Hóa Sơn-Huy452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18943-Xã Trung Hóa-H 452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18946-Xã Thượng Hóa-452-Huyện Minh Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18958-Xã Thanh Hóa-H453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18961-Xã Thanh Thạch453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18964-Xã Thuận Hóa-H453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18967-Xã Lâm Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18970-Xã Lê Hóa-Huyệ 453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18973-Xã Sơn Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18976-Xã Đồng Hóa-Hu453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18979-Xã Ngư Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18985-Xã Thạch Hóa-H453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18988-Xã Đức Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18991-Xã Phong Hóa-H453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18994-Xã Mai Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18997-Xã Tiến Hóa-Hu 453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
19000-Xã Châu Hóa-Hu453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
19003-Xã Cao Quảng-H453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
19006-Xã Văn Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18949-Thị trấn Đồng L 453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18952-Xã Hương Hóa-H453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
18955-Xã Kim Hóa-Huy453-Huyện Tuyên Hóa-Tỉnh Quảng Bình
19012-Xã Quảng Hợp-H454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19015-Xã Quảng Kim-H454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19018-Xã Quảng Đông-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19021-Xã Quảng Phú-H454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19024-Xã Quảng Châu-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19027-Xã Quảng Thạch454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19030-Xã Quảng Lưu-H454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19033-Xã Quảng Tùng-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19036-Xã Cảnh Dương-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19039-Xã Quảng Tiến- 454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19042-Xã Quảng Hưng-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19045-Xã Quảng Xuân-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19048-Xã Cảnh Hóa-Hu454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19051-Xã Liên Trường-454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19057-Xã Quảng Phươn454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19063-Xã Phù Hóa-Huy454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19072-Xã Quảng Thanh454-Huyện Quảng Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19126-Xã Bắc Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19129-Xã Lâm Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19132-Xã Thanh Trạch-455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19135-Xã Liên Trạch-H 455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19138-Xã Phúc Trạch-H455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19141-Xã Cự Nẫm-Huyệ455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19144-Xã Hải Phú-Huyệ455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19147-Xã Thượng Trạc 455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19150-Xã Sơn Lộc-Huyệ455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19156-Xã Hưng Trạch-H455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19159-Xã Đồng Trạch-H455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19162-Xã Đức Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19165-Thị trấn Phong 455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19168-Xã Vạn Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19174-Xã Phú Định-Huy455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19177-Xã Trung Trạch- 455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19180-Xã Tây Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19183-Xã Hòa Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19186-Xã Đại Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19189-Xã Nhân Trạch-H455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19192-Xã Tân Trạch-Hu455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19195-Xã Nam Trạch-H455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19198-Xã Lý Trạch-Huy455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19111-Thị trấn Hoàn L 455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19114-Thị trấn NT Việt 455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19117-Xã Xuân Trạch-H455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19120-Xã Mỹ Trạch-Huy455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19123-Xã Hạ Trạch-Huy455-Huyện Bố Trạch-Tỉnh Quảng Bình
19201-Thị trấn Quán H456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19204-Xã Trường Sơn- 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19207-Xã Lương Ninh- 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19210-Xã Vĩnh Ninh-H 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19213-Xã Võ Ninh-Huy 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19216-Xã Hải Ninh-Huy456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19219-Xã Hàm Ninh-Hu456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19222-Xã Duy Ninh-Hu456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19225-Xã Gia Ninh-Huy456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19228-Xã Trường Xuân456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19231-Xã Hiền Ninh-H 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19234-Xã Tân Ninh-Hu 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19237-Xã Xuân Ninh-H 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19240-Xã An Ninh-Huy 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19243-Xã Vạn Ninh-Hu 456-Huyện Quảng Ninh-Tỉnh Quảng Bình
19276-Xã Sơn Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19279-Xã Lộc Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19285-Xã Liên Thủy-Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19288-Xã Hưng Thủy-H457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19291-Xã Dương Thủy-457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19294-Xã Tân Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19297-Xã Phú Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19300-Xã Xuân Thủy-Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19246-Thị trấn NT Lệ N457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19249-Thị trấn Kiến Gi 457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19252-Xã Hồng Thủy-H457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19255-Xã Ngư Thủy Bắc457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19258-Xã Hoa Thủy-Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19261-Xã Thanh Thủy- 457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19264-Xã An Thủy-Huyệ457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19267-Xã Phong Thủy- 457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19270-Xã Cam Thủy-Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19273-Xã Ngân Thủy-H457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19303-Xã Mỹ Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19306-Xã Ngư Thủy -Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19309-Xã Mai Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19312-Xã Sen Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19315-Xã Thái Thủy-Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19318-Xã Kim Thủy-Huy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19321-Xã Trường Thủy457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19327-Xã Lâm Thủy-Hu457-Huyện Lệ Thủy-Tỉnh Quảng Bình
19009-Phường Ba Đồn-T 458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19108-Xã Quảng Minh-T 458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19066-Phường Quảng T458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19069-Xã Quảng Tiên-T458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19075-Xã Quảng Trung-458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19078-Phường Quảng P458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19081-Phường Quảng T458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19084-Xã Quảng Tân-Th458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19087-Xã Quảng Hải-Th458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19090-Xã Quảng Sơn-Th 458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19093-Xã Quảng Lộc-Th458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19096-Xã Quảng Thủy-T458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19099-Xã Quảng Văn-Th 458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19102-Phường Quảng P458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19105-Xã Quảng Hòa-Th 458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19060-Phường Quảng L458-Thị xã Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình
19330-Phường Đông Gi461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19333-Phường 1-Thành461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19336-Phường Đông Lễ461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19339-Phường Đông Th461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19342-Phường 2-Thành461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19345-Phường 4-Thành461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19348-Phường 5-Thành461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19351-Phường Đông Lư461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19354-Phường 3-Thành461-Thành phố Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
19357-Phường 1-Thị xã462-Thị xã Quảng Trị-Tỉnh Quảng Trị
19358-Phường An Đôn-T 462-Thị xã Quảng Trị-Tỉnh Quảng Trị
19360-Phường 2-Thị xã462-Thị xã Quảng Trị-Tỉnh Quảng Trị
19361-Phường 3-Thị xã462-Thị xã Quảng Trị-Tỉnh Quảng Trị
19705-Xã Hải Lệ-Thị xã 462-Thị xã Quảng Trị-Tỉnh Quảng Trị
19384-Xã Kim Thạch-Hu464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19387-Xã Vĩnh Long-Hu464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19393-Xã Vĩnh Khê-Huy464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19396-Xã Vĩnh Hòa-Huy464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19402-Xã Vĩnh Thủy-Hu464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19405-Xã Vĩnh Lâm-Huy464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19408-Xã Hiền Thành-H464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19414-Thị trấn Cửa Tù 464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19417-Xã Vĩnh Hà-Huyệ464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19420-Xã Vĩnh Sơn-Huy464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19423-Xã Vĩnh Giang-H464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19426-Xã Vĩnh Ô-Huyện464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19363-Thị trấn Hồ Xá-H464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19366-Thị trấn Bến Qu 464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19369-Xã Vĩnh Thái-Huy464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19372-Xã Vĩnh Tú-Huyệ464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19375-Xã Vĩnh Chấp-Hu464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19378-Xã Trung Nam-Hu 464-Huyện Vĩnh Linh-Tỉnh Quảng Trị
19429-Thị trấn Khe Sa 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19432-Thị trấn Lao Bả 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19435-Xã Hướng Lập-H465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19438-Xã Hướng Việt- 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19441-Xã Hướng Phùn 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19444-Xã Hướng Sơn- 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19447-Xã Hướng Linh- 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19450-Xã Tân Hợp-Huy465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19453-Xã Hướng Tân- 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19456-Xã Tân Thành-H465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19459-Xã Tân Long-Hu 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19462-Xã Tân Lập-Huy 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19465-Xã Tân Liên-Hu 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19468-Xã Húc-Huyện H465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19471-Xã Thuận-Huyện465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19474-Xã Hướng Lộc-H465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19477-Xã Ba Tầng-Huy 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19480-Xã Thanh-Huyện465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19483-Xã A Dơi-Huyệ 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19489-Xã Lìa-Huyện H 465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19492-Xã Xy-Huyện Hư465-Huyện Hướng Hóa-Tỉnh Quảng Trị
19495-Thị trấn Gio Lin 466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19496-Thị trấn Cửa Việ466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19498-Xã Trung Giang-466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19501-Xã Trung Hải-Hu466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19504-Xã Trung Sơn-Hu466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19507-Xã Phong Bình-H466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19510-Xã Gio Mỹ-Huyện 466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19519-Xã Gio Hải-Huyện 466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19522-Xã Gio An-Huyện466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19525-Xã Gio Châu-Huy466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19531-Xã Gio Việt-Huyệ466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19534-Xã Linh Trường-466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19537-Xã Gio Sơn-Huyệ466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19543-Xã Gio Mai-Huyệ466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19546-Xã Hải Thái-Huyệ466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19549-Xã Linh Hải-Huyệ466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19552-Xã Gio Quang-Hu466-Huyện Gio Linh-Tỉnh Quảng Trị
19555-Thị trấn Krông 467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19558-Xã Mò Ó-Huyện 467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19561-Xã Hướng Hiệp-467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19564-Xã Đa Krông-Hu 467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19567-Xã Triệu Nguyên467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19570-Xã Ba Lòng-Huyệ467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19576-Xã Ba Nang-Huy467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19579-Xã Tà Long-Huyệ467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19582-Xã Húc Nghì-Huy467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19585-Xã A Vao-Huyện467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19588-Xã Tà Rụt-Huyện467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19591-Xã A Bung-Huyệ467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19594-Xã A Ngo-Huyện467-Huyện Đa Krông-Tỉnh Quảng Trị
19597-Thị trấn Cam Lộ 468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19600-Xã Cam Tuyền-H468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19603-Xã Thanh An-Hu468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19606-Xã Cam Thủy-Hu468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19612-Xã Cam Thành-H468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19615-Xã Cam Hiếu-Hu468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19618-Xã Cam Chính-H468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19621-Xã Cam Nghĩa-H468-Huyện Cam Lộ-Tỉnh Quảng Trị
19675-Xã Triệu Giang- 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19678-Xã Triệu Thành- 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19624-Thị Trấn Ái Tử-H469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19627-Xã Triệu An-Huy469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19630-Xã Triệu Vân-Hu469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19633-Xã Triệu Phước-469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19636-Xã Triệu Độ-Huy469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19639-Xã Triệu Trạch- 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19642-Xã Triệu Thuận- 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19645-Xã Triệu Đại-Hu 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19648-Xã Triệu Hòa-Hu469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19651-Xã Triệu Lăng-H 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19654-Xã Triệu Sơn-Hu469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19657-Xã Triệu Long-H 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19660-Xã Triệu Tài-Huy469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19666-Xã Triệu Trung- 469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19669-Xã Triệu Ái-Huyệ469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19672-Xã Triệu Thượng469-Huyện Triệu Phong-Tỉnh Quảng Trị
19714-Xã Hải Định-Huy470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19711-Xã Hải Dương-Hu 470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19726-Xã Hải Phong-Hu470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19729-Xã Hải Trường-H470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19735-Xã Hải Sơn-Huyệ470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19738-Xã Hải Chánh-Hu470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19741-Xã Hải Khê-Huyệ470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19681-Thị trấn Diên Sa470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19684-Xã Hải An-Huyện470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19687-Xã Hải Ba-Huyện470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19693-Xã Hải Quy-Huyệ470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19696-Xã Hải Quế-Huyệ470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19699-Xã Hải Hưng-Huy470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19702-Xã Hải Phú-Huyệ470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19708-Xã Hải Thượng-H470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19717-Xã Hải Lâm-Huyệ470-Huyện Hải Lăng-Tỉnh Quảng Trị
19750-Phường Tây Lộc474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19753-Phường Thuận L474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19756-Phường Gia Hội 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19759-Phường Phú Hậu474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19762-Phường Thuận H474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19768-Phường Đông Ba474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19774-Phường Kim Lon474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19777-Phường Vỹ Dạ-T474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19780-Phường Phường474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19783-Phường Vĩnh Ni 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19786-Phường Phú Hội474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19789-Phường Phú Nhu474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19792-Phường Xuân Ph474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19795-Phường Trường 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19798-Phường Phước V474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19801-Phường An Cựu-474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19803-Phường An Hòa-474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19804-Phường Hương 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19807-Phường Thuỷ Bi474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19810-Phường Hương L474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19813-Phường Thuỷ Xu474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19815-Phường An Đông474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19816-Phường An Tây-474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19900-Phường Thuận A474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19906-Xã Phú Dương-T474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19909-Xã Phú Mậu-Thà474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19924-Xã Phú Thanh-T 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19930-Phường Phú Thư474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19963-Phường Thủy Vâ474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19981-Xã Thủy Bằng-T 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19999-Xã Hải Dương-T 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20002-Xã Hương Phong474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20014-Phường Hương V 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20023-Phường Hương 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20029-Phường Hương 474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20032-Xã Hương Thọ-T474-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19843-Xã Điền Hải-Huy476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19864-Xã Phong Sơn-H476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19837-Xã Phong Chươn476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19834-Xã Điền Hòa-Hu476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19831-Xã Phong Bình- 476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19828-Xã Điền Lộc-Huy476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19825-Xã Điền Môn-Hu476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19822-Xã Điền Hương-476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19819-Thị trấn Phong 476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19846-Xã Phong Hòa-H476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19849-Xã Phong Thu-H476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19852-Xã Phong Hiền- 476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19855-Xã Phong Mỹ-Hu476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19858-Xã Phong An-Hu476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19861-Xã Phong Xuân- 476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19840-Xã Phong Hải-H 476-Huyện Phong Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19891-Xã Quảng Thành477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19888-Xã Quảng An-Hu477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19885-Xã Quảng Vinh- 477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19882-Xã Quảng Phước477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19879-Xã Quảng Công-477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19876-Xã Quảng Lợi-H 477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19873-Xã Quảng Ngạn-477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19870-Xã Quảng Thái- 477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19867-Thị trấn Sịa-Hu 477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19894-Xã Quảng Thọ-H477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19897-Xã Quảng Phú-H477-Huyện Quảng Điền-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19903-Xã Phú Thuận-H478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19912-Xã Phú An-Huyệ478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19957-Xã Vinh Hà-Huy 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19954-Xã Phú Gia-Huy 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19948-Xã Vinh An-Huy 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19945-Xã Vinh Thanh- 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19942-Thị trấn Phú Đa 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19939-Xã Phú Lương-H478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19936-Xã Vinh Xuân-H 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19933-Xã Phú Hồ-Huyệ478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19927-Xã Phú Mỹ-Huyệ478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19915-Xã Phú Hải-Huy 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19918-Xã Phú Xuân-Hu478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19921-Xã Phú Diên-Hu 478-Huyện Phú Vang-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19978-Phường Thủy Lư479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19975-Phường Thủy Ch479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19972-Phường Thủy Ph479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19969-Phường Thủy Dư479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19993-Xã Dương Hòa-T479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19960-Phường Phú Bài-479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19990-Xã Phú Sơn-Thị 479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19987-Xã Thủy Phù-Thị479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19984-Xã Thủy Tân-Thị479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19966-Xã Thủy Thanh-T479-Thị xã Hương Thủy-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20026-Xã Hương Bình-T480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20020-Phường Hương C480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20041-Xã Bình Thành-T480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20035-Xã Bình Tiến-Thị480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20017-Phường Hương X480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20011-Phường Hương V 480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20008-Phường Hương V 480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20005-Xã Hương Toàn-T 480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
19996-Phường Tứ Hạ-Th 480-Thị xã Hương Trà-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20065-Xã Hồng Bắc-Huy481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20044-Thị trấn A Lưới- 481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20071-Xã Sơn Thủy-Huy481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20074-Xã Phú Vinh-Huy481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20080-Xã Hương Phong481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20083-Xã Quảng Nhâm-481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20086-Xã Hồng Thượng481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20089-Xã Hồng Thái-Hu481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20095-Xã A Roàng-Huyệ481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20098-Xã Đông Sơn-Hu481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20101-Xã Lâm Đớt-Huy481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20104-Xã Hồng Thủy-H481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20068-Xã A Ngo-Huyện481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20047-Xã Hồng Vân-Hu481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20050-Xã Hồng Hạ-Huy481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20053-Xã Hồng Kim-Hu481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20056-Xã Trung Sơn-Hu481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20059-Xã Hương Nguyê481-Huyện A Lưới-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20128-Xã Lộc Bổn-Huyệ482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20107-Thị trấn Phú Lộ 482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20134-Xã Lộc Bình-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20137-Xã Lộc Vĩnh-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20140-Xã Lộc An-Huyện482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20143-Xã Lộc Điền-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20146-Xã Lộc Thủy-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20149-Xã Lộc Trì-Huyện482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20152-Xã Lộc Tiến-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20155-Xã Lộc Hòa-Huyệ482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20158-Xã Xuân Lộc-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20131-Xã Lộc Sơn-Huyệ482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20110-Thị trấn Lăng C 482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20113-Xã Vinh Mỹ-Huy482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20116-Xã Vinh Hưng-H482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20122-Xã Giang Hải-Hu482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20125-Xã Vinh Hiền-Hu482-Huyện Phú Lộc-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20182-Xã Hương Hữu- 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20185-Xã Thượng Lộ-H483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20188-Xã Thượng Lon 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20191-Xã Thượng Nhậ 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20161-Thị trấn Khe Tr 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20173-Xã Thượng Quả 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20170-Xã Hương Lộc- 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20167-Xã Hương Sơn- 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20164-Xã Hương Phú- 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20179-Xã Hương Xuân 483-Huyện Nam Đông-Tỉnh Thừa Thiên Huế
20198-Phường Hòa Khá490-Quận Liên Chiểu-Thành phố Đà Nẵng
20197-Phường Hòa Khá490-Quận Liên Chiểu-Thành phố Đà Nẵng
20195-Phường Hòa Hiệ490-Quận Liên Chiểu-Thành phố Đà Nẵng
20194-Phường Hòa Hiệp 490-Quận Liên Chiểu-Thành phố Đà Nẵng
20200-Phường Hòa Min490-Quận Liên Chiểu-Thành phố Đà Nẵng
20225-Phường Hòa Khê491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20224-Phường An Khê-491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20221-Phường Thạc Gi491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20218-Phường Vĩnh Tr 491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20215-Phường Chính G491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20203-Phường Tam Th491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20212-Phường Tân Chí491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20209-Phường Xuân Hà491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20207-Phường Thanh K491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20206-Phường Thanh K491-Quận Thanh Khê-Thành phố Đà Nẵng
20245-Phường Hòa Thu492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20246-Phường Hòa Thu492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20248-Phường Nam Dư492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20251-Phường Bình Hi 492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20254-Phường Bình Th492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20257-Phường Hòa Cườ 492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20227-Phường Thanh B492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20242-Phường Phước N492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20239-Phường Hải Châu 492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20236-Phường Hải Châu 492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20233-Phường Thạch T492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20230-Phường Thuận P492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20258-Phường Hòa Cư492-Quận Hải Châu-Thành phố Đà Nẵng
20281-Phường An Hải 493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20275-Phường Phước M 493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20272-Phường An Hải 493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20269-Phường Mân Thá 493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20266-Phường Nại Hiê 493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20263-Phường Thọ Qua493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20278-Phường An Hải T493-Quận Sơn Trà-Thành phố Đà Nẵng
20284-Phường Mỹ An- 494-Quận Ngũ Hành Sơn-Thành phố Đà Nẵng
20290-Phường Hoà Hải494-Quận Ngũ Hành Sơn-Thành phố Đà Nẵng
20287-Phường Hoà Qu494-Quận Ngũ Hành Sơn-Thành phố Đà Nẵng
20285-Phường Khuê M494-Quận Ngũ Hành Sơn-Thành phố Đà Nẵng
20305-Phường Hòa Phá495-Quận Cẩm Lệ-Thành phố Đà Nẵng
20260-Phường Khuê Tr495-Quận Cẩm Lệ-Thành phố Đà Nẵng
20312-Phường Hòa Thọ495-Quận Cẩm Lệ-Thành phố Đà Nẵng
20314-Phường Hòa Xuâ495-Quận Cẩm Lệ-Thành phố Đà Nẵng
20306-Phường Hòa An 495-Quận Cẩm Lệ-Thành phố Đà Nẵng
20311-Phường Hòa Thọ495-Quận Cẩm Lệ-Thành phố Đà Nẵng
20326-Xã Hòa Tiến-Hu 497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20323-Xã Hòa Châu-Hu497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20332-Xã Hòa Khương-497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20329-Xã Hòa Phước-H497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20317-Xã Hòa Phú-Huy497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20308-Xã Hòa Nhơn-Hu497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20302-Xã Hòa Sơn-Huy497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20299-Xã Hòa Ninh-Hu497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20296-Xã Hòa Liên-Hu 497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20293-Xã Hòa Bắc-Huy497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20320-Xã Hòa Phong-H497-Huyện Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng
20335-Phường Tân Thạ502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20338-Phường Phước H502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20341-Phường An Mỹ-T502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20344-Phường Hòa Hư502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20347-Phường An Xuân502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20350-Phường An Sơn-502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20353-Phường Trường 502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20356-Phường An Phú-502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20359-Xã Tam Thanh-T502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20362-Xã Tam Thăng-T502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20371-Xã Tam Phú-Thà502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20375-Phường Hoà Thu502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20389-Xã Tam Ngọc-Th502-Thành phố Tam Kỳ-Tỉnh Quảng Nam
20398-Phường Minh An503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20401-Phường Tân An-503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20404-Phường Cẩm Phô 503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20407-Phường Thanh H503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20410-Phường Sơn Pho503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20413-Phường Cẩm Châ 503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20416-Phường Cửa Đại503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20419-Phường Cẩm An-503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20422-Xã Cẩm Hà-Thàn503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20425-Xã Cẩm Kim-Thà503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20428-Phường Cẩm Na503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20431-Xã Cẩm Thanh-T503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20434-Xã Tân Hiệp-Thà503-Thành phố Hội An-Tỉnh Quảng Nam
20437-Xã Ch ơm-Huyện504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20440-Xã Ga Ri-Huyện 504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20443-Xã A Xan-Huyện504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20446-Xã Tr Hy-Huyện 504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20449-Xã Lăng-Huyện T504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20452-Xã A Nông-Huyện 504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20455-Xã A Tiêng-Huyệ504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20458-Xã Bha Lê-Huyện504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20461-Xã A Vương-Huy504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20464-Xã Dang-Huyện 504-Huyện Tây Giang-Tỉnh Quảng Nam
20467-Thị trấn P Rao- 505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20470-Xã Tà Lu-Huyện 505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20473-Xã Sông Kôn-Hu505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20476-Xã Jơ Ngây-Huy 505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20479-Xã A Ting-Huyện505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20482-Xã Tư-Huyện Đô505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20485-Xã Ba-Huyện Đô505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20488-Xã A Rooi-Huyện505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20491-Xã Za Hung-Huy505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20494-Xã Mà Cooi-Huy505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20497-Xã Ka Dăng-Huy505-Huyện Đông Giang-Tỉnh Quảng Nam
20500-Thị Trấn Ái Nghĩ506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20503-Xã Đại Sơn-Huyệ506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20506-Xã Đại Lãnh-Huy506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20509-Xã Đại Hưng-Huy506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20512-Xã Đại Hồng-Huy506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20515-Xã Đại Đồng-Huy506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20518-Xã Đại Quang-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20521-Xã Đại Nghĩa-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20524-Xã Đại Hiệp-Huy506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20527-Xã Đại Thạnh-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20530-Xã Đại Chánh-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20533-Xã Đại Tân-Huyệ506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20536-Xã Đại Phong-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20539-Xã Đại Minh-Huy506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20542-Xã Đại Thắng-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20545-Xã Đại Cường-Hu506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20547-Xã Đại An-Huyện506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20548-Xã Đại Hòa-Huyệ506-Huyện Đại Lộc-Tỉnh Quảng Nam
20566-Xã Điện Hồng-Th507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20569-Xã Điện Thọ-Thị 507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20572-Xã Điện Phước-T507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20575-Phường Điện An-507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20578-Phường Điện Nam 507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20579-Phường Điện Nam 507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20580-Phường Điện Na507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20581-Phường Điện Dươ 507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20584-Xã Điện Quang-T507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20587-Xã Điện Trung-Th507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20590-Xã Điện Phong-T507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20593-Xã Điện Minh-Th507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20596-Xã Điện Phương-507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20551-Phường Vĩnh Điệ507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20554-Xã Điện Tiến-Thị507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20557-Xã Điện Hòa-Thị507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20560-Xã Điện Thắng Bắ507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20561-Xã Điện Thắng Tr507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20562-Xã Điện Thắng N507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20563-Phường Điện Ngọ 507-Thị xã Điện Bàn-Tỉnh Quảng Nam
20632-Xã Duy Vinh-Hu 508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20629-Xã Duy Thành-H508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20638-Xã Duy Hải-Huy 508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20635-Xã Duy Nghĩa-H 508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20626-Xã Duy Phước-H508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20623-Xã Duy Trung-H 508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20620-Xã Duy Sơn-Huy508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20617-Xã Duy Trinh-Hu508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20614-Xã Duy Châu-Hu508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20611-Xã Duy Hòa-Huy508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20608-Xã Duy Tân-Huy508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20605-Xã Duy Phú-Huy508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20602-Xã Duy Thu-Huy508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20599-Thị trấn Nam P 508-Huyện Duy Xuyên-Tỉnh Quảng Nam
20686-Xã Quế An-Huyệ509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20689-Xã Quế Minh-Hu509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20683-Xã Quế Phong-H509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20680-Xã Quế Châu-Hu509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20677-Xã Quế Long-Hu509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20665-Xã Quế Mỹ-Huyệ509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20641-Thị trấn Đông P 509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20659-Xã Quế Hiệp-Hu509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20651-Thị trấn Hương 509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20650-Xã Quế Phú-Huy509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20647-Xã Quế Xuân 2- 509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20644-Xã Quế Xuân 1- 509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20662-Xã Quế Thuận-H509-Huyện Quế Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20695-Thị trấn Thạnh 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20698-Xã Laêê-Huyện 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20699-Xã Chơ Chun-Hu510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20701-Xã Zuôich-Huyệ 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20702-Xã Tà Pơơ-Huyệ510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20704-Xã La Dêê-Huyệ 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20705-Xã Đắc Tôi-Huy 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20707-Xã Chà Vàl-Huy 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20710-Xã Tà Bhinh-Hu 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20713-Xã Cà Dy-Huyện510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20716-Xã Đắc Pre-Huy 510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20719-Xã Đắc Pring-Hu510-Huyện Nam Giang-Tỉnh Quảng Nam
20722-Thị trấn Khâm 511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20725-Xã Phước Xuân-511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20728-Xã Phước Hiệp- 511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20729-Xã Phước Hoà-H511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20731-Xã Phước Đức-H511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20734-Xã Phước Năng-511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20737-Xã Phước Mỹ-Hu511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20740-Xã Phước Chánh511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20743-Xã Phước Công-511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20746-Xã Phước Kim-H511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20749-Xã Phước Lộc-H 511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20752-Xã Phước Thành511-Huyện Phước Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20767-Xã Bình Lâm-Hu512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20770-Xã Sông Trà-Huy512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20773-Xã Phước Trà-H 512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20776-Xã Phước Gia-H 512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20779-Thị trấn Tân Bì 512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20782-Xã Quế Lưu-Huy512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20785-Xã Thăng Phước512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20788-Xã Bình Sơn-Huy512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20758-Xã Hiệp Hòa-Hu512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20761-Xã Hiệp Thuận- 512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20764-Xã Quế Thọ-Huy512-Huyện Hiệp Đức-Tỉnh Quảng Nam
20791-Thị trấn Hà Lam 513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20794-Xã Bình Dương- 513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20797-Xã Bình Giang-H513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20800-Xã Bình Nguyên 513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20803-Xã Bình Phục-Hu513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20806-Xã Bình Triều-H 513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20809-Xã Bình Đào-Huy513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20812-Xã Bình Minh-Hu513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20815-Xã Bình Lãnh-Hu513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20818-Xã Bình Trị-Huy 513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20821-Xã Bình Định Bắ513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20822-Xã Bình Định N 513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20824-Xã Bình Quý-Huy513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20827-Xã Bình Phú-Huy513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20830-Xã Bình Chánh-H513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20833-Xã Bình Tú-Huyệ513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20836-Xã Bình Sa-Huyệ513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20839-Xã Bình Hải-Huy513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20842-Xã Bình Quế-Huy513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20845-Xã Bình An-Huyệ513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20848-Xã Bình Trung-H513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20851-Xã Bình Nam-Hu513-Huyện Thăng Bình-Tỉnh Quảng Nam
20854-Thị trấn Tiên Kỳ 514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20857-Xã Tiên Sơn-Huy514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20860-Xã Tiên Hà-Huyệ514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20863-Xã Tiên Cẩm-Hu514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20866-Xã Tiên Châu-Hu514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20869-Xã Tiên Lãnh-Hu514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20872-Xã Tiên Ngọc-Hu514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20875-Xã Tiên Hiệp-Hu514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20878-Xã Tiên Cảnh-Hu514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20881-Xã Tiên Mỹ-Huy514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20884-Xã Tiên Phong-H514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20887-Xã Tiên Thọ-Huy514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20890-Xã Tiên An-Huyệ514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20893-Xã Tiên Lộc-Huy514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20896-Xã Tiên Lập-Huy514-Huyện Tiên Phước-Tỉnh Quảng Nam
20899-Thị trấn Trà My 515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20900-Xã Trà Sơn-Huyệ515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20902-Xã Trà Kót-Huyệ515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20905-Xã Trà Nú-Huyện515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20908-Xã Trà Đông-Huy515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20911-Xã Trà Dương-H515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20914-Xã Trà Giang-Hu515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20917-Xã Trà Bui-Huyệ515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20920-Xã Trà Đốc-Huyệ515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20923-Xã Trà Tân-Huyệ515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20926-Xã Trà Giác-Huy515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20929-Xã Trà Giáp-Huy515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20932-Xã Trà Ka-Huyện515-Huyện Bắc Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20950-Xã Trà Linh-Huy 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20935-Xã Trà Leng-Hu 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20938-Xã Trà Dơn-Huy 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20941-Xã Trà Tập-Huy 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20944-Xã Trà Mai-Huy 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20947-Xã Trà Cang-Hu 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20953-Xã Trà Nam-Huy516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20956-Xã Trà Don-Huy 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20959-Xã Trà Vân-Huy 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20962-Xã Trà Vinh-Hu 516-Huyện Nam Trà My-Tỉnh Quảng Nam
20965-Thị trấn Núi Th 517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
21007-Xã Tam Trà-Huy517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
21005-Xã Tam Mỹ Đông517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
21004-Xã Tam Mỹ Tây-517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
21001-Xã Tam Nghĩa-H517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20998-Xã Tam Quang-H517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20995-Xã Tam Giang-H517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20992-Xã Tam Hải-Huy517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20989-Xã Tam Hiệp-Hu517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20986-Xã Tam Hòa-Huy517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20984-Xã Tam Anh Nam517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20983-Xã Tam Anh Bắc517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20980-Xã Tam Thạnh-H517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20977-Xã Tam Sơn-Huy517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20974-Xã Tam Tiến-Hu517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20971-Xã Tam Xuân II- 517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20968-Xã Tam Xuân I-H517-Huyện Núi Thành-Tỉnh Quảng Nam
20392-Xã Tam Dân-Huy518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20395-Xã Tam Lãnh-Hu518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20364-Thị trấn Phú Th 518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20365-Xã Tam Thành-H518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20368-Xã Tam An-Huyệ518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20374-Xã Tam Đàn-Huy518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20386-Xã Tam Thái-Hu 518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20383-Xã Tam Vinh-Hu518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20380-Xã Tam Phước-H518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20377-Xã Tam Lộc-Huy518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20387-Xã Tam Đại-Huy518-Huyện Phú Ninh-Tỉnh Quảng Nam
20672-Xã Sơn Viên-Hu 519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20671-Xã Quế Lộc-Huy519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20656-Xã Quế Trung-H519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20692-Xã Quế Lâm-Huy519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20669-Xã Phước Ninh- 519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh Quảng Nam
20668-Xã Ninh Phước- 519-Huyện Nông Sơn-Tỉnh Quảng Nam
21010-Phường Lê Hồng522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21013-Phường Trần Ph522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21262-Xã Nghĩa An-Thà522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21256-Xã Nghĩa Hà-Thà522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21253-Xã Nghĩa Phú-Th522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21232-Xã Tịnh An-Thàn522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21223-Xã Tịnh Ấn Tây- 522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21214-Xã Tịnh Long-Th522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21211-Xã Tịnh Khê-Thà522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21208-Xã Tịnh Châu-Th522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21202-Xã Tịnh Ấn Đông522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21199-Xã Tịnh Thiện-T 522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21190-Xã Tịnh Kỳ-Thàn522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21187-Xã Tịnh Hòa-Thà522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21172-Phường Trương 522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21037-Xã Nghĩa Dõng- 522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21034-Xã Nghĩa Dũng- 522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21031-Phường Chánh L522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21028-Phường Nghĩa L522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21025-Phường Nguyễn522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21022-Phường Trần Hư522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21019-Phường Nghĩa C522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21016-Phường Quảng P522-Thành phố Quảng Ngãi-Tỉnh Quảng Ngãi
21109-Xã Bình Tân Phú524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21112-Xã Bình Châu-Hu524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21103-Xã Bình Hiệp-Hu524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21100-Xã Bình Chương524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21091-Xã Bình Thanh - 524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21088-Xã Bình Long-Hu524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21085-Xã Bình Minh-Hu524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21082-Xã Bình Trung-H524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21079-Xã Bình Hòa-Huy524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21073-Xã Bình Phước-H524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21070-Xã Bình Dương- 524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21067-Xã Bình Hải-Huy524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21064-Xã Bình An-Huyệ524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21061-Xã Bình Trị-Huy 524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21058-Xã Bình Khương524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21055-Xã Bình Nguyên 524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21052-Xã Bình Chánh-H524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21049-Xã Bình Đông-Hu524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21046-Xã Bình Thạnh-H524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21043-Xã Bình Thuận-H524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21040-Thị Trấn Châu Ổ524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21106-Xã Bình Mỹ-Huy524-Huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi
21115-Thị trấn Trà Xu 525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21118-Xã Trà Giang-Hu525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21121-Xã Trà Thủy-Huy525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21124-Xã Trà Hiệp-Huy525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21127-Xã Trà Bình-Huy525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21130-Xã Trà Phú-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21133-Xã Trà Lâm-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21136-Xã Trà Tân-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21139-Xã Trà Sơn-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21142-Xã Trà Bùi-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21154-Xã Trà Phong-Hu525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21157-Xã Hương Trà-H525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21163-Xã Trà Xinh-Huy525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21166-Xã Trà Tây-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21145-Xã Trà Thanh-Hu525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21148-Xã Sơn Trà-Huyệ525-Huyện Trà Bồng-Tỉnh Quảng Ngãi
21217-Xã Tịnh Sơn-Huy527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21205-Xã Tịnh Bắc-Huy527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21196-Xã Tịnh Đông-Hu527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21193-Xã Tịnh Bình-Hu527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21184-Xã Tịnh Hiệp-Hu527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21229-Xã Tịnh Minh-Hu527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21178-Xã Tịnh Trà-Huy527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21175-Xã Tịnh Thọ-Huy527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21220-Xã Tịnh Hà-Huyệ527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21226-Xã Tịnh Giang-H527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21181-Xã Tịnh Phong-H527-Huyện Sơn Tịnh-Tỉnh Quảng Ngãi
21268-Xã Nghĩa Hòa-Hu528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21259-Xã Nghĩa Sơn-Hu528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21250-Xã Nghĩa Kỳ-Huy528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21247-Xã Nghĩa Thuận 528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21244-Xã Nghĩa Thắng-528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21241-Xã Nghĩa Lâm-H528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21238-Thị trấn Sông V 528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21235-Thị trấn La Hà- 528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21271-Xã Nghĩa Điền-H528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21286-Xã Nghĩa Mỹ-Hu528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21283-Xã Nghĩa Phươn528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21280-Xã Nghĩa Hiệp-H528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21277-Xã Nghĩa Trung-528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21274-Xã Nghĩa Thươn528-Huyện Tư Nghĩa-Tỉnh Quảng Ngãi
21289-Thị trấn Di Lăn 529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21292-Xã Sơn Hạ-Huyệ529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21295-Xã Sơn Thành-H529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21298-Xã Sơn Nham-Hu529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21301-Xã Sơn Bao-Huy529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21304-Xã Sơn Linh-Huy529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21328-Xã Sơn Ba-Huyệ529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21310-Xã Sơn Trung-H 529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21325-Xã Sơn Kỳ-Huyệ 529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21322-Xã Sơn Thủy-Hu529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21319-Xã Sơn Hải-Huyệ529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21316-Xã Sơn Cao-Huy529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21313-Xã Sơn Thượng-529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21307-Xã Sơn Giang-H 529-Huyện Sơn Hà-Tỉnh Quảng Ngãi
21341-Xã Sơn Long-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21343-Xã Sơn Tinh-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21346-Xã Sơn Lập-Huyệ530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21337-Xã Sơn Tân-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21335-Xã Sơn Liên-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21331-Xã Sơn Bua-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21340-Xã Sơn Dung-Hu530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21334-Xã Sơn Mùa-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21338-Xã Sơn Màu-Huy530-Huyện Sơn Tây-Tỉnh Quảng Ngãi
21349-Xã Long Sơn-Hu531-Huyện Minh Long-Tỉnh Quảng Ngãi
21352-Xã Long Mai-Hu 531-Huyện Minh Long-Tỉnh Quảng Ngãi
21355-Xã Thanh An-Hu531-Huyện Minh Long-Tỉnh Quảng Ngãi
21361-Xã Long Hiệp-H 531-Huyện Minh Long-Tỉnh Quảng Ngãi
21358-Xã Long Môn-Hu531-Huyện Minh Long-Tỉnh Quảng Ngãi
21397-Xã Hành Tín Đô532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21394-Xã Hành Tín Tây532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21391-Xã Hành Thịnh- 532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21382-Xã Hành Minh-H532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21385-Xã Hành Phước-532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21388-Xã Hành Thiện- 532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21379-Xã Hành Đức-Hu532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21376-Xã Hành Nhân-H532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21373-Xã Hành Trung- 532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21370-Xã Hành Dũng-H532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21367-Xã Hành Thuận-532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21364-Thị trấn Chợ Ch 532-Huyện Nghĩa Hành-Tỉnh Quảng Ngãi
21421-Xã Đức Thạnh-H533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21424-Xã Đức Hòa-Hu 533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21427-Xã Đức Tân-Huy533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21430-Xã Đức Phú-Huy533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21433-Xã Đức Phong-H533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21436-Xã Đức Lân-Huy533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21418-Xã Đức Minh-H 533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21403-Xã Đức Lợi-Huy 533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21406-Xã Đức Thắng-H533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21409-Xã Đức Nhuận- 533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21412-Xã Đức Chánh- 533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21415-Xã Đức Hiệp-Hu533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21400-Thị trấn Mộ Đứ 533-Huyện Mộ Đức-Tỉnh Quảng Ngãi
21445-Xã Phổ Phong-Th534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21448-Xã Phổ Thuận-Th534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21451-Phường Phổ Văn534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21454-Phường Phổ Qua534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21457-Xã Phổ Nhơn-Thị534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21460-Phường Phổ Ninh 534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21439-Phường Nguyễn534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21481-Xã Phổ Châu-Thị534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21478-Phường Phổ Thạ534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21475-Xã Phổ Khánh-Th534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21472-Xã Phổ Cường-Th 534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21469-Phường Phổ Hòa534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21442-Xã Phổ An-Thị x 534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21463-Phường Phổ Min534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21466-Phường Phổ Vinh 534-Thị xã Đức Phổ-Tỉnh Quảng Ngãi
21511-Xã Ba Cung-Huy535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21517-Xã Ba Tiêu-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21520-Xã Ba Trang-Huy535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21523-Xã Ba Tô-Huyện 535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21526-Xã Ba Bích-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21529-Xã Ba Vì-Huyện 535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21532-Xã Ba Lế-Huyện 535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21535-Xã Ba Nam-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21538-Xã Ba Xa-Huyện 535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21484-Thị trấn Ba Tơ- 535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21487-Xã Ba Điền-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21490-Xã Ba Vinh-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21493-Xã Ba Thành-Hu535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21496-Xã Ba Động-Huy535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21499-Xã Ba Dinh-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21500-Xã Ba Giang-Huy535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21502-Xã Ba Liên-Huyệ535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21505-Xã Ba Ngạc-Huy 535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21508-Xã Ba Khâm-Huy535-Huyện Ba Tơ-Tỉnh Quảng Ngãi
21601-Xã Nhơn Hội-Th540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21598-Xã Nhơn Lý-Thà 540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21607-Xã Nhơn Châu-T540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21991-Xã Phước Mỹ-Th540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21550-Phường Nhơn Bì540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21553-Phường Nhơn P540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21556-Phường Đống Đ540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21559-Phường Trần Qu540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21562-Phường Hải Cản540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21565-Phường Quang T540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21568-Phường Thị Nại 540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21571-Phường Lê Hồng540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21574-Phường Trần Hư540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21577-Phường Ngô Mâ540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21580-Phường Lý Thườ540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21583-Phường Lê Lợi- 540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21586-Phường Trần Ph540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21589-Phường Bùi Thị 540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21592-Phường Nguyễn540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21595-Phường Ghềnh 540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21604-Xã Nhơn Hải-Th 540-Thành phố Quy Nhơn-Tỉnh Bình Định
21609-Thị trấn An Lão 542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21610-Xã An Hưng-Huy542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21613-Xã An Trung-Huy542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21616-Xã An Dũng-Huy542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21619-Xã An Vinh-Huyệ542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21622-Xã An Toàn-Huy542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21625-Xã An Tân-Huyệ542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21628-Xã An Hòa-Huyệ542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21631-Xã An Quang-Hu542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21634-Xã An Nghĩa-Huy542-Huyện An Lão-Tỉnh Bình Định
21655-Phường Tam Qua 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21658-Phường Tam Qua 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21661-Phường Hoài Hảo 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21664-Phường Hoài Tha 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21667-Phường Hoài Tha 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21670-Phường Hoài Hư543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21673-Phường Hoài Tân 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21676-Xã Hoài Hải-Thị 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21679-Phường Hoài Xuâ 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21682-Xã Hoài Mỹ-Thị 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21685-Phường Hoài Đức 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21637-Phường Tam Qua 543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21640-Phường Bồng Sơ543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21643-Xã Hoài Sơn-Thị543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21646-Xã Hoài Châu Bắ543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21649-Xã Hoài Châu-Th543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21652-Xã Hoài Phú-Thị543-Thị xã Hoài Nhơn-Tỉnh Bình Định
21688-Thị trấn Tăng B 544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21690-Xã Ân Hảo Tây-H544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21691-Xã Ân Hảo Đông544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21694-Xã Ân Sơn-Huyệ544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21697-Xã Ân Mỹ-Huyện544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21700-Xã Đak Mang-Hu544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21703-Xã Ân Tín-Huyện544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21706-Xã Ân Thạnh-Hu544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21709-Xã Ân Phong-Hu544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21712-Xã Ân Đức-Huyệ544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21715-Xã Ân Hữu-Huyệ544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21718-Xã Bok Tới-Huyệ544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21721-Xã Ân Tường Tâ544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21724-Xã Ân Tường Đô544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21727-Xã Ân Nghĩa-Huy544-Huyện Hoài Ân-Tỉnh Bình Định
21730-Thị trấn Phù M 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21733-Thị trấn Bình D 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21736-Xã Mỹ Đức-Huy 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21739-Xã Mỹ Châu-Huy545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21742-Xã Mỹ Thắng-Hu545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21745-Xã Mỹ Lộc-Huyệ545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21748-Xã Mỹ Lợi-Huyệ 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21751-Xã Mỹ An-Huyện545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21754-Xã Mỹ Phong-Hu545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21757-Xã Mỹ Trinh-Hu 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21760-Xã Mỹ Thọ-Huyệ545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21763-Xã Mỹ Hòa-Huy 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21766-Xã Mỹ Thành-Hu545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21769-Xã Mỹ Chánh-H 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21772-Xã Mỹ Quang-H 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21775-Xã Mỹ Hiệp-Huy545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21778-Xã Mỹ Tài-Huyệ 545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21781-Xã Mỹ Cát-Huyệ545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21784-Xã Mỹ Chánh Tâ545-Huyện Phù Mỹ-Tỉnh Bình Định
21786-Thị trấn Vĩnh T 546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21787-Xã Vĩnh Sơn-Huy546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21790-Xã Vĩnh Kim-Huy546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21796-Xã Vĩnh Hiệp-Hu546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21799-Xã Vĩnh Hảo-Huy546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21801-Xã Vĩnh Hòa-Huy546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21802-Xã Vĩnh Thịnh-H546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21804-Xã Vĩnh Thuận-H546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21805-Xã Vĩnh Quang- 546-Huyện Vĩnh Thạnh-Tỉnh Bình Định
21808-Thị trấn Phú Ph 547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21811-Xã Bình Tân-Huy547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21814-Xã Tây Thuận-H 547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21817-Xã Bình Thuận-H547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21820-Xã Tây Giang-Hu547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21823-Xã Bình Thành-H547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21826-Xã Tây An-Huyện547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21829-Xã Bình Hòa-Huy547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21832-Xã Tây Bình-Huy547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21835-Xã Bình Tường- 547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21838-Xã Tây Vinh-Huy547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21841-Xã Vĩnh An-Huyệ547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21844-Xã Tây Xuân-Huy547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21847-Xã Bình Nghi-Hu547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21850-Xã Tây Phú-Huyệ547-Huyện Tây Sơn-Tỉnh Bình Định
21853-Thị trấn Ngô Mâ548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21856-Xã Cát Sơn-Huyệ548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21859-Xã Cát Minh-Huy548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21862-Xã Cát Khánh-Hu548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21865-Xã Cát Tài-Huyệ 548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21868-Xã Cát Lâm-Huyệ548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21871-Xã Cát Hanh-Huy548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21874-Xã Cát Thành-Hu548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21877-Xã Cát Trinh-Hu 548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21880-Xã Cát Hải-Huyệ548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21883-Xã Cát Hiệp-Huy548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21886-Xã Cát Nhơn-Hu548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21889-Xã Cát Hưng-Huy548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21892-Xã Cát Tường-Hu548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21895-Xã Cát Tân-Huyệ548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21898-Thị trấn Cát Tiế 548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21901-Xã Cát Thắng-Hu548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21904-Xã Cát Chánh-Hu548-Huyện Phù Cát-Tỉnh Bình Định
21928-Xã Nhơn An-Thị 549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21931-Xã Nhơn Phúc-Th 549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21943-Phường Nhơn Ho 549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21946-Xã Nhơn Tân-Thị549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21949-Xã Nhơn Thọ-Thị549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21907-Phường Bình Địn549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21910-Phường Đập Đá-549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21913-Xã Nhơn Mỹ-Thị549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21916-Phường Nhơn Th549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21919-Xã Nhơn Hạnh-T549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21922-Xã Nhơn Hậu-Th549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21925-Xã Nhơn Phong-549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21934-Phường Nhơn Hư 549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21937-Xã Nhơn Khánh-549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21940-Xã Nhơn Lộc-Thị549-Thị xã An Nhơn-Tỉnh Bình Định
21961-Xã Phước Hưng-550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21958-Xã Phước Thắng550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21988-Xã Phước Thành550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21985-Xã Phước An-Hu550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21982-Xã Phước Thuận550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21979-Xã Phước Nghĩa550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21976-Xã Phước Lộc-H 550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21973-Xã Phước Hiệp- 550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21955-Thị trấn Diêu Tr 550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21952-Thị trấn Tuy Ph 550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21964-Xã Phước Quang550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21967-Xã Phước Hòa-H550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21970-Xã Phước Sơn-H550-Huyện Tuy Phước-Tỉnh Bình Định
21994-Thị trấn Vân Ca 551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
22009-Xã Canh Thuận- 551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
22006-Xã Canh Hiển-H 551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
22003-Xã Canh Vinh-H 551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
22000-Xã Canh Hiệp-H 551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
21997-Xã Canh Liên-Hu551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
22012-Xã Canh Hòa-Hu551-Huyện Vân Canh-Tỉnh Bình Định
22024-Phường 9-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22021-Phường 2-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22018-Phường 8-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22015-Phường 1-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22027-Phường 3-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22240-Phường Phú Lâm555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22162-Xã An Phú-Thàn555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22048-Xã Bình Ngọc-Th555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22045-Xã Bình Kiến-Th 555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22042-Xã Hòa Kiến-Thà555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22041-Phường Phú Đôn555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22040-Phường Phú Thạ555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22039-Phường 6-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22036-Phường 7-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22033-Phường 5-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22030-Phường 4-Thành555-Thành phố Tuy Hoà-Tỉnh Phú Yên
22051-Phường Xuân Phú 557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22076-Phường Xuân Đài 557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22075-Xã Xuân Thọ 1-T557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22073-Phường Xuân Yên 557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22072-Xã Xuân Phương- 557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22069-Xã Xuân Thịnh-T557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22078-Xã Xuân Thọ 2-T557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22060-Xã Xuân Bình-Th557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22057-Xã Xuân Lộc-Thị557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22054-Xã Xuân Hải-Thị 557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22053-Phường Xuân Thà 557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22052-Xã Xuân Lâm-Thị557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22066-Xã Xuân Cảnh-Th557-Thị xã Sông Cầu-Tỉnh Phú Yên
22084-Xã Đa Lộc-Huyệ 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22087-Xã Phú Mỡ-Huyệ558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22090-Xã Xuân Lãnh-H 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22093-Xã Xuân Long-H 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22096-Xã Xuân Quang 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22099-Xã Xuân Sơn Bắ 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22102-Xã Xuân Quang 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22105-Xã Xuân Sơn Na558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22108-Xã Xuân Quang 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22111-Xã Xuân Phước-558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22081-Thị trấn La Hai 558-Huyện Đồng Xuân-Tỉnh Phú Yên
22114-Thị trấn Chí Th 559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22159-Xã An Thọ-Huyệ559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22120-Xã An Ninh Tây-559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22123-Xã An Ninh Đôn 559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22126-Xã An Thạch-Hu559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22129-Xã An Định-Huy 559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22132-Xã An Nghiệp-H 559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22138-Xã An Cư-Huyện559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22141-Xã An Xuân-Huy559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22144-Xã An Lĩnh-Huyệ559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22147-Xã An Hòa Hải-H559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22150-Xã An Hiệp-Huyệ559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22153-Xã An Mỹ-Huyện559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22156-Xã An Chấn-Huy559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22117-Xã An Dân-Huyệ559-Huyện Tuy An-Tỉnh Phú Yên
22165-Thị trấn Củng S 560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22168-Xã Phước Tân-H560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22171-Xã Sơn Hội-Huy 560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22174-Xã Sơn Định-Hu 560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22177-Xã Sơn Long-Hu560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22180-Xã Cà Lúi-Huyện560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22204-Xã Suối Trai-Hu 560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22186-Xã Sơn Xuân-Hu560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22189-Xã Sơn Nguyên-560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22192-Xã Eachà Rang- 560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22195-Xã Krông Pa-Hu 560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22198-Xã Suối Bạc-Huy560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22201-Xã Sơn Hà-Huyệ560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22183-Xã Sơn Phước-H560-Huyện Sơn Hòa-Tỉnh Phú Yên
22216-Xã Ea Bá-Huyện 561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22219-Xã Sơn Giang-Hu561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22222-Xã Đức Bình Đô 561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22225-Xã EaBar-Huyện561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22228-Xã EaBia-Huyện 561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22231-Xã EaTrol-Huyện561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22234-Xã Sông Hinh-Hu561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22237-Xã Ealy-Huyện S561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22207-Thị trấn Hai Riê 561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22210-Xã Ea Lâm-Huyệ561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22213-Xã Đức Bình Tây561-Huyện Sông Hinh-Tỉnh Phú Yên
22249-Xã Sơn Thành T 562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22250-Xã Sơn Thành Đ562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22252-Xã Hòa Bình 1-H562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22255-Thị trấn Phú Th 562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22264-Xã Hòa Phong-H562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22270-Xã Hòa Phú-Huy562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22273-Xã Hòa Tân Tây-562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22276-Xã Hòa Đồng-Hu562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22285-Xã Hòa Mỹ Đông562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22288-Xã Hòa Mỹ Tây- 562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22294-Xã Hòa Thịnh-H 562-Huyện Tây Hoà-Tỉnh Phú Yên
22303-Xã Hòa Quang B563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22306-Xã Hòa Quang N563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22309-Xã Hòa Hội-Huy 563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22312-Xã Hòa Trị-Huyệ563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22315-Xã Hòa An-Huyệ563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22318-Xã Hòa Định Đô 563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22319-Thị Trấn Phú Ho563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22321-Xã Hòa Định Tâ 563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22324-Xã Hòa Thắng-H563-Huyện Phú Hoà-Tỉnh Phú Yên
22243-Xã Hòa Thành-Th564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22246-Phường Hòa Hiệp 564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22258-Phường Hoà Vinh 564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22261-Phường Hoà Hiệp 564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22267-Xã Hòa Tân Đông564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22279-Phường Hòa Xuâ564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22282-Phường Hòa Hiệ564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22291-Xã Hòa Xuân Đôn 564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22297-Xã Hòa Tâm-Thị 564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22300-Xã Hòa Xuân Na564-Thị xã Đông Hòa-Tỉnh Phú Yên
22366-Phường Phước T568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22369-Phường Tân Lập568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22372-Phường Phước H568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22375-Phường Vĩnh Ng568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22378-Phường Phước L568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22381-Phường Vĩnh Tr 568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22384-Xã Vĩnh Lương-T568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22387-Xã Vĩnh Phương568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22390-Xã Vĩnh Ngọc-Th568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22393-Xã Vĩnh Thạnh-T568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22396-Xã Vĩnh Trung-T568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22399-Xã Vĩnh Hiệp-Th568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22402-Xã Vĩnh Thái-Th 568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22405-Xã Phước Đồng-568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22327-Phường Vĩnh Hò568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22330-Phường Vĩnh Hả568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22333-Phường Vĩnh Ph568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22336-Phường Ngọc Hi568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22339-Phường Vĩnh Th568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22342-Phường Xương H568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22345-Phường Vạn Thắ568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22348-Phường Vạn Thạ568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22351-Phường Phương568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22354-Phường Phương568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22357-Phường Phước H568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22360-Phường Phước T568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22363-Phường Lộc Thọ568-Thành phố Nha Trang-Tỉnh Khánh Hòa
22408-Phường Cam Ngh 569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22411-Phường Cam Phú 569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22414-Phường Cam Ph569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22417-Phường Cam Lộc569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22420-Phường Cam Ph569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22423-Phường Ba Ngòi569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22426-Phường Cam Th569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22429-Phường Cam Lợi569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22432-Phường Cam Lin569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22468-Xã Cam Thành 569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22474-Xã Cam Phước Đ569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22477-Xã Cam Thịnh T 569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22480-Xã Cam Thịnh Đ 569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22483-Xã Cam Lập-Thà569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22486-Xã Cam Bình-Th 569-Thành phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh Hòa
22471-Xã Cam An Nam570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22465-Xã Cam An Bắc- 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22462-Xã Cam Thành B570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22459-Xã Cam Phước T570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22456-Xã Cam Hiệp N 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22453-Thị trấn Cam Đ 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22711-Xã Suối Tân-Hu 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22447-Xã Sơn Tân-Huy570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22444-Xã Cam Hải Tây 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22441-Xã Cam Hải Đôn570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22438-Xã Cam Hòa-Hu 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22435-Xã Cam Tân-Hu 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22708-Xã Suối Cát-Hu 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22450-Xã Cam Hiệp Bắ 570-Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa
22522-Xã Xuân Sơn-Hu571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22519-Xã Vạn Thạnh-H571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22516-Xã Vạn Thắng-H571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22513-Xã Vạn Lương-H571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22510-Xã Vạn Phú-Huy571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22507-Xã Vạn Khánh-H571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22504-Xã Vạn Thọ-Huy571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22501-Xã Vạn Bình-Huy571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22498-Xã Vạn Long-Hu571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22495-Xã Vạn Phước-H571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22492-Xã Đại Lãnh-Huy571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22489-Thị trấn Vạn Gi 571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22525-Xã Vạn Hưng-Hu571-Huyện Vạn Ninh-Tỉnh Khánh Hòa
22528-Phường Ninh Hiệ572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22606-Xã Ninh Vân-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22534-Xã Ninh Tây-Thị 572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22537-Xã Ninh Thượng-572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22540-Xã Ninh An-Thị 572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22543-Phường Ninh Hải572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22546-Xã Ninh Thọ-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22549-Xã Ninh Trung-T572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22552-Xã Ninh Sim-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22555-Xã Ninh Xuân-Th572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22558-Xã Ninh Thân-Th572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22561-Phường Ninh Diê572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22564-Xã Ninh Đông-Th572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22567-Phường Ninh Thủ 572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22570-Phường Ninh Đa-572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22573-Xã Ninh Phụng-T572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22576-Xã Ninh Bình-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22579-Xã Ninh Phước-T572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22582-Xã Ninh Phú-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22585-Xã Ninh Tân-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22588-Xã Ninh Quang-T572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22591-Phường Ninh Gia572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22594-Phường Ninh Hà-572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22597-Xã Ninh Hưng-Th572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22600-Xã Ninh Lộc-Thị 572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22603-Xã Ninh Ích-Thị 572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22531-Xã Ninh Sơn-Thị572-Thị xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
22624-Xã Khánh Thượn573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22627-Xã Khánh Nam-H573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22630-Xã Sông Cầu-Hu573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22633-Xã Giang Ly-Huy573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22636-Xã Cầu Bà-Huyệ573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22639-Xã Liên Sang-Hu573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22642-Xã Khánh Thành573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22645-Xã Khánh Phú-H573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22648-Xã Sơn Thái-Huy573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22609-Thị trấn Khánh 573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22612-Xã Khánh Hiệp- 573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22615-Xã Khánh Bình- 573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22618-Xã Khánh Trung 573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22621-Xã Khánh Đông-573-Huyện Khánh Vĩnh-Tỉnh Khánh Hòa
22660-Xã Diên Xuân-H 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22657-Xã Diên Điền-Hu574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22666-Xã Diên Đồng-H 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22669-Xã Diên Phú-Hu 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22672-Xã Diên Thọ-Huy574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22675-Xã Diên Phước- 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22678-Xã Diên Lạc-Huy574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22681-Xã Diên Tân-Huy574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22684-Xã Diên Hòa-Hu 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22687-Xã Diên Thạnh- 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22690-Xã Diên Toàn-H 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22693-Xã Diên An-Huyệ574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22696-Xã Bình Lộc-Huy574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22702-Xã Suối Hiệp-Hu574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22705-Xã Suối Tiên-Hu 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22663-Xã Diên Sơn-Hu 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22654-Xã Diên Lâm-Hu574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22651-Thị trấn Diên K 574-Huyện Diên Khánh-Tỉnh Khánh Hòa
22717-Xã Thành Sơn-H575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22720-Xã Sơn Lâm-Huy575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22729-Xã Sơn Trung-H 575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22732-Xã Ba Cụm Bắc- 575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22735-Xã Ba Cụm Nam575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22714-Thị trấn Tô Hạp 575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22723-Xã Sơn Hiệp-Hu 575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22726-Xã Sơn Bình-Hu 575-Huyện Khánh Sơn-Tỉnh Khánh Hòa
22739-Xã Sinh Tồn-Huy576-Huyện Trường Sa-Tỉnh Khánh Hòa
22737-Xã Song Tử Tây-576-Huyện Trường Sa-Tỉnh Khánh Hòa
22736-Thị trấn Trường 576-Huyện Trường Sa-Tỉnh Khánh Hòa
22738-Phường Đô Vinh582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22780-Phường Mỹ Hải-582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22744-Phường Bảo An-582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22747-Phường Phủ Hà-582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22750-Phường Thanh S582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22753-Phường Mỹ Hươ582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22756-Phường Tấn Tài 582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22759-Phường Kinh Di 582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22762-Phường Đạo Lon582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22765-Phường Đài Sơn582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22768-Phường Đông Hả582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22771-Phường Mỹ Đông 582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22774-Xã Thành Hải-T 582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22777-Phường Văn Hải582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22779-Phường Mỹ Bình582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22741-Phường Phước M 582-Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Tỉnh Ninh Thuận
22783-Xã Phước Bình-H584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22786-Xã Phước Hòa-H584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22789-Xã Phước Tân-Hu 584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22792-Xã Phước Tiến-H584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22795-Xã Phước Thắng-584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22798-Xã Phước Thành584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22801-Xã Phước Đại-Hu584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22804-Xã Phước Chính-584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22807-Xã Phước Trung-584-Huyện Bác Ái-Tỉnh Ninh Thuận
22831-Xã Nhơn Sơn-Hu585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22828-Xã Ma Nới-Huyệ585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22825-Xã Hòa Sơn-Huy585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22822-Xã Mỹ Sơn-Huyệ585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22819-Xã Quảng Sơn-H585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22816-Xã Lương Sơn-H585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22810-Thị trấn Tân Sơ 585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22813-Xã Lâm Sơn-Huy585-Huyện Ninh Sơn-Tỉnh Ninh Thuận
22867-Xã Nhơn Hải-Huy586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22864-Xã Tri Hải-Huyện586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22861-Xã Hộ Hải-Huyện586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22858-Xã Xuân Hải-Huy586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22855-Xã Tân Hải-Huyệ586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22852-Xã Phương Hải-H586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22846-Xã Vĩnh Hải-Huy586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22868-Xã Thanh Hải-Hu586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22834-Thị trấn Khánh 586-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận
22873-Xã Phước Sơn-H587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22870-Thị trấn Phước 587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22876-Xã Phước Thái- 587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22912-Xã Phước Vinh- 587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22894-Xã Phước Hải-H 587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22891-Xã Phước Hữu-H587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22888-Xã An Hải-Huyệ 587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22882-Xã Phước Thuận587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22879-Xã Phước Hậu-H587-Huyện Ninh Phước-Tỉnh Ninh Thuận
22837-Xã Phước Chiến588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh Ninh Thuận
22856-Xã Bắc Phong-H 588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh Ninh Thuận
22853-Xã Bắc Sơn-Huy 588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh Ninh Thuận
22849-Xã Lợi Hải-Huyệ588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh Ninh Thuận
22843-Xã Phước Kháng588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh Ninh Thuận
22840-Xã Công Hải-Huy588-Huyện Thuận Bắc-Tỉnh Ninh Thuận
22897-Xã Phước Nam- 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22898-Xã Phước Ninh- 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22900-Xã Nhị Hà-Huyệ 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22903-Xã Phước Dinh- 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22906-Xã Phước Minh 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22909-Xã Phước Diêm 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22910-Xã Cà Ná-Huyện589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22885-Xã Phước Hà-H 589-Huyện Thuận Nam-Tỉnh Ninh Thuận
22933-Phường Xuân An593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22924-Phường Phú Thủ593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22927-Phường Phú Tài-593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22966-Xã Tiến Thành-T593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22963-Xã Tiến Lợi-Thàn593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22960-Xã Phong Nẫm-T593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22957-Xã Thiện Nghiệp593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22954-Phường Đức Lon593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22951-Phường Hưng Lo593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22948-Phường Đức Thắ593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22945-Phường Lạc Đạo-593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22942-Phường Đức Ngh593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22939-Phường Bình Hư593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22936-Phường Thanh Hả 593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22915-Phường Mũi Né-593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22918-Phường Hàm Tiế593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22921-Phường Phú Hài-593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
22930-Phường Phú Trin593-Thành phố Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận
23268-Xã Tân Phước-Thị 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23245-Xã Tân Hải-Thị xã594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23246-Xã Tân Tiến-Thị x594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23248-Xã Tân Bình-Thị 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23237-Phường Bình Tân- 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23235-Phường Tân An-T 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23234-Phường Tân Thiện 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23232-Phường Phước Lộ 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
23231-Phường Phước Hộ 594-Thị xã La Gi-Tỉnh Bình Thuận
22981-Xã Vĩnh Hảo-Hu 595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22978-Xã Phong Phú-H595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22975-Xã Phan Dũng-H595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22972-Thị trấn Phan R 595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22969-Thị trấn Liên H 595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22999-Xã Bình Thạnh- 595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22987-Xã Phú Lạc-Huyệ595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22990-Xã Phước Thể-H595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22993-Xã Hòa Minh-Hu595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22996-Xã Chí Công-Huy595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
22984-Xã Vĩnh Tân-Huy595-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận
23005-Thị trấn Chợ Lầ 596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23008-Xã Phan Sơn-Huy596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23011-Xã Phan Lâm-Hu596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23014-Xã Bình An-Huyệ596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23017-Xã Phan Điền-Hu596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23020-Xã Hải Ninh-Huy596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23023-Xã Sông Lũy-Huy596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23026-Xã Phan Tiến-Hu596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23029-Xã Sông Bình-Hu596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23032-Thị trấn Lương 596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23035-Xã Phan Hòa-Huy 596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23038-Xã Phan Thanh-H596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23041-Xã Hồng Thái-Hu596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23044-Xã Phan Hiệp-Hu596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23047-Xã Bình Tân-Huy596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23050-Xã Phan Rí Thàn596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23053-Xã Hòa Thắng-Hu 596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23056-Xã Hồng Phong-596-Huyện Bắc Bình-Tỉnh Bình Thuận
23059-Thị trấn Ma Lâ 597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23074-Xã Đông Giang- 597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23104-Xã Hàm Thắng-H597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23101-Xã Hàm Hiệp-Hu597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23098-Xã Hàm Chính-H597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23095-Xã Hàm Liêm-Hu597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23092-Xã Hàm Đức-Hu597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23089-Xã Hàm Trí-Huy 597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23086-Xã Hồng Sơn-Hu597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23083-Xã Thuận Minh-597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23080-Xã Hồng Liêm-H597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23077-Xã Hàm Phú-Huy597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23062-Thị trấn Phú Lo 597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23065-Xã La Dạ-Huyện 597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23068-Xã Đông Tiến-H 597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23071-Xã Thuận Hòa-H597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23107-Xã Đa Mi-Huyện597-Huyện Hàm Thuận Bắc-Tỉnh Bình Thuận
23110-Thị trấn Thuận 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23116-Xã Hàm Cần-Hu 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23119-Xã Mương Mán-598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23122-Xã Hàm Thạnh- 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23125-Xã Hàm Kiệm-H 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23128-Xã Hàm Cường- 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23131-Xã Hàm Mỹ-Huy598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23134-Xã Tân Lập-Huy 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23137-Xã Hàm Minh-H598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23140-Xã Thuận Quí-H 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23143-Xã Tân Thuận- 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23113-Xã Mỹ Thạnh-H 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23146-Xã Tân Thành- 598-Huyện Hàm Thuận Nam-Tỉnh Bình Thuận
23149-Thị trấn Lạc Tán599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23188-Xã Suối Kiết-Huy599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23185-Xã Đức Thuận-H599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23182-Xã Gia Huynh-Hu599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23179-Xã Đức Bình-Huy599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23176-Xã Gia An-Huyện599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23173-Xã Đồng Kho-Hu599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23170-Xã Đức Phú-Huyệ 599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23167-Xã Măng Tố-Huy599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23164-Xã Huy Khiêm-H599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23152-Xã Bắc Ruộng-Hu599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23158-Xã Nghị Đức-Huy599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23161-Xã La Ngâu-Huyệ599-Huyện Tánh Linh-Tỉnh Bình Thuận
23191-Thị trấn Võ Xu- 600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23194-Thị trấn Đức Tài600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23197-Xã Đa Kai-Huyện600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23200-Xã Sùng Nhơn-H600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23203-Xã Mê Pu-Huyện600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23224-Xã Đông Hà-Huy600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23212-Xã Đức Hạnh-Hu600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23215-Xã Đức Tín-Huyệ600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23218-Xã Vũ Hoà-Huyệ600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23221-Xã Tân Hà-Huyện600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23227-Xã Trà Tân-Huyệ600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23206-Xã Nam Chính-H600-Huyện Đức Linh-Tỉnh Bình Thuận
23251-Xã Tân Đức-Huy601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23266-Xã Sơn Mỹ-Huyệ601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23260-Xã Tân Xuân-Hu601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23257-Xã Tân Hà-Huyệ601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23255-Xã Thắng Hải-H 601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23254-Xã Tân Thắng-H 601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23242-Xã Tân Phúc-Hu 601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23239-Xã Sông Phan-H601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23236-Thị trấn Tân Ng 601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23230-Thị trấn Tân Mi 601-Huyện Hàm Tân-Tỉnh Bình Thuận
23275-Xã Long Hải-Huy602-Huyện Phú Quí-Tỉnh Bình Thuận
23272-Xã Ngũ Phụng-H602-Huyện Phú Quí-Tỉnh Bình Thuận
23278-Xã Tam Thanh-H602-Huyện Phú Quí-Tỉnh Bình Thuận
23314-Xã Kroong-Thàn608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23317-Xã Ngọk Bay-Th 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23320-Xã Vinh Quang- 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23281-Phường Quang T608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23284-Phường Duy Tân608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23287-Phường Quyết T608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23290-Phường Trường 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23293-Phường Thắng L608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23305-Phường Nguyễn608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23302-Phường Lê Lợi- 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23299-Phường Thống N608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23296-Phường Ngô Mâ608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23326-Xã Ia Chim-Thà 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23327-Xã Đăk Năng-Th608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23338-Xã Hòa Bình-Th 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23335-Xã Đắk Rơ Wa-T608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23332-Xã Chư Hreng-T 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23311-Xã Đắk Cấm-Thà608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23329-Xã Đoàn Kết-Th 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23323-Xã Đắk Blà-Thà 608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23308-Phường Trần Hư608-Thành phố Kon Tum-Tỉnh Kon Tum
23356-Xã Đắk Choong-H 610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23353-Xã Đắk Pék-Huyệ610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23350-Xã Đắk Nhoong-610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23347-Xã Đắk Man-Huy610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23344-Xã Đắk Blô-Huyệ610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23374-Xã Đắk Môn-Huy610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23359-Xã Xốp-Huyện Đắ 610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23362-Xã Mường Hoong 610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23365-Xã Ngọc Linh-Hu610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23368-Xã Đắk Long-Huy610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23371-Xã Đắk KRoong-H 610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23341-Thị trấn Đắk Gle610-Huyện Đắk Glei-Tỉnh Kon Tum
23392-Xã Đắk Kan-Huy611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23389-Xã Đắk Xú-Huyệ611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23386-Xã Đắk Nông-Hu611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23383-Xã Đắk Dục-Huy611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23380-Xã Đắk Ang-Huy611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23377-Thị trấn Plei Kầ 611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23395-Xã Bờ Y-Huyện N611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23398-Xã Sa Loong-Huy611-Huyện Ngọc Hồi-Tỉnh Kon Tum
23401-Thị trấn Đắk Tô 612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23427-Xã Đắk Rơ Nga- 612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23443-Xã Pô Kô-Huyện 612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23440-Xã Diên Bình-Hu612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23437-Xã Tân Cảnh-Hu612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23434-Xã Kon Đào-Huy612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23431-Xã Văn Lem-Huy612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23430-Xã Đắk Trăm-Hu612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23428-Xã Ngọk Tụ-Huy612-Huyện Đắk Tô-Tỉnh Kon Tum
23452-Xã Đắk Nên-Huy613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23473-Thị trấn Măng Đ613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23470-Xã Măng Cành-H613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23467-Xã Pờ Ê-Huyện K613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23476-Xã Hiếu-Huyện K613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23461-Xã Đắk Tăng-Huy613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23458-Xã Măng Buk-Hu613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23455-Xã Đắk Ring-Huy613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23464-Xã Ngok Tem-Hu613-Huyện Kon Plông-Tỉnh Kon Tum
23488-Xã Đắk Ruồng-H614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23491-Xã Đắk Pne-Huy614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23494-Xã Đắk Tờ Re-Hu614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23497-Xã Tân Lập-Huyệ614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23479-Thị trấn Đắk Rv 614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23482-Xã Đắk Kôi-Huyệ614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23485-Xã Đắk Tơ Lung-614-Huyện Kon Rẫy-Tỉnh Kon Tum
23509-Xã Đắk Ui-Huyện615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23506-Xã Đắk HRing-H 615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23504-Xã Đăk Long-Hu 615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23503-Xã Đắk PXi-Huyệ615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23500-Thị trấn Đắk Hà 615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23524-Xã Đắk La-Huyện615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23512-Xã Đắk Mar-Huy615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23515-Xã Ngok Wang-H615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23518-Xã Ngok Réo-Hu615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23521-Xã Hà Mòn-Huyệ615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23510-Xã Đăk Ngọk-Hu615-Huyện Đắk Hà-Tỉnh Kon Tum
23554-Xã Ya ly-Huyện 616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23551-Xã Ya Tăng-Huyệ616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23548-Xã Ya Xiêr-Huyệ616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23530-Xã Rơ Kơi-Huyện616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23527-Thị trấn Sa Thầy616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23542-Xã Sa Nghĩa-Huy616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23545-Xã Sa Bình-Huyệ616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23539-Xã Sa Sơn-Huyện616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23536-Xã Mô Rai-Huyện 616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23534-Xã Hơ Moong-Hu 616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23533-Xã Sa Nhơn-Huy616-Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum
23407-Xã Đắk Na-Huyệ617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23410-Xã Măng Ri-Huy617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23425-Xã Đắk Hà-Huyệ617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23446-Xã Tê Xăng-Huy 617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23449-Xã Văn Xuôi-Hu 617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23413-Xã Ngọc Yêu-Hu617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23404-Xã Ngọc Lây-Hu 617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23422-Xã Tu Mơ Rông-617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23417-Xã Đắk Rơ Ông- 617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23416-Xã Đắk Sao-Huy 617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23419-Xã Đắk Tờ Kan- 617-Huyện Tu Mơ Rông-Tỉnh Kon Tum
23538-Xã Ia Tơi-Huyện 618-Huyện
I Ia H Drai-Tỉnh Kon Tum
23535-Xã Ia Đal-Huyện 618-Huyện
I Ia H Drai-Tỉnh Kon Tum
23537-Xã Ia Dom-Huyện 618-Huyện Ia H Drai-Tỉnh Kon Tum
23569-Phường Hội Phú-622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23570-Phường Phù Đổn622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23572-Phường Hoa Lư-622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23575-Phường Tây Sơn-622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23578-Phường Thống N622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23579-Phường Đống Đa622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23581-Phường Trà Bá-T622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23582-Phường Thắng Lợ 622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23584-Phường Yên Thế-622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23586-Phường Chi Lăng622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23590-Xã Biển Hồ-Thàn622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23593-Xã Tân Sơn-Thàn622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23596-Xã Trà Đa-Thành622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23599-Xã Chư Á-Thành622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23602-Xã An Phú-Thành622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23605-Xã Diên Phú-Thà622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23608-Xã Ia Kênh-Thàn622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23611-Xã Gào-Thành ph622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23557-Phường Yên Đỗ-622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23560-Phường Diên Hồ622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23563-Phường Ia Kring622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23566-Phường Hội Thư622-Thành phố Pleiku-Tỉnh Gia Lai
23614-Phường An Bình-623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23617-Phường Tây Sơn-623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23620-Phường An Phú-T 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23623-Phường An Tân-T 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23626-Xã Tú An-Thị xã 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23627-Xã Xuân An-Thị 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23629-Xã Cửu An-Thị x623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23630-Phường An Phướ 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23632-Xã Song An-Thị 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23633-Phường Ngô Mây 623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
23635-Xã Thành An-Thị623-Thị xã An Khê-Tỉnh Gia Lai
24041-Phường Cheo Reo 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24042-Phường Hòa Bình 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24044-Phường Đoàn Kết 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24045-Phường Sông Bờ- 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24064-Xã Ia RBol-Thị x 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24065-Xã Chư Băh-Thị 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24070-Xã Ia RTô-Thị xã624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
24073-Xã Ia Sao-Thị xã 624-Thị xã Ayun Pa-Tỉnh Gia Lai
23638-Thị trấn KBang- 625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23641-Xã Kon Pne-Huy625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23644-Xã Đăk Roong-H625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23647-Xã Sơn Lang-Hu 625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23650-Xã KRong-Huyện625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23653-Xã Sơ Pai-Huyện625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23656-Xã Lơ Ku-Huyện625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23659-Xã Đông-Huyện 625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23660-Xã Đak SMar-Hu625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23662-Xã Nghĩa An-Hu 625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23665-Xã Tơ Tung-Huy625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23668-Xã Kông Lơng K 625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23671-Xã Kông Pla-Huy625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23674-Xã Đăk HLơ-Huy625-Huyện KBang-Tỉnh Gia Lai
23677-Thị trấn Đăk Đo 626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23680-Xã Hà Đông-Huy626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23683-Xã Đăk Sơmei-H626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23684-Xã Đăk Krong-H 626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23686-Xã Hải Yang-Huy626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23689-Xã Kon Gang-Hu626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23692-Xã Hà Bầu-Huyệ626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23695-Xã Nam Yang-Hu626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23698-Xã K Dang-Huyệ626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23701-Xã H Neng-Huy 626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23704-Xã Tân Bình-Hu 626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23707-Xã Glar-Huyện Đ626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23710-Xã A Dơk-Huyện626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23713-Xã Trang-Huyện626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23714-Xã HNol-Huyện 626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23716-Xã Ia Pết-Huyện626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23719-Xã Ia Băng-Huyệ626-Huyện Đăk Đoa-Tỉnh Gia Lai
23752-Xã Ia Nhin-Huyệ627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23755-Xã Nghĩa Hòa-H 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23761-Xã Nghĩa Hưng- 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23722-Thị trấn Phú Hò 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23725-Xã Hà Tây-Huyệ 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23728-Xã Ia Khươl-Huy627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23731-Xã Ia Phí-Huyện 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23734-Thị trấn Ia Ly-H 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23737-Xã Ia Mơ Nông- 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23738-Xã Ia Kreng-Huy627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23740-Xã Đăk Tơ Ver- 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23743-Xã Hòa Phú-Huy627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23746-Xã Chư Đăng Ya 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23749-Xã Ia Ka-Huyện 627-Huyện Chư Păh-Tỉnh Gia Lai
23764-Thị trấn Ia Kha-H628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23767-Xã Ia Sao-Huyện628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23768-Xã Ia Yok-Huyện628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23770-Xã Ia Hrung-Huyệ 628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23771-Xã Ia Bă-Huyện I628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23773-Xã Ia Khai-Huyện628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23776-Xã Ia KRai-Huyện628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23778-Xã Ia Grăng-Huyệ 628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23779-Xã Ia Tô-Huyện I628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23782-Xã Ia O-Huyện Ia628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23785-Xã Ia Dêr-Huyện628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23788-Xã Ia Chia-Huyện628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23791-Xã Ia Pếch-Huyện 628-Huyện Ia Grai-Tỉnh Gia Lai
23794-Thị trấn Kon D 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23797-Xã Ayun-Huyện 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23798-Xã Đak Jơ Ta-H 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23799-Xã Đak Ta Ley- 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23800-Xã Hra-Huyện M629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23803-Xã Đăk Yă-Huyệ 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23806-Xã Đăk Djrăng- 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23809-Xã Lơ Pang-Huy 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23812-Xã Kon Thụp-Hu629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23815-Xã Đê Ar-Huyện629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23818-Xã Kon Chiêng- 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23821-Xã Đăk Trôi-Hu 629-Huyện Mang Yang-Tỉnh Gia Lai
23836-Xã Đăk Tơ Pang 630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23833-Xã Kông Yang-H 630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23854-Xã Yang Nam-Hu630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23851-Xã Chơ Long-Hu630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23848-Xã Ya Ma-Huyện630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23846-Xã Đăk Pơ Pho- 630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23845-Xã Yang Trung-H630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23843-Xã Đăk Pling-Hu630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23842-Xã Đăk Song-Hu630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23840-Xã Đắk Kơ Ning-630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23839-Xã SRó-Huyện K630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23830-Xã An Trung-Hu 630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23827-Xã Chư Krêy-Hu 630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23824-Thị trấn Kông C 630-Huyện Kông Chro-Tỉnh Gia Lai
23872-Xã Ia Dom-Huyệ631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23869-Xã Ia Kla-Huyện 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23866-Xã Ia Din-Huyện631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23863-Xã Ia Krêl-Huyệ 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23884-Xã Ia Nan-Huyệ 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23857-Thị trấn Chư Ty 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23881-Xã Ia Pnôn-Huy 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23878-Xã Ia Kriêng-Hu 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23875-Xã Ia Lang-Huyệ631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23860-Xã Ia Dơk-Huyệ 631-Huyện Đức Cơ-Tỉnh Gia Lai
23896-Xã Thăng Hưng-632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23893-Xã Ia Drăng-Huy632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23890-Xã Bình Giáo-Hu632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23888-Xã Ia Kly-Huyện 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23887-Thị trấn Chư Pr 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23899-Xã Bàu Cạn-Huy632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23938-Xã Ia Mơ-Huyện632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23935-Xã Ia Piơr-Huyệ 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23932-Xã Ia Lâu-Huyện632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23929-Xã Ia Ga-Huyện 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23926-Xã Ia Pia-Huyện 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23924-Xã Ia Bang-Huyệ632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23923-Xã Ia Vê-Huyện 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23920-Xã Ia Me-Huyện632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23917-Xã Ia Púch-Huyệ632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23914-Xã Ia O-Huyện C632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23911-Xã Ia Boòng-Huy632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23908-Xã Ia Tôr-Huyện632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23905-Xã Ia Băng-Huyệ632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23902-Xã Ia Phìn-Huyệ 632-Huyện Chư Prông-Tỉnh Gia Lai
23968-Xã H Bông-Huyệ633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23977-Xã Ia Ko-Huyện 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23965-Xã Dun-Huyện C633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23962-Xã Ia Blang-Huy 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23959-Xã Ia HLốp-Huyệ633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23956-Xã AYun-Huyện 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23954-Xã Kông HTok-H633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23953-Xã AL Bá-Huyện 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23950-Xã Ia Glai-Huyện633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23947-Xã Bờ Ngoong-H633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23946-Xã Bar Măih-Hu 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23945-Xã Chư Pơng-Hu633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23944-Xã Ia Tiêm-Huyệ633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23941-Thị trấn Chư Sê 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
23966-Xã Ia Pal-Huyện 633-Huyện Chư Sê-Tỉnh Gia Lai
24001-Xã Cư An-Huyện634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
24004-Xã Tân An-Huyệ634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
24007-Xã Phú An-Huyệ634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
24010-Xã Ya Hội-Huyện634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
23989-Xã Hà Tam-Huyệ634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
23992-Xã An Thành-Hu634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
23995-Thị trấn Đak Pơ 634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
23998-Xã Yang Bắc-Hu 634-Huyện Đăk Pơ-Tỉnh Gia Lai
24016-Xã Chư Răng-Huy 635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24013-Xã Pờ Tó-Huyện635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24037-Xã Ia Trok-Huyện635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24034-Xã Ia Broăi-Huyệ635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24019-Xã Ia KDăm-Huyệ635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24028-Xã Ia Tul-Huyện 635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24025-Xã Chư Mố-Huyệ635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24022-Xã Kim Tân-Huyệ635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24031-Xã Ia Ma Rơn-Hu635-Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai
24103-Xã Ia RMok-Huyệ637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24106-Xã Chư Ngọc-Hu637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24100-Xã Ia HDreh-Huy637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24097-Xã Phú Cần-Huyệ637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24094-Xã Chư Drăng-H637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24091-Xã Ia Mláh-Huyệ637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24088-Xã Đất Bằng-Huy637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24085-Xã Chư Gu-Huyệ637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24082-Xã Ia RSươm-Hu637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24079-Xã Ia RSai-Huyệ 637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24076-Thị trấn Phú Tú 637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24109-Xã Uar-Huyện Kr637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24115-Xã Krông Năng- 637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24112-Xã Chư Rcăm-Hu637-Huyện Krông Pa-Tỉnh Gia Lai
24043-Thị trấn Phú Th 638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24046-Xã Chư A Thai-H638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24067-Xã Ia Yeng-Huyệ638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24061-Xã Ia Hiao-Huyệ638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24060-Xã Chrôh Pơnan638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24058-Xã Ia Peng-Huyệ638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24055-Xã Ia Piar-Huyện638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24052-Xã Ia Sol-Huyện 638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24049-Xã Ia Ake-Huyện638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
24048-Xã Ayun Hạ-Huy638-Huyện Phú Thiện-Tỉnh Gia Lai
23983-Xã Ia Phang-Hu 639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23986-Xã Ia Le-Huyện 639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23980-Xã Chư Don-Huy639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23978-Xã Ia Hla-Huyện639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23987-Xã Ia BLứ-Huyệ 639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23972-Xã Ia Rong-Huy 639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23971-Xã Ia Hrú-Huyện639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23942-Thị trấn Nhơn 639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
23974-Xã Ia Dreng-Huy639-Huyện Chư Pưh-Tỉnh Gia Lai
24139-Phường Thành C643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24151-Phường Ea Tam-643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24133-Phường Thắng L643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24130-Phường Thành N643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24127-Phường Thống N643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24124-Phường Tân An-643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24121-Phường Tân Hòa643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24118-Phường Tân Lập643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24142-Phường Tân Thà643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24145-Phường Tân Tiế 643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24148-Phường Tự An-T643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24178-Xã Hòa Xuân-Th643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24175-Xã Hòa Khánh-T643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24172-Xã Hòa Phú-Thà643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24169-Xã Ea Kao-Thàn 643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24166-Xã Hòa Thắng-T 643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24163-Xã Ea Tu-Thành 643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24160-Xã Cư ÊBur-Thà 643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24157-Xã Hòa Thuận-T643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24154-Phường Khánh X643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24136-Phường Tân Lợi 643-Thành phố Buôn Ma Thuột-Tỉnh Đắk Lắk
24340-Xã Cư Bao-Thị X644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24337-Xã Bình Thuận-T644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24334-Xã Ea Siên-Thị X644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24332-Phường Bình Tân644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24331-Phường Thống N644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24328-Xã Ea Drông-Thị644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24325-Xã Ea Blang-Thị 644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24322-Phường Đoàn Kế644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24318-Phường Đạt Hiếu644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24311-Phường Thiện An 644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24305-Phường An Lạc-T644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24308-Phường An Bình-644-Thị Xã Buôn Hồ-Tỉnh Đắk Lắk
24207-Xã Ea Tir-Huyện 645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24205-Xã Dliê Yang-Huy645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24202-Xã Ea Khal-Huyện645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24199-Xã Ea Hiao-Huyệ645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24196-Xã Cư Mốt-Huyện 645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24208-Xã Ea Nam-Huyện 645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24193-Xã Ea Wy-Huyện645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24190-Xã Ea Ral-Huyện645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24187-Xã Ea Sol-Huyện645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24184-Xã Ea H leo-Huyệ645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24181-Thị trấn Ea Drăn645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24194-Xã Cư A Mung-Hu 645-Huyện Ea H leo-Tỉnh Đắk Lắk
24211-Thị trấn Ea Súp- 646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24214-Xã Ia Lốp-Huyện646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24215-Xã Ia JLơi-Huyện646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24217-Xã Ea Rốk-Huyện646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24220-Xã Ya Tờ Mốt-Hu646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24221-Xã Ia RVê-Huyện646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24223-Xã Ea Lê-Huyện 646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24226-Xã Cư KBang-Hu646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24229-Xã Ea Bung-Huyệ646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24232-Xã Cư M Lan-Hu646-Huyện Ea Súp-Tỉnh Đắk Lắk
24253-Xã Ea Nuôl-Huy 647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24235-Xã Krông Na-Hu647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24238-Xã Ea Huar-Huy 647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24241-Xã Ea Wer-Huyệ647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24244-Xã Tân Hoà-Huy647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24247-Xã Cuôr KNia-H 647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24250-Xã Ea Bar-Huyệ 647-Huyện Buôn Đôn-Tỉnh Đắk Lắk
24274-Xã Ea H đinh-Hu648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24301-Xã Cuor Đăng-H648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24298-Xã Cư Suê-Huyệ648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24295-Xã Ea M nang-H648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24292-Xã Ea D Rơng-H 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24289-Xã Cư M gar-Hu648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24286-Xã Quảng Hiệp- 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24256-Thị trấn Ea Pốk 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24259-Thị trấn Quảng 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24262-Xã Quảng Tiến- 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24264-Xã Ea Kuêh-Huy 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24265-Xã Ea Kiết-Huyệ 648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24268-Xã Ea Tar-Huyện648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24271-Xã Cư Dliê M nô648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24277-Xã Ea Tul-Huyện648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24280-Xã Ea KPam-Huy648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24283-Xã Ea M DRóh-H648-Huyện Cư M gar-Tỉnh Đắk Lắk
24316-Xã Pơng Drang- 649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24314-Xã Ea Sin-Huyện649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24313-Xã Cư Pơng-Huy649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24310-Xã Chư KBô-Huy649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24317-Xã Tân Lập-Huyệ649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24307-Xã Cư Né-Huyện649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24319-Xã Ea Ngai-Huyệ649-Huyện Krông Búk-Tỉnh Đắk Lắk
24349-Xã Ea Tóh-Huyệ 650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24346-Xã ĐLiê Ya-Huyệ650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24343-Thị trấn Krông 650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24370-Xã Ea Tân-Huyệ 650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24367-Xã Cư Klông-Hu 650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24352-Xã Ea Tam-Huyệ650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24361-Xã Ea Hồ-Huyện650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24360-Xã Ea Dăh-Huyệ650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24359-Xã Ea Puk-Huyệ 650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24358-Xã Tam Giang-H650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24355-Xã Phú Lộc-Huy 650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24364-Xã Phú Xuân-Hu650-Huyện Krông Năng-Tỉnh Đắk Lắk
24403-Xã Ea Ô-Huyện E651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24404-Xã Cư ELang-Huy651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24406-Xã Cư Bông-Huyệ 651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24401-Xã Cư Prông-Huy651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24400-Xã Ea Păl-Huyện651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24397-Xã Cư Ni-Huyện 651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24394-Xã Ea Kmút-Huyệ651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24391-Xã Ea Đar-Huyện651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24388-Xã Ea Tih-Huyện651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24385-Xã Cư Huê-Huyện 651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24382-Xã Xuân Phú-Huy651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24380-Xã Ea Sar-Huyện651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24379-Xã Ea Sô-Huyện 651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24409-Xã Cư Jang-Huyệ651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24373-Thị trấn Ea Kar- 651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24376-Thị trấn Ea Knốp651-Huyện Ea Kar-Tỉnh Đắk Lắk
24415-Xã Cư Prao-Huy 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24418-Xã Ea Pil-Huyện 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24421-Xã Ea Lai-Huyện652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24424-Xã Ea H MLay-H 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24427-Xã Krông Jing-H 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24430-Xã Ea M Doal-H652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24433-Xã Ea Riêng-Huy652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24436-Xã Cư M ta-Huy 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24439-Xã Cư K Róa-Hu 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24442-Xã Krông Á-Huy 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24444-Xã Cư San-Huyệ652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24445-Xã Ea Trang-Huy652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24412-Thị trấn M Đrắk 652-Huyện M Đrắk-Tỉnh Đắk Lắk
24448-Thị trấn Krông 653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24487-Xã Yang Mao-Hu653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24484-Xã Cư Drăm-Huy653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24481-Xã Hòa Sơn-Huy653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24478-Xã Cư Pui-Huyện653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24475-Xã Khuê Ngọc Đ653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24451-Xã Dang Kang-H653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24469-Xã Yang Reh-Hu653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24466-Xã Hòa Lễ-Huyệ 653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24463-Xã Hòa Phong-H653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24460-Xã Hòa Tân-Huy653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24457-Xã Hòa Thành-H653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24454-Xã Cư KTy-Huyệ653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24472-Xã Ea Trul-Huyệ653-Huyện Krông Bông-Tỉnh Đắk Lắk
24517-Xã Hòa Đông-Hu654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24520-Xã Ea Hiu-Huyện654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24523-Xã Hòa Tiến-Huy654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24526-Xã Tân Tiến-Huy654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24529-Xã Vụ Bổn-Huyện 654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24532-Xã Ea Uy-Huyện 654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24535-Xã Ea Yiêng-Huy654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24511-Xã Hòa An-Huyệ654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24508-Xã Ea Yông-Huyệ654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24505-Xã Ea KNuec-Huy654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24502-Xã Ea Phê-Huyện654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24499-Xã Ea Kênh-Huyệ654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24496-Xã Ea Kly-Huyện654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24493-Xã KRông Búk-H654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24514-Xã Ea Kuăng-Huy654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24490-Thị trấn Phước 654-Huyện Krông Pắc-Tỉnh Đắk Lắk
24568-Xã Băng A Drênh655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24571-Xã Dur KMăl-Hu655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24565-Xã Ea Bông-Huyệ655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24559-Xã Ea Na-Huyện655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24556-Xã Dray Sáp-Huy655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24538-Thị trấn Buôn T 655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24577-Xã Quảng Điền- 655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24574-Xã Bình Hòa-Huy655-Huyện Krông A Na-Tỉnh Đắk Lắk
24589-Xã Đắk Liêng-Hu656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24592-Xã Buôn Triết-H 656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24595-Xã Buôn Tría-Hu656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24598-Xã Đắk Phơi-Huy656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24601-Xã Đắk Nuê-Huy656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24604-Xã Krông Nô-Hu656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24607-Xã Nam Ka-Huyệ656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24583-Xã Yang Tao-Huy656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24610-Xã Ea R Bin-Huy 656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24586-Xã Bông Krang-H656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24580-Thị trấn Liên Sơ 656-Huyện Lắk-Tỉnh Đắk Lắk
24547-Xã Ea Tiêu-Huyệ657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24550-Xã Ea BHốk-Huy657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24553-Xã Ea Hu-Huyện657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24561-Xã Dray Bhăng-H657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24540-Xã Ea Ning-Huyệ657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24541-Xã Cư Ê Wi-Huyệ657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24544-Xã Ea Ktur-Huyệ657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24562-Xã Hòa Hiệp-Huy657-Huyện Cư Kuin-Tỉnh Đắk Lắk
24614-Phường Nghĩa P660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24628-Xã Đắk Nia-Thàn660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24619-Phường Quảng T660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24615-Phường Nghĩa Tâ660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24617-Phường Nghĩa Tr660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24618-Xã Đăk R Moan-T660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24611-Phường Nghĩa Đ660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24612-Phường Nghĩa T660-Thành phố Gia Nghĩa-Tỉnh Đắk Nông
24616-Xã Quảng Sơn-H661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24631-Xã Quảng Khê-H661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24625-Xã Đắk R Măng-661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24620-Xã Quảng Hoà-H661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24637-Xã Đắk Som-Huy661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24634-Xã Đắk Plao-Huy661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24622-Xã Đắk Ha-Huyệ661-Huyện Đăk Glong-Tỉnh Đắk Nông
24640-Thị trấn Ea T Li 662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24643-Xã Đắk Wil-Huyệ662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24646-Xã Ea Pô-Huyện 662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24649-Xã Nam Dong-Hu662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24658-Xã Cư Knia-Huyệ662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24655-Xã Tâm Thắng-H662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24652-Xã Đắk DRông-H662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24661-Xã Trúc Sơn-Huy662-Huyện Cư Jút-Tỉnh Đắk Nông
24678-Xã Long Sơn-Huy663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24679-Xã Đắk Sắk-Huyệ663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24682-Xã Thuận An-Hu663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24685-Xã Đức Minh-Hu663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24664-Thị trấn Đắk Mil663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24667-Xã Đắk Lao-Huy663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24670-Xã Đắk R La-Huy663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24673-Xã Đắk Gằn-Huy663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24676-Xã Đức Mạnh-Hu663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24677-Xã Đắk N Drót-H663-Huyện Đắk Mil-Tỉnh Đắk Nông
24699-Xã Tân Thành-H664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24697-Xã Nam Đà-Huyệ664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24694-Xã Buôn Choah-664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24692-Xã Nam Xuân-Hu664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24691-Xã Đắk Sôr-Huyệ664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24715-Xã Nâm N Đir-H 664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24700-Xã Đắk Drô-Huy 664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24703-Xã Nâm Nung-Hu664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24706-Xã Đức Xuyên-H664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24709-Xã Đắk Nang-Hu664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24712-Xã Quảng Phú-H664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24688-Thị trấn Đắk M 664-Huyện Krông Nô-Tỉnh Đắk Nông
24724-Xã Thuận Hạnh-665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24722-Xã Thuận Hà-Hu665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24721-Xã Nam Bình-Hu665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24719-Xã Đắk Hòa-Huy665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24718-Xã Đắk Môl-Huy665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24717-Thị trấn Đức An 665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24727-Xã Đắk N Dung- 665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24730-Xã Trường Xuân665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24728-Xã Nâm N Jang- 665-Huyện Đắk Song-Tỉnh Đắk Nông
24733-Thị trấn Kiến Đ 666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24745-Xã Quảng Tín-Hu666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24766-Xã Nhân Đạo-Hu666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24763-Xã Đắk Ru-Huyện 666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24761-Xã Hưng Bình-Hu666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24760-Xã Đắk Sin-Huyệ666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24757-Xã Đạo Nghĩa-Hu666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24750-Xã Đắk Wer-Huy666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24751-Xã Nhân Cơ-Huy666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24754-Xã Kiến Thành-H666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24756-Xã Nghĩa Thắng-666-Huyện Đắk R Lấp-Tỉnh Đắk Nông
24736-Xã Quảng Trực- 667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đắk Nông
24742-Xã Đắk R Tíh-Hu667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đắk Nông
24746-Xã Đắk Ngo-Huy667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đắk Nông
24740-Xã Quảng Tâm-H667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đắk Nông
24739-Xã Đắk Búk So-H667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đắk Nông
24748-Xã Quảng Tân-H667-Huyện Tuy Đức-Tỉnh Đắk Nông
24769-Phường 7-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24772-Phường 8-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24775-Phường 12-Thàn672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24778-Phường 9-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24781-Phường 2-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24784-Phường 1-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24787-Phường 6-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24790-Phường 5-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24793-Phường 4-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24796-Phường 10-Thàn672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24799-Phường 11-Thàn672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24802-Phường 3-Thành672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24805-Xã Xuân Thọ-Thà672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24808-Xã Tà Nung-Thàn672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24810-Xã Trạm Hành-T672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24811-Xã Xuân Trường-672-Thành phố Đà Lạt-Tỉnh Lâm Đồng
24814-Phường Lộc Phát673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24817-Phường Lộc Tiến673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24820-Phường 2-Thành673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24823-Phường 1-Thành673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24826-Phường B lao-Th673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24829-Phường Lộc Sơn673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24832-Xã Đạm Bri-Thàn673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24835-Xã Lộc Thanh-Th673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24838-Xã Lộc Nga-Thàn673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24841-Xã Lộc Châu-Thà673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24844-Xã Đại Lào-Thàn673-Thành phố Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
24853-Xã Đạ Tông-Huy674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24856-Xã Đạ Long-Huy 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24859-Xã Đạ M Rong- 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24874-Xã Liêng Srônh 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24875-Xã Đạ Rsal-Huy 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24877-Xã Rô Men-Huy 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24886-Xã Phi Liêng-Hu 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24889-Xã Đạ K Nàng- 674-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng
24846-Thị trấn Lạc Dư 675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24847-Xã Đạ Chais-Huy675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24848-Xã Đạ Nhim-Huy675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24850-Xã Đưng KNớ-Hu675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24862-Xã Lát-Huyện Lạ675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24865-Xã Đạ Sar-Huyệ 675-Huyện Lạc Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24868-Thị trấn Nam B 676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24871-Thị trấn Đinh V 676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24880-Xã Phú Sơn-Huy676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24883-Xã Phi Tô-Huyện676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24892-Xã Mê Linh-Huy 676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24895-Xã Đạ Đờn-Huyệ676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24898-Xã Phúc Thọ-Hu676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24901-Xã Đông Thanh-676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24904-Xã Gia Lâm-Huy 676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24907-Xã Tân Thanh-H676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24910-Xã Tân Văn-Huy676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24913-Xã Hoài Đức-Hu676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24916-Xã Tân Hà-Huyệ676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24919-Xã Liên Hà-Huyệ676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24922-Xã Đan Phượng-676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24925-Xã Nam Hà-Huy 676-Huyện Lâm Hà-Tỉnh Lâm Đồng
24928-Thị trấn D Ran 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24931-Thị trấn Thạnh 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24934-Xã Lạc Xuân-Hu 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24937-Xã Đạ Ròn-Huyệ677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24940-Xã Lạc Lâm-Huy 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24943-Xã Ka Đô-Huyện677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24946-Xã Quảng Lập-H677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24949-Xã Ka Đơn-Huy 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24952-Xã Tu Tra-Huyệ 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24955-Xã Pró-Huyện Đ 677-Huyện Đơn Dương-Tỉnh Lâm Đồng
24958-Thị trấn Liên Ng 678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24961-Xã Hiệp An-Huy 678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24964-Xã Liên Hiệp-Hu678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24967-Xã Hiệp Thạnh- 678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24970-Xã Bình Thạnh- 678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24973-Xã N Thol Hạ-Hu678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24976-Xã Tân Hội-Huyệ678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24979-Xã Tân Thành-H678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24982-Xã Phú Hội-Huyệ678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24985-Xã Ninh Gia-Huy678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24988-Xã Tà Năng-Huy678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24989-Xã Đa Quyn-Huy678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24991-Xã Tà Hine-Huyệ678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24994-Xã Đà Loan-Huy678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
24997-Xã Ninh Loan-H 678-Huyện Đức Trọng-Tỉnh Lâm Đồng
25003-Xã Đinh Trang T 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25009-Xã Tân Châu-Huy679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25012-Xã Tân Nghĩa-Hu679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25015-Xã Gia Hiệp-Huyệ 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25018-Xã Đinh Lạc-Huyệ 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25021-Xã Tam Bố-Huyện 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25024-Xã Đinh Trang H679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25027-Xã Liên Đầm-Huy679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25006-Xã Tân Thượng-H 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25007-Xã Tân Lâm-Huyệ 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25030-Xã Gung Ré-Huyệ 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25033-Xã Bảo Thuận-Hu679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25036-Xã Hòa Ninh-Huy679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25039-Xã Hòa Trung-Hu679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25042-Xã Hòa Nam-Huy679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25045-Xã Hòa Bắc-Huyệ679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25048-Xã Sơn Điền-Huy679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25051-Xã Gia Bắc-Huyện 679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25000-Thị trấn Di Linh-679-Huyện Di Linh-Tỉnh Lâm Đồng
25063-Xã Lộc Phú-Huy 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25060-Xã Lộc Lâm-Huy680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25093-Xã Lộc Nam-Huy680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25090-Xã Lộc Thành-H 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25087-Xã Tân Lạc-Huy 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25084-Xã Lộc An-Huyệ 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25081-Xã Lộc Đức-Huy 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25078-Xã Lộc Tân-Huy 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25075-Xã Lộc Quảng-H680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25072-Xã Lộc Ngãi-Huy680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25057-Xã Lộc Bảo-Huy 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25054-Thị trấn Lộc Th 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25066-Xã Lộc Bắc-Huy 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25069-Xã B Lá-Huyện 680-Huyện Bảo Lâm-Tỉnh Lâm Đồng
25108-Xã Đạ Tồn-Huyệ681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25105-Xã Hà Lâm-Huyệ681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25099-Thị trấn Ma Đa 681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25096-Thị trấn Đạ M ri 681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25123-Xã Phước Lộc-H 681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25117-Xã Ma Đa Guôi- 681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25114-Xã Đạ Ploa-Huyệ681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25111-Xã Đạ Oai-Huyện681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25120-Xã Đoàn Kết-Hu681-Huyện Đạ Huoai-Tỉnh Lâm Đồng
25135-Xã Mỹ Đức-Huyệ682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25132-Xã Quốc Oai-Hu682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25129-Xã An Nhơn-Huy682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25126-Thị trấn Đạ Tẻh 682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25138-Xã Quảng Trị-Hu682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25156-Xã Đạ Pal-Huyện682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25153-Xã Đạ Kho-Huyệ682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25147-Xã Triệu Hải-Hu 682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25141-Xã Đạ Lây-Huyện682-Huyện Đạ Tẻh-Tỉnh Lâm Đồng
25162-Xã Tiên Hoàng-H683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25159-Thị trấn Cát Tiê 683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25165-Xã Phước Cát 2-683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25168-Xã Gia Viễn-Huyệ683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25192-Xã Đồng Nai Thư683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25180-Thị trấn Phước C683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25183-Xã Đức Phổ-Huyệ 683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25189-Xã Quảng Ngãi-H683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25171-Xã Nam Ninh-Huy 683-Huyện Cát Tiên-Tỉnh Lâm Đồng
25217-Phường Long Thủ 688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25216-Phường Thác Mơ 688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25219-Phường Phước Bì 688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25249-Xã Phước Tín-Th688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25245-Xã Long Giang-T688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25237-Phường Sơn Gian 688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25220-Phường Long Ph688-Thị xã Phước Long-Tỉnh Bình Phước
25195-Phường Tân Phú689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25198-Phường Tân Đồn689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25201-Phường Tân Bìn689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25204-Phường Tân Xuâ689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25205-Phường Tân Thi689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25207-Xã Tân Thành-Th689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25210-Phường Tiến Th689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25213-Xã Tiến Hưng-Th689-Thành phố Đồng Xoài-Tỉnh Bình Phước
25325-Phường Phú Thịn690-Thị xã Bình Long-Tỉnh Bình Phước
25326-Phường Phú Đức- 690-Thị xã Bình Long-Tỉnh Bình Phước
25333-Xã Thanh Lương-690-Thị xã Bình Long-Tỉnh Bình Phước
25336-Xã Thanh Phú-Th690-Thị xã Bình Long-Tỉnh Bình Phước
25324-Phường An Lộc-T690-Thị xã Bình Long-Tỉnh Bình Phước
25320-Phường Hưng Chi 690-Thị xã Bình Long-Tỉnh Bình Phước
25222-Xã Bù Gia Mập- 691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25225-Xã Đak Ơ-Huyện691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25229-Xã Phú Văn-Huy691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25231-Xã Đa Kia-Huyện691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25232-Xã Phước Minh-691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25234-Xã Bình Thắng- 691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25267-Xã Phú Nghĩa-H 691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25228-Xã Đức Hạnh-Hu691-Huyện Bù Gia Mập-Tỉnh Bình Phước
25305-Xã Lộc Thịnh-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25303-Xã Lộc Hưng-Huy692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25300-Xã Lộc Điền-Huy692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25297-Xã Lộc Thái-Huy692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25294-Xã Lộc Thành-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25292-Xã Lộc Phú-Huyệ692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25291-Xã Lộc Quang-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25288-Xã Lộc Thuận-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25285-Xã Lộc Thiện-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25282-Xã Lộc Hiệp-Huy692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25280-Xã Lộc Thạnh-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25279-Xã Lộc Tấn-Huyệ692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25276-Xã Lộc An-Huyện692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25273-Xã Lộc Hòa-Huyệ692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25306-Xã Lộc Khánh-Hu692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25270-Thị trấn Lộc Nin 692-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước
25308-Thị trấn Thanh 693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25309-Xã Hưng Phước-693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25310-Xã Phước Thiện 693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25312-Xã Thiện Hưng- 693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25315-Xã Thanh Hòa-H693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25318-Xã Tân Thành-H693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25321-Xã Tân Tiến-Huy693-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước
25438-Xã Tân Quan-Hu694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25327-Xã Thanh An-Hu694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25330-Xã An Khương- 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25339-Xã An Phú-Huyệ694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25342-Xã Tân Lợi-Huy 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25345-Xã Tân Hưng-Hu694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25348-Xã Minh Đức-Hu694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25349-Xã Minh Tâm-H 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25351-Xã Phước An-Hu694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25354-Xã Thanh Bình- 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25357-Thị trấn Tân Kh 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25361-Xã Tân Hiệp-Hu 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25360-Xã Đồng Nơ-Hu 694-Huyện Hớn Quản-Tỉnh Bình Phước
25381-Xã Tân Lập-Huy 695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25378-Xã Tân Lợi-Huyệ695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25375-Xã Tân Hưng-Hu695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25372-Xã Tân Phước-H695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25369-Xã Đồng Tâm-Hu695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25363-Thị trấn Tân Ph 695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25390-Xã Đồng Tiến-H 695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25387-Xã Thuận Phú-H695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25384-Xã Tân Hòa-Huy695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25393-Xã Tân Tiến-Huy695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25366-Xã Thuận Lợi-H 695-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước
25429-Xã Phước Sơn-H696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25426-Xã Đăng Hà-Huy696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25424-Xã Nghĩa Bình-H696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25423-Xã Nghĩa Trung 696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25420-Xã Thống Nhất- 696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25417-Xã Đức Liễu-Huy696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25414-Xã Đồng Nai-Hu 696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25405-Xã Bom Bo-Huyệ696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25411-Xã Đoàn Kết-Hu696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25402-Xã Thọ Sơn-Huy696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25400-Xã Phú Sơn-Huy696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25399-Xã Đak Nhau-Hu696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25398-Xã Đường 10-Hu696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25396-Thị trấn Đức Ph 696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25404-Xã Bình Minh-H 696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25408-Xã Minh Hưng-H696-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước
25435-Xã Minh Lập-Hu697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25432-Thị trấn Chơn 697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25441-Xã Minh Hưng-H697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25444-Xã Minh Long-H697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25447-Xã Minh Thành-697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25450-Xã Nha Bích-Hu 697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25453-Xã Minh Thắng- 697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25439-Xã Quang Minh-697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25433-Xã Thành Tâm-H697-Huyện Chơn Thành-Tỉnh Bình Phước
25244-Xã Bình Sơn-Huy698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25246-Xã Long Hưng-H698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25250-Xã Phước Tân-H698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25252-Xã Bù Nho-Huyệ698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25240-Xã Long Bình-Hu698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25258-Xã Long Tân-Huy698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25261-Xã Phú Trung-Hu698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25264-Xã Phú Riềng-Hu698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25243-Xã Bình Tân-Huy698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25255-Xã Long Hà-Huyệ698-Huyện Phú Riềng-Tỉnh Bình Phước
25456-Phường 1-Thành703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25459-Phường 3-Thành703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25483-Phường Ninh Th703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25480-Phường Ninh Sơ703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25477-Xã Bình Minh-Th703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25474-Xã Tân Bình-Thà703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25471-Xã Thạnh Tân-Th703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25468-Phường 2-Thành703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25465-Phường Hiệp Ni703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25462-Phường 4-Thành703-Thành phố Tây Ninh-Tỉnh Tây Ninh
25486-Thị trấn Tân Biê 705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25510-Xã Mỏ Công-Huy705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25507-Xã Tân Phong-Hu705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25504-Xã Hòa Hiệp-Huy705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25513-Xã Trà Vong-Huy705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25498-Xã Thạnh Bình-H705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25495-Xã Tân Bình-Huy705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25492-Xã Thạnh Bắc-Hu705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25489-Xã Tân Lập-Huyệ705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25501-Xã Thạnh Tây-Hu705-Huyện Tân Biên-Tỉnh Tây Ninh
25516-Thị trấn Tân Ch 706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25519-Xã Tân Hà-Huyệ706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25549-Xã Tân Hưng-Hu706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25546-Xã Tân Phú-Huy706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25543-Xã Tân Thành-H706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25540-Xã Thạnh Đông-706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25537-Xã Tân Hiệp-Huy706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25534-Xã Suối Dây-Huy706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25531-Xã Suối Ngô-Huy706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25528-Xã Tân Hòa-Huy706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25525-Xã Tân Hội-Huyệ706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25522-Xã Tân Đông-Hu706-Huyện Tân Châu-Tỉnh Tây Ninh
25579-Xã Lộc Ninh-Hu 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25576-Xã Bến Củi-Huy 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25573-Xã Cầu Khởi-Hu 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25570-Xã Chà Là-Huyệ 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25567-Xã Bàu Năng-Hu707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25582-Xã Truông Mít- 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25561-Xã Phước Ninh- 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25558-Xã Phan-Huyện 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25555-Xã Suối Đá-Huy 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25552-Thị trấn Dương 707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25564-Xã Phước Minh-707-Huyện Dương Minh Châu-Tỉnh Tây Ninh
25588-Xã Hảo Đước-Hu708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25591-Xã Phước Vinh- 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25621-Xã Thành Long- 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25624-Xã Ninh Điền-H 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25627-Xã Long Vĩnh-H 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25594-Xã Đồng Khởi-H 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25597-Xã Thái Bình-Hu708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25600-Xã An Cơ-Huyện708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25603-Xã Biên Giới-Hu 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25606-Xã Hòa Thạnh-H708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25609-Xã Trí Bình-Huy 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25612-Xã Hòa Hội-Huy 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25615-Xã An Bình-Huy 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25618-Xã Thanh Điền- 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25585-Thị trấn Châu T 708-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tây Ninh
25630-Phường Long Ho709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25633-Phường Hiệp Tân 709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25636-Phường Long Thà 709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25651-Xã Long Thành N709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25642-Xã Trường Đông-709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25645-Phường Long Thà 709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25648-Xã Trường Tây-T709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25639-Xã Trường Hòa-T709-Thị xã Hòa Thành-Tỉnh Tây Ninh
25672-Xã Phước Đông-710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25669-Xã Phước Thạnh710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25678-Xã Thanh Phước710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25675-Xã Phước Trạch 710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25666-Xã Bàu Đồn-Huy710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25663-Xã Hiệp Thạnh- 710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25660-Xã Cẩm Giang-H710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25657-Xã Thạnh Đức-H710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25654-Thị trấn Gò Dầu 710-Huyện Gò Dầu-Tỉnh Tây Ninh
25699-Xã Lợi Thuận-Hu711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25681-Thị trấn Bến Cầ 711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25705-Xã An Thạnh-Hu711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25702-Xã Long Thuận- 711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25684-Xã Long Chữ-Hu711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25687-Xã Long Phước- 711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25690-Xã Long Giang-H711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25693-Xã Tiên Thuận-H711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25696-Xã Long Khánh- 711-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh
25729-Xã Phước Bình-T712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25708-Phường Trảng Bà712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25735-Phường An Hòa-T 712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25738-Xã Phước Chỉ-Th712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25732-Phường An Tịnh-712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25711-Xã Đôn Thuận-Th712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25714-Xã Hưng Thuận-T 712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25717-Phường Lộc Hưng 712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25720-Phường Gia Lộc-712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25723-Phường Gia Bình712-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh
25759-Phường Định Ho718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25741-Phường Hiệp Th718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25762-Phường Phú Mỹ-718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25763-Phường Phú Tân718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25765-Phường Tân An-718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25768-Phường Hiệp An718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25771-Phường Tương B718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25774-Phường Chánh M 718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25760-Phường Hoà Phú718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25744-Phường Phú Lợi718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25747-Phường Phú Cườ718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25750-Phường Phú Hòa718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25753-Phường Phú Thọ718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25756-Phường Chánh N718-Thành phố Thủ Dầu Một-Tỉnh Bình Dương
25834-Xã Lai Hưng-Huy719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25831-Xã Hưng Hòa-Hu719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25828-Xã Long Nguyên719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25825-Xã Tân Hưng-Hu719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25822-Thị trấn Lai Uy 719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25819-Xã Cây Trường I 719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25816-Xã Trừ Văn Thố 719-Huyện Bàu Bàng-Tỉnh Bình Dương
25804-Xã Long Tân-Huy720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25777-Thị trấn Dầu Ti 720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25798-Xã Định Hiệp-Hu720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25795-Xã Định Thành-H720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25792-Xã Long Hoà-Huy720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25789-Xã Định An-Huyệ720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25786-Xã Minh Tân-Hu720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25783-Xã Minh Thạnh-720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25780-Xã Minh Hoà-Hu720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25801-Xã An Lập-Huyện720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25807-Xã Thanh An-Hu720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25810-Xã Thanh Tuyền720-Huyện Dầu Tiếng-Tỉnh Bình Dương
25846-Phường Thới Hòa 721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25843-Xã An Tây-Thị xã721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25840-Xã An Điền-Thị x721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25837-Phường Chánh Ph 721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25813-Phường Mỹ Phướ 721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25849-Phường Hòa Lợi-721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25852-Phường Tân Định 721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25855-Xã Phú An-Thị xã721-Thị xã Bến Cát-Tỉnh Bình Dương
25885-Xã Phước Hoà-H722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25882-Xã Vĩnh Hoà-Huy722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25879-Xã Tân Long-Huy722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25876-Xã Tam Lập-Huy722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25873-Xã Tân Hiệp-Huy722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25870-Xã An Bình-Huyệ722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25867-Xã An Long-Huyệ722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25865-Xã An Thái-Huyệ722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25861-Xã An Linh-Huyệ722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25864-Xã Phước Sang- 722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25858-Thị trấn Phước 722-Huyện Phú Giáo-Tỉnh Bình Dương
25924-Phường Phú Chá723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25933-Phường Tân Vĩnh723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25920-Phường Tân Hiệp 723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25915-Phường Hội Nghĩ723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25912-Phường Vĩnh Tân723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25891-Phường Tân Phư723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25888-Phường Uyên Hư 723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25921-Phường Khánh Bì 723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25930-Xã Bạch Đằng-Th723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25939-Phường Thái Hòa 723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25937-Xã Thạnh Hội-Th723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25936-Phường Thạnh P723-Thị xã Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25945-Phường Tân Bình724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25942-Phường Dĩ An-Th724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25960-Phường An Bình724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25957-Phường Đông Hò724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25954-Phường Bình Th724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25951-Phường Bình An724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25948-Phường Tân Đôn724-Thành phố Dĩ An-Tỉnh Bình Dương
25978-Phường Hưng Đị725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25987-Phường Bình Hò725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25981-Xã An Sơn-Thàn725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25984-Phường Bình Nh725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25975-Phường An Phú-725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25972-Phường Thuận G725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25969-Phường Bình Ch725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25990-Phường Vĩnh Ph725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25963-Phường An Thạn725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25966-Phường Lái Thiê725-Thành phố Thuận An-Tỉnh Bình Dương
25906-Thị trấn Tân Th 726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25907-Xã Đất Cuốc-Huy726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25908-Xã Hiếu Liêm-Hu726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25909-Xã Lạc An-Huyện726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25918-Xã Tân Mỹ-Huyệ726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25927-Xã Thường Tân-726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25894-Xã Tân Định-Huy726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25897-Xã Bình Mỹ-Huy726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25900-Thị trấn Tân Bì 726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
25903-Xã Tân Lập-Huyệ726-Huyện Bắc Tân Uyên-Tỉnh Bình Dương
26047-Phường Bình Đa731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26050-Phường An Bình731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26053-Phường Bửu Hòa731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26056-Phường Long Bìn731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26059-Phường Tân Vạn731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26062-Phường Tân Hạn731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26065-Phường Hiệp Hò731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26068-Phường Hóa An-731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26371-Phường An Hòa-731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26374-Phường Tam Phư 731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26377-Phường Phước T731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26380-Xã Long Hưng-T 731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
25993-Phường Trảng Dà 731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
25996-Phường Tân Pho731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
25999-Phường Tân Biê731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26002-Phường Hố Nai-731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26005-Phường Tân Hòa731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26008-Phường Tân Hiệ731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26011-Phường Bửu Lon731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26014-Phường Tân Tiến731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26017-Phường Tam Hiệ731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26020-Phường Long Bì 731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26023-Phường Quang V731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26026-Phường Tân Mai731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26029-Phường Thống N731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26032-Phường Trung D731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26035-Phường Tam Hòa 731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26038-Phường Hòa Bìn731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26041-Phường Quyết T731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26044-Phường Thanh B731-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai
26083-Phường Xuân Ho732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26080-Phường Xuân An732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26089-Xã Bình Lộc-Thà732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26101-Phường Xuân Lậ732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26092-Xã Bảo Quang-T732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26095-Phường Suối Tre732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26113-Xã Hàng Gòn-Th732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26110-Phường Xuân Tâ732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26107-Xã Bàu Trâm-Th732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26104-Phường Bàu Sen732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26098-Phường Bảo Vin732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26071-Phường Xuân Tr732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26074-Phường Xuân Th732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26077-Phường Xuân Bì732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26086-Phường Phú Bìn732-Thành phố Long Khánh-Tỉnh Đồng Nai
26128-Xã Núi Tượng-H734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26131-Xã Tà Lài-Huyện734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26125-Xã Phú An-Huyệ734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26122-Xã Nam Cát Tiên734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26119-Xã Dak Lua-Huyệ734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26116-Thị trấn Tân Ph 734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26140-Xã Phú Thịnh-Hu734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26137-Xã Phú Sơn-Huy734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26158-Xã Phú Bình-Huy734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26155-Xã Phú Lâm-Huy734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26152-Xã Phú Lộc-Huyệ734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26134-Xã Phú Lập-Huy 734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26146-Xã Phú Trung-H 734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26143-Xã Thanh Sơn-H734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26167-Xã Phú Điền-Hu 734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26164-Xã Trà Cổ-Huyện734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26161-Xã Phú Thanh-H734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26149-Xã Phú Xuân-Hu734-Huyện Tân Phú-Tỉnh Đồng Nai
26188-Xã Thạnh Phú-H735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26185-Xã Bình Lợi-Huy 735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26182-Xã Vĩnh Tân-Huy735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26179-Xã Tân An-Huyệ735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26176-Xã Trị An-Huyện735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26173-Xã Phú Lý-Huyện735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26170-Thị trấn Vĩnh A 735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26200-Xã Mã Đà-Huyện735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26197-Xã Bình Hòa-Huy735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26191-Xã Thiện Tân-Hu735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26194-Xã Tân Bình-Huy735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26203-Xã Hiếu Liêm-Hu735-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai
26206-Thị trấn Định Q 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26209-Xã Thanh Sơn-H736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26212-Xã Phú Tân-Huy736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26215-Xã Phú Vinh-Hu 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26218-Xã Phú Lợi-Huyệ736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26221-Xã Phú Hòa-Huy736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26245-Xã Suối Nho-Hu 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26227-Xã La Ngà-Huyệ 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26230-Xã Gia Canh-Hu 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26233-Xã Phú Ngọc-Hu736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26236-Xã Phú Cường-H736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26239-Xã Túc Trưng-H 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26242-Xã Phú Túc-Huy 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26224-Xã Ngọc Định-H 736-Huyện Định Quán-Tỉnh Đồng Nai
26248-Thị trấn Trảng 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26251-Xã Thanh Bình- 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26254-Xã Cây Gáo-Huy737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26257-Xã Bàu Hàm-Huy737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26260-Xã Sông Thao-H 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26263-Xã Sông Trầu-H 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26266-Xã Đông Hoà-Hu737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26269-Xã Bắc Sơn-Huy 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26272-Xã Hố Nai 3-Huy737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26275-Xã Tây Hoà-Huy737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26278-Xã Bình Minh-H 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26281-Xã Trung Hoà-H 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26284-Xã Đồi 61-Huyệ 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26287-Xã Hưng Thịnh- 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26290-Xã Quảng Tiến- 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26293-Xã Giang Điền- 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26296-Xã An Viễn-Huy 737-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai
26302-Xã Gia Tân 2-Hu738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26299-Xã Gia Tân 1-Hu738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26326-Thị trấn Dầu Gi 738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26323-Xã Xuân Thiện- 738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26305-Xã Gia Tân 3-Hu738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26317-Xã Hưng Lộc-Hu738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26314-Xã Bàu Hàm 2-H738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26311-Xã Quang Trung738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26308-Xã Gia Kiệm-Hu 738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26320-Xã Lộ 25-Huyện 738-Huyện Thống Nhất-Tỉnh Đồng Nai
26359-Xã Xuân Đông- 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26362-Xã Sông Ray-Hu 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26356-Xã Xuân Tây-Hu 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26353-Xã Xuân Bảo-Hu739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26350-Xã Bảo Bình-Hu 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26347-Xã Thừa Đức-H 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26344-Xã Xuân Mỹ-Hu 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26341-Thị trấn Long G 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26338-Xã Xuân Đường 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26335-Xã Nhân Nghĩa- 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26365-Xã Lâm San-Huy739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26329-Xã Sông Nhạn- 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26332-Xã Xuân Quế-H 739-Huyện Cẩm Mỹ-Tỉnh Đồng Nai
26392-Xã Lộc An-Huyệ 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26395-Xã Bình Sơn-Hu 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26398-Xã Tam An-Huyệ740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26401-Xã Cẩm Đường-H740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26404-Xã Long An-Huy 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26410-Xã Bàu Cạn-Huy740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26413-Xã Long Phước- 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26416-Xã Phước Bình- 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26419-Xã Tân Hiệp-Huy740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26422-Xã Phước Thái- 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26368-Thị trấn Long T 740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26383-Xã An Phước-Hu740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26386-Xã Bình An-Huyệ740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26389-Xã Long Đức-Hu740-Huyện Long Thành-Tỉnh Đồng Nai
26425-Thị trấn Gia Ray741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26428-Xã Xuân Bắc-Huy741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26467-Xã Lang Minh-H 741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26464-Xã Bảo Hoà-Huy741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26461-Xã Xuân Định-Hu741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26458-Xã Xuân Phú-Hu741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26455-Xã Xuân Hiệp-Hu741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26452-Xã Suối Cát-Huy741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26449-Xã Xuân Tâm-Hu741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26446-Xã Xuân Hưng-H741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26443-Xã Xuân Hòa-Hu741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26440-Xã Xuân Trường741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26437-Xã Xuân Thọ-Hu741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26431-Xã Suối Cao-Huy741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26434-Xã Xuân Thành- 741-Huyện Xuân Lộc-Tỉnh Đồng Nai
26494-Xã Long Thọ-Hu 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26491-Xã Phú Đông-Hu742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26488-Xã Phú Thạnh-H742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26485-Xã Phú Hội-Huy 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26482-Xã Phú Hữu-Huy742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26503-Xã Phước An-Hu742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26476-Xã Đại Phước-H 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26473-Xã Long Tân-Hu 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26470-Xã Phước Thiền 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26500-Xã Phước Khánh742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26497-Xã Vĩnh Thanh- 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26479-Thị trấn Hiệp P 742-Huyện Nhơn Trạch-Tỉnh Đồng Nai
26506-Phường 1-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26545-Xã Long Sơn-Th 747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26542-Phường 12-Thàn747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26539-Phường 11-Thàn747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26536-Phường 10-Thàn747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26535-Phường Rạch Dừ747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26533-Phường Thắng N747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26530-Phường 9-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26527-Phường 8-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26526-Phường Nguyễn747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26524-Phường 7-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26508-Phường Thắng T747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26509-Phường 2-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26512-Phường 3-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26515-Phường 4-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26518-Phường 5-Thành747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26521-Phường Thắng N747-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26557-Phường Long To748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26554-Phường Phước N748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26551-Phường Phước H748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26548-Phường Phước H748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26569-Xã Long Phước-T748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26572-Xã Hoà Long-Thà748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26566-Phường Kim Dinh 748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26563-Phường Long Hư748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26560-Phường Phước T748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26558-Phường Long Tâ748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26567-Xã Tân Hưng-Thà748-Thành phố Bà Rịa-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26584-Xã Xuân Sơn-Hu750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26581-Xã Suối Nghệ-H 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26590-Xã Bình Giã-Huy750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26593-Xã Bình Trung- 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26596-Xã Xà Bang-Huy 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26599-Xã Cù Bị-Huyện 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26602-Xã Láng Lớn-Hu 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26605-Xã Quảng Thành750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26608-Xã Kim Long-Hu 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26611-Xã Suối Rao-Hu 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26614-Xã Đá Bạc-Huyệ750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26617-Xã Nghĩa Thành 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26587-Xã Sơn Bình-Hu 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26578-Xã Bình Ba-Huy 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26575-Thị trấn Ngãi G 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26574-Xã Bàu Chinh-H 750-Huyện Châu Đức-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26638-Xã Bàu Lâm-Huy751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26620-Thị trấn Phước 751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26644-Xã Hòa Hưng-Hu751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26647-Xã Hòa Hiệp-Hu751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26650-Xã Hòa Hội-Huy 751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26653-Xã Bưng Riềng- 751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26656-Xã Bình Châu-H 751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26641-Xã Hòa Bình-Hu 751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26623-Xã Phước Thuận751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26626-Xã Phước Tân-H751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26635-Xã Tân Lâm-Huy751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26632-Xã Bông Trang- 751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26629-Xã Xuyên Mộc-H751-Huyện Xuyên Mộc-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26674-Xã Phước Tỉnh-H752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26671-Xã An Nhứt-Huy752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26668-Xã Tam Phước-H752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26665-Xã An Ngãi-Huyệ752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26662-Thị trấn Long Hả752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26677-Xã Phước Hưng-752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26659-Thị trấn Long Đ 752-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26701-Xã Lộc An-Huyện753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26698-Xã Láng Dài-Huy753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26695-Xã Long Tân-Huy753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26692-Thị trấn Phước 753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26689-Xã Long Mỹ-Huy753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26686-Xã Phước Hội-H753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26683-Xã Phước Long 753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26680-Thị trấn Đất Đỏ 753-Huyện Đất Đỏ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26722-Xã Sông Xoài-Th754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26725-Phường Hắc Dịch754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26728-Xã Châu Pha-Thị754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26731-Xã Tóc Tiên-Thị 754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26719-Phường Mỹ Xuân 754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26713-Phường Phước H754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26710-Xã Tân Hải-Thị 754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26707-Xã Tân Hoà-Thị 754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26704-Phường Phú Mỹ-754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26716-Phường Tân Phư754-Thị xã Phú Mỹ-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
26743-Phường Bến Thà760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26740-Phường Bến Ngh760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26737-Phường Đa Kao-760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26734-Phường Tân Địn760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26746-Phường Nguyễn760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26758-Phường Nguyễn760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26755-Phường Cô Gian760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26752-Phường Cầu Ông760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26749-Phường Phạm Ng760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26761-Phường Cầu Kho760-Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh
26788-Phường Đông H761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26787-Phường Tân Hưn761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26767-Phường Thạnh L761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26764-Phường Thạnh X761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26770-Phường Hiệp Th761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26773-Phường Thới An761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26776-Phường Tân Chá761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26779-Phường An Phú 761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26782-Phường Tân Thớ761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26791-Phường Tân Thớ761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26785-Phường Trung M761-Quận 12-Thành phố Hồ Chí Minh
26882-Phường 14-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26881-Phường 12-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26878-Phường 16-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26876-Phường 6-Quận 764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26875-Phường 17-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26872-Phường 13-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26869-Phường 15-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26884-Phường 10-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26902-Phường 03-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26899-Phường 11-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26898-Phường 8-Quận 764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26897-Phường 9-Quận 764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26896-Phường 01-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26893-Phường 04-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26890-Phường 07-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26887-Phường 05-Quận764-Quận Gò Vấp-Thành phố Hồ Chí Minh
26905-Phường 13-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26962-Phường 28-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26911-Phường 27-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26914-Phường 26-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26917-Phường 12-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26920-Phường 25-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26923-Phường 05-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26926-Phường 07-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26929-Phường 24-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26932-Phường 06-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26935-Phường 14-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26959-Phường 19-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26956-Phường 22-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26953-Phường 21-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26950-Phường 17-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26947-Phường 03-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26944-Phường 01-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26941-Phường 02-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26938-Phường 15-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26908-Phường 11-Quận765-Quận Bình Thạnh-Thành phố Hồ Chí Minh
26977-Phường 01-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26980-Phường 03-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26983-Phường 11-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26986-Phường 07-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26989-Phường 05-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26992-Phường 10-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26995-Phường 06-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26998-Phường 08-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
27001-Phường 09-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
27004-Phường 14-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
27007-Phường 15-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26965-Phường 02-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26968-Phường 04-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26971-Phường 12-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
26974-Phường 13-Quận766-Quận Tân Bình-Thành phố Hồ Chí Minh
27034-Phường Hòa Thạ767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27037-Phường Hiệp Tâ767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27028-Phường Phú Thạ767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27025-Phường Phú Thọ767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27022-Phường Tân Thà767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27019-Phường Tân Quý767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27016-Phường Sơn Kỳ-767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27013-Phường Tây Thạ767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27010-Phường Tân Sơn767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27031-Phường Phú Tru767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27040-Phường Tân Thớ767-Quận Tân Phú-Thành phố Hồ Chí Minh
27073-Phường 11-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27070-Phường 10-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27067-Phường 15-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27064-Phường 08-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27061-Phường 02-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27058-Phường 01-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27085-Phường 13-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27052-Phường 07-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27049-Phường 09-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27046-Phường 05-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27043-Phường 04-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27076-Phường 17-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
27055-Phường 03-Quậ768-Quận Phú Nhuận-Thành phố Hồ Chí Minh
26830-Phường Long Bì 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26833-Phường Long Th769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26836-Phường Tân Phú769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26839-Phường Hiệp Ph769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26842-Phường Tăng Nh769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26845-Phường Tăng Nh769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26848-Phường Phước L769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26851-Phường Phước L769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26854-Phường Trường 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26827-Phường Trường 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26824-Phường Bình Th769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26821-Phường Linh Đô769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26818-Phường Linh Tâ 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26815-Phường Linh Ch769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26812-Phường Hiệp Bì 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26809-Phường Hiệp Bì 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26806-Phường Tam Phú769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26803-Phường Tam Bìn769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26800-Phường Linh Tr 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26797-Phường Bình Ch769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27118-Phường Thủ Thi769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27115-Phường An Lợi 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27112-Phường Thạnh M 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27109-Phường Cát Lái-769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27100-Phường Bình Tr 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27097-Phường Bình Tr 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27094-Phường An Khán769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27091-Phường An Phú-769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26857-Phường Long Ph769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26866-Phường Phú Hữu769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26863-Phường Phước B769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26860-Phường Long Tr769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
26794-Phường Linh Xu 769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27088-Phường Thảo Đi769-Thành phố Thủ Đức-Thành phố Hồ Chí Minh
27127-Phường 14-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27160-Phường 01-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27157-Phường 02-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27154-Phường 03-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27151-Phường 05-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27130-Phường 12-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27145-Phường 10-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27142-Phường 09-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27139-Phường Võ Thị 770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27136-Phường 13-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27133-Phường 11-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27148-Phường 04-Quận770-Quận 3-Thành phố Hồ Chí Minh
27199-Phường 05-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27196-Phường 07-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27193-Phường 04-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27190-Phường 02-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27187-Phường 08-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27184-Phường 01-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27181-Phường 09-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27178-Phường 10-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27175-Phường 11-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27172-Phường 12-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27169-Phường 14-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27166-Phường 13-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27202-Phường 06-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27163-Phường 15-Quận771-Quận 10-Thành phố Hồ Chí Minh
27208-Phường 15-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27211-Phường 05-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27253-Phường 16-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27250-Phường 02-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27247-Phường 01-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27244-Phường 04-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27241-Phường 06-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27238-Phường 07-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27235-Phường 12-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27232-Phường 09-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27229-Phường 08-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27226-Phường 13-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27223-Phường 10-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27220-Phường 03-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27214-Phường 14-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27217-Phường 11-Quận772-Quận 11-Thành phố Hồ Chí Minh
27289-Phường 16-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27286-Phường 03-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27283-Phường 04-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27280-Phường 14-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27277-Phường 18-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27271-Phường 10-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27298-Phường 01-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27265-Phường 06-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27262-Phường 09-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27259-Phường 13-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27295-Phường 15-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27292-Phường 02-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27268-Phường 08-Quận773-Quận 4-Thành phố Hồ Chí Minh
27343-Phường 13-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27301-Phường 04-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27304-Phường 09-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27307-Phường 03-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27310-Phường 12-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27313-Phường 02-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27316-Phường 08-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27322-Phường 07-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27325-Phường 01-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27328-Phường 11-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27331-Phường 14-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27334-Phường 05-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27337-Phường 06-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27340-Phường 10-Quận774-Quận 5-Thành phố Hồ Chí Minh
27373-Phường 04-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27376-Phường 08-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27379-Phường 03-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27382-Phường 07-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27385-Phường 10-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27349-Phường 13-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27358-Phường 12-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27370-Phường 01-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27367-Phường 02-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27364-Phường 11-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27361-Phường 05-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27352-Phường 09-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27355-Phường 06-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27346-Phường 14-Quận775-Quận 6-Thành phố Hồ Chí Minh
27433-Phường 07-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27430-Phường 16-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27427-Phường 15-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27424-Phường 06-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27421-Phường 14-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27418-Phường 05-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27415-Phường 12-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27412-Phường 13-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27409-Phường 04-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27406-Phường 10-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27403-Phường 09-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27397-Phường 03-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27400-Phường 11-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27394-Phường 01-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27391-Phường 02-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27388-Phường 08-Quận776-Quận 8-Thành phố Hồ Chí Minh
27454-Phường Tân Tạo777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27457-Phường Tân Tạo777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27460-Phường An Lạc-777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27463-Phường An Lạc 777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27451-Phường Bình Trị777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27439-Phường Bình Hư777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27442-Phường Bình Hư777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27445-Phường Bình Trị777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27448-Phường Bình Trị777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27436-Phường Bình Hư777-Quận Bình Tân-Thành phố Hồ Chí Minh
27493-Phường Phú Mỹ778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27490-Phường Tân Pho778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27487-Phường Tân Phú778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27484-Phường Phú Thu778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27481-Phường Tân Quy778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27478-Phường Bình Th778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27475-Phường Tân Hưn778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27472-Phường Tân Kiể 778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27466-Phường Tân Thu778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27469-Phường Tân Thu778-Quận 7-Thành phố Hồ Chí Minh
27496-Thị trấn Củ Chi- 783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27508-Xã An Nhơn Tây-783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27502-Xã An Phú-Huyện 783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27505-Xã Trung Lập Th783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27556-Xã Tân Thông Hộ783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27553-Xã Tân Phú Trun783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27550-Xã Bình Mỹ-Huyệ783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27547-Xã Tân Thạnh Đô783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27544-Xã Hòa Phú-Huyệ 783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27541-Xã Tân Thạnh Tâ783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27538-Xã Thái Mỹ-Huyệ783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27535-Xã Phước Vĩnh A783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27532-Xã Tân An Hội-H783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27529-Xã Phước Hiệp-H783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27526-Xã Phước Thạnh783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27523-Xã Trung An-Huy783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27520-Xã Trung Lập Hạ783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27517-Xã Phú Hòa Đôn783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27514-Xã Phạm Văn Cội783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27511-Xã Nhuận Đức-H783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27499-Xã Phú Mỹ Hưng783-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
27592-Xã Bà Điểm-Huy784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27589-Xã Xuân Thới T 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27580-Xã Tân Xuân-Hu784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27583-Xã Xuân Thới Đ 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27586-Xã Trung Chánh 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27577-Xã Xuân Thới S 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27574-Xã Thới Tam Th 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27571-Xã Tân Thới Nh 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27568-Xã Đông Thạnh-784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27565-Xã Nhị Bình-Hu 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27562-Xã Tân Hiệp-Hu 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27559-Thị trấn Hóc M 784-Huyện Hóc Môn-Thành phố Hồ Chí Minh
27598-Xã Phạm Văn Ha785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27613-Xã Tân Nhựt-Hu785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27604-Xã Vĩnh Lộc B-H 785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27607-Xã Bình Lợi-Huy 785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27610-Xã Lê Minh Xuâ 785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27595-Thị trấn Tân Tú 785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27640-Xã Quy Đức-Huy785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27637-Xã Bình Chánh- 785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27634-Xã Tân Quý Tây-785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27631-Xã Đa Phước-Hu785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27628-Xã Hưng Long-H785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27625-Xã An Phú Tây-H785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27622-Xã Phong Phú-H785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27619-Xã Bình Hưng-H785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27616-Xã Tân Kiên-Huy785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27601-Xã Vĩnh Lộc A-H 785-Huyện Bình Chánh-Thành phố Hồ Chí Minh
27643-Thị trấn Nhà Bè 786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27646-Xã Phước Kiển- 786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27655-Xã Phú Xuân-Hu786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27658-Xã Long Thới-Hu786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27652-Xã Nhơn Đức-Hu786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27661-Xã Hiệp Phước- 786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27649-Xã Phước Lộc-H 786-Huyện Nhà Bè-Thành phố Hồ Chí Minh
27682-Xã Lý Nhơn-Huy787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27679-Xã Long Hòa-Hu787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27676-Xã Thạnh An-Hu787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27673-Xã An Thới Đông787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27670-Xã Tam Thôn Hi 787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27667-Xã Bình Khánh-H787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27664-Thị trấn Cần Th 787-Huyện Cần Giờ-Thành phố Hồ Chí Minh
27712-Xã Bình Tâm-Th 794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27694-Phường 1-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27692-Phường Tân Khá794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27691-Phường 4-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27688-Phường 2-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27685-Phường 5-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27718-Xã An Vĩnh Ngãi794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27715-Phường Khánh H794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27697-Phường 3-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27709-Xã Lợi Bình Nhơ794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27706-Xã Nhơn Thạnh 794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27703-Xã Hướng Thọ P794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27700-Phường 6-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27698-Phường 7-Thành794-Thành phố Tân An-Tỉnh Long An
27793-Xã Bình Hiệp-Thị795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27790-Xã Thạnh Trị-Thị795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27799-Xã Bình Tân-Thị 795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27805-Xã Tuyên Thạnh-795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27806-Phường 3-Thị xã795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27817-Xã Thạnh Hưng-T 795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27787-Phường 1-Thị xã795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27788-Phường 2-Thị xã795-Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An
27754-Xã Vĩnh Bửu-Hu796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27742-Xã Vĩnh Châu B 796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27739-Xã Vĩnh Thạnh- 796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27736-Xã Hưng Thạnh-796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27745-Xã Vĩnh Lợi-Huy796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27733-Xã Thạnh Hưng-796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27724-Xã Hưng Hà-Huy796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27727-Xã Hưng Điền B 796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27730-Xã Hưng Điền-H796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27751-Xã Vĩnh Châu A 796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27748-Xã Vĩnh Đại-Huy796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27721-Thị trấn Tân Hư 796-Huyện Tân Hưng-Tỉnh Long An
27766-Xã Thái Trị-Huy 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27763-Xã Khánh Hưng-797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27760-Xã Hưng Điền A 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27757-Thị trấn Vĩnh H 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27772-Xã Thái Bình Tr 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27769-Xã Vĩnh Trị-Huy 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27775-Xã Vĩnh Bình-Hu797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27778-Xã Vĩnh Thuận- 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27781-Xã Tuyên Bình- 797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27784-Xã Tuyên Bình T797-Huyện Vĩnh Hưng-Tỉnh Long An
27808-Xã Bình Hòa Tr 798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27811-Xã Bình Hòa Đô 798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27814-Thị trấn Bình P 798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27820-Xã Tân Lập-Huy 798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27823-Xã Tân Thành-H798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27796-Xã Bình Hòa Tâ 798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27802-Xã Bình Thạnh- 798-Huyện Mộc Hóa-Tỉnh Long An
27847-Xã Kiến Bình-Hu799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27850-Xã Tân Thành-H799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27853-Xã Tân Bình-Huy799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27856-Xã Tân Ninh-Hu 799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27859-Xã Nhơn Ninh-H799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27826-Thị trấn Tân Th 799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27829-Xã Bắc Hòa-Huy799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27832-Xã Hậu Thạnh T 799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27835-Xã Nhơn Hòa Lậ799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27838-Xã Tân Lập-Huy 799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27862-Xã Tân Hòa-Huy799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27844-Xã Nhơn Hoà-Hu799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27841-Xã Hậu Thạnh Đ799-Huyện Tân Thạnh-Tỉnh Long An
27865-Thị trấn Thạnh 800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27868-Xã Tân Hiệp-Hu 800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27871-Xã Thuận Bình- 800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27874-Xã Thạnh Phước800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27877-Xã Thạnh Phú-H800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27895-Xã Thạnh An-Hu800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27883-Xã Thủy Đông-H800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27886-Xã Thủy Tây-Hu 800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27889-Xã Tân Tây-Huy 800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27892-Xã Tân Đông-Hu800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27880-Xã Thuận Nghĩa 800-Huyện Thạnh Hóa-Tỉnh Long An
27898-Thị trấn Đông T 801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27901-Xã Mỹ Quý Đông801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27904-Xã Mỹ Thạnh Bắ801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27907-Xã Mỹ Quý Tây- 801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27910-Xã Mỹ Thạnh Tâ801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27913-Xã Mỹ Thạnh Đô801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27916-Xã Bình Thành- 801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27919-Xã Bình Hòa Bắ 801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27922-Xã Bình Hòa Hư 801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27925-Xã Bình Hòa Na 801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27928-Xã Mỹ Bình-Huy801-Huyện Đức Huệ-Tỉnh Long An
27931-Thị trấn Hậu Ng 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27934-Thị trấn Hiệp H 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27937-Thị trấn Đức Hò 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27940-Xã Lộc Giang-H 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27943-Xã An Ninh Đôn 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27946-Xã An Ninh Tây 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27949-Xã Tân Mỹ-Huyệ802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27952-Xã Hiệp Hòa-Hu802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27955-Xã Đức Lập Thư 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27958-Xã Đức Lập Hạ- 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27961-Xã Tân Phú-Huy802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27964-Xã Mỹ Hạnh Bắc802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27967-Xã Đức Hòa Thư802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27970-Xã Hòa Khánh T 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27973-Xã Hòa Khánh Đ802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27976-Xã Mỹ Hạnh Na 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27979-Xã Hòa Khánh N802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27982-Xã Đức Hòa Đôn802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27985-Xã Đức Hòa Hạ- 802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27988-Xã Hựu Thạnh-H802-Huyện Đức Hòa-Tỉnh Long An
27991-Thị trấn Bến Lứ 803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
27994-Xã Thạnh Lợi-Hu803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
27997-Xã Lương Bình- 803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28000-Xã Thạnh Hòa-H803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28003-Xã Lương Hòa-H803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28006-Xã Tân Hòa-Huy803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28009-Xã Tân Bửu-Huy803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28012-Xã An Thạnh-Hu803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28015-Xã Bình Đức-Huy803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28018-Xã Mỹ Yên-Huyệ803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28021-Xã Thanh Phú-H803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28024-Xã Long Hiệp-Hu803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28027-Xã Thạnh Đức-H803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28030-Xã Phước Lợi-Hu803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28033-Xã Nhựt Chánh-803-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An
28036-Thị trấn Thủ Th 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28039-Xã Long Thạnh- 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28042-Xã Tân Thành-H804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28045-Xã Long Thuận- 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28048-Xã Mỹ Lạc-Huyệ804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28051-Xã Mỹ Thạnh-Hu804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28054-Xã Bình An-Huy 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28057-Xã Nhị Thành-H 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28060-Xã Mỹ An-Huyện804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28063-Xã Bình Thạnh- 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28066-Xã Mỹ Phú-Huyệ804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28072-Xã Tân Long-Hu 804-Huyện Thủ Thừa-Tỉnh Long An
28075-Thị trấn Tân Trụ805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28078-Xã Tân Bình-Huy805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28084-Xã Quê Mỹ Thạn805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28087-Xã Lạc Tấn-Huyệ805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28090-Xã Bình Trinh Đ 805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28093-Xã Tân Phước Tâ805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28096-Xã Bình Lãng-Hu805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28099-Xã Bình Tịnh-Hu805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28102-Xã Đức Tân-Huyệ805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28105-Xã Nhựt Ninh-Hu805-Huyện Tân Trụ-Tỉnh Long An
28108-Thị trấn Cần Đư 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28111-Xã Long Trạch- 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28114-Xã Long Khê-Hu 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28117-Xã Long Định-H 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28120-Xã Phước Vân-H806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28123-Xã Long Hòa-Hu806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28126-Xã Long Cang-H 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28129-Xã Long Sơn-Hu806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28132-Xã Tân Trạch-H 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28135-Xã Mỹ Lệ-Huyện806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28138-Xã Tân Lân-Huy 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28141-Xã Phước Tuy-H806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28144-Xã Long Hựu Đô806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28147-Xã Tân Ân-Huyệ806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28150-Xã Phước Đông-806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28153-Xã Long Hựu Tâ 806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28156-Xã Tân Chánh-H806-Huyện Cần Đước-Tỉnh Long An
28204-Xã Đông Thạnh-807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28207-Xã Tân Tập-Huyệ807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28159-Thị trấn Cần Gi 807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28162-Xã Phước Lý-Huy807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28165-Xã Long Thượng807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28168-Xã Long Hậu-Hu807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28174-Xã Phước Hậu-H807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28177-Xã Mỹ Lộc-Huyệ807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28180-Xã Phước Lại-Hu807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28183-Xã Phước Lâm-H807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28189-Xã Thuận Thành807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28192-Xã Phước Vĩnh T807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28195-Xã Phước Vĩnh 807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28198-Xã Long An-Huyệ807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28201-Xã Long Phụng- 807-Huyện Cần Giuộc-Tỉnh Long An
28210-Thị trấn Tầm Vu808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28213-Xã Bình Quới-H 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28216-Xã Hòa Phú-Huy808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28219-Xã Phú Ngãi Trị 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28222-Xã Vĩnh Công-H 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28225-Xã Thuận Mỹ-Hu808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28228-Xã Hiệp Thạnh- 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28231-Xã Phước Tân H808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28234-Xã Thanh Phú L 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28237-Xã Dương Xuân 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28240-Xã An Lục Long 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28243-Xã Long Trì-Huy 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28246-Xã Thanh Vĩnh 808-Huyện Châu Thành-Tỉnh Long An
28279-Phường Tân Lon815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28591-Xã Thới Sơn-Th 815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28273-Phường 9-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28270-Phường 6-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28267-Phường 8-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28264-Phường 2-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28261-Phường 1-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28258-Phường 3-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28255-Phường 7-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28252-Phường 4-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28249-Phường 5-Thành815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28282-Xã Đạo Thạnh-T815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28285-Xã Trung An-Th 815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28288-Xã Mỹ Phong-Th815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28291-Xã Tân Mỹ Chán815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28567-Xã Phước Thạnh815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28276-Phường 10-Thàn815-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang
28717-Xã Bình Xuân-Th816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28708-Xã Bình Đông-Th816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28318-Xã Long Hòa-Thị816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28315-Xã Long Chánh-T816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28312-Xã Long Thuận-T816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28309-Xã Long Hưng-Th816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28306-Phường 5-Thị xã816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28303-Phường 1-Thị xã816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28300-Phường 4-Thị xã816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28297-Phường 2-Thị xã816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28294-Phường 3-Thị xã816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28729-Xã Tân Trung-Th816-Thị xã Gò Công-Tỉnh Tiền Giang
28435-Phường 1-Thị xã817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28436-Phường 2-Thị xã817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28486-Xã Long Khánh-Th817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28483-Xã Phú Quý-Thị x817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28480-Xã Thanh Hòa-Thị817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28477-Xã Nhị Quý-Thị x817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28474-Phường Nhị Mỹ-T 817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28468-Xã Tân Hội-Thị x817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28462-Xã Tân Bình-Thị 817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28459-Xã Tân Phú-Thị x817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28453-Xã Mỹ Hạnh Trung 817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28450-Xã Mỹ Hạnh Đông 817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28447-Xã Mỹ Phước Tây- 817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28437-Phường 3-Thị xã817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28439-Phường 4-Thị xã817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28440-Phường 5-Thị xã817-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28342-Xã Hưng Thạnh-818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28339-Xã Tân Hòa Thà 818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28336-Xã Phú Mỹ-Huyệ818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28333-Xã Thạnh Hoà-H818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28330-Xã Thạnh Mỹ-Hu818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28357-Xã Phước Lập-H818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28324-Xã Tân Hòa Đôn818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28321-Thị trấn Mỹ Ph 818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28354-Xã Tân Lập 2-Hu818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28348-Xã Tân Hòa Tây 818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28345-Xã Tân Lập 1-Hu818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28327-Xã Thạnh Tân-H818-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang
28381-Xã Mỹ Lợi B-Huy819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28384-Xã Thiện Trung- 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28387-Xã Mỹ Hội-Huyện 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28390-Xã An Cư-Huyện819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28393-Xã Hậu Thành-Hu 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28396-Xã Mỹ Lợi A-Huy819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28399-Xã Hòa Khánh-Hu 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28402-Xã Thiện Trí-Huy819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28405-Xã Mỹ Đức Đông819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28408-Xã Mỹ Đức Tây-H819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28411-Xã Đông Hòa Hiệ819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28414-Xã An Thái Đông819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28417-Xã Tân Hưng-Huy 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28420-Xã Mỹ Lương-Hu819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28423-Xã Tân Thanh-Hu819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28426-Xã An Thái Trun 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28429-Xã An Hữu-Huyệ819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28432-Xã Hòa Hưng-Hu819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28360-Thị trấn Cái Bè- 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28363-Xã Hậu Mỹ Bắc B819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28366-Xã Hậu Mỹ Bắc A819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28369-Xã Mỹ Trung-Huy 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28372-Xã Hậu Mỹ Trinh819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28375-Xã Hậu Mỹ Phú-819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28378-Xã Mỹ Tân-Huyện 819-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang
28438-Xã Thạnh Lộc-Hu820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28516-Xã Ngũ Hiệp-Huy820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28444-Xã Phú Cường-Hu 820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28456-Xã Mỹ Thành Na820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28465-Xã Phú Nhuận-Hu 820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28471-Xã Bình Phú-Huy820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28489-Xã Cẩm Sơn-Huyệ 820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28492-Xã Phú An-Huyện 820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28495-Xã Mỹ Long-Huyệ 820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28498-Xã Long Tiên-Hu820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28501-Xã Hiệp Đức-Huy820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28504-Xã Long Trung-H820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28507-Xã Hội Xuân-Huy820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28510-Xã Tân Phong-Hu820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28513-Xã Tam Bình-Huy820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28441-Xã Mỹ Thành Bắc820-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang
28555-Xã Hữu Đạo-Huy821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28558-Xã Long An-Huy 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28561-Xã Long Hưng-H821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28564-Xã Bình Trưng- 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28570-Xã Thạnh Phú-H821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28573-Xã Bàn Long-Hu 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28576-Xã Vĩnh Kim-Hu 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28579-Xã Bình Đức-Hu 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28582-Xã Song Thuận- 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28585-Xã Kim Sơn-Huy821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28588-Xã Phú Phong-H821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28519-Thị trấn Tân Hi 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28522-Xã Tân Hội Đôn 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28525-Xã Tân Hương-H821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28528-Xã Tân Lý Đông 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28531-Xã Tân Lý Tây-H 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28534-Xã Thân Cửu Ng821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28537-Xã Tam Hiệp-Hu821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28540-Xã Điềm Hy-Huy821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28543-Xã Nhị Bình-Huy821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28546-Xã Dưỡng Điềm-821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28549-Xã Đông Hòa-Hu821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28552-Xã Long Định-H 821-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang
28594-Thị trấn Chợ Gạ 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28597-Xã Trung Hòa-H 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28600-Xã Hòa Tịnh-Hu 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28603-Xã Mỹ Tịnh An- 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28606-Xã Tân Bình Th 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28609-Xã Phú Kiết-Huy822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28612-Xã Lương Hòa L 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28615-Xã Thanh Bình- 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28618-Xã Quơn Long-H822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28621-Xã Bình Phục N 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28624-Xã Đăng Hưng P822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28627-Xã Tân Thuận B 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28630-Xã Song Bình-H 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28633-Xã Bình Phan-H 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28636-Xã Long Bình Đi 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28639-Xã An Thạnh Th 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28642-Xã Xuân Đông-H822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28645-Xã Hòa Định-Hu822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28648-Xã Bình Ninh-H 822-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang
28651-Thị trấn Vĩnh B 823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28654-Xã Đồng Sơn-Hu823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28657-Xã Bình Phú-Huy823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28660-Xã Đồng Thạnh-823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28663-Xã Thành Công- 823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28666-Xã Bình Nhì-Huy823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28669-Xã Yên Luông-H 823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28672-Xã Thạnh Trị-Hu823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28675-Xã Thạnh Nhựt- 823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28678-Xã Long Vĩnh-Hu823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28681-Xã Bình Tân-Huy823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28684-Xã Vĩnh Hựu-Hu823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28687-Xã Long Bình-Hu823-Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang
28744-Xã Phước Trung824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28747-Xã Tân Thành-H824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28702-Thị trấn Tân Hò 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28705-Xã Tăng Hoà-Hu824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28711-Xã Tân Phước-H824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28714-Xã Gia Thuận-H 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28720-Thị trấn Vàm Lá 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28723-Xã Tân Tây-Huy 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28735-Xã Bình Ân-Huy 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28738-Xã Tân Điền-Hu 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28741-Xã Bình Nghị-H 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28726-Xã Kiểng Phước 824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28732-Xã Tân Đông-Hu824-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang
28690-Xã Tân Thới-Huy825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang
28693-Xã Tân Phú-Huy825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang
28696-Xã Phú Thạnh-H825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang
28699-Xã Tân Thạnh-H825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang
28750-Xã Phú Đông-Hu825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang
28753-Xã Phú Tân-Huy825-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang
28756-Phường Phú Khư829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28757-Phường Phú Tân829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28759-Phường 8-Thành829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28762-Phường 6-Thành829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28765-Phường 4-Thành829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28768-Phường 5-Thành829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28777-Phường An Hội-829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28780-Phường 7-Thành829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28783-Xã Sơn Đông-Th829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28786-Xã Phú Hưng-Th829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28789-Xã Bình Phú-Thà829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28792-Xã Mỹ Thạnh An829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28795-Xã Nhơn Thạnh-829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28798-Xã Phú Nhuận-T829-Thành phố Bến Tre-Tỉnh Bến Tre
28804-Xã Tân Thạch-H 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28807-Xã Qưới Sơn-Hu831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28801-Thị trấn Châu T 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28864-Xã Sơn Hòa-Huy831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28861-Xã Tiên Thủy-H 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28858-Xã Hữu Định-Hu831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28855-Xã An Hiệp-Huy 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28852-Xã Tiên Long-Hu831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28849-Xã An Hóa-Huyệ831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28846-Xã Phước Thạnh831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28843-Xã Quới Thành- 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28840-Xã Tân Phú-Huy831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28837-Xã Tường Đa-Hu831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28834-Xã Thành Triệu 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28831-Xã Tam Phước-H831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28828-Xã An Phước-Hu831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28825-Xã Phú An Hòa- 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28822-Xã Phú Đức-Huy831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28819-Xã Phú Túc-Huy 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28813-Xã Giao Long-H 831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28810-Xã An Khánh-Hu831-Huyện Châu Thành-Tỉnh Bến Tre
28876-Xã Sơn Định-Hu 832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28873-Xã Phú Phụng-H832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28870-Thị trấn Chợ Lá 832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28888-Xã Phú Sơn-Huy832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28891-Xã Tân Thiềng-H832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28879-Xã Vĩnh Bình-Hu832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28897-Xã Vĩnh Hòa-Hu 832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28900-Xã Hưng Khánh 832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28885-Xã Long Thới-Hu832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28882-Xã Hòa Nghĩa-H 832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28894-Xã Vĩnh Thành- 832-Huyện Chợ Lách-Tỉnh Bến Tre
28945-Xã Bình Khánh 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28942-Xã Phước Hiệp- 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28940-Xã Tân Hội-Huy 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28939-Xã Đa Phước Hộ833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28951-Xã An Thạnh-Hu833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28957-Xã An Định-Huy 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28960-Xã Thành Thới 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28963-Xã Tân Trung-H 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28966-Xã An Thới-Huy 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28969-Xã Thành Thới 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28972-Xã Minh Đức-H 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28975-Xã Ngãi Đăng-H 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28930-Xã Định Thủy-H 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28981-Xã Hương Mỹ-H833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28903-Thị trấn Mỏ Cà 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28978-Xã Cẩm Sơn-Hu 833-Huyện Mỏ Cày Nam-Tỉnh Bến Tre
28984-Thị trấn Giồng 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
28987-Xã Phong Nẫm-H834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
28993-Xã Mỹ Thạnh-Hu834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
28996-Xã Châu Hòa-Hu834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
28999-Xã Lương Hòa-H834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29002-Xã Lương Quới- 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29005-Xã Lương Phú-H834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29008-Xã Châu Bình-H 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29011-Xã Thuận Điền- 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29014-Xã Sơn Phú-Huy834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29017-Xã Bình Hoà-Hu 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29020-Xã Phước Long- 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29023-Xã Hưng Phong-834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29026-Xã Long Mỹ-Huy834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29029-Xã Tân Hào-Huy834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29032-Xã Bình Thành- 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29035-Xã Tân Thanh-H834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29038-Xã Tân Lợi Thạn834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29041-Xã Thạnh Phú Đ834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29044-Xã Hưng Nhượng 834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29047-Xã Hưng Lễ-Huy834-Huyện Giồng Trôm-Tỉnh Bến Tre
29053-Xã Tam Hiệp-Huy835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29080-Xã Định Trung-H835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29056-Xã Long Định-Hu835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29059-Xã Long Hòa-Huy835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29062-Xã Phú Thuận-Hu835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29065-Xã Vang Quới Tâ835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29068-Xã Vang Quới Đô835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29071-Xã Châu Hưng-H835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29074-Xã Phú Vang-Huy835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29077-Xã Lộc Thuận-Hu835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29107-Xã Thới Thuận-H835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29104-Xã Thạnh Phước835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29101-Xã Thừa Đức-Huy 835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29098-Xã Đại Hòa Lộc- 835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29095-Xã Thạnh Trị-Hu835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29092-Xã Bình Thắng-H835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29089-Xã Phú Long-Huy835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29086-Xã Bình Thới-Hu835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29083-Xã Thới Lai-Huyệ835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29050-Thị trấn Bình Đạ835-Huyện Bình Đại-Tỉnh Bến Tre
29179-Xã An Thủy-Huyệ836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29176-Xã An Hòa Tây-H836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29173-Xã An Đức-Huyện 836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29170-Xã Vĩnh An-Huyệ836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29167-Xã Tân Thủy-Huy836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29164-Xã Vĩnh Hòa-Huy836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29161-Xã An Hiệp-Huyệ836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29158-Xã An Ngãi Tây-H836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29149-Xã An Bình Tây-H836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29152-Xã Bảo Thuận-Hu836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29155-Xã Tân Hưng-Huy 836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29146-Xã Phú Lễ-Huyện836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29143-Xã An Ngãi Trun836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29137-Xã Phước Ngãi-H836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29134-Xã Mỹ Nhơn-Huy836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29131-Xã Mỹ Thạnh-Huy 836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29128-Xã An Phú Trung836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29125-Xã Bảo Thạnh-Hu836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29122-Xã Mỹ Chánh-Huy 836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29119-Xã Tân Xuân-Huy836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29116-Xã Mỹ Hòa-Huyện 836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29113-Xã Tân Mỹ-Huyện 836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29110-Thị trấn Ba Tri-H836-Huyện Ba Tri-Tỉnh Bến Tre
29194-Xã Tân Phong-H837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29233-Xã Mỹ An-Huyện837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29188-Xã Đại Điền-Huy837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29185-Xã Phú Khánh-H837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29182-Thị trấn Thạnh 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29197-Xã Mỹ Hưng-Huy837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29200-Xã An Thạnh-Hu837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29203-Xã Thới Thạnh- 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29206-Xã Hòa Lợi-Huy 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29209-Xã An Điền-Huy 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29212-Xã Bình Thạnh- 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29215-Xã An Thuận-Hu837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29218-Xã An Quy-Huyệ837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29221-Xã Thạnh Hải-H 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29224-Xã An Nhơn-Huy837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29227-Xã Giao Thạnh- 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29230-Xã Thạnh Phong837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
29191-Xã Quới Điền-H 837-Huyện Thạnh Phú-Tỉnh Bến Tre
28889-Xã Phú Mỹ-Huyệ838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28901-Xã Hưng Khánh 838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28906-Xã Thanh Tân-H838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28909-Xã Thạnh Ngãi- 838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28912-Xã Tân Phú Tây-838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28915-Xã Phước Mỹ Tr838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28918-Xã Tân Thành Bì838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28921-Xã Thành An-Hu838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28924-Xã Hòa Lộc-Huy 838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28927-Xã Tân Thanh T 838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28933-Xã Tân Bình-Huy838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28936-Xã Nhuận Phú T838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
28948-Xã Khánh Thạnh838-Huyện Mỏ Cày Bắc-Tỉnh Bến Tre
29236-Phường 4-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29239-Phường 1-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29242-Phường 3-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29245-Phường 2-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29248-Phường 5-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29251-Phường 6-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29254-Phường 7-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29257-Phường 8-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29260-Phường 9-Thành842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29263-Xã Long Đức-Thà842-Thành phố Trà Vinh-Tỉnh Trà Vinh
29266-Thị trấn Càng L 844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29269-Xã Mỹ Cẩm-Huyệ844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29272-Xã An Trường A 844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29275-Xã An Trường-H844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29278-Xã Huyền Hội-H 844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29281-Xã Tân An-Huyệ844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29284-Xã Tân Bình-Huy844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29287-Xã Bình Phú-Huy844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29290-Xã Phương Thạn844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29293-Xã Đại Phúc-Huy844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29296-Xã Đại Phước-H 844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29299-Xã Nhị Long Phú844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29302-Xã Nhị Long-Huy844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29305-Xã Đức Mỹ-Huyệ844-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh
29308-Thị trấn Cầu Kè 845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29311-Xã Hòa Ân-Huyệ845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29314-Xã Châu Điền-Hu845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29317-Xã An Phú Tân-H845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29320-Xã Hoà Tân-Huy845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29323-Xã Ninh Thới-Hu845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29326-Xã Phong Phú-H845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29329-Xã Phong Thạnh845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29332-Xã Tam Ngãi-Hu845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29335-Xã Thông Hòa-H845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29338-Xã Thạnh Phú-H845-Huyện Cầu Kè-Tỉnh Trà Vinh
29341-Thị trấn Tiểu Cầ 846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29344-Thị trấn Cầu Qu 846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29347-Xã Phú Cần-Huyệ846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29350-Xã Hiếu Tử-Huyệ846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29353-Xã Hiếu Trung-H846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29356-Xã Long Thới-Hu846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29359-Xã Hùng Hòa-Hu846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29362-Xã Tân Hùng-Huy846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29365-Xã Tập Ngãi-Huy846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29368-Xã Ngãi Hùng-Hu846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29371-Xã Tân Hòa-Huyệ846-Huyện Tiểu Cần-Tỉnh Trà Vinh
29374-Thị trấn Châu T 847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29377-Xã Đa Lộc-Huyệ 847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29380-Xã Mỹ Chánh-Hu847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29383-Xã Thanh Mỹ-Hu847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29386-Xã Lương Hoà A847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29389-Xã Lương Hòa-H847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29392-Xã Song Lộc-Hu 847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29395-Xã Nguyệt Hóa- 847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29398-Xã Hòa Thuận-H847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29401-Xã Hòa Lợi-Huy 847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29404-Xã Phước Hảo-H847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29407-Xã Hưng Mỹ-Huy847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29410-Xã Hòa Minh-Hu847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29413-Xã Long Hòa-Hu847-Huyện Châu Thành-Tỉnh Trà Vinh
29416-Thị trấn Cầu Ng 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29419-Thị trấn Mỹ Lon 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29422-Xã Mỹ Long Bắc 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29425-Xã Mỹ Long Nam848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29428-Xã Mỹ Hòa-Huyệ848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29431-Xã Vĩnh Kim-Hu 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29434-Xã Kim Hòa-Huy848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29437-Xã Hiệp Hòa-Hu848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29440-Xã Thuận Hòa-H848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29443-Xã Long Sơn-Hu848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29446-Xã Nhị Trường- 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29449-Xã Trường Thọ- 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29452-Xã Hiệp Mỹ Đôn848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29455-Xã Hiệp Mỹ Tây 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29458-Xã Thạnh Hòa S 848-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh
29485-Xã Thanh Sơn-Hu 849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29488-Xã Hàm Giang-H849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29489-Xã Hàm Tân-Huy849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29491-Xã Đại An-Huyện849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29494-Xã Định An-Huyệ849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29503-Xã Ngọc Biên-Hu849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29506-Xã Long Hiệp-Hu849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29509-Xã Tân Hiệp-Huy849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29461-Thị trấn Trà Cú- 849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29462-Thị trấn Định An849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29464-Xã Phước Hưng-849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29467-Xã Tập Sơn-Huyệ849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29470-Xã Tân Sơn-Huyệ849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29473-Xã An Quảng Hữ849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29476-Xã Lưu Nghiệp A849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29479-Xã Ngãi Xuyên-H849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29482-Xã Kim Sơn-Huyệ849-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh
29497-Xã Đôn Xuân-Hu850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29500-Xã Đôn Châu-Hu850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29513-Thị trấn Long T 850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29521-Xã Long Khánh- 850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29530-Xã Ngũ Lạc-Huyệ850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29533-Xã Long Vĩnh-Hu850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29536-Xã Đông Hải-Hu 850-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29512-Phường 1-Thị xã851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29515-Xã Long Toàn-Th851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29516-Phường 2-Thị xã851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29518-Xã Long Hữu-Thị851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29524-Xã Dân Thành-Th851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29527-Xã Trường Long 851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29539-Xã Hiệp Thạnh-T851-Thị xã Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh
29542-Phường 9-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29545-Phường 5-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29548-Phường 1-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29551-Phường 2-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29554-Phường 4-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29557-Phường 3-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29560-Phường 8-Thành855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29563-Phường Tân Ngãi855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29566-Phường Tân Hòa855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29569-Phường Tân Hội-855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29572-Phường Trường 855-Thành phố Vĩnh Long-Tỉnh Vĩnh Long
29584-Xã Hòa Ninh-Hu857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29608-Xã Long An-Huy 857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29578-Xã Đồng Phú-Hu857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29575-Thị trấn Long H 857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29581-Xã Bình Hòa Ph 857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29605-Xã Lộc Hòa-Huy 857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29602-Xã Phú Đức-Huy857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29599-Xã Long Phước- 857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29596-Xã Phước Hậu-H857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29593-Xã Tân Hạnh-Hu857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29590-Xã Thanh Đức-H857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29587-Xã An Bình-Huyệ857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29611-Xã Phú Quới-Hu857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29614-Xã Thạnh Quới- 857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29617-Xã Hòa Phú-Huy857-Huyện Long Hồ-Tỉnh Vĩnh Long
29623-Xã Mỹ An-Huyện858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29626-Xã Mỹ Phước-Hu858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29629-Xã An Phước-Hu858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29632-Xã Nhơn Phú-Hu858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29635-Xã Long Mỹ-Huy858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29656-Xã Tân Long Hội858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29641-Thị trấn Cái Nh 858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29644-Xã Bình Phước- 858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29647-Xã Chánh An-Hu858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29650-Xã Tân An Hội-H858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29653-Xã Tân Long-Huy858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29638-Xã Hòa Tịnh-Huy858-Huyện Mang Thít-Tỉnh Vĩnh Long
29668-Xã Quới An-Huyệ859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29665-Xã Quới Thiện-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29662-Xã Tân Quới Tru859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29659-Thị trấn Vũng L 859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29716-Xã Hiếu Nghĩa-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29713-Xã Hiếu Thành-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29710-Xã Hiếu Nhơn-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29707-Xã Trung An-Huy859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29704-Xã Trung Nghĩa-859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29701-Xã Hiếu Thuận-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29698-Xã Trung Ngãi-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29695-Xã Trung Hiếu-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29692-Xã Trung Thành-859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29689-Xã Trung Thành 859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29686-Xã Hiếu Phụng-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29683-Xã Trung Hiệp-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29680-Xã Trung Thành 859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29671-Xã Trung Chánh-859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29674-Xã Tân An Luông859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29677-Xã Thanh Bình-H859-Huyện Vũng Liêm-Tỉnh Vĩnh Long
29722-Xã Tân Lộc-Huyệ860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29767-Xã Bình Ninh-Hu860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29725-Xã Phú Thịnh-H 860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29728-Xã Hậu Lộc-Huy 860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29731-Xã Hòa Thạnh-H860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29734-Xã Hoà Lộc-Huy 860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29737-Xã Phú Lộc-Huy 860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29740-Xã Song Phú-Hu860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29743-Xã Hòa Hiệp-Hu860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29746-Xã Mỹ Lộc-Huyệ860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29749-Xã Tân Phú-Huy860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29752-Xã Long Phú-Hu860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29755-Xã Mỹ Thạnh Tr 860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29758-Xã Tường Lộc-H860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29761-Xã Loan Mỹ-Huy860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29764-Xã Ngãi Tứ-Huyệ860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29719-Thị trấn Tam Bì 860-Huyện Tam Bình-Tỉnh Vĩnh Long
29771-Phường Thành P861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29770-Phường Cái Vồn-861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29806-Xã Thuận An-Thị861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29818-Xã Đông Thành-T861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29815-Xã Mỹ Hòa-Thị x861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29813-Phường Đông Th861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29812-Xã Đông Bình-Th861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29809-Xã Đông Thạnh-T861-Thị xã Bình Minh-Tỉnh Vĩnh Long
29821-Thị trấn Trà Ôn 862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29824-Xã Xuân Hiệp-Hu862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29827-Xã Nhơn Bình-H862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29830-Xã Hòa Bình-Huy862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29833-Xã Thới Hòa-Huy862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29836-Xã Trà Côn-Huyệ862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29860-Xã Tích Thiện-H 862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29842-Xã Hựu Thành-H862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29857-Xã Lục Sỹ Thành862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29854-Xã Thiện Mỹ-Hu862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29851-Xã Phú Thành-H862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29848-Xã Thuận Thới-H862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29845-Xã Vĩnh Xuân-Hu862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29839-Xã Tân Mỹ-Huyệ862-Huyện Trà Ôn-Tỉnh Vĩnh Long
29788-Xã Nguyễn Văn 863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29791-Xã Thành Lợi-Hu863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29794-Xã Mỹ Thuận-Hu863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29797-Xã Tân Bình-Huy863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29800-Thị trấn Tân Qu 863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29773-Xã Tân Hưng-Hu863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29776-Xã Tân Thành-Hu863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29779-Xã Thành Trung-863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29782-Xã Tân An Thạnh863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29785-Xã Tân Lược-Huy863-Huyện Bình Tân-Tỉnh Vĩnh Long
29872-Phường 4-Thành866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29899-Xã Tịnh Thới-Th 866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29866-Phường 1-Thành866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29863-Phường 11-Thàn866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29875-Phường 3-Thành866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29878-Phường 6-Thành866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29881-Xã Mỹ Ngãi-Thà 866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29884-Xã Mỹ Tân-Thàn866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29887-Xã Mỹ Trà-Thành866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29888-Phường Mỹ Phú-866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29890-Xã Tân Thuận Tâ866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29892-Phường Hoà Thu866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29893-Xã Hòa An-Thàn866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29896-Xã Tân Thuận Đ 866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29869-Phường 2-Thành866-Thành phố Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
29911-Phường 2-Thành867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29908-Phường 4-Thành867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29905-Phường 1-Thành867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29902-Phường 3-Thành867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29914-Xã Tân Khánh Đ 867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29923-Xã Tân Phú Đông867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29920-Xã Tân Quy Tây-867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29919-Phường An Hoà-867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29917-Phường Tân Quy867-Thành phố Sa Đéc-Tỉnh Đồng Tháp
29954-Phường An Lộc-868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29989-Phường An Bình868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29986-Phường An Bình868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29978-Phường An Lạc- 868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29965-Xã Tân Hội-Thà 868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29959-Xã Bình Thạnh- 868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29955-Phường An Thạn868-Thành phố Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29938-Xã Tân Thành A 869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29941-Xã Tân Thành B 869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29944-Xã Tân Phước-H869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29947-Xã Tân Công Chí869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29935-Xã Bình Phú-Hu 869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29932-Xã Thông Bình- 869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29929-Xã Tân Hộ Cơ-H 869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29950-Xã An Phước-Hu869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29926-Thị trấn Sa Rài- 869-Huyện Tân Hồng-Tỉnh Đồng Tháp
29980-Xã Long Khánh 870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29983-Xã Long Khánh 870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29992-Xã Long Thuận- 870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29995-Xã Phú Thuận B 870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29998-Xã Phú Thuận A 870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29956-Xã Thường Phướ870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29962-Xã Thường Thới870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29971-Thị trấn Thường870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29974-Xã Thường Phướ870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
29977-Xã Thường Lạc- 870-Huyện Hồng Ngự-Tỉnh Đồng Tháp
30001-Thị trấn Tràm 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30004-Xã Hoà Bình-Hu 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30007-Xã Tân Công Sí 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30010-Xã Phú Hiệp-Hu 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30013-Xã Phú Đức-Huy871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30016-Xã Phú Thành B 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30019-Xã An Hòa-Huyệ871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30022-Xã An Long-Huy 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30025-Xã Phú Cường- 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30028-Xã Phú Ninh-Hu 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30031-Xã Phú Thọ-Huy871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30034-Xã Phú Thành A 871-Huyện Tam Nông-Tỉnh Đồng Tháp
30037-Thị trấn Mỹ An 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30040-Xã Thạnh Lợi-H 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30043-Xã Hưng Thạnh-872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30046-Xã Trường Xuân872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30049-Xã Tân Kiều-Hu 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30052-Xã Mỹ Hòa-Huyệ872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30055-Xã Mỹ Quý-Huyệ872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30058-Xã Mỹ Đông-Hu 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30061-Xã Đốc Binh Kiề 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30064-Xã Mỹ An-Huyện872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30067-Xã Phú Điền-Hu 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30070-Xã Láng Biển-H 872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30073-Xã Thanh Mỹ-Hu872-Huyện Tháp Mười-Tỉnh Đồng Tháp
30079-Xã Gáo Giồng-H 873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30082-Xã Phương Thịn873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30085-Xã Ba Sao-Huyện873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30088-Xã Phong Mỹ-Hu873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30091-Xã Tân Nghĩa-Hu873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30094-Xã Phương Trà- 873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30097-Xã Nhị Mỹ-Huyệ873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30100-Xã Mỹ Thọ-Huyệ873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30103-Xã Tân Hội Trun873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30106-Xã An Bình-Huyệ873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30109-Xã Mỹ Hội-Huyệ873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30112-Xã Mỹ Hiệp-Huy873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30115-Xã Mỹ Long-Huy873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30118-Xã Bình Hàng Tr873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30121-Xã Mỹ Xương-Hu873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30124-Xã Bình Hàng Tâ873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30127-Xã Bình Thạnh-H873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30076-Thị trấn Mỹ Thọ873-Huyện Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
30130-Thị trấn Thanh 874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30133-Xã Tân Quới-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30136-Xã Tân Hòa-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30139-Xã An Phong-Hu874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30142-Xã Phú Lợi-Huyệ874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30145-Xã Tân Mỹ-Huyệ874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30148-Xã Bình Tấn-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30151-Xã Tân Huề-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30154-Xã Tân Bình-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30157-Xã Tân Thạnh-H874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30160-Xã Tân Phú-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30163-Xã Bình Thành-H874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30166-Xã Tân Long-Huy874-Huyện Thanh Bình-Tỉnh Đồng Tháp
30169-Thị trấn Lấp Vò 875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30172-Xã Mỹ An Hưng 875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30175-Xã Tân Mỹ-Huyệ875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30178-Xã Mỹ An Hưng 875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30181-Xã Tân Khánh T875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30184-Xã Long Hưng A875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30187-Xã Vĩnh Thạnh-H875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30190-Xã Long Hưng B 875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30193-Xã Bình Thành-H875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30196-Xã Định An-Huyệ875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30199-Xã Định Yên-Huy875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30202-Xã Hội An Đông-875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30205-Xã Bình Thạnh T875-Huyện Lấp Vò-Tỉnh Đồng Tháp
30217-Xã Long Hậu-Huy876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30220-Xã Tân Phước-Hu 876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30223-Xã Hòa Long-Huy876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30226-Xã Tân Thành-Hu876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30229-Xã Long Thắng-H876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30232-Xã Vĩnh Thới-Hu876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30235-Xã Tân Hòa-Huyệ876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30238-Xã Định Hòa-Huy876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30241-Xã Phong Hòa-Hu 876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30208-Thị trấn Lai Vun 876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30211-Xã Tân Dương-H876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30214-Xã Hòa Thành-Hu 876-Huyện Lai Vung-Tỉnh Đồng Tháp
30244-Thị trấn Cái Tà 877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30247-Xã An Hiệp-Huy 877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30250-Xã An Nhơn-Huy877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30253-Xã Tân Nhuận Đ877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30256-Xã Tân Bình-Hu 877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30259-Xã Tân Phú Tru 877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30262-Xã Phú Long-Hu877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30265-Xã An Phú Thuậ 877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30268-Xã Phú Hựu-Huy877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30271-Xã An Khánh-Hu877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30274-Xã Tân Phú-Huy877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30277-Xã Hòa Tân-Huy877-Huyện Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp
30280-Phường Mỹ Bình883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30283-Phường Mỹ Long883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30285-Phường Đông Xu883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30286-Phường Mỹ Xuyê883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30289-Phường Bình Đứ883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30292-Phường Bình Kh883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30295-Phường Mỹ Phướ 883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30298-Phường Mỹ Quý-883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30301-Phường Mỹ Thới883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30304-Phường Mỹ Thạn 883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30307-Phường Mỹ Hòa-883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30310-Xã Mỹ Khánh-Th883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30313-Xã Mỹ Hoà Hưng883-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
30316-Phường Châu Ph884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30319-Phường Châu Ph884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30322-Phường Vĩnh Mỹ884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30325-Phường Núi Sam884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30328-Phường Vĩnh Ng884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30331-Xã Vĩnh Tế-Thàn884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30334-Xã Vĩnh Châu-T 884-Thành phố Châu Đốc-Tỉnh An Giang
30337-Thị trấn An Phú 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30340-Xã Khánh An-Hu886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30341-Thị Trấn Long B 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30343-Xã Khánh Bình- 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30346-Xã Quốc Thái-H 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30349-Xã Nhơn Hội-Hu886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30352-Xã Phú Hữu-Huy886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30355-Xã Phú Hội-Huy 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30358-Xã Phước Hưng-886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30361-Xã Vĩnh Lộc-Huy886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30364-Xã Vĩnh Hậu-Hu 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30367-Xã Vĩnh Trường 886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30370-Xã Vĩnh Hội Đôn886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30373-Xã Đa Phước-Hu886-Huyện An Phú-Tỉnh An Giang
30376-Phường Long Thạ 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30377-Phường Long Hưn 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30378-Phường Long Châ 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30379-Xã Phú Lộc-Thị x887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30382-Xã Vĩnh Xương-T887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30385-Xã Vĩnh Hòa-Thị887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30387-Xã Tân Thạnh-Th887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30388-Xã Tân An-Thị x 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30391-Xã Long An-Thị 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30394-Phường Long Phú 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30397-Xã Châu Phong-T887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30400-Xã Phú Vĩnh-Thị887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30403-Xã Lê Chánh-Thị887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30412-Phường Long Sơn 887-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang
30406-Thị trấn Phú Mỹ888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30409-Thị trấn Chợ Và 888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30415-Xã Long Hoà-Hu888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30418-Xã Phú Long-Hu888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30421-Xã Phú Lâm-Huy888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30424-Xã Phú Hiệp-Hu 888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30427-Xã Phú Thạnh-H888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30430-Xã Hoà Lạc-Huyệ888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30433-Xã Phú Thành-H888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30436-Xã Phú An-Huyệ888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30439-Xã Phú Xuân-Hu888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30442-Xã Hiệp Xương- 888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30445-Xã Phú Bình-Huy888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30448-Xã Phú Thọ-Huy888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30451-Xã Phú Hưng-Hu888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30454-Xã Bình Thạnh 888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30457-Xã Tân Hòa-Huy888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30460-Xã Tân Trung-Hu888-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
30472-Xã Mỹ Phú-Huyệ889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30475-Xã Ô Long Vỹ-H 889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30478-Thị trấn Vĩnh T 889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30481-Xã Thạnh Mỹ Tâ889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30484-Xã Bình Long-Hu889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30487-Xã Bình Mỹ-Huy889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30490-Xã Bình Thủy-H 889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30493-Xã Đào Hữu Cản889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30496-Xã Bình Phú-Hu 889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30499-Xã Bình Chánh- 889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30463-Thị trấn Cái Dầ 889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30466-Xã Khánh Hòa-H889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30469-Xã Mỹ Đức-Huyệ889-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang
30502-Thị trấn Nhà Bà 890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30505-Thị trấn Chi Lăn 890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30508-Xã Núi Voi-Huyệ890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30511-Xã Nhơn Hưng-H890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30514-Xã An Phú-Huyện 890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30517-Xã Thới Sơn-Huy890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30520-Thị trấn Tịnh Bi 890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30523-Xã Văn Giáo-Huy890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30526-Xã An Cư-Huyện890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30529-Xã An Nông-Huyệ 890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30532-Xã Vĩnh Trung-H890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30535-Xã Tân Lợi-Huyệ890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30538-Xã An Hảo-Huyện 890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30541-Xã Tân Lập-Huyệ890-Huyện Tịnh Biên-Tỉnh An Giang
30544-Thị trấn Tri Tôn 891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30547-Thị trấn Ba Chúc891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30550-Xã Lạc Quới-Huy891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30553-Xã Lê Trì-Huyện 891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30556-Xã Vĩnh Gia-Huyệ 891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30559-Xã Vĩnh Phước-H891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30562-Xã Châu Lăng-Hu891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30565-Xã Lương Phi-Hu891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30568-Xã Lương An Trà891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30571-Xã Tà Đảnh-Huyệ891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30574-Xã Núi Tô-Huyện891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30577-Xã An Tức-Huyện891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30580-Thị trấn Cô Tô-H891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30583-Xã Tân Tuyến-Hu891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30586-Xã Ô Lâm-Huyện891-Huyện Tri Tôn-Tỉnh An Giang
30589-Thị trấn An Châ 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30592-Xã An Hòa-Huyệ892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30595-Xã Cần Đăng-Hu892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30598-Xã Vĩnh Hanh-H 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30601-Xã Bình Thạnh- 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30604-Thị trấn Vĩnh B 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30607-Xã Bình Hòa-Hu 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30610-Xã Vĩnh An-Huy 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30613-Xã Hòa Bình Th 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30616-Xã Vĩnh Lợi-Huy892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30619-Xã Vĩnh Nhuận- 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30622-Xã Tân Phú-Huy892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30625-Xã Vĩnh Thành- 892-Huyện Châu Thành-Tỉnh An Giang
30664-Xã Long Kiến-H 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30667-Xã Bình Phước 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30670-Xã An Thạnh Tr 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30673-Xã Hội An-Huyệ 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30676-Xã Hòa Bình-Hu 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30679-Xã Hòa An-Huyệ893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30628-Thị trấn Chợ Mớ893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30631-Thị trấn Mỹ Luô 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30634-Xã Kiến An-Huy 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30637-Xã Mỹ Hội Đông893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30640-Xã Long Điền A 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30643-Xã Tấn Mỹ-Huyệ893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30646-Xã Long Điền B 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30649-Xã Kiến Thành- 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30652-Xã Mỹ Hiệp-Huy893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30655-Xã Mỹ An-Huyện893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30658-Xã Nhơn Mỹ-Hu893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30661-Xã Long Giang- 893-Huyện Chợ Mới-Tỉnh An Giang
30682-Thị trấn Núi Sập894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30685-Thị trấn Phú Ho 894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30688-Thị Trấn Óc Eo- 894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30691-Xã Tây Phú-Huyệ894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30692-Xã An Bình-Huyệ894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30694-Xã Vĩnh Phú-Huy894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30697-Xã Vĩnh Trạch-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30700-Xã Phú Thuận-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30703-Xã Vĩnh Chánh-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30706-Xã Định Mỹ-Huy894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30709-Xã Định Thành-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30712-Xã Mỹ Phú Đông894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30715-Xã Vọng Đông-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30718-Xã Vĩnh Khánh-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30721-Xã Thoại Giang- 894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30724-Xã Bình Thành-H894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30727-Xã Vọng Thê-Huy894-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang
30763-Xã Phi Thông-Th899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30730-Phường Vĩnh Th899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30733-Phường Vĩnh Th899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30736-Phường Vĩnh Qu899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30739-Phường Vĩnh Hiệ899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30742-Phường Vĩnh Bả899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30745-Phường Vĩnh Lạc899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30748-Phường An Hòa-899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30751-Phường An Bình899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30754-Phường Rạch Sỏi899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30757-Phường Vĩnh Lợi899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30760-Phường Vĩnh Th899-Thành phố Rạch Giá-Tỉnh Kiên Giang
30784-Xã Thuận Yên-Th900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30781-Xã Tiên Hải-Thà 900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30778-Phường Mỹ Đức-900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30775-Phường Pháo Đà900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30772-Phường Bình San900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30769-Phường Đông Hồ900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30766-Phường Tô Châu900-Thành phố Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang
30811-Xã Sơn Hải-Huyệ902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30809-Xã Bình Trị-Huy 902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30808-Xã Bình An-Huyệ902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30805-Xã Dương Hòa-H902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30802-Xã Hòa Điền-Huy902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30790-Xã Kiên Bình-Hu902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30814-Xã Hòn Nghệ-Hu902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30787-Thị trấn Kiên L 902-Huyện Kiên Lương-Tỉnh Kiên Giang
30847-Xã Mỹ Phước-Hu903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30817-Thị trấn Hòn Đấ 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30820-Thị trấn Sóc Sơ 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30823-Xã Bình Sơn-Hu 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30826-Xã Bình Giang-H903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30828-Xã Mỹ Thái-Huy 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30829-Xã Nam Thái Sơ 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30832-Xã Mỹ Hiệp Sơn903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30835-Xã Sơn Kiên-Huy903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30836-Xã Sơn Bình-Hu 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30838-Xã Mỹ Thuận-Hu903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30840-Xã Lình Huỳnh- 903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30841-Xã Thổ Sơn-Huy903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30844-Xã Mỹ Lâm-Huyệ903-Huyện Hòn Đất-Tỉnh Kiên Giang
30850-Thị trấn Tân Hi 904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30853-Xã Tân Hội-Huyệ904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30856-Xã Tân Thành-Hu904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30859-Xã Tân Hiệp B-H904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30860-Xã Tân Hoà-Huyệ904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30862-Xã Thạnh Đông 904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30865-Xã Thạnh Đông-904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30868-Xã Tân Hiệp A-H904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30871-Xã Tân An-Huyện904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30874-Xã Thạnh Đông 904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30877-Xã Thạnh Trị-Hu904-Huyện Tân Hiệp-Tỉnh Kiên Giang
30880-Thị trấn Minh L 905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30883-Xã Mong Thọ A-905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30886-Xã Mong Thọ B-905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30887-Xã Mong Thọ-Hu905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30889-Xã Giục Tượng- 905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30892-Xã Vĩnh Hòa Hi 905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30893-Xã Vĩnh Hoà Ph 905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30895-Xã Minh Hòa-Hu905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30898-Xã Bình An-Huy 905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30901-Xã Thạnh Lộc-H 905-Huyện Châu Thành-Tỉnh Kiên Giang
30904-Thị Trấn Giồng 906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30907-Xã Thạnh Hưng-906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30910-Xã Thạnh Phước906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30913-Xã Thạnh Lộc-Hu906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30916-Xã Thạnh Hòa-H906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30917-Xã Thạnh Bình-H906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30919-Xã Bàn Thạch-Hu906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30922-Xã Bàn Tân Định906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30925-Xã Ngọc Thành- 906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30928-Xã Ngọc Chúc-Hu906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30931-Xã Ngọc Thuận- 906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30934-Xã Hòa Hưng-Hu906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30937-Xã Hoà Lợi-Huyệ906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30940-Xã Hoà An-Huyện 906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30943-Xã Long Thạnh-H906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30946-Xã Vĩnh Thạnh-H906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30947-Xã Vĩnh Phú-Huy906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30949-Xã Hòa Thuận-H906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30950-Xã Ngọc Hoà-Hu906-Huyện Giồng Riềng-Tỉnh Kiên Giang
30952-Thị trấn Gò Qu 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30955-Xã Vĩnh Hòa Hư 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30958-Xã Định Hòa-Hu907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30961-Xã Thới Quản-H907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30964-Xã Định An-Huy 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30967-Xã Thủy Liễu-H 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30970-Xã Vĩnh Hòa Hư 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30973-Xã Vĩnh Phước 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30976-Xã Vĩnh Phước 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30979-Xã Vĩnh Tuy-Hu 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30982-Xã Vĩnh Thắng- 907-Huyện Gò Quao-Tỉnh Kiên Giang
30985-Thị trấn Thứ Ba 908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
30988-Xã Tây Yên-Huyệ908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
30991-Xã Tây Yên A-Hu908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
30994-Xã Nam Yên-Huy908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
30997-Xã Hưng Yên-Hu908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
31000-Xã Nam Thái-Hu908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
31003-Xã Nam Thái A-H908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
31006-Xã Đông Thái-Hu908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
31009-Xã Đông Yên-Hu908-Huyện An Biên-Tỉnh Kiên Giang
31018-Thị trấn Thứ M 909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31021-Xã Thuận Hoà-H909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31024-Xã Đông Hòa-Hu909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31030-Xã Đông Thạnh-909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31031-Xã Tân Thạnh-H909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31033-Xã Đông Hưng-H909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31036-Xã Đông Hưng A909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31039-Xã Đông Hưng B909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31042-Xã Vân Khánh-H909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31045-Xã Vân Khánh Đ909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31048-Xã Vân Khánh T 909-Huyện An Minh-Tỉnh Kiên Giang
31069-Xã Vĩnh Thuận-H910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31064-Xã Bình Minh-H 910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31063-Xã Vĩnh Bình N 910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31060-Xã Vĩnh Bình Bắ 910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31051-Thị trấn Vĩnh T 910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31072-Xã Tân Thuận-H910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31074-Xã Phong Đông-910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31075-Xã Vĩnh Phong- 910-Huyện Vĩnh Thuận-Tỉnh Kiên Giang
31090-Xã Cửa Dương-T911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31087-Xã Gành Dầu-Th911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31084-Xã Cửa Cạn-Thà 911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31081-Phường An Thới911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31078-Phường Dương 911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31093-Xã Hàm Ninh-Th911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31105-Xã Thổ Châu-Th 911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31102-Xã Bãi Thơm-Th911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31096-Xã Dương Tơ-Th911-Thành phố Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang
31108-Xã Hòn Tre-Huyệ912-Huyện Kiên Hải-Tỉnh Kiên Giang
31115-Xã Nam Du-Huyệ912-Huyện Kiên Hải-Tỉnh Kiên Giang
31114-Xã An Sơn-Huyện 912-Huyện Kiên Hải-Tỉnh Kiên Giang
31111-Xã Lại Sơn-Huyện912-Huyện Kiên Hải-Tỉnh Kiên Giang
31027-Xã An Minh Bắc 913-Huyện U Minh Thượng-Tỉnh Kiên Giang
31054-Xã Vĩnh Hòa-Hu 913-Huyện U Minh Thượng-Tỉnh Kiên Giang
31057-Xã Hoà Chánh-H913-Huyện U Minh Thượng-Tỉnh Kiên Giang
31015-Xã Thạnh Yên A 913-Huyện U Minh Thượng-Tỉnh Kiên Giang
31066-Xã Minh Thuận-913-Huyện U Minh Thượng-Tỉnh Kiên Giang
31012-Xã Thạnh Yên-H913-Huyện U Minh Thượng-Tỉnh Kiên Giang
30791-Xã Vĩnh Phú-Huy914-Huyện Giang Thành-Tỉnh Kiên Giang
30793-Xã Vĩnh Điều-Hu914-Huyện Giang Thành-Tỉnh Kiên Giang
30796-Xã Tân Khánh H 914-Huyện Giang Thành-Tỉnh Kiên Giang
30797-Xã Phú Lợi-Huyệ914-Huyện Giang Thành-Tỉnh Kiên Giang
30799-Xã Phú Mỹ-Huyệ914-Huyện Giang Thành-Tỉnh Kiên Giang
31129-Phường An Cư-Q916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31126-Phường An Nghi916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31123-Phường Thới Bìn916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31120-Phường An Hòa-916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31117-Phường Cái Khế-916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31150-Phường An Bình916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31141-Phường An Phú-916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31144-Phường Xuân Kh916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31147-Phường Hưng Lợ916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31149-Phường An Khán916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31135-Phường Tân An-916-Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ
31159-Phường Thới A 917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31157-Phường Long H 917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31156-Phường Thới Lo917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31154-Phường Thới H 917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31153-Phường Châu V 917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31162-Phường Phước 917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31165-Phường Trường917-Quận Ô Môn-Thành phố Cần Thơ
31168-Phường Bình Th918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31169-Phường Trà An- 918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31183-Phường Long Tu918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31180-Phường Long Hò918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31178-Phường Bùi Hữu918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31177-Phường An Thới918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31174-Phường Thới An918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31171-Phường Trà Nóc918-Quận Bình Thuỷ-Thành phố Cần Thơ
31201-Phường Phú Thứ919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31198-Phường Thường919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31195-Phường Ba Láng919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31192-Phường Hưng Th919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31189-Phường Hưng Ph919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31186-Phường Lê Bình-919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31204-Phường Tân Phú919-Quận Cái Răng-Thành phố Cần Thơ
31207-Phường Thốt Nố923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31213-Phường Tân Lộc923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31212-Phường Thuận A923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31210-Phường Thới Th923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31216-Phường Trung N923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31217-Phường Thạnh H923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31219-Phường Trung K923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31227-Phường Tân Hưn923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31228-Phường Thuận H923-Quận Thốt Nốt-Thành phố Cần Thơ
31237-Xã Vĩnh Trinh-H 924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31234-Xã Thạnh Mỹ-Hu924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31232-Thị trấn Vĩnh T 924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31231-Thị trấn Thanh 924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31211-Xã Vĩnh Bình-Hu924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31252-Xã Thạnh Lộc-Hu924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31241-Xã Thạnh Tiến-H924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31243-Xã Thạnh Thắng924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31244-Xã Thạnh Lợi-Hu924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31246-Xã Thạnh Qưới- 924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31240-Xã Thạnh An-Hu924-Huyện Vĩnh Thạnh-Thành phố Cần Thơ
31277-Xã Thới Xuân-H 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31273-Xã Đông Hiệp-H 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31274-Xã Đông Thắng- 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31276-Xã Thới Đông-H 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31264-Xã Thới Hưng-H925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31261-Thị trấn Cờ Đỏ- 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31255-Xã Trung Hưng- 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31249-Xã Thạnh Phú-H925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31225-Xã Trung Thạnh 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31222-Xã Trung An-Hu 925-Huyện Cờ Đỏ-Thành phố Cần Thơ
31300-Xã Nhơn Ái-Huy926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31303-Xã Giai Xuân-Hu926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31306-Xã Tân Thới-Huy926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31309-Xã Trường Long 926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31312-Xã Mỹ Khánh-Hu926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31315-Xã Nhơn Nghĩa- 926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31299-Thị trấn Phong 926-Huyện Phong Điền-Thành phố Cần Thơ
31286-Xã Trường Thắng927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31288-Xã Định Môn-Huy 927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31291-Xã Trường Thành927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31294-Xã Trường Xuân-927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31297-Xã Trường Xuân927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31285-Xã Thới Tân-Huy927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31258-Thị trấn Thới Lai927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31267-Xã Thới Thạnh-H927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31268-Xã Tân Thạnh-Hu927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31270-Xã Xuân Thắng-H927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31298-Xã Trường Xuân927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31282-Xã Đông Thuận-H 927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31279-Xã Đông Bình-Hu927-Huyện Thới Lai-Thành phố Cần Thơ
31324-Phường IV-Thành 930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31321-Phường III-Thàn930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31318-Phường I-Thành930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31327-Phường V-Thành930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31339-Xã Hoả Tiến-Thà930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31333-Xã Vị Tân-Thành930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31336-Xã Hoả Lựu-Thàn930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31338-Xã Tân Tiến-Thà930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31330-Phường VII-Thàn930-Thành phố Vị Thanh-Tỉnh Hậu Giang
31343-Phường Hiệp Th931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉnh Hậu Giang
31341-Phường Lái Hiếu931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉnh Hậu Giang
31340-Phường Ngã Bảy931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉnh Hậu Giang
31344-Phường Hiệp Lợi931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉnh Hậu Giang
31414-Xã Tân Thành-T 931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉnh Hậu Giang
31411-Xã Đại Thành-Th931-Thành phố Ngã Bảy-Tỉnh Hậu Giang
31342-Thị trấn Một Ng932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31345-Xã Tân Hoà-Huy932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31346-Thị trấn Bảy Ng 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31348-Xã Trường Long 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31363-Xã Tân Phú Thạ 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31357-Xã Nhơn Nghĩa 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31359-Thị trấn Rạch G 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31362-Thị trấn Cái Tắ 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31360-Xã Thạnh Xuân- 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31351-Xã Trường Long 932-Huyện Châu Thành A-Tỉnh Hậu Giang
31381-Thị trấn Mái D 933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31384-Xã Đông Phước-933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31387-Xã Đông Phước 933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31366-Thị Trấn Ngã Sá 933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31369-Xã Đông Thạnh-933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31375-Xã Đông Phú-Hu933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31378-Xã Phú Hữu-Huy933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31379-Xã Phú Tân-Huy933-Huyện Châu Thành-Tỉnh Hậu Giang
31423-Xã Hòa An-Huyệ934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31417-Xã Phụng Hiệp- 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31429-Xã Hiệp Hưng-H934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31432-Xã Tân Phước H934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31433-Thị trấn Búng T 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31435-Xã Phương Phú-934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31438-Xã Tân Long-Hu 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31420-Xã Hòa Mỹ-Huyệ934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31393-Thị trấn Kinh C 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31396-Thị trấn Cây Dư 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31399-Xã Tân Bình-Huy934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31402-Xã Bình Thành- 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31405-Xã Thạnh Hòa-H934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31408-Xã Long Thạnh- 934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31426-Xã Phương Bình934-Huyện Phụng Hiệp-Tỉnh Hậu Giang
31468-Xã Vị Bình-Huyệ935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31465-Xã Vị Thanh-Huy935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31462-Xã Vị Đông-Huyệ935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31459-Xã Vĩnh Tường-H935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31456-Xã Vĩnh Trung-H935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31453-Xã Vĩnh Thuận T935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31450-Xã Vị Thắng-Huy935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31447-Xã Vị Thuỷ-Huyệ935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31441-Thị trấn Nàng M935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31444-Xã Vị Trung-Huy935-Huyện Vị Thuỷ-Tỉnh Hậu Giang
31495-Xã Xà Phiên-Hu 936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31483-Xã Thuận Hưng-936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31484-Xã Thuận Hòa-H936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31486-Xã Vĩnh Thuận 936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31489-Thị trấn Vĩnh V 936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31490-Xã Vĩnh Viễn A- 936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31492-Xã Lương Tâm-H936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31493-Xã Lương Nghĩa 936-Huyện Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31471-Phường Thuận A937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31481-Xã Tân Phú-Thị 937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31480-Xã Long Phú-Thị937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31478-Xã Long Trị A-Th937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31477-Xã Long Trị-Thị 937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31475-Phường Vĩnh Tư937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31474-Xã Long Bình-Th937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31472-Phường Trà Lồng937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31473-Phường Bình Thạ937-Thị xã Long Mỹ-Tỉnh Hậu Giang
31498-Phường 5-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31501-Phường 7-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31525-Phường 10-Thàn941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31522-Phường 9-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31519-Phường 3-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31516-Phường 4-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31513-Phường 1-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31510-Phường 2-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31507-Phường 6-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31504-Phường 8-Thành941-Thành phố Sóc Trăng-Tỉnh Sóc Trăng
31585-Xã Thiện Mỹ-Hu942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31582-Xã Phú Tân-Huy942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31576-Xã Thuận Hòa-H942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31573-Xã Phú Tâm-Huy942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31570-Xã Hồ Đắc Kiện 942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31569-Thị trấn Châu T 942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31594-Xã An Hiệp-Huy 942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31600-Xã An Ninh-Huy 942-Huyện Châu Thành-Tỉnh Sóc Trăng
31543-Xã Trinh Phú-Hu943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31546-Xã Ba Trinh-Huy943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31549-Xã Thới An Hội- 943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31552-Xã Nhơn Mỹ-Huy943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31555-Xã Kế Thành-Huy943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31558-Xã Kế An-Huyện943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31561-Xã Đại Hải-Huyệ943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31564-Xã An Mỹ-Huyện943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31528-Thị trấn Kế Sách943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31531-Thị trấn An Lạc 943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31534-Xã Xuân Hòa-Hu943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31537-Xã Phong Nẫm-H943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31540-Xã An Lạc Tây-H943-Huyện Kế Sách-Tỉnh Sóc Trăng
31591-Xã Mỹ Hương-H944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31588-Xã Hưng Phú-Hu944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31579-Xã Long Hưng-H944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31567-Thị trấn Huỳnh 944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31612-Xã Phú Mỹ-Huyệ944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31603-Xã Mỹ Phước-Hu944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31606-Xã Thuận Hưng-944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31609-Xã Mỹ Thuận-Hu944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31597-Xã Mỹ Tú-Huyện944-Huyện Mỹ Tú-Tỉnh Sóc Trăng
31624-Xã An Thạnh Đô945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31621-Xã An Thạnh Tây945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31618-Xã An Thạnh 1-H945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31615-Thị trấn Cù Lao 945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31627-Xã Đại Ân 1-Huy945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31636-Xã An Thạnh Na945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31633-Xã An Thạnh 3-H945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31630-Xã An Thạnh 2-H945-Huyện Cù Lao Dung-Tỉnh Sóc Trăng
31639-Thị trấn Long P 946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31642-Xã Song Phụng- 946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31645-Thị trấn Đại Ngã946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31648-Xã Hậu Thạnh-H946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31651-Xã Long Đức-Hu946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31669-Xã Long Phú-Hu946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31657-Xã Phú Hữu-Huy946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31666-Xã Tân Thạnh-H946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31663-Xã Châu Khánh- 946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31660-Xã Tân Hưng-Hu946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31654-Xã Trường Khán946-Huyện Long Phú-Tỉnh Sóc Trăng
31684-Thị trấn Mỹ Xu 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31729-Xã Hòa Tú II-Hu 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31726-Xã Gia Hòa 2-H 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31723-Xã Ngọc Tố-Huy947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31720-Xã Gia Hòa 1-H 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31717-Xã Hòa Tú 1-Hu 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31714-Xã Thạnh Quới- 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31711-Xã Ngọc Đông-H947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31708-Xã Thạnh Phú-H947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31693-Xã Tham Đôn-H 947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31690-Xã Đại Tâm-Huy947-Huyện Mỹ Xuyên-Tỉnh Sóc Trăng
31732-Phường 1-Thị x 948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31735-Phường 2-Thị x 948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31753-Xã Mỹ Quới-Thị 948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31750-Xã Mỹ Bình-Thị 948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31747-Phường 3-Thị x 948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31744-Xã Long Bình-Th948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31741-Xã Tân Long-Thị948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31738-Xã Vĩnh Quới-Th948-Thị xã Ngã Năm-Tỉnh Sóc Trăng
31774-Xã Thạnh Trị-Hu949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31771-Xã Vĩnh Thành-H949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31768-Xã Tuân Tức-Huy949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31777-Xã Vĩnh Lợi-Huyệ949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31780-Xã Châu Hưng-H949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31757-Thị trấn Hưng Lợ949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31759-Xã Lâm Tân-Huyệ 949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31762-Xã Thạnh Tân-Hu949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31765-Xã Lâm Kiết-Huy949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31756-Thị trấn Phú Lộc949-Huyện Thạnh Trị-Tỉnh Sóc Trăng
31795-Xã Vĩnh Hải-Thị 950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31792-Xã Vĩnh Hiệp-Thị950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31789-Phường Khánh Hò 950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31786-Xã Hòa Đông-Thị950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31810-Xã Lai Hòa-Thị x950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31798-Xã Lạc Hòa-Thị x950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31801-Phường 2-Thị xã950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31804-Phường Vĩnh Phư 950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31807-Xã Vĩnh Tân-Thị 950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31783-Phường 1-Thị xã950-Thị xã Vĩnh Châu-Tỉnh Sóc Trăng
31679-Thị trấn Lịch H 951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31678-Xã Lịch Hội Thư 951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31675-Xã Liêu Tú-Huyệ951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31673-Thị trấn Trần Đ 951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31672-Xã Đại Ân 2-Hu 951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31681-Xã Trung Bình-H951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31705-Xã Viên Bình-Hu951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31702-Xã Thạnh Thới T951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31699-Xã Thạnh Thới A951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31696-Xã Viên An-Huyệ951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31687-Xã Tài Văn-Huyệ951-Huyện Trần Đề-Tỉnh Sóc Trăng
31813-Phường 2-Thành954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31816-Phường 3-Thành954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31819-Phường 5-Thành954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31822-Phường 7-Thành954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31840-Xã Hiệp Thành-T954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31834-Xã Vĩnh Trạch-T 954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31831-Phường Nhà Mát954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31828-Phường 8-Thành954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31825-Phường 1-Thành954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31837-Xã Vĩnh Trạch Đ 954-Thành phố Bạc Liêu-Tỉnh Bạc Liêu
31843-Thị trấn Ngan 956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31846-Xã Ninh Quới-H 956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31849-Xã Ninh Quới A 956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31852-Xã Ninh Hòa-Hu956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31855-Xã Lộc Ninh-Hu 956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31858-Xã Vĩnh Lộc-Hu 956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31861-Xã Vĩnh Lộc A-H 956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31863-Xã Ninh Thạnh L956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31864-Xã Ninh Thạnh L956-Huyện Hồng Dân-Tỉnh Bạc Liêu
31876-Xã Phước Long- 957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31873-Xã Vĩnh Phú Tây957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31870-Xã Vĩnh Phú Đô 957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31867-Thị trấn Phước 957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31879-Xã Hưng Phú-Hu957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31882-Xã Vĩnh Thanh- 957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31885-Xã Phong Thạnh957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31888-Xã Phong Thạnh957-Huyện Phước Long-Tỉnh Bạc Liêu
31903-Xã Châu Hưng A-958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31900-Thị trấn Châu H 958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31897-Xã Vĩnh Hưng A-958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31894-Xã Vĩnh Hưng-Hu958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31906-Xã Hưng Thành-H 958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31921-Xã Long Thạnh-H958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31912-Xã Châu Thới-Hu958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31909-Xã Hưng Hội-Huy958-Huyện Vĩnh Lợi-Tỉnh Bạc Liêu
31942-Phường 1-Thị xã959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31945-Phường Hộ Phòng 959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31948-Xã Phong Thạnh959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31951-Phường Láng Tròn959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31969-Xã Tân Thạnh-Thị959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31957-Xã Tân Phong-Thị959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31966-Xã Phong Thạnh959-Thị
T xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31963-Xã Phong Thạnh959-Thị
A xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31960-Xã Phong Thạnh-T959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31954-Xã Phong Tân-Thị959-Thị xã Giá Rai-Tỉnh Bạc Liêu
31972-Thị trấn Gành H 960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31975-Xã Long Điền Đô960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31996-Xã Định Thành A960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31993-Xã Định Thành- 960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31990-Xã An Phúc-Huy960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31988-Xã An Trạch A-H960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31987-Xã An Trạch-Huy960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31985-Xã Điền Hải-Huy960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31984-Xã Long Điền Tâ960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31978-Xã Long Điền Đô960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31981-Xã Long Điền-Hu960-Huyện Đông Hải-Tỉnh Bạc Liêu
31927-Xã Vĩnh Hậu-Huy961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31924-Xã Vĩnh Mỹ B-Hu961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31918-Xã Vĩnh Bình-Hu961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31915-Xã Minh Diệu-H 961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31891-Thị trấn Hòa Bì 961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31933-Xã Vĩnh Mỹ A-Hu961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31930-Xã Vĩnh Hậu A-H961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
31936-Xã Vĩnh Thịnh-H961-Huyện Hoà Bình-Tỉnh Bạc Liêu
32014-Phường 8-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32017-Phường 6-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32020-Phường 7-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32022-Phường Tân Xuy964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32023-Xã An Xuyên-Th 964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32025-Phường Tân Thà964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32026-Xã Tân Thành-T 964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32029-Xã Tắc Vân-Thà 964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32032-Xã Lý Văn Lâm- 964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32035-Xã Định Bình-Th964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32038-Xã Hòa Thành-T964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32041-Xã Hòa Tân-Thà 964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
31999-Phường 9-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32002-Phường 4-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32005-Phường 1-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32008-Phường 5-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32011-Phường 2-Thành964-Thành phố Cà Mau-Tỉnh Cà Mau
32048-Xã Khánh Thuận966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32047-Xã Khánh Hòa-H966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32044-Thị trấn U Minh 966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32062-Xã Khánh Hội-H 966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32059-Xã Khánh An-Hu966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32056-Xã Khánh Lâm-H966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32053-Xã Nguyễn Phíc 966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32050-Xã Khánh Tiến- 966-Huyện U Minh-Tỉnh Cà Mau
32083-Xã Tân Lộc Bắc- 967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32086-Xã Tân Lộc-Huyệ967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32089-Xã Tân Lộc Đông967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32080-Xã Tân Phú-Huyệ967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32077-Xã Thới Bình-Hu967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32074-Xã Biển Bạch Đô967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32072-Xã Trí Lực-Huyện967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32071-Xã Trí Phải-Huyệ967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32069-Xã Tân Bằng-Huy967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32092-Xã Hồ Thị Kỷ-Hu967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32065-Thị trấn Thới Bì 967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32068-Xã Biển Bạch-Hu967-Huyện Thới Bình-Tỉnh Cà Mau
32095-Thị trấn Trần Vă968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32098-Thị trấn Sông Đ 968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32125-Xã Phong Lạc-Hu968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32124-Xã Phong Điền-H968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32122-Xã Lợi An-Huyện968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32119-Xã Khánh Hải-Hu968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32116-Xã Khánh Bình Đ968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32113-Xã Khánh Hưng-968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32110-Xã Khánh Bình-H968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32108-Xã Khánh Lộc-Hu968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32107-Xã Trần Hợi-Huy968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32104-Xã Khánh Bình T968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32101-Xã Khánh Bình T968-Huyện Trần Văn Thời-Tỉnh Cà Mau
32143-Xã Đông Thới-H 969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32142-Xã Đông Hưng-H969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32141-Xã Hoà Mỹ-Huyệ969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32140-Xã Hưng Mỹ-Huy969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32137-Xã Tân Hưng-Hu969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32149-Xã Trần Thới-Hu969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32131-Xã Lương Thế Tr969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32130-Xã Thạnh Phú-H969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32128-Thị trấn Cái Nư 969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32146-Xã Tân Hưng Đô969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32134-Xã Phú Hưng-Hu969-Huyện Cái Nước-Tỉnh Cà Mau
32188-Xã Nguyễn Huân970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32152-Thị trấn Đầm D 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32185-Xã Thanh Tùng- 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32182-Xã Quách Phẩm970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32179-Xã Quách Phẩm 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32176-Xã Tân Tiến-Hu 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32174-Xã Tân Dân-Huy970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32173-Xã Tân Duyệt-H 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32170-Xã Tạ An Khươn970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32167-Xã Tân Thuận-H970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32164-Xã Tân Đức-Huy970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32162-Xã Tân Trung-H 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32161-Xã Trần Phán-H 970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32158-Xã Tạ An Khươn970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32155-Xã Tạ An Khươn970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32186-Xã Ngọc Chánh-970-Huyện Đầm Dơi-Tỉnh Cà Mau
32206-Xã Tam Giang-H971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32209-Xã Tam Giang Đ 971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32203-Xã Hàng Vịnh-H 971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32201-Xã Lâm Hải-Huy 971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32200-Xã Đất Mới-Huy971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32197-Xã Hiệp Tùng-H 971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32194-Xã Hàm Rồng-H 971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32191-Thị Trấn Năm C 971-Huyện Năm Căn-Tỉnh Cà Mau
32228-Xã Rạch Chèo-H972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32227-Xã Tân Hưng Tâ 972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32230-Xã Nguyễn Việt 972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32212-Thị trấn Cái Đô 972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32214-Xã Phú Thuận-H972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32215-Xã Phú Mỹ-Huyệ972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32218-Xã Phú Tân-Huy972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32221-Xã Tân Hải-Huyệ972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32224-Xã Việt Thắng-H972-Huyện Phú Tân-Tỉnh Cà Mau
32244-Thị trấn Rạch G 973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
32242-Xã Viên An-Huyệ973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
32239-Xã Viên An Đông973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
32236-Xã Tân Ân Tây-H973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
32233-Xã Tam Giang Tâ973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
32245-Xã Tân Ân-Huyệ973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
32248-Xã Đất Mũi-Huy 973-Huyện Ngọc Hiển-Tỉnh Cà Mau
Mã Tên Mã-Tên
01 Kinh 01-Kinh
02 Tày 02-Tày
03 Thái 03-Thái
04 Hoa 04-Hoa
05 Khmer 05-Khmer
06 Mường 06-Mường
07 Nùng 07-Nùng
08 Hmông 08-Hmông
09 Dao 09-Dao
10 Gia-rai 10-Gia-rai
11 Ngái 11-Ngái
12 Ê-đê 12-Ê-đê
13 Ba-na 13-Ba-na
14 Xơ-đăng 14-Xơ-đăng
15 Sán Chay 15-Sán Chay
16 Cơ-ho 16-Cơ-ho
17 Chăm 17-Chăm
18 Sán Dìu 18-Sán Dìu
19 Hrê 19-Hrê
20 Mnông 20-Mnông
21 Ra-glai 21-Ra-glai
22 Xtiêng 22-Xtiêng
23 Bru-Vân Kiều 23-Bru-Vân Kiều
24 Thổ 24-Thổ
25 Giáy 25-Giáy
26 Cơ-tu 26-Cơ-tu
27 Gié-Triêng 27-Gié-Triêng
28 Mạ 28-Mạ
29 Khơ-mú 29-Khơ-mú
30 Co 30-Co
31 Ta-ôi 31-Ta-ôi
32 Chơ-ro 32-Chơ-ro
33 Kháng 33-Kháng
34 Xinh-mun 34-Xinh-mun
35 Hà Nhì 35-Hà Nhì
36 Chu-ru 36-Chu-ru
37 Lào 37-Lào
38 La Chi 38-La Chi
39 La Ha 39-La Ha
40 Phù Lá 40-Phù Lá
41 La Hủ 41-La Hủ
42 Lự 42-Lự
43 Lô Lô 43-Lô Lô
44 Chứt 44-Chứt
45 Mảng 45-Mảng
46 Pà Thẻn 46-Pà Thẻn
47 Cơ Lao 47-Cơ Lao
48 Cống 48-Cống
49 Bố Y 49-Bố Y
50 Si La 50-Si La
51 Pu Péo 51-Pu Péo
52 Brâu 52-Brâu
53 Ơ Đu 53-Ơ Đu
54 Rơ-măm 54-Rơ-măm
55 Người nước ngoài 55-Người nước ngoài
00 Chưa xác định 00-Chưa xác định
Mã Tên Mã-Tên
01 Phật giáo 01-Phật giáo
02 Công giáo 02-Công giáo
03 Đạo Tin lành 03-Đạo Tin lành
04 Đạo Cao Đài 04-Đạo Cao Đài
05 Phật giáo Hoà Hảo 05-Phật giáo Hoà Hảo
06 Hồi giáo 06-Hồi giáo
07 Tôn giáo
Tịnh Baha’i
độ Cư sĩ Phật hội 07-Tôn giáo
08-Tịnh Baha’i
độ Cư sĩ Phật hội
08 Việt Nam Việt Nam
09 Đạo Tứ Ân Hiếu nghĩa 09-Đạo Tứ Ân Hiếu nghĩa
10 Bửu Sơn Kỳ Hương 10-Bửu Sơn Kỳ Hương
11 Giáo hội Phật đường Nam tông Mi 11-Giáo hội Phật đường Nam tông Minh sư đạo
12 Hội thánh Minh Lý đạo - Tam Tông12-Hội thánh Minh Lý đạo - Tam Tông Miếu
13 Chăm Bà-la-môn 13-Chăm Bà-la-môn
14 Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau 14-Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky tô (Mặc Môn)
15 Tôn giáo khác 15-Tôn giáo khác
99 Không theo tôn giáo nào 99-Không theo tôn giáo nào
00 Chưa xác định 00-Chưa xác định
u Ky tô (Mặc Môn)
Mã Tên Mã-Tên
27 Phó Cục trưởng thuộc Tổng cục 27-Phó Cục trưởng thuộc Tổng cục
28 Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục 28-Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng
29 Phó Trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục 29-Phó Trưởng ban (hoặc Phó trưởn
30 Trưởng ban Hạng I 30-Trưởng ban Hạng I
31 Trưởng ban Hạng II 31-Trưởng ban Hạng II
32 Phó Trưởng ban Hạng I 32-Phó Trưởng ban Hạng I
33 Phó Trưởng ban Hạng II 33-Phó Trưởng ban Hạng II
34 Trưởng phòng và tương đương Hạng I 34-Trưởng phòng và tương đương H
35 Trưởng phòng và tương đương Hạng II 35-Trưởng phòng và tương đương H
36 Phó Trưởng phòng và tương đương Hạng I 36-Phó Trưởng phòng và tương đươ
37 Phó Trưởng phòng và tương đương Hạng II 37-Phó Trưởng phòng và tương đươ
38 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành38-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đ
39 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc 39-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đ
40 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, T 40-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân th
41 Phó Chủ
Chánh tịch
văn Uỷ ban
phòng Uỷnhân dân thuộc
ban nhân Đô thịđốc
dân, Giám loạiSởI, và
cáctương
tỉnh vàđương
thành phố trực 41-Phó Chủ
42-Chánh tịch
văn Uỷ ban
phòng Uỷnhân dân th
ban nhân dâ
42 thuộc
Chánhđô
vănthịphòng
loại đặc
Uỷ biệt, Thànhdân,
ban nhân phốGiám
Hà Nội,
đốcThành
Sở và phố Hồđương
tương Chí Minh thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành
43-Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dâ phố
43 thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành
44 Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc
44-Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhâ
45 Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc
45-Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhâ
46 Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà N 46-Trưởng phòng Sở và tương đươn
47 Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố t 47-Trưởng phòng Sở và tương đươn
48 Phó Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố 48-Phó Trưởng phòng Sở và tương đ
49 Phó Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành ph49-Phó Trưởng phòng Sở và tương đ
50 Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thàn 50-Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô
51 Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc 51-Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô
52 Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và 52-Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộ
53 Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực t 53-Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộ
54 Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố 54-Trưởng phòng Chi cục và tương đ
55 Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành ph55-Trưởng phòng Chi cục và tương đ
56 Phó Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành p56-Phó Trưởng phòng Chi cục và tươ
00 Chưa xác định 00-Chưa xác định
001 Phó Thủ tướng 001-Phó Thủ tướng
002 Bộ trưởng 002-Bộ trưởng
003 Thứ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ 003-Thứ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ
004 Vụ trưởng
Phó và tương
Vụ trưởng đương,
và tương Chánh
đương, Văn
Phó phòng
chánh VănBộ, cơ quan
phòng ngang
Bộ, cơ Bộ
quan 004-Vụ trưởng
005-Phó và tương
Vụ trưởng đương,
và tương Chá
đương
005 ngang Bộ ngang Bộ
006 Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương 006-Trưởng phòng thuộc Vụ và các t
007 Phó Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương 007-Phó Trưởng phòng thuộc Vụ và
008 Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ 008-Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính
009 Phó Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ 009-Phó Thủ trưởng cơ quan thuộc C
010 Trưởng ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ 010-Trưởng ban (hoặc Vụ trưởng) và
011 Phó Trưởng ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính 011-Phó Trưởng ban (hoặc Phó Vụ tr
012 Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ 012-Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc
013 Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ 013-Phó Trưởng phòng thuộc Ban (h
014 Tổng Cục trưởng thuộc Bộ 014-Tổng Cục trưởng thuộc Bộ
015 Phó Tổng cục trưởng thuộc Bộ 015-Phó Tổng cục trưởng thuộc Bộ
016 Trưởng Ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ 016-Trưởng Ban (hoặc Vụ trưởng) và
017 Phó trưởng Ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc 017-Phó trưởng Ban (hoặc Phó Vụ tr
018 Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ 018-Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc
019 Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ 019-Phó Trưởng phòng thuộc Ban (h
020 Cục trưởng thuộc Bộ 020-Cục trưởng thuộc Bộ
021 Phó Cục trưởng thuộc Bộ 021-Phó Cục trưởng thuộc Bộ
022 Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ 022-Trưởng ban (hoặc Trưởng phòn
023 Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ023-Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởn
024 Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) 024-Trưởng phòng thuộc Ban trong
025 Phó Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) 025-Phó Trưởng phòng thuộc Ban tr
026 Cục trưởng thuộc Tổng cục 026-Cục trưởng thuộc Tổng cục
027 Phó Cục trưởng thuộc Tổng cục 027-Phó Cục trưởng thuộc Tổng cục
028 Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục 028-Trưởng ban (hoặc Trưởng phòn
029 Phó Trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục 029-Phó Trưởng ban (hoặc Phó trưở
57 Phó Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thà 57-Phó Trưởng phòng Chi cục và tươ
58 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 58-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành
59 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc 59-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành
60 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại 60-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện,
61 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 61-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Th
62 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận t 62-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Th
63 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại 63-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Hu
64 Chánh văn
Chánh văn phòng,
phòng, Trưởng phòng cơ
Trưởng phòng cơ quan
quan chuyên
chuyên môn
môn thuộc
thuộc Uỷ
Uỷ ban
ban nhân dân65-Chánh
64-Chánh
Thàn văn phòng,
văn phòng, Trưởng phòng
Trưởng phòng
65 nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc
nhân
TP Hồ
dânChí
Thành
Minhphố thuộc tỉnh là đô
66 Chánh văn phòng, Trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân66-Chánh
Hu văn phòng, Trưởng phòng
67 Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân
67-Phó Chánh văn phòng, Phó trưởn
68 Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân
68-Phó Chánh văn phòng, Phó trưởn
69 Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhâ 69-Phó Chánh văn phòng, Phó trưởn
70 Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội 70-Thủ trưởng cơ quan thi hành án t
71 Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trự 71-Thủ trưởng cơ quan thi hành án t
72 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà 72-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành
73 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố 73-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành
74 Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 74-Thủ trưởng cơ quan thi hành án T
75 Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận 75-Thủ trưởng cơ quan thi hành án T
76 Thủ trưởng
Phó cơ quan
Thủ trưởng thi hành
cơ quan án thuộc
thi hành huyện,
án Thành thịthuộc
phố xã vàtỉnh
các quận còn lại
là đô thị 76-Thủ trưởng
77-Phó cơ quan
Thủ trưởng thi hành
cơ quan án t
thi hành
77 loại II loại II
78 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, 78-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành
79 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án Huyện, thị xã và các quận còn lại 79-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành
80 Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 80-Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ qua
81 Chánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ 81-Chánh thanh tra cơ quan thuộc C
82 Chánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục 82-Chánh thanh tra Cục hạng II, hạng
83 Phó Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 83-Phó Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ
030 Trưởng ban Hạng I 030-Trưởng ban Hạng I
098 Chánh thanh
Chánh thanh tra
tra Sở thuộc đô
Sở thuộc đô thị
thị loại
loại I,
đặccácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội
trựcvà Thành phô098-Chánh
thuộc thanh tra
099-Chánh thanh tra Sở thuộc đô
Sở thuộc đô th
th
099 Trung ương còn lại Trung ương còn lại
000 Chưa xác định 000-Chưa xác định
KCT Người hoạt động không chuyên trách ở thôn, tổ dân phố KCT-Người hoạt động không chuyên
84 Phó Chánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc 84-Phó Chánh thanh tra cơ quan thu
85 Phó chánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục 85-Phó chánh thanh tra Cục hạng II,
86 Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 86-Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan
87 Trưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ 87-Trưởng phòng cơ quan thuộc Chí
88 Phó Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 88-Phó Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ q
89 Phó Trưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ89-Phó Trưởng phòng cơ quan thuộc
90 Chánh thanh
Chánh thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội,
trực Thành phố Hồ Chí Mi 91-Chánh
thuộc Trung 90-Chánh thanh
thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácb
91 ương còn lại ương còn lại
92 Phó Chánh
Phó Chánh thanh
thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội,
trực Thành
thuộc phố Hồ Ch 93-Phó
92-Phó Chánh
Chánh thanh
thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đI,
93 Trung ương còn lại Trung ương còn lại
94 Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành 94-Trưởng phòng và tương đương Đ
95 Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc 95-Trưởng phòng và tương đương Đ
96 Phó Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Th96-Phó Trưởng phòng và tương đươ
97 Phó Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực t 97-Phó Trưởng phòng và tương đươ
98 Chánh thanh
Chánh thanh tra
tra Sở thuộc đô
Sở thuộc đô thị
thị loại
loại I,
đặccácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội
trựcvà Thành phô98-Chánh
thuộc thanh tra
99-Chánh thanh tra Sở thuộc đô
Sở thuộc thị ll
đô thị
99 Trung ương còn lại Trung ương còn lại
100 Phó chánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành100-Phó chánh thanh tra Sở thuộc đ
101 Phó chánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc T 101-Phó chánh thanh tra Sở thuộc đ
102 Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 102-Chánh thanh tra Thành phố thu
031 Trưởng ban Hạng II 031-Trưởng ban Hạng II
032 Phó Trưởng ban Hạng I 032-Phó Trưởng ban Hạng I
033 Phó Trưởng ban Hạng II 033-Phó Trưởng ban Hạng II
034 Trưởng phòng và tương đương Hạng I 034-Trưởng phòng và tương đương
035 Trưởng phòng và tương đương Hạng II 035-Trưởng phòng và tương đương
036 Phó Trưởng phòng và tương đương Hạng I 036-Phó Trưởng phòng và tương đư
037 Phó Trưởng phòng và tương đương Hạng II 037-Phó Trưởng phòng và tương đư
038 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành038-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc
039 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc 039-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc
040 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, T 040-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân th
041 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực 041-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân th
Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Giám đốc Sở và tương đương 042-Chánh văn phòng Uỷ ban nhân d
042 thuộc
Chánhđô
vănthịphòng
loại đặc
Uỷ biệt, Thànhdân,
ban nhân phốGiám
Hà Nội,
đốcThành
Sở và phố
tươngHồđương
Chí Minh thuộc đô thịvăn
043-Chánh loạiphòng
đặc biệt, Thành
Uỷ ban phốd
nhân
043 thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành
044 Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc
044-Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nh
045 Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc
045-Phó Chánh văn phòng Uỷ ban nh
046 Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà N 046-Trưởng phòng Sở và tương đươ
047 Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố t 047-Trưởng phòng Sở và tương đươ
048 Phó Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố 048-Phó Trưởng phòng Sở và tương
049 Phó Trưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành ph049-Phó Trưởng phòng Sở và tương
050 Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thàn 050-Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đ
051 Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc 051-Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đ
052 Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và 052-Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thu
053 Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực t 053-Phó Chi cục trưởng thuộc Sở thu
054 Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố 054-Trưởng phòng Chi cục và tương
055 Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành ph055-Trưởng phòng Chi cục và tương
056 Phó Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành p056-Phó Trưởng phòng Chi cục và tư
057 Phó Trưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thà 057-Phó Trưởng phòng Chi cục và tư
058 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 058-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành
059 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc 059-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành
060 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại 060-Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện
061 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 061-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân T
103 Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và 103-Chánh thanh tra Thành phố thu
104 Chánh thanh tra Huyện, thị xã và các quận còn lại 104-Chánh thanh tra Huyện, thị xã v
105 Phó Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 105-Phó Chánh thanh tra Thành phố
106 Phó Chánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà N 106-Phó Chánh thanh tra Thành phố
107 Phó Chánh thanh tra Huyện, thị xã và các quận còn lại 107-Phó Chánh thanh tra Huyện, thị
108 Chủ tịch Viện nghiên cứu khoa học 108-Chủ tịch Viện nghiên cứu khoa h
109 Phó Chủ tịch Viện nghiên cứu hoa học 109-Phó Chủ tịch Viện nghiên cứu ho
110 Trưởng ban và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học 110-Trưởng ban và tương đương thu
111 Phó Trưởng ban và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học 111-Phó Trưởng ban và tương đươn
112 Trưởng phòng và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học 112-Trưởng phòng và tương đương
113 Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học 113-Phó Trưởng phòng và tương đư
114 Giám đốc 114-Giám đốc
115 Phó Giám đốc 115-Phó Giám đốc
116 Hiệu trưởng 116-Hiệu trưởng
117 Phó hiệu trưởng 117-Phó hiệu trưởng
118 Trưởng khoa và tương đương 118-Trưởng khoa và tương đương
119 Phó Trưởng khoa và tương đương 119-Phó Trưởng khoa và tương đươ
120 Trưởng ban và tương đương 120-Trưởng ban và tương đương
121 Phó Trưởng ban và tương đương 121-Phó Trưởng ban và tương đươn
122 Trưởng phòng và tương đương 122-Trưởng phòng và tương đương
123 Phó Trưởng phòng và tương đương 123-Phó Trưởng phòng và tương đư
124 Giám đốc tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ 124-Giám đốc tổ chức sự nghiệp thu
125 Phó Giám đốc tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ 125-Phó Giám đốc tổ chức sự nghiệp
126 Trưởng phòng tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ 126-Trưởng phòng tổ chức sự nghiệ
127 Phó Trưởng phòng tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ 127-Phó Trưởng phòng tổ chức sự n
128 Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I 128-Chủ tịch hội và tổ chức phi Chín
129 Phó Chủban
Trưởng tịchvà
hộitương
và tổđương
chức phi
hộiChính
và tổphủ
chứcở phi
Trung ương
Chính phủhạng I
ở Trung 129-Phó Chủban
130-Trưởng tịchvà
hộitương
và tổđương
chức phi
hộ
130 ương hạng I ương hạng I
131 Phó Trưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương h131-Phó Trưởng ban và tương đươn
132 Trưởng phòng (thuộc ban ) và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở T 132-Trưởng phòng (thuộc ban ) và tư
133 Phó Trưởng phòng hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I 133-Phó Trưởng phòng hội và tổ chứ
134 Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng II 134-Chủ tịch hội và tổ chức phi Chín
135 Phó Chủ tịch hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung
Trưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trungương hạng II 135-Phó Chủban
136-Trưởng tịchvà
hộitương
và tổđương
chức phi
hộ
136 ương hạng II ương hạng II
137 Phó Trưởng
Chủ tịch hội ban
và cácvà tổ
tương
chứcđương hội phủ
phi Chính và tổởchức
tỉnh,phi Chính
thành phốphủ
trựcở thuộc
Trung ương h137-Phó
138-Chủ Trưởng
tịch hội ban
và cácvà tổ
tương
chứcđươn
phi C
138 Trung ương hạng I Trung ương hạng I
139 Phó Chủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc T 139-Phó Chủ tịch hội và các tổ chức
140 Trưởng
Phó ban và
Trưởng bantương
và tươngđương hội và
đương hộicác
vàtổ
cácchức phi Chính
tổ chức phủ phủ
phi Chính ở tỉnh,
ở thành p 141-Phó
140-Trưởng ban và
Trưởng bantương đương
và tương hộ
đươn
141 tỉnh,tịch
Chủ thành
hộiphố trựctổthuộc
và các chức Trung ương
phi Chính hạng
phủ I thành phố trực thuộc
ở tỉnh, tỉnh, thành
142-Chủ tịchphố
hộitrực thuộc
và các Trungphi
tổ chức ươC
142 Trung ương hạng II Trung ương hạng II
062 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận t 062-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân T
063 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại 063-Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân H
064 Chánh văn
Chánh văn phòng,
phòng, Trưởng phòng cơ
Trưởng phòng cơ quan
quan chuyên
chuyên môn môn thuộc
thuộc Uỷ Uỷ ban
ban nhân dân065-Chánh
064-Chánh
Thàn văn phòng,
văn phòng, Trưởng
Trưởng phòn
phòn
065 nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc nhân
TP Hồ dânChí
Thành
Minhphố thuộc tỉnh là đô
066 Chánh văn phòng, Trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân066-Chánh Hu văn phòng, Trưởng phòn
067 Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân 067-Phó Chánh văn phòng, Phó trưở
068 Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân 068-Phó Chánh văn phòng, Phó trưở
069 Phó Chánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhâ 069-Phó Chánh văn phòng, Phó trưở
070 Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội 070-Thủ trưởng cơ quan thi hành án
071 Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trự 071-Thủ trưởng cơ quan thi hành án
072 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà 072-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hàn
073 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố 073-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hàn
074 Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II 074-Thủ trưởng cơ quan thi hành án
075 Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận 075-Thủ trưởng cơ quan thi hành án
076 Thủ trưởng
Phó cơ quan
Thủ trưởng cơ quanthi hành án thuộc
thi hành huyện,
án Thành phốthịthuộc
xã vàtỉnh
các quận còn lại
là đô thị 076-Thủ trưởng
077-Phó Thủ trưởngcơ quan
cơ quanthi hành án
thi hàn
077 loại II loại II
143 Phó Chủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc T 143-Phó Chủ tịch hội và các tổ chức
144 Trưởng
Phó ban và
Trưởng bantương
và tươngđương hội và
đương hộicác
vàtổ
cácchức phi Chính
tổ chức phủ phủ
phi Chính ở tỉnh,
ở thành p 145-Phó
144-Trưởng ban và
Trưởng bantương đương
và tương hộ
đươn
145 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng II tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ươ
146 Bí thư đảng ủy xã 146-Bí thư đảng ủy xã
147 Phó Bí thư đảng ủy xã 147-Phó Bí thư đảng ủy xã
148 Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã 148-Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã
149 Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã 149-Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã
150 Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc xã 150-Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quố
151 Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã 151-Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân
152 Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã 152-Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân x
153 Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh xã 153-Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sả
154 Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ xã 154-Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ xã
155 Chủ tịch Hội Nông dân xã 155-Chủ tịch Hội Nông dân xã
156 Chủ tịch Hội Cựu chiến binh xã 156-Chủ tịch Hội Cựu chiến binh xã
157 Trưởng Công an xã 157-Trưởng Công an xã
158 Chỉ huy trưởng Quân sự xã 158-Chỉ huy trưởng Quân sự xã
159 Văn phòng – Thống kê 159-Văn phòng – Thống kê
160 Địa chính - xây dựng - đô thị và môi trường (đối với phường, thị trấn ) hoặc Đị 160-Địa chính - xây dựng - đô thị và
161 Tài chính – Kế toán 161-Tài chính – Kế toán
162 Tư pháp – Hộ tịch 162-Tư pháp – Hộ tịch
163 Văn hóa – Xã hội 163-Văn hóa – Xã hội
01 Phó Thủ tướng 01-Phó Thủ tướng
02 Bộ trưởng 02-Bộ trưởng
03 Thứ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ 03-Thứ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ q
04 Vụ trưởng và tương đương, Chánh Văn phòng Bộ, cơ quan ngang
Phó Vụ trưởng và tương đương, Phó chánh Văn phòng Bộ, cơ quan Bộ 04-Vụ trưởng
05-Phó và tương
Vụ trưởng đương,
và tương ChánP
đương,
05 ngang Bộ ngang Bộ
06 Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương 06-Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ
07 Phó Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương 07-Phó Trưởng phòng thuộc Vụ và cá
08 Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ 08-Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính
09 Phó Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ 09-Phó Thủ trưởng cơ quan thuộc Ch
10 Trưởng ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ 10-Trưởng ban (hoặc Vụ trưởng) và
11 Phó Trưởng ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính 11-Phó Trưởng ban (hoặc Phó Vụ trư
12 Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ 12-Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc th
13 Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ 13-Phó Trưởng phòng thuộc Ban (ho
14 Tổng Cục trưởng thuộc Bộ 14-Tổng Cục trưởng thuộc Bộ
15 Phó Tổng cục trưởng thuộc Bộ 15-Phó Tổng cục trưởng thuộc Bộ
16 Trưởng Ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ 16-Trưởng Ban (hoặc Vụ trưởng) và
17 Phó trưởng Ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc 17-Phó trưởng Ban (hoặc Phó Vụ trư
18 Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ 18-Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc th
19 Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ 19-Phó Trưởng phòng thuộc Ban (ho
20 Cục trưởng thuộc Bộ 20-Cục trưởng thuộc Bộ
21 Phó Cục trưởng thuộc Bộ 21-Phó Cục trưởng thuộc Bộ
22 Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ 22-Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng
23 Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ23-Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởn
24 Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) 24-Trưởng phòng thuộc Ban trong C
25 Phó Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) 25-Phó Trưởng phòng thuộc Ban tro
26 Cục trưởng thuộc Tổng cục 26-Cục trưởng thuộc Tổng cục
078 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, 078-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hàn
079 Phó Thủ trưởng cơ quan thi hành án Huyện, thị xã và các quận còn lại 079-Phó Thủ trưởng cơ quan thi hàn
080 Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 080-Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ qu
081 Chánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ 081-Chánh thanh tra cơ quan thuộc
082 Chánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục 082-Chánh thanh tra Cục hạng II, hạn
083 Phó Chánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 083-Phó Chánh thanh tra thuộc Bộ, c
084 Phó Chánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc 084-Phó Chánh thanh tra cơ quan th
085 Phó chánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục 085-Phó chánh thanh tra Cục hạng II
086 Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 086-Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ qua
087 Trưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ 087-Trưởng phòng cơ quan thuộc Ch
088 Phó Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ 088-Phó Trưởng phòng thuộc Bộ, cơ
089 Phó Trưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ089-Phó Trưởng phòng cơ quan thuộ
090 Chánh thanh tra Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Mi 090-Chánh thanh tra Đô thị loại đặc
Chánh thanh tra Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung 091-Chánh thanh tra Đô thị loại I, cá
091 ương còn lại ương còn lại
092 Phó Chánh thanh tra Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành
Phó Chánh thanh tra Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc phố Hồ Ch 092-Phó Chánh
093-Phó Chánh thanh
thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại
093 Trung ương còn lại Trung ương còn lại
094 Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành 094-Trưởng phòng và tương đương
095 Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc 095-Trưởng phòng và tương đương
096 Phó Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Th096-Phó Trưởng phòng và tương đư
097 Phó Trưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực t 097-Phó Trưởng phòng và tương đư
Phân loại
trưởng thuộc Tổng cục
ban (hoặc Trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục
ởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục

ởng ban Hạng I


ởng ban Hạng II
phòng và tương đương Hạng I
phòng và tương đương Hạng II
ởng phòng và tương đương Hạng I
ởng phòng và tương đương Hạng II
Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
tịch
ăn Uỷ ban
phòng Uỷnhân dân thuộc
ban nhân Đô thịđốc
dân, Giám loạiSởI, và
cáctương
tỉnh vàđương
thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ị loại
ăn đặc biệt,
phòng Uỷ banThành
nhânphố HàGiám
dân, Nội, đốc
Thành Sởphố Hồ Chíđương
và tương Minh
ị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
nh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
nh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lạ
phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
ởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh

ưởng, Phó Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ


ởng và tương
trưởng đương,
và tương Chánh
đương, Văn
Phó phòng
chánh VănBộ, cơ quan
phòng ngang
Bộ, cơ Bộ
quan

g phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương


ưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương
ưởng cơ quan thuộc Chính phủ
ủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ
g ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ
ưởng ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ
g phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ
ưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ
ục trưởng thuộc Bộ
ng cục trưởng thuộc Bộ
g Ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ
ưởng Ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ
g phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ
ưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ
ưởng thuộc Bộ
c trưởng thuộc Bộ
g ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ
ưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ
g phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có)
ưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có)
ưởng thuộc Tổng cục
c trưởng thuộc Tổng cục
g ban (hoặc Trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục
ưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) thuộc Cục thuộc Tổng cục
ởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
ăn
ăn phòng,
phòng, Trưởng
Trưởng phòng
phòng cơcơ quan
quan chuyên
chuyên môn
môn thuộc
thuộc Uỷ
Uỷ ban
ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
hành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
ăn phòng, Trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
nh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
nh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội,
nh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
ởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
ởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
ởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
ởng cơ quan
trưởng thi hành
cơ quan án thuộc
thi hành huyện,
án Thành thịthuộc
phố xã vàtỉnh
các quận còn lại
là đô thị
trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
trưởng cơ quan thi hành án Huyện, thị xã và các quận còn lại
hanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
hanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
hanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục
nh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
g ban Hạng I
thanh
thanh tra
tra Sở
Sở thuộc
thuộc đô
đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội
trựcvà Thành phố Hồ Chí Minh
thuộc
g còn lại

hoạt động không chuyên trách ở thôn, tổ dân phố


nh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
nh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục
phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
ởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
ởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
hanh
hanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội,
trực Thành phố Hồ Chí Minh
thuộc Trung
ại
nh
nh thanh
thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội,
trực Thành
thuộc phố Hồ Chí Minh
g còn lại
phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
ởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
hanh
hanh tra
tra Sở
Sở thuộc
thuộc đô
đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội
trựcvà Thành phố Hồ Chí Minh
thuộc
g còn lại
ánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
ánh thanh tra Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
g ban Hạng II
ưởng ban Hạng I
ưởng ban Hạng II
g phòng và tương đương Hạng I
g phòng và tương đương Hạng II
ưởng phòng và tương đương Hạng I
ưởng phòng và tương đương Hạng II
h Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
h Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
ủ tịch Uỷ ban nhân dân thuộc Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
văn phòng Uỷ ban nhân dân, Giám đốc Sở và tương đương
ị loạiphòng
văn đặc biệt, Thành
Uỷ ban phốdân,
nhân Hà Giám
Nội, Thành
đốc Sởphố
và Hồ Chí đương
tương Minh
ị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
ánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn l
g phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
g phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
ưởng phòng Sở và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
i cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
i cục trưởng thuộc Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
g phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
g phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
ưởng phòng Chi cục và tương đương thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
h Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
h Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
h Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
ủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
thanh tra Huyện, thị xã và các quận còn lại
ánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
ánh thanh tra Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
ánh thanh tra Huyện, thị xã và các quận còn lại
h Viện nghiên cứu khoa học
ủ tịch Viện nghiên cứu hoa học
g ban và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
ưởng ban và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
g phòng và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học
ưởng phòng và tương đương thuộc nghiên cứu khoa học

g khoa và tương đương


ưởng khoa và tương đương
g ban và tương đương
ưởng ban và tương đương
g phòng và tương đương
ưởng phòng và tương đương
ốc tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
ám đốc tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
g phòng tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
ưởng phòng tổ chức sự nghiệp thuộc Cục thuộc Bộ
h hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
gủban
tịchvà
hộitương
và tổđương
chức phi
hộiChính
và tổphủ
chứcở phi
Trung ương
Chính phủhạng I
ở Trung
I
ưởng ban và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
g phòng (thuộc ban ) và tương đương hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
ưởng phòng hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng I
h hội và tổ chức phi Chính phủ ở Trung ương hạng II
gủban
tịchvà
hộitương
và tổđương
chức phi
hộiChính
và tổphủ
chứcở phi
Trung ương
Chính phủhạng II
ở Trung
II
ưởng
h hội ban
và cácvà tổ
tương
chứcđương hội phủ
phi Chính và tổởchức
tỉnh,phi Chính
thành phốphủ
trựcở thuộc
Trung ương hạng II
g hạng I
ủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng I
gưởng
ban và
bantương đương
và tương hội và
đương hộicác
vàtổ
cácchức phi Chính
tổ chức phủ phủ
phi Chính ở tỉnh,
ở thành phố trực thuộc Trung ương hạng I
hphố
hộitrực thuộc
và các Trungphi
tổ chức ương hạng
Chính phủI ở tỉnh, thành phố trực thuộc
g hạng II
ủ tịch Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
ủ tịch Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
văn
văn phòng,
phòng, Trưởng
Trưởng phòng
phòng cơcơ quan
quan chuyên
chuyên mônmôn thuộc
thuộc Uỷ Uỷ ban
ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
hành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh
văn phòng, Trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
ánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
ánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội
ánh văn phòng, Phó trưởng phòng cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân Huyện, thị xã và các quận còn lại
ưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
ưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
ủ trưởng cơ quan thi hành án thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II
ưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
ưởng cơ quan
ủ trưởng cơ quanthi hành án thuộc
thi hành huyện,
án Thành thịthuộc
phố xã vàtỉnh
các quận còn lại
là đô thị

ủ tịch hội và các tổ chức phi Chính phủ ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hạng II
gưởng
ban và
bantương đương
và tương hội và
đương hộicác
vàtổ
cácchức phi Chính
tổ chức phủ phủ
phi Chính ở tỉnh,
ở thành phố trực thuộc Trung ương hạng II
phố trực thuộc Trung ương hạng II

thư đảng ủy xã
h Hội đồng nhân dân xã
h Ủy ban nhân dân xã
h Ủy ban Mặt trận Tổ quốc xã
ủ tịch Hội đồng nhân dân xã
ủ tịch Ủy ban nhân dân xã
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh xã
h Hội Liên hiệp Phụ nữ xã
h Hội Nông dân xã
h Hội Cựu chiến binh xã
g Công an xã
y trưởng Quân sự xã
òng – Thống kê
nh - xây dựng - đô thị và môi trường (đối với phường, thị trấn ) hoặc Địa chính - nông nghiệp - xây dựng và môi trường (đối với xã)
nh – Kế toán

ởng, Phó Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ


ng và tương
trưởng đương,
và tương Chánh
đương, Văn
Phó phòng
chánh VănBộ, cơ quan
phòng ngang
Bộ, cơ Bộ
quan

phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương


ởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương
ởng cơ quan thuộc Chính phủ
trưởng cơ quan thuộc Chính phủ
ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ
ởng ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ
phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ
ởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ
c trưởng thuộc Bộ
g cục trưởng thuộc Bộ
Ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ
ởng Ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương thuộc Tổng cục thuộc Bộ
phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ
ởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong Tổng cục thuộc Bộ
ởng thuộc Bộ
trưởng thuộc Bộ
ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ
ởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ
phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có)
ởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có)
ởng thuộc Tổng cục
ủ trưởng cơ quan thi hành án Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
ủ trưởng cơ quan thi hành án Huyện, thị xã và các quận còn lại
thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục
ánh thanh tra thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
ánh thanh tra cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
ánh thanh tra Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục
g phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
g phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
ưởng phòng thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ
ưởng phòng cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ
thanh tra Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
thanh tra Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung
ại
ánh
ánh thanh
thanh tra
tra Đô
Đô thị
thị loại
loại đặc
I, cácbiệt,
tỉnhThành phốphố
và thành Hà Nội,
trực Thành
thuộc phố Hồ Chí Minh
g còn lại
g phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
g phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
ưởng phòng và tương đương Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
ưởng phòng và tương đương Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại
Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
trực thuộc Trung ương còn lại
hị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh
phố Hồ Chí Minh
Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
trực thuộc Trung ương còn lại
thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh
môi trường (đối với xã)

phố Hồ Chí Minh


Cây tổ chức Đảng
Mã đơn vị Tên đơn vị Mã đơn vị-Tên đơn vị
000.00.00.G36 Đảng ủy Ủy ban Quản lý vố 000.00.00.G36-Đảng ủy Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
000.00.00.H08 Đảng ủy tỉnh Bình Định 000.00.00.H08-Đảng ủy tỉnh Bình Định
000.00.00.H09 Đảng ủy tỉnh Bình Dương 000.00.00.H09-Đảng ủy tỉnh Bình Dương
000.00.00.H10 Đảng ủy tỉnh Bình Phước 000.00.00.H10-Đảng ủy tỉnh Bình Phước
000.00.00.H13 Đảng ủy thành phố Cần Th 000.00.00.H13-Đảng ủy thành phố Cần Thơ
000.00.00.H14 Đảng ủy tỉnh Cao Bằng 000.00.00.H14-Đảng ủy tỉnh Cao Bằng
000.00.00.H15 Đảng ủy tỉnh Đắk Lắk 000.00.00.H15-Đảng ủy tỉnh Đắk Lắk
000.00.00.H16 Đảng ủy tỉnh Đắk Nông 000.00.00.H16-Đảng ủy tỉnh Đắk Nông
000.00.00.H17 Đảng ủy thành phố Đà Nẵn000.00.00.H17-Đảng ủy thành phố Đà Nẵng
000.00.00.H18 Đảng ủy tỉnh Điện Biên 000.00.00.H18-Đảng ủy tỉnh Điện Biên
000.00.00.H22 Đảng ủy tỉnh Hà Giang 000.00.00.H22-Đảng ủy tỉnh Hà Giang
000.00.00.H32 Đảng ủy tỉnh Khánh Hòa 000.00.00.H32-Đảng ủy tỉnh Khánh Hòa
000.00.00.H35 Đảng ủy tỉnh Lai Châu 000.00.00.H35-Đảng ủy tỉnh Lai Châu
000.00.00.H38 Đảng ủy tỉnh Lào Cai 000.00.00.H38-Đảng ủy tỉnh Lào Cai
000.00.00.H40 Đảng ủy tỉnh Nam Định 000.00.00.H40-Đảng ủy tỉnh Nam Định
000.00.00.H61 Đảng ủy tỉnh Vĩnh Long 000.00.00.H61-Đảng ủy tỉnh Vĩnh Long
000.00.00.TTT Đơn vị thực hiện test 000.00.00.TTT-Đơn vị thực hiện test
000.00.00.G32 Đảng ủy Viện Hàn lâm Khoa000.00.00.G32-Đảng ủy Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
000.00.00.G31 Đảng ủy Viện Hàn lâm Khoa000.00.00.G31-Đảng ủy Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
000.00.00.H23 Đảng ủy tỉnh Hải Dương 000.00.00.H23-Đảng ủy tỉnh Hải Dương
000.00.00.H24 Đảng ủy thành phố Hải Phò000.00.00.H24-Đảng ủy thành phố Hải Phòng
000.00.00.H41 Đảng ủy tỉnh Nghệ An 000.00.00.H41-Đảng ủy tỉnh Nghệ An
000.00.00.H45 Đảng ủy tỉnh Phú Yên 000.00.00.H45-Đảng ủy tỉnh Phú Yên
000.00.00.H46 Đảng ủy tỉnh Quảng Bình 000.00.00.H46-Đảng ủy tỉnh Quảng Bình
000.00.00.H47 Đảng ủy tỉnh Quảng Nam 000.00.00.H47-Đảng ủy tỉnh Quảng Nam
000.00.00.H52 Đảng ủy tỉnh Sơn La 000.00.00.H52-Đảng ủy tỉnh Sơn La
000.00.00.H53 Đảng ủy tỉnh Tây Ninh 000.00.00.H53-Đảng ủy tỉnh Tây Ninh
000.00.00.H57 Đảng ủy tỉnh Thừa Thiên H 000.00.00.H57-Đảng ủy tỉnh Thừa Thiên Huế
000.00.00.H60 Đảng ủy tỉnh Tuyên Quang 000.00.00.H60-Đảng ủy tỉnh Tuyên Quang
000.00.00.H62 Đảng ủy tỉnh Vĩnh Phúc 000.00.00.H62-Đảng ủy tỉnh Vĩnh Phúc
000.00.00.H63 Đảng ủy tỉnh Yên Bái 000.00.00.H63-Đảng ủy tỉnh Yên Bái
000.00.00.H01 Đảng ủy tỉnh An Giang 000.00.00.H01-Đảng ủy tỉnh An Giang
000.00.00.G30 Đảng ủy Thông tấn xã Việt 000.00.00.G30-Đảng ủy Thông tấn xã Việt Nam
000.00.00.H11 Đảng ủy tỉnh Bình Thuận 000.00.00.H11-Đảng ủy tỉnh Bình Thuận
000.00.00.H20 Đảng ủy tỉnh Đồng Tháp 000.00.00.H20-Đảng ủy tỉnh Đồng Tháp
000.00.00.H27 Đảng ủy tỉnh Hà Tĩnh 000.00.00.H27-Đảng ủy tỉnh Hà Tĩnh
000.00.00.H28 Đảng ủy tỉnh Hòa Bình 000.00.00.H28-Đảng ủy tỉnh Hòa Bình
000.00.00.H34 Đảng ủy tỉnh Kon Tum 000.00.00.H34-Đảng ủy tỉnh Kon Tum
000.00.00.H36 Đảng ủy tỉnh Lâm Đồng 000.00.00.H36-Đảng ủy tỉnh Lâm Đồng
000.00.00.H54 Đảng ủy tỉnh Thái Bình 000.00.00.H54-Đảng ủy tỉnh Thái Bình
000.00.00.H58 Đảng ủy tỉnh Tiền Giang 000.00.00.H58-Đảng ủy tỉnh Tiền Giang
000.00.00.H04 Đảng ủy tỉnh Bạc Liêu 000.00.00.H04-Đảng ủy tỉnh Bạc Liêu
000.00.00.H07 Đảng ủy tỉnh Bến Tre 000.00.00.H07-Đảng ủy tỉnh Bến Tre
000.00.00.B01 Đảng ủy Văn phòng Chủ tịc 000.00.00.B01-Đảng ủy Văn phòng Chủ tịch nước
000.00.00.C01 Đảng ủy Văn phòng Quốc h000.00.00.C01-Đảng ủy Văn phòng Quốc hội
000.00.00.D01 Đảng ủy Tòa án nhân dân tố000.00.00.D01-Đảng ủy Tòa án nhân dân tối cao
000.00.00.E01 Tòa án Viện kiểm sát nhân 000.00.00.E01-Tòa án Viện kiểm sát nhân dân tối cao
000.00.00.F01 Đảng ủy Kiểm toán Nhà nư 000.00.00.F01-Đảng ủy Kiểm toán Nhà nước
000.00.00.G02 Đảng ủy Bộ Công Thương 000.00.00.G02-Đảng ủy Bộ Công Thương
000.00.00.G03 Đảng ủy Bộ Giáo dục và Đào000.00.00.G03-Đảng ủy Bộ Giáo dục và Đào tạo
000.00.00.G28 Đảng ủy Đài Truyền hình V 000.00.00.G28-Đảng ủy Đài Truyền hình Việt Nam
000.00.00.G27 Đảng ủy Đài Tiếng nói Việt 000.00.00.G27-Đảng ủy Đài Tiếng nói Việt Nam
000.00.00.G24 Đảng ủy Bảo hiểm Xã hội V 000.00.00.G24-Đảng ủy Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
000.00.00.G23 Đảng ủy Ban Quản lý Lăng C000.00.00.G23-Đảng ủy Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
000.00.00.G22 Đảng ủy Văn phòng Chính 000.00.00.G22-Đảng ủy Văn phòng Chính phủ
000.00.00.G21 Đảng ủy Ủy ban Dân tộc 000.00.00.G21-Đảng ủy Ủy ban Dân tộc
000.00.00.G20 Đảng ủy Thanh tra Chính p 000.00.00.G20-Đảng ủy Thanh tra Chính phủ
000.00.00.G19 Đảng ủy Ngân hàng Nhà nư000.00.00.G19-Đảng ủy Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
000.00.00.G18 Đảng ủy Bộ Y tế 000.00.00.G18-Đảng ủy Bộ Y tế
000.00.00.G17 Đảng ủy Bộ Xây dựng 000.00.00.G17-Đảng ủy Bộ Xây dựng
000.00.00.G16 Đảng ủy Bộ Văn hóa, Thể th000.00.00.G16-Đảng ủy Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
000.00.00.G15 Đảng ủy Bộ Tư pháp 000.00.00.G15-Đảng ủy Bộ Tư pháp
000.00.00.G14 Đảng ủy Bộ Thông tin và Tr 000.00.00.G14-Đảng ủy Bộ Thông tin và Truyền thông
000.00.00.G13 Đảng ủy Bộ Tài nguyên và 000.00.00.G13-Đảng ủy Bộ Tài nguyên và Môi trường
000.00.00.G12 Đảng ủy Bộ Tài chính 000.00.00.G12-Đảng ủy Bộ Tài chính
000.00.00.G10 Đảng ủy Bộ Nông nghiệp và000.00.00.G10-Đảng ủy Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
000.00.00.G09 Đảng ủy Bộ Nội vụ 000.00.00.G09-Đảng ủy Bộ Nội vụ
000.00.00.G08 Đảng ủy Bộ Ngoại giao 000.00.00.G08-Đảng ủy Bộ Ngoại giao
000.00.00.G07 Đảng ủy Bộ Lao động – Thươ 000.00.00.G07-Đảng ủy Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
000.00.00.G04 Đảng ủy Bộ Giao thông vận 000.00.00.G04-Đảng ủy Bộ Giao thông vận tải
000.00.00.G05 Đảng ủy Bộ Kế hoạch và Đầ000.00.00.G05-Đảng ủy Bộ Kế hoạch và Đầu tư
000.00.00.G06 Đảng ủy Bộ Khoa học và Cô000.00.00.G06-Đảng ủy Bộ Khoa học và Công nghệ
000.00.00.H06 Đảng ủy tỉnh Bà Rịa - Vũng 000.00.00.H06-Đảng ủy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
000.00.00.H12 Đảng ủy tỉnh Cà Mau 000.00.00.H12-Đảng ủy tỉnh Cà Mau
000.00.00.H19 Đảng ủy tỉnh Đồng Nai 000.00.00.H19-Đảng ủy tỉnh Đồng Nai
000.00.00.H25 Đảng ủy tỉnh Hà Nam 000.00.00.H25-Đảng ủy tỉnh Hà Nam
000.00.00.H29 Đảng ủy thành phố Hồ Chí 000.00.00.H29-Đảng ủy thành phố Hồ Chí Minh
000.00.00.H31 Đảng ủy tỉnh Hưng Yên 000.00.00.H31-Đảng ủy tỉnh Hưng Yên
000.00.00.H48 Đảng ủy tỉnh Quảng Ngãi 000.00.00.H48-Đảng ủy tỉnh Quảng Ngãi
000.00.00.H50 Đảng ủy tỉnh Quảng Trị 000.00.00.H50-Đảng ủy tỉnh Quảng Trị
000.00.00.H51 Đảng ủy tỉnh Sóc Trăng 000.00.00.H51-Đảng ủy tỉnh Sóc Trăng
000.00.00.H59 Đảng ủy tỉnh Trà Vinh 000.00.00.H59-Đảng ủy tỉnh Trà Vinh
000.00.00.H26 Đảng ủy Thành phố Hà Nội 000.00.00.H26-Đảng ủy Thành phố Hà Nội
000.00.00.H02 Đảng ủy tỉnh Bắc Giang 000.00.00.H02-Đảng ủy tỉnh Bắc Giang
000.00.00.H03 Đảng ủy tỉnh Bắc Kạn 000.00.00.H03-Đảng ủy tỉnh Bắc Kạn
000.00.00.H05 Đảng ủy tỉnh Bắc Ninh 000.00.00.H05-Đảng ủy tỉnh Bắc Ninh
000.00.00.H21 Đảng ủy tỉnh Gia Lai 000.00.00.H21-Đảng ủy tỉnh Gia Lai
000.00.00.H30 Đảng ủy tỉnh Hậu Giang 000.00.00.H30-Đảng ủy tỉnh Hậu Giang
000.00.00.H33 Đảng ủy tỉnh Kiên Giang 000.00.00.H33-Đảng ủy tỉnh Kiên Giang
000.00.00.H37 Đảng ủy tỉnh Lạng Sơn 000.00.00.H37-Đảng ủy tỉnh Lạng Sơn
000.00.00.H39 Đảng ủy tỉnh Long An 000.00.00.H39-Đảng ủy tỉnh Long An
000.00.00.H42 Đảng ủy tỉnh Ninh Bình 000.00.00.H42-Đảng ủy tỉnh Ninh Bình
000.00.00.H43 Đảng ủy tỉnh Ninh Thuận 000.00.00.H43-Đảng ủy tỉnh Ninh Thuận
000.00.00.H44 Đảng ủy tỉnh Phú Thọ 000.00.00.H44-Đảng ủy tỉnh Phú Thọ
000.00.00.H49 Đảng ủy tỉnh Quảng Ninh 000.00.00.H49-Đảng ủy tỉnh Quảng Ninh
000.00.00.H55 Đảng ủy tỉnh Thái Nguyên 000.00.00.H55-Đảng ủy tỉnh Thái Nguyên
000.00.00.H56 Đảng ủy tỉnh Thanh Hóa 000.00.00.H56-Đảng ủy tỉnh Thanh Hóa
001 Đảng bộ cơ quan Ban Tổ ch001-Đảng bộ cơ quan Ban Tổ chức Thành ủy Hà Nội
002 Đảng bộ cơ quan Văn phòng002-Đảng bộ cơ quan Văn phòng Thành ủy Hà Nội
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC 000.00.00.000-CSDLQG về CBCCVC
Phân cấp đơn vị Mã đơn vị cấp trên liền kề Đơn vị cấp trên liền kề
nhà nước tại doanh nghiệp 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
học xã hội Việt Nam 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
học và Công nghệ Việt Nam 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
hủ tịch Hồ Chí Minh 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
ớc Việt Nam 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
ao và Du lịch 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
Cấp 1 Cấp bộ, cơ quan ngang bộ, 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
Phát triển nông thôn 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
ơng binh và Xã hội 000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.000 CSDLQG về CBCCVC
000.00.00.H26 Đảng ủy Thành phố Hà Nội
000.00.00.H26 Đảng ủy Thành phố Hà Nội
Phân cấp đơn vị
Chức vụ Đảng (DM_CHUCVUDANG)
Mã Tên Mã-Tên
00 Tổng bí thư 00-Tổng bí thư
01 Bí thư 01-Bí thư
02 Phó bí thư 02-Phó bí thư
03 Ủy viên ban chấp hành 03-Ủy viên ban chấp hành
04 Đảng viên 04-Đảng viên
05 Bí thư đảng bộ 05-Bí thư đảng bộ
06 Phó Bí thư đảng bộ 06-Phó Bí thư đảng bộ
07 Đảng viên 07-Đảng viên
08 Chủ tịch Công đoàn 08-Chủ tịch Công đoàn
09 Bí thư chi bộ 09-Bí thư chi bộ
10 Phó Bí thư chi bộ 10-Phó Bí thư chi bộ
11 Chi ủy viên 11-Chi ủy viên
12 Phó bí thư quận, huyện ủy 12-Phó bí thư quận, huyện ủy
13 Cấp ủy Tỉnh 13-Cấp ủy Tỉnh
14 Ủy viên ban chấp hành Đảng bộ t14-Ủy viên ban chấp hành Đảng bộ tỉnh
15 Ủy viên ban thường vụ Tỉnh ủy 15-Ủy viên ban thường vụ Tỉnh ủy
16 Phó Bí thư Tỉnh ủy 16-Phó Bí thư Tỉnh ủy
17 Bí thư Tỉnh ủy 17-Bí thư Tỉnh ủy
18 Ủy viên ban chấp hành Đảng bộ 18-Ủy viên ban chấp hành Đảng bộ cấp huyện
19 Ủy viên ban thường vụ huyện, thị19-Ủy viên ban thường vụ huyện, thị, thành ủy
20 Phó Bí thư Đảng bộ huyện, thị, t 20-Phó Bí thư Đảng bộ huyện, thị, thành ủy
21 Bí thư Đảng bộ huyện, thị, thành 21-Bí thư Đảng bộ huyện, thị, thành ủy
22 Ủy viên ban chấp hành chi, đảng 22-Ủy viên ban chấp hành chi, đảng bộ cơ sở
23 Ủy viên ban thường vụ chi, đảng 23-Ủy viên ban thường vụ chi, đảng ủy cơ sở
24 Phó Bí thư chi, đảng bộ cơ sở 24-Phó Bí thư chi, đảng bộ cơ sở
25 Bí thư chi, đảng bộ cơ sở 25-Bí thư chi, đảng bộ cơ sở
26 Cấp ủy chi bộ trực thuộc 26-Cấp ủy chi bộ trực thuộc
27 Phó Bí thư chi bộ trực thuộc 27-Phó Bí thư chi bộ trực thuộc
28 Bí thư chi bộ trực thuộc 28-Bí thư chi bộ trực thuộc
ộ cấp huyện
thị, thành ủy
Mã Tên Mã-Tên
KN Xanh Kít vàKN-Xanh Kít và Nêvít
LC Xanh Luxia LC-Xanh Luxia
PM Xanh Pie v PM-Xanh Pie và Michkelông
VC Xanh VinxeVC-Xanh Vinxen và Grênađin
GB-WLS Xứ Gan GB-WLS-Xứ Gan
SJ Xvenbát v SJ-Xvenbát và Genmâyơn
IE Ailen IE-Ailen
GE-AB Áp-kha-di- GE-AB-Áp-kha-di-a
AW Aruba AW-Aruba
AI Ăngguyla AI-Ăngguyla
AG Ăngtigoa v AG-Ăngtigoa vµ bácbuđa
AN Ăngtin thu AN-Ăngtin thuộc Hà Lan
BB Bácbađốt BB-Bácbađốt
BM Bécmuda BM-Bécmuda
BZ Bêlixê BZ-Bêlixê
BA Bôxnia và BA-Bôxnia và Hécxegôvina
BN Brunây ĐarBN-Brunây Đarussalam
BF Buốckina PBF-Buốckina Phaxô
AE Các tiểu VưAE-Các tiểu Vương quốc ả rập thống nhất
CA Canađa CA-Canađa
BS Cộng đồng BS-Cộng đồng các đảo Bahamát
MP Cồng đồng MP-Cồng đồng quần đảo Bắc Marianna
BL Cộng đồng BL-Cộng đồng Saint Barthélemy
MF Cộng đồng MF-Cộng đồng Saint Martin
EG Cộng hòa ảEG-Cộng hòa ả rập Ai Cập
SY Cộng hòa ảSY-Cộng hòa ả rập Xyri
AR Cộng hòa áAR-Cộng hòa áchentina
AM Cộng hòa áAM-Cộng hòa ácmênia
AZ Cộng hòa AAZ-Cộng hòa Adécbaigian
IS Cộng hòa AIS-Cộng hòa Aixơlen
AL Cộng hòa AAL-Cộng hòa Anbani
AT Cộng hòa áAT-Cộng hòa áo
AO Cộng hòa ăAO-Cộng hòa ănggôla
PL Cộng hòa BPL-Cộng hòa Ba Lan
BY Cộng hòa BBY-Cộng hòa Bêlarút
BJ Cộng hòa BBJ-Cộng hòa Bênanh
PT Cộng hòa BPT-Cộng hòa Bồ Đào Nha
BO Cộng hòa BôBO-Cộng hòa Bôlivia
BW Cộng hòa BBW-Cộng hòa Bốtxoana
BG Cộng hòa BBG-Cộng hòa Bungari
BI Cộng hòa BBI-Cộng hòa Burunđi
CM Cộng hòa CM-Cộng hòa Camdrun
CV Cộng hòa CCV-Cộng hòa Cáp Ve
CL Cộng hòa CCL-Cộng hòa Chilê
CO Cộng hòa CCO-Cộng hòa Côlômbia
CG Cộng hòa CCG-Cộng hòa Cônggô
CI Cộng hòa CCI-Cộng hòa Cốt Đivoa
HR Cộng hòa CHR-Cộng hòa Crôatia
CU Cộng hòa CCU-Cộng hòa Cuba
KG Cộng hòa CKG-Cộng hòa Cưrơgưxtan
CR Cộng hòa CCR-Cộng hòa C«xta Rica
ZM Cộng hòa ZM-Cộng hòa Dămbia
CD Cộng hòa dCD-Cộng hòa dân chủ Cônggô
ET Cộng hòa dâET-Cộng hòa dân chủ liên bang Êtiôpia
DZ Cộng hòa dDZ-Cộng hòa dân chủ nhân dân Angiêri
LA Cộng hòa dLA-Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
KP Cộng hòa dKP-Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên
TL Cộng hòa dTL-Cộng hòa dân chủ Timo- Leste
LK Cộng hòa dâLK-Cộng hòa dân chủ xã hội XriLanca
ST Cộng hòa dST-Cộng hòa dân chủ Xao Tômê và Prinxipê
ZW Cộng hòa ZW-Cộng hòa Dimbabuê
DO Cộng hòa ĐDO-Cộng hòa Đôminica
UY Cộng hòa ĐUY-Cộng hòa Đông Uruuoay
SV Cộng hòa ESV-Cộng hòa En Xanvađo
EE Cộng hòa EEE-Cộng hòa Extônia
EC Cộng hòa ÊEC-Cộng hòa Êcuađo
GA Cộng hòa GA-Cộng hòa Gabông
GH Cộng hòa GGH-Cộng hòa Gana
GM Cộng hòa GM-Cộng hòa Gămbia
GN Cộng hòa GGN-Cộng hòa Ghinê
GW Cộng hòa GGW-Cộng hòa Ghinê Bitxao
GQ Cộng hòa GGQ-Cộng hòa Ghinê Xích đạo
DJ Cộng hòa GDJ-Cộng hòa Gibuti
GT Cộng hòa GGT-Cộng hòa Goatêmala
GY Cộng hòa GGY-Cộng hòa Guyana
HT Cộng hòa HaHT-Cộng hòa Haiti
KR Cộng hòa HKR-Cộng hòa Hàn Quốc
AF Cộng hòa HAF-Cộng hòa Hồi giáo Ápganixtan
IR Cộng hòa hồIR-Cộng hòa hồi giáo Iran
MR Cộng hòa hồMR-Cộng hòa hồi giáo Môritani
PK Cộng hòa HồPK-Cộng hòa Hồi giáo Pakixtan
HN Cộng hòa HHN-Cộng hòa Hônđurát
HU Cộng hòa HHU-Cộng hòa Hunggari
GR Cộng hòa HGR-Cộng hòa Hy Lạp
ID Cộng hòa I ID-Cộng hòa Inđônêxia
IQ Cộng hòa IrIQ-Cộng hòa Irắc
IT Cộng hòa ItIT-Cộng hòa Italia
KZ Cộng hòa KKZ-Cộng hòa Kadắcxtan
KE Cộng hòa KKE-Cộng hòa Kênia
KI Cộng hòa KiKI-Cộng hòa Kiribati
LV Cộng hòa LLV-Cộng hòa Látvia
LB Cộng hòa LLB-Cộng hòa Libăng
LR Cộng hòa LiLR-Cộng hòa Libêria
BR Cộng hòa LBR-Cộng hòa Liên bang Braxin
DE Cộng hòa LDE-Cộng hòa Liên bang Đức
NG Cộng hòa LiNG-Cộng hòa Liên bang Nigiêria
LT Cộng hòa LíLT-Cộng hòa Lítva
MG Cộng hòa MG-Cộng hòa Mađagaxca
MW Cộng hòa MMW-Cộng hòa Malauy
ML Cộng hòa MML-Cộng hòa Mali
MV Cộng hòa MV-Cộng hòa Manđivơ
MT Cộng hòa MT-Cộng hòa Manta
MZ Cộng hòa MZ-Cộng hòa Môdămbíc
MD Cộng hòa MD-Cộng hòa Mônđôva
ME Cộng hòa ME-Cộng hòa Môngtơnêgrô
MU Cộng hòa MMU-Cộng hòa Môrixơ
IN Cộng hòa ẤIN-Cộng hòa Ấn Độ
ZA Cộng hòa NZA-Cộng hòa Nam Phi
SS Cộng hòa SS-Cộng hòa Nam Sudan
NA Cộng hòa NA-Cộng hòa Nambia
NR Cộng hòa NNR-Cộng hòa Nauru
BD Cộng hòa nBD-Cộng hòa nhân dân Bănglađét
CN Cộng hòa nCN-Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
NI Cộng hòa NNI-Cộng hòa Nicaragoa
NE Cộng hòa NNE-Cộng hòa Nigiê
NU Cộng hòa NNU-Cộng hòa Niui
PW Cộng hòa PPW-Cộng hòa Palau
PA Cộng hòa PA-Cộng hòa Panama
PY Cộng hòa PPY-Cộng hòa Paragoay
PE Cộng hòa PPE-Cộng hòa Pêru
FR Cộng hòa PFR-Cộng hòa Pháp
FI Cộng hòa PFI-Cộng hòa Phần Lan
PH Cộng hòa PhPH-Cộng hòa Philippin
FJ Cộng hòa quFJ-Cộng hòa quần đảo Fiji
MH Cộng hòa qMH-Cộng hòa quần đảo Mácsan
RW Cộng hòa RW-Cộng hòa Ruanđa
TD Cộng hòa STD-Cộng hòa Sát
CZ Cộng hòa SCZ-Cộng hòa Séc
CY Cộng hòa SCY-Cộng hòa Síp
TJ Cộng hòa TTJ-Cộng hòa Tagikixtan
TR Cộng hòa TTR-Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
TZ Cộng hòa t TZ-Cộng hòa thống nhất Tandania
TG Cộng hòa TTG-Cộng hòa Tôgô
TT Cộng hòa TTT-Cộng hòa Tơriniđát và Tôbagô
CF Cộng hòa TCF-Cộng hòa Trung Phi
TN Cộng hòa TTN-Cộng hòa Tuynidi
UZ Cộng hòa UUZ-Cộng hòa Udơbêkixtan
UG Cộng hòa UG-Cộng hòa Uganda
VU Cộng hòa VVU-Cộng hòa Vanuatu
VE Cộng hòa VVE-Cộng hòa Vênêxuêla
LY Cộng hòa xãLY-Cộng hòa xã hội chủ nghĩa nhân dân Giamahiriia ả rập Libi
VN Cộng hòa xVN-Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
SM Cộng hòa XSM-Cộng hòa Xan Marinô
SC Cộng hòa XSC-Cộng hòa Xâysen
RS Cộng hòa XRS-Cộng hòa Xécbia
SN Cộng hòa XSN-Cộng hòa Xênêgan
SL Cộng hòa XSL-Cộng hòa Xiêra Lêôn
SG Cộng hòa XSG-Cộng hòa Xingapo
SK Cộng hòa XSK-Cộng hòa Xlôvakia
SI Cộng hòa XSI-Cộng hòa Xlôvênia
SO Cộng hòa XSO-Cộng hòa Xômali
SD Cộng hòa XSD-Cộng hòa Xuđăng
SR Cộng hòa XSR-Cộng hòa Xurinam
YE Cộng hòa YE-Cộng hòa Yêmen
AD Công quốc AD-Công quốc Anđôra
LI Công quốc LI-Công quốc Lichtenxtên
MC Công quốc MC-Công quốc Mônacô
LU Đại công q LU-Đại công quốc Lúcxămbua
TW Đài Loan, mTW-Đài Loan, một tỉnh của Trung Quốc
AX Đảo Aland AX-Đảo Aland
BV Đảo Buvê BV-Đảo Buvê
HM Đảo Hớt vàHM-Đảo Hớt và Quần đảo Mắc Đônan
CX Đảo Krixtê CX-Đảo Krixtêmớt
IM Đảo MAN IM-Đảo MAN
UM Đảo nhỏ nằUM-Đảo nhỏ nằm ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ
FO Đảo PharâuFO-Đảo Pharâu
HK Đặc khu hàHK-Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộcTrung Quốc
MO Đặc khu hàMO-Đặc khu hành chính Macao của Trung Quốc
ER Êritơria ER-Êritơria
JE Ghisêy JE-Ghisêy
JM Giamaica JM-Giamaica
GI Gibranta GI-Gibranta
GD Grênata GD-Grênata
GL Grinlen GL-Grinlen
GE Gruzia GE-Gruzia
GP Guađờlup GP-Guađờlup
GU Guam GU-Guam
GG Guensây GG-Guensây
GF Guyanna thGF-Guyanna thuộc Pháp
VA Holi Si (nh VA-Holi Si (nhà nước thành phố Vaticăng)
US Hợp chủng US-Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
DM Khối thịnh DM-Khối thịnh vượng chung Đôminica
TF Lãnh thổ t TF-Lãnh thổ thuộc Pháp phía Nam
MM Liên bang MM-Liên bang Mianma
FM Liên bang FM-Liên bang Micrônêxia
RU Liên bang RU-Liên bang Nga
MX Liên bang MX-Liên bang thống nhất Mêhicô
CH Liên bang TCH-Liên bang Thụy Sỹ
KM Liên Minh KM-Liên Minh Cômo
MQ MáctanhniMQ-Máctanhnic
MY Malaixia MY-Malaixia
MK Maxêđônia,MK-Maxêđônia, Cộng hòa Nam Tư cũ
YT Mayốt YT-Mayốt
MN Mông Cổ MN-Mông Cổ
MS MôngxơrátMS-Môngxơrát
AQ Nam Cực AQ-Nam Cực
GS Nam GioócgGS-Nam Gioócgia và quần đảo
NP Nêpan NP-Nêpan
QA Nhà nước CQA-Nhà nước Cata
KW Nhà nước CKW-Nhà nước Côoét
WS Nhà nước đWS-Nhà nước độc lập Xamoa
IL Nhà nước IIL-Nhà nước Ixraen
JP Nhật JP-Nhật
NC Niu CalêđôNC-Niu Calêđônia
NZ Niu Dilân NZ-Niu Dilân
AU Ôxtrâylia AU-Ôxtrâylia
PG Papua Niu PG-Papua Niu Ghinê
PN Pitcan PN-Pitcan
PF Pôlinêxia t PF-Pôlinêxia thuộc Pháp
PR Puêtôricô PR-Puêtôricô
KY Quần đảo KY-Quần đảo Câymơn
CK Quần đảo CK-Quần đảo Cook
CC Quần đảo CCC-Quần đảo Cốt
TC Quần đảo nTC-Quần đảo người Tuốc và Caicô
NF Quần đảo NF-Quần đảo Nophoóc
FK Quần đảo PFK-Quần đảo Phoóclen(Manvina)
WF Quần đảo UWF-Quần đảo Uây và Futuna
VI Quần đảo VVI-Quần đảo Viếcgina (Hoa Kỳ)
VG Quần đảo VVG-Quần đảo Viếcgina thuộc Anh
SB Quần đảo SB-Quần đảo Xôlômôn
RE Rêuniông RE-Rêuniông
RO Rumani RO-Rumani
EH Tây SaharaEH-Tây Sahara
TK Tôkêlô TK-Tôkêlô
TM TuốcmênixTM-Tuốcmênixtan
TV Tuvalu TV-Tuvalu
UA Ucraina UA-Ucraina
IO Vùng ấn ĐộIO-Vùng ấn Độ Dương thuộc Anh
PS Vùng lãnh tPS-Vùng lãnh thổ Paletxtin bị chiếm đóng
SA Vương quốcSA-Vương quốc ả rập Xêút
BE Vương quốcBE-Vương quốc Bỉ
BH Vương quốBH-Vương quốc Bơhrên
BT Vương quốcBT-Vương quốc Butan
KH Vương quốKH-Vương quốc Campuchia
DK Vương quốDK-Vương quốc Đan Mạch
NL Vương quốcNL-Vương quốc Hà Lan
JO Vương quốcJO-Vương quốc Hasimít của Gioócđani
LS Vương quốcLS-Vương quốc Lêxôtô
GB Vương quốcGB-Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ailen
MA Vương quốMA-Vương quốc Marốc
NO Vương quốcNO-Vương quốc Na uy
OM Vương quốOM-Vương quốc Ôman
ES Vương quốcES-Vương quốc Tây Ban Nha
TH Vương quốcTH-Vương quốc Thái Lan
SE Vương quốcSE-Vương quốc Thuỵ Điển
TO Vương quốTO-Vương quốc Tônga
SZ Vương quốcSZ-Vương quốc Xoadilen
AS Xamoa ChâAS-Xamoa Châu Mỹ
SH Xanh HêlênSH-Xanh Hêlêna
Mã Tên Mã-Tên
01 Ông 01-Ông
02 Bà 02-Bà
03 Cha 03-Cha
04 Mẹ 04-Mẹ
05 Vợ 05-Vợ
06 Chồng 06-Chồng
07 Con 07-Con
08 Anh 08-Anh
09 Chị 09-Chị
10 Em 10-Em
11 Cháu ruột 11-Cháu ruột
99 Khác 99-Khác
Giới tính Trạng thái hồ sơ
Mã Tên Mã-Tên Mã Tên Mã-Tên
01 Nam 01-Nam 0 Dự thảo 0-Dự thảo
00 Chưa có thô00-Chưa có thông tin 1 Đang làm việc 1-Đang làm việc
02 Nữ 02-Nữ 2 Nghỉ hưu
3 Điều chuyển
4 Nghỉ việc
Đối tượng
Mã Tên Mã-Tên
01 Cán bộ 01-Cán bộ
02 Công chức 02-Công chức
03 Cán bộ cấp xã 03-Cán bộ cấp xã
04 Công chức cấp xã 04-Công chức cấp xã
05 Viên chức 05-Viên chức
06 Hợp đồng lao động 06-Hợp đồng lao động
07 Hợp đồng theo Nghị định 68 07-Hợp đồng theo Nghị định 68
08 Chưa xác định 08-Chưa xác định
09 Lãnh đạo chuyên trách tại các hội đặc09-Lãnh đạo chuyên trách tại các hội đặc thù
Nhóm máu Quân hàm
Mã Tên Mã-Tên Mã Tên
02 Nhóm máu B 02-Nhóm máu B 00 Đại tướng
04 Nhóm máu O 04-Nhóm máu O 01 Thượng tướng, Đô đố
00 Chưa có thông tin 00-Chưa có thông tin 02 Trung tướng, Phó Đô
01 Nhóm máu A 01-Nhóm máu A 03 Thiếu tướng, Chuẩn Đ
03 Nhóm máu AB 03-Nhóm máu AB 04 Đại tá
05 Thượng tá
06 Trung tá
07 Thiếu tá
hội đặc thù 08 Đại úy
09 Thượng úy
10 Trung úy
11 Thiếu úy
14 Thượng sĩ
13 Trung sĩ
15 Hạ sĩ
12 Binh nhất
16 Binh nhì
Đối tượng chính sách
Mã-Tên Mã Tên
00-Đại tướng 05 Bệnh Binh
01-Thượng tướng, Đô đốc Hải quân 08 Quân nhân bị bệnh nghề
02-Trung tướng, Phó Đô đốc Hải quân 11 Gia đình thương binh
03-Thiếu tướng, Chuẩn Đô đốc Hải quân 14 Thương binh có thương tậ
04-Đại tá 15 Con người nhiễm chất độ
05-Thượng tá 18 Con liệt sỹ
06-Trung tá 01 Liệt sỹ
07-Thiếu tá 04 Bà mẹ Việt Nam anh hùn
08-Đại úy 09 Lão thành cách mạng
09-Thượng úy 13 Gia đình liệt sỹ
10-Trung úy 16 Con thương binh
11-Thiếu úy 03 Anh hùng lao động
14-Thượng sĩ 06 Bệnh binh có thương tật
13-Trung sĩ 07 Gia đình có người bị địch
15-Hạ sĩ 10 Người hưởng chính sách
12-Binh nhất 12 Gia đình bệnh binh
16-Binh nhì 17 Con bệnh binh
00 Thương binh
02 Anh hùng lực lượng vũ tr
Tình trạng hôn nhân
Mã-Tên Mã Tên Mã-Tên
05-Bệnh Binh 0 Chưa có thô0-Chưa có thông tin
08-Quân nhân bị bệnh nghề nghiệp 1 Chưa kết h 1-Chưa kết hôn
11-Gia đình thương binh 2 Đang có vợ2-Đang có vợ/chồng
14-Thương binh có thương tật đặc biệt 3 Đã ly hôn h3-Đã ly hôn hoặc góa vợ/chồng
15-Con người nhiễm chất độc màu da cam
18-Con liệt sỹ
01-Liệt sỹ
04-Bà mẹ Việt Nam anh hùng
09-Lão thành cách mạng
13-Gia đình liệt sỹ
16-Con thương binh
03-Anh hùng lao động
06-Bệnh binh có thương tật đặc biệt
07-Gia đình có người bị địch bắt, tù đày
10-Người hưởng chính sách như thương binh
12-Gia đình bệnh binh
17-Con bệnh binh
00-Thương binh
02-Anh hùng lực lượng vũ trang
Thành phần gia đình Hạng thương binh
Mã Tên Mã-Tên Mã
09 Trung nông09-Trung nông 01
01 Bần nông 01-Bần nông 02
04 Địa chủ 04-Địa chủ 03
n hoặc góa vợ/chồng 07 Tiểu tư sản07-Tiểu tư sản 04
00 Cố nông 00-Cố nông
02 Phú nông 02-Phú nông
08 Khác 08-Khác
03 Công chức 03-Công chức
05 Viên chức 05-Viên chức
06 Tiểu thươn06-Tiểu thương
Hạng thương binh Cấp Hội đồng nhân dân (Đại biểu HĐND)
Tên Mã-Tên Mã Tên
Hạng 1/4 01-Hạng 1/4 00 Chưa xác định
Hạng 2/4 02-Hạng 2/4 01 Đại biểu Hội đ
Hạng 3/4 03-Hạng 3/4 02 Đại biểu Hội đ
Hạng 4/4 04-Hạng 4/4 03 Đại biểu Hội đ
nhân dân (Đại biểu HĐND) Loại đơn vị (DM_LOAIDONVI_CONGTAC)
Mã-Tên Mã Tên Mã-Tên
00-Chưa xác định 01 Đảng 01-Đảng
01-Đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh 02 Chính quyề02-Chính quyền
02-Đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện 03 Đoàn thể 03-Đoàn thể
03-Đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã 04 Tổ chức xã 04-Tổ chức xã hội
05 Khác 05-Khác
Kết quả đánh giá hàng năm (DM_KETQUADANHGIA) Lý do gián đoạn lao động (DM_GIAN
Mã Tên Mã-Tên Mã
00 Chưa xác định 00-Chưa xác định 02
01 Hoàn thành xuất sắ01-Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ 03
02 Hoàn thành tốt nh 02-Hoàn thành tốt nhiệm vụ 00
03 Hoàn thành nhiệm 03-Hoàn thành nhiệm vụ 01
04 Không hoàn thành 04-Không hoàn thành nhiệm vụ
Lý do gián đoạn lao động (DM_GIANDOAN) Loại thay đổi quá trình công tác (DM_LOAIQUYETDINH_CON
Tên Mã-Tên Mã Tên Mã-Tên
Nghỉ không lương 02-Nghỉ không lương LCDD Luân chuyển/Điều đLCDD-Luân chuyển/Điều động
Lý do khác 03-Lý do khác KIEMNHIE Kiêm nhiệm KIEMNHIEM-Kiêm nhiệm
Nghỉ thai sản 00-Nghỉ thai sản MIENNHIE Miễn nhiệm MIENNHIEM-Miễn nhiệm
Nghỉ ốm 01-Nghỉ ốm BONHIEM Bổ nhiệm BONHIEM-Bổ nhiệm
KHAC Khác KHAC-Khác
LOAIQUYETDINH_CONGTAC )Tên ngoại ngữ (DM_NGOAINGU) Tiếng dân tộc (DM_TIENGDANTOC)
Mã Tên Mã-Tên Mã Tên Mã-Tên
Luân chuyển/Điều động 01 Tiếng Anh 01-Tiếng Anh 09 Tiếng Ca Tu09-Tiếng Ca Tua
HIEM-Kiêm nhiệm 02 Tiếng Nga 02-Tiếng Nga 10 Tiếng Chăm10-Tiếng Chăm
HIEM-Miễn nhiệm 03 Tiếng Pháp 03-Tiếng Pháp 11 Tiếng Chu 11-Tiếng Chu Ru
EM-Bổ nhiệm 04 Tiếng Đức 04-Tiếng Đức 12 Tiếng Chơ 12-Tiếng Chơ Ro
05 Tiếng Trung Quốc 05-Tiếng Trung Quốc 13 Chữ Tày Lự13-Chữ Tày Lự mới
06 Ngoại ngữ khác 06-Ngoại ngữ khác 14 Tiếng Chứt 14-Tiếng Chứt
00 Chưa xác định 00-Chưa xác định 15 Tiếng Co 15-Tiếng Co
16 Tiếng Cống16-Tiếng Cống
17 Tiếng Cờ La17-Tiếng Cờ Lao
18 Tiếng Cơ Tu18-Tiếng Cơ Tu
19 Tiếng Phuo19-Tiếng Phuong
20 Tiếng Dao 20-Tiếng Dao
21 Ê̆ 21-Ê̆
22 Tiếng Ê Đê 22-Tiếng Ê Đê
23 Tiếng Gia R23-Tiếng Gia Rai
24 Tiếng Giẻ 24-Tiếng Giẻ
25 Tiếng Hà Nh25-Tiếng Hà Nhì
26 Tiếng Haroi26-Tiếng Haroi
27 Tiếng H Mô27-Tiếng H Mông
28 Tiếng Hrê 28-Tiếng Hrê
29 Tiếng Khán 29-Tiếng Kháng
30 Tiếng Khme30-Tiếng Khmer
31 Tiếng Khơ 31-Tiếng Khơ Mú
32 Tiếng Xinh 32-Tiếng Xinh Mun
33 Tiếng Kim 33-Tiếng Kim Môn
34 Tiếng Kuco 34-Tiếng Kucong
35 Tiếng La Ch35-Tiếng La Chí
36 Tiếng La Ha36-Tiếng La Ha
37 Tiếng La Hủ37-Tiếng La Hủ
38 Tiếng Lào B38-Tiếng Lào Bóc
39 Tiếng Lô Lô39-Tiếng Lô Lô
40 Tiếng Lự 40-Tiếng Lự
41 Tiếng Ly Hà41-Tiếng Ly Hà
42 Tiếng Mạ 42-Tiếng Mạ
43 Tiếng Maan43-Tiếng Maang
44 Tiếng Male44-Tiếng Maleng
45 Ngữ chi Mả45-Ngữ chi Mảng
46 Tiếng Mants46-Tiếng Mantsi
47 Tiếng Mày 47-Tiếng Mày
48 Tiếng M Nô48-Tiếng M Nông
49 Tiếng Mond49-Tiếng Mondzi
50 Tiếng Mơ 50-Tiếng Mơ Nâm
51 Tiếng Mơ P51-Tiếng Mơ Piu
52 Tiếng Mườ 52-Tiếng Mường
53 Tiếng Ná-M53-Tiếng Ná-Meo
54 Tiếng Nga 54-Tiếng Nga
55 Tiếng Nguồ55-Tiếng Nguồn
56 Ngữ chi Ba 56-Ngữ chi Bahnar
57 Ngữ chi Cơ 57-Ngữ chi Cơ Tu
58 Ngữ tộc H 58-Ngữ tộc H Mông
59 Ngữ tộc Mi59-Ngữ tộc Miền
60 Bản mẫu:N 60-Bản mẫu:Nhóm ngôn n
61 Nhóm ngôn61-Nhóm ngôn ngữ Lô Lô
62 Tiếng Nùng62-Tiếng Nùng
63 Tiếng Ơ Đu63-Tiếng Ơ Đu
64 Tiếng Pa Kô64-Tiếng Pa Kô
65 Tiếng Pháp 65-Tiếng Pháp
66 Tiếng Phu T66-Tiếng Phu Thái
67 Tiếng Phù L67-Tiếng Phù Lá
68 Tiếng Pu Pé68-Tiếng Pu Péo
69 Quan thoại69-Quan thoại Tây Nam
70 Tiếng Quản70-Tiếng Quảng Châu
71 Tiếng Quản71-Tiếng Quảng Lâm
72 Tiếng Ra Gl72-Tiếng Ra Glai
73 Tiếng Rơ 73-Tiếng Rơ Măm
74 Tiếng Rơ N 74-Tiếng Rơ Ngao
75 Tiếng Sán C75-Tiếng Sán Chay
76 Tiếng Si La 76-Tiếng Si La
77 Tiếng Sơ Dr77-Tiếng Sơ Drá
78 Tiếng Tà Ôi78-Tiếng Tà Ôi
79 Tiếng Taku 79-Tiếng Takua
80 Tiếng Tày 80-Tiếng Tày
81 Tiếng Tay D81-Tiếng Tay Dọ
82 Tiếng Tày S82-Tiếng Tày Sa Pa
83 Tiếng Tày T83-Tiếng Tày Tấc
84 Tiếng Tay N84-Tiếng Tay Nhại
85 Tiếng Tây b85-Tiếng Tây bồi
86 Tiếng Thái 86-Tiếng Thái Đen
87 Tiếng Thái 87-Tiếng Thái Đỏ
88 Tiếng Thái 88-Tiếng Thái Hàng Tổng
89 Tiếng Thái 89-Tiếng Thái Trắng
90 Tiếng Cơ H 90-Tiếng Cơ Ho
91 Tiếng Mảng91-Tiếng Mảng
92 Tiếng Nùng92-Tiếng Nùng Vẻn
93 Tiếng Pa Dí93-Tiếng Pa Dí
94 Tiếng Pà Th94-Tiếng Pà Thẻn
95 Tiếng Sán D95-Tiếng Sán Dìu
96 Tiếng Tày 96-Tiếng Tày Mười
97 Tiếng Thái 97-Tiếng Thái Mường Vạt
98 Tiếng Thổ (98-Tiếng Thổ (Việt Nam)
99 Tiếng Thu L99-Tiếng Thu Lao
100 Tiếng Thủy 100-Tiếng Thủy
101 Tiếng Triên101-Tiếng Triêng
102 Tiếng Ưu M102-Tiếng Ưu Miền
103 Tiếng Xá Ph103-Tiếng Xá Phó
104 Tiếng Xơ Đ 104-Tiếng Xơ Đăng
105 Tiếng Xtiên105-Tiếng Xtiêng
01 Tiếng Akha 01-Tiếng Akha
02 Tiếng Ba Na02-Tiếng Ba Na
03 Tiếng Bố Y 03-Tiếng Bố Y
04 Tiếng Brâu 04-Tiếng Brâu
05 Tiếng Duan05-Tiếng Duan
06 Tiếng Hà Lă06-Tiếng Hà Lăng
07 Tiếng Bru 07-Tiếng Bru
08 Tiếng Ca D 08-Tiếng Ca Dong
IENGDANTOC) Loại Khen thưởng- Kỷ luật (DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT)
Mã Tên Mã-Tên
09-Tiếng Ca Tua 00 Khác 00-Khác
10-Tiếng Chăm 01 Chính quyề01-Chính quyền
11-Tiếng Chu Ru 02 Đảng 02-Đảng
12-Tiếng Chơ Ro 03 Đoàn thể 03-Đoàn thể
13-Chữ Tày Lự mới
14-Tiếng Chứt
15-Tiếng Co
16-Tiếng Cống
17-Tiếng Cờ Lao
18-Tiếng Cơ Tu
19-Tiếng Phuong
20-Tiếng Dao

22-Tiếng Ê Đê
23-Tiếng Gia Rai
24-Tiếng Giẻ
25-Tiếng Hà Nhì
26-Tiếng Haroi
27-Tiếng H Mông
28-Tiếng Hrê
29-Tiếng Kháng
30-Tiếng Khmer
31-Tiếng Khơ Mú
32-Tiếng Xinh Mun
33-Tiếng Kim Môn
34-Tiếng Kucong
35-Tiếng La Chí
36-Tiếng La Ha
37-Tiếng La Hủ
38-Tiếng Lào Bóc
39-Tiếng Lô Lô
40-Tiếng Lự
41-Tiếng Ly Hà
42-Tiếng Mạ
43-Tiếng Maang
44-Tiếng Maleng
45-Ngữ chi Mảng
46-Tiếng Mantsi
47-Tiếng Mày
48-Tiếng M Nông
49-Tiếng Mondzi
50-Tiếng Mơ Nâm
51-Tiếng Mơ Piu
52-Tiếng Mường
53-Tiếng Ná-Meo
54-Tiếng Nga
55-Tiếng Nguồn
56-Ngữ chi Bahnar
57-Ngữ chi Cơ Tu
58-Ngữ tộc H Mông
59-Ngữ tộc Miền
60-Bản mẫu:Nhóm ngôn ngữ Aceh-Chăm
61-Nhóm ngôn ngữ Lô Lô
62-Tiếng Nùng
63-Tiếng Ơ Đu
64-Tiếng Pa Kô
65-Tiếng Pháp
66-Tiếng Phu Thái
67-Tiếng Phù Lá
68-Tiếng Pu Péo
69-Quan thoại Tây Nam
70-Tiếng Quảng Châu
71-Tiếng Quảng Lâm
72-Tiếng Ra Glai
73-Tiếng Rơ Măm
74-Tiếng Rơ Ngao
75-Tiếng Sán Chay
76-Tiếng Si La
77-Tiếng Sơ Drá
78-Tiếng Tà Ôi
79-Tiếng Takua
80-Tiếng Tày
81-Tiếng Tay Dọ
82-Tiếng Tày Sa Pa
83-Tiếng Tày Tấc
84-Tiếng Tay Nhại
85-Tiếng Tây bồi
86-Tiếng Thái Đen
87-Tiếng Thái Đỏ
88-Tiếng Thái Hàng Tổng
89-Tiếng Thái Trắng
90-Tiếng Cơ Ho
91-Tiếng Mảng
92-Tiếng Nùng Vẻn
93-Tiếng Pa Dí
94-Tiếng Pà Thẻn
95-Tiếng Sán Dìu
96-Tiếng Tày Mười
97-Tiếng Thái Mường Vạt
98-Tiếng Thổ (Việt Nam)
99-Tiếng Thu Lao
100-Tiếng Thủy
101-Tiếng Triêng
102-Tiếng Ưu Miền
103-Tiếng Xá Phó
104-Tiếng Xơ Đăng
105-Tiếng Xtiêng
01-Tiếng Akha
02-Tiếng Ba Na
03-Tiếng Bố Y
04-Tiếng Brâu
05-Tiếng Duan
06-Tiếng Hà Lăng
07-Tiếng Bru
08-Tiếng Ca Dong

You might also like