Professional Documents
Culture Documents
Let’s see what I have. I have a school (1) ______. I (2) ______ a book. I have a (3)
_______ and a pen. I (4) _________ have an eraser.
III. Nhìn tranh và gọi tên.
10…………………… 11……………………
12…………………….
IV. Dịch các mẫu câu sau sang Tiếng Anh:
1. Hãy đi đến phòng mỹ thuật.
………………………..................................
2. Đây có phải là phòng thể dục của chúng ta không?
……………………………………………...?
3. Sở thích của bạn là gì?
……………………………………………..?
4. Tôi thích đi bộ.
…………………………………………….
5. Đây là gì? Nó là một cái tai.
………………………………………………
6. Xin phép vào lớp.
……………………………………………….
7. Xin phép ra ngoài.
……………………………………………….
8. Bạn có một cái cặp sách không?
………………………………………………
9. Tôi thích bơi lội.
………………………………………………
10. Tôi không thích nấu ăn.
………………………………………………
V. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
My name is Linda. I am eight years old. I am from Vietnam. This is my friend, Hana.
She is from Japan. I am a student and Hana is a student, too. She likes dancing and
drawing. I like cooking.
1. How old is Linda? ……………………………
2. Where is Linda from? ………………………..
3. Linda likes ………………………
4. Hana likes ………. and …………
5. Hana is from ………….
6. Hana is a ………...........