You are on page 1of 4

ĐỀ ÔN TẬP TIẾNG ANH 3 - GLOBAL SUCCESS.

I. Điền vào chỗ trống.


1.Hi , I’m Mary.
2. How are you, Minh? – I’m fine, ____________
3. _________ this Lan? – No, it isn’t. It’s Lucy.
4.Is ____________ Mai? – Yes, it is.
5.That’s _________ Long. – Hello, Mr Long.
6.This is my _________Nam. – Hi, Nam.(bạn bè)
7.That’s my teacher,____________Hoa.
II. Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.

Let’s see what I have. I have a school (1) ______. I (2) ______ a book. I have a (3)
_______ and a pen. I (4) _________ have an eraser.
III. Nhìn tranh và gọi tên.

1.………………….. 2 ………………… 3……………………


4………………… 5…………………….. 6…………………

7………………… 8…………………. 9…………………..

10…………………… 11……………………
12…………………….
IV. Dịch các mẫu câu sau sang Tiếng Anh:
1. Hãy đi đến phòng mỹ thuật.
………………………..................................
2. Đây có phải là phòng thể dục của chúng ta không?
……………………………………………...?
3. Sở thích của bạn là gì?
……………………………………………..?
4. Tôi thích đi bộ.
…………………………………………….
5. Đây là gì? Nó là một cái tai.
………………………………………………
6. Xin phép vào lớp.
……………………………………………….
7. Xin phép ra ngoài.
……………………………………………….
8. Bạn có một cái cặp sách không?
………………………………………………
9. Tôi thích bơi lội.
………………………………………………
10. Tôi không thích nấu ăn.
………………………………………………
V. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
My name is Linda. I am eight years old. I am from Vietnam. This is my friend, Hana.
She is from Japan. I am a student and Hana is a student, too. She likes dancing and
drawing. I like cooking.
 1. How old is Linda? ……………………………
 2. Where is Linda from? ………………………..
 3. Linda likes ………………………
 4. Hana likes ………. and …………
 5. Hana is from ………….
 6. Hana is a ………...........

VI. Sắp xếp để hoàn thành câu đúng:


1. have/Do/you/eraser?/an ……………………………………………..
2. hobby?/your/What’s ……………………………………………..
3.speak/May/Vietnamese?/I ……………………………………………
4.school things/you/do/have?/What ……………………………………
5. a/Do/ruler?/you/have ………………………………………………..
6. open/book?/May/the/I ……………………………………………….
7. have/ an/ book/English/I …………………………………………….
8. a/ school bag/ have/I …………………………………………………
9.that/our/Is/school? ……………………………………………………
10. Is/play/our/this/ground? ……………………………………………
11. music/Let’s/room/to/go /the………………………………………..

You might also like