Professional Documents
Culture Documents
Chuong 05
Chuong 05
Chương 5
Tổ chức và
Cấu trúc bộ nhớ
BK
TP.HCM
Các loại Bộ nhớ (Công nghệ)
RAM tĩnh (SRAM)
0.5ns – 2.5ns, $2000 – $5000 per GB
RAM động (DRAM)
50ns – 70ns, $20 – $75 per GB
Đĩa từ (Magnetic disk)
5ms – 20ms, $0.20 – $2 per GB
Bộ nhớ lý tưởng
Thời gian truy xuất theo SRAM
BK
Dung lượng & Giá thành/GB theo đĩa
TP.HCM
BK
TP.HCM
Chỉ số khối
(#Blocks) là
lũy thừa của 2
Sử dụng các
bit thấp của
địa chỉ
BK
TP.HCM
BK
111 N
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
111 N
TP.HCM
BK
111 N
TP.HCM
BK
111 N
TP.HCM
BK
TP.HCM
31 10 9 4 3 0
Tag Index Offset
22 bits 6 bits 4 bits
BK
TP.HCM
trong Cache
nhiều cạnh tranh
tăng tỷ lệ trượt
Kích thước khối lớn ô
nhiễm
Phí tổn với kích thước khối lớn
không tận dụng được việc
giảm tỷ lệ trượt
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
Fully associative
Block Hit/miss Cache content after access
address
0 miss Mem[0]
8 miss Mem[0] Mem[8]
0 hit Mem[0] Mem[8]
6 miss Mem[0] Mem[8] Mem[6]
8 hit Mem[0] Mem[8] Mem[6]
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM
Thay đổi thiết kế Ảnh hưởng miss rate Hiệu ứng ngược
Tăng dung lượng Giảm capacity misses Có thể tăng thời gian
cache truy xuất
Tăng quan hệ Giảm conflict misses Có thể tăng thời gian
truy xuất
Tăng dung lượng Giảm compulsory Tăng miss penalty.
khối misses For very large block
size, may increase
miss rate due to
pollution.
BK
TP.HCM
Read/Write Read/Write
Valid Valid
32 32
Address Address
CPU Write Data
32 Cache Write Data
128 Memory
32 128
Read Data Read Data
Ready Ready
Multiple cycles
per access
BK
TP.HCM
BK
TP.HCM