You are on page 1of 10

STT Nội dung kiến thức

1 Ngữ âm

Từ vựng và Ngữ
2
pháp

3 Chức năng ngôn ngữ

4 Kỹ năng nghe
5 Kỹ năng đọc hiểu

6 Kỹ năng viết

Số lượng câu hỏi và thời gian phần TN, TL


Tổng số lượng câu hỏi theo mức độ
Tỉ lệ %
KHỐI 1

Đặc tả đề Nhận biết


Số câu TN Thời gian

Phát âm (câu 1-2)


1 0.75
(unit 6,7,8)

Trọng âm (câu 3-4)


1 0.75
(Phân biệt Âm /θ/,/ð/ và phát âm -ed)

Từ vựng, mạo từ, giới từ, cụm động từ, kết hợp từ (câu 5-13)
4 4
(unit 6,7,8)

Từ đồng nghĩa (câu 14-15)


1 1
(unit 6,7,8)

Tìm lỗi sai (câu 16-18)


1 0.75
(unit 6,7,8)

Chức năng giao tiếp (câu 19-20)


1 1
Lời đề nghị, lời mời, cảm ơn, hỏi,…

Nghe điền từ (câu 21-25)


0 0
(chủ đề Unit 4 )
Đoạn văn đọc hiểu (câu 26-30)
1 1
(chủ đề Unit 7)

Chia động từ trong câu điều kiện(câu 31-35) (tất cả các loại) 0 0

Đoạn văn điền từ (Unit 8) (câu 36- 40) 0 0

Word form (câu 41-45)


0 0
Unit 6,7,8

Viết lại câu (câu 46-50)


- 1 câu Reported speech with Infinitives
- 2 câu Reported speech with Gerunds (1câu có giới từ, 1 câu không có giới
0 0
từ)
- 2 câu Conditional in Reported speech
If 1--> if 2, If 2,3 (đổi 3-5 chỗ)

Số lượng câu hỏi và thời gian phần TN, TL 10 9.25


Tổng số lượng câu hỏi theo mức độ 20
Tỉ lệ % 40%
KHỐI 11 - MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG CUỐI HK I (2022- 2023)
Câu hỏi theo mức độ nhận thức
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Số câu TL Thời gian Số câu TN Thời gian Số câu TL Thời gian Số câu TN

0 0 1 1.25 0 0 0

0 0 1 1.25 0 0 0

0 0 3 3 0 0 1

0 0 1 2 0 0 0

0 0 1 1 0 0 1

0 0 1 1.25 0 0 0

2 2 0 0 2 2 0
0 0 1 1.5 0 0 2

2 2 0 0 1 1 0

2 2 0 0 1 1 0

2 1 0 0 1 2 0

2 3 0 0 1 2 0

10 10 9 11.25 6 8 4
20 15 10
40% 30% 20%
ỐI HK I (2022- 2023)
độ nhận thức
Vận dụng Vận dụng cao
Thời gian Số câu TL Thời gian Số câu TN Thời gian Số câu TL Thời gian

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

2 0 0 1 2 0 0

0 0 0 0 0 0 0

1.25 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 1 1.5 0 0 0 0
1.75 0 0 1 2 0 0

0 2 2 0 0 0 0

0 1 1 0 0 1 1

0 1 2 0 0 1 2

0 1 2 0 0 1 2

5 6 8.5 2 4 3 5
10 5
20% 10%
Số câu hỏi TN và TL Tổng số câu
Tỉ lệ % Thời gian
hỏi
TN TL

2 0 2 4% 2

2 0 2 4% 2

9 0 9 18% 11

2 0 2 4% 3

3 0 3 6% 3

2 0 2 4% 2.25

0 5 5 10% 5.5
5 0 5 10% 6.25

0 5 5 10% 5

0 5 5 10% 4

0 5 5 10% 7

0 5 5 10% 9

25 25 50 100% 60
50 100%
0%

You might also like