Professional Documents
Culture Documents
MA TRẬN MÔ TẢ
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1 ( NB) : Tính giới hạn dãy số phân thức ( tử, mẫu đa thức) có bậc tử < bậc mẫu
Câu 2 ( NB) : Tính giới hạn dãy số phân thức ( tử, mẫu đa thức) có bậc tử = bậc mẫu
Câu 3 ( NB) : Tính giới hạn dãy số đa thức
Câu 4 ( TH) : Tính giới hạn dãy số phân thức ( tử chứa căn bâc hai, mẫu đa thức) có bậc tử < bậc mẫu
Câu 5 ( TH) : Tính giới hạn dãy số phân thức ( tử chứa căn bậc hai, mẫu chứa căn bậc ba) có bậc tử = bậc
mẫu
Câu 6 ( TH) : Tính giới hạn dãy số chứa lũy thừa
Câu 7 ( VDT) : Tính giới hạn dãy số nhân liên hợp căn bậc hai ( căn – căn)
Câu 8 ( NB):Tính giời hạn hàm đa thức tại 1 điểm
Câu 9 ( NB):Tính giời hạn hàm phân thức tại 1 điểm ( hàm số xác định tại điểm đó)
Câu 10 ( NB):Tính giời hạn hàm phân thức tại vô cực ( bậc tử = bậc mâu)
Câu 11 ( NB):Tính giời hạn hàm đa thức tại vô cực
Câu 12 ( TH) : Tính giới hạn hàm phân thức (0/0) : tử bậc 2 khuyết x, mẫu bậc nhất
Câu 13 ( TH): Tính giới hạn 1 bên hàm phân thức
Câu 14 ( TH):Tính giời hạn hàm phân thức tại vô cực (tử đa thức, mẫu chứa căn bậc hai)
Câu 15 ( NB):Xét tính liên tục của hàm phân thức tại 1 điểm
Câu 16 ( NB): Tìm điểm gián đoạn của hàm phân thức
Câu 17 ( TH): Tím m để hàm số liên tục tại 1 điểm
Câu 18 ( TH): Ứng dụng xét số nghiệm của PT
Câu 19 ( NB): Cho HHCN, tìm vecto bằng vecto cho trước
Câu 20 ( TH) : Cho các đẳng thức vecto. Tìm đẳng thức đúng
Câu 21 ( VDT): Tím tổng ( hiệu) các vecto hoặc tìm số k thỏa mãn đẳng thức vecto
Câu 22 ( NB): Cho HLP, cos ( 2 vecto)
Câu 23 ( NB) : Cho HLP góc giữa 2 đt
Câu 24 (TH): CM 2đt vuông góc
II. TỰ LUÂN
Câu 1 ( NB): Tính giới hạn dãy số phân thức : đa thức tử, mẫu
Câu 2 (NB): Tính giới hạn hàm số tại vô cực hàm phân thức
Câu 3 (VDC): Tính giới hạn hàm số
Câu 4: Tìm đk tham số để hàm số liêntực
Câu 5:Hính a) CM vuông góc
b) Góc
c) Thiết diện, diện tích