You are on page 1of 1

1) On: mở

2) Off: tắt

TURN 3) Up: a) vặn lớn


b) xuất hiện
4) Down: a) vặn nhỏ
b) từ chối
1) On: tiếp tục

GO 2) Off: a) rung/ reo


b) nổ (súng)
c) hư/ thiu (food)
1) After: chăm sóc
2) For: tìm kiếm

LOOK 3) forward to: mong đợi (+V_ing)


4) Up: tra cứu
5) Up to: kinh trọng
6) Out: coi chừng

PUT 1) On: đặt vào, mang vào (# Take off)


2) Off: hoãn lại
3) Out: dập tắt
4) Up with: chịu đựng

You might also like