You are on page 1of 8

BỘ MÔN NỘI TỔNG QUÁT

LỊCH GIẢNG BỆNH HỌC NỘI KHOA


LỚP Y3 – NK 2022-2023
NỘI 1&2 (TIM MẠCH- HÔ HẤP- NỘI TIẾT)
LỚP Y2020ABCD
LÝ THUYẾT: 30 tiết (không dạy điều trị)

TH
NGÀY GIỜ TÊN BÀI GIẢNG HỌ TÊN GIẢNG VIÊN

ThS. BS. Nguyễn Tùng


Ba 4/10 7g30 – 9g20 Viêm phổi
Lâm

ThS.BS.CK2
Ba 4/10 9g30 – 11g20 Hen và viêm phế quản cấp Dương Nguyễn Hồng
Trang
Ung thư phế quản- phổi, Bệnh TS.BS. Đỗ Thị Tường
Ba 11/10 7g30 – 9g20
trung thất Oanh

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính,


TS. BS.CK2
Ba 11/10 9g30 – 11g20 viêm phế quản mạn, Khí phế
Trần Văn Thi
thũng, Dãn phế quản

ThS.BS.CK2
Ba 18/10 7g30 – 9g20 Thuyên tắc động mạch phổi
Lê Tự Phương Thúy

ThS. BS.CK2.
Ba 18/10 9g30 – 11g20 Thấp tim
Lê Tự Phương Thúy

Ba 25/10 7g30 – 9g20 Bệnh van tim TS.BS. Nguyễn Tuấn Vũ

TS.BS.
Ba 25/10 9g30 – 11g20 Suy tim
Hoàng Huy Trường

ThS. BS. CK2.


Ba 1/11 7g30 – 9g20 Bệnh lý mạch máu ngoại biên
Lương Quốc Việt

Cường & suy thượng thận ThS.BS.


Ba 1/11 9g30 – 11g20
Hội chứng và bệnh Cushing Lê Kim Ngân

Chẩn đoán hội chứng mạch vành TS. BSCK2.


Sáu 7/10 15g30-17g20
mạn, hội chứng mạch vành cấp Phan Thái Hảo

Sáu 14/10 15g30-17g20 Tăng huyết áp TS. BS. Lê Công Tấn

Sáu 21/10 15g30-17g20 Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, TS. BS.
bệnh lý màng ngoài tim Đào Thị Thanh Bình

TS. BSCK2.
Sáu 28/10 15g30-17g20 Bệnh cơ tim
Phan Thái Hảo

TS.BS.
Sáu 4/11 15g30-17g20 Bệnh lý tuyến giáp
Cao Đình Hưng

Lịch thi: TRƯỞNG BỘ MÔN


Thi lại :

PGS. TS. BS. CK 2 TRẦN THỊ KHÁNH TƯỜNG


BỘ MÔN NỘI TỔNG QUÁT
LỊCH GIẢNG BỆNH HỌC NỘI KHOA
LỚP Y3 – NK 2022-2023
NỘI 3&4 (TIÊU HÓA-THẬN-CƠ XƯƠNG KHỚP)
LỚP Y2020ABCD
LÝ THUYẾT: 30 tiết (không dạy điều trị)

THỨ NGÀY GIỜ TÊN BÀI GIẢNG HỌ TÊN GIẢNG VIÊN


ThS. BS.
Ba 4/10 13g30-15g20 Nhiễm trùng tiểu trên và dưới.
Nguyễn Minh Hiển
ThS. BSCK2
Ba 4/10 15g30-17g20 Bệnh ống thận mô kẽ cấp – mãn.
Nguyễn Lê Thuận
ThS. BSCK2.
Ba 11/10 13g30-15g20 Bệnh cầu thận
Nguyễn Lê Thuận
Tổn thương thận cấp. TS. BSCK2
Ba 11/10 15g30-17g20
Bệnh thận mạn Phạm Văn Mỹ
ThS. BSCK2.
Ba 18/10 13g30-15g20 Bệnh lý thực quản, bệnh lý đại tràng
Trần Ngọc Lưu Phương
Hình thái và chức năng bộ máy tiêu PGS.TS. BSCK2.
Ba 18/10 15g30-17g20
hoá gan mật Trần Thị Khánh Tường
PGS.TS. BSCK2.
Ba 25/10 13g30-15g20 Viêm gan cấp và mạn
Trần Thị Khánh Tường
ThS. BSCK2.
Ba 25/10 15g30-17g20 Lao tiêu hoá. Abscess gan
Đào Xuân Lãm
ThS. BSCK2.
Ba 1/11 13g30-15g20 Xơ gan
Trần Ngọc Lưu Phương
ThS. BSCK2.
Ba 1/11 15g30-17g20 Xuất huyết tiêu hóa trên – dưới
Vũ Quốc Bảo
ThS. BSCK2.
Sáu 7/10 13g30-15g20 Viêm tụy cấp và mạn
Vũ Quốc Bảo
ThS. BSCK2.
Sáu 14/10 13g30-15g20 Bệnh lý dạ dày tá tràng
Đào Xuân Lãm
Đại cương bệnh tự miễn
ThS. BSCK2.
Sáu 21/10 13g30-15g20 Bệnh Lupus đỏ
Mai Duy Linh
Loãng xương
Viêm cột sống dính khớp
ThS. BS.
Sáu 28/10 13g30-15g20 Viêm khớp dạng thấp
Đoàn Công Minh
Thoái hóa khớp
13g30-15g20 Viêm khớp nhiễm trùng – Gout ThS. BS.
Sáu 4/11
Hoàng Thị Kiều Hoa
Lịch thi: TRƯỞNG BỘ MÔN
Thi lại :

PGS. TS. BS. CK 2 TRẦN THỊ KHÁNH TƯỜNG


BỘ MÔN NỘI TỔNG QUÁT
LỊCH GIẢNG LÝ THUYẾT KỸ NĂNG LÂM SÀNG 2
LỚP Y3 (Y2020ABCD) NĂM HỌC: 2022-2023
TỔNG SỐ TIẾT: 16
Thời lượng 1 tiết: 50 phút
Học chế: tín chỉ

THỨ NGÀY GIỜ HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TÊN BÀI GIẢNG

BS.CK2. PHÂN TÍCH KẾT QUẢ DỊCH MÀNG


Tư 05/10 13g30-15g20 Đoàn Lê Minh Hạnh PHỔI- BỆNH LÝ MÀNG PHỔI
(2 TIẾT)

BS.CK2.
Tư 05/10 ĐỌC KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
15g30-17g20 Đoàn Lê Minh Hạnh
ĐỌC HÔ HẤP KÝ
(2 TIẾT)

ThS.BSCK1.
Tư 12/10 KỸ NĂNG KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG
13g30-15g20 Nguyễn Hồng Thanh
TIÊU HOÁ, GAN MẬT
(2 TIẾT)

ThS.BSCK2.
Tư 12/10 15g30-17g20 Vũ Quốc Bảo KỸ NĂNG KHÁM BỤNG
(2 TIẾT)

Tư 19/10 ThS. BSCK2. KHÁM CƠ XƯƠNG KHỚP


13g30-15g20
Mai Duy Linh

ĐỌC ECG-CÁC PHƯƠNG PHÁP THĂM


TS. BS.
Tư 19/10 DÒ HÌNH THÁI CHỨC NĂNG HỆ TIM
15g30-17g20 Nguyễn Tuấn Vũ
MẠCH (XQ, SIÊU ÂM, CT, CHỤP MẠCH
(2 TIẾT)
VÀNH)

TS.BS. Đỗ Thị Tường


Bảy 08/10 9g30-11g20 Oanh ĐỌC XQ PHỔI
(2 TIẾT)

ThS. BS. Nguyễn Đinh KHÁM BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG-
Bảy 15/10 9g30-11g20 Tuấn ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ CÁC BIẾN
(2 TIẾT) CHỨNG.
TRƯỞNG BỘ MÔN

TS. BS. CK 2 TRẦN THỊ KHÁNH TƯỜNG


BỘ MÔN NỘI TỔNG QUÁT
LỊCH GIẢNG ĐIỀU TRỊ HỌC NỘI KHOA
LỚP Y4 – NK 2022-2023
LỚP Y2019ABCD
LÝ THUYẾT: 20 tiết

THỨ NGÀY GIỜ TÊN BÀI GIẢNG HỌ TÊN GIẢNG VIÊN


TS.BSCK2
Tư 05/10 13g30-14g20 Điều trị bệnh tăng huyết áp
Phan Thái Hảo
Điều trị hội chứng mạch vành TS.BSCK2
Tư 05/10 14g30-15g20
mạn Phan Thái Hảo
Điều trị rối loạn lipid máu.
ThS. BS. CK2.
Tư 05/10 15g30-16g20 Điều trị bệnh mạch máu ngoại
Lương Quốc Việt
biên
Điều trị hội chứng mạch vành ThS. BS. CK2
Tư 05/10 16g30-17g20
cấp Lê Tự PhươngThúy
Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn TS.BSCK2
Tư 12/10 13g30-14g20
mạn tính Trần Văn Thi
Điều trị cường giáp, suy giáp,
Tư 12/10 14g30-15g20 PGS.TS.BS. Lê Tuyết Hoa
phình giáp
ThS. BS.
Tư 12/10 15g30-17g20 Viêm khớp dạng thấp
Đoàn Công Minh
ThS.BS.CK2
Sáu 07/10 7g30-8g20 Điều trị hen
Dương Nguyễn Hồng Trang
Điều trị viêm phổi, viêm phế ThS. BS.
Sáu 07/10 8g30-9g20
quản Nguyễn Tùng Lâm
ThS. BS. CK2
Sáu 14/10 7g30-8g20 Điều trị xuất huyết tiêu hóa
Trần Ngọc Lưu Phương
Điều trị đái tháo đường và các ThS.BS.
Sáu 14/10 8g30-9g20
biến chứng Nguyễn Dạ Thảo Uyên
PGS.TS.BSCK2
Sáu 21/10 7g30-9g20 Điều trị viêm gan mạn, xơ gan
Trần Thị Khánh Tường
Tư 19/10 13g30-14g20
Tư 19/10 14g30-15g20
Tư 19/10 15g30-16g20
Cấp cứu HSCĐ Cấp cứu HSCĐ
Tư 19/10 16g30-17g20
Tư 26/10 15g30-16g20
Tư 26/10 16g30-17g20

Lịch thi: TRƯỞNG BỘ MÔN


Thi lại :

TS. BS.CK 2. TRẦN THỊ KHÁNH TƯỜNG


BỘ MÔN NỘI TỔNG QUÁT
LỊCH GIẢNG TỔNG HỢP LS – ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA
LỚP Y6 – NIÊN KHÓA 2022-2023
LỚP Y2017ABCD

LÝ THUYẾT: 26 tiết

THỨ NGÀY GIỜ TÊN BÀI GIẢNG HỌ TÊN GIẢNG VIÊN


ThS. BS.CK2
Ba 04/10 13g30-15g20 Điều trị phù phổi cấp và choáng tim
Ngô Quang Thi
Điều trị tổn thương thận cấp và bệnh TS.BS. CK2.
Ba 04/10 15g30-17g20
thận mạn Phạm Văn Mỹ
ThS. BSCK2.
Ba 11/10 13g30-15g20 Điều trị bệnh cầu thận
Nguyễn Lê Thuận
Chẩn đoán và điều trị các rối loạn nhịp TS.BS.
Ba 11/10 15g30-17g20
thường gặp Nguyễn Tuấn Vũ
Điều trị bệnh màng ngoài tim, viêm nội
Ba 18/10 13g30-15g20 TS.BS. Nguyễn Tuấn Vũ
tâm mạc nhiễm trùng
ThS.BSCK2.
Ba 18/10 15g30-17g20 Điều trị viêm tụy cấp – viêm tụy mãn
Vũ Quốc Bảo
Xử trí bệnh nhân đau bụng cấp, hội ThS.BS CK2
Ba 25/10 13g30-15g20
chứng ruột kích thích, tiêu chảy cấp Trần Ngọc Lưu Phương
Điều trị GERD và viêm loét dạ dày, tá ThS. BS.CK2.
Ba 25/10 15g30-16g20
tràng Đào Xuân Lãm
Chẩn đoán và điều trị nhiễm PGS.TS.BSCK2
Ba 25/10 16g30-17g20
Helicobacter pylori Trần Thị Khánh Tường
TS.BSCK2.
Ba 01/11 13g30-15g20 Điều trị bệnh van tim
Phan Thái Hảo
TS.BSCK2.
Ba 01/11 15g30-17g20 Điều trị bệnh cơ tim
Phan Thái Hảo
TS.BS.
Năm 06/10 9g30-10g20 Tim bẩm sinh ở người lớn
Lê Kim Tuyến
Điều trị thoái hóa khớp
Năm 13/10 9g30-10g20 ThS. BS. Đoàn Công Minh
Điều trị Loãng xương
Điều trị Lupus ban đỏ hệ thống ThS. BSCK2. Mai Duy
Năm 20/10 9g30-10g20
Điều trị gút Linh

Lịch thi:
Thi lại: TRƯỞNG BỘ MÔN

TS. BSCK2. TRẦN THỊ KHÁNH TƯỜNG

You might also like