You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH GIÁ THÉP

V/C, GIÁ BÁN( tiền mặt)


STT TÊN HÀNG ĐVT PAREM ĐƠNGIÁ CÓ VAT LN CHUNG
CHI KÝ CÂY Giá giá cay
PR D/ÁN CẤY PR
PR D/ÁN CÓ VAT DỰ ÁN
3 thép cây thanh vằn Ø10 CB400 x 1 KG 6.93 17,150 18,865 410 0 19,275 133,576 7.220 18,501 133,576
4 thép cây thanh vằn Ø12 CB400 x 1 KG 9.97 16,950 18,645 410 0 19,055 189,978 10.390 18,285 189,978
5 thép cây thanh vằn Ø14 CB400 x 1 KG 13.59 16,950 18,645 410 0 19,055 258,957 14.157 18,292 258,957
6 thép cây thanh vằn Ø16 CB400 x 1 KG 17.74 16,950 18,645 410 0 19,055 338,036 18.486 18,286 338,036
7 thép cây thanh vằn Ø18 CB400 x 1 KG 22.46 16,950 18,645 410 0 19,055 427,975 23.400 18,290 427,975
8 thép cây thanh vằn Ø20 CB400 x 1 KG 27.74 16,950 18,645 410 0 19,055 528,586 28.899 18,291 528,586
9 thép cây thanh vằn Ø22 CB400 x 1 KG 33.51 16,950 18,645 410 0 19,055 638,533 34.866 18,314 638,533
10 thép cây thanh vằn Ø25 CB400 x 1 KG 43.64 16,950 18,645 410 0 19,055 831,560 45.045 18,461 831,560
11 thép cây thanh vằn Ø28 CB400 x 1 KG 54.76 16,950 18,645 410 0 19,055 1,043,452 56.511 18,465 1,043,452
12 thép cây thanh vằn Ø32 CB400 x 1 KG 71.61 16,950 18,645 410 0 19,055 1,364,529 73.827 18,483 1,364,529
Giá
PR D/ÁN
CHƯA VAT
16,819
16,622
16,629
16,624
16,627
16,628
16,649
16,782
16,786
16,803

You might also like