You are on page 1of 15

KẾ HOẠCH HỌC TẬ

TUẦN 03: TỪ N

LỚP SỈ SỐ THỨ NGÀY BUỔI TC/GL


CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 17A 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 17A 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 17B 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 17B 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 17C 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 17C 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A 33 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B 35 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16C 34 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16C 34 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16C 34 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16C 34 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16C 34 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15A 30 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15A 30 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15A 30 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15A 30 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15A 30 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 15B 48 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12A 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12A 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12B 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12B 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12C 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12C 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12D 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12D 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12E 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 12E 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11A 30 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11A 30 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11A 30 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11A 30 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11A 30 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11A 30 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11B 31 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11B 31 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11B 31 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11B 31 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11B 31 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11B 31 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11B 31 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11B 31 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11C 33 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11C 33 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11C 33 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11C 33 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11C 33 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11C 33 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11C 33 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11C 33 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 11D 31 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11D 31 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11D 31 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11D 31 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11D 31 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 11D 31 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10A 33 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 10A 33 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10A 33 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10A 33 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10A 33 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10B 30 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 10B 30 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10B 30 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 10B 30 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. DƯỢC 10B 30 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 10C 35 2 26/9/2022 Tối
CĐ. DƯỢC 10C 35 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 10C 35 4 28/9/2022 Tối
CĐ. DƯỢC 10C 35 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. DƯỢC 10C 35 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 14 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 14 5 29/9/2022 Sáng HA 14; XN 14; HS 10
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 13 14 2 26/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 13 14 3 27/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 13 14 4 28/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 13 14 5 29/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 13 14 6 30/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 13 14 6 30/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 12 10 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 12 10 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 12 10 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 12 10 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. KT HÌNH ẢNH YH 12 10 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 14 4 28/9/2022 Sáng XN 14; HS 10
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 14 5 29/9/2022 Sáng HA 14; XN 14; HS 10
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 13 14 2 26/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 13 14 3 27/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 13 14 4 28/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 13 14 5 29/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 13 14 6 30/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 13 14 6 30/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. KT XÉT NGHIỆM YH 12 7 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. HỘ SINH 10 4 28/9/2022 Sáng XN 14; HS 10
CĐ. HỘ SINH 10 5 29/9/2022 Sáng HA 14; XN 14; HS 10
CĐ. HỘ SINH 9 10 2 26/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. HỘ SINH 9 10 3 27/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. HỘ SINH 9 10 4 28/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. HỘ SINH 9 10 5 29/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. HỘ SINH 9 10 6 30/9/2022 Sáng HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. HỘ SINH 9 10 6 30/9/2022 Chiều HA 13; XN 13; HS 9
CĐ. HỘ SINH 8 7 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. HỘ SINH 8 7 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. HỘ SINH 8 7 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. HỘ SINH 8 7 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. HỘ SINH 8 7 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. HỘ SINH 8 7 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. HỘ SINH 8 7 5 29/9/2022 Sáng
CĐ. HỘ SINH 8 7 6 30/9/2022 Sáng
CĐ. HỘ SINH 8 7 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 5 4 28/9/2022 Sáng PHR 5; PHCN 5
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 5 5 29/9/2022 Chiều PHR 5; PHCN 5
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 5 6 30/9/2022 Sáng PHR 5; PHCN 5
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 4 27 2 26/9/2022 Sáng
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 4 27 3 27/9/2022 Sáng
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 4 27 4 28/9/2022 Sáng
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 4 27 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 4 27 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 4 27 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 3 23 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 3 23 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 3 23 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 3 23 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 3 23 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HÌNH RĂNG 3 23 7 1/10/2022 Sáng
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 5 13 4 28/9/2022 Sáng PHR 5; PHCN 5
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 5 13 5 29/9/2022 Chiều PHR 5; PHCN 5
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 5 13 6 30/9/2022 Sáng PHR 5; PHCN 5
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 4 13 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 4 13 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 4 13 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 4 13 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3 10 2 26/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3 10 3 27/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3 10 4 28/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3 10 5 29/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3 10 6 30/9/2022 Chiều
CĐ. KT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3 10 7 1/10/2022 Sáng
TC. Y SĨ 31 3 27/9/2022 Sáng Y sĩ 31 & Y sĩ YHCT 11
TC. Y SĨ 31 4 28/9/2022 Sáng
TC. Y SĨ 31 5 29/9/2022 Sáng Y sĩ 31 & Y sĩ YHCT 11
TC. Y SĨ 31 6 30/9/2022 Sáng
TC. Y SĨ 30 24 2 26/9/2022 Sáng
TC. Y SĨ 30 24 3 27/9/2022 Sáng
TC. Y SĨ 30 24 3 27/9/2022 Chiều
TC. Y SĨ 30 24 4 28/9/2022 Chiều Y sĩ 30 & Y sĩ YHCT 10
TC. Y SĨ 30 24 5 29/9/2022 Sáng Y sĩ 30 & Y sĩ YHCT 10
TC. Y SĨ 30 24 5 29/9/2022 Chiều
TC. Y SĨ 30 24 6 30/9/2022 Sáng Y sĩ 30 & Y sĩ YHCT 10
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 11 2 26/9/2022 Chiều
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 11 3 27/9/2022 Sáng Y sĩ 31 & Y sĩ YHCT 11
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 11 4 28/9/2022 Chiều
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 11 5 29/9/2022 Sáng Y sĩ 31 & Y sĩ YHCT 11
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 2 26/9/2022 Sáng
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 3 27/9/2022 Sáng
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 3 27/9/2022 Chiều
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 4 28/9/2022 Chiều Y sĩ 30 & Y sĩ YHCT 10
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 5 29/9/2022 Sáng Y sĩ 30 & Y sĩ YHCT 10
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 5 29/9/2022 Chiều
TC. Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 10 12 6 30/9/2022 Sáng Y sĩ 30 & Y sĩ YHCT 10

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Võ Văn Khoa
KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỌC KÌ 1 (NĂM HỌC 2022 - 2023)
TUẦN 03: TỪ NGÀY 26/9/2022 ĐẾN 01/10/2022

TỔNG SỐ
MÔN HỌC LT/TH TIẾN ĐỘ NHÓM
SỐ TIẾT
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Kỹ năng giao tiếp - GDSK LT 30 5 5
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Kỹ năng giao tiếp - GDSK LT 30 5 5
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Y đức LT 30 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 20 5
Pháp luật LT 30 15 5
Sinh lý bệnh - Miễn dịch LT 30 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 25 5
Sinh lý bệnh - Miễn dịch LT 30 10 5
Pháp luật LT 30 20 5
Giáo dục Chính trị LT 45 30 5
Giáo dục Chính trị LT 45 35 5
Dược lý LT 30 5 5
Sinh lý bệnh - Miễn dịch LT 30 5 5
Dinh dưỡng - Tiết chế LT 30 20 5
Dược lý LT 30 10 5
Dinh dưỡng - Tiết chế LT 30 25 5
Sinh lý bệnh - Miễn dịch LT 30 10 5
Dược lý LT 30 15 5
Tiếng Anh 1 LT 30 20 5
Sinh lý bệnh - Miễn dịch LT 30 5 5
Tiếng Anh 1 LT 30 25 5
Sinh lý bệnh - Miễn dịch LT 30 10 5
Tiếng Anh 1 LT 30 30 5
CSSK Phụ nữ, Bà mẹ & GĐ LT 30 20 5
Xác suất thống kê y học LT 30 15 5
CSSK Phụ nữ, Bà mẹ & GĐ LT 30 25 5
Xác suất thống kê y học LT 30 20 5
CSSK Phụ nữ, Bà mẹ & GĐ LT 30 30 5
CSSK Trẻ em LT 30 30 5
CSNB cấp cứu & CS tích cực LT 15 8 4
Thực hành NCKH LT 15 10 5
CSSK Trẻ em TH 30 4 4 N1
CSSK Trẻ em TH 30 4 4 N2
CSNB cấp cứu & CS tích cực LT 15 11 3
Thực hành NCKH LT 15 5 5
Hóa học ĐC - VC LT 15 5 5
Hóa học ĐC - VC LT 15 10 5
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 5 5
Y đức LT 30 5 5
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 10 5
Giáo dục Chính trị LT 45 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 10 5
Hóa phân tích LT 30 5 5
Bệnh học LT 45 27 5
Bệnh học LT 45 32 5
Hóa phân tích LT 30 10 5
Bệnh học LT 45 37 5
Hóa phân tích LT 30 15 5
Dược lý LT 45 5 5
Dược liệu LT 45 30 5
Dược liệu LT 45 35 5
Dược lý LT 45 10 5
Dược liệu LT 45 40 5
Dược liệu LT 45 45 5
Dược lý LT 45 15 5
Dược liệu TH 60 4 4
Dược lý LT 45 25 5
Hóa phân tích LT 30 5 5
Dược lý LT 45 30 5
Dược lý LT 45 35 5
Hóa phân tích LT 30 10 5
Dược lý LT 45 40 5
Dược lý LT 45 45 5
Hóa phân tích LT 30 15 5
Dược liệu LT 45 25 5
Bệnh học LT 45 17 5
Dược liệu LT 45 30 5
Bệnh học LT 45 22 5
Dược liệu LT 45 35 5
Bệnh học LT 45 27 5
Kinh tế dược LT 15 5 5
Xác suất thống kê y học LT 30 15 5
Dược lâm sàng LT 30 15 5
Dược lâm sàng LT 30 20 5
Xác suất thống kê y học LT 30 20 5
Xác suất thống kê y học LT 30 5 5
Kinh tế dược LT 15 5 5
Xác suất thống kê y học LT 30 10 5
Kinh tế dược LT 15 10 5
Kinh tế dược LT 15 15 5
Kỹ năng giao tiếp - GDSK LT 30 4 4
Dược lâm sàng LT 30 15 5
Kỹ năng giao tiếp - GDSK LT 30 8 4
Dược lâm sàng LT 30 20 5
Kỹ năng giao tiếp - GDSK LT 30 12 4
Vật lý ĐC & Lý sinh LT 30 5 5
Tin học LT 15 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 20 5
Tiếng Anh 1 LT 30 20 5
Giáo dục Chính trị LT 45 25 5
Tiếng Anh 1 LT 30 25 5
Giáo dục Chính trị LT 45 30 5
Tiếng Anh 1 LT 30 30 5
Kỹ thuật chụp CLĐT & CHT hạt nhân LT 15 10 5
Kỹ thuật chụp CLĐT & CHT hạt nhân LT 15 15 5
Kỹ thuật Siêu âm LT 15 5 5
Kỹ thuật Siêu âm LT 10 5 5
Kỹ thuật Siêu âm LT 15 5 5
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Tin học LT 15 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 20 5
Tiếng Anh 1 LT 30 20 5
Giáo dục Chính trị LT 45 25 5
Tiếng Anh 1 LT 30 25 5
Giáo dục Chính trị LT 45 30 5
Tiếng Anh 1 LT 30 30 5
Ký sinh trùng 2 TH 30 12 4
Huyết học truyền máu TH 30 4 4
Ký sinh trùng 2 TH 30 16 4
Ký sinh trùng 2 TH 30 20 4
Huyết học truyền máu TH 30 8 4
Ký sinh trùng 2 TH 30 24 4
Ký sinh trùng 2 TH 30 28 4
Huyết học truyền máu TH 30 12 4
Sinh học & Di truyền LT 30 5 5
Tin học LT 15 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 20 5
Tiếng Anh 1 LT 30 20 5
Giáo dục Chính trị LT 45 25 5
Tiếng Anh 1 LT 30 25 5
Giáo dục Chính trị LT 45 30 5
Tiếng Anh 1 LT 30 30 5
Chăm sóc sau đẻ TH(LT) 30 4 4
Chăm sóc sơ sinh TH 30 8 4
Chăm sóc sau đẻ TH(LT) 30 8 4
Chăm sóc sơ sinh TH 30 12 4
Chăm sóc sau đẻ TH(LT) 30 12 4
Chăm sóc sơ sinh TH 30 16 4
Chăm sóc sơ sinh TH 30 20 4
Chăm sóc sau đẻ TH(LT) 30 16 4
Chăm sóc sơ sinh TH 30 24 4
Giáo dục Chính trị LT 45 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 10 5
Giáo dục Chính trị LT 45 15 5
Cắn khớp học TH 30 8 4
Cắn khớp học TH 30 11 3
Cắn khớp học TH 30 14 3
Cắn khớp học TH 30 18 4
Cắn khớp học TH 30 22 4
Cắn khớp học TH 30 26 4
KTPH cố định 2: mão, cầu, kim loại TH 60 4 4
KTPH cố định 2: mão, cầu, kim loại TH 60 8 4
Kỹ thuật phục hình mão, sứ, kim loại LT 15 4 4
Kỹ thuật phục hình mão, sứ, kim loại LT 15 7 3
Kỹ thuật phục hình mão, sứ, kim loại LT 15 11 4
Kỹ thuật phục hình mão, sứ, kim loại LT 15 15 4
Giáo dục Chính trị LT 45 5 5
Giáo dục Chính trị LT 45 10 5
Giáo dục Chính trị LT 45 15 5
Vật lý đại cương & Lý sinh LT 30 15 5
Vật lý đại cương & Lý sinh LT 30 20 5
Vật lý đại cương & Lý sinh LT 30 25 5
Vật lý đại cương & Lý sinh LT 30 30 5
Bệnh lý & VLTL hệ Cơ - Xương TH 60 16 4
Bệnh lý & VLTL hệ Cơ - Xương LT 30 20 5
Bệnh lý & VLTL hệ Cơ - Xương LT 30 25 5
Bệnh lý & VLTL hệ Cơ - Xương LT 30 30 5
Bệnh lý & VLTL hệ Cơ - Xương TH 60 20 4
Bệnh lý & VLTL hệ Cơ - Xương TH 60 24 4
Giáo dục Chính trị LT 30 5 5
Tiếng Anh LT 30 5 5
Giáo dục Chính trị LT 30 10 5
Tiếng Anh LT 30 10 5
Dinh dưỡng - Vệ sinh ATTP LT 30 15 5
Dinh dưỡng - Vệ sinh ATTP LT 30 20 5
Y học cổ truyền LT 30 15 5
Pháp luật LT 15 15 5
Y tế cộng đồng LT 30 5 5
Y học cổ truyền LT 30 20 5
Y tế cộng đồng LT 30 10 5
Tiếng Anh LT 30 5 5
Giáo dục Chính trị LT 30 5 5
Tiếng Anh LT 30 10 5
Giáo dục Chính trị LT 30 10 5
Châm cứu LT 30 15 5
Châm cứu LT 30 20 5
Bệnh học YHCT 2 LT 30 15 5
Pháp luật LT 15 15 5
Y tế cộng đồng LT 30 5 5
Bệnh học YHCT 2 LT 30 20 5
Y tế cộng đồng LT 30 10 5

Khánh Hòa, ngày 22 t


NGƯỜI LẬP

Hoàng Trươ
GIẢNG VIÊN PHÒNG HỌC
KHOA KHCB Hội trường E
KHOA YHLS Hội trường B
KHOA KHCB Phòng 9
KHOA YHLS Phòng 8
KHOA KHCB Phòng 13
ThS. Hân Phòng 8
CN. Dung Phòng 10
ThS. Thành Tâm Hội trường E
ThS. Hạnh Phòng 15
CN. Dung Phòng 12
ThS. Hạnh Hội trường C
ThS. Thành Tâm Hội trường D
CN. Dung Hội trường C
CN. Dung Hội trường E
DS. Tiến Dũng Hội trường E
ThS. Nga Hội trường E
ThS. Hân Hội trường B
DS. Tiến Dũng Phòng 10
ThS. Hân Phòng 11
ThS. Nga Phòng 16
DS. Tiến Dũng Hội trường E
ThS. Nhã Trúc Phòng 7
ThS. Hương Phòng 7
ThS. Nhã Trúc Hội trường D
ThS. Hương Phòng 7
ThS. Nhã Trúc Phòng 7
CN. Phượng Phòng 9
ThS. Bảo Phòng 9
CN. Phượng Phòng 9
ThS. Bảo Phòng 13
CN. Phượng Hội trường E
ThS. Hương (BM.ĐD) Hội trường D
ThS. Sang Hội trường D
ThS. Thùy Dương Hội trường E
ThS. Hương (BM.ĐD) PTH ĐD1
ThS. Tuyết PTH ĐD2
ThS. Nhung Hội trường D
KHOA ĐD
ThS. Hoài (mời) Phòng 7
ThS. Hoài (mời) Phòng 7
KHOA KHCB Phòng 13
ThS. Hiền Phòng 13
ThS. Hân Phòng 13
KHOA KHCB Hội trường B
ThS. Vân Anh Phòng 14
ThS. Vân Anh Hội trường E
ThS. Vân Anh Hội trường C
ThS. Vân Anh Phòng 15
ThS. Nga (mời) Phòng 12
BS. Nhàn Phòng 10
ThS. Nga Phòng 12
ThS. Nga (mời) Phòng 12
ThS. Nga Hội trường E
ThS. Nga (mời) Phòng 12
DS. Quảng Phòng 8
DS. Như Thủy Phòng 8
DS. Như Thủy Phòng 8
DS. Quảng Phòng 8
DS. Như Thủy Phòng 8
DS. Như Thủy Phòng 8
DS. Quảng Phòng 8
DS. Như Thủy
DS. Mai Lan Phòng 11
ThS. Nga (mời) Phòng 12
DS. Mai Lan Hội trường E
DS. Mai Lan Phòng 10
ThS. Nga (mời) Phòng 12
DS. Mai Lan Phòng 12
DS. Mai Lan Phòng 9
ThS. Nga (mời)
DS. Tố Vy Phòng 12
KHOA YHLS Phòng 10
DS. Tố Vy Phòng 13
KHOA YHLS Hội trường E
DS. Tố Vy Phòng 10
KHOA YHLS
DS. Quảng Hội trường B
ThS. Bảo Phòng 10
ThS. Mỹ Hiếu Hội trường D
ThS. Mỹ Hiếu Phòng 9
ThS. Bảo Phòng 14
KHOA KHCB Phòng 13
DS. Tiến Dũng Phòng 8
KHOA KHCB Phòng 14
DS. Tiến Dũng Phòng 8
DS. Tiến Dũng Phòng 13
CK1.ĐDPS Minh Lộc Hội trường D
ThS. Mỹ Hiếu Hội trường D
CK1.ĐDPS Minh Lộc Hội trường D
ThS. Mỹ Hiếu Phòng 10
CK1.ĐDPS Minh Lộc Hội trường D
KHOA KHCB Phòng 15
ThS. Đồng Hội trường B
ThS. Hiền Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Hiền Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Hiền Phòng 13
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
CN. Xuân Hùng Phòng 7
CN. Xuân Hùng Phòng 7
KHOA KTYH/BM HA Phòng 7
KHOA KTYH/BM HA Phòng 7
KHOA KTYH/BM HA Phòng 7
KHOA KHCB Hội trường B
ThS. Đồng Hội trường B
ThS. Hiền Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Hiền Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Hiền Phòng 13
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Phước 27 PCT
ThS. Đức PTH
ThS. Phước 27 PCT
ThS. Phước 27 PCT
ThS. Đức PTH
ThS. Phước 27 PCT
ThS. Phước 27 PCT
ThS. Đức PTH
KHOA KHCB Hội trường B
ThS. Đồng Hội trường B
ThS. Hiền Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Hiền Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
ThS. Hiền Phòng 13
ThS. Thanh Tuyền Phòng 11
CN. Phượng Phòng 9
ThS. Hương (BM.ĐD) PTH ĐD1
CN. Phượng Phòng 9
ThS. Hương (BM.ĐD) PTH ĐD1
CN. Phượng Phòng 9
ThS. Tuyết PTH ĐD1
ThS. Hương (BM.ĐD) PTH ĐD1
CN. Phượng Phòng 9
ThS. Tuyết PTH ĐD1
ThS. Thành Tâm Phòng 15
ThS. Thành Tâm Phòng 15
ThS. Thành Tâm Phòng 16
ThS. Bảo Trúc PTH
ThS. Bảo Trúc PTH
ThS. Bảo Trúc PTH
CN. Thái Luân PTH
CN. Thái Luân PTH
CN. Thái Luân PTH
ThS. Mỹ Linh PTH
ThS. Mỹ Linh PTH
ThS. Mỹ Linh Phòng 7
ThS. Mỹ Linh Phòng 9
KHOA KTYH/BM RHM Phòng 8
KHOA KTYH/BM RHM
ThS. Thành Tâm Phòng 15
ThS. Thành Tâm Phòng 15
ThS. Thành Tâm Phòng 16
ThS. Thanh Hải Phòng 14
ThS. Thanh Hải Phòng 13
ThS. Thanh Hải Phòng 12
ThS. Thanh Hải Phòng 14
CN. Mai Lan 27 PCT
ThS. Vân 27 PCT
ThS. Vân 27 PCT
ThS. Vân 27 PCT
CN. Mai Lan 27 PCT
CN. Mai Lan 27 PCT
ThS. Như Ý Phòng 15
ThS. Nhã Trúc Phòng 16
ThS. Như Ý Phòng 15
ThS. Nhã Trúc Phòng 16
ThS. Hân Phòng 14
ThS. Hân Phòng 11
ThS. Huyền Hội trường C
ThS. Vân Anh Phòng 11
KHOA ĐD Phòng 10
TS. Tùng Hội trường D
KHOA ĐD Phòng 11
ThS. Thanh Tuyền Hội trường D
ThS. Như Ý Phòng 15
ThS. Thanh Tuyền Hội trường B
ThS. Như Ý Phòng 15
BS. Phúc Hội trường C
BS. Phúc Hội trường C
BS. Minh Phòng 14
ThS. Vân Anh Phòng 11
KHOA ĐD Phòng 10
BS. Minh Hội trường B
KHOA ĐD Phòng 11

Khánh Hòa, ngày 22 tháng 9 năm 2022


NGƯỜI LẬP BẢNG

Hoàng Trương Kha

You might also like