Tieng Anh 4

You might also like

You are on page 1of 5

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 4

I. Điền các cặp chữ cái sau vào đúng vị trí để được từ đúng với tranh.
ng cl ch gr

si_ _ _ _ ips _ _apes _ _ ean

II. Nối từ với tranh tương ứng.

dress house flower clock car sing


III. Khoanh tròn từ khác loại.

chips chicken rain

mother dress father

ball bread chocolate

grapes read sing

IV. Đọc và hoàn thành các câu sau, dựa vào tranh gợi ý.
I like _ _ _ _ _ _ _. She has a new _ _ _ _ _.
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I SỐ 5
I. Viết từ tương ứng với mỗi tranh

fat -
strong -
rich
small -
short -
0. f a t 1._ _ _ _ 2._ _ _ _ _
happy

3._ _ _ _ 4._ _ _ _ 5._ _ _ _ _

II. Chọn đáp án đúng

1. Whose.................. is it? It's our house.

A. pen B. house C. houses

2. Who is this? This is .......................dad.

A. I B. me C. my

3. My sister ................. young.

A. is B. am C. are

4. What is..................... name? Her name is Linh.


A. she B. her C. hers

5. That’s my uncle. .................is strong.

A. She B. He C. His

III. Thay thế She hoặc He cho mỗi từ gạch chân dưới đây
VD: My granddad is strong.
 He is strong .
1.My dad is weak.
.................................................
2.My daughter is small.
.................................................
3.My uncle is poor.
.................................................
His mum is happy.
 She is happy .
4.Her sister is fat.
............................................
5. My son is angry.
............................................

IV. Hoàn thành câu


VD: A: Is he old? A: Is she angry ?
B: Yes, he is . B: No, she isn’t .

1. A: Is he tall ? 2. A: Is she weak ?


B: , . B: , .

3. A: Is she fat ? 4. A: Is he small ?


B: ,............ B: , .

5. A: Is she happy ?
B: , .

You might also like