You are on page 1of 2

                                                   JLT401 翻訳

第1課

日本の統治機構
日本国憲法
天皇 (tenou)
立法(rippou) 行政(gyosei) 司法(shiho)
国会(kokkai) 政府 裁判所
衆議院 (seifu:chính phủ) (saibansho:tòa án)
(shugiin:hạ viện)
参議院
地方自治体
Chihoji chitai:chính quyền địa phương
○地方議会 chihougitai:hội đồng nhân dân
まちやくば む ら や く ば
○県庁、市役所、 町 役 場 、村役場
Kenchou, shiyakusyo,
UBND tỉnh, UBND TP, UBND thị trấn, UBND xã
国民(主権者)

○日本の選挙 nihon no senkyo:bầu cử


○日本の政党 ---------seitou:chính đảng
  ‐与党:yotou:đảng cầm quyền
  -野党:yatou:đảng đối lập
                                                   JLT401 翻訳

ちゅうおうしょうちょう いちらん
中 央 省 庁 の一覧
ないかくかんぼう
内閣官房 (内閣官房長官) Văn phòng chính phủ
ないかくふ ないかくそうりだいじん
内閣府  (内閣総理大臣) Phủ thủ tướng(thủ tướng chính phủ)
そうむしょう そうむだいじん
総務省 (総務大臣) Bộ nội vụ
ほうむしょう
法務省 Bộ tư pháp
がいむしょう
外務省 Bộ ngoại giao
ざいむしょう
財務省 Bộ tài chính
もん ぶか がく しょ う
文部科学省 Bộ văn hóa giáo dục và khoa học
こうせいろうどうしょう
厚生労働省 Bộ y tế lao động và phúc lợi
のうりんすいさんしょう
農林水産省 Bộ nông lâm thủy sản
けいざいさんぎょうしょう
経済産業省 Bộ công thương
こくどこうつうしょう
国土交通省 Bộ đất đai & giao thông
かんきょうしょう
環境省 Bộ môi trường
ぼうえいしょう
防衛省 Bộ quốc phòng

You might also like