You are on page 1of 1

Đức: P416/417

Thời khóa biểu 10G Địa 9: P214


Hóa 4: P212
Sinh 4: P213
CN: P405

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu


Tiết 1 Đức NN2 Đức
Tiết 2 Đức NN2 Đức
Tiết 3 Đức NN2 Đức
Tiết 4 Đức CN Đức
Tiết 5 CN

Tiết 1 SHL Văn Địa9 – Hóa4 Toán KTPL 12


Tiết 2 HĐTN Văn Địa9 – Hóa4 Toán Sử
Tiết 3 Tin học 12 Toán Vật lý 9 Toán Thể dục
Tiết 4 Tin học 12 Toán Sinh 4 Vật lý 9 Văn
Tiết 5 KTPL 12 Sinh 4 Sử Văn

You might also like