Professional Documents
Culture Documents
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY MÔN BƠI KHỐI 1112 NĂM HỌC 2022 2023
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY MÔN BƠI KHỐI 1112 NĂM HỌC 2022 2023
1
3. Kiểm tra kết quả học tập
- Kết thúc khóa học, học sinh phải thực hiện đúng kỹ thuật bơi ếch và bơi hết cự ly 25m.
- Bể bơi dạy bơi nâng cao (bơi trườn sấp, …) đối với học sinh đã biết bơi ếch thành thạo.
4. Phân nhóm và lịch học
- Ngày học trong tuần các lớp được phân theo lịch dưới đây (Địa điểm: Bể bơi Thủy sản, số 804 Thiên Lôi, Kênh
Dương, Lê Chân, Hải Phòng)
- Chủ nhật các lớp được nghỉ học.
2
Lịch học bơi từ ngày 15 tháng 8 đến 01 tháng 9 năm 2022
Địa điểm: Bể bơi Thủy sản. Số 804 Thiên Lôi – Kênh Dương – Lê Chân – Hải Phòng
13h30’- B3: Hóa B3: Hóa B3: Hóa B3: Hóa B3: Hóa B3: Hóa
14h30’ B4: TN1 B4: Lý B4: TN1 B4: Lý B4: TN1 B4: Lý
B5: TN2 B5: Toán B5: TN2 B5: Toán B5: TN2 B5: Toán
B6: Hàn B6: Tin B6: Hàn B6: Tin B6: Hàn B6: Tin
Ca 2 NAM 11 NAM 12 NAM 11 NAM 12 NAM 11 NAM 12
14h30’- B7: Toán + Văn + B7: S. Ngữ B7: Toán + Văn + B7: S. Ngữ B7: Toán + Văn + B7: S. Ngữ
15h30’ XH XH XH
B8: Sinh + Sử B8: Sinh + Sử B8: Sinh + Sử
B8: Trung + Nga B8: Trung + Nga B8: Trung + Nga
B9: Anh1 + Anh 2 B9: Anh1 + Anh 2 B9: Anh1 + Anh 2
B9: Anh 2+ Anh 1 B9: Anh 2+ Anh 1 B9: Anh 2+ Anh 1
B10: Trung + XH B10: Trung + XH B10: Trung + XH
B10: Pháp +Nhật B10: Pháp +Nhật B10: Pháp +Nhật
B11: Pháp + Nhật B11: Pháp + Nhật B11: Pháp + Nhật
B11: S. Ngữ + B11: S. Ngữ + B11: S. Ngữ +
B12 : Nga + Địa B12 : Nga + Địa B12 : Nga + Địa
Sinh + Địa Sinh + Địa Sinh + Địa
3
Thời gian Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
học
(15/8) (16/8) (17/8) (18/8) (19/8) (20/8)
NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12
B1: Văn+ Hàn B1: TN1 + TN2 B1: Văn+ Hàn B1: TN1 + TN2 B1: Văn + Hàn B1: TN1 + TN2
B2: S. Ngữ B2: Văn B2: S. Ngữ B2: Văn B2: S. Ngữ B2: Văn
Ca 3
B3: Anh 1 + Tin B3: Anh 1 + Toán B3: Anh 1 + Tin B3: Anh 1 + Toán B3: Anh 1 + Tin B3: Anh 1 + Toán
15h30’-
16h30’ B4: Lý + Nhật B4: Địa + Tin B4: Lý + Nhật B4: Địa + Tin B4: Lý + Nhật B4: Địa + Tin
B5: Sử + Toán B5: Anh 2 + Hóa B5: Sử + Toán B5: Anh 2 + Hóa B5: Sử + Toán B5: Anh 2 + Hóa
B6: Hóa + Nga B6: Lý + S. B6: Hóa + Nga B6: Lý + S. Ngữ B6: Hóa + Nga B6: Lý + S. Ngữ
Ngữ
NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12
B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung
Ca 4 B8: Xã Hội B8: Sinh + XH B8: Xã Hội B8: Sinh + XH B8: Xã Hội B8: Sinh + XH
16h30’- B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại
17h30’ B10: Anh 2 B10: Pháp B10: Anh 2 B10: Pháp B10: Anh 2 B10: Pháp
B11: Pháp B11: Nhật B11: Pháp B11: Nhật B11: Pháp B11: Nhật
B12 : Địa B12 : Sử B12 : Địa B12 : Sử B12 : Địa B12 : Sử
Ca 3 NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12
5
B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung
B8: Xã Hội B8: Sinh + XH B8: Xã Hội B8: Sinh + XH B8: Xã Hội B8: Sinh + XH
15h30’- B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại
16h30’ B10: Anh 2 B10: Pháp B10: Anh 2 B10: Pháp B10: Anh 2 B10: Pháp
B11: Pháp B11: Nhật B11: Pháp B11: Nhật B11: Pháp B11: Nhật
B12 : Địa B12 : Sử B12 : Địa B12 : Sử B12 : Địa B12 : Sử
NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12
B1: Văn + Hàn B1: TN1 + TN2 B1: Văn + Hàn B1: TN1 + TN2 B1: Văn + Hàn B1: TN1 + TN2
B2: S. Ngữ B2: Văn B2: S. Ngữ B2: Văn B2: S. Ngữ B2: Văn
Ca 4
B3: Anh 1 + Tin B3: Anh 1 + Toán B3: Anh 1 + Tin B3: Anh 1 + Toán B3: Anh 1 + Tin B3: Anh 1 + Toán
16h30’-
17h30’ B4: Lý + Nhật B4: Địa + Tin B4: Lý + Nhật B4: Địa + Tin B4: Lý + Nhật B4: Địa + Tin
B5: Sử + Toán B5: Anh 2 + Hóa B5: Sử + Toán B5: Anh 2 + Hóa B5: Sử + Toán B5: Anh 2 +
Hóa
B6: Hóa + Nga B6: Lý + S. Ngữ B6: Hóa + Nga B6: Lý + S. Ngữ B6: Hóa + Nga
B6: Lý + S. Ngữ
6
Thời Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
BUỔI
gian học
(29/8) (30/8) (31/8) (1/9)
13h30’- B3: Hóa B9: Anh1 + Anh 2 B3: Hóa B3: Hóa
14h30’ B4: TN1 B10: Trung + XH B4: TN1 B4: Lý
B5: TN2 B11: Pháp + Nhật B5: TN2 B5: Toán
B6: Hàn B12 : Nga + Địa B6: Hàn B6: Tin
Ca 2 NAM 11 NAM 12 NAM 11 NAM 12
14h30’- B7: Toán + Văn + B1: TN1 B7: Toán + Văn B7: S. Ngữ
1 XH + XH
B2: TN2 B8: Sinh + Sử
5h30’ B8: Trung + Nga B8: Trung + Nga
B3: Hóa B9: Anh1 + Anh
B9: Anh 2+ Anh 1 B9: Anh 2+ Anh 2
B4: Lý
1
B10: Pháp +Nhật B10: Trung + XH
B5: Toán
B10: Pháp +Nhật
B11: S. Ngữ + B11: Pháp + Nhật
B6: Tin
Sinh + Địa B11: S. Ngữ +
B12 : Nga + Địa
Sinh + Địa
7
Thời Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
gian học
(29/8) (30/8) (31/8) (1/9)
NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12
B1: Văn+ Hàn B7: Nga + Trung B1: Văn + Hàn B1: TN1 + TN2
B2: S. Ngữ B8: Sinh + XH B2: S. Ngữ B2: Văn
Ca 3
B3: Anh 1 + Tin B9: XH còn lại B3: Anh 1 + B3: Anh 1 + Toán
15h30’- Tin
16h30’ B4: Lý + Nhật B10: Pháp B4: Địa + Tin
B4: Lý + Nhật
B5: Sử + Toán B11: Nhật B5: Anh 2 +
B5: Sử + Toán Hóa
B6: Hóa + Nga B12 : Sử
B6: Hóa + Nga B6: Lý + S. Ngữ
NỮ 11 NỮ 12 NỮ 11 NỮ 12
B7: Sinh + TN1 B1: TN1 + TN2 B7: Sinh + TN1 B7: Nga + Trung
16h30’- B9: TN2 + Trung B3: Anh 1 + Toán B9: TN2 + Trung B9: XH còn lại
17h30’ B10: Anh 2 B4: Địa + Tin B10: Anh 2 B10: Pháp
B11: Pháp B5: Anh 2 + Hóa B11: Pháp B11: Nhật
B12 : Địa B6: Lý + S. Ngữ B12 : Địa B12 : Sử
* Ghi chú: - B1 – B12: Là tên của các lớp bơi từ Bơi 1 – Bơi 12.
- Học sinh các lớp bơi đến trước giờ học 15 phút và tập trung theo lớp tại sân trường Thủy Sản
- Tập trên cạn thời gian 15 phút, luyện tập dưới nước 60 phút
8
- Học xong mỗi lớp bắt buộc cử 1 hs nam, 1 hs nữ thi đấu ( có giải nhất, nhì, ba cho nam riêng và nữ riêng)
- Mọi thắc mắc liên hệ trực tiếp thầy Vũ Văn Khang, số đt: 0369565559.