You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

GIỚI THIỆU MÔN HỌC VÀ KẾ HOẠCH DẠY HỌC

1. GIỚI THIỆU MÔN HỌC


1.1 Tên học phần: Anh văn căn bản 1
1.2 Mã học phần: 0101000861
1.3 Số tín chỉ: 3
1.4 Tổng số tiết quy chuẩn: 45
1.5 Thông tin chung:
Học phần Anh Văn Căn Bản 1 (AVCB1) là học phần đầu tiên trong hệ thống các
học phần Anh văn căn bản (AVCB) dành cho các lớp Tiếng Anh không chuyên bậc Đại
học và Cao đẳng chính quy, hệ vừa học vừa làm. Giáo trình được sử dụng trong suốt học
phần này là American English File (second edition) của NXB Oxford. Học phần này bắt
đầu từ Unit 01 và kết thúc là Unit 06, trong đó bao gồm 4 đơn vị bài học chính trên lớp
và 2 đơn vị bài học tự học (6 Units) và 2 đơn vị bài ôn (2 Reviews). Mỗi đơn vị bài học
được phân chia thành các bài học nhỏ hơn với mục đích giúp sinh viên tiếp cận nội dụng
một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Nội dung của học phần tập trung vào các chủ điểm:
thông tin cá nhân, quốc tịch, các hoạt động hằng ngày, gia đình, công việc, ngày tháng,
các mùa trong năm, cảm xúc, ngôn ngữ sử dụng trong lớp học.

2. KẾ HOẠCH DẠY HỌC


Chương trình học được phân bổ trong 15 tuần, 1 buổi/tuần, 3 tiết/buổi, 45 phút/tiết, cụ
thể như sau:

Tuần Nội dung Tài liệu


Unit 1A: My name's Hannah, not Anna

1 +Grammar: To Be (+), Subject pronouns +Grammar (p. 5)


+Vocabulary: days of the week, numbers 0-20,
greetings, the alphabet +Vocabulary (ps. 5 & 148)
Tuần Nội dung Tài liệu
+Workbook +Workbook (ps 4 & 5)

Unit 1B: All over the world

2 +Grammar: To Be (?) and (-) +Grammar (p. 7)


+Vocabulary: countries in the world, numbers +Vocabulary (ps. 6 & 149)
21-100
+Workbook: +Workbook (ps. 6 & 7)

Unit 1C: Open your books, please!


3 +Grammar: Possessive adjectives +Grammar (p. 9)
+Vocabulary: classroom language +Vocabulary (ps. 8 & 150)

+Workbook: +Workbook (ps. 8 & 9)


*Speaking: UNIT 1 questions review +Speaking practice
(supplement)
Unit 2A: A writer's room

4 +Grammar: The articles a/an; Plurals: +Grammar (p. 13)


this/that/these/those +Vocabulary (ps.12 & 151)
+Vocabulary: Things
+Workbook: +Workbook (ps. 11 & 12)

Unit 2B: Stars and Stripes


5 +Grammar: Adjectives +Grammar (p. 14)
+Vocabulary: colors, adjectives, modifiers; +Vocabulary (ps. 14 & 152)
very/really +Reading (p. 15)
+Reading: Hollywood Stars
+Workbook: +Workbook (ps. 13 & 14)
Unit 2C: After 300 feet, turn right
6 +Grammar: The imperatives; Let's +Grammar (p. 17)
+Vocabulary: feelings +Vocabulary (p. 16)
Tuần Nội dung Tài liệu
+Workbook: +Workbook (ps. 15 & 16)
+Review and Check 1 & 2 +Review and check 1 & 2
*Speaking: UNIT 2 questions review (ps. 18 & 19)
+Speaking practice
(supplement)
Extra-lesson
7 +Grammar:
-Objective pronouns +Grammar (p. 134)
-Like + V-ing +Listening practice 1
+Listening Practice 1 (supplement)
+Writing Practice 1: Order the words to make +Writing practice 1
complete sentences. (supplement)
Unit 3A: Things I love about the US
8 +Grammar: The simple present (+) and (-) +Grammar (p. 20)
+Vocabulary: verb phrases +Vocabulary (ps. 20 & 153)
+Reading: STATE PARKS, freeways and other +Reading (p. 21)
things I love about the US.

+Workbook: +Workbook (ps. 17 &18)


Unit 3B: Work and Play
9 + Grammar: The simple present (?) +Grammar (p. 22)
+Vocabulary: Jobs +Vocabulary (ps. 22 & 154)
+Listening: His job; her job +Listening (p. 22)
+Reading: Uniform – FOR or AGAINST +Reading (p. 23)

+Workbook: +Workbook (ps. 19 & 20)

Unit 3C: Meeting online!


10 +Grammar: Word order in questions +Grammar (p. 25)
+Vocabulary: question words +Vocabulary (p. 25)
+Listening: Meeting online +Listening (p. 24)
Tuần Nội dung Tài liệu
+Workbook: page 21 + 22 +Workbook (ps. 21 & 22)
*Speaking practice: Unit 3- question review +Speaking practice
(supplement)

MID –TERM TEST

11 MID –TERM TEST -Writing practice


Writing Practice 2: (supplement)
5 Writing Topics Review.
Unit 4A: Is she his wife or his sister?
12 +Grammar: Whose…? possessive ‘s +Grammar (p. 28)
+ Vocabulary: Family +Vocabulary (ps.28 & 155)
+ Listening and Speaking: +Listening and Speaking
(p.29)

- Workbook: +Workbook (ps. 24 & 25)


Unit 4B: What a life!
13 +Grammar: prep of time (at, in, on) and place + Grammar (p. 31)
(at, in, to) + Vocabulary (ps. 30 & 156)
+Vocabulary: Everyday activities + Reading & Listening (p.
+Reading & Listening: Father & Daughter – 30)
whose day is more stressful + Speaking & Writing (p.
+Speaking & Writing: Interview your partner 31)
about typical weekday.
+Workbook + Workbook (ps. 26 & 27)
Unit 4C: Short life, long life?
14 +Grammar: position of adverbs and +Grammar (p. 32)
expressions of frequency +Vocabulary (p. 32)
+Vocabulary: Adverbs of frequency +Reading & Speaking (p.
+Reading & Speaking: The Secrets of a long life. 33)
Tuần Nội dung Tài liệu
+Workbook: +Workbook (ps. 28 & 29)
*Speaking practice: UNIT 4 questions review +Speaking practice
(supplement)

Review for the final exam


15 +Grammar: +Grammar (p. 132)
-Present Continuous +Listening practice 2
-Can/ Can’t (supplement)
+Listening Practice 2 +Speaking practice
+Speaking Practice (supplement)
+Review for the final exam

TTĐTCĐR & PTNNL BỘ MÔN ANH VĂN

You might also like