Professional Documents
Culture Documents
De Cuong On Thi Hoc Ki 1 Lop 4 Mon Tieng Anh Nam 2020
De Cuong On Thi Hoc Ki 1 Lop 4 Mon Tieng Anh Nam 2020
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì
mục đích thương mại.
+ later: sau
+ meet: gặp
+ England: nước Anh/ English: người Anh - I’m from Viet Nam (Tôi đến từ Vi ệt
Nam)
+ Japan: nước Nhật/ Japanese: người Nhật
+Viet Nam: Nước Việt Nam (Quốc tịch của bạn là gì?)
+ VietNamese: người Việt Nam - I’m Viet Namese (Tôi mang quốc
tịch Việt Nam)
+ nationality: quốc tịch
Unit 3: What day is it today?
I. Vocabulary: II. Grammar:
+ Wednesday: thứ tư
+ January: tháng 1 + February: tháng 2 1) What is the date today? (Hôm nay
là ngày bao nhiêu?)
+ March: tháng 3 + April: tháng 4
- It’s the first of March (Hôm nay là
+ December: tháng 12
+ today: hômnay
Unit 5: Can you swim?
+ can: có thể/ can’t: không thể 1) What can you do? (Bạn có thể làm
được gì?)
+ ride: đạp, cưỡi
- I can cook (tôi có th ể nấu nướng)
+ cook: nấu nướng
+ play: chơi
+ volleyball:bóng chuyền
+ chess: cờ vua
+ football: bóng đá
+ cycle: xe đạp
Unit 6: Where’s your school?
I. Vocabulary: II. Grammar:
+ street: phố, đường phố 1) Where’s your school? (Tr ường của
bạn ở đâu)
+ road: đường
- It’s in Hoan Kiem distric (Nó ở quận
+ village: làng, xã
Hoàn Ki ếm)
+ distric: quận, huyện
+ address:địa chỉ
2) What class are you in? (Bạn học ở
+ study: học
+ collecting stamps: đang sưu tầm tem - I like swimming (tôi thích bơi)
+ riding a bike: đang đi xe đạp - I don’t like cooking (tôi không thích
nấu nướ ng)
+ playing badminton: đang chơi cầu lông
+ like: thích
Unit 8: What subjects do you have today?
I. Vocabulary:
II. Grammar:
+ subjects: môn học
1) What subjects do you have today?
+ IT: tin học (Hôm nay bạn có những môn học
nào?)
+ Maths: môn toán
- I have Art, Maths and English (Tôi
+ Music: âm nhạc
có môn Mỹ thu ật, Toán và môn Tiếng
anh)
+ Art: mỹ thuật
+ paint: tô màu
- I can dance. (swim/ sing/ cook/ play the piano/ play the guitar. (tôi có thể nhảy/ bơi/
hát/ chơi đàn piano/ chơi đàn ghi ta…)
5.Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?)
- I have Maths, Vietnamese, Music and Art. (tôi có môn toán, tiếng việt, âm
nhạc và mỹ thuật)
9. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Where____________________________
2. nationality/ Chinese./
What____________________________
3. Tuesdays/ Vietnamese./
What ____________________________
Did____________________________
5. favorite/ English/?
What ____________________________
ĐÁP ÁN
1 - making;
2 - did;
3 - on;
4 - doing;
5 - likes;
1 - C; 2 - A; 3 - D; 4 - E; 5 - B;
Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-4
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-cho-hoc-sinh-tieu-
hoc-7-11-tuoi
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 trực tuyến: https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop-
4