You are on page 1of 8

GLASS ORDER

Project Name : SUNSHINE RIVERSIDE Date : 15/1/2019


Rev: 2 Code PO: GO-01
GLASS SIZE QTY
NO. LOCATION WINDOW TYPE GLASS NAME AREA (m2) REMARKS
W(mm) H (mm) (Pcs)
Glass Type: 17.52mm THK LAMINATED CLEAR GLASS

1 MK1-A-A 774 3340 4 10.34


Ref Detail 01
2 MK1-A-B 774 1000 2 1.55
MK1-A
3 MK1-A-C 1496 3340 12 59.96
Ref Detail 02
Curver glass
4 MK1-A-D 1496 1000 6 8.98

5 MK1-B-A 774 2990 4 9.26


Ref Detail 01
6 MK1-B-B 774 1000 2 1.55
MK1-B
7 MK1-B-C 1496 2990 12 53.68
Ref Detail 02
Curver glass
8 MK1-B-D 1496 1000 6 8.98

Ref Detail 03
9 MK1-CONG MK1-CONG-A 1392 2566 32 114.30
Curver glass

10 MK2-A-A 744 1590 2 2.37


MÁI KÍNH
11 MK2-A-B 744 3290 2 4.90 Ref Detail 01

12 MK2-A-C 744 1000 2 1.49


MK2-A
13 MK2-A-D 1378 1590 6 13.15
Ref Detail 04
14 MK2-A-E 1378 3290 6 27.20
Curver glass
15 MK2-A-F 1378 1000 6 8.27

16 MK2-B-A 744 1220 2 1.82 Ref Detail 01

MK2-B
Ref Detail 04
17 MK2-B-B 1378 1220 6 10.09
Curver glass

Ref Detail 05
18 MK2-CONG MK2-CONG-A 1437 2407 32 110.68
Curver glass

TOTAL 144 448.5

Prepared by:

Checked by :

Approved by:

Note : - Yêu cầu nhà cung cấp dán mã số kính lên từng tấm kính, để dễ kiểm tra và lắp đặt.
- Send requirement to supplier to paste glass name on each glass for easy checking and installation.

- Delivery: ASAP

QP-DS-01-01B Page 1
C¤NG TY CP X¢Y DùNG Vµ C¤NG NGHIÖP THµNH D¦¥NG
Trô së: Sè 71 ĐƯỜNG cæ bi, gia l©m, hµ néi. MST:0102278043
Tel:043.674.0613 - Fax: 043.678.9338
Email: sales@thanhduong.com.vn
website: thanhduong.com.vn

Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - tù do - h¹nh phóc
***

THƯ CHÀO GIÁ PHÁT SINH SỐ 01


(Của Hợp đồng số: 197H/2018/HD/PT-TD)
Công trình: Sunshine Riverside
Chủ Đầu Tư: Công ty CP Đầu Tư Phú Thượng
Địa điểm: Lô CT03 - KĐT, Nam Thăng long, Phú Thượng Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội
Hạng mục: Cung cấp và lắp đặt hệ thống mái kính

Kích thước Đơn giá Thành tiền


Số Tổng
Khối lượng lượng
Stt Mã SP Rộng Cao Đơn vị khối Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Ghi chú
/1 bộ
lượng
mm mm BỘ VND/m2 VND
A Phát sinh giảm 435.20 (1,927,900,252) 0 (1,927,900,252)

1 MK1 161.02 m2 1.00 161.02 4,469,504 - 4,469,504 (719,696,574) - (719,696,574) ###

2 MK1-1 100.94 m2 1.00 100.94 4,100,781 - 4,100,781 (413,932,840) - (413,932,840) ###

3 MK2 78.54 m2 1.00 78.54 5,152,000 - 5,152,000 (404,639,002) - (404,639,002) ###

4 MK2-1 94.69 m2 1.00 94.69 4,114,706 - 4,114,706 (389,631,837) - (389,631,837) ###


Kích thước Đơn giá Thành tiền
Số Tổng
Khối lượng lượng
Stt Mã SP Rộng Cao Đơn vị khối Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Ghi chú
/1 bộ
lượng
mm mm BỘ VND/m2 VND

B Phát sinh tăng 465.67 2,049,701,640 644,599,216 2,694,300,855 ###

1. Bổ sung máng xối


inox 304 dày 1.2mm.
Giá không bao gồm
ống thoát nước.
2. Bổ sung lõi thép gia
cường 50x50x2 mạ
1 MK1A,1B 163.87 m2 1.00 163.87 4,469,504 ### 8,252,452 732,396,715 619,893,908 1,352,290,623
kẽm.
3. Bổ sung gối đỡ kèo
thép theo thiết kế.
4. Diện tích mái kính
tăng do kích thước kết
cấu bê tông thay đổi

1. Bổ sung lõi thép gia


cường 50x50x2 mạ
kẽm.
2 MK-1 Cong 115.59 m2 1.00 115.59 4,100,781 24,107 4,124,888 474,020,682 2,786,634 476,807,316
2. Diện tích mái kính
tăng do kích thước kết
cấu bê tông thay đổi
Kích thước Đơn giá Thành tiền
Số Tổng
Khối lượng lượng
Stt Mã SP Rộng Cao Đơn vị khối Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Ghi chú
/1 bộ
lượng
mm mm BỘ VND/m2 VND

1. Bổ sung máng xối


inox 304 dày 1.2mm.
Giá không bao gồm
ống thoát nước.
2. Bổ sung lõi thép gia
cường 50x50x2 mạ
3 MK2A,2B 74.30 m2 1.00 74.30 5,152,000 270,906 5,422,906 382,779,169 20,127,566 402,906,736
kẽm.
3. Bổ sung gối đỡ kèo
thép theo thiết kế.
4. Diện tích mái kính
giảm do kích thước kết
cấu bê tông thay đổi

1. Bổ sung lõi thép gia


cường 50x50x2 mạ
kẽm.
4 MK-2 Cong 111.92 m2 1.00 111.92 4,114,706 16,004 4,130,710 460,505,073 1,791,107 462,296,180
2. Diện tích mái kính
tăng do kích thước kết
cấu bê tông thay đổi

C=A+B 30.48 121,801,387 644,599,216 766,400,603 ###

D=C*10% 12,180,139 64,459,922 76,640,060 ###

E=C+D 133,981,526 709,059,137 843,040,663 ###

GHI CHÚ:

- Kết cấu thép được sơn chống rỉ + 02 lớp sơn màu hoàn thiện theo màu sắc thiết kế
- Giá trên đã bao gồm chi phí lắp đặt và sản xuất

- Khối lượng được tính theo bản vẽ triển khai thi công được CĐT phê duyệt
Kích thước Đơn giá Thành tiền
Số Tổng
Khối lượng lượng
Stt Mã SP Rộng Cao Đơn vị khối Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Hợp đồng Phát sinh Tổng cộng Ghi chú
/1 bộ
lượng
mm mm BỘ VND/m2 VND
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH DƯƠNG

HỒ SƠ
ĐỆ TRÌNH PHÁT SINH CUNG CẤP, THAY
THẾ KÍNH VỠ
DỰ ÁN: NHÀ Ở CHUNG CƯ KẾT HỢP DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI

HẠNG MỤC: HẠNG MỤC 10 - MÁI KÍNH

THEO HỢP ĐỒNG: SỐ …….... 2018/HĐ/PT-TD


BÊN GIAO THẦU: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚ THƯỢNG
MÃ HỒ SƠ: (In mã hồ sơ theo hướng dẫn của Ban QLDA)

Hà Nội: Tháng 03 Năm 2020


BẢNG KHỐI LƯỢNG KÍNH VỠ CẦN THAY THẾ
Dự án : SUNSHINE RIVERSIDE Date : 3/18/2020
Rev: 2 Code PO: Danh sách kính vỡ
KÍCH THƯỚC SỐ DIỆN TÍCH
NO. VỊ TRÍ TÊN VÁCH TÊN KÍNH GHI CHÚ
RỘNG(mm) CAO (mm) LƯỢNG (m2)
Glass Type: 17.52mm THK LAMINATED CLEAR GLASS
1 MK1-A-A 774 3340 1 2.59 Ref Detail 01
MK1-A Ref Detail 02
2 MK1-A-C 1496 3340 3 14.99
Curver glass
3 MK1-B-A 774 2990 2 4.63 Ref Detail 01
MK1-B Ref Detail 02
4 MK1-B-C 1496 2990 1 4.47
Curver glass
MÁI KÍNH
Ref Detail 03
5 MK1-CONG MK1-CONG-A 1392 2566 5 17.86
Curver glass
Ref Detail 04
6 MK2-A-D 1378 1590 1 2.19
Curver glass
Ref Detail 05
7 MK2-CONG MK2-CONG-A 1437 2407 2 6.92
Curver glass
Bịt 2 đầu mái Kính hình bán nguyệt, phát
8 cong tầng 3 MK1- 1182 5052 2 4.01 sinh đầu hồi vách kính cong
CONG tầng 3
Bịt 2 đầu mái Kính hình bán nguyệt, phát
9 cong tầng 3 MK2- 1223 4783 2 3.90 sinh đầu hồi vách kính cong
CONG tầng 3

TOTAL 19 61.6

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG THÀNH DƯƠNG

QP-DS-01-01B Page 7
BÁO GIÁ PHÁT SINH HẠNG MỤC THÁO DỠ, CUNG CẤP THAY THẾ KÍNH MỚI MÁI KÍNH CONG NHÀ CẦU

Date : 18-Mar-20

DỰ ÁN SUNSHINE RIVER SIDE

BẢNG BÁO GIÁ PHÁT SINH

DIỆN ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


SỐ (VND/bộ) (VND)
Unit TÍCH/
STT MÔ TẢ SẢN PHẨM LƯỢNG GHI CHÚ
KHỐI Thành Dương Thành Dương Thành Dương Thành Dương
(bộ) BĐT BĐT
LƯỢNG Trước đàm phán Sau đàm phán Trước đàm phán Sau đàm phán
Tháo dỡ kính vỡ, cung cấp và lắp đặt kính
A
mới

1 Kính cong cường lực 2 lớp 17,52mmt m2 15 55.54 3,609,733 3,469,944 3,119,944 200,484,552 192,720,686 173,281,686
Chi tiết đơn giá dựa
trên giá đề xuất ký
2 Kính cường lực 2 lớp 17,52mmt m2 4 13.88 3,609,733 2,264,206 1,843,259 50,103,089 31,427,175 25,584,430
hợp đồng
3 Tiền thuê cẩu tháo dỡ và lắp dựng ca 3.00 5,000,000 15,000,000
Tổng giá trị trước thuế 250,587,642 224,147,861 213,866,117
Thuế VAT 10% 25,058,764 22,414,786 21,386,612
Tổng giá trị sau thuế 275,646,406 246,562,647 235,252,728

Ban đấu thầu Công ty Cổ phần xây dựng và Công nghiệp Thành Dương

You might also like