You are on page 1of 12

PHỤ LỤC: Thống kê Recloser, LBS vận hành trên lưới điện

(theo tờ trình số 638/TTr-KT ngày 20/12/2017 về việc phân bổ và lắp đặt thiếtbị Recloser và LBS)
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch Thiết bị
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ hiện hữu
bị xuất
hành SCA
1 Bạc Liêu 471BL RC 481 C41-PXCĐ 481 C41-PXCĐ RC FXD Cooper Cp58FXD03182 2016 DA
X X X
2 Bạc Liêu 471BL RC 482 C42-PXCĐ 482 C42-PXCĐ RC PTCC Nulec 375230 2009 X X X
3 Bạc Liêu 471ĐH RC 484 C42-PXCĐ 484 C42-PXCĐ RC PTCC Nulec 361685 2007 X X X
4 Bạc Liêu 476BL RC trụ 55 - 476BL trụ 55 - 476BL RC PTCC Nulec 361663 2006 X X X
5 Bạc Liêu 478BL RC trụ 58 - 478BL trụ 58 - 478BL RC FXD Cooper CP58FXD03012 2014 X X X
6 Bạc Liêu 473BL RC trụ 46 - 483 trụ 46 - 483 RC ADVC Nulec 409770 2012 X X X
7 Bạc Liêu 473BL RC trụ 104 - 483 trụ 104 - 483 RC F6 Cooper CP58F605012 2005 X X X
8 Bạc Liêu 473BL RC trụ 118 - 483.5 trụ 118 - 483.5 RC FXD Cooper CP58FXD03161 2014 X X X
9 Bạc Liêu 473BL RC trụ 01 - 483.7 trụ 01 - 483.7 RC FXD Cooper CP58FXD04873 2017 X X X
10 Bạc Liêu 474BL RC trụ 36 - 482.5 trụ 36 - 482.5 RC F6 Cooper CP58F605071 2010 X X X
11 Bạc Liêu 475BL RC trụ 019 - 475BL trụ 019 - 475BL RC FXD Cooper CP58FXD03141 2015 X X X
12 Bạc Liêu 475BL RC trụ 155/475BL trụ 155/475BL RC ADVC Nulec 409795 2012 X X X
13 Bạc Liêu 478BL RC trụ 267 - 478BL trụ 267 - 478BL RC EVRC2A-N Entec PR212110282 2017 X X X
14 Bạc Liêu 471BL RC trụ 35 - 481.2 trụ 35 - 481.2 RC FXD Cooper CP58FXD04916 2016 X X X
15 Bạc Liêu 476BL RC trụ 43 - 472BL.1 trụ 43 - 472BL.1 RC EVRC2A-N Entec 11080458 2013 X X X
16 Hồng Dân 471HD RC trụ 207 - 471HD trụ 207 - 471HD RC F6 Cooper CP58F605069 2011 X X X
17 Hồng Dân 473HD RC trụ 70 - 473HD1 trụ 70 - 473HD1 RC EVRC2A-N Entec 11080482 2013 X X X
18 Hồng Dân 475HD RC trụ 207 - 473VT trụ 207 - 473VT RC FXD Cooper CP58FXD04876 2016 X X X
19 Hồng Dân 475HD RC trụ 153 - 473VT trụ 153 - 473VT RC EVRC2A-N Entec 11080428 2013 X X X
20 Hồng Dân 475HD RC trụ 52 -473VT4 trụ 52 -473VT4 RC FXD Cooper CP58FXD03194 2016 X X X
21 Giá Rai 473G RC trụ 02-471M trụ 02-471M RC FXD Cooper CP58FXD03120 2015 X X X
22 Giá Rai 473G RC trụ 03- 471M trụ 03- 471M RC EVRC2A-N Entec E11090263 2013 X X X
23 Giá Rai 476G RC trụ 30 - 476G trụ 30 - 476G RC PTCC Nulec 521562 2014 X X X
24 Đông Hải 476BL RC trụ 80 - 475ĐH trụ 80 - 475ĐH RC FXD Cooper CP58FXD03003 2014 X X X
25 Đông Hải 471BL RC trụ 01 - 473M.17 trụ 01 - 473M.17 RC FXD Cooper CP58FXD04906 2016 X X X
26 Đông Hải 477BL RC trụ 139 - 471ĐH trụ 139 - 471ĐH RC EVRC2A-N Entec E11090251 2013 X X X
27 Giá Rai 478G RC trụ 56 - 478G trụ 56 - 478G RC FXD Cooper 15452 2016 X X
28 Đông Hải 475ĐH RC trụ 01 - 475ĐH1 trụ 01 - 475ĐH1 RC FXD Cooper CP5813137 2017 X X
29 Hồng Dân 471HD RC trụ 86 - 471HD trụ 86 - 471HD RC FXD Cooper Chưa cập nhật 2017 X X
30 Bạc Liêu 473BL RCtrụ 01 - 483.5 trụ 01 - 483.5 RC FXD Cooper Chưa cập nhật 2017 X X
31 Bạc Liêu 472BL RC trụ 80 - 472BL trụ 80 - 472BL RC FXB Cooper 16444 2008 X

Trang 1
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch Thiết bị
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ hiện hữu
bị xuất
hành SCA
32 Hồng Dân 473HD RC trụ 108 - 473HD trụ 108 - 473HD RC FXB Cooper 20324 2009 DA X
33 Giá Rai 471G RC trụ 01 - 471G.3 trụ 01 - 471G.3 RC F4C Cooper 4945 2010 X
34 Giá Rai 472G RC trụ 10B - 472G trụ 10B - 472G RC FXB Cooper 20427 2013 X
35 Giá Rai 473G RC trụ 205B - 471M trụ 205B - 471M RC FXB Cooper 4963 2016 X
36 Bạc Liêu 476BL RC trụ 158-476BL trụ 158-476BL RC FXD Cooper 2018 X DS
37 Giá Rai 478G RC trụ 23 - 478G.1 trụ 23 - 478G.1 RC FXD Cooper 2018 X LBS
38 Giá Rai 473G RC trụ 46 - 473G trụ 46 - 473G RC FXD Cooper 2018 X LBS
39 Đông Hải 476G RC trụ 125 - 476G trụ 125 - 476G RC FXD Cooper 2018 X LBS
40 Bạc Liêu 474BL RC trụ 30 - 482.5.6 trụ 30 - 482.5.6 RC FXD Cooper 2018 X LBFCO
41 Bạc Liêu 477HD RC trụ 61-475HD trụ 61-475HD RC FXD Cooper 2018 X LBFCO
42 Đông Hải 471ĐH RC trụ 293-482.5.6 trụ 293-482.5.6 RC FXD Cooper 2018 X LBFCO
43 Hồng Dân 473HD RC trụ 155-473VT2.1 trụ 155-473VT2.1 RC FXD Cooper 2018 X LBFCO
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản Ghi chú
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ
bị xuất
hành SCA
1 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 09A - 482 trụ 09A - 482 LBS PLS SEL PLS/15/0181 2015 DA
X X X
2 Bạc Liêu 471BL LBS 486TC C42 PXCĐ 486TC C42 PXCĐ LBS PLS SEL PLS/15/0126 2015 X X X
3 Bạc Liêu 477BL LBS trụ 05 - 474BL.8 trụ 05 - 474BL.8 LBS PLS SEL PLS/15/0230 2015 X X X
4 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 249 - 476BL trụ 249 - 476BL LBS SEL SEL RCC160263 2016 X X X
5 Bạc Liêu 475BL LBS trụ 10A - 475BL trụ 10A - 475BL LBS PLS SEL PLS/16/0222 2017 X X
6 Bạc Liêu 471BL LBS trụ 27/1 - 471BL.1 trụ 27/1 - 471BL.1 LBS PLS SEL PLS/15/0143 2016 X X
7 Bạc Liêu 471HD LBS trụ 254 - 472BL trụ 254 - 472BL LBS SEL SEL RCC150085 2016 X X
8 Bạc Liêu 473BL LBS trụ 44A - 483 trụ 44A - 483 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
9 Bạc Liêu 473BL LBS trụ 79-483.7.3 trụ 79-483.7.3 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
10 Bạc Liêu 473BL LBS trụ 01-473BL.1 trụ 01-473BL.1 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
11 Hồng Dân 475HD LBS trụ 01 - 473VT.4 trụ 01 - 473VT.4 LBS JKSGS SEL SGS6A0111 2017 X X
12 Hồng Dân 475HD LBS trụ 06 - 473VT.2 trụ 06 - 473VT.2 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
13 Giá Rai 478G LBS trụ 01 - 474G trụ 01 - 474G LBS PLS SEL RCC160257 2017 X X
14 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 27-472BL.1 trụ 27-472BL.1 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
15 Đông Hải 475ĐH LBS trụ 89 - 471M3.17 trụ 89 - 471M3.17 LBS PLS SEL PLS/16/0112 2017 X X
16 Đông Hải 472G LBS trụ 75 - 474G.8 trụ 75 - 474G.8 LBS PLS SEL SMPLS/16/0113 2017 X X
17 Đông Hải 476G LBS trụ 02 - 476G.1 trụ 02 - 476G.1 LBS PLS SEL SMPLS/16/1079 2017 X X
18 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 220 - 471ĐH trụ 220 - 471ĐH LBS PLS SEL LBS/16/0190 2017 X X

Trang 2
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch Thiết bị
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ hiện hữu
bị xuất
hành SCA
19 Bạc Liêu 472BL LBS trụ 43-472BL trụ 43-472BL LBS không có tủ điều khiển DA X
20 Bạc Liêu 471BL LBS trụ 42 - 481 trụ 42 - 481 LBS không có tủ điều khiển 2009 X
21 Bạc Liêu 471BL LBS trụ 06 - 482 trụ 06 - 482 LBS không có tủ điều khiển 2010 X
22 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 42 - 482 trụ 42 - 482 LBS không có tủ điều khiển 2008 X
23 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 41 - 482 trụ 41 - 482 LBS không có tủ điều khiển 2009 X
24 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 103 - 482.5 trụ 103 - 482.5 LBS không có tủ điều khiển 2014 X
25 Bạc Liêu 472BL LBS trụ 164 - 472BL trụ 164 - 472BL LBS không có tủ điều khiển 2012 X
26 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 220 - 472BL trụ 220 - 472BL LBS không có tủ điều khiển 2016 X
27 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 193 - 476BL trụ 193 - 476BL LBS không có tủ điều khiển 2014 X
28 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 01A - 472BL2 trụ 01A - 472BL2 LBS không có tủ điều khiển 2014 X
29 Hồng Dân 471HD LBS trụ 45A1-471HD trụ 45A1-471HD LBS không có tủ điều khiển 2017 X
30 Hồng Dân 477HD LBS trụ 65 - 477HD trụ 65 - 477HD LBS không có tủ điều khiển 2017 X
31 Hồng Dân 473HD LBS trụ 27 - 473HD trụ 27 - 473HD LBS không có tủ điều khiển 2000 X
32 Giá Rai 471G LBS trụ 181 - 471G trụ 181 - 471G LBS không có tủ điều khiển 2000 X
33 Giá Rai 471G LBS trụ 249 - 471G trụ 249 - 471G LBS không có tủ điều khiển 2009 X
34 Giá Rai 473G LBS trụ 89 - 471M trụ 89 - 471M LBS không có tủ điều khiển 2009 X
35 Giá Rai 472G LBS trụ 64B - 472G trụ 64B - 472G LBS không có tủ điều khiển 2015 X
36 Giá Rai 472G LBS trụ 166A - 472G trụ 166A - 472G LBS không có tủ điều khiển 2016 X
37 Giá Rai 474G LBS trụ 84 - 474G trụ 84 - 474G LBS không có tủ điều khiển 2011 X
38 Giá Rai 474G LBS trụ 179 - 474G trụ 179 - 474G LBS không có tủ điều khiển 2013 X
39 Giá Rai 478G LBS trụ 106B - 478G trụ 106B - 478G LBS không có tủ điều khiển 2012 X
40 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 66 - 471ĐH trụ 66 - 471ĐH LBS không có tủ điều khiển 2014 X
41 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 91 - 471ĐH trụ 91 - 471ĐH LBS không có tủ điều khiển 2014 X
42 Đông Hải 475ĐH LBS trụ 32 - 475ĐH trụ 32 - 475ĐH LBS không có tủ điều khiển 2014 X
43 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 248 - 482.5.6 trụ 248 - 482.5.6 LBS không có tủ điều khiển 2013 X
44 Bạc Liêu 478BL LBS trụ 17A-478BL.19 trụ 17A-478BL.19 LBS PLS SEL 2018 X LBFCO
45 Bạc Liêu 475BL LBS trụ 94A-475BL trụ 94A-475BL LBS PLS SEL 2018 X LBFCO
46 Bạc Liêu 473G LBS trụ 38-471M trụ 38-471M LBS PLS SEL 2018 X 3DS
47 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 75-472BL.7 trụ 75-472BL.7 LBS PLS SEL 2018 X LBFCO
48 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 03-482.5 trụ 03-482.5 LBS PLS SEL 2018 X DS
49 Bạc Liêu 472G LBS trụ 180B-472G trụ 180B-472G LBS PLS SEL 2018 X 3DS
50 Bạc Liêu 471G LBS trụ 166-474G trụ 166-474G LBS PLS SEL 2018 X 3DS
51 Bạc Liêu 476G LBS trụ 185-476G trụ 185-476G LBS PLS SEL 2018 X LBFCO

Trang 3
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
VL
VL
VL
VL
HB
PL
PL
PL
HD
HD
GR
GR
GR
ĐH
ĐH
ĐH
GR
ĐH
PL
TP
TP

Trang 4
PL
GR
GR
GR
HB
GR
GR
ĐH
TP
PL
ĐH
HD

TP
TP
TP
HB
TP
TP
HB
TP
TP
TP
HD
HD
HB
HB
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH

Trang 5
TP
TP
TP
TP
TP
TP
HB
HB
HB
HB
PL
PL
PL
GR
GR
GR
GR
GR
GR
GR
GR
ĐH
ĐH
ĐH
HB
HB
HB
HB
HB
HB
HB
HB
HB

Trang 6
PHỤ LỤC: Thống kê Recloser, LBS đang vận hành trên lưới điện
(Đính kèm Theo Văn bản số ……. /PCBL-ĐĐ ngày …. tháng 9 năm 2017)
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản Ghi chú
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ
bị xuất
hành SCA
1 Bạc Liêu 471BL RC 481 TC C41-PXCĐ TC C41-PXCĐ RC FXD Cooper Cp58FXD03182 2016 DA
X X X
2 Bạc Liêu 471BL RC 482 TC C42-PXCĐ TC C42-PXCĐ RC PTCC Nulec 375230 2009 X X X
3 Bạc Liêu 471ĐH RC 484 TC C42-PXCĐ TC C42-PXCĐ RC PTCC Nulec 361685 2007 X X X
4 Bạc Liêu 476BL RC trụ 55 - 476BL trụ 55 - 476BL RC PTCC Nulec 361663 2006 X X X
5 Bạc Liêu 478BL RC trụ 58 - 478BL trụ 58 - 478BL RC FXD Cooper CP58FXD03012 2014 X X X
6 Bạc Liêu 473BL RC trụ 46 - 483 trụ 46 - 483 RC ADVC Nulec 409770 2012 X X X
7 Bạc Liêu 473BL RC trụ 104 - 483 trụ 104 - 483 RC F6 Cooper CP58F605012 2005 X X X
8 Bạc Liêu 473BL RC trụ 118 - 483.5 trụ 118 - 483.5 RC FXD Cooper CP58FXD03161 2014 X X X
9 Bạc Liêu 473BL RC trụ 01 - 483.7 trụ 01 - 483.7 RC FXD Cooper CP58FXD04873 2017 X X X
10 Bạc Liêu 474BL RC trụ 36 - 482.5 trụ 36 - 482.5 RC F6 Cooper CP58F605071 2010 X X X
11 Bạc Liêu 475BL RC trụ 019 - 475BL trụ 019 - 475BL RC FXD Cooper CP58FXD03141 2015 X X X
12 Bạc Liêu 475BL RC trụ 155/475BL trụ 155/475BL RC ADVC Nulec 409795 2012 X X X
13 Bạc Liêu 478BL RC trụ 267 - 478BL trụ 267 - 478BL RC EVRC2A-N Entec PR212110282 2017 X X X
14 Bạc Liêu 471BL RC trụ 35 - 481.2 trụ 35 - 481.2 RC FXD Cooper CP58FXD04916 2016 X X X
15 Bạc Liêu 476BL RC trụ 43 - 472BL.1 trụ 43 - 472BL.1 RC EVRC2A-N Entec 11080458 2013 X X X
16 Hồng Dân 471HD RC trụ 207 - 471HD trụ 207 - 471HD RC F6 Cooper CP58F605069 2011 X X X
17 Hồng Dân 473HD RC trụ 70 - 473HD1 trụ 70 - 473HD1 RC EVRC2A-N Entec 11080482 2013 X X X
18 Hồng Dân 475HD RC trụ 207 - 473VT trụ 207 - 473VT RC FXD Cooper CP58FXD04876 2016 X X X
19 Hồng Dân 475HD RC trụ 153 - 473VT trụ 153 - 473VT RC EVRC2A-N Entec 11080428 2013 X X X
20 Hồng Dân 475HD RC trụ 52 -473VT4 trụ 52 -473VT4 RC FXD Cooper CP58FXD03194 2016 X X X
21 Giá Rai 473G RC trụ 02-471M trụ 02-471M RC FXD Cooper CP58FXD03120 2015 X X X
22 Giá Rai 473G RC trụ 03- 471M trụ 03- 471M RC EVRC2A-N Entec E11090263 2013 X X X
23 Giá Rai 476G RC trụ 30 - 476G trụ 30 - 476G RC PTCC Nulec 521562 2014 X X X
24 Đông Hải 476BL RC trụ 80 - 475ĐH trụ 80 - 475ĐH RC FXD Cooper CP58FXD03003 2014 X X X
25 Đông Hải 471BL RC trụ 01 - 473M.17 trụ 01 - 473M.17 RC FXD Cooper CP58FXD04906 2016 X X X
26 Đông Hải 477BL RC trụ 139 - 471ĐH trụ 139 - 471ĐH RC EVRC2A-N Entec E11090251 2013 X X X
27 Giá Rai 478G RC trụ 56 - 478G trụ 56 - 478G RC FXD Cooper 15452 2016 X X
28 Đông Hải 475ĐH RC trụ 01 - 475ĐH1 trụ 01 - 475ĐH1 RC FXD Cooper CP5813137 2017 X X
29 Hồng Dân 471HD RC trụ 86 - 471HD trụ 86 - 471HD RC FXD Cooper Chưa cập nhật 2017 X X
30 Bạc Liêu 473BL RC trụ 01 - 483.5 trụ 01 - 483.5 RC FXD Cooper Chưa cập nhật 2017 X X
31 Bạc Liêu 472BL RC trụ 80 - 472BL trụ 80 - 472BL RC FXB Cooper 16444 2008 X

Trang 7
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản Ghi chú
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ
bị xuất
hành SCA
32 Hồng Dân 473HD RC trụ 108 - 473HD trụ 108 - 473HD RC FXB Cooper 20324 2009 DA X
33 Giá Rai 471G RC trụ 01 - 471G.3 trụ 01 - 471G.3 RC F4C Cooper 4945 2010 X
34 Giá Rai 472G RC trụ 10B - 472G trụ 10B - 472G RC FXB Cooper 20427 2013 X
35 Giá Rai 473G RC trụ 205B - 471M trụ 205B - 471M RC FXB Cooper 4963 2016 X
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản Ghi chú
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ
bị xuất
hành SCA
1 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 09A - 482 trụ 09A - 482 LBS PLS SEL PLS/15/0181 2015 DA
X X X
2 Bạc Liêu 471BL LBS 486TC C42 PXCĐ 486TC C42 PXCĐ LBS PLS SEL PLS/15/0126 2015 X X X
3 Bạc Liêu 477BL LBS trụ 05 - 474BL.8 trụ 05 - 474BL.8 LBS PLS SEL PLS/15/0230 2015 X X X
4 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 249 - 476BL trụ 249 - 476BL LBS SEL SEL RCC160263 2016 X X X
5 Bạc Liêu 475BL LBS trụ 10A - 475BL trụ 10A - 475BL LBS PLS SEL PLS/16/0222 2017 X X
6 Bạc Liêu 471BL LBS trụ 27/1 - 471BL.1 trụ 27/1 - 471BL.1 LBS PLS SEL PLS/15/0143 2016 X X
7 Bạc Liêu 471HD LBS trụ 254 - 472BL trụ 254 - 472BL LBS SEL SEL RCC150085 2016 X X
8 Bạc Liêu 473BL LBS trụ 44A - 483 trụ 44A - 483 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
9 Bạc Liêu 473BL LBS trụ 79-483.7.3 trụ 79-483.7.3 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
10 Bạc Liêu 473BL LBS trụ 01-473BL.1 trụ 01-473BL.1 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
11 Hồng Dân 475HD LBS trụ 01 - 473VT.4 trụ 01 - 473VT.4 LBS JKSGS SEL SGS6A0111 2017 X X
12 Hồng Dân 475HD LBS trụ 06 - 473VT.2 trụ 06 - 473VT.2 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
13 Giá Rai 478G LBS trụ 01 - 474G trụ 01 - 474G LBS PLS SEL RCC160257 2017 X X
14 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 27-472BL.1 trụ 27-472BL.1 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
15 Giá Rai 478G LBS trụ 23 - 478G.1 trụ 23 - 478G.1 LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
16 Giá Rai 473G LBS trụ 46 - 473G trụ 46 - 473G LBS PLS SEL Chưa cập nhật 2017 X X
17 Đông Hải 475ĐH LBS trụ 89 - 471M3.17 trụ 89 - 471M3.17 LBS PLS SEL PLS/16/0112 2017 X X
18 Đông Hải 472G LBS trụ 75 - 474G.8 trụ 75 - 474G.8 LBS PLS SEL SMPLS/16/0113 2017 X X
19 Đông Hải 476G LBS trụ 02 - 476G.1 trụ 02 - 476G.1 LBS PLS SEL SMPLS/16/1079 2017 X X
20 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 220 - 471ĐH trụ 220 - 471ĐH LBS PLS SEL LBS/16/0190 2017 X X
21 Bạc Liêu 472BL LBS trụ 43-472BL trụ 43-472BL LBS không có tủ điều khiển X
22 Bạc Liêu 471BL LBS trụ 42 - 481 trụ 42 - 481 LBS không có tủ điều khiển 2009 X
23 Bạc Liêu 471BL LBS trụ 06 - 482 trụ 06 - 482 LBS không có tủ điều khiển 2010 X
24 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 42 - 482 trụ 42 - 482 LBS không có tủ điều khiển 2008 X
25 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 41 - 482 trụ 41 - 482 LBS không có tủ điều khiển 2009 X
26 Bạc Liêu 474BL LBS trụ 103 - 482.5 trụ 103 - 482.5 LBS không có tủ điều khiển 2014 X

Trang 8
Giao
Tủ điều khiển thức
Loại
Tên trạm Ngăn lộ Năm kết Kết nối Hiện Kế hoạch
STT Tên Thiết bị Vị trí thiết bị thiết Nhà sản Ghi chú
110kV 22kV Hiệu loại Số No vận nối SCADA hữu phân bổ
bị xuất
hành SCA
27 Bạc Liêu 472BL LBS trụ 164 - 472BL trụ 164 - 472BL LBS không có tủ điều khiển 2012 DA X
28 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 220 - 472BL trụ 220 - 472BL LBS không có tủ điều khiển 2016 X
29 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 193 - 476BL trụ 193 - 476BL LBS không có tủ điều khiển 2014 X
30 Bạc Liêu 476BL LBS trụ 01A - 472BL2 trụ 01A - 472BL2 LBS không có tủ điều khiển 2014 X
31 Hồng Dân 471HD LBS trụ 45A1-471HD trụ 45A1-471HD LBS không có tủ điều khiển 2017 X
32 Hồng Dân 477HD LBS trụ 65 - 477HD trụ 65 - 477HD LBS không có tủ điều khiển 2017 X
33 Hồng Dân 473HD LBS trụ 27 - 473HD trụ 27 - 473HD LBS không có tủ điều khiển 2000 X
34 Giá Rai 471G LBS trụ 181 - 471G trụ 181 - 471G LBS không có tủ điều khiển 2000 X
35 Giá Rai 471G LBS trụ 249 - 471G trụ 249 - 471G LBS không có tủ điều khiển 2009 X
36 Giá Rai 473G LBS trụ 89 - 471M trụ 89 - 471M LBS không có tủ điều khiển 2009 X
37 Giá Rai 472G LBS trụ 64B - 472G trụ 64B - 472G LBS không có tủ điều khiển 2015 X
38 Giá Rai 472G LBS trụ 166A - 472G trụ 166A - 472G LBS không có tủ điều khiển 2016 X
39 Giá Rai 474G LBS trụ 84 - 474G trụ 84 - 474G LBS không có tủ điều khiển 2011 X
40 Giá Rai 474G LBS trụ 179 - 474G trụ 179 - 474G LBS không có tủ điều khiển 2013 X
41 Giá Rai 478G LBS trụ 106B - 478G trụ 106B - 478G LBS không có tủ điều khiển 2012 X
42 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 66 - 471ĐH trụ 66 - 471ĐH LBS không có tủ điều khiển 2014 X
43 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 91 - 471ĐH trụ 91 - 471ĐH LBS không có tủ điều khiển 2014 X
44 Đông Hải 475ĐH LBS trụ 32 - 475ĐH trụ 32 - 475ĐH LBS không có tủ điều khiển 2014 X
45 Đông Hải 476G LBS trụ 125 - 476G trụ 125 - 476G LBS không có tủ điều khiển 2015 X
46 Đông Hải 471ĐH LBS trụ 248 - 482.5.6 trụ 248 - 482.5.6 LBS không có tủ điều khiển 2013 X

Trang 9
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
TP
VL
VL
VL
VL
HB
PL
PL
PL
HD
HD
GR
GR
GR
ĐH
ĐH
ĐH
GR
ĐH
PL
TP
TP

Trang 10
PL
GR
GR
GR

TP
TP
TP
HB
TP
TP
HB
TP
TP
TP
HD
HD
HB
HB
GR
GR
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
TP
TP
TP
TP
TP
TP

Trang 11
HB
HB
HB
HB
PL
PL
PL
GR
GR
GR
GR
GR
GR
GR
GR
ĐH
ĐH
ĐH
ĐH
HB

Trang 12

You might also like