Professional Documents
Culture Documents
Giới thiệu
Confidential
1
Nội dung
Confidential
2
1-1. Danh sách camera hồng ngoại của AVIO
Loại cầm tay Loại gắn cố định
R550 / R550Pro
Cao cấp Điểm ảnh 6 4 0 x4 8 0
6 4 0 ×4 8 0 P ix el
Phạm vi đo -40~650℃
(Pro:2000℃)
TS600 series
Điểm ảnh 6 4 0 x4 8 0
R450 / R450Pro
Trung cấp Điểm ảnh 4 8 0 x3 6 0
Phạm vi đo -40~1500℃
4 8 0 ×3 6 0 P ix el Phạm vi đo -40~650℃
(Pro:1500℃) TS600 series Trường nhìn
TS610 3 7 . 5 ( H ) x 2 8 .1 (V)
TS620 7 1 . 2 ( H ) x 5 4 .5 (V)
F50A / F50B
TS630 9 0 . 2 ( H ) x 6 4 .8 (V)
Điểm ảnh 2 4 0 x2 4 0
Phạm vi đo -20~350℃
Thấp
2 4 0 ×2 4 0 P ix el F50SA-FS
Điểm ảnh 2 4 0 x2 4 0
Phạm vi đo 30~45℃
Confidential
4
2-1.Tính năng nổi trội
◼ Screening Thermo F50SA-FS
Trọng lượng
camera chỉ 100g Độ tin cậy cao với xuất xứ tại Nhật Bản
Có 2 chế độ đo
4
“Standstill mode” “Walk through mode”
Confidential
5
2-1.Tính năng nổi trội
◼ F50SA-FS support 2-mode
Standstill mode Walk through mode
Đo từng người, dừng
Nguyên lý Giám sát nhiệt đối với đoàn người
lại sau đó di chuyển
Số người
phát hiện 1 ~20
Tình huống
Confidential
6
2-2.Tính năng nổi trội
◼ Thermo FLEX F50 series
◼ Tách rời phần Camera và phần hiển thị.
Giúp cho việc thuận tiện đối với nhiều tình huống đo khác nhau .
Model Product
F50A F50A-BAS
FOV:35x35
F50A-STD
F50B F50B-BAS
F O V : 7 0x 70
Tách rời
F50B-STD
F50B-ONL
Confidential
7
2-2.Tính năng nổi trội
Ứng dùng dòng F50
➢ Điều chỉnh góc chụp và phân biệt giữa phần Camera và
điều khiển.
Thuận tiện trong thao tác chụp Kiểm tra các vị trí tiếp xúc bên trong
tủ điện
Đo qua khoảng hở tủ hoặc kính Di chuyển được nhiều vị trí khác nhau
hồng ngoại
Confidential 8
2-3.Tính năng nổi trội
◼ InfRec R450 series
◼ Độ phân giải, độ nhạy, độ chính xác cao
Có tính đa ứng dụng với nhiều mục đích khác nhau
◼ Dải đo rộng
R450:-40 to 6 5 0 độ. R450Pro: - 4 0 - 1 5 0 0 độ
Confidential
9
2-4.Tính năng nổi trội
◼ InfRec R550 series
◼ Có tốc độ quét mẫu nhanh R550Pro
120Hz: 6 4 0 x 1 2 0 với cửa sổ
60Hz: 6 4 0 x 2 4 0 với cửa sổ
30Hz: 6 4 0 x 4 8 0 với cửa sổ
◼ Tính năng tự động quay video ảnh nhiệt
Confidential
10
2-5.Tính năng nổi trội
◼ Dạng gắn cố định TS600 series
This product, TS600 series was developed to measure invisible temperature
distribution, and realize many kind of monitoring and process control purpose.
You can provide many Systems by transferring temperature distribution data
with connecting TS600 and PC.
Confidential
11
2-5.Đặc điểm nổi trội
◼ Dòng gắn cố định TS600 series
Confidential
12
3. Các ứng dụng chính
◼ Bao gồm
2.R&D
4.Giám sát
Confidential
26
3 - 1 Đánh giá tình trạng thiết bị (Tủ điện)
◼ Phát hiện các bất thường tủ điện và điều khiển
◆ Giúp ngăn ngừa các sự cố gây ra do lỏng mối nối và quá nhiệt.
Confidential 27
3 - 1 Các ứng dụng kiểm tra
Hệ thống lò Đường ống Hệ thống điện trung thế Các ứng dụng khác
Confidential 28
3-2.R&D
◼ Bằng ống kính phóng cận cảnh (Close-Up lens) tích hợp trên camera, giúp đo
được các bề mặt nhiệt độ nhỏ mà không thể sử dụng cảm biến nhiệt tiếp xúc để
đo.
152mm
114m
m
16mm 8mm
32mm
6mm
24m
12m
m
Confidential 16
3-2.R&D
◼ Tính năng đo lường nhiệt độ ở nhiều vùng khác nhau (Tính năng đặc biệt của
R550Pro)
◆ Hiển thị nhiệt độ trung tâm/Max/Min, 5 điểm (di chuyển được),Nhiệt
độ chênh lệch giữa 2 điểm
◆ Nhiệt độ Max/Min/Ave. của 5 vùng nhiệt độ cao nhất (thiết lập)
Đo nhiệt độ theo điểm Đo nhiệt độ theo vùng
Thể hiện nhiệt độ, Emissivity và các Hiển thị các giá trị nhiệt độ Max/Min/Ave (5
dữ liệu cần thiết cho phân tích vùng)
Confidential
30
3-3.KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG(Ép khuôn)
◼ Thông qua việc giám sát sự phân bố nhiệt độ bằng camera nhiệt, giúp cho việc
phân tích quá trình hoạt động của khuôn ép có bình thường hay không.
◆ Phân bố nhiệt độ không đồng nhất trên bộ phận tác động sẽ tạo ra sản
phẩm kém chất lượng. Dựa trên các dữ liệu giám sát có thể điều chỉnh quá
trình sản xuất để kiểm soát.
◆ Ghi nhận dữ liệu thời gian thực để phân tích quá trình.
金型装
置
Mold equipment
Giám sát ảnh nhiệt liên tục của hệ thống ép khuôn lúc đóng & mở
Confidential 31
3-3.Kiểm soát chất lượng (Ô TÔ)
Inside Car Environment Car Electrics Engine Room
Temperature Distribution
Management of Engine Mold Temperature Distribution Management of
Engine Mold
Measurement of
Evaluation of Rear Defogger Inside Car Environment
Exhaust System
Tire
【 Incinerator Monitoring 】
(
Garbage )
Confidential 33
THAM KHẢO
21
■ Thông số kỹ thuật
■ Dòng sản phẩm F50SA-FS
F50SA-FS Function Specification
Basic Performance Detector Pixels 240 x 240 pixels
Field of View 35°x 35°
Sensitivity ±0.5℃
Measuring Range 30℃~45℃
Measuring Function Mode Standstill mode
Walk through mode
Measuring distance Standstill mode
0.5m~1m
Walk through mode
1.5m~3m
Image Display Visible, Thermal
Navigation, Setting
Administration
Face detection Max.20
(with Walk through mode)
Recording When an alarm occurs
Others I/F for Camera unit USB2.0 type-A
PC-Operating Windows10 PRO 64bit
environment Intel core i5 Co nfidential
22
■ Thông số kỹ thuật
■ Dòng s ả n p h ẩ m F50
Model F50A-BAS F50B-BAS F50A-STD F50B-STD F50A-ONL F50B-ONL
Field of view 35° 70° 35° 70° 35° 70°
Focal Distance 3 0 ㎝~ 1 0 ㎝~ 3 0 ㎝~ 1 0 ㎝~ 3 0 ㎝~ 1 0 ㎝~
Focus Free
Detector Pixels 240×240 pixels
Frame Rate 7.5Hz
Sensitivity 0.05℃
Measuring
Basic Range -20~350℃
USB2.0Mass-Storage
Performance Interface USB2.0 Mass-Storage /On-Line
Dust&splash
proof IP64
Impact
resistance Fall from 1m
Operating
temperature -20~70℃
Weight Approx.500g
Message
record ○ ○ ○
Voice record ○ ○ ○
Digital Zoom ○ ○ ○
Compose
mode ○ ○ ○
BASIC Auto point ○ ○ ○
SKY OFF ○ ○ ○
Alarm ○ ○ ○
Point
Feature
temperature ○ ○ ○
Automatic
tracking point ○ ○ ○
Interval record ○ ○
Continuous
record ○ ○
Temp. difference
between 2points ○ ○
STANDARD Area
temperature ○ ○
Line profile ○ ○
Trend graph ○ ○
Real time
ONLINE transfer ○
Confidential 23
■ Thông số kỹ thuật
◼ Dòng sản phẩm R450
No. Functions R450Pro R450Pro-D R450 R450-D
Panoramic Thermal
8 YES
Image
Temperature Display in
9 MAX.MIN. and Area in Box(Up to 5boxes) Not included
the assigined region