You are on page 1of 6

Wednesday, August 31st, 2022

Revision of 9E:
_consist of: bao gồm
_lift (n) = elevator (n): thang máy
_realise/realize (v): nhận ra
_equator (n): đường xích đạo
_agency (n): đại lý
_option (n): lựa chọn
_worry about/for
_government (n): chính phủ
_argue with: tranh luận với
_political (adj): thuộc về chính trị
 Politics (n): chính trị
 Politician (n): chính trị gia
_fiction (n): giả tưởng
 Fictional (adj)
_fairy tale (n): cổ tích
_myth (n): huyền thoại
_novel (n): tiểu thuyết
_speech (n): lời nói/bài diễn thuyết
_shout to + dành cho người
_shout at + con vật
_ask for something
_ask about somebody
_charge somebody for something: tính
tiền một người nào đó cho một thứ gì đó
_charge somebody with something: phạt
một người nào vì vi phạm một luật nào
đó
_inform somebody of/about something:
thông báo cho một người nào đó về một
thứ gì đó

9F:
Vocabulary:
_Invention (n): phát minh
 Invent (v)
_instrument (n): dụng cụ
_model (n): mô hình, người mẫu
_weigh (v): cân nặng
 Weight (n)
_high (adj): cao
 Height (n): chiều cao
_wide (adj): rộng
 Width (n): chiều rộng
_concert (n): buổi hoà nhạc
_interrupt (v): gián đoạn
 Interruption (n): sự gián đoạn
_conversation (n): cuộc hội thoại
_unique (adj): đặc biệt, duy nhất
 Uniqueness (n)
_record (v): ghi âm
_century (n): thế kỷ
_medical (adj): thuộc về y tế
 Medicine (n)
_treat = cure (v): chữa trị
_deafness (n): chứng điếc
 Deaf (adj)
_advertised (adj): quảng bá
 Advertisement (n): sự quảng cáo
_popular (adj): phổ biến
_public (n): công cộng
_demonstration (n): dẫn chứng
 In demonstration = in illustration =
for example: ví dụ là…
 Demonstrate (v): chứng minh
_illustration (n): dẫn chứng
 Illustrate (v): chứng minh
_theatre (n): kịch = drama (n): kịch nghệ
_electric current (n): dòng điện
_denmark (n): đan mạch
_nevertheless (adv): không những thế
_movement (n): chuyển động
_successful (adj): thành công
 Success (n)
 Succeed (v)
_europe (n): châu Âu
_north pole (n): bắc cực
_south pole (n): nam cực
_north america: bắc mỹ (USA với
canada)
_south america: nam mỹ (các nước
Latinh)
_keyboard (n): bàn phím
_develop (v): phát triển
 Development (n): sự phát triển
_arrange (v): sắp xếp
 Arrangement (n)
_ancient (adj): cổ đại, cổ xưa
_modern (adj): hiện đại
_discovery (n): sự khám phá
 Discover (v)
_secret (n): bí mật
_predict (v): tiên đoán
 Prediction (n)
_wheel (n): bánh xe
_mechanism (n): cơ chế
_describe (v): mô tả
 Description (n): sự mô tả
_valuable (adj): có giá trị
 Value (n): giá trị
_reconstruction (n): sự tái thiết
 Reconstruct (v): xây dựng lại

You might also like