Professional Documents
Culture Documents
Kế hoạch thi học kỳ chính đợt 1 khóa 63
Kế hoạch thi học kỳ chính đợt 1 khóa 63
Buổi
Tin học đại cương-1-1-
10/03/2023 chiều(12:45- 57 1 Phong TH 3
22(N24) (Kinh tế 2 63)
17:45) IT0.002.2_10/
Tin học đại cương-1-1-
Buổi
22(N25) (Logistics và
17/03/2023 sáng(07:00- 59 1 Phong TH 1
Quản lý chuỗi cung ứng
11:59) IT0.002.2_17
Tin học đại 2 63)
cương-1-1-
Buổi
22(N26) (Quản trị dịch
17/03/2023 sáng(07:00- 48 1 Phong TH 3
vụ du lịch và lữ hành 1
11:59) IT0.002.2_17
Tin học đại 63)cương-1-1-
Buổi
22(N27) (Quản trị dịch
17/03/2023 chiều(12:45- 47 1 Phong TH 3
vụ du lịch và lữ hành 2
17:45) IT0.002.2_17
63)
Buổi
Tin học đại cương-1-1-
10/03/2023 chiều(12:45- 57 1 Phong TH 4
22(N28) (Kinh tế 1 63)
17:45) IT0.002.2_10
Tin học đại cương-1-1-
Buổi
22(N29) (Logistics và
17/03/2023 chiều(12:45- 59 1 Phong TH 4
Quản lý chuỗi cung ứng
17:45) IT0.002.2_17
1 63)tính-1-1-
Đại số tuyến
Ca 2(09:30-
22(N08) (Công nghệ kỹ 07/03/2023 55 1 101-A5 BS0.102.2_07
11:30)
thuật
Đại sốgiao
tuyếnthông 1 63)
tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N09) (Kỹ thuật môi 07/03/2023 51 1 101-A5 BS0.102.2_07
11:30)
Đại số trường 63)
tuyến tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N35) (Kỹ thuật cơ 07/03/2023 88 1 108-A5 BS0.102.2_07
11:30)
Đại số khí 1 63)
tuyến tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N36) (Kỹ thuật cơ 07/03/2023 87 1 305-A5 BS0.102.2_07
11:30)
Đại số khí 2 63)
tuyến tính-1-1-
Ca 2(09:30- 405-A3, 501-
22(N37) (Kỹ thuật nhiệt 07/03/2023 83 2 BS0.102.2_07
11:30) A3
1 63)tính-1-1-
Đại số tuyến
Đại số tuyến tính-1-1- Ca 2(09:30- 501-A7, 502-
22(N38) (Kỹ thuật cơ 07/03/2023 89 2 BS0.102.2_07
22(N39) (Kỹ thuật cơ 11:30) A7
điện tử 1 63)
khí
Đạiđộng lực 1tính-1-1-
số tuyến 63 + Kỹ Ca 2(09:30- 108-A5, 301-
08/03/2023 104 2 BS0.102.2_08
thuật cơ khí
22(N40) (Kỹđộng
thuậtlực
cơ2 11:30) A5
63động
khí + Kỹ lực
thuật cơ +khí
1 63 Kỹ Ca 2(09:30-
thuậtđộng 3 63)lực 2 08/03/2023 11:30)
lựcđộng
cơ khí
106 1 101-A5 BS0.102.2_08
Đại
63 +sốKỹtuyến
thuậttính-1-1-
cơ khí Ca 2(09:30-
22(N41)
động(K63-
lực 3KSTN
63) kỹ 08/03/2023 11:30) 45 1 301-A5 BS0.102.2_08
Đại số tuyến
thuật ô tôtính-1-1-
63)
22(N42) (Kỹ thuật ô tô 1 Ca 2(09:30- 401-A7, 403-
08/03/2023 102 2 BS0.102.2_08
63
Đại+ sốKỹtuyến
thuật tính-1-1-
ô tô 2 63 11:30) A7
+ Kỹ thuật ô tô 3
22(N43) (Kỹ thuật ô tô 163) Ca 2(09:30- 501-A7, 403-
08/03/2023 99 2 BS0.102.2_08
63 + Kỹ thuật ô tô 2 63 11:30) A7
+ Kỹ thuật ô tô 3 63) Đại số và
26 BS0.102.2 Đại số tuyến tính 2 Tự luận 120
XSTK
Đại số tuyến tính-1-1-
22(N44) (Quản trị dịch
Ca 3(13:00- Đại số và
26 BS0.102.2 Đại số tuyến tính 2 Tự luận 120 vụ
Đạidusốlịch và lữ
tuyến hành 1
tính-1-1- 15/03/2023 110 1 101-A5 BS0.102.2_15XSTK
15:00)
63 + Quản
22(N45) (Quản trị trị kinh
dịch
doanh 1 63) Ca 3(13:00- 108-A5, 305-
vụ du lịch và lữ hành 2 15/03/2023 119 2 BS0.102.2_15
15:00) A5
63số
Đại + Quản
tuyến trị kinh
tính-1-1-
doanh 2 63)2 63 + Ca 3(13:00- 305-A5, 605-
22(N46) (Kế toán 15/03/2023 119 2 BS0.102.2_15
Đại số 15:00) A2
Kế tuyến
toán 1tính-1-1-
63)
22(N47) (Khai thác vận Ca 2(09:30-
16/03/2023 123 1 101-A5 BS0.102.2_16
tảiĐại
1 63
số +tuyến
Kinhtính-1-1-
tế vận tải 11:30)
22(N48) (Khai1 63) thác vận Ca 2(09:30- 104-A5, 202-
16/03/2023 120 2 BS0.102.2_16
tảiĐại
2 63
số +tuyến
Kinhtính-1-1-
tế vận tải 11:30) A5
22(N49) (Khai2 63) thác vận Ca 2(09:30- 106-A5, 108-
16/03/2023 119 2 BS0.102.2_16
tải 3 63 + Kinh tế vận tải 11:30) A5
Đại số tuyến3 63)tính-1-1- Ca 2(09:30- 302-A5, 403-
22(N50) (Tài chính - 16/03/2023 98 2 BS0.102.2_16
ĐạiNgân
số tuyến 11:30) A7
hàngtính-1-1-
1 63)
22(N51) (Kinh tế xây Ca 2(09:30-
13/03/2023 121 1 101-A5 BS0.102.2_13
dựng 1 63 + Kinh tế xây 11:30)
Đại sốdựng
tuyến tính-1-1-
2 63)
Đại số tuyến Ca 2(09:30- 305-A5, 302-
22(N52) (Kinh tính-1-1-
tế 2 63 + 16/03/2023 114 2 BS0.102.2_16
22(N53) 11:30) A5
Kinh(Logistics
tế 1 63) và
Quản lý chuỗi cung ứng Ca 3(13:00- 504-A2, 505-
15/03/2023 118 3
2 63 + Logistics và 15:00) A2, 705-A2 BS0.102.2_15
Đại số
Quản lý tuyến
chuỗi tính-1-1-
cung ứng Ca 2(09:30-
22(N54)1(Quản 63) lý xây 13/03/2023 81 1 108-A5 BS0.102.2_13
11:30)
Đại sốdựng
tuyến 1 63)
tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N55) (Quản lý đô thị 13/03/2023 49 1 401-A8 BS0.102.2_13
11:30)
và công trình 63)
Địa chất công trình ứng Buổi
dụng-1-1-22(N21) (Kinh 07/03/2023 chiều(12:45- 64 1 305-A5
tế xây dựng 2 63) 17:45) CE0.301.2_07
Địa chất công trình ứng Buổi
dụng-1-1-22(N22) 10/03/2023 chiều(12:45- 81 1 305-A5
(Quản lý xây dựng 1 63) 17:45) CE0.301.2_10
27 CE0.301.2 Địa chất công trình ứng dụng 2 Vấn đáp 299 Địa kỹ thuật
Địa chất công trình ứng Buổi
dụng-1-1-22(N23) (Kinh 07/03/2023 chiều(12:45- 67 1 305-A5
tế xây dựng 1 63) 17:45) CE0.301.2_07
Địa chất công trình ứng
Buổi
dụng-1-1-22(N24)
10/03/2023 chiều(12:45- 49 1 305-A5
(Quản lý đô thị và công
17:45) CE0.301.2_10
trìnhngành-1-1-
Nhập môn 63)
Ca 2(09:30- 602-A2, 604-
22(N18) (Kinh tế xây 10/03/2023 64 2 CM0.102.3_10
11:30) A2
Nhập dựng 2 63)
môn ngành-1-1-
Trắc Ca 2(09:30- Quản lý dự
28 CM0.102.3 Nhập môn ngành 3 120 22(N19) (Quản lý xây 08/03/2023 81 1 305-A5 CM0.102.3_08án
nghiệm 11:30)
dựng 1 63)
Trắc Quản lý dự
28 CM0.102.3 Nhập môn ngành 3 120
nghiệm án
Nhập môn ngành-1-1-
Ca 1(07:00-
22(N20) (Kinh tế xây 10/03/2023 67 1 301-A7 CM0.102.3_10
Nhập môn 09:00)
dựngngành
1 63) Quản
Nhập môn ngành Quản lý đô lý đô thị và công trình-1- Ca 2(09:30-
29 UM1.001.3 3 Tự luận 120 08/03/2023 49 1 404-A8 UM1.001.3_08/03/2023_2_1
thị và công trình 1-22(N01) (Quản lý đô 11:30)
Hóa học-1-1-22(N01)
thị và công trình 63) Ca 2(09:30-
30 BS0.403.2 Hóa học 2 Tự luận 120 (Kỹ thuật môi trường 11/03/2023 51 1 402-A8 BS0.403.2_11Hoá
Luật và quy 11:30)
63) tắc giao Kỹ thuật an
Luật và quy tắc giao thông thông đường bộ-1-1- Ca 2(09:30-
31 ET1.103.2 2 Tự luận 120 11/03/2023 55 1 201-A5 ET1.103.2_11toàn giao
đường bộ 22(N01) (Công nghệ kỹ 11:30)
thông
thuật
Nhậpgiaomônthông 1 63)
Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N01) (K63- 13/03/2023 sáng(07:00- 45 1 705-A2
KSTN kỹ thuật ô tô 63) 11:59) ME5.001.3_13
Nhập môn Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N02) (Kỹ 14/03/2023 sáng(07:00- 67 1 401-A8
thuật ô tô 1 63) 11:59) ME5.001.3_14
32 ME5.001.3 Nhập môn Kỹ thuật ô tô 3 Vấn đáp 299 Cơ khí ô tô
Nhập môn Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N03) (Kỹ 13/03/2023 chiều(12:45- 70 1 104-A5
thuật ô tô 2 63) 17:45) ME5.001.3_13
Nhập môn Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N04) (Kỹ 14/03/2023 chiều(12:45- 64 1 105-A5
Nhậpthuậtmônô tôngành
3 63) Kỹ 17:45) ME5.001.3_14
thuật Cơ khí-1-1- Ca 1(07:00-
13/03/2023 88 1 108-A5 ME1.424.3_13
Nhập môn ngành Kỹ thuật Cơ 22(N01)
Nhập môn (Kỹngành
thuật Kỹ
cơ 09:00)
33 ME1.424.3 3 Báo cáo 1 120 khí 1 63) Thiết kế máy
khí thuật Cơ khí-1-1- Ca 2(09:30-
13/03/2023 87 1 305-A5
22(N02)
Nhập môn (KỹNgành
thuật cơ
kỹ 11:30) ME1.424.3_13
thuật Cơ khíkhí
2 63)
động lực- Ca 2(09:30- 302-A2, 303-
13/03/2023 69 2 ME4.301.3_13
1-1-22(N01)
Nhập môn Ngành (Kỹ thuật
kỹ 11:30) A2
Nhập môn Ngành kỹ thuật Cơ cơ khí
thuật Cơđộng lực 1 lực-
khí động 63) Ca 3(13:00- Máy xây
34 ME4.301.3 3 Báo cáo 1 120 13/03/2023 70 1 501-A7 ME4.301.3_13dựng
khí động lực 1-1-22(N02)
Nhập môn Ngành (Kỹ thuật
kỹ 15:00)
cơ khí động
thuật Cơ khí động lực 2 lực-
63) Ca 4(15:30-
13/03/2023 71 1 108-A5 ME4.301.3_13
1-1-22(N03) (Kỹ thuật 17:30)
cơ khí môn
Nhập độngngành
lực 3 63)
kỹ Buổi
Nhập môn ngành kỹ thuật Kỹ thuật
35 ME3.001.3 3 Báo cáo 2 270 thuật nhiệt-1-1-22(N01) 13/03/2023 chiều(13:00- 83 1 305-A5
nhiệt nhiệt
(Kỹ
Nhập thuật
mônnhiệt
ngành1 63)
kỹ 17:30) ME3.001.3_13
Nhập môn ngành kỹ thuật Cơ thuật Cơ điện tử-1-1- Ca 3(13:00- Kỹ thuật
36 ME2.001.3 3 Báo cáo 1 120 13/03/2023 90 1 108-A5 ME2.001.3_13máy
điện tử 22(N01) (Kỹ thuật cơ 15:00)
Nhậpđiện môntửngành-1-1-
1 63) Kỹ thuật an
Ca 1(07:00-
37 ET1.101.3 Nhập môn ngành 3 Tự luận 120 22(N02) (Công nghệ kỹ 14/03/2023 55 1 202-A5 ET1.101.3_14toàn giao
09:00)
thuật giao
Nhập môn thông 1 63)
ngành-1-1- thông
Ca 1(07:00- Kỹ thuật môi
38 ET2.001.3 Nhập môn ngành 3 Tự luận 120 22(N03) (Kỹ thuật môi 14/03/2023 51 1 705-A2 ET2.001.3_14trường
09:00)
trường 63)
Vinh, ngày 29 tháng 12 năm 2022
Người lập kế hoạch Phòng đào tạo
Việt Nam
phúc
Khoa CN
Khoa Khoa học
Khoa Điện - Đi
Khoa Khoa học
Khoa Điện - Đi
Khoa Điện - Đi
Khoa Điện - Đi
Khoa Quản lý
Khoa Quản lý
Khoa Cơ khí
Khoa Cơ khí
Khoa Cơ khí
Khoa Cơ khí
Khoa Cơ khí
Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N26) (Khai Ca 2 Khoa Lý luận
19 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 120 1 101-A5 của CN Mác-
thác vận tải 2 63 + Kinh tế vận tải 2 63) (09:30-11:30) Lênin Chính trị
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
405-A3, Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N27) (Khai Ca 2 Khoa Lý luận
20 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 119 3 407-A3, của CN Mác-
thác vận tải 3 63 + Kinh tế vận tải 3 63) (09:30-11:30) Lênin Chính trị
501-A3
Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N28) (Tài Ca 2 501-A7, Khoa Lý luận
21 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 97 2 của CN Mác-
chính - Ngân hàng 1 63) (09:30-11:30) 502-A7 Lênin Chính trị
Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N29) (Kinh tế Ca 2 504-A2, Khoa Lý luận
22 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 114 2 của CN Mác-
1 63 + Kinh tế 2 63) (09:30-11:30) 305-A5 Lênin Chính trị
Khoa môi
Luật và quy tắc giao thông đường bộ-1-1- Kỹ thuật an
Ca 2 trường và an
1 ET1.103.2 22(N01) (Công nghệ kỹ thuật giao thông 1 2 Tự luận 3/11/2023 55 1 201-A5 toàn giao
(09:30-11:30) toàn giao
63) thông
thông
Khoa môi
Kỹ thuật an
Nhập môn ngành-1-1-22(N02) (Công nghệ Ca 1 trường và an
2 ET1.101.3 3 Tự luận 3/14/2023 55 1 202-A5 toàn giao
kỹ thuật giao thông 1 63) (07:00-09:00) toàn giao
thông
thông
Khoa môi
Nhập môn ngành-1-1-22(N03) (Kỹ thuật Ca 1 Kỹ thuật môi trường và an
1 ET2.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 51 1 705-A2
môi trường 63) (07:00-09:00) trường toàn giao
thông
CM0.102. Nhập môn ngành-1-1-22(N18) (Kinh tế xây Trắc Ca 2 602-A2, Khoa Quản lý
3 3 3/10/2023 64 2 Quản lý dự án
3 dựng 2 63) nghiệm (09:30-11:30) 604-A2 xây dựng
Ghi chú: Mọi vấn đề liên quan đến lịch thi xin liên hệ cô Hiền - 0983481877, email: nguyenhiendt@utc.edu.vn
Hà nội, ngày 30 tháng 12 năm 2022
Người lập bảng PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐTĐH
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Phân công
CBCT
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Phân công
CBCT
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Phân công
CBCT
Bộ môn
Bộ môn
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Bộ môn
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Bộ môn
Phân công
CBCT
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Bộ môn
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phòng
KT&ĐBCLĐT
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn
Bộ môn