You are on page 1of 66

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KẾ HOẠCH THI TỔNG HỢPHỌC KỲ I ĐỢT HỌC 1 NĂM HỌC 2022_2023

Mã học Số Hình thức TGLB Ca thi Số Số


STT Tên học phần Lớp Ngày thi Tên phòng Mã DST Bộ môn
phần TC thi (Phút) (Giờ thi) SV phòng
Giải tích 1-1-1-22(N01)
Ca 2(09:30-
(Công nghệ kỹ thuật 09/03/2023 55 1 P505-A4 BS0.001.2_09
11:30)
Giảigiao
tíchthông 1 63)
1-1-1-22(N02)
Ca 1(07:00-
(Kỹ thuật môi trường 09/03/2023 51 1 P505-A4 BS0.001.2_09
Giải tích 1-1-1-22(N03) 09:00)
63)
(Kỹ thuật điện tử - viễn P403-A4,
Ca 2(09:30-
thông 1 63 + Kỹ thuật 22/02/2023 106 3 P405-A4,
11:30)
điệntích
Giải 1 63 + Kỹ thuật
1-1-1-22(N04) P503-A4 BS0.001.2_22
(Kỹ thuậtđiệnđiện
2 63)
tử - viễn P403-A4,
Ca 3(13:00-
thông 1 63 + Kỹ thuật 22/02/2023 105 3 P405-A4,
15:00)
điện 1 63 + Kỹ thuật P503-A4 BS0.001.2_22
Giải tíchđiện 2 63)
1-1-1-22(N05) P504-A4,
Ca 2(09:30-
(Kỹ thuật điện tử - viễn 22/02/2023 93 3 P506-A4,
11:30)
thông 2 63) P507-A4 BS0.001.2_22
Giải tích 1-1-1-22(N06)
Ca 3(13:00- P505-A4,
(Kỹ thuật điện tử - viễn 22/02/2023 92 2 BS0.001.2_22
15:00) P506-A4
thông
Giải tích 3 63)
1-1-1-22(N07)
Ca 4(15:30- P503-A4,
(Kỹ thuật điều khiển và 22/02/2023 78 2 BS0.001.2_22
17:30) P504-A4
tựtích
Giải động hóa 1 63)
1-1-1-22(N08)
Ca 4(15:30- P506-A4,
(Kỹ thuật
Giải điều khiển và 22/02/2023
tích 1-1-1-22(N09) 77 2 BS0.001.2_22
17:30) P507-A4
tự thuật
(Kỹ động Robot
hóa 2 và63)trí
Ca 4(15:30- P403-A4,
tuệ nhân tạo 1 63 + Hệ 22/02/2023 67 2 BS0.001.2_22
17:30) P405-A4
thống giao thông thông
Giải tích 1-1-1-22(N10)
minh 63) Ca 2(09:30- P403-A4,
07/02/2023 56 2 BS0.001.2_07
(Khoa học máy tính 63) 11:30) P405-A4
Giải tích 1-1-1-22(N12) P405-A4,
Ca 2(09:30-
(Công nghệ thông tin 1 07/02/2023 85 3 P503-A4,
11:30)
63) P506-A4 BS0.001.2_07
Giải tích 1-1-1-22(N13)
Ca 3(13:00- P506-A4,
(Công nghệ thông tin 2 07/02/2023 82 2 BS0.001.2_07
15:00) P507-A4
63)
Giải tích 1-1-1-22(N14)
Ca 3(13:00- P504-A4,
(Công nghệ thông tin 3 07/02/2023 82 2 BS0.001.2_07
15:00) P505-A4
63)
Giải tích 1-1-1-22(N15)
Ca 2(09:30- P504-A4,
(Công nghệ thông tin 4 07/02/2023 83 2 BS0.001.2_07
11:30) P505-A4
63)
Giải tích 1-1-1-22(N21) P403-A4,
Ca 4(15:30-
(Kỹ thuật xây dựng 1 13/02/2023 83 3 P503-A4,
17:30)
63) P504-A4 BS0.001.2_13
Giải tích 1-1-1-22(N22)
Ca 3(13:00- P503-A4,
(Kỹ thuật xây dựng 2 13/02/2023 77 2 BS0.001.2_13
15:00) P504-A4
63)
Giải tích 1-1-1-22(N23)
Ca 4(15:30- P506-A4,
(Kỹ thuật xây dựng 3 13/02/2023 80 2 BS0.001.2_13
17:30) P507-A4
63)
Giải tích 1-1-1-22(N24)
Ca 3(13:00- P506-A4,
(Kỹ thuật xây dựng 4 13/02/2023 78 2 BS0.001.2_13
15:00) P507-A4
63)
Giải tích 1-1-1-22(N25)
Trắc Ca 3(13:00- P403-A4, Toán Giải
1 BS0.001.2 Giải tích 1 2 120 (KTXD công trình giao 13/02/2023 68 2 BS0.001.2_13Tích
nghiệm 15:00) P405-A4
thông
Giải tích 1 63)
1-1-1-22(N26)
P503-A4,
(KTXD công trình giao Ca 2(09:30-
09/02/2023 102 3 P504-A4,
thông 2 63 + K63. CT 11:30)
P506-A4 BS0.001.2_09
thủy)
Giải tích 1-1-1-22(N27)
Ca 2(09:30-
(KTXD công trình giao 09/02/2023 51 1 P505-A4 BS0.001.2_09
11:30)
thông
Giải tích tài năng 63)
1-1-1-22(N28)
Ca 3(13:00- P403-A4,
(KTXD công trình giao 09/02/2023 68 2 BS0.001.2_09
15:00) P405-A4
thông 3 63)
Giải tích 1-1-1-22(N29) Ca 4(15:30- P503-A4,
09/02/2023 74 2 BS0.001.2_09
(K63- KTXDCDGT 4) 17:30) P504-A4
Giải tích 1-1-1-22(N30) Ca 3(13:00- P503-A4,
09/02/2023 68 2
(K63- KTXDCTGT 5) 15:00) P504-A4 BS0.001.2_09
Giải tích 1-1-1-22(N31) Ca 4(15:30- P403-A4,
09/02/2023 71 2 BS0.001.2_09
(K63- KTXDCTGT 6) 17:30) P405-A4
Giải tích 1-1-1-22(N32) Ca 3(13:00- P506-A4,
09/02/2023 64 2 BS0.001.2_09
(K63- KTXDCTGT 7) 15:00) P507-A4
P503-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N33) Ca 2(09:30-
09/03/2023 88 3 P504-A4,
(Kỹ thuật cơ khí 1 63) 11:30)
P506-A4 BS0.001.2_09
P503-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N34) Ca 1(07:00-
09/03/2023 87 3 P504-A4,
(Kỹ thuật cơ khí 2 63) 09:00)
P506-A4 BS0.001.2_09
P403-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N35) Ca 2(09:30-
09/03/2023 83 3 P405-A4,
(Kỹ thuật nhiệt 1 63) 11:30)
P507-A4 BS0.001.2_09
Giải tích 1-1-1-22(N36) P403-A4,
Ca 1(07:00-
(Kỹ thuật cơ điện tử 1 09/03/2023 89 3 P405-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N37) 09:00)
63) P507-A4 BS0.001.2_09
(Kỹ thuật cơ khí động
P403-A4,
lực 1 63 + Kỹ thuật cơ Ca 2(09:30-
10/03/2023 104 3 P405-A4,
khí động lực 2 63 + Kỹ 11:30)
P503-A4 BS0.001.2_10
thuật cơ khí động lực 3
63)
Giải tích 1-1-1-22(N38)
(Kỹ thuật cơ khí động
P504-A4,
lực 1 63 + Kỹ thuật cơ Ca 2(09:30-
10/03/2023 106 3 P506-A4,
khí động lực 2 63 + Kỹ 11:30)
P507-A4 BS0.001.2_10
thuật cơ khí động lực
Giải tích 1-1-1-22(N39) 3
(K63- KSTN 63)kỹ thuật ô 10/03/2023 Ca 3(13:00- 45 1 P505-A4
15:00) BS0.001.2_10
Giải tích tô 63)
1-1-1-22(N40)
P403-A4,
(Kỹ thuật ô tô 1 63 + Kỹ Ca 3(13:00-
10/03/2023 102 3 P405-A4,
thuật ô tô 2 63 + Kỹ 15:00)
P503-A4 BS0.001.2_10
thuật ô tô 3 63)
Giải tích 1-1-1-22(N41)
P504-A4,
(Kỹ thuật ô tô 1 63 + Kỹ Ca 3(13:00-
10/03/2023 99 3 P506-A4,
thuật ô tô 2 63 + Kỹ 15:00)
P507-A4 BS0.001.2_10
Nhập thuật
mônô tô 3 63)
ngành-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N09) (KTXD công 07/02/2023 68 1 108-A5 CE0.001.3_07
11:30)
trình giao
Nhập mônthông 1 63)
ngành-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N10) (KTXD công 07/02/2023 69 1 101-A5 CE0.001.3_07
11:30)
trình giao thông 2 63)
Nhập môn ngành-1-1- Ca 1(07:00-
07/02/2023 33 1 108-A5 CE0.001.3_07
22(N11)
Nhập môn (K63. CT thủy)
ngành-1-1- 09:00)
22(N12) (KTXD công Ca 1(07:00-
07/02/2023 51 1 108-A5 CE0.001.3_07
trình giao thông tài 09:00)
Nhập môn năngngành-1-1-
63) Ca 1(07:00-
2 CE0.001.3 Nhập môn ngành 3 Tự luận 120 22(N13) (KTXD công 23/02/2023 68 1 401-A7 CE0.001.3_23
09:00)
trình giao
Nhập mônthông 3 63)
ngành-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N14) (K63- 23/02/2023 74 1 108-A5
11:30) CE0.001.3_23
Nhập KTXDCDGT 4)
môn ngành-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N15) (K63- 23/02/2023 68 1 403-A7 CE0.001.3_23
11:30)
Nhập KTXDCTGT 5)
môn ngành-1-1-
Ca 3(13:00-
22(N16) (K63- 23/02/2023 71 1 108-A5 CE0.001.3_23
15:00)
Nhập KTXDCTGT 6)
môn ngành-1-1-
Ca 3(13:00-
22(N17) (K63- 23/02/2023 64 1 403-A7 CE0.001.3_23
15:00)
KTXDCTGT 7)
Kỹ thuật lập trình-1-1- Buổi
22(N01) (Kỹ thuật điện 25/02/2023 chiều(12:45- 93 1 Phong TH 1
tử - viễn thông 1 63) 17:45) IT0.003.3_25/
Kỹ thuật lập trình-1-1- Buổi
22(N02) (Kỹ thuật điện 08/02/2023 sáng(07:00- 93 1 Phong TH 1
tử - viễn thông 2 63) 11:59) IT0.003.3_08/
Kỹ thuật lập trình-1-1- Buổi
22(N03) (Kỹ thuật điện 08/02/2023 chiều(12:45- 93 1 Phong TH 1
tử - viễn thông 3 63) 17:45) IT0.003.3_08/ Công nghệ
3 IT0.003.3 Kỹ thuật lập trình 3 Thực hành 299 Kỹ thuật lập trình-1-1-
Buổi phần mềm.
22(N04) (Kỹ thuật điều
20/02/2023 sáng(07:00- 78 1 Phong TH 1
khiển và tự động hóa 1
11:59) IT0.003.3_20/
63)
3 IT0.003.3 Kỹ thuật lập trình 3 Thực hành 299
phần mềm.

Kỹ thuật lập trình-1-1-


Buổi
22(N05) (Kỹ thuật điều
20/02/2023 chiều(12:45- 77 1 Phong TH 1
khiển
Kỹ thuật và tự lậpđộng hóa 2
trình-1-1- 17:45) IT0.003.3_20/
63)
22(N06) (Kỹ thuật
Buổi
Robot và trí tuệ nhân
25/02/2023 sáng(07:00- 67 1 Phong TH 3
tạo 1 63 + Hệ thống
11:59) IT0.003.3_25/
giao
Nhập thông
mônthôngngànhminh Kỹ
thuật robot 63)và trí tuệ 08/02/2023 Ca 2(09:30- 54 1 301-A7
Nhập môn ngành Kỹ thuật 11:30) EE4.001.3_08
4 EE4.001.3 3 Tự luận 120 nhân tạo-1-1-22(N01)
robot và trí tuệ nhân tạo
(Kỹ số
Đại thuật
tuyếnRobot và trí 11/03/2023 Ca 2(09:30-
tính-1-1- 0 0
tuệ nhân 11:30)
22(N01) (Kỹtạo 1 63)
thuật điện
Ca 4(15:30- 301-A5, 302-
tử - số
Đại viễn thông
tuyến 1 63 + 17/02/2023
tính-1-1- 107 2 BS0.101.3_17
17:30) A5
Kỹ
22(N02)thuật điện 1 63 điện
(Kỹ thuật + Kỹ
Ca 4(15:30- 105-A5, 202-
tử -thuậtviễn điện
thông2 163) 63 + 17/02/2023 104 2 BS0.101.3_17
17:30) A5
Kỹ
Đạithuật điện 1tính-1-1-
số tuyến 63 + Kỹ
22(N03) thuật (Kỹ 2 63)điện 17/02/2023 Ca 4(15:30-
điệnthuật 93 1 108-A5
17:30) BS0.101.3_17
tử -số
Đại viễn thông
tuyến 2 63)
tính-1-1-
Ca 4(15:30-
22(N04) (Kỹ thuật điện 17/02/2023 93 1 305-A5 BS0.101.3_17
Đại số tuyến tính-1-1- 17:30)
tử - viễn thông 3 63)
22(N05) (Kỹ thuật điều Ca 4(15:30- 202-A2, 203-
17/02/2023 78 2 BS0.101.3_17
khiển và tự động
Đại số tuyến tính-1-1- hóa 1 17:30) A2
22(N06) 63)
(Kỹ thuật điều Ca 4(15:30- 403-A2, 504-
Đại số tuyến tính-1-1- 17/02/2023 77 2
khiển và tự (Kỹ
22(N07) động hóa 2
thuật 17:30) A2 BS0.101.3_17
63)
Robot và trí tuệ nhân Ca 4(15:30- 302-A2, 303-
17/02/2023 67 2 BS0.101.3_17
tạo 1 63 + Hệ thống 17:30) A2
Đại số
giao tuyến
thông tính-1-1-
thông minh Ca 2(09:30-
22(N10)63) (Toán ứng 10/02/2023 61 1 401-A7 BS0.101.3_10
11:30)
Đại sốdụng tuyến 1 63)
tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N11) (Khoa học máy 10/02/2023 56 1 104-A5 BS0.101.3_10
11:30)
Đại số tuyến tính 63) tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N12) (Công nghệ 10/02/2023 85 1 108-A5 BS0.101.3_10
11:30)
Đại thôngsố tuyến tin 1tính-1-1-
63)
Ca 2(09:30-
22(N13) (Công nghệ 10/02/2023 82 1 101-A5 BS0.101.3_10Đại số và
11:30)
5 BS0.101.3 Đại số tuyến tính 3 Tự luận 120 Đại thôngsố tuyến tin 2tính-1-1-
63)
XSTK
Ca 2(09:30-
22(N14) (Công nghệ 10/02/2023 82 1 305-A5 BS0.101.3_10
11:30)
Đại thôngsố tuyến tin 3tính-1-1-
63)
Đại số tuyến tính-1-1- Ca 2(09:30- 105-A5, 101-
22(N15) (Công nghệ 10/02/2023 83 2 BS0.101.3_10
22(N26) 11:30) A5
thông(Kỹ tin thuật
4 63) xây
Đại số tuyến tính-1-1- 08/02/2023 Ca 3(13:00-
dựng 1 63 + Kỹ thuật
105 2
104-A5, 202-
xây dựng
22(N27) (Kỹ2 thuật
63 + Kỹxây 15:00) A5 BS0.101.3_08
thuật xây dựng
dựng 1 63 + Kỹ thuật 3 63 + Ca 3(13:00- 605-A2, 705-
Kỹxây thuật xây2dựng 08/02/2023 105 2
dựng 63 + 4Kỹ63) 15:00) A2 BS0.101.3_08
thuật xây dựng 3 63 +
Kỹ thuật xây dựng 4 63)
Đại số tuyến tính-1-1-
22(N28) (Kỹ thuật xây
dựng 1 63 + Kỹ thuật Ca 3(13:00-
Đại 08/02/2023 108 1 101-A5
xâysố tuyến
dựng 2 63tính-1-1-
+ Kỹ 15:00) BS0.101.3_08
22(N29)
thuật xây dựng 3 cơ
(Kỹ thuật 63 sở+ Ca 3(13:00-
Kỹhạ tầngxây
thuật 63dựng
+ KTXD 4 63) 08/02/2023
15:00)
88 1 108-A5 BS0.101.3_08
Đại số
công tuyến
trình giaotính-1-1-
thông 1
22(N30) (KTXD
63) công Ca 4(15:30- 105-A5, 201-
Đại số tuyến tính-1-1- 14/02/2023 102 2 BS0.101.3_14
trình giao thông 2 63 + 17:30) A5
22(N31)
K63. (KTXD
CT thủy) công
Đại số giao
tuyếnthông
tính-1-1- Ca 4(15:30- 203-A2, 304-
trình tài 14/02/2023 119 3
17:30) A2, 403-A2 BS0.101.3_14
năng22(N32)
63 + KTXD(K63-công
KTXDCTGT
Đại
trìnhsố tuyến
giao 5tính-1-1-
thông + 3K63-
63) Ca 4(15:30- 505-A2, 705-
14/02/2023 98 2 BS0.101.3_14
KTXDCTGT
22(N33) (K63-6 + K63- 17:30) A2
KTXDCTGT 5
KTXDCTGT 7+ + K63-
K63- Ca 4(15:30-
Đại số tuyến tính-1-1- 14/02/2023 89 1 108-A5
KTXDCDGT
KTXDCTGT 6 + 4)
K63- 17:30) BS0.101.3_14
22(N34) (K63-
KTXDCTGT
KTXDCTGT 5 + K63-7 + K63- Ca 4(15:30-
KTXDCDGT 14/02/2023 90 1 305-A5
KTXDCTGT 6 + 4)K63- 17:30) BS0.101.3_14
Trắc KTXDCTGT 7 +
Giải tích 1-1-1-22(N11) K63- Ca 3(13:00- P403-A4, Toán Giải
6 BS0.004.3 Giải tích 1 3 120 KTXDCDGT 4) 08/02/2023 61 2 BS0.004.3_08Tích
nghiệm (Toán ứng dụng 1 63) 15:00) P405-A4
Cơ học cơ sở-1-1-
Ca 3(13:00- 501-A3, 503-
22(N03) (Kỹ thuật xây 10/02/2023 83 2 BS0.301.2_10
15:00) A3
Cơ họcdựngcơ1 sở-1-1-
63)
Ca 3(13:00-
22(N04) (Kỹ thuật xây 10/02/2023 77 1 101-A5
15:00) BS0.301.2_10
Cơ họcdựngcơ2 sở-1-1-
63)
Ca 3(13:00- 101-A5, 104-
22(N05) (Kỹ thuật xây 10/02/2023 80 2 BS0.301.2_10
15:00) A5
Cơ họcdựngcơ3 sở-1-1-
63)
Ca 3(13:00- 302-A7, 303-
22(N06) (Kỹ thuật xây 10/02/2023 78 2 BS0.301.2_10
15:00) A7
Cơ họcdựngcơ4 sở-1-1-
63)
Ca 3(13:00-
22(N07) (Kỹ thuật cơ sở 10/02/2023 20 1 108-A5 BS0.301.2_10
15:00)
Cơ hạ họctầng 63)
cơ sở-1-1-
Ca 3(13:00-
22(N08) (KTXD công 10/02/2023 68 1 108-A5 BS0.301.2_10
15:00)
trình
Cơ giao
học cơthông 1 63)
sở-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N09) (KTXD công 11/02/2023 69 1 101-A5 BS0.301.2_11
11:30)
7 BS0.301.2 Cơ học cơ sở 2 Tự luận 120 trình giao thông 2 63) Cơ lí thuyết
Cơ học cơ sở-1-1- Ca 2(09:30-
11/02/2023 33 1 101-A5 BS0.301.2_11
22(N10)
Cơ học(K63. CT thủy)
cơ sở-1-1- 11:30)
22(N11) (KTXD công Ca 2(09:30-
11/02/2023 51 1 201-A5 BS0.301.2_11
trình giao thông tài 11:30)
Cơ học năngcơ63)sở-1-1-
Ca 2(09:30- 202-A8, 204-
22(N12) (KTXD công 11/02/2023 68 2 BS0.301.2_11
11:30) A8
trình
Cơ giao
học cơthông 3 63)
sở-1-1-
Ca 2(09:30- 301-A8, 305-
22(N13) (K63- 11/02/2023 74 2 BS0.301.2_11
11:30) A8
Cơ KTXDCDGT
học cơ sở-1-1- 4)
Ca 2(09:30- 602-A2, 605-
22(N14) (K63- 11/02/2023 68 2 BS0.301.2_11
11:30) A2
KTXDCTGT 5)
Cơ học cơ sở-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N15) (K63- 11/02/2023 71 1 305-A5 BS0.301.2_11
11:30)
KTXDCTGT
Cơ học cơ sở-1-1- 6)
Ca 2(09:30- 302-A5, 305-
Nhập22(N16) (K63- kỹ
môn ngành 11/02/2023 64 2 BS0.301.2_11
11:30) A5
thuậtKTXDCTGT
điều khiển 7)và tự
Ca 1(07:00-
động hóa-1-1-22(N01)
Nhập môn ngành kỹ 11/02/2023 78 1 108-A5 EE3.001.3_11
Nhập môn ngành kỹ thuật 09:00)
8 EE3.001.3 3 Tự luận 120 (Kỹ
thuậtthuật
điềuđiều khiển
khiển và tựvà
điều khiển và tự động hóa tự động hóa 1 63) Ca 2(09:30-
động hóa-1-1-22(N02)
Nhập môn ngành hệ 11/02/2023 77 1 108-A5 EE3.001.3_11
11:30)
(Kỹ thuật
thông giaođiều khiển
thông và
thông
Nhập môn ngành hệ thông tự động hóa 2 63) Ca 3(13:00-
9 EE5.001.3 3 Tự luận 120 minh-1-1-22(N01) (Hệ 11/02/2023 13 1 302-A2 EE5.001.3_11/02/2023_3_1
giao thông thông minh 15:00)
thống giao thông thông
Vật lý-1-1-22(N01)
minh 63) (Kỹ Ca 3(13:00-
11/02/2023 59 1 104-A5 BS0.201.3_11
thuật điện 1 63) 15:00)
Vật lý-1-1-22(N02) (Kỹ Ca 3(13:00-
Vậtthuật
lý-1-1-22(N03) 11/02/2023 59 1 301-A5
điện 2 63)(Kỹ 15:00) BS0.201.3_11
thuật điện tử - viễn
Ca 3(13:00-
thông
Vật 1 63 + Kỹ thuật
lý-1-1-22(N04) (Kỹ 11/02/2023 65 1 401-A7 BS0.201.3_11
15:00)
điện tử - viễn
thuật điện tửthông
- viễn2
63)+ Kỹ thuật Ca 3(13:00-
thông 1 63 11/02/2023 66 1 101-A5 BS0.201.3_11
15:00)
điện tử - viễn
Vật lý-1-1-22(N05)thông(Kỹ 2
63) Ca 3(13:00-
thuật điện tử - viễn 11/02/2023 93 1 108-A5
15:00) BS0.201.3_11
thông 3 63)
Vật lý-1-1-22(N06) Ca 2(09:30-
13/02/2023 61 1 101-A5 BS0.201.3_13
(Toán ứng dụng 1 63) 11:30)
Vật lý-1-1-22(N07) Ca 2(09:30-
13/02/2023 56 1 101-A5 BS0.201.3_13
(Khoa học máy tính 63) 11:30)
Vật lý-1-1-22(N08)
Ca 2(09:30- 301-A5, 602-
(Công nghệ thông tin 1 13/02/2023 85 2 BS0.201.3_13
11:30) A2
63)
Vật lý-1-1-22(N09)
Ca 2(09:30-
(Công nghệ thông tin 2 13/02/2023 82 1 108-A5 BS0.201.3_13
11:30)
63)
Vật lý-1-1-22(N10)
Ca 2(09:30- 510-A8, 303-
(Công nghệ thông tin 3 13/02/2023 82 2 BS0.201.3_13
11:30) A2
63)
Vật lý-1-1-22(N11)
Ca 2(09:30-
(Công nghệ thông tin 4 13/02/2023 83 1 305-A5 BS0.201.3_13
11:30)
63)
Vật lý-1-1-22(N16) (Kỹ Ca 4(15:30- 504-A2, 505-
20/02/2023 83 2 BS0.201.3_20
thuật xây dựng 1 63) 17:30) A2
Vật lý-1-1-22(N17) (Kỹ Ca 4(15:30-
20/02/2023 77 1 101-A5 BS0.201.3_20
thuật xây dựng 2 63) 17:30)
10 BS0.201.3 Vật lý 3 Tự luận 120 Vật lí
Vật lý-1-1-22(N18) (Kỹ Ca 4(15:30-
20/02/2023 80 1 108-A5 BS0.201.3_20
thuật xây dựng 3 63) 17:30)
Vật lý-1-1-22(N19) (Kỹ Ca 4(15:30- 302-A5, 101-
20/02/2023 78 2 BS0.201.3_20
thuật xây dựng 4 63) 17:30) A5
Vật lý-1-1-22(N20) (Kỹ Ca 4(15:30-
20/02/2023 20 1 305-A5 BS0.201.3_20
thuật cơ sở hạ tầng 63) 17:30)
Vật lý-1-1-22(N21)
Ca 4(15:30-
(KTXD công trình giao 20/02/2023 68 1 305-A5 BS0.201.3_20
17:30)
Vật thông 1 63)
lý-1-1-22(N22)
Ca 2(09:30-
(KTXD công trình giao 17/02/2023 69 1 101-A5 BS0.201.3_17
11:30)
thông 2 63)
Vật lý-1-1-22(N23) Ca 2(09:30-
17/02/2023 33 1 108-A5 BS0.201.3_17
(K63. CT thủy) 11:30)
Vật lý-1-1-22(N24)
Ca 2(09:30-
(KTXD công trình giao 17/02/2023 51 1 101-A5 BS0.201.3_17
11:30)
thông
Vật tài năng 63)
lý-1-1-22(N25)
Ca 2(09:30- 504-A2, 604-
(KTXD công trình giao 17/02/2023 68 2 BS0.201.3_17
11:30) A2
thông 3 63)
Vật lý-1-1-22(N26) Ca 2(09:30- 108-A5, 305-
17/02/2023 74 2 BS0.201.3_17
(K63- KTXDCDGT 4) 11:30) A5
Vật lý-1-1-22(N27) Ca 2(09:30- 605-A2, 604-
17/02/2023 68 2 BS0.201.3_17
(K63- KTXDCTGT 5) 11:30) A2
Vật lý-1-1-22(N28) Ca 2(09:30-
17/02/2023 71 1 305-A5 BS0.201.3_17
(K63- KTXDCTGT 6) 11:30)
Vật lý-1-1-22(N29) Ca 2(09:30-
Vật lý-1-1-22(N30) 17/02/2023 64 1 501-A7
(K63- KTXDCTGT(Kỹ 7) 11:30) BS0.201.3_17
thuật điện tử - viễn
Ca 3(13:00-
thông 1 63 + Kỹ thuật 11/02/2023 55 1 101-A5 BS0.201.3_11
15:00)
điện tử - viễn thông 2
Giải tích-1-1-22(N09)
63)sở hạ tầng Ca 4(15:30-
(Kỹ thuật cơ 13/02/2023 20 1 P405-A4 BS0.003.2_13
17:30)
63)
Giải tích-1-1-22(N10)
P403-A4,
(Quản trị dịch vụ du lịch Ca 3(13:00-
13/03/2023 110 3 P405-A4,
và lữ hành 1 63 + Quản 15:00)
P504-A4 BS0.003.2_13
trị kinh
Giải doanh 1 63)
tích-1-1-22(N11)
P505-A4,
(Quản trị dịch vụ du lịch Ca 3(13:00-
13/03/2023 119 3 P506-A4,
và lữ hành 2 63 + Quản 15:00)
P507-A4 BS0.003.2_13
trị kinh doanh 2 63)
Giải tích-1-1-22(N12) P505-A4,
Ca 4(15:30-
(Kế toán 2 63 + Kế toán 13/03/2023 119 3 P506-A4,
17:30)
1 63) P507-A4 BS0.003.2_13
Giải tích-1-1-22(N13) P505-A4,
Ca 3(13:00-
(Khai thác vận tải 1 63 18/03/2023 123 3 P506-A4,
15:00)
+ Kinh tế vận tải 1 63) P507-A4 BS0.003.2_18
Giải tích-1-1-22(N14) P403-A4,
Ca 1(07:00-
(Khai thác vận tải 2 63 18/03/2023 120 3 P503-A4,
09:00)
+ Kinh tế vận tải 2 63) P506-A4 BS0.003.2_18
Trắc Toán Giải
11 BS0.003.2 Giải tích 2 120
nghiệm Tích
Trắc Giải tích-1-1-22(N15) P503-A4, Toán Giải
11 BS0.003.2 Giải tích 2 120 Ca 2(09:30-
nghiệm (Khai thác vận tải 3 63 18/03/2023 119 3 P504-A4, Tích
11:30)
+ Kinh tế vận tải 3 63) P506-A4 BS0.003.2_18
Giải tích-1-1-22(N16) P405-A4,
Ca 1(07:00-
(Tài chính - Ngân hàng 18/03/2023 98 3 P504-A4,
09:00)
1 63) P507-A4 BS0.003.2_18
Giải tích-1-1-22(N17)
P504-A4,
(Kinh tế xây dựng 1 63 Ca 2(09:30-
15/03/2023 121 3 P506-A4,
+ Kinh tế xây dựng 2 11:30)
P507-A4 BS0.003.2_15
63)
Giải tích-1-1-22(N18) P403-A4,
Ca 2(09:30-
(Kinh tế 2 63 + Kinh tế 1 18/03/2023 114 3 P505-A4,
11:30)
63)
Giải tích-1-1-22(N19) P507-A4 BS0.003.2_18
(Logistics và Quản lý P403-A4,
Ca 4(15:30-
chuỗi cung ứng 2 63 + 13/03/2023 118 3 P503-A4,
17:30)
Logistics và Quản lý P504-A4 BS0.003.2_13
chuỗi cung ứng 1 63)
Giải tích-1-1-22(N20) Ca 1(07:00- P506-A4,
15/03/2023 81 2 BS0.003.2_15
(Quản lý xây dựng 1 63) 09:00) P507-A4
Giải tích-1-1-22(N21)
Ca 1(07:00-
(Quản lý đô thị và công 15/03/2023 49 1 P505-A4 BS0.003.2_15
09:00)
trình 63)
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N02) Ca 3(13:00-
14/02/2023 59 1 108-A5 BS0.505.2_14
(Kỹ thuật điện 1 63) 15:00)
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N03) Ca 3(13:00- 108-A5, 305-
Vẽ(Kỹkỹ thuật
thuật-1-1-22(N04) 14/02/2023 59 2 BS0.505.2_14
điện 2 63) 15:00) A5
(Kỹ thuật điện tử - viễn
Ca 3(13:00- 504-A2, 505-
Vẽthông 1 63 + Kỹ thuật
kỹ thuật-1-1-22(N05) 14/02/2023 65 2 BS0.505.2_14
15:00) A2
(Kỹ thuật- điện
điện tử viễn thông 2
tử - viễn
63) Ca 3(13:00- 505-A2, 705-
thông 1 63 + Kỹ thuật 14/02/2023 66 2 BS0.505.2_14
15:00) A2
Vẽ điện tử - viễn thông 2
kỹ thuật-1-1-22(N06)
63) tử - viễn Ca 2(09:30- Hình hoạ-
12 BS0.505.2 Vẽ kỹ thuật 2 Tự luận 120 (Kỹ thuật điện 14/02/2023 93 1 101-A5 BS0.505.2_14Vẽ kĩ thuật
11:30)
thông 3 63)
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N07)
Ca 2(09:30-
(Kỹ thuật điều khiển và 14/02/2023 78 1 108-A5 BS0.505.2_14
11:30)
Vẽ tựkỹ động hóa 1 63)
thuật-1-1-22(N08)
Ca 2(09:30-
(Kỹ thuật điều khiển và
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N09) 14/02/2023 77 1 305-A5 BS0.505.2_14
11:30)
tự động hóa
(Kỹ thuật Robot 2 và
63)trí
Ca 2(09:30- 302-A5, 101-
tuệkỹ
Vẽ nhân tạo 1 63 + Hệ
thuật-1-1-22(N10) 14/02/2023 67 2 BS0.505.2_14
11:30) A5
thống
(Kỹ thuậtgiaođiện
thôngtử thông
- viễn
minh 63) Ca 3(13:00-
thông 1 63 + Kỹ thuật 14/02/2023 55 1 305-A5 BS0.505.2_14
15:00)
điện
Bảo tử - viễn
trì hệ thông 2
thống-1-1-
Ca 1(07:00- P504-A4,
22(N01) 63)(Công nghệ 15/02/2023 86 2 IT1.002.2_15/
09:00) P505-A4
Bảothông
trì hệtin 1 63)
thống-1-1-
Ca 1(07:00- P507-A4,
22(N02) (Công nghệ 15/02/2023 82 2 IT1.002.2_15/ Mạng và
Trắc 09:00) P506-A4
13 IT1.002.2 Bảo trì hệ thống 2 120 thông tin 2 63)
nghiệm HTTT
Trắc Mạng và
13 IT1.002.2 Bảo trì hệ thống 2 120 Bảo trì hệ thống-1-1-
nghiệm Ca 2(09:30- P506-A4, HTTT
22(N03) (Công nghệ 15/02/2023 82 2 IT1.002.2_15/
11:30) P507-A4
Bảothông
trì hệtin 3 63)
thống-1-1-
Ca 2(09:30- P504-A4,
22(N04) (Công nghệ 15/02/2023 83 2 IT1.002.2_15/ Những
11:30) P505-A4
Kinhthông
tế chínhtin 4trị63) Mác-
Ca 1(07:00- nguyên lý cơ
14 PS0.002.2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 Tự luận 120 Lênin-1-1-22(N32) 15/02/2023 56 1 301-A7 PS0.002.2_15bản của CN
Triết học 09:00)
(Khoa họcMác-máyLênin-1-
tính 63)
1-22(N03) (Khoa học Ca 2(09:30- 302-A5, 305- Mác-Lênin
Triết học Mác- Lênin-1- 18/02/2023 142 2
máy tính 63
1-22(N07) (Công + Côngnghệ 11:30) A5 PS0.001.3_18
nghệ tin
thông thông
2 63tinLênin-1-
+ 1Công
63) Ca 2(09:30- 101-A5, 201-
Triết học Mác- 18/02/2023 124 2
nghệ thông
1-22(N08) tin 3 63
(Công nghệ+ 11:30) A5 PS0.001.3_18
Công
thông nghệ
tin 2 thông
63 + tin 4
Công Ca 2(09:30- 201-A5, 108-
Triết học Mác- Lênin-1- 18/02/2023 123 2
nghệ thông 63)tin 3 63 + 11:30) A5 PS0.001.3_18
1-22(N13) (Kỹ thuật xây
Công
dựng nghệ
1 63 +thông
Kỹ tin 4
thuật Ca 3(13:00- 503-A7, 605-
Triết học Mác- Lênin-1- 16/02/2023 104 2
63) PS0.001.3_16
1-22(N14) (Kỹ thuậtKỹ
xây dựng 2 63 + xây 15:00) A2
thuật
dựng xây
1 63 dựng+ Kỹ 3thuật
63 + Ca 3(13:00- 404-A2, 403-
Triết học Mác- Lênin-1- 16/02/2023 105 2
Kỹxây thuậtdựngxây2dựng + 4Kỹ63) PS0.001.3_16
1-22(N15) (Kỹ63 thuật xây 15:00) A7
thuật
dựng 1 63 + Kỹ thuật+
xây dựng 3 63 Ca 3(13:00- 301-A5, 302-
Triết
Kỹ học
thuật Mác-
xây Lênin-1- 16/02/2023 108 2
xây dựng 2dựng63 + 4Kỹ63) 15:00) A5 PS0.001.3_16
1-22(N16)
thuật xây dựng 3 63cơ
(Kỹ thuật + Ca 3(13:00-
sởthuật
Kỹ hạ tầng xây63 dựng+ KTXD
4 63) 16/02/2023 88 1 108-A5
Triết 15:00) PS0.001.3_16
công học trìnhMác-giaoLênin-1-
thông 1
1-22(N17)63) (KTXD công Ca 2(09:30- 301-A5, 406-
Triết 20/02/2023 102 3
trình học
giaoMác- thôngLênin-1-
2 63 + 11:30) A3, 408-A3 PS0.001.3_20
1-22(N18)
K63. CT (KTXD thủy)công
Triết học Mác- Lênin-1- Ca 2(09:30-
trình giao thông tài 20/02/2023 119 1 101-A5 PS0.001.3_20
1-22(N19) (K63- 11:30)
năng 63 + KTXD công
KTXDCDGT
Triết
trìnhhọc giaoMác-thông 4Lênin-1-
+ 3K63-
63) Ca 2(09:30- 302-A2, 303-
20/02/2023 97 3
KTXDCTGT
1-22(N20) 5(K63- + K63- 11:30) A2, 502-A2 PS0.001.3_20Những
KTXDCTGT 6
KTXDCDGT +
+ K63- nguyên lý cơ
15 PS0.001.3 Triết học Mác- Lênin 3 Tự luận 120 Triết học Mác-4Lênin-1- K63-
20/02/2023
Ca 2(09:30-
90 1 108-A5
KTXDCTGT
KTXDCTGT 5 + 7)
K63- 11:30) PS0.001.3_20bản của CN
1-22(N21) (K63-
KTXDCTGT 6
KTXDCDGT 4+ + K63-
K63- Ca 2(09:30- Mác-Lênin
Triết học Mác-5Lênin-1-
KTXDCTGT 20/02/2023 90 1 305-A5
KTXDCTGT + 7)
K63- 11:30) PS0.001.3_20
1-22(N22)
KTXDCTGT (Quản 6 + trị dịch
K63- Ca 2(09:30- 301-A7, 303-
vụ du KTXDCTGT 7) 2
lịch và lữ hành 10/03/2023 109 2 PS0.001.3_10
11:30) A7
63
Triết học + QuảnMác-trịLênin-1-
kinh
doanh 2 toán
63) 2 63 Ca 2(09:30-
1-22(N23) (Kế
Triết học Mác- Lênin-1- 10/03/2023 119 1 101-A5 PS0.001.3_10
11:30)
+ Kế toán
1-22(N24) (Quản 1 63)trị kinh
Ca 2(09:30- 108-A5, 305-
doanh 1 63 + Quản trị 10/03/2023 110 2 PS0.001.3_10
Triết 11:30) A5
dịchhọc vụ Mác-
du lịchLênin-1-
và lữ
1-22(N25)
hành 1 (Khai63) thác Ca 2(09:30- 106-A5, 108-
14/03/2023 124 2 PS0.001.3_14
vận học
Triết tải 1Mác-63 + Lênin-1-
Kinh tế 11:30) A5
vận tải
1-22(N26) (Khai thác 1 63) Ca 2(09:30-
14/03/2023 120 1 101-A5 PS0.001.3_14
vận tải 2 63 + Kinh tế 11:30)
vận tải 2 63)
Triết học Mác- Lênin-1-
1-22(N27) (Khai thác Ca 2(09:30- 405-A3, 407-
14/03/2023 119 3 PS0.001.3_14
vận tải 3 63 + Kinh tế 11:30) A3, 501-A3
Triết học
vận Mác- Lênin-1-
tải 3 63) Ca 2(09:30- 501-A7, 502-
1-22(N28) (Tài chính - 14/03/2023 97 2 PS0.001.3_14
11:30) A7
TriếtNgân
học hàng
Mác- 1 63)
Lênin-1-
Triết học Mác- Ca 2(09:30- 504-A2, 305-
1-22(N29) (KinhLênin-1-
tế 1 63 14/03/2023 114 2 PS0.001.3_14
1-22(N30) 11:30) A5
+ Kinh(Logistics
tế 2 63) và
Quản lý chuỗi cung ứng Ca 2(09:30- 305-A5, 403-
10/03/2023 118 2 PS0.001.3_10
2 63 + Logistics và 11:30) A7
Quản
Tin học lý chuỗi cung ứng
đại cương-1-1- Buổi
1 63) Công nghệ
16 IT0.005.3 Tin học đại cương 3 Thực hành 299 22(N03) (Toán ứng 17/02/2023 sáng(07:00- 61 1 Phong TH 1
phần mềm.
dụng 1 63) 11:59) IT0.005.3_17/
Nhập môn ngành-1-1-
Nhập môn(Toán
ngànhứng Điện Ca 1(07:00- Đại số và
17 BS1.104.3 Nhập môn ngành 3 Báo cáo 1 120 22(N04) 20/02/2023 61 1 301-A5 BS1.104.3_20XSTK
tử- Viễn thông-1-1- 09:00)
dụng 1 63)
22(N01)
Nhập môn (Kỹngành
thuật Điện
điện Ca 1(07:00-
20/02/2023 65 1 108-A5 EE2.001.3_20
tửtử-- viễn
Viễnthông 1 63 +
thông-1-1- 09:00)
Kỹ thuật (Kỹ
22(N02) điệnthuật
tử - viễn
điện Ca 1(07:00-
thông 2 63) 20/02/2023 66 1 305-A5 EE2.001.3_20
Nhập môn ngành Điện tử- tử - viễn
Nhập mônthông
ngành 1 63 +
Điện 09:00)
18 EE2.001.3 3 Tự luận 120 Kỹ thuật điện tử - viễn
Viễn thông tử- Viễn thông-1-1-
Nhập môn ngành Điện Ca 3(13:00-
thông 2thuật
63) điện 20/02/2023 93 1 101-A5 EE2.001.3_20
22(N03)
tử- Viễn(Kỹ thông-1-1- 15:00)
tử - viễn(Kỹ
22(N04) thông
thuật 3 63)
điện Ca 3(13:00-
20/02/2023 55 1 108-A5
tửNguyên
- viễn thông
lý hệ điều +
1 63 15:00) EE2.001.3_20
Trắc Kỹ thuật điện
hành-1-1-22(N01) tử - viễn
(Kỹ Ca 2(09:30- P403-A4, Mạng và
19 IT1.112.3 Nguyên lý hệ điều hành 3 120 thông 2và
63)trí tuệ 20/02/2023 54 2 IT1.112.3_20/ HTTT
nghiệm thuật Robot
Cơ sở hạ tầng giao 11:30) P405-A4
nhân tạo 1 63) (Hệ
thông-1-1-22(N01) Ca 3(13:00-
20 CE1.122.3 Cơ sở hạ tầng giao thông 3 Tự luận 120 20/02/2023 13 1 402-A2 CE1.122.3_20/02/2023_3_1
thống giao thông thông 15:00)
Nhập minhmôn ngành
63) Kỹ Ca 4(15:30-
thuật điện-1-1-22(N01) 20/02/2023 59 1 404-A8 EE1.001.3_20Kỹ thuật
Nhập môn ngành Kỹ thuật 17:30)
21 EE1.001.3 3 Tự luận 120 (Kỹ thuật
Nhập mônđiệnngành 1 63)
Kỹ
điện Ca 4(15:30- điện
thuật điện-1-1-22(N02) 20/02/2023 59 1 401-A7 EE1.001.3_20
17:30)
(Kỹ
Nhậpthuật
môn điện 2 63)
ngành
Ca 2(09:30- P403-A4,
CNTT-1-1-22(N01) 21/02/2023 56 2 IT1.001.3_21/
Nhập môn 11:30) P405-A4
(Khoa học máyngành
tính 63)
CNTT-1-1-22(N02) Ca 1(07:00- P505-A4,
21/02/2023 86 2 IT1.001.3_21/
(CôngNhập nghệ
mônthông
ngành tin 1 09:00) P506-A4
63)
CNTT-1-1-22(N03) Ca 2(09:30- P504-A4,
Trắc 21/02/2023 82 2 IT1.001.3_21/
22 IT1.001.3 Nhập môn ngành CNTT 3 120 (CôngNhập nghệ
mônthông
ngành tin 2 11:30) P505-A4
nghiệm 63)
CNTT-1-1-22(N04) Ca 2(09:30- P506-A4,
21/02/2023 82 2 IT1.001.3_21/
(Công nghệ thông tin 3 11:30) P507-A4
Nhập môn 63) ngành P503-A4,
CNTT-1-1-22(N05) Ca 1(07:00-
21/02/2023 83 3 P504-A4,
(Công nghệ thông tin 4 09:00)
P507-A4 IT1.001.3_21/
63)
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N02) (Khoa học máy 23/02/2023 sáng(07:00- 56 1 Phong TH 1
tính 63) 11:59) IT0.004.2_23/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N04) (Công nghệ 24/02/2023 sáng(07:00- 86 1 Phong TH 1
thông tin 1 63) 11:59) IT0.004.2_24/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
Công nghệ
23 IT0.004.2 Tin học đại cương 2 Thực hành 299 22(N05) (Công nghệ 23/02/2023 sáng(07:00- 82 1 Phong TH 3
phần mềm.
thông tin 2 63) 11:59) IT0.004.2_23/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N06) (Công nghệ 23/02/2023 chiều(12:45- 82 1 Phong TH 1
thông tin 3 63) 17:45) IT0.004.2_23/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N07) (Công nghệ 24/02/2023 chiều(12:45- 83 1 Phong TH 3
Nhậpthông
môntin
kỹ4thuật
63) cơ 17:45) IT0.004.2_24/
Nhập môn kỹ thuật cơ sở hạ sở hạ tầng-1-1-22(N01) Ca 2(09:30-
24 IF1.001.3 3 Tự luận 120 23/02/2023 20 1 602-A2 IF1.001.3_23/02/2023_2_1I
tầng (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 11:30)
Tin học đại63)
cương-1-1- Buổi
22(N16) (Quản trị kinh 07/03/2023 sáng(07:00- 62 1 Phong TH 1
doanh 1 63) 11:59) IT0.002.2_07/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N17) (Quản trị kinh 07/03/2023 sáng(07:00- 62 1 Phong TH 3
doanh 2 63) 11:59) IT0.002.2_07/
Buổi
Tin học đại cương-1-1-
07/03/2023 chiều(12:45- 55 1 Phong TH 1
22(N18) (Kế toán 1 63)
17:45) IT0.002.2_07/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N19) (Khai thác vận 11/03/2023 sáng(07:00- 64 1 Phong TH 3
tải 1 63) 11:59) IT0.002.2_11/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N20) (Khai thác vận 11/03/2023 chiều(12:45- 64 1 Phong TH 1
tải 2 63) 17:45) IT0.002.2_11/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N21) (Khai thác vận 11/03/2023 chiều(12:45- 63 1 Phong TH 3
tải 3 63) 17:45) IT0.002.2_11/
Tin học đại cương-1-1- Buổi
22(N22) (Tài chính - 11/03/2023 sáng(07:00- 77 1 Phong TH 4
Ngân hàng 1 63) 11:59) IT0.002.2_11/ Công nghệ
25 IT0.002.2 Tin học đại cương 2 Thực hành 299
Buổi phần mềm.
Tin học đại cương-1-1-
07/03/2023 chiều(12:45- 64 1 Phong TH 3
22(N23) (Kế toán 2 63)
17:45) IT0.002.2_07/
25 IT0.002.2 Tin học đại cương 2 Thực hành 299
phần mềm.

Buổi
Tin học đại cương-1-1-
10/03/2023 chiều(12:45- 57 1 Phong TH 3
22(N24) (Kinh tế 2 63)
17:45) IT0.002.2_10/
Tin học đại cương-1-1-
Buổi
22(N25) (Logistics và
17/03/2023 sáng(07:00- 59 1 Phong TH 1
Quản lý chuỗi cung ứng
11:59) IT0.002.2_17
Tin học đại 2 63)
cương-1-1-
Buổi
22(N26) (Quản trị dịch
17/03/2023 sáng(07:00- 48 1 Phong TH 3
vụ du lịch và lữ hành 1
11:59) IT0.002.2_17
Tin học đại 63)cương-1-1-
Buổi
22(N27) (Quản trị dịch
17/03/2023 chiều(12:45- 47 1 Phong TH 3
vụ du lịch và lữ hành 2
17:45) IT0.002.2_17
63)
Buổi
Tin học đại cương-1-1-
10/03/2023 chiều(12:45- 57 1 Phong TH 4
22(N28) (Kinh tế 1 63)
17:45) IT0.002.2_10
Tin học đại cương-1-1-
Buổi
22(N29) (Logistics và
17/03/2023 chiều(12:45- 59 1 Phong TH 4
Quản lý chuỗi cung ứng
17:45) IT0.002.2_17
1 63)tính-1-1-
Đại số tuyến
Ca 2(09:30-
22(N08) (Công nghệ kỹ 07/03/2023 55 1 101-A5 BS0.102.2_07
11:30)
thuật
Đại sốgiao
tuyếnthông 1 63)
tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N09) (Kỹ thuật môi 07/03/2023 51 1 101-A5 BS0.102.2_07
11:30)
Đại số trường 63)
tuyến tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N35) (Kỹ thuật cơ 07/03/2023 88 1 108-A5 BS0.102.2_07
11:30)
Đại số khí 1 63)
tuyến tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N36) (Kỹ thuật cơ 07/03/2023 87 1 305-A5 BS0.102.2_07
11:30)
Đại số khí 2 63)
tuyến tính-1-1-
Ca 2(09:30- 405-A3, 501-
22(N37) (Kỹ thuật nhiệt 07/03/2023 83 2 BS0.102.2_07
11:30) A3
1 63)tính-1-1-
Đại số tuyến
Đại số tuyến tính-1-1- Ca 2(09:30- 501-A7, 502-
22(N38) (Kỹ thuật cơ 07/03/2023 89 2 BS0.102.2_07
22(N39) (Kỹ thuật cơ 11:30) A7
điện tử 1 63)
khí
Đạiđộng lực 1tính-1-1-
số tuyến 63 + Kỹ Ca 2(09:30- 108-A5, 301-
08/03/2023 104 2 BS0.102.2_08
thuật cơ khí
22(N40) (Kỹđộng
thuậtlực
cơ2 11:30) A5
63động
khí + Kỹ lực
thuật cơ +khí
1 63 Kỹ Ca 2(09:30-
thuậtđộng 3 63)lực 2 08/03/2023 11:30)
lựcđộng
cơ khí
106 1 101-A5 BS0.102.2_08
Đại
63 +sốKỹtuyến
thuậttính-1-1-
cơ khí Ca 2(09:30-
22(N41)
động(K63-
lực 3KSTN
63) kỹ 08/03/2023 11:30) 45 1 301-A5 BS0.102.2_08
Đại số tuyến
thuật ô tôtính-1-1-
63)
22(N42) (Kỹ thuật ô tô 1 Ca 2(09:30- 401-A7, 403-
08/03/2023 102 2 BS0.102.2_08
63
Đại+ sốKỹtuyến
thuật tính-1-1-
ô tô 2 63 11:30) A7
+ Kỹ thuật ô tô 3
22(N43) (Kỹ thuật ô tô 163) Ca 2(09:30- 501-A7, 403-
08/03/2023 99 2 BS0.102.2_08
63 + Kỹ thuật ô tô 2 63 11:30) A7
+ Kỹ thuật ô tô 3 63) Đại số và
26 BS0.102.2 Đại số tuyến tính 2 Tự luận 120
XSTK
Đại số tuyến tính-1-1-
22(N44) (Quản trị dịch
Ca 3(13:00- Đại số và
26 BS0.102.2 Đại số tuyến tính 2 Tự luận 120 vụ
Đạidusốlịch và lữ
tuyến hành 1
tính-1-1- 15/03/2023 110 1 101-A5 BS0.102.2_15XSTK
15:00)
63 + Quản
22(N45) (Quản trị trị kinh
dịch
doanh 1 63) Ca 3(13:00- 108-A5, 305-
vụ du lịch và lữ hành 2 15/03/2023 119 2 BS0.102.2_15
15:00) A5
63số
Đại + Quản
tuyến trị kinh
tính-1-1-
doanh 2 63)2 63 + Ca 3(13:00- 305-A5, 605-
22(N46) (Kế toán 15/03/2023 119 2 BS0.102.2_15
Đại số 15:00) A2
Kế tuyến
toán 1tính-1-1-
63)
22(N47) (Khai thác vận Ca 2(09:30-
16/03/2023 123 1 101-A5 BS0.102.2_16
tảiĐại
1 63
số +tuyến
Kinhtính-1-1-
tế vận tải 11:30)
22(N48) (Khai1 63) thác vận Ca 2(09:30- 104-A5, 202-
16/03/2023 120 2 BS0.102.2_16
tảiĐại
2 63
số +tuyến
Kinhtính-1-1-
tế vận tải 11:30) A5
22(N49) (Khai2 63) thác vận Ca 2(09:30- 106-A5, 108-
16/03/2023 119 2 BS0.102.2_16
tải 3 63 + Kinh tế vận tải 11:30) A5
Đại số tuyến3 63)tính-1-1- Ca 2(09:30- 302-A5, 403-
22(N50) (Tài chính - 16/03/2023 98 2 BS0.102.2_16
ĐạiNgân
số tuyến 11:30) A7
hàngtính-1-1-
1 63)
22(N51) (Kinh tế xây Ca 2(09:30-
13/03/2023 121 1 101-A5 BS0.102.2_13
dựng 1 63 + Kinh tế xây 11:30)
Đại sốdựng
tuyến tính-1-1-
2 63)
Đại số tuyến Ca 2(09:30- 305-A5, 302-
22(N52) (Kinh tính-1-1-
tế 2 63 + 16/03/2023 114 2 BS0.102.2_16
22(N53) 11:30) A5
Kinh(Logistics
tế 1 63) và
Quản lý chuỗi cung ứng Ca 3(13:00- 504-A2, 505-
15/03/2023 118 3
2 63 + Logistics và 15:00) A2, 705-A2 BS0.102.2_15
Đại số
Quản lý tuyến
chuỗi tính-1-1-
cung ứng Ca 2(09:30-
22(N54)1(Quản 63) lý xây 13/03/2023 81 1 108-A5 BS0.102.2_13
11:30)
Đại sốdựng
tuyến 1 63)
tính-1-1-
Ca 2(09:30-
22(N55) (Quản lý đô thị 13/03/2023 49 1 401-A8 BS0.102.2_13
11:30)
và công trình 63)
Địa chất công trình ứng Buổi
dụng-1-1-22(N21) (Kinh 07/03/2023 chiều(12:45- 64 1 305-A5
tế xây dựng 2 63) 17:45) CE0.301.2_07
Địa chất công trình ứng Buổi
dụng-1-1-22(N22) 10/03/2023 chiều(12:45- 81 1 305-A5
(Quản lý xây dựng 1 63) 17:45) CE0.301.2_10
27 CE0.301.2 Địa chất công trình ứng dụng 2 Vấn đáp 299 Địa kỹ thuật
Địa chất công trình ứng Buổi
dụng-1-1-22(N23) (Kinh 07/03/2023 chiều(12:45- 67 1 305-A5
tế xây dựng 1 63) 17:45) CE0.301.2_07
Địa chất công trình ứng
Buổi
dụng-1-1-22(N24)
10/03/2023 chiều(12:45- 49 1 305-A5
(Quản lý đô thị và công
17:45) CE0.301.2_10
trìnhngành-1-1-
Nhập môn 63)
Ca 2(09:30- 602-A2, 604-
22(N18) (Kinh tế xây 10/03/2023 64 2 CM0.102.3_10
11:30) A2
Nhập dựng 2 63)
môn ngành-1-1-
Trắc Ca 2(09:30- Quản lý dự
28 CM0.102.3 Nhập môn ngành 3 120 22(N19) (Quản lý xây 08/03/2023 81 1 305-A5 CM0.102.3_08án
nghiệm 11:30)
dựng 1 63)
Trắc Quản lý dự
28 CM0.102.3 Nhập môn ngành 3 120
nghiệm án
Nhập môn ngành-1-1-
Ca 1(07:00-
22(N20) (Kinh tế xây 10/03/2023 67 1 301-A7 CM0.102.3_10
Nhập môn 09:00)
dựngngành
1 63) Quản
Nhập môn ngành Quản lý đô lý đô thị và công trình-1- Ca 2(09:30-
29 UM1.001.3 3 Tự luận 120 08/03/2023 49 1 404-A8 UM1.001.3_08/03/2023_2_1
thị và công trình 1-22(N01) (Quản lý đô 11:30)
Hóa học-1-1-22(N01)
thị và công trình 63) Ca 2(09:30-
30 BS0.403.2 Hóa học 2 Tự luận 120 (Kỹ thuật môi trường 11/03/2023 51 1 402-A8 BS0.403.2_11Hoá
Luật và quy 11:30)
63) tắc giao Kỹ thuật an
Luật và quy tắc giao thông thông đường bộ-1-1- Ca 2(09:30-
31 ET1.103.2 2 Tự luận 120 11/03/2023 55 1 201-A5 ET1.103.2_11toàn giao
đường bộ 22(N01) (Công nghệ kỹ 11:30)
thông
thuật
Nhậpgiaomônthông 1 63)
Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N01) (K63- 13/03/2023 sáng(07:00- 45 1 705-A2
KSTN kỹ thuật ô tô 63) 11:59) ME5.001.3_13
Nhập môn Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N02) (Kỹ 14/03/2023 sáng(07:00- 67 1 401-A8
thuật ô tô 1 63) 11:59) ME5.001.3_14
32 ME5.001.3 Nhập môn Kỹ thuật ô tô 3 Vấn đáp 299 Cơ khí ô tô
Nhập môn Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N03) (Kỹ 13/03/2023 chiều(12:45- 70 1 104-A5
thuật ô tô 2 63) 17:45) ME5.001.3_13
Nhập môn Kỹ thuật ô Buổi
tô-1-1-22(N04) (Kỹ 14/03/2023 chiều(12:45- 64 1 105-A5
Nhậpthuậtmônô tôngành
3 63) Kỹ 17:45) ME5.001.3_14
thuật Cơ khí-1-1- Ca 1(07:00-
13/03/2023 88 1 108-A5 ME1.424.3_13
Nhập môn ngành Kỹ thuật Cơ 22(N01)
Nhập môn (Kỹngành
thuật Kỹ
cơ 09:00)
33 ME1.424.3 3 Báo cáo 1 120 khí 1 63) Thiết kế máy
khí thuật Cơ khí-1-1- Ca 2(09:30-
13/03/2023 87 1 305-A5
22(N02)
Nhập môn (KỹNgành
thuật cơ
kỹ 11:30) ME1.424.3_13
thuật Cơ khíkhí
2 63)
động lực- Ca 2(09:30- 302-A2, 303-
13/03/2023 69 2 ME4.301.3_13
1-1-22(N01)
Nhập môn Ngành (Kỹ thuật
kỹ 11:30) A2
Nhập môn Ngành kỹ thuật Cơ cơ khí
thuật Cơđộng lực 1 lực-
khí động 63) Ca 3(13:00- Máy xây
34 ME4.301.3 3 Báo cáo 1 120 13/03/2023 70 1 501-A7 ME4.301.3_13dựng
khí động lực 1-1-22(N02)
Nhập môn Ngành (Kỹ thuật
kỹ 15:00)
cơ khí động
thuật Cơ khí động lực 2 lực-
63) Ca 4(15:30-
13/03/2023 71 1 108-A5 ME4.301.3_13
1-1-22(N03) (Kỹ thuật 17:30)
cơ khí môn
Nhập độngngành
lực 3 63)
kỹ Buổi
Nhập môn ngành kỹ thuật Kỹ thuật
35 ME3.001.3 3 Báo cáo 2 270 thuật nhiệt-1-1-22(N01) 13/03/2023 chiều(13:00- 83 1 305-A5
nhiệt nhiệt
(Kỹ
Nhập thuật
mônnhiệt
ngành1 63)
kỹ 17:30) ME3.001.3_13
Nhập môn ngành kỹ thuật Cơ thuật Cơ điện tử-1-1- Ca 3(13:00- Kỹ thuật
36 ME2.001.3 3 Báo cáo 1 120 13/03/2023 90 1 108-A5 ME2.001.3_13máy
điện tử 22(N01) (Kỹ thuật cơ 15:00)
Nhậpđiện môntửngành-1-1-
1 63) Kỹ thuật an
Ca 1(07:00-
37 ET1.101.3 Nhập môn ngành 3 Tự luận 120 22(N02) (Công nghệ kỹ 14/03/2023 55 1 202-A5 ET1.101.3_14toàn giao
09:00)
thuật giao
Nhập môn thông 1 63)
ngành-1-1- thông
Ca 1(07:00- Kỹ thuật môi
38 ET2.001.3 Nhập môn ngành 3 Tự luận 120 22(N03) (Kỹ thuật môi 14/03/2023 51 1 705-A2 ET2.001.3_14trường
09:00)
trường 63)
Vinh, ngày 29 tháng 12 năm 2022
Người lập kế hoạch Phòng đào tạo
Việt Nam
phúc

Khoa CN
Khoa Khoa học

Khoa Công trìn


Khoa Công nghệ

Khoa Điện - Đi
Khoa Khoa học

Khoa Khoa học Cơ bản

Khoa Khoa học


Khoa Khoa học

Khoa Điện - Đi

Khoa Điện - Điện tử


Khoa Khoa học
Khoa Khoa học

Khoa Khoa học

Khoa Công nghệ


Khoa Công nghệ

Khoa Lý luận Chính trị


Khoa Lý luận Ch

Khoa Công nghệ thông tin

Khoa Khoa học Cơ bản

Khoa Điện - Đi

Khoa Công nghệ thông tin

Khoa Công trình

Khoa Điện - Đi

Khoa Công nghệ


Khoa Công nghệ

Khoa Kỹ thuật xây dựng


Khoa Công nghệ
Khoa Khoa học

Khoa Công trìn

Khoa Quản lý
Khoa Quản lý

Khoa Công trình

Khoa Khoa học Cơ bản

Khoa môi trường và an toàn giao thông

Khoa Cơ khí

Khoa Cơ khí

Khoa Cơ khí

Khoa Cơ khí

Khoa Cơ khí

Khoa môi trường và an toàn giao thông

Khoa môi trường và an toàn giao thông


TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI ĐỢT HỌC CHÍNH KHÓA (ĐỢT 1) HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - KHÓA 63

Mã học Số Hình Ca thi Số Số


STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Nhập môn Kỹ thuật ô tô-1-1-22(N03) (Kỹ Buổi chiều
1 ME5.001.3 3 Vấn đáp 3/13/2023 70 1 104-A5 Cơ khí ô tô Khoa Cơ khí
thuật ô tô 2 63) (13:00-17:30)
Nhập môn Kỹ thuật ô tô-1-1-22(N01) (K63- Buổi sáng
2 ME5.001.3 3 Vấn đáp 3/13/2023 45 1 705-A2 Cơ khí ô tô Khoa Cơ khí
KSTN kỹ thuật ô tô 63) (07:00-11:30)
Nhập môn Kỹ thuật ô tô-1-1-22(N04) (Kỹ Buổi chiều
3 ME5.001.3 3 Vấn đáp 3/14/2023 64 1 105-A5 Cơ khí ô tô Khoa Cơ khí
thuật ô tô 3 63) (13:00-17:30)
Nhập môn Kỹ thuật ô tô-1-1-22(N02) (Kỹ Buổi sáng
4 ME5.001.3 3 Vấn đáp 3/14/2023 67 1 401-A8 Cơ khí ô tô Khoa Cơ khí
thuật ô tô 1 63) (07:00-11:30)
Nhập môn ngành kỹ thuật Cơ điện tử-1-1- Ca 3 Phòng thi
1 ME2.001.3 3 Báo cáo 1 3/13/2023 90 1 Kỹ thuật máy Khoa Cơ khí
22(N01) (Kỹ thuật cơ điện tử 1 63) (13:00-15:00) TT
Nhập môn ngành kỹ thuật nhiệt-1-1- Buổi chiều
1 ME3.001.3 3 Báo cáo 2 3/13/2023 83 1 305-A5 Kỹ thuật nhiệt Khoa Cơ khí
22(N01) (Kỹ thuật nhiệt 1 63) (13:00-17:30)
Nhập môn Ngành kỹ thuật Cơ khí động lực-
Ca 2 Phòng thi
1 ME4.301.3 1-1-22(N01) (Kỹ thuật cơ khí động lực 1 3 Báo cáo 1 3/13/2023 69 1 Máy xây dựng Khoa Cơ khí
(09:30-11:30) TT
63)
Nhập môn Ngành kỹ thuật Cơ khí động lực-
Ca 3 Phòng thi
2 ME4.301.3 1-1-22(N02) (Kỹ thuật cơ khí động lực 2 3 Báo cáo 1 3/13/2023 70 1 Máy xây dựng Khoa Cơ khí
(13:00-15:00) TT
63)
Nhập môn Ngành kỹ thuật Cơ khí động lực-
Ca 4 Phòng thi
3 ME4.301.3 1-1-22(N03) (Kỹ thuật cơ khí động lực 3 3 Báo cáo 1 3/13/2023 71 1 Máy xây dựng Khoa Cơ khí
(15:30-17:30) TT
63)
Nhập môn ngành Kỹ thuật Cơ khí-1-1- Ca 1 Phòng thi
1 ME1.424.3 3 Báo cáo 1 3/13/2023 88 1 Thiết kế máy Khoa Cơ khí
22(N01) (Kỹ thuật cơ khí 1 63) (07:00-09:00) TT
Nhập môn ngành Kỹ thuật Cơ khí-1-1- Ca 2 Phòng thi
2 ME1.424.3 3 Báo cáo 1 3/13/2023 87 1 Thiết kế máy Khoa Cơ khí
22(N02) (Kỹ thuật cơ khí 2 63) (09:30-11:30) TT
Nhập môn ngành CNTT-1-1-22(N02) (Công Trắc Ca 1 P505-A4, Khoa Công
1 IT1.001.3 3 2/21/2023 86 2
nghệ thông tin 1 63) nghiệm (07:00-09:00) P506-A4 nghệ thông tin
P503-A4,
Nhập môn ngành CNTT-1-1-22(N05) (Công Trắc Ca 1 Khoa Công
2 IT1.001.3 3 2/21/2023 83 3 P504-A4,
nghệ thông tin 4 63) nghiệm (07:00-09:00) nghệ thông tin
P507-A4
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Nhập môn ngành CNTT-1-1-22(N01) (Khoa Trắc Ca 2 P403-A4, Khoa Công
3 IT1.001.3 3 2/21/2023 56 2
học máy tính 63) nghiệm (09:30-11:30) P405-A4 nghệ thông tin
Nhập môn ngành CNTT-1-1-22(N03) (Công Trắc Ca 2 P504-A4, Khoa Công
4 IT1.001.3 3 2/21/2023 82 2
nghệ thông tin 2 63) nghiệm (09:30-11:30) P505-A4 nghệ thông tin
Nhập môn ngành CNTT-1-1-22(N04) (Công Trắc Ca 2 P506-A4, Khoa Công
5 IT1.001.3 3 2/21/2023 82 2
nghệ thông tin 3 63) nghiệm (09:30-11:30) P507-A4 nghệ thông tin
Kỹ thuật lập trình-1-1-22(N03) (Kỹ thuật Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
1 IT0.003.3 3 2/8/2023 93 1 Phòng TH
điện tử - viễn thông 3 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Kỹ thuật lập trình-1-1-22(N02) (Kỹ thuật Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
2 IT0.003.3 3 2/8/2023 93 1 Phòng TH
điện tử - viễn thông 2 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N03) (Toán ứng Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
3 IT0.005.3 3 2/17/2023 61 1 Phòng TH
dụng 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Kỹ thuật lập trình-1-1-22(N05) (Kỹ thuật Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
4 IT0.003.3 3 2/20/2023 77 1 Phòng TH
điều khiển và tự động hóa 2 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Kỹ thuật lập trình-1-1-22(N04) (Kỹ thuật Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
5 IT0.003.3 3 2/20/2023 78 1 Phòng TH
điều khiển và tự động hóa 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N06) (Công nghệ Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
6 IT0.004.2 2 2/23/2023 82 1 Phòng TH
thông tin 3 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N02) (Khoa học Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
7 IT0.004.2 2 2/23/2023 56 1 Phòng TH
máy tính 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N05) (Công nghệ Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
8 IT0.004.2 2 2/23/2023 82 1 Phòng TH
thông tin 2 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N07) (Công nghệ Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
9 IT0.004.2 2 2/24/2023 83 1 Phòng TH
thông tin 4 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N04) (Công nghệ Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
10 IT0.004.2 2 2/24/2023 86 1 Phòng TH
thông tin 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Kỹ thuật lập trình-1-1-22(N01) (Kỹ thuật Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
11 IT0.003.3 3 2/25/2023 93 1 Phòng TH
điện tử - viễn thông 1 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Kỹ thuật lập trình-1-1-22(N06) (Kỹ thuật
Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
12 IT0.003.3 Robot và trí tuệ nhân tạo 1 63 + Hệ thống 3 2/25/2023 67 1 Phòng TH
hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
giao thông thông minh 63)
Tin học đại cương-1-1-22(N18) (Kế toán 1 Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
13 IT0.002.2 2 3/7/2023 55 1 Phòng TH
63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N23) (Kế toán 2 Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
14 IT0.002.2 2 3/7/2023 64 1 Phòng TH
63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Tin học đại cương-1-1-22(N16) (Quản trị Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
15 IT0.002.2 2 3/7/2023 62 1 Phòng TH
kinh doanh 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N17) (Quản trị Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
16 IT0.002.2 2 3/7/2023 62 1 Phòng TH
kinh doanh 2 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N24) (Kinh tế 2 Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
17 IT0.002.2 2 3/10/2023 57 1 Phòng TH
63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N28) (Kinh tế 1 Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
18 IT0.002.2 2 3/10/2023 57 1 Phòng TH
63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N20) (Khai thác Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
19 IT0.002.2 2 3/11/2023 64 1 Phòng TH
vận tải 2 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N21) (Khai thác Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
20 IT0.002.2 2 3/11/2023 63 1 Phòng TH
vận tải 3 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N19) (Khai thác Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
21 IT0.002.2 2 3/11/2023 64 1 Phòng TH
vận tải 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N22) (Tài chính - Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
22 IT0.002.2 2 3/11/2023 77 1 Phòng TH
Ngân hàng 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N27) (Quản trị Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
23 IT0.002.2 2 3/17/2023 47 1 Phòng TH
dịch vụ du lịch và lữ hành 2 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N29) (Logistics và Thực Buổi chiều Công nghệ Khoa Công
24 IT0.002.2 2 3/17/2023 59 1 Phòng TH
Quản lý chuỗi cung ứng 1 63) hành (13:00-17:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N25) (Logistics và Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
25 IT0.002.2 2 3/17/2023 59 1 Phòng TH
Quản lý chuỗi cung ứng 2 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Tin học đại cương-1-1-22(N26) (Quản trị Thực Buổi sáng Công nghệ Khoa Công
26 IT0.002.2 2 3/17/2023 48 1 Phòng TH
dịch vụ du lịch và lữ hành 1 63) hành (07:00-11:30) phần mềm. nghệ thông tin
Bảo trì hệ thống-1-1-22(N01) (Công nghệ Trắc Ca 1 P504-A4, Mạng và Khoa Công
1 IT1.002.2 2 2/15/2023 86 2
thông tin 1 63) nghiệm (07:00-09:00) P505-A4 HTTT nghệ thông tin
Bảo trì hệ thống-1-1-22(N02) (Công nghệ Trắc Ca 1 P507-A4, Mạng và Khoa Công
2 IT1.002.2 2 2/15/2023 82 2
thông tin 2 63) nghiệm (07:00-09:00) P506-A4 HTTT nghệ thông tin
Bảo trì hệ thống-1-1-22(N03) (Công nghệ Trắc Ca 2 P506-A4, Mạng và Khoa Công
3 IT1.002.2 2 2/15/2023 82 2
thông tin 3 63) nghiệm (09:30-11:30) P507-A4 HTTT nghệ thông tin
Bảo trì hệ thống-1-1-22(N04) (Công nghệ Trắc Ca 2 P504-A4, Mạng và Khoa Công
4 IT1.002.2 2 2/15/2023 83 2
thông tin 4 63) nghiệm (09:30-11:30) P505-A4 HTTT nghệ thông tin
Nguyên lý hệ điều hành-1-1-22(N01) (Kỹ Trắc Ca 2 P403-A4, Mạng và Khoa Công
5 IT1.112.3 3 2/20/2023 54 2
thuật Robot và trí tuệ nhân tạo 1 63) nghiệm (09:30-11:30) P405-A4 HTTT nghệ thông tin
Nhập môn ngành-1-1-22(N11) (K63. CT Ca 1 Khoa Công
1 CE0.001.3 3 Tự luận 2/7/2023 33 1 108-A5
thủy) (07:00-09:00) trình
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Nhập môn ngành-1-1-22(N12) (KTXD công Ca 1 Khoa Công
2 CE0.001.3 3 Tự luận 2/7/2023 51 1 108-A5
trình giao thông tài năng 63) (07:00-09:00) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N09) (KTXD công Ca 2 Khoa Công
3 CE0.001.3 3 Tự luận 2/7/2023 68 1 108-A5
trình giao thông 1 63) (09:30-11:30) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N10) (KTXD công Ca 2 Khoa Công
4 CE0.001.3 3 Tự luận 2/7/2023 69 1 101-A5
trình giao thông 2 63) (09:30-11:30) trình
Cơ sở hạ tầng giao thông-1-1-22(N01) (Hệ Ca 3 Khoa Công
5 CE1.122.3 3 Tự luận 2/20/2023 13 1 402-A2
thống giao thông thông minh 63) (13:00-15:00) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N13) (KTXD công Ca 1 Khoa Công
6 CE0.001.3 3 Tự luận 2/23/2023 68 1 401-A7
trình giao thông 3 63) (07:00-09:00) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N14) (K63- Ca 2 Khoa Công
7 CE0.001.3 3 Tự luận 2/23/2023 74 1 108-A5
KTXDCDGT 4) (09:30-11:30) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N15) (K63- Ca 2 Khoa Công
8 CE0.001.3 3 Tự luận 2/23/2023 68 1 403-A7
KTXDCTGT 5) (09:30-11:30) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N16) (K63- Ca 3 Khoa Công
9 CE0.001.3 3 Tự luận 2/23/2023 71 1 108-A5
KTXDCTGT 6) (13:00-15:00) trình
Nhập môn ngành-1-1-22(N17) (K63- Ca 3 Khoa Công
10 CE0.001.3 3 Tự luận 2/23/2023 64 1 403-A7
KTXDCTGT 7) (13:00-15:00) trình
Nhập môn ngành Quản lý đô thị và công
UM1.001. Ca 2 Khoa Công
11 trình-1-1-22(N01) (Quản lý đô thị và công 3 Tự luận 3/8/2023 49 1 404-A8
3 (09:30-11:30) trình
trình 63)
Địa chất công trình ứng dụng-1-1-22(N21) Buổi chiều Khoa Công
1 CE0.301.2 2 Vấn đáp 3/7/2023 64 1 305-A5 Địa kỹ thuật
(Kinh tế xây dựng 2 63) (13:00-17:30) trình
Địa chất công trình ứng dụng-1-1-22(N23) Buổi chiều Khoa Công
2 CE0.301.2 2 Vấn đáp 3/7/2023 67 1 305-A5 Địa kỹ thuật
(Kinh tế xây dựng 1 63) (13:00-17:30) trình
Địa chất công trình ứng dụng-1-1-22(N22) Buổi chiều Khoa Công
3 CE0.301.2 2 Vấn đáp 3/10/2023 81 1 305-A5 Địa kỹ thuật
(Quản lý xây dựng 1 63) (13:00-17:30) trình
Địa chất công trình ứng dụng-1-1-22(N24) Buổi chiều Khoa Công
4 CE0.301.2 2 Vấn đáp 3/10/2023 49 1 305-A5 Địa kỹ thuật
(Quản lý đô thị và công trình 63) (13:00-17:30) trình
Nhập môn ngành kỹ thuật điều khiển và tự
Ca 1 Khoa Điện -
1 EE3.001.3 động hóa-1-1-22(N01) (Kỹ thuật điều khiển 3 Tự luận 2/11/2023 78 1 108-A5
(07:00-09:00) Điện tử
và tự động hóa 1 63)
Nhập môn ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ
Ca 2 Khoa Điện -
2 EE4.001.3 nhân tạo-1-1-22(N01) (Kỹ thuật Robot và 3 Tự luận 2/11/2023 54 1 201-A5
(09:30-11:30) Điện tử
trí tuệ nhân tạo 1 63)
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Nhập môn ngành kỹ thuật điều khiển và tự
Ca 2 Khoa Điện -
3 EE3.001.3 động hóa-1-1-22(N02) (Kỹ thuật điều khiển 3 Tự luận 2/11/2023 77 1 108-A5
(09:30-11:30) Điện tử
và tự động hóa 2 63)
Nhập môn ngành hệ thông giao thông thông
Ca 3 Khoa Điện -
4 EE5.001.3 minh-1-1-22(N01) (Hệ thống giao thông 3 Tự luận 2/11/2023 13 1 302-A2
(13:00-15:00) Điện tử
thông minh 63)
Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông-1-1-
Ca 1 Khoa Điện -
5 EE2.001.3 22(N01) (Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1 63 3 Tự luận 2/20/2023 65 1 108-A5
(07:00-09:00) Điện tử
+ Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 63)
Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông-1-1-
Ca 1 Khoa Điện -
6 EE2.001.3 22(N02) (Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1 63 3 Tự luận 2/20/2023 66 1 305-A5
(07:00-09:00) Điện tử
+ Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 63)
Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông-1-1-
Ca 3 Khoa Điện -
7 EE2.001.3 22(N03) (Kỹ thuật điện tử - viễn thông 3 3 Tự luận 2/20/2023 93 1 101-A5
(13:00-15:00) Điện tử
63)
Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông-1-1-
Ca 3 Khoa Điện -
8 EE2.001.3 22(N04) (Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1 63 3 Tự luận 2/20/2023 55 1 108-A5
(13:00-15:00) Điện tử
+ Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 63)
Nhập môn ngành Kỹ thuật điện-1-1- Ca 4 Khoa Điện -
1 EE1.001.3 3 Tự luận 2/20/2023 59 1 404-A8 Kỹ thuật điện
22(N01) (Kỹ thuật điện 1 63) (15:30-17:30) Điện tử
Nhập môn ngành Kỹ thuật điện-1-1- Ca 4 Khoa Điện -
2 EE1.001.3 3 Tự luận 2/20/2023 59 1 401-A7 Kỹ thuật điện
22(N02) (Kỹ thuật điện 2 63) (15:30-17:30) Điện tử
Cơ học cơ sở-1-1-22(N03) (Kỹ thuật xây Ca 3 501-A3, Khoa Khoa
1 BS0.301.2 2 Tự luận 2/10/2023 83 2 Cơ lí thuyết
dựng 1 63) (13:00-15:00) 503-A3 học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N04) (Kỹ thuật xây Ca 3 Khoa Khoa
2 BS0.301.2 2 Tự luận 2/10/2023 77 1 101-A5 Cơ lí thuyết
dựng 2 63) (13:00-15:00) học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N05) (Kỹ thuật xây Ca 3 101-A5, Khoa Khoa
3 BS0.301.2 2 Tự luận 2/10/2023 80 2 Cơ lí thuyết
dựng 3 63) (13:00-15:00) 104-A5 học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N06) (Kỹ thuật xây Ca 3 302-A7, Khoa Khoa
4 BS0.301.2 2 Tự luận 2/10/2023 78 2 Cơ lí thuyết
dựng 4 63) (13:00-15:00) 303-A7 học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N07) (Kỹ thuật cơ sở Ca 3 Khoa Khoa
5 BS0.301.2 2 Tự luận 2/10/2023 20 1 108-A5 Cơ lí thuyết
hạ tầng 63) (13:00-15:00) học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N08) (KTXD công Ca 3 Khoa Khoa
6 BS0.301.2 2 Tự luận 2/10/2023 68 1 108-A5 Cơ lí thuyết
trình giao thông 1 63) (13:00-15:00) học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Cơ học cơ sở-1-1-22(N09) (KTXD công Ca 2 Khoa Khoa
7 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 69 1 101-A5 Cơ lí thuyết
trình giao thông 2 63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Ca 2 Khoa Khoa
8 BS0.301.2 Cơ học cơ sở-1-1-22(N10) (K63. CT thủy) 2 Tự luận 2/11/2023 33 1 101-A5 Cơ lí thuyết
(09:30-11:30) học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N11) (KTXD công Ca 2 Khoa Khoa
9 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 51 1 201-A5 Cơ lí thuyết
trình giao thông tài năng 63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N12) (KTXD công Ca 2 202-A8, Khoa Khoa
10 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 68 2 Cơ lí thuyết
trình giao thông 3 63) (09:30-11:30) 204-A8 học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N13) (K63- Ca 2 301-A8, Khoa Khoa
11 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 74 2 Cơ lí thuyết
KTXDCDGT 4) (09:30-11:30) 305-A8 học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N14) (K63- Ca 2 602-A2, Khoa Khoa
12 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 68 2 Cơ lí thuyết
KTXDCTGT 5) (09:30-11:30) 605-A2 học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N15) (K63- Ca 2 Khoa Khoa
13 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 71 1 305-A5 Cơ lí thuyết
KTXDCTGT 6) (09:30-11:30) học Cơ bản
Cơ học cơ sở-1-1-22(N16) (K63- Ca 2 302-A5, Khoa Khoa
14 BS0.301.2 2 Tự luận 2/11/2023 64 2 Cơ lí thuyết
KTXDCTGT 7) (09:30-11:30) 305-A5 học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N26) (Kỹ thuật
xây dựng 1 63 + Kỹ thuật xây dựng 2 63 + Ca 3 104-A5, Đại số và Khoa Khoa
1 BS0.101.3 3 Tự luận 2/8/2023 105 2
Kỹ thuật xây dựng 3 63 + Kỹ thuật xây (13:00-15:00) 202-A5 XSTK học Cơ bản
dựng 4 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N27) (Kỹ thuật
xây dựng 1 63 + Kỹ thuật xây dựng 2 63 + Ca 3 605-A2, Đại số và Khoa Khoa
2 BS0.101.3 3 Tự luận 2/8/2023 105 2
Kỹ thuật xây dựng 3 63 + Kỹ thuật xây (13:00-15:00) 705-A2 XSTK học Cơ bản
dựng 4 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N28) (Kỹ thuật
xây dựng 1 63 + Kỹ thuật xây dựng 2 63 + Ca 3 Đại số và Khoa Khoa
3 BS0.101.3 3 Tự luận 2/8/2023 108 1 101-A5
Kỹ thuật xây dựng 3 63 + Kỹ thuật xây (13:00-15:00) XSTK học Cơ bản
dựng 4 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N29) (Kỹ thuật cơ
Ca 3 Đại số và Khoa Khoa
4 BS0.101.3 sở hạ tầng 63 + KTXD công trình giao 3 Tự luận 2/8/2023 88 1 108-A5
(13:00-15:00) XSTK học Cơ bản
thông 1 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N10) (Toán ứng Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
5 BS0.101.3 3 Tự luận 2/10/2023 61 1 401-A7
dụng 1 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Đại số tuyến tính-1-1-22(N11) (Khoa học Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
6 BS0.101.3 3 Tự luận 2/10/2023 56 1 104-A5
máy tính 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N12) (Công nghệ Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
7 BS0.101.3 3 Tự luận 2/10/2023 85 1 108-A5
thông tin 1 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N13) (Công nghệ Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
8 BS0.101.3 3 Tự luận 2/10/2023 82 1 101-A5
thông tin 2 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N14) (Công nghệ Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
9 BS0.101.3 3 Tự luận 2/10/2023 82 1 305-A5
thông tin 3 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N15) (Công nghệ Ca 2 105-A5, Đại số và Khoa Khoa
10 BS0.101.3 3 Tự luận 2/10/2023 83 2
thông tin 4 63) (09:30-11:30) 101-A5 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N30) (KTXD công Ca 4 105-A5, Đại số và Khoa Khoa
11 BS0.101.3 3 Tự luận 2/14/2023 102 2
trình giao thông 2 63 + K63. CT thủy) (15:30-17:30) 201-A5 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N31) (KTXD công 203-A2,
Ca 4 Đại số và Khoa Khoa
12 BS0.101.3 trình giao thông tài năng 63 + KTXD công 3 Tự luận 2/14/2023 119 3 304-A2,
(15:30-17:30) XSTK học Cơ bản
trình giao thông 3 63) 403-A2
Đại số tuyến tính-1-1-22(N32) (K63-
KTXDCTGT 5 + K63- KTXDCTGT 6 + Ca 4 505-A2, Đại số và Khoa Khoa
13 BS0.101.3 3 Tự luận 2/14/2023 98 2
K63- KTXDCTGT 7 + K63- KTXDCDGT (15:30-17:30) 705-A2 XSTK học Cơ bản
4)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N33) (K63-
KTXDCTGT 5 + K63- KTXDCTGT 6 + Ca 4 Đại số và Khoa Khoa
14 BS0.101.3 3 Tự luận 2/14/2023 89 1 108-A5
K63- KTXDCTGT 7 + K63- KTXDCDGT (15:30-17:30) XSTK học Cơ bản
4)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N34) (K63-
KTXDCTGT 5 + K63- KTXDCTGT 6 + Ca 4 Đại số và Khoa Khoa
15 BS0.101.3 3 Tự luận 2/14/2023 90 1 305-A5
K63- KTXDCTGT 7 + K63- KTXDCDGT (15:30-17:30) XSTK học Cơ bản
4)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N01) (Kỹ thuật
Ca 4 301-A5, Đại số và Khoa Khoa
16 BS0.101.3 điện tử - viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện 1 3 Tự luận 2/17/2023 107 2
(15:30-17:30) 302-A5 XSTK học Cơ bản
63 + Kỹ thuật điện 2 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N02) (Kỹ thuật
Ca 4 105-A5, Đại số và Khoa Khoa
17 BS0.101.3 điện tử - viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện 1 3 Tự luận 2/17/2023 104 2
(15:30-17:30) 202-A5 XSTK học Cơ bản
63 + Kỹ thuật điện 2 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N03) (Kỹ thuật Ca 4 Đại số và Khoa Khoa
18 BS0.101.3 3 Tự luận 2/17/2023 93 1 108-A5
điện tử - viễn thông 2 63) (15:30-17:30) XSTK học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Đại số tuyến tính-1-1-22(N04) (Kỹ thuật Ca 4 Đại số và Khoa Khoa
19 BS0.101.3 3 Tự luận 2/17/2023 93 1 305-A5
điện tử - viễn thông 3 63) (15:30-17:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N05) (Kỹ thuật Ca 4 202-A2, Đại số và Khoa Khoa
20 BS0.101.3 3 Tự luận 2/17/2023 78 2
điều khiển và tự động hóa 1 63) (15:30-17:30) 203-A2 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N06) (Kỹ thuật Ca 4 403-A2, Đại số và Khoa Khoa
21 BS0.101.3 3 Tự luận 2/17/2023 77 2
điều khiển và tự động hóa 2 63) (15:30-17:30) 504-A2 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N07) (Kỹ thuật
Ca 4 302-A2, Đại số và Khoa Khoa
22 BS0.101.3 Robot và trí tuệ nhân tạo 1 63 + Hệ thống 3 Tự luận 2/17/2023 67 2
(15:30-17:30) 303-A2 XSTK học Cơ bản
giao thông thông minh 63)
Nhập môn ngành-1-1-22(N04) (Toán ứng Ca 1 Phòng thi Đại số và Khoa Khoa
23 BS1.104.3 3 Báo cáo 1 2/20/2023 61 1
dụng 1 63) (07:00-09:00) TT XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N08) (Công nghệ Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
24 BS0.102.2 2 Tự luận 3/7/2023 55 1 101-A5
kỹ thuật giao thông 1 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N09) (Kỹ thuật Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
25 BS0.102.2 2 Tự luận 3/7/2023 51 1 101-A5
môi trường 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N35) (Kỹ thuật cơ Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
26 BS0.102.2 2 Tự luận 3/7/2023 88 1 108-A5
khí 1 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N36) (Kỹ thuật cơ Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
27 BS0.102.2 2 Tự luận 3/7/2023 87 1 305-A5
khí 2 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N37) (Kỹ thuật Ca 2 405-A3, Đại số và Khoa Khoa
28 BS0.102.2 2 Tự luận 3/7/2023 83 2
nhiệt 1 63) (09:30-11:30) 501-A3 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N38) (Kỹ thuật cơ Ca 2 501-A7, Đại số và Khoa Khoa
29 BS0.102.2 2 Tự luận 3/7/2023 89 2
điện tử 1 63) (09:30-11:30) 502-A7 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N39) (Kỹ thuật cơ
Ca 2 108-A5, Đại số và Khoa Khoa
30 BS0.102.2 khí động lực 1 63 + Kỹ thuật cơ khí động 2 Tự luận 3/8/2023 104 2
(09:30-11:30) 301-A5 XSTK học Cơ bản
lực 2 63 + Kỹ thuật cơ khí động lực 3 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N40) (Kỹ thuật cơ
Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
31 BS0.102.2 khí động lực 1 63 + Kỹ thuật cơ khí động 2 Tự luận 3/8/2023 106 1 101-A5
(09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
lực 2 63 + Kỹ thuật cơ khí động lực 3 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N41) (K63- KSTN Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
32 BS0.102.2 2 Tự luận 3/8/2023 45 1 301-A5
kỹ thuật ô tô 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N42) (Kỹ thuật ô
Ca 2 401-A7, Đại số và Khoa Khoa
33 BS0.102.2 tô 1 63 + Kỹ thuật ô tô 2 63 + Kỹ thuật ô tô 2 Tự luận 3/8/2023 102 2
(09:30-11:30) 403-A7 XSTK học Cơ bản
3 63)
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Đại số tuyến tính-1-1-22(N43) (Kỹ thuật ô
Ca 2 501-A7, Đại số và Khoa Khoa
34 BS0.102.2 tô 1 63 + Kỹ thuật ô tô 2 63 + Kỹ thuật ô tô 2 Tự luận 3/8/2023 99 2
(09:30-11:30) 403-A7 XSTK học Cơ bản
3 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N51) (Kinh tế xây Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
35 BS0.102.2 2 Tự luận 3/13/2023 121 1 101-A5
dựng 1 63 + Kinh tế xây dựng 2 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N54) (Quản lý xây Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
36 BS0.102.2 2 Tự luận 3/13/2023 81 1 108-A5
dựng 1 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N55) (Quản lý đô Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
37 BS0.102.2 2 Tự luận 3/13/2023 49 1 401-A8
thị và công trình 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N44) (Quản trị
Ca 3 Đại số và Khoa Khoa
38 BS0.102.2 dịch vụ du lịch và lữ hành 1 63 + Quản trị 2 Tự luận 3/15/2023 110 1 101-A5
(13:00-15:00) XSTK học Cơ bản
kinh doanh 1 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N45) (Quản trị
Ca 3 108-A5, Đại số và Khoa Khoa
39 BS0.102.2 dịch vụ du lịch và lữ hành 2 63 + Quản trị 2 Tự luận 3/15/2023 119 2
(13:00-15:00) 305-A5 XSTK học Cơ bản
kinh doanh 2 63)
Đại số tuyến tính-1-1-22(N46) (Kế toán 2 Ca 3 305-A5, Đại số và Khoa Khoa
40 BS0.102.2 2 Tự luận 3/15/2023 119 2
63 + Kế toán 1 63) (13:00-15:00) 605-A2 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N53) (Logistics và 504-A2,
Ca 3 Đại số và Khoa Khoa
41 BS0.102.2 Quản lý chuỗi cung ứng 2 63 + Logistics và 2 Tự luận 3/15/2023 118 3 505-A2,
(13:00-15:00) XSTK học Cơ bản
Quản lý chuỗi cung ứng 1 63) 705-A2
Đại số tuyến tính-1-1-22(N47) (Khai thác Ca 2 Đại số và Khoa Khoa
42 BS0.102.2 2 Tự luận 3/16/2023 123 1 101-A5
vận tải 1 63 + Kinh tế vận tải 1 63) (09:30-11:30) XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N48) (Khai thác Ca 2 104-A5, Đại số và Khoa Khoa
43 BS0.102.2 2 Tự luận 3/16/2023 120 2
vận tải 2 63 + Kinh tế vận tải 2 63) (09:30-11:30) 202-A5 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N49) (Khai thác Ca 2 106-A5, Đại số và Khoa Khoa
44 BS0.102.2 2 Tự luận 3/16/2023 119 2
vận tải 3 63 + Kinh tế vận tải 3 63) (09:30-11:30) 108-A5 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N50) (Tài chính - Ca 2 302-A5, Đại số và Khoa Khoa
45 BS0.102.2 2 Tự luận 3/16/2023 98 2
Ngân hàng 1 63) (09:30-11:30) 403-A7 XSTK học Cơ bản
Đại số tuyến tính-1-1-22(N52) (Kinh tế 2 63 Ca 2 305-A5, Đại số và Khoa Khoa
46 BS0.102.2 2 Tự luận 3/16/2023 114 2
+ Kinh tế 1 63) (09:30-11:30) 302-A5 XSTK học Cơ bản
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N06) (Kỹ thuật điện tử - Ca 2 Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
1 BS0.505.2 2 Tự luận 2/14/2023 93 1 101-A5
viễn thông 3 63) (09:30-11:30) kĩ thuật học Cơ bản
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N07) (Kỹ thuật điều Ca 2 Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
2 BS0.505.2 2 Tự luận 2/14/2023 78 1 108-A5
khiển và tự động hóa 1 63) (09:30-11:30) kĩ thuật học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N08) (Kỹ thuật điều Ca 2 Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
3 BS0.505.2 2 Tự luận 2/14/2023 77 1 305-A5
khiển và tự động hóa 2 63) (09:30-11:30) kĩ thuật học Cơ bản
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N09) (Kỹ thuật Robot
Ca 2 302-A5, Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
4 BS0.505.2 và trí tuệ nhân tạo 1 63 + Hệ thống giao 2 Tự luận 2/14/2023 67 2
(09:30-11:30) 101-A5 kĩ thuật học Cơ bản
thông thông minh 63)
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N02) (Kỹ thuật điện 1 Ca 3 Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
5 BS0.505.2 2 Tự luận 2/14/2023 59 1 108-A5
63) (13:00-15:00) kĩ thuật học Cơ bản
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N03) (Kỹ thuật điện 2 Ca 3 108-A5, Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
6 BS0.505.2 2 Tự luận 2/14/2023 59 2
63) (13:00-15:00) 305-A5 kĩ thuật học Cơ bản
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N04) (Kỹ thuật điện tử -
Ca 3 504-A2, Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
7 BS0.505.2 viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện tử - viễn 2 Tự luận 2/14/2023 65 2
(13:00-15:00) 505-A2 kĩ thuật học Cơ bản
thông 2 63)
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N05) (Kỹ thuật điện tử -
Ca 3 505-A2, Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
8 BS0.505.2 viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện tử - viễn 2 Tự luận 2/14/2023 66 2
(13:00-15:00) 705-A2 kĩ thuật học Cơ bản
thông 2 63)
Vẽ kỹ thuật-1-1-22(N10) (Kỹ thuật điện tử -
Ca 3 Hình hoạ- Vẽ Khoa Khoa
9 BS0.505.2 viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện tử - viễn 2 Tự luận 2/14/2023 55 1 305-A5
(13:00-15:00) kĩ thuật học Cơ bản
thông 2 63)
Hóa học-1-1-22(N01) (Kỹ thuật môi trường Ca 2 Khoa Khoa
1 BS0.403.2 2 Tự luận 3/11/2023 51 1 402-A8 Hoá
63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N10) (Khoa học máy tính Trắc Ca 2 P403-A4, Khoa Khoa
1 BS0.001.2 2 2/7/2023 56 2 Toán Giải Tích
63) nghiệm (09:30-11:30) P405-A4 học Cơ bản
P405-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N12) (Công nghệ thông Trắc Ca 2 Khoa Khoa
2 BS0.001.2 2 2/7/2023 85 3 P503-A4, Toán Giải Tích
tin 1 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P506-A4
Giải tích 1-1-1-22(N15) (Công nghệ thông Trắc Ca 2 P504-A4, Khoa Khoa
3 BS0.001.2 2 2/7/2023 83 2 Toán Giải Tích
tin 4 63) nghiệm (09:30-11:30) P505-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N13) (Công nghệ thông Trắc Ca 3 P506-A4, Khoa Khoa
4 BS0.001.2 2 2/7/2023 82 2 Toán Giải Tích
tin 2 63) nghiệm (13:00-15:00) P507-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N14) (Công nghệ thông Trắc Ca 3 P504-A4, Khoa Khoa
5 BS0.001.2 2 2/7/2023 82 2 Toán Giải Tích
tin 3 63) nghiệm (13:00-15:00) P505-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N11) (Toán ứng dụng 1 Trắc Ca 3 P403-A4, Khoa Khoa
6 BS0.004.3 3 2/8/2023 61 2 Toán Giải Tích
63) nghiệm (13:00-15:00) P405-A4 học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
P503-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N26) (KTXD công trình Trắc Ca 2 Khoa Khoa
7 BS0.001.2 2 2/9/2023 102 3 P504-A4, Toán Giải Tích
giao thông 2 63 + K63. CT thủy) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P506-A4
Giải tích 1-1-1-22(N27) (KTXD công trình Trắc Ca 2 Khoa Khoa
8 BS0.001.2 2 2/9/2023 51 1 P505-A4 Toán Giải Tích
giao thông tài năng 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N28) (KTXD công trình Trắc Ca 3 P403-A4, Khoa Khoa
9 BS0.001.2 2 2/9/2023 68 2 Toán Giải Tích
giao thông 3 63) nghiệm (13:00-15:00) P405-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N30) (K63- KTXDCTGT Trắc Ca 3 P503-A4, Khoa Khoa
10 BS0.001.2 2 2/9/2023 68 2 Toán Giải Tích
5) nghiệm (13:00-15:00) P504-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N32) (K63- KTXDCTGT Trắc Ca 3 P506-A4, Khoa Khoa
11 BS0.001.2 2 2/9/2023 64 2 Toán Giải Tích
7) nghiệm (13:00-15:00) P507-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N29) (K63- Trắc Ca 4 P503-A4, Khoa Khoa
12 BS0.001.2 2 2/9/2023 74 2 Toán Giải Tích
KTXDCDGT 4) nghiệm (15:30-17:30) P504-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N31) (K63- KTXDCTGT Trắc Ca 4 P403-A4, Khoa Khoa
13 BS0.001.2 2 2/9/2023 71 2 Toán Giải Tích
6) nghiệm (15:30-17:30) P405-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N22) (Kỹ thuật xây dựng Trắc Ca 3 P503-A4, Khoa Khoa
14 BS0.001.2 2 2/13/2023 77 2 Toán Giải Tích
2 63) nghiệm (13:00-15:00) P504-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N24) (Kỹ thuật xây dựng Trắc Ca 3 P506-A4, Khoa Khoa
15 BS0.001.2 2 2/13/2023 78 2 Toán Giải Tích
4 63) nghiệm (13:00-15:00) P507-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N25) (KTXD công trình Trắc Ca 3 P403-A4, Khoa Khoa
16 BS0.001.2 2 2/13/2023 68 2 Toán Giải Tích
giao thông 1 63) nghiệm (13:00-15:00) P405-A4 học Cơ bản
P403-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N21) (Kỹ thuật xây dựng Trắc Ca 4 Khoa Khoa
17 BS0.001.2 2 2/13/2023 83 3 P503-A4, Toán Giải Tích
1 63) nghiệm (15:30-17:30) học Cơ bản
P504-A4
Giải tích 1-1-1-22(N23) (Kỹ thuật xây dựng Trắc Ca 4 P506-A4, Khoa Khoa
18 BS0.001.2 2 2/13/2023 80 2 Toán Giải Tích
3 63) nghiệm (15:30-17:30) P507-A4 học Cơ bản
Giải tích-1-1-22(N09) (Kỹ thuật cơ sở hạ Trắc Ca 4 Khoa Khoa
19 BS0.003.2 2 2/13/2023 20 1 P405-A4 Toán Giải Tích
tầng 63) nghiệm (15:30-17:30) học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N03) (Kỹ thuật điện tử - P403-A4,
Trắc Ca 2 Khoa Khoa
20 BS0.001.2 viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện 1 63 + Kỹ 2 2/22/2023 106 3 P405-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
thuật điện 2 63) P503-A4
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
P504-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N05) (Kỹ thuật điện tử - Trắc Ca 2 Khoa Khoa
21 BS0.001.2 2 2/22/2023 93 3 P506-A4, Toán Giải Tích
viễn thông 2 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P507-A4
Giải tích 1-1-1-22(N04) (Kỹ thuật điện tử - P403-A4,
Trắc Ca 3 Khoa Khoa
22 BS0.001.2 viễn thông 1 63 + Kỹ thuật điện 1 63 + Kỹ 2 2/22/2023 105 3 P405-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
thuật điện 2 63) P503-A4
Giải tích 1-1-1-22(N06) (Kỹ thuật điện tử - Trắc Ca 3 P505-A4, Khoa Khoa
23 BS0.001.2 2 2/22/2023 92 2 Toán Giải Tích
viễn thông 3 63) nghiệm (13:00-15:00) P506-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N07) (Kỹ thuật điều Trắc Ca 4 P503-A4, Khoa Khoa
24 BS0.001.2 2 2/22/2023 78 2 Toán Giải Tích
khiển và tự động hóa 1 63) nghiệm (15:30-17:30) P504-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N08) (Kỹ thuật điều Trắc Ca 4 P506-A4, Khoa Khoa
25 BS0.001.2 2 2/22/2023 77 2 Toán Giải Tích
khiển và tự động hóa 2 63) nghiệm (15:30-17:30) P507-A4 học Cơ bản
Giải tích 1-1-1-22(N09) (Kỹ thuật Robot và
Trắc Ca 4 P403-A4, Khoa Khoa
26 BS0.001.2 trí tuệ nhân tạo 1 63 + Hệ thống giao thông 2 2/22/2023 67 2 Toán Giải Tích
nghiệm (15:30-17:30) P405-A4 học Cơ bản
thông minh 63)
Giải tích 1-1-1-22(N02) (Kỹ thuật môi Trắc Ca 1 Khoa Khoa
27 BS0.001.2 2 3/9/2023 51 1 P505-A4 Toán Giải Tích
trường 63) nghiệm (07:00-09:00) học Cơ bản
P503-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N34) (Kỹ thuật cơ khí 2 Trắc Ca 1 Khoa Khoa
28 BS0.001.2 2 3/9/2023 87 3 P504-A4, Toán Giải Tích
63) nghiệm (07:00-09:00) học Cơ bản
P506-A4
P403-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N36) (Kỹ thuật cơ điện Trắc Ca 1 Khoa Khoa
29 BS0.001.2 2 3/9/2023 89 3 P405-A4, Toán Giải Tích
tử 1 63) nghiệm (07:00-09:00) học Cơ bản
P507-A4
Giải tích 1-1-1-22(N01) (Công nghệ kỹ Trắc Ca 2 Khoa Khoa
30 BS0.001.2 2 3/9/2023 55 1 P505-A4 Toán Giải Tích
thuật giao thông 1 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P503-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N33) (Kỹ thuật cơ khí 1 Trắc Ca 2 Khoa Khoa
31 BS0.001.2 2 3/9/2023 88 3 P504-A4, Toán Giải Tích
63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P506-A4
P403-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N35) (Kỹ thuật nhiệt 1 Trắc Ca 2 Khoa Khoa
32 BS0.001.2 2 3/9/2023 83 3 P405-A4, Toán Giải Tích
63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P507-A4
Giải tích 1-1-1-22(N37) (Kỹ thuật cơ khí P403-A4,
Trắc Ca 2 Khoa Khoa
33 BS0.001.2 động lực 1 63 + Kỹ thuật cơ khí động lực 2 2 3/10/2023 104 3 P405-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
63 + Kỹ thuật cơ khí động lực 3 63) P503-A4
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Giải tích 1-1-1-22(N38) (Kỹ thuật cơ khí P504-A4,
Trắc Ca 2 Khoa Khoa
34 BS0.001.2 động lực 1 63 + Kỹ thuật cơ khí động lực 2 2 3/10/2023 106 3 P506-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
63 + Kỹ thuật cơ khí động lực 3 63) P507-A4
Giải tích 1-1-1-22(N39) (K63- KSTN kỹ Trắc Ca 3 Khoa Khoa
35 BS0.001.2 2 3/10/2023 45 1 P505-A4 Toán Giải Tích
thuật ô tô 63) nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
P403-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N40) (Kỹ thuật ô tô 1 63 Trắc Ca 3 Khoa Khoa
36 BS0.001.2 2 3/10/2023 102 3 P405-A4, Toán Giải Tích
+ Kỹ thuật ô tô 2 63 + Kỹ thuật ô tô 3 63) nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
P503-A4
P504-A4,
Giải tích 1-1-1-22(N41) (Kỹ thuật ô tô 1 63 Trắc Ca 3 Khoa Khoa
37 BS0.001.2 2 3/10/2023 99 3 P506-A4, Toán Giải Tích
+ Kỹ thuật ô tô 2 63 + Kỹ thuật ô tô 3 63) nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
P507-A4
Giải tích-1-1-22(N10) (Quản trị dịch vụ du P403-A4,
Trắc Ca 3 Khoa Khoa
38 BS0.003.2 lịch và lữ hành 1 63 + Quản trị kinh doanh 1 2 3/13/2023 110 3 P405-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
63) P504-A4
Giải tích-1-1-22(N11) (Quản trị dịch vụ du P505-A4,
Trắc Ca 3 Khoa Khoa
39 BS0.003.2 lịch và lữ hành 2 63 + Quản trị kinh doanh 2 2 3/13/2023 119 3 P506-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
63) P507-A4
P505-A4,
Giải tích-1-1-22(N12) (Kế toán 2 63 + Kế Trắc Ca 4 Khoa Khoa
40 BS0.003.2 2 3/13/2023 119 3 P506-A4, Toán Giải Tích
toán 1 63) nghiệm (15:30-17:30) học Cơ bản
P507-A4
Giải tích-1-1-22(N19) (Logistics và Quản lý P403-A4,
Trắc Ca 4 Khoa Khoa
41 BS0.003.2 chuỗi cung ứng 2 63 + Logistics và Quản lý 2 3/13/2023 118 3 P503-A4, Toán Giải Tích
nghiệm (15:30-17:30) học Cơ bản
chuỗi cung ứng 1 63) P504-A4
Giải tích-1-1-22(N20) (Quản lý xây dựng 1 Trắc Ca 1 P506-A4, Khoa Khoa
42 BS0.003.2 2 3/15/2023 81 2 Toán Giải Tích
63) nghiệm (07:00-09:00) P507-A4 học Cơ bản
Giải tích-1-1-22(N21) (Quản lý đô thị và Trắc Ca 1 Khoa Khoa
43 BS0.003.2 2 3/15/2023 49 1 P505-A4 Toán Giải Tích
công trình 63) nghiệm (07:00-09:00) học Cơ bản
P504-A4,
Giải tích-1-1-22(N17) (Kinh tế xây dựng 1 Trắc Ca 2 Khoa Khoa
44 BS0.003.2 2 3/15/2023 121 3 P506-A4, Toán Giải Tích
63 + Kinh tế xây dựng 2 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P507-A4
P403-A4,
Giải tích-1-1-22(N14) (Khai thác vận tải 2 Trắc Ca 1 Khoa Khoa
45 BS0.003.2 2 3/18/2023 120 3 P503-A4, Toán Giải Tích
63 + Kinh tế vận tải 2 63) nghiệm (07:00-09:00) học Cơ bản
P506-A4
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
P405-A4,
Giải tích-1-1-22(N16) (Tài chính - Ngân Trắc Ca 1 Khoa Khoa
46 BS0.003.2 2 3/18/2023 98 3 P504-A4, Toán Giải Tích
hàng 1 63) nghiệm (07:00-09:00) học Cơ bản
P507-A4
P503-A4,
Giải tích-1-1-22(N15) (Khai thác vận tải 3 Trắc Ca 2 Khoa Khoa
47 BS0.003.2 2 3/18/2023 119 3 P504-A4, Toán Giải Tích
63 + Kinh tế vận tải 3 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P506-A4
P403-A4,
Giải tích-1-1-22(N18) (Kinh tế 2 63 + Kinh Trắc Ca 2 Khoa Khoa
48 BS0.003.2 2 3/18/2023 114 3 P505-A4, Toán Giải Tích
tế 1 63) nghiệm (09:30-11:30) học Cơ bản
P507-A4
P505-A4,
Giải tích-1-1-22(N13) (Khai thác vận tải 1 Trắc Ca 3 Khoa Khoa
49 BS0.003.2 2 3/18/2023 123 3 P506-A4, Toán Giải Tích
63 + Kinh tế vận tải 1 63) nghiệm (13:00-15:00) học Cơ bản
P507-A4
Ca 3 Khoa Khoa
1 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N01) (Kỹ thuật điện 1 63) 3 Tự luận 2/11/2023 59 1 104-A5 Vật lí
(13:00-15:00) học Cơ bản
Ca 3 Khoa Khoa
2 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N02) (Kỹ thuật điện 2 63) 3 Tự luận 2/11/2023 59 1 301-A5 Vật lí
(13:00-15:00) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N03) (Kỹ thuật điện tử - viễn
Ca 3 Khoa Khoa
3 BS0.201.3 thông 1 63 + Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 3 Tự luận 2/11/2023 65 1 401-A7 Vật lí
(13:00-15:00) học Cơ bản
63)
Vật lý-1-1-22(N04) (Kỹ thuật điện tử - viễn
Ca 3 Khoa Khoa
4 BS0.201.3 thông 1 63 + Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 3 Tự luận 2/11/2023 66 1 101-A5 Vật lí
(13:00-15:00) học Cơ bản
63)
Vật lý-1-1-22(N05) (Kỹ thuật điện tử - viễn Ca 3 Khoa Khoa
5 BS0.201.3 3 Tự luận 2/11/2023 93 1 108-A5 Vật lí
thông 3 63) (13:00-15:00) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N30) (Kỹ thuật điện tử - viễn
Ca 3 Khoa Khoa
6 BS0.201.3 thông 1 63 + Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 3 Tự luận 2/11/2023 55 1 101-A5 Vật lí
(13:00-15:00) học Cơ bản
63)
Ca 2 Khoa Khoa
7 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N06) (Toán ứng dụng 1 63) 3 Tự luận 2/13/2023 61 1 101-A5 Vật lí
(09:30-11:30) học Cơ bản
Ca 2 Khoa Khoa
8 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N07) (Khoa học máy tính 63) 3 Tự luận 2/13/2023 56 1 101-A5 Vật lí
(09:30-11:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N08) (Công nghệ thông tin 1 Ca 2 301-A5, Khoa Khoa
9 BS0.201.3 3 Tự luận 2/13/2023 85 2 Vật lí
63) (09:30-11:30) 602-A2 học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Vật lý-1-1-22(N09) (Công nghệ thông tin 2 Ca 2 Khoa Khoa
10 BS0.201.3 3 Tự luận 2/13/2023 82 1 108-A5 Vật lí
63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N10) (Công nghệ thông tin 3 Ca 2 510-A8, Khoa Khoa
11 BS0.201.3 3 Tự luận 2/13/2023 82 2 Vật lí
63) (09:30-11:30) 303-A2 học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N11) (Công nghệ thông tin 4 Ca 2 Khoa Khoa
12 BS0.201.3 3 Tự luận 2/13/2023 83 1 305-A5 Vật lí
63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N22) (KTXD công trình giao Ca 2 Khoa Khoa
13 BS0.201.3 3 Tự luận 2/17/2023 69 1 101-A5 Vật lí
thông 2 63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Ca 2 Khoa Khoa
14 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N23) (K63. CT thủy) 3 Tự luận 2/17/2023 33 1 108-A5 Vật lí
(09:30-11:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N24) (KTXD công trình giao Ca 2 Khoa Khoa
15 BS0.201.3 3 Tự luận 2/17/2023 51 1 101-A5 Vật lí
thông tài năng 63) (09:30-11:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N25) (KTXD công trình giao Ca 2 504-A2, Khoa Khoa
16 BS0.201.3 3 Tự luận 2/17/2023 68 2 Vật lí
thông 3 63) (09:30-11:30) 604-A2 học Cơ bản
Ca 2 108-A5, Khoa Khoa
17 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N26) (K63- KTXDCDGT 4) 3 Tự luận 2/17/2023 74 2 Vật lí
(09:30-11:30) 305-A5 học Cơ bản
Ca 2 605-A2, Khoa Khoa
18 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N27) (K63- KTXDCTGT 5) 3 Tự luận 2/17/2023 68 2 Vật lí
(09:30-11:30) 604-A2 học Cơ bản
Ca 2 Khoa Khoa
19 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N28) (K63- KTXDCTGT 6) 3 Tự luận 2/17/2023 71 1 305-A5 Vật lí
(09:30-11:30) học Cơ bản
Ca 2 Khoa Khoa
20 BS0.201.3 Vật lý-1-1-22(N29) (K63- KTXDCTGT 7) 3 Tự luận 2/17/2023 64 1 501-A7 Vật lí
(09:30-11:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N16) (Kỹ thuật xây dựng 1 Ca 4 504-A2, Khoa Khoa
21 BS0.201.3 3 Tự luận 2/20/2023 83 2 Vật lí
63) (15:30-17:30) 505-A2 học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N17) (Kỹ thuật xây dựng 2 Ca 4 Khoa Khoa
22 BS0.201.3 3 Tự luận 2/20/2023 77 1 101-A5 Vật lí
63) (15:30-17:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N18) (Kỹ thuật xây dựng 3 Ca 4 Khoa Khoa
23 BS0.201.3 3 Tự luận 2/20/2023 80 1 108-A5 Vật lí
63) (15:30-17:30) học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N19) (Kỹ thuật xây dựng 4 Ca 4 302-A5, Khoa Khoa
24 BS0.201.3 3 Tự luận 2/20/2023 78 2 Vật lí
63) (15:30-17:30) 101-A5 học Cơ bản
Vật lý-1-1-22(N20) (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Ca 4 Khoa Khoa
25 BS0.201.3 3 Tự luận 2/20/2023 20 1 305-A5 Vật lí
63) (15:30-17:30) học Cơ bản
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Vật lý-1-1-22(N21) (KTXD công trình giao Ca 4 Khoa Khoa
26 BS0.201.3 3 Tự luận 2/20/2023 68 1 305-A5 Vật lí
thông 1 63) (15:30-17:30) học Cơ bản
Nhập môn kỹ thuật cơ sở hạ tầng-1-1- Ca 2 Khoa Kỹ thuật
1 IF1.001.3 3 Tự luận 2/23/2023 20 1 602-A2
22(N01) (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 63) (09:30-11:30) xây dựng
Những NLCB
Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-1-22(N32) Ca 1 Khoa Lý luận
1 PS0.002.2 2 Tự luận 2/15/2023 56 1 301-A7 của CN Mác-
(Khoa học máy tính 63) (07:00-09:00) Lênin Chính trị

Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N13) (Kỹ


Những NLCB
thuật xây dựng 1 63 + Kỹ thuật xây dựng 2 Ca 3 503-A7, Khoa Lý luận
2 PS0.001.3 3 Tự luận 2/16/2023 104 2 của CN Mác-
63 + Kỹ thuật xây dựng 3 63 + Kỹ thuật xây (13:00-15:00) 605-A2 Lênin Chính trị
dựng 4 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N14) (Kỹ
Những NLCB
thuật xây dựng 1 63 + Kỹ thuật xây dựng 2 Ca 3 404-A2, Khoa Lý luận
3 PS0.001.3 3 Tự luận 2/16/2023 105 2 của CN Mác-
63 + Kỹ thuật xây dựng 3 63 + Kỹ thuật xây (13:00-15:00) 403-A7 Lênin Chính trị
dựng 4 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N15) (Kỹ
Những NLCB
thuật xây dựng 1 63 + Kỹ thuật xây dựng 2 Ca 3 301-A5, Khoa Lý luận
4 PS0.001.3 3 Tự luận 2/16/2023 108 2 của CN Mác-
63 + Kỹ thuật xây dựng 3 63 + Kỹ thuật xây (13:00-15:00) 302-A5 Lênin Chính trị
dựng 4 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N16) (Kỹ Những NLCB
Ca 3 Khoa Lý luận
5 PS0.001.3 thuật cơ sở hạ tầng 63 + KTXD công trình 3 Tự luận 2/16/2023 88 1 108-A5 của CN Mác-
(13:00-15:00) Lênin Chính trị
giao thông 1 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N03) (Khoa Những NLCB
Ca 2 302-A5, Khoa Lý luận
6 PS0.001.3 học máy tính 63 + Công nghệ thông tin 1 3 Tự luận 2/18/2023 142 2 của CN Mác-
(09:30-11:30) 305-A5 Lênin Chính trị
63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N07) (Công Những NLCB
Ca 2 101-A5, Khoa Lý luận
7 PS0.001.3 nghệ thông tin 2 63 + Công nghệ thông tin 3 3 Tự luận 2/18/2023 124 2 của CN Mác-
(09:30-11:30) 201-A5 Lênin Chính trị
63 + Công nghệ thông tin 4 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N08) (Công Những NLCB
Ca 2 201-A5, Khoa Lý luận
8 PS0.001.3 nghệ thông tin 2 63 + Công nghệ thông tin 3 3 Tự luận 2/18/2023 123 2 của CN Mác-
(09:30-11:30) 108-A5 Lênin Chính trị
63 + Công nghệ thông tin 4 63)
301-A5, Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N17) (KTXD Ca 2 Khoa Lý luận
9 PS0.001.3 3 Tự luận 2/20/2023 102 3 406-A3, của CN Mác-
công trình giao thông 2 63 + K63. CT thủy) (09:30-11:30) Lênin Chính trị
408-A3
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N18) (KTXD Những NLCB
Ca 2 Khoa Lý luận
10 PS0.001.3 công trình giao thông tài năng 63 + KTXD 3 Tự luận 2/20/2023 119 1 101-A5 của CN Mác-
(09:30-11:30) Lênin Chính trị
công trình giao thông 3 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N19) (K63-
302-A2, Những NLCB
KTXDCDGT 4 + K63- KTXDCTGT 5 + Ca 2 Khoa Lý luận
11 PS0.001.3 3 Tự luận 2/20/2023 97 3 303-A2, của CN Mác-
K63- KTXDCTGT 6 + K63- KTXDCTGT (09:30-11:30) Lênin Chính trị
502-A2
7)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N20) (K63-
Những NLCB
KTXDCDGT 4 + K63- KTXDCTGT 5 + Ca 2 Khoa Lý luận
12 PS0.001.3 3 Tự luận 2/20/2023 90 1 108-A5 của CN Mác-
K63- KTXDCTGT 6 + K63- KTXDCTGT (09:30-11:30) Lênin Chính trị
7)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N21) (K63-
Những NLCB
KTXDCDGT 4 + K63- KTXDCTGT 5 + Ca 2 Khoa Lý luận
13 PS0.001.3 3 Tự luận 2/20/2023 90 1 305-A5 của CN Mác-
K63- KTXDCTGT 6 + K63- KTXDCTGT (09:30-11:30) Lênin Chính trị
7)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N22) (Quản trị Những NLCB
Ca 2 301-A7, Khoa Lý luận
14 PS0.001.3 dịch vụ du lịch và lữ hành 2 63 + Quản trị 3 Tự luận 3/10/2023 109 2 của CN Mác-
(09:30-11:30) 303-A7 Lênin Chính trị
kinh doanh 2 63)
Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N23) (Kế toán Ca 2 Khoa Lý luận
15 PS0.001.3 3 Tự luận 3/10/2023 119 1 101-A5 của CN Mác-
2 63 + Kế toán 1 63) (09:30-11:30) Lênin Chính trị

Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N24) (Quản trị Những NLCB


Ca 2 108-A5, Khoa Lý luận
16 PS0.001.3 kinh doanh 1 63 + Quản trị dịch vụ du lịch 3 Tự luận 3/10/2023 110 2 của CN Mác-
(09:30-11:30) 305-A5 Lênin Chính trị
và lữ hành 1 63)
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N30)
Những NLCB
(Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 2 63 Ca 2 305-A5, Khoa Lý luận
17 PS0.001.3 3 Tự luận 3/10/2023 118 2 của CN Mác-
+ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 1 (09:30-11:30) 403-A7 Lênin Chính trị
63)
Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N25) (Khai Ca 2 106-A5, Khoa Lý luận
18 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 124 2 của CN Mác-
thác vận tải 1 63 + Kinh tế vận tải 1 63) (09:30-11:30) 108-A5 Lênin Chính trị

Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N26) (Khai Ca 2 Khoa Lý luận
19 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 120 1 101-A5 của CN Mác-
thác vận tải 2 63 + Kinh tế vận tải 2 63) (09:30-11:30) Lênin Chính trị
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng
405-A3, Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N27) (Khai Ca 2 Khoa Lý luận
20 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 119 3 407-A3, của CN Mác-
thác vận tải 3 63 + Kinh tế vận tải 3 63) (09:30-11:30) Lênin Chính trị
501-A3
Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N28) (Tài Ca 2 501-A7, Khoa Lý luận
21 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 97 2 của CN Mác-
chính - Ngân hàng 1 63) (09:30-11:30) 502-A7 Lênin Chính trị

Những NLCB
Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N29) (Kinh tế Ca 2 504-A2, Khoa Lý luận
22 PS0.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 114 2 của CN Mác-
1 63 + Kinh tế 2 63) (09:30-11:30) 305-A5 Lênin Chính trị

Khoa môi
Luật và quy tắc giao thông đường bộ-1-1- Kỹ thuật an
Ca 2 trường và an
1 ET1.103.2 22(N01) (Công nghệ kỹ thuật giao thông 1 2 Tự luận 3/11/2023 55 1 201-A5 toàn giao
(09:30-11:30) toàn giao
63) thông
thông

Khoa môi
Kỹ thuật an
Nhập môn ngành-1-1-22(N02) (Công nghệ Ca 1 trường và an
2 ET1.101.3 3 Tự luận 3/14/2023 55 1 202-A5 toàn giao
kỹ thuật giao thông 1 63) (07:00-09:00) toàn giao
thông
thông

Khoa môi
Nhập môn ngành-1-1-22(N03) (Kỹ thuật Ca 1 Kỹ thuật môi trường và an
1 ET2.001.3 3 Tự luận 3/14/2023 51 1 705-A2
môi trường 63) (07:00-09:00) trường toàn giao
thông

CM0.102. Nhập môn ngành-1-1-22(N19) (Quản lý xây Trắc Ca 2 Khoa Quản lý


1 3 3/8/2023 81 1 305-A5 Quản lý dự án
3 dựng 1 63) nghiệm (09:30-11:30) xây dựng

CM0.102. Nhập môn ngành-1-1-22(N20) (Kinh tế xây Trắc Ca 1 Khoa Quản lý


2 3 3/10/2023 67 1 301-A7 Quản lý dự án
3 dựng 1 63) nghiệm (07:00-09:00) xây dựng

CM0.102. Nhập môn ngành-1-1-22(N18) (Kinh tế xây Trắc Ca 2 602-A2, Khoa Quản lý
3 3 3/10/2023 64 2 Quản lý dự án
3 dựng 2 63) nghiệm (09:30-11:30) 604-A2 xây dựng

Ghi chú: Mọi vấn đề liên quan đến lịch thi xin liên hệ cô Hiền - 0983481877, email: nguyenhiendt@utc.edu.vn
Hà nội, ngày 30 tháng 12 năm 2022
Người lập bảng PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐTĐH
Mã học Số Hình Ca thi Số Số
STT Lớp Ngày thi Tên phòng Bộ môn Khoa CN
phần TC thức thi (Giờ thi) SV phòng

Nguyễn Thị Minh Hiền PGS.TS Lương Xuân Bính


Phân công
CBCT

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn
Phân công
CBCT

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn
Phân công
CBCT

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn
Phân công
CBCT

Bộ môn

Bộ môn

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn

Bộ môn

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn

Bộ môn
Phân công
CBCT

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT
Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn

Bộ môn

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT
Phân công
CBCT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Phòng
KT&ĐBCLĐT

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

Bộ môn

You might also like