Professional Documents
Culture Documents
150 words
Thay đổi lớn > thay đổi nhỏ > không đổi
Mđ 1: phá huỷ, thay thế, thêm
Mđ 2: thay đổi vị trí, thay đổi kích thước
Mđ 3: không thay đổi
Hướng phân tích: đông tây nam bắc, phải trái, trên dưới.
SAMPLE MAP: (thay đổi theo đề)
Body 1:
Có thêm cửa: dễ ra vào hơn: accessible (dễ ra vào, dễ truy cập)
Linking words: as can be clearly/obivously seen from the
map/diagram… + clause
In 2010,…. However, in the present day…
Body 2: another major changes can be illustrated is that…
Regarding…/as regards… /turning to…
NOTE: phải có sự so sánh
Linking words không được lặp
Tránh lỗi repetition.
Vocabulary:
Next to = adjacent to
Site = locate (nằm ở)
Facility= amenity
Replaced by sth = converted into sth= transform in to…
Replace by…= inplace of
Make room for=give a way to…= nhường chỗ cho ai, cho việc gì
Ex: garden được thay thế bởi/bị remove để nhường chỗ cho chỗ
đậu xe
Enclose = circling= bao quanh
Expanded = mở rộng (dùng cho cả size và số lượng )
Accessible: dễ ra vào
Exterior = external = outside = outward area
Remodelling = re-arrangement
Ensuite room: phòng ngủ có nhà tắm
Site: nằm ở
The center/centre of sth = the heart of sth
Former-latter: (Adj) cái nói trước, cái nói sau
Internal >< external: (adj) bên trong, bên ngoài