Professional Documents
Culture Documents
Xếp lịch kì 2 năm 3
Xếp lịch kì 2 năm 3
kiểm 2 kế máy
KQT7 kiểm 2 KQT7 PT7
PT7
T2 T3 T4 T5 T6
KQT11 kiểm 2
kiểm 2 KQT11
PT9 PT9
T2 T3 T4 T5 T6
7h - 9h20 Kiểm (D6.307)
9h35 - 11h55 KQT (D5.102) Kiểm (D6.307) KQT (D2.304) PTTCDN (D6.210)
12h45 - 15h5 PTTCDN (D6.210)
15h20 - 17h40
T2 T3 T4 T5 T6
7h - 9h20
9h35 - 11h55
12h45 - 15h5 Kế (D6.402)
15h20 - 17h40 Kế thuế (D6.206) Kế thuế (D6.203) Kế (D6.402)
T2 T3 T4 T5 T6
KQT 6 - 11 KQT6 KQT6
KQT7 kiểm 5 KQT7 KQT11 kiểm 5 KQT7
PT9 PT9 KQT11
T2 T3 T4 T5 T6
KQT6 KQT6
KQT7 kiểm 5 KQT7 PT7 kiểm 5
PT7
Kiểm 2
Kế qt 7
PT 7
KTTC 2
Kế thuế 2
T2 T3 T4 T5 T6 T2 T3
kế 5
KT5 kế 2 KT5 KT3
kế 5 - 2
T2 T3 T4 T5 T6 T2 T3
kế 2 kế 4
KT2 KT2 kế 2 KT4
T4 T5 T6
KT5
kế 3 - 5 KT3
kế 4 -2 KT3 kế 3 - 4 KT2
kế 5 -2 KT4
T4 T5 T6
kế 3
kế 4-3
KT4