You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT HƯNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Khoa Điện - Điện tử Độc lập - Tự do- Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐK GIAO, NHẬN ĐỒ ÁN/KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY GỒM K17
VÀ SINH VIÊN CÓ ĐƠN THAM GIA KỲ BỔ SUNG K15, K16
KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

Điều kiện xét


giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh Số học luận học
Học
phần
phí
nợ

1 112192.1 11219065 Nguyễn Tuấn Anh 1/1/2001 Hưng Yên Kinh Nam 2 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

2 112192.1 11219313 Phạm Quốc Cường 27-12-2001 Thái Bình Kinh Nam 15 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

3 112192.1 11219648 Nguyễn Đức Hoan 1/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 8 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

4 112192.1 11219213 Nguyễn Quốc Huy 9/11/2001 Hưng Yên Kinh Nam 3 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

5 112192.1 11219844 Nguyễn Văn Huyện 24-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 4 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

6 112192.1 11219616 Hoàng Gia Khiêm 28-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 12 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

7 112192.1 11219155 Nhữ Xuân Lương 13-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 17 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

8 112192.1 11219219 Nguyễn Công Minh 13-11-2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

9 112192.1 11219229 Nguyễn Viết Quyền 28-12-2001 Hưng Yên Kinh Nam 10 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

10 112192.1 11219230 Trần Ngọc Quyết 6/2/2001 Hưng Yên Kinh Nam 32 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

11 112192.1 11219179 Lê Văn Vũ 23-08-2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

12 112192.2 11219940 Phạm Hoàng An 14-10-2001 Hải Dương Kinh Nam 3 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

13 112192.2 11219679 Vũ Trung Anh 21-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 13 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

14 112192.2 11219368 Phan Văn Bách 16-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 7 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

15 112192.2 11219013 Nguyễn Kiêm Duy 24-02-2001 Hưng Yên Kinh Nam 10 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

16 112192.2 11219375 Nguyễn Đình Đạt 13-02-2001 Thái Bình Kinh Nam 26 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

17 112192.2 11219259 Nguyễn Đức Hùng 28-04-2001 Thái Bình Kinh Nam 8 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

18 112192.2 11219957 Quách Hồng Hưng 26-12-2001 Hưng Yên Kinh Nam 3 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

19 112192.2 11219508 Phạm Quốc Huy 5/3/2001 Hưng Yên Kinh Nam 2 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

20 112192.2 11219882 Trần Quốc Khánh 17-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 6 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

21 112192.2 11219511 Lê Bá Khiêm 9/8/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 23 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

22 112192.2 11219396 Lưu Ngọc Long 14-01-2001 Hưng Yên Kinh Nam 3 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

23 112192.2 11019122 Vũ Đức Long 7/9/2000 Hải Dương Kinh Nam 9 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

24 112192.2 10419092 Lê Công Thành 20-09-2001 Bắc Ninh Kinh Nam 11 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

Trang 1 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh Số học luận học
Học
phần
phí
nợ

25 112192.2 11219105 Phạm Văn Thể 5/5/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 20 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

26 112192.2 11219D36 Nguyễn Đức Thiện 15-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

27 112192.2 11219049 Cao Xuân Tiến 30-01-2001 Hưng Yên Kinh Nam 2 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

28 112192.2 11219292 Phan Thành Trung 30-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 2 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

29 112192.2 11219293 Lê Minh Tuân 24-05-2001 Hưng Yên Kinh Nam 7 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

30 112192.3 11219618 Phạm Xuân Chuẩn 12/11/2001 Hải Dương Kinh Nam 14 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

31 112192.3 11219274 Đào Phúc Nhật 26-11-2000 Hưng Yên Kinh Nam 2 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

32 112192.3 11219754 Ngô Văn Phố 4/2/2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

33 112195.1 11219E17 Hà Sơn Bá 30-04-2001 Yên Bái Tày Nam 18 Nộp đủ Điện tử viễn thông Ko Đủ đk 2019-2023

34 112193.1 11219841 Dương Duy Hiếu 24-08-2001 Hưng Yên Kinh Nam 12 Nộp đủ Hệ thống điện Ko Đủ đk 2019-2023

35 112193.1 11219848 Phạm Gia Kiên 2/9/2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Hệ thống điện Ko Đủ đk 2019-2023

36 112196.1 11219121 Bùi Tuấn An 20-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

37 112196.1 11219140 Trần Đức Giang 27-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 1 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

38 112196.1 11219031 Phan Công Lực 28-05-2001 Cao Bằng Kinh Nam 3 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

39 112196.1 11219784 Hoàng Minh Nghĩa 21-12-2001 Thái Bình Kinh Nam 5 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

40 112196.1 11219162 Đào Xuân Phú 7/10/2001 Hải Dương Kinh Nam 15 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

41 112196.1 11219530 Hoàng Hồng Sơn 31-03-2001 Hưng Yên Kinh Nam 2 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

42 112196.1 11219934 Phạm Văn Thịnh 24-06-2001 Hải Dương Kinh Nam 9 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

43 112196.1 11219170 Nguyễn Thành Tiến 20-05-2000 Hưng Yên Kinh Nam 23 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

44 112196.1 11219116 Đỗ Lê Tú 31-05-2001 Hưng Yên Kinh Nam 30 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

45 112196.1 11219177 Đinh Đoàn Quang Vinh 16-09-2001 Hải Dương Kinh Nam 4 Nộp đủ Điện công nghiệp Ko Đủ đk 2019-2023

( Danh sách gồm: 45 sinh viên )


Hưng Yên, ngày 01 tháng 3 năm 2023
Trưởng Khoa Người lập

Trương Thị Hiền


Phạm Ngọc Thắng
Nguyễn Thu Huyền

Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT HƯNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Điện - Điện tử Độc lập - Tự do- Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIAO, NHẬN ĐỒ ÁN/KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY GỒM K17
VÀ SINH VIÊN CÓ ĐƠN THAM GIA KỲ BỔ SUNG K15, K16
KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

Điều kiện xét


giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

1 112172.2 11217523 Đặng Quốc Bình 9/28/1999 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2017-2021

2 112182.1 11218155 Đỗ Chí Cẩn 11/2/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

3 112182.1 11218548 Trịnh Quang Dương 7/24/1997 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

4 112182.1 11218232 Lê Văn Minh 4/8/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

5 112182.1 11218182 Trần Bá Oanh 10/10/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

6 112182.1 11218841 Trần Đàm Ngọc Phong 9/28/2000 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

7 112182.2 11218417 Lê Trung Hiếu 10/5/2000 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

8 112182.2 11218079 Đỗ Phi Long 7/6/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

9 112182.2 11218228 Lê Huy Luật 6/2/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

10 112182.2 11218250 Đỗ Quang Vũ 10/15/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

11 112182.3 11218204 Nguyễn Đức Công 1/29/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

12 112182.3 11218159 Đỗ Văn Cường 6/21/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

13 112182.3 11218186 Kiều Văn Tá 6/30/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2018-2022

14 112185.1 11218435 Nguyễn Văn Nam 3/15/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2018-2022

15 112185.1 11218234 Nguyễn Đức Nguyên 8/26/2000 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2018-2022

16 112192.1 11219542 Nguyễn Hoàng Anh 3/1/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

17 112192.1 11219424 Nguyễn Ngọc Bách 12/11/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

18 112192.1 11219306 Đoàn Quốc Bảo 26-09-2001 Hà Nam Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

19 112192.1 11219D43 Lê Đức Doanh 10/8/2001 Vĩnh Phúc Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

20 112192.1 11219431 Bùi Huy Đang 5/2/2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

21 112192.1 11219252 Nguyễn Hoàng Anh Đức 1/12/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

Trang 3 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

22 112192.1 11219439 Đinh Văn Hải 18-08-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

23 112192.1 11219647 Lê Công Hải 31-03-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

24 112192.1 11219320 Đàm Thị Mỹ Hằng 28-06-2001 Hưng Yên Kinh N÷ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

25 112192.1 11219D16 Hoàng Xuân Hiển 1/10/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

26 112192.1 11219078 Lê Thế Hiệp 29-08-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

27 112192.1 11219080 Nguyễn Minh Hiếu 8/3/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

28 112192.1 11219D51 Nguyễn Văn Hiếu 26-03-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

29 112192.1 11219208 Vũ Đức Hiếu 7/3/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

30 112192.1 11219211 Đặng Quang Huy 28-08-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

31 112192.1 11219778 Trần Đồng Khải 28-01-2001 Hà Nam Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

32 112192.1 11219464 Bùi Văn Quân 6/8/2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

33 112192.1 11219227 Nguyễn Minh Quang 26-06-2000 Quảng Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

34 112192.1 11219611 Phạm Đức Tiến 30-05-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

35 112192.1 11219237 Vũ Đức Toàn 20-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

36 112192.1 11219050 Nguyễn Quang Toản 12/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

37 112192.1 11219598 Đặng Bá Trình 18-11-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

38 112192.1 11219172 Hoàng Quốc Trọng 30-05-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

39 112192.1 11219601 Nguyễn Thành Trung 19-06-2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

40 112192.1 11219472 Lê Xuân Trường 27-09-2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

41 112192.1 11219936 Nguyễn Ngọc Tú 13-10-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

42 112192.1 11219054 Lưu Đình Tuân 2/6/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

43 112192.1 11219059 Vũ Đình Vĩ 27-02-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

44 112192.1 11219176 Vũ Sỹ Việt 24-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

45 112192.1 11219973 Đào Quang Vinh 29-10-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

46 112192.2 11219009 Phạm Duy Chương 8/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

47 112192.2 11219805 Lương Văn Công 13-02-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

Trang 4 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

48 112192.2 11219D83 Phan Văn Dũng 24-02-2001 Nghệ An Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

49 112192.2 11219491 Nguyễn Văn Đăng 16-07-2001 Hà Nội Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

50 112192.2 11219255 Đinh Quang Hiếu 8/12/2001 Yên Bái Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

51 112192.2 11219145 Nguyễn Trung Hiếu 3/12/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

52 112192.2 11219025 Đoàn Mạnh Huy 23-10-2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

53 112192.2 11019226 Nguyễn Tuấn Khang 8/4/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

54 112192.2 11219958 Trần Đức Khiêm 18-01-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

55 112192.2 11219D88 Vương Toàn Kiên 10/4/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

56 112192.2 11219269 Dương Đức Lộc 4/8/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

57 112192.2 11219D92 Nguyễn Văn Long 17-01-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

58 112192.2 10519151 Hoàng Mai 16-10-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

59 112192.2 11219270 Ngô Văn Minh 7/4/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

60 112192.2 11219750 Phạm Nhật Minh 7/8/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

61 112192.2 11219890 Nguyễn Long Nhật 12/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

62 112192.2 11219E14 Thân Văn Quân 11/11/2000 Bắc Giang Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

63 112192.2 11219039 Đỗ Văn Sơn 9/5/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

64 112192.2 11219041 Trần Tiến Sơn 10/11/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

65 112192.2 11219791 Đặng Hồng Thái 6/8/2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

66 112192.2 11219758 Lê Duy Thành 29-01-2001 Hà Nam Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

67 112192.2 10619247 Nguyễn Hữu Tiến 13-12-2000 Bắc Giang Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

68 112192.2 11219171 Nguyễn Văn Tiến 6/11/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

69 112192.2 11219290 Nguyễn Văn Tiến 2/8/2000 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

70 112192.2 11219E13 Đỗ Huy Tiệp 27-02-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

71 112192.2 11219114 Trịnh Văn Trường 8/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

72 112192.2 11219623 Phạm Duy Tuấn 27-03-2000 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

73 112192.2 11219763 Quách Mạnh Tuấn 27-02-2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

Trang 5 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

74 112192.2 10619519 Nguyễn Đức Tùng 3/7/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

75 112192.2 11219175 Phạm Quốc Việt 2/12/1997 Hà Nam Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

76 112192.3 11219124 Khương Đình Anh 30-05-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

77 112192.3 11219800 Nguyễn Thế Anh 1/6/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

78 112192.3 11219188 Nguyễn Việt Anh 8/1/1999 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

79 112192.3 11219801 Phạm Tuấn Anh 5/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

80 112192.3 11219669 Phan Thế Anh 23-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

81 112192.3 11219545 Phạm Văn Ba 27-02-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

82 112192.3 11219191 Lương Quyết Chiến 12/1/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

83 112192.3 11219243 Lương Thành Công 9/7/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

84 112192.3 11219768 Đào Ngọc Dũng 7/5/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

85 112192.3 11219072 Nguyễn Đăng Đạt 23-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

86 112192.3 11219014 Phạm Bá Đạt 5/6/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

87 112192.3 11219139 Lưu Nguyễn Châu Giang 20-08-2001 Hưng Yên Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

88 112192.3 11219077 Bùi Đình Hải 20-11-1998 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

89 112192.3 11219141 Đào Công Hải 15-06-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

90 112192.3 11219814 Đỗ Quốc Hải 30-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

91 112192.3 11219739 Hà Hồng Hải 25-08-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

92 112192.3 11019009 Lưu Đình Hải 6/5/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

93 112192.3 11219D17 Lê Trung Hiếu 13-10-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

94 112192.3 11219741 Nguyễn Hữu Hiếu 28-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

95 112192.3 11219817 Nguyễn Minh Hiếu 2/2/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

96 112192.3 11219774 Nguyễn Văn Hiếu 1/1/2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

97 112192.3 11219816 Trương Văn Hiệu 23-08-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

98 112192.3 11219087 Nguyễn Trọng Hoàng 28-11-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

99 112192.3 11219148 Chu Văn Hoạt 21-02-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

Trang 6 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

100 112192.3 11219509 Nguyễn Tài Hưởng 28-04-2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

101 112192.3 11219D22 Đỗ Văn Khải 14-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

102 112192.3 11219510 Đàm Quốc Khánh 2/9/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

103 112192.3 11219780 Nguyễn Đức Kiên 11/11/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

104 112192.3 11219030 Lê Hữu Lâm 14-03-1998 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

105 112192.3 11219151 Nguyễn Hoàng Linh 30-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

106 112192.3 11219D24 Đỗ Ngọc Long 8/6/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

107 112192.3 11219156 Đỗ Đức Mạnh 21-09-2001 Ninh Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

108 112192.3 11219458 Kiều Quang Minh 11/3/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

109 112192.3 11219999 Nguyễn Tuấn Minh 30-08-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

110 112192.3 11219157 Trần Văn Minh 31-01-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

111 112192.3 11219158 Nguyễn Thế Mỹ 29-11-2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

112 112192.3 11219D29 Bùi Tuấn Nghĩa 17-07-2001 Bắc Giang Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

113 112192.3 11219857 Nguyễn Như Nghĩa 11/2/2001 Hà Giang Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

114 112192.3 11219097 Trần Hà Nhuận 10/1/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

115 112192.3 11219101 Nguyễn Minh Quang 24-11-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

116 112192.3 11219790 Nguyễn Minh Tân 7/6/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

117 112192.3 11219043 Phạm Văn Tân 6/3/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

118 112192.3 11219D34 Nguyễn Trọng Thạnh 16-11-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

119 112192.3 11219112 Lý Văn Trình 9/1/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

120 112192.3 11219D69 Phạm Duy Trọng 29-11-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

121 112192.3 11219D77 Chu Xuân Trường 1/10/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

122 112192.3 10519091 Phạm Văn Tuân 16-11-2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

123 112192.3 11219356 Phạm Văn Tuấn 9/1/2001 Sơn La Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

124 112192.3 11219057 Vũ Đức Tuyển 15-03-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

125 112192A 11219364 Nguyễn Hoàng Anh 6/12/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

Trang 7 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

126 112192A 11219944 Nguyễn Xuân Bắc 6/6/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

127 112192A 11219374 Tạ Khánh Duy 18-12-2001 Hà Nội Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

128 112192A 11219954 Nguyễn Văn Đô 22-01-2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

129 112192A 11219018 Bùi Trọng Hiếu 13-01-2001 Hà Nội Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

130 112192A 11219020 Nguyễn Minh Hiếu 23-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

131 112192A 11219914 Phan Thanh Hiếu 1/6/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

132 112192A 11219920 Vũ Duy Hoàng 5/8/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

133 112192A 11219387 Phạm Thanh Huyền 11/12/2001 Bắc Ninh Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

134 112192A 10519043 Mạc Văn Khải 27-12-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

135 112192A 11219826 Nguyễn Trung Kiên 30-10-2001 Vĩnh Phúc Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

136 112192A 11219392 Nguyễn Tiến Linh 6/6/2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

137 112192A 11219959 Nguyễn Kim Long 28-03-2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

138 112192A 11219667 Phạm Thị Minh 3/10/2001 Hưng Yên Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

139 112192A 11219785 Hoàng Văn Nguyên 9/9/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

140 112192A 11219859 Lê Thị Kim Oanh 20-07-2001 Hưng Yên Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

141 112192A 11219D02 Đào Thị Phượng 15-04-2001 Hưng Yên Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

142 112192A 11219408 Vi Ngọc Sáng 5/4/2001 Phú Thọ Tµy Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

143 112192A 11219284 Lương Văn Sướng 24-05-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

144 112192A 11219168 Đào Văn Thắng 21-01-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

145 112192A 11219900 Nguyễn Văn Tiến 7/5/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

146 112192A 11219797 Vũ Văn Tuấn 5/1/2001 Hà Nam Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

147 112192A 11219055 Nguyễn Thanh Tùng 28-10-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

148 112192A 11219056 Nguyễn Đức Tuyền 22-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

149 112192A 11219868 Nguyễn Thị ánh Tuyết 14-11-2001 Hưng Yên Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử công nghiệp Đủ đk 2019-2023

150 112195.1 11219004 Trần Tiến Anh 3/11/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

151 112195.1 11219305 Vũ Tuấn Anh 2/7/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

Trang 8 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

152 112195.1 11219615 Dương Thị Cảnh 26-06-2001 Hưng Yên Kinh Nữ 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

153 112195.1 11219995 Nguyễn Hồng Quốc Duy 15-12-1999 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

154 112195.1 11219770 Tô Văn Điệp 5/1/2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

155 112195.1 10119532 Nguyễn Đức Hậu 1/6/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

156 112195.1 10119538 Nguyễn Đức Hưởng 8/6/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

157 112195.1 11219088 Nguyễn Đình Huy 15-02-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

158 112195.1 11219386 Nguyễn Đình Huy 12/5/1998 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

159 112195.1 1.12E+08 Nguyễn Duy Kiên 3/7/2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

160 112195.1 11219924 Vũ Quang Kiên 27-11-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

161 112195.1 10619690 Nguyễn Đức Minh 8/5/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

162 112195.1 11219969 Phạm Quang Trung 4/4/1999 Bắc Giang Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

163 112195.1 10119299 Vũ Đức Trung 23-11-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện tử viễn thông Đủ đk 2019-2023

164 112193.1 11219309 Nguyễn Đức Cảnh 7/5/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

165 112193.1 11219804 Nguyễn Hữu Chiển 29-07-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

166 112193.1 11219808 Dương Văn Đạt 8/9/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

167 112193.1 11219209 Lê Hữu Hợp 2/10/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

168 112193.1 11219328 Trần Quang Huy 17-07-2000 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

169 112193.1 11219779 Vương Đình Khải 20-05-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

170 112193.1 11219215 Nguyễn Đắc Khánh 14-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

171 112193.1 11219337 Phan Hoàng Long 3/2/2001 Gia Lai Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

172 112193.1 11219789 Vũ Ngọc Tài 16-11-2001 Hà Nam Kinh Nam 0 Nộp đủ Hệ thống điện Đủ đk 2019-2023

173 112196.1 11219427 Đoàn Mạnh Cường 28-04-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

174 112196.1 11219315 Bùi Thành Doanh 1/11/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

175 112196.1 11219136 Nguyễn Văn Định 10/7/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

176 112196.1 11019110 Nguyễn Minh Đức 10/10/2000 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

177 112196.1 11219022 Nguyễn Văn Hiếu 27-02-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

Trang 9 / 2
Điều kiện xét
giao
Mã sinh Ngày Dân Giíi Kết Khóa
STT Mã lớp Họ tên Nơi sinh Chuyên ngành
viên sinh tộc tÝnh luận học
Số học Học
phần nợ phí

178 112196.1 11219146 Trần Thanh Hiếu 9/3/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

179 112196.1 11219917 Nguyễn Ngọc Hiệu 14-06-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

180 112196.1 11219262 Doãn Đình Hưng 14-12-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

181 112196.1 11219327 Bùi Đoàn Quang Huy 19-12-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

182 112196.1 11219150 Nguyễn Văn Khánh 19-09-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

183 112196.1 11219656 Man Trung Kiên 30-12-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

184 112196.1 11019130 Vũ Thanh Nam 24-03-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

185 112196.1 11219523 Nguyễn Xuân Nghĩa 5/9/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

186 112196.1 11219586 Dương Minh Quang 21-05-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

187 112196.1 11219D31 Nguyễn Hồng Sơn 8/12/2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

188 112196.1 11219347 Nguyễn Đức Thành 4/3/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

189 112196.1 11219169 Nguyễn Minh Thông 15-11-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

190 112196.1 11219760 Đinh Hữu Tuấn Trung 18-10-2001 Hải Dương Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

191 112196.1 11019528 Chu Văn Tú 4/6/2001 Nghệ An Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

192 112196.1 11219D08 Nguyễn Văn Tuấn 6/3/2001 Bắc Ninh Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

193 112196.1 11219419 Nguyễn Văn Vinh 1/1/2001 Thái Bình Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

194 112196.1 11219903 Vũ Minh Vương 23-01-2001 Hưng Yên Kinh Nam 0 Nộp đủ Điện công nghiệp Đủ đk 2019-2023

( Danh sách gồm: 194 sinh viên )


Hưng Yên, ngày 01 tháng 3 năm 2023
Trưởng Khoa Người lập

Trương Thị Hiền


Phạm Ngọc Thắng
Nguyễn Thu Huyền

Trang 10 / 2

You might also like