You are on page 1of 14

Tên Nhân Viên Tuyết Mai Hữu Thắng Thị Vân Thùy Linh

Ngày Làm Việc Cuộc gọi Thời gian Cuộc gọi Thời gian Cuộc gọi Thời gian Cuộc gọi
1-Mar 174 121 140 120 86 77 108
2-Mar 161 120 105 129 97 67 92
3-Mar 103 123 119 124 95 94 95
6-Mar 179 121 125 121 86 91 103
7-Mar 189 127 151 127 119 76 79
8-Mar 174 132 120 123 84 85 93
9-Mar 102 163 157 126 109 84 111
10-Mar 113 124 129 120 110 78 106
13-Mar 109 138 x x x x 132
14-Mar x x 167 121 109 68 90
15-Mar 136 121 131 124 126 70 88
16-Mar 180 122 164 123 121 75 113
Thùy Linh Hoàng Đức
Thời gian Cuộc gọi Thời gian
64 148 61
72 75 31
61 156 60
65 141 60
82 87 78
63 126 49
83 125 64
64 111 91
73 118 70
71 132 73
67 169 60
74 129 67
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 174 121
2 Nguyễn Hữ Thắng 140 120
3 Bùi Thị Vân 86 77
4 Vũ Thị Thùy Linh 108 64
5 Vũ Hoàng Đức 148 61
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 161 120
2 Nguyễn Hữ Thắng 105 129
3 Bùi Thị Vân 97 67
4 Vũ Thị Thùy Linh 92 72
5 Vũ Hoàng Đức 75 31
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 103 123
2 Nguyễn Hữ Thắng 119 124
3 Bùi Thị Vân 95 94
4 Vũ Thị Thùy Linh 95 61
5 Vũ Hoàng Đức 156 60
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 179 121
2 Nguyễn Hữ Thắng 125 121
3 Bùi Thị Vân 86 91
4 Vũ Thị Thùy Linh 103 65
5 Vũ Hoàng Đức 141 60
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 189 127
2 Nguyễn Hữ Thắng 151 127
3 Bùi Thị Vân 119 76
4 Vũ Thị Thùy Linh 79 82
5 Vũ Hoàng Đức 87 78
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 174 132
2 Nguyễn Hữ Thắng 120 123
3 Bùi Thị Vân 84 85
4 Vũ Thị Thùy Linh 93 63
5 Vũ Hoàng Đức 126 49
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 102 163
2 Nguyễn Hữ Thắng 157 126
3 Bùi Thị Vân 109 84
4 Vũ Thị Thùy Linh 111 83
5 Vũ Hoàng Đức 125 64
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 113 124
2 Nguyễn Hữ Thắng 129 120
3 Bùi Thị Vân 110 78
4 Vũ Thị Thùy Linh 106 64
5 Vũ Hoàng Đức 111 91
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 109 138
2 Nguyễn Hữ Thắng x x
3 Bùi Thị Vân x x
4 Vũ Thị Thùy Linh 132 73
5 Vũ Hoàng Đức 118 70
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai x x
2 Nguyễn Hữ Thắng 167 121
3 Bùi Thị Vân 109 68
4 Vũ Thị Thùy Linh 90 71
5 Vũ Hoàng Đức 132 73
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 136 121
2 Nguyễn Hữ Thắng 131 124
3 Bùi Thị Vân 126 70
4 Vũ Thị Thùy Linh 88 67
5 Vũ Hoàng Đức 169 60
GP 10
STT Họ Và Tên Cuộc Gọi Thành Công
Talk Time
1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 180 122
2 Nguyễn Hữ Thắng 164 123
3 Bùi Thị Vân 121 75
4 Vũ Thị Thùy Linh 113 74
5 Vũ Hoàng Đức 129 67

You might also like