You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2022-2023


GVCN : Vũ Thị Thanh

Họ và tên Điểm tháng 10 Điểm tháng 11 Điểm tháng 12 Điểm tháng 1


Trương Hải An 106 126 148.5
Vũ An 113 136 82 170
Đỗ Đức Anh 121 122 86 167
Lê Bùi Diệu Anh 108 124 64 161
Nguyễn Thị Quỳnh Anh 132 159 86.5 169
Phạm Tuấn Anh 125 134 90 172.5
Tô Ngọc Anh 113 127.5 57.5 v
Vũ Minh Ánh 120 117.5 64 141
Trần Huy Bảo 144 143.5 104 173.5
Trịnh Hải Bình 100 104.5 66 153.5
Nguyễn Hương Giang 113 145.5 67.5 155
Nguyễn Thu Hà 124 134 80.5 161
Phạm Quý Hải 94 134 64.5 147
Phí Quang Huy 112 125 72 147
Vũ Bảo Khánh 118 137 80.5 159.5
Bùi Kiều Linh 114 144.25 94 172
Bùi Ngọc Linh 131.5 134.5 73.5 165
Lê Mỹ Linh 139 130.25 88.5 167.5
Nguyễn Hà Linh 113.5 124 75.5 154
Nguyễn Khánh Linh 109 117.75 90 147
Nguyễn Khánh Linh 115 114.75 62.5 158.5
Vũ Tuấn Long 174 145.5 101 171
Đoàn Phan Cẩm Ly 164 162.5 114.5 186.5
Khiếu Xuân Mai 102 118.5 78 151
Lê Hà Chi Mai 127 155.5 85.5 170
Nguyễn Đặng Nguyệt Minh 123 105.5 81 158.5
Nguyễn Thị Minh Ngọc 115 112.5 64 148.5
Phạm Khánh Ngọc 111 119.5 65 155
Trần Minh Nguyệt 113 117.5 56.5 152.5
Vũ Ngọc Minh Nguyệt 125 128.5 84.5 166
Nguyễn Quỳnh Như 139 144.5 102 164.5
Hà Phương 117 127 79 162.5
Nguyễn Thảo Phương 108 115 60 145.5
Trần Thị Bích Phương 109 125.5 75 151
Nguyễn Thiện Quang 148 131 106 172
Lê Nguyễn Thanh Thảo 135 134 95 162
Mai Anh Thư 108 124 69.5 155
Lê Hải Yến 128. 128 90 170
Điểm tháng 2 Điểm bình quân Điểm bài khảo sát chọn đtĐiểm cuối cùng
114.5 123.75 73 89.9
126 125.4 107 113.1
129.5 125.1 104 110
98 111 85 93.7
124 134.1 100 111.4
114 127.1 93 104.4
v 113 73.5
97 107.9 88 94.5
124 137.8 135.5 136.3
109.5 106.7 91 96.2
110.5 118.3 89.5 99.1
120.5 124 99.5 107.6
100.5 108 84 92
103.5 111.9 102 105.3
122.5 123.5 115 117.9
118 128.45 110 116.1
123.5 125.6 106 112.5
115.5 128.15 111 116.7
128.5 119.1 73 88.4
114 115.55 39 64.5
109.5 112.05 100.5 104.4
127 143.7 127 132.6
135 152.5 146.5 148.5
99 109.7 86 93.9
126 132.8 101 111.6
109 115.4 v
108 109.6 84 92.5
100 110.1 87.5 95
91.5 106.2 78 87.4
114 123.6 100 107.9
127 135.4 110.5 118.8
121 121.3 104 110.4
v 107.1 69.5 82
104 112.9 79 90.3
132.5 137.9 123 128
105 126.2 94 104.7
108 112.9 104 107
116 126.4 94 104.8

You might also like