You are on page 1of 2

PRESENTA FINAL SCORE ROUNDED

FULL NAME LIS TION SPEAKING AVERAGE BONUS (=AVERAGE+BONUS) FINAL SCORE
Vũ Quỳnh Giang 67 90 75 77.3 2 79.3 8
Trần Xuân Công 94 90 85 89.7 3 92.7 9.5
Phạm Thị Thanh Hiền 78 90 70 79.3 4 83.3 8.5
Hà Xuân Hiền 78 90 85 84.3 5 89.3 9
Đoàn Phạm Huỳnh Anh 82 95 90 89.0 5 94.0 9.5
Đỗ Trần Minh Ân 77 90 90 85.7 4 89.7 9
Nguyễn Võ Thu Hương 69 90 80 79.7 2 81.7 8
Đặng Trần Bảo Hân 60 90 100 83.3 7 90.3 9
Phan Thị Vân Anh 79 90 80 83.0 5 88.0 9
Nguyễn Quốc Anh 100 90 95 95.0 2 97.0 9.5
Nguyễn Quốc DƯƠNG
Lê Trung Hải 81 90 75 82.0 3 85.0 8.5
Võ Trọng Khôi 85 90 80 85.0 2 87.0 8.5
Phạm Minh Diệu 65 90 90 81.7 3 84.7 8.5
Bùi Việt Anh 88 90 100 92.7 4 96.7 9.5
Phạm Thúy Anh 65 90 85 80.0 2 82.0 8
Trần Huỳnh Bảo 82 90 95 89.0 2 91.0 9
Trần Công Dinh 75 90 95 86.7 6 92.7 9.5
Ngô Anh Khôi 73 95 90 86.0 2 88.0 9
Huỳnh Ngọc Hân 49 90 95 78.0 2 80.0 8
Lê Thị Thu Hoài 61 90 80 77.0 2 79.0 8
Võ Thị Thúy Hòa 45 95 70 70.0 4 74.0 7.5
Dương Thị Khánh Hạ 88 90 90 89.3 4 93.3 9.5
Lê Thị Khánh An 91 90 80 87.0 4 91.0 9
Phạm Kim Thiên Hạnh 82 90 80 84.0 3 87.0 8.5
Nguyễn Hữu Bảo 82 90 85 85.7 5 90.7 9
Trần Thị Minh Huyền 78 95 85 86.0 3 89.0 9
Tô Quang Hiển 0 90 85 58.3 4 62.3 6.5
Minh Đạt 97 90 85 90.7 6 96.7 9.5
Trần Chí Cường 45 95 80 73.3 5 78.3 8
Quỳnh Giao 74 90 80 81.3 3 84.3 8.5
Lê Thị Cẩm Hường 65 95 70 76.7 3 79.7 8

You might also like