You are on page 1of 13

Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher

Hotline: 0976882626

12B – VOCABULARY – LESSON 1 + 2

1 the Mediterranean (n) biển Địa Trung Hải 2 babysitter (n) người trông trẻ
lo lắng, không vui, tức
3 exhibition (n) cuộc triển lãm, trưng bày 4 be upset about sth
giận vì
5 exhibit (v) triển lãm, trưng bày 6 be/go on a diet ăn kiêng
tuân theo chế độ ăn như
7 count on = rely on trông cậy, tin tưởng 8 follow a/an ... diet
thế nào
công việc, chức vụ trong
9 post (n) 10 without fail lúc nào cũng (~always)
công ty/tổ chức
bắt đầu đảm nhiệm một
11 take up 12 come up with nảy ra, nghĩ ra
công việc mới
excuse (n) for sth/doing
13 make a decision đưa ra quyết định 14 lý do, cái cớ cho
sth
make + a/an + adj + tạo ấn tượng như thế nào make excuses for doing viện cớ, biện hộ cho việc
15 16
impression on sb cho ai sth gì
17 favorable (adj) thuận lợi; tạo cảm tình 18 apparently (adv) dường như, có vẻ như
jump at the
19 vội nắm bắt cơ hội 20 kill (v) gây ra đau đớn
chance/opportunity
sự không thích, ác cảm
21 aversion (n) to sth/Ving 22 call in swhere ghé qua nơi nào
đối với
vận hành một cách bình
23 up and running 24 call in sb triệu tập ai đến giúp đỡ
thường, trôi chảy
tiện đường ghé qua thăm
25 wonder tự hỏi bản thân, thắc mắc 26 call in on sb
ai
(nơi nào đó) xa xôi;
27 distant 28 stare (v) at nhìn chằm chằm vào
(người nào đó) xa cách
bận tâm làm gì, bỏ công
29 babysit (v) trông trẻ 30 bother (v) to V
làm gì
31 get in touch with sb liên hệ, liên lạc với 32 drown (v) chết đuối
33 accuse sb of Ving buộc tội ai làm gì 34 rescue (n, v) giải cứu
35 the accused người bị buộc tội 36 on-looker = looker-on (n) người chứng kiến sự việc
37 lose control of sth mất kiếm soát 38 vandal (n) kẻ phá hoại tài sản
39 roundabout (n) vòng xuyến 40 vandalize (v) phá hoại tài sản
41 collide (v) with sth va chạm với 42 safety equipment thiết bị an toàn
turn up = show up =
43 archaeological (adj) thuộc về khảo cổ 44 xuất hiện
appear
45 archaeologist (n) nhà khảo cổ học 46 be good at sth giỏi làm gì
47 come upon = come across vô tình thấy, tình cờ gặp 48 be bad at sth tệ làm gì
phần còn sót lại, tàn tích,
49 remains (n) 50 in the end cuối cùng thì
di tích
- có tầm nhìn hướng ra
51 overlook (v) đâu 52 at the end of sth cuối của
- bỏ qua, không chú ý đến
(see, watch, hear, listen) + thấy ai làm gì (chỉ thấy 1
53 previously (adv) trước đó 54
sb + Ving phần hành động)
(see, watch, hear, listen) + thấy ai làm gì (thấy toàn
55 medieval (adj) thuộc về thời Trung cổ 56
sb + to V bộ hành động)

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 1
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

- đổ chuông
57 search for sth tìm kiếm cái gì 58 go off - = exploded: (bom) nổ
- đồ ăn bị hỏng, ôi thiu
59 be in danger gặp nguy hiểm 60 go off sth/doing sth chán làm gì
có đủ kĩ năng, đủ tiêu
61 be engaged máy bận 62 be qualified (for sth)
chuẩn (cho việc gì)
63 be worried about sth lo lắng về 64 discuss (v) sth bàn bạc cái gì
discussion (n) on/about
65 resign (v) từ chức 66 sự bàn bạc về cái gì
sth
sự từ chức, đơn xin từ
67 resignation (n) 68 in detail = thoroughly một cách chi tiết, kỹ càng
chức
69 A/The number of + pluN 70 hand in >< hand out nộp >< phân phát
71 An/The amount of UN 72 arrogant (adj) kiêu căng
đầy hứa hẹn, đầy tiềm làm việc mình đã định làm
73 promising (adj) 74 get round/around to Ving
năng từ lâu
75 in the long term về lâu về dài 76 do the washing giặt giũ
phát sinh (khó khăn, vấn
77 come up 78 do the washing-up rửa bát
đề không lường trước)
79 on time đúng giờ 80 cut costs cắt giảm chi phí
in time = in the nick of
81 vừa kịp lúc (ngay sát giờ) 82 historian (n) nhà sử học
time
83 interest rate lãi suất 84 knock down phá sập
85 sharply (adv) (tăng) nhanh và mạnh 86 pretty = quite (adv) khá, tương đối
fall asleep - doze off =
87 be worth Ving đáng để làm gì 88 ngủ thiếp đi
drop off

1 give sb a lift cho ai đi nhờ xe 2 qualification (n) chứng chỉ, bằng cấp
đủ năng lực, tiêu chuẩn
3 stuffy (adj) bí bách, ngột ngạt 4 be qualified for sth
làm gì
- làm ai xao nhãng, mất
5 force sb to do sth buộc ai làm gì 6 put sb off tập trung
- khiến ai chán ghét cái gì
thừa ra, không sử dụng there and then = then and
7 spare (adj) = extra 8 ngay lập tức
đến there = immediately (adv)
được cho là, được mong
9 be supposed to V 10 facility (n) cơ sở vật chất
chờ là (be expected to V)
point = purpose =
11 run out of sth cạn kiệt cái gì 12 mục đích, sự hữu dụng
usefullness
change sth for the better = There's little/no point (in)
13 cải thiện 14 Vô ích khi làm gì
improve sth Ving
15 bear in mind = remember ghi nhớ 16 in advance trước
turn up = show up =
17 set up = establish thành lập 18 xuất hiện
appear
19 find out = discover tìm hiểu 20 queue (v) = stand in line xếp hàng

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 2
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

hối tiếc vì đã làm gì trong


1 used to V đã từng làm gì 2 regret Ving
quá khứ
3 be/get used to Ving quen với việc làm gì 4 mind Ving thấy phiền khi làm gì
5 stop Ving dừng làm gì 6 threaten to V đe dọa làm gì
dừng việc đang làm để
7 stop to V 8 sack (v) dismiss ~ lay off sa thải
làm một việc khác
thu xếp, lên kế hoạch làm
9 go on Ving tiếp tục (việc đang làm) 10 arrange to V

tiếp tục (làm một việc
11 go on to V 12 keep (on) Ving liên tục làm gì
khác)
13 need to V cần làm gì (chủ động) 14 forget/remember to V quên/nhớ phải làm gì
need Ving = need to be cần được làm gì (bị forget/remember quên/nhớ đã từng làm gì
15 16
Vp2 động) Ving/having PII trong quá khứ
17 mean to V có ý định, cố ý làm gì 18 let sb V để ai làm gì
19 mean Ving có nghĩa là gì 20 allow sb to V cho phép ai làm gì
21 forget/remember to V: quên/ nhớ phải làm gì 22 thank sb for doing sth cảm ơn ai vì đã làm gì
forget/remember quên/nhớ đã từng làm gì
23 24 invite sb to V mời ai làm gì
Ving/having Vp2 trong quá khứ
hào hứng vì cái gì/hào
25 try to V cố gắng làm gì 26 be excited about sth/Ving
hứng làm gì
27 try Ving thử làm gì 28 need to V cần làm gì (chủ động)
need to be VPII/need
29 regret to V tiếc vì phải làm gì 30 cần được làm gì (bị động)
Ving
31 plan to V lên kế hoạch làm gì 32 hate Ving ghét làm gì
contemplate Ving
33 suggest Ving gợi ý làm gì 34 cân nhắc làm gì
~consider Ving
suggest (that) sb
35 gợi ý ai làm gì 36 manage to V thành công làm gì
(should) Vinf
37 postpone Ving trì hoãn làm gì 38 get sb to V = make sb V khiến ai làm gì
39 finish Ving kết thúc việc gì 40 mention Ving đề cập đến việc gì
41 stop Ving dừng làm gì 42 end up Ving cuối cùng thì...
dừng việc đang làm lại
43 stop to V 44 demand to V yêu cầu làm gì
để làm một việc khác
gặp khó khăn trong việc chịu trách nhiệm (về việc
45 have difficulty (in) Ving 46 be in charge (of Ving)
gì gì)
chẳng có ích gì khi làm
47 There’s/It’s no use Ving 48 can’t help Ving không thể ngừng làm gì
gì
49 accuse sb of Ving buộc tội ai làm gì 50 opt for sth lựa chọn cái gì
Động từ chỉ giác quan thấy ai đang làm gì (chỉ
51 (see, watch hear, thấy một phần của hành 52 opt to V lự̣̣̣ a chọn làm gì
listen...) + sb + Ving động)
Động từ chỉ giác quan thấy ai làm gì (thấy toàn
đăng ký, ứng tuyển làm
53 (see, watch hear, bộ quá trình của hành 54 apply to V
gì
listen...) + sb + Vinf động)

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 3
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

nhìn thấy trước, đoán


55 set off khởi hành 56 foresee Ving
trước việc gì
đang trong kì nghỉ thai
57 in good time = early sớm 58 be on maternity leave
sản
bump into = run into =
59 would like sb to V muốn ai làm gì 60 tình cờ bắt gặp
come across
61 volunteer to V tình nguyện làm gì 62 regret to V tiếc vì phải làm gì
hối tiếc vì đã làm gì trong
63 hesitate to V do dự, chần chừ làm gì 64 regret Ving
quá khứ
65 admit (to) Ving thừa nhận làm gì 66 go on Ving tiếp tục việc đang làm
67 risk Ving chấp nhận rủi ro làm gì 68 go on to V tiếp tục làm một việc khác
69 mind Ving phiền khi làm gì 70 forget to V quên phải làm gì
quên đã làm gì trong quá
71 suggest Ving đề xuất, gợi ý làm gì 72 forget Ving
khứ
suggest (that) sb
73 gợi ý ai nên làm gì 74 try Ving thử làm gì
(should) Vinf
75 happen to V tình cờ làm gì 76 try to V cố gắng làm gì
- nói về sở thích nhất
thời, bộc phát, không lâu
dài
- nói về một việc nên làm
77 refuse to V từ chối làm gì 78 like to V vì nó tốt đẹp, đúng đắn,
mang lại lợi ích
- nói về sự lựa chọn giữa
hai hay nhiều việc khác
nhau.
nói về sở thích, đam mê
mong chờ, trông đợi làm
79 look forward to Ving 80 like Ving cá nhân, mang tính lâu
gi
dài
muốn làm gì (ngay tại
81 feel like Ving 82 tickle (v) cù, gây nhột
thời điểm nói)
83 fancy Ving thích làm gì 84 solicitor (n) cố vấn pháp luật
dừng lại việc đang làm
85 stop to V 86 admit (to) Ving thừa nhận làm gì
để làm một việc khác
87 remember to V nhớ phải làm gì 88 inaccurate (adj) không chính xác
89 remember Ving nhớ đã từng làm gì 90 accurate (adj) chính xác
nơi hoang vu, thường là
91 encourage sb to V khuyến khích ai làm gì 92 wilderness (n) có điều kiện sống khắc
nghiệt
93 regret Ving hối hận vì đã làm gì 94 be expected to V được trông đợi làm gì
95 regret to V tiếc vì phải làm gì 96 help sb (to) V giúp ai làm gì
97 deal with sth xử lý, ứng phó với 98 involve Ving bao gồm việc gì
99 isolation (n) sự cô độc 100 get on (well) with sb hòa hợp với ai
spend time on sth/spend
101 cramped (adj) (không gian) chật chội 102 dành thời gian làm gì
time Ving
103 multi-national (adj) đa quốc gia 104 train sb to V huấn luyện ai làm gì

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 4
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

be crammed with sth = be


1 estimate ước tính 2 nhồi nhét đầy cái gì
packed with sth
cư trú (thường được dùng
3 explosion vụ nổ 4 inhabit (v)
với dạng bị động)
5 mean (adj) keo kiệt 6 inhabitant (n) cư dân
7 report (v) báo cáo 8 arms (n) vũ khí
có sử dụng vũ khí, có vũ
9 report (n) bản báo cáo 10 armed (adj)
trang
11 impolite (adj) bất lịch sự 12 smash (v) đập vỡ
13 guarantee (v) đảm bảo 14 shed (n) nhà kho để đồ
15 throng (n) đám đông 16 furniture (UN) đồ nội thất
17 be thronged with sb/sth đông đúc 18 armed conflict xung đột có vũ trang
get run over = get run bị đụng phải, bị tông phải
19 emergency exit lối thoát hiểm 20
down (bởi xe cộ)
21 conceal (v) che giấu 22 be stuffed with sth được nhồi đầy cái gì
be/get involved in sth = be liên quan, dính líu đến
23 conceal sth from sb che giấu ai cái gì 24
engaged in sth việc gì
chuyến đi chơi, đi dã lôi kéo ai tham gia vào
25 excursion (n) 26 involve sb in sth/doing sth
ngoại việc igf
27 be included in sth được bao gồm trong 28 involve sth/Ving bao gồm cái gì, việc gì
29 be covered by/with/in sth được bao phủ bởi cái gì 30 combination (n) sự kết hợp
sử dụng, áp dụng; thuê
31 employ (v) 32 blood pressure huyết áp
lao động
nhận ra (âm thanh, dấu
33 detect (v) 34 be supposed to V được cho là
hiệu...), dò tìm ra
máy dò tìm, thiết bị nhận
35 detector (n) 36 damage (UN) thiệt hại
biết
37 technically (adv) về mặt kỹ thuật 38 damages tiền bồi thường
39 change (n) in sth sự thay đổi trong 40 polish (v) đánh bóng
sự việc, sự kiện (thường
người giúp khuân hành lí
41 incident (n) là việc bất thường hoặc 42 porter (n)
ở khách sạn, sân bay
không may)
sửa chữa, tân trang lại
43 respiratory (adj) liên quan đến hô hấp 44 do sth up
(nhà, xe,...)
sửa chữa, tu bổ lại (đặc
45 fluctuate (v) dao động, thay đổi 46 renovate (v) biệt là công trình xây
dựng)
47 fluctuation (n) sự dao động, thay đổi 48 revamp (v) thay đổi, sắp xếp lại
bắt đầu xuất phát, bắt đầu
49 indicate (v) = show chỉ ra 50 get going = get started
hành động
51 deceptive (adj) lừa dối, lừa gạt 52 trigger (v) = cause gây ra
mô tả (trong tranh, ảnh, generally/broadly
53 depict (v) 54 nói chung thì
phim...) speaking
55 specific (adj) = particular cụ thể

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 5
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

be taken by surprise = be
1 bị bất ngờ 2 self-centered (adj) ích kỷ, chỉ nghĩ đến mình
taken aback
có tiển triển, đạt được attitude (n)
3 make progress 4 thái độ (đối với cái gì)
tiến bộ (TO/TOWARDS sth)
nonetheless (adv) =
5 absence sự vắng mặt 6 mặc dù vậy
nevertheless
7 be absent from swhere vắng mặt khỏi đâu 8 elect (v) bầu chọn
9 explain sth to sb giải thích cái gì cho ai 10 pension (n) tiền lương hưu
khiến ai lo lắng; liên quan
11 concern (v) 12 consequence (n) hậu quả
đến
be concerned about = be háo hức vì cái gì/háo hức
13 lo lắng về 14 be eager for sth/to do sth
worried about làm gì
be grateful TO sb FOR
15 be concerned with liên quan đến 16 biết ơn ai vì điều gì
sth
17 exhausted (adj) mệt mỏi, kiệt sức 18 balcony (n) ban công
complain TO sb ABOUT
19 lack (n) OF sth sự thiếu cái gì 20 phàn nàn với ai về điều gì
sth
be desperate for sth/to do vô cùng mong muốn thứ
21 lack (v) sth thiếu cái gì 22
sth gì, mong muốn làm gì
23 abandon (v) bỏ rơi 24 raise/voice objections nêu lên ý kiến phản đối
25 take to sth/Ving bắt đầu một thói quen 26 emit (v) thải ra
27 frequently (adv) thường xuyên (=often) 28 emission sự thải ra
criticize sb for sth/doing
29 chỉ trích ai vì việc gì 30 carbon footprint lượng cacbon thải ra
sth
chịu trách nhiệm cho; gây
31 be responsible for sth 32 mention (v) đề cập
ra (~ cause)
khu vực nông thôn ><
33 tend to V có xu hướng làm gì 34 rural area >< urban area
khu vực thành thị
commute (v) (from di chuyển (từ nơi nào đến
35 36 alternative (adj) thay thế
swhere to swhere) nơi nào)
sự thay thế, phương án
37 commuting (n) sự di chuyển 38 alternative (n)
thay thế
39 rail (n) đường sắt 40 be likely to V có khả năng là...
41 figure (n) số liệu 42 implement (v) = conduct tiến hành, thực hiện

1 pay their last respects to tiễn đưa ai lần cuối 2 luggage (un) hành lý
3 respectable đáng kính trọng 4 proper (adj) phù hợp
5 be aware of sth nhận thức được về 6 it's a pity (that) S+V thật đáng tiếc là
từ bỏ 1 thói quen (thường
7 break/kick/give up a habit 8 never mind đừng bận tâm
là thói quen xấu)
come what may =
9 urgent (adj) cấp bách, khẩn thiết 10 dù như nào đi chăng nữa
whatever happen
11 illiterate (adj) mù chữ 12 get into trouble gặp rắc rối
look as if you dragged
13 literate (adj) biết đọc viết 14 đầu bù tóc rối
through a hedge

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 6
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

backwwards = to look
untidy, messy
đang nhận trợ cấp của
15 illiteracy (n) sự mù chữ 16 be on the dole
chính phủ
sự biết đọc viết, sự hiểu
17 literacy (n) 18 be rolling in money vô cùng giàu có
biết về 1 lĩnh vực nào đó
không thể chấp nhận
19 exhibition (n) triển lãm 20 disgusting (a)
được
21 at all cost(s) = at any cost bằng bất cứ giá nào 22 ordinary (a) bình thường
23 die out tuyệt chủng 24 firm = company (n) công ty
25 defend (v) bảo vệ, bào chữa trên tòa 26 view on/about sth ý kiến về
27 outstandingly (adv) 1 cách xuất sắc 28 be given a pay rise được tăng lương
29 request (v,n) yêu cầu 30 bossy (a) hách dịch, thích chỉ huy
31 will (n) di chúc 32 suppose (v) giả sử là
33 ambassador (n) đại sứ 34 demand (v) yêu cầu

1 hair (UN) mái tóc 2 little UN gần như không


3 hair (CN) sợi tóc 4 a little + UN có 1 chút
5 light (UN) ánh sáng nói chung 6 room (CN) căn phòng
7 light (CN) bóng đèn 8 room (UN) chỗ trống, khoảng trống
a good/great deal of UN =
give sb permission to do
9 cho phép ai làm gì 10 a large/great amount of một lượng lớn
sth
UN
a good/great many +
11 permission (UN) sự cho phép 12 pluCN = a large/great một số lượng lớn
number of pluCN
coi nhẹ cái gì, coi cái gì là
13 permission (CN) giấy phép 14 take sth for granted
lẽ đương nhiên
phạm vi mà cái gì đó diễn
15 paper (UN) giấy (chất liệu) 16 scale (n)
ra
tờ báo, bài kiểm tra, bài
17 paper (CN) 18 inaccurate (adj) không chính xác
nghiên cứu...
on a large/massive scale trên diện rộng >< với
19 magnificent (adj) nguy nga, tráng lệ 20
>< on a small scale phạm vi, quy mô nhỏ
21 luck (UN) may mắn 22 scales (pluN) + plu V cái cân
23 damage (UN) thiệt hại 24 evidence (UN) bằng chứng
đang dần gia tăng
mounting (adj) = (thường dùng với những
25 damages (pluN) tiền bồi thường 26
gradually increasing điều gây ra lo lắng hay
rắc rối)
sự xung đột vũ trang
27 1/2/3 thousand + pluN một/hai/ba nghìn 28 hostilitles (pluN)
trong chiến tranh
thousands of Ns (tương
29 tự với hunred, thousand, hàng nghìn 30 accumulate (v) tích lũy
billion,..)
tiến hành, đưa vào thực
31 implement (v) hiện (1 kế hoạch, 1 hệ 32 the sing N loài/loại nói chung
thống,..)

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 7
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

(vật liệu) gần như trong


33 athletics (n) môn điền kinh 34 translucent (adj)
suốt
35 athlete (n) vận động viên 36 combine (v) kết hợp
37 athletic (adj) liên quan đến điền kinh 38 give sb sth cho ai cái gì
be underway = be devote (v) oneself to
39 đang diễn ra 40 cống hiến
happening (doing) sth
41 get underway = begin bắt đầu 42 preserve = conserve (v) bảo tồn
43 wood (CN) khu rừng 44 remarkable (adj) đáng kể
45 be home to sb/sth là nhà, là nơi trú ngụ của 46 property damage thiệt hại tài sản
spectacles (pluN) = peculiar (adj) =
47 kính mắt 48 kì lạ
glasses strange/unsual (adj)
có nguồn gốc từ, thuộc
49 be worth Ving xứng đáng được 50 peculiar (adj) to sth/sb
về
người cố bắt quàng làm
51 hanger-on 52 obtain (v) có được, đạt được
họ
phần đất và các công
trình được xây dựng trên
53 stair (n) một bậc thang 54 premises (pluN)
đó, thuộc sở hữu của 1
công ty, tổ chức,..
be due to V = be about to sắp sửa làm gì (thường
55 56 declare (v) tuyên bố
V có đề cập đến thời gian)

1 lead an independent life sống cuộc sống độc lập 2 any other + pluN (-) (?) những cái khác
3 depart (v) khởi hành 4 any other + singN (+) bất cứ cái nào khác
5 belongings (n) tài sản 6 rapidly (adv) một cách nhanh chóng
7 in advance (adv phrase) trước 8 force sb to do sth ép buộc ai làm gì
9 intently (adv) một cách chăm chú 10 alter (v) thay đổi
identify (v) ~ recognize
11 nhận dạng, nhận ra 12 plummet (v) giảm nhanh và đột ngột
(v)
13 in / by comparison with so sánh với 14 valedictorian (n) thủ khoa
have difficulty (in) doing
15 summarize (v) tóm tắt 16 gặp khó khăn khi làm gì
sth
17 summary (n) bản tóm tắt 18 frustrated (adj) thất vọng
19 conclude (v) kết luận 20 frustration (n) sự thất vọng
21 conclusion (n) sự kết luận 22 contrary (adj) to sth trái ngược với
be famous for sth = be
23 nổi tiếng vì 24 on the contrary ngược lại, trái lại
well-known for sth
đúc (trang sức, kim
25 cast (v) 26 demand (n) for sth nhu cầu về cái gì
loại...)
thuộc về một thành phố,
27 carve (v) chạm khắc 28 municipal (adj)
thị trấn
quay xung quanh một
29 rotate (v) 30 instance (n) trường hợp, ví dụ
quỹ đạo
on account of sth =
31 bởi vì cái gì 32 struggle (v) for sth đấu tranh , nỗ lực vì cái gì
because of sth
33 break in/into đột nhập 34 blockbuster (n) phim bom tấn
35 break-in ̣̣(n) sự/vụ đột nhập 36 dull (adj) nhàm chán, vô vị

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 8
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

một cách xuất sắc, một


37 with flying colors 38 squander (v) sth on sth lãng phí cái gì vào cái gì
cách vô cùng thành công
do revision for = revise =
39 ôn tập lại 40 parliament (n) Quốc hội
go over
41 perhaps (adv) ~ maybe có lẽ, có thể 42 ask sb to V yêu cầu ai làm gì
chịu nỗi đau về thể xác
43 suffer (v) 44 beg sb to V năn nỉ, cầu xin ai làm gì
hoặc tinh thần
45 suffer (v) from sth mắc bệnh gì 46 spend sth (on) doing sth dành cái gì cho cái gì
chìm đắm trong cảm xúc recall Ving ~ remember
47 be overcome by/with sth 48 nhớ đã từng làm gì
gì Ving
nỗi đau buồn (đặc biệt là
49 grief (n) 50 stuffy (adj) bí bách, ngột ngạt
sau khi ai đó qua đời)
be immersed in sth = be
chìm đắm, đam mê vào
51 absorbed in sth = be 52 pleasant (adj) thoải mái, dễ chịu
cái gì
engrossed in sth
53 drown (v) chết đuối 54 refuse to V từ chối làm gì
(học sinh) bị chịu hình
55 lifeguard (n) nhân viên cứu hộ 56 get a detention
phạt ở lại sau giờ học
oppose to Ving = be
57 struggle (v) to V cố gắng, nỗ lực làm gì 58 opposed to Ving = object phản đối làm gì
to Ving
struggle (v) with/against đấu tranh với, đấu tranh give it the best shot = try
59 60 cố gắng hết sức
sth để chống lại cái gì one's best
61 come close to Ving đến gần hơn với việc gì 62 irrigation (n) sự tưới tiêu
63 be accustomed to Ving quen với việc gì 64 shortage (n) of sth sự thiếu hụt cái gì
cống hiến, dành hết cái chống lại, cưỡng lại việc
65 devote sth to Ving 66 resist Ving
gì cho cái gì gì
67 avoid Ving tránh làm gì 68 struggle (n) sự vật lộn, đấu tranh
thật lãng phí thời gian khi
69 It’s a waste of time Ving 70 involve Ving bao gồm việc gì
làm gì
instead of + Ving/N = liên quan, dính líu đến
71 thay vì 72 be/get involved in Ving
rather than Ving/Vinf việc gì
make a decision ~ make
73 invite sb to V mời ai làm gì 74 đưa ra quyết định
up sb’s mind
be up to sb's eyes (in bận tối mắt tối mũi (với đính kèm, tích hợp cái gì
75 76 embed (v) sth in sth
sth) việc gì) vào cái gì
đáng lo ngại, gây khó
77 daunting (adj) 78 indigenous (adj) ~ native bản địa, bản xứ
khăn
liên quan đến tội phạm; be indigenous to swhere = thuộc về, có nguồn gốc từ
79 criminal (adj) 80
sai về mặt đạo đức be native to swhere nơi nào
liên quan đến, gắn liền
81 be associated with sth 82 face Ving đối mặt với việc gì
với, đi kèm với
quyết định làm gì, quyết
83 resolve to V 84 can't face Ving không thể chịu nối việc gì
tâm làm gì
85 force sb to V ép ai làm gì 86 lack (v) sth thiếu cái gì
87 trial (n, v) thử nghiệm 88 lack (n) of sth sự thiếu hụt cái gì
89 irrigate (v) tưới tiêu 90 detest Ving ghét làm gì
undoubtedly (adv) =
không còn nghi ngờ gì
91 beyond/without a 92 carry out tiến hành, thực hiện
nữa
shadow of a doubt)
bắt đầu (một sở thích,
93 take up N/Ving 94 carry on tiếp tục
một môn thể thao)
95 take to N/Ving bắt đầu (một thói quen) 96 elicit (v) gợi ra

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 9
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

object to Ving = oppose


97 to Ving = be opposed to phản đối việc gì 98 manipulate (v) điều khiển, thao túng
Ving
99 discipline (n) kỷ luật 100 formally (adv) một cách chính thức
101 action-oriented (adj) thiên về hành động 102 resident (n) cư dân
103 search (v) for sth tìm kiếm cái gì 104 continue + to V/Ving tiếp tục làm gì
105 grit (n) bản lĩnh 106 consecutive (adj) liên tiếp
107 prompt sb to V thôi thúc ai làm gì 108 notion (n) quan điểm, quan niệm
109 yearn (v) for sth mong muốn cái gì 110 sufficiently (adv) một cách đầy đủ
111 yearn (v) to V mong muốn làm gì 112 surge (n) IN sth sự tăng đột biến
113 in some way (collocation) theo 1 cách nào đó 114 undergraduate (n) sinh viên chưa tốt nghiệp
115 severe (adj) nghiêm trọng 116 life insurance (n) bảo hiểm nhân thọ
117 saturated fat chất béo bão hòa 118 be charged with sth bị kết tội gì
on a regular basis =
119 unsaturated fat chất béo không bão hòa 120 thường xuyên
regularly (adv)
repercussion (n) = tác động, ảnh hưởng
121 assessment (n) sự đánh giá 122
consequence (n) (thường là tiêu cực)
123 oral exam bài kiểm tra vấn đáp 124 rational (adj) hợp lý
125 elect (v) bầu chọn 126 rationalize (v) hợp lý hóa
127 mine (v) khai thác quặng 128 sort (n) loại
be sentenced to + thời nhận án phạt bao nhiêu
129 130 gathering (n) buổi tụ họp
gian năm tù
131 copper (n) đồng 132 decline (v) từ chối (=refuse); giảm
do dự, chần chừ khi làm
133 permanent (adj) lâu dài 134 hesitate to V

135 temporary (adj) tạm thời 136 have no hesitation in Ving không chần chừ làm gì
thương tiếc cho sự ra đi
137 mourn (v) for sb 138 demand (n) nhu cầu
của ai
be popular with/among
139 phổ biến với ai 140 reduction (n) in sth sự giảm về
sb
141 infrastructure (n) cơ sở hạ tầng 142 sparingly (adv) một cách tiết kiệm, dè sẻn
thể hiện, minh họa
143 dilapidated (adj) tồi tàn, xuống cấp 144 demonstrate (v)
(~show)
(tăng lên) theo cấp số đang sẵn sàng, có thể sử
145 exponentially (adv) 146 in place
nhân dụng ngay
147 besides (adv) ngoài ra, bên cạnh đó 148 sip (v) nhâm nhi, nhấm nháp
149 beside (prep) bên cạnh, kề cạnh 150 nominate (v) đề cử
evacuate (v) sb from
151 nominee (n) người được đề cử 152 sơ tán ai khỏi đâu
swhere
153 acclaim (v) khen ngợi ~ praise 154 bloodshed (n) sự đổ máu
được ca ngợi, được
155 acclaimed (adj) 156 humanitarian (adj) có tính nhân đạo
đánh giá cao
resemble (v) sth = bear a
157 giống với cái gì 158 humanitarian (n) nhà nhân đạo
resemblance to sth
159 qualification (n) bằng cấp 160 recession (n) cuộc suy thoái
161 Congress (n) quốc hội 162 proceed (v) tiếp tục

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 10
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

(chính phủ, nhà chức


163 decree (v) trách...) ra quyết định 164 proceed to V tiếp tục làm gì
rằng
165 abolish(v) loại bỏ, chấm dứt 166 proceed with sth tiếp tục với cái gì
167 be out of stock hết hàng 168 take a nap chợp mắt một lát
169 be at the core of sth là cốt lõi, trọng tâm của 170 thoroughly (adv) một cách kĩ càng
để tâm thái quá đến cái
171 be fixated on sth 172 attempt (v) to do sth nỗ lực làm gì

for the sake of sb = for vì lợi ích của ai, để tốt cho
173 imperative (adj) khẩn cấp, cấp bách 174
sb's sake ai
sự phiền phức, phiền
175 nuisance (n) 176 counsellor (n) cố vấn
toái
177 vital (adj) quan trọng 178 freshman (n) sinh viên năm nhất
179 essential (adj) thiết yếu, quan trọng 180

1 bring back gợi nhớ lại điều gì 2 insist on Ving khăng khăng làm gì
refuse (v) to do sth =
3 từ chối làm gì 4 detest Ving chán ghét việc gì
decline (v) to do sth
reproach (v) sb for sự tiến bộ trong lĩnh vực
5 khiển trách ai vì việc gì 6 advance (n) in sth
sth/doing sth gì
as far as I know/as far as I
7 face Ving đối mặt với việc gì 8 theo như tôi biết
can tell
take/assume resposibility
9 waste time Ving lãng phí thời gian làm gì 10 chịu trách nhiệm về
for
11 resist Ving cưỡng lại việc làm gì 12 feel like Ving cảm thấy muốn làm gì
clap/lay/set eyes on trông thấy ai/cái gì (đặc
13 14 spot (v) nhìn thấy, phát hiện ra
sth/sb biệt là lần đầu tiên)
đột ngột, bất ngờ seeing that/seeing as +
15 out of the blue 16 bởi vì, vì thấy rằng
(=unexpectedly) mệnh đề
bắt đầu và có xu hướng
mặc dù (=although/even
17 much as + mệnh đề 18 set in tiếp diễn trong tương lai
though)
(những điều không tốt)
19 minimize (v) giảm thiểu 20 pointless (adj) vô ích
21 recommend sb to V gợi ý ai làm gì 22 out of order hỏng
It’s useless to V = It’s no
23 recommend Ving gợi ý làm gì 24 use Ving = There’s no vô ích khi làm gì
point (in) Ving
dự đoán, lường trước việc
25 sedentary (adj) ít vận động 26 anticipate Ving

27 involve Ving bao gồm việc gì 28 cramped (adj) chật chội
nổi bần bật giữa mọi
stand/stick out like a sore
29 người/môi trường xung 30 be in (great) need of sth (rất) cần cái gì
thumb
quanh
be on the point of Ving ~ giảm, hạn chế, rút ngắn
31 sắp sửa, chuẩn bị làm gì 32 curtail (v) sth
be about to V cái gì
33 forbid sb to V/from Ving cấm ai làm gì 34 copyright (n) bản quyền
một cách nghiêm ngặt,
35 strictly (adv) 36 copyright infringement (n) sự vi phạm bản quyền
nghiêm khắc
kiên quyết làm gì (=be tham gia vào (=take part in
37 resolve to V 38 engage (v) in sth
determined to V) sth)

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 11
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

viêc cấy ghép các bộ


39 transplantation (n) 40 coordination (n) sự phối hợp
phận cơ thể
41 organ donor (n) người hiến tạng 42 It’s (un)likely that... (không) có khả năng là
43 be accustomed to Ving quen với việc gì

1 reputation (n) danh tiếng 2 run after sb/sth đuổi theo sau ai/cái gì
đem lại, mang lại
3 bring about 4 prevent (v) sb from Ving ngăn ai làm gì
(~cause)
5 significant (adj) quan trọng, đáng kể 6 congestion (n) tắc đường (=trafic jam)
bị làm cho chậm trễ, bị kẹt
7 change (n) in sth sự thay đổi về 8 be held up
lại
impact/influence/effect on
9 tác động, ảnh hưởng lên 10 procedure (n) quy trình
sb/sth
11 state of mind tâm trạng 12 prescribe (v) kê đơn thuốc
travel the length and đi khắp ngóc ngách của,
13 14 prescription (n) đơn thuốc
breadth of swhere đi dọc khắp
một công việc mà cần
nhiều kĩ năng và sự rèn
15 in an attempt to V với nỗ lực làm gì 16 practice (n)
luyện (thường nói về nghề
bác sĩ, luật sư)
attempt to V = make an
17 nỗ lực làm gì 18 treatment (n) sự điều trị
attempt to V
be busy with sth/be busy
19 bận rộn làm gì 20 outcome (n) kết quả
doing sth
keep a close eye on theo dõi ai, trông chừng
21 22 turn up xuất hiện
sb/sth ai (~keep an eye on)
xuất hiện tràn lan trên
make/grab/hit (the) số người tham gia bầu
23 các phương tiện truyền 24 turnout (n)
headlines trong một cuộc bầu cử
thông
run into = run across =
25 tình cờ gặp 26 output (n) sản lượng đầu ra
come across = bump into
27 set off for swhere khởi hành đi đâu 28 concern (n) mối lo lắng
khiến ai lo lắng; liên quan
29 happen to V tình cờ làm gì 30 concern (v)
đến ai (~involve)
có một cuộc tranh cãi nảy bao trùm rộng rãi, có
31 have a blazing row 32 extensive (adj)
lửa phạm vi rộng
not on speaking terms sắp xếp theo thứ tự ưu
33 không nói chuyện với ai 34 prioritize (v)
with sb tiên
khiến ai sẵn sàng cho cái
35 prepare sb for sth 36 priority (n) sự ưu tiên

be all the rage ~ prevail rất phổ biến, thịnh hành
37 sophisticated (adj) tinh vi, phức tạp 38
(v) (~be famous)
39 automated (adj) được tự động hóa 40 spell out giải thích rõ ràng, chi tiết
41 comply (v) with sth tuân thủ theo cái gì 42 consequence (n) hậu quả
by oneself = on one’s bắt đầu (một việc quan
43 tự mình làm gì 44 embark on/upon sth
own trọng)

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 12
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

1 be referred to as sth được đề cập đến như là 2 inhale (v) hít vào
3 encyclopedia (n) bách khoa toàn thư 4 inhalation (n) sự hít vào
phương tiện, cách thức
hiểu ra, hiểu được về điều
5 means (n) (lưu ý: dạng số ít và số 6 make sense of sth

nhiều đều là "means")
7 cut down on sth cắt giảm cái gì 8 conduct (v) tiến hành (= carry out)
9 mural (n) tranh tường 10 exaggerate (v) phóng đại, thổi phồng
một cách tự do, không mô phỏng, giả lập (tình
11 freely (adv) 12 simulate (v)
giới hạn huống, điều kiện..)
một cách tự do (~ freely); phase out sth/phase sth
13 free (adv) 14 dần ngưng sử dụng cái gì
miễn phí out
be được nhiều người tin
15 widely/commonly/generall tưởng (= to be believed 16 poll (n) cuộc điều tra khảo sát
y held by a lot of people)
hoang sơ, không có bàn
17 untamed (adj) 18 outraged (adj) phẫn nộ
tay con người tác động
vùng thiên nhiên hoang
19 wilderness (n) 20 superstition (n) sự mê tín

biến đổi cái gì thành cái
21 transform (v) sth into sth 22 superstitious (adj) mê tín

be susceptible to = be
23 military barrack (n) căn cứ quân sự 24 dễ bị nhiễm phải
vulnerable to
chương trình học (=> số
25 exposure (n) to sth sự tiếp xúc với 26 curriculum (n)
nhiều: curricula)
27 be exposed to sth tiếp xúc với 28 consistent (adj) đồng nhất, thống nhất
29 contract (v) sth mắc bệnh gì 30 unwise (adj) không khôn ngoan
31 confide (v) in sb tâm sự với ai 32 humid (adj) ẩm ướt
33 ratify (v) phê chuẩn 34 humidity (n) độ ẩm
(mức độ) vừa phải, trung
35 constitution (n) hiến pháp 36 moderate (adj)
bình
37 trial (n) sự/cuộc thử nghiệm 38 caricature (n) tranh biếm họa
tận dụng cái gì hết mức
39 make the most of sth 40 distinctive (adj) khác biệt, dễ nhận thấy
(= make the best of sth)
(khu vực) xa xôi, hẻo
41 remote (adj) 42 glacier (n) khối băng
lánh
phát hiện, khám phá (~ resemble sth = bear a
43 finding (n) 44 giống với
discovery) resemblance to sth
đáng tự hào, đáng thỏa
45 rewarding (adj) mãn (thường là về mặt 46 undergo (v) trải qua
tinh thần)
raise sb’s awareness nâng cao nhận thức của
47 48 breed (v) sinh sản
about sth ai về vấn đề gì
sinh được nhiều con; (tác
49 lack (n) of sth sự thiếu cái gì 50 prolific (adj) giả, nghệ sĩ...) sáng tạo
được nhiều tác phẩm
51 lack (v) sth thiếu cái gì 52 abundant (adj) dồi dào

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 13

You might also like