Professional Documents
Culture Documents
12B - Vocabulary - Lesson 1 + 2
12B - Vocabulary - Lesson 1 + 2
Hotline: 0976882626
1 the Mediterranean (n) biển Địa Trung Hải 2 babysitter (n) người trông trẻ
lo lắng, không vui, tức
3 exhibition (n) cuộc triển lãm, trưng bày 4 be upset about sth
giận vì
5 exhibit (v) triển lãm, trưng bày 6 be/go on a diet ăn kiêng
tuân theo chế độ ăn như
7 count on = rely on trông cậy, tin tưởng 8 follow a/an ... diet
thế nào
công việc, chức vụ trong
9 post (n) 10 without fail lúc nào cũng (~always)
công ty/tổ chức
bắt đầu đảm nhiệm một
11 take up 12 come up with nảy ra, nghĩ ra
công việc mới
excuse (n) for sth/doing
13 make a decision đưa ra quyết định 14 lý do, cái cớ cho
sth
make + a/an + adj + tạo ấn tượng như thế nào make excuses for doing viện cớ, biện hộ cho việc
15 16
impression on sb cho ai sth gì
17 favorable (adj) thuận lợi; tạo cảm tình 18 apparently (adv) dường như, có vẻ như
jump at the
19 vội nắm bắt cơ hội 20 kill (v) gây ra đau đớn
chance/opportunity
sự không thích, ác cảm
21 aversion (n) to sth/Ving 22 call in swhere ghé qua nơi nào
đối với
vận hành một cách bình
23 up and running 24 call in sb triệu tập ai đến giúp đỡ
thường, trôi chảy
tiện đường ghé qua thăm
25 wonder tự hỏi bản thân, thắc mắc 26 call in on sb
ai
(nơi nào đó) xa xôi;
27 distant 28 stare (v) at nhìn chằm chằm vào
(người nào đó) xa cách
bận tâm làm gì, bỏ công
29 babysit (v) trông trẻ 30 bother (v) to V
làm gì
31 get in touch with sb liên hệ, liên lạc với 32 drown (v) chết đuối
33 accuse sb of Ving buộc tội ai làm gì 34 rescue (n, v) giải cứu
35 the accused người bị buộc tội 36 on-looker = looker-on (n) người chứng kiến sự việc
37 lose control of sth mất kiếm soát 38 vandal (n) kẻ phá hoại tài sản
39 roundabout (n) vòng xuyến 40 vandalize (v) phá hoại tài sản
41 collide (v) with sth va chạm với 42 safety equipment thiết bị an toàn
turn up = show up =
43 archaeological (adj) thuộc về khảo cổ 44 xuất hiện
appear
45 archaeologist (n) nhà khảo cổ học 46 be good at sth giỏi làm gì
47 come upon = come across vô tình thấy, tình cờ gặp 48 be bad at sth tệ làm gì
phần còn sót lại, tàn tích,
49 remains (n) 50 in the end cuối cùng thì
di tích
- có tầm nhìn hướng ra
51 overlook (v) đâu 52 at the end of sth cuối của
- bỏ qua, không chú ý đến
(see, watch, hear, listen) + thấy ai làm gì (chỉ thấy 1
53 previously (adv) trước đó 54
sb + Ving phần hành động)
(see, watch, hear, listen) + thấy ai làm gì (thấy toàn
55 medieval (adj) thuộc về thời Trung cổ 56
sb + to V bộ hành động)
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 1
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
- đổ chuông
57 search for sth tìm kiếm cái gì 58 go off - = exploded: (bom) nổ
- đồ ăn bị hỏng, ôi thiu
59 be in danger gặp nguy hiểm 60 go off sth/doing sth chán làm gì
có đủ kĩ năng, đủ tiêu
61 be engaged máy bận 62 be qualified (for sth)
chuẩn (cho việc gì)
63 be worried about sth lo lắng về 64 discuss (v) sth bàn bạc cái gì
discussion (n) on/about
65 resign (v) từ chức 66 sự bàn bạc về cái gì
sth
sự từ chức, đơn xin từ
67 resignation (n) 68 in detail = thoroughly một cách chi tiết, kỹ càng
chức
69 A/The number of + pluN 70 hand in >< hand out nộp >< phân phát
71 An/The amount of UN 72 arrogant (adj) kiêu căng
đầy hứa hẹn, đầy tiềm làm việc mình đã định làm
73 promising (adj) 74 get round/around to Ving
năng từ lâu
75 in the long term về lâu về dài 76 do the washing giặt giũ
phát sinh (khó khăn, vấn
77 come up 78 do the washing-up rửa bát
đề không lường trước)
79 on time đúng giờ 80 cut costs cắt giảm chi phí
in time = in the nick of
81 vừa kịp lúc (ngay sát giờ) 82 historian (n) nhà sử học
time
83 interest rate lãi suất 84 knock down phá sập
85 sharply (adv) (tăng) nhanh và mạnh 86 pretty = quite (adv) khá, tương đối
fall asleep - doze off =
87 be worth Ving đáng để làm gì 88 ngủ thiếp đi
drop off
1 give sb a lift cho ai đi nhờ xe 2 qualification (n) chứng chỉ, bằng cấp
đủ năng lực, tiêu chuẩn
3 stuffy (adj) bí bách, ngột ngạt 4 be qualified for sth
làm gì
- làm ai xao nhãng, mất
5 force sb to do sth buộc ai làm gì 6 put sb off tập trung
- khiến ai chán ghét cái gì
thừa ra, không sử dụng there and then = then and
7 spare (adj) = extra 8 ngay lập tức
đến there = immediately (adv)
được cho là, được mong
9 be supposed to V 10 facility (n) cơ sở vật chất
chờ là (be expected to V)
point = purpose =
11 run out of sth cạn kiệt cái gì 12 mục đích, sự hữu dụng
usefullness
change sth for the better = There's little/no point (in)
13 cải thiện 14 Vô ích khi làm gì
improve sth Ving
15 bear in mind = remember ghi nhớ 16 in advance trước
turn up = show up =
17 set up = establish thành lập 18 xuất hiện
appear
19 find out = discover tìm hiểu 20 queue (v) = stand in line xếp hàng
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 2
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 3
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 4
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 5
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
be taken by surprise = be
1 bị bất ngờ 2 self-centered (adj) ích kỷ, chỉ nghĩ đến mình
taken aback
có tiển triển, đạt được attitude (n)
3 make progress 4 thái độ (đối với cái gì)
tiến bộ (TO/TOWARDS sth)
nonetheless (adv) =
5 absence sự vắng mặt 6 mặc dù vậy
nevertheless
7 be absent from swhere vắng mặt khỏi đâu 8 elect (v) bầu chọn
9 explain sth to sb giải thích cái gì cho ai 10 pension (n) tiền lương hưu
khiến ai lo lắng; liên quan
11 concern (v) 12 consequence (n) hậu quả
đến
be concerned about = be háo hức vì cái gì/háo hức
13 lo lắng về 14 be eager for sth/to do sth
worried about làm gì
be grateful TO sb FOR
15 be concerned with liên quan đến 16 biết ơn ai vì điều gì
sth
17 exhausted (adj) mệt mỏi, kiệt sức 18 balcony (n) ban công
complain TO sb ABOUT
19 lack (n) OF sth sự thiếu cái gì 20 phàn nàn với ai về điều gì
sth
be desperate for sth/to do vô cùng mong muốn thứ
21 lack (v) sth thiếu cái gì 22
sth gì, mong muốn làm gì
23 abandon (v) bỏ rơi 24 raise/voice objections nêu lên ý kiến phản đối
25 take to sth/Ving bắt đầu một thói quen 26 emit (v) thải ra
27 frequently (adv) thường xuyên (=often) 28 emission sự thải ra
criticize sb for sth/doing
29 chỉ trích ai vì việc gì 30 carbon footprint lượng cacbon thải ra
sth
chịu trách nhiệm cho; gây
31 be responsible for sth 32 mention (v) đề cập
ra (~ cause)
khu vực nông thôn ><
33 tend to V có xu hướng làm gì 34 rural area >< urban area
khu vực thành thị
commute (v) (from di chuyển (từ nơi nào đến
35 36 alternative (adj) thay thế
swhere to swhere) nơi nào)
sự thay thế, phương án
37 commuting (n) sự di chuyển 38 alternative (n)
thay thế
39 rail (n) đường sắt 40 be likely to V có khả năng là...
41 figure (n) số liệu 42 implement (v) = conduct tiến hành, thực hiện
1 pay their last respects to tiễn đưa ai lần cuối 2 luggage (un) hành lý
3 respectable đáng kính trọng 4 proper (adj) phù hợp
5 be aware of sth nhận thức được về 6 it's a pity (that) S+V thật đáng tiếc là
từ bỏ 1 thói quen (thường
7 break/kick/give up a habit 8 never mind đừng bận tâm
là thói quen xấu)
come what may =
9 urgent (adj) cấp bách, khẩn thiết 10 dù như nào đi chăng nữa
whatever happen
11 illiterate (adj) mù chữ 12 get into trouble gặp rắc rối
look as if you dragged
13 literate (adj) biết đọc viết 14 đầu bù tóc rối
through a hedge
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 6
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
backwwards = to look
untidy, messy
đang nhận trợ cấp của
15 illiteracy (n) sự mù chữ 16 be on the dole
chính phủ
sự biết đọc viết, sự hiểu
17 literacy (n) 18 be rolling in money vô cùng giàu có
biết về 1 lĩnh vực nào đó
không thể chấp nhận
19 exhibition (n) triển lãm 20 disgusting (a)
được
21 at all cost(s) = at any cost bằng bất cứ giá nào 22 ordinary (a) bình thường
23 die out tuyệt chủng 24 firm = company (n) công ty
25 defend (v) bảo vệ, bào chữa trên tòa 26 view on/about sth ý kiến về
27 outstandingly (adv) 1 cách xuất sắc 28 be given a pay rise được tăng lương
29 request (v,n) yêu cầu 30 bossy (a) hách dịch, thích chỉ huy
31 will (n) di chúc 32 suppose (v) giả sử là
33 ambassador (n) đại sứ 34 demand (v) yêu cầu
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 7
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
1 lead an independent life sống cuộc sống độc lập 2 any other + pluN (-) (?) những cái khác
3 depart (v) khởi hành 4 any other + singN (+) bất cứ cái nào khác
5 belongings (n) tài sản 6 rapidly (adv) một cách nhanh chóng
7 in advance (adv phrase) trước 8 force sb to do sth ép buộc ai làm gì
9 intently (adv) một cách chăm chú 10 alter (v) thay đổi
identify (v) ~ recognize
11 nhận dạng, nhận ra 12 plummet (v) giảm nhanh và đột ngột
(v)
13 in / by comparison with so sánh với 14 valedictorian (n) thủ khoa
have difficulty (in) doing
15 summarize (v) tóm tắt 16 gặp khó khăn khi làm gì
sth
17 summary (n) bản tóm tắt 18 frustrated (adj) thất vọng
19 conclude (v) kết luận 20 frustration (n) sự thất vọng
21 conclusion (n) sự kết luận 22 contrary (adj) to sth trái ngược với
be famous for sth = be
23 nổi tiếng vì 24 on the contrary ngược lại, trái lại
well-known for sth
đúc (trang sức, kim
25 cast (v) 26 demand (n) for sth nhu cầu về cái gì
loại...)
thuộc về một thành phố,
27 carve (v) chạm khắc 28 municipal (adj)
thị trấn
quay xung quanh một
29 rotate (v) 30 instance (n) trường hợp, ví dụ
quỹ đạo
on account of sth =
31 bởi vì cái gì 32 struggle (v) for sth đấu tranh , nỗ lực vì cái gì
because of sth
33 break in/into đột nhập 34 blockbuster (n) phim bom tấn
35 break-in ̣̣(n) sự/vụ đột nhập 36 dull (adj) nhàm chán, vô vị
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 8
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 9
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 10
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
1 bring back gợi nhớ lại điều gì 2 insist on Ving khăng khăng làm gì
refuse (v) to do sth =
3 từ chối làm gì 4 detest Ving chán ghét việc gì
decline (v) to do sth
reproach (v) sb for sự tiến bộ trong lĩnh vực
5 khiển trách ai vì việc gì 6 advance (n) in sth
sth/doing sth gì
as far as I know/as far as I
7 face Ving đối mặt với việc gì 8 theo như tôi biết
can tell
take/assume resposibility
9 waste time Ving lãng phí thời gian làm gì 10 chịu trách nhiệm về
for
11 resist Ving cưỡng lại việc làm gì 12 feel like Ving cảm thấy muốn làm gì
clap/lay/set eyes on trông thấy ai/cái gì (đặc
13 14 spot (v) nhìn thấy, phát hiện ra
sth/sb biệt là lần đầu tiên)
đột ngột, bất ngờ seeing that/seeing as +
15 out of the blue 16 bởi vì, vì thấy rằng
(=unexpectedly) mệnh đề
bắt đầu và có xu hướng
mặc dù (=although/even
17 much as + mệnh đề 18 set in tiếp diễn trong tương lai
though)
(những điều không tốt)
19 minimize (v) giảm thiểu 20 pointless (adj) vô ích
21 recommend sb to V gợi ý ai làm gì 22 out of order hỏng
It’s useless to V = It’s no
23 recommend Ving gợi ý làm gì 24 use Ving = There’s no vô ích khi làm gì
point (in) Ving
dự đoán, lường trước việc
25 sedentary (adj) ít vận động 26 anticipate Ving
gì
27 involve Ving bao gồm việc gì 28 cramped (adj) chật chội
nổi bần bật giữa mọi
stand/stick out like a sore
29 người/môi trường xung 30 be in (great) need of sth (rất) cần cái gì
thumb
quanh
be on the point of Ving ~ giảm, hạn chế, rút ngắn
31 sắp sửa, chuẩn bị làm gì 32 curtail (v) sth
be about to V cái gì
33 forbid sb to V/from Ving cấm ai làm gì 34 copyright (n) bản quyền
một cách nghiêm ngặt,
35 strictly (adv) 36 copyright infringement (n) sự vi phạm bản quyền
nghiêm khắc
kiên quyết làm gì (=be tham gia vào (=take part in
37 resolve to V 38 engage (v) in sth
determined to V) sth)
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 11
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
1 reputation (n) danh tiếng 2 run after sb/sth đuổi theo sau ai/cái gì
đem lại, mang lại
3 bring about 4 prevent (v) sb from Ving ngăn ai làm gì
(~cause)
5 significant (adj) quan trọng, đáng kể 6 congestion (n) tắc đường (=trafic jam)
bị làm cho chậm trễ, bị kẹt
7 change (n) in sth sự thay đổi về 8 be held up
lại
impact/influence/effect on
9 tác động, ảnh hưởng lên 10 procedure (n) quy trình
sb/sth
11 state of mind tâm trạng 12 prescribe (v) kê đơn thuốc
travel the length and đi khắp ngóc ngách của,
13 14 prescription (n) đơn thuốc
breadth of swhere đi dọc khắp
một công việc mà cần
nhiều kĩ năng và sự rèn
15 in an attempt to V với nỗ lực làm gì 16 practice (n)
luyện (thường nói về nghề
bác sĩ, luật sư)
attempt to V = make an
17 nỗ lực làm gì 18 treatment (n) sự điều trị
attempt to V
be busy with sth/be busy
19 bận rộn làm gì 20 outcome (n) kết quả
doing sth
keep a close eye on theo dõi ai, trông chừng
21 22 turn up xuất hiện
sb/sth ai (~keep an eye on)
xuất hiện tràn lan trên
make/grab/hit (the) số người tham gia bầu
23 các phương tiện truyền 24 turnout (n)
headlines trong một cuộc bầu cử
thông
run into = run across =
25 tình cờ gặp 26 output (n) sản lượng đầu ra
come across = bump into
27 set off for swhere khởi hành đi đâu 28 concern (n) mối lo lắng
khiến ai lo lắng; liên quan
29 happen to V tình cờ làm gì 30 concern (v)
đến ai (~involve)
có một cuộc tranh cãi nảy bao trùm rộng rãi, có
31 have a blazing row 32 extensive (adj)
lửa phạm vi rộng
not on speaking terms sắp xếp theo thứ tự ưu
33 không nói chuyện với ai 34 prioritize (v)
with sb tiên
khiến ai sẵn sàng cho cái
35 prepare sb for sth 36 priority (n) sự ưu tiên
gì
be all the rage ~ prevail rất phổ biến, thịnh hành
37 sophisticated (adj) tinh vi, phức tạp 38
(v) (~be famous)
39 automated (adj) được tự động hóa 40 spell out giải thích rõ ràng, chi tiết
41 comply (v) with sth tuân thủ theo cái gì 42 consequence (n) hậu quả
by oneself = on one’s bắt đầu (một việc quan
43 tự mình làm gì 44 embark on/upon sth
own trọng)
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 12
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
1 be referred to as sth được đề cập đến như là 2 inhale (v) hít vào
3 encyclopedia (n) bách khoa toàn thư 4 inhalation (n) sự hít vào
phương tiện, cách thức
hiểu ra, hiểu được về điều
5 means (n) (lưu ý: dạng số ít và số 6 make sense of sth
gì
nhiều đều là "means")
7 cut down on sth cắt giảm cái gì 8 conduct (v) tiến hành (= carry out)
9 mural (n) tranh tường 10 exaggerate (v) phóng đại, thổi phồng
một cách tự do, không mô phỏng, giả lập (tình
11 freely (adv) 12 simulate (v)
giới hạn huống, điều kiện..)
một cách tự do (~ freely); phase out sth/phase sth
13 free (adv) 14 dần ngưng sử dụng cái gì
miễn phí out
be được nhiều người tin
15 widely/commonly/generall tưởng (= to be believed 16 poll (n) cuộc điều tra khảo sát
y held by a lot of people)
hoang sơ, không có bàn
17 untamed (adj) 18 outraged (adj) phẫn nộ
tay con người tác động
vùng thiên nhiên hoang
19 wilderness (n) 20 superstition (n) sự mê tín
dã
biến đổi cái gì thành cái
21 transform (v) sth into sth 22 superstitious (adj) mê tín
gì
be susceptible to = be
23 military barrack (n) căn cứ quân sự 24 dễ bị nhiễm phải
vulnerable to
chương trình học (=> số
25 exposure (n) to sth sự tiếp xúc với 26 curriculum (n)
nhiều: curricula)
27 be exposed to sth tiếp xúc với 28 consistent (adj) đồng nhất, thống nhất
29 contract (v) sth mắc bệnh gì 30 unwise (adj) không khôn ngoan
31 confide (v) in sb tâm sự với ai 32 humid (adj) ẩm ướt
33 ratify (v) phê chuẩn 34 humidity (n) độ ẩm
(mức độ) vừa phải, trung
35 constitution (n) hiến pháp 36 moderate (adj)
bình
37 trial (n) sự/cuộc thử nghiệm 38 caricature (n) tranh biếm họa
tận dụng cái gì hết mức
39 make the most of sth 40 distinctive (adj) khác biệt, dễ nhận thấy
(= make the best of sth)
(khu vực) xa xôi, hẻo
41 remote (adj) 42 glacier (n) khối băng
lánh
phát hiện, khám phá (~ resemble sth = bear a
43 finding (n) 44 giống với
discovery) resemblance to sth
đáng tự hào, đáng thỏa
45 rewarding (adj) mãn (thường là về mặt 46 undergo (v) trải qua
tinh thần)
raise sb’s awareness nâng cao nhận thức của
47 48 breed (v) sinh sản
about sth ai về vấn đề gì
sinh được nhiều con; (tác
49 lack (n) of sth sự thiếu cái gì 50 prolific (adj) giả, nghệ sĩ...) sáng tạo
được nhiều tác phẩm
51 lack (v) sth thiếu cái gì 52 abundant (adj) dồi dào
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 13