You are on page 1of 236

Test Case

Project Name: SCM


Document Code: FAF_Quản lý ngưỡng tồn kho tạm
Originator: HoaVT23
Position: Tester
Created Date: 6-Mar-23
Version: 1.6
Test Case
Reviewer: HienNT14
Position: PM
Reviewed Date:
Approver: QuangLH9
Position: TP
Approved Date:
  Round 1
   
Test case Id Test case Title
I. Verify Form/Views
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm

[TC_1] Mã kho

[TC_2] Mã kho

[TC_3] Người tạo

[TC_4] Người tạo

Hiệu lực bảo lãnh


[TC_5]
(từ ngày – đến ngày)

Hiệu lực bảo lãnh


[TC_6]
(từ ngày – đến ngày)
[TC_7] Trạng thái

[TC_8] Trạng thái

2. Danh sách ngưỡng kho tạm

[TC_9] Thêm mới

[TC_10] Tải mẫu nhập

[TC_11] Nhập từ excel

[TC_12] Hành động

[TC_13] Mã kho
[TC_14] Tên kho
[TC_15] Phân loại kho tạm
[TC_16] Đối tác
[TC_17] Hạn mức còn lại
[TC_18] Ngày hết hiệu lực bảo lãnh
[TC_19] Hạn mức treo
[TC_20] Ghi chú
[TC_21] Người tạo
[TC_22] Ngày tạo

[TC_23] Ngừng sử dụng

[TC_24] Danh sách kết quả tìm kiếm

3. Màn hình hạn mức kho tạm Đối tác

[TC_25] Phân loại kho tạm

[TC_26] Đối tác

[TC_27] Tên kho

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_28]
- Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_29]
- Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_30]
- Có kho con
Chọn Kho tạm đối tác cấp 2
[TC_31]
- Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_32]
- Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_33]
- Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_34]
- Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_35]
- KHÔNG Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_36]
- KHÔNG Có kho con

Chọn Kho tạm đối tác cấp 2


[TC_37]
- KHÔNG Có kho con

[TC_38] Chọn kho tạm đối tác cấp 3

[TC_39] Chọn kho tạm đối tác cấp 3

[TC_40] Chọn kho tạm đối tác cấp 3

[TC_41] Chọn kho tạm đối tác cấp 3

[TC_42] Chọn kho tạm đối tác cấp 3


[TC_43] Đơn vị tiền lệ
[TC_44] Giá trị bảo lãnh

[TC_45] Ngày hết hiệu lực bảo lãnh

[TC_46] Công nợ FPT phải trả

[TC_47] Giá trị tồn kho


[TC_48] Hạn mức còn lại

[TC_49] Ghi chú

[TC_50] Lưu
[TC_51] Đóng
4. Màn hình hạn mức kho tạm SLSC

[TC_52] Phân loại kho tạm

Chọn Kho tạm XLSC cấp 2


[TC_53]
- KHÔNG có kho con

Chọn Kho tạm XLSC cấp 2


[TC_54]
- KHÔNG có kho con

Chọn Kho tạm XLSC cấp 2


[TC_55]
- KHÔNG có kho con

Chọn Kho tạm XLSC cấp 2


[TC_56]
- CÓ có kho con

Chọn Kho tạm XLSC cấp 2


[TC_57]
- CÓ có kho con

[TC_58] Chọn kho tạm cấp 3

[TC_59] Chọn kho tạm cấp 3

[TC_60] Chọn kho tạm cấp 3

[TC_61] Chọn kho tạm cấp 3


[TC_62] Chọn kho tạm cấp 3

[TC_63] Đơn vị tiền lệ


[TC_64] Hạn mức
[TC_65] Giá trị tồn kho
[TC_66] Hạn mức còn lại

[TC_67] Ghi chú

[TC_68] Lưu
[TC_69] Đóng
II. Function
1. Khai báo hạn mức kho tạm đối tác

[TC_70] Khai báo ngưỡng tồn kho tạm thành công

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_71]
trong TH bỏ trống [Phân loại kho tạm]

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_72]
trong TH bỏ trống [Đối tác]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_73]
trong TH bỏ trống [Tên kho]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_74]
trong TH bỏ trống [Đơn vị tiền lệ]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_75]
trong TH bỏ trống [Giá trị bảo lãnh]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_76]
trong TH bỏ trống [Ngày hết hiệu lực bảo lãnh]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_77]
trong TH bỏ trống [Công nợ FPT phải trả]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_78]
trong TH bỏ trống [Giá trị tồn kho]

[TC_79]

[TC_80]

[TC_81]
[TC_82]

[TC_83]

[TC_84]

[TC_85]

[TC_86]

[TC_87]

[TC_88]

[TC_89]
[TC_90]
2. Rule load thông tin nếu chọn HĐ vay TH đã tồn tại trước đó

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_91]
NH cho bộ sổ Chưa có khoản vay NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_92] Offshore cho bộ sổ CHƯA có khoản vay
NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_93]
NH cho bộ sổ đã có khoản vay NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_94]
Offshore cho bộ sổ đã có khoản vay NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_95] Trung hạn cho Hợp đồng vay trung hạn mới của
bộ sổ
Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay
[TC_96] Trung hạn cho Hợp đồng vay trung hạn có sẵn
của bộ sổ
3. Rule load thông tin nếu chọn HĐ vay TH đã tồn tại trước đó
Tạo khoản vay cho hợp đồng vay trung hạn có
[TC_97]
sẵn của 1 bộ sổ

4. Rule cập nhập 1 HĐ đã tạo

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_98]
thức vay từ <Ngắn hạn> sang <Offshore>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_99]
thức vay từ <Offshore> sang <Ngắn hạn>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_100]
thức vay từ <Trung hạn> sang <Ngắn hạn>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_101]
thức vay từ <Trung hạn> sang <Offshore>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_102]
thức vay từ <Ngắn hạn> sang <Trung hạn>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_103]
thức vay từ <Offshore> sang <Trung hạn>
5. Rule hiển thị trường [Tình trạng]
Tự động cập nhật trạng thái khi [Ngày tất toán]
[TC_104]
của khoản vay >[Ngày hiện tại]
Tự động cập nhật trạng thái khi [Ngày tất toán]
[TC_105]
của khoản vay =[Ngày hiện tại]
Tự động cập nhật trạng thái khi [Ngày trả nợ gốc]
[TC_106]
khác Null
6. Bảng khai báo lãi suất biến đổi
Điều kiện: [Loại lãi suất] = "Biến đổi"

Verify form "Bảng khai báo lãi suất biến đổi"


[TC_107]
- Điều kiện: Loại lãi suât = "Biến đổi"

[TC_108] Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] thành công
Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG
[TC_109] thành công trong trường hợp Ngày áp dụng lần N
< Ngàymới
áp [Lãi
dụngsuất
lần N-1
Thêm điều chỉnh lần N] KHÔNG
[TC_110] thành công trong trường hợp Ngày áp dụng lần N
> Ngày tất toán
Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG
[TC_111]
thành công trong trường hợp Click nút <Hủy>

Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG


[TC_112]
thành công trong trường hợp Click nút <Đóng>

 
 
Round 2
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Mã kho]

Điền/Chọn thông tin [Mã kho] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Người tạo]

Điền/Chọn thông tin [Người tạo] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hiệu lực bảo lãnh


(từ ngày – đến ngày)]

Điền/Chọn thông tin [Hiệu lực bảo lãnh


(từ ngày – đến ngày)] cần tìm kiếm
Verify thông tin trường [Trạng thái]

Điền/Chọn thông tin [Trạng thái] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Thêm mới]

Verify thông tin trường [Tải mẫu nhập]

Verify thông tin trường [Nhập từ excel]

Verify thông tin trường [Hành động]

Verify thông tin trường [Mã kho]


Verify thông tin trường [Tên kho]
Verify thông tin trường [Phân loại kho tạm]
Verify thông tin trường [Đối tác]
Verify thông tin trường [Hạn mức còn lại]
Verify thông tin trường [Ngày hết hiệu lực bảo
lãnh]
Verify thông tin trường [Hạn mức treo]
Verify thông tin trường [Ghi chú]
Verify thông tin trường [Người tạo]
Verify thông tin trường [Ngày tạo]

Verify thông tin trường [Ngừng sử dụng]

Verify thông tin [Danh sách kết quả tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Phân loại kho tạm]

Verify thông tin trường [Đối tác]

Verify thông tin trường [Tên kho]

Chọn Kho cấp 2:


- Chưa khai báo HMTK, và:
- KHÔNG có kho con nào có HMTK

Chọn Kho cấp 2:


- Chưa khai báo HMTK, và:
- Có kho con có HMTK, nhưng Trạng thái =
Đang sử dụng

Chọn Kho cấp 2:


- Chưa khai báo HMTK, và:
- Có kho con có HMTK, nhưng tất cả đều có
Trạng thái = Ngưng sử dụng
Chọn Kho cấp 2:
- Đã khai báo HMTK, và:
- Trạng thái = “Ngừng sử dụng”
- KHÔNG có kho con là kho tạm nào khai báo
HMTK

Chọn Kho cấp 2:


- Đã khai báo HMTK, và:
- Trạng thái = “Ngừng sử dụng”
- Có kho con có HMTK, nhưng Trạng thái =
Đang sử dụng

Chọn Kho cấp 2:


- Đã khai báo HMTK, và:
- Trạng thái = “Ngừng sử dụng”
- Có kho con có HMTK, nhưng tất cả đều có
Trạng thái = Ngưng sử dụng

Chọn Kho cấp 2:


- Đã khai báo HMTK, và:
- Trạng thái = “Đang sử dụng”
Chọn Kho cấp 2:
- Chưa khai báo HMTK
Chọn Kho cấp 2:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Đang sử
dụng"
Chọn Kho cấp 2:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Ngưng sử
dụng"
Chọn Kho cấp 3:
- Chưa khai báo HMTK
Chọn Kho cấp 3:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Đang sử
dụng"
Chọn Kho cấp 3:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Ngưng sử
dụng"
- Kho cha chưa khai báo HMTK

Chọn Kho cấp 3:


- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Ngưng sử
dụng"
- Kho cha ĐÃ khai báo HMTK, trạng thái =
"Đang sử dụng"

Chọn Kho cấp 3:


- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Ngưng sử
dụng"
- Kho cha ĐÃ khai báo HMTK, trạng thái =
"Ngưng sử dụng"
Verify thông tin trường [Đơn vị tiền lệ]
Verify thông tin trường [Giá trị bảo lãnh]
Verify thông tin trường [Ngày hết hiệu lực bảo
lãnh]

Verify thông tin trường [Công nợ FPT phải trả]

Verify thông tin trường [Giá trị tồn kho]


Verify thông tin trường [Hạn mức còn lại]

Verify thông tin trường [Ghi chú]

Verify thông tin trường [Lưu]


Verify thông tin trường [Đóng]

Verify thông tin trường [Phân loại kho tạm]

Chọn Kho cấp 2:


- Chưa khai báo HMTK
Chọn Kho cấp 2:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Đang sử
dụng"
Chọn Kho cấp 2:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Ngưng sử
dụng"
Chọn kho cấp 2 có kho con:
- Kho con "Đang hoạt động"

Chọn kho cấp 2 có kho con:


- Tất cả Kho con "Ngừng hoạt động"

Chọn Kho cấp 3:


- Chưa khai báo HMTK
Chọn Kho cấp 3:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Đang sử
dụng"
Chọn Kho cấp 3:
- Đã khai báo HMTK, trạng thái = "Ngưng sử
dụng"
Chọn Kho cấp 3:
- Chưa khai báo HMTK, và
- Có kho cha đã khai báo HMTK đối tác
Chọn Kho cấp 3:
- Chưa khai báo HMTK, và
- Có kho cha đã khai báo HMTK XLSC

(TH này xảy ra khi Khai báo HMTK cấp 2, sau


đó mới TẠO kho con cấp 3 của nó)

Verify thông tin trường [Đơn vị tiền lệ]


Verify thông tin trường [Hạn mức]
Verify thông tin trường [Giá trị tồn kho]
Verify thông tin trường [Hạn mức còn lại]

Verify thông tin trường [Ghi chú]

Verify thông tin trường [Lưu]


Verify thông tin trường [Đóng]

Điền/Chọn thông tin hợp lệ ở tất cả các trường


bắt buộc, sau đó nhấn nút <Lưu>

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

Không điền/chọn thông tin trường [Số kỳ trả nợ


gốc]

Không điền/chọn thông tin trường [Ngày đầu kỳ]


Không điền/chọn thông tin trường [Ngày trả lãi
định kỳ]
Không điền/chọn thông tin trường [Kỳ hạn]
Không điền/chọn thông tin trường [Lãi suất quy
đổi]

Không điền/chọn thông tin trường [Trạng thái]

Không điền/chọn thông tin trường [Bộ sổ]


Chọn [Kỳ hạn] <= 12 tháng với khoản vay Trung
hạn
Chọn [Kỳ hạn] > 12 tháng với khoản vay Ngắn
hạn/Offshore
Chọn [Ngày vay] ≤ [Ngày đóng kỳ]
STT KU trùng với STT KU đã tồn tại
vay TH đã tồn tại trước đó

Tạo khoản vay NH cho bộ sổ Chưa có khoản vay


NH/Offshore

Tạo khoản vay Offshore cho bộ sổ CHƯA có


khoản vay NH/Offshore

Tạo khoản vay NH cho bộ sổ đã có khoản vay


NH/Offshore

Tạo khoản vay Offshore cho bộ sổ đã có khoản


vay NH/Offshore

Tạo khoản vay Trung hạn cho Hợp đồng vay


trung hạn mới của bộ sổ

Tạo khoản vay Trung hạn cho Hợp đồng vay


trung hạn có sẵn của bộ sổ

vay TH đã tồn tại trước đó


Điền thông tin [Hợp đồng vay trung hạn]= 1 hợp
đồng có sẵn, sau đó nhấn Enter

Đổi Hình thức vay từ <Ngắn hạn> sang


<Offshore>

Đổi Hình thức vay từ <Offshore> sang <Ngắn


hạn>

Đổi Hình thức vay từ <Trung hạn> sang <Ngắn


hạn>

Đổi Hình thức vay từ <Trung hạn> sang


<Offshore>

Đổi Hình thức vay từ <Ngắn hạn> sang <Trung


hạn>

Đổi Hình thức vay từ <Offshore> sang <Trung


hạn>
[Ngày tất toán] của khoản vay >[Ngày hiện tại]

[Ngày tất toán] của khoản vay =[Ngày hiện tại]

[Ngày trả nợ gốc] khác Null

Click link [Lịch sử lãi suất]

Thêm dòng lãi suất biến đổi với Ngáy áp dụng


và lãi suất hợp lệ
Ngày áp dụng lần N < Ngày áp dụng lần N-1

Ngày áp dụng lần N > Ngày tất toán

Click nút <Hủy>

Click nút <Đóng>


   
   
Expected result Priority Round 1
 
 
• Giá trị mặc định = “Tất cả”
• Lấy các giá trị mã kho cấp 2 và cấp 3 từ master data “Kho” (có [loại kho] = Medium
“Kho tạm” không tích hợp inside) + giá trị “Tất cả”
• Giá trị mặc định = “Tất cả”
Medium
• Lấy các giá trị từ master data “Quản lý user” + giá trị “Tất cả”
Hiển thị danh sách các [Người tạo] có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Người tạo] trùng với [Người tạo] được tìm
Medium
kiếm
• Định dạng: dd/mm/yyyy
• Cho phép người dùng tìm kiếm dữ liệu trong khoảng thời gian Medium
• Cảnh báo lỗi nếu thời gian [Từ ngày] > [Đến ngày]
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Hiệu lực bảo lãnh] nằm trong khoảng <Từ
Medium
ngày - đến ngày>
Hiển thị danh sách các [Trạng thái] có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Trạng thái] trùng với [Trạng thái] được tìm
Medium
kiếm
 
Button.
• Khi chọn, hệ thống popup màn hình tạo mới thông tin <Quản lý ngưỡng tồn
kho của kho tạm>
Button.
- Khi nhấn vào button thì hệ thống cho tải file về máy.
Button.
- Khi nhấn vào thì hệ thống show pop-up nhập từ excel

• Gồm 2 button:
• Chỉnh sửa: Khi chọn, hệ thống popup màn hình chỉnh sửa thông tin, cho phép
người dùng cập nhật thông tin mới. (refer 3.1.3 UC4. Chỉnh sửa/Cập nhật
thông tin Quản lý ngưỡng tồn kho kho tạm) Medium
• Lịch sử: Khi chọn, hệ thống popup màn hình lịch sử, cho phép người dùng
xem toàn bộ lịch sử thay đổi của bản ghi (refer 3.1.4 UC5. Lịch sử cập nhật
thông tin - Quản lý ngưỡng tồn kho kho tạm)

Hiển thị thông tin [Mã kho] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Tên kho] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Phân loại kho tạm] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Đối tác] của bản ghi tương ứng (nếu có) Medium
Hiển thị thông tin [Hạn mức còn lại] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Ngày hết hiệu lực bảo lãnh] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Hạn mức treo] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Người tạo] của bản ghi tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Ngày tạo] của bản ghi tương ứng Medium
• Hiển thị trạng thái danh sách
- Check: ngừng sử dụng Medium
- Uncheck: đang hoạt động

Hệ thống sẽ tìm kiếm kết quả với điều kiện AND giữa các tiêu chí tìm kiếm:
- Nếu không có kết quả nào phù hợp với điều kiện tìm kiếm, hiển thị thông
báo: “Không có kết quả phù hợp”.
- Nếu có kết quả thỏa mãn điều kiện tìm kiếm, hệ thống hiển thị danh sách bản Medium
ghi theo thứ tự sắp xếp.
Sắp xếp danh sách quản lý ngưỡng tồn kho: Sort by descending theo [Ngày
tạo]

 
• Giá trị mặc định = “Chi nhánh XLSC”
• Cho phép người dùng chọn lại 1 trong các giá trị bao gồm:
- Đối tác
Medium
- Chi nhánh (XLSC)
• Người dùng chọn loại “Đối tác”, hệ thống hiển thị trường thông tin tương
ứng.

• Mặc định = null


• Bắt buộc người dùng chọn 1 giá trị trong danh sách master data “Đơn vị thi
công”. Medium
• Khi chọn, hiển thị theo tên đối tác
• Cho phép tìm kiếm theo “mã đối tác” hoặc “tên đối tác”

• Mặc định = null


• Lấy toàn bộ giá trị trong master data “Kho” thỏa mãn điều kiện:
- Kho cấp 2 và kho cấp 3
- [Loại kho] = “Kho tạm” (không tích hợp inside)
Medium
- Tình trạng = “Đang sử dụng”
• Bắt buộc người dùng chọn 1 giá trị trong danh sách. Cho phép tìm kiếm theo
“mã kho” hoặc “tên kho”
• Khi chọn, hiển thị theo tên kho

Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

KHÔNG Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo
HMTK

Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK
Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

KHÔNG Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo
HMTK

Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

KHÔNG Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo
HMTK

Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

KHÔNG Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo
HMTK

Hiển thị kho cấp 2 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

Hiển thị kho cấp 3 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

KHÔNG Hiển thị kho cấp 3 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo
HMTK

Hiển thị kho cấp 3 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK

KHÔNG Hiển thị kho cấp 3 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo
HMTK

Hiển thị kho cấp 3 cần chọn trong danh sách kho cần khai báo HMTK
• Hiển thị giá trị mặc định = “VNĐ” Medium
• Cho phép người dùng nhập số dương Medium
• Cho phép người dùng chọn thời gian hết hiệu lực bảo hành
Medium
• Không cho phép chọn ngày [Hiệu lực bảo hành] < [today]

• Cho phép người dùng nhập số dương Medium

• Hiển thị giá trị tồn kho Medium


• Hiển thị hạn mức kho tạm Medium
• Max length: 2000 ký tự
Medium
• Cho phép người dùng nhập ghi chú nếu có
Khi ấn, hệ thống sẽ hiển thị pop-up để user xác nhận có muốn lưu không Medium
Đóng form và không lưu lại thông tin. Medium
 

• Giá trị mặc định = “Chi nhánh XLSC”


• Cho phép người dùng chọn lại 1 trong các giá trị bao gồm:
- Đối tác
Medium
- Chi nhánh (XLSC)
• Người dùng chọn loại “Đối tác”, hệ thống hiển thị trường thông tin tương
ứng.

Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

KHÔNG Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

KHÔNG Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK
(Sau mà mở lại kho con, hoặc thêm kho con khác sau khi đã khai báo HMTK Medium
cha thì đã có rule ngừng HMTK của kho cha)

Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

KHÔNG Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK Medium

KHÔNG Hiển thị kho cần chọn trong danh sách kho khai báo HMTK XLSC Medium
Hiện thị kho này trong danh sách kho cần khai báo HMTK XLSC
Medium
- Tự động ngưng sử dụng HMTK XLSC kho cha

• Hiển thị giá trị mặc định = “VNĐ” Medium


• Cho phép người dùng nhập số dương Medium
• Hiển thị giá trị tồn kho Medium
• Hiển thị hạn mức kho tạm Medium
• Max length: 2000 ký tự
Medium
• Cho phép người dùng nhập ghi chú nếu có
Khi ấn, hệ thống sẽ hiển thị pop-up để user xác nhận có muốn lưu không Medium
Đóng form và không lưu lại thông tin. Medium
 
 
Tạo bản ghi thành công.
Medium
- Bản ghi vừa tạo được hiển thị ở đầu danh sách.

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium


Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hệ thống báo lỗi: "Khoản vay Trung hạn không được nhỏ hơn 12 tháng.” Medium

Hệ thống báo lỗi: "Khoản vay Ngắn hạn không được vượt quá 12 tháng.” Medium

Hệ thống báo lỗi: “Không thể tạo bản ghi vào thời gian đã đóng kỳ.” Medium
STT KU đã tồn tại Medium
 

STT KU = 1 High

STT KU = 1 High

STT KU +=1 High

STT KU +=1 High

STT KU = 1 High

STT KU +=1 High

 
Các trường thông tin sau sẽ được load theo khế ước đầu tiên và cho sửa lại
thông tin:
- Ngày vay
- Ngày tất toán
- Loại lãi suất
- Lãi suất / năm
- Hình thức trả lãi
- Ghi chú
- Loại tiền tệ
- Số ngày trong năm để tính lãi
Medium
- Kỳ hạn
- Hình thức trả nợ gốc
- Số kỳ trả nợ gốc
- Ngày trả nợ gốc lần đầu
- Ngày trả lãi lần đầu
- Ngày đầu kỳ
- Ngày trả lại định kì
- Kỳ hạn
- Trạng thái
- Bộ sổ

 
<STT khế ước> vẫn không đổi
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
High
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> vẫn không đổi


- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
High
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank
 

[Tình trạng] khoản vay = “Trong hạn” High

[Tình trạng] khoản vay = “Quá hạn” High

[Tình trạng] khoản vay = "Hết hạn” High

Hiển thị form <Bảng khai báo lãi suất biến đổi> gồm các element:
[Lãi suất gốc]
- Date = [Ngày đầu kỳ]
- Lãi suât = [Lãi suất/năm]
Button; Medium
- Thêm dòng
- Hủy
- Lưu
- Đóng

Thêm mới lãi suất thành công Medium

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công High

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công High

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công Medium

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công Medium
     
     
Round 2 BugID Remark  
     
     

     
     
     
     
     
     

     
     
     

     
     
  R-und 1
T-tal Test case 83
T-tal Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
I. Verify Form/Views
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm

[TC_1] Mã kho

[TC_2] Mã kho

[TC_3] Người tạo

[TC_4] Người tạo

Hiệu lực bảo lãnh


[TC_5]
(từ ngày – đến ngày)

Hiệu lực bảo lãnh


[TC_6]
(từ ngày – đến ngày)

[TC_7] Trạng thái

[TC_8] Trạng thái

Danh sách bản ghi theo giá trị tìm kiếm trường
[TC_9] hợp không có bản ghi phù hợp với giá trị tìm
kiếm
Danh sách bản ghi theo giá trị tìm kiếm trường
hợp không có bản ghi phù hợp với giá trị tìm
kiếm
[TC_10]

[TC_11]

[TC_12]

[TC_13]

[TC_14]

2. Danh sách ngưỡng kho tạm

[TC_15] Thêm mới

Tải mẫu nhập

[TC_16] Nhập từ excel

[TC_17] Hành động

[TC_18] Mã kho

[TC_19] Tên kho

[TC_20] Phân loại kho tạm

[TC_21] Đối tác


[TC_22] Hạn mức kho tạm

[TC_23] Hiệu lực bảo lãnh

[TC_24] Hạn mức treo

[TC_25] Ghi chú

[TC_26] Người tạo

[TC_27] Ngày tạo

[TC_28] Ngừng sử dụng

3. Màn hình hạn mức kho tạm Đối tác

[TC_29] Phân loại kho tạm


[TC_30] Đối tác

[TC_31] Tên kho

[TC_32] Đơn vị tiền lệ


[TC_33] Giá trị bảo lãnh

[TC_34] Hiệu lực bảo lãnh

[TC_35] Công nợ FPT phải trả

[TC_36] Giá trị tồn kho


[TC_37] Hạn mức kho tạm

[TC_38] Ghi chú

[TC_39] Lưu

[TC_40] Đóng
II. Function
1. Khai báo hạn mức kho tạm đối tác

[TC_41] Khai báo ngưỡng tồn kho tạm thành công

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_42]
trong TH bỏ trống [Phân loại kho tạm]

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_43]
trong TH bỏ trống [Đối tác]

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_44]
trong TH bỏ trống [Tên kho]

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_45]
trong TH bỏ trống [Đơn vị tiền lệ]
Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công
[TC_46]
trong TH bỏ trống [Giá trị bảo lãnh]

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_47]
trong TH bỏ trống [Hiệu lực bảo lãnh]

Khai báo ngưỡng tồn kho tạm không thành công


[TC_48]
trong TH bỏ trống [Công nợ FPT phải trả]

[TC_49]

[TC_50]

[TC_51]

[TC_52]

[TC_53]

[TC_54]

[TC_55]

[TC_56]

[TC_57]

[TC_58]

[TC_59]

[TC_60]

[TC_61]
2. Rule load thông tin nếu chọn HĐ vay TH đã tồn tại trước đó

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_62]
NH cho bộ sổ Chưa có khoản vay NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_63] Offshore cho bộ sổ CHƯA có khoản vay
NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_64]
NH cho bộ sổ đã có khoản vay NH/Offshore
Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay
[TC_65]
Offshore cho bộ sổ đã có khoản vay NH/Offshore

Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay


[TC_66] Trung hạn cho Hợp đồng vay trung hạn mới của
bộ sổ
Verify STT KU được generate khi Tạo khoản vay
[TC_67] Trung hạn cho Hợp đồng vay trung hạn có sẵn
của bộ sổ
3. Rule load thông tin nếu chọn HĐ vay TH đã tồn tại trước đó

Tạo khoản vay cho hợp đồng vay trung hạn có


[TC_68]
sẵn của 1 bộ sổ

4. Rule cập nhập 1 HĐ đã tạo

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_69]
thức vay từ <Ngắn hạn> sang <Offshore>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_70]
thức vay từ <Offshore> sang <Ngắn hạn>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_71]
thức vay từ <Trung hạn> sang <Ngắn hạn>
Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_72]
thức vay từ <Trung hạn> sang <Offshore>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_73]
thức vay từ <Ngắn hạn> sang <Trung hạn>

Cập nhật hình thức vay thành công khi Đổi Hình
[TC_74]
thức vay từ <Offshore> sang <Trung hạn>

5. Rule hiển thị trường [Tình trạng]


Tự động cập nhật trạng thái khi [Ngày tất toán]
[TC_75]
của khoản vay >[Ngày hiện tại]
Tự động cập nhật trạng thái khi [Ngày tất toán]
[TC_76]
của khoản vay =[Ngày hiện tại]
Tự động cập nhật trạng thái khi [Ngày trả nợ gốc]
[TC_77]
khác Null
6. Bảng khai báo lãi suất biến đổi
Điều kiện: [Loại lãi suất] = "Biến đổi"

Verify form "Bảng khai báo lãi suất biến đổi"


[TC_78]
- Điều kiện: Loại lãi suât = "Biến đổi"

[TC_79] Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] thành công
Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG
[TC_80] thành công trong trường hợp Ngày áp dụng lần N
< Ngày áp dụng lần N-1
Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG
[TC_81] thành công trong trường hợp Ngày áp dụng lần N
> Ngày tất toán
Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG
[TC_82]
thành công trong trường hợp Click nút <Hủy>

Thêm mới [Lãi suất điều chỉnh lần N] KHÔNG


[TC_83]
thành công trong trường hợp Click nút <Đóng>

 
 
R-und 2
83
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Mã kho]

Điền/Chọn thông tin [Mã kho] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Người tạo]

Điền/Chọn thông tin [Người tạo] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hiệu lực bảo lãnh


(từ ngày – đến ngày)]

Điền/Chọn thông tin [Hiệu lực bảo lãnh


(từ ngày – đến ngày)] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Trạng thái]

Điền/Chọn thông tin [Trạng thái] cần tìm kiếm

Verify danh sách bản ghi


Điền/Chọn thông tin [Danh sách bản ghi theo giá
trị tìm kiếm trường hợp không có bản ghi phù
hợp với giá trị tìm kiếm] cần tìm kiếm
Verify thông tin trường []

Điền/Chọn thông tin [] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường []

Điền/Chọn thông tin [] cần tìm kiếm

Điền/Chọn thông tin [] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Thêm mới]

Verify thông tin trường [Tải mẫu nhập]

Verify thông tin trường [Nhập từ excel]

Verify thông tin trường [Hành động]

Verify thông tin trường [Mã kho]

Verify thông tin trường [Tên kho]

Verify thông tin trường [Phân loại kho tạm]

Verify thông tin trường [Đối tác]


Verify thông tin trường [Hạn mức kho tạm]

Verify thông tin trường [Hiệu lực bảo lãnh]

Verify thông tin trường [Hạn mức treo]

Verify thông tin trường [Ghi chú]

Verify thông tin trường [Người tạo]

Verify thông tin trường [Ngày tạo]

Verify thông tin trường [Ngừng sử dụng]

Ftel
TM

TA

LX
Verify thông tin trường [Giá trị bảo lãnh]

Verify thông tin trường [Hiệu lực bảo lãnh]

Verify thông tin trường [Công nợ FPT phải trả]

Verify thông tin trường [Giá trị tồn kho]


Verify thông tin trường [Hạn mức kho tạm]

Verify thông tin trường [Ghi chú]

Verify thông tin trường [Lưu]

Verify thông tin trường [Đóng]

Điền/Chọn thông tin hợp lệ ở tất cả các trường


bắt buộc, sau đó nhấn nút <Lưu>
Không điền/Chọn thông tin [Phân loại kho tạm],
các trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>

Không điền/Chọn thông tin [Đối tác], các trường


khác điền đủ thông tin, và nhấn nút <Lưu>

Không điền/Chọn thông tin [Tên kho], các


trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>

Không điền/Chọn thông tin [Đơn vị tiền lệ], các


trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>
Không điền/Chọn thông tin [Giá trị bảo lãnh],
các trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>
Không điền/Chọn thông tin [Hiệu lực bảo lãnh],
các trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>
Không điền/Chọn thông tin [Công nợ FPT phải
trả], các trường khác điền đủ thông tin, và nhấn
nút <Lưu>
Không điền/Chọn thông tin [Giá trị tồn kho], các
trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>
Không điền/Chọn thông tin [Hạn mức kho tạm],
các trường khác điền đủ thông tin, và nhấn nút
<Lưu>
Không điền/chọn thông tin trường [Số kỳ trả nợ
gốc]

Không điền/chọn thông tin trường [Ngày đầu kỳ]

Không điền/chọn thông tin trường [Ngày trả lãi


định kỳ]
Không điền/chọn thông tin trường [Kỳ hạn]
Không điền/chọn thông tin trường [Lãi suất quy
đổi]

Không điền/chọn thông tin trường [Trạng thái]

Không điền/chọn thông tin trường [Bộ sổ]


Chọn [Kỳ hạn] <= 12 tháng với khoản vay Trung
hạn
Chọn [Kỳ hạn] > 12 tháng với khoản vay Ngắn
hạn/Offshore

Chọn [Ngày vay] ≤ [Ngày đóng kỳ]

STT KU trùng với STT KU đã tồn tại


vay TH đã tồn tại trước đó

Tạo khoản vay NH cho bộ sổ Chưa có khoản vay


NH/Offshore

Tạo khoản vay Offshore cho bộ sổ CHƯA có


khoản vay NH/Offshore

Tạo khoản vay NH cho bộ sổ đã có khoản vay


NH/Offshore
Tạo khoản vay Offshore cho bộ sổ đã có khoản
vay NH/Offshore

Tạo khoản vay Trung hạn cho Hợp đồng vay


trung hạn mới của bộ sổ

Tạo khoản vay Trung hạn cho Hợp đồng vay


trung hạn có sẵn của bộ sổ

vay TH đã tồn tại trước đó

Điền thông tin [Hợp đồng vay trung hạn]= 1 hợp


đồng có sẵn, sau đó nhấn Enter

Đổi Hình thức vay từ <Ngắn hạn> sang


<Offshore>

Đổi Hình thức vay từ <Offshore> sang <Ngắn


hạn>

Đổi Hình thức vay từ <Trung hạn> sang <Ngắn


hạn>
Đổi Hình thức vay từ <Trung hạn> sang
<Offshore>

Đổi Hình thức vay từ <Ngắn hạn> sang <Trung


hạn>

Đổi Hình thức vay từ <Offshore> sang <Trung


hạn>

[Ngày tất toán] của khoản vay >[Ngày hiện tại]

[Ngày tất toán] của khoản vay =[Ngày hiện tại]

[Ngày trả nợ gốc] khác Null

Click link [Lịch sử lãi suất]

Thêm dòng lãi suất biến đổi với Ngáy áp dụng


và lãi suất hợp lệ
Ngày áp dụng lần N < Ngày áp dụng lần N-1

Ngày áp dụng lần N > Ngày tất toán

Click nút <Hủy>

Click nút <Đóng>


800
600
50
20
30
30
1530
 
 

 
 
 
Expected result

• Giá trị mặc định = “Tất cả”


• Lấy các giá trị mã kho cấp 2 và cấp 3 từ master data “Kho” (có [loại kho] =
“Kho tạm” không tích hợp inside) + giá trị “Tất cả”

• Giá trị mặc định = “Tất cả”


• Lấy các giá trị từ master data “Quản lý user” + giá trị “Tất cả”

Hiển thị danh sách các [Người tạo] có trong hệ thống

Hệ thống trả ra các bản ghi có [Người tạo] trùng với [Người tạo] được tìm
kiếm

• Định dạng: dd/mm/yyyy


• Cho phép người dùng tìm kiếm dữ liệu trong khoảng thời gian
• Cảnh báo lỗi nếu thời gian [Từ ngày] > [Đến ngày]

Hệ thống trả ra các bản ghi có [Hiệu lực bảo lãnh] nằm trong khoảng <Từ
ngày - đến ngày>

Hiển thị danh sách các [Trạng thái] có trong hệ thống

Hệ thống trả ra các bản ghi có [Trạng thái] trùng với [Trạng thái] được tìm
kiếm

Khi người dùng thực hiện tìm kiếm, chọn/nhập thông tin tìm kiếm và chọn
<Tìm kiếm>, hệ thống sẽ tìm kiếm kết quả với điều kiện AND giữa các tiêu
chí tìm kiếm:
- Nếu không có kết quả nào phù hợp với điều kiện tìm kiếm, hiển thị thông
báo: “Không có kết quả phù hợp”.
- Nếu có kết quả thỏa mãn điều kiện tìm kiếm, hệ thống hiển thị danh sách bản
ghi theo thứ tự sắp xếp.
Sắp xếp danh sách quản lý ngưỡng tồn kho: Sort by descending theo [Ngày
tạo]
Datetime picker

Hệ thống trả ra các bản ghi có [] trùng với [] được tìm kiếm

Datetime picker

Hệ thống trả ra các bản ghi có [] trùng với [] được tìm kiếm

Hệ thống trả ra các bản ghi có [] trùng với [] được tìm kiếm

Button.
• Khi chọn, hệ thống popup màn hình tạo mới thông tin <Quản lý ngưỡng tồn
kho của kho tạm>

1. Bỏ qua mọi phân tâm, xao nhãng: Con người, sự kiện, câu chuyện,...
2. hãy bắt đầu bằng những việc đơn giản, dễ dàng trước. Quan trọng là bạn
phải bắt đầu.
- Nhỏ nhất trước => to dần. Đôi khi nghĩ về những thứ lớn quá tạo trở ngại
của sự bắt đầu. Thúc đẩy bánh đà chuyển động, dần dần sẽ vào quỹ đạo cho
những việc lớn hơn
3. hãy lv chăm chỉ, cật lực nhưng phải có thời gian giới hạn. (bảo vệ tgian cho
gia đinh, cho sức khỏe bản thân => Không lâu bền) Đừng lv chăm chỉ, hãy lv
thông minh. Khi lv thì tập trung cao độ, sau đó có tgian nghỉ ngơi và dành cho
những việc khác trong csong
4. Hãy học hỏi mọi kỹ năng để làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Kỹ năng
tỷ lệ thuận với chất lượng cv và tỷ lệ nghịch với chi phí bỏ ra.
-5.Thiếu
Hoặc kỹ
bạnnăng
làm <=> Tăng
chủ Kế con số.
hoạch của bạn, hoặc kế hoạch của ai đó sẽ làm chủ
cuộc đời bạn.
- Kế hoạch chi nhỏ: Ngày - tuần - tháng - năm- 5 năm - 10 năm
6. Hãy sống có mục tiêu và có sự ƯU TIÊN. Mục tiêu là kim chỉ nam cho cuộc
đời bạn. Khi mục tiêu rõ ràng, con đường sẽ xuất hiện. Mục tiêu càng rõ ràng
càng dễ thực hiện.
- Có sự ưu tiên. Nhuwngc việc k quan trọng trong việc đạt mục tiêu thì ưu tiên
sau.
7. Học cách phân biệt việc QUAN TRỌNG và việc KHÔNG QUAN TRỌNG.
*** ( Quan trọng nhất trong việc quản lý tgian)
- Việc quan trọng phải ghi vào lịch trình nhật ký trước khi thực hiện.
- Đừng cố gắng lv thiếu quan trọng để biến nó thành việc quan trọng.
- Chúng ta được trả tiền thông qua GIÁ TRỊ chúng ta mang lại cho thị trường,
không phải là tgian ta dành cho thị trường.
- Việc quan trọng là việc tạo ra kết quả.

8. Học cách nói KHÔNG.


- Nói CÓ quá nhiều khiến bạn phân tâm. Hãy từ chối những việc k quan trọng

9. Làm ra làm, chơi ra chơi. Đừng chơi khi làm và đừng làm khi chơi

10. Phân tích, đánh giá bản thân mỗi ngày.


- Mỗi ng có sở trường, sở đoản khác nhau. Quan trọng là bạn hiểu chính mình,
Điểm mạnh là gì, điểm yếu là gì
- Ngày dành 30' ghi chép lại những gì mình làm trong ngày, rồi phân tích đánh
giá nó, để hiểu mình hơn => Phát huy điểm mạnh
11. Cẩn thận với điện thoại, mạng XH và những yếu tố khiến bạn sao nhãng.
Hãy tắt những ứng dụng đó khi bạn phải lv tập trung

12. Hãy đề phòng với những kẻ đánh cắp thời gian của bạn.
- Rủ bạn nhậu nhẹt vui chơi… => bảo vệ tgian của mình như tsan quý giá.
Đừng để ai đánh cắp tgian của bạn.
- Tgian là hữu hạn.

13. Hãy viết mọi suy nghĩ của bạn ra giấy và xem lại chúng
- B1: Suy nghĩ trong đầu, hình dung liên tưởng mục tiêu
- B2: Viết mục tiêu, suy nghĩ đó ra giấy
- B3: Hãy thực hiện nó
=> Phát huy những điều tạo ra kết quả, loại bỏ những việc k tạo ra giá trị.

3 báu vật lớn của mỗi người dành cho đời:


- 1. Những bức ảnh và video bạn để lại. 1 bức ảnh có giá trị hơn ngàn lời nói.
Ảnh khi bạn khó khăn, khi bạn thành công, khi bạn buồn, bạn vui, những
khoảnh khắc của cuộc đời mà bạn gặp
- 2. Thư viện của bạn. Thư viện của bạn để cho con cái: tài sản trí tuệ, sách
thay đổi sức khỏe, bản thân, thay đổi tư duy, tạo quan hệ...
- 3. Những trang nhật ký của bạn

9h - 11h30
1h30 - 3h
3h15 - 4h45
5h-5h30
8h- 9h
21h - 24h30

5h30- 7h

• Hiển thị giá trị mặc định = “VNĐ”


• Cho phép người dùng nhập số dương
• Cho phép người dùng chọn thời gian hết hiệu lực bảo hành
• Không cho phép chọn ngày [Hiệu lực bảo hành] < [today]

• Cho phép người dùng nhập số dương

• Hiển thị giá trị tồn kho


• Hiển thị hạn mức kho tạm
• Max length: 2000 ký tự
• Cho phép người dùng nhập ghi chú nếu có

Khi ấn, hệ thống sẽ hiển thị pop-up để user xác nhận có muốn lưu không

Đóng form và không lưu lại thông tin.

Thiết lập mục tiêu

Bạn có những kế hoạch cho 5 - 10 năm tới.

1. Đâu là 5 điều bạn đã hoàn thành khiến cho bạn tự hảo về chúng nhất

2. *** Đâu là những điều bạn thực sự muốn trong 10 năm tới?

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"


Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc"

Hệ thống báo lỗi: "Khoản vay Trung hạn không được nhỏ hơn 12 tháng.”

Hệ thống báo lỗi: "Khoản vay Ngắn hạn không được vượt quá 12 tháng.”

Hệ thống báo lỗi: “Không thể tạo bản ghi vào thời gian đã đóng kỳ.”

STT KU đã tồn tại

STT KU = 1

STT KU = 1

STT KU +=1
STT KU +=1

STT KU = 1

STT KU +=1

Các trường thông tin sau sẽ được load theo khế ước đầu tiên và cho sửa lại
thông tin:
- Ngày vay
- Ngày tất toán
- Loại lãi suất
- Lãi suất / năm
- Hình thức trả lãi
- Ghi chú
- Loại tiền tệ
- Số ngày trong năm để tính lãi
- Kỳ hạn
- Hình thức trả nợ gốc
- Số kỳ trả nợ gốc
- Ngày trả nợ gốc lần đầu
- Ngày trả lãi lần đầu
- Ngày đầu kỳ
- Ngày trả lại định kì
- Kỳ hạn
- Trạng thái
- Bộ sổ

<STT khế ước> vẫn không đổi


- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> vẫn không đổi


- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank
<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay được chọn, và
giá trị = blank

[Tình trạng] khoản vay = “Trong hạn”

[Tình trạng] khoản vay = “Quá hạn”

[Tình trạng] khoản vay = "Hết hạn”

Hiển thị form <Bảng khai báo lãi suất biến đổi> gồm các element:
[Lãi suất gốc]
- Date = [Ngày đầu kỳ]
- Lãi suât = [Lãi suất/năm]
Button;
- Thêm dòng
- Hủy
- Lưu
- Đóng

Thêm mới lãi suất thành công

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công


   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1 Round 2
 
 

• Giá trị mặc định = “Tất cả”


• Lấy các giá trị mã kho cấp 2 và cấp 3 từ master data “Kho” (có Medium
[loại kho] = “Kho tạm” không tích hợp inside) + giá trị “Tất cả”

• Giá trị mặc định = “Tất cả”


Medium
• Lấy các giá trị từ master data “Quản lý user” + giá trị “Tất cả”

Hiển thị danh sách các [Verify thông tin trường [Người tạo]] có
Medium
trong hệ thống
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Điền/Chọn thông tin [Người tạo]
cần tìm kiếm] trùng với [Điền/Chọn thông tin [Người tạo] cần Medium
tìm kiếm] được tìm kiếm

• Định dạng: dd/mm/yyyy


• Cho phép người dùng tìm kiếm dữ liệu trong khoảng thời gian Medium
• Cảnh báo lỗi nếu thời gian [Từ ngày] > [Đến ngày]

Hệ thống trả ra các bản ghi có [Hiệu lực bảo lãnh] nằm trong
Medium
khoảng <Từ ngày - đến ngày>
Hiển thị danh sách các [Verify thông tin trường [Trạng thái]] có
Medium
trong hệ thống
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Điền/Chọn thông tin [Trạng thái]
cần tìm kiếm] trùng với [Điền/Chọn thông tin [Trạng thái] cần Medium
tìm kiếm] được tìm kiếm

Khi người dùng thực hiện tìm kiếm, chọn/nhập thông tin tìm
kiếm và chọn <Tìm kiếm>, hệ thống sẽ tìm kiếm kết quả với
điều kiện AND giữa các tiêu chí tìm kiếm:
- Nếu không có kết quả nào phù hợp với điều kiện tìm kiếm,
hiển thị thông báo: “Không có kết quả phù hợp”. Medium
- Nếu có kết quả thỏa mãn điều kiện tìm kiếm, hệ thống hiển thị
danh sách bản ghi theo thứ tự sắp xếp.
Sắp xếp danh sách quản lý ngưỡng tồn kho: Sort by descending
theo [Ngày tạo]
Medium

Datetime picker Medium


Hệ thống trả ra các bản ghi có [Điền/Chọn thông tin [] cần tìm
kiếm] trùng với [Điền/Chọn thông tin [] cần tìm kiếm] được tìm Medium
kiếm
Datetime picker Medium
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Điền/Chọn thông tin [] cần tìm
kiếm] trùng với [Điền/Chọn thông tin [] cần tìm kiếm] được tìm Medium
kiếm
Hệ thống trả ra các bản ghi có [Điền/Chọn thông tin [] cần tìm
kiếm] trùng với [Điền/Chọn thông tin [] cần tìm kiếm] được tìm Medium
kiếm
 
Button.
• Khi chọn, hệ thống popup màn hình tạo mới thông tin <Quản
lý ngưỡng tồn kho của kho tạm>

Trong khi học + làm việc:


1 Tắt các app: Skype, zalo, msg
2. Tắt mạng điện thoại, chỉ để chuông cuộc gọi
3. Check msg: 8h - 11h30 - 3h30 - 5h20

Medium

Tập trung trong 90'. Sau đó nghỉ 15' rồi tiếp tục cv. Medium

Medium

Lập kế hoạch Medium

Xác định ưu tiên cho list task Medium


Gạch bỏ việc không quan trọng. Đánh mức độ ưu tiên cho list cv
Medium
tạo ra giá trị thật

Không buôn dưa. Không mất tập trung, chỉ tham gia những sự
Medium
kiện cần thiết

Medium

Hiển thị thông tin [Verify thông tin trường [Ghi chú]] của khoản
Medium
vay tương ứng

Hiển thị thông tin [Verify thông tin trường [Người tạo]] của
Medium
khoản vay tương ứng

Hiển thị thông tin [Verify thông tin trường [Ngày tạo]] của
Medium
khoản vay tương ứng

• Hiển thị trạng thái danh sách


- Check: ngừng sử dụng Medium
- Uncheck: đang hoạt động

• Giá trị mặc định = “Chi nhánh XLSC”


• Cho phép người dùng chọn lại 1 trong các giá trị bao gồm:
- Đối tác
Medium
- Chi nhánh (XLSC)
• Người dùng chọn loại “Đối tác”, hệ thống hiển thị trường
thông tin tương ứng.
• Mặc định = null
• Bắt buộc người dùng chọn 1 giá trị trong danh sách master data
“Đơn vị thi công”. Medium
• Khi chọn, hiển thị theo tên đối tác
• Cho phép tìm kiếm theo “mã đối tác” hoặc “tên đối tác”

• Mặc định = null


• Lấy toàn bộ giá trị trong master data “Kho” thỏa mãn điều
kiện:
- Kho cấp 2 và kho cấp 3
- [Loại kho] = “Kho tạm” (không tích hợp inside) Medium
- Tình trạng = “Đang sử dụng”
• Bắt buộc người dùng chọn 1 giá trị trong danh sách. Cho phép
tìm kiếm theo “mã kho” hoặc “tên kho”
• Khi chọn, hiển thị theo tên kho

• Hiển thị giá trị mặc định = “VNĐ” Medium


• Cho phép người dùng nhập số dương Medium
• Cho phép người dùng chọn thời gian hết hiệu lực bảo hành
Medium
• Không cho phép chọn ngày [Hiệu lực bảo hành] < [today]

• Cho phép người dùng nhập số dương Medium

• Hiển thị giá trị tồn kho Medium


• Hiển thị hạn mức kho tạm Medium
• Max length: 2000 ký tự
Medium
• Cho phép người dùng nhập ghi chú nếu có
Khi ấn, hệ thống sẽ hiển thị pop-up để user xác nhận có muốn
Medium
lưu không
Đóng form và không lưu lại thông tin. Medium
 
 
Tạo bản ghi thành công.
Medium
- Bản ghi vừa tạo được hiển thị ở đầu danh sách.

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

1. Nhà
2. con
3. Xe Medium
4. CV: Manager
5. Làm chủ 1 cty nhỏ

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium


Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium

Hiện thông báo "Trường này là trường bắt buộc" Medium


Hệ thống báo lỗi: "Khoản vay Trung hạn không được nhỏ hơn
Medium
12 tháng.”
Hệ thống báo lỗi: "Khoản vay Ngắn hạn không được vượt quá
Medium
12 tháng.”
Hệ thống báo lỗi: “Không thể tạo bản ghi vào thời gian đã đóng
Medium
kỳ.”
STT KU đã tồn tại Medium
 

STT KU = 1 High

STT KU = 1 High

STT KU +=1 High


STT KU +=1 High

STT KU = 1 High

STT KU +=1 High

Các trường thông tin sau sẽ được load theo khế ước đầu tiên và
cho sửa lại thông tin:
- Ngày vay
- Ngày tất toán
- Loại lãi suất
- Lãi suất / năm
- Hình thức trả lãi
- Ghi chú
- Loại tiền tệ
- Số ngày trong năm để tính lãi
Medium
- Kỳ hạn
- Hình thức trả nợ gốc
- Số kỳ trả nợ gốc
- Ngày trả nợ gốc lần đầu
- Ngày trả lãi lần đầu
- Ngày đầu kỳ
- Ngày trả lại định kì
- Kỳ hạn
- Trạng thái
- Bộ sổ

 
<STT khế ước> vẫn không đổi
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
High
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay
được chọn, và giá trị = blank

<STT khế ước> vẫn không đổi


- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
High
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay
được chọn, và giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay
được chọn, và giá trị = blank
<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay
được chọn, và giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay
được chọn, và giá trị = blank

<STT khế ước> gen lại theo rule gen STT khế ước trên
- Thông tin các trường dùng chung được giữ nguyên
Medium
- Các trường thông tin hiển thị tương ứng theo Hình thức vay
được chọn, và giá trị = blank
 

[Tình trạng] khoản vay = “Trong hạn” High

[Tình trạng] khoản vay = “Quá hạn” High

[Tình trạng] khoản vay = "Hết hạn” High

Hiển thị form <Bảng khai báo lãi suất biến đổi> gồm các
element:
[Lãi suất gốc]
- Date = [Ngày đầu kỳ]
- Lãi suât = [Lãi suất/năm]
Medium
Button;
- Thêm dòng
- Hủy
- Lưu
- Đóng

Thêm mới lãi suất thành công Medium

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công High

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công High

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công Medium

Thêm mới lãi suất biến đổi không thành công Medium
     
     
     
     
     
     
     
     
BugID Remark  
     
     
     
     
     
     
     
     

     
     

     
     
  Round 1
Total Test case 65
Total Executed 65
Pass 61
Fail 4
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
I. Verify Form/Views
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Bộ sổ

[TC_2] Bộ sổ

[TC_3] Hình thức vay

[TC_4] Hình thức vay

[TC_5] Ngân hàng

[TC_6] Ngân hàng

[TC_7] Loại tiền tệ

[TC_8] Loại tiền tệ

[TC_9] Hợp đồng vay TH

[TC_10] Hợp đồng vay TH

[TC_11] Tình trạng

[TC_12] Tình trạng

[TC_13] Từ ngày

[TC_14] Từ ngày

[TC_15] Đến ngày

[TC_16] Đến ngày

[TC_17] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_18] Bộ sổ
[TC_19] Hình thức vay
[TC_20] Ngân hàng
[TC_21] Loại tiền tệ
[TC_22] Hợp đồng vay
[TC_23] STT khế ước
[TC_24] Số tiền vay
[TC_25] Loại tỷ giá
[TC_26] Tỷ giá nhận nợ
[TC_27] Tỷ giá trả nợ
[TC_28] Lãi suất quy đổi
[TC_29] Ngày vay
[TC_30] Ngày tất toán
[TC_31] Số ngày vay
[TC_32] Loại lãi suất
[TC_33] Lãi suất/năm

[TC_34] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_35] Kỳ hạn

[TC_36] Số tiền lãi phải trả dự kiến

[TC_37] Hình thức trả lãi


[TC_38] Ngày trả lãi định kì
[TC_39] Ngày đầu kỳ
[TC_40] Trạng thái
[TC_41] Ghi chú
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_42] Bộ sổ

[TC_43] Hình thức vay

[TC_44] Ngân hàng

[TC_45] Loại tiền tệ


[TC_46] Hợp đồng vay

[TC_47] STT khế ước

[TC_48] Số tiền vay

[TC_49] Loại tỷ giá

[TC_50] Tỷ giá nhận nợ

[TC_51] Tỷ giá trả nợ

[TC_52] Lãi suất quy đổi

[TC_53] Ngày vay

[TC_54] Ngày tất toán


[TC_55] Số ngày vay

[TC_56] Loại lãi suất

[TC_57] Lãi suất/năm

[TC_58] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_59] Kỳ hạn

[TC_60] Số tiền lãi phải trả dự kiến

[TC_61] Hình thức trả lãi

[TC_62] Ngày trả lãi định kì

[TC_63] Ngày đầu kỳ

[TC_64] Trạng thái

[TC_65] Ghi chú


 
Round 2
65
65
65
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Bộ sổ]

Điền/Chọn thông tin [Bộ sổ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hợp đồng vay TH]

Điền/Chọn thông tin [Hợp đồng vay TH] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tình trạng]

Điền/Chọn thông tin [Tình trạng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Từ ngày]

Điền/Chọn thông tin [Từ ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Đến ngày]

Điền/Chọn thông tin [Đến ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Verify thông tin trường [Hình thức vay]
Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]
Verify thông tin trường [Hợp đồng vay]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
Verify thông tin trường [Số tiền vay]
Verify thông tin trường [Loại tỷ giá]
Verify thông tin trường [Tỷ giá nhận nợ]
Verify thông tin trường [Tỷ giá trả nợ]
Verify thông tin trường [Lãi suất quy đổi]
Verify thông tin trường [Ngày vay]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Số ngày vay]
Verify thông tin trường [Loại lãi suất]
Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]

Verify thông tin trường [Số ngày trong năm để tính lãi]

Verify thông tin trường [Kỳ hạn]

Verify thông tin trường [Số tiền lãi phải trả dự kiến]

Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]


Verify thông tin trường [Ngày trả lãi định kì]
Verify thông tin trường [Ngày đầu kỳ]
Verify thông tin trường [Trạng thái]
Verify thông tin trường [Ghi chú]
m của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Bộ sổ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hình thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngân hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Loại tiềnthông
Gõ/chọn tệ] sau
tinđó nhấn
cần tìmEnter
kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hợp đồng vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[STT khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Loại tỷ giá] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Tỷ giá nhận nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Tỷ giá trả nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Lãi suất quy đổi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Loại lãi suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Lãi suất/năm] sau đó nhấn Enter

Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số ngày trong năm để tính lãi] sau đó nhấn Enter

Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Kỳ hạn] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số tiền lãi phải trả dự kiến] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hình thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày trả lãi định kì] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày đầu kỳ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Trạng thái] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ghi chú] sau đó nhấn Enter
     
     
 
 
 
     
     
     
Expected result Priority Round 1
   
   
Hiển thị danh sách các [Bộ sổ] có trong hệ thống Medium Pass

Hệ thống trả ra các khoản vay có [Bộ sổ] trùng với [Bộ sổ] được tìm kiếm Medium Pass

Hiển thị danh sách các [Hình thức vay] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Hình thức vay] trùng với [Hình thức vay]
Medium Pass
được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Ngân hàng] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Ngân hàng] trùng với [Ngân hàng] được tìm
Medium Pass
kiếm
Hiển thị danh sách các [Loại tiền tệ] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Loại tiền tệ] trùng với [Loại tiền tệ] được
Medium Pass
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Hợp đồng vay TH] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Hợp đồng vay TH] trùng với [Hợp đồng vay
Medium Pass
TH] được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Tình trạng] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Tình trạng] trùng với [Tình trạng] được tìm
Medium Pass
kiếm
Datetime picker
Medium Pass
Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng
Hệ thống trả ra các khoản vay có có [Ngày tất toán] > trường [Từ ngày] và
Medium Fail
[Ngày vay] < [Đến ngày]
Datetime picker
Medium Pass
Giá trị mặc định: Ngày hiện tại
Hệ thống trả ra các khoản vay có có [Ngày tất toán] > trường [Từ ngày] và
Medium Fail
[Ngày vay] < [Đến ngày]
Button Medium Pass
   
Hiển thị thông tin [Bộ sổ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Hợp đồng vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Số tiền vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Loại tỷ giá] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Tỷ giá nhận nợ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Tỷ giá trả nợ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Lãi suất quy đổi] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ High Fail
Hiển thị thông tin [Loại lãi suất] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Hiển thị thông tin [Số ngày trong năm để tính lãi] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Hiển thị thông tin [Kỳ hạn] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Số tiền lãi dự kiến phải trả = Tổng Số tiền lãi dự kiến của tất cả các kỳ lãi High Fail

Hiển thị thông tin [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày trả lãi định kì] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày đầu kỳ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Trạng thái] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Medium Pass
   
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Bộ sổ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại
Hệ tiềntrả
thống tệ].về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hợp đồng vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại tỷ giá].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
giá nhận nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
giá trả nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất quy đổi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất/năm].

Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày trong năm để tính lãi].

Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Kỳ hạn].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền lãi phải trả dự kiến].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày trả lãi định kì].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày đầu kỳ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Trạng thái].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ghi chú].
       
       
       
       
       
       
       
       
Round 2 BugID Remark  
       
       
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
       
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
       

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
     
  Round 1
Total Test case 82
Total Executed 82
Pass 78
Fail 4
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] STT khế ước

[TC_8] STT khế ước

[TC_9] Hợp đồng vay TH

[TC_10] Hợp đồng vay TH

[TC_11] Hình thức trả nợ gốc

[TC_12] Hình thức trả nợ gốc

[TC_13] Hình thức trả lãi

[TC_14] Hình thức trả lãi

[TC_15] Bộ sổ

[TC_16] Bộ sổ

[TC_17] Tại ngày

[TC_18] Tại ngày

[TC_19] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay

[TC_20] Hành động

[TC_21] Bộ sổ
[TC_22] Hình thức vay
[TC_23] Ngân hàng
[TC_24] Loại tiền tệ
[TC_25] Hợp đồng vay
[TC_26] STT khế ước
[TC_27] Số tiền vay
[TC_28] Ngày vay
[TC_29] Ngày tất toán
[TC_30] Số ngày vay
[TC_31] Loại lãi suất
[TC_32] Lãi suất/năm

[TC_33] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_34] Kỳ hạn

[TC_35] Hình thức trả nọ gốc

[TC_36] Hình thức trả lãi


[TC_37] Ngày trả lãi định kì
[TC_38] Ngày trả nợ gốc lần đầu
[TC_39] Số kỳ trả nợ gốc
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_40] Bộ sổ

[TC_41] Hình thức vay

[TC_42] Ngân hàng


[TC_43] Loại tiền tệ

[TC_44] Hợp đồng vay

[TC_45] STT khế ước

[TC_46] Số tiền vay

[TC_47] Ngày vay

[TC_48] Ngày tất toán

[TC_49] Số ngày vay

[TC_50] Loại lãi suất

[TC_51] Lãi suất/năm

[TC_52] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_53] Kỳ hạn
[TC_54] Hình thức trả nọ gốc

[TC_55] Hình thức trả lãi

[TC_56] Ngày trả lãi định kì

[TC_57] Ngày trả nợ gốc lần đầu

[TC_58] Số kỳ trả nợ gốc

4. Xem thông tin chi tiết khoản vay


1. Xem thông tin chi tiết lớp tổng thông tin của cả khoản vay/HĐ vay TH
[TC_59] Kỳ trả nợ gốc
[TC_60] Kỳ trả nợ lãi
[TC_61] Ngày bắt đầu
[TC_62] Ngày kết thúc

[TC_63] Nợ gốc dự kiến

[TC_64] Nợ gốc thực trả

[TC_65] Dư nợ

[TC_66] Lãi vay KH

[TC_67] Lãi vay thực trả

2. Xem thông tin chi tiết Từng khế ước thuộc cùng 1 hợp đồng vay TH
[TC_68] STT khế ước
[TC_69] Ngày vay
[TC_70] Ngày đầu kỳ
[TC_71] Ngày trả nợ gốc lần đầu
[TC_72] Ngày trả lãi lần đầu
[TC_73] Kỳ trả nợ gốc
[TC_74] Kỳ trả lãi
[TC_75] Ngày kêt thúc
[TC_76] Ngày trả nợ gốc thực tế
[TC_77] Ngày trả lãi thực tế
[TC_78] Nợ gốc dự kiến
[TC_79] Nợ gốc thực trả
[TC_80] Dư nợ
[TC_81] Lãi vay KH
[TC_82] Lãi vay thực trả
 
Round 2
82
82
82
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [STT khế ước]

Điền/Chọn thông tin [STT khế ước] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hợp đồng vay TH]

Điền/Chọn thông tin [Hợp đồng vay TH] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hình thức trả nợ gốc]


Điền/Chọn thông tin [Hình thức trả nợ gốc] cần tìm
kiếm
Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức trả lãi] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Bộ sổ]

Điền/Chọn thông tin [Bộ sổ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tại ngày]

Điền/Chọn thông tin [Tại ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Hành động]

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Verify thông tin trường [Hình thức vay]
Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]
Verify thông tin trường [Hợp đồng vay]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
Verify thông tin trường [Số tiền vay]
Verify thông tin trường [Ngày vay]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Số ngày vay]
Verify thông tin trường [Loại lãi suất]
Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]

Verify thông tin trường [Số ngày trong năm để tính lãi]

Verify thông tin trường [Kỳ hạn]

Verify thông tin trường [Hình thức trả nọ gốc]

Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]


Verify thông tin trường [Ngày trả lãi định kì]
Verify thông tin trường [Ngày trả nợ gốc lần đầu]
Verify thông tin trường [Số kỳ trả nợ gốc]
t dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Bộ sổ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hình thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngân hàng]
Gõ/chọn sautinđócần
thông nhấn
tìmEnter
kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Loại tiền tệ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hợp đồng vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[STT khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Loại lãi suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Lãi suất/năm] sau đó nhấn Enter

Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số ngày trong năm để tính lãi] sau đó nhấn Enter

Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Kỳ hạn] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hình thức trả nọ gốc] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Hình thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày trả lãi định kì] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Ngày trả nợ gốc lần đầu] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột
[Số kỳ trả nợ gốc] sau đó nhấn Enter

ng tin của cả khoản vay/HĐ vay TH


Verify thông tin trường [Kỳ trả nợ gốc]
Verify thông tin trường [Kỳ trả nợ lãi]
Verify thông tin trường [Ngày bắt đầu]
Verify thông tin trường [Ngày kết thúc]

Verify thông tin trường [Nợ gốc dự kiến]

Verify thông tin trường [Nợ gốc thực trả]

Verify thông tin trường [Dư nợ]

Verify thông tin trường [Lãi vay KH]

Verify thông tin trường [Lãi vay thực trả]

ớc thuộc cùng 1 hợp đồng vay TH


Verify thông tin trường [STT khế ước]
Verify thông tin trường [Ngày vay]
Verify thông tin trường [Ngày đầu kỳ]
Verify thông tin trường [Ngày trả nợ gốc lần đầu]
Verify thông tin trường [Ngày trả lãi lần đầu]
Verify thông tin trường [Kỳ trả nợ gốc]
Verify thông tin trường [Kỳ trả lãi ]
Verify thông tin trường [Ngày kêt thúc]
Verify thông tin trường [Ngày trả nợ gốc thực tế]
Verify thông tin trường [Ngày trả lãi thực tế]
Verify thông tin trường [Nợ gốc dự kiến ]
Verify thông tin trường [Nợ gốc thực trả ]
Verify thông tin trường [Dư nợ]
Verify thông tin trường [Lãi vay KH]
Verify thông tin trường [Lãi vay thực trả]
     
     
 
 
 
     
     
     
Expected result Priority Round 1
   
Hiển thị danh sách các [Hình thức vay] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Hình thức vay] trùng với [Hình thức vay]
Medium Pass
được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Ngân hàng] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Ngân hàng] trùng với [Ngân hàng] được tìm
Medium Pass
kiếm
Hiển thị danh sách các [Loại tiền tệ] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Loại tiền tệ] trùng với [Loại tiền tệ] được
Medium Pass
tìm kiếm
Textbox Medium Fail
Hệ thống trả ra các khoản vay có [STT khế ước] trùng với [STT khế ước] được
Medium Fail
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Hợp đồng vay TH] có trong hệ thống Medium Fail
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Hợp đồng vay TH] trùng với [Hợp đồng vay
Medium Pass
TH] được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Hình thức trả nợ gốc] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Hình thức trả nợ gốc] trùng với [Hình thức
Medium Pass
trả nợ gốc] được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Hình thức trả lãi] có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Hình thức trả lãi] trùng với [Hình thức trả
Medium Pass
lãi] được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các [Bộ sổ] có trong hệ thống Medium Pass

Hệ thống trả ra các khoản vay có [Bộ sổ] trùng với [Bộ sổ] được tìm kiếm Medium Pass

Datetime picker Medium Pass


Hệ thống trả ra các khoản vay có [Ngày vay] < [Tại ngày] và [Ngày tất toán] >
Medium Fail
[Tại ngày]
Button Medium Pass
   
Click vào icom [Hành động], hệ thống show ra thông tin chi tiết của khoản vay
Medium Pass
tương ứng
Hiển thị thông tin [Bộ sổ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Hợp đồng vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị danh sách [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Số tiền vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ Medium Pass
Hiển thị thông tin [Loại lãi suất] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Hiển thị thông tin [Số ngày trong năm để tính lãi] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Hiển thị thông tin [Kỳ hạn] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Số tiền lãi dự kiến phải trả = Tổng Số tiền lãi dự kiến của tất cả các kỳ lãi Medium Pass

Hiển thị thông tin [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày trả lãi định kì] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Ngày trả nợ gốc lần đầu] của khoản vay tương ứng Medium Pass
Hiển thị thông tin [Số kỳ trả nợ gốc] của khoản vay tương ứng Medium Pass
   
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Bộ sổ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngân
Hệ hàng].
thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại tiền tệ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hợp đồng vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất/năm].

Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày trong năm để tính lãi].

Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Kỳ hạn].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức trả nọ gốc].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày trả lãi định kì].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày trả nợ gốc lần đầu].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
kỳ trả nợ gốc].

Hệ thống trả về giá trị [Kỳ trả nợ gốc] của khoản vay. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Kỳ trả nợ lãi] của khoản vay. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày bắt đầu] của khoản vay. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày kết thúc] của khoản vay. Medium Pass
[Nợ gốc dự kiến] = Tổng [Nợ gốc dự kiến] của tất cả các KU của cùng cùng
Medium Pass
hợp đồng vay trong kỳ tương ứng
[Nợ gốc thực trả] = Tổng [Nợ gốc thực trả] của tất cả các KU của cùng cùng
Medium Pass
hợp đồng vay trong kỳ tương ứng
[Dư nợ] = Tổng [Dư nợ] của tất cả các KU của cùng cùng hợp đồng vay trong
Medium Pass
kỳ tương ứng
[Lãi vay KH] = Tổng [Lãi vay KH] của tất cả các KU của cùng cùng hợp đồng
Medium Pass
vay trong kỳ tương ứng
[Lãi vay thực trả] = Tổng [Lãi vay thực trả] của tất cả các KU của cùng cùng
Medium Pass
hợp đồng vay trong kỳ tương ứng
   
Hệ thống trả về giá trị [STT khế ước] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày vay] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày đầu kỳ] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày trả nợ gốc lần đầu] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày trả lãi lần đầu] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Kỳ trả nợ gốc] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Kỳ trả lãi ] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày kêt thúc] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày trả nợ gốc thực tế] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Ngày trả lãi thực tế] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Nợ gốc dự kiến ] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Nợ gốc thực trả ] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Dư nợ] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Lãi vay KH] của kỳ tương ứng. Medium Pass
Hệ thống trả về giá trị [Lãi vay thực trả] của kỳ tương ứng. Medium Pass
       
       
       
       
       
       
       
       
Round 2 BugID Remark  
       
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
       

Pass

Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass
Pass
Pass
       

Pass

Pass

Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

     
Pass
Pass
Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

       
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
     
  Round 1
Total Test case 73
Total Executed 73
Pass 71
Fail 2
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] STT khế ước

[TC_8] STT khế ước

[TC_9] Hợp đồng vay TH

[TC_10] Hợp đồng vay TH

[TC_11] Hình thức trả nợ gốc

[TC_12] Hình thức trả nợ gốc

[TC_13] Hình thức trả lãi

[TC_14] Hình thức trả lãi

[TC_15] Bộ sổ
[TC_16] Bộ sổ
[TC_17] Tại ngày

[TC_18] Tại ngày

[TC_19] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_20] Bộ sổ
[TC_21] Hình thức vay
[TC_22] Ngân hàng
[TC_23] Loại tiền tệ
[TC_24] Hợp đồng vay
[TC_25] STT khế ước
[TC_26] Số tiền vay
[TC_27] Loại tỷ giá
[TC_28] Tỷ giá nhận nợ
[TC_29] Tỷ giá trả nợ
[TC_30] Lãi suất quy đổi
[TC_31] Ngày vay
[TC_32] Ngày tất toán
[TC_33] Số ngày vay
[TC_34] Loại lãi suất
[TC_35] Lãi suất/năm

[TC_36] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_37] Kỳ hạn

[TC_38] Hình thức trả nợ gốc

[TC_39] Hình thức trả lãi


[TC_40] Số tiền lãi phải trả dự kiến
[TC_41] Dư nợ gốc còn phải trả
[TC_42] Hình thức trả lãi
[TC_43] Ngày trả lãi định kì
[TC_44] Ngày đầu kỳ
[TC_45] Trạng thái
[TC_46] Ghi chú
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_47] Bộ sổ

[TC_48] Hình thức vay

[TC_49] Ngân hàng

[TC_50] Loại tiền tệ

[TC_51] Hợp đồng vay

[TC_52] STT khế ước

[TC_53] Số tiền vay

[TC_54] Loại tỷ giá

[TC_55] Tỷ giá nhận nợ

[TC_56] Tỷ giá trả nợ

[TC_57] Lãi suất quy đổi


[TC_58] Ngày vay

[TC_59] Ngày tất toán

[TC_60] Số ngày vay

[TC_61] Loại lãi suất

[TC_62] Lãi suất/năm

[TC_63] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_64] Kỳ hạn

[TC_65] Hình thức trả nợ gốc

[TC_66] Hình thức trả lãi

[TC_67] Số tiền lãi phải trả dự kiến

[TC_68] Dư nợ gốc còn phải trả

[TC_69] Hình thức trả lãi

[TC_70] Ngày trả lãi định kì

[TC_71] Ngày đầu kỳ

[TC_72] Trạng thái

[TC_73] Ghi chú

 
Round 2
73
73
73
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [STT khế ước]

Điền/Chọn thông tin [STT khế ước] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hợp đồng vay TH]

Điền/Chọn thông tin [Hợp đồng vay TH] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hình thức trả nợ gốc]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức trả nợ gốc] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức trả lãi] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Điền/Chọn thông tin [Bộ sổ] cần tìm kiếm
Verify thông tin trường [Tại ngày]

Điền/Chọn thông tin [Tại ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Verify thông tin trường [Hình thức vay]
Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]
Verify thông tin trường [Hợp đồng vay]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
Verify thông tin trường [Số tiền vay]
Verify thông tin trường [Loại tỷ giá]
Verify thông tin trường [Tỷ giá nhận nợ ]
Verify thông tin trường [Tỷ giá trả nợ ]
Verify thông tin trường [Lãi suất quy đổi]
Verify thông tin trường [Ngày vay]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Số ngày vay]
Verify thông tin trường [Loại lãi suất]
Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]

Verify thông tin trường [Số ngày trong năm để tính lãi]

Verify thông tin trường [Kỳ hạn]

Verify thông tin trường [Hình thức trả nợ gốc]

Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]


Verify thông tin trường [Số tiền lãi phải trả dự kiến]
Verify thông tin trường [Dư nợ gốc còn phải trả]
Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]
Verify thông tin trường [Ngày trả lãi định kì]
Verify thông tin trường [Ngày đầu kỳ]
Verify thông tin trường [Trạng thái]
Verify thông tin trường [Ghi chú]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Bộ sổ]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tiền tệ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hợp
đồng vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tỷ giá] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
nhận nợ ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
trả nợ ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất quy đổi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
lãi suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất/năm] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày trong năm để tính lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Kỳ
hạn] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả nợ gốc] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền lãi phải trả dự kiến] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Dư nợ
gốc còn phải trả] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
trả lãi định kì] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
đầu kỳ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Trạng
thái] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ghi
chú] sau đó nhấn Enter
     
     
 
 
 
     
     
     
Expected result Priority Round 1
   
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium Pass
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Ngân hàng có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Ngân hàng trùng với Ngân hàng được tìm
Medium Pass
kiếm
Hiển thị danh sách các Loại tiền tệ có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Loại tiền tệ trùng với Loại tiền tệ được tìm
Medium Pass
kiếm
Hiển thị danh sách các STT khế ước có trong hệ thống Medium Fail
Hệ thống trả ra các khoản vay có STT khế ước trùng với STT khế ước được
Medium Pass
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Hợp đồng vay TH có trong hệ thống Medium Fail
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hợp đồng vay TH trùng với Hợp đồng vay
Medium Pass
TH được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Hình thức trả nợ gốc có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức trả nợ gốc trùng với Hình thức trả
Medium Pass
nợ gốc được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Hình thức trả lãi có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức trả lãi trùng với Hình thức trả lãi
Medium Pass
được tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Bộ sổ có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Bộ sổ trùng với Bộ sổ được tìm kiếm Medium Pass
Datetime picker Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Ngày vay] < [Tại ngày] và [Ngày tất toán] >
Medium Pass
[Tại ngày]
Button Medium Pass
   
Hiển thị thông tin [Bộ sổ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Hợp đồng vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Textbox Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Số tiền vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Loại tỷ giá] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Tỷ giá nhận nợ ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Tỷ giá trả nợ ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Lãi suất quy đổi] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Low Pass
Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ High Pass
Hiển thị thông tin [Loại lãi suất] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Low Pass

Hiển thị thông tin [Số ngày trong năm để tính lãi] của khoản vay tương ứng Low Pass

Hiển thị thông tin [Kỳ hạn] của khoản vay tương ứng Low Pass

Số tiền lãi dự kiến phải trả = Tổng Số tiền lãi dự kiến của tất cả các kỳ lãi High Pass

Hiển thị thông tin [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Low Pass
[Số tiền lãi KH] = Tổng [Lãi vay] từ kì báo cáo tới kì cuối cùng High Pass
[Dư nợ gốc còn phải trả] = [Dư nợ] tại thời điểm báo cáo High Pass
Hiển thị thông tin [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngày trả lãi định kì] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngày đầu kỳ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Trạng thái] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Medium Pass
   
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Bộ sổ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại tiền tệ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hợp đồng vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại tỷ giá].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
giá nhận nợ ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
giá trả nợ ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất quy đổi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất/năm].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày trong năm để tính lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Kỳ hạn].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức trả nợ gốc].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền lãi phải trả dự kiến].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Dư nợ gốc còn phải trả].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày trả lãi định kì].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày đầu kỳ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Trạng thái].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ghi chú].
       
       
       
       
       
       
       
       
Round 2 BugID Remark  
       
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass
Pass

Pass

Pass
       
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
       

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass
Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

     
  Round 1
Total Test case 53
Total Executed 53
Pass 50
Fail 3
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Bộ sổ
[TC_4] Bộ sổ
[TC_5] Từ ngày

[TC_6] Từ ngày

[TC_7] Đến ngày

[TC_8] Đến ngày

[TC_9] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_10] Bộ sổ
[TC_11] Hình thức vay
[TC_12] Ngân hàng
[TC_13] Loại tiền tệ
[TC_14] Hợp đồng vay
[TC_15] STT khế ước

[TC_16] Kỳ trả nợ gốc

[TC_17] Số tiền vay


[TC_18] Loại tỷ giá
[TC_19] Tỷ giá nhận nợ
[TC_20] Tỷ giá trả nợ
[TC_21] Lãi suất quy đổi

[TC_22] Ngày vay

[TC_23] Ngày tất toán


[TC_24] Số ngày tính lãi trong kỳ

[TC_25] Số ngày vay

[TC_26] Loại lãi suất

[TC_27] Lãi suất/năm

[TC_28] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_29] Tỷ trọng giá trị món vay

[TC_30] Tổng cộng

[TC_31] Lãi suất vay bình quân

[TC_32] Trạng thái


3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_33] Bộ sổ

[TC_34] Hình thức vay

[TC_35] Ngân hàng


[TC_36] Loại tiền tệ

[TC_37] Hợp đồng vay

[TC_38] STT khế ước

[TC_39] Kỳ trả nợ gốc

[TC_40] Số tiền vay

[TC_41] Loại tỷ giá


[TC_42] Tỷ giá nhận nợ

[TC_43] Tỷ giá trả nợ

[TC_44] Lãi suất quy đổi

[TC_45] Ngày vay

[TC_46] Ngày tất toán

[TC_47] Số ngày tính lãi trong kỳ

[TC_48] Số ngày vay

[TC_49] Loại lãi suất

[TC_50] Lãi suất/năm

[TC_51] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_52] Tỷ trọng giá trị món vay

[TC_53] Trạng thái

 
Round 2
53
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Điền/Chọn thông tin [Bộ sổ] cần tìm kiếm
Verify thông tin trường [Từ ngày]

Điền/Chọn thông tin [Từ ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Đến ngày]

Điền/Chọn thông tin [Đến ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Verify thông tin trường [Hình thức vay]
Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]
Verify thông tin trường [Hợp đồng vay]
Verify thông tin trường [STT khế ước]

Verify thông tin trường [Kỳ trả nợ gốc]

Verify thông tin trường [Số tiền vay]


Verify thông tin trường [Loại tỷ giá]
Verify thông tin trường [Tỷ giá nhận nợ ]
Verify thông tin trường [Tỷ giá trả nợ ]
Verify thông tin trường [Lãi suất quy đổi]

Verify thông tin trường [Ngày vay]

Verify thông tin trường [Ngày tất toán]


Verify thông tin trường [Số ngày tính lãi trong kỳ]

Verify thông tin trường [Số ngày vay]

Verify thông tin trường [Loại lãi suất]

Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]

Verify thông tin trường [Số ngày trong năm để tính lãi]

Verify thông tin trường [Tỷ trọng giá trị món vay]

Verify thông tin trường [Tổng cộng]

Verify thông tin trường [Lãi suất vay bình quân]

Verify thông tin trường [Trạng thái]


của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Bộ sổ]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng]
Gõ/chọnsauthông
đó nhấn Enter
tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tiền tệ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hợp
đồng vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Kỳ trả
nợ gốc] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tỷ giá] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
nhận nợ ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
trả nợ ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất quy đổi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày tính lãi trong kỳ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
lãi suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất/năm] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày trong năm để tính lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ
trọng giá trị món vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Trạng
thái] sau đó nhấn Enter
     
     
 
 
 
     
     
     
Expected result Priority Round 1
   
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium Pass
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Bộ sổ có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Bộ sổ trùng với Bộ sổ được tìm kiếm Medium Pass
Datetime picker Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có có [Ngày tất toán] > trường [Từ ngày] và
Medium Fail
[Ngày vay] < [Đến ngày]
Datetime picker Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có có [Ngày tất toán] > trường [Từ ngày] và
Medium Fail
[Ngày vay] < [Đến ngày]
Button Medium Pass
   
Hiển thị thông tin [Bộ sổ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Hợp đồng vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Textbox Low Pass
-[Kỳ trả nợ gốc] = Hiển thị thông tin [Kỳ trả nợ gốc] của từng khế ước tương
ứng.
Medium Pass
- Nếu trong khoản thời gian đã chọn có nhiều hơn 1 kỳ trả nợ gốc thì hiển thị
thành các dòng riêng biệt
[Số tiền vay] = [Dư nợ] của khế ước tương ứng tại thời điểm báo cáo. Medium Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Loại tỷ giá] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Tỷ giá nhận nợ ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Tỷ giá trả nợ ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin Tổng [Lãi suất quy đổi] của khoản vay tương ứng Low Pass

[Ngày vay] = [Ngày bắt đầu] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứn Medium Pass

[Ngày tất toán] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng Medium Pass
[Số ngày vay tính lãi trong kỳ] được tính như sau:
- Nếu [Ngày vay] < [Từ ngày] và [Ngày tất toán] > [Đến ngày], hệ thống tự
tính bằng [Đến ngày] – [Từ ngày'
- Nếu [Ngày vay] < [Từ ngày] và [Ngày tất toán] ≤ [Đến ngày], hệ thống tự
tính bằng [Ngày tất toán] – [Từ ngày] High Pass
- Nếu [Ngày vay] ≥ [Từ ngày] và [Ngày tất toán] > [Đến ngày], hệ thống tự
tính bằng [Đến ngày] – [Ngày vay]
- Nếu [Ngày vay] ≥ [Từ ngày] và [Ngày tất toán] ≤ [Đến ngày], hệ thống tự
tính bằng [Ngày tất toán] – [Ngày vay]

Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ High Pass


- [Lãi suất/ năm] = Hiển thị lãi suất tương ứng với [Kỳ trả nợ gốc] tại thời
điểm báo cáo.
High Pass
- Nếu có nhiều hơn 1 lần thay đổi Lãi suất trong [Kỳ trả nợ gốc], lấy giá trị của
lần thay đổi gần nhất.
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Medium Pass

Hiển thị thông tin [Số ngày trong năm để tính lãi] của khoản vay tương ứng Medium Pass

[Tỷ trọng giá trị món vay] được tính theo công thức:
[Số tiền vay] * [Số ngày tính lãi trong kỳ] / ([Đến ngày] – [Từ ngày])
High Fail
- Với khoản vay offshore:
[Tỷ trọng giá trị món vay] = [Dư nợ] * [Số ngày tính lãi trong kỳ] * [Tỷ giá
trả nợ] / ([Đến ngày] – [Từ ngày])

[Tổng cộng] = SUM( [Tỷ trọng giá trị món vay]) High Pass
Lãi suất vay bình quân = ([Tỷ trọng giá trị món vay]1 x [Lãi suất năm]1+ ⋯+
High Pass
[Tỷ trọng giá trị món vay]n x [Lãi suất năm]n)/(Tổng cộng)
Hiển thị thông tin [Trạng thái] của khoản vay tương ứng Medium Pass
   
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Bộ sổ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại tiền tệ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hợp đồng vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Kỳ trả nợ gốc].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại tỷ giá].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
giá nhận nợ ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
giá trả nợ ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất quy đổi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày tính lãi trong kỳ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Loại lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất/năm].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
ngày trong năm để tính lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium Pass
trọng giá trị món vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Trạng thái].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     

     
     
     
  Round 1
Total Test case 35
Total Executed 35
Pass 33
Fail 2
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] Từ ngày

[TC_8] Từ ngày

[TC_9] Đến ngày

[TC_10] Đến ngày

[TC_11] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_12] Bộ sổ
[TC_13] Hình thức vay
[TC_14] Ngân hàng
[TC_15] Hợp đồng vay trung hạn
[TC_16] STT khế ước

[TC_17] Số tiền vay

[TC_18] Tiền tệ

[TC_19] Ngày vay


[TC_20] Ngày tất toán

[TC_21] Lãi suất/năm


[TC_22] Trạng thái
[TC_23] Ghi chú
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_24] Bộ sổ

[TC_25] Hình thức vay

[TC_26] Ngân hàng


[TC_27] Hợp đồng vay trung hạn

[TC_28] STT khế ước

[TC_29] Số tiền vay

[TC_30] Tiền tệ

[TC_31] Ngày vay

[TC_32] Ngày tất toán

[TC_33] Lãi suất/năm

[TC_34] Trạng thái

[TC_35] Ghi chú

 
Round 2
35
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Từ ngày]

Điền/Chọn thông tin [Từ ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Đến ngày]

Điền/Chọn thông tin [Đến ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Bộ sổ]


Verify thông tin trường [Hình thức vay]
Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Hợp đồng vay trung hạn]
Verify thông tin trường [STT khế ước]

Verify thông tin trường [Số tiền vay]

Verify thông tin trường [Tiền tệ]

Verify thông tin trường [Ngày vay]


Verify thông tin trường [Ngày tất toán]

Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]


Verify thông tin trường [Trạng thái]
Verify thông tin trường [Ghi chú]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Bộ sổ]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sauthông
Gõ/chọn đó nhấn Enter
tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hợp
đồng vay trung hạn] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tiền
tệ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất/năm] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Trạng
thái] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ghi
chú] sau đó nhấn Enter
     
     
 
 
 
     
     
     
Expected result Priority Round 1
   
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium Pass
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Ngân hàng có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Ngân hàng trùng với Ngân hàng được tìm
Medium Pass
kiếm
Hiển thị danh sách các Loại tiền tệ có trong hệ thống Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có Loại tiền tệ trùng với Loại tiền tệ được tìm
Medium Pass
kiếm
Datetime picker Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có có [Ngày tất toán] > trường [Từ ngày] và
Medium Pass
[Ngày vay] < [Đến ngày]
Datetime picker Medium Pass
Hệ thống trả ra các khoản vay có có [Ngày tất toán] > trường [Từ ngày] và
Medium Pass
[Ngày vay] < [Đến ngày]
Button Medium Pass
   
Hiển thị thông tin [Bộ sổ] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Hợp đồng vay trung hạn] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị danh sách [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Low Pass

Là số dư tổng cộng của từng cấp tại thời điểm chạy báo cáo: Từ Số dư tổng
theo [Bộ sổ + hình thức vay] -> Số dư tổng của từng ngân hàng -> Số dư của
từng khế ước.
- [Tổng dư nợ của từng khế ước] = Dư nợ của khế ước tại thời điểm báo cáo.
High Fail
- [Tổng dư nợ của từng ngân hàng] = Tổng [Dư nợ của từng khế ước] có cùng
hình thức vay tại thời điểm báo cáo.
- [Tổng dư nợ theo bộ sổ + Hình thức vay] = Tổng [Tổng dư nợ của từng ngân
hàng] có cùng hình thức vay tại thời điểm báo cáo.

Hiển thị thông tin Tổng [Tiền tệ] của khoản vay tương ứng High Pass

[Ngày vay] = [Ngày bắt đầu] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng High Fail
[Ngày tất toán] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng High Pass

Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Trạng thái] của khoản vay tương ứng Low Pass
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Low Pass
   
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Bộ sổ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Hợp đồng vay trung hạn].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium Pass
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Tiền tệ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Lãi suất/năm].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Trạng thái].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium Pass
[Ghi chú].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     

     
     

     
  Round 1
Total Test case 33
Total Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] Từ ngày

[TC_8] Từ ngày

[TC_9] Đến ngày

[TC_10] Đến ngày

[TC_11] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_12] Ngân hàng
[TC_13] Mã Supplier Oracle
[TC_14] Hình thức vay

[TC_15] Site
[TC_16] Ngày vay

[TC_17] Số tiền vay

[TC_18] Loại tiền tệ


[TC_19] Ghi chú
[TC_20] Tỷ giá nhận nợ
[TC_21] Ngày tất toán
[TC_22] STT khế ước
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_23] Ngân hàng

[TC_24] Mã Supplier Oracle

[TC_25] Hình thức vay


[TC_26] Site

[TC_27] Ngày vay

[TC_28] Số tiền vay

[TC_29] Loại tiền tệ

[TC_30] Ghi chú

[TC_31] Tỷ giá nhận nợ

[TC_32] Ngày tất toán

[TC_33] STT khế ước

 
Round 2
33
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Từ ngày]

Điền/Chọn thông tin [Từ ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Đến ngày]

Điền/Chọn thông tin [Đến ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Ngân hàng]


Verify thông tin trường [Mã Supplier Oracle]
Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Verify thông tin trường [Site]


Verify thông tin trường [Ngày vay]

Verify thông tin trường [Số tiền vay]

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]


Verify thông tin trường [Ghi chú]
Verify thông tin trường [Tỷ giá nhận nợ]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Mã
Supplier Oracle] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay]thông
Gõ/chọn sau đótinnhấn
cần Enter
tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Site]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tiền tệ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ghi
chú] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
nhận nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1
 
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Ngân hàng có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Ngân hàng trùng với Ngân hàng được tìm
Medium
kiếm
Hiển thị danh sách các Loại tiền tệ có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Loại tiền tệ trùng với Loại tiền tệ được tìm
Medium
kiếm
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng Medium
Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.

Hệ thống trả ra các khoản vay có [Từ ngày] <= [Ngày vay] <= [Đến ngày] Medium

Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại
Medium
- Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.
- Đến ngày <= Từ ngày

Hệ thống trả ra các khoản vay có [Từ ngày] <= [Ngày vay] <= [Đến ngày] Medium

Button Medium
 
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Mã Supplier Oracle] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị danh sách [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low

Là số dư tổng cộng của từng cấp tại thời điểm chạy báo cáo: Từ Số dư tổng
theo [Bộ sổ + hình thức vay] -> Số dư tổng của từng ngân hàng -> Số dư của
từng khế ước.
- [Tổng dư nợ của từng khế ước] = Dư nợ của khế ước tại thời điểm báo cáo.
High
- [Tổng dư nợ của từng ngân hàng] = Tổng [Dư nợ của từng khế ước] có cùng
hình thức vay tại thời điểm báo cáo.
- [Tổng dư nợ theo bộ sổ + Hình thức vay] = Tổng [Tổng dư nợ của từng ngân
hàng] có cùng hình thức vay tại thời điểm báo cáo.
[Ngày vay] = [Ngày bắt đầu] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứn High

[Ngày tất toán] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng High

Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Tỷ giá nhận nợ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Low
 
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Mã Supplier Oracle].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình
Hệ thốngthứctrảvay].
về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Site].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại tiền tệ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ghi chú].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium
giá nhận nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     

     
     

     
  Round 1
Total Test case 35
Total Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] Từ ngày

[TC_8] Từ ngày

[TC_9] Đến ngày

[TC_10] Đến ngày

[TC_11] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_12] Ngân hàng
[TC_13] MST (Mã Supplier Oracle)
[TC_14] Hình thức vay

[TC_15] Site

[TC_16] Ngày trả nợ gốc

[TC_17] Số tiền gốc vay


[TC_18] Số tiền nợ gốc thực trả trong kỳ

[TC_19] Loại tiền tệ


[TC_20] Tỷ giá trả nợ
[TC_21] Bank ngân hàng
[TC_22] Số chứng từ
[TC_23] STT khế ước
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_24] Ngân hàng

[TC_25] MST (Mã Supplier Oracle)

[TC_26] Hình thức vay


[TC_27] Site

[TC_28] Ngày trả nợ gốc

[TC_29] Số tiền gốc vay

[TC_30] Số tiền nợ gốc thực trả trong kỳ

[TC_31] Loại tiền tệ

[TC_32] Tỷ giá trả nợ

[TC_33] Bank ngân hàng

[TC_34] Số chứng từ

[TC_35] STT khế ước

 
Round 2
35
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Từ ngày]

Điền/Chọn thông tin [Từ ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Đến ngày]

Điền/Chọn thông tin [Đến ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Ngân hàng]


Verify thông tin trường [MST (Mã Supplier Oracle)]
Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Verify thông tin trường [Site]

Verify thông tin trường [Ngày trả nợ gốc]

Verify thông tin trường [Số tiền gốc vay]


Verify thông tin trường [Số tiền nợ gốc thực trả trong kỳ]

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]


Verify thông tin trường [Tỷ giá trả nợ]
Verify thông tin trường [Bank ngân hàng]
Verify thông tin trường [Số chứng từ]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [MST
(Mã Supplier Oracle)] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay]thông
Gõ/chọn sau đótinnhấn
cần Enter
tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Site]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
trả nợ gốc] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền gốc vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền nợ gốc thực trả trong kỳ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tiền tệ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
trả nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Bank
ngân hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
chứng từ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1
 
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Ngân hàng có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Ngân hàng trùng với Ngân hàng được tìm
Medium
kiếm
Hiển thị danh sách các Loại tiền tệ có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Loại tiền tệ trùng với Loại tiền tệ được tìm
Medium
kiếm
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng Medium
Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Từ ngày] <= [Ngày trả nợ gốc] <= [Đến
Medium
ngày]
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại
Medium
- Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.
- Đến ngày <= Từ ngày
Hệ thống trả ra các khoản vay có [Từ ngày] <= [Ngày trả nợ gốc] <= [Đến
Medium
ngày]
Button Medium
 
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [MST (Mã Supplier Oracle)] của khoản vay tương ứng Medium
Hiển thị danh sách [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Medium
[Site] = Hiển thị trường [ Site vay] tương ứng với hình thức vay [Ngân hàng]
của khoản vay tương ứng:
 Nếu [Hình thức vay] = “Ngắn hạn” => [Site] = [Site vay ngắn hạn] High
 Nếu [Hình thức vay] = “Trung hạn” => [Site] = [Site vay trung hạn]
 Nếu [Hình thức vay] = “Offshore” => [Site] = [Site vay ngắn hạn]

[Ngày vay] = [Ngày bắt đầu] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứn High

[Ngày tất toán] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng High
Hiển thị thông tin [Số tiền nợ gốc thực trả trong kỳ] của khoản vay tương ứng Medium

Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Tỷ giá trả nợ] của khoản vay tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Bank ngân hàng] của khoản vay tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [Số chứng từ] của khoản vay tương ứng Medium
Hiển thị thông tin [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Medium
 
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[MST (Mã Supplier Oracle)].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình
Hệ thốngthứctrảvay].
về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Site].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày trả nợ gốc].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền gốc vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền nợ gốc thực trả trong kỳ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại tiền tệ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium
giá trả nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Bank ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
chứng từ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     

     
     

     
  Round 1
Total Test case 41
Total Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] Từ ngày

[TC_8] Từ ngày

[TC_9] Đến ngày

[TC_10] Đến ngày

[TC_11] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_12] Ngân hàng
[TC_13] MST (Mã Supplier Oracle)
[TC_14] Hình thức vay

[TC_15] Site
[TC_16] STT khế ước

[TC_17] Số tiền gốc vay

[TC_18] Ngày vay


[TC_19] Ngày tất toán
[TC_20] Lãi suất
[TC_21] Hình thức trả lãi

[TC_22] Ngày trả lãi

[TC_23] Lãi vay thực trả

[TC_24] Số chứng từ
[TC_25] Bank ngân hàng
[TC_26] STT khế ước
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_27] Ngân hàng

[TC_28] MST (Mã Supplier Oracle)

[TC_29] Hình thức vay


[TC_30] Site

[TC_31] STT khế ước

[TC_32] Số tiền gốc vay

[TC_33] Ngày vay

[TC_34] Ngày tất toán

[TC_35] Lãi suất

[TC_36] Hình thức trả lãi

[TC_37] Ngày trả lãi

[TC_38] Lãi vay thực trả

[TC_38] Số chứng từ

[TC_39] Bank ngân hàng


[TC_40] STT khế ước
Round 2
41
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Từ ngày]

Điền/Chọn thông tin [Từ ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Đến ngày]

Điền/Chọn thông tin [Đến ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Ngân hàng]


Verify thông tin trường [MST (Mã Supplier Oracle)]
Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Verify thông tin trường [Site]


Verify thông tin trường [STT khế ước]

Verify thông tin trường [Số tiền gốc vay]

Verify thông tin trường [Ngày vay]


Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Lãi suất]
Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]

Verify thông tin trường [Ngày trả lãi]

Verify thông tin trường [Lãi vay thực trả]

Verify thông tin trường [Số chứng từ]


Verify thông tin trường [Bank ngân hàng]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [MST
(Mã Supplier Oracle)] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay]thông
Gõ/chọn sau đótinnhấn
cần Enter
tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Site]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền gốc vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
vay thực trả] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
chứng từ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Bank
ngân hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1
 
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Ngân hàng có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Ngân hàng trùng với Ngân hàng được tìm
Medium
kiếm
Hiển thị danh sách các Loại tiền tệ có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Loại tiền tệ trùng với Loại tiền tệ được tìm
Medium
kiếm
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng Medium
Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.

Hệ thống trả ra các khoản vay có [Từ ngày] <= [Ngày trả lãi định kỳ] <= [Đến
ngày]
Medium
- Với [Ngày trả lãi định kỳ]: lấy trong màn hình “Bảng khai báo lãi vay thực
trả”

Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại
Medium
- Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.
- Đến ngày <= Từ ngày

Hệ thống trả ra các khoản vay có [Từ ngày] <= [Ngày trả lãi định kỳ] <= [Đến
ngày]
Medium
- Với [Ngày trả lãi định kỳ]: lấy trong màn hình “Bảng khai báo lãi vay thực
trả”
Button Medium
 
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [MST (Mã Supplier Oracle)] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị danh sách [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low
[Site] = Hiển thị trường [ Site vay] tương ứng với hình thức vay [Ngân hàng]
của khoản vay tương ứng:
 Nếu [Hình thức vay] = “Ngắn hạn” => [Site] = [Site vay ngắn hạn] High
 Nếu [Hình thức vay] = “Trung hạn” => [Site] = [Site vay trung hạn]
 Nếu [Hình thức vay] = “Offshore” => [Site] = [Site vay ngắn hạn]
[Ngày vay] = [Ngày bắt đầu] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứn High

[Ngày tất toán] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng High

Hiển thị danh sách [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị danh sách [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị danh sách [Lãi suất] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị danh sách [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Low

[Ngày trả lãi] = Hiển thị trường thông tin [Ngày trả lãi định kỳ] trong “Bảng
khai báo lãi vay thực trả” của khoản vay tương ứng trong khoảng tìm kiếm.
High
 Nếu trong khoảng tìm kiếm, 1 khoản vay có nhiều ngày trả lãi thì hiển thị
thành nhiều dòng.

[Lãi vay thực trả] = Hiển thị [Lãi vay thực trả] trong “bảng khai báo lãi vay
High
thực trả” của KU.
Hiển thị thông tin [Số chứng từ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Bank ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Low
 
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[MST (Mã Supplier Oracle)].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình
Hệ thứctrảvay].
thống về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Site].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền gốc vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi vay thực trả].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
chứng từ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Bank ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     

     
     
  Round 1
Total Test case 51
Total Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm
[TC_1] Hình thức vay

[TC_2] Hình thức vay

[TC_3] Ngân hàng

[TC_4] Ngân hàng

[TC_5] Loại tiền tệ

[TC_6] Loại tiền tệ

[TC_7] Tại ngày

[TC_8] Tại ngày

[TC_9] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_10] Hình thức vay
[TC_11] Ngân hàng

[TC_12] Loại tiền tệ

[TC_13] Hợp đồng vay TH

[TC_14] STT khế ước

[TC_15] Số tiền vay

[TC_16] Ngày vay


[TC_17] Ngày đầu kỳ
[TC_18] Ngày tất toán
[TC_19] Số ngày vay
[TC_20] Loại lãi suât
[TC_21] Lãi suất/năm
[TC_22] Kỳ hạn

[TC_23] Ngày bắt đầu trả lãi

[TC_24] Ngày kết thúc trả lãi

[TC_25] Lãi vay thực trả

[TC_26] Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ trước

[TC_27] Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ này


[TC_28] LV hoàn nhập trong tháng

[TC_29] Trích LV trong tháng

[TC_30] LV thực trả lũy kế

[TC_31] Chi phí LV trong kỳ

[TC_32] Ngày thực tế tất toán

[TC_33] HÌnh thức trả lãi


[TC_34] Ngày trả lãi định kỳ
[TC_35] Tình trạng
[TC_36] Ghi chú
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_37] Ngân hàng

[TC_38] MST (Mã Supplier Oracle)

[TC_39] Hình thức vay


[TC_40] Site

[TC_41] STT khế ước

[TC_42] Số tiền gốc vay

[TC_43] Ngày vay

[TC_44] Ngày tất toán

[TC_45] Lãi suất

[TC_46] Hình thức trả lãi

[TC_47] Ngày trả lãi


[TC_48] Lãi vay thực trả

[TC_48] Số chứng từ

[TC_49] Bank ngân hàng

[TC_50] STT khế ước


Round 2
51
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Hình thức vay]

Điền/Chọn thông tin [Hình thức vay] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Điền/Chọn thông tin [Ngân hàng] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Điền/Chọn thông tin [Loại tiền tệ] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tại ngày]

Điền/Chọn thông tin [Tại ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Hình thức vay]


Verify thông tin trường [Ngân hàng]

Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]

Verify thông tin trường [Hợp đồng vay TH]

Verify thông tin trường [STT khế ước]

Verify thông tin trường [Số tiền vay]

Verify thông tin trường [Ngày vay]


Verify thông tin trường [Ngày đầu kỳ]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Số ngày vay]
Verify thông tin trường [Loại lãi suât]
Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]
Verify thông tin trường [Kỳ hạn]

Verify thông tin trường [Ngày bắt đầu trả lãi]

Verify thông tin trường [Ngày kết thúc trả lãi]

Verify thông tin trường [Lãi vay thực trả]

Verify thông tin trường [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ trước]

Verify thông tin trường [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ này]


Verify thông tin trường [LV hoàn nhập trong tháng]

Verify thông tin trường [Trích LV trong tháng]

Verify thông tin trường [LV thực trả lũy kế]

Verify thông tin trường [Chi phí LV trong kỳ]

Verify thông tin trường [Ngày thực tế tất toán]

Verify thông tin trường [HÌnh thức trả lãi]


Verify thông tin trường [Ngày trả lãi định kỳ]
Verify thông tin trường [Tình trạng]
Verify thông tin trường [Ghi chú]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [MST
(Mã Supplier Oracle)] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay]thông
Gõ/chọn sau đótinnhấn
cần Enter
tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Site]
sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền gốc vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
vay thực trả] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
chứng từ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Bank
ngân hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1
 
Hiển thị danh sách các Hình thức vay có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Hình thức vay trùng với Hình thức vay được
Medium
tìm kiếm
Hiển thị danh sách các Ngân hàng có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Ngân hàng trùng với Ngân hàng được tìm
Medium
kiếm
Hiển thị danh sách các Loại tiền tệ có trong hệ thống Medium
Hệ thống trả ra các khoản vay có Loại tiền tệ trùng với Loại tiền tệ được tìm
Medium
kiếm
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng Medium
Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.

Hệ thống trả ra các khoản vay có tháng tất toán > = Tháng báo cáo.
- Nếu khoản vay nào Tất toán trước hạn trước tháng báo cáo cũng không hiện
Medium
trong báo cáo.
- Báo cáo hiển thị cho từng số khế ước tìm được.
Button Medium

Hiển thị danh sách [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low
[Site] = Hiển thị trường [ Site vay] tương ứng với hình thức vay [Ngân hàng]
của khoản vay tương ứng:
 Nếu [Hình thức vay] = “Ngắn hạn” => [Site] = [Site vay ngắn hạn] Medium
 Nếu [Hình thức vay] = “Trung hạn” => [Site] = [Site vay trung hạn]
 Nếu [Hình thức vay] = “Offshore” => [Site] = [Site vay ngắn hạn]

[Site] = Hiển thị trường [ Site vay] tương ứng với hình thức vay [Ngân hàng]
của khoản vay tương ứng:
 Nếu [Hình thức vay] = “Ngắn hạn” => [Site] = [Site vay ngắn hạn] Medium
 Nếu [Hình thức vay] = “Trung hạn” => [Site] = [Site vay trung hạn]
 Nếu [Hình thức vay] = “Offshore” => [Site] = [Site vay ngắn hạn]

[Ngày vay] = [Ngày bắt đầu] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứn Medium

[Ngày tất toán] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả nợ gốc của khoản vay tương ứng Medium

Hiển thị thông tin [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày đầu kỳ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Low
Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ High
Hiển thị thông tin [Loại lãi suât] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Kỳ hạn] của khoản vay tương ứng Low

Nếu kỳ trước kỳ chứa tháng báo cáo có [Ngày trả lãi thực tế] khác ngày cuối
kỳ đó thì [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] = [Ngày thực tế trả lãi] của kỳ kế trước.
Medium
- Còn lại: [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] = [Ngày đầu kỳ] của kỳ trả lãi có chứa
tháng báo cáo.

Hiển thị thông tin [Ngày kết thúc trả lãi] của khoản vay tương ứng
[Ngày kết thúc kỳ trả lãi] = [Ngày kết thúc] của kỳ trả lãi chứa ngày trong
tháng báo cáo của khế ước
Medium
***Note: Trường hợp tháng báo cáo của khế ước có ngày nằm trong nhiều trả
kỳ lãi thì hiển thị tất cả các kỳ trả lãi đó.

Là tổng lãi vay từ [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] đến [Ngày cuối kỳ trước] (Là ngày
cuối cùng của tháng trước tháng báo cáo).
Ví dụ: Tháng báo cáo = 10/2022
=> Ngày cuối kỳ trước = 30/9/2022
Ngày cuối kỳ này = 31/10/2022

Cách tính: High


• Nếu [Ngày cuối kỳ trước] >= [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi]:
=> [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ trước] = ([Ngày cuối kỳ trước] – [Ngày bắt
đầu kỳ trả lãi]) * [Dư nợ gốc tại thời điểm] * [Lãi suất/ năm] / [Số ngày trong
năm để tính lãi]
• Nếu [Ngày cuối kỳ trước] < [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi]:
=> [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ trước] = 0.

Là tổng lãi vay từ [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] đến [Ngày cuối kỳ này] (Là ngày
cuối cùng của tháng báo cáo)
Ví dụ: Tháng báo cáo = 10/2022
=> Ngày cuối kỳ trước = 30/9/2022
Ngày cuối kỳ này = 31/10/2022

Cách tính:
- Nếu [Ngày cuối kỳ này] >= [Ngày kết thúc kỳ trả lãi]: High
=> [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ này] = ([Ngày kết thúc kỳ trả lãi] – [Ngày
bắt đầu kỳ trả lãi]) * [Dư nợ gốc tại thời điểm] * [Lãi suất/ năm] / [Số ngày
trong năm để tính lãi]
- Nếu [Ngày cuối kỳ này] < [Ngày kết thúc kỳ trả lãi]:
=> [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ này] = ([Ngày cuối kỳ này] – [Ngày bắt đầu
kỳ trả lãi]) * [Dư nợ gốc tại thời điểm] * [Lãi suất/ năm] / [Số ngày trong năm
để tính lãi].
Là lãi vay cần hoàn trả lại cho tháng trước tính từ Ngày kết thúc kỳ trả lãi kế
trước đến [Ngày cuối kỳ trước] nếu có.
- Nếu tháng báo cáo = tháng kết thúc kỳ trả lãi
=> [LV hoàn nhập trong tháng] = - [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ trước] High
- Nếu tháng báo cáo <> tháng kết thúc kỳ trả lãi => [LV hoàn nhập trong
tháng] = 0.

- Nếu tháng báo cáo <> tháng kết thúc kỳ trả lãi
=> [LV trích trong tháng] = [Tổng LV lũy kế đến cuối kỳ này] – [Tổng LV lũy
kế đến cuối kỳ trước] High
- Nếu tháng báo cáo = tháng kết thúc kỳ trả lãi
=> [LV trích trong tháng] = 0

[LV thực trả lũy kế] = Tổng LV thực trả tính từ [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] đến
High
[Ngày cuối kỳ này].
[Chi phí LV trong kỳ] = [LV hoàn nhập trong tháng] + [LV trích trong tháng]
High
+ [LV thực trả lũy kế]
- Nếu tháng báo cáo = tháng kết thúc kỳ trả lãi
=> [Ngày thực tế tất toán] = Ngày trả lãi vay thực tế
High
- Nếu tháng báo cáo <> tháng kết thúc kỳ trả lãi
=> [Ngày thực tế tất toán] = blank.
Hiển thị thông tin [HÌnh thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày trả lãi định kỳ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Tình trạng] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Low
 
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[MST (Mã Supplier Oracle)].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình
Hệ thốngthứctrảvay].
về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Site].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền gốc vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi vay thực trả].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
chứng từ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Bank ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     
     
  Round 1
Total Test case 53
Total Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm

[TC_1] Tại ngày

[TC_2] Tại ngày

[TC_3] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_4] Hình thức vay
[TC_5] Ngân hàng
[TC_6] Loại tiền tệ
[TC_7] STT khế ước
[TC_8] Số tiền vay
[TC_9] Tỷ giá nhận nợ
[TC_10] Tỷ giá trả nợ
[TC_11] Ngày vay
[TC_12] Ngày đầu kỳ
[TC_13] Ngày tất toán
[TC_14] Số ngày vay
[TC_15] Lãi suất/năm

[TC_16] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_17] Kỳ hạn
[TC_18] Số tiền lãi phải trả
[TC_19] Gốc vay theo tỷ giá nhận nợ
[TC_20] Gốc vay theo tỷ giá trả nợ

[TC_21] Chênh lệch tỷ giá

[TC_22] PB CLTG/Ngày
[TC_23] PB CLTG lũy kế đến hiện tại

[TC_24] Ghi chú


[TC_25] Loại tỷ giá
[TC_26] Loại lãi suất
[TC_27] Hình thức trả lãi
[TC_28] Trạng thái
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_29] Hình thức vay

[TC_30] Ngân hàng

[TC_31] Loại tiền tệ


[TC_32] STT khế ước

[TC_33] Số tiền vay

[TC_34] Tỷ giá nhận nợ

[TC_35] Tỷ giá trả nợ

[TC_36] Ngày vay

[TC_37] Ngày đầu kỳ

[TC_38] Ngày tất toán

[TC_39] Số ngày vay

[TC_40] Lãi suất/năm

[TC_40] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_41] Kỳ hạn

[TC_42] Số tiền lãi phải trả

[TC_43] Gốc vay theo tỷ giá nhận nợ

[TC_44] Gốc vay theo tỷ giá trả nợ


[TC_45] Chênh lệch tỷ giá

[TC_46] PB CLTG/Ngày

[TC_47] PB CLTG lũy kế đến hiện tại

[TC_48] Ghi chú

[TC_49] Loại tỷ giá

[TC_50] Loại lãi suất

[TC_51] Hình thức trả lãi

[TC_52] Trạng thái


Round 2
53
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Tại ngày]

Điền/Chọn thông tin [Tại ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Hình thức vay]


Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
Verify thông tin trường [Số tiền vay]
Verify thông tin trường [Tỷ giá nhận nợ]
Verify thông tin trường [Tỷ giá trả nợ]
Verify thông tin trường [Ngày vay]
Verify thông tin trường [Ngày đầu kỳ]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Số ngày vay]
Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]

Verify thông tin trường [Số ngày trong năm để tính lãi]

Verify thông tin trường [Kỳ hạn]


Verify thông tin trường [Số tiền lãi phải trả]
Verify thông tin trường [Gốc vay theo tỷ giá nhận nợ]
Verify thông tin trường [Gốc vay theo tỷ giá trả nợ]

Verify thông tin trường [Chênh lệch tỷ giá]

Verify thông tin trường [PB CLTG/Ngày]


Verify thông tin trường [PB CLTG lũy kế đến hiện tại]

Verify thông tin trường [Ghi chú]


Verify thông tin trường [Loại tỷ giá]
Verify thông tin trường [Loại lãi suất]
Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]
Verify thông tin trường [Trạng thái]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tiền tệ] sau
Gõ/chọn đó nhấn
thông Enter
tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
nhận nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
trả nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
đầu kỳ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất/năm] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày trong năm để tính lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Kỳ
hạn] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền lãi phải trả] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Gốc
vay theo tỷ giá nhận nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Gốc
vay theo tỷ giá trả nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Chênh
lệch tỷ giá] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [PB
CLTG/Ngày] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [PB
CLTG lũy kế đến hiện tại] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ghi
chú] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tỷ giá] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
lãi suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Trạng
thái] sau đó nhấn Enter
   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1
 
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng Medium
Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.

Hệ thống tìm ra các khoản vay Offshore có tháng tất toán > = Tháng báo cáo
- Nếu khoản vay nào Tất toán trước hạn trước tháng báo cáo cũng không hiện Medium
trong báo cáo

Button Low

Hiển thị danh sách [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Số tiền vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Tỷ giá nhận nợ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Tỷ giá trả nợ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày đầu kỳ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Low
Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ Low
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Low

Hiển thị thông tin [Số ngày trong năm để tính lãi] của khoản vay tương ứng Low

Hiển thị thông tin [Kỳ hạn] của khoản vay tương ứng Low
[Số tiền lãi phải trả] = Tổng số tiền lãi của các kỳ lãi của khế ước Medium
[Gốc vay theo tỷ giá nhận nợ] = [Số tiền vay] * [Tỷ giá nhận nợ] Medium
[Gốc vay theo tỷ giá trả nợ] = [Số tiền vay] * [Tỷ giá trả nợ] Medium
[Chênh lệch tỷ giá] = [Gốc vay theo tỷ giá trả nợ] – [Gốc vay theo tỷ giá nhận
High
nợ]
[PB CLTG/ngày] = ([Chênh lệch tỷ giá] / [Số ngày vay]). Làm tròn đến phần
High
nguyên.
[PB CLTG lũy kế đến hiện tại]:
- Nếu [Ngày tất toán] thuộc tháng báo cáo:
=> [PB CLTG lũy kế đến hiện tại] = [PB CLTG/ngày] * ([ngày cuối cùng của
High
tháng báo cáo] – [Ngày đầu kỳ])
- Nếu [Ngày tất toán] không nằm trong tháng báo cáo:
=> [PB CLTG lũy kế đến hiện tại] = [Chênh lệch tỷ giá]

Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Loại tỷ giá] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Loại lãi suất] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Trạng thái] của khoản vay tương ứng Medium
 
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại tiềntrả
Hệ thống tệ].về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium
giá nhận nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium
giá trả nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày đầu kỳ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi suất/năm].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
ngày trong năm để tính lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Kỳ hạn].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền lãi phải trả].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Gốc vay theo tỷ giá nhận nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Gốc vay theo tỷ giá trả nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Chênh lệch tỷ giá].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[PB CLTG/Ngày].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[PB CLTG lũy kế đến hiện tại].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ghi chú].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại tỷ giá].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Trạng thái].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     
     
  Round 1
Total Test case 49
Total Executed 0
Pass 0
Fail 0
NA 0
Accept 0
   
Test case Id Test case Title
1. Giao diện chi tiết Khung tìm kiếm

[TC_1] Tại ngày

[TC_2] Tại ngày

[TC_3] Tìm kiếm


2. Danh sách khoản vay
[TC_4] Hình thức vay
[TC_5] Ngân hàng
[TC_6] Loại tiền tệ
[TC_7] STT khế ước
[TC_8] Số tiền vay
[TC_9] Tỷ giá nhận nợ
[TC_10] Tỷ giá trả nợ
[TC_11] Ngày vay
[TC_12] Ngày đầu kỳ
[TC_13] Ngày tất toán
[TC_14] Số ngày vay
[TC_15] Lãi suất/năm

[TC_16] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_17] Kỳ hạn

[TC_18] Số tiền lãi phải trả

[TC_19] Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ trước


[TC_20] Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này

[TC_21] Lãi vay USD kỳ hiện tại

[TC_22] Ghi chú


[TC_23] Loại tỷ giá
[TC_24] Loại lãi suất
[TC_25] Hình thức trả lãi
[TC_26] Trạng thái
3. Tìm kiếm tại ô tìm kiếm của các cột dưới Grid

[TC_27] Hình thức vay

[TC_28] Ngân hàng

[TC_29] Loại tiền tệ


[TC_30] STT khế ước

[TC_31] Số tiền vay

[TC_32] Tỷ giá nhận nợ

[TC_33] Tỷ giá trả nợ

[TC_34] Ngày vay

[TC_35] Ngày đầu kỳ

[TC_36] Ngày tất toán

[TC_37] Số ngày vay

[TC_38] Lãi suất/năm

[TC_38] Số ngày trong năm để tính lãi

[TC_39] Kỳ hạn

[TC_40] Số tiền lãi phải trả


[TC_41] Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ trước

[TC_42] Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này

[TC_43] Lãi vay USD kỳ hiện tại

[TC_44] Ghi chú

[TC_45] Loại tỷ giá

[TC_46] Loại lãi suất

[TC_47] Hình thức trả lãi

[TC_48] Trạng thái


Round 2
49
0
0
0
0
0
 
Test procedure

Verify thông tin trường [Tại ngày]

Điền/Chọn thông tin [Tại ngày] cần tìm kiếm

Verify thông tin trường [Tìm kiếm]

Verify thông tin trường [Hình thức vay]


Verify thông tin trường [Ngân hàng]
Verify thông tin trường [Loại tiền tệ]
Verify thông tin trường [STT khế ước]
Verify thông tin trường [Số tiền vay]
Verify thông tin trường [Tỷ giá nhận nợ]
Verify thông tin trường [Tỷ giá trả nợ]
Verify thông tin trường [Ngày vay]
Verify thông tin trường [Ngày đầu kỳ]
Verify thông tin trường [Ngày tất toán]
Verify thông tin trường [Số ngày vay]
Verify thông tin trường [Lãi suất/năm]

Verify thông tin trường [Số ngày trong năm để tính lãi]

Verify thông tin trường [Kỳ hạn]

Verify thông tin trường [Số tiền lãi phải trả]


Verify thông tin trường [Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ
trước]
Verify thông tin trường [Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này]

Verify thông tin trường [Lãi vay USD kỳ hiện tại]

Verify thông tin trường [Ghi chú]


Verify thông tin trường [Loại tỷ giá]
Verify thông tin trường [Loại lãi suất]
Verify thông tin trường [Hình thức trả lãi]
Verify thông tin trường [Trạng thái]
của các cột dưới Grid
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngân
hàng] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tiền tệ] sau
Gõ/chọn đó nhấn
thông Enter
tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [STT
khế ước] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
nhận nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Tỷ giá
trả nợ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
đầu kỳ] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ngày
tất toán] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày vay] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
suất/năm] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
ngày trong năm để tính lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Kỳ
hạn] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Số
tiền lãi phải trả] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
vay USD lũy kế đến cuối kỳ trước] sau đó nhấn Enter

Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
vay USD lũy kế đến cuối kỳ này] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Lãi
vay USD kỳ hiện tại] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Ghi
chú] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
tỷ giá] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Loại
lãi suất] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Hình
thức trả lãi] sau đó nhấn Enter
Gõ/chọn thông tin cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm của cột [Trạng
thái] sau đó nhấn Enter
   
   

   
   
   
Expected result Priority Round 1
 
Datetime picker
- Giá trị mặc định: Ngày hiện tại – 1 tháng Medium
Cho chọn lại 1 ngày bất kỳ.

Hệ thống tìm ra các khoản vay Offshore có tháng tất toán > = Tháng báo cáo
- Nếu khoản vay nào Tất toán trước hạn trước tháng báo cáo cũng không hiện Medium
trong báo cáo

Button Medium

Hiển thị danh sách [Hình thức vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngân hàng] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Loại tiền tệ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [STT khế ước] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Số tiền vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Tỷ giá nhận nợ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Tỷ giá trả nợ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày vay] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày đầu kỳ] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Ngày tất toán] của khoản vay tương ứng Low
Số ngày vay = Ngày tất toán - Ngày đầu kỳ High
Hiển thị thông tin [Lãi suất/năm] của khoản vay tương ứng Low

Hiển thị thông tin [Số ngày trong năm để tính lãi] của khoản vay tương ứng Low

Nếu kỳ trước kỳ chứa tháng báo cáo có [Ngày trả lãi thực tế] khác ngày cuối
kỳ đó thì [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] = [Ngày thực tế trả lãi] của kỳ kế trước.
High
- Còn lại: [Ngày bắt đầu kỳ trả lãi] = [Ngày đầu kỳ] của kỳ trả lãi có chứa
tháng báo cáo.

[Số tiền lãi phải trả] = Tổng số tiền lãi của các kỳ lãi của khế ước High
[Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ trước] = Tổng lãi vay tính đến [Ngày cuối kỳ
High
trước].
[Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này] = Tổng lãi vay tính đến [Ngày cuối kỳ
này]
- Nếu [Ngày tất toán] nằm trong tháng báo cáo:
=> [Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này] = Tổng lãi vay tính đến [Ngày tất High
toán].
- Nếu [Ngày tất toán] không nằm trong tháng báo cáo:
=> [Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này] = [Số tiền lãi phải trả (USD)]

[Lãi vay USD kỳ hiện tại] = [Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này] – [Lãi vay
High
USD lũy kế đến cuối kỳ trước].
Hiển thị thông tin [Ghi chú] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Loại tỷ giá] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Loại lãi suất] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Hình thức trả lãi] của khoản vay tương ứng Low
Hiển thị thông tin [Trạng thái] của khoản vay tương ứng Medium
 
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình thức vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngân hàng].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại
Hệ tiềntrả
thống tệ].về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[STT khế ước].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium
giá nhận nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Tỷ
Medium
giá trả nợ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày đầu kỳ].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ngày tất toán].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
ngày vay].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi suất/năm].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
ngày trong năm để tính lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Kỳ hạn].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột [Số
Medium
tiền lãi phải trả].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ trước].

Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi vay USD lũy kế đến cuối kỳ này].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Lãi vay USD kỳ hiện tại].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Ghi chú].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại tỷ giá].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Loại lãi suất].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Hình thức trả lãi].
Hệ thống trả về danh sách khoản vay có giá trị chứa giá trị tìm kiếm tại cột
Medium
[Trạng thái].
     
     
     
     
     
     
     
     
Round 2 BugID Remark  
     
     
SYSTEM TEST REPORT
Project SCM Project manager HienNT14
Application Quy trình Thuê kênh V2 Approve Date 15-Dec-22
Consolidated By HoaVT23 Reviewed By QuangLH9
Last update date 2-Sep-23 Reviewed date 15-Dec-22
Test Execution Summary
Reported by
Date
Release #0
Pass Fail NA Accepted
Test Round 1
293 15 0 0
Khai báo khoản vay 0 0 0 0
Danh sách khoản vay 61 4 0 0
Kế hoạch trả nợ vay 78 4 0 0
Dự kiến tiền lãi phải trả 71 2 0 0
Lãi suất lay bình quân 50 3 0 0
Số dư vay tại thời điểm 33 2 0 0
Dataload vay mới 0 0 0 0
Dataload nợ gốc thực trả 0 0 0 0
Dataload Lãi vay thực trả 0 0 0 0
Trích lãi vay hàng tháng 0 0 0 0
Phân bổ CLTG vay Offshore 0 0 0 0
Phân bổ lãi vay Offshore 0 0 0 0
Passed Failed Untested Accepted
Test Round 2
147 0 0 0
Khai báo khoản vay 0 0 0 0
Danh sách khoản vay 65 0 0 0
Kế hoạch trả nợ vay 82 0 0 0
Dự kiến tiền lãi phải trả 0 0 0 0
Lãi suất lay bình quân 0 0 0 0
Số dư vay tại thời điểm 0 0 0 0
Dataload vay mới 0 0 0 0
Dataload nợ gốc thực trả 0 0 0 0
Dataload Lãi vay thực trả 0 0 0 0
Trích lãi vay hàng tháng 0 0 0 0
Phân bổ CLTG vay Offshore 0 0 0 0
Phân bổ lãi vay Offshore 0 0 0 0
Test coverage
Test coverage
Test successful coverage
Issues
1. Block testing issue N/A
2. Critical defects N/A
HienNT14
5-Dec-22
QuangLH9
5-Dec-22

Total Executed Total Test case


308 682
0 112
65 65
82 82
73 73
53 53
35 35
0 33
0 35
0 41
0 51
0 53
0 49
Total Executed Total Test case
147 682
0 112
65 65
82 82
0 73
0 53
0 35
0 33
0 35
0 41
0 51
0 53
0 49

21.55%
21.55%

You might also like