You are on page 1of 10

Chương III.

TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ E-HSDT

Mục 1. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật.

Sử dụng tiêu chí đạt/không đạt để đánh giá tiêu chuẩn về kỹ thuật:

Mức độ
Nội dung đánh giá
đánh giá
1. Yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa
Yêu cầu kỹ thuật chi Hàng hóa đáp ứng tất cả các yêu cầu kỹ
tiết của hàng hóa thuật chi tiết quy định tại Mẫu số 01A.
(Trường hợp chào Phạm vi cung cấp Chương IV và Khoản b Đạt
hàng hóa tương đương, Mục 1.2 – Yêu cầu kỹ thuật Chương V của
nhà thầu phải cung cấp E-HSMT
tài liệu, catalog của Hàng hóa không đáp ứng tất cả các yêu cầu
hàng hóa chào thầu để kỹ thuật chi tiết quy định tại Mẫu số 01A.
Không
chứng minh sự tương Phạm vi cung cấp Chương IV và Khoản b
đạt
đương với hàng hóa Mục 1.2 – Yêu cầu kỹ thuật Chương V của
mời thầu) E-HSMT
2. Yêu cầu về xuất xứ của hàng hóa
Yêu cầu về xuất xứ của Hàng hóa chào thầu nêu xuất xứ rõ ràng,
Đạt
hàng hóa hợp pháp trong E-HSDT
Hàng hóa chào thầu không nêu xuất xứ rõ Không
ràng, hợp pháp trong E-HSDT đạt
3. Tiến độ, địa điểm cung cấp hàng hóa
Tiến độ, địa điểm cung Nhà thầu chào tiến độ cung cấp hàng hóa
cấp hàng hóa đáp ứng yêu cầu tại Mẫu số 10. Bảng tiến
Đạt
độ cung cấp thuộc Chương IV. Biểu mẫu
mời thầu và dự thầu của E-HSMT.
Nhà thầu chào tiến độ cung cấp hàng hóa
không đáp ứng yêu cầu tại Mẫu số 10.
Không
Bảng tiến độ cung cấp thuộc Chương IV.
đạt
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu của E-
HSMT.
4. Yêu cầu về bảo hành hàng hóa
Yêu cầu về bảo hành Đề xuất thời gian bảo hành hàng hóa ít nhất Đạt
hàng hóa là 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao
2

Không
Không đáp ứng yêu cầu nêu trên
đạt
5. Yêu cầu khác
Yêu cầu khác Nhà thầu đáp ứng tất cả các yêu cầu khác
quy định tại mục 1.3 – Chương V của E- Đạt
HSMT
Nhà thầu không đáp ứng tất cả các yêu cầu
Không
khác quy định tại mục 1.3 – Chương V của
đạt
E-HSMT
6. Uy tín của nhà thầu
Uy tín của nhà thầu Nhà thầu cam kết: Không có hợp đồng
thông qua việc thực tương tự bỏ dở hợp đồng do lỗi của nhà
Đạt
hiện các hợp đồng thầu.
tương tự trước đó trong
Không có cam kết hoặc bên mời thầu phát
thời gian 03 năm gần
hiện nhà thầu vi phạm nội dung cam kết Không
đây, tính đến thời điểm
nêu trên đạt
đóng thầu.
KẾT LUẬN
Cả 6 mục trên đều được đánh giá là Đạt Đạt
Không
Có 1 mục có kết quả đánh giá là không đạt
đạt
3

Mục 2. Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm (Đối với nhà thầu là
nhà sản xuất ra hàng hóa thuộc phạm vi của gói thầu).

PHỤ LỤC:
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG/SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM – NĂNG LỰC SẢN
XUẤT HÀNG HOÁ.
(Theo Điểm 4. Năng lực sản xuất hàng hoá – Bảng số 02. Bảng tiêu chuẩn
đánh giá về năng lực và kinh nghiệm – Mục 2.1 Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực
và kinh nghiệm thuộc Chương III. TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ E-HSDT).

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
- Điện áp: 110-240V xoay chiều
- Tần số: 50/60Hz
Bộ sấy - Công suất: 18-20W
1 Bộ 6 4
nhiệt độ - Kích thước (Rộng x Cao x Sâu):
45 x 120 x 46 mm
- Yêu cầu CO, CQ.
- Loại: PT100
- Chiều dài cáp: 2 mét
Cảm
- Đường kính đầu dò: M6
biến
2 Cái 3 - Đầu cuối: 2/3 dĩa cách điện 2
nhiệt độ
Vật liệu đầu dò: Dây thép không
PT100
gỉ chất lượng tốt, chịu nhiệt độ
cao, mật độ cao
- Nguồn 220VAC
Rơ le
- Kèm theo đế
3 trung Cái 6 4
- Loại 14 chân, 4 cặp tiếp điểm
gian
5A, có đèn hiển thị
4

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
4 Camera Bộ 1 - Camera IP Speed dome hồng 1
Uniview ngoại 2MP.
- Cảm biến ảnh: 1/2.9″ CMOS,
ICR, 1920×1080:30fps, Ultra
265/H.265/H.264/MJPEG,
- Ống kính zoom quang 22x (5.2
~ 114.4 mm), lấy nét tự động AF
và ống kính zoom động cơ. Góc
nhìn 54.40° (wide) ~ 3.44° (tele).
- Độ nhạy sáng 0.01 lux, 0 LUX
khi bật hồng ngoại.
- Khả năng quan sát hồng ngoại
150m.
- Set được 1024 điểm quay.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng
thông U-code.
'- Hỗ trợ 3 dòng video.
- Chuẩn ngoài trời IP66.
- Hỗ trợ thẻ SD lên tới 128GB.
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện hành
vi Xâm nhập, đường chéo, phát
hiện chuyển động.
- Nhận dạng thông minh Phát hiện
khuôn mặt. Chức năng chung
Watermark, lọc địa chỉ IP, báo
động giả mạo. Chính sách truy
cập, bảo vệ ARP, xác thực RTSP,
xác thực người dùng. Chức năng
đếm người.
- Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên
miền miễn phí trọn đời theo sản
5

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
phẩm.
- Nguồn điện áp: DC 12V±10% +
PoE (PSE Required).
- Yêu cầu CO, CQ.
- 26 cổng 10/100/1000 (tự động
nhận diện)
- 2 cổng kết hợp Gigabit / SFP
- Hiệu suất: Công suất chuyển đổi
52 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 38,69 mpps
hiệu suất tốc độ dây.
- Hỗ trợ VLAN
- Hỗ trợ Layer 2: Cổng nhóm tối
Thiết Bị đa 8 nhóm, tối đa 8 cổng mỗi
5 Mạng Bộ 1 nhóm với 16 cổng ứng cử viên 1
Switch cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad
(động).
- Tính năng QoS (Chất lượng dịch
vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi
phần cứng, Lập lịch ưu tiên
nghiêm ngặt và phân bổ vòng tròn
có trọng số (WRR) dựa trên
DSCP và lớp dịch vụ (802.1p /
CoS)
Yêu cầu CO, CQ.
6 Bộ Bộ 1 - Giao diện E1: 1
chuyển tiêu chuẩn giao diện: theo G.703
đổi 4E1 - Tốc độ giao diện: 2.048Mbps + -
sang 4 50ppm
Ethernet Dung sai chập chờn: theo G.742
và G.823.
6

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
khả năng truyền: 4 * E1
- Đầu nối: RJ45 (120Ω)
Trở kháng E1: 120Ω (cân bằng).
- Giao diện 10/100 Base-T:
Tốc độ giao diện: 10 / 100Mbps
Song công: tự điều chỉnh một nửa
và song công toàn phần.
- Giao diện ký tự: khớp
IEEE802.3, IEEE802.1Q
(VLAN).
- Đầu nối: RJ45, hỗ trợ auto-mdix
- Khả năng địa chỉ MAC: 4096
- Môi trường làm việc:
nguồn điện: AC220V DC –48V
tiêu thụ điện năng: ≤5W
nhiệt độ làm việc: 0 ° C ~ 50 ° C
nhiệt độ bảo quản: -40 ° C ~ + 70
° C độ ẩm: 95%
Yêu cầu CO, CQ.
- Ink ribbon (black) for printer
Băng - Sử dụng phù hợp cho Máy đo
mực điện áp đánh thủng dầu cách điện
7 Cái 2 1
máy in DTA100 (hãng BAUR/ÁO); Máy
nhiệt: đo tổn thất điện môi Tang Delta
dầu DTL-C (hãng BAUR).
8 Cảm Cái 2 Thông số kỹ thuật 1
biến - Độ nhạy: -8 mV/µm
dịch - Dải đo: 1,5mm;2,4mm với sai số
chuyển cho phép 5%
không - Sai số: 2%
tiếp xúc - Tần số làm việc: 0…10000 Hz
7

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
- Cấp bảo vệ: IP 54
- Khối lượng: 120gr
- Vít bắt:M 10
- Dây cáp: 3 lõi cáp 5m
Yêu cầu CO, CQ.
9 Điện Cái 1 - Hỗ trợ 6 SIP accounts. 1
thoại - Hỗ trợ IPv6/IPv4.
- Hỗ trợ DHCP Client, DNS,
HTTP, HTTPs, SNTP Client,
VLAN, QoS.
- Màn hình hiển thị LCD 2.3 inch,
hiển thị 6 dòng, có đèn nền, độ
phân giải 132 x 64 pixel.
- Màn hình hiển thị thông tin các
phím gọi nhanh 5 inch.
- 2 port LAN Gigabit Ethernet.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE
(Tùy chọn mua thêm Adaptor).
- 2x12 phím gọi nhanh (2 trang,
12 phím).
- Loa ngoài (Speaker phone) 02
chiều.
- 8 mức điều chỉnh âm lượng cho
tai nghe, loa ngoài.
- Chuẩn âm thanh HD (Chuẩn
G.722) cho âm thanh trong trẻo,
rõ ràng.
- 27 âm chuông.
- Danh bạ nhớ 500 số điện thoại.
- Nhớ 30 số gọi đến và 30 số gọi
đi.
8

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
- Jack cắm tai nghe chuẩn EHS
(Electronics Hook Switch)
3.5mm.
- Chức năng Plug&Play
configuration.
- Biến đổi công suất phản kháng
- Đầu vào: AC110/63.51V 1A
Bộ biến
50Hz
10 đổi Cái 1 1
- Đầu ra: 4 -12-20mA/±190.5Var
nguồn
- Nguồn: DC24V
- Yêu cầu CO, CQ
11 Ampe Cái 2 - ACA kìm cứng: 600A /0.1 A 1
kìm /2% ± 5 digits; ACA kìm mềm
(optional): 2500A /0.1 A /3% ± 5
digits; DCA: 600A /0.1 A /2% ± 5
digitt; ACV: 600V /0.1 V /1.5% ±
5 digits; DCV: 600V /0.1 mV /1%
± 5 digits; R: 60,000 Ω /0.1 Ω/1%
± 5 digits; F: 500 Hz /0.1 Hz
/0.5% ± 5 digits; C: 1 µF to 1000
µF /1 µF /1% ± 4 digits
- True-RMS: có
- Continuity: có
- Hold: có
- Backlight: có
- Min/Max/Avg :có
- Inrush: có
- Kích thước: 246 x 83 x 43 mm
- Trọng lượng: 388g
- Phụ kiện: Túi mềm, dây đo, 2
pin AA Alkaline , HDSD
9

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
- Yêu cầu CO, CQ.
- Công suất: 60W
- Điệp áp đầu vào: 85 ~
Bộ 264VAC; 120 ~ 370VDC;
12 Cái 1 1
nguồn - Điện áp đầu ra: 12VDC;
- Dòng điện đầu ra: 5A
- Kích thước 40*90*100mm
- Loại pin: lithium
- Điện áp định mức: 3.6V
- Năng lượng định mức: 4.32 Wh
- Dòng điện tối đa: 35 mA
- Kích thước cell: 1 / 2AA
13 Pin Viên 7 - Kích thước pin: Ø14,5 x 25 mm 5
- Chiều cao (tối đa): 25,15 mm
(0,99 in)
- Dung lượng: 1200mAh
- Dải nhiệt độ hoạt động: 60°C / +
85°C (-76°F / + 185°F)
- Bo mạch khuếch đại xung
- Dò xung để phát hiện các lỗi
trong bộ chỉnh lưu thyristor như
Bo mạch mất xung, mất dẫn… và khuếch
14 khuếch Cái 1 đại xung nhận được từ bo mạch 1
đại xung tạo xung
- Lắp đặt đồng bộ với hệ thống
kích từ GES3230 NMTĐ Bản Vẽ.
- Yêu cầu CO, CQ.
15 Cuộn cái 4 - Cuộn hút MC tự dùng 0,4KV 3
hút MC IZM
tự dùng - Nguồn: 230VAC, 220VDC
0,4KV - - Tích hợp hoàn toàn với máy cắt
10

Sản lượng trung


bình một tháng
Danh Khối
trong năm gần
mục Đơn lượng
TT Mô tả hàng hóa (1) nhất so với thời
hàng vị mời
điểm đóng thầu
hóa thầu
đạt tối thiểu (sản
phẩm).
0.4kV IZM EATON-MOELLER
IZM
- Yêu cầu CQ.
- 4 inputs +/-10Vdc,
- Output: 0-20mA,4-20mA-2
outputs 0-20mA, 4-20mA
16 Modunle cái 2 1
- Lắp đặt mở rộng phù hợp với
PLC CPU 07KT51/ABB
- Yêu cầu CO, CQ.
  Tổng cộng 27

You might also like