You are on page 1of 2

THE PAST SIMPLE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)

a. Cấu trúc
Normal Verb To be
Câu khẳng định S + V2/ ed S + was/ were
Câu phủ định S + did + not + V S + was/ were + not
Câu hói Did + S + V? Was/ Were + S?
b. Cách dùng chính:
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các trạng từ như: yesterday, ago. last week/ month/year, in the past, in
1990. ...
Ví dụ: Her father went to England in 2012.
d. Cách thêm đuôi -ed
- Thêm -d vào sau các động từ tận cùng bằng -ee hoặc -e
Ví dụ: live → lived love → loved agree → agreed
- Đối với các động từ một vần, tận cùng bằng một nguyên âm + một phụ âm (trừ h,w,x)
chúng ta phải gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed:
Ví dụ: fit → fitted stop → stopped fix → fixed
- Động từ tận cùng bằng -y, ta chia ra làm 2 trường hợp:
Trước y là một phụ âm, ta biến y thành i trước khi thêm -ed: study → studied
Trước y là một nguyên âm, ta thêm -ed bình thường: play → played
- Với các động từ còn lại, ta thêm -ed vào cuối mỗi từ.
Ví dụ: work → worked learn → learned
Chú ý: Với các động từ bất quy tắc, ta xem trong bảng động từ bất quy tắc ở cuối sách.

4. THE PRESENT PERFECT (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)


a. Cấu trúc
Chủ ngữ số ít Chủ ngữ số nhiều
Câu khẳng định S + has + V3 S + have + V3
Câu phủ định S + hasn’t + V3 S + haven’t + V3
Câu hỏi Has + S + V3 Have + S + V3
b. Cách dùng chính
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm
không xác định trong quá khứ.
Ví dụ: He has completed his project. (Anh ấy đã hoàn thành dự án - không biết hoàn thành
lúc nào)
Chỉ một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: John has seen that movie three times. (John đã xem bộ phim đó 3 lần - tương lai có
thể anh ấy sẽ xem tiếp)
Chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn có thể tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ: Monica has lived in that house for 20 years. (Monica đã sống trong căn nhà đó 20 năm
- có thể cô ấy sẽ tiếp tục sống ở đó)
c. Dấu hiệu nhận biết
- since và for
for + khoảng thời gian: for two days, for ten years,... (trong 2 ngày, trong 10 năm)
Ví dụ: We have studied English for ten years. (Chúng tôi học tiếng Anh khoảng 10 năm rồi.)
since + mốc thời gian: since 1994, since February,... (từ năm 1994, từ tháng 2, ...)
Ví dụ: We have studied English since 2005. (Chúng tôi học tiếng Anh từ năm 2005)
- already và yet
Already dùng trong câu khẳng định, thường đứng ngay sau have/has, thỉnh thoảng sẽ đứng
cuối câu
Ví dụ: We have already written our reports. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng
tôi.)
We have written our reports already. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.)
Yet dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn, thường đứng ở cuối câu
Ví dụ: We haven’t written our reports yet. (Chúng tôi chưa viết xong bài báo cáo.)
Have you written your reports yet? (Bạn viết xong bài báo cáo chưa?)
d. Một số trạng ngữ chỉ thời gian khác
Các trạng ngữ chỉ thời gian sau thường dùng với thì hiện tại hoàn thành: so far, until now, up
to now, up to present, recently, lately, ...
Ví dụ: I haven't seen him recently. (Gần đây tôi không gặp anh ta.)
e. Cách thành lập V3 (V3 = PP = Past participle: quá khứ phân từ)
- Với động từ thường, thêm ed vào sau động từ đó:
Ví dụ: work → worked; play → played
- Với động từ bất quy tắc, tra cột phân từ quá khứ của bảng động từ bất quy tắc:
go → gone see → seen

You might also like