You are on page 1of 24

Chú ý:

1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Windows User: Windows User:


Nhóm trẻ em thêm vào Với trẻ em trường này
danh mục nhóm là mã số không bắt buộc
Mã nhómHCM mã trẻ em
17. Riêng Số
Ngày sinh dạng Giới tính (*) Số điện thoại Số thẻ bảo hiểm y tế
# Họ và tên (*) đối tượng
là mã ưu tiên tương
71 map (*) Đơn vị công tác CMT/CCCD(*)
dd/mm/yyyy (*) (0:nam, 1:nữ) (Tối thiểu 10 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Tham khảo
đương với PL2)
17 (Loại 8/9/12 số)

1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 2/9/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721707997


2 Lê Hải Vân Anh 19/6/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723549765
3 Võ Thụy Nguyệt Các 2/12/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723564966
4 Lê Tuệ Cát 14/10/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721642541
5 Lê Bùi Minh Châu 25/11/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám TA4878722532812
6 Lê Quốc Đạt 19/8/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723368160
7 Đặng Thanh Hải 23/10/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721704607
8 Phan Ngọc Như Hồng 12/12/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721747456
9 Lê Thị Kim Ngân 14/7/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám TQ4979732881883
10 Nguyễn Thanh Ngân 6/3/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721192
11 Phạm Nguyễn Yến Ngọc 21/7/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723362783
12 Trần Hồng Khánh Ngọc 23/10/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721652678
13 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 26/2/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723368106
14 Lê Trần Khôi Nguyên 26/9/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723426159
15 Lê Trương Phúc Nguyên 15/11/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721761697
16 Hoàng Quỳnh Nguyên 29/7/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721797800
17 Huỳnh Hồng Phát 25/12/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám TA4878723362324
18 Phạm Tất Thắng 13/1/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721698323
19 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5/7/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878724051223
20 Trần Đức Thịnh 10/3/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723218457
21 Nguyễn Võ Thủy Tiên 22/3/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721783419
22 Thái Thiên Trúc 15/10/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám TE1878723427418
23 Nguyễn Huỳnh Lam Tuyền 24/10/2012 1 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878723368252
24 Võ Tiến Thịnh 16/11/2012 0 4/6 TH Lê Văn Tám HS4878721710433
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
Quan hệ với (Tham khảo PL3)
đối tương tiêm Số Điện thoại người
Họ tên người giám hộ(*) (1:Mẹ; 2: bố: giám hộ (*) Mã

3: người giám (Tối thiểu 10 số) Quận/Huyện Mã Xã/Phường (*)
Tỉnh/Thành phố Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện Xã/Phường
hộ)(*) (*)
(*)

Nguyễn Văn Bằng Cha 0858333188 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường Mỹ Phú 29888
Lê Hải Thi Cha 0944971713 Đồng Tháp 87 Huyện Cao Lãnh 866 An Bình
Nguyễn Thị Mỹ Lệ Mẹ 0936 676 223 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Phú 29888
Lê Bảo Quốc Cha 0918899378 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866
Bùi Thị Ánh Phương Mẹ 0938232772 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866
Lê Quốc Chiến Cha 0706 305 389 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Tân 29884
Đặng Thanh Giang Cha 0918 202 555 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866
Nguyễn Thị Cẩm Hồng Mẹ 0919 178 178 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866
Lê Thị Mai An Mẹ 0919107161 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866
Nguyễn Viết Chương Cha 0949576739 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Trà 29887
Phạm Xuân Sơn Cha 0914181801 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phườg 6 29869
Trần Thị Hồng Nhung Mẹ 0918780129 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866
Nguyễn Thị Ngọc Lan Mẹ 0968892238 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Tân 29884
Lê Chí Thông Cha 0939083945 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Trà 29887
Trương Thị Mỹ Thường Mẹ 0904900347 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Trà 29887
Nguyễn Thị Mỹ Trang Mẹ 0948369009 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 4 29872
Huỳnh Tân Trạng Cha 0913687281 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Phường 4 29872
Nguyễn Kim Búp Mẹ 0986784693 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 P1 29866
Hoàng Thị Dụ Mẹ 0967 190 918 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 P1 29866
Trần Văn Đức An Cha 0939870209 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 P1 29866
Võ Thị Kim Yến Mẹ 0902530502 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Hòa Thuận 29892
Thái Quốc Tuấn Cha 0769991717 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 P1 29866
Nguyễn Hoàng Giang Cha 0346778774 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Tân 29884
Nguyễn Thị Mỹ Hân Mẹ 0393327288 Đồng Tháp 87 TP Cao Lãnh 866 Mỹ Trà 29887
Ngày hoàn
Lớp Ngày nhiễm bệnh
thành cách ly
Địa chỉ chi tiết

17/6 Phạm Thế Hiển 4/6 27/3/2022 3/4/2022


432 A ấp An Lạc 4/6 7/3/2022 14/3/2022
663 Lê Đại Hành 4/6 6/3/2022 13/3/2022
187 đường 30/4 4/6 25/3/2022 1/4/2022
33 Nguyễn Trãi 4/6 6/4/2022 13/4/2022
Ấp 3 4/6 9/4/2022 16/4/2022
8, Nguyễn Đình Chiểu 4/6 10/3/2022 17/3/2022
32/4 Trương Định 4/6 17/3/2022 24/3/2022
5, Lê Văn Tám 4/6 19/3/2022 1/4/2022
tổ 23, ấp 1 4/6 21/3/2022 28/3/2022
tổ 25, K3 4/6 12/3/2022 19/3/2022
118/24 Vỏ Trường Toản 4/6 10/3/2022 16/3/2022
tổ 14 đường Ông Thợ 4/6 15/3/2022 22/3/2022
13 Đặng Văn Nghĩa 4/6 17/3/2022 21/3/2022
8, Hồ Văn Hai 4/6 17/3/2022 24/3/2022
48 Phạm Hữu Lầu 4/6 26/3/2022 2/4/2022
11A, Thiên Hộ Dương 4/6 9/2/2022 16/2/2022
8, Nguyễn Long Xảo 4/6 6/3/2022 13/3/2022
75 Nguyễn Huệ 4/6 14/3/2022 21/3/2022
306, đường 30/4 4/6 16/3/2022 26/3/2022
46 Võ Văn Trị 4/6 17/3/2022 24/3/2022
281, Trần Hưng Đạo 4/6 17/3/2022 24/3/2022
tổ 6, ấp 3 4/6 20/3/2022 27/3/2022
tổ 8, ấp 3 4/6 28/3/2022 5/4/2022
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu)

Windows User:
Nhóm trẻ em thêm vào
danh mục nhóm là mã số
Mã nhóm 17. Riêng HCM mã trẻ em
Ngày sinh dạng Giới tính (*)
# Họ và tên (*) đối tượng ưu tiên (*)là mã 71 map tương
dd/mm/yyyy (*) (0:nam, 1:nữ)
(Tham khảo PL2) đương với 17

1 Dương Khánh Băng 20/5/2012 1 17


2 Nguyễn Võ Trọng Duy 7/3/2012 0 17
3 Nguyễn Gia Hân 11/11/2012 1 17
4 Phạm Nguyễn Gia Hưng 28/7/2012 0 17
5 Lê Kim Ngọc Huyền 22/5/2012 1 17
6 Lê Hoàng Đăng Khôi 16/5/2012 0 17
7 Hoàng Minh Khôi 22/12/2012 0 17
8 Nguyễn Phúc Long 26/7/2012 0 17
9 Đàm Nguyễn Đăng Minh 15/7/2012 0 17
10 Võ Minh Phát 1/1/2012 0 17
11 Nguyễn Thiên Phụng 3/12/2012 1 17
12 Võ Ngọc Quỳnh 17/12/2012 1 17
13 Nguyễn Phúc Thành 26/7/2012 0 17
14 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 16/4/2012 1 17
15 Võ Ngọc An Thy 8/10/2012 1 17
16 Nguyễn Thanh Trạng 12/3/2012 0 17
17 Thái Thiên Trúc 15/10/2012 1 17
18 Nguyễn Phạm Khánh Vân 16/9/2012 1 17
19 Lê Thị Tường Vy 29/3/2012 1 17
20 Võ Quốc Thắng 4/5/2012 0 17
21 Nguyễn Hoàng Việt 25/10/2012 0 17
22 Lâm Mẫn Nghi 25/11/2012 1 17
hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Windows User: Windows User:


Nhóm trẻ em thêm vào Với trẻ em trường này
danh mục nhóm là mã số không bắt buộc
17. Riêng HCM mã trẻ em Số
Số điện thoại Số thẻ bảo hiểm y tế
Đơn
là mã vị công
71 map tác
tương CMT/CCCD(*)
(Tối thiểu 10 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
đương với 17 (Loại 8/9/12 số)

TH Lê Văn Tám HS4878723427612


TH Lê Văn Tám HS4878723337375
TH Lê Văn Tám HS4878721772377
TH Lê Văn Tám HS4878721749709
TH Lê Văn Tám HS4878721784303
TH Lê Văn Tám HS4878721799888
TH Lê Văn Tám HS4878322566470
TH Lê Văn Tám HS4878721791806
TH Lê Văn Tám HS4878721675562
TH Lê Văn Tám HS4878721779928
TH Lê Văn Tám HS4878721680930
TH Lê Văn Tám HS4878721750506
TH Lê Văn Tám HS4878721791807
TH Lê Văn Tám HS4878723243369
TH Lê Văn Tám HS4878722438609
TH Lê Văn Tám TQ4979732863676
TH Lê Văn Tám TE1878723427418
TH Lê Văn Tám TE1878721640918
TH Lê Văn Tám HS4878722517179
TH Lê Văn Tám HS4878721678909
TH Lê Văn Tám HS4878723337473
TH Lê Văn Tám HS4878721640870
Quan hệ với
đối tương tiêm Số Điện thoại người
Họ tên người giám hộ(*) (1:Mẹ; 2: bố: giám hộ (*) Mã
3: người giám (Tối thiểu 10 số) Tỉnh/Thành phố Tỉnh/Thành phố
hộ)(*) (*)

Ngô Thị Thanh Oanh Mẹ 0918611227 Đồng Tháp 87


Võ Tuyết Hương Mẹ 0919 713 032 Đồng Tháp 87
Nguyễn Tâm Luận Cha 0916 29 77 78 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thị Thu Hà Mẹ 0907990989 Đồng Tháp 87
Lê Chí Hiếu Cha 0939718384 Đồng Tháp 87
Lê Văn Lớn Cha 0939241248 Đồng Tháp 87
Trần Thị Ngọc Huệ Mẹ 0915039510 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thị Hồng Diễm Mẹ 0939511919 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thị Kim Tiến Mẹ 0919178595 Đồng Tháp 87
Võ Minh Hiền Cha 0837236979 Đồng Tháp 87
Đặng Thị Thương Mẹ 0912228738 Đồng Tháp 87
Võ Thanh Hùng Cha 0937161101 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thị Hồng Diễm Mẹ 0939511919 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thanh Phong Cha 0762922989 Đồng Tháp 87
Trần Thị Hồng Tươi Mẹ 0362987986 Đồng Tháp 87
Phan Thị Mỹ Tiên Mẹ 0938518598 Đồng Tháp 87
Thái Quốc Tuấn Cha 0769991717 Đồng Tháp 87
Nguyễn Hiếu Nghĩa Cha 0818855195 Đồng Tháp 87
Ngô Trương Phi yến Mẹ 0772822987 Đồng Tháp 87
Dương Thị Mỹ Hạnh Mẹ 0921995020 Đồng Tháp 87
Mai Kim Chung Mẹ 0944503119 Đồng Tháp 87
Trần Thị Thúy Kiều Mẹ 0834007109 Đồng Tháp 87
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
(Tham khảo PL3)

Quận/Huyện Mã Xã/Phường (*)
Quận/Huyện Xã/Phường Địa chỉ chi tiết
(*)

TP Cao Lãnh 866 Hòa An 29893 650 Tổ 18


TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 383 Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 344 đường 30/4
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 26 Nguyễn Quang Diêu
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 181 Tôn Đức Thắng
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 Trần Hưng Đạo, K4
TP Cao Lãnh 866 Mỹ Phú 29888 Khu 500 căn
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 23 Nguyễn Long Xảo
TP Cao Lãnh 866 Mỹ Phú 29888 98 Lê Văn Mỹ
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 434 Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 70/2 Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 39 Lê Văn Tám
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 23, Nguyễn Long Xảo
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 578 A, Trần Hưng Đạo
Huyện Cao Lãnh 866 Huyện Cao Lãnh Xã Phương Trà
TP Cao Lãnh 866 Mỹ Trà 29887 23, đường Quãng Khánh
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 281, Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 Hòa An 29893 415, Nguyễn Hữu Kiến
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 6 Võ Trường Toản
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 463, đường 30/4
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 235, đường 30/4
TP Cao Lãnh 866 Hoà An 29893 Ấp Mỹ Hòa
Mũi 1

Tên vắc xin (*) Ngày tiêm dạng Địa điểm tiêm (*)
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo PL5) dd/mm/yyyy (*) (Tham khảo PL4)

n Hưng Đạo

yễn Quang Diêu


n Đức Thắng
ưng Đạo, K4

yễn Long Xảo

n Hưng Đạo
ần Hưng Đạo

yễn Long Xảo


Trần Hưng Đạo

ng Quãng Khánh
ần Hưng Đạo
uyễn Hữu Kiến
Mũi 2

Ghi chú
Tên vắc xin (*) Ngày tiêm dạng Địa điểm tiêm (*)
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo PL5) dd/mm/yyyy (*) (Tham khảo PL4)
Kết quả import
(không điền ô này)
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu)

Mã nhóm
đối tượng ưu
Ngày sinh dạng Giới tính (*)
# Họ và tên (*) tiên (*)
dd/mm/yyyy (*) (0:nam, 1:nữ)
(Tham khảo
PL2)

1 Thái Thiên Trúc 15/10/2012 1 4/6


2 Nguyễn Võ Trọng Duy 7/3/2012 0 4/6
3 Nguyễn Gia Hân 11/11/2012 1 4/6
4 Phạm Nguyễn Gia Hưng 28/7/2012 0 4/6
5 Lê Hoàng Đăng Khôi 16/5/2012 0 4/6
6 Phạm Nguyễn Đăng Khôi 10/7/2012 0 4/6
7 Đàm Nguyễn Đăng Minh 15/7/2012 0 4/6
8 Lâm Mẫn Nghi 25/11/2012 1 4/6
9 Võ Minh Phát 1/1/2012 0 4/6
10 Nguyễn Thiên Phụng 3/12/2012 1 4/6
11 Võ Ngọc Quỳnh 17/12/2012 1 4/6
12 Võ Quốc Thắng 4/5/2012 0 4/6
13 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 16/4/2012 1 4/6
14 Võ Ngọc An Thy 8/10/2012 1 4/6
15 Nguyễn Thanh Trạng 12/3/2012 0 4/6
16 Nguyễn Hoàng Việt 25/10/2012 0 4/6
17 Lê Thị Tường Vy 29/3/2012 1 4/6
thực hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Số
Số điện thoại Số thẻ bảo hiểm y tế
Đơn vị công tác CMT/CCCD(*)
(Tối thiểu 10 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
(Loại 8/9/12 số)

TH Lê Văn Tám TE1878723427418


TH Lê Văn Tám HS4878723337375
TH Lê Văn Tám HS4878721772377
TH Lê Văn Tám HS4878721749709
TH Lê Văn Tám HS4878721799888
TH Lê Văn Tám HS4878722442150
TH Lê Văn Tám HS4878721675562
TH Lê Văn Tám HS4878721640870
TH Lê Văn Tám HS4878721779928
TH Lê Văn Tám HS4878721680930
TH Lê Văn Tám HS4878721750506
TH Lê Văn Tám HS4878721678909
TH Lê Văn Tám HS4878723243369
TH Lê Văn Tám HS4878722438609
TH Lê Văn Tám TQ4979732863676
TH Lê Văn Tám HS4878723337473
TH Lê Văn Tám HS4878722517179
Quan hệ với
đối tương tiêm Số Điện thoại người
Họ tên người giám hộ(*) (1:Mẹ; 2: bố: giám hộ (*) Mã
3: người giám (Tối thiểu 10 số) Tỉnh/Thành phố Tỉnh/Thành
hộ)(*) phố (*)

Thái Quốc Tuấn Cha 769991717 Đồng Tháp 87


Võ Tuyết Hương Mẹ 0919 713 032 Đồng Tháp 87
Nguyễn Tâm Luận Cha 0916 29 77 78 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thị Thu Hà Mẹ 907990989 Đồng Tháp 87
Lê Văn Lớn Cha 939241248 Đồng Tháp 87
Phạm Hoàng Sơn Cha 0916 188 779 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thị Kim Tiến Mẹ 919178595 Đồng Tháp 87
Trần Thị Thúy Kiều Mẹ 834007109 Đồng Tháp 87
Võ Minh Hiền Cha 837236979 Đồng Tháp 87
Đặng Thị Thương Mẹ 912228738 Đồng Tháp 87
Võ Thanh Hùng Cha 937161101 Đồng Tháp 87
Dương Thị Mỹ Hạnh Mẹ 921995020 Đồng Tháp 87
Nguyễn Thanh Phong Cha 762922989 Đồng Tháp 87
Trần Thị Hồng Tươi Mẹ 362987986 Đồng Tháp 87
Phan Thị Mỹ Tiên Mẹ 938518598 Đồng Tháp 87
Mai Kim Chung Mẹ 944503119 Đồng Tháp 87
Ngô Trương Phi yến Mẹ 772822987 Đồng Tháp 87
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
(Tham khảo PL3)

Quận/Huyện Mã Xã/Phường (*)
Quận/Huyện Xã/Phường Địa chỉ chi tiết
(*)

TP Cao Lãnh 866 P1 29866 281, Trần Hưng Đạo


TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 383 Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 344 đường 30/4
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 26 Nguyễn Quang Diêu
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 Trần Hưng Đạo, K4
Huyên Cao Lãnh 866 Huyện Cao Lãnh Ấp Mỹ Tây
TP Cao Lãnh 866 Mỹ Phú 29888 98 Lê Văn Mỹ
TP Cao Lãnh 866 Hoà An 29893 Ấp Mỹ Hòa
TP Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 434 Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 70/2 Trần Hưng Đạo
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 39 Lê Văn Tám
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 463, đường 30/4
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 578 A, Trần Hưng Đạo
Huyện Cao Lãnh 866 Huyện Cao Lãnh Xã Phương Trà
TP Cao Lãnh 866 Mỹ Trà 29887 23, đường Quãng Khánh
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 235, đường 30/4
TP Cao Lãnh 866 P1 29866 6 Võ Trường Toản
Mũi 1

Tên vắc xin (*) Ngày tiêm dạng Địa điểm tiêm (*)
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo PL5) dd/mm/yyyy (*) (Tham khảo PL4)

uãng Khánh
Mũi 2

Ghi chú
Tên vắc xin (*) Ngày tiêm dạng Địa điểm tiêm (*)
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo PL5) dd/mm/yyyy (*) (Tham khảo PL4)
Kết quả import
(không điền ô này)
Chú ý:
1.Các cột có hoa thị (*) màu đỏ là cột bắt buộc phải nhập thông tin.
2. Địa điểm tiêm nhập Mã cơ sở KCB của cơ sở tiêm, tham khảo tại PL4
3. Với các cột không có thông tin hoặc thiếu thông tin thì KHÔNG NHẬP
4. Thực hiện bỏ bộ lọc dữ liệu ( Filter) tại tất cả các sheet danh mục (sau khi thực hiện tra cứu)

Windows User:
Nhóm trẻ em thêm vào
danh mục nhóm là mã số
Mã nhóm 17. Riêng HCM mã trẻ em
Ngày sinh dạng Giới tính (*)
# Họ và tên (*) đối tượng ưu tiên (*) là mã 71 map tương
dd/mm/yyyy (*) (0:nam, 1:nữ)
(Tham khảo PL2) đương với 17

1 Nguyễn Văn A 04/12/2004 0 17


1 2 3 4 5
thực hiện tra cứu) trước khi Tải file import lên hệ thống

Windows User: Windows User:


Nhóm trẻ em thêm vào Với trẻ em trường này
danh mục nhóm là mã số không bắt buộc
17. Riêng HCM mã trẻ em Số
Số điện thoại Số thẻ bảo hiểm y tế
Đơn
là mãvị71
công
maptác
tương CMT/CCCD(*)
(Tối thiểu 10 số) (Mã thẻ 10/15 ký tự)
đương với 17 (Loại 8/9/12 số)

Trường ABC
6 7 8 9
Quan hệ với
đối tương tiêm Số Điện thoại người
Họ tên người giám hộ(*) (1:Mẹ; 2: bố: giám hộ (*) Mã
3: người giám (Tối thiểu 10 số) Tỉnh/Thành phố Tỉnh/Thành phố
hộ)(*) (*)

Nguyễn Văn B 2 0986xxxxxx Hà Nội 01


10 11 12 13 14
Nơi ở tạm trú (hiện tại) (*)
(Tham khảo PL3)

Quận/Huyện Mã Xã/Phường (*)
Quận/Huyện Xã/Phường Địa chỉ chi tiết
(*)

Thanh Trì 020 Tứ Hiệp 00658


15 16 17 18 19
Mũi 1

Tên vắc xin (*) Ngày tiêm dạng Địa điểm tiêm (*)
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo PL5) dd/mm/yyyy (*) (Tham khảo PL4)

20 21 22 23
Mũi 2

Ghi chú
Tên vắc xin (*) Ngày tiêm dạng Địa điểm tiêm (*)
Lô vắc xin(*)
(Tham khảo PL5) dd/mm/yyyy (*) (Tham khảo PL4)

24 25 26 27
Kết quả import
(không điền ô này)

You might also like