Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới?
x2 x 1
A. y x 4 3 x 2 2 . B. y
. C. y x3 3x 2 1 . D. y .
x2 x2
Câu 2: Cho các số thực dương a, b khác 1. Khẳng định nào sau đây sai?
1
A. log a3 b log a b . B. log a b 2 2 log a b .
3
C. log a b logb a 1 . D. log a b log b a .
Câu 3: Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của m để phương trình f ( x) m có
1 nghiệm duy nhất.
A. m 1 hoặc m 2 . B. m 4 hoặc m 0 .
C. 4 m 0 . D. m 2 hoặc m 4 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y ln 2 x 1 là
1 1 1 1
A. ; B. ; . C. ; . D. ; .
2 2 2 2
A. 8 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
x 1 x x
Câu 6: Cho phương trình 25 26.5 1 0 . Đặt t 5 , t 0 thì phương trình trở thành
2 2
A. t 26t 1 0 . B. 25t 26t 0 .
C. t 2 26t 0 . D. 25t 2 26t 1 0 .
Câu 7: Cho hình chóp S. ABC có SA ABC , đáy ABC là tam giác đều. Tính thể tích khối chóp
S . ABC biết AB a , SA a .
a3 a3 3 a3 3
A. a 3 . B. C. . D. .
3 4 12
2x 1
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0; 2 là
x 1
3
A. max y 5 . B. max y 1 . C. max y 2 . D. max y .
0;2 0;2 0;2 0;2 2
Câu 9: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 1 và AD 2 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện
tích toàn phần Stp của hình trụ đó.
A. 1 x 3 . B. 1 x 3 . C. x 3 . D. 1 x 3 .
Câu 13: Cho tam giác OIM vuông tại I có OI 3 và IM 4 . Khi quay tam giác OIM xung quanh cạnh
góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
3 2 3 2 3 2 3 2
A. y x 3x 1. B. y x 3x 1 . C. y x 3x 1 . D. y x 3x 1 .
2
3 x
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 16 là
A. 1; . B. ;1 4; . C. ;4 . D. 1;4 .
3
Câu 19: Hàm số y 4 x 2 5 có tập xác định là
A. 2; 2 B.
C. ; 2 2; D. \ 2
Câu 20: Cho khối chóp có thể tích bằng 10a 3 và chiều cao bằng 5a . Diện tích mặt đáy của khối chóp đã
cho bằng
A. 2a 2 . B. 4a 2 . C. 6a 2 . D. 12a 2 .
Câu 21: Cho hàm số y f x có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
f x m có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. m 1 . B. m 5 , 0 m 1 .
C. 1 m 5 . D. m 1 , m 5 .
Câu 22: Phương trình 2 2 x 3.2 x 2 32 0 có tổng các nghiệm là
A. 5 . B. 12 . C. 6 . D. 2 .
cho là
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 27: Nghiệm của phương trình log3 x 1 2 là
A. x 8 . B. x 11 . C. x 9 . D. x 10 .
Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Câu 34: Cho khối nón có diện tích đáy 3a 2 và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng
2
A. 3a 3 . B. 6a3 . C. a3 . D. 2a3 .
3
Câu 35: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
3 2 3 2 3 3 2
A. y x 3x 4 B. y x 3x 4 C. y x 3x 4 . D. y x 3x 4
Câu 45: Cho a 0, a 1 , biểu thức D log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?
1 1
A. 3 . B. 3 . C. . D. .
3 3
3 2 2 2
Câu 46: Cho hàm số y x 3( m 1) x (3m 7m 1) x m 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m thuộc [ 10;10] đề hàm số đạt cực tiểu tại một điểm có hoành độ nhỏ hơn 1.
A. 1. B. 10 . C. 11. D. 12 .
1
Câu 47: Đạo hàm của hàm số y 5 x 2 x 2 3 là
1 10 x 1
A. y . B. y .
2
3 3 5x 2 x 2 3 5x2 x 2
3
10 x 1 10 x 1
C. y . D. y .
2 2
3 3 5x 2 x 2 3
5x 2 x 2
Câu 48: Đạo hàm của hàm số y 2x bằng?
1 1
A. 2 x.ln 2 . B. x
. C. . D. 2x .
2 .ln 2 ln 2
2x 1
Câu 49: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y là đúng?
x 1
A. Hàm số luôn nghịch biến trên ; 1 và 1; .
B. Hàm số luôn đồng biến trên \ 1 .
C. Hàm số luôn nghịch biến trên \ 1 .
D. Hàm số luôn đồng biến trên ; 1 và 1; .
Câu 50: Số nghiệm của phương trình log 3 x 2 6 log 3 x 2 1 là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132