You are on page 1of 6

HỆ THỐNG TOÁN NGỌC HUYỀN LB KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA 2022

ĐỀ DỰ ĐOÁN TRÙM CUỐI 2022 Môn thi: TOÁN HỌC


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 06 trang)

Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Mã đề thi: 007


Số báo danh: ..........................................................................

Câu 1. Cho số phức z  5  2i  1  2i  . Tìm môđun của z .


2

A. z  10 . B. z  2 . C. z  6 . D. z  2 17 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
x 2  y 2  z 2  2 x  2 y  4 z  m  0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m  6. B. m  6.C. m  6. D. m  6.
x 1
Câu 3. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y  ?
2x  2
 3  1
A. Điểm P  2;  . B. Điểm N 1;0 . C. Điểm M  1; 1 . D. Điểm Q  2;  .
 2  6
Câu 4. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a .
7 a 2 a 3 7 a 2
A. . B. . C. a 2 . D. .
3 8 9
Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   5x  x là
5x x 2 x2 5x
A. 5  x  C .
x 2
B.  C . C. 5 ln 2   C .
x
D. 1  C .
ln 5 2 2 ln 5
Câu 6. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x    x  1  x 2  3 x 4  1 trên . Tính số điểm cực trị của hàm
số y  f  x  .
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
x 1
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 3  3  4 là
x

A.  ;1 . B. 1;   . C.  0;  . D. 0;  .


Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  AC  a và đường cao SA  3a. Thể
tích khối chóp S.ABCD bằng
a3 3
A. a 3 2 . B. a 3 . C. 3a3 . D. .
2
1
Câu 9. Tập xác định của hàm số y  là
log 2  5  x 
A.  ;5 \ 4 . B.  5;  . C.  ;5 . D. 5;  .

Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình log5  x  2  .log 2 5  2 bằng
2

A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
0
Câu 11. Cho hàm số f   x  liên tục trên và f  0  1. Biết  f   x  dx  9. Tính f  1 .
1

A. 10 . B. 8 . C. 8 . D. 10 .

Trang 1
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa độ, cho 2 số phức z1  2  i và z2  i  1 . Điểm biểu diễn số phức 2 z1  z2
là điểm nào dưới đây?
A. M  5;1 . B. N 1;5 . C. P  1;5 . D. Q  5;1 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho các mặt phẳng  P  : x  y  z 1  0 và  Q  : x  2 y  z  2  0 . Mặt
phẳng    vuông góc với giao tuyến của hai mặt phẳng  P  và  Q  có vectơ pháp tuyến là
A. n  1;0; 1 . B. n   1;0; 1 . C. n  1;0;1 . D. n  1;1; 1 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho a  2i  3 j  k , b   2;3;  7  . Tìm tọa độ của x  2a  3b .
A. x   2;3;19  . B. x   2; 3;19 .
C. x   2; 1;19 . D. x   2; 1;19 .
Câu 15. Phần thực của số phức z   3  4i    2  5i  bằng
A. 1. B. 5 . C. 9 . D. 1 .
x2
Câu 16. Tìm tọa độ giao điểm của đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  .
x2
A.  2;1 . B.  2;2  . C.  2; 1 . D.  2;1 .
Câu 17. Cho log 5 10  a . Tính log10 2 bằng kết quả nào sau đây?
a 1 a 1 a a
A. . B. . C. . D. .
a a a 1 a 1
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm y
số dưới đây?
A. y   x 4  4 x 2 .
B. y  x 4  4 x 2  3 . O x

C. y  x3  3x 2  3 .
D. y   x3  3x 2  3 .
x  2 y 1 z 1
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   . Phương trình tham số của
2 1 1
đường thẳng d là
 x  2  2t  x  2  2t  x  2  2t  x  2  2t
   
A.  y  1  t . B.  y  1  t . C.  y  1  t . D.  y  1  t .
 z  1  t  z  1  t  z  1  t z  1 t
   
Cn1 n!
Câu 20. Cho bốn số Cn0 ; ; Cnn ; , với n là số nguyên dương lớn hơn 3. Hỏi trong bốn số trên có mấy
n n
số bằng 1?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 21. Tính thể tích khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2 và cạnh bên bằng 3.
A. 18 . B. 4 . C. 12 . D. 6 .
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y   x 2  2 x  2  e x .

A. y   x 2  2  e x . B. y   x 2 e x . C. y   2 x  2 e x . D. y  2 xe x .

Trang 2
Câu 23. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

x –∞ –1 1 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
3 +∞
f(x)
–∞ –2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  1;   . B. 1;   . C.  1;1 . D.  ;1 .
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích toàn phần là 6 và có thiết diện qua trục là hình vuông. Thể tích khối
trụ đã cho bằng
A. 4. B. 8. C. 6. D. 2.
5 5
Câu 25. Cho  f  x  dx  2. Tích phân  4 f  x   3x
2
 dx bằng
0 0

A. 140 . B. 130 . C. 120 . D. 133 .


Câu 26. Cho cấp số cộng có tổng n số hạng đầu là Sn  5n2  2n , n  *
thì số hạng thứ 10 của cấp số
cộng là
A. u10  95 . B. u10  87 . C. u10  97 . D. u10  79 .
Câu 27. Tìm khẳng định đúng trong khẳng định sau đây:
x  1  x  2  dx    x3  2 x 2  x  2  dx .
2
A.

B.   x2
 1  x  2  dx    x 2  1 dx.  x  2  dx .
C.   x 2
 1  x  2  dx    x 2  1 dx    x  2  dx .

D.   x 2
 1  x  2  dx    x3  2 x 2  x  2  dx .
Câu 28. Cho hàm số y  f  x  là hàm số bậc 4 và có đồ thị như hình vẽ. y

Giá trị cực đại của hàm số đã cho là


-1 O 1
A. 1 .
x
B. 1. -1
C. 2 .
D. 0 . -2

Câu 29. Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  2x 1  x trên đoạn 1; 2 là
17
A. m  . B. m  10 . C. m  5 . D. m  3  2.
4
Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y  cos x  2 x . B. y  x 2  1 . C. y  x 3  x 2  x . D. y  x 3  x .
Câu 31. Cho a, b, x là các số thực dương thoả mãn log3 x  2log 3 a  log 1 b , khẳng định nào dưới đây là
3

đúng?
a4 a
A. x  . B. x  4a  b. C. x  . D. x  a 4  b .
b b

Trang 3
Câu 32. Cho tứ diện ABCD. Gọi P , Q lần lượt là trung điểm của các cạnh BC , AD . Giả sử AB  CD  a
a 3
và PQ  . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là
2
A. 90. B. 45. C. 30. D. 60.
 
2 2
Câu 33. Nếu  2020 f  x   sin 2 x  dx  2021 thì  f  x  dx
0 0
bằng

1011 2021
A. . B. 1 . C. . D. 1.
1010 2020
Câu 34. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt phẳng  P  đi qua hai điểm A  4;0;2 , B 1;3; 2
x 1 y z  3
và song với đường thẳng d :   .
4 5 3
A. 29 x  7 y  27 z  62  0 . B. 29 x  7 y  27 z  62  0 .
C. 29 x  7 y  27 z  62  0 . D. 29 x  7 y  27 z  62  0 .
Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm M , N lần lượt biểu diễn các y

số phức z1 , z 2 như hình vẽ. Tìm số phức w  z1  z2 . 3 M


N 2
A. w  1  i . B. w  5  i .
C. w  5  i . D. w  5  i . -2 O 3 x

Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D , AB  2a , AD  a ,
CD  a . Cạnh SA vuông góc với đáy và mặt phẳng  SBC  hợp với đáy một góc ...... . Gọi d là khoảng
......d
cách từ điểm B đến  SCD  , khi đó tỉ số bằng
a
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 37. Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm ….. số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được ..… số chẵn bằng
7 9 9 8
A. . B. . C. . D. .
34 34 17 17
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;..... và hai mặt phẳng  P  : 2 x  ..... y  0 ,
Q : 3x  4 y  0. Đường thẳng qua A song song với hai mặt phẳng  P  ,  Q  có phương trình tham số là
x  1 x  t x  1 x  1 t
   
A.  y  2 . B.  y  2 . C.  y  t . D.  y  2  t .
z  t z  3  t z  3 z  3  t
   
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn .....x  10.3x 1  81 .....  log 2  2 x   0 ?
A. 7 . B. 6 . C. 8 . D. 5 .
Câu 40. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực y

của phương trình f  x3  .....x   ..... là


2
A. 5 . B. 6 .
C. 7 . D. 9 . O 2
-2 x
-1

Trang 4
1 9
Câu 41. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm là f   x    2
 ..... và f  2   . Biết F  x  là nguyên hàm
x 2
của f  x  thoả mãn F  2  .....  ln 2 , khi đó F 1 bằng
A. 1. B. 1. C. 3  ln 2 . D. 3  ln 2 .
Câu 42. Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông và ABC là tam giác đều.
2 3
Khoảng cách từ điểm …… đến mặt phẳng  ABC  bằng a , thể tích của khối lăng trụ đã ABC.ABC
.....
cho bằng
4 3 14 21 3 28 7 3
A. a. B. 4a 3 . C. a. D. a.
3 27 27
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để tồn tại đúng 3 số phức z thỏa mãn đồng thời hai điều

kiện 1  i  z  .....  7i  4 và z  .....  mi 
2
là số thuần ảo?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 44. Cho hai số phức z, w thỏa mãn 1  i  z  2 ..... và w  4  3i  ...... Giá trị lớn nhất của

z 2  z.w  4 bằng

A. 4  2 73. B. 77  4 73. C. 22. D. 2  73.


Câu 45. Cho hàm số f  x   ax  bx  .......  cx  d  a, b, c, d 
4 3
 có đồ thị như y

hình vẽ. Gọi y  g  x  là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của đồ
3
thị hàm số y  f  x  . Hình phẳng giới hạn bởi hai đường y  f  x  và y  g  x 
-2
có diện tích bằng
O 1 3 x
16921 25
A. . B. .
6075 9
33842 193
C. . D. .
27 75
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A .....; 1;1 , B  3;1;0 và C  1;2;...... . Gọi  là đường
thẳng đi qua trực tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Đường thẳng  đi qua
điểm nào trong các điểm dưới đây?
A. M  0;6;6 . B. N  5;1;3 . C. P  5; 1;3 . D. Q  5; 1;15 .
Câu 47. Cho khối nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2 3a và chiều cao bằng ..... 2a . Gọi A và B là hai
..... 14a
điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng  SAB  bằng . Mặt
7
phẳng  SAB  chia khối nón đã cho thành hai phần có tỉ số thể tích bằng
4  3 6 4  3 6 4  3 3 4  3 3
A. . B. . C. . D. .
8  3 6 8  3 6 8  3 3 8  3 3
Câu 48. Xét các số thực a, b, c thỏa mãn 49  2a 2  .....b 2  4c 2  2ab   98  2 2a  5b  .....c  49 . Biết
3a  6
rằng biểu thức S  đạt giá trị lớn nhất khi  a; b; c    a0 ; b0 ; c0  , giá trị của a0  b0  c0 bằng
3b  4c  4
5 11 7 13
A.  . B.  . C.  . D. .
3 3 3 3

Trang 5
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm A  2;1; 3 và mặt phẳng    :.....x  y  2 z 15  0 . Điểm M
di động trên mặt phẳng    và điểm N thuộc tia AM sao cho AM .AN  ....... Biết rằng khi M di động
trên mặt phẳng    thì điểm N luôn thuộc một mặt cầu  S  cố định. Mặt cầu  S  đi qua điểm nào trong
các điểm dưới đây?
8 5 7  10 5
A. M  3;0;  3 . B. N  ; ;  . C. P  ; 1;   . D. Q  2;2;  2 .
3 3 3 3 3
Câu 50. Cho hàm số f  x   ax3  bx2  cx  d có bảng biến thiên như sau:
4
x –∞ − 1 +∞
3
f’(x) + 0 – 0 +
397 +∞
f(x) 27
–∞ 2

Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho phương trình f  f  x   .....  m  2 f  x   .....  0 có đúng
sáu nghiệm thực phân biệt?
A. 11. B. 13. C. 25. D. 14.

--------------------HẾT--------------------

Trang 6

You might also like