Professional Documents
Culture Documents
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề Dự Đoán Trùm Cuối Số 7 PDF
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề Dự Đoán Trùm Cuối Số 7 PDF
A. z 10 . B. z 2 . C. z 6 . D. z 2 17 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 4 z m 0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m 6. B. m 6.C. m 6. D. m 6.
x 1
Câu 3. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y ?
2x 2
3 1
A. Điểm P 2; . B. Điểm N 1;0 . C. Điểm M 1; 1 . D. Điểm Q 2; .
2 6
Câu 4. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a .
7 a 2 a 3 7 a 2
A. . B. . C. a 2 . D. .
3 8 9
Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 5x x là
5x x 2 x2 5x
A. 5 x C .
x 2
B. C . C. 5 ln 2 C .
x
D. 1 C .
ln 5 2 2 ln 5
Câu 6. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 1 x 2 3 x 4 1 trên . Tính số điểm cực trị của hàm
số y f x .
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
x 1
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 4 là
x
Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình log5 x 2 .log 2 5 2 bằng
2
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
0
Câu 11. Cho hàm số f x liên tục trên và f 0 1. Biết f x dx 9. Tính f 1 .
1
A. 10 . B. 8 . C. 8 . D. 10 .
Trang 1
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa độ, cho 2 số phức z1 2 i và z2 i 1 . Điểm biểu diễn số phức 2 z1 z2
là điểm nào dưới đây?
A. M 5;1 . B. N 1;5 . C. P 1;5 . D. Q 5;1 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho các mặt phẳng P : x y z 1 0 và Q : x 2 y z 2 0 . Mặt
phẳng vuông góc với giao tuyến của hai mặt phẳng P và Q có vectơ pháp tuyến là
A. n 1;0; 1 . B. n 1;0; 1 . C. n 1;0;1 . D. n 1;1; 1 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho a 2i 3 j k , b 2;3; 7 . Tìm tọa độ của x 2a 3b .
A. x 2;3;19 . B. x 2; 3;19 .
C. x 2; 1;19 . D. x 2; 1;19 .
Câu 15. Phần thực của số phức z 3 4i 2 5i bằng
A. 1. B. 5 . C. 9 . D. 1 .
x2
Câu 16. Tìm tọa độ giao điểm của đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y .
x2
A. 2;1 . B. 2;2 . C. 2; 1 . D. 2;1 .
Câu 17. Cho log 5 10 a . Tính log10 2 bằng kết quả nào sau đây?
a 1 a 1 a a
A. . B. . C. . D. .
a a a 1 a 1
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm y
số dưới đây?
A. y x 4 4 x 2 .
B. y x 4 4 x 2 3 . O x
C. y x3 3x 2 3 .
D. y x3 3x 2 3 .
x 2 y 1 z 1
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Phương trình tham số của
2 1 1
đường thẳng d là
x 2 2t x 2 2t x 2 2t x 2 2t
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y 1 t . D. y 1 t .
z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t
Cn1 n!
Câu 20. Cho bốn số Cn0 ; ; Cnn ; , với n là số nguyên dương lớn hơn 3. Hỏi trong bốn số trên có mấy
n n
số bằng 1?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 21. Tính thể tích khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2 và cạnh bên bằng 3.
A. 18 . B. 4 . C. 12 . D. 6 .
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 2 x 2 e x .
A. y x 2 2 e x . B. y x 2 e x . C. y 2 x 2 e x . D. y 2 xe x .
Trang 2
Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 1 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
3 +∞
f(x)
–∞ –2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B. 1; . C. 1;1 . D. ;1 .
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích toàn phần là 6 và có thiết diện qua trục là hình vuông. Thể tích khối
trụ đã cho bằng
A. 4. B. 8. C. 6. D. 2.
5 5
Câu 25. Cho f x dx 2. Tích phân 4 f x 3x
2
dx bằng
0 0
B. x2
1 x 2 dx x 2 1 dx. x 2 dx .
C. x 2
1 x 2 dx x 2 1 dx x 2 dx .
D. x 2
1 x 2 dx x3 2 x 2 x 2 dx .
Câu 28. Cho hàm số y f x là hàm số bậc 4 và có đồ thị như hình vẽ. y
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 2x 1 x trên đoạn 1; 2 là
17
A. m . B. m 10 . C. m 5 . D. m 3 2.
4
Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y cos x 2 x . B. y x 2 1 . C. y x 3 x 2 x . D. y x 3 x .
Câu 31. Cho a, b, x là các số thực dương thoả mãn log3 x 2log 3 a log 1 b , khẳng định nào dưới đây là
3
đúng?
a4 a
A. x . B. x 4a b. C. x . D. x a 4 b .
b b
Trang 3
Câu 32. Cho tứ diện ABCD. Gọi P , Q lần lượt là trung điểm của các cạnh BC , AD . Giả sử AB CD a
a 3
và PQ . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là
2
A. 90. B. 45. C. 30. D. 60.
2 2
Câu 33. Nếu 2020 f x sin 2 x dx 2021 thì f x dx
0 0
bằng
1011 2021
A. . B. 1 . C. . D. 1.
1010 2020
Câu 34. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua hai điểm A 4;0;2 , B 1;3; 2
x 1 y z 3
và song với đường thẳng d : .
4 5 3
A. 29 x 7 y 27 z 62 0 . B. 29 x 7 y 27 z 62 0 .
C. 29 x 7 y 27 z 62 0 . D. 29 x 7 y 27 z 62 0 .
Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm M , N lần lượt biểu diễn các y
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D , AB 2a , AD a ,
CD a . Cạnh SA vuông góc với đáy và mặt phẳng SBC hợp với đáy một góc ...... . Gọi d là khoảng
......d
cách từ điểm B đến SCD , khi đó tỉ số bằng
a
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 37. Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm ….. số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được ..… số chẵn bằng
7 9 9 8
A. . B. . C. . D. .
34 34 17 17
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;..... và hai mặt phẳng P : 2 x ..... y 0 ,
Q : 3x 4 y 0. Đường thẳng qua A song song với hai mặt phẳng P , Q có phương trình tham số là
x 1 x t x 1 x 1 t
A. y 2 . B. y 2 . C. y t . D. y 2 t .
z t z 3 t z 3 z 3 t
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn .....x 10.3x 1 81 ..... log 2 2 x 0 ?
A. 7 . B. 6 . C. 8 . D. 5 .
Câu 40. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực y
Trang 4
1 9
Câu 41. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x 2
..... và f 2 . Biết F x là nguyên hàm
x 2
của f x thoả mãn F 2 ..... ln 2 , khi đó F 1 bằng
A. 1. B. 1. C. 3 ln 2 . D. 3 ln 2 .
Câu 42. Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông và ABC là tam giác đều.
2 3
Khoảng cách từ điểm …… đến mặt phẳng ABC bằng a , thể tích của khối lăng trụ đã ABC.ABC
.....
cho bằng
4 3 14 21 3 28 7 3
A. a. B. 4a 3 . C. a. D. a.
3 27 27
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để tồn tại đúng 3 số phức z thỏa mãn đồng thời hai điều
kiện 1 i z ..... 7i 4 và z ..... mi
2
là số thuần ảo?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 44. Cho hai số phức z, w thỏa mãn 1 i z 2 ..... và w 4 3i ...... Giá trị lớn nhất của
z 2 z.w 4 bằng
hình vẽ. Gọi y g x là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của đồ
3
thị hàm số y f x . Hình phẳng giới hạn bởi hai đường y f x và y g x
-2
có diện tích bằng
O 1 3 x
16921 25
A. . B. .
6075 9
33842 193
C. . D. .
27 75
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A .....; 1;1 , B 3;1;0 và C 1;2;...... . Gọi là đường
thẳng đi qua trực tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ABC . Đường thẳng đi qua
điểm nào trong các điểm dưới đây?
A. M 0;6;6 . B. N 5;1;3 . C. P 5; 1;3 . D. Q 5; 1;15 .
Câu 47. Cho khối nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2 3a và chiều cao bằng ..... 2a . Gọi A và B là hai
..... 14a
điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng SAB bằng . Mặt
7
phẳng SAB chia khối nón đã cho thành hai phần có tỉ số thể tích bằng
4 3 6 4 3 6 4 3 3 4 3 3
A. . B. . C. . D. .
8 3 6 8 3 6 8 3 3 8 3 3
Câu 48. Xét các số thực a, b, c thỏa mãn 49 2a 2 .....b 2 4c 2 2ab 98 2 2a 5b .....c 49 . Biết
3a 6
rằng biểu thức S đạt giá trị lớn nhất khi a; b; c a0 ; b0 ; c0 , giá trị của a0 b0 c0 bằng
3b 4c 4
5 11 7 13
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Trang 5
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2;1; 3 và mặt phẳng :.....x y 2 z 15 0 . Điểm M
di động trên mặt phẳng và điểm N thuộc tia AM sao cho AM .AN ....... Biết rằng khi M di động
trên mặt phẳng thì điểm N luôn thuộc một mặt cầu S cố định. Mặt cầu S đi qua điểm nào trong
các điểm dưới đây?
8 5 7 10 5
A. M 3;0; 3 . B. N ; ; . C. P ; 1; . D. Q 2;2; 2 .
3 3 3 3 3
Câu 50. Cho hàm số f x ax3 bx2 cx d có bảng biến thiên như sau:
4
x –∞ − 1 +∞
3
f’(x) + 0 – 0 +
397 +∞
f(x) 27
–∞ 2
Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho phương trình f f x ..... m 2 f x ..... 0 có đúng
sáu nghiệm thực phân biệt?
A. 11. B. 13. C. 25. D. 14.
--------------------HẾT--------------------
Trang 6