Professional Documents
Culture Documents
Adj Adv 1
Adj Adv 1
Someone : 1 ai đó
Something : 1 cái/điều gì đó
Anyone : bất cứ ai đó
Anything : bất cứ điều gì đó
No one: ko ai cả
Nothing : ko điều gì cả
Everyone : tất cả mọi ng
Everything: tất cả mọi thứ
SỐ ÍT
ADJECTIVE(ADJ) – TÍNH TỪ
VERB (V)
- BE (am/ is/ are)
- V thường ( từ chỉ hành động/ hoạt động)
Sau S
Những từ kết thúc bằng đuôi:
+ fy Beautify – identify
+ ize/ise Symbolize Socialize
+ en (đầu hoặc đuôi)
Tighten – weaken - strengthen
Endanger – enrich - threaten
+ over/under/super + verb
Overact – underestimate
+ ate : decorate/ …
ADVERB (ADV)
ADJ + LY = ADV
Ex: Slow-> slowly
Beautiful -> beautifully
- be => adj : She is slow / she is beautiful
- V thường => adv: She drives slowly
VỊ TRÍ TRẠNG TỪ:
- Bổ sung cho V thường
He sings(V) beautifully(adv)
- Bổ sung cho tính từ:
She is really (adv) intelligent(adj)
- Bổ sung cho trạng từ
He drives extremely(adv) carefully (adv)
- Bổ sung cho cả câu:
Luckily, he found his mother.
NOTES: