You are on page 1of 8

CHƯƠNG III.

QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH

Bài 3.1: Giải QHTT dạng chuẩn bằng phương pháp hình học và kiểm tra lại bằng
phương pháp đơn hình:
x1  4x2  max
2x1  3x2  22

 x1  x2  10

 x2 6
 x; x 2 0
 1
Bài 3.2: Giải QHTT dạng chuẩn bằng phương pháp hình học và kiểm tra lại bằng
phương pháp đơn hình:
18x1  8x2  max
 4x1  3x2  6

  x1  3x2  15
 x  4x
2
4
 1

 x; x 0
2

 1

Bài 3.3: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
12x1 18x2  max
x  3x  12
 1 2
 10
 x1  2x2


2
x
1
 5x 2
 30
 x; x 2
0
 1
Bài 3.4: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
36x1  72x2  56x3  max
 x1  3x2  2x3  51
 2x  x 2 4x 3  55
 1


 3x1  2x3  39
 x2  x3  18

x j  0; j 1,3

Bài 3.5: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
x1  2x2  3x3  x4  max
2x 2  x
3 4
 x   x  30
 1

 x1  2x2  3x3  45
 2x  x  5x 3
2
 60
 1

x j  0; j  1,4

Bài 3.6: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
6x1  3x2  3x3  max
10x1  8x2  2x3  20
 8
 6x1  2x2  2x3
2
 2x  2x  2x 4
 1 3

x j  0; j  1,3

Bài 3.7: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
x1  2x2  3x3  x4  max
2x 2  x
3 4
 x   x  10
 1

 x1  2x2  3x3  15
 2x  x 2  5x 3  20
 1

x j  0; j  1;4

Bài 3.8: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
 36x1  72x2  56x3  min
2x x  4x  54
 1 2 3
4x
 1  2x3  36


x2 1
x
2
 28
x j
 0; j  1;3

Bài 3.9: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
5x1  x2  6x3  2x4  max
 4x1 4x2  4x3  2x4  44

 8x1 6x2  4x3  3x4  36
x j  0; j  1,4

Bài 3.10: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
2x1  x2  x3  x4  max
x 2  2x x
3 4
 x   2
 1

 2x1  x2  3x3  x4  6
x 2 x  x 4 7
3
 x 
 1

x j  0; j  1,4

Bài 3.11: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
10x1 10x2  z  max
 3x1  5x2  60

 3x1  2x2  36
 6x  5x 2  75
 1
x j  0; j  1,2

Bài 3. 12: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
 3x1  x2  3x3  x4  min
2
x
3 4
 x  2x  x  2
 1

2
 x1  6x2  3x3  3x4 9
2
 x x
3 4
 x  x  6
 1

 xj  0; j  1;4

Bài 3. 13: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
x1  4x2  3x3  max
 2x1  x2  3x3 7

 4x1  3x2  2x3  9
2x  x  2
2
 x
 1 3

x j  0; j  1,3

Bài 3.14: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
2x1  8x2  5x3  6x4  4x5  max
x 2 x 3  10x
4 5
 x   2x  10
 1

 x2  x3  4x5  6

 3x2  2x3  3x4  10x5  17
x j  0; j 1;5

Bài 3.15: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
x1  x2  2x3  min
x x 5
 1 x2
3
6
  2x3

x; x2 ; x
3
0
1

Bài 3.16: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.17: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.18: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.19: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
Bài 3.20: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.21: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.22: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.23: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
Bài 3.24: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.25: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.26: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.27: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:
Bài 3.28: Giải bài toán QHTT bằng phương pháp đơn hình:

Bài 3.29: Chuyển bài toán QHTT sau về dạng chuẩn:

Bài 3.30: Chuyển bài toán QHTT sau về dạng chuẩn::

You might also like