You are on page 1of 232

DANH SÁCH DÒ ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG HK2 NĂM HỌ

Lưu ý: Khi tiến hành xét học bổng, Nhà trường sẽ còn loại những bạn có điểm học phần dưới

STT NĂM THỨ NGÀNH MÃ SV HỌ VÀ TÊN

1 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510557 Dương Nguyên Hoàng Chi


2 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510401 Lê Ngọc Anh Tú
3 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510045 Trương Hà Châu
4 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510468 Trương Thị Thanh Hiền
9 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510133 Nguyễn Thị Thu Huyền
10 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510538 Võ Nguyễn Minh Trang
11 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510142 Đặng Kim Nhật Khánh
6 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510684 Trần Thị Kim Thư
7 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510577 Võ Thị Như Quỳnh
8 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510554 Đặng Phước Gia Bảo
12 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510496 Nguyễn Nữ Uyển Nhi
13 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510057 Nguyễn Đình Cương
14 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510532 Hồ Thị Mỹ Trâm
15 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510076 Châu Thị Bạch Dương
17 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510572 Ngô Nguyễn Thùy Ngân
18 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510302 Trần Thị Sương
19 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510039 Văn Hoài Gia Cát
20 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510227 Châu Thị Thảo Nguyên
21 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510282 Lê Viết Minh Quang
22 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510654 Lương Kim Ngân
23 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510471 Đinh Thị Thu Huệ
24 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510636 Lê Thị Mỹ Lệ
25 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510523 Tô Nguyễn Anh Thư
26 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510472 Thạch Ngọc Huy
27 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510542 Lê Nguyễn Bảo Uyên
28 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510502 Võ Trần Hồng Nhung
29 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510494 Mai Phúc Hoàng Nguyên
30 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510591 Đặng Thị Thiên Ý
31 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510534 Đặng Phan Bảo Trân
33 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510046 Huỳnh Phương Chi
34 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510385 Nguyễn Thị Huyền Trang
35 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510482 Ngô Thị Kiều My
37 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510510 Nguyễn Trọng Tâm
38 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510132 Trần Thị Thanh Huyền
41 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510463 Lê Nguyễn Minh Hằng
42 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510474 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
43 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510253 Nguyễn Thị Mẫn Nhi
44 1 Ngôn ngữ Anh 21F7510807 Dương Thị Mỹ Phụng
45 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510040 Nguyễn Bảo Châu
46 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510377 Đặng Nguyễn Bích Trâm
47 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510528 Lê Hà Trâm
48 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510337 Hà Ngọc Diễm Thư
49 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510044 Trần Hoàng Quỳnh Châu
50 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510467 Phan Thị Diệu Hiền
51 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510527 Trần Thị Thủy
52 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510485 Hồ Nguyễn Thiên Nga
53 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510265 Bùi Nguyễn Cẩm Nhung
54 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510449 Đậu Thị Ngọc Ánh
55 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510066 Nguyễn Trần Huyền Diệu
56 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510506 Lê Thị Kim Phụng
59 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510703 Ngô Quang Vinh
60 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510319 Huỳnh Thị Phương Thảo
61 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510018 Lê Tất Quỳnh Anh
62 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510016 Bùi Thị Vân Anh
63 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510340 Trần Nguyễn Minh Thư
64 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510186 Nguyễn Thị Ly
65 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510501 Trần Lê Quỳnh Như
66 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510518 Nguyễn Thị Bích Thi
67 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510473 Hoàng Thị Huyền
69 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510613 Võ Ngọc Châu
70 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510546 Nguyễn Yến Vi
73 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510001 Nguyễn Hoài An
76 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510465 Đinh Thị Bích Hảo
77 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510172 Nguyễn Thùy Linh
78 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510544 Ngô Nhật Văn
79 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510275 Nguyễn Quang Phú
82 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510347 Hoàng Thị Song Thương
83 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510616 Trần Duy Đan
84 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510383 Nguyễn Thị Kiều Trang
85 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510567 Trần Nguyễn Thùy Linh
86 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510174 Nguyễn Thị Thùy Linh
87 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510291 Nguyễn Thị Như Quỳnh
88 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510023 Nguyễn Ngọc Anh
89 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510431 Trần Văn Vũ
90 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510507 Nguyễn Thị Như Quỳnh
91 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510335 Trần Phước Minh Thư
92 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510508 Võ Trương Ry Ta
93 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510099 Hoàng Gia Hân
94 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510214 Hồ Thị Thu Ngân
95 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510059 Nguyễn Nữ Anh Đào
96 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510348 Hoàng Thị Thương
97 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510560 Hoàng Thị Hảo
98 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510327 Nguyễn Thị Yên Thi
99 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510071 Dương Thị Hạnh Dung
100 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510135 Hồ Nguyễn Thanh Hỷ
101 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510481 Nguyễn Hồng Mai
102 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510483 Phan Lê Diễm My
103 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510242 Trương Thị Thảo Nhi
104 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510182 Nguyễn Tăng Lực
105 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510074 Nguyễn Dũng
106 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510261 Nguyễn Thị Quỳnh Như
107 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510442 Phan Như Ý
110 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510410 Hồ Thị Phương Uyên
111 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510215 Võ Thị Kim Ngân
5 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510137 Nguyễn Hữu Minh Khang
16 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510427 Phạm Thị Bảo Vi
32 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510110 Đào Lê Minh Hiền
36 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510413 Lê Thị Tuyết Vân
39 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510190 Hoàng Thị Cẩm Ly
40 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510355 Hồ Nhật Thuyết
57 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510304 Hồ Kiều Tam
58 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510399 Lê Thị Thanh Trúc
68 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510709 Trần Huyền My
71 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510278 Phạm Khánh Phương
72 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510553 Lê Trần Quỳnh Anh
74 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510234 Trương Thị Thanh Nhàn
75 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510202 Nguyễn Thị Trà My
80 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510372 Nguyễn Trần Khánh Trâm
81 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510201 Lê Thị Trà My
108 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510363 Nguyễn Thị Thủy Tiên
109 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510411 Phạm Thị Tú Uyên
112 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510469 Y Huế
113 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510129 Phan Thị Ngọc Huyền
114 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510486 Lê Nguyên Thiên Nga
115 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510649 Võ Lê Huyền My
116 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510295 Đặng Ngọc Diễm Quỳnh
117 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510395 Bùi Thị Kiều Trinh
118 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510563 Ma Thị Huyền
119 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510014 Nguyễn Phan Thùy Anh
120 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510550 Nguyễn Thi Xuân
121 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510503 Lê Thị Thúy Nhung
122 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510067 Nguyễn Tăng Đức
123 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510160 Nguyễn Trần Cẩm Linh
124 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510529 Nguyễn Thị Huyền Trâm
125 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510448 Đỗ Thị Ngọc Ánh
126 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510013 Lê Đức Duy Anh
127 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510037 Phạm Thị Phương Cẩm
128 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510423 Trần Phạm Yến Vi
129 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510698 Hồ Ngọc Bảo Trinh
130 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510575 Trần Thị Diễm Quyên
131 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510417 Phạm Nguyễn Khánh Vân
132 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510075 Huỳnh Ánh Dương
133 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510509 Phạm Thị Tâm
134 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510394 Lê Ngọc Khánh Trinh
135 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510583 Nguyễn Thị Phương Thảo
136 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510229 Nguyễn Lê Thảo Nguyên
137 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510606 Nguyễn Hồ Quỳnh Anh
138 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510010 Phan Thị Quế Anh
139 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510065 Đặng Thị Thu Diệu
140 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510011 Đặng Trâm Anh
141 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510398 Lê Công Trọng
142 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510161 Phạm Thị Diệu Linh
143 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510408 Nguyễn Thị Kim Uyên
144 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510206 Hồ Thị Trà My
145 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510331 Trần Thị Hoài Thu
146 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510498 Phan Thị Ý Nhi
147 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510547 Đặng Thị Tường Vi
148 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510127 Lê Văn Huy
149 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510452 Nguyễn Thị Diễm
150 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510531 Tống Thị Mai Trâm
151 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510428 Đinh Thị Việt
152 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510588 Lê Huyền Trân
153 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510492 Đỗ Trần Bảo Ngọc
154 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510432 Nguyễn Quốc Vũ
155 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510569 Phạm Thành Long
156 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510111 Hoàng Công Hiếu
157 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510211 Hồ Thị Thanh Nga
158 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510643 Tô Thị Kim Loan
159 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510024 Trương Thị Mỹ Anh
160 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510652 Trương Hoài Nam
161 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510256 Phạm Võ Tâm Như
162 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510530 Hồng Ngọc Bảo Trâm
163 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510379 Hoàng Nguyên Huyền Trân
164 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510117 Huỳnh Thị Thanh Hoài
165 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510191 Trương Thị Tuyết Mai
166 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510491 Huỳnh Thị Hồng Ngọc
167 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510159 Phan Thị Ngọc Linh
168 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510034 Phan Thị Bảo Bảo
169 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510374 Lê Thị Thùy Trâm
170 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510119 Hồ Trần Thế Hoàng
171 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510027 Lê Nữ Ngọc Ánh
172 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510416 Huỳnh Thị Khánh Vân
173 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510022 Nguyễn Diệu Anh
174 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510354 Trần Thị Thu Thủy
175 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510124 Trương Thị Thu Hương
176 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510499 Nguyễn Thị Uyên Nhi
177 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510080 Trần Viết Duy
178 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510495 Nguyễn Thị Hoài Nhi
179 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510541 Trương Triệu Tuấn
180 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510373 Phan Thị Thuỳ Trâm
181 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510549 Đào Thị Thảo Vy
182 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510579 Nguyễn Thị Thanh Tâm
183 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510603 Vũ Thị Vân Anh
184 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510368 Nguyễn Thị Bích Trâm
185 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510108 Trần Nguyễn Thu Hiền
186 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510042 Lương Thị Thùy Châu
187 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510386 Nguyễn Thị Trang
188 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510244 Nguyễn Thị Ý Nhi
189 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510220 Dương Thị Thùy Ngân
190 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510581 Phan Thị Thanh Tâm
191 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510454 Nguyễn Thị Bích Diễm
192 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510565 Phan Thị Kiều
193 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510126 Nguyễn Văn Huy
194 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510447 Bùi Nam Anh
195 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510272 Hoàng Tấn Phát
196 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510284 Nguyễn Đặng Quốc
197 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510415 Phan Thị Vân
198 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510543 Dương Thị Tú Uyên
199 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510522 Lê Anh Thư
200 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510358 Dương Ngọc Cát Tiên
201 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510464 Hồ Thị Hằng
202 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510273 Hồ Thị Phiệt
203 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510173 Phạm Thị Thùy Linh
204 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510540 Trần Thị Huyền Trrang
205 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510396 Lê Hồ Phương Trinh
206 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510122 Đỗ Thị Diễm Hương
207 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510490 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
208 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510254 Trương Thị Ngọc Nhiên
209 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510224 Bùi Thị Ngọc
210 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510446 Lê Hồ Mai Anh
211 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510545 Ngô Thiên Văn
212 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510497 Võ Thị Hà Nhi
213 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510458 NguyễN Thị thùY Dung
214 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510558 Nguyễn Thị Thảo Đan
215 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510228 Trần Thị Thảo Nguyên
216 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510017 Nguyễn Thị Ngọc Anh
217 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510357 Nguyễn Hà Thy
218 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510414 Bùi Đặng Thùy Vân
219 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510393 Nguyễn Hoài Trinh
220 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510634 Hồ Ngọc Bảo Lâm
221 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510489 Hồ Thị Ngân
222 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510511 Nguyễn Thị Thanh Tâm
223 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510561 Nguyễn Thị Hoa
224 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510311 Lê Thị Kim Thanh
225 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510584 Nguyễn Minh Thư
226 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510222 Hoàng Nhân Nghĩa
227 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510608 Hồ Tuấn Anh
228 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510294 Lê Thị Như Quỳnh
229 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510138 Lê Khanh
230 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510433 Lê Đình Anh Vũ
231 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510203 Nguyễn Thị Hồng My
232 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510243 Lê Đặng Thảo Nhi
233 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510470 Nguyễn Thị Huệ
234 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510251 Nguyễn Thanh Yến Nhi
235 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510493 Hồ Thị Thảo Nguyên
236 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510645 Nguyễn Thị Ly
237 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510239 La Đặng Thị Hồng Nhi
238 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510279 Nguyễn Vũ Minh Quân
239 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510221 Nguyễn Võ Hân Nghi
240 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510134 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
241 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510599 Nguyễn Thị Mừng
242 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510364 Trần Công Tỉnh
243 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510346 Phạm Thị Thương
244 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510343 Nguyễn Thị Thân Thương
245 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510535 Huỳnh Thị Huyền Trang
246 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510421 Phạm Thị Hà Vi
247 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510320 Trần Thị Ngọc Thảo
248 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510104 Đặng Thị Hằng
249 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510678 Huỳnh Thị Sang
250 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510601 Nguyễn Thị An
251 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510115 Phan Khánh Hòa
252 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510149 Nguyễn Thị Lam
253 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510266 Bùi Thị Nhung
254 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510516 Trần Thị Thảo
255 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510264 Nguyễn Thị Nhung
256 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510139 Võ Đoan Vân Khánh
257 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510405 Hà Bảo Nhật Uyên
258 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510367 Nguyễn Thị Trà
259 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510457 Trần Thị Dung
260 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510438 Hoàng Thị Tường Vy
261 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510515 Trần Thị Phương Thảo
262 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510078 Bùi Thị Thùy Dương
263 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510106 Thái Thị Hiền
264 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510207 Nguyễn Thị Ny Na
265 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510047 Hoàng Thị Linh Chi
266 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510587 Cao Hoàng Ngọc Trâm
267 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510073 Nguyễn Thị Thùy Dung
268 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510578 Nguyễn Bích Sen
269 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510087 Phan Thị Ngọc Duyên
270 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510019 Lê Thị Kim Anh
271 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510020 Nguyễn Hoàng Anh
272 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510397 Trương Thị Lệ Trinh
273 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510181 Nguyễn Hoàng Lực
274 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510148 Lương Vi La
275 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510426 Võ Diệu Tường Vi
276 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510551 Nguyễn Thị Như Ý
277 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510246 Nguyễn Thị Mai Nhi
278 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510107 Nguyễn Thị Thanh Hiền
279 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510188 Lê Thị Khánh Ly
280 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510098 Nguyễn Đức Hải
281 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510552 Lê Nguyễn Hồng Yến
282 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510050 Nguyễn Thị Linh Chi
283 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510101 Văn Lê Cẩm Hằng
284 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510288 Trương Lê Như Quỳnh
285 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510539 Mai Thị Thu Trang
286 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510520 Nguyễn Thị Thơ
287 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510701 Lê Thị Khánh Vân
288 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510466 Hồ Thị Ngọc Hảo
289 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510633 Nguyễn Thị Thanh Lam
290 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510307 Đặng Thị Thanh Tâm
291 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510199 Trương Thị Phương My
292 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510513 Nguyễn Thị Hồng Thắm
293 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510095 Dương Thị Khánh Hà
294 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510555 Phạm Thị Ngọc Bình
295 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510388 Bùi Thị Kiều Trang
296 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510230 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
297 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510267 Phạm Huỳnh Ni Ni
298 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510219 Nguyễn Thị Bích Ngân
299 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510154 Nguyễn Thị Lan
300 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510697 Đỗ Thị Kiều Trinh
301 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510312 Đỗ Thị Thanh Thanh
302 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510568 Phạm Thị Loan
303 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510392 Nguyễn Minh Trí
304 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510707 Võ Lan Anh
305 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510167 Ngô Thị Bảo Linh
306 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510038 Hà Lê Ngọc Cẩm
307 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510612 Hồ Thị Ngọc Châu
308 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510118 Huỳnh Nhật Hoàng
309 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510306 Trương Thị Thanh Tâm
310 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510376 Nguyễn Thị Trâm
311 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510352 Hồ Thị Thủy
312 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510128 Nguyễn Thị thu Huyền
313 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510176 Trần Thị Thanh Loan
314 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510316 Lê Thị Bích Thảo
315 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510488 Nguyễn Ngọc Ngân
316 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510112 Hồ Thị Thu Hồng Hoa
317 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510480 Trương Thị Hồng Lý
318 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510052 Trần Linh Chi
319 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510576 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
320 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510008 Trần Quỳnh Anh
321 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510461 Lê Thị Ánh Hằng
322 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510441 Lê Thị Như Ý
323 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510430 Trần Văn Vinh
324 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510271 Thái Thị Oanh
325 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510283 Hồ Đăng Quang
326 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510384 Nguyễn Thị Trang
327 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510378 Nguyễn Bảo Trân
328 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510048 Đặng Đàm Hà Chi
329 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510462 Trần Thị Thu Hằng
330 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510004 Đinh Thị Lan Anh
331 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510353 Ngô Lê Thu Thủy
332 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510150 Nguyễn Thị Quỳnh Lam
333 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510574 Hoàng Thị Oanh
334 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510084 Phạm Thị Mỹ Duyên
335 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510334 Nguyễn Anh Thư
336 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510362 Phan Thị Thủy Tiên
337 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510269 Lê Thị Quỳnh Ny
338 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510450 Võ Nữ Thiên Bảo
339 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510116 Bạch Thị Hòa
340 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510249 Lê Hà Nhi
341 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510005 Đỗ Ngọc Anh
342 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510144 Lê Thị Minh Khuê
343 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510422 Lê Thị Tường Vi
344 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510102 Võ Thị Thanh Hằng
345 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510194 Đặng Xuân Mai
346 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510092 Lê Thị Hà Giang
347 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510209 Phan Thị Lê Na
348 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510136 H Na Lin Kđoh
349 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510582 Phan Thị Băng Tâm
350 1 Ngôn ngữ Anh 22F7510571 Nguyễn Thị Nga
351 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560203 Trần Thị Ngọc Hòa
352 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560204 Nguyễn Thị Thu Huyền
354 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560199 Lê Thị Ái Hằng
355 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560231 Nguyễn Thị Thơm
356 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560105 Mai Lan Phương
357 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560037 Hồ Thị Hiệu
358 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560173 Đặng Thị Kim Ngân
360 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560135 Trần Tiến
362 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560232 Trần Thị Anh Thư
365 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560074 Lê Thị Huyền My
353 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560183 Trần Thị Ngọc Trinh
359 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560217 Văn Thị Thúy Nga
361 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560083 Nguyễn Lê Thanh Ngân
363 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560230 Trần Hương Quỳnh
366 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560192 Nguyễn Thị Khánh Chi
367 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560067 Võ Thị Tố Loan
368 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560170 Hà Thị Hường
369 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560151 Phạm Thị Kiều Trinh
370 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560236 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên
371 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560022 Phạm Mỹ Duyên
372 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560111 Võ Như Quỳnh
373 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560073 Nguyễn Thị Ánh Mơ
374 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560019 Cao Thị Dương
375 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560115 Võ Thị Thanh Tâm
376 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560228 Nguyễn Thị Hoài Quyên
377 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560003 Nguyễn Phúc Tâm Anh
378 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560207 Trần Thị Mỹ Linh
380 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560026 Trần Việt Hà
381 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560094 Nguyễn Trần Bảo Như
382 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560190 Nguyễn Xuân Bảo Châu
383 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560006 Cù Thị Lan Anh
384 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560196 Hồ Thị Giang
385 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560242 Hồ Nguyên Tâm Trinh
386 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560145 Lê Thị Yến Trinh
387 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560184 Hoàng Thị Hoài Vân
388 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560072 Phạm Thị Hồng Lý
390 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560047 Bùi Khánh Huyền
391 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560018 Nguyễn Thị Dương
392 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560246 Trần Thị Vy
393 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560118 Nguyễn Thị Phương Thảo
394 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560034 Nguyễn Thị Thảo Hiền
396 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560075 Huỳnh Lê Khánh My
398 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560162 Nguyễn Thị Hồng Viên
399 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560086 Hồ Ái Ngọc
400 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560097 Nguyễn Thị Nhung
401 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560171 Đào Thị Ngọc Mai
402 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560051 Châu Thị Phước Huyền
403 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560020 Nguyễn Thị Kiều Duyên
404 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560060 NguyễN ThùY Linh
405 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560226 Vũ Thị Phương
407 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560130 Nguyễn Thị Thúy
408 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560049 Nguyễn Thị Huyền
409 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560174 Trần Thị Hồng Ngọc
411 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560036 Hồ Duy Hiếu
412 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560038 Võ Nhật Hoàng
413 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560066 Trần Thị Thùy Linh
415 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560249 Phan Hải Yến
416 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560127 Nguyễn Hà Khánh Thư
418 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560160 Trần Lệ Vi
419 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560078 Nguyễn Thị Na Na
420 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560163 Nguyễn Thị Thúy Vy
421 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560218 Nguyễn Thị Ngân Nga
422 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560239 Nguyễn Thị Trang
424 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560027 Văn Thị Thu Hà
427 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560009 Nguyễn Ngọc Hoàn Chi
428 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560198 Lê Thị Thu Hà
429 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560093 Đậu Yến Nhi
364 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560132 Trương Thị Diễm Thy
379 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560164 Nguyễn Thị Bảo Yến
389 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560011 Võ Thị Quỳnh Chi
395 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560046 Trương Thị Mỹ Huyền
397 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560124 Trần Thị Hương Thảo
406 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560121 Lê Thị Thu Thảo
410 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560125 Trần Thị Thi
414 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560222 Đào Thị Hồng Nhung
417 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560088 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
423 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560061 Hoàng Huệ Linh
425 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560147 Nguyễn Thị Thùy Trinh
426 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560202 Lê Thị Mỹ Hoa
430 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560191 Trương Thị Châu
431 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560214 Lê Nguyên Thiên Lý
432 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560120 Phan Thị Minh Thảo
433 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560158 Phan Nguyễn Lộc Uyển
434 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560133 Nguyễn Thị Thủy Tiên
435 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560168 Trương Thị Đào
436 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560227 Hồ Thị Thu Phương
437 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560167 Thái Thị Vân Anh
438 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560220 Hoàng Trần Bảo Ngọc
439 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560095 Trương Mỹ Quỳnh Như
440 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560122 Nguyễn Thị Phương Thảo
441 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560235 Huỳnh Thị Bảo Thuyên
442 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560188 Lê Thị Thanh Bình
443 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560205 Phan Thị Ngọc Lê
444 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560144 Ngô Thị Hồng Trang
445 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560054 La Thúy Kiều
446 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560023 Mai Thị Giang
447 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560157 Lê Thị Phương Uyên
448 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560134 Nguyễn Thị Phương Linh
449 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560179 Trương Thị Quỳnh
450 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560186 Phạm Quỳnh Anh
451 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560129 Trương Thị Minh Thư
452 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560209 Lê Thị Thùy Linh
453 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560154 Ngô Thị Tuyền
454 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560152 Trương Thị Thanh Trúc
455 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560247 Hồ Thị Bảo Vy
456 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560137 Trần Yến Trâm
457 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560150 Nguyễn Nữ Kiều Trinh
458 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560208 Trần Thị Diệu Linh
459 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560041 Trần Thị Thảo Hương
460 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560058 Trần Thị Kim Liên
461 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560043 Trần Thị Lan Hương
462 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560099 Nguyễn Thị Phương Nhung
463 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560012 Nguyễn Công Đan
464 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560077 Lê Thị Ly Na
465 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560013 Lê Thị Thảo Đan
466 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560159 Hồ Thị Tô Thúy Vân
467 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560182 Phan Thị Trà
468 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560195 Nguyễn Hương Giang
469 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560248 Đỗ Thị Thu Xuân
470 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560033 Châu Ngọc Hiền
471 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560080 Lê Thị Nga
472 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560085 Nguyễn Thị Ngọc
473 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560100 H - Như Niê
474 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560031 Phan Thị Hiền
475 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560233 Võ Thị Hoài Thương
476 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560081 Lê Thị Nga
477 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560141 Võ Thị Hoài Trang
478 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560045 Phan Thị Thanh Huyền
479 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560092 Trần Thị Ngọc Nhi
480 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560216 Nguyễn Lê Trà My
481 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560090 Trần Thị Nhàn
482 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560224 Nguyễn Thị Quỳnh Phương
483 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560062 Trần Thị Khánh Linh
484 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560052 Phạm Thị Huyền
485 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560139 Phan Thị Thùy Trang
486 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560185 Nguyễn Hữu Như An
487 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560161 Nông Thị Vi
488 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560245 Phan Thị Thanh Vân
489 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560030 Cao Thị Hảo
490 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560128 Nguyễn Võ Anh Thư
491 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22F7560211 Phan Thị Lụa
492 1 Ngôn ngữ Nga 22F7520001 Phan Tuyết Băng
493 1 Ngôn ngữ Nga 22F7520005 Huỳnh Thị Diệu Hằng
494 1 Ngôn ngữ Nga 22F7520006 Nguyễn Thị Hạnh
495 1 Ngôn ngữ Nga 22F7520009 Huỳnh Thị Yến Nhi
496 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550129 Trần Quốc Thuận
498 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550103 Lê Ngọc Tú Nhiên
501 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550021 Nguyễn Hoàng Đức
502 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550125 Nguyễn Anh Thư
503 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550102 Lê Viết Bảo Nhi
505 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550173 Văn Ngọc Quỳnh Ngân
497 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550104 Hồ Trần An Nhiên
499 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550250 Cao Thị Như Ngọc
500 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550156 Lê Hồng Nhật Vy
504 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550056 Trần Thị Thanh Khuê
506 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550064 Võ Trần Khánh Linh
507 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550195 Phạm Thị Yến Phương
508 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550060 Nguyễn Anh Nhật Linh
509 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550108 Nguyễn Thị Thanh Nhung
510 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550163 Dương Hà Quỳnh Châu
511 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550048 Đặng Thị Mỹ Huyền
512 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550032 Quách Gia Hân
513 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550158 Võ Thị Như Ý
514 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550128 Đoàn Văn Thuận
515 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550193 Hoàng Thị Minh Ngọc
516 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550061 Phan Gia Khánh Linh
517 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550022 Đỗ Thùy Dung
518 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550172 Lê Ngọc Thiên Ngân
520 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550187 Lê Trần Trúc Vi
521 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550126 Bùi Thị Anh Thư
522 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550033 Huỳnh Lê Xuân Hân
523 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550184 Nguyễn Thị Mỹ Trâm
525 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550069 Phùng Bích Loan
526 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550059 Nguyễn Hoàng Mỹ Liên
527 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550169 Nguyễn Thị Mộng Mơ
528 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550024 Nguyễn Tấn Nhật Duy
529 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550091 Trần Ngọc Thảo Nguyên
530 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550090 Lã Bích Ngọc
531 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550145 Võ Thị Thanh Tú
532 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550020 Tôn Nữ Khánh Đoan
533 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550192 Nguyễn Thị Phương Lý
534 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550007 Đường Minh Hoàng Anh
535 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550174 Võ Thị Minh Nguyệt
536 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550036 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
537 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550106 Nguyễn Thị Quỳnh Như
538 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550175 Đặng Ngọc Bảo Nhi
539 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550100 Lương Thị Yến Nhi
540 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550151 Phạm Mỹ Viên
519 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550116 Võ Thị Kim Quy
524 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550196 Nguyễn Lê Anh Thư
541 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550146 Hà Thị Tứ
542 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550029 Huỳnh Thị Trà Giang
543 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550191 Trần Lê Thùy Diệu
544 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550233 Phan Thị Như Quỳnh
545 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550058 Từ Thị Ngọc Lam
546 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550030 Nguyễn Thị Thu Giang
547 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550185 Lê Thị Tuyết Trinh
548 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550013 Lê Thị Thảo Chi
549 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550040 Mai Thị thanh Hiền
550 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550159 Dương Thị Bình Yên
551 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550130 Phan Thị Thanh Thúy
552 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550194 Lê Thị Quỳnh Như
553 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550212 Nguyễn Thị Hà
554 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550190 Lê Thị Ngọc Diệp
555 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550177 Trần Thị Hồng Nhung
556 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550070 Phan Khánh Ly
557 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550138 Phạm Thị Ngọc Trâm
558 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550197 Hoàng Thị Đoan Trang
559 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550247 Đỗ Thị Như Ý
560 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550012 Trương Thị Hải Châu
561 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550110 Cao Thị Ny
562 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550242 Hoàng Thị Kim Trang
563 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550081 Nguyễn Ngọc Ly Na
564 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550038 Nguyễn Thị Thu Hiền
565 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550096 Nguyễn Thị Yến Nhi
566 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550121 La Thu Sương
567 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550178 Nguyễn Thị Phước
568 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550162 Sầm Thị Bình
569 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550047 Nguyễn Ngọc Dạ Hương
570 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550057 Nguyễn Thị Bảo Khuyên
571 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550170 Phan Thúy Na
572 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550133 Nguyễn Thị Thanh Thủy
573 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550050 Nguyễn Văn Huỳnh
574 1 Ngôn ngữ Nhật 22F7550198 Hoàng Thị Thu Uyên
575 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530036 Nguyễn Thị Lâm Oanh
576 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530029 Phan Thị Thúy Hiền
577 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530018 Hồ Đắc Thanh
578 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530042 Nguyễn Thị Ngọc Tú
579 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530015 Trần Dương Thảo Nguyên
580 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530027 Ngô Thị Thùy Dung
581 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530028 Lê Mỹ Hậu
582 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530009 Trương Thị Luận
583 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530030 Lê Xuân Minh Hiếu
584 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530006 Hoàng Thị Ánh Hồng
585 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530023 Hồ Ngọc Thu Uyên
586 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530014 Lê Thị Bảo Ngọc
587 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530037 Nguyễn Thị Phúc
589 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530043 Phan Nguyễn Khánh Vi
590 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530005 Dương Thị Hoài
591 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530017 Nguyễn Thị Mi Sa
593 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530039 Nguyễn Thị Thắm
588 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530020 Lê Ngọc Đoan Trang
592 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530007 Trần Mai Liên
594 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530013 Hồ Thanh Ngọc
595 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530031 Nguyễn Phước Long
596 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530008 Trần Duy Long
597 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530022 Đoàn Lê Phương Hoài Trinh
598 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530033 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
599 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530040 Ngô Nguyễn Vũ Thắng
600 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530054 Nguyễn Thị Yến Nhi
601 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530034 Hồ Yến Nhi
602 1 Ngôn ngữ Pháp 22F7530050 Huỳnh Thị Kim Thoa
603 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540037 Mai Thị Diễm
604 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540072 Vũ Huỳnh Thúy Hà
605 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540457 Nguyễn Thị Minh
607 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540233 Vũ Thị Sang
608 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540383 Lê Thị Bích Ngọc
610 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540050 Lê Thị Thùy Dương
612 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540236 Phạm Thị Thu Sương
614 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540509 Lê Thị Thu Trang
616 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540433 Phạm Thị Mai Hương
617 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540455 Huỳnh Phạm Khánh Ly
618 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540410 Phạm Minh Anh
619 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540405 Trần Lê Tuyết Trinh
625 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540291 Nguyễn Võ Nhã Trâm
629 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540414 Trần Thị Linh Chi
633 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540359 Lê Thị Thu Hà
634 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540253 Lương Thị Thanh Thảo
635 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540506 Trần Linh Trâm
639 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540211 Cao Nguyễn Hoàng Ny
642 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540075 Hoàng Bảo Hân
643 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540493 Nguyễn Thị Thảo
644 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540058 Nguyễn Thị Thùy Giang
645 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540155 Tưởng Thùy My
649 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540109 Trần Thị Diệu Hương
652 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540353 Phạm Thị Dịu
658 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540033 Nguyễn Văn Đại
659 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540364 Trần Thị Hạnh
660 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540512 Bùi Thị Ngọc Trinh
663 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540121 Nguyễn Thị Lam
664 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540440 Nguyễn Thị Lan
666 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540348 Lê Thị Ngọc Ánh
669 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540031 Nguyễn Thị Linh Chi
670 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540087 Võ Thị Hiền
671 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540012 Nguyễn Kiều Anh
674 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540467 Đoàn Thị Minh Nguyệt
675 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540412 Nguyễn Thị Ánh
682 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540036 Nguyễn Thành Đạt
683 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540332 BạCh Thị tưỜng Vi
606 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540503 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
609 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540337 Lê Nguyễn Thị Trường Vy
611 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540286 Lê Thị Thu Thủy
613 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540375 Nguyễn Ngọc Phương Lam
615 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540306 Lê Thị Huyền Trang
620 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540426 Nguyễn Thị Hằng
621 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540448 Phan Thị Thùy Linh
622 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540204 Nguyễn Thị Nhung
623 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540106 Trần Thị Hương
624 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540508 Nguyễn Thị Thùy Trang
626 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540165 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân
627 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540416 Phạm Thùy Dung
628 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540056 Nguyễn Kiều Duyên
630 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540078 Hồ Thị Thu Hằng
631 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540460 Huỳnh Phạm Kim Ngân
632 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540055 Thái Thị Mỹ Duyên
636 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540026 Tạ Thị Cẩm
637 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540482 Ngô Hoàng Phước
638 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540067 Huỳnh Thị Mỹ Hà
640 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540475 Dương Thị Kim Như
641 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540242 Phạm Thị Thắm
646 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540281 Nguyễn Thị Thúy
647 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540323 Đào Thị Kim Vân
648 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540511 Đặng Trần Thị Quỳnh Trang
650 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540135 Nguyễn Thùy Linh
651 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540378 Võ Thị Phương Mai
653 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540297 Trần Thị Thùy Trang
654 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540239 Lê Thị Bạch Tâm
655 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540086 Nguyễn Thị Thu Hiền
656 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540274 Nguyễn Thị Thanh Thuý
657 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540351 Nguyễn Ngọc Phương Chi
661 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540170 Nguyễn Thị Như Ngọc
662 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540302 Lê Thị Quỳnh Trang
665 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540387 Đồng Thị Oanh
667 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540138 Vũ Thùy Linh
672 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540206 Nguyễn Thị Nhung
673 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540361 Hoàng Thị Ngọc Hân
676 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540180 Trần Thị Vi Nha
677 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540407 Nguyễn Thị Cẩm Vân
679 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540088 Đặng Thị Thúy Hiền
680 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540104 Đỗ Thị Huệ
681 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540043 Nguyễn Hạnh Dung
684 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540191 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi
685 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540190 Lê Thị Ngọc Nhi
686 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540258 Bùi Thị Thu Thảo
687 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540365 Trần Thị Mỹ Hảo
688 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540501 Phạm Bích Thùy
689 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540260 Dương Nguyễn Hoàng Thi
690 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540141 Nguyễn Thị Lộc
691 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540099 Nguyễn Thị Hồng
692 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540139 Trần Thị Mỹ Linh
693 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540402 Phan Thị Trang
694 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540066 Đặng Thị Thu Hà
695 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540406 Phạm Ngọc Tú
696 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540201 Nguyễn Thị Quỳnh Như
697 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540305 Hồ Thị Đoan Trang
698 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540307 Hồ Thị Triều
699 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540379 Nguyễn Thị Lệ My
700 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540235 Nguyễn Thị Ngọc Sinh
701 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540343 Nguyễn Thị Diệu Yên
702 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540309 Nguyễn Đoàn Khánh Trinh
703 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540034 Lê Thị Dần
705 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540411 Cao Thị Ánh
706 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540013 Nguyễn Thị Ngọc Anh
707 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540008 Hoàng Thị Thu Anh
708 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540042 Nguyễn Thế Đông
709 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540419 Trương Thị Thùy Dương
710 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540264 Nguyễn Thị tú Anh
711 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540425 Nguyễn Thị Hằng
712 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540442 Hoàng Thị Lan
713 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540238 Trần Thị Diệu Tâm
715 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540401 Hồ Lê Huyền Trân
716 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540054 Lê Thị Ánh Duyên
717 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540256 Lê Thị Thảo
718 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540208 Nguyễn Thị Nhung
719 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540096 Trần Thị Hoài
720 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540443 Đỗ Thị Lánh
721 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540295 Nguyễn Ngọc Huyền Trang
722 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540357 Nguyễn Thị Duyên
723 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540113 Lê Thị Khánh Huyền
724 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540101 Nguyễn Thị Hồng
725 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540436 Dương Thị Huyền
726 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540513 Trần Thị Tuyến
727 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540074 Trần Thị Ngọc Hân
728 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540164 Lê Thị Kim Ngân
731 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540049 Lê Thị Mỷ Dung
732 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540209 Nguyễn Thị Nhung
733 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540060 Hoàng Lê Giang
734 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540450 Nguyễn Thị Bảo Linh
735 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540213 Chế Thị Mỹ Oanh
736 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540507 Bùi Phan Quỳnh Trang
737 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540154 Đậu Thị Mạnh
738 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540431 Trần Thị Hoài
739 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540476 Lê Thị Kim Như
740 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540430 Nguyễn Thị Hòa
741 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540374 Hoàng Thị Kim Khang
742 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540470 Lê Thị Hoàng Nhi
743 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540023 Phan Thị Nhã Băng
744 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540001 Hoàng Thị Hoài An
745 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540147 Hồ Thị Lý
746 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540338 Trương Thị Triều Vy
747 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540255 Lê Thị Phương Thảo
748 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540333 Phạm Thị Tường Vy
749 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540116 Lê Thu Huyền
750 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540093 Trương Như Hoa
751 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540046 Nguyễn Thị Dung
752 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540194 Lê Thị Yến Nhi
753 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540413 Lê Thị Ngọc Ánh
754 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540219 Nguyễn Thị Phượng
755 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540027 Lý Thị Ngọc Châm
756 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540270 Lê Anh Thư
757 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540396 Trần Thị Thi
758 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540263 Nguyễn Thị mỹ Trinh
759 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540308 Nguyễn Thị Trinh
760 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540471 Lê Ngọc Thùy Nhiên
761 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540085 Nông Thị Vân Hiền
762 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540257 Trần Phạm Hương Thảo
763 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540445 Lê Thị Linh
764 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540488 Đặng Thị Hương Quỳnh
765 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540459 Trần Thị Nga
766 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540447 Nguyễn Thị Thùy Linh
767 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540434 Đặng Thị Thu Hương
768 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540491 Nguyễn Thị Thanh Thảo
769 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540485 Phạm Thị Quyết
770 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540362 Trương Thị Mỹ Hằng
771 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540397 Lê Quang Thủ
772 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540221 Lương Thị Ngọc Quyên
773 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540146 Nguyễn Dương Mai Ly
774 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540370 Nông Thị Hường
775 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540028 Lê Hoàng Nhất Châu
776 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540080 Nguyễn Thị Thúy Hằng
777 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540283 Võ Thị Ngọc Thùy
778 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540272 Phan Thị Hoài Thương
779 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540389 Phan Thị Minh Phú
780 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540002 Trần Thị Hồng Ân
781 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540483 Đào Thị Phương
782 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540137 Trần Khánh Linh
783 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540474 Dụng Trần Tâm Như
784 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540363 Nguyễn Thị Thanh Hằng
785 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540018 Phạm Thị Ngọc Ánh
787 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540472 Nguyễn Lê Tố Như
788 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540489 Trần Mỹ Tâm
789 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540392 Phan Thị Hương Thảo
790 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540385 Lê Trần Viên Nhi
794 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540254 Nguyễn Thị Thảo
795 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540382 Dương Thị Hoài Ngọc
796 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540446 Nguyễn Thị Khánh Linh
797 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540360 Văn Thị Thảo Hân
799 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540222 Thái Nguyễn Xuân Quyên
800 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540184 Nguyễn Thị Hoàng Nhi
801 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540200 Lý Hà Tâm Như
802 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540275 Nguyễn Thị Thuý
803 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540016 Võ Nguyễn Minh Anh
804 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540120 Trần Thị Ngọc Khuê
805 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540415 Đỗ Thị Kim Chi
806 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540403 Hồ Thị Mỹ Trinh
807 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540510 Phan Thị Khánh Trang
808 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540384 Hồ Thị Ngọc Nhi
810 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540376 Trương Thị Bích Liên
811 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540019 Phạm Thị Ánh
812 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540377 Bùi Thị Diệu Linh
813 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540160 Nguyễn Thị Thúy Nga
814 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540395 Phan Thị Phương Thảo
815 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540193 Ngô Thị Hà Nhi
816 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540354 Vũ Thùy Dung
817 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540372 Trần Thị Thanh Huyền
818 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540090 Bùi Thị Hiền
819 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540069 Trương Thị Hà
820 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540341 Lê Thị Hồng Xuyến
821 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540315 Lê Thị Thùy Trúc
822 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540173 Trần Nguyễn Nhất Ngọc
824 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540298 Kiều Thị Thu Trang
825 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540212 Nguyễn Thị Kiều Oanh
826 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540127 Lê Hữu Khánh Linh
827 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540280 Trần Thị Thanh Thúy
828 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540367 Đặng Thị Hiển
829 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540117 Nguyễn Khánh Huyền
830 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540143 Nguyễn Thị Bích Lũy
831 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540279 Nguyễn Thị Thúy
832 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540035 Hoàng Thị Danh
833 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540108 Đồng Thị Lan Hương
834 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540329 Nguyễn Thị Tú Vi
835 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540076 Trần Thị Hân
836 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540500 Nguyễn Thương Thương
837 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540285 Trần Ý Băng Thùy
838 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540126 Nguyễn Thị Hoài Linh
839 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540129 Nguyễn Phương Khánh Linh
840 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540296 Bùi Thị Hà Trang
841 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540269 Phan Thị Thu
842 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540432 Nguyễn Thị Huế
843 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540092 Cao Thị Hiền
844 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540319 Trần Thị Tố Uyên
845 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540041 Nguyễn Thị Thu Diệu
846 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540461 Lê Thị Minh Ngân
847 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540454 Hoàng Thị Cẩm Ly
848 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540215 Dương Thị Mỹ Phông
849 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540091 La Thị Diệu Hiền
850 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540313 Tô Thị Trúc
851 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540199 Lê Thị Hồng Nhiên
852 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540083 Phạm Thị Hạnh
853 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540234 Thái Thị Sao
854 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540136 Phạm Thị Khánh Linh
855 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540486 Nguyễn Thị Như Quỳnh
857 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540304 Võ Thị Thùy Trang
858 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540328 Trương Thị Vầng
859 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540278 Đào Thị Thúy
860 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540481 Ngô Thị Kim Phụng
862 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540040 Trần Thị Xuân Diệu
863 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540045 Cao Thị Dung
864 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540229 Nguyễn Ngọc Quỳnh
865 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540394 Nguyễn Thị Hương Thảo
866 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540322 Lê Thị Vân
867 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540477 Trần Thị Kiều Oanh
868 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540366 Lê Thị Thu Hiền
869 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540148 Bùi Thị Lý
870 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540463 Võ Thị Bích Ngọc
871 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540502 Nguyễn Thị Hồng Thủy
872 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540248 Hồ Thị Phương Thảo
875 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540053 Nguyễn Thị Ánh Dương
876 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540331 Lê Thị Thiện Vi
878 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540417 Nguyễn Thị Thùy Dung
879 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540358 Hoàng Thị Hà
880 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540289 Lê Bảo Trâm
881 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540335 Ngô Khánh Vy
882 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540435 Lê Thị Thu Hường
883 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540247 Cáp Thị Thanh Thảo
884 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540006 Trần Thị Trâm Anh
885 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540326 Đặng Thị Vân
886 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540320 Hoàng Phương Uyên
887 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540321 Lê Thị Diễm Uyên
888 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540185 Trương Thị Phương Nhi
889 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540017 Hồ Thị Tâm Anh
892 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540409 Võ Thị Thùy Anh
893 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540484 Trần Thị Thanh Phương
894 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540081 Trần Thị Hằng
895 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540111 Nguyễn Văn Quang Huy
896 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540202 Dương Hiền Như
897 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540189 Lê Thị Tuyết Nhi
898 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540133 Trần Thị Thảo Linh
899 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540267 Trần Thị Thu
900 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540400 Trần Thị Ngọc Trâm
901 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540110 Nguyễn Thị Thu Hường
902 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540346 Nguyễn Thị Yến
903 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540480 Hà Quang Phú
904 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540428 Trần Thị Hảo
668 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540345 Đỗ Thị Kim Yến
678 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540492 Trần Thị Thảo
704 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540347 Võ Thị Yến
714 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540390 Nguyễn Thị Bích Quyên
729 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540107 Đinh Thị Hương
730 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540495 Phạm Thị Thu
786 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540437 Đoàn Lê Thị Ngọc Huyền
791 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540217 Nguyễn Thị Quỳnh Phương
792 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540293 Phạm Ngọc Bảo Trân
793 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540421 Nguyễn Thị Giang
798 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540084 Trần Thị Mỹ Hạnh
809 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540007 Nguyễn Hoàng Anh
823 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540514 Trần Thị Kim Tuyến
856 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540478 Lê Thị Kim Oanh
861 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540243 Phạm Thị Thắm
873 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540142 Nguyễn Thị Lương
874 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540144 Phan Thị Ly
877 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540418 Nguyễn Lê Thùy Dương
890 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540118 Trần Thị Vân Khánh
891 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540303 Nguyễn Huyền Trang
905 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540024 Hoàng Hữu Li Băng
906 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540197 Nguyễn Cửu Thị Ái Nhi
907 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540292 Nguyễn Trần Huyền Trân
908 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540167 Trần Thị Mỹ Ngọc
909 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540207 Phan Thị Nhung
910 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540288 Nguyễn Hoàng Nhật Tin
911 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540163 Lê Thị Tuyết Ngân
912 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540159 Trần Tố Nga
913 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540249 Đỗ Lưu Thạch Thảo
914 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540240 Đoàn Thị Thắm
915 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540420 Lê Thị Phước Duyên
916 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540340 Phan Thị Thanh Xuân
917 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540186 Ngô Thị Hoài Nhi
918 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540196 Nguyễn Lê Yến Nhi
919 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540287 Trần Thị Thu Thủy
920 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540469 Nguyễn Thị Phương Nhi
921 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540192 Trần Thị Yến Nhi
922 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540157 Nguyễn Thị Mỹ
923 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540128 Hồ Thị Thùy Linh
924 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540494 Võ Phan Nhật Thiện
925 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540438 Trần Thạch Lam
926 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540125 Lê Thị Kim Liên
927 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540441 Lê Thị Hoài Lan
928 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540065 Nguyễn Thị Thanh Hà
929 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540336 Nguyễn Thị Thảo Vy
930 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540150 Nguyễn Thị Thiên Lý
931 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540181 Huỳnh Thị Thanh Nhàn
932 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540057 Mai Thị Hà Giang
933 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540250 Đặng Thị Phương Thảo
934 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540427 Hồ Thị Hồng Hạnh
935 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540380 Ngô Nguyễn Kiều My
936 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540226 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
937 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540095 Mai Thị Khánh Hòa
938 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540077 Hoàng Thị Hằng
939 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540265 Nguyễn Thị Thu
940 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540498 Nguyễn Anh Thư
941 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540161 Bùi Thị Tuyết Ngân
942 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540312 Châu Thị Ngọc Trinh
943 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540246 Lê thị phưƠNg ThảO
944 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540225 Đinh Thị Như Quỳnh
945 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540130 Võ Thị Thuỳ Linh
946 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540112 Phạm Thị Ngọc Huyền
947 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540391 Hoàng Thu Sang
948 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540177 Phan Thị Thảo Nguyên
949 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540466 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
950 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540022 Nguyễn Thị Diệu Bân
951 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540462 Thái Thị Thảo Ngân
952 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540020 Hồ Nguyễn Việt Ánh
953 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540062 Trần Thị Hà Giang
954 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540273 Kiều Thị Hoài Thương
955 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540140 Trần Thị Loan
956 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540424 Nguyễn Thị Hằng
957 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540404 Nguyễn Quý Tân Trinh
958 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540071 Phạm Thị Ngọc Hà
959 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540271 Phan Thị Thương
960 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540499 Nguyễn Thị Thương
961 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540094 Đào Thị Hoa
962 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540464 Đoàn Thị Kim Ngọc
963 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540103 Lê Thị Kim Huệ
964 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540114 Trần Thị Huyền
965 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540188 Hoàng Thị Yến Nhi
966 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540311 Lê Thị Lan Trinh
967 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540011 Võ Thị Anh
968 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540369 Nguyễn Thị Hường
969 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540473 Ngô Quỳnh Như
970 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540439 Nguyễn Thị Thanh Lan
971 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540452 Lê Thùy Linh
972 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540231 Nguyễn Ngọc Mai Quỳnh
973 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540266 Nguyễn Thị Hoài Thu
974 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540352 Tạ Thị Diễn
975 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540456 Đinh Thị Hồng Mãi
976 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540153 Hồ Thị Mai
977 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540386 Nguyễn Thị Yến Nhi
978 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540381 Huỳnh Tiểu My
979 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540245 Trần Mai Thanh
980 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540276 Lê Thị Phương Thuỳ
981 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540205 Cù Thị Nhung
982 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540134 Vũ Thị Linh
983 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540316 Phạm Thị Tú
984 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540131 Vũ Lê Thùy Linh
985 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540373 Phạm Thế Hy
986 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540178 Hồ Ngọc Bảo Nguyên
987 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540505 Võ Mỹ Trâm
988 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540465 Phan Thị Kim Ngọc
989 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540252 Bàn Thị Thảo
990 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540244 Nguyễn Thị Thanh Thanh
991 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540497 Trần Thị Anh Thư
992 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540145 Nguyễn Khánh Ly
993 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540005 Trương Thị Lan Anh
994 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540515 Huỳnh Tố Uyên
995 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540174 Lưu Hồng Ngọc
996 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540310 Lê Thị Mỹ Trinh
997 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540218 Ngô Thị Minh Phương
998 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540399 Ngô Thị Thanh Thúy
999 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540284 Võ Thị Minh Thùy
1000 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540097 Ngô Thị Hoài
1001 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540030 Đặng Thị Linh Chi
1002 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540314 Nguyễn Thanh Trúc
1003 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540490 Nguyễn Thị Thắm
1004 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540152 Nguyễn Thị Minh Lý
1005 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540349 Nguyễn Thị Bảo
1006 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540123 Trần Thị Khánh Lệ
1007 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540156 Ngô Thị Diệu My
1008 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540342 Hà Thị Như Ý
1009 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540282 Nguyễn Thị Thúy Thùy
1010 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540344 Nguyễn Thị Yến
1011 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540516 Trần Thị Yến
1012 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540132 Trần Lê Diệu Linh
1013 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540479 Nguyễn Tấn Phát
1014 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540168 Hoàng Yến Ngọc
1015 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540261 Tô Ngọc Thi
1016 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540158 Nguyễn Thị Lê Na
1017 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540003 Nguyễn Hoàng Minh Anh
1018 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540487 Hoàng Thị Như Quỳnh
1019 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540105 Nguyễn Thị Huệ
1020 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540061 Bạch Thị Trà Giang
1021 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540241 Trác Thị Hồng Thắm
1022 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540063 Phạm Thị Trà Giang
1023 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540183 Đặng Thị Phương Nhi
1024 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540356 Võ Thị Duyên
1025 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540119 Cao Thị Bích Khoa
1026 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540232 Nguyễn Thị Sâm
1027 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540451 Trần Thị Mỹ Linh
1028 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540325 Lê Thị Cẩm Vân
1029 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540444 Cao Thị Đan Lê
1030 1 Ngôn ngữ Trung 22F7540330 Hứa Thị Tường Vi
1031 1 Quốc tế học 22F7060007 Trần Văn Đức Hùng
1032 1 Quốc tế học 22F7060026 Nguyễn Ngọc Minh Ngọc
1033 1 Quốc tế học 22F7060030 Huy Phương
1034 1 Quốc tế học 22F7060003 Bríu Thị Bơi Dự
1035 1 Quốc tế học 22F7060010 Phan Tấn Lộc
1036 1 Quốc tế học 22F7060040 Nguyễn Linh Bảo Uyên
1037 1 Quốc tế học 22F7060011 Trần Thị Thanh Nga
1038 1 Quốc tế học 22F7060020 Nguyễn Hoàng Vân Anh
1039 1 Quốc tế học 22F7060047 Huỳnh Hoàng Mai Trâm
1040 1 Quốc tế học 22F7060012 Trần Ngô Thanh Nhàn
1041 1 Quốc tế học 22F7060024 Mai Nguyễn Triệu Mẫn
1042 1 Quốc tế học 22F7060045 Nguyễn Vi Trang Nhã
1043 1 Quốc tế học 22F7060009 Lê Ngọc Bảo Lâm
1044 1 Quốc tế học 22F7060023 Võ Thị Linh Hương
1045 1 Quốc tế học 22F7060036 Trần Thị Ngọc Thiện
1046 1 Quốc tế học 22F7060025 Nguyễn Phương Thúy Ngọc
1047 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010096 Phan Thị Mỹ Lệ
1048 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010247 Nguyễn Nhật Hà
1049 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010301 Nguyễn Minh Tú
1050 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010242 Nguyễn Tôn Minh Châu
1051 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010079 Lê Hà Thùy Hương
1052 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010286 Nguyễn Thị Phương Quyên
1054 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010261 Nguyễn Tuyết Minh
1055 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010307 Phan Phúc Nhật Quý
1057 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010227 Nguyễn Nhật Ánh
1058 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010251 Trương Nguyễn Việt Hưng
1059 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010140 Lê Thị Trang Nhi
1060 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010162 Huỳnh Đào Bảo Quyên
1062 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010207 Phương Kiều Trinh
1064 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010267 Huỳnh Thị Thúy Nga
1066 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010270 Lê Thị Thảo Nguyên
1069 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010117 Hoàng Thái Hồng Minh
1070 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010105 Trần Khánh Linh
1072 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010045 Trần Phước Thùy Duyên
1053 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010296 Lê Thị Bảo Trân
1056 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010262 Hoàng Vũ Như Minh
1061 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010268 Trần Bảo Ngọc
1063 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010118 Lê Xuân Tuyết Minh
1067 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010293 Nguyễn Hiền Thương
1068 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010056 Nguyễn Phạm Thu Hà
1071 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010142 Nguyễn Lê Phương Nhi
1073 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010295 Nguyễn Trương Bội Trân
1074 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010158 Trần Nguyễn Minh Phương
1075 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010055 Hoàng Thu Hà
1076 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010119 Đỗ Lê Công Minh
1077 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010065 Lê Minh Hằng
1078 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010240 Đặng Kim Anh
1079 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010263 Hoàng An Minh
1080 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010225 Đinh Thị Hải Yến
1081 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010015 Lê Ngọc Thúy Anh
1082 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010264 Nguyễn Đình Thảo My
1083 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010031 Danh Quốc Cường
1084 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010149 Nguyễn Hà Tuyết Nhung
1085 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010303 Đoàn Phương Uyên
1086 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010152 Lê Trần Khang Ninh
1087 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010170 Nguyễn Thị Như Quỳnh
1088 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010230 Lê Hạnh Dương
1089 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010299 Nguyễn Ngân Trang
1091 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010128 Lê Tuyết Ngân
1092 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010062 Hồ Nguyệt Hằng
1093 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010001 Trần Hoài An
1094 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010289 Phạm Thị Thanh Tâm
1095 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010233 Nguyễn Bình Minh
1096 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010249 Nguyễn Thị Diệu Hằng
1098 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010016 Nguyễn Phương Anh
1099 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010291 Nguyễn Hoài Anh Thư
1100 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010239 Luyện Hoàng Châu Anh
1101 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010078 Lê Huấn
1102 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010086 Ngô Thị Khánh Huyền
1103 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010290 Hồ Thị Anh Thơ
1104 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010218 Nguyễn Yến Vy
1105 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010144 Phạm Hiền Nhi
1106 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010244 Nguyễn Thị Thùy Dung
1107 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010173 Nguyễn Thị Thanh Tâm
1108 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010302 Nguyễn Thanh Tùng
1110 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010033 Nguyễn Thị Thúy Diễm
1111 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010066 Lê Thị Minh Hạnh
1112 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010006 Phan Quỳnh Anh
1113 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010238 Nguyễn Nữ Thuỷ Tiên
1114 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010157 Võ Thị Hồng Phúc
1115 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010265 Lê Diệu My
1119 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010053 Lê Thị Thu Hà
1120 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010141 Nguyễn Tuyết Nhi
1122 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010271 Nguyễn Quang Thu Nguyệt
1124 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010235 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi
1125 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010043 Trần Thị Mỹ Duyên
1126 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010292 Nguyễn Thị Thu Thương
1127 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010084 Lê Quang Huy
1128 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010282 Hồ Quỳnh Phương
1129 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010022 Lê Thị Ngọc Ánh
1130 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010116 Huỳnh Ngọc Minh
1132 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010054 Lê Thị Cẩm Hà
1133 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010220 Nguyễn Hoàng Nhật Vy
1134 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010176 Hoàng Thị Hoài Thanh
1135 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010275 Đỗ Thị Quý Nhi
1136 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010256 Nguyễn Thị Ngọc Lệ
1137 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010120 Phạm Thị Tuyết Mong
1138 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010201 Thân Thị Thu Trang
1139 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010147 Ngô Thị Quỳnh Như
1140 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010107 Nguyễn Viết Long
1141 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010009 Nguyễn Đinh Thảo Anh
1142 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010080 Trần Thị Diễm Hương
1143 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010123 Phan Trần Trà My
1144 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010281 Trương Thị Hồng Phúc
1145 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010111 Phạm Quỳnh Mai
1146 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010008 Nguyễn Thị Ngọc Anh
1147 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010223 Nguyễn Thị Như Ý
1148 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010231 Hồ Thị Thanh Hiền
1149 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010092 Trương Thị Mai Lan
1150 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010159 Lê Thanh Phương
1151 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010250 Nguyễn Thị Minh Hằng
1152 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010127 Phan Thị Kim Ngân
1153 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010226 Dương Thị Hương Anh
1154 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010013 Hoàng Thị Ngọc Anh
1155 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010112 Hà Phan Hồng Mai
1156 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010026 Nguyễn Thị Linh Chi
1157 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010146 Dương Đoàn Hồng Nhiên
1158 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010234 Lê Trần Quỳnh Nga
1159 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010061 Phạm Thị Thu Hằng
1160 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010106 Đào Thị Phương Loan
1161 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010188 Trần Hồ Minh Thư
1162 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010143 Phạm Yến Nhi
1163 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010306 Phạm Đoàn Hải Yến
1165 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010236 Nguyễn Thị Quân
1166 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010037 Lê Cẩm Doanh
1065 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010034 Đỗ Hoàng Diễm
1090 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010129 Trần Lê Thảo Nguyên
1097 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010174 Lê Thị Diệu Tâm
1109 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010048 Hồ Vân Giang
1116 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010288 Trần Châu Khánh Quỳnh
1117 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010217 Phạm Hoàng Anh Vũ
1118 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010145 Đặng Thị Nhi
1121 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010199 Hồ Thị Bảo Trân
1123 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010237 Nguyễn Thị Thu Thùy
1131 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010248 Nguyễn Thị Thanh Hà
1164 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010222 Dương Khánh Vy
1167 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010085 Phạm Lê Ánh Huyền
1168 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010039 Ngô Thị Phương Dung
1169 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010186 Huỳnh Thị Thanh Thi
1170 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010200 Trần Mai Trang
1171 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010135 Nguyễn Thị Yến Nhi
1172 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010057 Lê An Hà
1173 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010115 Nguyễn Bảo Miên
1174 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010011 Nguyễn Lê Kim Anh
1175 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010232 Hồ Lê Tuấn Kiệt
1176 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010257 Lê Gia Linh
1177 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010138 Trần Thị Yến Nhi
1178 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010185 Trần Võ Hạ Thi
1179 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010060 Huỳnh Thị Ngọc Hân
1180 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010183 Lê Thị Hiền Thảo
1181 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010255 Nguyễn Văn Hoàng Lâm
1182 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010252 Nguyễn Thị Diễm Hương
1183 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010241 Dương Mạc Cẩm Bình
1184 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010246 Đinh Quỳnh Hương Giang
1185 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010196 Trần Thị Thủy Tiên
1186 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010259 Nguyễn Thảo Ly
1187 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010032 Trần Đình Tuấn Cường
1188 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010093 Đào Thị Mai Lan
1189 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010136 Ngô Nguyễn Ánh Nhi
1190 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010182 Nguyễn Thị Phương Thảo
1191 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010035 Trương Đặng Ngọc Diệp
1192 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010036 Sầm Thị Dinh
1193 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010294 Trương Thủy Tiên
1194 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010121 Nguyễn Trà My
1195 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010021 Trần Thị Minh Ánh
1196 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010276 Phạm Thị Thảo Nhi
1197 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010164 Trần Thuý Quỳnh
1198 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010098 Bùi Thị Kim Liên
1199 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010155 Lê Văn Hồng Phong
1200 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010097 Lê thị Huyền
1201 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010167 Phan Thị Diễm Quỳnh
1202 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010285 Hoàng Ngọc Thu Quyên
1203 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010028 Trần Thị Uyên Chi
1204 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010132 Trương Thân Vũ Thành Nhân
1205 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010059 Lê Nhật Hạ
1206 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010073 Nguyễn Hữu Hoàng
1207 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010300 Nguyễn Thị Minh Trinh
1208 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010224 Nguyễn Thị Hải Yến
1209 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010017 Thái Ngọc Quỳnh Anh
1210 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010283 Nguyễn Thị Ngọc Phượng
1211 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010165 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
1212 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010163 Võ Thị Quỳnh
1213 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010113 Lê Hoàng Mai
1214 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010025 Nguyễn Ngọc Bảo Châu
1215 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010139 Võ Hoàng Linh Nhi
1216 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010204 Huỳnh Kim Thiện Trí
1217 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010038 Lê Phương Đông
1218 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010050 Nguyễn Thị Giang
1219 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010274 Nguyễn Thị Uyển Nhi
1220 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010137 Phạm Thị Yến Nhi
1221 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010074 Dương Thị Ánh Hồng
1222 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010014 Phan Thị Lan Anh
1223 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010108 Lê Trần Bảo Long
1224 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010110 Nguyễn Thị Thảo Ly
1225 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010211 Hoàng Thị Thục Uyên
1226 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010298 Nguyễn Thị Huyền Trang
1227 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010219 Phạm Thị Thảo Vy
1228 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010064 Đào Thị Hằng
1229 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010194 Nguyễn Thị Mai Thương
1230 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010063 Nguyễn Minh Ngọc Hằng
1231 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010172 Trần Lê Anh Tài
1232 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010148 Ngô Thị Quỳnh Như
1233 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010228 Huỳnh Nguyễn Bảo Chi
1234 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010087 Phạm Thị Thanh Huyền
1235 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010284 Nguyễn Đức Hải Quảng
1236 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010213 Dương Thị Thảo Uyên
1237 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010047 Bờ Nướch Thị Hương Giang
1238 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010191 Lê Thị Trâm Thư
1239 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010046 Nguyễn Thị Minh Duyên
1240 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010103 Hoàng Ngọc Khánh Linh
1241 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010260 Đinh Thị Xuân Mai
1242 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010198 Lê Thị Thùy Trâm
1243 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010214 Lê Thị Mỹ Vân
1244 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010184 Nguyễn Hoài Ngọc Thảo
1245 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010269 Nguyễn Bảo Ngọc
1246 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010254 Trần Khánh Huyền
1247 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010030 Trần Lan Chi
1248 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010171 Nguyễn Thu Sương
1249 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010169 Nguyễn Thị Như Quỳnh
1250 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010212 Trần Minh Phương Uyên
1251 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010154 Tạ Thanh Nguyên Phong
1252 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010210 Vũ Trần Minh Tuyết
1253 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010126 Trần Thị Thảo Ngân
1254 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010160 Đặng Ngọc Hoài Phương
1255 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010272 Nguyễn Hoàng Khánh Nhi
1256 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010044 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
1257 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010090 Chu Linh Khánh
1258 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010133 Trương Diệu Yến Nhi
1259 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010002 Nguyễn Thị Tân An
1260 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010151 Hồ Ngọc Tuyết Nhung
1261 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010076 Nguyễn Thị Hồng
1262 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010277 Nguyễn Thị Tuyết Như
1263 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010192 Mai Anh Thư
1264 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010243 Nguyễn Dạ Tùng Châu
1265 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010005 Nguyễn Minh Nguyệt Anh
1266 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010266 Hoàng Nữ Nhật Nam
1267 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010134 Nguyễn Trần Hạ Nhi
1268 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010197 Trần Hồ Thu Trâm
1269 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010209 Võ Nguyên Tường
1270 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010202 Nguyễn Quỳnh Trang
1271 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010177 Lê Thị Hồng Thanh
1272 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010068 Nguyễn Thảo Hiền
1273 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010023 Cao Khánh Băng
1274 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010012 Nguyễn Thị Vân Anh
1275 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
1276 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010125 Lê Thị Thùy Nga
1277 1 Sư phạm Tiếng Anh 22F7010081 Hồ Thị Hương
1278 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030008 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
1279 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030006 Huyền Tôn Nữ Thanh Hằng
1280 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030009 Trần Phúc Lộc
1281 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030002 Hoàng Nguyễn Kim Ngân
1282 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030003 Đặng Thị Thùy
1283 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030007 Phan Thị Mỹ Phương
1284 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030018 Phan Thị Thu Hương
1285 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030017 Nguyễn Thị Giang
1286 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030022 Phan Thị Ngọc Thảo
1287 1 Sư phạm Tiếng Pháp 22F7030004 Phan Thị Như Vui
1289 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040014 Nguyễn Thị Thảo
1290 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040026 Nguyễn Thị Linh
1291 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040021 Nguyễn Thị Thanh Vi
1292 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040025 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
1293 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040018 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
1298 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040011 Nguyễn Thị Tâm
1288 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040024 Hồ Thị Phượng
1294 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040006 Hồ Thị Thuý Nga
1295 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040007 Nguyễn Trần Thủy Ngọc
1296 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040004 Nguyễn Thị Cẩm Ly
1297 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040012 Võ Thị Hồng Thanh
1299 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040029 Lê Huyền Trang
1300 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040019 Nguyễn Thị Thuỳ Trang
1301 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040010 Võ Thị Kiều Nhung
1302 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040023 Nguyễn Hoà Hiếu
1303 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040008 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
1304 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040003 Nguyễn Thị Thu Hà
1305 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040005 Nguyễn Thị Trà My
1306 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040009 Trần Thị Quỳnh Như
1307 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040022 Lê Thị Minh Hằng
1308 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040016 Nguyễn Thị Thoa
1309 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040028 Dương Thị Hà Trang
1310 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040013 Hồ Thị Phương Thảo
1311 1 Sư phạm Tiếng Trung 22F7040020 Nguyễn Thùy Trang
1312 1 Việt Nam học 22F7050004 Văn Thị Trà Ni
1313 1 Việt Nam học 22F7050009 Trần Thị Phương Thảo
1314 1 Việt Nam học 22F7050012 Pantavanh Duangkan
1315 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510450 Nguyễn Thị Thu ya

1316 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510499 Huỳnh Thế Hưng
1317 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511131 Lương Hà Vy
1318 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510329 Phạm Lê Minh Anh
1319 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510395 Huỳnh Thị Ngọc Diễm
1320 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510986 Vũ Duy Tinh
1321 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510224 Nguyễn Thị Thùy Trang
1322 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510451 Lê Gia Hân
1323 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510368 Phan Ngọc Hàn Châu
1324 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510960 Nguyễn Thị Thương
1325 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510268 Lê Mai Bảo Vy
1326 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510018 Bùi Hoàng Anh
1327 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510647 Nguyễn Thị Ngọc Minh
1328 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510299 Châu Hoài Trâm
1329 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510371 Đoàn Hoàng Quỳnh Chi
1330 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510833 Huỳnh Thế Minh Quý
1331 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510231 Nguyễn Thị Bân Trinh
1332 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510155 Hoàng Thị Hồng Nhung
1333 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510081 Trần Thị Liểu
1334 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510240 Trần Thị Mộng Tươi
1335 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510771 Hà Vân Như
1336 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510990 Dương Thị Ngọc Toàn
1337 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510620 Lê Thanh Cẩm Ly
1338 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510417 Nguyễn Hoàng Ánh Dương
1339 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510703 Võ Hoàng Ánh Ngọc
1340 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510065 Đào Thị Sông Hương
1341 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510818 Đặng Thị Đan Phương
1342 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510123 Nguyễn Thị Như Ngọc
1343 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510217 Phạm Quốc Tiến
1344 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510606 Hoàng Thị Kim Loan
1345 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510185 Lê Nguyễn Như Quỳnh
1346 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510793 Lê Thị Hà Ni
1347 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510002 Đoàn Minh Anh
1348 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510190 Phạm Thị Minh Tâm
1349 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510151 Lê Thị Quỳnh Như
1350 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510933 Vũ Nguyễn Uyên Thi
1351 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510897 Nguyễn Thị Thanh Tâm
1352 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510522 Phan Bạch Nguyên Huyền
1353 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
1354 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510387 Bùi Thị Danh
1355 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510642 Trần Văn Minh
1356 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510947 Trương Thị Quý Thu
1357 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510067 Mai Thị Hoài Hương
1358 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510156 Nguyễn Thị Khánh Ny
1359 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510708 Nguyễn Phước Bảo Nguyên
1360 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510069 Đặng Thị Thùy Hương
1361 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510041 Nguyễn Thị Quỳnh Giang
1362 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511125 Hồ Nguyễn Khánh Vy
1363 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510415 Nguyễn Thị Kiều Dương
1364 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510989 Phan Duy Toàn
1365 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510383 Nguyễn Thị Kim Cúc
1366 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510132 Nguyễn Minh Nhật
1367 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510475 Nguyễn Đăng Hiếu
1368 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510285 Hoàng Thị Thắm
1369 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510474 Đặng Hữu Hiếu
1370 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510477 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu
1371 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510436 Trần Thị Ngọc Giàu
1372 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511121 Võ Thị Thảo Vy
1373 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510730 Nguyễn Thị Phương Nhi
1374 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511093 Trần Nguyễn Kiều Vân
1375 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510121 Đoàn Thị Hồng Ngọc
1376 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510063 Nguyễn Thị Thúy Hoa
1377 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510521 Hồ Hồng Gia Huy
1378 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510369 Lê Thị Minh Châu
1379 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510869 Trương Diễm Quỳnh
1380 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510958 Ngô Quang Thứ
1381 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510104 Ngô Thị Mần
1382 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510166 Phạm Thị Như Phương
1383 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510375 Trần Quỳnh Minh Chi
1384 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510243 Lê Thị Tuyết
1385 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510822 Thân Trọng Nguyên Phương
1386 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510082 Nguyễn Hồng Nhật Linh
1387 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510337 Nguyễn Thị Lan Anh
1388 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510961 Trần Lê Hoài Thương
1389 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510578 Nguyễn Khánh Linh
1390 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510191 Võ Thị Minh Tâm
1391 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510981 Tôn Nữ Thuỷ Tiên
1392 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510426 Lê Thị Trà Giang
1393 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510612 Hồ Quý Long
1394 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510653 Huỳnh Thị Mùi
1395 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510280 Phạm Thị Quỳnh Như
1396 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510551 Ngô Thị Ngọc Khánh
1397 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510434 Hoàng Thị Mỹ Giang
1398 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510325 Nguyễn Thị Mai Anh
1399 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510370 Đỗ Quỳnh Chi
1400 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510074 Hồ Lê Nhật Kha
1401 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510411 Ngô Thị Thanh Dung
1402 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510290 Nguyễn Long Nhật
1403 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510109 Trương Thị Quý Mùi
1404 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510057 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
1405 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511006 Liên Tôn Nữ Ngọc Trâm
1406 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510168 Nguyễn Thị Thu Phương
1407 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510111 Lê Kiều My
1408 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511033 Nguyễn Đức Trí
1409 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510576 Bùi Thị Thùy Linh
1410 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510948 Phan Anh Thư
1411 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510134 Lê Thị Thanh Nhi
1412 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510873 Nguyễn Đăng Rin
1413 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510721 Phan Thị Thanh Nhàn
1414 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510590 Nguyễn Trần Mỹ Linh
1415 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510681 Phạm Thị Ngân
1416 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510671 Phan Thị Thu Na
1417 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510050 Nguyễn Phước Quý Hân
1418 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510188 Huỳnh Thanh Tâm
1419 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510852 Hoàng Thị Như Quỳnh
1420 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510269 Nguyễn Thị Như Ý
1421 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510908 Hoàng Thị Thanh
1422 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510483 Nguyễn Lê Thúy Hòa
1423 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510152 Ngô Hoàng Quỳnh Như
1424 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510281 Lê Thị Cẩm Thúy
1425 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510250 Trần Thị Lệ Uyên
1426 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510584 Phan Khánh Linh
1427 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511044 Nguyễn Thị Kiều Trinh
1428 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511084 Đỗ Thị Như Uyên
1429 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510330 Hà Thị Quỳnh Anh
1430 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510963 Lê Thị Thanh Thương
1431 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510165 Trần Thị Ngọc Phương
1432 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510045 Đỗ Trà Giang
1433 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510905 Trần Xuân Thanh
1434 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510174 Hoàng Thị Kim Quý
1435 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510973 Phạm Thị Thúy
1436 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510504 Bùi Thị Hương
1437 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510932 Nguyễn Trọng Thi
1438 2 Ngôn ngữ Anh 20F7511279 Hoàng Thị Phương Uyên
1439 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510906 Trần Thị Thanh Thanh
1440 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510776 Ngô Thị Quỳnh Như
1441 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510627 Phạm Thị Khánh Ly
1442 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510896 Lê Thị Mỹ Tâm
1443 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511102 Nguyễn Thị Tường Vi
1444 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511130 Đinh Thị Hương Vy
1445 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510242 Trần Thị Thanh Tuyền
1446 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510564 Phan Trọng Lâm
1447 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510059 Nguyễn Thị Thúy Hiền
1448 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510449 Nguyễn Thị Thu Hà
1449 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510934 Phan Việt Thi
1450 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510480 Phan Thị Lệ Hoa
1451 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510734 Lương Phương Nhi
1452 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510180 Võ Thị Như Quỳnh
1453 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510525 Lê Thu Huyền
1454 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510096 Huỳnh Thị Khánh Ly
1455 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511071 Hoàng Thị Mỹ Ty
1456 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511037 Lương Thị Bội Trinh
1457 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510233 Nguyễn Thị Thảo Trinh
1458 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510106 Võ Đình Mạnh
1459 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510284 Trần Yến Chi
1460 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510594 Trần Võ Nhật Linh
1461 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510935 Lê Hoàng Uyên Thi
1462 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510192 Dương Thị Minh Tâm
1463 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510850 Lê Trương Thúy Quỳnh
1464 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510257 Nguyễn Thị Khánh Vân
1465 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510253 Lê Nguyễn Hoàng Uyên
1466 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510420 Đào Phạm Kỳ Duyên
1467 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510497 Hiền Thị Thu Huệ
1468 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510154 Lê Thị Hồng Nhung
1469 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510891 Phạm Thị Ái Tâm
1470 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510706 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc
1471 2 Ngôn ngữ Anh 20F7510905 Lưu Thị Kim Ngân
1472 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510531 Trịnh Thị Thanh Huyền
1473 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510840 Bùi Thị Quyên
1474 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510613 Bùi Thị Lụa
1475 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511064 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
1476 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510882 Trương Thị Sương
1477 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511089 Trần Thị Thúy Vân
1478 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510053 Lê Thị Thúy Hằng
1479 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510982 Đào Thị Á Tiên
1480 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510718 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
1481 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511079 Nguyễn Thị Nhật Uyên
1482 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511147 Lê Thị Yến
1483 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510100 Ngô Thị Cẩm Ly
1484 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510392 Đinh Thị Bích Diễm
1485 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510315 Cao Thùy Anh
1486 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510662 Đặng Thị Trà My
1487 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510518 Lê Thị Hường
1488 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510756 Nguyễn Thị Hồng Nhi
1489 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510513 Trần Thị Diễm Hương
1490 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510448 Lý Nữ Thu Hà
1491 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510177 Nguyễn Thảo Quyên
1492 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510200 Nguyễn Thị Thảo
1493 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510391 Phạm Thị Diễm
1494 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510363 Đặng Ngọc Thuý Châu
1495 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510824 Nguyễn Thị Thu Phương
1496 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510939 Phạm Thị Kim Thoa
1497 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510732 Lê Thị Ái Nhi
1498 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510510 Trần Thị Quỳnh Hương
1499 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510753 Trần Thị Phương Nhi
1500 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510926 Nguyễn Phúc Phương Thảo
1501 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510542 Trần Thị Diệu Huyền
1502 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510346 Võ Thị Ngọc Ánh
1503 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510148 Huỳnh Thị Thảo Như
1504 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510672 Nguyễn Nhật Nam
1505 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510398 Phạm Văn Định
1506 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510790 Nguyễn Thị Hồng Nhung
1507 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510461 Huỳnh Nhật Hào
1508 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511151 Phan Thị Thu Ngân
1509 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511053 Hồ Anh Tuấn
1510 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510238 Bùi Thị Thanh Trúc
1511 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510593 Phan Thị Mỹ Linh
1512 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510317 Nguyễn Thị Lan Anh
1513 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510663 Nguyễn Thị Ái My
1514 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510914 Lê Thị Thảo
1515 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510565 Đinh Thị Mỹ Lan
1516 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510918 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1517 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510832 Trần Hữu Quý
1518 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510465 Trần Thị Diệu Hiền
1519 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510241 Nguyễn Hoàng Cát Tường
1520 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510520 Trương Quốc Huy
1521 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510605 Phạm Thị Loan
1522 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511087 Phan Thị Thanh Vân
1523 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510994 Phạm Thị Bảo Trâm
1524 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510445 Nguyễn Thị Thu Hà
1525 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510334 Trần Phương Anh
1526 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510176 Trần Lê Diễm Quyên
1527 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510321 Huỳnh Trâm Anh
1528 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510023 Đỗ Bá Bình
1529 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510408 Lê Quang Đức
1530 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510437 Nguyễn Ngọc Hà
1531 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510479 Nguyễn Thị Mỹ Hoa
1532 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510357 Lê Thị Thanh Bình
1533 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510384 Nguyễn Thị Kim Cúc
1534 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510967 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
1535 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510544 Võ Thị Diệu Huyền
1536 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510573 Đoàn Thị Mỹ Liên
1537 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510113 Phan Thị Diễm My
1538 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510051 Trần Thị Thu Hằng
1539 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510879 Phạm Thị Kim Sương
1540 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510124 Nguyễn Thị Phương Ngọc
1541 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510624 Trần Ngọc Ly
1542 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510945 Trần Thị Hoài Thu
1543 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510971 Ngô Thị Thúy
1544 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510959 Nguyễn Thị Thương
1545 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510530 Phạm Thị Thanh Huyền
1546 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510757 Hoàng Nữ Tuyết Nhi
1547 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511062 Nguyễn Thị Tuyền
1548 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510278 Đoàn Thị Thúy Hoài
1549 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511030 Lê Thị Trang
1550 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510405 Trần Xuân Minh Đức
1551 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510745 Đinh Thị Hà Nhi
1552 2 Ngôn ngữ Anh 20F7510809 Đỗ Thị Linh
1553 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510136 Ngô Thị Uyễn Nhi
1554 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511141 Nguyễn Phước Như Ý
1555 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511003 Nguyễn Thị Mỹ Trâm
1556 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510541 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
1557 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511008 Nguyễn Thị Bảo Trân
1558 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510344 Trần Thị Ánh
1559 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510802 Đặng Thị Tố Phần
1560 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510001 Hoàng Thị Linh Ái
1561 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511070 Trần Thị Ánh Tuyết
1562 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510920 Lê Thị Thảo
1563 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511014 Cao Hoàng Huyền Trang
1564 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510609 Nguyễn Tấn Lộc
1565 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510637 Lê Gia Minh Mẫn
1566 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510498 Đỗ Duy Hưng
1567 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510665 Nguyễn Thị Trà My
1568 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510996 Nguyễn Viết Quỳnh Trâm
1569 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510657 Nguyễn Thị Kiều My
1570 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510333 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
1571 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510623 Lê Thị Ly Ly
1572 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510514 Trương Thị Thanh Hương
1573 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510006 Lê Ngô Quỳnh Anh
1574 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510619 Trần Nguyễn Hạnh Ly
1575 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510027 Trần Thị Bảo Châu
1576 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510020 Trần Thị Hồng Ánh
1577 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510949 Nguyễn Lương Bảo Thư
1578 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510701 Lê Hồng Ngọc
1579 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510319 Nguyễn Thị Phương Anh
1580 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510899 Hoàng Thị Nguyễn Tề
1581 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511017 Trương Huyền Trang
1582 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510396 Nguyễn Thị Mỹ Diện
1583 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510778 Võ Thị Thanh Như
1584 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510024 Trương Nguyễn Nguyên Cát
1585 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510043 Phan Quỳnh Giang
1586 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510506 Nguyễn Thị Hương
1587 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511091 Nguyễn Thị Mỹ Vân
1588 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510845 Trương Thị Như Quỳnh
1589 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510247 Nguyễn Thị Phương Uyên
1590 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510403 Trịnh Hồng Đức
1591 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510969 Nguyễn Thị Thu Thúy
1592 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510126 Lê Phương Nguyên
1593 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510118 Hồ Thị Lam Nghi
1594 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510025 Trần Nhã Bảo Châu
1595 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510379 Trịnh Thị Diễm Chuyên
1596 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510215 Hoàng Thị Thùy Tiên
1597 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510263 Nguyễn Ái Vy
1598 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511092 Trần Thị Thúy Vân
1599 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510716 Đào Thị Thanh Nhã
1600 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511028 Lê Thị Trang
1601 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510495 Huỳnh Thị Huê
1602 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510125 Võ Thị Như Ngọc
1603 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510762 Lê Thị Tuyết Nhi
1604 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511128 Lê Thị Thảo Vy
1605 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510137 Phạm Ngọc Ý Nhi
1606 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510410 Lê Thị Kim Dung
1607 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510846 Trần Thị Quỳnh
1608 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510184 Lê Thị Diễm Quỳnh
1609 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510076 Nguyễn Ngọc Kiên
1610 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510413 Hà Thị Phương Dung
1611 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511104 Nguyễn Thị Cẩm Vi
1612 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510937 Đặng Uyên Thi
1613 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510266 Nguyễn Thị Hoài Vy
1614 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510421 Phạm Thị Mỹ Duyên
1615 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510577 Phan Thùy Linh
1616 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510922 Huỳnh Thị Thanh Thảo
1617 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510052 Nguyễn Thị Hằng
1618 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510294 Hồ Thị Kiều Oanh
1619 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510890 Nguyễn Thiện Tâm
1620 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511082 Nguyễn Phương Uyên
1621 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510823 Trần Thị Uyên Phương
1622 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511029 Lê Thị Trang
1623 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510766 Huỳnh Lê Uyển Nhi
1624 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510308 Trần Lê Vân Anh
1625 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511009 Hồ Hoàng Bảo Trân
1626 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510015 Đoàn Thị Lan Anh
1627 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511095 Lê Thị Cẩm Vân
1628 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510669 Hồ Thị Na
1629 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510302 Lại Ngọc Tú Uyên
1630 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510248 Phạm Thị Phương Uyên
1631 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510289 Mai Thị Bích Ngọc
1632 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510373 Lê Anh Quỳnh Chi
1633 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510679 Đỗ Mai Ngân
1634 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510254 Hồ Cẩm Vân
1635 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510251 Nguyễn Thị Nhật Uyên
1636 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510925 Nguyễn Xuân Thảo
1637 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511127 Đinh Hiền Vy
1638 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510080 Trương Thị Lan
1639 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510178 Nguyễn Châu Diễm Quỳnh
1640 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510435 Nguyễn Thị Nam Giao
1641 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510625 Châu Thị Thảo Ly
1642 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510536 Biện Thị Khánh Huyền
1643 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510393 Dương Thị Diễm
1644 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510924 Đặng Thị Phương Thảo
1645 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511096 Cao Thị Hồng Vân
1646 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510543 Hoàng Ngọc Huyền
1647 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510868 Nguyễn Ngọc Bão Quỳnh
1648 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510439 Cao Thị Thu Hà
1649 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510062 Trần Thị Bảo Hiếu
1650 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511133 Nguyễn Thị Linh Xuân
1651 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510066 Lê Thị Diệu Hương
1652 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510912 Trịnh Thị Thảo
1653 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510173 Trần Thanh Quý
1654 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511049 Phan Thị Thanh Trúc
1655 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510203 Hồ Thị Thanh Thảo
1656 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510038 Nguyễn Kỳ Duyên
1657 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510239 Trần Quang Trung
1658 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511112 Trần Xuân Vũ
1659 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510825 Lê Uyên Phương
1660 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510372 Nguyễn Mai Chi
1661 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510130 Võ Thị Minh Nhã
1662 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510927 Phạm Thị Thanh Thảo
1663 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511025 Lê Thị Kiều Trang
1664 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511021 Lê Thị Huyền Trang
1665 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510026 Hoàng Ngọc Minh Châu
1666 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510298 Ngô Thị Yến Nhi
1667 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510071 Lê Thị Diệu Huyền
1668 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511120 Trần Thái Hoàng Vy
1669 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511065 Trương Thái Thanh Tuyền
1670 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510438 Lê Nguyễn Cẩm Hà
1671 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510546 Hoàng Thị Ngọc Huyền
1672 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511045 Lê Thị Ngọc Trinh
1673 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510658 Phan Thị Trà My
1674 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510288 Hà Thị Thu Thủy
1675 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510782 Nguyễn Thị Thanh Như
1676 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511103 Dương Thị Hà Vi
1677 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511139 Lê Thị Như Ý
1678 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510245 Nguyễn Thị Tú Uyên
1679 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511108 Hồ Đức Việt
1680 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510208 Lê Thị Minh Thư
1681 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510316 Trần Tú Anh
1682 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510122 Nguyễn Thị Hoài Ngọc
1683 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510645 Trương Thị Thanh Minh
1684 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511118 Lê Thị Uyên Vy
1685 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510773 Cao Thị Thanh Như
1686 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510216 Trương Nguyễn Diệu Tiên
1687 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510496 Võ Thị Xuân Huệ
1688 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511052 Lê Thị Ngọc Tú
1689 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510061 Trương Đức Hiếu
1690 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510980 Bùi Thị Cẩm Tiên
1691 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510009 Hoàng Thị Linh Anh
1692 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510655 Nguyễn Thị Trà My
1693 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510650 Nguyễn Thị Kim Mùi
1694 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511135 Lê Thị Thanh Xuân
1695 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510338 Phạm Hoàng Anh
1696 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510569 Nguyễn Thị Lanh
1697 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510440 Nguyễn Đỗ Mỹ Hà
1698 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510040 Nguyễn Thị Kỳ Duyên
1699 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511148 Trần Thị Hải Yến
1700 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510293 Bùi Thị Thanh Mai
1701 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510187 Văn Thị Sao
1702 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510458 Nguyễn Thị Thanh Hằng
1703 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510382 Võ Kim Cự
1704 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510144 Trần Thị Uyên Nhi
1705 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510998 Trần Thị Quỳnh Trâm
1706 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510579 Nguyễn Thị Diệu Linh
1707 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510340 Nguyễn Thị Ngọc Anh
1708 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510358 H La Vi Bkrông
1709 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510737 Nguyễn Thị Phương Nhi
1710 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510094 Huỳnh Nguyễn Thành Long
1711 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510505 Trần Thị Dạ Hương
1712 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511073 Hồ Thị Tố Uyên
1713 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510817 Võ Mai Phương
1714 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510146 Hồ Nữ Hồng Nhi
1715 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510661 Phương Thị Kiều My
1716 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510974 Cao Thị Thanh Thúy
1717 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510797 Nguyễn Thị Xuân Ny
1718 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510295 Lê Thị Tường Vi
1719 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510079 Nguyễn Thị Lan
1720 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510105 Hoàng Đức Mạnh
1721 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511109 Nguyễn Quốc Việt
1722 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510680 Lê Thị Kim Ngân
1723 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510246 Trần Lê Bảo Uyên
1724 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511043 Trần Thị Lan Trinh
1725 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510031 Phạm Phước Chương
1726 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510442 Lâm Thanh Hà
1727 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510792 Lê Thị Tuyết Nhung
1728 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510447 Huỳnh Thị Ngọc Hà
1729 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510599 Nguyễn Thị Tú Linh
1730 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510636 Nguyễn Thị Thanh Mai
1731 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511067 Phan Thị Tuyết
1732 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510236 Võ Thị Phương Trinh
1733 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510058 Trương Mỹ Hạnh
1734 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510139 Trương Thị Thảo Nhi
1735 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510347 Huỳnh Thị Bàng
1736 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510412 Nguyễn Thị Dung
1737 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510099 Cao Thị Cẩm Ly
1738 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510035 Huỳnh Thị Ngọc Diễm
1739 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510011 Tôn Nữ Ngọc Anh
1740 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510758 Nguyễn Thị Tuyết Nhi
1741 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510204 Nguyễn Thị Minh Thi
1742 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510091 Đoàn Thị Khánh Linh
1743 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510843 Trần Hữu Quyền
1744 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510140 Đoàn Lê Uyên Nhi
1745 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511041 Trương Ngọc Phương Trinh
1746 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510472 Phan Thị Hiếu
1747 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510237 Nguyễn Thị Thanh Trúc
1748 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510951 Tôn Nữ Anh Thư
1749 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510273 Đoàn Thị Như Ý
1750 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510871 Trương Thị Như Quỳnh
1751 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511099 Nguyễn Thị Thảo Vân
1752 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510738 Phạm Thị Thảo Nhi
1753 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510402 Phạm Thị Đông
1754 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510804 Y Hương Phủ
1755 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510229 Hoàng Thị Mai Trinh
1756 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510726 Võ Hữu Nhật
1757 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511124 Võ Ngọc Lan Vy
1758 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510781 Phan Thị Quỳnh Như
1759 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510359 Võ Thị Bông
1760 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510056 Lê Thị Hằng
1761 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510755 Nguyễn Thị Yến Nhi
1762 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510866 Nguyễn Hương Quỳnh
1763 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510667 Dương Thị Mỹ
1764 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510828 Nguyễn Thị Phượng
1765 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510881 Mai Thị Tuyết Sương
1766 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510007 Lê Thị Kim Anh
1767 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510894 Lê Thanh Tâm
1768 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510950 Hồ Ngọc Diễm Thư
1769 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511046 Nguyễn Thị Trọng
1770 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510602 Phạm Trần Lệ Linh
1771 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510036 Trần Thị Diễm
1772 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510805 Thái Hồng Phúc
1773 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510195 Trần Hoàng Phương Thanh
1774 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511051 Hoàng Anh Tú
1775 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510957 Phan Minh Thư
1776 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510300 Nguyễn Thị Thủy Ngân
1777 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510878 Phạm Thị Sương
1778 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510626 Phan Thị Ly
1779 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510559 Đinh Thị Thanh Kiều
1780 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510900 Nguyễn Quyết Thắng
1781 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510838 Nguyễn Thị Thảo Quyên
1782 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510603 Trần Thị Mỹ Linh
1783 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510944 Nguyễn Hoài Thu
1784 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510406 Nguyễn Huỳnh Đức
1785 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510037 Nguyễn Xuân Đông
1786 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510186 Võ Ngọc Diễm Quỳnh
1787 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510874 Lê Thị My Sa
1788 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510227 Trương Thị Bích Kiều Trang
1789 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510301 Nguyễn Thu Uyên
1790 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510270 Phan Tịnh Ý
1791 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510133 Trần Như Yến Nhi
1792 2 Ngôn ngữ Anh 21F7511059 Hồ Ngọc Quý Tường
1793 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510388 Vương Lê Tiến Đạt
1794 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510566 Bùi Thị Phương Lan
1795 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510601 Hồ Phạm Khánh Linh
1796 2 Ngôn ngữ Anh 21F7510975 Hồ Thị Thanh Thùy
1797 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560010 Nguyễn Thị Bích Hiền
1798 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560073 Trần Thị Quỳnh Dư
1799 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560226 Đặng Thị Kim Thanh
1800 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560274 Nguyễn Thị Vân
1804 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560061 Nguyễn Đăng Gia Bảo
1805 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560122 Đỗ Thị Diệu Huyền
1801 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560174 Trịnh Thị Yến Nhi
1802 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560192 Đoàn Thị Hồng Nhung
1803 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560034 Chế Thị Anh Thư
1806 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560278 Trần Thị Khánh Vân
1807 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560176 Trần Thị Phương Nhi
1808 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560331 Nguyễn Thị Vy
1809 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560084 Đậu Thị Thương
1810 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560036 Hồ Thị Thảo Tiên
1811 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560194 Hoàng Thị Hồng Nhung
1812 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560142 Nguyễn Hoàng Thị Sương Mai
1813 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560248 Nguyễn Đặng Quỳnh Thư
1814 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560024 Lê Thị Yến Nhi
1815 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560167 Bùi Hoàng Bảo Nhi
1816 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560033 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1817 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560101 Vũ Thị Hiền
1818 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560042 Lương Thị Phương Anh
1819 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560222 Phạm Thị Tâm
1820 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560072 Nguyễn Thị Đông
1821 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560202 Nguyễn Thị Phương
1822 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560065 Ngô Thị Linh Chi
1823 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560029 Hồ Nguyễn Ái Quỳnh
1824 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560079 Dương Trường Giang
1825 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560196 Trần Thị Hồng Nhung
1826 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560020 Nguyễn Thị Thúy Ngân
1827 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560153 Đoàn Thị Kim Ngân
1828 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560039 Hoàng Thị Thanh Trúc
1829 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560139 Phan Thị Lộc
1830 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560213 Đoàn Khánh Quỳnh
1831 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560229 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1832 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560173 Trần Thị Xuân Nhi
1833 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560152 Hoàng Vĩnh Phương Nam
1834 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560054 Huỳnh Thị Mỹ Linh
1835 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560236 Huỳnh Anh Thi
1836 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560104 Trần Thị Hiếu
1837 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560197 Nguyễn Phạm Thị Nhung
1838 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560084 Nguyễn Hồng Hải
1839 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560244 Lê Thị Anh Thư
1840 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560186 Lê Thị Quỳnh Như
1841 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560155 Lê Thị Nghĩa
1842 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560141 Hoàng Thị Ly Ly
1843 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560052 Đoàn Thị Ngọc Minh
1844 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560008 Trần Thị Hậu
1845 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560114 Phạm Thị Quỳnh Hương
1846 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560022 Phan Thị Ái Nhi
1847 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560224 Bùi Thị Mỹ Tâm
1848 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560262 Phạm Thị Hải Triều
1849 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560264 Phạm Thị Thanh Trúc
1850 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560287 Lê Thị Kim Yến
1851 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560088 Nguyễn Thị Thanh Hằng
1852 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560241 Phan Thị Lệ Thu
1853 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560091 Lê Thị Hạnh
1854 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560271 Hồ Mẫn Tuệ
1855 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560110 Nguyễn Thị Loan
1856 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560014 Đào Thị Thanh Huyền
1857 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560060 Đinh Thị Minh Ánh
1858 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560187 Nguyễn Thị Ái Như
1859 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560047 Võ Ngọc Uyên Nhi
1860 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560144 Trần Thị Ngọc Mai
1861 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560232 Nguyễn Thị Phương Thảo
1862 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560215 Hồ Nguyễn Diễm Quỳnh
1863 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560256 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
1864 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560031 Dương Thị Thanh Tâm
1865 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560123 Hồ Thị Công Khanh
1866 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560007 Ngô Thị Kim Hàng
1867 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560193 Đào Thị Thùy Nhung
1868 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560247 Lê Dương Quỳnh Thư
1869 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560216 Phan Thị Diễm Quỳnh
1870 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560051 Nguyễn Thị Thuý
1871 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560211 Trần Thị Như Quỳnh
1872 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560277 Đinh Thị Hoàng Vân
1873 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560005 Văn Thị Thùy Dương
1874 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560273 Lê Kim Uyên
1875 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560200 Nguyễn Thị Hoàng Oanh
1876 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560212 Nguyễn Viết Đăng Quỳnh
1877 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560275 Trương Thị Vân
1878 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560050 Nguyễn Thị Cẩm Tú
1879 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560235 Nguyễn Thị Anh Thi
1880 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560044 Phan Đỗ Ngân Hà
1881 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560283 Dương Bạch Yến
1882 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560105 Nguyễn Đinh Thanh Hoa
1883 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560227 Nguyễn Thị Phương Thảo
1884 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560219 Tạ Nguyễn Sang Sang
1885 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560080 Lê Thị Huyền Giang
1886 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560109 Nguyễn Thị Hoài
1887 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc 21F7560078 Nguyễn Thanh Giang
1888 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550095 Võ Thị Minh Tâm
1889 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550098 Nguyễn Tiểu Long Vân
1890 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550063 Trần Thị Anh Thơ
1891 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550233 Trương Thị Như Ngọc
1892 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550231 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
1893 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550092 Dương Minh Khánh
1894 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550007 Lê Hoàng Việt Anh
1895 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550093 Nguyễn Phạm Từ Minh
1896 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550312 Trần Thị Kim Thoa
1897 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550082 Nguyễn Thị Khánh Vân
1898 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550100 Trần Thị Thùy Nhiên
1899 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550162 Trương Thị Diệu Hiền
1900 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550079 Lê Văn Ty
1901 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550245 Nguyễn Phương Nhi
1902 2 Ngôn ngữ Nhật 20F7550162 Lê Thị Yến
1903 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550241 Hoàng Thị Thanh Nhàn
1904 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550009 Tôn Thất Duy Cương
1905 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550141 Trần Hoài Ghi
1906 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550005 Hà Mỹ Anh
1907 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550217 Nguyễn Thị Kiều My
1908 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550099 Nguyễn Thị Như Ngọc
1909 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550211 Trương Thị Mùi
1910 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550299 Nguyễn Thị Phương Thảo
1911 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550059 Trần Đỗ Nhật Thảo
1912 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550023 Nguyễn Thị Huyền
1913 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550215 Trà Thị Diễm My
1914 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550041 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
1915 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550318 Mai Anh Thư
1916 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550028 Hồ Thị Mỷ Linh
1917 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550371 Lê Mỹ Vân
1918 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550179 Nguyễn Thị Thu Huyền
1919 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550212 Phan Cao Trà My
1920 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550373 Nguyễn Thị Thảo Vân
1921 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550119 Văn Ngọc Ánh
1922 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550383 Phan Thị Vy
1923 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550135 Lê Trịnh Bích Du
1924 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550003 Phan Thị Lan Anh
1925 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550324 Tô Hoài Thương
1926 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550129 Đặng Hạ Thục Cơ
1927 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550239 Trần Thị Thanh Nhàn
1928 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550164 Hà Thị Hiền
1929 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550379 Trần Thị Bảo Vy
1930 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550013 Trần Thị Thu Hiền
1931 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550039 Trần Lê Ánh Nguyên
1932 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550201 Hoàng Thị Bích Loan
1933 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550359 Lê Thị Truyền
1934 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550323 Lê Thị Hoài Thương
1935 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550326 Trần Thị Biên Thuỳ
1936 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550356 Phạm Thị Tuyết Trinh
1937 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550202 Ngô Thanh Gia Lợi
1938 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550111 Ngô Hoàng Anh
1939 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550310 Chu Nguyễn Hồng Thiện
1940 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550192 Lê Tùng Linh
1941 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550288 Phan Ngọc Khánh Quỳnh
1942 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550066 Huỳnh Thị Anh Thư
1943 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550054 Lê Thị Hương Quỳnh
1944 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550035 Hồ Thị Nga
1945 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550143 Nguyễn Thị Hương Giang
1946 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550219 Lê Thị Nam
1947 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550230 Huỳnh Thị Bảo Ngọc
1948 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550048 Mai Thị Quỳnh Ny
1949 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550306 Phan Thị Thanh Thảo
1950 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550012 Nguyễn Thị Thanh Hiền
1951 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550381 Nguyễn Ngọc Thảo Vy
1952 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550121 Phạm Thị Ly Băng
1953 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550189 Nguyễn Thị Thùy Liên
1954 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550340 Phạm Thị Thu Trâm
1955 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550203 Nguyễn Thị Thanh Lựu
1956 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550052 Nguyễn Thị Thu Phương
1957 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550061 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1958 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550382 Huỳnh Từ Vy
1959 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550302 Hồ Như Thảo
1960 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550271 Huỳnh Thị Hoài Phúc
1961 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550185 Nguyễn Thị Khuyên
1962 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550235 Hoàng Dương Minh Ngọc
1963 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550161 Võ Thị Thanh Hiền
1964 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550272 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc
1965 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550083 Võ Thị Bảo Vi
1966 2 Ngôn ngữ Nhật 21F7550173 Mai Lan Hương
1967 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530029 Nguyễn Phan Ánh Kim
1968 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530024 Tôn Nữ Diệu Hiền
1969 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530001 Nguyễn Thị Trà Mi
1970 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530020 Trần Mỹ Duyên
1971 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530091 Lê Nguyễn Thanh Trúc
1972 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530014 Huỳnh Hồng Ngọc
1973 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530007 Võ Thị Quỳnh Trang
1974 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530066 Đào Yến Vi
1975 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530084 Phạm Thị Phương Thảo
1976 2 Ngôn ngữ Pháp 21F7530010 Nguyễn Thị Phương Uyên
1977 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540023 Trần Thị Hằng
1978 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540103 Trần Thị Thúy
1979 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540054 Nguyễn Thị Mỹ Linh
1980 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540140 Hoàng Thị Mỹ Linh
1981 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540262 Trần Thụy Khang
1982 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540145 Nguyễn Thị Hoài An
1983 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540148 Nguyễn Trần Tường Ân
1984 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540087 Lê Minh Quân
1985 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540159 Ngô Thị Hồng Ánh
1986 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540053 Ngô Thị Hoài Linh
1987 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540061 Lê Thị Lung
1988 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540332 Trần Thị Bích Ngọc
1989 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540005 Nguyễn Thị Vân Anh
1990 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540365 Nguyễn Kim Oanh
1991 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540304 Nguyễn Thị Mơ
1993 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540008 Đặng Thị Bích
1994 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540189 Lê Thị Mỷ Duyên
1992 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540209 Nguyễn Thị Hằng
1995 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540277 Trần Bảo Linh
1996 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540045 Nguyễn Thị Thanh Huyền
1997 2 Ngôn ngữ Trung 20F7540291 Lê Thị Hiền
1998 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540126 Trần Thị Như Ý
1999 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540088 Lê Thị Kim Quy
2000 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540168 Nguyễn Thị Thảo Đan
2001 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540286 Lê Thị Diệu Linh
2002 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540430 Đoàn Thị Thu Thúy
2003 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540469 Trần Thị Thùy Vân
2004 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540271 Lê Thị Mỹ Lệ
2005 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540083 Đinh Thị Oanh
2006 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540278 Bùi Thị Khánh Linh
2007 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540025 Trần Thị Mỹ Hằng
2008 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540068 Huỳnh Thị Kim Ngân
2009 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540036 Văn Thị Mỹ Hoài
2010 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540345 Nguyễn Thị Yến Nhi
2011 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540247 Nguyễn Thị Thùy Hương
2012 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540448 Trần Thị Thùy Trang
2013 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540480 Nguyễn Thị Như Ý
2014 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540107 Huỳnh Thị Thu Trang
2015 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540043 Dương Thị Thanh Huyền
2016 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540106 Nguyễn Thị Tính
2017 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540403 Huỳnh Thị Bích Thảo
2018 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540017 Nguyễn Thị Trà Giang
2019 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540022 Lê Thị Việt Hà
2020 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540009 Nguyễn Thị Hương Ca
2021 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540173 Hà Thị Xuân Diệu
2022 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540116 Trần Thị Thảo Uyên
2023 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540338 Nguyễn Thị Nguyệt
2024 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540320 Trần Thị Kim Nga
2025 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540074 Trần Như Ngọc
2026 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540418 Trần Nguyễn Thành Thiện
2027 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540170 Phạm Huỳnh Đạt
2028 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540211 Nguyễn Thị Hằng
2029 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540388 Nguyễn Nguyên Quỳnh
2030 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540409 Phan Thị Thảo
2031 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540056 Nguyễn Thị Mỹ Linh
2032 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540373 Mai Thị Kim Phụng
2033 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540389 Phan Thị Diễm Quỳnh
2034 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540267 Phạm Thị Lan
2035 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540092 Cao Thị Như Quỳnh
2036 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540406 Mai Hoàng Bách Thảo
2037 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540120 Lý Thị Hồng Vân
2038 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540046 Nguyễn Thị Diệu Huyền
2039 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540230 Hà Thị Hoa
2040 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540450 Nguyễn Lê Khánh Trang
2041 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540167 Lê Văn Cường
2042 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540407 Nguyễn Thị Thu Thảo
2043 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540076 Võ Thị Thanh Nhàn
2044 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540221 Võ Thị Xuân Hiền
2045 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540110 Phạm Thị Châu Trinh
2046 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540471 Lê Thị Thảo Vi
2047 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540264 Nguyễn Thị Kiều
2048 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540030 Nguyễn Thị Thu Hiền
2049 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540037 Phạm Thị Thu Hoài
2050 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540048 Cao Thị Hồng Lam
2051 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540428 Trần Thị Hoài Thương
2052 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540433 Hoàng Thị Thu Thủy
2053 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540146 Thái Thị An
2054 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540065 Nguyễn Thị My
2055 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540027 Lê Thị Lệ Hảo
2056 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
2057 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540082 Nguyễn Thị Hồng Nhung
2058 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540248 Nguyễn Thị Diệu Hương
2059 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540133 Ngô Thị Lành
2060 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540478 Hoàng Thị Xuân
2061 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540020 Cao Thị Hà
2062 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540348 Lý Thị Ánh Nhi
2063 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540464 Nguyễn Tú Uyên
2064 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540421 Nguyễn Thị Thơm
2065 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540372 Phạm Ngọc Phú
2066 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540386 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
2067 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540157 Trần Tú Anh
2068 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540047 Phan Thị Ngọc Khuê
2069 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540016 Phan Thị Trà Giang
2070 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540296 Đoàn Lưu
2071 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540427 Trần Thị Anh Thư
2072 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540038 Đậu Công Hoan
2073 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540003 Phan Thị Quỳnh Anh
2074 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540384 Nguyễn Thị Ánh Quyên
2075 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540402 Đinh Thanh
2076 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540094 Hồ Thị Mi Sa
2077 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540341 Phạm Thị Hồng Nhàn
2078 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540249 Hà Thị Hương
2079 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540256 Sầm Thị Ngọc Huyền
2080 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540072 Đinh Nguyễn Quý Ngọc
2081 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540080 Lương Nguyễn Ngọc Như
2082 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540314 Võ Thị Diệu My
2083 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540201 Lê Thị Thu Hà
2084 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540356 Phạm Thùy Nhơn
2085 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540117 Đặng Thị Vân
2086 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540129 Nguyễn Thị Thu Hà
2087 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540452 Nguyễn Thị Thùy Trang
2088 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540177 Lê Công Duân
2089 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540077 Lê Thị Hà Nhi
2090 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540153 Tôn Nữ Phương Anh
2091 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540085 Phan Minh Phương
2092 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540349 Nguyễn Thị Yến Nhi
2093 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540244 Lê Thị Hương
2094 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540457 Huỳnh Ngọc Huyền Tương
2095 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540123 Đậu Đăng Vượng
2096 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540192 Phan Thị Giang
2097 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540057 Phạm Thị Linh
2098 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540060 Trần Thị Lộc
2099 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540344 Võ Thị Uyển Nhi
2100 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540141 Nguyễn Thị Trà Giang
2101 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540330 Nguyễn Thị Ngọc
2102 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540014 Cao Hoàng Dũng
2103 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540105 Trần Hiền Thủy
2104 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540062 Cao Thị Thanh Minh
2105 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540254 Hoàng Thị Khánh Huyền
2106 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540377 Lê Thị Hà Phương
2107 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540202 Cao Thị Ngọc Hà
2108 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540310 Hồ Thị Diễm My
2109 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540475 Nguyễn Thị Tường Vy
2110 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540474 Lê Cẩm Vy
2111 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540172 Lê Thị Ngọc Điệp
2112 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540297 Nguyễn Thị Cẩm Ly
2113 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540405 Đặng Thị Thảo
2114 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540468 Nguyễn Ngọc Thảo Vân
2115 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540136 Hồ Hoàng Khánh Ngân
2116 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540422 Lê Thị Thu
2117 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540109 Lê Thị Xuân Trinh
2118 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540400 Phạm Quyết Thắng
2119 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540206 Phan Thị Hải
2120 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540466 Vương Thị Tú Uyên
2121 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540127 Đặng Thị Như Ý
2122 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540378 Nguyễn Hà Phương
2123 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540013 Lê Thị Thuỳ Dung
2124 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540342 Lê Thị Thanh Nhàn
2125 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540479 Phan Thị Như Ý
2126 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540162 Dương Lê Thái Bảo
2127 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540417 Huỳnh Thị Ái Thi
2128 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540280 Đặng Thị Thùy Linh
2129 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540437 Đoàn Thị Hà Tiên
2130 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540364 Phạm Thị Hồng Nhung
2131 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540292 Hoàng Thị Hồng Loan
2132 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540260 Nguyễn Thị Huyền
2133 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540287 Nguyễn Thị Hoài Linh
2134 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540416 Lê Thị Mỷ Thi
2135 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540214 Lê Thục Hạnh
2136 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540447 Phan Thị Thùy Trang
2137 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540100 Đinh Thị Thiện
2138 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540108 Hồ Thị Trang
2139 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540134 Phạm Thị Ngọc Liễu
2140 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540307 Phạm Thị Mùi
2141 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540240 Nguyễn Thị Hồng
2142 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540311 Nguyễn Thị Trà My
2143 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540234 Hoàng Thị Khánh Hòa
2144 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540143 Phan Thị Yến Uyên
2145 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540073 Nguyễn Trần Bảo Ngọc
2146 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540018 Trương Hoàng Hương Giang
2147 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540401 Cao Thị Ngọc Thanh
2148 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540166 Trần Thị Thu Chi
2149 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540465 Nguyễn Thục Uyên
2150 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540374 Triệu Thị Phương
2151 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540438 Phan Ngân Tiền
2152 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540245 Hoàng Nguyên Hương
2153 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540007 Bùi Duy Bân
2154 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540219 Trần Thị Hiền
2155 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540362 Lê Thị Tuyết Nhung
2156 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540122 Nguyễn Thị Oanh Vũ
2157 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540334 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
2158 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540485 Nguyễn Thị Kim Yến
2159 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
2160 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540200 Phạm Việt Hà
2161 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540101 Nguyễn Thị Kim Thoa
2162 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540180 Nguyễn Thị Thùy Dung
2163 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540404 Phạm Thị Phương Thảo
2164 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540483 Trần Thị Minh Yến
2165 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540346 Nguyễn Thị Nhi
2166 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540376 Nguyễn Thị Thu Phương
2167 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540343 Nguyễn Thị Bích Nhạn
2168 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540033 Nguyễn Thị Thu Hiền
2169 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540186 Nguyễn Thị Thùy Dương
2170 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540174 Nguyễn Thị Thu Diệu
2171 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540195 Nguyễn Trà Giang
2172 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540041 Đoàn Thị Huệ
2173 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540198 Lê Thị Hà Giang
2174 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540435 Nguyễn Thị Anh Thy
2175 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540097 Đặng Thị Phương Thảo
2176 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540482 Trương Thị Yên
2177 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540290 Trịnh Ngọc Mỹ Linh
2178 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540178 Hoàng Tịnh Tâm Dung
2179 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540363 Trần Cẩm Nhung
2180 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540451 Dương Thị Khánh Trang
2181 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540328 Nguyễn Trần Hiếu Ngân
2182 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540181 Trần Thị Thùy Dung
2183 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540317 Phạm Thị Lê Na
2184 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540309 Trần Lương Hồng My
2185 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540104 Vương Thị Thùy
2186 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540434 Hồ Thị Phi Thuyền
2187 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540090 Đào Thị Khánh Quỳnh
2188 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540040 Hoàng Thị Huệ
2189 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540413 Lê Thị Thanh Thảo
2190 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540456 Trần Thị Cẩm Tú
2191 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540283 Nguyễn Thị Dịu Linh
2192 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540484 Trịnh Hải Yến
2193 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540010 Dương Thị Linh Chi
2194 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540216 Quảng Ngọc Hảo
2195 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540391 Lê Thị Quỳnh
2196 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540316 Trần Ly Na
2197 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540359 Trần Thị Quỳnh Như
2198 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540353 Phạm Thị Yến Nhi
2199 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540243 Trần Thị Huế
2200 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540299 Đinh Thị Mỹ Ly
2201 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540242 Phạm Thị Bích Hồng
2202 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540288 Nguyễn Hoàng Phương Linh
2203 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540453 Hà Thị Trinh
2204 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540051 Lê Thị Minh Lân
2205 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540281 Nguyễn Nhất Linh
2206 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540369 Lê Thị Oanh
2207 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540102 Lê Thị Anh Thư
2208 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540236 Văn Thị Thu Hoài
2209 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540118 Lường Thị Vân
2210 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540197 Phùng Thị Thu Giang
2211 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540298 Trương Thị Diệu Ly
2212 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540255 Nguyễn Thị Diệu Huyền
2213 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540035 Trần Thị Hòa
2214 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540207 Lê Ngọc Hân
2215 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540289 Phạm Thị Thùy Linh
2216 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540225 Nguyễn Thị Hiền
2217 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540398 Hồ Thị Thanh Tâm
2218 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540387 Nguyễn Phương Quỳnh
2219 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540425 Đặng Thị Thư
2220 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540212 Trần Thị Hằng
2221 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540300 Tô Nguyễn Ngọc Mến
2222 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540323 Hồ Phạm Minh Ngân
2223 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540075 Đặng Văn Nguyên
2224 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540119 Nguyễn Thị Thảo Vân
2225 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540455 Nguyễn Thị An Truyền
2226 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540253 Phan Thị Huyền
2227 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540396 Lê Thị Thanh Tâm
2228 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540261 Đặng Thị Khánh Huyền
2229 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540158 Trương Thị Minh Ánh
2230 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540441 Nguyễn Tất Trà
2231 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540319 Nguyễn Thị Quỳnh Nga
2232 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540128 Lê Thị Thảo Chi
2233 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540259 Trần Thị Thu Huyền
2234 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540001 Hoàng Thuý An
2235 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540411 Nguyễn Thị Thảo
2236 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540423 Trần Thị Minh Thu
2237 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540285 Nguyễn Thị Linh
2238 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540436 Phan Thị Triệu Ti Ti
2239 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540019 Nguyễn Thị Thu Hà
2240 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540024 Phạm Thị Hằng
2241 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540315 Hồ Thị Mỹ
2242 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540084 Trần Thị Yến Phê
2243 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540044 Nguyễn Thị Huyền
2244 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540028 Phan Thị Kim Hiên
2245 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540049 Nguyễn Thị Lan
2246 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540442 Trần Lê Bảo Trân
2247 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540270 Nguyễn Thị Lê
2248 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540461 Hoàng Thị Xuân Uyên
2249 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540042 Đặng Thị Thu Hương
2250 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540415 Nguyễn Thị Minh Thêu
2251 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540382 Đỗ Thị Như Quý
2252 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540220 Phan Thị Thu Hiền
2253 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540175 Trương Thị Khánh Diệu
2254 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540251 Hồ Thị Hường
2255 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540160 Lê Thị Ngọc Ánh
2256 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540325 Huỳnh Thị Ngân
2257 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540429 Hà Nguyễn Như Thuỷ
2258 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540408 Lương Thị Phương Thảo
2259 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540379 Phan Thị Phượng
2260 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540454 Trần Thị Tuyết Trinh
2261 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540392 Hà Thị Xuân Sang
2262 2 Ngôn ngữ Trung 21F7540443 Lê Đình Bảo Trân
2263 2 Quốc tế học 21F7060029 Trần Thị Nguyên Trúc
2264 2 Quốc tế học 21F7060091 Trần Mỹ Dung
2265 2 Quốc tế học 21F7060068 Hồ Phan Ly Sa
2266 2 Quốc tế học 21F7060112 Lê Bá An Ngọc
2268 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010063 Hồ Đăng Xuân Ngọc
2269 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010057 Nguyễn Minh Hương
2270 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010168 Nguyễn Thị Thu Phương
2271 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010188 Nguyễn Hà Anh Thư
2272 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010089 Nguyễn Việt Hà
2273 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010042 Nguyễn Minh Anh
2274 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010059 Lê Hồng Phúc
2275 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010167 Nguyễn Quang Phú Quý
2276 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010213 Hồ Thị Thanh Vân
2277 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010105 Nguyễn Phượng Hồng
2278 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010220 Nguyễn Thị Hải Yến
2267 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010088 Phạm Thị Thái Hà
2279 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010094 Lương Thị Bích Hằng
2280 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010004 Lê Hoành Lam Chi
2281 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010170 Nguyễn Thị Vân Phương
2282 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
2283 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010040 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm
2284 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010017 Trần Thị Vân Khanh
2285 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010210 Đặng Thị Tố Uyên
2286 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010214 Nguyễn Hữu Thùy Vân
2287 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010058 Bùi Bảo Ngọc
2288 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010031 Trần Minh Tâm
2289 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010109 Lê Thị Ngọc Huyền
2290 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010144 Phan Kiến Nguyệt
2291 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010064 Nguyễn Thùy An
2292 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010116 Hồ Thị Diệu Liên
2293 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010012 Hồ Thị Kim Hồng
2294 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010039 Nguyễn Ngọc Xuân Trà
2295 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010186 Nguyễn Thị Quỳnh Thi
2296 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010020 Trương Thị Mỹ Linh
2297 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010201 Nguyễn Thị Huyền Trang
2298 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010198 Trần Thị Ngọc Trâm
2299 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010137 Nguyễn Thị Kim Ngọc
2300 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010162 Trương Sơ Ni
2301 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010203 Thái Nguyễn Thu Trang
2302 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010077 Trần Thị Ngọc Đài
2303 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010097 Bùi Thị Bảo Hiền
2304 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010084 Phan Thị Uyển Duyên
2305 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010022 Nguyễn Cẩm Ly
2306 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010044 Nguyễn Cao Bảo Khánh
2307 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010165 Hoàng Thị Xuân Oanh
2308 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010134 Hồ Thị Kim Ngân
2309 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010118 Lê Thị Minh Liểu
2310 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010173 Ngô Thị Diễm Quỳnh
2311 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010171 Võ Nguyễn Thảo Phương
2312 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010046 Trần Lê Thục Nhi
2313 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010002 Lê Thị Bình An
2314 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010161 Lương Thị Nhung
2315 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010155 Nguyễn Quỳnh Nhi
2316 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010184 Nguyễn Đức Nguyên Thi
2317 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010159 Lê Thị Quỳnh Như
2318 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010025 Trần Thị Trang Ngân
2319 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010016 R Mah H' I Jôra
2320 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010130 Nguyễn Thị Minh
2321 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010172 Đậu Trần Ngọc Quỳnh
2322 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010127 Nguyễn Trần Cẩm Ly
2323 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010148 Lê Thị Nhạn
2324 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010187 Đinh Thị Thơ
2325 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010192 Đặng Văn Thuỷ
2326 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010132 Hồ Thị Thúy Nga
2327 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010010 Nguyễn Thị Hằng
2328 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010001 Nguyễn Thị Khả Ái
2329 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010166 Phạm Thị Tâm Oanh
2330 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010048 Lê Ngọc Quỳnh Như
2331 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010100 Hoàng Thanh Hoa
2332 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010217 Bùi Viết Vương
2333 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010098 Lê Thị Hiền
2334 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010041 Nguyễn Thị Hoàng Anh
2335 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010133 Hoàng Thị Phương Nga
2336 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010206 Nguyễn Thị Cẩm Tú
2337 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010146 Hoàng Thị Thu Nhàn
2338 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010191 Nguyễn Thị Hoài Thương
2339 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010011 Trương Ngọc Lê Hoài
2340 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010099 Phạm Thị Minh Hiếu
2341 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010207 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
2342 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010141 Lê Trần Bảo Ngọc
2343 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010122 Phạm Thị Khánh Linh
2344 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010106 Nguyễn Thị Tuyết Huệ
2345 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010080 Đặng Văn Đức
2346 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010051 Lê Nguyễn Hải Tuyết
2347 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010083 Phan Thị Mỹ Duyên
2348 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010035 Trần Anh Thư
2349 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010006 Dương Thị Diệu Dung
2350 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010197 Nguyễn Nữ Thanh Trà
2351 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010073 Nguyễn Thị Ánh Bình
2352 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010113 Huỳnh Phương Khánh
2353 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010054 Nguyễn Thị Mỹ Anh
2354 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010200 Đặng Thị Thùy Trang
2355 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010163 Bùi Đặng Hàn Ni
2356 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010049 Nguyễn Uyên Phương
2357 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010015 Trương Ngọc Lê Huyền
2358 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010139 Nguyễn Hồng Ngọc
2359 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010219 Phan Thị Thanh Xuân
2360 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010180 Nguyễn Thị Ngọc Thảo
2361 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010208 Lê Thị Ty
2362 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010086 Lê Hương Giang
2364 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010065 Phạm Trần Hoài An
2365 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010033 Tăng Thị Thu Thảo
2366 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010126 Nguyễn Thị Kiều Loan
2367 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010047 Võ Hữu Thảo Nhi
2368 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010202 Nguyễn Phạm Đoan Trang
2369 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010151 Chu Bảo Nhi
2370 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010082 Nguyễn Thùy Dương
2372 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010079 Nguyễn Hoàng Dủ
2373 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010123 Nguyễn Thị Thùy Linh
2374 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010205 Phạm Nguyên Quí Trung
2375 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010143 Lâm Ngọc Thảo Nguyên
2376 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010026 Bùi Thị Bảo Nhi
2377 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010067 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
2378 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010145 Trần Thị Thanh Nhàn
2379 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010150 Phan Yến Nhi
2380 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010110 Thái Thị Thanh Huyền
2363 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010152 Lê Thị Ngọc Nhi
2371 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010204 Nguyễn Thị Thanh Trúc
2381 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010175 Nguyễn Hồng Diễm Quỳnh
2382 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010056 Võ Thị Thanh Phương
2383 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010030 Phan Đỗ Phương Quỳnh
2384 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010119 Nguyễn Thị Ngọc Linh
2385 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010115 Trần Thị Tư Kiêm
2386 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010029 Đoàn Thị Phương Quỳnh
2387 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010174 Phạm Diễm Quỳnh
2388 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010028 Nguyễn Thị Ngọc Nữ
2389 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010070 Trần Lê Quỳnh Anh
2390 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010157 Võ Thị An Nhiên
2391 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010153 Nguyễn Thị Thu Nhi
2392 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010023 Đào Thị Ngọc Minh
2393 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010108 Vũ Trần Gia Huy
2394 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010060 Ngô Thị Lin Đan
2395 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010160 Phạm Thị Hồng Nhung
2396 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010087 Lê Nguyễn Quỳnh Giang
2397 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010095 Lê Thị Hằng
2398 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010019 Võ Thị Phương Linh
2399 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010085 Nguyễn Hà Giang
2400 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010102 Ksor H' Hoanh
2401 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010003 Đoàn Quang Hoàng Bảo
2402 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010075 Ngô Minh Châu
2403 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010107 Phạm Văn Hoàng Huy
2404 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010176 Đặng Thùy Sương
2405 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010179 Đinh Thị Tâm
2406 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010193 Hoàng Thanh Thùy
2407 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010215 Đinh Hàn Tiểu Vi
2408 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010009 Đoàn Thị Ngọc Hạ
2409 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010050 Nguyễn Thị Phương Thanh
2410 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010218 Châu Hoàng Vy
2411 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010078 Ksor H' Đên
2412 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010072 Ngô Châu Anh
2413 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010182 Nguyễn Khánh Thảo
2414 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010053 Đặng Thị Thảo Vi
2415 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010018 Phàn Mẩy Liều
2416 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010101 Nguyễn Thị Mỹ Hoài
2417 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010038 Nguyễn Phước Khánh Trà
2418 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010212 Trần Thái Hoàng Vân
2419 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010136 Nguyễn Thị Hồng Ngát
2420 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010043 Trần Ngọc Minh Hằng
2421 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010014 Trần Thị Huyền
2422 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010069 Châu Vân Anh
2423 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010142 Nguyễn Thị Khánh Nguyên
2424 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010211 Bùi Đoàn Nhật Uyên
2425 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010128 Hoàng Lê Cẩm Ly
2426 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010221 Beelavanh Thongthip
2427 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010091 Nguyễn Việt Hà
2428 2 Sư phạm Tiếng Anh 21F7010209 Hồ Mỹ Lâm Uyên
2429 2 Sư phạm Tiếng Pháp 21F7030014 Lê Thị Hà Giang
2430 2 Sư phạm Tiếng Pháp 21F7030001 Nguyễn Y Bảo Ngân
2431 2 Sư phạm Tiếng Pháp 21F7030022 Phạm Thuỳ Trang
2432 2 Sư phạm Tiếng Pháp 21F7030016 Nguyễn Bùi Duy Linh
2433 2 Sư phạm Tiếng Pháp 21F7030024 Tạ Thị Hải Yến
2434 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040022 Trần Lê Bảo Ngân
2435 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040028 Nguyễn Thị Hoài Phương
2436 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040015 Đặng Thị Ngọc Hương
2437 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040010 Nguyễn Thị Duyên
2438 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040038 Phan Thị Thu Trang
2439 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040019 Trần Thị Thuỳ Loan
2440 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040009 Nguyễn Thị Kim Dương
2441 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040037 Ngô Thị Ngọc Trâm
2442 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040006 Nguyễn Thị Kiều Diễm
2443 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040023 Trương Thị Hà Ngân
2444 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040021 Phạm Thị My
2445 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040016 Nguyễn Thị Huyền
2446 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040033 Lê Thị Sang
2447 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040030 Đoàn Thị Thảo Quỳnh
2448 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040007 Huỳnh Thị Hoàng Diệu
2449 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040035 Phan Thị Kim Thoa
2450 2 Sư phạm Tiếng Trung 21F7040025 Đinh Hồ Thảo Nhi
2451 2 Việt Nam học 21F7050009 Phan Tuyết Trang
2452 2 Việt Nam học 21F7050002 Đặng Thị Lượm
2453 2 Việt Nam học 21F7050030 Nguyễn Hữu Tình
2454 2 Việt Nam học 21F7050011 Ngô Thị Yến Nhi
2455 2 Việt Nam học 21F7050006 Nguyễn Thị Tuyết Như
2456 2 Việt Nam học 21F7050029 Dương Thị Hoài Thương
2457 2 Việt Nam học 21F7050005 Hồ Thị Thu Thủy
2458 2 Việt Nam học 21F7050024 Lê Võ Thảo Nguyên
2459 2 Việt Nam học 21F7050044 Phiengsavanh Tikda
2460 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510693 Lê Kim Hậu
2461 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511251 Dương Chính Trung
2462 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511084 Dương Nhật Tuấn Sơn
2463 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510932 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
2464 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510983 Tôn Nữ Thùy Nhiên
2465 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510094 Đoàn Đức Hào
2466 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510093 Phạm Thị Hạnh
2467 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511051 Lê Anh Quân
2468 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510589 Nguyễn Thị Minh Chính
2469 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510508 Nguyễn Thụy Mỹ Tiên
2470 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510939 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2471 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510178 Lê Duy Khánh Linh
2472 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510499 Bùi Diễm Quỳnh Châu
2473 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510558 Hồ Phú Nhật Anh
2474 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510098 Nguyễn Thị Thúy Hiền
2475 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510037 Đỗ Thị Minh Châu
2476 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510302 Hoàng Công Phước
2477 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510014 Hoàng Thị Quỳnh Anh
2478 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510139 Mai Anh Huy
2479 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510748 Đặng Ngọc Gia Huy
2480 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510698 Đặng Thị Thu Hiền
2481 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511100 Hồ Thị Thạch
2482 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510843 Nguyễn Khánh Ly
2483 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510710 Đỗ Quỳnh Hoa
2484 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510613 Trần Ngọc Thùy Dung
2485 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510998 Lê Thị Nhung
2486 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510157 Trần Thị Thúy Kiều
2487 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510276 Hoàng Anh Uyển Nhi
2488 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510387 Hoàng Đặng Tâm Thư
2489 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510120 Trần Thị Như Hoài
2490 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510801 Loh Yee Lin
2491 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510343 Võ Đoàn Đồng Tâm
2492 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510043 Trần Thị Thu Cúc
2493 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510433 Nguyễn Thị Tú Trinh
2494 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510490 Nguyễn Thị Ngọc Yến
2495 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510632 Hoàng Ngọc Elen
2496 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510332 Trương Thị Như Quỳnh
2497 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510834 Đào Xuân Lộc
2498 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511202 Trần Huyền Trâm
2499 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510855 Nguyễn Thị Sao Mai
2500 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510301 Lê Vĩnh Bảo Phúc
2501 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510208 Trần Thị Cẩm Ly
2502 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510269 Trần Thị Hoài Nhi
2503 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510304 Võ Thị Lan Phương
2504 3 Ngôn ngữ Anh 19F7511453 Trần Sinh Quân
2505 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510466 Võ Thị Thùy Vân
2506 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510336 Lê Thị Nhiễm Quỳnh
2507 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510547 Nguyễn Thị Mai Anh
2508 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511224 Trần Lê Linh Trang
2509 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510315 Nguyễn Thị Lan Phương
2510 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510080 Nguyễn Thị Nhật Hạ
2511 3 Ngôn ngữ Anh 19F7511142 Lương Mỹ Hiền
2512 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511203 Nguyễn Thị Trâm
2513 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511266 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
2514 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510957 Trần Thị Quỳnh Nhi
2515 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510562 Phạm Thị Út Ảnh
2516 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510953 Võ Thị Vân Nhi
2517 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510403 Đỗ Minh Tiến
2518 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510476 Phan Văn Vũ
2519 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511281 Lê Thị Tú Uyên
2520 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510665 Bùi Thị Diệu Hằng
2521 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510118 Nguyễn Thị Thu Hoài
2522 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510231 Phan Thị Thanh Nga
2523 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510448 Tôn Thất Tuân
2524 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511072 Nguyễn Thị Như Quỳnh
2525 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510682 Hoàng Thị Lệ Hằng
2526 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510234 Phạm Thúy Nga
2527 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511085 Hồ Hoàng Liên Sơn
2528 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511068 Nguyễn Như Quỳnh
2529 3 Ngôn ngữ Anh 19F7511678 Hồ Thị Như Ý
2530 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511253 Nguyễn Quang Trường
2531 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510414 Trương Quỳnh Trang
2532 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510436 Nguyễn Thị Tuyết Trinh
2533 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510038 Lê Thị Kim Chi
2534 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510244 Nguyễn Thị Mẫn Nghi
2535 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510022 Hồ Thúy Phương Anh
2536 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510114 Dương Thị Ái Hoa
2537 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510532 Nguyễn Thùy Anh
2538 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510869 Phạm Thị Trà My
2539 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511153 Trần Sắc Anh Thông
2540 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510295 Trần Thanh Phương Nhung
2541 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510577 Trần Thị Minh Châu
2542 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510752 Nguyễn Văn Huy
2543 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510612 Lại Thị Thùy Dung
2544 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510263 Nguyễn Đức Thị Thiện Nhi
2545 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510881 Trần Thị Thanh Na
2546 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510361 Văn Thị Phương Thảo
2547 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511241 La Thị Mỹ Trinh
2548 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511057 Trần Ngọc Quý
2549 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511232 Dương Thanh Trí
2550 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511177 Trần Phương Thúy
2551 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511320 Đậu Thị Như Ý
2552 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510516 Đặng Thị Thảo Vy
2553 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510894 Nguyễn Thị Phương Nga
2554 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510846 Nguyễn Thị Hương Ly
2555 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510360 Võ Ngọc Thanh Thảo
2556 3 Ngôn ngữ Anh 18F7511314 Hồ Thị Thu Mỵ
2557 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511242 Nguyễn Thị Trinh
2558 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510475 Hoàng Công Vinh
2559 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510922 Lê Thị Hạnh Nguyên
2560 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510132 Nguyễn Thị Nam Hương
2561 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510486 Trần Thiên Ý
2562 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510611 Bùi Thị Dung
2563 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510267 Phan Thị Tuyết Nhi
2564 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510052 Nguyễn Thị Huyền Diệp
2565 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510918 Đinh Thị Ngọc
2566 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510084 Nguyễn Thị Thuý Hằng
2567 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510702 Nguyễn Thị Hiền
2568 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510296 Nguyễn Thị Thùy Nhung
2569 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510262 Nguyễn Thị Tuyết Nhi
2570 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510890 Đào Thị Mỹ Nga
2571 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510287 Phan Hoàng Thúy Như
2572 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510689 Lê Thị Mỹ Hảo
2573 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510290 Nguyễn Thị Nhung
2574 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510973 Trần Thị Ý Nhi
2575 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510864 Đinh Thị Nhật Minh
2576 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510320 Nguyễn Thị Mai Phương
2577 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510942 Nguyễn Lê Cát Nhân
2578 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510277 Trần Thị Nhi
2579 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510776 Đinh Trần Hiếu Kiên
2580 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511209 Trần Thị Bảo Trân
2581 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510006 Tôn Nữ Bảo Anh
2582 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510333 Đặng Phan Nhật Quỳnh
2583 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510599 Nguyễn Đình Đạt
2584 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511140 Nguyễn Thị Anh Thi
2585 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510144 Dương Thị Diệu Huyền
2586 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510143 Phan Nguyễn Khánh Huyền
2587 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510153 Trương Thị Thụy Kha
2588 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510467 Nguyễn Thúy Vân
2589 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510480 Trương Lại Thúy Vy
2590 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510355 Trần Thị Ngọc Thảo
2591 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510620 Bùi Quốc Duy
2592 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510688 Nguyễn Minh Hạnh
2593 3 Ngôn ngữ Anh 19F7511064 Võ Thị Mỹ Diễm
2594 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511058 Hà Lê Quý Quang
2595 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510265 Nguyễn Yến Nhi
2596 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510395 Nguyễn Thị Thúy
2597 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510574 Nguyễn Thị Thanh Bình
2598 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510072 Nguyễn Thị Hoàng Giang
2599 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510359 Tôn Nữ Thu Thảo
2600 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511059 Cao Gia Quyên
2601 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510349 Nguyễn Thị Thanh
2602 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510634 Đống Danh Giang
2603 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511231 Nguyễn Toàn Trí
2604 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510115 Trần Thị Hòa
2605 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510368 Hoàng Thị Thảo
2606 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511310 Nguyễn Thị Diệu Vy
2607 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510919 Trần Bảo Nguyên
2608 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510785 Mai Thị Mỹ Lan
2609 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510496 Trần Thị Phương Thanh
2610 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511012 Nguyễn Thị Phi
2611 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511221 Nguyễn Ngọc Thư Trang
2612 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510559 Mai Thị Ánh
2613 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510172 Văn Phương Liêm
2614 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510292 Hồ Thị Nhung
2615 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510126 Nguyễn Thị Hợp
2616 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510117 Lê Thị Hoài
2617 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511230 Nguyễn Quỳnh Trang
2618 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510815 Huỳnh Thị Thùy Linh
2619 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510273 Phan Thị Phương Nhi
2620 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510760 Đặng Ngọc Thảo Huyền
2621 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510106 Phạm Thị Diệu Hiền
2622 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511067 Trần Diệu Quỳnh
2623 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510297 Lê Thị Kim Oanh
2624 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510897 Lê Thị Thanh Ngà
2625 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510602 Trần Thị Ngọc Diễm
2626 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510347 Trần Thị Thanh Thanh
2627 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510735 Nguyễn Phước Bảo Hưng
2628 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510334 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh
2629 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510457 Nguyễn Thị Phương Uyên
2630 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510696 Vương Thị Thu Hiền
2631 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511113 Lê Thị Thu Thảo
2632 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510362 Văn Thị Phương Thảo
2633 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510373 Lê Thị Phương Thảo
2634 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510987 Nguyễn Duy Quỳnh Như
2635 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510122 Hồ Thị Hồng
2636 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510261 Đoàn Trần Uyển Nhi
2637 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510756 Phan Thị Thu Huyền
2638 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510184 Nguyễn Phạm Ái Linh
2639 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510471 Trương Tường Văn
2640 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510934 Lê Thị Nguyệt
2641 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511091 Trần Ngô Thủy Tâm
2642 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510495 Trần Ngọc Anh
2643 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510700 Mai Thị Thảo Hiền
2644 3 Ngôn ngữ Anh 19F7511343 Lê Huỳnh Như Nguyệt
2645 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510775 Dương Minh Khuê
2646 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510991 Lê Thị Quỳnh Như
2647 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511008 Lê Thị Mi Nơ
2648 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510933 Phạm Thị Ánh Nguyệt
2649 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511161 Cao Thị Minh Thư
2650 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510741 Nguyễn Thị Thu Hương
2651 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510236 Nguyễn Thị Quỳnh Nga
2652 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510928 Lê Phương Nguyên
2653 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510972 Lê Thị Quỳnh Nhi
2654 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510926 Văn Trần Thảo Nguyên
2655 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510555 Lê Trương Hải Anh
2656 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511188 Phan Thảo Tiên
2657 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510958 Phan Nữ Tuyết Nhi
2658 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510863 Nguyễn Thị Thanh Minh
2659 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511166 Võ Thị Anh Thư
2660 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510036 Nguyễn Thanh Minh Châu
2661 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510312 Nguyễn Thị Diệu Phương
2662 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510199 Ngô Thị Mỹ Lộc
2663 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510575 Nguyễn Thị Ngọc Bội
2664 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511261 Nguyễn Văn Tuệ
2665 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510356 Đặng Thị Ngọc Thảo
2666 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511208 Đỗ Thị Bích Trâm
2667 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510788 Nguyễn Thị Thanh Lan
2668 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510697 Phan Thị Thanh Hiền
2669 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511218 Lê Thị Thùy Trang
2670 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510692 Lê Trung Hậu
2671 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510337 Đinh Thị Ánh Quỳnh
2672 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510886 Nguyễn Thị Mỹ Nga
2673 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510017 Trần Thị Mai Anh
2674 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511277 Nguyễn Thị Thu Uyên
2675 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510651 Nguyễn Thanh Thu Hà
2676 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510419 Trần Thị Trang
2677 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510024 Hoàng Thị Nhật Ánh
2678 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510493 Nguyễn Anh Thư
2679 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510917 Đặng Thái Bảo Ngọc
2680 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510875 Ngô Thị Bích Mỹ
2681 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510081 Trịnh Nhật Hạ
2682 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511073 Phan Thị Ngọc Quỳnh
2683 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510190 Hoàng Phương Linh
2684 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511143 Trương Thị Mỹ Trinh
2685 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511101 Phạm Quốc Thái
2686 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510474 Mai Xuân Việt
2687 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510650 Hoàng Thị Ngọc Hà
2688 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510956 Nguyễn Phan Thùy Nhi
2689 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510307 Nguyễn Thị Minh Phương
2690 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511017 Bùi Thị Xuân Phúc
2691 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511190 Châu Thị Thủy Tiên
2692 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511205 Hồ Thị Bích Trâm
2693 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511097 Trần Thị Thanh Tâm
2694 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510985 Đặng Thị Như
2695 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510701 Trần Thị Thuý Hiền
2696 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510628 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
2697 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510042 Hồ Nguyễn Hải Chu
2698 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510593 Hoàng Thị Kim Dàng
2699 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510856 Phạm Thị Phương Mai
2700 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510492 Ngô Mỹ Hoà
2701 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510221 Đinh Kiều My
2702 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510607 Nguyễn Thị Diệu
2703 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511040 Tôn Nữ Lan Phương
2704 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510227 Trần Thị Na
2705 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510783 Ngô Thị Thanh Lam
2706 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510566 Phạm Trần Thiên Bảo
2707 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510378 Hà Thị Thiều
2708 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511245 Thái Thị Kiều Trinh
2709 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510644 Dương Thị Thu Hà
2710 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510625 Hoàng Thị Duyên
2711 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510759 Ngô Thị Thuý Huyền
2712 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510643 Trần Thị Ngọc Giàu
2713 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510308 Lê Thị Minh Phương
2714 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511298 Nguyễn Lê Ngọc Vinh
2715 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510807 Nguyễn Diệu Linh
2716 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510004 Nguyễn Thị Phương Anh
2717 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510319 Lê Thị Thu Phương
2718 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510280 Trần Thị Quỳnh Nhi
2719 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511037 Nguyễn Liên Phương
2720 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510243 Nguyễn Thúy Ngân
2721 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511295 Phạm Thị Hạnh Viên
2722 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511042 Trần Thị Ngọc Phương
2723 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510765 Nguyễn Trương Thanh Huyền
2724 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510744 Nguyễn Thị Hường
2725 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510326 Hồ Thị Ngân Quỳnh
2726 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510443 Lê Bá Trung
2727 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510162 Lê Thị Thu Lan
2728 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510601 Lê Thị Hồng Diễm
2729 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511098 Nguyễn Thị Minh Tâm
2730 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510615 Đường Tiến Dũng
2731 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510391 Nguyễn Thị Hồng Thương
2732 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511303 Huỳnh Trần Bảo Vy
2733 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510899 Nguyễn Thị Cẩm Ngân
2734 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510429 Nguyễn Võ Quỳnh Trang
2735 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510300 Hoàng Thị Kim Phi
2736 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510257 Đặng Nhật Bác Nhã
2737 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510235 Lê Thị Tố Nga
2738 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510293 Trương Thị Nhung
2739 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510099 Phan Thị Hiền
2740 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510183 Nguyễn Khánh Linh
2741 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510256 Đỗ Thị Thanh Nhã
2742 3 Ngôn ngữ Anh 19F7511246 Võ Thị Khánh Linh
2743 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510425 Nguyễn Thị Thùy Trang
2744 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510623 Phạm Thị Mỹ Duyên
2745 3 Ngôn ngữ Anh 20F7511128 Thái Thu Thảo
2746 3 Ngôn ngữ Anh 20F7510370 Nguyễn Thị Thanh Thảo
2747 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560264 Lê Phương Nhi
2748 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560144 Trần Thị Nga
2749 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560044 Ngô Kim Ngân
2750 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560314 Nguyễn Thị Thùy Trang
2751 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560258 Ngô Thị Thanh Nhã
2752 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560076 Nguyễn Phương Thảo
2753 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560301 Lê Thị Anh Thư
2754 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560156 Trần Thị Thanh
2755 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560236 Nguyễn Phương Linh
2756 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560029 Thái Quỳnh Lê
2757 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560078 Nguyễn Thị Hoa
2758 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560266 Nguyễn Hà Khánh Như
2759 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560015 Phan Xuân Kiều Duyên
2760 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560261 Võ Thị Phương Nhi
2761 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560023 Ngô Việt Hoàng
2762 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560209 Trương Ngọc Hương Giang
2763 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560165 Trần Thị Trang
2764 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560086 Nguyễn Thị Thúy
2765 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560060 Phạm Thị Hoài Phương
2767 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560005 Võ Văn Anh
2768 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560202 Trần Hữu Dũng
2769 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560142 Nguyễn Thị Nga
2770 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560324 Nguyễn Thị Kim Tuyến
2771 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560016 Lê Thị Hồng Gấm
2772 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560300 Đoàn Thị Ngọc Thư
2773 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560002 Nguyễn Thị Lan Anh
2775 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560045 Phan Thị Anh Nghĩa
2776 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560114 Hà Thị Thúy
2777 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560095 Đường Thị Thùy Trang
2778 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560012 Vũ Thị Dung
2779 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560304 Trần Thị Hoài Thương
2780 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560285 Nguyễn Thị Sương
2781 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560313 Ngô Đào Huyền Trang
2782 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560256 Dương Thị Kim Nhã
2783 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560306 Bùi Thị Thủy
2784 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560122 Lê Thị Dương
2785 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560215 Nguyễn Thanh Hằng
2766 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560019 Nguyễn Thị Thu Hằng
2774 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560252 Lê Gia Bảo Ngọc
2786 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560334 Trương Thị Yến
2787 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560067 Trần Thị Tâm
2788 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560025 Nguyễn Thái Thanh Huyền
2789 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560187 Lê Thị Hồng Ánh
2790 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560022 Lê Thị Hiền
2791 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560298 Trương Thị Hà Thu
2792 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560222 Nguyễn Thị Huế
2793 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560189 Hoàng Thị Biển
2794 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560008 Nguyễn Thị Cần
2795 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560198 Nguyễn Thị Bích Chi
2796 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560020 Nguyễn Thị Thanh Hằng
2797 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560173 Phạm Thị Vấn
2798 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560262 Nguyễn Thị Nhi
2799 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560278 Trương Hoàng Phước
2800 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560072 Lê Thị Phương Thanh
2801 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560089 Nguyễn Thị Trâm
2802 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560216 Lê Thị Hậu
2803 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560184 Hoàng Thị Lan Anh
2804 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560011 Trần Thị Hân Du
2805 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560289 Bùi Thị Thu Thảo
2806 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560225 Phan Thị Kim Huyền
2807 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560200 Trương Thị Xuân Điệp
2808 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560197 Hồ Quỳnh Chi
2809 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560061 Trương Thị Thảo Phương
2810 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560294 Nguyễn Thị Phương Thảo
2811 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560097 Nguyễn Thị Trinh
2812 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560243 Nguyễn Thị Thu Mai
2813 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561071 Hồ Thị Hoàng Nhi
2814 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560326 Lê Thị Hương Uyên
2815 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560234 Phạm Thị Thảo Linh
2816 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560196 Phan Thị Kim Chi
2817 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560228 Nguyễn Thị Mỹ Kiều
2818 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560303 Nguyễn Thị Phương Thuận
2819 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560212 Lê Thu Hằng
2820 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560192 Thái Thị Minh Châu
2821 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560182 Nguyễn Hải Anh
2822 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560250 Lê Thùy Ngân
2823 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560220 Hồ Thị Thu Hòa
2824 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560070 Trần Thị Thắm
2825 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560065 Hồ Thị Như Quỳnh
2826 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560185 Nguyễn Thị Phương Anh
2827 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20F7560194 Nguyễn Ngọc Minh Châu
2828 3 Ngôn ngữ Nga 20F7520032 Phan Thị Thúy Mai
2829 3 Ngôn ngữ Nga 20F7520002 Nguyễn Hữu Quỳnh Giang
2830 3 Ngôn ngữ Nga 20F7520054 Hoàng Thị Thu Diệu
2831 3 Ngôn ngữ Nga 20F7520073 Huỳnh Bá Quý
2832 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550178 Lê Thị Thùy Trâm
2833 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550065 Hồ Thị Tài Minh
2834 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550142 Phạm Hoàng Cát Tiên
2835 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550170 Châu Thị Cẩm Loan
2836 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550254 Nguyễn Thị Liên
2837 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550230 Nguyễn Đình Phúc Hiếu
2838 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550239 Trần Thị Hường
2839 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550244 Đậu Thị Huyền
2840 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550003 Đoàn Thị Cẩm An
2841 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550200 Nguyễn Thị Hương Bình
2842 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550004 Lê Thị Quỳnh Anh
2843 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550062 Đỗ Lê Triệu Mẫn
2844 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550012 Phan Thị Kim Chi
2845 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550038 Phan Võ Thái Hòa
2846 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550269 Dương Thị Quỳnh Mai
2847 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550157 Nguyễn Thị Phương Uyên
2848 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550058 Nguyễn Thị Kiều Loan
2849 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550033 Hoàng Thúy Hiền
2850 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550045 Lê Thị Mỹ Hường
2851 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550369 Bùi Thị Thanh Trà
2852 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550400 Phạm Tôn Hoàng Yến
2853 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550092 Trần Yến Nhi
2854 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550070 Lê Thị Trà My
2855 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550298 Lê Thị Khánh Nhi
2856 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550020 Lê Thị Mỷ Duyên
2857 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550211 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
2858 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550034 Tôn Nữ Thanh Hiền
2859 3 Ngôn ngữ Nhật 19F7551141 Nguyễn Thị Mỹ Như
2860 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550350 Trần Thị Anh Thư
2861 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550378 Lý Tú Trinh
2862 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
2863 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550168 Nguyễn Thị Thu Hiền
2864 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550056 Đỗ Thị Cẫm Linh
2865 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550002 Hoàng Nhật Tường An
2866 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550280 Nguyễn Ngọc Mỹ
2867 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550302 Vũ Thị Hồng Nhung
2868 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550389 Khuất Duy Nhật Uyên
2869 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550025 Nguyễn Thị Hạ
2870 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550093 Nguyễn Đặng Yến Nhi
2871 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550050 Nguyễn Thị Ngọc Kiều
2872 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550300 Trương Thị Thảo Nhi
2873 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550001 Võ Thị An
2874 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550242 Đỗ Thị Ngọc Huyền
2875 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550225 Dương Thị Hậu
2876 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550152 Nguyễn Thị Kiều Trinh
2877 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550383 Trần Thị Cẩm Tú
2878 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550197 Nguyễn Thị Nhật Băng
2879 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550293 Phan Nhã Thi
2880 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550292 Cao Thị Thảo Ngọc
2881 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550124 Cao Thị Ánh Thi
2882 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550042 Đoàn Thị Hồng
2883 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550116 Võ Thị Tám
2884 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550115 Ngô Đinh Khánh Quỳnh
2885 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550397 Phạm Thị Xinh
2886 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550132 Phan Thị Thương
2887 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550015 Nguyễn Thị Phương Dung
2888 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550167 Chế Thị Mai Đình Đình
2889 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550338 Phạm Vũ Nhật Thi
2890 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550160 Lê Thị Tường Vy
2891 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550321 Nguyễn Thị Trường Sinh
2892 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550141 Lê Thủy Tiên
2893 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550108 Bùi Duy Quang
2894 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550130 Tôn Thất Thuận
2895 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550110 Hồ Thị Ngọc Quỳnh
2896 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550340 Nguyễn Văn Thịnh
2897 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550100 Trần Thị Kim Oanh
2898 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550154 Trần Ngọc Trinh
2899 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550394 Dương Thị Thùy Vân
2900 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550306 Phạm Thị Phương
2901 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550053 Cao Thị Lan
2902 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550371 Trần Thị Thu Trang
2903 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550203 Tạ Thị Đào
2904 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550261 Nguyễn Khánh Linh
2905 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550277 Hoàng Thị Kiều My
2906 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550358 Phan Thị Thu Thúy
2907 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550135 Nguyễn Phương Thủy
2908 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550039 Trần Thị Thu Hoài
2909 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550006 Phạm Thị Quỳnh Anh
2910 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550372 Hoàng Trần Thu Trang
2911 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550341 Trần Minh Thọ
2912 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550112 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
2913 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550091 Nguyễn Thị Nhi
2914 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550215 Nguyễn Thu Hà
2915 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550282 Trần Thị Thùy Ngân
2916 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550344 Nguyễn Minh Thu
2917 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550097 Nguyễn Thị Kim Nhung
2918 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550234 Dương Thị Hoài
2919 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550185 Lê Phan Ngọc Anh
2920 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550317 Lê Trọng Diễm Quỳnh
2921 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550393 Nguyễn Thị Cẩm Vân
2922 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550323 Lê Thị Thu Sương
2923 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550140 Võ Thị Thủy Tiên
2924 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550057 Hoàng Thị Thùy Linh
2925 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550318 Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh
2926 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550102 Phạm Thị Quỳnh Phương
2927 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550024 Nguyễn Thị Hà
2928 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550385 Trần Viết Quốc Tuấn
2929 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550251 Nguyễn Mai Lan
2930 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550198 Cao Thị Ngọc Bích
2931 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550364 Nguyễn Thị Thanh Thủy
2932 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550248 Hoàng Thị Bảo Khanh
2933 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550076 Văn Thị Ni Na
2934 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550005 Đoàn Thị Lan Anh
2935 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550172 Cái Thị Hạnh Nguyên
2936 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550376 Phạm Thị Kiều Trinh
2937 3 Ngôn ngữ Nhật 19F7551063 Lâm Thị Thu Hương
2938 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550228 Lê Nguyễn Khánh Hiền
2939 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550180 Kiều Thị Hoàng Vân
2940 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550054 Dương Thị Lanh
2941 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550216 Hồ Thị Nguyệt Hà
2942 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550233 Nguyễn Thị Hòa
2943 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550151 Ngô Thị Quỳnh Trang
2944 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550048 Trịnh Thị Huyền
2945 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550308 Hồ Thị Hoài Phương
2946 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550255 Hồng Thị Thanh Liễu
2947 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550010 Hồ Thị Bình
2948 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550362 Phạm Thị Hồng Thủy
2949 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550370 Nguyễn Thị Thanh Trà
2950 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550322 Nguyễn Minh Sương
2951 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550275 Huỳnh Thị Trà My
2952 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550060 Nguyễn Thị Kim Long
2953 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550351 Nguyễn Thị Mỹ Thuận
2954 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550068 Trần Thị Huyền My
2955 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550283 Phạm Thị Thúy Ngân
2956 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550136 Nguyễn Thị Thùy
2957 3 Ngôn ngữ Nhật 19F7551100 Hồ Thị Thảo My
2958 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550290 Phan Đình Kim Ngọc
2959 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550381 Hoàng Thị Mộng Trinh
2960 3 Ngôn ngữ Nhật 20F7550336 Lê Thị Phương Thảo
2961 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530177 Nguyễn Thị Hiếu
2962 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530197 Võ Tài
2963 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530207 Hoàng Lâm Uy
2964 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530193 Hồ Thị Bích Ny
2965 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530097 Trương Bảo Như
2966 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530057 Lê Thị Thu Hiền
2967 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530084 Nguyễn Văn Nguyên
2968 3 Ngôn ngữ Pháp 20F7530200 Ngô Thị Thúy
2969 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540280 Nguyễn Thúy Hằng
2970 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540113 Lê Văn Nhân
2971 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540367 Phạm Thị Mai
2972 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540070 Hoàng Thị Mai Lê
2973 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540172 Phan Thị Quỳnh Trâm
2974 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540265 Trần Thị Hà
2975 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540477 Phạm Thị Thảo
2976 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540314 Lê Thị Hợi
2977 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540440 Trần Ngọc Kiều Oanh
2978 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540271 Nguyễn Ngọc Hân
2979 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540085 Hoàng Thị Ánh Mai
2980 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540173 Nguyễn Thùy Trang
2981 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540152 Hồ Thị Thu Thảo
2982 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540199 Nguyễn Thị Hà Xuyên
2983 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540168 Lê Thị Anh Thúy
2984 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540410 Nguyễn Trịnh Ý Nhi
2985 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540164 Tạ Thị Hoài Thu
2986 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540043 Phan Hoàng Thu Hằng
2987 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540066 Đỗ Thị Ngọc Khuyên
2988 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540186 Võ Thị Tuyến
2989 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540023 Bùi Thị Dung
2990 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540521 Hoàng Thị Ngọc Trâm
2991 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540232 Hoàng Thị Ngọc Ánh
2992 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540170 Sầm Thị Toan
2993 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540266 Nguyễn Thị Thu Hà
2994 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540030 Lê Thị Thu Giang
2995 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540093 Nguyễn Vũ Hoài My
2996 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540330 Lê Thị Thu Huyền
2997 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540489 Nguyễn Hoàng Anh Thư
2998 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540057 Trần Thị Thu Hương
2999 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540106 Võ Thị Phương Nguyên
3000 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540009 Nguyễn Quỳnh Anh
3001 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540358 Ngô Thị Thùy Linh
3002 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540302 Võ Thị Hòa
3003 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540318 Trịnh Thị Hồng
3004 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540012 Hoàng Thị Bền
3005 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540163 Nguyễn Thị Thiết
3006 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540145 Võ Thị Diễm Quỳnh
3007 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540179 Trần Thị Phương Trang
3008 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540283 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
3009 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540149 Võ Thị Thắm
3010 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540134 Phan Thị Minh Phương
3011 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540325 Phạm Thị Hường
3012 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540544 Trương Thanh Tú
3013 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540236 Hồ Thanh Bình
3014 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540479 Nguyễn Nữ Uyên Thi
3015 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540075 Trần Thị Phương Linh
3016 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540495 Phan Hoài Thương
3017 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540389 Nguyễn Thị Ngân
3018 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540506 Phan Thị Thủy
3019 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540403 Hoàng Bảo Ngọc
3020 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540568 Nguyễn Thị Vinh
3021 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540537 Phạm Thị Tuyết Trang
3022 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540335 Võ Thị Khánh Huyền
3023 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540083 Đào Thị Ly
3024 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540527 Lê Thị Trang
3025 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540272 Võ Thị Kim Hân
3026 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540226 Trương Thị Kiều Anh
3027 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540321 Lê Thị Quỳnh Hương
3028 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540566 Lê Thị Hoàng Vi
3029 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540331 Hoàng Thị Phương Huyền
3030 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540565 Phạm Thị Trúc Vi
3031 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540003 Lê Thị Anh
3032 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540344 Nguyễn Thị Hoa Lê
3033 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540258 Nguyễn Thị Quỳnh Giang
3034 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540144 Nguyễn Thị Quỳnh
3035 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540441 Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3036 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540119 Trần Thị Bảo Nhu
3037 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540194 Nguyễn Thị Thảo Vân
3038 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540560 Trần Tố Uyên
3039 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540131 Mai Thị Oanh
3040 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540248 Phạm Minh Đức
3041 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540383 Đoàn Thị Ly Na
3042 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540297 Nguyễn Như Hiếu
3043 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540419 Trần Thị Tiểu Nhu
3044 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540340 Võ Thị Thanh Lam
3045 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540117 Lê Thị Mỹ Nhi
3046 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540465 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh
3047 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540034 Nguyễn Thị Hà
3048 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540438 Lê Thị Kiều Oanh
3049 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540508 Nguyễn Hoàng Châu Thy
3050 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540080 Nguyễn Thị Hoài Loan
3051 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540212 Phan Thị Minh
3052 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540524 Nguyễn Thị Bảo Trâm
3053 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540237 Võ Thị Mỹ Châu
3054 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540252 Trần Thị Hồng Duyên
3055 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540022 Võ Thị Đông
3056 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540060 Phan Thị Thu Hương
3057 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540115 Huỳnh Ý Nhi
3058 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540359 Phạm Thị Thanh Lụa
3059 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540051 Phan Thị Xuân Hoài
3060 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540124 Cù Thị Nhung
3061 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540407 Trương Thị Thảo Nguyên
3062 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540308 Hồ Thị Hoài
3063 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540519 Trần Quỳnh Trâm
3064 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540323 Hồ Thị Mai Hương
3065 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540249 Trần Thị Dung
3066 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540401 Thái Thị Bảo Ngọc
3067 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540084 Hồ Thị Phương Mai
3068 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540404 Hoàng Thảo Nguyên
3069 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540322 Bùi Thị Như Hương
3070 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540214 Đào Thị Kim Oanh
3071 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540292 Hồ Triệu Diệu Hiền
3072 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540562 Lê Thị Vân
3073 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540553 Phạm Thị Tuyết
3074 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540244 Đặng Lê Khả Di
3075 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540439 Đoàn Thị Kiều Oanh
3076 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540143 Hoàng Thị Như Quỳnh
3077 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540048 Lê Thị Như Hòa
3078 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540215 Trần Thị Khánh Vân
3079 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540550 Phan Thị Thanh Tuyền
3080 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540467 Lê Thị Thu Sương
3081 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540229 Lê Thị Việt Anh
3082 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540257 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
3083 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540133 Nguyễn Thanh Phúc
3084 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540362 Nguyễn Thị Khánh Ly
3085 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540488 Nguyễn Thị Hoàng Thư
3086 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540255 Nguyễn Thị Khánh Duyên
3087 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540016 Nguyễn Thị Lệ Chi
3088 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540256 Nguyễn Thị Duyên
3089 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540135 Vũ Mai Phương
3090 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540516 Nguyễn Thị Hương Trà
3091 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540019 Lê Thị Thạch Đan
3092 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540408 Nguyễn Thị Quỳnh Nhân
3093 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540208 Nguyễn Thị Thu Hiền
3094 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540306 Lê Thị Hoài
3095 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540285 Đỗ Thị Xuân Hiên
3096 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540549 Nguyễn Thị Phương Tuyền
3097 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540363 Võ Nguyễn Na Ly
3098 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540487 Vũ Thị Kim Thu
3099 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540436 Đậu Thị Yến Nương
3100 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540246 Nguyễn Tấn Độ
3101 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540498 Trần Hoài Thương
3102 3 Ngôn ngữ Trung 19F7541120 Phan Thị Lý
3103 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540013 Lê Thị Mộng Cẩm
3104 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540463 Lê Thị Diễm Quỳnh
3105 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540288 Nguyễn Thị Hiền
3106 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540462 Nguyễn Thúy Quỳnh
3107 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540313 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng
3108 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540533 Cao Thị Hà Trang
3109 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540130 Võ Nguyễn Tú Oanh
3110 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540466 Ngô Thị Lệ Sương
3111 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540081 Võ Thị Luyến
3112 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540195 Hoàng Thị Vân
3113 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540275 Lê Thị Thuý Hằng
3114 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540356 Bùi Thị Mỹ Linh
3115 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540300 Phan Thị Thanh Hoa
3116 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540269 Nguyễn Thị Hải
3117 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540567 Nguyễn Thị Thảo Vi
3118 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540360 Đặng Thị Luật
3119 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540474 Trương Thị Thu Thảo
3120 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540147 Nguyễn Thị Quỳnh
3121 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540233 Phan Thị Quỳnh Ánh
3122 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540088 Nguyễn Thị Trà Mi
3123 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540366 Phan Thị Diệu Lý
3124 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540515 Trần Thị Thanh Trà
3125 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540279 Phạm Thị Hằng
3126 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540159 Nguyễn Thị Thu Thảo
3127 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540522 Võ Hoài Quỳnh Trâm
3128 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540299 Trần Thị Hồng Hoa
3129 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540425 Lê Thị Yến Như
3130 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540006 Lưu Thị Châm Anh
3131 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540287 Hoàng Thị Thanh Hiền
3132 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540320 Dương Thị Diễm Hồng
3133 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540490 Huỳnh Thị Minh Thư
3134 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540511 Nguyễn Hải Thuỷ Tiên
3135 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540108 Phan Nguyễn Thảo Nguyên
3136 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540155 Võ Thanh Thảo
3137 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540015 Nguyễn Thị Mỹ Châu
3138 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540541 Phạm Thị Phượng Trinh
3139 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540128 Hoàng Kim Nhung
3140 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540150 Nguyễn Hà Thanh
3141 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540386 Trần Thị Nga
3142 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540062 Lê Thị Thu Huyền
3143 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540531 Nguyễn Thị Thu Trang
3144 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540225 Nguyễn Thị Kim Anh
3145 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540094 Nguyễn Thị Hồng Na
3146 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540328 Nguyễn Thị Thanh Huyền
3147 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540261 Nguyễn Thị Giang
3148 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540554 Hoàng Thị Tuyết
3149 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540183 Nguyễn Thị Cẩm Tú
3150 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540485 Nguyễn Thị Thu
3151 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540393 Nguyễn Thị Kim Ngân
3152 3 Ngôn ngữ Trung 18F7541264 Hoàng Huyền Trang
3153 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540443 Trần Thị Oanh
3154 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540365 Trần Thị Minh Lý
3155 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540122 Đỗ Phương Như
3156 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540076 Trần Thị Linh
3157 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540396 Lê Thị Kim Ngân
3158 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540067 Ngô Thị Diễm Kiều
3159 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540469 Huỳnh Kim Tài
3160 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540577 Dương Thị Như Ý
3161 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540507 Từ Thị Thuyền
3162 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540041 Lê Biện Hiền Hân
3163 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540357 Hồ Khánh Linh
3164 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540109 Đào Thị Minh Nguyệt
3165 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540243 Phạm Thị Đào
3166 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540491 Đặng Thị Hoài Thư
3167 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540103 Lê Châu Bảo Ngọc
3168 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540137 Trần Thị Thanh Phượng
3169 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540267 Hoàng Bùi Thu Hà
3170 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540273 Nguyễn Thị Nhật Hằng
3171 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540235 Phạm Thị Như Bình
3172 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540471 Hoàng Anh Thắng
3173 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540411 Mai Trần Yến Nhi
3174 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540381 Nguyễn Thị Thảo My
3175 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540455 Nguyễn Thị Như Quỳnh
3176 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540525 Nguyễn Thị Thùy Trân
3177 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540221 Trần Thị Ái Anh
3178 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540166 Trịnh Thị Thương
3179 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540169 Nguyễn Thanh Tín
3180 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540018 Lê Quỳnh Chi
3181 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540432 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
3182 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540400 Dương Thị Bảo Ngọc
3183 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540035 Đinh Thị Thu Hà
3184 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540268 Nguyễn Ngọc Hà
3185 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540277 Trần Thị Hằng
3186 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540454 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
3187 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540513 Vũ Thị Tình
3188 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540165 Trần Thị Hồng Thu
3189 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540399 Tống Mỹ Ngọc
3190 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540329 Nguyễn Thị Huyền
3191 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540242 Zơrâm Thị Đắng
3192 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540025 Phan Thị Duyên
3193 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540296 Lê Thị Ngọc Hiếu
3194 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540281 Trương Thị Mỹ Hạnh
3195 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540139 Nguyễn Thị Quý
3196 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540095 Dương Thị Chi Na
3197 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540414 Trương Thị Yến Nhi
3198 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540423 Phạm Thị Quỳnh Như
3199 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540216 Trần Thị Mai
3200 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540127 Hoàng Thùy Nhung
3201 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540548 Trần Thị Thanh Tuyền
3202 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540476 Lê Thị Thu Thảo
3203 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540523 Bùi Thị Bích Trâm
3204 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540278 Nguyễn Lệ Hằng
3205 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540504 Lê Thị Hà Thùy
3206 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540555 Trần Ánh Tuyết
3207 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540478 Trần Thị Phương Thảo
3208 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540091 Văn Thị Diệu My
3209 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540499 Nguyễn Thị Thanh Thúy
3210 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540464 Trần Vân Quỳnh
3211 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540444 Nguyễn Thị Kim Pháp
3212 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540558 Lâm Thị Thanh Uyên
3213 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540211 Phạm Thị Minh
3214 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540089 Hoàng Thị Thanh Minh
3215 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540160 Huỳnh Lê Mai Thi
3216 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540352 Phạm Thị Thùy Linh
3217 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540010 Võ Thị Ánh
3218 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540065 Trương Bảo Khánh
3219 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540579 Trần Thị Như Ý
3220 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540223 Phạm Vân Anh
3221 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540276 Nguyễn Thị Mỹ Hằng
3222 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540468 Nguyễn Thị Ngọc Tài
3223 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540250 Vũ Thị Phương Dung
3224 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540486 Nguyễn Thị Thu
3225 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540092 Nguyễn Thị Trà My
3226 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540375 Nguyễn Thị Hà My
3227 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540509 Huỳnh Anh Tiên
3228 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540282 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh
3229 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540151 Dương Thị Mỹ Thạnh
3230 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540201 Nguyễn Thị Hải Yến
3231 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540020 Lê Thị Mỷ Diểm
3232 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540571 Lê Thảo Vy
3233 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540394 Nguyễn Thị Kim Ngân
3234 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540501 Nguyễn Thu Thúy
3235 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540336 Công Huyền Tôn Nữ Giáng Huyền
3236 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540097 Nguyễn Thị Na
3237 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540580 Đặng Thị Như Ý
3238 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540146 Nguyễn Như Quỳnh
3239 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540104 Trương Hồ Mỹ Ngọc
3240 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540528 Nguyễn Thị Thùy Trang
3241 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540585 Nguyễn Thị Yến
3242 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540512 Tiêu Thị Tiến
3243 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540530 Lê Thị Hoài Trang
3244 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540312 Hà Trọng Hoàng
3245 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540481 Lê Thị Thiên Thiên
3246 3 Ngôn ngữ Trung 20F7540200 Lê Thị Hải Yến
3247 3 Quốc tế học 20F7060180 Ngô Xuân Uyên
3248 3 Quốc tế học 20F7060089 Vũ Cao Cảnh Kỳ
3249 3 Quốc tế học 20F7060025 Hoàng Nguyễn Như Quỳnh
3250 3 Quốc tế học 20F7060022 Hoàng Ngọc Thảo Nhi
3251 3 Quốc tế học 20F7060019 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
3252 3 Quốc tế học 20F7060227 Nguyễn Thị Tuyền
3253 3 Quốc tế học 20F7060138 Trần Thị Diễm Quỳnh
3254 3 Quốc tế học 20F7060006 Nguyễn Lê Quỳnh Hân
3255 3 Quốc tế học 20F7060061 Nguyễn Thục Chinh
3256 3 Quốc tế học 20F7060007 Hồ Giảng Gia Hân
3257 3 Quốc tế học 20F7060206 Hồ Thị Vân Thanh
3258 3 Quốc tế học 20F7060038 Nguyễn Thục Uyên Thư
3259 3 Quốc tế học 20F7060060 Phạm Thị Lan Chi
3260 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010032 Hoàng Uyên Nhi
3261 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010161 Nguyễn Thị Bảo Châu
3262 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010172 Trần Nữ Khánh Hà
3263 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010251 Nguyễn Thị Anh Tú
3264 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010058 Trần Thị Tuyết Trinh
3265 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010036 Trần Thị Phương Nhung
3266 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010053 Trương Trần Diễm Trân
3267 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010014 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu
3268 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010202 Lê Thị Hiếu Ngân
3269 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010030 Nguyễn Trần Thảo Nhi
3270 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010047 Nguyễn Thị Hoài Thanh
3271 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010113 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
3272 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010162 Trần Thị Hồng Chuyên
3273 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010177 Phan Thị Thúy Hiền
3274 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010149 Huỳnh Mai Yến Nhi
3275 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010052 Trần Nguyễn Thị Thanh Trà
3276 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010223 Huyền Tôn Nữ Thanh Phương
3277 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010028 Trần Bảo Yến Nhi
3278 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010237 Nguyễn Thị Hoài Thương
3279 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010004 Nguyễn Quỳnh Trân Châu
3280 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010031 Lê Thị Lan Nhi
3281 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010155 Lê Ngọc Ánh
3282 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010037 Bùi Thị Kim Pha
3283 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010001 Nguyễn Phan Vân Anh
3284 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010176 Nguyễn Thị Thanh Hiền
3285 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010173 Trần Thị Ngọc Hân
3286 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010064 Phan Thị Hải Yến
3287 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010225 Phan Minh Quang
3288 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010199 Lê Thị Quỳnh Nga
3289 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010159 Nguyễn Thị Minh Châu
3290 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010187 Trương Thị Thu Huyền
3291 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010157 Hồ Thị Lưu Bình
3292 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010056 Nguyễn Thị Huyền Trang
3293 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010048 Bùi Trần Thạnh
3294 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010055 Lê Thị Phương Trang
3295 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010059 Phạm Cát Tường
3296 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010185 Cao Thị Diệu Huyền
3297 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010204 Lê Thị Thúy Ngọc
3298 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010253 Trần Thị Thu Uyên
3299 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010168 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
3300 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010158 Nguyễn Thị Bình
3301 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010151 Phạm Bảo An
3302 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010198 Nguyễn Lê Na
3303 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010154 Đỗ Khánh Anh
3304 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010003 Lê Thị Ngọc Bích
3305 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010254 Lê Thị Uyên Vi
3306 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010081 Đào Hoàng Lệ Chung
3307 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010239 Nguyễn Minh Thúy
3308 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010181 Nguyễn Thị Thu Hoài
3309 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010236 Cao Thị Thu Thuận
3310 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010209 Văn Đình Uyên Nhi
3311 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010005 Lê Nguyên Linh Đan
3312 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010248 Đặng Thị Hà Trang
3313 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010098 Nguyễn Thị Huyền
3314 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010238 Từ Anh Thương
3315 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010153 Lê Phương Anh
3316 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010054 Hà Thị Huyền Trang
3317 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010183 Nguyễn Thị Thu Hương
3318 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010190 Tô Thị Phương Linh
3319 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010232 Đỗ Minh Tâm Thành
3320 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010218 Nguyễn Viết Phước
3321 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010166 Nguyễn Bình Dương
3322 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010042 Trần Thu Phương
3323 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010256 Nguyễn Tường Vy
3324 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010044 Trần Thị Hương Quỳnh
3325 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010175 Võ Nhật Hằng
3326 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010191 Trần Tố Linh
3327 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010046 Trần Thị Tuyết Sương
3328 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010152 Phan Thị Thục Anh
3329 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010063 Lê Trần Thảo Vy
3330 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010096 Trần Văn Huy
3331 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010197 Lê Lưu Mỹ Khanh
3332 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010201 Lê Thị Thanh Ngân
3333 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010105 Vũ Thùy Linh
3334 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010250 Cao Thùy Trinh
3335 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010193 Phạm Trần Vân Ly
3336 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010230 Ngô Thị Thanh Thanh
3337 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010039 Trần Nguyễn Diệu Phúc
3338 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010214 Hồ Thị Nhung
3339 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010035 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3340 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010093 Nguyễn Thị Thu Hương
3341 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010213 Trần Thị Thùy Nhung
3342 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010043 Nguyễn Thị Nam Phương
3343 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010135 Trần Thị Ánh Thư
3344 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010038 Hồ Thị Phúc
3345 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010017 Nguyễn Thị Hương
3346 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010033 Nguyễn Thị Quỳnh Như
3347 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010169 Dương Thị Hà Giang
3348 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010188 Nguyễn Thị Lan
3349 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010015 Nguyễn Thị Thanh Hiếu
3350 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010041 Võ Thị Thu Phương
3351 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010189 Nguyễn Thị Thùy Linh
3352 3 Sư phạm Tiếng Anh 20F7010196 Nguyễn Thị Trà My
3353 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040054 Nguyễn Hồng Minh
3354 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040044 Võ Thị Thu Hà
3355 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040060 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
3356 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040055 Võ Thị Trà My
3357 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040065 Trần Nguyễn Hoài Phương
3358 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040083 Trần Thị Ngọc Trâm
3359 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040085 Nguyễn Thị Mỹ Trinh
3360 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040079 Huỳnh Anh Thư
3361 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040019 Phạm Thị Khánh Linh
3362 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040001 Phạm Thị Hồng Hạnh
3363 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040030 Nguyễn Thị Thanh Thúy
3364 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040077 Trần Thị Thơm
3365 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040059 Võ Thị Nguyệt
3366 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040086 Nguyễn Thị Hạ Vy
3367 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040067 Vũ Thị Phương
3368 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040053 Trần Văn Minh
3369 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040069 Phạm Thu Quỳnh
3370 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040002 Trần Thị Mỹ Linh
3371 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040068 Nguyễn Thị Phượng
3372 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040049 Trần Thị Hương
3373 3 Sư phạm Tiếng Trung 20F7040064 Lê Diễm Phước
3374 3 Việt Nam học 20F7050023 Tôn Nữ Tuyết Anh
3375 3 Việt Nam học 20F7050133 Lê Thị Hoài Thương
3376 3 Việt Nam học 20F7050114 Trần Thị Thu Hiền
3377 3 Việt Nam học 20F7050013 Lê Thị Thanh Thảo
3378 3 Việt Nam học 20F7050019 La Thành Nhân
3379 3 Việt Nam học 20F7050137 Võ Thị Bích Tuyền
3380 3 Việt Nam học 20F7050001 Đoàn Thị Minh Anh
3381 3 Việt Nam học 20F7050018 Ngô Anh Vủ
3382 3 Việt Nam học 20F7050130 Trần Thị Phương Thanh
3383 3 Việt Nam học 20F7050066 Huỳnh Văn Phước
3384 3 Việt Nam học 20F7050119 Lê Đỗ Hạnh Kiều
3385 3 Việt Nam học 20F7050113 Lê Thị Hồng Hà
3386 3 Việt Nam học 20F7050046 Nguyễn Quang Khải
3387 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511137 Nguyễn Văn Hiên
3388 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511608 Nguyễn Thị Thảo Trang
3389 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511423 Hồ Thị Phương Oanh
3390 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511167 Nguyễn Ngọc Hưng
3391 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511486 Nguyễn Hữu Nhật Tân
3392 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511471 Nguyễn Thanh Xuân Quỳnh
3394 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511528 Nguyễn Thị Thu
3395 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511534 Hoàng Nguyễn Anh Thư
3396 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511612 Tống Thị Thùy Trang
3397 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511573 Nguyễn Phước Mỹ Tiên
3398 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511502 Lê Thị Hương Thảo
3393 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511022 Trần Thị Xuân Anh
3399 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511119 Mai Thị Thu Hằng
3400 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511136 Nguyễn Thị Hiên
3401 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511073 Ngô Văn Minh Đức
3402 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511017 Nguyễn Thị Ngọc Anh
3403 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511616 Trần Thị Thùy Trang
3404 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511400 Lê Thị Phương Nhung
3405 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511572 Lê Thủy Tiên
3406 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511653 Nguyễn Thị Hà Vân
3407 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511127 Trần Thị Lệ Hằng
3408 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511386 Nguyễn Ngọc Như
3409 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511042 Hoàng Thị Châu
3410 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511424 Lê Thị Tú Oanh
3411 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511322 Nguyễn Thị Bửu Ngân
3412 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511054 Nguyễn Thị Chung
3413 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511035 Trần Thị Như Biển
3414 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511507 Nguyễn Thị Bích Thảo
3415 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511186 Lê Thị Thanh Huyền
3416 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511058 Đinh Công Tiến Đạt
3417 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511158 Mai Thị Minh Hoàn
3418 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511112 Hoàng Thị Thu Hải
3419 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511553 Bùi Thị Chung Thuỷ
3420 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511303 Lê Thị Kiều Mỹ
3421 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511681 Trần Thị Như Ý
3422 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511111 Trần Thị Thu Hà
3423 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511586 Lê Thị Nam Trân
3424 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511662 Nguyễn Đức Vinh
3425 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511469 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh
3426 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511025 Cù Thị Ánh
3427 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511375 Nguyễn Vân Nhi
3428 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511285 Trần Như Hiếu Minh
3429 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511115 Hồ Xuân Bích Hân
3430 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511162 Lê Thị Hồng Huế
3431 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511210 Nguyễn Thị Lài
3432 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511615 Trần Thị Kiều Trang
3433 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511049 Lê Thị Kim Chi
3434 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511485 Nguyễn Đình Tân
3435 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511057 Nguyễn Phước Anh Đào
3436 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511009 Lê Tuấn Anh
3437 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511484 Võ Thị Minh Tâm
3438 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511439 Hồ Thị Diễm Phương
3439 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511239 Phan Thanh Hoài Linh
3440 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511256 Trương Đức Long
3441 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511219 Trần Thị Mỹ Lệ
3442 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511597 Đoàn Thị Thu Trang
3443 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511434 Nguyễn Thị Hồng Phúc
3444 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511205 A Kuing
3445 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511036 Nguyễn Thị Thanh Bình
3446 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511472 Nguyễn Thúy Quỳnh
3447 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511372 Nguyễn Thị Hoài Nhi
3448 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511364 Hồ Vũ Ngọc Nhi
3449 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511640 Trần Thị Tý
3450 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511126 Trần Thị Diễm Hằng
3451 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511155 Nguyễn Thị Mỹ Hoa
3452 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511611 Phan Thu Trang
3453 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511271 Ngô Thị Lý
3454 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511319 Dương Trần Kim Ngân
3455 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511452 Tống Hồ Mạnh Quân
3456 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511432 Nguyễn Tấn Phúc
3457 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511301 Trương Hoài Các My
3458 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511172 Lê Thị Hương
3459 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511433 Nguyễn Thị Phúc
3460 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511292 Huỳnh Thị Họa My
3461 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511092 Trần Thị Hồng Gấm
3462 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511201 Tạ Ngọc Khánh
3463 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511665 Huỳnh Thị Lan Vy
3464 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511180 Lê Bùi Minh Huy
3465 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511072 Nguyễn Thị Bích Du
3466 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511272 Bùi Thị Mai
3467 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511299 Tôn Nữ Trà My
3468 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511532 Hồ Huỳnh Anh Thư
3469 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511177 Phạm Thị Hương
3470 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511110 Phạm Thị Thu Hà
3471 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511310 Nguyễn Thị Phương Nam
3472 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511624 Nguyễn Khánh Trinh
3473 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511459 Hoàng Lệ Quyên
3474 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511138 Cù Thị Như Hiền
3475 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511327 Trần Ngọc Thùy Ngân
3476 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511170 Hoàng Thị Hương
3477 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511622 Lê Thị Ngọc Trinh
3478 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511617 Cao Thị Trinh
3479 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511149 Đàm Quang Hiếu
3480 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511105 Đậu Thị Việt Hà
3481 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511181 Nguyễn Thái Huy
3482 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511411 Phạm Trần Cẩm Nhung
3483 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511037 Trần Nguyên Bình
3484 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511099 Nguyễn Thị Trà Giang
3485 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511095 Nguyễn Thị Giang
3486 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511666 Huỳnh Thị Thảo Vy
3487 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511358 Trương Công Nhân
3488 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511494 Nguyễn Thị Phương Thanh
3489 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511350 Lê Thị Thanh Nhàn
3490 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511133 Nguyễn Thị Thúy Hằng
3491 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511488 Phạm Thị Thái
3492 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511441 Huỳnh Xuân Phương
3493 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511153 Hoàng Thị Mỷ Hoa
3494 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511476 Võ Như Quỳnh
3495 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511085 Nguyễn Thị Khánh Duyên
3496 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511034 Huỳnh Khản Ngọc Bích
3497 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511637 Hồ Thị Tuyết
3498 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511392 Đặng Thị Nhung
3499 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511007 Lê Hiếu Anh
3500 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511133 Trương Nữ Diệu Hạnh
3501 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511345 Phạm Thị Ánh Nguyệt
3502 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511403 Nguyễn Thị Nhung
3503 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511495 Trần Thị Thanh Thanh
3504 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511242 Phan Thùy Linh
3505 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511533 Hồ Minh Thư
3506 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511676 Võ Thị Hồng Xuân
3507 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511365 Huỳnh Lê Uyển Nhi
3508 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511074 Trương Việt Đức
3509 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511504 Lê Thị Thu Thảo
3510 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511094 Nguyễn Thị Giang
3511 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511040 Đỗ Thị Minh Châu
3512 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511019 Phạm Quỳnh Anh
3513 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511231 Nguyễn Mỹ Linh
3514 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511249 Nguyễn Kim Loan
3515 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511240 Phan Thị Diệu Linh
3516 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511123 Nguyễn Thị Thu Hằng
3517 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511254 Đào Hoàng Long
3518 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511417 Nguyễn Thị Mỵ Nương
3519 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511230 Nguyễn Hà Linh
3520 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511059 Lê Tiến Đạt
3521 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511614 Trần Thị Huyền Trang
3522 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511185 Lê Thị Ngọc Huyền
3523 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511118 Lê Thị Diễm Hằng
3524 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511649 Trần Thị Tú Uyên
3525 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511689 Trần Hoàng Yến
3526 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511050 Trần Phan Hiếu Châu
3527 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511318 Trần Thị Thanh Nga
3528 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511023 Trương Nguyễn Quỳnh Anh
3529 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511176 Nguyễn Thị Thùy Hương
3530 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511667 Lê Kiều Lam Vy
3531 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511362 Hồ Thị Hoài Nhi
3532 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511306 Nguyễn Lê Na
3533 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511405 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3534 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511421 Nguyễn Thị Hoài Ny
3535 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511546 Nguyễn Như Thuần
3536 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511107 Nguyễn Thị Mỹ Hà
3537 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511088 Trần Thị Mỹ Duyên
3538 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511561 Võ Thị Hồng Thúy
3539 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511326 Trần Lê Thảo Ngân
3540 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511659 Đặng Thị Trường Vi
3541 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511578 Đặng Thị Ngọc Trâm
3542 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511183 Cao Thị Khánh Huyền
3543 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511209 Lê Thị Lài
3544 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511114 Trần Thúy Hải
3545 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511384 Lê Thị Quỳnh Như
3546 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511610 Phan Thị Quỳnh Trang
3547 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511368 Lê Uyển Nhi
3548 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511044 Nguyễn Thái An Châu
3549 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511026 Đinh Hoàng Ngọc Ánh
3550 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511002 Đồng Hoàng Anh
3551 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511038 Trần Trương Gia Bình
3552 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511512 Trần Thị Thu Thảo
3553 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511619 Đoàn Thị Kiều Trinh
3554 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511458 Hồ Thị Quyên
3555 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511447 Trần Lê Hoàng Phương
3556 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511130 Ngô Thị Mỹ Hạnh
3557 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511338 Trần Thị Bích Ngọc
3558 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511286 Trần Phạm Hồng Minh
3559 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511005 Hoàng Hữu Phương Anh
3560 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511270 Trương Thị Hương Ly
3561 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511557 Nguyễn Thị Thanh Thúy
3562 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511673 Trần Thị Thúy Vy
3563 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511651 Nguyễn Thị Nhật Uyển
3564 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511027 Nguyễn Thị Bắc
3565 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511440 Hồng Nguyên Thanh Phương
3566 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511348 Hồ Thị Thanh Nhàn
3567 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511353 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
3568 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511196 Lê Cao Xuân Hỷ
3569 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511013 Nguyễn Ngọc Phương Anh
3570 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511457 Bùi Phương Quyên
3571 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511015 Nguyễn Thị Lan Anh
3572 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511647 Phan Thị Thu Uyên
3573 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511144 Nguyễn Đức Hiền
3574 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511152 Tôn Long Hồ
3575 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511538 Ngô Lê Minh Thư
3576 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511273 Dương Nguyễn Hoàng Mai
3577 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511506 Nguyễn Thị Thảo
3578 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511320 Lê Thị Thùy Ngân
3579 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511048 Hoàng Linh Chi
3580 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511050 Nguyễn Phúc Linh Chi
3581 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511570 Nguyễn Thị Thuyên
3582 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511595 Đậu Thị Huyền Trang
3583 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511413 Trần Tuyết Nhung
3584 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511047 Hồ Thị Anh Chi
3585 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511151 Nguyễn Thị Hiếu
3586 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511148 Trần Thị Thu Hiền
3587 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511454 Võ Đại Quân
3588 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511593 Đặng Thị Kiều Trang
3589 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511175 Nguyễn Thị Ngọc Hương
3590 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511412 Phan Thị Nhung
3591 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511010 Mai Thị Phương Anh
3592 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511284 Nguyễn Bình Minh
3593 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511479 Nguyễn Văn Sỹ
3594 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511224 Dương Thị Mỹ Linh
3595 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511078 Phạm Văn Dũng
3596 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511274 Nguyễn Thị Ngọc Mai
3597 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511033 Nguyễn Ngọc Thế Bảo
3598 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511461 Đặng Ngọc Song Quỳnh
3599 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511104 Đặng Thị Thu Hà
3600 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511344 Nguyễn Minh Hải Nguyệt
3601 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511293 Nguyễn Ngọc Trà My
3602 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511540 Nguyễn Anh Thư
3603 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511132 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
3604 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511367 Lê Thị Kiều Nhi
3605 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511039 Hồ Thuận Cát
3606 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511445 Nguyễn Thị Thanh Phương
3607 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511145 Nguyễn Thị Diệu Hiền
3608 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511360 Đậu Thị Hà Nhi
3609 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511446 Nguyễn Thị Thu Phương
3610 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511267 Phan Thị Cẩm Ly
3611 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511393 Đặng Thị Thùy Nhung
3612 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511333 Nguyễn Thị Bích Ngọc
3613 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511173 Nguyễn Thị Diệu Hương
3614 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511218 Nguyễn Thị Lê
3615 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511264 Nguyễn Hạ Lưu Ly
3616 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511190 Nguyễn Thị Mỹ Huyền
3617 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511346 Phan Thị Thu Nguyệt
3618 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511642 Đoàn Tú Uyên
3619 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511592 Chu Thị Huyền Trang
3620 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511577 Nguyễn Thị Trà
3621 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511329 Hồ Thị Minh Ngọc
3622 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511508 Nguyễn Thị Phương Thảo
3623 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511671 Nguyễn Hà Khánh Vy
3624 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511670 Nguyễn Bá Thảo Vy
3625 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511265 Nguyễn Thị Hương Ly
3626 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511644 Hoàng Thị Thu Uyên
3627 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511634 Bùi Minh Tuấn
3628 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511594 Đặng Thị Thu Trang
3629 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511263 Lê Thị Cẩm Ly
3630 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511396 Hoàng Thị Hồng Nhung
3631 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511418 Phạm Thị Nương
3632 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511473 Trần Thị Như Quỳnh
3633 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511475 Trương Thị Khánh Quỳnh
3634 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511526 Mai Thị Thu
3635 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511687 Phan Kim Yến
3636 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511233 Nguyễn Thị Hoài Linh
3637 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511352 Nguyễn Thị Nhàn
3638 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511266 Nguyễn Thị Trúc Ly
3639 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511609 Phan Thị Ngọc Trang
3640 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511120 Nguyễn Thị Hằng
3641 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511489 Nguyễn Thị Thắm
3642 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511363 Hồ Thị Lan Nhi
3643 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511117 Đặng Thị Thanh Hằng
3644 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511066 Bùi Lê Thu Diệu
3645 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511012 Nguyễn Bảo Thiên Anh
3646 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511051 Trần Thị Linh Chi
3647 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511520 Trần Hoàng Nhã Thi
3648 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511098 Nguyễn Thị Thùy Giang
3649 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511331 Lê Thị Kim Ngọc
3650 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511626 Trần Thị Trinh
3651 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511131 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
3652 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511296 Nguyễn Thị Kiều My
3653 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511321 Nguyễn Thị Ngân
3654 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511124 Phạm Thị Hằng
3655 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511581 Tống Thị Kim Trâm
3656 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511567 Hồ Thị Thanh Thủy
3657 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511278 Võ Thị Minh Mẫn
3658 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511106 Nguyễn Phương Hà
3659 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511496 Trần Văn Thành
3660 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511618 Đặng Thị Kiều Trinh
3661 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511569 Phan Thị Thủy
3662 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511361 Đỗ Ngọc Ý Nhi
3663 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511638 Hoàng Minh Ánh Tuyết
3664 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511682 Trương Thị Như Ý
3665 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511684 Hoàng Thị Hải Yến
3666 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511140 Lê Thị Minh Hiền
3667 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511613 Trần Thị Hiền Trang
3668 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511001 Bùi Thị Minh Anh
3669 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511222 Bùi Thị Diệu Linh
3670 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511660 Phạm Mai Tường Vi
3671 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511317 Trần Thanh Nga
3672 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511341 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên
3673 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511103 Lê Thị Ngọc Giàu
3674 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511464 Lê Bảo Ngọc Quỳnh
3675 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511468 Lê Trần Xuân Quỳnh
3676 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511289 Nguyễn Thị Mơ
3677 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511428 Nguyễn Huy Phú
3678 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511300 Trần Vũ My
3679 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511551 Phạm Triệu Thương
3680 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511169 Hồ Thị Cẩm Hương
3681 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511302 Lê Thị Mỹ
3682 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511330 Lê Thị Hoài Ngọc
3683 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511045 Cao Hồ Linh Chi
3684 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511668 Lê Thị Tường Vy
3685 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511415 Mai Thị Tố Nữ
3686 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511086 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
3687 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511376 Nguyễn Vũ Thùy Nhi
3688 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511298 Phạm Hà My
3689 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511082 Bùi Lê Thu Duyên
3690 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511525 Lê Thị Thu
3691 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511163 Võ Thị Huế
3692 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511497 Tôn Thất Thạnh
3693 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511519 Phan Thị Mai Thi
3694 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511018 Nguyễn Thị Ngọc Anh
3695 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511552 Trần Mai Thương
3696 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511349 Lê Thị Nhàn
3697 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511663 Nguyễn Hoàng Vũ
3698 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511599 Hoàng Thị Trang
3699 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511598 Hồ Thị Huyền Trang
3700 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511304 Trần Thị Mỹ
3701 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511465 Lê Thị Diễm Quỳnh
3702 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511466 Lê Thị Như Quỳnh
3703 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511693 Nguyễn Thị Duyên
3704 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511382 Bùi Thị Quỳnh Như
3705 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511269 Trần Nhật Ly
3706 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511199 Hoàng Thị Như Khánh
3707 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511357 Lê Hữu Quốc Nhân
3708 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511221 Y Liệu
3709 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511228 Ngô Thị Diệu Linh
3710 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511462 Hoàng Thị Lệ Quỳnh
3711 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511685 Nguyễn Thị Yến
3712 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511109 Nguyễn Võ Ngân Hà
3713 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511165 Võ Thị Thanh Huệ
3714 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511354 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
3715 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511607 Nguyễn Thị Ngọc Trang
3716 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511406 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3717 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511654 Nguyễn Thị Hồng Vân
3718 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511587 Nguyễn Thị Bảo Trân
3719 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511596 Đinh Thị Thùy Trang
3720 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511385 Ngô Dương Như
3721 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511156 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
3722 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511470 Nguyễn Như Quỳnh
3723 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511568 Lương Thị Thanh Thủy
3724 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511436 Đỗ Thị Vân Oanh
3725 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511688 Phùng Thị Hải Yến
3726 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511275 Nguyễn Thị Ngọc Mai
3727 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511630 Nguyễn Thị Anh Trường
3728 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511631 Trần Xuân Trường
3729 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511432 Lương Nguyễn Ny
3730 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511541 Nguyễn Thị Anh Thư
3731 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511258 Đinh Thị Hiền Lương
3732 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511004 Hồ Thị Vân Anh
3733 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511395 Hồ Thị Nhung
3734 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511517 Lê Bảo Minh Thi
3735 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511621 Lê Thị Lâm Nhật Trinh
3736 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511187 Nguyễn Ngọc Huyền
3737 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511032 Hoàng Quốc Bảo
3738 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511657 Mương Vi Lay Sỏn Sạ Vẳn
3739 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511091 Nguyễn Thị Hồng Gấm
3740 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511024 Trương Thị Quỳnh Anh
3741 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511394 Đoàn Thị Nhung
3742 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511065 Đặng Xuân Điến
3743 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511191 Nguyễn Thị Như Huyền
3744 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511297 Nguyễn Vũ Trà My
3745 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511511 Trần Thị Như Thảo
3746 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511379 Trần Thị Yến Nhi
3747 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511203 Nguyễn Thị Oanh Kiều
3748 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511171 Lê Thị Hương
3749 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511463 Hoàng Thị Như Quỳnh
3750 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511477 Nguyễn Thị Sa
3751 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511161 Trần Cẩm Hồng
3752 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511435 Đinh Nữ Kim Phụng
3753 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511351 Lương Nữ Thanh Nhàn
3754 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511531 Bùi Thị Minh Thư
3755 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511207 Hồ Sar La
3756 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511628 Mai Nguyễn Thanh Trúc
3757 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511315 Nguyễn Thị Nga
3758 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511686 Nguyễn Thị Hải Yến
3759 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511041 Hoàng Lê Ngọc Châu
3760 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511652 Diêu Cẩm Vân
3761 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511635 Văn Viết Tuấn
3762 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511620 Hồ Thị Kiều Trinh
3763 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511261 Đoàn Thị Khánh Ly
3764 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511601 Lê Thị Kiều Trang
3765 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511645 Lê Nguyễn Phương Uyên
3766 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511490 Nguyễn Thị Hồng Thắm
3767 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511407 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3768 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511391 Trương Thị Quỳnh Như
3769 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511197 Y Hyưi
3770 4 Ngôn ngữ Anh 18F7511490 Lê Thị Phương Thanh
3771 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511516 Bạch Thị Anh Thi
3772 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511650 Võ Phương Uyên
3773 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511448 Võ Thị Anh Phương
3774 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511135 Lê Thị Hảo
3775 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511560 Trần Thị Thúy
3776 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511188 Nguyễn Thị Huyền
3777 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511340 Nguyễn Bình Nguyên
3778 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511513 Võ Thị Thảo
3779 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511129 Hồ Thị Hạnh
3780 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511046 Cù Thị Chi
3781 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511579 Đồng Thị Ngọc Trâm
3782 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511679 Nguyễn Thị Như Ý
3783 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511174 Nguyễn Thị Lan Hương
3784 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511542 Nguyễn Thị Anh Thư
3785 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511253 Phạm Thị Lợi
3786 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511252 Nguyễn Thị Lộc
3787 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511483 Nguyễn Tuệ Tâm
3788 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511307 Nguyễn Thị Ái Na
3789 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511097 Nguyễn Thị Hương Giang
3790 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511251 Trần Thị Thục Loan
3791 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511589 Võ Huỳnh Huyền Trân
3792 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511102 Lê Thị Ngọc Giàu
3793 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511677 Y Lý Xương
3794 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511217 Lê Thị Y Lập
3795 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511257 Hồ Thị Lụa
3796 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511563 Nguyễn Thị Thùy
3797 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511425 Trương Thị Kiều Oanh
3798 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511648 Trần Thị Phương Uyên
3799 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511159 Nguyễn Thị Phượng Hoàng
3800 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511397 Hoàng Thị Tuyết Nhung
3801 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511545 Trương Thị Anh Thư
3802 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511083 Châu Kiều Duyên
3803 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511580 Tô Thị Bích Trâm
3804 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511232 Nguyễn Ngọc Khánh Linh
3805 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511308 Nguyễn Thị Ngọc Na
3806 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511147 Trần Thị Thanh Hiền
3807 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511383 Đoàn Thị Quỳnh Như
3808 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511414 Phan Thị Uyên Ni
3809 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511011 Ngô Thị Lan Anh
3810 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511535 Lê Hoàng Anh Thư
3811 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511623 Ngô Phương Trinh
3812 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511537 Ngô Lê Anh Thư
3813 4 Ngôn ngữ Anh 17F7511564 Nguyễn Như Thảo
3814 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511071 Nguyễn Thị Diệu
3815 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511437 Đặng Thị Hoài Phương
3816 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511255 Nguyễn Thanh Bảo Long
3817 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511193 Trần Khánh Huyền
3818 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511355 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
3819 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511390 Trần Thị Yến Như
3820 4 Ngôn ngữ Anh 19F7511456 Lê Quý
3821 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18F7561084 Nguyễn Thị Mỹ Thanh
3822 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561090 Đặng Ngọc Diệu Quang
3823 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18F7561123 Võ Thị Như Ý
3824 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561077 Hồ Thị Quỳnh Như
3825 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561101 Lê Thị Thú
3826 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561025 Phan Thị Thu Hà
3827 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561057 Võ Khánh Linh
3828 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561002 Nguyễn Ngọc Anh
3829 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561067 Nguyễn Thùy Ngân
3830 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561100 Nguyễn Thị Thơm
3831 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561078 Lê Hoài Như
3832 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561032 Nguyễn Thị Hồng Hiếu
3833 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18F7561031 Hồ Ngọc Minh Hiền
3834 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561034 Lê Thị Mỹ Hoa
3835 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561082 Nguyễn Tố Nữ
3836 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561055 Nguyễn Thị Thùy Linh
3837 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561096 Phan Võ Thu Thảo
3838 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561097 Nguyễn Thị Mai Thi
3839 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561009 Đồng Thị Ngọc Ánh
3840 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561031 Nguyễn Thị Hiền
3841 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561005 Trần Ngọc Ngân Anh
3842 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561048 Trần Thị Huyền
3843 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561129 Vì Thị Yến
3844 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561110 Lê Thị Thúy
3845 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561021 Nguyễn Thị Hà Giang
3846 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561020 Trần Thị Mỹ Duyên
3847 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561035 Võ Thuận Thúy Hòa
3848 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561006 Trần Thị Ngọc Anh
3849 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561125 Đỗ Thị Lan Vi
3850 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561099 Phan Thị Kim Thoa
3851 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561075 Trần Thị Yến Nhi
3852 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561019 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
3853 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561017 Phan Thị Thùy Dung
3854 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561119 Nguyễn Thị Huyền Trang
3855 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561042 Nguyễn Thị Hương
3856 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561121 Nguyễn Thùy Trinh
3857 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561052 Nguyễn Thị Linh
3858 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561054 Nguyễn Thị Mỹ Linh
3859 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18F7561033 Võ Thị Hiền
3860 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561024 Nguyễn Thị Thu Hà
3861 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561011 Hà Nhã Ca
3862 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561102 Kim Thị Minh Thư
3863 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561128 Trần Thị Thanh Yên
3864 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561037 Phan Thị Thu Hoài
3865 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561106 Lê Thị Thương
3866 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561092 Phan Thị Như Quỳnh
3867 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561004 Nguyễn Trần Vân Anh
3868 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18F7561117 Nguyễn Ngọc Thùy Vi
3869 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561064 Hồ Thị Quỳnh Nga
3870 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561086 Lê Thảo Phương
3871 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561012 Nguyễn Đặng Quỳnh Châu
3872 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561123 Lê Thị Thảo Vân
3873 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561126 Nguyễn Thanh Thái Vũ
3874 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561085 Đinh Nguyễn Uyên Phương
3875 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561007 Trần Thị Phương Anh
3876 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561059 Lê Thị Thu Lĩnh
3877 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561098 Nguyễn Thị Anh Thơ
3878 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561104 Nguyễn Thị Minh Thư
3879 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561015 Trần Thị Xuân Đài
3880 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561076 Trần Xuân Nhi
3881 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561036 Đồng Thị Diệu Hoài
3882 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561046 Nguyễn Thị Khánh Huyền
3883 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561063 Thái Thị Cẩm Ly
3884 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561014 Lê Nguyễn Na Đa
3885 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561107 Nguyễn Thị Thương
3886 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561109 Văn Viết Hoài Thương
3887 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561038 Trần Thị Ngọc Hoài
3888 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561068 Hàn Thị Ngọc
3889 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561045 Lê Thị Thanh Huyền
3890 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561089 Trần Ngọc Thảo Phương
3891 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561127 Trần Thị Xuân
3892 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561091 Nguyễn Thị Quỳnh
3893 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561118 Ngô Thị Bích Trâm
3894 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561073 Trần Thị Nhi
3895 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561043 Trần Thị Thu Hương
3896 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561093 Trần Thị Hải Quỳnh
3897 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561010 Phan Thị Ngọc Ánh
3898 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561047 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
3899 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561022 Nguyễn Thị Hương Giang
3900 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561124 Ngô Thị Thảo Vân
3901 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561040 Dương Thị Thanh Huế
3902 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561072 Lê Thị Quỳnh Nhi
3903 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 19F7561074 Trần Thị Ý Nhi
3904 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521040 Trần Thị Hồng Thảo
3905 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521034 Nguyễn Thị Uyên Phương
3906 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521015 Nguyễn Xuân Hoài
3907 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521055 Nguyễn Vàng
3908 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521014 Phạm Văn Trần Hiểu
3909 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521020 Hồ Phạm Đăng Khoa
3910 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521005 Phan Thị Kiều Diễm
3911 4 Ngôn ngữ Nga 19F7521046 Hoàng Như Trí
3912 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551037 Trương Mỹ Duyên
3913 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551025 Nguyễn Thị Khánh Châu
3915 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551201 Trần Tịnh
3916 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551001 Châu Thị Vân Anh
3914 4 Ngôn ngữ Nhật 18F7551124 Phan Thị Bảo Ngọc
3917 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551143 Mai Thị Mỹ Nhung
3918 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551155 Huỳnh Ngọc Phụng
3919 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551206 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
3920 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551131 Lê Thị Yến Nhi
3921 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551185 Ngô Thị Hoài Thư
3922 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551122 Trần Thị Thảo Nguyên
3923 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551219 Nguyễn Thị Thảo Trinh
3924 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551152 Nguyễn Thị Kiều Oanh
3925 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551212 Hoàng Thị Ngọc Trang
3926 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551128 Hà Học Lan Nhi
3927 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551005 Nguyễn Ngọc Phương Anh
3928 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551202 Tôn Thất Bảo Toàn
3929 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551042 Nguyễn Thị Tiền Giang
3930 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551023 Trần Thị Minh Cẩm
3931 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551221 Lê Thị Ngọc Truyền
3932 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551003 Lê Thị Vân Anh
3933 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551215 Nguyễn Thị Thùy Trang
3934 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551059 Viên Thị Minh Hiếu
3935 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551095 Mai Quang Long
3936 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551213 Hoàng Thị Thùy Trang
3937 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551223 Trần Thị Cẩm Tú
3938 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551157 Hà Lê Hoài Phương
3939 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551062 Võ Thị Kim Huệ
3940 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551103 Đặng Phạm Mỹ Phượng
3941 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551056 Phan Thị Hảo
3942 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551168 Ngô Thị Thùy Quyên
3943 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551176 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh
3944 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551118 Nguyễn Thị Ngọc
3945 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551104 Võ Thị Na
3946 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551226 Nguyễn Thị Tuyết
3947 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551028 Võ Thị Đào
3948 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551053 Trần Thị Hạnh
3949 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551188 Nguyễn Thị Thứ
3950 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551175 Phạm Ngọc Đan Thanh
3951 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551198 Võ Thị Thủy
3952 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551089 Tô Thị Linh
3953 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551178 Huỳnh Thị Kim Thảo
3954 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551237 Hoàng Thị Kim Yến
3955 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551149 Nguyễn Thị Trinh Nữ
3956 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551217 Phan Hà Trang
3957 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551082 Nguyễn Thị Liên
3958 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551123 Nguyễn Khoa Thị Nguyệt
3959 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551081 Phạm Thị Lan
3960 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551163 Nguyễn Thị Thúy Phương
3961 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551077 Lê Văn Việt Khoa
3962 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551171 Trần Thị Minh Tâm
3963 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551068 Đoàn Thị Ngọc Huyền
3964 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551222 Lê Hoàng Tú
3965 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551087 Nguyễn Thị Nhật Linh
3966 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551138 Trương Ngọc Khánh Nhi
3967 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551044 Võ Thị Thu Hà
3968 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551051 Nguyễn Thị Hạnh
3969 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551078 Huỳnh Vũ Lệ Kiều
3970 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551019 Bùi Thị Ngọc Bích
3971 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551069 Lê Thị Ngọc Huyền
3972 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551173 Lê Thị Hồng Thắm
3973 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551233 Phan Thị Tường Vy
3974 4 Ngôn ngữ Nhật 18F7551159 Nguyễn Cao Uyên Phương
3975 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551207 Phạm Thị Trâm
3976 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551191 Ngô Thị Lệ Thương
3977 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551225 Lưu Thị Tuyết
3978 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551208 Phạm Thị Ngọc Trâm
3979 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551209 Võ Thị Ngọc Trâm
3980 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551113 Ngô Thị Thu Ngân
3981 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551047 Nguyễn Thị Hằng
3982 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551184 Hoàng Thị Minh Thư
3983 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551016 Lê Trung Quốc Bảo
3984 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551231 Đào Thị Bảo Vy
3985 4 Ngôn ngữ Nhật 18F7551066 Hà Thị Ngọc Huyền
3986 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551203 Lê Thị Thu Trà
3987 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551164 Trần Thị Uyên Phương
3988 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551014 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3989 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551020 Nguyễn Thị Ngọc Bích
3990 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551236 Đoàn Thị Yên
3991 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551045 Đặng Thị Ngọc Hân
3992 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551205 Lê Thủy Trâm
3993 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551010 Phan Thị Vân Anh
3994 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551030 Hồ Thị Hồng Diệu
3995 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551099 Đoàn Thị Diệu Minh
3996 4 Ngôn ngữ Nhật 18F7551049 Hồ Minh Hiền
3997 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551002 Dương Thị Hoàng Anh
3998 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551214 Nguyễn Thị Trang
3999 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551084 Lương Thị Mỹ Linh
4000 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551112 Lê Thị Ngân
4001 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551085 Nguyễn Khánh Linh
4002 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551127 Nguyễn Đăng Nhật
4003 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551083 Lê Thị Khánh Linh
4004 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551153 Nguyễn Thị Tú Oanh
4005 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551189 Vũ Thị Thức
4006 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551054 Trần Thị Hào
4007 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551235 Thái Thị Như Ý
4008 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551060 Hà Ngọc Vĩnh Hiệu
4009 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551216 Phạm Thị Trang
4010 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551180 Nguyễn Thị Phương Thảo
4011 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551160 Nguyễn Thị Phương
4012 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551046 Đào Thị Ánh Hằng
4013 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551067 Trần Thị Thùy Hương
4014 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551049 Nguyễn Thị Hằng
4015 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551224 Đào Duy Tư
4016 4 Ngôn ngữ Nhật 18F7551172 Hoàng Thị Hoài Thanh
4017 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551026 Hồ Thị Kim Cúc
4018 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551055 Nguyễn Thị Hảo
4019 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551006 Nguyễn Thị Lan Anh
4020 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551074 Trần Thị Huyền
4021 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551116 Hoàng Ngô Bảo Ngọc
4022 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551196 Lê Thị Thanh Thủy
4023 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551162 Nguyễn Thị Minh Phương
4024 4 Ngôn ngữ Nhật 18F7551221 Nguyễn Thị Thu Uyên
4025 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551210 Lê Gia Minh Trân
4026 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551218 Thái Thị Trang
4027 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551110 Dương Hoàng Bảo Ngân
4028 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551022 Nguyễn Tú Bình
4029 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551238 Nguyễn Thị Yến
4030 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551013 Nguyễn Thị Minh Ánh
4031 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551009 Phan Thị Tú Anh
4032 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551073 Nguyễn Thu Huyền
4033 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551093 Phạm Thị Kiều Loan
4034 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551195 Trần Ngọc Đan Thùy
4035 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551220 Trần Thị Trinh
4036 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551008 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
4037 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551129 Hoàng Uyên Nhi
4038 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551150 Võ Thị Hoàng Ny
4039 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551161 Nguyễn Thị Phương
4040 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551039 Văn Thị Tiểu Dy
4041 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551186 Nguyễn Ngọc Anh Thư
4042 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551033 Ngô Thị Thùy Dương
4043 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551048 Nguyễn Thị Hằng
4044 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551065 Lê Thị Diệu Hương
4045 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551197 Trần Đoàn Bích Thủy
4046 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551091 Trần Thị Mỹ Linh
4047 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551080 Hà Thị Ngọc Lan
4048 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551064 Lê Thị Hương
4049 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551132 Lê Trương Khánh Nhi
4050 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551101 Lê Thị Kiều My
4051 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551194 Tô Thị Thúy
4052 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551158 Hoàng Thị Hồng Phương
4053 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551114 Nguyễn Thị Kim Ngân
4054 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551139 Lê Bùi Khánh Nhu
4055 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551121 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
4056 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551232 Nguyễn Thị Tường Vy
4057 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551096 Mai Thị Dạ Ly
4058 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551088 Nguyễn Thùy Linh
4059 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551228 Nguyễn Phương Uyên
4060 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551029 Mai Hồng Diễm
4061 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551227 Dư Thị Thu Uyên
4062 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551137 Trần Thảo Nhi
4063 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551072 Nguyễn Thị Huyền
4064 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551179 Lê Thị Thảo
4065 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551040 Hồ Thị Phương Giang
4066 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551036 Trần Thị Mỹ Duyên
4067 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551145 Trần Thị Nhung
4068 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551090 Trần Thị Linh
4069 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551092 Nguyễn Thị Kim Loan
4070 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551234 Trần Thị Tường Vy
4071 4 Ngôn ngữ Nhật 19F7551142 Hoàng Thị Thùy Nhung
4072 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531073 Phan Thị Hoài Trinh
4073 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531084 Bùi Thị Ánh Xuân
4074 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531017 Nguyễn Thị Trúc Giang
4075 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531081 Trương Đức Vinh
4076 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531033 Trương Thị Diệu Linh
4077 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531022 Hoàng Thị Thu Hiền
4078 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531055 Nguyễn Thị Quỳnh Như
4079 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531082 Hồ Thị Tường Vy
4080 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531046 Nguyễn Thị Ái Nhân
4081 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531041 Nguyễn Thị Trà My
4082 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531054 Bùi Thị Quỳnh Như
4083 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531030 Giáp Võ Thu Hương
4084 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531053 Võ Thị Yến Nhi
4085 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531027 Nguyễn Thị Hoa
4086 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531038 Trần Thanh Thái Mẫn
4087 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531001 Tôn Nữ Bình An
4088 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531068 Huỳnh Thị Mỹ Tiên
4089 4 Ngôn ngữ Pháp 18F7531008 Nguyễn Thị Ngọc Hải
4090 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531012 Phan Thị Thùy Dương
4091 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531010 Nguyễn Thị Anh Đào
4092 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531060 Nguyễn Thị Ngọc Phương
4093 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531043 Nguyễn Thị Kim Ngân
4094 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531078 Lê Hoàng Bảo Vân
4095 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531049 Lê Thị Uyên Nhi
4096 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531007 Lê Thị Ngọc Ánh
4097 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531018 Bùi Thị Hà
4098 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531076 Phan Thị Tuyết
4099 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531028 Nguyễn Thị Thu Hoa
4100 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531029 Hoàng Ngọc Nhật Hoàng
4101 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531002 Nguyễn Phạm Ngọc Anh
4102 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531059 Nguyễn Thị Diệu Phương
4103 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531036 Trần Thị Lụa
4104 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531086 Nguyễn Thị Như Ý
4105 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531025 Võ Thị Thu Hiền
4106 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531003 Nguyễn Thị Phương Anh
4107 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531032 Trần Thị Ngọc Liên
4108 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531015 Nguyễn Thị Hương Giang
4109 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531019 Phan Thế Long Hải
4110 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531079 Trần Thị Hà Vi
4111 4 Ngôn ngữ Pháp 19F7531083 Nguyễn Nữ Lan Vy
4112 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541110 Nguyễn Khánh Linh
4113 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541095 Ngô Thị Thu Huyền
4114 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541252 Bàn Thị Tiến
4115 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541134 Trần Thị Diệu My
4116 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541230 Trần Thị Thảo
4117 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541284 Đinh Thị Kim Tuyền
4118 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541273 Trần Thị Trang
4119 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541219 Nguyễn Thị Tâm
4120 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541277 Trương Thị Thúy Trang
4121 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541126 Trần Thị Ngọc Mai
4122 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541044 Trần Hồ Phương Giang
4123 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541146 Ngô Thị Kim Ngân
4124 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541239 Trần Thị Anh Thư
4125 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541041 Trương Thị Duyên
4126 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541213 Trần Diểm Quỳnh
4127 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541034 Trần Thị Ngọc Dung
4128 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541116 Nguyễn Thị Lộc
4129 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541050 Nguyễn Thị Thanh Hà
4130 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541048 Nguyễn Thị Hồng Hà
4131 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541047 Ngô Hoàng Hà
4132 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541216 Trương Thị Sen
4133 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541283 Nguyễn Thị Tùng
4134 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541047 Nguyễn Thị Giang
4135 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541040 Trần Thị Mỷ Duyên
4136 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541212 Thân Thị Như Quỳnh
4137 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541187 Đậu Thị Kim Oanh
4138 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541160 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
4139 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541267 Lê Thị Huyền Trang
4140 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541274 Trần Thị Trang
4141 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541291 Huỳnh Thị Cẩm Vân
4142 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541100 Trương Thị Thu Huyền
4143 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541150 Đỗ Thị Bích Ngọc
4144 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541276 Trương Hồ Thị Thu Trang
4145 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541062 Nguyễn Thị Mỹ Hảo
4146 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541316 Trần Thị Xuân
4147 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541186 Võ Thị Mỹ Nương
4148 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541200 Trần Thị Thanh Phương
4149 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541303 Phan Thị Hải Yến
4150 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541169 Nguyễn Thị Trúc Nhi
4151 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541121 Trương Thị Lý
4152 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541184 Nguyễn Thị Ninh
4153 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541104 Lê Thị Lan
4154 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541094 Phạm Thị Hường
4155 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541170 Trần Phương Nhi
4156 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541006 Nguyễn Thị Tú Anh
4157 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541218 Đinh Thị Hồng Tâm
4158 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541049 Nguyễn Thị Mỹ Hà
4159 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541279 Phan Thị Tuyết Trinh
4160 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541165 Đặng Thị Hồng Nhi
4161 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541132 Đỗ Thị My
4162 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541005 Nguyễn Thị Minh Anh
4163 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541179 Nguyễn Thị Phi Nhung
4164 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541053 Đoàn Thị Minh Hằng
4165 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541174 Nguyễn Thị Tố Như
4166 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541086 Trịnh Thu Hồng
4167 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541087 Hoàng Thị Huệ
4168 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541197 Phạm Thị Phương
4169 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541228 Phan Thị Như Thảo
4170 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541128 Trần Thị Bình Minh
4171 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541002 Đỗ Thị Linh Anh
4172 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541295 Trần Thị Vui
4173 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541193 Võ Thị Phương Oanh
4174 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541078 Huỳnh Thị Kim Hòa
4175 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541176 Lê Thị Phương Nhung
4176 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541233 Võ Thị Thu Thảo
4177 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541153 Lê Bảo Ngọc
4178 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541068 Lê Thị Hiền
4179 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541099 Trần Thị Kim Huyền
4180 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541119 Võ Thị Ly
4181 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541106 Nguyễn Thị Lệ
4182 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541191 Nguyễn Thị Kim Oanh
4183 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541020 Nguyễn Thị Chung
4184 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541265 Đoàn Thị Huyền Trang
4185 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541246 Phan Thị Thanh Thúy
4186 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541065 Đỗ Thị Thu Hiền
4187 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541292 Phan Thị Cẩm Vân
4188 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541261 Võ Thị Ngân Trâm
4189 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541198 Phùng Thị Mai Phương
4190 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541097 Phạm Thị Khánh Huyền
4191 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541067 Hoàng Thị Phương Hiền
4192 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541023 Nguyễn Thị Đài
4193 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541300 Đặng Thị Yến
4194 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541242 Nguyễn Phước Uyên Thương
4195 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541293 Phạm Thị Triệu Vi
4196 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541075 Phạm Thị Hoa
4197 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541012 Dương Thị Ngọc Ánh
4198 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541278 Võ Thị Thuỳ Trang
4199 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541019 Nguyễn Thị Chúc
4200 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541206 Nguyễn Thị Ngọc Quyên
4201 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541288 Nguyễn Thị Thu Uyên
4202 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541114 Nguyễn Thị Mỹ Linh
4203 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541241 Đặng Thị Thương
4204 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541142 Phạm Thị Kiều Nga
4205 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541125 Nguyễn Thị Ánh Mai
4206 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541101 Lê Vân Khánh
4207 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541240 Bùi Thị Hoài Thương
4208 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541083 Đặng Trọng Hoàng
4209 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541131 Nguyễn Thị Mơ
4210 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541109 Nguyễn Hoàng Ký Linh
4211 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541173 Nguyễn Thị Quỳnh Như
4212 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541022 Nguyễn Quốc Cường
4213 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541093 Nguyễn Thị Thu Hương
4214 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541098 Trần Thị Huyền
4215 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541280 Lê Thị Cành Trúc
4216 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541060 Lê Thị Mỹ Hạnh
4217 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541061 Lương Thị Hạnh
4218 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541175 Phan Thị Quỳnh Như
4219 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541032 Nguyễn Thị Thùy Dung
4220 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541080 Nguyễn Thị Hoài
4221 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541136 Cao Thị Na
4222 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541096 Nguyễn Thị Thu Huyền
4223 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541281 Nguyễn Thị Tú
4224 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541054 Hồ Thị Hằng
4225 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541036 Nguyễn Thị Hà Dương
4226 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541055 Huỳnh Thị Bích Hằng
4227 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541064 Bùi Thị Hiền
4228 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541135 Nguyễn Thị Khánh Mỹ
4229 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541163 Trần Thị Thanh Nhàn
4230 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541232 Võ Thị Phương Thảo
4231 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541122 Dương Thu Mai
4232 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541029 Lương Thị Phương Dung
4233 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541085 Huỳnh Thị Hồng
4234 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541033 Phạm Thị Thuỳ Dung
4235 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541024 Phạm Thị Hồng Đào
4236 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541091 Nguyễn Thị Hương
4237 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541143 Trần Thị Thu Nga
4238 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541073 Nguyễn Thị Hiếu
4239 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541140 Hồ Thị Quỳnh Nga
4240 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541285 Võ Thị Như Tuyền
4241 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541149 Võ Thị Diệu Ngân
4242 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541207 Cao Thị Như Quỳnh
4243 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541258 Ngô Thị Ngọc Trâm
4244 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541039 Trần Thị Mỹ Duyên
4245 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541221 Bùi Thị Mỹ Thắm
4246 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541028 Lê Thị Phương Dung
4247 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541204 Trần Văn Quân
4248 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541154 Lương Thị Mỹ Ngọc
4249 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541201 Trương Thị Hồng Phương
4250 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541088 Lê Thị Thanh Huệ
4251 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541301 Hoàng Thị Hải Yến
4252 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541015 Lê Thị Thanh Bình
4253 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541224 Lê Thị Thanh Thanh
4254 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541182 Trần Thị Hồng Nhung
4255 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541215 Nguyễn Thị Sen
4256 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541162 Hoàng Thị Thanh Nhàn
4257 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541282 Trương Thị Cẩm Tú
4258 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541243 Đào Thị Thanh Thuỷ
4259 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541144 Huỳnh Thị Mỹ Ngân
4260 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541226 Lê Thị Bích Thảo
4261 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541043 Nguyễn Thị Ngọc Giang
4262 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541066 Dương Thị Thu Hiền
4263 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541227 Lê Thị Phương Thảo
4264 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541018 Trịnh Lệ Chi
4265 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541189 Nguyễn Thị Oanh
4266 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541011 Võ Thị Kim Anh
4267 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541016 Trần Thị Thanh Bình
4268 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541148 Phan Hiếu Ngân
4269 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541181 Thái Thị Cẩm Nhung
4270 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541161 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
4271 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541235 Đinh Thị Thịnh
4272 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541129 Đoàn Thị Hương Mơ
4273 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541256 Đào Thị Trà
4274 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541155 Nguyễn Tùng Ngọc
4275 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541031 Nguyễn Thị Thùy Dung
4276 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541302 Lương Thị Hoàng Yến
4277 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541236 Nguyễn Thị Thoa
4278 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541205 Đỗ Trúc Quyên
4279 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541084 Viên Xuân Tiến Hoàng
4280 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541112 Nguyễn Thị Khánh Linh
4281 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541145 Lê Thị Kim Ngân
4282 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541116 Trần Thị Liên
4283 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541009 Trần Thị Vân Anh
4284 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541180 Nguyễn Thị Vy Quý Nhung
4285 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541289 Nguyễn Thị Thu Uyên
4286 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541056 Lê Khắc Phương Hằng
4287 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541271 Nguyễn Thị Thùy Trang
4288 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541247 Trần Thị Thúy
4289 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541217 Hứa Thị Sương
4290 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541164 Bùi Thị Ngọc Nhi
4291 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541214 Nay H' Rơm
4292 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541183 Nguyễn Thị Hà Ni
4293 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541115 Võ Thị Hà Linh
4294 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541266 Lê Thị Trang
4295 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541211 Phan Thị Như Quỳnh
4296 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541208 Lê Thị Như Quỳnh
4297 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541290 Trương Thị Vĩ Uyên
4298 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541079 Nguyễn Thị Hoài
4299 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541194 Nhan Kiều Phú
4300 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541172 Huỳnh Thị Như
4301 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541166 Lê Thị Hoài Nhi
4302 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541294 Nguyễn Trần Thanh Vũ
4303 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541270 Nguyễn Thị Thu Trang
4304 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541130 Nguyễn Thị Mơ
4305 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541185 Trang Huỳnh Hoa Nữ
4306 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541177 Nguyễn Thị Nhung
4307 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541042 Lê Thị Hồng Gấm
4308 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541167 Lê Thị Ý Nhi
4309 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541237 Nguyễn Thị Minh Thư
4310 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541057 Trần Thị Lệ Hằng
4311 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541059 Lê Thị Hạnh
4312 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541035 Võ Thị Thùy Dung
4313 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541304 Ksơr H'Zil
4314 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541193 Hoàng Thị Quỳnh Như
4315 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541021 Phan Thành Công
4316 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541287 Huỳnh Thị Phương Uyên
4317 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541102 Nguyễn Thị Khánh
4318 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541260 Nguyễn Thị Bích Trâm
4319 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541171 Hoàng Thị Quỳnh Như
4320 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541229 Thái Thị Thu Thảo
4321 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541211 Nguyễn Thị Ngọc Quyên
4322 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541199 Trần Thảo Phương
4323 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541123 Hoàng Thị Ngọc Mai
4324 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541052 Lê Hải Hân
4325 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541272 Phan Thị Thùy Trang
4326 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541069 Nguyễn Thị Mai Hiền
4327 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541103 Đỗ Thị Thúy Kiều
4328 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541238 Phan Ngọc Minh Thư
4329 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541014 Nguyễn Trần Nhật Ánh
4330 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541072 Lê Thị Ngọc Hiếu
4331 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541010 Trịnh Văn Trâm Anh
4332 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541124 Nguyễn Thảo Mai
4333 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541111 Nguyễn Thị Hải Linh
4334 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541008 Phan Thị Anh
4335 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541245 Hoàng Thị Thúy
4336 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541027 Đào Thị Dung
4337 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541248 Võ Thị Phương Thùy
4338 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541275 Trần Thị Thu Trang
4339 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541147 Nguyễn Kim Ngân
4340 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541159 Lê Thị Minh Nguyệt
4341 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541070 Trần Thị Hiền
4342 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541262 Trăm
4343 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541141 Lê Thị Thúy Nga
4344 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541105 Nguyễn Thị Hương Lê
4345 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541152 Dương Hoàng Bảo Ngọc
4346 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541003 Hoàng Thị Vân Anh
4347 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541297 Hoàng Phương Vy
4348 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541263 Cao Thiên Trang
4349 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541051 Nguyễn Thị Việt Hà
4350 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541082 Trương Ngọc Hoàn
4351 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541253 Lê Văn Tiến
4352 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541298 Lê Tường Vy
4353 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541004 Nguyễn Thị Lan Anh
4354 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541007 Phan Quỳnh Anh
4355 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541158 Trần Lê Thảo Nguyên
4356 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541251 Trần Thị Thủy
4357 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541223 Huỳnh Thị Phương Thanh
4358 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541045 Võ Thị Châu Giang
4359 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541046 Dư Thị Thu Hà
4360 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541170 Lê Nguyễn Uyển Nhi
4361 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541220 Nguyễn Thị Thanh Tân
4362 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541108 Lê Thị Nhật Linh
4363 4 Ngôn ngữ Trung 18F7541127 Nguyễn Thị Loan
4364 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541038 Nguyễn Hồng Kỳ Duyên
4365 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541076 Trần Thị Hoa
4366 4 Ngôn ngữ Trung 19F7541133 Đỗ Thị Trà My
4367 4 Quốc tế học 19F7061019 Hồ Hữu Yên Minh
4368 4 Quốc tế học 19F7061020 Trương Phụng Minh
4369 4 Quốc tế học 19F7061016 Đỗ Trọng Nhật Long
4370 4 Quốc tế học 19F7061031 Hồ Đỗ Quỳnh Như
4371 4 Quốc tế học 19F7061004 Phạm Quỳnh Anh
4372 4 Quốc tế học 19F7061068 Nguyễn Hồng Vân
4373 4 Quốc tế học 19F7061026 Trần Thị Thu Nguyệt
4374 4 Quốc tế học 19F7061064 Phạm Thị Như Trúc
4375 4 Quốc tế học 19F7061014 Trương Thị Khánh Linh
4376 4 Quốc tế học 19F7061017 Đặng Thị Khánh Ly
4377 4 Quốc tế học 19F7061021 Hồ Thị Xuân My
4378 4 Quốc tế học 19F7061053 Nguyễn Thị Bích Thúy
4379 4 Quốc tế học 19F7061039 Lê Tuấn Quỳnh
4380 4 Quốc tế học 19F7061047 Phạm Thị Ái Thi
4381 4 Quốc tế học 19F7061018 Nguyễn Thị Thảo Ly
4382 4 Quốc tế học 19F7061069 Phan Thị Thúy Vân
4383 4 Quốc tế học 19F7061040 Nguyễn Như Quỳnh
4384 4 Quốc tế học 19F7061005 Nguyễn Thị Phương Chi
4385 4 Quốc tế học 19F7061059 Nguyễn Thị Thu Trang
4386 4 Quốc tế học 19F7061057 Phạm Thị Thủy Tiên
4387 4 Quốc tế học 19F7061038 Nguyễn Thị Hồng Quý
4388 4 Quốc tế học 19F7061058 Lê Nhật Trang
4389 4 Quốc tế học 19F7061003 Hoàng Thị Kim Anh
4390 4 Quốc tế học 19F7061002 Đặng Huy Hoàng Anh
4391 4 Quốc tế học 19F7061015 Lê Thị Phương Loan
4392 4 Quốc tế học 19F7061023 Phùng Thị Ngọc Ngà
4393 4 Quốc tế học 19F7061025 Phạm Thị Anh Nguyên
4394 4 Quốc tế học 19F7061006 Bùi Thị Thùy Dung
4395 4 Quốc tế học 19F7061065 Nguyễn La Nhật Trường
4396 4 Quốc tế học 19F7061054 Lê Thu Thủy
4397 4 Quốc tế học 19F7061028 Lê Thị Tú Nhi
4398 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011016 Lê Khánh Huyền
4399 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011031 Lê Hồng Nhi
4400 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011045 Nguyễn Hoài Thương
4401 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011055 Nguyễn Thị Hạnh Uyên
4402 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011046 Nguyễn Thị Hoài Thương
4403 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011048 Phan Thị Diễm Thúy
4404 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011039 Nguyễn Mạnh Quang
4405 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011059 Huỳnh Thị Như Ý
4406 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011025 Hoàng Thị Diệu My
4407 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011004 Nguyễn Thị Ánh Dương
4408 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011043 Lê Yến Khánh Thư
4409 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011053 Trần Thị Việt Trinh
4410 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011036 Nguyễn Thị Thu Phương
4411 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011011 Trần Nguyễn Minh Hiếu
4412 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011054 Lê Nguyễn Tú Nhi
4413 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011028 Đoàn Thị Như Ngọc
4414 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011033 Nguyễn Qúy Nhi
4415 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011020 Nguyễn Diệu Linh
4416 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011018 Phan Anh Kiệt
4417 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011037 Phan Thị Quỳnh Phương
4418 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011038 Phan Thị Phượng
4419 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011001 Đoàn Thị Ngọc Ánh
4420 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011003 Lê Thị Dung
4421 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011013 Trần Thị Huệ
4422 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011009 Cao Thị Vũ Hiếu
4423 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011056 Trần Thị Thu Uyên
4424 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011051 Phan Thị Huyền Trang
4425 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011030 Huỳnh Nam Nhật
4426 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011029 Đặng Thị Mỹ Nhân
4427 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011042 Bùi Thị Hồng Thu
4428 4 Sư phạm Tiếng Anh 18F7011036 Nguyễn Lê Cát Tường
4429 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011047 Zơrâm Thị Thành Thương
4430 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011007 Nguyễn Công Hạnh
4431 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011017 Phan Nguyễn Diệu Huyền
4432 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011057 Võ Thị Tú Uyên
4433 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011050 Nguyễn Thị Thanh Trâm
4434 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011019 Nguyễn Thị Phương Kim
4435 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011052 Trần Thị Bảo Trang
4436 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011034 Nguyễn Thị Hồng Nhung
4437 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011014 Hoàng Thị Hương
4438 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011023 Phạm Thị Khánh Ly
4439 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011026 Võ Thị Trà My
4440 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011027 Hồ Thị Thúy Ngân
4441 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011006 Lê Thị Diệu Hà
4442 4 Sư phạm Tiếng Anh 19F7011032 Lê Uyên Nhi
4443 4 Sư phạm Tiếng Pháp 19F7031004 Nguyễn Thị Phước Thảo
4444 4 Sư phạm Tiếng Pháp 19F7031002 Phạm Thị Quỳnh Ly
4445 4 Sư phạm Tiếng Pháp 19F7031003 Nguyễn Thị Khánh Nguyên
4446 4 Sư phạm Tiếng Pháp 19F7031005 Nguyễn Hoàng Thương
4447 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041021 Võ Thị Thảo Nhi
4448 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041018 Nguyễn Thị Kiều Loan
4449 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041010 Hồ Thị Mỹ Hạnh
4450 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041025 Hồ Văn Tài
4451 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041012 Nguyễn Thị Thu Hồng
4452 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041028 Phan Thanh Cẩm Tú
4453 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041027 Võ Thị Thùy
4454 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041001 Nguyễn Thị Bé
4455 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041002 Nguyễn Thị Ngân Bình
4456 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041024 Lương Thị Minh Phương
4457 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041016 Lê Thị Mỹ Liên
4458 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041008 Trần Thị Thanh Hà
4459 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041009 Dương Thị Thúy Hằng
4460 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041007 Nguyễn Thị Hà
4461 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041013 Võ Thị Quốc Khánh
4462 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041005 Nguyễn Thị Thùy Dương
4463 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041014 Nguyễn Thanh Lam
4464 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041022 Nguyễn Dạ Tố Như
4465 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041003 Trịnh Phan Ngọc Châu
4466 4 Sư phạm Tiếng Trung 19F7041004 Hoàng Đặng Phương Chinh
4467 4 Việt Nam học 19F7051002 Ngô Thị Trâm Anh
4468 4 Việt Nam học 19F7051005 Phạm Ngọc Ngân Chi
4469 4 Việt Nam học 19F7051027 Trần Thị Na
4470 4 Việt Nam học 19F7051009 Hoàng Thị Thu Hà
4471 4 Việt Nam học 19F7051030 Ngô Thị Hà Nhân
4472 4 Việt Nam học 19F7051003 Phan Thị Quỳnh Anh
4473 4 Việt Nam học 19F7051050 Nguyễn Thị Thủy Tiên
4474 4 Việt Nam học 19F7051036 Trần Nữ Hồng Nhung
4475 4 Việt Nam học 19F7051045 Trần Thị Hoài Thu
4476 4 Việt Nam học 19F7051026 Lê Thùy Miên
4477 4 Việt Nam học 19F7051031 Đặng Thị Nhi
4478 4 Việt Nam học 19F7051042 Nguyễn Thị Thu Thảo
4479 4 Việt Nam học 19F7051039 Huỳnh Cao Quân
4480 4 Việt Nam học 19F7051059 Đoàn Thị Như Ý
4481 4 Việt Nam học 19F7051001 Hoàng Thị Tú Anh
4482 4 Việt Nam học 19F7051034 Nguyễn Thị Phương Nhi
4483 4 Việt Nam học 19F7051032 Hồ Thị Uyên Nhi
4484 4 Việt Nam học 19F7051041 Trần Thị Mỹ Tân
4485 4 Việt Nam học 19F7051035 Hoàng Nguyễn Hoài Như
4486 4 Việt Nam học 19F7051048 Phan Thị Thủy
4487 4 Việt Nam học 19F7051047 Lê Thị Thủy
4488 4 Việt Nam học 19F7051033 Lê Thị Ái Nhi
4489 4 Việt Nam học 19F7051062 Nguyễn Thị Như Ý
4490 4 Việt Nam học 19F7051022 Trần Gia Lộc
4491 4 Việt Nam học 19F7051013 Nguyễn Thị Minh Hiền
NG HK2 NĂM HỌC 2022-2023

ó điểm học phần dưới 5,5 và những bạn bảo lưu, thôi học .

ĐIỂM XÉT HB
LỚP
ĐIỂM HT XLHT ĐRL XLRL
ANH K19G 9.70 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH K19D 9.34 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH K19A 9.30 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH K19G 9.24 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH K19C 9.08 Xuất sắc 93 Xuất sắc
ANH K19I 9.08 Xuất sắc 91 Xuất sắc
ANH K19C 9.08 Xuất sắc 90 Xuất sắc
ANH K19K 9.18 Xuất sắc 82 Tốt
ANH K19D 9.12 Xuất sắc 87 Tốt
ANH K19J 9.12 Xuất sắc 84 Tốt
ANH K19D 9.00 Xuất sắc 88 Tốt
ANH K19I 9.00 Xuất sắc 85 Tốt
ANH K19J 8.92 Giỏi 87 Tốt
ANH K19H 8.88 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K19I 8.80 Giỏi 88 Tốt
ANH K19B 8.78 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K19I 8.76 Giỏi 87 Tốt
ANH K19A 8.76 Giỏi 84 Tốt
ANH K19G 8.74 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K19K 8.74 Giỏi 80 Tốt
ANH K19G 8.72 Giỏi 85 Tốt
ANH K19L 8.70 Giỏi 85 Tốt
ANH K19A 8.68 Giỏi 87 Tốt
ANH K19D 8.68 Giỏi 86 Tốt
ANH K19J 8.68 Giỏi 82 Tốt
ANH K19B 8.66 Giỏi 85 Tốt
ANH K19G 8.64 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19F 8.60 Giỏi 81 Tốt
ANH K19D 8.58 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K19H 8.56 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K19D 8.56 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K19E 8.54 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19C 8.52 Giỏi 85 Tốt
ANH K19B 8.50 Giỏi 84 Tốt
ANH K19F 8.48 Giỏi 87 Tốt
ANH K19G 8.48 Giỏi 86 Tốt
ANH K19F 8.48 Giỏi 83 Tốt
ANH K19B 8.46 Giỏi 88 Tốt
ANH K19C 8.46 Giỏi 87 Tốt
ANH K19B 8.44 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19G 8.42 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K19A 8.42 Giỏi 88 Tốt
ANH K19B 8.42 Giỏi 87 Tốt
ANH K19F 8.42 Giỏi 81 Tốt
ANH K19F 8.40 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19B 8.40 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19F 8.40 Giỏi 81 Tốt
ANH K19C 8.40 Giỏi 81 Tốt
ANH K19C 8.38 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K19J 8.38 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19K 8.34 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19I 8.34 Giỏi 88 Tốt
ANH K19D 8.34 Giỏi 83 Tốt
ANH K19H 8.30 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K19D 8.30 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19B 8.30 Giỏi 87 Tốt
ANH K19C 8.30 Giỏi 82 Tốt
ANH K19B 8.28 Giỏi 82 Tốt
ANH K19H 8.28 Giỏi 80 Tốt
ANH K19K 8.26 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19I 8.26 Giỏi 89 Tốt
ANH K19B 8.24 Giỏi 85 Tốt
ANH K19D 8.20 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K19J 8.20 Giỏi 86 Tốt
ANH K19G 8.18 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19I 8.18 Giỏi 82 Tốt
ANH K19G 8.16 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K19K 8.16 Giỏi 85 Tốt
ANH K19C 8.16 Giỏi 85 Tốt
ANH K19G 8.16 Giỏi 83 Tốt
ANH K19H 8.14 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19A 8.14 Giỏi 86 Tốt
ANH K19J 8.14 Giỏi 85 Tốt
ANH K19D 8.14 Giỏi 84 Tốt
ANH K19C 8.12 Giỏi 84 Tốt
ANH K19H 8.10 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K19C 8.10 Giỏi 81 Tốt
ANH K19C 8.08 Giỏi 81 Tốt
ANH K19A 8.06 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K19C 8.06 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19E 8.06 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19C 8.06 Giỏi 84 Tốt
ANH K19C 8.04 Giỏi 85 Tốt
ANH K19D 8.04 Giỏi 84 Tốt
ANH K19G 8.04 Giỏi 84 Tốt
ANH K19F 8.02 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K19F 8.02 Giỏi 89 Tốt
ANH K19E 8.02 Giỏi 86 Tốt
ANH K19C 8.02 Giỏi 84 Tốt
ANH K19F 8.02 Giỏi 83 Tốt
ANH K19H 8.02 Giỏi 82 Tốt
ANH K19H 8.02 Giỏi 80 Tốt
ANH K19B 8.00 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K19B 8.00 Giỏi 83 Tốt
ANH K19J 9.22 Xuất sắc 77 Khá
ANH K19B 8.88 Giỏi 75 Khá
ANH K19H 8.58 Giỏi 78 Khá
ANH K19I 8.54 Giỏi 76 Khá
ANH K19G 8.50 Giỏi 79 Khá
ANH K19A 8.50 Giỏi 76 Khá
ANH K19E 8.38 Giỏi 75 Khá
ANH K19B 8.36 Giỏi 78 Khá
ANH K19L 8.28 Giỏi 78 Khá
ANH K19A 8.26 Giỏi 78 Khá
ANH K19H 8.26 Giỏi 69 Khá
ANH K19F 8.22 Giỏi 78 Khá
ANH K19B 8.22 Giỏi 76 Khá
ANH K19H 8.18 Giỏi 78 Khá
ANH K19J 8.18 Giỏi 77 Khá
ANH K19F 8.02 Giỏi 79 Khá
ANH K19A 8.02 Giỏi 76 Khá
ANH K19F 8.00 Giỏi 79 Khá
ANH K19F 8.00 Giỏi 79 Khá
ANH K19J 7.98 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19L 7.98 Khá 75 Khá
ANH K19I 7.98 Khá 73 Khá
ANH K19F 7.98 Khá 72 Khá
ANH K19I 7.96 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19I 7.96 Khá 84 Tốt
ANH K19D 7.96 Khá 83 Tốt
ANH K19D 7.94 Khá 84 Tốt
ANH K19H 7.94 Khá 82 Tốt
ANH K19C 7.94 Khá 82 Tốt
ANH K19F 7.94 Khá 79 Khá
ANH K19B 7.94 Khá 68 Khá
ANH K19I 7.92 Khá 92 Xuất sắc
ANH K19H 7.92 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19C 7.92 Khá 88 Tốt
ANH K19K 7.92 Khá 85 Tốt
ANH K19J 7.92 Khá 85 Tốt
ANH K19C 7.92 Khá 80 Tốt
ANH K19G 7.92 Khá 80 Tốt
ANH K19A 7.90 Khá 87 Tốt
ANH K19G 7.90 Khá 86 Tốt
ANH K19E 7.90 Khá 83 Tốt
ANH K19I 7.90 Khá 82 Tốt
ANH K19L 7.90 Khá 74 Khá
ANH K19F 7.88 Khá 87 Tốt
ANH K19E 7.88 Khá 85 Tốt
ANH K19G 7.88 Khá 82 Tốt
ANH K19J 7.86 Khá 87 Tốt
ANH K19D 7.86 Khá 84 Tốt
ANH K19D 7.86 Khá 84 Tốt
ANH K19H 7.86 Khá 82 Tốt
ANH K19J 7.86 Khá 79 Khá
ANH K19B 7.86 Khá 77 Khá
ANH K19J 7.86 Khá 75 Khá
ANH K19F 7.84 Khá 89 Tốt
ANH K19G 7.84 Khá 87 Tốt
ANH K19I 7.84 Khá 86 Tốt
ANH K19I 7.84 Khá 82 Tốt
ANH K19B 7.84 Khá 81 Tốt
ANH K19I 7.84 Khá 79 Khá
ANH K19B 7.84 Khá 75 Khá
ANH K19H 7.82 Khá 87 Tốt
ANH K19D 7.80 Khá 81 Tốt
ANH K19E 7.78 Khá 86 Tốt
ANH K19L 7.78 Khá 84 Tốt
ANH K19A 7.78 Khá 83 Tốt
ANH K19K 7.78 Khá 83 Tốt
ANH K19I 7.78 Khá 81 Tốt
ANH K19H 7.78 Khá 78 Khá
ANH K19E 7.76 Khá 87 Tốt
ANH K19B 7.76 Khá 82 Tốt
ANH K19G 7.76 Khá 80 Tốt
ANH K19A 7.74 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19B 7.74 Khá 83 Tốt
ANH K19B 7.74 Khá 80 Tốt
ANH K19F 7.74 Khá 77 Khá
ANH K19C 7.74 Khá 66 Khá
ANH K19G 7.72 Khá 94 Xuất sắc
ANH K19D 7.72 Khá 91 Xuất sắc
ANH K19I 7.72 Khá 89 Tốt
ANH K19G 7.72 Khá 81 Tốt
ANH K19J 7.72 Khá 81 Tốt
ANH K19C 7.72 Khá 80 Tốt
ANH K19B 7.72 Khá 73 Khá
ANH K19A 7.70 Khá 93 Xuất sắc
ANH K19F 7.70 Khá 93 Xuất sắc
ANH K19G 7.70 Khá 88 Tốt
ANH K19E 7.70 Khá 83 Tốt
ANH K19I 7.70 Khá 69 Khá
ANH K19L 7.68 Khá 86 Tốt
ANH K19E 7.68 Khá 85 Tốt
ANH K19B 7.68 Khá 83 Tốt
ANH K19E 7.68 Khá 82 Tốt
ANH K19E 7.68 Khá 78 Khá
ANH K19G 7.66 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19J 7.66 Khá 84 Tốt
ANH K19H 7.66 Khá 78 Khá
ANH K19I 7.66 Khá 76 Khá
ANH K19J 7.66 Khá 68 Khá
ANH K19E 7.64 Khá 92 Xuất sắc
ANH K19E 7.64 Khá 85 Tốt
ANH K19F 7.64 Khá 78 Khá
ANH K19I 7.62 Khá 89 Tốt
ANH K19B 7.62 Khá 89 Tốt
ANH K19I 7.62 Khá 80 Tốt
ANH K19B 7.62 Khá 77 Khá
ANH K19I 7.60 Khá 86 Tốt
ANH K19E 7.60 Khá 83 Tốt
ANH K19G 7.58 Khá 95 Xuất sắc
ANH K19I 7.58 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19A 7.58 Khá 88 Tốt
ANH K19E 7.58 Khá 86 Tốt
ANH K19B 7.58 Khá 86 Tốt
ANH K19J 7.58 Khá 81 Tốt
ANH K19A 7.58 Khá 80 Tốt
ANH K19C 7.58 Khá 72 Khá
ANH K19F 7.56 Khá 88 Tốt
ANH K19F 7.56 Khá 87 Tốt
ANH K19E 7.56 Khá 84 Tốt
ANH K19J 7.56 Khá 83 Tốt
ANH K19B 7.56 Khá 82 Tốt
ANH K19H 7.54 Khá 88 Tốt
ANH K19E 7.54 Khá 83 Tốt
ANH K19D 7.54 Khá 82 Tốt
ANH K19H 7.54 Khá 77 Khá
ANH K19H 7.54 Khá 76 Khá
ANH K19L 7.54 Khá 75 Khá
ANH K19F 7.52 Khá 88 Tốt
ANH K19B 7.52 Khá 87 Tốt
ANH K19E 7.52 Khá 85 Tốt
ANH K19A 7.52 Khá 84 Tốt
ANH K19C 7.52 Khá 83 Tốt
ANH K19H 7.52 Khá 81 Tốt
ANH K19K 7.52 Khá 81 Tốt
ANH K19H 7.52 Khá 76 Khá
ANH K19A 7.52 Khá 75 Khá
ANH K19C 7.50 Khá 88 Tốt
ANH K19C 7.50 Khá 81 Tốt
ANH K19F 7.48 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19H 7.48 Khá 76 Khá
ANH K19G 7.46 Khá 86 Tốt
ANH K19F 7.46 Khá 84 Tốt
ANH K19K 7.46 Khá 84 Tốt
ANH K19D 7.46 Khá 82 Tốt
ANH K19E 7.46 Khá 78 Khá
ANH K19G 7.46 Khá 78 Khá
ANH K19J 7.46 Khá 78 Khá
ANH K19K 7.44 Khá 91 Xuất sắc
ANH K19B 7.44 Khá 86 Tốt
ANH K19F 7.44 Khá 86 Tốt
ANH K19I 7.44 Khá 84 Tốt
ANH K19A 7.44 Khá 83 Tốt
ANH K19D 7.44 Khá 80 Tốt
ANH K19J 7.44 Khá 77 Khá
ANH K19A 7.42 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19K 7.42 Khá 84 Tốt
ANH K19K 7.42 Khá 83 Tốt
ANH K19I 7.42 Khá 81 Tốt
ANH K19F 7.42 Khá 77 Khá
ANH K19E 7.40 Khá 92 Xuất sắc
ANH K19G 7.40 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19G 7.40 Khá 87 Tốt
ANH K19D 7.40 Khá 81 Tốt
ANH K19E 7.40 Khá 75 Khá
ANH K19C 7.38 Khá 84 Tốt
ANH K19I 7.38 Khá 80 Tốt
ANH K19J 7.38 Khá 79 Khá
ANH K19F 7.38 Khá 79 Khá
ANH K19J 7.38 Khá 79 Khá
ANH K19A 7.38 Khá 78 Khá
ANH K19H 7.36 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19I 7.36 Khá 85 Tốt
ANH K19A 7.34 Khá 88 Tốt
ANH K19E 7.34 Khá 86 Tốt
ANH K19I 7.34 Khá 83 Tốt
ANH K19I 7.32 Khá 81 Tốt
ANH K19F 7.32 Khá 80 Tốt
ANH K19J 7.32 Khá 79 Khá
ANH K19I 7.30 Khá 80 Tốt
ANH K19B 7.30 Khá 68 Khá
ANH K19C 7.28 Khá 85 Tốt
ANH K19G 7.28 Khá 78 Khá
ANH K19G 7.28 Khá 78 Khá
ANH K19H 7.28 Khá 77 Khá
ANH K19I 7.28 Khá 70 Khá
ANH K19H 7.26 Khá 90 Xuất sắc
ANH K19A 7.26 Khá 88 Tốt
ANH K19J 7.26 Khá 88 Tốt
ANH K19E 7.26 Khá 85 Tốt
ANH K19B 7.26 Khá 84 Tốt
ANH K19D 7.24 Khá 88 Tốt
ANH K19G 7.24 Khá 82 Tốt
ANH K19G 7.24 Khá 81 Tốt
ANH K19L 7.24 Khá 76 Khá
ANH K19E 7.22 Khá 85 Tốt
ANH K19K 7.22 Khá 83 Tốt
ANH K19D 7.22 Khá 82 Tốt
ANH K19I 7.22 Khá 80 Tốt
ANH K19G 7.22 Khá 78 Khá
ANH K19G 7.22 Khá 68 Khá
ANH K19D 7.20 Khá 82 Tốt
ANH K19J 7.20 Khá 81 Tốt
ANH K19J 7.20 Khá 80 Tốt
ANH K19I 7.18 Khá 88 Tốt
ANH K19C 7.18 Khá 85 Tốt
ANH K19I 7.18 Khá 85 Tốt
ANH K19L 7.18 Khá 84 Tốt
ANH K19B 7.18 Khá 77 Khá
ANH K19E 7.16 Khá 87 Tốt
ANH K19D 7.16 Khá 83 Tốt
ANH K19L 7.16 Khá 81 Tốt
ANH K19G 7.16 Khá 79 Khá
ANH K19G 7.16 Khá 76 Khá
ANH K19L 7.16 Khá 73 Khá
ANH K19D 7.16 Khá 73 Khá
ANH K19F 7.16 Khá 72 Khá
ANH K19C 7.14 Khá 87 Tốt
ANH K19I 7.14 Khá 85 Tốt
ANH K19E 7.14 Khá 84 Tốt
ANH K19F 7.14 Khá 83 Tốt
ANH K19B 7.14 Khá 76 Khá
ANH K19H 7.14 Khá 76 Khá
ANH K19F 7.12 Khá 89 Tốt
ANH K19E 7.12 Khá 88 Tốt
ANH K19A 7.12 Khá 85 Tốt
ANH K19E 7.12 Khá 83 Tốt
ANH K19D 7.12 Khá 83 Tốt
ANH K19H 7.12 Khá 80 Tốt
ANH K19I 7.12 Khá 80 Tốt
ANH K19J 7.12 Khá 75 Khá
ANH K19D 7.10 Khá 86 Tốt
ANH K19H 7.10 Khá 80 Tốt
ANH K19B 7.10 Khá 75 Khá
ANH K19F 7.10 Khá 67 Khá
ANH K19C 7.08 Khá 92 Xuất sắc
ANH K19G 7.08 Khá 86 Tốt
ANH K19J 7.08 Khá 84 Tốt
ANH K19J 7.08 Khá 75 Khá
ANH K19G 7.08 Khá 75 Khá
ANH K19C 7.06 Khá 83 Tốt
ANH K19F 7.06 Khá 81 Tốt
ANH K19G 7.06 Khá 81 Tốt
ANH K19A 7.06 Khá 79 Khá
ANH K19A 7.06 Khá 74 Khá
ANH K19A 7.06 Khá 73 Khá
ANH K19J 7.04 Khá 80 Tốt
ANH K19J 7.04 Khá 72 Khá
ANH K19A 7.02 Khá 84 Tốt
ANH K19H 7.02 Khá 83 Tốt
ANH K19E 7.02 Khá 82 Tốt
ANH K19I 7.02 Khá 78 Khá
ANH K19H 7.02 Khá 76 Khá
ANH K19B 7.00 Khá 89 Tốt
ANH K19F 7.00 Khá 85 Tốt
ANH K19H 7.00 Khá 82 Tốt
ANH K19G 7.00 Khá 76 Khá
ANH K19A 7.00 Khá 75 Khá
HÀN K19C 9.67 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K19D 9.58 Xuất sắc 93 Xuất sắc
HÀN K19A 9.45 Xuất sắc 92 Xuất sắc
HÀN K19C 9.38 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K19B 9.32 Xuất sắc 94 Xuất sắc
HÀN K19D 9.28 Xuất sắc 93 Xuất sắc
HÀN K19B 9.27 Xuất sắc 92 Xuất sắc
HÀN K19B 9.13 Xuất sắc 95 Xuất sắc
HÀN K19C 9.10 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K19C 9.08 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K19A 9.57 Xuất sắc 87 Tốt
HÀN K19D 9.20 Xuất sắc 88 Tốt
HÀN K19C 9.13 Xuất sắc 80 Tốt
HÀN K19D 9.10 Xuất sắc 88 Tốt
HÀN K19D 9.07 Xuất sắc 87 Tốt
HÀN K19D 9.07 Xuất sắc 80 Tốt
HÀN K19B 9.03 Xuất sắc 87 Tốt
HÀN K19A 8.98 Giỏi 84 Tốt
HÀN K19D 8.98 Giỏi 83 Tốt
HÀN K19B 8.95 Giỏi 84 Tốt
HÀN K19D 8.92 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19A 8.90 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K19B 8.90 Giỏi 89 Tốt
HÀN K19C 8.87 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19B 8.85 Giỏi 81 Tốt
HÀN K19B 8.82 Giỏi 85 Tốt
HÀN K19A 8.72 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K19A 8.67 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19C 8.65 Giỏi 95 Xuất sắc
HÀN K19B 8.62 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19A 8.60 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19B 8.60 Giỏi 82 Tốt
HÀN K19B 8.55 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19C 8.55 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19C 8.53 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19A 8.52 Giỏi 81 Tốt
HÀN K19A 8.48 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K19C 8.48 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19D 8.47 Giỏi 85 Tốt
HÀN K19A 8.45 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19A 8.43 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K19D 8.42 Giỏi 84 Tốt
HÀN K19A 8.37 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19A 8.35 Giỏi 85 Tốt
HÀN K19A 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K19D 8.28 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19A 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19D 8.27 Giỏi 85 Tốt
HÀN K19A 8.25 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19A 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19B 8.20 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K19B 8.18 Giỏi 82 Tốt
HÀN K19C 8.17 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19B 8.15 Giỏi 85 Tốt
HÀN K19D 8.15 Giỏi 84 Tốt
HÀN K19B 8.15 Giỏi 83 Tốt
HÀN K19A 8.13 Giỏi 81 Tốt
HÀN K19B 8.12 Giỏi 83 Tốt
HÀN K19C 8.10 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19D 8.10 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19B 8.10 Giỏi 81 Tốt
HÀN K19A 8.08 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K19C 8.08 Giỏi 88 Tốt
HÀN K19D 8.07 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K19A 8.02 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K19C 8.02 Giỏi 86 Tốt
HÀN K19D 8.02 Giỏi 83 Tốt
HÀN K19B 9.10 Xuất sắc 78 Khá
HÀN K19D 8.70 Giỏi 79 Khá
HÀN K19C 8.52 Giỏi 77 Khá
HÀN K19B 8.43 Giỏi 79 Khá
HÀN K19B 8.42 Giỏi 78 Khá
HÀN K19D 8.22 Giỏi 75 Khá
HÀN K19A 8.17 Giỏi 79 Khá
HÀN K19D 8.15 Giỏi 79 Khá
HÀN K19A 8.12 Giỏi 78 Khá
HÀN K19B 8.08 Giỏi 79 Khá
HÀN K19B 8.07 Giỏi 79 Khá
HÀN K19A 8.07 Giỏi 78 Khá
HÀN K19A 7.98 Khá 79 Khá
HÀN K19B 7.98 Khá 79 Khá
HÀN K19C 7.98 Khá 74 Khá
HÀN K19A 7.97 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K19C 7.95 Khá 86 Tốt
HÀN K19C 7.93 Khá 86 Tốt
HÀN K19D 7.90 Khá 79 Khá
HÀN K19D 7.88 Khá 80 Tốt
HÀN K19B 7.87 Khá 78 Khá
HÀN K19D 7.85 Khá 80 Tốt
HÀN K19A 7.83 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K19A 7.83 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K19C 7.77 Khá 84 Tốt
HÀN K19D 7.77 Khá 81 Tốt
HÀN K19B 7.73 Khá 78 Khá
HÀN K19B 7.73 Khá 78 Khá
HÀN K19A 7.70 Khá 88 Tốt
HÀN K19D 7.68 Khá 79 Khá
HÀN K19A 7.66 Khá 86 Tốt
HÀN K19C 7.65 Khá 81 Tốt
HÀN K19A 7.65 Khá 79 Khá
HÀN K19A 7.63 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K19C 7.63 Khá 76 Khá
HÀN K19A 7.60 Khá 89 Tốt
HÀN K19C 7.60 Khá 84 Tốt
HÀN K19C 7.60 Khá 76 Khá
HÀN K19B 7.57 Khá 80 Tốt
HÀN K19D 7.53 Khá 83 Tốt
HÀN K19B 7.52 Khá 79 Khá
HÀN K19A 7.50 Khá 79 Khá
HÀN K19D 7.50 Khá 75 Khá
HÀN K19B 7.48 Khá 81 Tốt
HÀN K19D 7.47 Khá 84 Tốt
HÀN K19B 7.45 Khá 83 Tốt
HÀN K19C 7.43 Khá 86 Tốt
HÀN K19A 7.43 Khá 83 Tốt
HÀN K19B 7.43 Khá 83 Tốt
HÀN K19D 7.42 Khá 79 Khá
HÀN K19C 7.40 Khá 82 Tốt
HÀN K19A 7.32 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K19B 7.28 Khá 91 Xuất sắc
HÀN K19B 7.28 Khá 78 Khá
HÀN K19D 7.28 Khá 73 Khá
HÀN K19A 7.27 Khá 79 Khá
HÀN K19D 7.23 Khá 78 Khá
HÀN K19D 7.22 Khá 84 Tốt
HÀN K19A 7.22 Khá 82 Tốt
HÀN K19C 7.20 Khá 82 Tốt
HÀN K19D 7.20 Khá 79 Khá
HÀN K19A 7.18 Khá 82 Tốt
HÀN K19B 7.18 Khá 78 Khá
HÀN K19C 7.18 Khá 76 Khá
HÀN K19C 7.17 Khá 66 Khá
HÀN K19D 7.15 Khá 80 Tốt
HÀN K19D 7.13 Khá 81 Tốt
HÀN K19A 7.13 Khá 78 Khá
HÀN K19C 7.12 Khá 86 Tốt
HÀN K19D 7.12 Khá 83 Tốt
HÀN K19D 7.08 Khá 81 Tốt
HÀN K19A 7.03 Khá 79 Khá
HÀN K19D 7.02 Khá 85 Tốt
HÀN K19C 7.00 Khá 86 Tốt
NGA K19 9.02 Xuất sắc 98 Xuất sắc
NGA K19 8.52 Giỏi 97 Xuất sắc
NGA K19 8.27 Giỏi 89 Tốt
NGA K19 7.93 Khá 88 Tốt
NHẬT K19A 9.57 Xuất sắc 93 Xuất sắc
NHẬT K19C 9.47 Xuất sắc 93 Xuất sắc
NHẬT K19C 9.28 Xuất sắc 97 Xuất sắc
NHẬT K19B 9.28 Xuất sắc 96 Xuất sắc
NHẬT K19D 9.28 Xuất sắc 92 Xuất sắc
NHẬT K19B 9.25 Xuất sắc 90 Xuất sắc
NHẬT K19D 9.52 Xuất sắc 81 Tốt
NHẬT K19E 9.45 Xuất sắc 87 Tốt
NHẬT K19A 9.30 Xuất sắc 86 Tốt
NHẬT K19D 9.28 Xuất sắc 85 Tốt
NHẬT K19B 9.20 Xuất sắc 85 Tốt
NHẬT K19C 9.13 Xuất sắc 88 Tốt
NHẬT K19D 9.12 Xuất sắc 89 Tốt
NHẬT K19B 8.98 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K19A 8.97 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K19D 8.97 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K19C 8.78 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K19D 8.68 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K19B 8.67 Giỏi 84 Tốt
NHẬT K19D 8.62 Giỏi 81 Tốt
NHẬT K19C 8.62 Giỏi 80 Tốt
NHẬT K19D 8.60 Giỏi 89 Tốt
NHẬT K19C 8.60 Giỏi 80 Tốt
NHẬT K19B 8.55 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K19C 8.52 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K19B 8.48 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K19C 8.48 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K19C 8.47 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K19C 8.43 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K19C 8.37 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K19B 8.35 Giỏi 80 Tốt
NHẬT K19D 8.33 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K19B 8.33 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K19B 8.32 Giỏi 81 Tốt
NHẬT K19B 8.30 Giỏi 91 Xuất sắc
NHẬT K19B 8.27 Giỏi 81 Tốt
NHẬT K19D 8.25 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K19B 8.25 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K19C 8.22 Giỏi 80 Tốt
NHẬT K19B 8.17 Giỏi 84 Tốt
NHẬT K19D 8.07 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K19B 8.05 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K19D 8.03 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K19A 8.60 Giỏi 67 Khá
NHẬT K19A 8.48 Giỏi 75 Khá
NHẬT K19D 8.02 Giỏi 73 Khá
NHẬT K19D 7.98 Khá 72 Khá
NHẬT K19A 7.97 Khá 85 Tốt
NHẬT K19E 7.93 Khá 85 Tốt
NHẬT K19B 7.90 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K19C 7.85 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K19C 7.82 Khá 80 Tốt
NHẬT K19B 7.73 Khá 83 Tốt
NHẬT K19D 7.72 Khá 84 Tốt
NHẬT K19A 7.60 Khá 75 Khá
NHẬT K19A 7.55 Khá 69 Khá
NHẬT K19A 7.52 Khá 67 Khá
NHẬT K19E 7.50 Khá 78 Khá
NHẬT K19D 7.47 Khá 82 Tốt
NHẬT K19A 7.45 Khá 79 Khá
NHẬT K19A 7.40 Khá 84 Tốt
NHẬT K19D 7.37 Khá 83 Tốt
NHẬT K19B 7.33 Khá 78 Khá
NHẬT K19E 7.32 Khá 83 Tốt
NHẬT K19C 7.30 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K19D 7.28 Khá 81 Tốt
NHẬT K19E 7.25 Khá 83 Tốt
NHẬT K19B 7.25 Khá 78 Khá
NHẬT K19B 7.23 Khá 84 Tốt
NHẬT K19B 7.22 Khá 81 Tốt
NHẬT K19B 7.22 Khá 78 Khá
NHẬT K19B 7.18 Khá 82 Tốt
NHẬT K19C 7.15 Khá 81 Tốt
NHẬT K19C 7.13 Khá 84 Tốt
NHẬT K19A 7.12 Khá 81 Tốt
NHẬT K19D 7.10 Khá 87 Tốt
NHẬT K19B 7.07 Khá 82 Tốt
NHẬT K19B 7.05 Khá 81 Tốt
NHẬT K19A 7.05 Khá 76 Khá
PHÁP K19 9.81 Xuất sắc 94 Xuất sắc
PHÁP K19 9.30 Xuất sắc 92 Xuất sắc
PHÁP K19 9.12 Xuất sắc 94 Xuất sắc
PHÁP K19 8.89 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K19 8.67 Giỏi 81 Tốt
PHÁP K19 8.61 Giỏi 91 Xuất sắc
PHÁP K19 8.57 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K19 8.55 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K19 8.45 Giỏi 81 Tốt
PHÁP K19 8.34 Giỏi 84 Tốt
PHÁP K19 8.32 Giỏi 89 Tốt
PHÁP K19 8.31 Giỏi 92 Xuất sắc
PHÁP K19 8.23 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K19 8.20 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K19 8.19 Giỏi 88 Tốt
PHÁP K19 8.12 Giỏi 88 Tốt
PHÁP K19 8.01 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K19 8.21 Giỏi 77 Khá
PHÁP K19 8.08 Giỏi 78 Khá
PHÁP K19 7.98 Khá 88 Tốt
PHÁP K19 7.80 Khá 90 Xuất sắc
PHÁP K19 7.71 Khá 91 Xuất sắc
PHÁP K19 7.69 Khá 87 Tốt
PHÁP K19 7.54 Khá 80 Tốt
PHÁP K19 7.32 Khá 90 Xuất sắc
PHÁP K19 7.29 Khá 74 Khá
PHÁP K19 7.21 Khá 88 Tốt
PHÁP K19 7.17 Khá 74 Khá
TRUNG K19D 9.60 Xuất sắc 93 Xuất sắc
TRUNG K19C 9.60 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19A 9.53 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.50 Xuất sắc 96 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.50 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.48 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19A 9.47 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.43 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.40 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19D 9.37 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19D 9.37 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.35 Xuất sắc 93 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.28 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19E 9.25 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.23 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.23 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19E 9.22 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K19D 9.20 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K19E 9.18 Xuất sắc 95 Xuất sắc
TRUNG K19A 9.18 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.18 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19G 9.18 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19A 9.17 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K19A 9.15 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.12 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.12 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19H 9.10 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 9.08 Xuất sắc 97 Xuất sắc
TRUNG K19D 9.08 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K19C 9.07 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19F 9.05 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19B 9.05 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19E 9.05 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19D 9.03 Xuất sắc 93 Xuất sắc
TRUNG K19E 9.03 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19C 9.00 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K19C 9.00 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K19A 9.52 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19F 9.50 Xuất sắc 86 Tốt
TRUNG K19H 9.48 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19G 9.47 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19A 9.43 Xuất sắc 82 Tốt
TRUNG K19B 9.35 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19I 9.35 Xuất sắc 85 Tốt
TRUNG K19G 9.32 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19C 9.32 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19H 9.30 Xuất sắc 89 Tốt
TRUNG K19G 9.28 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19E 9.28 Xuất sắc 85 Tốt
TRUNG K19F 9.27 Xuất sắc 86 Tốt
TRUNG K19H 9.25 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19F 9.25 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19E 9.25 Xuất sắc 84 Tốt
TRUNG K19G 9.22 Xuất sắc 85 Tốt
TRUNG K19H 9.22 Xuất sắc 84 Tốt
TRUNG K19H 9.22 Xuất sắc 82 Tốt
TRUNG K19H 9.20 Xuất sắc 89 Tốt
TRUNG K19G 9.20 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19H 9.18 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19C 9.18 Xuất sắc 82 Tốt
TRUNG K19D 9.18 Xuất sắc 80 Tốt
TRUNG K19G 9.17 Xuất sắc 84 Tốt
TRUNG K19F 9.17 Xuất sắc 81 Tốt
TRUNG K19A 9.15 Xuất sắc 86 Tốt
TRUNG K19E 9.15 Xuất sắc 85 Tốt
TRUNG K19A 9.13 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19C 9.13 Xuất sắc 84 Tốt
TRUNG K19C 9.13 Xuất sắc 82 Tốt
TRUNG K19B 9.10 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K19C 9.10 Xuất sắc 83 Tốt
TRUNG K19G 9.08 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19C 9.07 Xuất sắc 84 Tốt
TRUNG K19H 9.05 Xuất sắc 89 Tốt
TRUNG K19D 9.05 Xuất sắc 81 Tốt
TRUNG K19F 9.03 Xuất sắc 83 Tốt
TRUNG K19B 9.03 Xuất sắc 82 Tốt
TRUNG K19C 9.02 Xuất sắc 86 Tốt
TRUNG K19E 9.02 Xuất sắc 84 Tốt
TRUNG K19D 9.02 Xuất sắc 83 Tốt
TRUNG K19F 9.00 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG K19E 9.00 Xuất sắc 83 Tốt
TRUNG K19C 9.00 Xuất sắc 80 Tốt
TRUNG K19F 8.98 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19B 8.98 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19H 8.98 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19I 8.97 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.97 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19D 8.97 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19E 8.95 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19G 8.95 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19A 8.95 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19C 8.95 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19B 8.95 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19E 8.93 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K19B 8.93 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.93 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19G 8.93 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19A 8.93 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19A 8.93 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19D 8.90 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.90 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19C 8.90 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19B 8.88 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.88 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19E 8.87 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19C 8.87 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19B 8.87 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19C 8.87 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19A 8.85 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19G 8.85 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19E 8.85 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19B 8.85 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19G 8.83 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.83 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19C 8.83 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19C 8.83 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19H 8.83 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19B 8.82 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K19D 8.82 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19C 8.82 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19F 8.82 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19H 8.82 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19G 8.80 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.80 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K19B 8.80 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19D 8.80 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19I 8.78 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.78 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.78 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19D 8.78 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19I 8.78 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19B 8.78 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19C 8.78 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19B 8.78 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19C 8.78 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19A 8.77 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.77 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19G 8.77 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.77 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.77 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19A 8.77 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19A 8.77 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19I 8.75 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.73 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.73 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19E 8.73 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19H 8.73 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19C 8.73 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19G 8.72 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19D 8.72 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19B 8.72 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19D 8.72 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19I 8.70 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19D 8.70 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19G 8.70 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19D 8.68 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19A 8.68 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19H 8.68 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19H 8.68 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19I 8.67 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19B 8.67 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19H 8.67 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19I 8.65 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19H 8.65 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19F 8.63 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19F 8.63 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19A 8.63 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19D 8.62 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K19C 8.62 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19G 8.62 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19F 8.62 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19B 8.60 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19A 8.60 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19F 8.60 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19G 8.58 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K19A 8.58 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19G 8.58 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19A 8.55 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19B 8.55 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19D 8.55 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19I 8.55 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19H 8.53 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19C 8.53 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19F 8.52 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19C 8.52 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19A 8.50 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19F 8.50 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19B 8.48 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K19B 8.48 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19I 8.48 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19F 8.48 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19D 8.47 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19G 8.47 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19F 8.47 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19D 8.47 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19I 8.45 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19H 8.45 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19C 8.45 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19C 8.45 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19G 8.45 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19G 8.43 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K19D 8.43 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19A 8.43 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19D 8.43 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19E 8.43 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19E 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19G 8.42 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19D 8.42 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19I 8.40 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19A 8.40 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19D 8.40 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19F 8.40 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19H 8.40 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19E 8.38 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19C 8.38 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19G 8.38 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19B 8.37 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19B 8.37 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19A 8.37 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19G 8.37 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19F 8.37 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19F 8.35 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19B 8.35 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19A 8.33 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19H 8.33 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19E 8.33 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19D 8.32 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19G 8.32 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19I 8.30 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19H 8.30 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19D 8.30 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19E 8.30 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19D 8.30 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19F 8.28 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19I 8.28 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19E 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K19D 8.27 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19H 8.27 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19E 8.27 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19E 8.27 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19G 8.25 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19I 8.23 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19I 8.23 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19G 8.23 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19I 8.22 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19H 8.22 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19B 8.22 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19F 8.20 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19D 8.20 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19F 8.20 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K19H 8.18 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19A 8.17 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K19E 8.17 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19G 8.17 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19D 8.17 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19H 8.15 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19D 8.15 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19F 8.13 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19A 8.13 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19I 8.12 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19B 8.10 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19G 8.10 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19C 8.08 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19D 8.08 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19F 8.08 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19F 8.08 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19G 8.08 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19G 8.07 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19A 8.07 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K19C 8.05 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K19I 8.05 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K19E 8.05 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19I 8.05 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19D 8.05 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K19H 8.05 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19I 8.03 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K19H 8.03 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K19C 8.03 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K19H 8.03 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K19B 8.02 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19E 8.02 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K19E 8.02 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K19C 9.07 Xuất sắc 74 Khá
TRUNG K19H 9.03 Xuất sắc 78 Khá
TRUNG K19A 8.93 Giỏi 77 Khá
TRUNG K19F 8.87 Giỏi 77 Khá
TRUNG K19D 8.82 Giỏi 78 Khá
TRUNG K19C 8.82 Giỏi 70 Khá
TRUNG K19B 8.58 Giỏi 74 Khá
TRUNG K19C 8.55 Giỏi 75 Khá
TRUNG K19C 8.55 Giỏi 74 Khá
TRUNG K19H 8.55 Giỏi 68 Khá
TRUNG K19B 8.52 Giỏi 74 Khá
TRUNG K19B 8.47 Giỏi 74 Khá
TRUNG K19D 8.42 Giỏi 76 Khá
TRUNG K19H 8.27 Giỏi 75 Khá
TRUNG K19H 8.23 Giỏi 75 Khá
TRUNG K19B 8.17 Giỏi 78 Khá
TRUNG K19H 8.17 Giỏi 74 Khá
TRUNG K19E 8.15 Giỏi 79 Khá
TRUNG K19D 8.07 Giỏi 77 Khá
TRUNG K19F 8.07 Giỏi 77 Khá
TRUNG K19D 8.02 Giỏi 74 Khá
TRUNG K19C 8.00 Giỏi 78 Khá
TRUNG K19B 8.00 Giỏi 69 Khá
TRUNG K19H 7.98 Khá 87 Tốt
TRUNG K19A 7.98 Khá 85 Tốt
TRUNG K19B 7.98 Khá 77 Khá
TRUNG K19I 7.97 Khá 88 Tốt
TRUNG K19B 7.97 Khá 78 Khá
TRUNG K19A 7.95 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K19A 7.95 Khá 80 Tốt
TRUNG K19B 7.93 Khá 88 Tốt
TRUNG K19D 7.93 Khá 83 Tốt
TRUNG K19A 7.93 Khá 80 Tốt
TRUNG K19A 7.92 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K19I 7.92 Khá 89 Tốt
TRUNG K19C 7.92 Khá 82 Tốt
TRUNG K19H 7.92 Khá 82 Tốt
TRUNG K19H 7.88 Khá 86 Tốt
TRUNG K19C 7.88 Khá 86 Tốt
TRUNG K19A 7.88 Khá 85 Tốt
TRUNG K19H 7.88 Khá 82 Tốt
TRUNG K19B 7.88 Khá 80 Tốt
TRUNG K19A 7.85 Khá 86 Tốt
TRUNG K19F 7.85 Khá 80 Tốt
TRUNG K19C 7.85 Khá 77 Khá
TRUNG K19C 7.85 Khá 77 Khá
TRUNG K19G 7.83 Khá 84 Tốt
TRUNG K19A 7.83 Khá 80 Tốt
TRUNG K19I 7.82 Khá 87 Tốt
TRUNG K19A 7.80 Khá 83 Tốt
TRUNG K19D 7.80 Khá 82 Tốt
TRUNG K19I 7.78 Khá 85 Tốt
TRUNG K19C 7.78 Khá 80 Tốt
TRUNG K19G 7.77 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K19F 7.77 Khá 83 Tốt
TRUNG K19B 7.77 Khá 83 Tốt
TRUNG K19B 7.77 Khá 82 Tốt
TRUNG K19C 7.77 Khá 81 Tốt
TRUNG K19B 7.77 Khá 78 Khá
TRUNG K19D 7.75 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K19E 7.75 Khá 82 Tốt
TRUNG K19F 7.75 Khá 82 Tốt
TRUNG K19F 7.75 Khá 71 Khá
TRUNG K19B 7.75 Khá 68 Khá
TRUNG K19I 7.73 Khá 87 Tốt
TRUNG K19B 7.73 Khá 83 Tốt
TRUNG K19E 7.73 Khá 82 Tốt
TRUNG K19I 7.72 Khá 87 Tốt
TRUNG K19D 7.72 Khá 83 Tốt
TRUNG K19I 7.70 Khá 86 Tốt
TRUNG K19H 7.68 Khá 83 Tốt
TRUNG K19I 7.68 Khá 81 Tốt
TRUNG K19F 7.67 Khá 83 Tốt
TRUNG K19B 7.67 Khá 73 Khá
TRUNG K19H 7.65 Khá 81 Tốt
TRUNG K19D 7.65 Khá 80 Tốt
TRUNG K19I 7.62 Khá 86 Tốt
TRUNG K19F 7.62 Khá 85 Tốt
TRUNG K19G 7.60 Khá 84 Tốt
TRUNG K19I 7.60 Khá 83 Tốt
TRUNG K19E 7.60 Khá 81 Tốt
TRUNG K19F 7.58 Khá 84 Tốt
TRUNG K19A 7.57 Khá 83 Tốt
TRUNG K19E 7.57 Khá 82 Tốt
TRUNG K19F 7.57 Khá 79 Khá
TRUNG K19C 7.57 Khá 78 Khá
TRUNG K19A 7.55 Khá 80 Tốt
TRUNG K19F 7.55 Khá 70 Khá
TRUNG K19G 7.53 Khá 85 Tốt
TRUNG K19E 7.53 Khá 85 Tốt
TRUNG K19H 7.53 Khá 81 Tốt
TRUNG K19G 7.53 Khá 80 Tốt
TRUNG K19H 7.52 Khá 85 Tốt
TRUNG K19E 7.52 Khá 84 Tốt
TRUNG K19B 7.52 Khá 83 Tốt
TRUNG K19D 7.52 Khá 82 Tốt
TRUNG K19I 7.48 Khá 87 Tốt
TRUNG K19H 7.47 Khá 87 Tốt
TRUNG K19B 7.47 Khá 81 Tốt
TRUNG K19G 7.47 Khá 80 Tốt
TRUNG K19B 7.45 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K19A 7.45 Khá 86 Tốt
TRUNG K19F 7.45 Khá 80 Tốt
TRUNG K19D 7.43 Khá 81 Tốt
TRUNG K19E 7.43 Khá 80 Tốt
TRUNG K19C 7.43 Khá 72 Khá
TRUNG K19A 7.42 Khá 86 Tốt
TRUNG K19G 7.42 Khá 84 Tốt
TRUNG K19H 7.40 Khá 83 Tốt
TRUNG K19E 7.40 Khá 83 Tốt
TRUNG K19H 7.38 Khá 86 Tốt
TRUNG K19E 7.38 Khá 82 Tốt
TRUNG K19B 7.38 Khá 79 Khá
TRUNG K19E 7.37 Khá 79 Khá
TRUNG K19E 7.35 Khá 79 Khá
TRUNG K19F 7.33 Khá 83 Tốt
TRUNG K19G 7.32 Khá 83 Tốt
TRUNG K19H 7.32 Khá 82 Tốt
TRUNG K19F 7.30 Khá 83 Tốt
TRUNG K19E 7.30 Khá 82 Tốt
TRUNG K19E 7.30 Khá 81 Tốt
TRUNG K19H 7.30 Khá 73 Khá
TRUNG K19F 7.28 Khá 80 Tốt
TRUNG K19F 7.28 Khá 75 Khá
TRUNG K19D 7.27 Khá 72 Khá
TRUNG K19I 7.25 Khá 88 Tốt
TRUNG K19H 7.23 Khá 85 Tốt
TRUNG K19F 7.20 Khá 86 Tốt
TRUNG K19C 7.20 Khá 83 Tốt
TRUNG K19I 7.18 Khá 86 Tốt
TRUNG K19I 7.18 Khá 84 Tốt
TRUNG K19I 7.17 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K19F 7.17 Khá 83 Tốt
TRUNG K19C 7.15 Khá 82 Tốt
TRUNG K19F 7.15 Khá 81 Tốt
TRUNG K19E 7.13 Khá 80 Tốt
TRUNG K19I 7.12 Khá 87 Tốt
TRUNG K19F 7.12 Khá 80 Tốt
TRUNG K19C 7.12 Khá 79 Khá
TRUNG K19D 7.10 Khá 85 Tốt
TRUNG K19E 7.10 Khá 70 Khá
TRUNG K19E 7.08 Khá 80 Tốt
TRUNG K19B 7.05 Khá 88 Tốt
TRUNG K19G 7.05 Khá 82 Tốt
TRUNG K19G 7.03 Khá 85 Tốt
TRUNG K19B 7.00 Khá 82 Tốt
QTH K19A 9.13 Xuất sắc 98 Xuất sắc
QTH K19A 8.81 Giỏi 80 Tốt
QTH K19A 8.34 Giỏi 80 Tốt
QTH K19A 8.30 Giỏi 87 Tốt
QTH K19A 8.23 Giỏi 81 Tốt
QTH K19A 8.21 Giỏi 96 Xuất sắc
QTH K19A 7.80 Khá 84 Tốt
QTH K19A 7.57 Khá 78 Khá
QTH K19A 7.56 Khá 78 Khá
QTH K19A 7.36 Khá 81 Tốt
QTH K19A 7.34 Khá 83 Tốt
QTH K19A 7.33 Khá 70 Khá
QTH K19A 7.31 Khá 80 Tốt
QTH K19A 7.26 Khá 87 Tốt
QTH K19A 7.01 Khá 79 Khá
QTH K19A 7.00 Khá 80 Tốt
ANH SPK19A 9.64 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.60 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.60 Xuất sắc 93 Xuất sắc
ANH SPK19E 9.56 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.54 Xuất sắc 93 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.54 Xuất sắc 91 Xuất sắc
ANH SPK19B 9.52 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK19A 9.46 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH SPK19C 9.38 Xuất sắc 91 Xuất sắc
ANH SPK19B 9.28 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK19A 9.28 Xuất sắc 93 Xuất sắc
ANH SPK19A 9.28 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK19E 9.24 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH SPK19A 9.22 Xuất sắc 94 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.14 Xuất sắc 93 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.10 Xuất sắc 91 Xuất sắc
ANH SPK19B 9.08 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK19D 9.02 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH SPK19E 9.54 Xuất sắc 83 Tốt
ANH SPK19E 9.46 Xuất sắc 86 Tốt
ANH SPK19B 9.26 Xuất sắc 82 Tốt
ANH SPK19C 9.24 Xuất sắc 86 Tốt
ANH SPK19E 9.14 Xuất sắc 89 Tốt
ANH SPK19D 9.12 Xuất sắc 88 Tốt
ANH SPK19B 9.06 Xuất sắc 86 Tốt
ANH SPK19C 8.96 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.94 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.94 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.94 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK19B 8.92 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.90 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.88 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK19E 8.86 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.86 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.86 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK19A 8.84 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.84 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.82 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.82 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.80 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.78 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.78 Giỏi 81 Tốt
ANH SPK19D 8.76 Giỏi 99 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.76 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.76 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK19D 8.74 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.74 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.74 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.72 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19A 8.70 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.70 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.70 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.70 Giỏi 81 Tốt
ANH SPK19D 8.68 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.68 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19D 8.68 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19B 8.64 Giỏi 89 Tốt
ANH SPK19A 8.62 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK19E 8.62 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.60 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19C 8.58 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.58 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.58 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.56 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK19E 8.56 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK19A 8.50 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK19B 8.50 Giỏi 80 Tốt
ANH SPK19B 8.48 Giỏi 99 Xuất sắc
ANH SPK19E 8.46 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.46 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.44 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK19D 8.42 Giỏi 89 Tốt
ANH SPK19E 8.42 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19E 8.40 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK19E 8.40 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19C 8.38 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK19E 8.36 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.34 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK19A 8.32 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK19B 8.30 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.30 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19D 8.30 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK19A 8.30 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19D 8.30 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19A 8.28 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK19C 8.28 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK19B 8.28 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK19C 8.26 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK19B 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK19E 8.22 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK19C 8.18 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19E 8.18 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK19C 8.16 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19A 8.14 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19B 8.12 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK19E 8.12 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK19A 8.10 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.10 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK19E 8.10 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK19D 8.08 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK19D 8.08 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK19B 8.06 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK19A 8.06 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK19C 8.06 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK19C 8.06 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK19C 8.06 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK19D 8.04 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK19B 8.00 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK19A 8.00 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK19B 9.20 Xuất sắc 73 Khá
ANH SPK19E 8.78 Giỏi 78 Khá
ANH SPK19E 8.74 Giỏi 76 Khá
ANH SPK19D 8.62 Giỏi 77 Khá
ANH SPK19A 8.56 Giỏi 79 Khá
ANH SPK19D 8.54 Giỏi 77 Khá
ANH SPK19E 8.52 Giỏi 79 Khá
ANH SPK19D 8.50 Giỏi 70 Khá
ANH SPK19B 8.48 Giỏi 79 Khá
ANH SPK19E 8.40 Giỏi 76 Khá
ANH SPK19B 8.02 Giỏi 70 Khá
ANH SPK19B 7.98 Khá 89 Tốt
ANH SPK19D 7.98 Khá 88 Tốt
ANH SPK19B 7.98 Khá 88 Tốt
ANH SPK19C 7.98 Khá 86 Tốt
ANH SPK19D 7.98 Khá 85 Tốt
ANH SPK19E 7.98 Khá 84 Tốt
ANH SPK19D 7.96 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK19C 7.96 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19E 7.96 Khá 84 Tốt
ANH SPK19A 7.94 Khá 84 Tốt
ANH SPK19E 7.92 Khá 86 Tốt
ANH SPK19C 7.92 Khá 85 Tốt
ANH SPK19E 7.92 Khá 83 Tốt
ANH SPK19E 7.92 Khá 81 Tốt
ANH SPK19A 7.90 Khá 93 Xuất sắc
ANH SPK19C 7.90 Khá 89 Tốt
ANH SPK19C 7.90 Khá 88 Tốt
ANH SPK19C 7.90 Khá 84 Tốt
ANH SPK19E 7.90 Khá 79 Khá
ANH SPK19C 7.88 Khá 87 Tốt
ANH SPK19E 7.88 Khá 83 Tốt
ANH SPK19B 7.88 Khá 80 Tốt
ANH SPK19E 7.88 Khá 78 Khá
ANH SPK19A 7.86 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK19D 7.86 Khá 85 Tốt
ANH SPK19E 7.86 Khá 85 Tốt
ANH SPK19C 7.84 Khá 88 Tốt
ANH SPK19A 7.84 Khá 87 Tốt
ANH SPK19D 7.82 Khá 88 Tốt
ANH SPK19C 7.82 Khá 85 Tốt
ANH SPK19E 7.82 Khá 81 Tốt
ANH SPK19C 7.80 Khá 85 Tốt
ANH SPK19A 7.80 Khá 82 Tốt
ANH SPK19A 7.78 Khá 87 Tốt
ANH SPK19B 7.76 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK19E 7.76 Khá 84 Tốt
ANH SPK19A 7.76 Khá 82 Tốt
ANH SPK19D 7.76 Khá 76 Khá
ANH SPK19C 7.76 Khá 70 Khá
ANH SPK19A 7.74 Khá 79 Khá
ANH SPK19D 7.72 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19A 7.72 Khá 88 Tốt
ANH SPK19C 7.72 Khá 82 Tốt
ANH SPK19A 7.72 Khá 81 Tốt
ANH SPK19A 7.72 Khá 80 Tốt
ANH SPK19D 7.70 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK19A 7.70 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK19A 7.70 Khá 88 Tốt
ANH SPK19C 7.70 Khá 74 Khá
ANH SPK19C 7.68 Khá 88 Tốt
ANH SPK19B 7.68 Khá 78 Khá
ANH SPK19B 7.68 Khá 78 Khá
ANH SPK19B 7.68 Khá 73 Khá
ANH SPK19A 7.66 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19C 7.66 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19E 7.66 Khá 86 Tốt
ANH SPK19E 7.66 Khá 77 Khá
ANH SPK19B 7.64 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK19C 7.64 Khá 85 Tốt
ANH SPK19A 7.64 Khá 84 Tốt
ANH SPK19C 7.62 Khá 86 Tốt
ANH SPK19E 7.62 Khá 82 Tốt
ANH SPK19D 7.60 Khá 89 Tốt
ANH SPK19D 7.60 Khá 83 Tốt
ANH SPK19C 7.60 Khá 83 Tốt
ANH SPK19B 7.58 Khá 83 Tốt
ANH SPK19C 7.58 Khá 81 Tốt
ANH SPK19C 7.54 Khá 82 Tốt
ANH SPK19C 7.50 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19D 7.50 Khá 89 Tốt
ANH SPK19E 7.50 Khá 86 Tốt
ANH SPK19A 7.46 Khá 87 Tốt
ANH SPK19E 7.46 Khá 79 Khá
ANH SPK19D 7.44 Khá 85 Tốt
ANH SPK19D 7.44 Khá 81 Tốt
ANH SPK19A 7.42 Khá 83 Tốt
ANH SPK19B 7.42 Khá 69 Khá
ANH SPK19A 7.40 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19C 7.40 Khá 87 Tốt
ANH SPK19E 7.40 Khá 85 Tốt
ANH SPK19C 7.40 Khá 80 Tốt
ANH SPK19B 7.38 Khá 86 Tốt
ANH SPK19E 7.38 Khá 82 Tốt
ANH SPK19E 7.36 Khá 74 Khá
ANH SPK19B 7.34 Khá 71 Khá
ANH SPK19B 7.32 Khá 84 Tốt
ANH SPK19A 7.30 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK19D 7.30 Khá 87 Tốt
ANH SPK19D 7.30 Khá 87 Tốt
ANH SPK19B 7.30 Khá 83 Tốt
ANH SPK19C 7.28 Khá 87 Tốt
ANH SPK19A 7.28 Khá 83 Tốt
ANH SPK19B 7.28 Khá 82 Tốt
ANH SPK19A 7.26 Khá 88 Tốt
ANH SPK19D 7.24 Khá 88 Tốt
ANH SPK19C 7.24 Khá 86 Tốt
ANH SPK19E 7.20 Khá 87 Tốt
ANH SPK19B 7.20 Khá 84 Tốt
ANH SPK19B 7.20 Khá 83 Tốt
ANH SPK19E 7.18 Khá 83 Tốt
ANH SPK19B 7.18 Khá 80 Tốt
ANH SPK19B 7.16 Khá 82 Tốt
ANH SPK19A 7.16 Khá 82 Tốt
ANH SPK19E 7.14 Khá 82 Tốt
ANH SPK19D 7.12 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK19B 7.10 Khá 86 Tốt
ANH SPK19B 7.08 Khá 87 Tốt
ANH SPK19D 7.04 Khá 86 Tốt
ANH SPK19A 7.04 Khá 83 Tốt
ANH SPK19C 7.04 Khá 81 Tốt
ANH SPK19E 7.04 Khá 81 Tốt
PHÁP SPK19 9.96 Xuất sắc 93 Xuất sắc
PHÁP SPK19 9.79 Xuất sắc 92 Xuất sắc
PHÁP SPK19 9.42 Xuất sắc 94 Xuất sắc
PHÁP SPK19 9.39 Xuất sắc 92 Xuất sắc
PHÁP SPK19 9.04 Xuất sắc 94 Xuất sắc
PHÁP SPK19 8.86 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP SPK19 8.66 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP SPK19 8.39 Giỏi 81 Tốt
PHÁP SPK19 8.27 Giỏi 81 Tốt
PHÁP SPK19 7.76 Khá 84 Tốt
TRUNG SPK19 9.40 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 9.35 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 9.33 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 9.20 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 9.17 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 9.02 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 9.55 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG SPK19 9.15 Xuất sắc 87 Tốt
TRUNG SPK19 9.13 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG SPK19 9.10 Xuất sắc 89 Tốt
TRUNG SPK19 9.03 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG SPK19 8.93 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 8.83 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG SPK19 8.73 Giỏi 85 Tốt
TRUNG SPK19 8.68 Giỏi 80 Tốt
TRUNG SPK19 8.60 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG SPK19 8.60 Giỏi 89 Tốt
TRUNG SPK19 8.50 Giỏi 84 Tốt
TRUNG SPK19 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG SPK19 8.32 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG SPK19 8.13 Giỏi 84 Tốt
TRUNG SPK19 8.12 Giỏi 89 Tốt
TRUNG SPK19 7.63 Khá 86 Tốt
TRUNG SPK19 7.62 Khá 88 Tốt
VNH K19 8.06 Giỏi 95 Xuất sắc
VNH K19 7.13 Khá 91 Xuất sắc
VNH K19 7.06 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18N 9.40 Xuất sắc 100 Xuất sắc
ANH K18A 9.10 Xuất sắc 94 Xuất sắc
ANH K18D 9.06 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH K18G 9.04 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH K18M 8.99 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18I 8.94 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K18D 8.87 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18M 8.81 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18A 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18M 8.78 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K18K 8.74 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18J 8.73 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K18I 8.73 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18N 8.70 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K18J 8.70 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18F 8.70 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18J 8.67 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18L 8.66 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K18C 8.66 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K18M 8.66 Giỏi 89 Tốt
ANH K18G 8.66 Giỏi 83 Tốt
ANH K18L 8.65 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18A 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18G 8.63 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18M 8.63 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18J 8.63 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18O 8.63 Giỏi 89 Tốt
ANH K18A 8.61 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18I 8.60 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18B 8.59 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18F 8.57 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K18K 8.57 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18B 8.57 Giỏi 86 Tốt
ANH K18J 8.54 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18K 8.54 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18A 8.53 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18N 8.52 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18K 8.52 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18D 8.49 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18J 8.48 Giỏi 84 Tốt
ANH K18J 8.47 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18J 8.47 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18H 8.47 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18N 8.47 Giỏi 84 Tốt
ANH K18A 8.46 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18E 8.45 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K18L 8.44 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18G 8.44 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18H 8.43 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18M 8.41 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18G 8.41 Giỏi 86 Tốt
ANH K18N 8.41 Giỏi 82 Tốt
ANH K18O 8.40 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K18C 8.40 Giỏi 87 Tốt
ANH K18F 8.39 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18B 8.39 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K18M 8.39 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18N 8.39 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18H 8.35 Giỏi 88 Tốt
ANH K18I 8.34 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18F 8.34 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18H 8.34 Giỏi 80 Tốt
ANH K18H 8.33 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18O 8.31 Giỏi 89 Tốt
ANH K18N 8.31 Giỏi 85 Tốt
ANH K18K 8.30 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18D 8.29 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18K 8.29 Giỏi 88 Tốt
ANH K18K 8.28 Giỏi 87 Tốt
ANH K18D 8.26 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K18D 8.26 Giỏi 84 Tốt
ANH K18H 8.24 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K18O 8.24 Giỏi 83 Tốt
ANH K18L 8.24 Giỏi 83 Tốt
ANH K18E 8.24 Giỏi 83 Tốt
ANH K18L 8.23 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18E 8.23 Giỏi 89 Tốt
ANH K18D 8.23 Giỏi 88 Tốt
ANH K18G 8.23 Giỏi 85 Tốt
ANH K18B 8.22 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18A 8.21 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18G 8.21 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18B 8.21 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18O 8.21 Giỏi 88 Tốt
ANH K18I 8.21 Giỏi 86 Tốt
ANH K18M 8.20 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K18B 8.20 Giỏi 89 Tốt
ANH K18B 8.20 Giỏi 88 Tốt
ANH K18L 8.20 Giỏi 87 Tốt
ANH K18M 8.20 Giỏi 85 Tốt
ANH K18E 8.20 Giỏi 83 Tốt
ANH K18A 8.19 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18N 8.19 Giỏi 86 Tốt
ANH K18K 8.18 Giỏi 86 Tốt
ANH K18D 8.17 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18C 8.17 Giỏi 89 Tốt
ANH K18F 8.17 Giỏi 84 Tốt
ANH K18A 8.16 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18K 8.16 Giỏi 84 Tốt
ANH K18K 8.15 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18O 8.15 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18E 8.15 Giỏi 83 Tốt
ANH K18B 8.14 Giỏi 88 Tốt
ANH K18H 8.13 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18C 8.13 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18K 8.13 Giỏi 89 Tốt
ANH K18A 8.12 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K18N 8.11 Giỏi 81 Tốt
ANH K18J 8.10 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K18H 8.10 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18K 8.10 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18G 8.10 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18N 8.10 Giỏi 87 Tốt
ANH K18H 8.10 Giỏi 87 Tốt
ANH K18H 8.10 Giỏi 84 Tốt
ANH K18A 8.09 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18L 8.09 Giỏi 87 Tốt
ANH K18E 8.09 Giỏi 83 Tốt
ANH K18B 8.08 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18A 8.07 Giỏi 84 Tốt
ANH K18L 8.07 Giỏi 82 Tốt
ANH K18J 8.06 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K18B 8.06 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18C 8.06 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18C 8.06 Giỏi 88 Tốt
ANH K18D 8.04 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18L 8.04 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18B 8.04 Giỏi 89 Tốt
ANH K18E 8.04 Giỏi 88 Tốt
ANH K18E 8.04 Giỏi 88 Tốt
ANH K18A 8.04 Giỏi 85 Tốt
ANH K18F 8.03 Giỏi 81 Tốt
ANH K18K 8.02 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18O 8.01 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18O 8.01 Giỏi 87 Tốt
ANH K18L 8.01 Giỏi 84 Tốt
ANH K18C 8.00 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K18N 8.00 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K18M 7.99 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18B 7.99 Khá 89 Tốt
ANH K18D 7.99 Khá 87 Tốt
ANH K18F 7.99 Khá 83 Tốt
ANH K18H 7.99 Khá 82 Tốt
ANH K18F 7.99 Khá 81 Tốt
ANH K18K 7.98 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18N 7.97 Khá 95 Xuất sắc
ANH K18C 7.97 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18B 7.97 Khá 87 Tốt
ANH K18F 7.97 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.97 Khá 81 Tốt
ANH K18N 7.96 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18O 7.96 Khá 88 Tốt
ANH K18M 7.96 Khá 87 Tốt
ANH K18I 7.96 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.94 Khá 82 Tốt
ANH K18A 7.94 Khá 80 Tốt
ANH K18C 7.93 Khá 95 Xuất sắc
ANH K18C 7.91 Khá 96 Xuất sắc
ANH K18O 7.91 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18O 7.91 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18M 7.91 Khá 85 Tốt
ANH K18F 7.91 Khá 81 Tốt
ANH K18H 7.90 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18D 7.90 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18D 7.90 Khá 89 Tốt
ANH K18O 7.90 Khá 88 Tốt
ANH K18J 7.90 Khá 86 Tốt
ANH K18B 7.90 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.90 Khá 85 Tốt
ANH K18O 7.90 Khá 83 Tốt
ANH K18H 7.90 Khá 80 Tốt
ANH K18A 7.89 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18O 7.89 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18G 7.89 Khá 87 Tốt
ANH K18O 7.89 Khá 85 Tốt
ANH K18O 7.89 Khá 83 Tốt
ANH K18C 7.88 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18M 7.87 Khá 98 Xuất sắc
ANH K18A 7.87 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18B 7.87 Khá 89 Tốt
ANH K18C 7.87 Khá 88 Tốt
ANH K18G 7.87 Khá 84 Tốt
ANH K18J 7.87 Khá 84 Tốt
ANH K18B 7.86 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18J 7.86 Khá 86 Tốt
ANH K18K 7.86 Khá 86 Tốt
ANH K18O 7.85 Khá 84 Tốt
ANH K18N 7.85 Khá 83 Tốt
ANH K18D 7.84 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18I 7.84 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18F 7.84 Khá 87 Tốt
ANH K18C 7.83 Khá 95 Xuất sắc
ANH K18H 7.83 Khá 88 Tốt
ANH K18E 7.83 Khá 85 Tốt
ANH K18B 7.82 Khá 87 Tốt
ANH K18I 7.82 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.81 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18A 7.81 Khá 89 Tốt
ANH K18M 7.81 Khá 89 Tốt
ANH K18F 7.81 Khá 88 Tốt
ANH K18J 7.81 Khá 86 Tốt
ANH K18B 7.81 Khá 85 Tốt
ANH K18E 7.81 Khá 84 Tốt
ANH K18M 7.81 Khá 82 Tốt
ANH K18N 7.80 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18G 7.80 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18O 7.80 Khá 88 Tốt
ANH K18E 7.80 Khá 87 Tốt
ANH K18I 7.80 Khá 87 Tốt
ANH K18C 7.80 Khá 86 Tốt
ANH K18L 7.80 Khá 84 Tốt
ANH K18G 7.80 Khá 82 Tốt
ANH K18E 7.79 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18I 7.79 Khá 85 Tốt
ANH K18L 7.79 Khá 85 Tốt
ANH K18E 7.79 Khá 84 Tốt
ANH K18K 7.79 Khá 80 Tốt
ANH K18E 7.77 Khá 88 Tốt
ANH K18F 7.77 Khá 85 Tốt
ANH K18E 7.77 Khá 85 Tốt
ANH K18O 7.77 Khá 84 Tốt
ANH K18O 7.77 Khá 83 Tốt
ANH K18H 7.76 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18K 7.76 Khá 88 Tốt
ANH K18J 7.76 Khá 86 Tốt
ANH K18L 7.76 Khá 86 Tốt
ANH K18O 7.76 Khá 85 Tốt
ANH K18L 7.76 Khá 84 Tốt
ANH K18J 7.76 Khá 84 Tốt
ANH K18N 7.75 Khá 88 Tốt
ANH K18A 7.75 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.74 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18K 7.74 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18E 7.73 Khá 95 Xuất sắc
ANH K18J 7.73 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18M 7.73 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18G 7.73 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18I 7.73 Khá 87 Tốt
ANH K18J 7.73 Khá 86 Tốt
ANH K18J 7.71 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18D 7.71 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18N 7.71 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18O 7.71 Khá 88 Tốt
ANH K18K 7.71 Khá 88 Tốt
ANH K18E 7.71 Khá 78 Khá
ANH K18A 7.70 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18A 7.70 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18E 7.70 Khá 88 Tốt
ANH K18C 7.70 Khá 87 Tốt
ANH K18F 7.70 Khá 85 Tốt
ANH K18D 7.69 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18O 7.69 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18K 7.69 Khá 88 Tốt
ANH K18L 7.69 Khá 87 Tốt
ANH K18I 7.69 Khá 84 Tốt
ANH K18K 7.69 Khá 82 Tốt
ANH K18E 7.67 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18E 7.67 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18A 7.67 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18O 7.67 Khá 87 Tốt
ANH K18G 7.67 Khá 80 Tốt
ANH K18B 7.66 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18B 7.66 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18O 7.66 Khá 86 Tốt
ANH K18C 7.66 Khá 85 Tốt
ANH K18L 7.66 Khá 82 Tốt
ANH K18O 7.65 Khá 88 Tốt
ANH K18O 7.64 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18J 7.64 Khá 88 Tốt
ANH K18N 7.64 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.63 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18O 7.63 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18K 7.63 Khá 88 Tốt
ANH K18I 7.63 Khá 87 Tốt
ANH K18D 7.63 Khá 79 Khá
ANH K18O 7.61 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18G 7.61 Khá 88 Tốt
ANH K18B 7.61 Khá 85 Tốt
ANH K18L 7.61 Khá 83 Tốt
ANH K18D 7.61 Khá 81 Tốt
ANH K18B 7.60 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18F 7.60 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18E 7.60 Khá 87 Tốt
ANH K18J 7.60 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.60 Khá 85 Tốt
ANH K18I 7.60 Khá 84 Tốt
ANH K18L 7.59 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18B 7.59 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18E 7.59 Khá 88 Tốt
ANH K18I 7.59 Khá 86 Tốt
ANH K18D 7.59 Khá 83 Tốt
ANH K18C 7.58 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18K 7.57 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18K 7.57 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18G 7.57 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18O 7.57 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18H 7.57 Khá 85 Tốt
ANH K18D 7.56 Khá 81 Tốt
ANH K18A 7.56 Khá 80 Tốt
ANH K18A 7.55 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18O 7.55 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18C 7.55 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18E 7.54 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18F 7.54 Khá 88 Tốt
ANH K18J 7.54 Khá 84 Tốt
ANH K18E 7.54 Khá 82 Tốt
ANH K18E 7.54 Khá 81 Tốt
ANH K18G 7.54 Khá 81 Tốt
ANH K18O 7.53 Khá 84 Tốt
ANH K18J 7.53 Khá 84 Tốt
ANH K18F 7.53 Khá 81 Tốt
ANH K18K 7.53 Khá 80 Tốt
ANH K18A 7.52 Khá 80 Tốt
ANH K18G 7.51 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18I 7.51 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18F 7.51 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18I 7.51 Khá 88 Tốt
ANH K18O 7.51 Khá 84 Tốt
ANH K18E 7.51 Khá 84 Tốt
ANH K18H 7.51 Khá 78 Khá
ANH K18K 7.50 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18N 7.50 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18J 7.50 Khá 83 Tốt
ANH K18N 7.49 Khá 88 Tốt
ANH K18L 7.49 Khá 87 Tốt
ANH K18L 7.49 Khá 86 Tốt
ANH K18N 7.49 Khá 82 Tốt
ANH K18O 7.48 Khá 88 Tốt
ANH K18C 7.48 Khá 88 Tốt
ANH K18M 7.47 Khá 80 Tốt
ANH K18N 7.46 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18L 7.46 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18O 7.46 Khá 88 Tốt
ANH K18K 7.46 Khá 88 Tốt
ANH K18E 7.46 Khá 86 Tốt
ANH K18F 7.46 Khá 83 Tốt
ANH K18M 7.46 Khá 83 Tốt
ANH K18G 7.46 Khá 82 Tốt
ANH K18B 7.45 Khá 89 Tốt
ANH K18M 7.45 Khá 87 Tốt
ANH K18D 7.45 Khá 81 Tốt
ANH K18J 7.44 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18J 7.44 Khá 89 Tốt
ANH K18N 7.44 Khá 89 Tốt
ANH K18B 7.44 Khá 88 Tốt
ANH K18H 7.44 Khá 87 Tốt
ANH K18H 7.44 Khá 85 Tốt
ANH K18L 7.44 Khá 83 Tốt
ANH K18I 7.43 Khá 95 Xuất sắc
ANH K18E 7.43 Khá 84 Tốt
ANH K18B 7.41 Khá 84 Tốt
ANH K18B 7.41 Khá 82 Tốt
ANH K18H 7.40 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18O 7.40 Khá 84 Tốt
ANH K18L 7.40 Khá 83 Tốt
ANH K18F 7.40 Khá 81 Tốt
ANH K18I 7.40 Khá 73 Khá
ANH K18M 7.39 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18O 7.39 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18C 7.38 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18O 7.37 Khá 84 Tốt
ANH K18F 7.37 Khá 81 Tốt
ANH K18N 7.37 Khá 81 Tốt
ANH K18M 7.36 Khá 93 Xuất sắc
ANH K18K 7.36 Khá 86 Tốt
ANH K18J 7.36 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.36 Khá 75 Khá
ANH K18G 7.35 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18N 7.34 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18D 7.34 Khá 89 Tốt
ANH K18H 7.34 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.34 Khá 84 Tốt
ANH K18N 7.33 Khá 89 Tốt
ANH K18N 7.33 Khá 80 Tốt
ANH K18A 7.32 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18F 7.32 Khá 84 Tốt
ANH K18F 7.31 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18G 7.31 Khá 86 Tốt
ANH K18D 7.31 Khá 85 Tốt
ANH K18H 7.31 Khá 85 Tốt
ANH K18A 7.31 Khá 83 Tốt
ANH K18K 7.31 Khá 80 Tốt
ANH K18O 7.31 Khá 78 Khá
ANH K18A 7.30 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18C 7.30 Khá 88 Tốt
ANH K18B 7.30 Khá 83 Tốt
ANH K18D 7.30 Khá 72 Khá
ANH K18A 7.29 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18E 7.29 Khá 83 Tốt
ANH K18F 7.29 Khá 81 Tốt
ANH K18M 7.28 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18F 7.27 Khá 94 Xuất sắc
ANH K18C 7.27 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18K 7.27 Khá 88 Tốt
ANH K18L 7.27 Khá 83 Tốt
ANH K18J 7.27 Khá 82 Tốt
ANH K18L 7.26 Khá 84 Tốt
ANH K18B 7.26 Khá 83 Tốt
ANH K18F 7.26 Khá 82 Tốt
ANH K18D 7.26 Khá 82 Tốt
ANH K18B 7.25 Khá 85 Tốt
ANH K18F 7.24 Khá 89 Tốt
ANH K18O 7.24 Khá 83 Tốt
ANH K18B 7.24 Khá 82 Tốt
ANH K18M 7.24 Khá 82 Tốt
ANH K18E 7.23 Khá 75 Khá
ANH K18L 7.21 Khá 85 Tốt
ANH K18H 7.21 Khá 82 Tốt
ANH K18B 7.20 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18O 7.20 Khá 88 Tốt
ANH K18E 7.20 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.20 Khá 85 Tốt
ANH K18E 7.20 Khá 85 Tốt
ANH K18B 7.20 Khá 81 Tốt
ANH K18C 7.19 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18M 7.18 Khá 80 Tốt
ANH K18C 7.17 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18K 7.17 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18N 7.17 Khá 88 Tốt
ANH K18B 7.17 Khá 82 Tốt
ANH K18O 7.16 Khá 88 Tốt
ANH K18D 7.16 Khá 85 Tốt
ANH K18N 7.16 Khá 80 Tốt
ANH K18N 7.14 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18F 7.14 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18E 7.14 Khá 88 Tốt
ANH K18D 7.14 Khá 87 Tốt
ANH K18M 7.14 Khá 86 Tốt
ANH K18A 7.14 Khá 85 Tốt
ANH K18N 7.14 Khá 85 Tốt
ANH K18B 7.14 Khá 83 Tốt
ANH K18G 7.14 Khá 82 Tốt
ANH K18H 7.14 Khá 82 Tốt
ANH K18E 7.14 Khá 80 Tốt
ANH K18B 7.13 Khá 84 Tốt
ANH K18C 7.12 Khá 90 Xuất sắc
ANH K18B 7.12 Khá 84 Tốt
ANH K18K 7.11 Khá 92 Xuất sắc
ANH K18H 7.11 Khá 88 Tốt
ANH K18G 7.11 Khá 84 Tốt
ANH K18D 7.11 Khá 82 Tốt
ANH K18F 7.11 Khá 80 Tốt
ANH K18K 7.11 Khá 80 Tốt
ANH K18M 7.10 Khá 88 Tốt
ANH K18L 7.10 Khá 81 Tốt
ANH K18I 7.09 Khá 81 Tốt
ANH K18F 7.09 Khá 81 Tốt
ANH K18L 7.08 Khá 87 Tốt
ANH K18D 7.08 Khá 83 Tốt
ANH K18A 7.07 Khá 89 Tốt
ANH K18H 7.07 Khá 88 Tốt
ANH K18L 7.07 Khá 88 Tốt
ANH K18A 7.07 Khá 87 Tốt
ANH K18D 7.07 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.07 Khá 85 Tốt
ANH K18E 7.06 Khá 88 Tốt
ANH K18A 7.06 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.06 Khá 86 Tốt
ANH K18G 7.06 Khá 84 Tốt
ANH K18O 7.05 Khá 88 Tốt
ANH K18H 7.05 Khá 86 Tốt
ANH K18H 7.05 Khá 86 Tốt
ANH K18I 7.05 Khá 82 Tốt
ANH K18M 7.04 Khá 91 Xuất sắc
ANH K18B 7.04 Khá 89 Tốt
ANH K18M 7.04 Khá 87 Tốt
ANH K18K 7.04 Khá 80 Tốt
ANH K18O 7.03 Khá 88 Tốt
ANH K18N 7.03 Khá 83 Tốt
ANH K18N 7.03 Khá 82 Tốt
ANH K18H 7.03 Khá 78 Khá
ANH K18E 7.03 Khá 78 Khá
ANH K18B 7.02 Khá 85 Tốt
ANH K18A 7.02 Khá 84 Tốt
ANH K18G 7.02 Khá 81 Tốt
ANH K18A 7.01 Khá 83 Tốt
ANH K18E 7.01 Khá 82 Tốt
ANH K18H 7.01 Khá 82 Tốt
ANH K18K 7.01 Khá 81 Tốt
ANH K18G 7.01 Khá 81 Tốt
ANH K18D 7.00 Khá 87 Tốt
ANH K18M 7.00 Khá 82 Tốt
HÀN K18C 9.26 Xuất sắc 92 Xuất sắc
HÀN K18C 9.24 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K18A 9.23 Xuất sắc 96 Xuất sắc
HÀN K18B 9.22 Xuất sắc 94 Xuất sắc
HÀN K18C 9.06 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K18A 9.00 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K18C 9.16 Xuất sắc 86 Tốt
HÀN K18A 9.16 Xuất sắc 86 Tốt
HÀN K18D 9.10 Xuất sắc 85 Tốt
HÀN K18D 8.97 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K18B 8.97 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18A 8.95 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18C 8.89 Giỏi 88 Tốt
HÀN K18B 8.77 Giỏi 96 Xuất sắc
HÀN K18B 8.72 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K18A 8.69 Giỏi 86 Tốt
HÀN K18A 8.67 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K18B 8.66 Giỏi 96 Xuất sắc
HÀN K18B 8.63 Giỏi 100 Xuất sắc
HÀN K18D 8.58 Giỏi 83 Tốt
HÀN K18D 8.55 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K18A 8.53 Giỏi 96 Xuất sắc
HÀN K18B 8.52 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18B 8.51 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18A 8.51 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18A 8.50 Giỏi 95 Xuất sắc
HÀN K18B 8.50 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18A 8.49 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K18C 8.39 Giỏi 84 Tốt
HÀN K18B 8.37 Giỏi 88 Tốt
HÀN K18D 8.36 Giỏi 80 Tốt
HÀN K18C 8.34 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K18B 8.31 Giỏi 96 Xuất sắc
HÀN K18D 8.15 Giỏi 85 Tốt
HÀN K18B 8.15 Giỏi 85 Tốt
HÀN K18B 8.08 Giỏi 97 Xuất sắc
HÀN K18C 8.06 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K18A 8.06 Giỏi 80 Tốt
HÀN K18C 8.05 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K18C 8.04 Giỏi 83 Tốt
HÀN K18A 8.03 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K18B 8.01 Giỏi 83 Tốt
HÀN K18B 7.99 Khá 81 Tốt
HÀN K18C 7.98 Khá 85 Tốt
HÀN K18B 7.96 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18D 7.95 Khá 85 Tốt
HÀN K18B 7.95 Khá 82 Tốt
HÀN K18A 7.93 Khá 84 Tốt
HÀN K18C 7.90 Khá 85 Tốt
HÀN K18B 7.89 Khá 96 Xuất sắc
HÀN K18C 7.89 Khá 86 Tốt
HÀN K18D 7.83 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18A 7.83 Khá 88 Tốt
HÀN K18A 7.78 Khá 92 Xuất sắc
HÀN K18B 7.77 Khá 84 Tốt
HÀN K18C 7.73 Khá 88 Tốt
HÀN K18C 7.68 Khá 82 Tốt
HÀN K18A 7.66 Khá 92 Xuất sắc
HÀN K18A 7.65 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18C 7.63 Khá 96 Xuất sắc
HÀN K18B 7.61 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18A 7.58 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18B 7.57 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18C 7.57 Khá 83 Tốt
HÀN K18C 7.56 Khá 72 Khá
HÀN K18C 7.55 Khá 85 Tốt
HÀN K18D 7.55 Khá 80 Tốt
HÀN K18A 7.52 Khá 92 Xuất sắc
HÀN K18B 7.52 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18C 7.52 Khá 83 Tốt
HÀN K18D 7.49 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18B 7.49 Khá 76 Khá
HÀN K18B 7.47 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18B 7.38 Khá 80 Tốt
HÀN K18D 7.38 Khá 78 Khá
HÀN K18A 7.36 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18C 7.35 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18C 7.32 Khá 86 Tốt
HÀN K18D 7.32 Khá 85 Tốt
HÀN K18C 7.30 Khá 79 Khá
HÀN K18C 7.28 Khá 80 Tốt
HÀN K18D 7.25 Khá 85 Tốt
HÀN K18D 7.20 Khá 83 Tốt
HÀN K18C 7.19 Khá 96 Xuất sắc
HÀN K18B 7.18 Khá 78 Khá
HÀN K18D 7.16 Khá 89 Tốt
HÀN K18B 7.14 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K18B 7.12 Khá 78 Khá
HÀN K18C 7.08 Khá 81 Tốt
HÀN K18D 7.08 Khá 80 Tốt
HÀN K18D 7.01 Khá 89 Tốt
NHẬT K18B 8.92 Giỏi 97 Xuất sắc
NHẬT K18E 8.91 Giỏi 98 Xuất sắc
NHẬT K18A 8.70 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K18F 8.67 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K18A 8.66 Giỏi 97 Xuất sắc
NHẬT K18C 8.59 Giỏi 98 Xuất sắc
NHẬT K18E 8.59 Giỏi 97 Xuất sắc
NHẬT K18B 8.59 Giỏi 96 Xuất sắc
NHẬT K18F 8.51 Giỏi 97 Xuất sắc
NHẬT K18D 8.38 Giỏi 81 Tốt
NHẬT K18E 8.33 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K18C 8.32 Giỏi 96 Xuất sắc
NHẬT K18D 8.31 Giỏi 96 Xuất sắc
NHẬT K18B 8.18 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K18A 8.15 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K18D 8.10 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K18A 8.06 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K18C 8.01 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K18A 7.96 Khá 83 Tốt
NHẬT K18A 7.94 Khá 84 Tốt
NHẬT K18A 7.93 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K18F 7.89 Khá 88 Tốt
NHẬT K18C 7.89 Khá 81 Tốt
NHẬT K18D 7.88 Khá 83 Tốt
NHẬT K18A 7.79 Khá 94 Xuất sắc
NHẬT K18E 7.79 Khá 94 Xuất sắc
NHẬT K18B 7.79 Khá 87 Tốt
NHẬT K18B 7.78 Khá 88 Tốt
NHẬT K18E 7.77 Khá 95 Xuất sắc
NHẬT K18B 7.77 Khá 95 Xuất sắc
NHẬT K18F 7.73 Khá 87 Tốt
NHẬT K18B 7.70 Khá 79 Khá
NHẬT K18F 7.67 Khá 85 Tốt
NHẬT K18D 7.67 Khá 84 Tốt
NHẬT K18B 7.66 Khá 88 Tốt
NHẬT K18C 7.64 Khá 94 Xuất sắc
NHẬT K18C 7.61 Khá 85 Tốt
NHẬT K18E 7.60 Khá 95 Xuất sắc
NHẬT K18C 7.59 Khá 91 Xuất sắc
NHẬT K18A 7.59 Khá 88 Tốt
NHẬT K18D 7.57 Khá 83 Tốt
NHẬT K18E 7.54 Khá 84 Tốt
NHẬT K18E 7.53 Khá 86 Tốt
NHẬT K18A 7.53 Khá 82 Tốt
NHẬT K18C 7.50 Khá 83 Tốt
NHẬT K18E 7.48 Khá 88 Tốt
NHẬT K18F 7.47 Khá 93 Xuất sắc
NHẬT K18B 7.46 Khá 83 Tốt
NHẬT K18F 7.43 Khá 84 Tốt
NHẬT K18D 7.42 Khá 88 Tốt
NHẬT K18C 7.41 Khá 82 Tốt
NHẬT K18D 7.38 Khá 86 Tốt
NHẬT K18A 7.37 Khá 85 Tốt
NHẬT K18F 7.36 Khá 85 Tốt
NHẬT K18D 7.33 Khá 81 Tốt
NHẬT K18D 7.31 Khá 83 Tốt
NHẬT K18B 7.30 Khá 88 Tốt
NHẬT K18D 7.30 Khá 86 Tốt
NHẬT K18C 7.29 Khá 80 Tốt
NHẬT K18C 7.27 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K18C 7.27 Khá 83 Tốt
NHẬT K18E 7.27 Khá 79 Khá
NHẬT K18C 7.24 Khá 88 Tốt
NHẬT K18D 7.23 Khá 83 Tốt
NHẬT K18A 7.22 Khá 86 Tốt
NHẬT K18C 7.21 Khá 86 Tốt
NHẬT K18D 7.19 Khá 83 Tốt
NHẬT K18E 7.16 Khá 88 Tốt
NHẬT K18C 7.13 Khá 86 Tốt
NHẬT K18C 7.13 Khá 84 Tốt
NHẬT K18A 7.12 Khá 86 Tốt
NHẬT K18F 7.09 Khá 85 Tốt
NHẬT K18E 7.08 Khá 85 Tốt
NHẬT K18E 7.06 Khá 88 Tốt
NHẬT K18A 7.04 Khá 81 Tốt
NHẬT K18B 7.02 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K18F 7.02 Khá 83 Tốt
NHẬT K18A 7.01 Khá 86 Tốt
NHẬT K18D 7.00 Khá 84 Tốt
PHÁP K18 8.78 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K18 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K18 8.36 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K18 7.84 Khá 91 Xuất sắc
PHÁP K18 7.69 Khá 86 Tốt
PHÁP K18 7.61 Khá 88 Tốt
PHÁP K18 7.18 Khá 84 Tốt
PHÁP K18 7.16 Khá 86 Tốt
PHÁP K18 7.05 Khá 86 Tốt
PHÁP K18 7.00 Khá 86 Tốt
TRUNG K18B 9.37 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K18E 9.35 Xuất sắc 97 Xuất sắc
TRUNG K18F 9.34 Xuất sắc 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 9.32 Xuất sắc 100 Xuất sắc
TRUNG K18F 9.29 Xuất sắc 97 Xuất sắc
TRUNG K18G 9.26 Xuất sắc 96 Xuất sắc
TRUNG K18G 9.14 Xuất sắc 97 Xuất sắc
TRUNG K18A 9.13 Xuất sắc 98 Xuất sắc
TRUNG K18G 9.13 Xuất sắc 96 Xuất sắc
TRUNG K18C 9.13 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K18E 9.12 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K18E 9.11 Xuất sắc 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 9.11 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K18D 9.09 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K18F 9.07 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K18D 9.02 Xuất sắc 96 Xuất sắc
TRUNG K18G 9.02 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K18B 9.03 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K18C 8.99 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.99 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.98 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.95 Giỏi 97 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.92 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.91 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.91 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.90 Giỏi 97 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.90 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.89 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.89 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18B 8.88 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.88 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.87 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.86 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.85 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18E 8.84 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18F 8.83 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.80 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.80 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.80 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18F 8.80 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18G 8.78 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.76 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.76 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.76 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.75 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.75 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.73 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18C 8.73 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18B 8.72 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18E 8.72 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18A 8.70 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.69 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.69 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.68 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.68 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.67 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.67 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18A 8.66 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.66 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18A 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.64 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.64 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.61 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.61 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.61 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K18A 8.60 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.59 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.59 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18E 8.57 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.57 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18A 8.54 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.54 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.54 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18D 8.54 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18B 8.53 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18G 8.52 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.52 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K18F 8.51 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.51 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18C 8.51 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18F 8.51 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K18A 8.49 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.49 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.49 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18B 8.49 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18C 8.49 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18D 8.48 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.47 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.45 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18G 8.44 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.44 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18F 8.44 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18E 8.44 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K18A 8.44 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18A 8.43 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.43 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18B 8.43 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18E 8.43 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K18E 8.42 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.42 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.42 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.42 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.41 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18D 8.41 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K18G 8.40 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K18G 8.39 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.38 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18C 8.35 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.34 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.33 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.33 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K18B 8.32 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.32 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.32 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18A 8.31 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18C 8.30 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18E 8.30 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18C 8.29 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18A 8.29 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18A 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18D 8.28 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18A 8.27 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.26 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K18A 8.25 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18D 8.23 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.23 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.22 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.22 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18D 8.22 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18B 8.21 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18G 8.21 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18F 8.21 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K18F 8.19 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 8.19 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18B 8.19 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18F 8.19 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K18E 8.17 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.16 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18D 8.16 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K18G 8.15 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18F 8.14 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.14 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18A 8.12 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18E 8.12 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K18B 8.11 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K18A 8.11 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K18G 8.10 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K18F 8.10 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K18E 8.10 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K18F 8.09 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18F 8.09 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18A 8.09 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18D 8.09 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18F 8.08 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18G 8.08 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K18G 8.08 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K18D 8.08 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K18F 8.07 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18E 8.05 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K18B 8.04 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K18B 8.03 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K18G 8.02 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K18C 8.01 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K18E 7.99 Khá 87 Tốt
TRUNG K18E 7.99 Khá 84 Tốt
TRUNG K18D 7.98 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18B 7.98 Khá 89 Tốt
TRUNG K18F 7.98 Khá 87 Tốt
TRUNG K18G 7.98 Khá 87 Tốt
TRUNG K18E 7.97 Khá 87 Tốt
TRUNG K18F 7.96 Khá 84 Tốt
TRUNG K18G 7.95 Khá 83 Tốt
TRUNG K18B 7.94 Khá 88 Tốt
TRUNG K18C 7.94 Khá 88 Tốt
TRUNG K18G 7.94 Khá 87 Tốt
TRUNG K18G 7.93 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18B 7.93 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18A 7.93 Khá 89 Tốt
TRUNG K18E 7.93 Khá 85 Tốt
TRUNG K18E 7.93 Khá 84 Tốt
TRUNG K18F 7.92 Khá 89 Tốt
TRUNG K18A 7.92 Khá 88 Tốt
TRUNG K18A 7.88 Khá 89 Tốt
TRUNG K18B 7.88 Khá 88 Tốt
TRUNG K18C 7.88 Khá 85 Tốt
TRUNG K18F 7.88 Khá 85 Tốt
TRUNG K18C 7.88 Khá 83 Tốt
TRUNG K18C 7.87 Khá 81 Tốt
TRUNG K18C 7.86 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K18G 7.86 Khá 87 Tốt
TRUNG K18G 7.86 Khá 86 Tốt
TRUNG K18G 7.86 Khá 85 Tốt
TRUNG K18A 7.85 Khá 89 Tốt
TRUNG K18E 7.85 Khá 87 Tốt
TRUNG K18D 7.82 Khá 81 Tốt
TRUNG K18B 7.81 Khá 89 Tốt
TRUNG K18B 7.81 Khá 88 Tốt
TRUNG K18F 7.81 Khá 84 Tốt
TRUNG K18G 7.80 Khá 89 Tốt
TRUNG K18B 7.80 Khá 82 Tốt
TRUNG K18B 7.79 Khá 88 Tốt
TRUNG K18C 7.77 Khá 86 Tốt
TRUNG K18B 7.75 Khá 89 Tốt
TRUNG K18D 7.73 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K18E 7.72 Khá 95 Xuất sắc
TRUNG K18F 7.72 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K18C 7.72 Khá 86 Tốt
TRUNG K18F 7.72 Khá 81 Tốt
TRUNG K18B 7.71 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K18D 7.71 Khá 83 Tốt
TRUNG K18D 7.71 Khá 83 Tốt
TRUNG K18D 7.70 Khá 89 Tốt
TRUNG K18D 7.69 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18B 7.69 Khá 85 Tốt
TRUNG K18G 7.66 Khá 87 Tốt
TRUNG K18A 7.66 Khá 83 Tốt
TRUNG K18E 7.64 Khá 88 Tốt
TRUNG K18E 7.64 Khá 87 Tốt
TRUNG K18F 7.63 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 7.62 Khá 89 Tốt
TRUNG K18A 7.62 Khá 83 Tốt
TRUNG K18G 7.62 Khá 82 Tốt
TRUNG K18E 7.59 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K18A 7.59 Khá 88 Tốt
TRUNG K18A 7.58 Khá 88 Tốt
TRUNG K18F 7.57 Khá 88 Tốt
TRUNG K18E 7.57 Khá 83 Tốt
TRUNG K18E 7.56 Khá 87 Tốt
TRUNG K18G 7.55 Khá 82 Tốt
TRUNG K18E 7.54 Khá 86 Tốt
TRUNG K18D 7.53 Khá 87 Tốt
TRUNG K18G 7.53 Khá 84 Tốt
TRUNG K18G 7.50 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K18C 7.50 Khá 85 Tốt
TRUNG K18G 7.50 Khá 82 Tốt
TRUNG K18D 7.49 Khá 87 Tốt
TRUNG K18C 7.46 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18A 7.46 Khá 88 Tốt
TRUNG K18D 7.46 Khá 83 Tốt
TRUNG K18B 7.44 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18E 7.42 Khá 80 Tốt
TRUNG K18B 7.41 Khá 96 Xuất sắc
TRUNG K18D 7.41 Khá 84 Tốt
TRUNG K18C 7.38 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18B 7.38 Khá 86 Tốt
TRUNG K18C 7.38 Khá 86 Tốt
TRUNG K18A 7.38 Khá 85 Tốt
TRUNG K18F 7.37 Khá 89 Tốt
TRUNG K18C 7.37 Khá 83 Tốt
TRUNG K18G 7.37 Khá 75 Khá
TRUNG K18B 7.35 Khá 88 Tốt
TRUNG K18A 7.34 Khá 89 Tốt
TRUNG K18E 7.32 Khá 77 Khá
TRUNG K18E 7.31 Khá 83 Tốt
TRUNG K18D 7.30 Khá 89 Tốt
TRUNG K18A 7.29 Khá 88 Tốt
TRUNG K18F 7.29 Khá 88 Tốt
TRUNG K18E 7.28 Khá 85 Tốt
TRUNG K18E 7.28 Khá 83 Tốt
TRUNG K18F 7.26 Khá 94 Xuất sắc
TRUNG K18D 7.24 Khá 86 Tốt
TRUNG K18C 7.21 Khá 78 Khá
TRUNG K18D 7.18 Khá 83 Tốt
TRUNG K18A 7.18 Khá 83 Tốt
TRUNG K18A 7.18 Khá 83 Tốt
TRUNG K18E 7.16 Khá 80 Tốt
TRUNG K18D 7.14 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18G 7.14 Khá 86 Tốt
TRUNG K18G 7.13 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K18D 7.12 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K18E 7.12 Khá 83 Tốt
TRUNG K18G 7.12 Khá 82 Tốt
TRUNG K18G 7.11 Khá 88 Tốt
TRUNG K18G 7.11 Khá 83 Tốt
TRUNG K18G 7.09 Khá 86 Tốt
TRUNG K18G 7.08 Khá 87 Tốt
TRUNG K18G 7.07 Khá 84 Tốt
TRUNG K18E 7.07 Khá 81 Tốt
TRUNG K18F 7.06 Khá 88 Tốt
TRUNG K18D 7.06 Khá 83 Tốt
TRUNG K18B 7.04 Khá 85 Tốt
TRUNG K18D 7.03 Khá 84 Tốt
TRUNG K18E 7.01 Khá 83 Tốt
QTH K18A 9.20 Xuất sắc 93 Xuất sắc
QTH K18B 8.87 Giỏi 90 Xuất sắc
QTH K18B 8.85 Giỏi 95 Xuất sắc
QTH K18A 7.31 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK18B 9.22 Xuất sắc 100 Xuất sắc
ANH SPK18A 9.20 Xuất sắc 100 Xuất sắc
ANH SPK18C 9.17 Xuất sắc 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 9.13 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK18C 9.11 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK18A 9.10 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 9.07 Xuất sắc 100 Xuất sắc
ANH SPK18C 9.06 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK18C 9.02 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH SPK18A 9.01 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK18A 9.01 Xuất sắc 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 9.23 Xuất sắc 88 Tốt
ANH SPK18B 8.95 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK18B 8.94 Giỏi 100 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.94 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.93 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.92 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.91 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.90 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.90 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.89 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.89 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.86 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.85 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK18C 8.84 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.84 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK18A 8.82 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.81 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.78 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.76 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.76 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.74 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK18C 8.72 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.72 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.71 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.70 Giỏi 89 Tốt
ANH SPK18C 8.66 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.64 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.63 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.63 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.63 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK18A 8.61 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.61 Giỏi 80 Tốt
ANH SPK18B 8.60 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.59 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.59 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.58 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK18C 8.56 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK18A 8.53 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.51 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.51 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.51 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.50 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.49 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.49 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.49 Giỏi 89 Tốt
ANH SPK18A 8.48 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.46 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.46 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.46 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.44 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.44 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK18B 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.42 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK18B 8.41 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.40 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.39 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.39 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK18B 8.38 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.37 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.37 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK18C 8.36 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.34 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.31 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.31 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.31 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK18B 8.29 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK18C 8.28 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.28 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.27 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK18B 8.26 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.25 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.24 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.22 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.22 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18B 8.22 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.21 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.21 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.21 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK18A 8.20 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK18A 8.19 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK18C 8.19 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK18C 8.14 Giỏi 83 Tốt
ANH SPK18A 8.12 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.12 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK18A 8.11 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.11 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.11 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.10 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.08 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.08 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.07 Giỏi 89 Tốt
ANH SPK18A 8.06 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.06 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.06 Giỏi 82 Tốt
ANH SPK18C 8.03 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK18C 8.01 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK18A 8.01 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 8.19 Giỏi 78 Khá
ANH SPK18C 8.09 Giỏi 78 Khá
ANH SPK18C 7.99 Khá 96 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.99 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18B 7.98 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 7.97 Khá 85 Tốt
ANH SPK18C 7.93 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.90 Khá 96 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.90 Khá 88 Tốt
ANH SPK18B 7.89 Khá 83 Tốt
ANH SPK18C 7.84 Khá 88 Tốt
ANH SPK18A 7.83 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18C 7.83 Khá 88 Tốt
ANH SPK18A 7.79 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK18C 7.79 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18B 7.79 Khá 88 Tốt
ANH SPK18C 7.79 Khá 85 Tốt
ANH SPK18A 7.79 Khá 85 Tốt
ANH SPK18C 7.75 Khá 83 Tốt
ANH SPK18A 7.74 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK18B 7.74 Khá 88 Tốt
ANH SPK18C 7.73 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.71 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18C 7.70 Khá 85 Tốt
ANH SPK18C 7.70 Khá 85 Tốt
ANH SPK18B 7.68 Khá 83 Tốt
ANH SPK18A 7.67 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18B 7.66 Khá 88 Tốt
ANH SPK18B 7.63 Khá 80 Tốt
ANH SPK18B 7.60 Khá 82 Tốt
ANH SPK18A 7.59 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18B 7.57 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK18C 7.54 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.54 Khá 85 Tốt
ANH SPK18B 7.51 Khá 81 Tốt
ANH SPK18B 7.47 Khá 79 Khá
ANH SPK18B 7.46 Khá 73 Khá
ANH SPK18B 7.45 Khá 80 Tốt
ANH SPK18B 7.44 Khá 80 Tốt
ANH SPK18A 7.41 Khá 82 Tốt
ANH SPK18C 7.37 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.34 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18A 7.30 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18C 7.24 Khá 88 Tốt
ANH SPK18B 7.21 Khá 87 Tốt
ANH SPK18C 7.20 Khá 82 Tốt
ANH SPK18C 7.20 Khá 78 Khá
ANH SPK18A 7.16 Khá 87 Tốt
ANH SPK18A 7.00 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK18B 7.00 Khá 78 Khá
PHÁP SPK18 8.60 Giỏi 86 Tốt
PHÁP SPK18 8.34 Giỏi 92 Xuất sắc
PHÁP SPK18 7.96 Khá 86 Tốt
PHÁP SPK18 7.80 Khá 94 Xuất sắc
PHÁP SPK18 7.45 Khá 81 Tốt
TRUNG SPK18 8.87 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG SPK18 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG SPK18 8.62 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG SPK18 8.60 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG SPK18 8.52 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG SPK18 8.18 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG SPK18 8.18 Giỏi 88 Tốt
TRUNG SPK18 8.12 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG SPK18 7.98 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG SPK18 7.94 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG SPK18 7.84 Khá 83 Tốt
TRUNG SPK18 7.79 Khá 85 Tốt
TRUNG SPK18 7.76 Khá 83 Tốt
TRUNG SPK18 7.68 Khá 94 Xuất sắc
TRUNG SPK18 7.64 Khá 86 Tốt
TRUNG SPK18 7.42 Khá 84 Tốt
TRUNG SPK18 7.01 Khá 90 Xuất sắc
VNH K18 8.35 Giỏi 98 Xuất sắc
VNH K18 8.00 Giỏi 85 Tốt
VNH K18 7.85 Khá 83 Tốt
VNH K18 7.75 Khá 81 Tốt
VNH K18 7.54 Khá 85 Tốt
VNH K18 7.39 Khá 90 Xuất sắc
VNH K18 7.28 Khá 86 Tốt
VNH K18 7.22 Khá 97 Xuất sắc
VNH K18 7.22 Khá 83 Tốt
ANH K17G 9.18 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH K17L 9.17 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH K17L 9.02 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH K17H 9.02 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH K17A 8.99 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17D 8.92 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17M 8.89 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17E 8.84 Giỏi 100 Xuất sắc
ANH K17J 8.83 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17J 8.83 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17B 8.80 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17I 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17I 8.77 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17N 8.74 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K17K 8.74 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K17K 8.70 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K17B 8.66 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17J 8.61 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17J 8.61 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17B 8.58 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K17L 8.57 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K17M 8.56 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17O 8.56 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17M 8.54 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K17N 8.52 Giỏi 87 Tốt
ANH K17N 8.50 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17J 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17I 8.46 Giỏi 88 Tốt
ANH K17F 8.41 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K17F 8.40 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17M 8.39 Giỏi 86 Tốt
ANH K17I 8.38 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K17G 8.36 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17I 8.35 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17D 8.33 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17H 8.30 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17I 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17B 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17J 8.28 Giỏi 89 Tốt
ANH K17G 8.25 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17M 8.23 Giỏi 86 Tốt
ANH K17M 8.22 Giỏi 89 Tốt
ANH K17B 8.21 Giỏi 86 Tốt
ANH K17G 8.20 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K17I 8.19 Giỏi 88 Tốt
ANH K17C 8.18 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17A 8.16 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17A 8.16 Giỏi 88 Tốt
ANH K17O 8.16 Giỏi 83 Tốt
ANH K17A 8.15 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K17K 8.14 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17A 8.14 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17H 8.14 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17L 8.14 Giỏi 87 Tốt
ANH K17D 8.14 Giỏi 85 Tốt
ANH K17M 8.13 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17O 8.13 Giỏi 86 Tốt
ANH K17A 8.12 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K17J 8.11 Giỏi 86 Tốt
ANH K17C 8.09 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17A 8.08 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17J 8.08 Giỏi 84 Tốt
ANH K17H 8.08 Giỏi 82 Tốt
ANH K17C 8.06 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K17B 8.04 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17E 8.04 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K17L 8.04 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K17M 8.04 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17J 8.04 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17N 8.03 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K17N 8.01 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K17N 8.01 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K17K 8.01 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K17A 8.01 Giỏi 86 Tốt
ANH K17L 8.00 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K17L 7.99 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17L 7.99 Khá 87 Tốt
ANH K17H 7.97 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17H 7.97 Khá 89 Tốt
ANH K17C 7.96 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17F 7.95 Khá 85 Tốt
ANH K17L 7.94 Khá 98 Xuất sắc
ANH K17C 7.92 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17B 7.92 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17L 7.91 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17B 7.90 Khá 81 Tốt
ANH K17C 7.89 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17L 7.89 Khá 89 Tốt
ANH K17O 7.89 Khá 86 Tốt
ANH K17G 7.88 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17N 7.88 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17N 7.88 Khá 88 Tốt
ANH K17M 7.88 Khá 85 Tốt
ANH K17K 7.87 Khá 85 Tốt
ANH K17M 7.86 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17D 7.86 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17N 7.86 Khá 88 Tốt
ANH K17K 7.85 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17I 7.85 Khá 83 Tốt
ANH K17O 7.82 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17M 7.82 Khá 89 Tốt
ANH K17I 7.82 Khá 89 Tốt
ANH K17E 7.82 Khá 87 Tốt
ANH K17M 7.82 Khá 85 Tốt
ANH K17F 7.81 Khá 82 Tốt
ANH K17F 7.80 Khá 98 Xuất sắc
ANH K17G 7.80 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17D 7.80 Khá 88 Tốt
ANH K17F 7.78 Khá 96 Xuất sắc
ANH K17A 7.78 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17N 7.78 Khá 83 Tốt
ANH K17L 7.77 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17E 7.77 Khá 87 Tốt
ANH K17B 7.76 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17F 7.75 Khá 85 Tốt
ANH K17M 7.74 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17L 7.74 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17F 7.74 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17O 7.72 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17C 7.72 Khá 88 Tốt
ANH K17N 7.71 Khá 88 Tốt
ANH K17D 7.70 Khá 95 Xuất sắc
ANH K17H 7.70 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17D 7.70 Khá 84 Tốt
ANH K17C 7.69 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17G 7.69 Khá 87 Tốt
ANH K17F 7.68 Khá 85 Tốt
ANH K17F 7.65 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17K 7.65 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17C 7.65 Khá 89 Tốt
ANH K17H 7.65 Khá 86 Tốt
ANH K17J 7.65 Khá 84 Tốt
ANH K17B 7.64 Khá 87 Tốt
ANH K17I 7.62 Khá 85 Tốt
ANH K17K 7.62 Khá 80 Tốt
ANH K17J 7.61 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17D 7.60 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17G 7.60 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17I 7.59 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17C 7.58 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17D 7.57 Khá 86 Tốt
ANH K17F 7.56 Khá 100 Xuất sắc
ANH K17O 7.55 Khá 81 Tốt
ANH K17F 7.54 Khá 95 Xuất sắc
ANH K17E 7.54 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17E 7.53 Khá 89 Tốt
ANH K17J 7.53 Khá 87 Tốt
ANH K17N 7.53 Khá 83 Tốt
ANH K17O 7.51 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17O 7.51 Khá 83 Tốt
ANH K17O 7.50 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17N 7.50 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17K 7.49 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17E 7.49 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17M 7.49 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17E 7.49 Khá 88 Tốt
ANH K17H 7.49 Khá 83 Tốt
ANH K17B 7.48 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17B 7.48 Khá 86 Tốt
ANH K17I 7.47 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17L 7.47 Khá 86 Tốt
ANH K17D 7.46 Khá 86 Tốt
ANH K17O 7.46 Khá 83 Tốt
ANH K17K 7.46 Khá 81 Tốt
ANH K17E 7.45 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17I 7.45 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17K 7.44 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17G 7.44 Khá 87 Tốt
ANH K17L 7.44 Khá 87 Tốt
ANH K17H 7.42 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17N 7.42 Khá 84 Tốt
ANH K17L 7.41 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17C 7.41 Khá 87 Tốt
ANH K17A 7.40 Khá 86 Tốt
ANH K17F 7.40 Khá 83 Tốt
ANH K17D 7.40 Khá 82 Tốt
ANH K17D 7.39 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17F 7.38 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17B 7.38 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17E 7.38 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17J 7.36 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17H 7.36 Khá 82 Tốt
ANH K17D 7.36 Khá 82 Tốt
ANH K17A 7.35 Khá 80 Tốt
ANH K17G 7.34 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17B 7.34 Khá 93 Xuất sắc
ANH K17H 7.34 Khá 84 Tốt
ANH K17K 7.34 Khá 82 Tốt
ANH K17I 7.34 Khá 81 Tốt
ANH K17K 7.33 Khá 96 Xuất sắc
ANH K17O 7.33 Khá 88 Tốt
ANH K17M 7.32 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17D 7.32 Khá 87 Tốt
ANH K17G 7.32 Khá 86 Tốt
ANH K17F 7.31 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17N 7.30 Khá 89 Tốt
ANH K17G 7.29 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17B 7.29 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17N 7.28 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17A 7.28 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17J 7.27 Khá 86 Tốt
ANH K17M 7.27 Khá 81 Tốt
ANH K17B 7.26 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17K 7.26 Khá 83 Tốt
ANH K17F 7.25 Khá 100 Xuất sắc
ANH K17O 7.25 Khá 88 Tốt
ANH K17L 7.25 Khá 85 Tốt
ANH K17N 7.24 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17M 7.24 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17K 7.24 Khá 88 Tốt
ANH K17I 7.23 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17C 7.22 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17C 7.22 Khá 88 Tốt
ANH K17E 7.22 Khá 87 Tốt
ANH K17O 7.22 Khá 86 Tốt
ANH K17M 7.22 Khá 80 Tốt
ANH K17C 7.21 Khá 87 Tốt
ANH K17H 7.20 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17G 7.20 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17G 7.20 Khá 86 Tốt
ANH K17M 7.20 Khá 86 Tốt
ANH K17J 7.19 Khá 89 Tốt
ANH K17O 7.19 Khá 88 Tốt
ANH K17H 7.19 Khá 85 Tốt
ANH K17N 7.19 Khá 83 Tốt
ANH K17N 7.17 Khá 98 Xuất sắc
ANH K17O 7.17 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17N 7.16 Khá 96 Xuất sắc
ANH K17C 7.16 Khá 91 Xuất sắc
ANH K17E 7.16 Khá 87 Tốt
ANH K17F 7.16 Khá 83 Tốt
ANH K17K 7.16 Khá 82 Tốt
ANH K17G 7.15 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17C 7.15 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17D 7.15 Khá 88 Tốt
ANH K17E 7.15 Khá 82 Tốt
ANH K17D 7.14 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17F 7.14 Khá 89 Tốt
ANH K17N 7.14 Khá 88 Tốt
ANH K17H 7.12 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17C 7.12 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17M 7.11 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17M 7.11 Khá 86 Tốt
ANH K17N 7.11 Khá 86 Tốt
ANH K17D 7.11 Khá 85 Tốt
ANH K17J 7.11 Khá 85 Tốt
ANH K17N 7.11 Khá 85 Tốt
ANH K17F 7.11 Khá 85 Tốt
ANH K17A 7.11 Khá 83 Tốt
ANH K17E 7.10 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17L 7.10 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17M 7.10 Khá 86 Tốt
ANH K17D 7.10 Khá 83 Tốt
ANH K17F 7.10 Khá 83 Tốt
ANH K17N 7.10 Khá 82 Tốt
ANH K17L 7.09 Khá 96 Xuất sắc
ANH K17B 7.09 Khá 89 Tốt
ANH K17J 7.09 Khá 83 Tốt
ANH K17F 7.09 Khá 82 Tốt
ANH K17B 7.09 Khá 80 Tốt
ANH K17J 7.08 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17K 7.08 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17G 7.08 Khá 88 Tốt
ANH K17F 7.08 Khá 85 Tốt
ANH K17A 7.08 Khá 85 Tốt
ANH K17J 7.07 Khá 81 Tốt
ANH K17J 7.06 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17H 7.06 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17J 7.06 Khá 83 Tốt
ANH K17B 7.04 Khá 94 Xuất sắc
ANH K17O 7.04 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17K 7.04 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17E 7.04 Khá 87 Tốt
ANH K17I 7.03 Khá 92 Xuất sắc
ANH K17C 7.03 Khá 88 Tốt
ANH K17L 7.03 Khá 88 Tốt
ANH K17F 7.03 Khá 81 Tốt
ANH K17A 7.02 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17C 7.02 Khá 88 Tốt
ANH K17I 7.02 Khá 85 Tốt
ANH K17O 7.01 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17G 7.01 Khá 90 Xuất sắc
ANH K17N 7.01 Khá 88 Tốt
ANH K17E 7.01 Khá 87 Tốt
ANH K17A 7.01 Khá 85 Tốt
ANH K17L 7.00 Khá 85 Tốt
ANH K17B 7.00 Khá 81 Tốt
HÀN K17D 9.30 Xuất sắc 92 Xuất sắc
HÀN K17C 9.18 Xuất sắc 94 Xuất sắc
HÀN K17B 9.11 Xuất sắc 95 Xuất sắc
HÀN K17C 9.06 Xuất sắc 90 Xuất sắc
HÀN K17D 8.99 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K17C 8.97 Giỏi 86 Tốt
HÀN K17C 8.87 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K17A 8.84 Giỏi 95 Xuất sắc
HÀN K17D 8.84 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K17B 8.78 Giỏi 96 Xuất sắc
HÀN K17A 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K17D 8.59 Giỏi 97 Xuất sắc
HÀN K17C 8.56 Giỏi 95 Xuất sắc
HÀN K17D 8.54 Giỏi 81 Tốt
HÀN K17A 8.50 Giỏi 80 Tốt
HÀN K17D 8.48 Giỏi 85 Tốt
HÀN K17B 8.46 Giỏi 95 Xuất sắc
HÀN K17A 8.44 Giỏi 88 Tốt
HÀN K17C 8.43 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K17B 8.37 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K17D 8.37 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K17B 8.34 Giỏi 84 Tốt
HÀN K17B 8.32 Giỏi 88 Tốt
HÀN K17A 8.31 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K17C 8.31 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K17B 8.31 Giỏi 84 Tốt
HÀN K17A 8.26 Giỏi 82 Tốt
HÀN K17B 8.24 Giỏi 87 Tốt
HÀN K17B 8.21 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K17B 8.19 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K17D 8.19 Giỏi 82 Tốt
HÀN K17D 8.04 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K17D 8.03 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K17D 8.03 Giỏi 83 Tốt
HÀN K17C 8.02 Giỏi 86 Tốt
HÀN K17C 8.01 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K17A 8.01 Giỏi 85 Tốt
HÀN K17A 8.38 Giỏi 73 Khá
HÀN K17C 8.31 Giỏi 79 Khá
HÀN K17D 7.99 Khá 88 Tốt
HÀN K17C 7.97 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17C 7.96 Khá 94 Xuất sắc
HÀN K17D 7.96 Khá 83 Tốt
HÀN K17A 7.94 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17D 7.91 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17D 7.87 Khá 88 Tốt
HÀN K17A 7.84 Khá 86 Tốt
HÀN K17A 7.82 Khá 86 Tốt
HÀN K17B 7.82 Khá 84 Tốt
HÀN K17C 7.78 Khá 84 Tốt
HÀN K17A 7.74 Khá 79 Khá
HÀN K17C 7.71 Khá 84 Tốt
HÀN K17D 7.65 Khá 91 Xuất sắc
HÀN K17A 7.63 Khá 83 Tốt
HÀN K17A 7.61 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17B 7.61 Khá 87 Tốt
HÀN K17B 7.58 Khá 86 Tốt
HÀN K17A 7.58 Khá 80 Tốt
HÀN K17D 7.53 Khá 88 Tốt
HÀN K17C 7.49 Khá 75 Khá
HÀN K17B 7.48 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17D 7.45 Khá 88 Tốt
HÀN K17C 7.39 Khá 84 Tốt
HÀN K17D 7.38 Khá 83 Tốt
HÀN K17A 7.37 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17D 7.30 Khá 79 Khá
HÀN K17C 7.23 Khá 86 Tốt
HÀN K17B 7.23 Khá 86 Tốt
HÀN K17B 7.20 Khá 83 Tốt
HÀN K17A 7.20 Khá 80 Tốt
HÀN K17B 7.19 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K17D 7.18 Khá 88 Tốt
HÀN K17B 7.17 Khá 86 Tốt
HÀN K17A 7.17 Khá 83 Tốt
HÀN K17D 7.16 Khá 81 Tốt
HÀN K17D 7.13 Khá 86 Tốt
HÀN K17B 7.13 Khá 84 Tốt
HÀN K17B 7.10 Khá 84 Tốt
HÀN K17A 7.06 Khá 94 Xuất sắc
HÀN K17B 7.05 Khá 85 Tốt
HÀN K17B 7.05 Khá 84 Tốt
NGA K17 8.93 Giỏi 94 Xuất sắc
NGA K17 8.55 Giỏi 92 Xuất sắc
NGA K17 8.22 Giỏi 89 Tốt
NGA K17 7.92 Khá 98 Xuất sắc
NHẬT K17A 9.23 Xuất sắc 95 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.84 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K17E 8.75 Giỏi 97 Xuất sắc
NHẬT K17C 8.74 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K17E 8.69 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K17D 8.66 Giỏi 91 Xuất sắc
NHẬT K17F 8.60 Giỏi 91 Xuất sắc
NHẬT K17D 8.57 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K17C 8.57 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K17C 8.56 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K17E 8.55 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K17D 8.53 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K17A 8.52 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K17E 8.51 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K17D 8.46 Giỏi 95 Xuất sắc
NHẬT K17A 8.45 Giỏi 96 Xuất sắc
NHẬT K17D 8.43 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.35 Giỏi 89 Tốt
NHẬT K17D 8.35 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K17E 8.35 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K17B 8.34 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K17A 8.33 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K17E 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.26 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K17E 8.26 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K17F 8.25 Giỏi 95 Xuất sắc
NHẬT K17E 8.23 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.23 Giỏi 89 Tốt
NHẬT K17A 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K17F 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K17A 8.20 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K17C 8.19 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K17D 8.14 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.14 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K17C 8.12 Giỏi 98 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.10 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K17F 8.09 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K17E 8.06 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K17B 8.05 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K17B 8.04 Giỏi 84 Tốt
NHẬT K17F 8.00 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K17A 7.99 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17B 7.94 Khá 85 Tốt
NHẬT K17A 7.92 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17A 7.91 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17B 7.90 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17F 7.89 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17F 7.88 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17A 7.88 Khá 86 Tốt
NHẬT K17E 7.86 Khá 88 Tốt
NHẬT K17A 7.85 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17B 7.84 Khá 86 Tốt
NHẬT K17B 7.81 Khá 93 Xuất sắc
NHẬT K17C 7.80 Khá 81 Tốt
NHẬT K17D 7.76 Khá 85 Tốt
NHẬT K17A 7.74 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17D 7.74 Khá 86 Tốt
NHẬT K17D 7.73 Khá 96 Xuất sắc
NHẬT K17E 7.73 Khá 83 Tốt
NHẬT K17D 7.72 Khá 88 Tốt
NHẬT K17A 7.71 Khá 96 Xuất sắc
NHẬT K17D 7.71 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17C 7.71 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17A 7.71 Khá 89 Tốt
NHẬT K17A 7.69 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17E 7.69 Khá 88 Tốt
NHẬT K17C 7.66 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17D 7.66 Khá 86 Tốt
NHẬT K17F 7.63 Khá 87 Tốt
NHẬT K17E 7.63 Khá 87 Tốt
NHẬT K17D 7.62 Khá 88 Tốt
NHẬT K17F 7.62 Khá 85 Tốt
NHẬT K17F 7.61 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17C 7.60 Khá 91 Xuất sắc
NHẬT K17F 7.60 Khá 82 Tốt
NHẬT K17D 7.59 Khá 87 Tốt
NHẬT K17A 7.59 Khá 84 Tốt
NHẬT K17D 7.59 Khá 80 Tốt
NHẬT K17C 7.58 Khá 88 Tốt
NHẬT K17B 7.57 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17D 7.54 Khá 85 Tốt
NHẬT K17D 7.52 Khá 87 Tốt
NHẬT K17E 7.52 Khá 84 Tốt
NHẬT K17F 7.51 Khá 85 Tốt
NHẬT K17D 7.48 Khá 82 Tốt
NHẬT K17A 7.45 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17F 7.45 Khá 88 Tốt
NHẬT K17F 7.39 Khá 86 Tốt
NHẬT K17A 7.38 Khá 89 Tốt
NHẬT K17E 7.38 Khá 89 Tốt
NHẬT K17B 7.37 Khá 85 Tốt
NHẬT K17B 7.35 Khá 85 Tốt
NHẬT K17E 7.34 Khá 91 Xuất sắc
NHẬT K17F 7.32 Khá 85 Tốt
NHẬT K17C 7.32 Khá 83 Tốt
NHẬT K17C 7.28 Khá 81 Tốt
NHẬT K17C 7.27 Khá 88 Tốt
NHẬT K17F 7.27 Khá 82 Tốt
NHẬT K17F 7.26 Khá 85 Tốt
NHẬT K17D 7.25 Khá 84 Tốt
NHẬT K17A 7.24 Khá 87 Tốt
NHẬT K17E 7.23 Khá 84 Tốt
NHẬT K17C 7.22 Khá 80 Tốt
NHẬT K17A 7.21 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17C 7.21 Khá 81 Tốt
NHẬT K17E 7.19 Khá 85 Tốt
NHẬT K17F 7.19 Khá 84 Tốt
NHẬT K17B 7.17 Khá 82 Tốt
NHẬT K17A 7.13 Khá 89 Tốt
NHẬT K17F 7.13 Khá 85 Tốt
NHẬT K17F 7.12 Khá 85 Tốt
NHẬT K17D 7.11 Khá 88 Tốt
NHẬT K17C 7.11 Khá 83 Tốt
NHẬT K17D 7.09 Khá 83 Tốt
NHẬT K17A 7.08 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17D 7.08 Khá 88 Tốt
NHẬT K17E 7.08 Khá 84 Tốt
NHẬT K17A 7.07 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K17A 7.07 Khá 89 Tốt
NHẬT K17B 7.07 Khá 85 Tốt
NHẬT K17A 7.05 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K17B 7.05 Khá 83 Tốt
NHẬT K17C 7.04 Khá 81 Tốt
NHẬT K17D 7.03 Khá 93 Xuất sắc
NHẬT K17E 7.02 Khá 88 Tốt
NHẬT K17D 7.01 Khá 88 Tốt
NHẬT K17B 7.01 Khá 88 Tốt
NHẬT K17E 7.01 Khá 85 Tốt
NHẬT K17F 7.00 Khá 83 Tốt
PHÁP K17 8.03 Giỏi 86 Tốt
PHÁP K17 7.56 Khá 94 Xuất sắc
PHÁP K17 7.54 Khá 92 Xuất sắc
PHÁP K17 7.42 Khá 88 Tốt
PHÁP K17 7.35 Khá 92 Xuất sắc
PHÁP K17 7.22 Khá 83 Tốt
PHÁP K17 7.12 Khá 92 Xuất sắc
PHÁP K17 7.06 Khá 81 Tốt
TRUNG K17F 9.21 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K17D 9.15 Xuất sắc 91 Xuất sắc
TRUNG K17G 9.08 Xuất sắc 97 Xuất sắc
TRUNG K17E 9.03 Xuất sắc 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 9.00 Xuất sắc 96 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.93 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.92 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.91 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.89 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.87 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.87 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17C 8.86 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.85 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.83 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.78 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.77 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.76 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.76 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.74 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.71 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.71 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.71 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17D 8.71 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17A 8.69 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.68 Giỏi 97 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.68 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.68 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17G 8.66 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.62 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.60 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.60 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17E 8.59 Giỏi 97 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.59 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.59 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.58 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17A 8.57 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.56 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.56 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K17C 8.54 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.53 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.52 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.51 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.50 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17A 8.49 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.49 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K17G 8.49 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17C 8.49 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17F 8.47 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.47 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.47 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.47 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17A 8.47 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K17C 8.46 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17C 8.44 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17E 8.44 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17F 8.43 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17D 8.42 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.42 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K17E 8.42 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K17B 8.39 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.39 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17C 8.39 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K17C 8.38 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.38 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.37 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.37 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K17F 8.36 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17E 8.35 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.35 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17A 8.35 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17G 8.35 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K17B 8.33 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.33 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K17D 8.32 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K17B 8.32 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17F 8.32 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17F 8.32 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K17D 8.31 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.31 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K17A 8.30 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K17B 8.29 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.29 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K17C 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.28 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17G 8.27 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.27 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.27 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17F 8.26 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.26 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.26 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17B 8.26 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K17E 8.25 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17B 8.25 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K17D 8.24 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.24 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17A 8.23 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.23 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17A 8.22 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.21 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17G 8.20 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.20 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17C 8.19 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.19 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17A 8.19 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17A 8.18 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.18 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.17 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.17 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17B 8.15 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.15 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17D 8.14 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17C 8.13 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K17C 8.13 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17B 8.12 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.12 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K17A 8.11 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.11 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17E 8.11 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17B 8.11 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K17D 8.10 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.10 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17D 8.10 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17B 8.09 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K17B 8.09 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K17G 8.07 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K17B 8.07 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K17F 8.06 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17E 8.06 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17B 8.06 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K17G 8.05 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17G 8.05 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K17D 8.04 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K17D 8.03 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K17B 8.02 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K17G 8.02 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K17G 8.01 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K17F 8.00 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K17E 7.99 Khá 97 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.99 Khá 95 Xuất sắc
TRUNG K17A 7.99 Khá 89 Tốt
TRUNG K17D 7.99 Khá 87 Tốt
TRUNG K17D 7.99 Khá 85 Tốt
TRUNG K17B 7.99 Khá 84 Tốt
TRUNG K17D 7.98 Khá 85 Tốt
TRUNG K17G 7.98 Khá 84 Tốt
TRUNG K17B 7.97 Khá 100 Xuất sắc
TRUNG K17G 7.97 Khá 85 Tốt
TRUNG K17D 7.96 Khá 87 Tốt
TRUNG K17C 7.95 Khá 86 Tốt
TRUNG K17G 7.95 Khá 84 Tốt
TRUNG K17E 7.95 Khá 80 Tốt
TRUNG K17F 7.93 Khá 86 Tốt
TRUNG K17A 7.93 Khá 83 Tốt
TRUNG K17B 7.93 Khá 82 Tốt
TRUNG K17E 7.91 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17F 7.91 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K17G 7.90 Khá 81 Tốt
TRUNG K17A 7.89 Khá 88 Tốt
TRUNG K17B 7.88 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.88 Khá 86 Tốt
TRUNG K17D 7.88 Khá 86 Tốt
TRUNG K17A 7.88 Khá 85 Tốt
TRUNG K17B 7.88 Khá 81 Tốt
TRUNG K17C 7.87 Khá 86 Tốt
TRUNG K17E 7.87 Khá 85 Tốt
TRUNG K17F 7.86 Khá 85 Tốt
TRUNG K17C 7.86 Khá 82 Tốt
TRUNG K17B 7.85 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.85 Khá 88 Tốt
TRUNG K17E 7.85 Khá 87 Tốt
TRUNG K17C 7.84 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17B 7.84 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17G 7.84 Khá 84 Tốt
TRUNG K17F 7.83 Khá 87 Tốt
TRUNG K17D 7.83 Khá 85 Tốt
TRUNG K17G 7.82 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17F 7.82 Khá 86 Tốt
TRUNG K17D 7.81 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.81 Khá 88 Tốt
TRUNG K17B 7.81 Khá 86 Tốt
TRUNG K17G 7.80 Khá 88 Tốt
TRUNG K17E 7.77 Khá 83 Tốt
TRUNG K17A 7.76 Khá 89 Tốt
TRUNG K17A 7.75 Khá 84 Tốt
TRUNG K17F 7.74 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.73 Khá 87 Tốt
TRUNG K17B 7.73 Khá 87 Tốt
TRUNG K17F 7.73 Khá 86 Tốt
TRUNG K17F 7.72 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17F 7.70 Khá 83 Tốt
TRUNG K17A 7.69 Khá 86 Tốt
TRUNG K17E 7.68 Khá 95 Xuất sắc
TRUNG K17A 7.68 Khá 86 Tốt
TRUNG K17B 7.67 Khá 80 Tốt
TRUNG K17F 7.66 Khá 88 Tốt
TRUNG K17D 7.66 Khá 84 Tốt
TRUNG K17A 7.66 Khá 83 Tốt
TRUNG K17B 7.65 Khá 82 Tốt
TRUNG K17G 7.64 Khá 82 Tốt
TRUNG K17D 7.64 Khá 80 Tốt
TRUNG K17E 7.63 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.63 Khá 83 Tốt
TRUNG K17F 7.62 Khá 86 Tốt
TRUNG K17A 7.61 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.60 Khá 89 Tốt
TRUNG K17B 7.58 Khá 87 Tốt
TRUNG K17A 7.57 Khá 94 Xuất sắc
TRUNG K17F 7.56 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.56 Khá 82 Tốt
TRUNG K17D 7.55 Khá 83 Tốt
TRUNG K17F 7.54 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.54 Khá 89 Tốt
TRUNG K17D 7.54 Khá 88 Tốt
TRUNG K17G 7.54 Khá 84 Tốt
TRUNG K17F 7.54 Khá 84 Tốt
TRUNG K17F 7.53 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17F 7.53 Khá 88 Tốt
TRUNG K17E 7.53 Khá 81 Tốt
TRUNG K17G 7.52 Khá 85 Tốt
TRUNG K17D 7.51 Khá 83 Tốt
TRUNG K17A 7.47 Khá 83 Tốt
TRUNG K17C 7.46 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K17D 7.46 Khá 86 Tốt
TRUNG K17C 7.46 Khá 83 Tốt
TRUNG K17D 7.45 Khá 88 Tốt
TRUNG K17E 7.43 Khá 87 Tốt
TRUNG K17G 7.41 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K17F 7.41 Khá 86 Tốt
TRUNG K17A 7.41 Khá 85 Tốt
TRUNG K17B 7.41 Khá 80 Tốt
TRUNG K17F 7.40 Khá 85 Tốt
TRUNG K17E 7.40 Khá 84 Tốt
TRUNG K17G 7.39 Khá 83 Tốt
TRUNG K17F 7.38 Khá 86 Tốt
TRUNG K17E 7.36 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.35 Khá 88 Tốt
TRUNG K17F 7.35 Khá 85 Tốt
TRUNG K17C 7.33 Khá 96 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.30 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K17G 7.29 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17E 7.29 Khá 82 Tốt
TRUNG K17B 7.28 Khá 86 Tốt
TRUNG K17F 7.28 Khá 83 Tốt
TRUNG K17F 7.27 Khá 86 Tốt
TRUNG K17G 7.26 Khá 84 Tốt
TRUNG K17E 7.26 Khá 83 Tốt
TRUNG K17F 7.26 Khá 82 Tốt
TRUNG K17G 7.26 Khá 82 Tốt
TRUNG K17D 7.24 Khá 86 Tốt
TRUNG K17G 7.24 Khá 86 Tốt
TRUNG K17A 7.24 Khá 85 Tốt
TRUNG K17B 7.24 Khá 81 Tốt
TRUNG K17A 7.22 Khá 83 Tốt
TRUNG K17A 7.21 Khá 94 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.21 Khá 82 Tốt
TRUNG K17D 7.20 Khá 83 Tốt
TRUNG K17B 7.20 Khá 82 Tốt
TRUNG K17A 7.18 Khá 87 Tốt
TRUNG K17E 7.18 Khá 85 Tốt
TRUNG K17E 7.17 Khá 86 Tốt
TRUNG K17E 7.17 Khá 83 Tốt
TRUNG K17D 7.14 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17B 7.14 Khá 82 Tốt
TRUNG K17A 7.13 Khá 82 Tốt
TRUNG K17C 7.12 Khá 83 Tốt
TRUNG K17E 7.12 Khá 82 Tốt
TRUNG K17E 7.10 Khá 91 Xuất sắc
TRUNG K17C 7.09 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K17A 7.08 Khá 86 Tốt
TRUNG K17F 7.08 Khá 83 Tốt
TRUNG K17E 7.08 Khá 82 Tốt
TRUNG K17G 7.07 Khá 84 Tốt
TRUNG K17D 7.06 Khá 84 Tốt
TRUNG K17B 7.06 Khá 84 Tốt
TRUNG K17F 7.02 Khá 82 Tốt
QTH K17A 8.06 Giỏi 97 Xuất sắc
QTH K17B 8.05 Giỏi 98 Xuất sắc
QTH K17B 7.80 Khá 90 Xuất sắc
QTH K17A 7.74 Khá 90 Xuất sắc
QTH K17B 7.56 Khá 92 Xuất sắc
QTH K17A 7.55 Khá 83 Tốt
QTH K17B 7.41 Khá 86 Tốt
QTH K17A 7.35 Khá 86 Tốt
QTH K17B 7.21 Khá 92 Xuất sắc
QTH K17B 7.20 Khá 92 Xuất sắc
QTH K17B 7.03 Khá 88 Tốt
QTH K17B 7.02 Khá 86 Tốt
QTH K17A 7.01 Khá 95 Xuất sắc
ANH SPK17A 9.26 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH SPK17C 9.08 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH SPK17B 9.06 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK17C 9.02 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK17A 9.01 Xuất sắc 100 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.92 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.90 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.89 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.80 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.77 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.70 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.68 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.68 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.67 Giỏi 100 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.67 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.65 Giỏi 99 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.65 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.64 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.64 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.63 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.57 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.52 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.51 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.50 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.50 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.49 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.43 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.43 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.40 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.38 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.37 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.37 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.30 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.30 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.26 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.25 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.19 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.15 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.13 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.13 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK17C 8.13 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.12 Giỏi 99 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.10 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK17A 8.09 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.07 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK17C 8.06 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.05 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK17C 8.04 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.03 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK17A 8.02 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 8.01 Giỏi 88 Tốt
ANH SPK17A 7.96 Khá 94 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.96 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.95 Khá 94 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.94 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.94 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.91 Khá 88 Tốt
ANH SPK17C 7.88 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.87 Khá 88 Tốt
ANH SPK17A 7.86 Khá 95 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.86 Khá 88 Tốt
ANH SPK17A 7.85 Khá 86 Tốt
ANH SPK17C 7.79 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17A 7.77 Khá 82 Tốt
ANH SPK17B 7.76 Khá 96 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.75 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.73 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.70 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17A 7.68 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.67 Khá 88 Tốt
ANH SPK17C 7.67 Khá 88 Tốt
ANH SPK17B 7.66 Khá 89 Tốt
ANH SPK17A 7.65 Khá 88 Tốt
ANH SPK17C 7.63 Khá 88 Tốt
ANH SPK17C 7.60 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.60 Khá 88 Tốt
ANH SPK17B 7.57 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17A 7.56 Khá 98 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.55 Khá 90 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.55 Khá 88 Tốt
ANH SPK17B 7.47 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.47 Khá 86 Tốt
ANH SPK17A 7.42 Khá 88 Tốt
ANH SPK17A 7.37 Khá 92 Xuất sắc
ANH SPK17A 7.33 Khá 91 Xuất sắc
ANH SPK17C 7.21 Khá 88 Tốt
ANH SPK17C 7.13 Khá 88 Tốt
ANH SPK17A 7.10 Khá 95 Xuất sắc
ANH SPK17B 7.10 Khá 85 Tốt
ANH SPK17A 7.07 Khá 84 Tốt
ANH SPK17B 7.07 Khá 84 Tốt
TRUNG SPK17 8.43 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG SPK17 8.34 Giỏi 85 Tốt
TRUNG SPK17 8.26 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG SPK17 8.21 Giỏi 86 Tốt
TRUNG SPK17 8.19 Giỏi 88 Tốt
TRUNG SPK17 8.19 Giỏi 86 Tốt
TRUNG SPK17 8.12 Giỏi 88 Tốt
TRUNG SPK17 7.94 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG SPK17 7.92 Khá 87 Tốt
TRUNG SPK17 7.75 Khá 86 Tốt
TRUNG SPK17 7.73 Khá 80 Tốt
TRUNG SPK17 7.71 Khá 85 Tốt
TRUNG SPK17 7.66 Khá 88 Tốt
TRUNG SPK17 7.63 Khá 85 Tốt
TRUNG SPK17 7.61 Khá 85 Tốt
TRUNG SPK17 7.59 Khá 88 Tốt
TRUNG SPK17 7.58 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG SPK17 7.53 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG SPK17 7.46 Khá 85 Tốt
TRUNG SPK17 7.21 Khá 86 Tốt
TRUNG SPK17 7.09 Khá 95 Xuất sắc
VNH K17 8.38 Giỏi 94 Xuất sắc
VNH K17 7.84 Khá 87 Tốt
VNH K17 7.75 Khá 91 Xuất sắc
VNH K17 7.74 Khá 87 Tốt
VNH K17 7.69 Khá 98 Xuất sắc
VNH K17 7.68 Khá 91 Xuất sắc
VNH K17 7.66 Khá 92 Xuất sắc
VNH K17 7.60 Khá 89 Tốt
VNH K17 7.54 Khá 91 Xuất sắc
VNH K17 7.48 Khá 83 Tốt
VNH K17 7.40 Khá 90 Xuất sắc
VNH K17 7.36 Khá 91 Xuất sắc
VNH K17 7.14 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16E 9.46 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH K16H 9.40 Xuất sắc 94 Xuất sắc
ANH K16E 9.30 Xuất sắc 100 Xuất sắc
ANH K16B 9.19 Xuất sắc 97 Xuất sắc
ANH K16K 9.11 Xuất sắc 98 Xuất sắc
ANH K16H 9.08 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH K16F 9.07 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH K16L 9.07 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH K16L 9.07 Xuất sắc 94 Xuất sắc
ANH K16M 9.03 Xuất sắc 95 Xuất sắc
ANH K16F 9.03 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH K16H 9.08 Xuất sắc 87 Tốt
ANH K16A 9.01 Xuất sắc 87 Tốt
ANH K16D 8.99 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16G 8.98 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16C 8.98 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16K 8.98 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16A 8.97 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16L 8.96 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16M 8.96 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16I 8.96 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16H 8.95 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16B 8.95 Giỏi 88 Tốt
ANH K16F 8.94 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16A 8.94 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16N 8.94 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16G 8.92 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16K 8.91 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16B 8.91 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16D 8.90 Giỏi 100 Xuất sắc
ANH K16N 8.89 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16F 8.89 Giỏi 89 Tốt
ANH K16L 8.88 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16C 8.88 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16N 8.87 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.87 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16L 8.86 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16M 8.86 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16M 8.86 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16K 8.86 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16B 8.85 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16K 8.85 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16B 8.85 Giỏi 86 Tốt
ANH K16D 8.84 Giỏi 98 Xuất sắc
ANH K16N 8.84 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16J 8.84 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16I 8.84 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16J 8.84 Giỏi 84 Tốt
ANH K16C 8.82 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16I 8.82 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16I 8.82 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16I 8.81 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16C 8.81 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16H 8.81 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16B 8.80 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16K 8.80 Giỏi 82 Tốt
ANH K16D 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16I 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16A 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16I 8.79 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16F 8.79 Giỏi 87 Tốt
ANH K16L 8.78 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.78 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16H 8.77 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16K 8.77 Giỏi 87 Tốt
ANH K16K 8.76 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16B 8.76 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.76 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16H 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16B 8.75 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16A 8.75 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16B 8.74 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16C 8.74 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16D 8.74 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.74 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16E 8.74 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16M 8.74 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16J 8.73 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16F 8.73 Giỏi 89 Tốt
ANH K16C 8.73 Giỏi 85 Tốt
ANH K16D 8.72 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16J 8.72 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16G 8.72 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16D 8.72 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16J 8.72 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16L 8.71 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16J 8.71 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16F 8.71 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16A 8.71 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16E 8.71 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16J 8.71 Giỏi 85 Tốt
ANH K16L 8.71 Giỏi 85 Tốt
ANH K16E 8.69 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16M 8.69 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16K 8.69 Giỏi 89 Tốt
ANH K16G 8.69 Giỏi 86 Tốt
ANH K16B 8.68 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16G 8.68 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16C 8.68 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.68 Giỏi 88 Tốt
ANH K16F 8.68 Giỏi 86 Tốt
ANH K16L 8.68 Giỏi 83 Tốt
ANH K16C 8.68 Giỏi 82 Tốt
ANH K16L 8.67 Giỏi 89 Tốt
ANH K16F 8.66 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16K 8.66 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16I 8.65 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16F 8.65 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16E 8.65 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16F 8.65 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16N 8.65 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16N 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16G 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16A 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.64 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16D 8.64 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.64 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16F 8.64 Giỏi 86 Tốt
ANH K16K 8.64 Giỏi 85 Tốt
ANH K16L 8.64 Giỏi 84 Tốt
ANH K16M 8.63 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16H 8.63 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16H 8.63 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16B 8.62 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16E 8.62 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16E 8.62 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16I 8.62 Giỏi 89 Tốt
ANH K16A 8.62 Giỏi 87 Tốt
ANH K16D 8.61 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16D 8.61 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16F 8.61 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16M 8.61 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16H 8.60 Giỏi 89 Tốt
ANH K16E 8.59 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16I 8.59 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16A 8.59 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16E 8.59 Giỏi 84 Tốt
ANH K16K 8.59 Giỏi 83 Tốt
ANH K16K 8.58 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16N 8.58 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16D 8.58 Giỏi 86 Tốt
ANH K16I 8.56 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16F 8.56 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16N 8.56 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16J 8.56 Giỏi 89 Tốt
ANH K16F 8.56 Giỏi 87 Tốt
ANH K16A 8.56 Giỏi 85 Tốt
ANH K16C 8.56 Giỏi 84 Tốt
ANH K16L 8.55 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16B 8.55 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16A 8.54 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16H 8.54 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16E 8.54 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.54 Giỏi 88 Tốt
ANH K16K 8.54 Giỏi 88 Tốt
ANH K16M 8.54 Giỏi 88 Tốt
ANH K16M 8.54 Giỏi 87 Tốt
ANH K16A 8.54 Giỏi 83 Tốt
ANH K16F 8.53 Giỏi 87 Tốt
ANH K16J 8.53 Giỏi 85 Tốt
ANH K16B 8.52 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16D 8.52 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16L 8.52 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16B 8.52 Giỏi 87 Tốt
ANH K16C 8.52 Giỏi 85 Tốt
ANH K16K 8.52 Giỏi 80 Tốt
ANH K16G 8.51 Giỏi 97 Xuất sắc
ANH K16I 8.51 Giỏi 88 Tốt
ANH K16J 8.51 Giỏi 85 Tốt
ANH K16L 8.51 Giỏi 82 Tốt
ANH K16L 8.51 Giỏi 80 Tốt
ANH K16L 8.50 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.50 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16A 8.50 Giỏi 85 Tốt
ANH K16I 8.49 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16I 8.49 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.49 Giỏi 89 Tốt
ANH K16M 8.49 Giỏi 88 Tốt
ANH K16J 8.49 Giỏi 85 Tốt
ANH K16A 8.48 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16A 8.48 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16E 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16H 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16N 8.48 Giỏi 89 Tốt
ANH K16I 8.47 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.47 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16H 8.47 Giỏi 88 Tốt
ANH K16K 8.47 Giỏi 88 Tốt
ANH K16D 8.47 Giỏi 88 Tốt
ANH K16J 8.47 Giỏi 86 Tốt
ANH K16F 8.46 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16H 8.46 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16J 8.46 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16J 8.45 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16I 8.45 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16I 8.44 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16G 8.44 Giỏi 88 Tốt
ANH K16G 8.44 Giỏi 87 Tốt
ANH K16D 8.43 Giỏi 100 Xuất sắc
ANH K16J 8.43 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16G 8.43 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16E 8.43 Giỏi 85 Tốt
ANH K16H 8.43 Giỏi 84 Tốt
ANH K16J 8.42 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16J 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16I 8.42 Giỏi 88 Tốt
ANH K16B 8.41 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16L 8.41 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16A 8.41 Giỏi 85 Tốt
ANH K16E 8.40 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16L 8.40 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16L 8.40 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16D 8.39 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.39 Giỏi 88 Tốt
ANH K16F 8.39 Giỏi 86 Tốt
ANH K16N 8.38 Giỏi 85 Tốt
ANH K16A 8.37 Giỏi 87 Tốt
ANH K16D 8.37 Giỏi 85 Tốt
ANH K16H 8.37 Giỏi 85 Tốt
ANH K16A 8.36 Giỏi 83 Tốt
ANH K16H 8.35 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH K16I 8.34 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH K16E 8.34 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16A 8.34 Giỏi 83 Tốt
ANH K16G 8.33 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16C 8.33 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16A 8.33 Giỏi 85 Tốt
ANH K16B 8.32 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16F 8.32 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16F 8.32 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16N 8.32 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16F 8.32 Giỏi 87 Tốt
ANH K16J 8.31 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16C 8.31 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16L 8.31 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.31 Giỏi 89 Tốt
ANH K16M 8.31 Giỏi 88 Tốt
ANH K16C 8.31 Giỏi 88 Tốt
ANH K16F 8.31 Giỏi 85 Tốt
ANH K16M 8.30 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16H 8.30 Giỏi 84 Tốt
ANH K16A 8.29 Giỏi 87 Tốt
ANH K16D 8.29 Giỏi 84 Tốt
ANH K16N 8.28 Giỏi 87 Tốt
ANH K16J 8.27 Giỏi 100 Xuất sắc
ANH K16L 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16K 8.27 Giỏi 89 Tốt
ANH K16I 8.26 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16K 8.26 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16E 8.26 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16D 8.26 Giỏi 88 Tốt
ANH K16I 8.26 Giỏi 88 Tốt
ANH K16B 8.26 Giỏi 86 Tốt
ANH K16G 8.26 Giỏi 85 Tốt
ANH K16K 8.26 Giỏi 82 Tốt
ANH K16D 8.25 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH K16E 8.25 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16L 8.25 Giỏi 88 Tốt
ANH K16K 8.25 Giỏi 86 Tốt
ANH K16L 8.24 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16F 8.24 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16E 8.24 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16N 8.24 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16M 8.24 Giỏi 87 Tốt
ANH K16A 8.24 Giỏi 83 Tốt
ANH K16G 8.23 Giỏi 89 Tốt
ANH K16F 8.23 Giỏi 85 Tốt
ANH K16G 8.22 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16G 8.22 Giỏi 85 Tốt
ANH K16D 8.21 Giỏi 84 Tốt
ANH K16N 8.19 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16N 8.19 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16F 8.19 Giỏi 88 Tốt
ANH K16I 8.19 Giỏi 86 Tốt
ANH K16I 8.18 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH K16N 8.18 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16N 8.18 Giỏi 89 Tốt
ANH K16M 8.18 Giỏi 88 Tốt
ANH K16A 8.18 Giỏi 83 Tốt
ANH K16H 8.18 Giỏi 82 Tốt
ANH K16A 8.17 Giỏi 83 Tốt
ANH K16E 8.16 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16M 8.16 Giỏi 88 Tốt
ANH K16C 8.16 Giỏi 82 Tốt
ANH K16A 8.15 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH K16J 8.15 Giỏi 84 Tốt
ANH K16H 8.14 Giỏi 85 Tốt
ANH K16L 8.13 Giỏi 85 Tốt
ANH K16A 8.13 Giỏi 85 Tốt
ANH K16C 8.13 Giỏi 84 Tốt
ANH K16E 8.12 Giỏi 84 Tốt
ANH K16J 8.10 Giỏi 85 Tốt
ANH K16D 8.08 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16B 8.08 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16D 8.08 Giỏi 88 Tốt
ANH K16E 8.08 Giỏi 84 Tốt
ANH K16N 8.07 Giỏi 89 Tốt
ANH K16K 8.07 Giỏi 87 Tốt
ANH K16F 8.07 Giỏi 86 Tốt
ANH K16C 8.06 Giỏi 85 Tốt
ANH K16C 8.06 Giỏi 80 Tốt
ANH K16B 8.05 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16J 8.05 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16E 8.05 Giỏi 87 Tốt
ANH K16H 8.04 Giỏi 82 Tốt
ANH K16K 8.03 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH K16D 8.03 Giỏi 88 Tốt
ANH K16K 8.03 Giỏi 88 Tốt
ANH K16B 8.03 Giỏi 82 Tốt
ANH K16N 8.02 Giỏi 84 Tốt
ANH K16M 8.01 Giỏi 88 Tốt
ANH K16L 8.00 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH K16D 8.00 Giỏi 88 Tốt
ANH K16I 8.00 Giỏi 88 Tốt
ANH K16J 7.99 Khá 83 Tốt
ANH K16N 7.98 Khá 93 Xuất sắc
ANH K16D 7.98 Khá 88 Tốt
ANH K16G 7.98 Khá 86 Tốt
ANH K16C 7.98 Khá 82 Tốt
ANH K16E 7.97 Khá 94 Xuất sắc
ANH K16D 7.97 Khá 89 Tốt
ANH K16F 7.97 Khá 88 Tốt
ANH K16F 7.97 Khá 82 Tốt
ANH K16M 7.96 Khá 88 Tốt
ANH K16C 7.95 Khá 84 Tốt
ANH K16G 7.95 Khá 83 Tốt
ANH K16B 7.94 Khá 87 Tốt
ANH K16G 7.94 Khá 83 Tốt
ANH K16E 7.92 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16M 7.91 Khá 86 Tốt
ANH K16H 7.90 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16J 7.89 Khá 91 Xuất sắc
ANH K16G 7.89 Khá 85 Tốt
ANH K16L 7.88 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16N 7.88 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16H 7.88 Khá 83 Tốt
ANH K16B 7.87 Khá 82 Tốt
ANH K16J 7.86 Khá 89 Tốt
ANH K16E 7.85 Khá 83 Tốt
ANH K16K 7.84 Khá 89 Tốt
ANH K16L 7.82 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16H 7.82 Khá 81 Tốt
ANH K16H 7.81 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16J 7.80 Khá 95 Xuất sắc
ANH K16D 7.80 Khá 85 Tốt
ANH K16C 7.80 Khá 84 Tốt
ANH K16I 7.79 Khá 95 Xuất sắc
ANH K16I 7.78 Khá 86 Tốt
ANH K16C 7.78 Khá 81 Tốt
ANH K16D 7.77 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16N 7.74 Khá 85 Tốt
ANH K16D 7.73 Khá 88 Tốt
ANH K16J 7.73 Khá 84 Tốt
ANH K16B 7.72 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16D 7.72 Khá 85 Tốt
ANH K16G 7.70 Khá 85 Tốt
ANH K16B 7.70 Khá 81 Tốt
ANH K16J 7.69 Khá 86 Tốt
ANH K16A 7.68 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16G 7.68 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16A 7.68 Khá 85 Tốt
ANH K16G 7.67 Khá 85 Tốt
ANH K16G 7.67 Khá 81 Tốt
ANH K16C 7.66 Khá 80 Tốt
ANH K16E 7.65 Khá 88 Tốt
ANH K16D 7.63 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16I 7.63 Khá 84 Tốt
ANH K16K 7.60 Khá 86 Tốt
ANH K16I 7.60 Khá 83 Tốt
ANH K16A 7.59 Khá 85 Tốt
ANH K16H 7.58 Khá 88 Tốt
ANH K16A 7.58 Khá 81 Tốt
ANH K16N 7.57 Khá 84 Tốt
ANH K16M 7.56 Khá 88 Tốt
ANH K16H 7.56 Khá 87 Tốt
ANH K16M 7.55 Khá 86 Tốt
ANH K16H 7.54 Khá 84 Tốt
ANH K16G 7.53 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16H 7.52 Khá 88 Tốt
ANH K16C 7.51 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16M 7.51 Khá 88 Tốt
ANH K16A 7.51 Khá 80 Tốt
ANH K16B 7.49 Khá 84 Tốt
ANH K16H 7.48 Khá 88 Tốt
ANH K16L 7.48 Khá 83 Tốt
ANH K16K 7.48 Khá 82 Tốt
ANH K16C 7.46 Khá 86 Tốt
ANH K16L 7.45 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16D 7.43 Khá 88 Tốt
ANH K16N 7.43 Khá 85 Tốt
ANH K16L 7.41 Khá 81 Tốt
ANH K16K 7.40 Khá 87 Tốt
ANH K16F 7.36 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16L 7.35 Khá 85 Tốt
ANH K16M 7.34 Khá 86 Tốt
ANH K16D 7.34 Khá 80 Tốt
ANH K16G 7.33 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16E 7.33 Khá 85 Tốt
ANH K16D 7.32 Khá 88 Tốt
ANH K16H 7.30 Khá 83 Tốt
ANH K16G 7.30 Khá 80 Tốt
ANH K16E 7.29 Khá 83 Tốt
ANH K16C 7.26 Khá 93 Xuất sắc
ANH K16J 7.26 Khá 89 Tốt
ANH K16K 7.26 Khá 87 Tốt
ANH K16M 7.26 Khá 86 Tốt
ANH K16G 7.26 Khá 85 Tốt
ANH K16I 7.24 Khá 86 Tốt
ANH K16J 7.22 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16G 7.22 Khá 88 Tốt
ANH K16J 7.22 Khá 83 Tốt
ANH K16A 7.21 Khá 85 Tốt
ANH K16E 7.19 Khá 84 Tốt
ANH K16K 7.19 Khá 81 Tốt
ANH K16C 7.18 Khá 81 Tốt
ANH K16F 7.16 Khá 85 Tốt
ANH K16J 7.15 Khá 83 Tốt
ANH K16H 7.14 Khá 85 Tốt
ANH K16C 7.14 Khá 83 Tốt
ANH K16E 7.14 Khá 82 Tốt
ANH K16J 7.13 Khá 85 Tốt
ANH K16K 7.13 Khá 84 Tốt
ANH K16H 7.12 Khá 86 Tốt
ANH K16K 7.10 Khá 87 Tốt
ANH K16J 7.09 Khá 90 Xuất sắc
ANH K16G 7.08 Khá 95 Xuất sắc
ANH K16E 7.08 Khá 88 Tốt
ANH K16G 7.04 Khá 89 Tốt
ANH K16G 7.03 Khá 86 Tốt
ANH K16B 7.02 Khá 92 Xuất sắc
ANH K16C 7.02 Khá 86 Tốt
ANH K16L 7.00 Khá 82 Tốt
ANH K16L 7.00 Khá 78 Khá
HÀN K16C 9.09 Xuất sắc 92 Xuất sắc
HÀN K16C 9.08 Xuất sắc 97 Xuất sắc
HÀN K16B 9.03 Xuất sắc 92 Xuất sắc
HÀN K16B 8.98 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K16B 8.98 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16A 8.96 Giỏi 96 Xuất sắc
HÀN K16C 8.92 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16B 8.87 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K16A 8.86 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K16A 8.86 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16C 8.83 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K16B 8.81 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16C 8.80 Giỏi 97 Xuất sắc
HÀN K16A 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K16A 8.79 Giỏi 94 Xuất sắc
HÀN K16A 8.78 Giỏi 85 Tốt
HÀN K16C 8.77 Giỏi 81 Tốt
HÀN K16A 8.74 Giỏi 97 Xuất sắc
HÀN K16C 8.68 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K16A 8.67 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16B 8.66 Giỏi 86 Tốt
HÀN K16C 8.63 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16C 8.62 Giỏi 85 Tốt
HÀN K16B 8.61 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K16C 8.61 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16B 8.61 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16B 8.59 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16C 8.54 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16B 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16C 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16C 8.46 Giỏi 87 Tốt
HÀN K16A 8.44 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16B 8.43 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16B 8.40 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K16C 8.39 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16A 8.39 Giỏi 81 Tốt
HÀN K16A 8.38 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16C 8.38 Giỏi 85 Tốt
HÀN K16A 8.35 Giỏi 86 Tốt
HÀN K16C 8.34 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16B 8.32 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16C 8.28 Giỏi 85 Tốt
HÀN K16B 8.27 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16A 8.24 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16A 8.23 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16B 8.23 Giỏi 86 Tốt
HÀN K16A 8.23 Giỏi 81 Tốt
HÀN K16C 8.22 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16A 8.22 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16B 8.19 Giỏi 86 Tốt
HÀN K16C 8.18 Giỏi 97 Xuất sắc
HÀN K16C 8.13 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16C 8.11 Giỏi 92 Xuất sắc
HÀN K16A 8.11 Giỏi 90 Xuất sắc
HÀN K16A 8.11 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16B 8.09 Giỏi 88 Tốt
HÀN K16B 8.08 Giỏi 91 Xuất sắc
HÀN K16B 8.05 Giỏi 84 Tốt
HÀN K16C 8.04 Giỏi 86 Tốt
HÀN K16A 8.03 Giỏi 93 Xuất sắc
HÀN K16C 8.01 Giỏi 82 Tốt
HÀN K16A 7.96 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K16C 7.96 Khá 84 Tốt
HÀN K16B 7.90 Khá 91 Xuất sắc
HÀN K16B 7.87 Khá 86 Tốt
HÀN K16A 7.86 Khá 88 Tốt
HÀN K16B 7.84 Khá 93 Xuất sắc
HÀN K16B 7.80 Khá 88 Tốt
HÀN K16C 7.78 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K16B 7.76 Khá 84 Tốt
HÀN K16A 7.74 Khá 90 Xuất sắc
HÀN K16A 7.74 Khá 86 Tốt
HÀN K16A 7.74 Khá 85 Tốt
HÀN K16A 7.68 Khá 86 Tốt
HÀN K16A 7.59 Khá 86 Tốt
HÀN K16C 7.56 Khá 81 Tốt
HÀN K16A 7.37 Khá 86 Tốt
HÀN K16B 7.36 Khá 87 Tốt
HÀN K16A 7.36 Khá 84 Tốt
HÀN K16A 7.33 Khá 86 Tốt
HÀN K16A 7.32 Khá 82 Tốt
HÀN K16C 7.31 Khá 86 Tốt
HÀN K16B 7.00 Khá 77 Khá
NGA K16 8.96 Giỏi 92 Xuất sắc
NGA K16 8.46 Giỏi 95 Xuất sắc
NGA K16 8.34 Giỏi 92 Xuất sắc
NGA K16 8.32 Giỏi 95 Xuất sắc
NGA K16 8.29 Giỏi 92 Xuất sắc
NGA K16 8.08 Giỏi 90 Xuất sắc
NGA K16 7.37 Khá 90 Xuất sắc
NGA K16 7.25 Khá 92 Xuất sắc
NHẬT K16B 9.31 Xuất sắc 98 Xuất sắc
NHẬT K16E 9.16 Xuất sắc 92 Xuất sắc
NHẬT K16A 9.02 Xuất sắc 97 Xuất sắc
NHẬT K16A 9.01 Xuất sắc 94 Xuất sắc
NHẬT K16B 9.04 Xuất sắc 85 Tốt
NHẬT K16C 8.97 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K16E 8.93 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K16A 8.89 Giỏi 91 Xuất sắc
NHẬT K16A 8.88 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K16E 8.86 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.85 Giỏi 96 Xuất sắc
NHẬT K16D 8.76 Giỏi 95 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.76 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.76 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.71 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16E 8.71 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16B 8.70 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.68 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.68 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16A 8.67 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.64 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16E 8.63 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K16D 8.63 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16E 8.61 Giỏi 98 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.61 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16C 8.58 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.56 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.56 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.56 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16A 8.55 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.52 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16A 8.51 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.51 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16D 8.47 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16A 8.46 Giỏi 95 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.46 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.44 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16C 8.43 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16E 8.42 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16C 8.42 Giỏi 84 Tốt
NHẬT K16D 8.41 Giỏi 94 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.41 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16B 8.40 Giỏi 84 Tốt
NHẬT K16D 8.39 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16B 8.39 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K16B 8.38 Giỏi 89 Tốt
NHẬT K16C 8.38 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16A 8.36 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16C 8.36 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16B 8.34 Giỏi 91 Xuất sắc
NHẬT K16A 8.34 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16C 8.34 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K16B 8.33 Giỏi 92 Xuất sắc
NHẬT K16B 8.33 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K16C 8.32 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K16D 8.32 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16A 8.32 Giỏi 81 Tốt
NHẬT K16C 8.31 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16D 8.30 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16D 8.29 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K16C 8.26 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16C 8.26 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16E 8.26 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K16B 8.22 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16A 8.21 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K16E 8.21 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16C 8.20 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K16D 8.20 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16C 8.19 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16B 8.18 Giỏi 84 Tốt
NHẬT K16D 8.14 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16A 8.12 Giỏi 91 Xuất sắc
NHẬT K16A 8.12 Giỏi 90 Xuất sắc
NHẬT K16D 8.12 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16C 8.11 Giỏi 98 Xuất sắc
NHẬT K16D 8.11 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K16D 8.11 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16E 8.11 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16A 8.10 Giỏi 89 Tốt
NHẬT K16E 8.10 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16E 8.10 Giỏi 85 Tốt
NHẬT K16E 8.09 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K16E 8.09 Giỏi 81 Tốt
NHẬT K16D 8.06 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K16B 8.05 Giỏi 82 Tốt
NHẬT K16B 8.04 Giỏi 96 Xuất sắc
NHẬT K16D 8.04 Giỏi 93 Xuất sắc
NHẬT K16D 8.04 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K16B 8.02 Giỏi 87 Tốt
NHẬT K16E 8.02 Giỏi 83 Tốt
NHẬT K16B 8.01 Giỏi 89 Tốt
NHẬT K16C 8.00 Giỏi 88 Tốt
NHẬT K16C 8.00 Giỏi 86 Tốt
NHẬT K16D 7.96 Khá 83 Tốt
NHẬT K16D 7.95 Khá 86 Tốt
NHẬT K16E 7.94 Khá 85 Tốt
NHẬT K16E 7.94 Khá 81 Tốt
NHẬT K16A 7.94 Khá 81 Tốt
NHẬT K16E 7.93 Khá 85 Tốt
NHẬT K16A 7.92 Khá 82 Tốt
NHẬT K16A 7.92 Khá 81 Tốt
NHẬT K16B 7.89 Khá 89 Tốt
NHẬT K16D 7.89 Khá 85 Tốt
NHẬT K16D 7.87 Khá 86 Tốt
NHẬT K16B 7.87 Khá 80 Tốt
NHẬT K16A 7.86 Khá 85 Tốt
NHẬT K16E 7.84 Khá 80 Tốt
NHẬT K16A 7.81 Khá 93 Xuất sắc
NHẬT K16D 7.79 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K16A 7.78 Khá 91 Xuất sắc
NHẬT K16A 7.78 Khá 85 Tốt
NHẬT K16B 7.78 Khá 82 Tốt
NHẬT K16A 7.77 Khá 85 Tốt
NHẬT K16E 7.76 Khá 80 Tốt
NHẬT K16C 7.75 Khá 86 Tốt
NHẬT K16E 7.75 Khá 80 Tốt
NHẬT K16B 7.74 Khá 83 Tốt
NHẬT K16C 7.73 Khá 87 Tốt
NHẬT K16C 7.73 Khá 86 Tốt
NHẬT K16D 7.72 Khá 83 Tốt
NHẬT K16C 7.71 Khá 84 Tốt
NHẬT K16C 7.71 Khá 81 Tốt
NHẬT K16E 7.70 Khá 80 Tốt
NHẬT K16E 7.69 Khá 80 Tốt
NHẬT K16C 7.68 Khá 85 Tốt
NHẬT K16D 7.68 Khá 85 Tốt
NHẬT K16E 7.66 Khá 93 Xuất sắc
NHẬT K16E 7.66 Khá 87 Tốt
NHẬT K16D 7.66 Khá 85 Tốt
NHẬT K16A 7.66 Khá 83 Tốt
NHẬT K16C 7.63 Khá 83 Tốt
NHẬT K16C 7.61 Khá 85 Tốt
NHẬT K16E 7.54 Khá 81 Tốt
NHẬT K16B 7.53 Khá 82 Tốt
NHẬT K16A 7.51 Khá 91 Xuất sắc
NHẬT K16E 7.49 Khá 91 Xuất sắc
NHẬT K16D 7.47 Khá 84 Tốt
NHẬT K16B 7.47 Khá 83 Tốt
NHẬT K16A 7.46 Khá 81 Tốt
NHẬT K16D 7.43 Khá 84 Tốt
NHẬT K16C 7.43 Khá 84 Tốt
NHẬT K16D 7.41 Khá 85 Tốt
NHẬT K16D 7.39 Khá 81 Tốt
NHẬT K16A 7.38 Khá 84 Tốt
NHẬT K16B 7.38 Khá 81 Tốt
NHẬT K16A 7.35 Khá 90 Xuất sắc
NHẬT K16C 7.33 Khá 85 Tốt
NHẬT K16C 7.28 Khá 86 Tốt
NHẬT K16D 7.28 Khá 85 Tốt
NHẬT K16B 7.27 Khá 83 Tốt
NHẬT K16B 7.26 Khá 83 Tốt
NHẬT K16B 7.24 Khá 85 Tốt
NHẬT K16D 7.19 Khá 88 Tốt
NHẬT K16E 7.19 Khá 85 Tốt
NHẬT K16A 7.16 Khá 85 Tốt
NHẬT K16E 7.15 Khá 80 Tốt
NHẬT K16E 7.12 Khá 80 Tốt
NHẬT K16B 7.10 Khá 80 Tốt
NHẬT K16D 7.08 Khá 83 Tốt
NHẬT K16B 7.06 Khá 83 Tốt
PHÁP K16A 8.85 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K16B 8.82 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K16A 8.79 Giỏi 89 Tốt
PHÁP K16A 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K16A 8.69 Giỏi 92 Xuất sắc
PHÁP K16B 8.66 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K16A 8.63 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K16B 8.47 Giỏi 95 Xuất sắc
PHÁP K16B 8.32 Giỏi 87 Tốt
PHÁP K16B 8.31 Giỏi 94 Xuất sắc
PHÁP K16B 8.30 Giỏi 86 Tốt
PHÁP K16B 8.16 Giỏi 87 Tốt
PHÁP K16A 8.15 Giỏi 90 Xuất sắc
PHÁP K16A 8.07 Giỏi 85 Tốt
PHÁP K16B 8.06 Giỏi 89 Tốt
PHÁP K16A 7.98 Khá 85 Tốt
PHÁP K16B 7.96 Khá 85 Tốt
PHÁP K16A 7.90 Khá 87 Tốt
PHÁP K16B 7.90 Khá 83 Tốt
PHÁP K16B 7.88 Khá 89 Tốt
PHÁP K16B 7.82 Khá 88 Tốt
PHÁP K16A 7.80 Khá 87 Tốt
PHÁP K16B 7.74 Khá 84 Tốt
PHÁP K16A 7.58 Khá 88 Tốt
PHÁP K16A 7.57 Khá 85 Tốt
PHÁP K16B 7.44 Khá 85 Tốt
PHÁP K16B 7.40 Khá 87 Tốt
PHÁP K16B 7.38 Khá 85 Tốt
PHÁP K16A 7.36 Khá 88 Tốt
PHÁP K16B 7.34 Khá 88 Tốt
PHÁP K16A 7.32 Khá 88 Tốt
PHÁP K16B 7.29 Khá 88 Tốt
PHÁP K16B 7.29 Khá 87 Tốt
PHÁP K16A 7.24 Khá 84 Tốt
PHÁP K16A 7.21 Khá 86 Tốt
PHÁP K16B 7.17 Khá 90 Xuất sắc
PHÁP K16A 7.15 Khá 86 Tốt
PHÁP K16A 7.12 Khá 84 Tốt
PHÁP K16A 7.02 Khá 93 Xuất sắc
PHÁP K16A 7.01 Khá 86 Tốt
TRUNG K16B 9.05 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K16C 9.04 Xuất sắc 90 Xuất sắc
TRUNG K16F 9.02 Xuất sắc 94 Xuất sắc
TRUNG K16B 9.00 Xuất sắc 88 Tốt
TRUNG K16E 8.98 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.97 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.95 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.93 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.93 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.91 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.91 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.89 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.89 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.88 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.87 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.87 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.87 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16B 8.87 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16D 8.86 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.86 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.85 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.84 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.84 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.84 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16F 8.84 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16C 8.83 Giỏi 100 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.83 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.83 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.82 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.82 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.82 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.82 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16F 8.81 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.81 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.81 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16B 8.81 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16D 8.81 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16F 8.80 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16A 8.80 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16A 8.79 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.78 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.78 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.78 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16B 8.77 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.77 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.77 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.75 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.75 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.75 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.75 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16C 8.73 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.73 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.73 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.73 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.73 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.72 Giỏi 99 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.72 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.72 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.72 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16F 8.71 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.71 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.71 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.71 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16E 8.70 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.70 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.70 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.70 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16C 8.69 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.69 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16C 8.68 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.68 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.68 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.66 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.66 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16F 8.65 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.64 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.63 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.63 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.63 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16C 8.63 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16F 8.62 Giỏi 97 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.62 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.62 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16C 8.62 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16D 8.61 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.61 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16C 8.61 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16E 8.60 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16E 8.60 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16B 8.60 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16E 8.59 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.59 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16A 8.58 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16A 8.57 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.57 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K16C 8.56 Giỏi 99 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.56 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16A 8.56 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16A 8.55 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.55 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16A 8.55 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16B 8.55 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16F 8.54 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16D 8.54 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K16A 8.53 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16C 8.52 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.52 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16D 8.52 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16D 8.51 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16D 8.51 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16E 8.51 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16B 8.50 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.50 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16C 8.50 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16D 8.50 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16C 8.49 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.49 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.49 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.49 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16A 8.49 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16A 8.48 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.48 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.48 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.48 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.48 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.48 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16D 8.48 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16E 8.47 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.47 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16F 8.47 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16E 8.46 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16C 8.45 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.45 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16D 8.44 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.44 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.44 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16E 8.44 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16D 8.44 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16E 8.44 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16C 8.42 Giỏi 98 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.42 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.42 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16F 8.42 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K16B 8.41 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.41 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16F 8.41 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16D 8.40 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.40 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.40 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16B 8.39 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.39 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16B 8.39 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16A 8.38 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16C 8.38 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16D 8.38 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16D 8.37 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16A 8.36 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16D 8.36 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16F 8.36 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K16A 8.36 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K16F 8.35 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16C 8.34 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16C 8.34 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16E 8.34 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K16F 8.33 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K16E 8.32 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.32 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16D 8.30 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16A 8.29 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16B 8.29 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K16A 8.28 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.28 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16F 8.28 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16D 8.28 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16F 8.27 Giỏi 82 Tốt
TRUNG K16F 8.26 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16E 8.26 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16D 8.26 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16E 8.26 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16C 8.25 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.25 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16E 8.25 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16F 8.25 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K16F 8.24 Giỏi 89 Tốt
TRUNG K16E 8.24 Giỏi 81 Tốt
TRUNG K16C 8.23 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 8.22 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K16D 8.22 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16B 8.21 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16E 8.21 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16E 8.20 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16C 8.19 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16A 8.18 Giỏi 92 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.16 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16B 8.16 Giỏi 80 Tốt
TRUNG K16C 8.15 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG K16E 8.15 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 8.14 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.14 Giỏi 85 Tốt
TRUNG K16C 8.13 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.13 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16A 8.11 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16A 8.10 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG K16F 8.10 Giỏi 87 Tốt
TRUNG K16B 8.09 Giỏi 84 Tốt
TRUNG K16F 8.07 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16C 8.05 Giỏi 88 Tốt
TRUNG K16E 8.04 Giỏi 83 Tốt
TRUNG K16D 8.01 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG K16C 8.00 Giỏi 86 Tốt
TRUNG K16C 7.97 Khá 88 Tốt
TRUNG K16D 7.97 Khá 85 Tốt
TRUNG K16F 7.94 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K16A 7.94 Khá 86 Tốt
TRUNG K16C 7.93 Khá 88 Tốt
TRUNG K16E 7.92 Khá 83 Tốt
TRUNG K16B 7.92 Khá 80 Tốt
TRUNG K16D 7.91 Khá 85 Tốt
TRUNG K16B 7.90 Khá 86 Tốt
TRUNG K16D 7.89 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K16C 7.89 Khá 88 Tốt
TRUNG K16D 7.89 Khá 87 Tốt
TRUNG K16E 7.89 Khá 85 Tốt
TRUNG K16C 7.88 Khá 89 Tốt
TRUNG K16F 7.88 Khá 88 Tốt
TRUNG K16F 7.88 Khá 86 Tốt
TRUNG K16C 7.87 Khá 89 Tốt
TRUNG K16C 7.86 Khá 85 Tốt
TRUNG K16B 7.86 Khá 83 Tốt
TRUNG K16E 7.85 Khá 83 Tốt
TRUNG K16A 7.85 Khá 83 Tốt
TRUNG K16A 7.84 Khá 84 Tốt
TRUNG K16D 7.82 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K16C 7.82 Khá 92 Xuất sắc
TRUNG K16E 7.81 Khá 88 Tốt
TRUNG K16F 7.80 Khá 88 Tốt
TRUNG K16C 7.79 Khá 87 Tốt
TRUNG K16B 7.78 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K16E 7.74 Khá 86 Tốt
TRUNG K16E 7.73 Khá 86 Tốt
TRUNG K16D 7.71 Khá 87 Tốt
TRUNG K16C 7.68 Khá 85 Tốt
TRUNG K16B 7.65 Khá 93 Xuất sắc
TRUNG K16F 7.62 Khá 88 Tốt
TRUNG K16F 7.61 Khá 77 Khá
TRUNG K16A 7.54 Khá 81 Tốt
TRUNG K16B 7.50 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K16B 7.46 Khá 80 Tốt
TRUNG K16F 7.35 Khá 90 Xuất sắc
TRUNG K16D 7.34 Khá 83 Tốt
TRUNG K16A 7.33 Khá 81 Tốt
TRUNG K16B 7.29 Khá 80 Tốt
TRUNG K16D 7.26 Khá 86 Tốt
TRUNG K16A 7.13 Khá 84 Tốt
QTH K16A 8.74 Giỏi 100 Xuất sắc
QTH K16B 8.40 Giỏi 88 Tốt
QTH K16B 8.31 Giỏi 98 Xuất sắc
QTH K16A 8.29 Giỏi 98 Xuất sắc
QTH K16B 8.26 Giỏi 92 Xuất sắc
QTH K16B 8.24 Giỏi 92 Xuất sắc
QTH K16B 8.17 Giỏi 88 Tốt
QTH K16B 8.09 Giỏi 88 Tốt
QTH K16B 8.03 Giỏi 90 Xuất sắc
QTH K16A 7.93 Khá 88 Tốt
QTH K16A 7.93 Khá 85 Tốt
QTH K16A 7.90 Khá 93 Xuất sắc
QTH K16A 7.90 Khá 87 Tốt
QTH K16A 7.89 Khá 88 Tốt
QTH K16B 7.86 Khá 93 Xuất sắc
QTH K16A 7.73 Khá 92 Xuất sắc
QTH K16B 7.70 Khá 88 Tốt
QTH K16A 7.70 Khá 85 Tốt
QTH K16A 7.69 Khá 93 Xuất sắc
QTH K16A 7.44 Khá 87 Tốt
QTH K16B 7.36 Khá 83 Tốt
QTH K16B 7.33 Khá 84 Tốt
QTH K16A 7.30 Khá 87 Tốt
QTH K16B 7.27 Khá 84 Tốt
QTH K16A 7.20 Khá 89 Tốt
QTH K16A 7.20 Khá 88 Tốt
QTH K16A 7.13 Khá 88 Tốt
QTH K16B 7.10 Khá 81 Tốt
QTH K16A 7.09 Khá 92 Xuất sắc
QTH K16B 7.01 Khá 86 Tốt
QTH K16B 7.01 Khá 83 Tốt
ANH SPK16 9.21 Xuất sắc 96 Xuất sắc
ANH SPK16 9.04 Xuất sắc 91 Xuất sắc
ANH SPK16 9.02 Xuất sắc 92 Xuất sắc
ANH SPK16 9.02 Xuất sắc 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.99 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK16 8.98 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.97 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK16 8.93 Giỏi 96 Xuất sắc
ANH SPK16 8.93 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.93 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.92 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.91 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK16 8.90 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK16 8.88 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.83 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK16 8.83 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK16 8.82 Giỏi 86 Tốt
ANH SPK16 8.80 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK16 8.78 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.77 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.77 Giỏi 84 Tốt
ANH SPK16 8.72 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.71 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.69 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.67 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.66 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK16 8.66 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.64 Giỏi 94 Xuất sắc
ANH SPK16 8.64 Giỏi 93 Xuất sắc
ANH SPK16 8.64 Giỏi 92 Xuất sắc
ANH SPK16 8.59 Giỏi 91 Xuất sắc
ANH SPK16 8.58 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK16 8.58 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.51 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK16 8.46 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.33 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.33 Giỏi 81 Tốt
ANH SPK16 8.28 Giỏi 87 Tốt
ANH SPK16 8.24 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK16 8.19 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK16 8.16 Giỏi 95 Xuất sắc
ANH SPK16 8.10 Giỏi 90 Xuất sắc
ANH SPK16 8.03 Giỏi 85 Tốt
ANH SPK16 7.38 Khá 81 Tốt
ANH SPK16 7.27 Khá 83 Tốt
PHÁP SPK16 9.01 Xuất sắc 100 Xuất sắc
PHÁP SPK16 7.82 Khá 91 Xuất sắc
PHÁP SPK16 7.74 Khá 90 Xuất sắc
PHÁP SPK16 7.72 Khá 88 Tốt
TRUNG SPK16 9.02 Xuất sắc 97 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.81 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.77 Giỏi 87 Tốt
TRUNG SPK16 8.73 Giỏi 95 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.72 Giỏi 89 Tốt
TRUNG SPK16 8.71 Giỏi 91 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.65 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.62 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.61 Giỏi 85 Tốt
TRUNG SPK16 8.59 Giỏi 96 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.53 Giỏi 87 Tốt
TRUNG SPK16 8.52 Giỏi 84 Tốt
TRUNG SPK16 8.51 Giỏi 94 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.44 Giỏi 90 Xuất sắc
TRUNG SPK16 8.35 Giỏi 87 Tốt
TRUNG SPK16 8.28 Giỏi 88 Tốt
TRUNG SPK16 8.24 Giỏi 85 Tốt
TRUNG SPK16 8.19 Giỏi 88 Tốt
TRUNG SPK16 8.14 Giỏi 93 Xuất sắc
TRUNG SPK16 7.88 Khá 90 Xuất sắc
VNH K16 9.07 Xuất sắc 91 Xuất sắc
VNH K16 9.01 Xuất sắc 93 Xuất sắc
VNH K16 9.01 Xuất sắc 91 Xuất sắc
VNH K16 8.99 Giỏi 93 Xuất sắc
VNH K16 8.98 Giỏi 93 Xuất sắc
VNH K16 8.98 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.97 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.91 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.89 Giỏi 90 Xuất sắc
VNH K16 8.88 Giỏi 94 Xuất sắc
VNH K16 8.88 Giỏi 93 Xuất sắc
VNH K16 8.88 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.87 Giỏi 93 Xuất sắc
VNH K16 8.86 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.79 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.76 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.72 Giỏi 92 Xuất sắc
VNH K16 8.70 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.69 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.66 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.64 Giỏi 93 Xuất sắc
VNH K16 8.62 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.56 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.52 Giỏi 91 Xuất sắc
VNH K16 8.24 Giỏi 87 Tốt

You might also like