Professional Documents
Culture Documents
2 decorate (v)
/ˈdekəreɪt/ Trang trí They decorated the room with
flowers and balloons.
3 decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ Đồ trang trí We made our own decorations.
7 parade (n) /pəˈreɪd/ Buổ i diễu hà nh They held a parade to mark the
soldiers' return.
tradition (n) /trəˈdɪʃn/ Truyền thố ng There's a tradition in our family
8 that we have a party on New
Year's Eve.
traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ Có tính truyền It's traditional in America to eat
9 turkey on Thanksgiving Day.
thố ng
10 New Year (n) /ˌnjuː ˈjɪə(r)/ Nă m mớ i I'll see you in the new year.
11 Lunar New Year (n) /ˌluːnə/ Tết nguyên đá n a period of twelve lunar months
(about 354 days)
12 Christmas (n) /ˈkrɪsməs/ Giá ng sinh Merry Christmas and a Happy New
Year!
13 Halloween (n) /ˌhæləʊˈiːn/ Lễ hộ i hó a trang the night of 31st October
Speaking
a/ Bạn đang kể cho một người bạn ở nước ngoài nghe về tết trung thu. Hãy nói về các hoạt động
mọi người thường làm trước và trong ngày lễ
b/ Hãy nói về bất kỳ ngày lễ nào mà bạn biết
Writing
a/ Đọc tin nhắn giữa Niên và Sarah. Hãy đoán nghĩa của các biểu tượng và nối vào biểu tượng
trong tin nhắn.
Answer:
IV. Review Unit 4 (Ôn tập bài 4): (làm vào sách Student’s book, chỉ cần ghi đáp án)
Page 92
Listening: Bạn nghe hai người bạn nói chuyện về một số lễ hội. Nghe và điền vào chỗ còn thiếu
trong bảng bên dưới
Reading: Đọc thông tin và chọn câu trả lời đúng
Page 93
Vocabulary: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp trong khung.
Grammar: Viết câu sử dụng từ cho sẵn
Pronunciation: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại