Professional Documents
Culture Documents
Dan Model
Dan Model
Đậu
Nguyên công 2 : Phay mặt đáy
Đậu
rót Các lỗ thoát khí ngót
Rz 20 A
40±0.019
YÊU CẦU KỸ THUẬT:
- Vật đúc không bị rỗ, nứt,
3
không bị co ngót biến dạng.
- Đúc đảm bảo yêu cầu về kích
thước và chất lượng của bề mặt
đúc, cắt bỏ đậu ngót, đậu rót
và làm sạch ba via sau khi đúc
S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút
Rz 20 Rz 20
2 2
2 Phay tinh 6H11 P18 500 245 0,6 0,29 2 Phay tinh 6H11 P18 500 245 0,6 0,29
1 Phay thô 6H11 P18 980 245 1,4 0,15 1 Phay thô 6H11 P18 980 245 1,4 0,15
S n t Tcb S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút
13
28±0.016
9
Rz 40
128 ±0.031
1 Khoan 2H53 P18 0,24 1080 4,4 0,16 Phay thô 6H81 P18 206 65 28 0,55
S n t Tcb S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/vòng vòng/phút mm phút Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút
S n
25+0,021
4
Rz 40
38 ±0.019
1 Phay thô 6H11 P18 785 306 1,4 0,12 1 Khoét 2H135 P18 1,13 250 1,3 0,12
S n t Tcb S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/vòng vòng/phút mm phút
Nguyên công 9 : Khoan, doa lỗ Ø10 Nguyên công 9 : Tổng kiểm tra
Khoan, taro lỗ Ø8
M8
A
0.06
0.01 A
4 Taro 2H135 P18 1,25 31,5 0,7 1,18