You are on page 1of 1

Nguyên công 1: Đúc phôi

Đậu
Nguyên công 2 : Phay mặt đáy
Đậu
rót Các lỗ thoát khí ngót

Rz 20 A

40±0.019
YÊU CẦU KỸ THUẬT:
- Vật đúc không bị rỗ, nứt,

3
không bị co ngót biến dạng.
- Đúc đảm bảo yêu cầu về kích
thước và chất lượng của bề mặt
đúc, cắt bỏ đậu ngót, đậu rót
và làm sạch ba via sau khi đúc

2 Phay tinh 6H11 P18 500 306 0,6 0,29

1 Phay thô 6H11 P18 785 306 1,4 0,19

S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút

n n Nguyên công 4: Phay mặt bên


Nguyên công 3: Phay mặt bên

Rz 20 Rz 20

2 2

2 Phay tinh 6H11 P18 500 245 0,6 0,29 2 Phay tinh 6H11 P18 500 245 0,6 0,29

1 Phay thô 6H11 P18 980 245 1,4 0,15 1 Phay thô 6H11 P18 980 245 1,4 0,15

S n t Tcb S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút

Nguyên công 5: Khoan, doa 2 lỗ Ø9 Nguyên công 6 : Phay 2 mặt cạnh


S n Khoét 2 lỗ Ø13
n
Khoan lỗ Ø4

13
28±0.016
9

Rz 40

128 ±0.031

3 Khoét 2H53 P18 0,9 468 2 0,09


4

2 Doa 2H53 P18 1,8 200 0,1 0,09

1 Khoan 2H53 P18 0,24 1080 4,4 0,16 Phay thô 6H81 P18 206 65 28 0,55

S n t Tcb S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/vòng vòng/phút mm phút Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút

Nguyên công 7: Phay mặt trên


Nguyên công 8 : Khoét, doa lỗ Ø25

S n

25+0,021
4

Rz 40
38 ±0.019

3 Vát mép 2H135 P18 1,6 250 1 0,02

2 Doa 2H135 P18 1,6 65 0,15 0,32

1 Phay thô 6H11 P18 785 306 1,4 0,12 1 Khoét 2H135 P18 1,13 250 1,3 0,12

S n t Tcb S n t Tcb
STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/phút vòng/phút mm phút STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/vòng vòng/phút mm phút

Nguyên công 9 : Khoan, doa lỗ Ø10 Nguyên công 9 : Tổng kiểm tra
Khoan, taro lỗ Ø8

Kiểm tra độ vuông góc Kiểm tra độ song song


giữa lỗ Ø25 và mặt bên giữa hai mặt bên
10

M8

A
0.06

0.01 A
4 Taro 2H135 P18 1,25 31,5 0,7 1,18

3 Khoan 2H135 P18 0,20 1400 3,3 0,08


§å ¸n m«n häc c«ng nghÖ chÕ t¹o m¸y
2 Doa 2H135 P18 1,60 177 0,1 0,10 ThiÕt kÕ Quy Tr×nh c«ng nghÖ gia c«ng bÝch chÆn
Chøc n¨ng Hä tªn Ch÷ Ký Ngµy Sè L­îng Khèi L­îng Tû LÖ
ThiÕt KÕ B¶n VÏ S¬ §å
1 Khoan 2H135 P18 0,28 990 4,9 0,14 Nguyªn C«ng
Sè Tê: 1 Tê Sè: 1

S n t Tcb H­íng DÉn TRƯỜNG ĐẠI HỌC


STT Bước Tên và mác máy Dụng cụ mm/vòng vòng/phút mm phút Gang x¸m 21 - 40 CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
DuyÖt

You might also like