You are on page 1of 24

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success

Unit 1. Hobbies

GETTING STARTED
amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời
make it yourself /meɪk ɪt jɔːˈself (v.phr): tự làm lấy
building dollhouses /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/  (n.phr): xây nhà búp bê
cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n): bìa cứng, các-tông
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo
horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n): cưỡi ngựa
common /ˈkɒmən/ (adj): phổ biến, thịnh hành
collecting teddy bears /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/  (n.phr): sưu tầm gấu bông
make model /meɪk ˈmɒdl / (v.phr): làm mô hình
collecting coins /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/  (n.phr): sưu tầm đồng xu
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n): việc làm vườn
Gardening is my hobby.
learn how to do something /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/  (v.phr): học cách làm việc gì
go to the club /goʊ tu ðə klʌb/  (v.phr): đi câu lạc bộ

A CLOSER LOOK 1
go jogging /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/  (v.phr): chạy bộ
do yoga /duːˈjoʊgə /  (v.phr): tập yoga
do judo /du ˈʤuˌdoʊ/  (v.phr): tập võ judo
go camping /goʊ ˈkæmpɪŋ/  (v.phr): cắm trại
keep fit /kip fɪt/  (v.phr): giữ dáng
surf /sɜːf/ (v): lướt sóng
play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /  (v.phr): chơi đàn vĩ cầm

A CLOSER LOOK 2
rise /raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)
leave /liːv/ (v): rời khỏi
flow through /floʊ θru/  (phr.v): chảy qua
timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểu
drawing class /ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽ
set /set/ (v): lặn (mặt trời)
play basketball /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/  (v.phr): chơi bóng rổ
arrive /əˈraɪv/  (v): đến
start /stɑːt/ = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu
1
COMMUNICATION
be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gì
read books /ri:d bʊks/  (v.phr): đọc sách
listen to music /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc
exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục

SKILLS 1
belong to /bɪˈlɔŋ tu /  (phr.v): thuộc về
insect and bug /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/  (n): côn trùng và bọ
outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trời
develop creativity /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/  (v.phr): giảm căng thẳng
patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn
take on responsibility /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/  (v.phr): chịu trách nhiệm
join in /ʤɔɪn ɪn/  (phr.v): tham gia
maturity /məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thành
make someone happy /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻ
spend time together /spɛnd taɪm təˈgɛðə/  (v.phr): dành thời gian cho nhau
valuable lesson /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/  (n.phr): bài học giá trị
water plants /ˈwɔːtə plɑːnts/  (v.phr): tưới cây

SKILLS 2
benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
duty /ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phận
share /ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻ

LOOKING BACK
footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/  (n): cầu thủ đá bóng
play sport /pleɪ spɔːt / (v.phr): chơi thể thao
run through /rʌn θruː/ (phr.v): chảy qua
divide into /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ (v.phr): chia thành
brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/ (v): động não
take it up /teɪk ɪt ʌp/  (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích
discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận

2
Unit 2. Healthy Living
GETTING STARTED
boat /bəʊt/ (v): chèo thuyền
exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục
popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến
outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n): hoạt động ngoài trời
go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/  (v.phr): đạp xe
quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị
lunchbox /ˈlʌnʧbɒks/  (n): hộp đựng đố ăn trưa
sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắng
get sunburn /gɛt ˈsʌnbɜːn / (v.phr): bị cháy nắng
run /rʌn/ / (v): chạy bộ
walk /wɔːk/ (v): đi bộ
eat breakfast /iːt ˈbrɛkfəst/  (v.phr): ăn sáng
be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe

A CLOSER LOOK 1
dim light /dɪm laɪt/  (n.phr): ánh sáng mờ
lip balm /lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môi
chapped lips /ʧæpt lɪps/  (n.phr): môi bị nứt
coloured vegetables /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
red spots /rɛd spɒts/  (n.phr): những đốm đỏ
wash your hands /wɒʃ jɔː hændz/ (v.phr): rửa tay
tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu hũ
brush your teeth /brʌʃ jɔː tiːθ/ (v.phr): chải răng
touch your face /tʌʧ jɔː feɪs/  (v.phr): chạm lên mặt
skin condition /skɪn kənˈdɪʃən/  (n): tình trạng da
soft drinks /sɒft drɪŋks/  (n): nước ngọt
keep fit /kip fɪt/  (v.phr): giữ dáng
vitamin /ˈvɪtəmɪn/ (n): vitamin
avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏi
affect /əˈfekt/  (v): gây hại

A CLOSER LOOK 2
acne /ˈækni/ (n): mụn trứng cá
fast food /fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanh
vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chay

3
healthy /ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh
pimple /ˈpɪmpl/  (n): mụn nhọt
sports centre /spɔːts ˈsɛntə / (n.phr): trung tâm thể thao
cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ (n): bánh phô mát
clean up / kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹp
sweetened food /ˈswiːtnd fuːd/ (n): đồ ngọt
soybean / ˈsɔɪbiːn/ (n): đậu nành

COMMUNICATION
protein /ˈprəʊtiːn/ (n): đạm
fat /fæt/ (n): chất béo
diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống
cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n): dầu ăn
eyedrops /aɪ drɒps/  (n): thuốc nhỏ mắt

SKILLS 1
special soap /ˈspɛʃəl səʊp/  (n.phr): xà phòng đặc biệt
pop /pɒp/ (v): bóp, nặn
cause /kɔːz/ (v): gây nên
get serious /gɛt ˈsɪərɪəs/  (v.phr): trở nên nghiêm trọng
disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh
take care of /teɪk keər ɒv/  (v.phr): chăm sóc
put on weight /pʊt ɒn weɪt/  (v.phr): lên cân
flu /fluː/ (n): cúm

SKILLS 2
wear a mask /weər ə mɑːsk/  (v.phr): đeo khẩu trang
keep your surroundings clean /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/  (v.phr): giữ khu vực xung
quanh sạch sẽ

LOOKING BACK
harmful /ˈhɑːmfl/ (adj): có hại
hard-working people /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnh
Physical activity /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/  (n): hoạt động thể chất
tidy /ˈtaɪdi/ (adj): gọn gàng
campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
bad habits /bæd ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen xấu
illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa
advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

4
Unit 3: Community Service
GETTING STARTED
board game /bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi bàn cờ
meet up /miːt ʌp/ (phr.v): gặp
community activity /kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động cộng đồng
pick up litter /pɪk ʌp ˈliːtə/  (v.phr): nhặt rác
donate books /dəʊˈneɪt bʊks/  (v.phr): quyên góp sách
plant vegetables /plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/  (v.phr): trồng rau
fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt
nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): viện dưỡng lão
homeless children /ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/ (n): trẻ em vô gia cư
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi
primary student /ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/  
old people /əʊld ˈpiːpl/  (n.phr): người già

A CLOSER LOOK 1
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
tutor /ˈtjuːtə(r)/ (v): dạy kèm
water /ˈwɔːtə(r)/ (v): tưới cây
collect /kəˈlekt/ (v): thu nhặt
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (v): tình nguyện
provide /prəˈvaɪd/ / (v): cung cấp

A CLOSER LOOK 2
orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n): trại trẻ mồ côi
glove /ɡlʌv/ (n): găng tay
reuse /ˌriːˈjuːz/ (v): tái sử dụng
rural village /ˈrʊərəl ˈvɪlɪʤ/ (n): miền quê
patient /ˈpeɪʃnt/ (n, adj): bệnh nhân
rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): rác
thank-you cards /θæŋk-juː kɑːdz/  (n.phr): thiệp cảm ơn
flooded area /ˈflʌdɪd ˈeərɪə/ (n): khu vực nước ngập

COMMUNICATION
mountainous area /ˈmaʊntɪnəs ˈeərɪə/ (n.phr): miền núi
raise money /reiz 'mʌni/  (v.phr): ủng hộ tiền
decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí
street children / stri:t 'tʃɪldrən / (n.phr): trẻ em cơ nhỡ

5
SKILLS 1
allow someone to do something /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/  (v.phr):
cho phép ai đó làm việc gì
give and receive /gɪv ænd rɪˈsiːv/ (v.phr): cho và nhận
podcast /ˈpɒdkɑːst/ (n): chương trình âm thanh
be good at /biː gʊd æt (v.phr): giỏi về
nature /ˈneɪtʃə(r)/ (n): thiên nhiên
programme /ˈprəʊɡræm/ (n): chương trình TV

SKILLS 2
proud /praʊd/ (adj): tự hào
grow up /grəʊ ʌp/  (phr.v): phát triền, lớn lên
have fun /hæv/ /fʌn/ (v.phr): vui vẻ

LOOKING BACK
sell /sel/ (v): bán
famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng
bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
bring /brɪŋ/ (v): mang lại
set up /sɛt ʌp/ (phr.v): thành lập
solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp
environmental problems /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ /ˈprɒbləmz/ (n.phr): vấn đề môi trường
solve /sɒlv/ (v): giải quyết

6
Unit 4: Music and Arts
GETTING STARTED
listening to music /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc
classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (n): nhạc cổ điển
play the piano /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/ (v.phr): chơi đàn piano
play musical instruments /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/  chơi nhạc cụ
taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/  (v.phr): chụp hình
different from /ˈdɪfrənt frɒm (adj.phr): khác nhau
landscapes /ˈlænskeɪps/ (n): phong cảnh
art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n.phr): triễn lãm nghệ thuật
paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/  (n): cọ vẽ
talented /ˈtæləntɪd/ (adj): tài năng
artistic /ɑːˈtɪstɪk/  (adj): nghệ thuật
playing computer games /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/ (v.phr): chơi trò chơi điện tử
playing sports /ˈpleɪɪŋ spɔːts/  (v.phr): chơi thể thao
book fair / bʊk feə/ (n.phr): hội chợ sách
hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (adj): siêng năng
creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo
musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n): kỹ sư

A CLOSER LOOK 1
concert hall /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ (n): phòng hòa nhạc
actress /ˈæktrəs/ (n): nữ diễn viên
composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc
orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc
photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n): nghề chụp ảnh
share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): nhìn thấy
come to a decision /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/ (v.phr): đưa ra quyết định
perform /pəˈfɔːm/ (v): biểu diễn
portrait /ˈpɔːtreɪt/ (n): chân dung
scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa học
poet /ˈpəʊɪt/ (n): nhà thơ

A CLOSER LOOK 2
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): sôi nổi
folk music / fəʊk 'mju:zɪk / (n.phr): nhạc dân gian
pop music /pɒp ˈmjuːzɪk/ (n): nhạc pop

7
country music / 'kʌntri 'mju:zɪk / (n): nhạc đồng quê
works of art /wɜːks ɒv ɑːt/ (n.phr): tác phẩm nghệ thuật
relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj): thư giãn
peaceful /ˈpiːsfl/ (adj): yên bình
friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện
comedy /ˈkɒmədi/ (n): phim hài
music contest /ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/ (n.phr): cuộc thi âm nhạc
character /ˈkærəktə(r)/ (n): nhân vật

COMMUNICATION
opera /ˈɒprə/ (n): nhạc kịch
beat /biːt/ (n): nhịp
compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc
choir /ˈkwaɪə(r)/ (n): hợp xướng

SKILLS 1
water puppetry /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/ (n.phr): múa rối nước
art form /ɑːt fɔːm/ (n.phr): loại hình nghệ thuật
rice farming /raɪs ˈfɑːmɪŋ/  (n.phr): trồng lúa

SKILLS 2
street painting /striːt ˈpeɪntɪŋ/ (n): nghệ thuật vẽ đường phố
make a complaint /meɪk ə kəmˈpleɪnt/ (v.phr): phàn nàn
artist /ˈɑːtɪst/ (n): họa sĩ

LOOKING BACK
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triễn lãm
art collections /ɑːt kəˈlɛkʃənz/  (n): bộ sưu tập nghệ thuật
visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n): khách du lịch
play the cello /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/ (v.phr): chơi đàn cello
charity /ˈtʃærəti/ (n): từ thiện
musical performance /ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/ (n.phr): buổi biểu diễn âm

8
Unit 5: Food and Drink

GETTING STARTED
fish sauce /fɪʃ/ /sɔːs/(n.phr): nước mắm
roast chicken /rəʊst ˈʧɪkɪn/  (n): gà quay
fried tofu /fraɪd ˈtəʊfuː/ (n): tàu hủ chiên
shrimp /ʃrɪmp/ (n): tôm
mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/ (n): nước khoáng
winter melon juice /ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/ (n.phr): nước ép bí đao
can /ˈkæn/ (n): lon (nước ngọt)
order /ˈɔːdə(r)/ (v): gọi món
prepare for /prɪˈpeə fɔː/  (phr.v): chuẩn bị cho
allow someone to do something /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/  (v.phr):
cho phép ai đó làm gì
beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ 

A CLOSER LOOK 1
kilo /ˈkiːləʊ/ (n): kg
teaspoon /ˈtiːspuːn/ (n): muỗng
gram /ɡræm/ (n): gam (đơn vị)
litre /ˈliːtə(r)/ (n): lít
millilitre /ˈmɪliliːtə(r)/ (n): ml
ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần
apple pie /ˌæpl ˈpaɪ/  (n): bánh táo
quantity /ˈkwɒntəti/ (n): số lượng
spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ (n): chả giò
omelette /ˈɒmlət/ (n): trứng rán
butter /ˈbʌtə(r)/ (n): bơ
onion /ˈʌnjən/ (n): hành tây
pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh rán
pepper /ˈpepə(r)/ (n): tiêu
fork /fɔːk/ (n): nĩa
hot dogs /hɒt/ /dɒgz/ (n.phr): bánh mì kẹp
pot /pɒt/ (n): nồi

9
A CLOSER LOOK 2
recipe /ˈresəpi/ (n): công thức
orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước cam
carton /ˈkɑːtən/ (n): các-tông
biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): bánh ngọt
cheese /tʃiːz/ (n): phô mai

COMMUNICATION
try /traɪ/ (v): thử
interview /ˈɪntəvjuː/ (v): phỏng vấn
snack /snæk/ (n): ăn vặt
broth /brɒθ/ (n): nước lèo
stew /stjuː/ (v,n): hầm ,canh
boneless /ˈbəʊnləs/ (adj): không xương
taste /teɪst/ (n): vị
in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ (phr): vội
slices / ˈslaɪsɪz/  (n): lát
served with /sɜːvd wɪð/ (v.phr): ăn kèm với
delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon
sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/ (n): xôi

SKILLS 1
be made mainly with /biː meɪd ˈmeɪnli wɪð/  (v.phr): được nấu chủ yếu bằng
is made by /ɪz meɪd baɪ/  (v.phr): được nấu bằng cách

SKILLS 2
eel soup /iːl suːp/ (n): súp lươn
toast /təʊst/ (n): bánh mì nướng
green tea / ,ɡri:n 'ti: / (n): trà xanh
seafood /ˈsiːfuːd/ (n): hải sản

LOOKING BACK
dish /dɪʃ/ (n): món ăn
tomato /təˈmɑːtəʊ/ (n): cà chua
fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanh
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triễn lãm
eating habits /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/  (n.phr): thói quen ăn uống
traditional food /trəˈdɪʃənl fuːd/  (n.phr): món ăn truyền thống

10
Unit 6. A visit to a school

GETTING STARTED
lower secondary school /ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/(n): trường trung học cơ sở
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp
school library /skuːl ˈlaɪbrəri /  (n): thư viện trường
take photos /teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/ (v.phr): chụp ảnh
remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở
magazine /ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí
school garden /skuːl/ /ˈgɑːdn/ (n): vườn trường
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi
Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n): môn sinh học
science lab /ˈsaɪəns læb/  (n): phòng thí nghiệm khoa học
Information Technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ thông tin
Physical Education /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ (n): môn thể dục
history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử
computer room /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ (n): phòng học vi tính

A CLOSER LOOK 1
entrance examination /ˈɛntrəns ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/  (n): thi đầu vào
school facilities /skuːl fəˈsɪlɪtiz/  (n.phr): cơ sở vật chất
outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/  (n.phr): hoạt động ngoài trời
midterm test /ˈmɪdˌtɜːm tɛst/  (n): thi giữa kỳ
gifted students /ˈgɪftɪd ˈstjuːdənts/ (n): học sinh ưu tú
cherry /ˈtʃeri/ (n): quả anh đào
jam /dʒæm/ (n): mứt
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minh
project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án
orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước ép cam
take place /teɪk/ /pleɪs/ (v.phr): diễn ra
chicken chop /ˈʧɪkɪn ʧɒp/ (n): đùi gà sốt tiêu đen
take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr): tham gia

A CLOSER LOOK 2
Christmas Day /ˈkrɪsməs deɪ/  (n): ngày Giáng Sinh
finish /ˈfɪnɪʃ/ (v): kết thúc
play badminton /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/ (v.phr): cầu lông
break time /breɪk taɪm/ (n.phr): giờ nghỉ giải lao
11
Teacher’s Day /ˈtiːʧəz deɪ/  (n): ngày Nhà Giáo Việt Nam
staffroom /ˈstɑːfruːm/  (n): phòng nhân viên
water the flowers /ˈwɔːtə/ /ðə/ /ˈflaʊəz/ (v.phr): tưới hoa
sing English songs /sɪŋ ˈɪŋglɪʃ sɒŋz/ (v.phr): hát nhạc tiếng Anh
travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ (n): công ty du lịch
lie /laɪ/ (v): nằm

COMMUNICATION
learning resources /ˈlɜːnɪŋ rɪˈsɔːsɪz/ (n): tài liệu học tập
sport hall /spɔːt hɔːl/ (n): hội trường thể thao
get involved in /gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn/  (v.phr): tham gia vào

SKILLS 1
royal family /ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/  (n): gia đình hoàng gia
well-known people /wɛl-nəʊn ˈpiːpl/  (n.phr): người nổi tiếng
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/  (n): hồ bơi
projector /prəˈdʒektə(r)/ (n): máy chiếu

SKILLS 2
encourage someone to do something / ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/  (v.phr):
khuyến khích ai đó làm gì
grow vegetables /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz / (v.phr): trồng rau

LOOKING BACK
school canteen /skuːl kænˈtiːn/ (n): nơi ăn uống tại trường học
be famous for something /biː ˈfeɪməs fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): nổi tiếng về
be free for /biː friː fɔː/  (v.phr): miễn phí cho
private school /ˈpraɪvɪt skuːl/  (n.phr): trường tư thục
suburb /ˈsʌbɜːb/ (n): ngoại ô
go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr): đi xem phim rạp
enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj): thú vị
search for /sɜːʧ fɔː/ (phr.v): tìm kiếm

12
Unit 7: Traffic
GETTING STARTED
cycle round the lake /ˈsaɪkl raʊnd ðə leɪk/(v.phr) đạp xe quanh hồ
motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n) xe gắn máy
cross the road /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/ (v.phr) qua đường
crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc
traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n.phr) kẹt xe
go shopping /gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ (v.phr) đi mua sắm
rush hours / rʌʃ ˈaʊəz/  (n.phr) giờ cao điểm
careful /ˈkeəfl/ (adj) Cẩn thận
plane /pleɪn/ (n) máy bay
boat /bəʊt/ (n) Tàu
big city /bɪg ˈsɪti/ (n.phr) Thành phố lớn
A CLOSER LOOK 1
ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/ (v.phr) chạy xe đạp
drive a car /raɪd ə baɪk/ (v.phr) chạy xe đạp
sail a boat /seɪl ə bəʊt/ (v.phr) chèo thuyền
go on foot /gəʊ ɒn fʊt/ (v.phr) đi bộ
travel by air /ˈtrævl baɪ eə/ (v.phr) Đi máy bay
crossroads /ˈkrɒsrəʊdz/ (n) Ngã tư
traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/ (n.phr) Đèn giao thông
‘hospital ahead’ sign /ˈhɒspɪtl əˈhɛd saɪn/ (n.phr) bản báo hiệu bệnh viện phía trước
teach someone how to do something /tiːʧ ˈsʌmwʌn haʊ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr)
dạy ai đó cách làm gì
bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (n) Trạm xe buýt
pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) = Footpath: vỉa hè
road signs /rəʊd saɪnz/ (n.phr) biển báo chỉ đường
No right turn /nəʊ raɪt tɜːn/ (n.phr) không rẽ phải
cycle lane /ˈsaɪkl leɪn/ (n.phr) Làn đường xe đạp
school ahead /skuːl əˈhɛd/ (n.phr) trường học ở phía trước
‘no cycling’ sign /nəʊ ˈsaɪklɪŋ saɪn / (n.phr) biển báo không chạy xe đạp
traffic rules /ˈtræfɪk ruːlz/ (n.phr) luật giao thông

A CLOSER LOOK 2
fell off your bike /fɛl ɒf jɔː baɪk/ (v.phr) rơi từ xe đạp
go swimming /gəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ (v.phr) đi bơi
overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ (adj) lên cân
give advice /gɪv ədˈvaɪs/ (v.phr) Cho lời khuyên
get stuck in /gɛt stʌk ɪn / (v.phr) kẹt
13
watch Youtube /wɒʧ ˈjuːˌtjuːb/ (v.phr) Xem Youtube
wash the dishes /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ (v.phr) rửa chén
get some sleep / gɛt sʌm sliːp / (v.phr) ngủ một chút
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) Sân chơi

COMMUNICATION
waste water /weɪst ˈwɔːtə/ (v.phr) Lãng phí nước
wear helmet /weə ˈhɛlmɪt/ (v.phr) Đội nón bảo hiểm
play football / pleɪ ˈfʊtbɔːl / (v.phr) Chơi đá bóng
dangerously /ˈdeɪndʒərəsli/ (adv) Một cách nguy hiểm
be not allowed to do something /biː nɒt əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) không được phép
làm gì
let animals go first /lɛt ˈænɪməlz gəʊ fɜːst/ (v.phr) cho động vật đi trước
fine /faɪn/ (v) bị phạt
Handlebars / ˈhændlbɑːz / (n) tay cầm
strange /streɪndʒ/ (adj) lạ

SKILLS 1
fasten your seatbelt /ˈfɑːsn jɔː ˈsiːtbɛlt/ (v.phr) thắt dây an toàn
fully stop / ˈfʊli stɒp/ (n.phr) dừng hoàn toàn
stick /stɪk/ (v) Dán
pedestrian /pəˈdestriən/ (n) người đi bộ
get on /off /gɛt ɒn /ɒf/ (phr.v) lên/ xuống xe buýt
moving vehicle /ˈmuːvɪŋ ˈviːɪkl/ (n.phr) phương tiện đang di chuyển
road user /rəʊd ˈjuːzə/ (n.phr) người tham gia giao thông
zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n.phr) vạch kẻ đường
cyclist /ˈsaɪklɪst/ (n) người đi xe đạp
passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) hành khách
stand in a line /stænd ɪn ə laɪn/ (v.phr) xếp hình
shout /ʃaʊt/ (v) La hét
SKILLS 2
increase /ɪnˈkriːs/ (n) sự gia tăng
narrow /ˈnærəʊ/ (adj) hẹp
wild animals /waɪld ˈænɪməlz/ (n.phr) động vật hoang dã
put the rubbish in the waste bins /pʊt ðə ˈrʌbɪʃ ɪn ðə weɪst bɪnz/ (v.phr) Bỏ rác và thùng
motorist /ˈməʊtərɪst/ (n) người đi xe máy
pilot /ˈpaɪlət/ (n) Phi công
lost /lɒst/ (adj) Bị lạc
cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n) bìa cứng
14
Unit 8. Films
GETTING STARTED
go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr) xem phim rạp
fantasy /ˈfæntəsi/ (n) phim viễn tưởng
horror film /ˈhɒrə/ /fɪlm/ (n.phr) phim kinh dị
scary /ˈskeəri/ (adj) đáng sợ
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n.) phim tài liệu
boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) chán
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) trao đổi
review /rɪˈvjuː/ (n) bình luận
silly /ˈsɪli/ (adj) ngớ ngẩn
comedy /ˈkɒmədi/ (n) phim hài
science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ (n) khoa học viễn tưởng
cartoon /kɑːˈtuːn/ (n) phim hoạt hình
frightening /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj) sợ
moving /ˈmuːvɪŋ/ (adj) xúc động
fall asleep /fɔːl/ /əˈsliːp/ (v.phr) buồn ngủ
A CLOSER LOOK 1
dull /dʌl/ (adj) ngu ngốc
violent /ˈvaɪələnt/ (adj) bạo lực
confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (adj) khó hiểu
shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (adj) ngạc nhiên
enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj) thích thú
nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng
fear /fɪə(r)/ (n) nỗi sợ hãi
share /ʃeə(r)/ (v) Chia sẻ
pier /pɪə(r)/ (n) Đê, đập
earphones /ˈɪəfəʊnz/ (n) Tai nghe
aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) Phi cơ
A CLOSER LOOK 2
amateur actor /ˈæmətə(ː)r/ /ˈæktə/ (n.phr) diễn viên nghiệp dư
difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) Khó
solve /sɒlv/ (v) Giải quyết
play a leading role in a film /pleɪ/ /ə/ /ˈliːdɪŋ/ /rəʊl/ /ɪn/ /ə/ /fɪlm/ (v.phr) Đóng vai chính
win /wɪn/ (v) Chiến thắng
contrast /ˈkɒntrɑːst/ (v) (v) Đối chiếu
fail /feɪl/ (v) Rớt
native language /ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ bản địa
success /səkˈses/ (n) Sự thành công
15
terrible /ˈterəbl/ (adj) Kinh khủng
tired /ˈtaɪəd/ (adj) Mệt mỏi
oversleep /ˌəʊvəˈsliːp/ (v) Ngủ quên
shine /ʃaɪn/ (v) Chiếu sáng
run /rʌn/ (v) Chạy
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) Thú vị

COMMUNICATION
accept /əkˈsept/ (v) Chấp nhận
decline /dɪˈklaɪn/ (v) từ chối
suggest /səˈdʒest/ (v) Đề nghị
survey /ˈsɜːveɪ/ (n) Cuộc khảo sát
go ahead /gəʊ/ /əˈhɛd/ (phr.v) Tiến về phía trước
Sure. Go ahead.(Chắc chắn rồi. Cứ làm tiếp đi.)
director /dəˈrektə(r)/ (n) Giám đốc
SKILLS 1
film series / fɪlm ˈsɪəriːz / (n.phr) Loạt phim
wizard /ˈwɪzəd/ (n) Phù thủy
must-see /mʌst-siː/ (n) Phải xem
gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ (adj) Hấp dẫn
full of action /fʊl/ /ɒv/ /ˈækʃ(ə)n/  (n.phr) Nhiều cảnh hành động
interview /ˈɪntəvjuː/ (v) Phỏng vấn
magical powers /ˈmæʤɪkəl ˈpaʊəz/ (n.phr) Năng lượng ma thuật
kind /kaɪnd/ (n) : loại
SKILLS 2
dislike /dɪsˈlaɪk/ (v) Không thích
feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n) Đặc điểm
actor /ˈæktə(r)/ (n) Nam diễn viên
actress /ˈæktrəs/ (n) Nữ diễn viên
twin /twɪn/ (n) Sinh đôi
LOOKING BACK
afraid /əˈfreɪd/ (adj) Sợ hãi
get lost /gɛt/ /lɒst/ (v.phr) Bị lạc
supernatural /ˌsuːpəˈnætʃrəl/ (adj) Siêu nhiên
robot /ˈrəʊbɒt/ (n) Người máy
popcorn /ˈpɒpkɔːn/ (n) Bắp rang
cinema ticket /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/ (n.phr) Vé xem phim
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) Cuộc triễn lãm
poster /ˈpəʊstə(r)/ (n) Áp phích
16
Unit 9. Festivals around the world
GETTING STARTED
cozy /ˈkəʊzi/(adj): ấm áp
take the photos /teɪk ðə ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) Chụp hình
tulip festival / ˈtjuːlɪp ˈfɛstəvəl/ (n. phr) Lễ hội hoa tulip
Dutch folk dances /dʌʧ fəʊk ˈdɑːnsɪz/ (n. phr) Điệu nhảy dân gian người Hà Lan
traditional costumes /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/ (n.phr) Trang phục truyền thống
delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): Ngon
parade /pəˈreɪd/ (n) Diễu hành
hold /həʊld/ (v) Tổ chức
try /traɪ/ (v) Thử
fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (n.phr) Pháo hoa
feast /fiːst/ (n) Tiệc
float /fləʊt/ (v) Nối lên
carry /ˈkæri/ (v) Mang theo
moon cakes / muːn keɪks/ (n.phr) Bánh trung thu
throw tomatoes / θrəʊ təˈmɑːtəʊz/ (v.phr) Chọi cà chua
decorate /ˈdekəreɪt/ (v) Trang trí
Cheese rolling /ʧiːz ˈrəʊlɪŋ/ (n.phr) Vồ Phô mai
Christmas /ˈkrɪsməs/ (n) Giáng sinh
chase /tʃeɪs/ (v): Đuổi theo
Mid – Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvə/ (n) Trung Thu

A CLOSER LOOK 1
Cannes Film Festival /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl / (n.phr) Liên hoan phim Cannes
Halloween / ˌhæləʊˈiːn / (n) Lễ hội hóa trang
Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn
Easter /ˈiːstə(r)/ (n) Lễ phục sinh
candy apples /ˈkændi/ /ˈæplz/ (n) Kẹo táo
turkey /ˈtɜːki/ (n) Gà tây
chocolate eggs /ˈʧɒkəlɪt/ /ɛgz/ (n.phr) Trứng socola
carve pumpkin /kɑːv ˈpʌmpkɪn/ (v.phr) Khắc bí đỏ
perform a lion dance /pəˈfɔːm/ /ə/ /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (v.phr) Múa lân
decide /dɪˈsaɪd/ (v) Quyết định
discuss /dɪˈskʌs/ (v) Thảo luận
prepare /prɪˈpeə(r)/ (v) Chuẩn bị
attend /əˈtend/ (v) Tham dự
present /ˈprizent/ (n) Món quà
clever and patient ˈklɛvər ænd ˈpeɪʃənt (adj) Thông minh và kiên nhẫn
17
A CLOSER LOOK 2
excited about / kˈsaɪtɪd əˈbaʊt/ (adj) Hứng khởi vể
come back home /kʌm/ /bæk/ /həʊm/ (v.phr) Quay về nhà
make a costume /meɪk ə ˈkɒstjuːm/ (v.phr) May trang phục
bake a birthday cake /beɪk ə ˈbɜːθdeɪ keɪ/ (v.phr) Nướng bánh sinh nhật
celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) Tổ chức
come over /kʌm ˈəʊvə/ (phr.v) Ghé chơi
autumn fruits / ˈɔːtəm fruːts/ (v.phr) Trái cây mùa thu
make lanterns /meɪk ˈlæntənz/ (v.phr) Làm đèn lồng
join /dʒɔɪn/ (v) Tham gia

COMMUNICATION
disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) Sự thất vọng
band /bænd/ (n) Băng nhạc
teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) Thanh thiếu niên
prosperity /prɒˈsperəti/ (n) Thịnh vượng
Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/ (n) Ông già Noel
winner’s prize /ˈwɪnəz praɪz/ (n.phr) Giải thưởng cho người chiến thắng

SKILLS 1
twin /twɪn/ (n) Sinh đôi
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) Đồng phục
get sleepy /gɛt ˈsliːpi/ (v.phr) Buồn ngủ
play drums /pleɪ drʌmz/ (v.phr) Chơi trống
crop /krɒp/(n) (n) Vụ mùa
gather /ˈɡæðə(r)/ (v) Tập hợp

SKILLS 2
cornbread /ˈkɔːnbred/ (n) Bánh mì ngô
play board games /pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/ (v.phr) Trò chơi bàn cờ
celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) Tổ chức

LOOKING BACK
actress /ˈæktrəs/ (n) Nữ diễn viên
sweet potatoes /swiːt pəˈteɪtəʊz / (n) khoai lang
express /ɪkˈspres/ (v) Diễn tả
describe /dɪˈskraɪb/ (v) Mô tả

18
Unit 10. Energy sources

GETTING STARTED
do a project on /duː ə ˈprɒʤɛkt ɒn / (v.phr) Thực hiện một dự án
come from /kʌm frɒm/  (phr.v) đến từ đâu
natural gas /ˈnæʧrəl gæs/  (n) khí đốt tự nhiên
non-renewable sources /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈsɔːsɪz/ (n.phr) nguồn không thể tái tạo
electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n.) điện
wind /wɪnd/ (n.) gió
renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) có thể tái tạo
run out of /rʌn aʊt ɒv/  (phr.v): cạn kiệt
easy to use /ˈiːzi tuː juːz/ (adj.ph) dễ sử dụng
harder to find /ˈhɑːdə tuː faɪnd/ (adj.ph) khó tìm
coal /kəʊl/ (n) than
oil /ɔɪl/ (n) dầu
provide /prəˈvaɪd / (v) cung cấp

A CLOSER LOOK 1
solar energy /ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/ (n.phr) năng lượng mặt trời
wind energy /wɪnd ˈɛnəʤi/  (n.phr) năng lượng gió
hydro energy /wɪnd ˈɛnəʤi/  (n.phr) năng lượng hi rô
nuclear energy /ˈnjuːklɪər ˈɛnəʤi/  (n.phr) năng lượng hạt nhân
breeze /briːz/ (n.) gió nhẹ
solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ (n.phr) pin mặt trời
reduce /ri'dju:s/ (v.) hạn chế
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) nguy hiểm
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế
pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm
government /ˈɡʌvənmənt/ (n) (n) chính phủ

A CLOSER LOOK 2
protect the environment /prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪərənmənt/ (v.phr): bảo vệ môi
trường
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/  (n) hồ bơi
school library /skuːl ˈlaɪbrəri /  (n) thư viện trường
course /kɔːs/(n) (n) khóa học
save energy /seɪv/ /ˈɛnəʤi/ (v.phr) tiết kiệm năng lượng

19
COMMUNICATION
go to school on foot /gəʊ tuː skuːl ɒn fʊt/ (v.phr) Đi bộ đến trường
public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n.phr) Phương tiện công cộng
Low energy light bulb /ləʊ ˈɛnəʤi laɪt bʌlb/ (n.phr)
Bóng đèn tiết kiệm năng lượng
Warm water /wɔːm ˈwɔːtə/ (v.phr) Làm nóng nước
turn off /tɜːn ɒf/ (.phr.v) Tắt

SKILLS 1
type /taɪp/ (n) Loại
disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) Bất lợi
Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) Lợi thế
rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (phr.v) Phụ thuộc vào
Limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj) Có hạn
available /əˈveɪləbl/ (adj) Có sẵn
heat /hiːt/ (v) Sưởi ấm
Electrical appliances /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/ (n.phr) Thiết bị điện
cost /kɒst/ (v) Tốn kém

LOOKING BACK
Rain heavily /reɪn ˈhɛvɪli/ (v.phr) Mưa lớn
Walk to school /wɔːk/ /tuː/ /skuːl/ (v.hr) Đi bộ tới trường
Do homework /duː/ /ˈhəʊmˌwɜːk/ (v.phr) Làm bài tập
Write an essay /raɪt/ /ən/ /ˈɛseɪ/ (v.phr) Viết luận
explain /iks'plein/ (v) Giải thích
Effective /ɪˈfektɪv/ (adj) Hiệu quả
leave /liːv/ (v) Rời khỏi
Be not in use /biː nɒt ɪn juːz/ (v.phr) Không sử dụng
Overcool /ˌəʊvəˈkuːl/ (v) Làm quá lạnh
tap /tæp/ (n) Vòi nước

20
Unit 11. Travelling in the future
GETTING STARTED
hyperloop / ˈhaɪpə(r) luːp /(n) Tàu siêu tốc
traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n.phr) Kẹt xe
campsite /ˈkæmpsaɪt/ (n) Khu cắm trại
tube /tjuːb/ (n) ống nước
flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː/ (n.phr) Xe bay
pollute /pəˈluːt/ (v) Ô nhiễm
fume /fjuːm/ (n) Khói
teleporter /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/  (n) Vận chuyển viễn thông
Mode of travel /məʊd ɒv ˈtrævl/ (n.phr) Phương thức đi lại
worry about / ˈwʌri əˈbaʊt/ (phr.v) Lo lắng
hope /həʊp/ (v) Hy vọng
wheel /wiːl/ (n) Bánh xe
Run on / rʌn ɒn/ (phr.v) Chạy bằng
track /træk/ (n) Đường ray
sail /seɪl/ (v) Chèo
vehicle / ˈviːɪkl / (n) Phương tiện

A CLOSER LOOK 1
Bamboo-copter /bæmˈbuː-ˈkɒptə/ (n.phr) Trực thăng tre
SkyTran / skaɪ træn / (n.phr) Taxi bay
solar-powered ship / ˈsəʊlə-ˈpaʊəd ʃɪp/ (n.phr) Tàu chạy năng lượng mặt trời
driverless car / ˈdraɪvləs kɑː/ (n.phr) xe hơi không người lái.
normal car / ˈnɔːməl kɑː/ (n.phr) Xe hơi thông thường
ride /raɪd/ (v) Lái
put it on / pʊt ɪt ɒn/ (phr.v) Mặc vào
popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj) Phổ biến
autopilot model /ˈɔːtəʊˌpaɪlət ˈmɒdl/ (n.phr) Loại hình tự mới
bullet train / ˈbʊlɪt treɪn / (n.phr) Tàu cao tốc

A CLOSER LOOK 2
electric scooter /ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtə/ (n.phr) Xe điện
electric car / ɪˈlɛktrɪk kssɑː/ (n.phr) Xe hơi điện
allow /əˈlaʊ/ (v) Cho phép
parking places /ˈpɑːkɪŋ ˈpleɪsɪz/ (n.phr) Bãi xe
petrol-powered car / ˈpɛtrəl-ˈpaʊəd kɑː/ (n.phr) Xe hơi chạy bằng xăng
planet /ˈplænɪt/ (n) Hành tinh
take holidays /teɪk ˈhɒlədeɪz/ (v.phr) Nghỉ lễ

21
means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ (n.phr) Phương tiện vận chuyển
at the airport /æt ði ˈeəpɔːt/ (pre.phr) ở sân bay
disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) Biến mất
possible /ˈpɒsəbl/ (adj) Khả thi
motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n) Xe máy
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n) Xe đạp
on time / ɒn taɪm/  (pre.phr) Đúng giờ

COMMUNICATION
fly across / flaɪ əˈkrɒs/ (phr.v) Băng qua
walkcar /wɔːk kɑː(r)/ (n) Xe điện tử
stand on it / stænd ɒn ɪt/ (v.phr) Đứng lên nó
fall off / fɔːl ɒf/ (phr.v) Ngã, rơi
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) Nguy hiểm
turn on the switch /tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /swɪʧ/  (v.phr) Bật công tắc
solowheel /ˈsəʊləʊ wiːl /  (n) Xe 1 bánh
self-balancing / sɛlf-ˈbælənsɪŋ/ (adj) Tự thăng bằng
convenient /kənˈviːniənt/ (adj) Tiện lợi

SKILLS 1
comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) Thoải mái
charge /tʃɑːdʒ/ (v) Sạc, nạp
economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj) Tiết kiệm
gaming screen /ˈgeɪmɪŋ skriːn / (n.phr) Màn hình trò chơi
introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v) Giới thiệu

SKILLS 2
autopilot function /ˈɔːtəʊˌpaɪlət ˈfʌŋkʃən / (n.phr) Chức năng tự lái
avoid /əˈvɔɪd/ (v) Tránh
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) Lợi thế
causing noise /ˈkɔːzɪŋ nɔɪz/ (n.phr) làm ồn

LOOKING BACK
sleep /sliːp/ (v) Ngủ
passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) Hành khách
scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) Nhà khoa học
spaceship /ˈspeɪsʃɪp/ (n) Tàu không gian
carry /ˈkæri/ (v) Chở
road system /rəʊd ˈsɪstɪm/ (n.phr) Hệ thống đường bộ

22
Unit 12. English-speaking countries
GETTING STARTED
holiday /ˈhɒlədeɪ/(n) Kỳ nghỉ
fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj) Tuyệt vời
ask for directions /ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr) Hỏi đường
local people / ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (phr) Dân địa phương
travel /ˈtrævl/ (v) Du lịch
season /ˈsiːzn/ (n) Mùa
take a tour / teɪk ə tʊə/ (v.phr) Đi tham quan
go penguin watching /gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/  (v.phr) Xem chim cánh cụt
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) Thú vị
amazing landscapes /əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps/ (n.phr) Phong cảnh tuyệt vời
outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/  (n) Hoạt động ngoài trời
beach /biːtʃ/ (n) Bãi Biển
island /ˈaɪlənd/ (n) Đảo
sunset /ˈsʌnset/ (n) Hoàng hôn
museum /mjuˈziːəm/ (n) Viện bảo tàng
sports and games /spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr) Thể thao và trò chơi
capital city / ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr) Thủ đô

A CLOSER LOOK 1
island country /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ (n.phr) Quốc đảo
tattoo /təˈtuː/ (n) Hình xăm
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) Chuột túi
Scottish kilt /ˈskɒtɪʃ kɪlt/ (n.phr) Váy kiểu Scotland
castle /ˈkɑːsl/ (n) Lâu đài
coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n) Đường bờ biển
native /ˈneɪtɪv/ (adj) Bản địa
unique /juˈniːk/ (adj) Độc nhất vô nhị
ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) Cổ
valley /ˈvæli/ (n) Thung lũng
symbol /ˈsɪmbl/ (n) Biểu tượng
boat ride /bəʊt raɪd/ (n.phr) Đi tàu
tower /ˈtaʊə(r)/ (n) Tháp
show /ʃəʊ/ (v) thể hiện
state /steɪt/ (n) Bang
official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ chính thống

23
A CLOSER LOOK 2

attraction /əˈtrækʃn/ (n) Sự thu hút


countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n) Miền quê
Statue of Liberty /ˈstætjuː ɒv ˈlɪbəti/ (n) Tượng nữ thần tự do
consist of / kənˈsɪst ɒv/ (phr.v) Bao gồm
entertainment centres /ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntəz/ (n.phr) Trung tâm giải trí
tourist /ˈtʊərɪst/ (n) Khách du lịch
bridge /brɪdʒ/ (n) Cầu
Englishman / ˈɪŋglɪʃmən /  (n) Người Anh
run through /rʌn θruː/ (phr.v) Chảy qua
present /ˈprizent/ (n) Món quà
red telephone box /rɛd ˈtɛlɪfəʊn bɒks/ (n.phr) Tủ điện thoại đỏ
COMMUNICATION
traditional festivals /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəlz / (n.phr) Lễ hội truyền thống
visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n) Khách tham quan
clean /kliːn/ (adj) Sạch
snake /sneɪk/ (n) Rắn
lake /leɪk/ (n) Hồ
famous for /ˈfeɪməs fɔː/ (v.phr) Nổi tiếng
lie /laɪ/ (v) Nằm
royal family /ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/  
Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ (n) Thái Bình Dương
SKILLS 1
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) Thác nước
bushwalking /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/ (n.phr) Đi bộ xuyên rừng
be rich in / biː rɪʧ ɪn/ (v.phr) Giàu
haka dance /Haka dɑːns/ (n.phr) Vũ điệu haka
experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) Trải nghiệm
SKILLS 2
palace /ˈpæləs/ (n) Cung điện
guard /ɡɑːd/ (n) Cận vệ
historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj) Lịch sử
LOOKING BACK
go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (v.phr) Ngắm cảnh
border /ˈbɔːdə(r)/ (n) Biên giới
ice hockey /aɪs ˈhɒki/ (n) Khúc côn cầu trên băng
amazement /əˈmeɪzmənt/ (n) Sự ngạc nhiên
diary entry /ˈdaɪəri ˈɛntri/ (n.phr) Nhật ký hành trình

24

You might also like