You are on page 1of 8

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A No Part name Q'ty Material A

1 CT1 1 AL MISUMI
2 CT2 1 A6061
3 CT3 1 A6061
B B
4 CT1-đx 1 AL MISUMI
5 CT2-đx 1 A6061
6 CT3-đx 1 A6061
C 7 CT4 2 SUS304 C

CT1 8 Cụm 1 2 SUS304+ A6061


9 Cụm 2 2 SUS304+ A6061
10 Cụm 3 2 SUS304+ A6061
D
Cụm 3 D

CT3-dx

CT2
E E

Cụm 2

F F

CT4
G G

Cụm 1

CT2-đx

H CT1-đx H

J Yêu cầu kĩ thuật: CT3


J

-Gia công đúng kích thước theo bản vẽ


-Nguội sạch bavia , sắc cạnh
-Lắp ráp thành bộ hoàn chỉnh
K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU:
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt:
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A A

B B

9- ⌀ 3,5 THRU 1- ⌀ 3,5 THRU


C C
thủng 1 mặt thủng 2 mặt

4,4
15

4,2
4,2

D D

30
⏥ A
3
5

55

83

105

213

220,9

270,9

320,9

435
448

480

510
525
538
550
E E
CT1 và CT1-đx đỗi xứng nhau qua mặt phẳng A
0

F F

G G

H H

J J

K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷ SỬ DỤNG NHÔM HỘP HFHQ-1530 CỦA MISUMI GIA CÔNG
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU: AL MISUMI
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: 1 SET = 2 EA đối xứng L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt:
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: CT1+ CT1 -đx TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A A

50 10

B B

10 15 15 10
3- ⌀ 4,2 THRU
1 SET gồm 2 EA đối xứng qua mặt B
3- M5

⏥ B
C 1- ⌀ 2,5 THRU C

1- M3

35
D D

4,2
77

E
9,2 E

3- C 2
57

55

F F
30,3
7,5

G G

2- ⌀ 5,5 THRU
7 16 7
30
H H

J J

K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU: A6061
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: 1 SET = 2 EA đối xứng L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt: anode trắng
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: CT2+ CT2 -đx TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A A

25 15 5

B B

4,2
10

10 1 SET gồm 2 EA đối xứng qua mặt C


C C
1- ⌀ 3,5 THRU
C bore M3 4,2
6 2- ⌀ 3,5 THRU

D D

5
21,9

E E

2- R 2
45

F ⌀ 6,5 F
⏥ C
3

G 6 G

19,2
H H

45

J J

K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU: A6061
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: 1 SET = 2 EA đối xứng L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt: anode trắng
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: CT3+ CT3 -đx TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A A

B B

C C

D D

E E

30
13,5

F F

G
10 G
25

34,9
16,5
Bend Direction = up
7,5

H H

7 16 7 2- ⌀ 5,5 THRU 1,5


J 30 J

Bend Direction = down

K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU: SUS304
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: 2 L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt:
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: CT4 TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A No Bảng chi tiết trong 1 cụm Q'ty Material A

1 CT1 1 A6061
CT1- A6061 anode trắng - 1 SET = 2EA
2 CT2 1 A6061
1- ⌀ 2,5 DP 12
+0,05 3 CT3 1 SUS304
B
2,6 1-M3 B
+0,03 5 4 Fitting 1 KQ2H04-M5A

6
+0,05
+0,03

4 4 5 Chí M5x5 1
6 Bu lông lgc M3x8 đầu trụ 2
6

-0,05
C 12 C
-0,1
12
2- ⌀ 4,2 DP 12 CT1
100 6 2-M5

5,5 16 5,5
4- ⌀ 2,5 DP 12

4,1

27
D D
1-M3
2,7
8,5

5 45 30 15 25 6
E
12
CT2 E

120
CT3

F
CT2- A6061 anode trắng - 1 SET = 2 EA ( 1 EA lắp cho cụm 3) F

47
3,5 40 3,5
G 4- C 1 G
10

2- ⌀ 3,5 THRU CT3- SUS304- 1 SET = 2EA


4,5

17
1- ⌀ 4,2 THRU
H H
1-M5 2- ⌀ 2,5 THRU
12
7,5 2-M3 2,5
6

-0,05
1- ⌀ 8,1 THRU

-0,1
R 6 2

3
5,95
0,5
29,9

J
11 24 3,5 40 3,5 J
23,9

16

1- ⌀ 4,2 THRU
12

47
5

1-M5
5
47
K 10 K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU:
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt:
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: Cụm 1 TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A No Bảng chi tiết trong 1 cụm Q'ty Material A

1 CT1 1 A6061
5 50 50 5 +0,05
6 2 CT2 1 A6061
+0,03
3 CT3 1 SUS304
B 2,4 B
4 Fitting 1 KQ2H04-M5A

4
8

8
+0,05 5 Chí M5x5 1
2,6
+0,03
6 Bu lông lgc M3x8 đầu trụ 2
110 3- ⌀ 2,5 THRU
C C
3-M3
3
10

CT1 CT2

3
D D

CT1- A6061 anode trắng - 1 SET = 2 EA


E E

CT3

F F

3,5 53 3,5
CT2- A6061 anode trắng - 1 SET = 2 EA
CT3- SUS304- 1 SET = 2 EA
10

G G
5

2,4

1- ⌀ 4,2 THRU 2- ⌀ 3,5 THRU


2,5

-0,05
1-M5

-0,1
24 12 24 7,5

3
5,95
H H

1- ⌀ 8,1 THRU 2
0,5
25,9

25,9
19,9
13

3,5 53 3,5
12
5

J
1- ⌀ 4,2 THRU J

30 60
1-M5
4,5
60 10
K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU:
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt:
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: Cụm 2 TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

A No Bảng chi tiết trong 1 cụm Q'ty Material A

1 CT1 1 A6061
+0,05
5 50 50 5 6 2 CT2 1 A6061
+0,03

+0,05
+0,03
3 CT3 1 SUS304
B B
4 Fitting 1 KQ2H04-M5A

2,6
2,2

4
8

8
5 Chí M5x5 1

4 6 Bu lông lgc M3x8 đầu trụ 2


C
3- ⌀ 2,5 THRU C

3-M3
3 3
10

D
CT1 D

CT1- A6061 anode trắng - 1 SET = 2EA


E E

CT2
CT3

F
CT2- A6061 anode trắng - 1 SET = 2 EA ( đối xứng nhau qua mặt D) F

3,5 40 3,5

2- ⌀ 3,5 THRU CT3- SUS304- 1 SET = 2EA


5
10

G G
4,5

1- ⌀ 4,2 THRU
1-M5 2- ⌀ 2,5 THRU
1- ⌀ 8 THRU 1- ⌀ 4,2 THRU 2-M3 2,5
H H
1-M5 ⏥ D

-0,05
-0,1
25,9
19,9

3
5,95
13

12
5

3,5 40 3,5
J J
4,5
47
24 12 11 10
47
K K

Tiêu chuẩn dung Khoảng cách kích thước đo (mm)


sai kích thước 30÷ 120÷ 400÷ 50÷ 120÷
0.5÷3 3÷6 6÷30 0÷10 10÷50 >400
hình học ISO 120 400 1000 120 400
22768-1 Dung sai cho phép (mm) Dung sai cho phép (mm)
f ( cấp tinh) ± 0,05 ± 0,05 ± 0,1 ± 0,15 ± 0,2 ± 0,3 Chiếu Web: LỆNH SẢN XUẤT: VẬT LIỆU:
± 1° ± 0°30' ± 0°20' ± 0°10' 0°5'
L m (cấp bán tinh) ± 0,1 ± 0,1 ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 Phone: KHÁCH HÀNG: SỐ LƯỢNG: L

c (cấp thô) ± 0,2 ± 0,3 ± 0,5 ± 0,8 ± 1,2 ±2 ± 1°30' ± 1° ± 0°30' ± 0°15' ± 0°10'

v (cấp rất thô) - ± 0,5 ±1 ± 1,5 ± 2,5 ±4 ± 3° ± 2° ± 1° ± 0°30' ± 0°20' Chữ kí Ngày SẢN PHẨM:84277.BRACKET PICKUP TRAY 2CELL _RB3 Bề mặt:
03 Thiết kế: Nguyễn Thế Ánh TỈ LỆ: N/A
02
Kiểm tra: TÊN BẢN VẼ: Cụm 3 TRANG: N/A
M
01 M

Lần HC Diễn giải Phê duyệt: MÃ BẢN VẼ: N/A


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 A0

You might also like