You are on page 1of 11

Câu 1: Phân tích đặc trưng 5V của dữ liệu lớn.

Nếu giả sử em là chủ sở hữu


của một nguồn dữ liệu của 1 tỷ người sử dụng mạng xã hội thì em sẽ có giải
pháp kinh doanh hợp pháp nào từ kho dữ liệu lớn này.
Đặc trưng 5V của dữ liệu lớn gồm:
- Kích thước (Volume)
- Tốc độ (Velocity)
- Đa dạng (Variety)
- Độ tin cậy (Veracity)
- Giá trị (Value)

1.1.Kích thước (Volume)


Kích thước dữ liệu được xem là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá
xem liệu dữ liệu có thực sự được coi là "Big Data" hay không. Với những khối
lượng dữ liệu lớn đến mức hàng Zettabyte hay Brontobyte, chúng ta có thể nói
rằng đó là dữ liệu thực sự "Big Data".
Để quản lý và xử lý hết mớ dữ liệu khổng lồ này, cơ quan chủ quản của hệ
thống LHC đã phải tìm những biện pháp mới, bởi vì dữ liệu đã trở nên quá lớn để
có thể lưu trữ và phân tích theo công nghệ CSDL truyền thống. Với sự giúp đỡ của
công nghệ điện toán đám mây và các trung tâm dữ liệu, chúng ta đã có thể lưu trữ
và sử dụng những tập dữ liệu này với sự hỗ trợ của các hệ thống phân tách, nơi mà
dữ liệu chỉ được lưu trữ một phần tại các địa điểm khác nhau và được quản trị bởi
các phần mềm chuyên dụng.
Với tốc độ tăng trưởng không ngừng của dữ liệu, việc quản lý và sử dụng dữ
liệu "Big Data" vẫn đang là một thách thức lớn đối với các nhà khoa học và chuyên
gia công nghệ. Tuy nhiên, với sự phát triển liên tục của công nghệ và các giải pháp
mới, hy vọng chúng ta sẽ có thể đối phó với dữ liệu "Big Data" một cách hiệu quả
hơn trong tương lai.
Một ví dụ cụ thể của một doanh nghiệp sử dụng dữ liệu lớn là Amazon.
Amazon có hàng triệu khách hàng trên toàn cầu và thu thập hàng tỷ dữ liệu về
hành vi mua sắm của họ mỗi ngày. Họ sử dụng dữ liệu này để tạo ra các gợi ý sản
phẩm, giới thiệu sản phẩm mới và tăng tính cá nhân hóa trong trải nghiệm mua
sắm trực tuyến của khách hàng. Họ cũng sử dụng dữ liệu để phân tích và dự đoán
xu hướng mua sắm và đưa ra các quyết định kinh doanh như lựa chọn sản phẩm
cần cung cấp và các chiến lược giá cả.
1.2.Tốc độ (Velocity)
Big Data là một khái niệm được đặt ra để chỉ khối lượng dữ liệu rất lớn mà
các công nghệ thông tin phải đối mặt trong thời đại hiện nay. Đặc điểm đầu tiên
của Big Data là khối lượng rất lớn, tuy nhiên để nói đến Big Data không thể bỏ qua
tốc độ dữ liệu mới được tạo ra và tốc độ xử lý dữ liệu hiện nay. Tốc độ dữ liệu
được tạo ra ngày càng tăng lên, đó là các thông điệp của mạng xã hội được lan
truyền theo đơn vị giây hoặc tốc độ mà giao dịch thẻ tín dụng gian lận được kiểm
tra. Điều đó làm cho việc lưu trữ và xử lý dữ liệu trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Công nghệ dữ liệu lớn cho phép chúng ta có thể phân tích dữ liệu ngay khi
chúng đang được tạo ra mà không cần lưu trữ chúng trong các cơ sở dữ liệu truyền
thống. Điều này giúp giảm thiểu chi phí lưu trữ và xử lý dữ liệu và đem lại kết quả
phân tích nhanh chóng hơn. Công nghệ dữ liệu lớn còn cho phép xử lý dữ liệu
nhanh ở mức thời gian thực (real-time), có nghĩa là dữ liệu được xử lý ngay tức
thời ngay sau khi chúng phát sinh (tính đến bằng mili giây). Điều này cho phép các
doanh nghiệp và tổ chức có thể đưa ra các quyết định nhanh chóng và chính xác
hơn dựa trên các thông tin mới
Ví dụ về tốc độ trong Big Data có thể là quá trình xử lý giao dịch trực tuyến
trong lĩnh vực ngân hàng. Mỗi giây, hàng triệu giao dịch từ khắp nơi trên thế giới
được thực hiện, và để xử lý và phân tích các dữ liệu này, các công nghệ Big Data
phải có tốc độ xử lý rất nhanh. Ví dụ, hệ thống giao dịch trực tuyến của ngân hàng
PayPal có khả năng xử lý hơn 450,000 giao dịch mỗi giây. Để đạt được tốc độ này,
PayPal đã đầu tư mạnh vào các công nghệ Big Data, bao gồm Hadoop và Apache
Storm để xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định giao dịch trong thời gian thực.
1.3.Đa dạng (Variety)
Ngoài các đặc trưng khối lượng và tốc độ xử lý dữ liệu, "Big Data" còn có đặc
trưng thứ ba là sự đa dạng của các loại dữ liệu. Trong quá khứ, chúng ta thường chỉ
tập trung vào việc thu thập và lưu trữ các dữ liệu có cấu trúc như số liệu, thông tin
khách hàng, các bảng biểu,… Tuy nhiên, ngày nay, dữ liệu không còn chỉ có
những định dạng truyền thống đó mà còn bao gồm cả những dữ liệu phi cấu trúc
như hình ảnh, video, âm thanh, các thông điệp mạng xã hội, các định dạng file dữ
liệu,… Thậm chí, theo một nghiên cứu, khoảng 80% dữ liệu hiện nay trên thế giới
là dữ liệu phi cấu trúc. Vì vậy, chúng ta không thể lưu trữ chúng vào các bảng biểu
theo một cấu trúc nhất định nào.
Tuy nhiên, với công nghệ "Big Data", chúng ta có thể lưu trữ và xử lý các loại
dữ liệu khác nhau, bao gồm các thông điệp và trao đổi của mạng xã hội, các hình
ảnh, dữ liệu cảm biến, video, âm thanh cùng với các dữ liệu có cấu trúc truyền
thống. Công nghệ này cho phép chúng ta phân tích và khai thác dữ liệu một cách
hiệu quả hơn, từ đó giúp chúng ta tìm ra những thông tin quan trọng và giải quyết
những vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, công nghệ
"Big Data" còn giúp cho các công ty và tổ chức có thể đưa ra quyết định dựa trên
dữ liệu một cách khoa học hơn, từ đó giảm thiểu được những rủi ro và đem lại lợi
ích kinh tế cho các tổ chức.
Một ví dụ cụ thể về tính đa dạng của dữ liệu lớn có thể là dữ liệu y tế. Dữ liệu y
tế được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như các bệnh viện, phòng
khám, phòng thí nghiệm, các thiết bị y tế, hồ sơ bệnh án điện tử và thậm chí cả các
thiết bị giám sát sức khỏe của người dùng. Dữ liệu y tế này có tính đa dạng cao về
cả hình thức (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) và định dạng (được thu thập từ
nhiều hệ thống khác nhau). Tính đa dạng này tạo ra thách thức lớn trong việc thu
thập, xử lý và phân tích dữ liệu y tế, nhưng cũng đồng thời mở ra nhiều cơ hội cho
các ứng dụng của dữ liệu lớn trong lĩnh vực y tế, như phát hiện bệnh sớm, đưa ra
các phương pháp chữa trị tốt hơn và phân tích các mẫu dữ liệu để dự đoán và ngăn
chặn bệnh tật.
1.4.Độ tin cậy (Veracity)
Một trong những thách thức lớn nhất của “Big Data” là độ tin cậy và chính xác
của dữ liệu. Trong khi việc thu thập dữ liệu trên quy mô lớn cung cấp nhiều thông
tin hơn, điều đó cũng dẫn đến việc tăng cường khả năng xảy ra các sai sót và nhiễu
trong dữ liệu. Điều này cũng đặt ra câu hỏi về tính chính xác và đáng tin cậy của
dữ liệu để đưa ra các quyết định và phân tích dữ liệu.
Tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu được xác định bởi tính nhất quán và
chất lượng của dữ liệu. Điều này bao gồm việc loại bỏ các giá trị ngoại lệ, dữ liệu
không đầy đủ và các lỗi khác có thể làm sai lệch kết quả của phân tích dữ liệu. Một
số tổ chức và doanh nghiệp có xu hướng tập trung vào việc sử dụng dữ liệu mà bỏ
qua vấn đề quản trị dữ liệu, và điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Vì vậy, phân tích và loại bỏ dữ liệu thiếu chính xác và nhiễu đang trở thành một
phần quan trọng của việc quản trị dữ liệu. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhận thức
rằng dữ liệu lớn thường không được hoàn toàn chính xác, và việc hiểu rõ về xu
hướng và tính xác suất là một phần quan trọng của việc phân tích dữ liệu. Vì vậy,
việc tăng cường tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu cũng cần được thực hiện
song song với việc hiểu rõ về tính xác suất và phân tích dữ liệu.
Một ví dụ về độ tin cậy của dữ liệu lớn có thể là trong lĩnh vực y tế. Các bệnh
viện và phòng khám lớn có thể sử dụng Big Data để thu thập và phân tích dữ liệu
từ hàng triệu bệnh nhân và lịch sử bệnh án của họ để đưa ra chẩn đoán chính xác
hơn và cải thiện quá trình điều trị. Điều này đòi hỏi dữ liệu phải được thu thập và
xử lý một cách đáng tin cậy và chính xác, vì nếu có bất kỳ sai sót nào trong dữ liệu,
việc đưa ra chẩn đoán và điều trị sẽ không chính xác và có thể gây nguy hiểm cho
bệnh nhân. Do đó, độ tin cậy của dữ liệu lớn là rất quan trọng trong lĩnh vực y tế
và các lĩnh vực khác liên quan đến tính mạng và sức khỏe của con người.
1.5.Giá trị (Value)
Chữ V cuối cùng trong 5V của "Big Data" không chỉ là viết tắt cho từ
"value" mà còn thể hiện giá trị quan trọng của dữ liệu. Giá trị này được thể hiện
bởi những thông tin có thể được trích xuất từ dữ liệu và cách mà chúng có thể được
sử dụng để tạo ra lợi ích cho tổ chức và cộng đồng. Tuy nhiên, để tạo ra giá trị từ
dữ liệu lớn, các tổ chức phải có khả năng thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu một
cách hiệu quả.
Một ví dụ cụ thể về tính giá trị của dữ liệu lớn là khi một công ty bán lẻ sử
dụng dữ liệu khách hàng để phân tích xu hướng mua sắm và ứng dụng chúng để
cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Với khả năng thu thập dữ liệu về
mọi giao dịch mua sắm, hành vi truy cập trang web, hoạt động trên mạng xã hội và
các hành vi trên thiết bị di động, công ty này có thể phân tích các dấu vết của
khách hàng để tìm ra các xu hướng mua sắm, quyết định mua sắm và sở thích của
khách hàng. Với thông tin này, công ty có thể tùy chỉnh các chương trình khuyến
mãi và quảng cáo để tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh số.
Nếu em là chủ sở hữu của một nguồn dữ liệu của 1 tỷ người sử dụng mạng xã hội
thì giải pháp kinh doanh hợp pháp nào từ kho dữ liệu lớn này mà em sẽ hướng đến
đấy là:
- Quảng cáo đích đến: Chủ sở hữu có thể sử dụng dữ liệu của người dùng để
tạo ra các quảng cáo tùy chỉnh và đích đến, tăng khả năng tương tác của
khách hàng và doanh số. Ví dụ, nếu một người dùng sử dụng mạng xã hội để
tìm kiếm các sản phẩm liên quan đến chăm sóc sức khỏe, chủ sở hữu dữ liệu
có thể hiển thị các quảng cáo liên quan đến sản phẩm chăm sóc sức khỏe cho
người dùng này.
- Phân tích thị trường: Chủ sở hữu dữ liệu có thể sử dụng phân tích dữ liệu để
hiểu thị trường và xu hướng tiêu dùng, từ đó tạo ra các sản phẩm và dịch vụ
phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, phân tích dữ liệu về sở thích
của khách hàng có thể giúp chủ sở hữu dữ liệu xác định những khu vực có
tiềm năng phát triển cho các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến thể thao và
giải trí.
- Phát triển ứng dụng và công nghệ mới: Chủ sở hữu dữ liệu có thể sử dụng
dữ liệu để phát triển các ứng dụng và công nghệ mới. Ví dụ, phân tích dữ
liệu về xu hướng sử dụng điện thoại di động có thể giúp chủ sở hữu dữ liệu
phát triển các ứng dụng và công nghệ mới để tăng tính tiện ích và trải
nghiệm cho khách hàng.
Tuy nhiên, việc sử dụng dữ liệu lớn cũng phải tuân thủ các quy định về bảo mật và
quyền riêng tư của khách hàng, để đảm bảo sự tin tưởng và hỗ trợ cho khách hàng
sử dụng sản phẩm và dịch vụ của công ty. Việc không tuân thủ các quy định này có
thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất lòng tin của khách hàng, rủi ro
pháp lý và tiêu cực hóa hình ảnh của công ty.
Câu 2: Phân tích ứng dụng của dữ liệu lớn trong lĩnh vực Tài chính – Ngân
hàng. Với những kiến thức về dữ liệu lớn em đã được học, em có giải pháp
nào tư vấn cho các tổ chức Tài chính – Ngân hàng của Việt Nam để nâng cao
chất lượng dịch vụ ngân hàng.
Trong số các ngành được hưởng lợi từ dữ liệu lớn, ngành Tài chính - Ngân
hàng đứng đầu danh sách. Sử dụng dữ liệu lớn có thể giúp giảm thiểu rủi ro trong
nhiều khía cạnh, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro vỡ nợ và rủi ro thanh khoản.
Vì tính chất đặc biệt của hoạt động ngân hàng (bao gồm cơ sở khách hàng
rộng lớn và quy mô tài chính của nền kinh tế), mỗi ngân hàng có thể xây dựng một
cơ sở dữ liệu khổng lồ bao gồm cả dữ liệu có cấu trúc (như lịch sử giao dịch và hồ
sơ khách hàng) và dữ liệu phi cấu trúc (như hoạt động trên website, ứng dụng
mobile banking hoặc mạng xã hội). Nếu được khai thác một cách hiệu quả, dữ liệu
lớn có thể mang lại lợi thế cạnh tranh và hiệu quả lớn trong lĩnh vực ngân hàng,
đặc biệt trong bối cảnh thị trường dịch vụ tài chính đang bão hòa.
Ngày nay, hầu hết các tổ chức ngân hàng, dịch vụ tài chính và bảo hiểm
đang nỗ lực áp dụng cách tiếp cận mới để khai thác dữ liệu nhằm phát triển và đổi
mới sản phẩm. Các tổ chức đang sử dụng một khối lượng dữ liệu lớn và tiến hành
phân tích, đây là bước đầu tiên trong quy trình khai thác dữ liệu lớn. Khi khối
lượng khách hàng tăng lên, nó ảnh hưởng đáng kể đến mức độ và khả năng cung
cấp dịch vụ của từng tổ chức.
Thực tế đã chứng minh việc phân tích dữ liệu giúp đơn giản hóa quy trình
theo dõi và đánh giá khách hàng tín dụng của ngân hàng và tổ chức tài chính. Sử
dụng dữ liệu lớn, các tổ chức này có thể theo dõi hành vi của khách hàng, xác định
nguồn dữ liệu cần thiết để thu thập và phân tích, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả.
Có thể liệt kê một số ứng dụng điển hình như sau:
Ví dụ về vấn đề trên là khi một tổ chức tài chính muốn đưa ra sản phẩm mới
như thẻ tín dụng cho người trẻ. Họ có thể sử dụng dữ liệu lớn để tìm hiểu hành vi
tiêu dùng của khách hàng trong độ tuổi từ 18 đến 25 tuổi, các mẫu chi tiêu và mức
độ tiêu dùng của họ. Từ đó, họ có thể xác định nguồn dữ liệu cần thiết để thu thập,
ví dụ như thông tin về học sinh, sinh viên, các trường đại học, các cửa hàng bán lẻ
phổ biến, và các trang web phổ biến mà nhóm độ tuổi này thường truy cập. Sau đó,
họ có thể sử dụng thông tin này để tạo ra các chương trình khuyến mại, giảm giá và
ưu đãi hấp dẫn để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
2.1.Giảm thiểu rủi ro cho hoạt động tài chính – ngân hàng
Các ngân hàng và doanh nghiệp tài chính có khả năng truy cập vào dữ liệu
lịch sử của khách hàng để phân tích và đưa ra quyết định rủi ro dựa trên nhiều biến
số, bao gồm thói quen chi tiêu, dịch vụ ngân hàng được sử dụng và hồ sơ rủi ro
riêng cho từng khách hàng. Công nghệ dữ liệu lớn cũng giúp cho việc phát hiện
giao dịch bất thường và tối ưu hóa lợi nhuận.
Ví dụ về giảm thiểu rủi ro trong dữ liệu lớn là công ty Walmart. Họ sử dụng
dữ liệu lớn để phân tích và quản lý nguồn hàng, dự đoán nhu cầu sản phẩm của
khách hàng, tối ưu hóa quá trình vận chuyển và quản lý kho hàng, cải thiện trải
nghiệm mua sắm của khách hàng, và phát hiện các hoạt động gian lận. Walmart sử
dụng các công nghệ như Hadoop và Hive để phân tích dữ liệu lớn, cùng với các
công cụ học máy và trí tuệ nhân tạo để xây dựng các mô hình dự đoán và đưa ra
quyết định.
Bằng cách sử dụng các thuật toán, các giao dịch có thể được phân tích và
thực hiện với khối lượng lớn trong thời gian ngắn để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm
rủi ro giao dịch. Công nghệ dữ liệu lớn cũng cải thiện quản lý rủi ro doanh nghiệp.
Ví dụ, phát hiện ngoại lệ là một công cụ mạnh mẽ để khám phá các điểm bất
thường, giúp phát hiện gian lận và ngăn chặn bọn tội phạm sử dụng kỹ thuật "cổ lỗ
sĩ" để cướp ngân hàng. Các bộ dữ liệu khác nhau có thể được sử dụng để xác định
hồ sơ rủi ro của khách hàng yêu cầu khoản vay. Điều này giúp các tổ chức chặn
các giao dịch rủi ro hoặc đánh dấu sự tiếp xúc cao trong một thị trường đang thay
đổi. Ngoài ra, các công ty có thể sử dụng dữ liệu lớn để phân tích các yếu tố như
tuyên bố, hoạt động kinh doanh mới, quản lý đầu tư hoặc phong cách sống của các
nhà quản lý để cung cấp bức tranh tốt hơn về sự thèm muốn rủi ro của tổ chức. Kết
quả là các mô hình dự đoán chính xác và phức tạp hơn sẽ giảm thiểu rủi ro cho
doanh nghiệp và giúp ích cho các công ty.
2.2. Phân khúc khách hàng và thẩm định hồ sơ
Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo đang ngày càng trở nên quan trọng trong các
hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng. Phân khúc khách
hàng là một trong những yếu tố quan trọng trong xây dựng và phát triển chiến lược
marketing của mỗi ngân hàng. Khi phân tích được thói quen của khách hàng, ngân
hàng sẽ chủ động thiết kế các sản phẩm phù hợp với từng đối tượng khách hàng
khác nhau; thay đổi sản phẩm một cách kịp thời, đáp ứng được nhu cầu của từng
đối tượng khách hàng.
Dữ liệu lớn cung cấp cho các ngân hàng những kiến thức chuyên môn về
nhu cầu tiềm ẩn, rủi ro bên trong của khách hàng, thói quen và xu hướng chi tiêu
của khách hàng. Việc hiểu rõ thông tin liên quan đến khách hàng là vô cùng quan
trọng để giảm thiểu tối đa rủi ro của các khoản tín dụng. Các ngân hàng cần phải
áp dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo vào quá trình hoạt động của mình để đưa ra
các quyết định phù hợp và đạt được kết quả tối ưu.
Với nền kinh tế không ngừng thay đổi, việc hình thành các bên cho vay khác
như công ty tài chính, cửa hàng cầm đồ hay các bên trung gian kết nối người cho
vay với người đi vay sẽ là những đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn của ngân hàng. Nếu sử
dụng cách thức thẩm định truyền thống, thì ngân hàng sẽ có nguy cơ đối diện với
việc mất đi một lượng khách hàng rất lớn vào các đối thủ trên. Điều này buộc các
nhà quản trị ngân hàng phải thay đổi tư duy và xây dựng một hệ thống công nghệ
kết hợp việc sử dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo vào quá trình thẩm định hồ sơ
tín dung đê giảm thiểu thời gian cấp tín dụng.
Bên cạnh đó, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo còn giúp ngân hàng đưa ra các
quyết định đáng tin cậy về chỉ số tín nhiệm của khách hàng, tính toán được từ dữ
liệu mạng xã hội, từ đó có thể đưa ra điểm số rủi ro khi quyết định cấp tín dụng.
Ngân hàng cũng sẽ phân biệt các giao dịch là phạm tội hay giao dịch hợp pháp, để
giảm thiểu tối đa rủi ro và tổn thất trong quá trình cấp tín dụng cho khách hàng.
Trên cơ sở đó, nhân viên ngân hàng sẽ xây dựng kế hoạch cho vay phù hợp với
từng đối tượng khách hàng để đảm bảo lợi ích cho khách hàng và lợi nhuận mục
tiêu của ngân hàng.
Ví dụ về vấn đề phân khúc khách hàng và thẩm định hồ sơ của một công ty
chuyên cung cấp các dịch vụ phân tích và quản lý rủi ro cho các tổ chức tài chính.
Experian sử dụng dữ liệu lớn để phân tích và đánh giá khách hàng của các tổ chức
tài chính. Họ thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm lịch sử tín
dụng, dữ liệu khách hàng và thông tin địa lý. Sau đó, Experian sử dụng các thuật
toán máy học để phân tích dữ liệu và xây dựng các mô hình dự đoán để đánh giá
rủi ro và đưa ra quyết định về việc cấp vay hay không.
Sử dụng dữ liệu lớn giúp Experian có thể đánh giá rủi ro của các khách hàng
nhanh chóng và chính xác hơn. Điều này giúp các tổ chức tài chính tiết kiệm thời
gian và tiền bạc, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho các hoạt động tín dụng của họ.
2.3.Phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng
Các thuật toán truyền thông xã hội có thể giúp bạn hiểu được cảm xúc của
khách hàng ngay trong thời gian thực. Chúng cung cấp thông tin về cách khách
hàng nghĩ về hoặc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ mới, phản ứng với các quảng
cáo, và có thể xác định những người có ảnh hưởng quan trọng nhất và cách họ nghĩ
về sản phẩm hoặc dịch vụ. Phân tích về cách sản phẩm được sử dụng có thể cung
cấp thông tin chi tiết về cách sản phẩm cần được cải thiện.
Con người dễ dàng bị dự đoán hành vi vì rất nhiều sản phẩm được mua bằng
thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Từ đó, các mẫu hành vi của người tiêu dùng có thể
được phát hiện dựa trên địa điểm sử dụng thẻ, số tiền đã chi tiêu và mục đích sử
dụng. Việc theo dõi hành vi này cho phép các tổ chức tài chính thực hiện các hành
động dựa trên các sự kiện trong tương lai, chẳng hạn như bán sản phẩm bổ sung
vào thời điểm thích hợp và phân phối đến khách hàng phù hợp, do đó tăng cường
hiệu quả cho các chiến dịch marketing của ngân hàng.
Ví dụ về việc nắm bắt được nhu cầu của khách hàng đó là HSBC đã sử dụng
dữ liệu lớn để phân tích và hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và cung cấp các
sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của họ. Bằng cách phân tích dữ liệu lớn,
HSBC đã nhận ra rằng một số khách hàng của họ có nhu cầu vay mượn tiền mặt
trong khoảng thời gian ngắn hơn. Dựa trên phân tích này, HSBC đã phát triển sản
phẩm "Personal Instalment Loan" cho phép khách hàng vay mượn một khoản tiền
nhỏ với thời hạn vay ngắn hơn, giúp họ tiết kiệm chi phí vay mượn và thu hút
nhiều khách hàng mới.
Trong quá trình sử dụng dữ liệu lớn, ngành dịch vụ tài chính có thể xác định
được ai là những người có ảnh hưởng trong các phân khúc thị trường, đây là một
điểm cộng. Ngân hàng sẽ tập trung chăm sóc những người này để đảm bảo họ
không bỏ dịch vụ, vì nếu họ làm vậy, những người khách hàng khác cũng có thể
làm theo. Nếu các hoạt động này được xác định, các công ty dịch vụ tài chính có
thể thực hiện các hành động phòng ngừa để đảm bảo sự trung thành của khách
hàng.
Như vậy, việc sử dụng dữ liệu lớn trong ngành dịch vụ tài chính mang lại
nhiều cơ hội, tuy nhiên cũng gặp phải những thách thức về việc bảo vệ quyền riêng
tư của khách hàng.
2.4. Phân tích dự đoán theo thời gian thực hoạt động đầu tư tài chính
Phân tích dự đoán là một công cụ hữu ích trong việc giải quyết những vấn đề
phức tạp của thế giới kinh doanh và tài chính. Các tổ chức tài chính, như Morgan
Stanley, đã sử dụng phân tích dữ liệu lớn và các kỹ thuật machine learning để đưa
ra các quyết định thông minh cho khách hàng. Với hơn 300 tỷ USD tài sản quản lý,
Morgan Stanley đã nhận thấy sự cần thiết phải sử dụng các công nghệ mới để xử lý
lượng dữ liệu khổng lồ và đối phó với sự biến động của thị trường. Việc sử dụng
Hadoop đã giúp công ty tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu và đưa ra các quyết định
chính xác và nhanh chóng hơn. Nhờ đó, Morgan Stanley đã đạt được thành công
lớn trong việc quản lý tài sản và thu hút được khách hàng trên toàn thế giới.
Trong một bài báo khác trên Business Insider, Công ty Walmart, đại lý bán
lẻ lớn nhất thế giới, đã sử dụng công nghệ Dữ liệu lớn để nâng cao trải nghiệm
khách hàng và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình. Walmart đã tập trung
vào việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu rõ hơn về xu hướng mua
sắm và cách mà khách hàng tương tác với công ty. Công ty đã sử dụng các công cụ
như Hadoop để xử lý dữ liệu lớn và tạo ra những báo cáo phân tích dữ liệu có ích.
Từ đó, Walmart có thể đưa ra các quyết định thông minh về việc định giá sản
phẩm, quản lý hàng tồn kho và tối ưu hoá chiến lược quảng cáo. Công ty cũng đã
sử dụng dữ liệu để xây dựng một hệ thống gợi ý sản phẩm thông minh, giúp khách
hàng tìm kiếm và mua hàng dễ dàng hơn. Nhờ sử dụng dữ liệu lớn và công nghệ
phân tích dữ liệu, Walmart đã có được lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng doanh thu.
Các ngân hàng tại Việt Nam có thể sử dụng dữ liệu lớn để phân tích và đưa
ra dự đoán về tình hình thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán.
Điều này có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn dựa
trên các thông tin được thu thập và phân tích từ các nguồn dữ liệu khác nhau,
chẳng hạn như tin tức, thông tin kinh tế, tài chính, các chỉ số thị trường, v.v.
Các công ty công nghệ tài chính tại Việt Nam, chẳng hạn như Finhay, đã áp
dụng công nghệ Big Data và AI để phân tích và dự đoán xu hướng đầu tư của
khách hàng. Bằng cách phân tích lịch sử giao dịch và hành vi đầu tư của khách
hàng, Finhay có thể đưa ra các đề xuất đầu tư thông minh và cá nhân hóa cho từng
khách hàng. Điều này giúp khách hàng đầu tư hiệu quả hơn và đồng thời giúp công
ty tăng cường mối quan hệ với khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ của
mình.
Với những kiến thức về dữ liệu lớn em đã được học, những giải pháp nào tư
vấn cho các tổ chức Tài chính – Ngân hàng của Việt Nam để nâng cao chất lượng
dịch vụ ngân hàng mà em muốn hướng đến đó là:
- Phân tích dữ liệu khách hàng: Tổ chức tài chính có thể sử dụng dữ liệu lớn
để phân tích thông tin khách hàng, từ đó đưa ra các sản phẩm và dịch vụ phù
hợp với từng khách hàng. Việc phân tích dữ liệu khách hàng có thể giúp tổ
chức tài chính hiểu rõ hơn về nhu cầu và ưu tiên của khách hàng, từ đó tăng
cường sự tương tác và tăng cường lòng trung thành của khách hàng với tổ
chức.
- Phát triển sản phẩm mới: Từ dữ liệu lớn, tổ chức tài chính có thể nhận ra
những xu hướng mới của khách hàng và phát triển các sản phẩm, dịch vụ
phù hợp với nhu cầu thị trường. Ví dụ như ngân hàng có thể phát triển các
sản phẩm dịch vụ tài chính điện tử, hỗ trợ khách hàng thanh toán trực tuyến,
chuyển khoản qua mạng, đầu tư trực tuyến,…
- Tối ưu hoá chiến lược marketing: Sử dụng dữ liệu lớn, tổ chức tài chính có
thể phân tích hành vi khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing, đưa
ra các thông điệp phù hợp, thời điểm phù hợp và kênh phù hợp để tăng
cường hiệu quả marketing.
- Cải thiện quy trình quản lý rủi ro: Dữ liệu lớn có thể giúp các tổ chức tài
chính cải thiện quy trình quản lý rủi ro bằng cách dự đoán và đánh giá các
rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các giải pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại.
- Tăng cường tính minh bạch và chất lượng dịch vụ: Các tổ chức tài chính có
thể sử dụng dữ liệu lớn để cải thiện tính minh bạch và chất lượng dịch vụ
của mình. Ví dụ như cung cấp cho khách hàng các công cụ quản lý tài chính
cá nhân, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tăng cường sự hài lòng của
khách hàng.

You might also like