You are on page 1of 5

FVG – ĐỘNG Ṭ̣ CḤ̣C NĂNG – DANH ĐỘNG


Đọc thêm chủ đề khác tại Tiếng Đức Vui
Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducvui
Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducvuii/

Nomen-Verb-Verbindung "einfaches" Verb vietnamesisch


unterschreiben ký hợp đồ ng
über etwas zu sprechen beginnen đề câ ̣p mô ̣t vấ n đề
keine Hoffnung mehr haben mấ t hy vọng
beruflich machen hành nghề gì đó
thi hành mô ̣t viê ̣c được giao phó
sich irren bi ̣sai, nhầ m lẫn
etwas Illegales tun làm chuyê ̣n bấ t hợp pháp, pha ̣m tô ̣i
enttäuschen thấ t vọng, làm ai thấ t vọng
erfreuen làm ai vui sướng
abschließen hoàn thành, kế t thúc
ausdrücken phát biểu, diễn đa ̣t
bewegen di chuyển, xê dich ̣ cái gì
aktivieren đưa vào hoa ̣t đô ̣ng, khởi đô ̣ng
verklagen tố cáo ai ra tòa
kontrollieren kiểm soát
ordnen làm cho trâ ̣t tự, ta ̣o ổn đinh ̣
schwer machen làm khó ai
ansprechen nói đế n, bàn về , đề câ ̣p vấ n đề gì
anhalten dừng, ngừng la ̣i
verlegen machen làm cho ai xấ u hổ, mắ c cỡ, lúng túng
aufregen làm cho người nào bồ n chồ n, bố i rố i
Ärger verursachen Gây rắ c rố i
Gewinn verursachen Ta ̣o ra, đem đế n lợi nhuâ ̣n
etwas tun, was man tun soll hoàn thành bổn phâ ̣n
protestieren phản đố i
vorwerfen tố cáo, buô ̣t tô ̣i
scheitern bi ̣thấ t ba ̣i
informieren thông báo, thông tin
lästig werden gây phiền nhiễu, làm ai khó chiụ
ohnmächtig werden bấ t tỉnh
zum Opfer werden trở thành na ̣n nhân
entscheiden quyế t đinḥ
urteilen đánh giá
beschließen quyế t đinh ̣
sich entschließen quyế t đinh ̣
anerkannt werden được công nhâ ̣n
angewendet werden được áp dụng, sử dụng
beachtet werden được chú ý
gefallen ̀ thấ y thích thú
tim
sich interessieren được quan tâm, chú ý, lưu tâm đế n
lösen können có thể giải quyế t, tìm giải đáp
unterstütz werden được hỗ trợ
verstanden werden được thông hiểu
zugestimmt werde được đồ ng ý
verheiratet sein kế t hôn, có gia điǹ h
beenden kế t thúc
besprechen bàn luâ ̣n, thảo luâ ̣n, bàn ba ̣c, bàn thảo

1
FVG – ĐỘNG Ṭ̣ CḤ̣C NĂNG – DANH ĐỘNG

Đọc thêm chủ đề khác tại Tiếng Đức Vui
Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducvui
Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducvuii/

kämpfen đánh nhau, giao tranh, đấ u tranh


beantworten trả lời
beauftragen giao phó
herstellen lassen đă ̣t hàng
einverstanden sein đồ ng ý
erlauben cho phép
garantieren bảo hành
ermöglichen cho phép, cho cơ hô ̣i
hinweisen cho lời hướng dẫn
sich bemühen phấ n đấ u
raten tư vấ n ai, cho lời khuyên
vorziehen ưu tiên cho mô ̣t sự viê ̣c
enden chấ m dứt, kế t thúc
sich erfüllen được hoàn thành
klagen đi kiê ̣n ai
lästig werden làm cho ai đó nổi dóa, khó chiụ
vernünftig werden lấ y lý trí trở la ̣i
abhängig werden trở nên phụ thuô ̣c vào ai
gefährdet sein bi ̣rơi vào nguy cơ
in eine schwierige Lage kommen rơi vào tiǹ h huố ng khó khăn
vergessen werden bi ̣lãng quên
verlegen werden bi ̣xấ u hổ, trở nên lúng túng
wütend werden nổi tức, nổi giâ ̣n, nổi cáu
bedeutend werden đa ̣t được tầ m quan trọng
beabsichtigen có ý đinh ̣
ahnen biế t viê ̣c gi,̀ có linh cảm
sich fürchten sợ, lo sợ
sich auswirken có ảnh hưởng đến
beeinflussen gây ảnh hưởng, chi phố i
bewirken có tác dụng đế n, ảnh hưởng, gây nên
hoffen hy vọng
sich interessieren quan tâm, chú ý đế n viê ̣c gì
berechtig sein được quyề n, có quyề n, được phép
sich nur schwer behaupten phải gắ ng sức lắ m mới đa ̣t đươ ̣c
verdächtig sein nghi ngờ
sich entfernen tránh xa, giữ khoảng cách với ai
sich kümmern chăm sóc, giữ trâ ̣t tự
reden thuyế t triǹ h
referieren thuyế t triǹ h, tường triǹ h
Versprochenes tun giữ lời hứa
abgeschlossen werden hoàn thành, kế t thúc
abgestimmt werden bỏ phiế u, biểu quyế t
ausgedrückt werden bà y tỏ, phát biểu
bewusst werden nhâ ̣n thức được
einsehen sáng suố t trở la ̣i, nhâ ̣n ra lỗi lầ m
entscheiden quyế t đinh,̣ đưa tới quyế t đinh ̣
schneller werden bắ t đầ u xúc tiến, đôn đố c
relevant sein đă ̣t thành vấ n đề , trở thành quan trọng
lebendig werden bắ t đầ u diễn tiến, tiế n triển, khởi đô ̣ng

2
FVG – ĐỘNG Ṭ̣ CḤ̣C NĂNG – DANH ĐỘNG

Đọc thêm chủ đề khác tại Tiếng Đức Vui
Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducvui
Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducvuii/

l helfen giúp đỡ, hỗ trợ


hören nghe được, đến tai
ruhig werden trở la ̣i yên tiñ h
schließen kế t thúc, hoàn thành được
besprochen werden được thảo luâ ̣n, được nêu hay đề câ ̣p
herauskommen thành tựu
reden können được phép phát biểu
nicht berücksichtigen không tính đến, không để ý đế n
nicht stören không làm phiền, để ai yên, không quấ y
in der Not allein lassen bỏ rơi, bỏ mă ̣c ai
beitragen góp phầ n, đóng góp
begleiten hô ̣ tố ng, tháp tùng
helfen giúp đỡ
aktiv opponieren chố ng đố i, phản đố i
machen, dass andere etw. beachten làm cho người khác chú ý đế n
der Grund sein vì lý do
klar sein (viê ̣c quá) rõ ràng
bald sterben sắ p chế t, sắ p qua đời
zerstritten sein gây gổ, tranh cãi, cãi cọ
andeuten ám chỉ, nói bóng gió
fertig studieren học xong, thi ra trường
( gebrauchen dùng, sử dụng
nachdenken suy nghi ̃ la ̣i
vorschlagen đề nghi ̣
vorwerfen tố cáo, buô ̣t tô ̣i
sich verabschieden chào ta ̣m biê ̣t
etwas Schwieriges beginnen bắ t tay và o công viê ̣c, ra tay
veranlasst werden lấ y cớ hay tim ̀ dip̣ để làm viê ̣c gì
sich empören thấ y khó chiu,̣ bực bô ̣i, thấ y di hơm
̣
aufpassen chú ý, để ý, xem chừng
beanspruchen đòi hỏi, yêu sách
eine Anlage starten khởi đô ̣ng, bắ t đầ u hoa ̣t đô ̣ng
beeinflussen gây ảnh hưởng, chi phố i
empfangen nhâ ̣n, đón nhâ ̣n
Nachteiliges akzeptieren chấ p nhâ ̣n sự bấ t lợi
beachten chú ý, để y ̣ đế n
rücksichtsvoll sein lưu tâm, tôn trọng
vor Kritik schützen bảo vê ̣ (chố ng la ̣i sự chỉ trích)
sich äußern bà y tỏ thái đô ̣, nói lên ý kiế n, quan điểm
sich wieder verstehen đem la ̣i hoà biǹ h, hoà giải, hoà đàm
sich einigen điề u điǹ h, thỏa hiê ̣p, hòa giải
einen Vertrag unterschreiben ký hợp đồ ng
erschöpft sein kiê ̣t sức, thở hổn hễn
meinen có ý tưởng, quan điểm, quan niê ̣m
bedeutend sein có tầ m quan trọng
i gleich beginnen có ý đinh,
̣ tính làm chuyê ̣n gì
besuchen thăm viếng
laufen (Anlage) đang cha ̣y, đang hoa ̣t đô ̣ng
eingesetzt sein được sử dụng

3
FVG – ĐỘNG Ṭ̣ CḤ̣C NĂNG – DANH ĐỘNG

Đọc thêm chủ đề khác tại Tiếng Đức Vui
Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducvui
Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducvuii/

keine Kraft mehr haben không còn sức, hế t sức


beenden chấ m dứt, kế t thúc
gefährdet sein có nguy cơ, trong tra ̣ng thái nguy ngâ ̣p
gelten còn hiê ̣u lực
die Möglichkeit haben có cơ hô ̣i, có khả năng
informiert sein được thông báo, biế t tin tức
meinen có quan điểm, ý tưởng
funktionieren cha ̣y tố t, có trâ ̣t tự
Recht haben (juristisch) có lý, đúng lý (hợp pháp)
fähig sein có khả năng
gelaunt sein có mô ̣t tâm tra ̣ng vui, đang có hứng chí
bewegen chuyển đô ̣ng, xê dich, ̣ khởi đô ̣ng
beanspruchen (Person) ép buô ̣c, thôi thúc người nào
starten đưa vào hoa ̣t đô ̣ng, khởi đô ̣ng
informieren báo tin, thông báo
abschaffen hủy bỏ, bãi bỏ mô ̣t điề u luâ ̣t
riskieren liề u liñ h, ma ̣o hiểm
kontaktieren tiế p xúc, liên la ̣c, liên hê ̣
vertrauen tin tưởng ai
sich wehren đánh la ̣i, tự vê ̣, tự phòng thủ
anstreben phấ n đấ u cho, tự đă ̣t cái gì làm mục tiêu
relevant sein có liên quan, đóng mô ̣t vai trò
bald abgeschlossen werden sắ p được hoàn thành sớm, sắ p kế t thúc
soll diskutiert werden cầ n được thảo luâ ̣n
beansprucht sein (Person) đang gă ̣p áp lực, thôi thúc cấ p bách
bezweifelt werden không chắ c chắ n, còn hoài nghi
entgegengesetzt sein có ý kiế n tương phản, ngược la ̣i
konkurrieren ca ̣nh tranh
bestraft werden đang bi ̣trừng pha ̣t
kann gebraucht werden được phép sử dụng, có sẳ n
verhandeln đàm phán, thương lượng
soll verkauft werden được đưa ra bán
kann gewählt werden có thể lựa chọn được
widersprechen bi ̣mâu thuẫn
zusammenhängen có liên hê ̣, liên quan với
bezweifelt werden không còn nghi ngờ
erwarten đòi hỏi, yêu sách
beanspruchen đòi hỏi, yêu cầ u, yêu sách về
beantragen nô ̣p đơn xin
versprechen hứa hẹn với người nào viê ̣c gì
verlangen đă ̣t điề u kiêṇ
ansprechen đưa ra để thảo luâ ̣n, tranh luâ ̣n
fordern nhu cầ u, đòi hỏi, yêu cầ u
fragen hỏi, đă ̣t câu hỏi
anzweifeln nghi ngờ
testen (Person) thử thách ai, kiểm tra (người)
zum Gebrauch anbieten cung cấ p để sử dụng
abgelehnt werden bi ̣từ chố i, không được chấ p nhâ ̣n
kritisiert werden bi ̣chỉ trích

4
FVG – ĐỘNG Ṭ̣ CḤ̣C NĂNG – DANH ĐỘNG

Đọc thêm chủ đề khác tại Tiếng Đức Vui
Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducvui
Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducvuii/

absprechen giao ước, thỏa thuâ ̣n


auswählen lựa chọn
entscheiden quyế t đinh ̣
handeln hành đô ̣ng, dùng biê ̣n pháp, phương cách
vereinbaren đồ ng ý, thỏa thuâ ̣n
vorbereiten chuẩn bi ̣
aktiv werden trở nên tích cực, hoa ̣t đô ̣ng, hành đô ̣ng
gültig werden trở nên hợp lê ̣, bắ t đầ u có hiê ̣u lực
zu streiken beginnen điǹ h công, làm reo
kritisieren chỉ trích
chuyển sang thế tấ n công
sich anstrengen nỗ lực
Angst machen làm ai sợ hãi
aufregen gây xáo đô ̣ng
erstaunen làm kinh nga ̣c
meinen có quan điểm, quan niê ̣m, ý tưởng
meinen có quan điểm, quan niê ̣m, ý tưởng
meinen có quan điểm, có lâ ̣p trường
überzeugt sein vững tin, tin chắ c là
erwägen xem xét, cân nhắ c
lernen học hỏi, rút ra những hâ ̣u quả, kế t luâ ̣n
verantwortlich machen buô ̣c ai phải nhâ ̣n lãnh trách nhiê ̣m
schließen kế t luâ ̣n
verantwortlich machen quy trách nhiê ̣m cho người nào

You might also like