You are on page 1of 5

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THCS DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 14/3/2023 (Kèm theo Công văn số 671/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 22 / 3 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
1 92001 ĐỖ NGỌC ANH 23/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Toán 5.75 THCS Phương Đông
2 92002 NGUYỄN TUẤN ANH 24/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Toán 10.00 K. Khích THCS Nguyễn Văn Cừ

3 92003 VŨ GIA BÌNH 04/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A7 Toán 9.75 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

4 92004 TRỊNH VŨ PHƯƠNG CHI 23/10/2008 TP.Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 9A5 Toán 6.00 THCS Nguyễn Trãi
5 92005 ĐOÀN MẠNH CƯỜNG 02/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 6.00 THCS Nguyễn Trãi
6 92006 TRẦN NGUYỄN MINH HẰNG 10/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A7 Toán 6.75 THCS Trần Quốc Toản
7 92007 NGUYỄN MẠNH HƯNG 17/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A9 Toán 6.25 THCS Trần Quốc Toản
8 92008 ĐÀO THỊ HƯƠNG 24/8/2008 Ninh Giang - Hải Dương Kinh Nữ 9A9 Toán 5.25 THCS Trần Quốc Toản
9 92009 VŨ ĐỨC MẠNH 02/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 7.25 THCS Nguyễn Trãi
10 92010 NGUYỄN QUANG MINH 03/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A9 Toán 5.00 THCS Trần Quốc Toản
11 92011 ĐỖ MINH QUANG 27/3/2008 Nam Trực-Nam Định Kinh Nam 9A9 Toán 7.50 THCS Trần Quốc Toản
12 92012 PHẠM ĐỨC THỊNH 26/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Toán 12.50 Ba THCS Nguyễn Trãi
13 92013 MAI NHẬT THU 31/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Toán 5.50 THCS Nguyễn Trãi
14 92014 NGUYỄN ANH THƯ 02/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Toán 12.50 Ba THCS Trần Quốc Toản
15 92015 NGUYỄN THUỲ DUNG 19/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A7 Vật lí 10.50 THCS Nguyễn Trãi
16 92016 PHẠM ANH DUY 21/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

17 92017 LÊ QUANG ĐẠT 27/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Trưng Vương

18 92018 NGUYỄN MINH ĐỨC 16/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 17.25 Nhì THCS Nguyễn Trãi
19 92019 VŨ TRẦN PHÚC HƯNG 04/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 11.50 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

20 92020 TRƯƠNG HÀ LINH 09/3/2009 Đông Anh - Hà Nội Kinh Nữ 8A8 Vật lí 12.75 Ba THCS Nguyễn Trãi
21 92021 TRẦN QUỲNH MAI 10/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Vật lí 11.25 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

22 92022 ĐỖ LÊ MINH 17/01/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 10.75 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

23 92023 NGUYỄN THÀNH NAM 30/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Vật lí 10.75 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

1/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
24 92024 NGUYỄN THÁI NAM 18/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Vật lí 8.50 THCS Nguyễn Trãi
25 92025 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 19/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Vật lí 15.50 Ba THCS Nguyễn Trãi
26 92026 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 04/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Vật lí 14.00 Ba THCS Trưng Vương
27 92027 HOÀNG THIỆN PHONG 04/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A6 Vật lí 7.25 THCS Nguyễn Trãi
28 92028 TRẦN ĐỨC PHÚC 23/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A7 Vật lí 12.75 Ba THCS Trần Quốc Toản
29 92029 DƯƠNG HỮU QUÂN 26/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Vật lí 13.50 Ba THCS Nguyễn Trãi
30 92030 TRẦN HUYỀN TRANG 16/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Vật lí 11.50 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

31 92031 NGUYỄN THANH TRÚC 28/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Vật lí 13.25 Ba THCS Trưng Vương
32 92032 TRẦN TUẤN KIỆT 14/11/2008 Yên Mỹ - Hưng Yên Kinh Nam 9A6 Hóa học 11.75 THCS Trần Quốc Toản
33 92033 VŨ THÁI THIỆN NHÂN 26/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Hóa học 12.75 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

34 92034 NGUYỄN YÊN NINH 24/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A6 Hóa học 6.75 THCS Trần Quốc Toản
35 92035 LÊ KIM OANH 17/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Hóa học 7.25 THCS Phương Đông
36 92036 NGUYỄN MINH QUANG 14/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Hóa học 14.75 Ba THCS Phương Nam
37 92037 NGUYỄN CHÍ THÀNH 02/6/2008 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Hóa học 9.75 THCS Phương Đông
38 92038 HOÀNG MINH THẮNG 06/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Hóa học 6.25 THCS Nguyễn Trãi
39 92039 NGUYỄN BẢO TRÂM 04/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Hóa học 7.75 THCS Trần Quốc Toản
40 92040 HÀ NGỌC ANH 17/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A4 Sinh học 8.25 K. Khích THCS Trưng Vương

41 92041 HOÀNG HƯƠNG GIANG 28/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Sinh học 9.75 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

42 92042 PHAN MINH HÀ 23/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A3 Sinh học 7.75 THCS Trần Quốc Toản
43 92043 VŨ KHÁNH HƯNG 16/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Sinh học 7.75 THCS Yên Thanh
44 92044 NGUYỄN NGỌC LINH 12/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Sinh học 8.50 K. Khích THCS Phương Đông

45 92045 PHÙNG THANH MAI 17/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Sinh học 11.50 Ba THCS Phương Đông
46 92046 TRẦN HUY NGUYÊN 24/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A1 Sinh học 11.00 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
47 92047 NGÔ YẾN NHI 31/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Sinh học 9.25 K. Khích THCS Phương Đông

48 92048 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 10/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Sinh học 10.50 Ba THCS Trần Quốc Toản
49 92049 HỨA MẠNH TUẤN 03/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Hoa Nam 9A4 Sinh học 9.25 K. Khích THCS Trưng Vương

2/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
50 92050 LƯƠNG THANH TÚ 07/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Sinh học 12.00 Nhì THCS Trần Quốc Toản
51 92051 BÙI TUẤN ANH 09/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tin học 6.41 THCS Trần Quốc Toản
52 92052 BÙI MINH ĐỨC 20/6/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 10.53 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

53 92053 PHÙNG VĂN ĐỨC 19/10/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 6.36 THCS Nguyễn Trãi
54 92054 VŨ MINH ĐỨC 29/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Tin học 3.75 THCS Nguyễn Trãi
55 92055 VÕ NGỌC HÀ 24/3/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A5 Tin học 1.80 THCS Nguyễn Trãi
56 92056 ĐẶNG TRUNG HIẾU 05/02/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 4.50 THCS Nguyễn Trãi
57 92057 NGUYỄN DUY HOÀNG 09/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A7 Tin học 6.06 THCS Nguyễn Trãi
58 92058 ĐÀO TIẾN THỊNH 29/7/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A7 Tin học 9.06 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

59 92059 LÊ HOÀNG TÙNG 09/01/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 7A1 Tin học 13.01 Ba THCS Nguyễn Trãi
60 92060 BÙI DIỆU ANH 28/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.25 THCS Nguyễn Văn Cừ
61 92061 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 05/10/2008 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 9.75 THCS Phương Nam
62 92062 VŨ NGUYỄN HÀ ANH 08/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Ngữ văn 10.50 THCS Trần Quốc Toản
63 92063 BÙI THỊ VŨ BĂNG 09/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.00 THCS Phương Nam
64 92064 BÙI THANH BÌNH 13/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 9.75 THCS Phương Nam
65 92065 BÙI THỊ HỒNG CHI 12/02/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Ngữ văn 9.75 THCS Trần Quốc Toản
66 92066 PHẠM HUỆ CHI 26/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.50 THCS Phương Đông
67 92067 ĐOÀN THU HÀ 06/6/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.00 THCS Phương Nam
68 92068 NGÔ MAI KHUÊ 20/7/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 7A8 Ngữ văn 12.00 THCS Trần Quốc Toản
69 92069 NINH HẢI LAM 02/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.00 THCS Nguyễn Văn Cừ
70 92070 PHÙNG KIM LAN 02/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A7 Ngữ văn 10.50 THCS Trần Quốc Toản
71 92071 TẠ PHƯƠNG LINH 03/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 11.75 THCS Trần Quốc Toản
72 92072 TRỊNH KHÁNH NGÂN 17/3/2009 Hồng Bàng - Hải Phòng Kinh Nữ 8A7 Ngữ văn 10.50 THCS Nguyễn Trãi
73 92073 ĐẬU NGUYỆT NHI 31/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Ngữ văn 12.00 THCS Trần Quốc Toản
74 92074 BÙI THỊ PHƯƠNG OANH 13/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 9.00 THCS Nguyễn Trãi
75 92075 TRẦN THUÝ QUỲNH 18/12/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.25 THCS Yên Thanh

3/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
76 92076 PHẠM THỊ THẢO 21/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 11.50 THCS Trưng Vương
77 92077 TRẦN THU TRANG 06/7/2008 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.75 THCS Phương Nam
78 92078 ĐẶNG THÙY TRÂM 21/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Ngữ văn 10.75 THCS Nguyễn Trãi
79 92079 NGUYỄN MINH TUỆ 18/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Ngữ văn 9.00 THCS Trần Quốc Toản
80 92080 PHẠM CẨM VÂN 09/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Ngữ văn 12.25 THCS Nguyễn Trãi
81 92081 NGUYỄN MẠC TƯỜNG VY 23/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Ngữ văn 10.00 THCS Trưng Vương
82 92082 TRẦN HẢI YẾN 20/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Ngữ văn 9.75 THCS Nguyễn Trãi
83 92083 NGUYỄN THU AN 13/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Lịch sử 11.00 THCS Trần Quốc Toản
84 92084 BÙI GIA HUY 08/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A4 Lịch sử 10.25 THCS Trưng Vương
85 92085 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Lịch sử 10.50 THCS Trần Quốc Toản
86 92086 PHẠM HÀ LINH 13/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A7 Lịch sử 12.25 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

87 92087 VŨ DƯƠNG LINH 17/10/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Phương Nam

88 92088 VŨ NGỌC MAI 24/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Nguyễn Trãi

89 92089 MẠC YẾN NHI 02/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Lịch sử 9.25 THCS Trần Quốc Toản
90 92090 NGUYỄN VŨ BẢO PHÚC 28/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A4 Lịch sử 5.25 THCS Trưng Vương
91 92091 PHẠM DIỆU THÙY 10/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Lịch sử 13.50 Ba THCS Trần Quốc Toản
92 92092 VŨ LÊ ANH THƯ 23/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Lịch sử 12.50 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

93 92093 HÀ THU THƯƠNG 07/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Lịch sử 12.00 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

94 92094 BÙI ĐỖ KIỀU TRANG 20/4/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A5 Lịch sử 13.75 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
95 92095 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A5 Địa lí 8.75 THCS Nguyễn Trãi
96 92096 VŨ ĐẶNG NGỌC ANH 01/5/2008 TP.Thái Bình - Thái Bình Kinh Nữ 9A3 Địa lí 9.75 THCS Nguyễn Trãi
97 92097 HÀ ĐỨC BÁCH 06/3/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Địa lí 10.25 THCS Nguyễn Văn Cừ
98 92098 HOÀNG TÂM THU 22/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 7.75 THCS Nguyễn Văn Cừ
99 92099 TRẦN PHƯƠNG THÚY 21/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 Địa lí 14.00 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
100 92100 PHÙNG ANH THƯ 21/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Địa lí 13.00 Ba THCS Phương Đông
101 92101 VŨ NGUYỄN ÁNH TUYẾT 11/8/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A3 Địa lí 7.50 THCS Phương Nam

4/5
Đơn vị: 93-Phòng GDĐT Uông Bí
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải Trường THCS
danh tính
102 92102 ĐỖ THỊ DIỆU AN 23/6/2010 Quỳnh Lưu - Nghệ An Kinh Nữ 7A1 Tiếng Anh 9.80 THCS Nguyễn Trãi
103 92103 BÙI VŨ MINH ANH 24/5/2010 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 7A1 Tiếng Anh 10.50 THCS Nguyễn Trãi
104 92104 CAO TRẦN HẢI ANH 09/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A7 Tiếng Anh 13.00 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

105 92105 ĐỖ NGUYỄN HÀ ANH 14/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A9 Tiếng Anh 7.50 THCS Trần Quốc Toản
106 92106 NGUYỄN TRÂM ANH 28/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 7.40 THCS Trần Quốc Toản
107 92107 NGUYỄN TRẦN BẢO ANH 08/9/2009 Đống Đa - Hà Nội Kinh Nam 8A7 Tiếng Anh 9.70 THCS Nguyễn Trãi
108 92108 CÙ NGỌC DIỆP 03/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A6 Tiếng Anh 13.10 K. Khích THCS Trần Quốc Toản

109 92109 NGUYỄN SỸ GIANG 10/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 9A2 Tiếng Anh 13.40 Ba THCS Nguyễn Trãi
110 92110 NGUYỄN MAI HIỀN 04/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A8 Tiếng Anh 9.60 THCS Trần Quốc Toản
111 92111 LÊ VŨ THẢO PHƯƠNG 20/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A2 Tiếng Anh 14.10 Ba THCS Phương Đông
112 92112 ĐỖ BÌNH TÁM 29/5/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 8.50 THCS Trần Quốc Toản
113 92113 TRƯƠNG TIẾN THÀNH 11/8/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A1 Tiếng Anh 10.10 THCS Trần Quốc Toản
114 92114 ĐOÀN THU UYÊN 20/9/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 Tiếng Anh 10.40 THCS Trần Quốc Toản
115 92115 PHẠM MINH HIỂN 21/7/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 8A GDCD 9.75 Thực hành sư phạm
116 92116 ĐỖ HÀ LINH 29/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 5.75 THCS Nguyễn Trãi
117 92117 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 20/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 6.50 THCS Yên Thanh
118 92118 VŨ THỊ XUÂN LỘC 14/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.00 K. Khích THCS Nguyễn Văn Cừ

119 92119 ĐỖ THẢO MY 22/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.25 K. Khích THCS Nguyễn Văn Cừ

120 92120 NGUYỄN THIỆN MỸ 16/4/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A1 GDCD 9.50 THCS Trưng Vương
121 92121 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 01/5/2009 TP.Hòa Bình-Hòa Bình Kinh Nữ 8A4 GDCD 5.00 THCS Trưng Vương
122 92122 PHẠM PHƯƠNG NGÂN 04/8/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 10.75 K. Khích THCS Yên Thanh

123 92123 ĐOÀN VŨ THẢO PHƯƠNG 21/6/2009 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 8A GDCD 8.75 Thực hành sư phạm
124 92124 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A7 GDCD 7.50 THCS Trần Quốc Toản
125 92125 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9A1 GDCD 11.00 Ba THCS Nguyễn Văn Cừ
126 92126 CAO HẢI YẾN 25/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 9 GDCD 7.00 TH&THCS Điền Công
(Danh sách trên có 126 thí sinh)

5/5

You might also like